(LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: 11 Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng 12 nm 2010

Tài liệu tương tự
Microsoft PowerPoint - Justin Lin-VN.ppt [Compatibility Mode]

Microsoft Word - Bai tap THPPLT_new.doc

Microsoft Word - P.153

Microsoft Word - P.118

Microsoft Word - QCVN doc

No tile

Microsoft Word - Huong dan dat hang Egift _ User update.doc

No tile

Microsoft Word - QCVN doc

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

Microsoft Word - VID 10 - P213.doc

Microsoft Word - Ma De 357.doc

Microsoft Word Polák Viet_úklid kolem popelnic.docx

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HN TRƯỜNG THPT ĐK-HBT ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Câu 1: Hệ số góc của ti

Microsoft Word - Ma De 357.doc

Microsoft Word - VID 10 - P95.doc

Thầy NGUYỄN TIẾN ĐẠT GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG Giáo viên: Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Tiến Đạt A. KIẾN

Microsoft Word - DE THI THU CHUYEN TIEN GIANG-L?N MA DE 121.doc

SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH (Đề có 05 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp Sở GD&ĐT Hà Nội Trường THPT Tây Hồ TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN ÔN TẬP THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC Môn: TOÁN Ghi chú: Học s

TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 061 Họ, tên thí sinh:... Số báo

Tập thể Giáo viên Toán Facebook: Nhóm Toán và LaTeX TUYỂN TẬP ĐỀ THI THỬ & KIỂM TRA HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN 12 THÁNG

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 05 trang) KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN 1 NĂM HỌC MÔN: TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút

Gia sư Thành Được Bài tập quan hệ vuông góc trong không gian Vấn đề 1. Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng, Hai dường thẳng vuông g

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đề thi: THPT Lương Tài 2-Bắc Ninh Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm

Phân tích bài thơ Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm

Microsoft Word - Document3

THẦY: ĐẶNG THÀNH NAM Website: ĐỀ THI THỬ SỐ 15 ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN 2017 Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao đề (

03_Duong thang vuong goc voi mp_Baigiang

Microsoft Word - VID 10 - P06.doc

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO (Đề thi gồm 06 trang) ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 Năm học: MÔN THI: TOÁN Thời gian l

03_Hai mat phang vuong goc_BaiGiang

Microsoft Word - QCVN doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 103 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

ĐỀ SỐ 3 Đề thi gồm 06 trang BỘ ĐỀ THI THPT QUỐC GIA CHUẨN CẤU TRÚC BỘ GIÁO DỤC Môn: Toán học Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Câ

Microsoft Word - DecuongOnthiTotNghiep2009_Toan.doc

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề này có 06 trang) Họ và tên: KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ T

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ MINH HỌA (Đề gồm có 08 trang) KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể th

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN dethithu.net ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 MÔN TOÁN LẦN 1 NĂM 2019 Thời gian làm bài : 90 phút

BỘ ĐỀ THAM KHẢO ÔN TẬP HỌC KI I MÔN TOÁN KHỐI 11

Microsoft Word - 4. HK I lop 12-AMS [ ]

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Câu 1:Trong không gian, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra môn: TOÁ

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: Sở giáo dục

20 đề thi thử THPT quốc gia 2018 môn Toán Ngọc Huyền LB facebook.com/ngochuyenlb ĐỀ SỐ 19 - THPT THĂNG LONG HN LẦN 2 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018

TRƯỜNG THPT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Microsoft Word - ThetichDadien.doc

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên Quang Trung - Bình Phước - Lần 2

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 7 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Lê Quý Đôn-Đà Nẵng Câu 1: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ d

SỞ GD & ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 Mã đề thi: 132 ĐỀ THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM Năm học: Môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (50

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ - HÀ NỘI Mã đề thi 209 ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệ

Microsoft Word - CHUYÊN - HU?NH M?N Đ?T- KIÊN GIANG-L1.docