TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian"

Bản ghi

1 TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian học: Các môn học 4,5 tiết/ Các môn học 5 tiết/ Sáng: từ 7h00 đến 11h00 Sáng: từ 7h00 đến 11h25 Chiều: từ 13h00 đến 17h00 Chiều: từ 13h00 đến 17h25 2. Giờ ra chơi: Sáng: 8:40-8:55, Chiều: Từ 14:40-14:55 3. Địa điểm học: 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3 (A.) 4. Các môn, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa, Tiếng Hàn: Sinh viên học theo nhóm 5. Các môn học học bằng Tiếng Anh của các ngành khối Kinh tế: ghi chú (TA) sau tên các môn học. NGÀNH KẾ TOÁN Chuyên ngành Kế toán ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ACCO3311 Kế toán & lập báo cáo thuế 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT16DB01 KGD1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ACCO3311 Kế toán & lập báo cáo thuế 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT16DB01 KGD1 6 Chiều A /06/19-19/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 KT16DB01 KGD1 Thông báo lịch học sau Chuyên ngành Kiểm toán ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ACCO3305 Kiểm toán 2 (TA) 4.5 KK061 Hồ Hữu Thụy KT16DB01 KGD2 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ACCO3305 Kiểm toán 2 (TA) 4.5 KK061 Hồ Hữu Thụy KT16DB01 KGD2 6 Sáng A /06/19-19/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 KT16DB01 KGD1 Thông báo lịch học sau ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB01 K7D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB01 K7D1 5 Chiều A /06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB01 K7D1 3 Chiều A /06/19-16/07/19

2 ACCO3301 Kế toán tài chính KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB01 K7D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB02 K7D2 4 Sáng A /06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB02 K7D2 7 Sáng A /06/19-20/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn KT17DB02 K7D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn KT17DB02 K7D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB03 K7D3 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB03 K7D3 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB03 K7D3 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB03 K7D3 7 Chiều A /06/19-20/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB04 K7D3 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB04 K7D3 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB04 K7D3 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB04 K7D3 7 Chiều A /06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB01 K8D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB01 K8D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB01 K8D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB01 K8D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB02 K8D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB02 K8D2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB02 K8D2 3 Chiều A /06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB02 K8D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB03 K8D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB03 K8D2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB03 K8D2 3 Chiều A /06/19-16/07/19

3 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB03 K8D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 NGÀNH LUẬT KINH TẾ BLAW4302 Luật cạnh tranh 4.5 KI096 Dương Kim Thế Nguyên LK16DB01 LGD1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 BLAW4302 Luật cạnh tranh 4.5 KI096 Dương Kim Thế Nguyên LK16DB01 LGD1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 BLAW4304 Luật sở hữu trí tuệ 4.5 DN015 Lê Văn Hưng LK16DB01 LGD1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 BLAW4304 Luật sở hữu trí tuệ 4.5 DN015 Lê Văn Hưng LK16DB01 LGD1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 BLAW3301 Công pháp quốc tế (KI) 4.5 LK16DB01 LGD1 4 Sáng A /06/19-17/07/19 BLAW3301 Công pháp quốc tế (KI) 4.5 LK16DB01 LGD1 5 Chiều A /06/19-18/07/19 BLAW4206 Luật đầu tư (TA) 4.5 KI159 Nguyễn Tú LK16DB01 LGD1 4 Chiều A /06/19-31/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 LK17DB01 L7D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 LK17DB01 L7D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB01 L7D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB01 L7D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 BLAW2204 Kỹ thuật xây dựng văn bản 4.5 KI021 Trần Thị Mai Phước LK17DB01 L7D1 4 Sáng A /06/19-31/07/19 BLAW1203 Luật hôn nhân gia đình 4.5 KI051 Nguyễn Văn Tiến LK17DB01 L7D1 7 Sáng A /06/19-03/08/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 KI176 Châu Thị Khánh Vân LK17DB02 L7D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 KI176 Châu Thị Khánh Vân LK17DB02 L7D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB02 L7D2 3 Chiều A /06/19-16/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB02 L7D2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 BLAW2204 Kỹ thuật xây dựng văn bản 4.5 KI021 Trần Thị Mai Phước LK17DB02 L7D2 4 Chiều A /06/19-31/07/19 BLAW1203 Luật hôn nhân gia đình 4.5 KI051 Nguyễn Văn Tiến LK17DB02 L7D2 7 Chiều A /06/19-03/08/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô GV310 Bùi Anh Sơn LK18DB01 L8D1 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô GV310 Bùi Anh Sơn LK18DB01 L8D1 5 Chiều A /06/19-18/07/19 BLAW2304 Luật dân sự KI086 Vũ Thế Hoài LK18DB01 L8D1 3 Chiều A /06/19-16/07/19 BLAW2304 Luật dân sự KI086 Vũ Thế Hoài LK18DB01 L8D1 6 Chiều A /06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 LK18DB01 L8D1 4 Chiều A /06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 LK18DB01 L8D1 7 Chiều A /06/19-20/07/19

4 NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB01 QGD1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB01 QGD1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB01 QGD1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB01 QGD1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 BADM4309 Chiến lược Marketing cho SME 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT16DB01 QGD1 4 Sáng A /06/19-17/07/19 BADM4309 Chiến lược Marketing cho SME 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT16DB01 QGD1 7 Sáng A /06/19-20/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 QT16DB02 QGD2 Thông báo lịch học sau POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB02 QGD2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB02 QGD2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 BADM4321 QT nguồn nhân lực quốc tế (TA) 4.5 KT045 Nguyễn Thế Khải QT16DB02 QGD2 4 Chiều A /06/19-17/07/19 BADM4321 QT nguồn nhân lực quốc tế (TA) 4.5 KT045 Nguyễn Thế Khải QT16DB02 QGD2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB02 QGD2 2 Sáng A /06/19-15/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB02 QGD2 3 Chiều A /06/19-16/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB01 Q7D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB01 Q7D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB01 Q7D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB01 Q7D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB01 Q7D1 4 Sáng A /06/19-31/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB02 Q7D2 2 Sáng A /06/19-15/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB02 Q7D2 5 Sáng A /06/19-18/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT484 Lê Thị Ngọc Tú QT17DB02 Q7D2 3 Sáng A /06/19-16/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT484 Lê Thị Ngọc Tú QT17DB02 Q7D2 6 Sáng A /06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB02 Q7D2 4 Sáng A /06/19-31/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB03 Q7D3 2 Chiều A /06/19-15/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB03 Q7D3 6 Chiều A /06/19-19/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT243 Phạm Hà QT17DB03 Q7D3 3 Chiều A /06/19-16/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT243 Phạm Hà QT17DB03 Q7D3 5 Chiều A /06/19-18/07/19

5 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB03 Q7D3 4 Chiều A /06/19-31/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB04 Q7D4 2 Chiều A /06/19-15/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB04 Q7D4 5 Chiều A /06/19-18/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT496 Cao Minh Trí QT17DB04 Q7D4 3 Chiều A /06/19-16/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT496 Cao Minh Trí QT17DB04 Q7D4 6 Chiều A /06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB04 Q7D4 4 Chiều A /06/19-31/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB05 Q7D5 2 Chiều A /06/19-29/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB05 Q7D5 3 Chiều A /06/19-16/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB05 Q7D5 5 Chiều A /06/19-18/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB05 Q7D5 4 Chiều A /06/19-17/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB05 Q7D5 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô GV310 Bùi Anh Sơn QT18DB01 Q8D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô GV310 Bùi Anh Sơn QT18DB01 Q8D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB01 Q8D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB01 Q8D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB01 Q8D1 4 Sáng A /06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB01 Q8D1 7 Sáng A /06/19-20/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô KI158 Phạm Đình Long QT18DB02 Q8D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô KI158 Phạm Đình Long QT18DB02 Q8D2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB02 Q8D2 3 Chiều A /06/19-16/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB02 Q8D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB02 Q8D2 4 Chiều A /06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB02 Q8D2 7 Chiều A /06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB03 Q8D3 2 Sáng A /06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB03 Q8D3 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB03 Q8D3 3 Sáng A /06/19-16/07/19

6 ECON1302 Kinh tế vĩ mô KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB03 Q8D3 6 Sáng A /06/19-19/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB03 Q8D3 4 Sáng A /06/19-17/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB03 Q8D3 7 Sáng A /06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB04 Q8D4 2 Chiều A /06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB04 Q8D4 5 Chiều A /06/19-18/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB04 Q8D4 3 Chiều A /06/19-16/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB04 Q8D4 6 Chiều A /06/19-19/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB04 Q8D4 4 Chiều A /06/19-17/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB04 Q8D4 7 Chiều A /06/19-20/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB05 Q8D5 2 Chiều A /06/19-15/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB05 Q8D5 5 Chiều A /06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB05 Q8D5 3 Chiều A /06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB05 Q8D5 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô QT106 Lê Thị Kim Dung QT18DB05 Q8D5 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô QT106 Lê Thị Kim Dung QT18DB05 Q8D5 7 Chiều A /06/19-20/07/19 CÔNG NGHỆ SINH HỌC CHEM1202 TT Hóa phân tích & hóa hữu cơ 4.5 SH18DB01 S8D1 Thông báo lịch thực hành sau POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 SH18DB01 S8D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 SH18DB01 S8D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 BIOT2404 Di truyền học 4.5 SH18DB01 S8D1 4 Sáng A /06/19-31/07/19 BIOT2201 Sinh học phân tử (TA) 4.5 SH18DB01 S8D1 5 Sáng A /06/19-01/08/19 NGÀNH NGÔN NGỮ ANH ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB01 AGD1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB01 AGD1 7 Sáng A /06/19-20/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB01 AGD1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB01 AGD1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA16DB01 AGD1 5 Sáng A /06/19-01/08/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB01 AGD1 Thông báo lịch học sau

7 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh TA16DB02 AGD2 3 Chiều A /06/19-16/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh TA16DB02 AGD2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB02 AGD2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB02 AGD2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 TA16DB02 AGD2 7 Chiều A /06/19-03/08/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB02 AGD2 4 Chiều A /06/19-10/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB03 AGD3 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB03 AGD3 5 Chiều A /06/19-18/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB03 AGD3 3 Chiều A /06/19-16/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB03 AGD3 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 TA16DB03 AGD3 4 Chiều A /06/19-31/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB03 AGD3 Thông báo lịch học sau GCHI1304 Tiếng Hoa NN140 Châu A Phí TA17DB01 A7D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 GCHI1304 Tiếng Hoa NN140 Châu A Phí TA17DB01 A7D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật AV180 Phạm Minh Tú TA17DB01 A7D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật AV180 Phạm Minh Tú TA17DB01 A7D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật AV180 Phạm Minh Tú TA17DB02 A7D2 3 Chiều A /06/19-16/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật AV180 Phạm Minh Tú TA17DB02 A7D2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 KORE1304 Tiếng Hàn NN354 Võ Thị Thanh Mai TA17DB01 A7D1 3 Chiều A /06/19-16/07/19 KORE1304 Tiếng Hàn NN354 Võ Thị Thanh Mai TA17DB01 A7D1 5 Chiều A /06/19-18/07/19 ENGL3304 Nghe nói NN395 Nguyễn Thủy Tiên TA17DB01 A7D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ENGL3304 Nghe nói NN395 Nguyễn Thủy Tiên TA17DB01 A7D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB01 A7D1 4 Sáng A /06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB01 A7D1 7 Sáng A /06/19-20/07/19 ENGL2308 Luyện dịch NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA17DB01 A7D1 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA17DB01 A7D1 6 Chiều A /06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN243 Bùi Đỗ Công Thành TA17DB01 A7D1 4 Chiều A /06/19-31/07/19 ENGL2308 Luyện dịch NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB02 A7D2 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB02 A7D2 6 Sáng A /06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA17DB02 A7D2 4 Sáng A /06/19-31/07/19 ENGL3304 Nghe nói NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB02 A7D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19

8 ENGL3304 Nghe nói NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB02 A7D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB02 A7D2 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB02 A7D2 7 Chiều A /06/19-20/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB03 A7D3 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB03 A7D3 6 Sáng A /06/19-19/07/19 ENGL3304 Nghe nói AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA17DB03 A7D3 4 Sáng A /06/19-17/07/19 ENGL3304 Nghe nói AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA17DB03 A7D3 7 Sáng A /06/19-20/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN276 Huỳnh Công Minh Hùng TA17DB03 A7D3 2 Chiều A /06/19-29/07/19 ENGL2308 Luyện dịch NN016 Nguyễn Như Quỳnh TA17DB03 A7D3 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ENGL2308 Luyện dịch NN016 Nguyễn Như Quỳnh TA17DB03 A7D3 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ENGL2308 Luyện dịch NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB04 A7D2 2 Sáng A /06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB04 A7D2 6 Sáng A /06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA17DB04 A7D2 4 Sáng A /06/19-31/07/19 ENGL3304 Nghe nói NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB04 A7D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 ENGL3304 Nghe nói NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB04 A7D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB04 A7D2 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB04 A7D2 7 Chiều A /06/19-20/07/19 GJAP1301 Tiếng Nhật NN084 Chu Vũ Như Nguyện TA18DB01 A8D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 GJAP1301 Tiếng Nhật NN084 Chu Vũ Như Nguyện TA18DB01 A8D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 KORE1301 Tiếng Hàn NN354 Võ Thị Thanh Mai TA18DB01 A8D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 KORE1301 Tiếng Hàn NN354 Võ Thị Thanh Mai TA18DB01 A8D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB01 A8D1 2 Chiều A /06/19-15/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB01 A8D1 6 Chiều A /06/19-19/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB02 A8D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB02 A8D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ENGL2301 Nghe nói NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc TA18DB01 A8D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ENGL2301 Nghe nói NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc TA18DB01 A8D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu TA18DB01 A8D1 4 Sáng A /06/19-17/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu TA18DB01 A8D1 7 Sáng A /06/19-20/07/19 ENGL2302 Viết NN339 Nguyễn Diên Khương TA18DB01 A8D1 3 Chiều A /06/19-16/07/19 ENGL2302 Viết NN339 Nguyễn Diên Khương TA18DB01 A8D1 5 Chiều A /06/19-18/07/19

9 ENGL1307 Đọc hiểu NN045 Văn Thị Phước TA18DB02 A8D2 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu NN045 Văn Thị Phước TA18DB02 A8D2 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB02 A8D2 3 Chiều A /06/19-16/07/19 ENGL2302 Viết NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB02 A8D2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 ENGL2301 Nghe nói TA18DB02 A8D2 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói TA18DB02 A8D2 7 Chiều A /06/19-20/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB03 A8D3 3 Sáng A /06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB03 A8D3 5 Sáng A /06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB03 A8D3 4 Sáng A /06/19-17/07/19 ENGL2302 Viết NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB03 A8D3 7 Sáng A /06/19-20/07/19 ENGL2301 Nghe nói AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA18DB03 A8D3 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA18DB03 A8D3 7 Chiều A /06/19-20/07/19 ENGL2301 Nghe nói NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA18DB04 A8D4 4 Sáng A /06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA18DB04 A8D4 7 Sáng A /06/19-20/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB04 A8D4 3 Chiều A /06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB04 A8D4 5 Chiều A /06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết AV051 Lê Phương Thảo TA18DB04 A8D4 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ENGL2302 Viết AV051 Lê Phương Thảo TA18DB04 A8D4 7 Chiều A /06/19-20/07/19 NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG FINA3315 Phân tích & đầu tư TC (CK) 4.5 KT195 Nguyễn Thị ánh Như TN16DB01 TGD1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 FINA3315 Phân tích & đầu tư TC (CK) 4.5 KT195 Nguyễn Thị ánh Như TN16DB01 TGD1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 FINA3308 Kinh doanh ngoại hối (TA) 4.5 KT222 Phạm Thu Hương TN16DB01 TGD1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 FINA3308 Kinh doanh ngoại hối (TA) 4.5 KT222 Phạm Thu Hương TN16DB01 TGD1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 ACCO4302 Kế toán quản trị (TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu TN16DB01 TGD1 4 Sáng A /06/19-17/07/19 ACCO4302 Kế toán quản trị (TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu TN16DB01 TGD1 7 Sáng A /06/19-20/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB01 T7D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB01 T7D1 6 Sáng A /06/19-19/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB01 T7D1 3 Sáng A /06/19-16/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB01 T7D1 4 Sáng A /06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB01 T7D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB01 T7D1 7 Sáng A /06/19-20/07/19

10 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB02 T7D2 2 Chiều A /06/19-15/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB02 T7D2 6 Chiều A /06/19-19/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB02 T7D2 3 Chiều A /06/19-16/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB02 T7D2 4 Chiều A /06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB02 T7D2 5 Chiều A /06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB02 T7D2 7 Chiều A /06/19-20/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB03 T7D3 2 Sáng A /06/19-15/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB03 T7D3 6 Sáng A /06/19-19/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB03 T7D3 3 Sáng A /06/19-16/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB03 T7D3 5 Sáng A /06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB03 T7D3 4 Sáng A /06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB03 T7D3 7 Sáng A /06/19-20/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB04 T7D4 2 Chiều A /06/19-15/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB04 T7D4 6 Chiều A /06/19-19/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB04 T7D4 3 Chiều A /06/19-16/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB04 T7D4 5 Chiều A /06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB04 T7D4 4 Chiều A /06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB04 T7D4 7 Chiều A /06/19-20/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB01 T8D1 2 Chiều A /06/19-15/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB01 T8D1 5 Chiều A /06/19-18/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB01 T8D1 3 Chiều A /06/19-16/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB01 T8D1 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI074 Lê Công Tâm TN18DB01 T8D1 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI074 Lê Công Tâm TN18DB01 T8D1 7 Chiều A /06/19-20/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 QT101 Trần Tuấn Anh TN18DB02 T8D2 2 Sáng A /06/19-15/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 QT101 Trần Tuấn Anh TN18DB02 T8D2 5 Sáng A /06/19-18/07/19

11 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB02 T8D2 3 Sáng A /06/19-16/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB02 T8D2 6 Sáng A /06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung TN18DB02 T8D2 4 Sáng A /06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung TN18DB02 T8D2 7 Sáng A /06/19-20/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB03 T8D3 2 Chiều A /06/19-15/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB03 T8D3 5 Chiều A /06/19-18/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB03 T8D3 3 Chiều A /06/19-16/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB03 T8D3 6 Chiều A /06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình TN18DB03 T8D3 4 Chiều A /06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình TN18DB03 T8D3 7 Chiều A /06/19-20/07/19 NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CENG2301 Sức bền vật liệu CT120 Nguyễn Hồng Ân XD18DB01 X8D1 2 Sáng A /06/19-15/07/19 CENG2301 Sức bền vật liệu CT120 Nguyễn Hồng Ân XD18DB01 X8D1 5 Sáng A /06/19-18/07/19 COMP1401 Tin học đại cương 4.5 KI162 Phạm Chí Công XD18DB01 X8D1 3 Sáng A.PM40718/06/19-30/07/19 COMP1401 Tin học đại cương 4.5 KI162 Phạm Chí Công XD18DB01 X8D1 6 Sáng A.PM40721/06/19-02/08/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 XD18DB01 Q7D1 4 Sáng A /06/19-31/07/19 THỜI KHÓA BIỂU CÁC NHÓM TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB41 2 Sáng A /06/19-29/07/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB41 6 Sáng A /06/19-02/08/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB42 2 Chiều A /06/19-29/07/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB42 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB51 3 Sáng A /06/19-30/07/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB51 5 Sáng A /06/19-01/08/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB52 3 Chiều A /06/19-30/07/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB52 5 Chiều A /06/19-01/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB61 2 Sáng A /06/19-29/07/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB61 6 Sáng A /06/19-02/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB62 2 Chiều A /06/19-29/07/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB62 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB63 4 Sáng A /06/19-31/07/19

12 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB63 7 Sáng A /06/19-03/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB71 2 Sáng A /06/19-29/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB71 6 Sáng A /06/19-02/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB72 2 Chiều 17/06/19-29/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB72 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB73 3 Sáng A /06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB73 5 Sáng A /06/19-01/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB74 3 Chiều A /06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB74 5 Chiều A /06/19-01/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB75 4 Chiều A /06/19-31/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB75 7 Chiều A /06/19-03/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB76 3 Sáng 18/06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB76 5 Sáng 20/06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB81 2 Sáng A /06/19-29/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB81 6 Sáng A /06/19-02/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB82 2 Chiều A /06/19-29/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB82 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB83 3 Sáng A /06/19-30/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB83 5 Sáng A /06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB84 3 Chiều A /06/19-30/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB84 5 Chiều A /06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB85 4 Sáng A /06/19-31/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB85 7 Sáng A /06/19-03/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB86 4 Chiều A /06/19-31/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB86 7 Chiều A /06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB91 2 Sáng A /06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB91 6 Sáng A /06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB92 2 Chiều A /06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB92 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB93 3 Sáng A /06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB93 5 Sáng A /06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB94 3 Chiều A /06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB94 5 Chiều A /06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB95 4 Sáng A /06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB95 7 Sáng A /06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB96 4 Chiều A /06/19-31/07/19

13 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB96 7 Chiều A /06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB97 2 Sáng A /06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB97 6 Sáng A /06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB98 2 Chiều A /06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB98 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB99 3 Sáng A /06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB99 5 Sáng A /06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9A 3 Chiều A /06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9A 5 Chiều A /06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9B 4 Sáng A /06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9B 7 Sáng A /06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9C 4 Chiều A /06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9C 7 Chiều A /06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9F 2 Chiều A /06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9F 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB1 2 Sáng A /06/19-29/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB1 6 Sáng A /06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB2 2 Chiều A /06/19-29/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB2 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB3 3 Sáng A /06/19-30/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB3 5 Sáng A /06/19-01/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB4 3 Chiều A /06/19-30/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB4 5 Chiều A /06/19-01/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB5 4 Sáng A /06/19-31/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC7 DBB5 7 Sáng A /06/19-03/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC8 DBC1 4 Sáng 19/06/19-29/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC8 DBC1 7 Sáng 22/06/19-02/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC8 DBC2 2 Chiều A /06/19-29/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC8 DBC2 6 Chiều A /06/19-02/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC8 DBC4 3 Chiều A /06/19-30/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao _DBTANC8 DBC4 5 Chiều A /06/19-01/08/19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - KHOA ĐÀO TẠO

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 2 TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 HỆ VĂN BẰNG 2 VÀ HOÀN CHỈNH KIẾN

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa ; Chuyên ngành: Hệ thống nhúng, Điện tự động,

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật Lớp: 7/7 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Nguyễn Tâm Anh 7.6 7.8 8.0 6.7 6.6 8.6 7.0 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 2 Ngô Thiên

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1643801010013 Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1424801040029 Nguyễn Xuân

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC TUONG LINH 19/07/2009 5 5 5 15 2 NGO HA CHI 17/02/2010 4 5 5 14 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

Vallet_THPT_2019

Vallet_THPT_2019 DANH SÁCH NHẬN HỌC BỔNG VALLET KHU VỰC MIỀN NAM - NĂM 2019 khối Phổ thông STT Họ và tên Lớp Trường THPT Tỉnh Ghi chú 1 1 Quách Lê Gia Huy 11H Chuyên Thoại Ngọc Hầu Tỉnh An Giang 2 2 Lê Phan Minh Mỹ Kim

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 03/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE HANH CAT AN 25/06/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN PHUONG AN 09/05/2011 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) 1 TRAN NGOC MINH 000186000*** 321***794 486265******1185 038642*** 139,307 2 PHAN LE NA

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG

Chi tiết hơn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA LTDH14_1) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 1 1832000096 Phạm Thị Ánh LTDH14KQ1 9704180098832777

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA 18C) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 1 1811000011 Nguyễn Thị Thanh Trúc CLC_18CKQ01 9704180096149364

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT408M Kèm theo quyết

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 8 2019 VA00496957 THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00269865 HA NOI NGUYEN THI HOAI NAM Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn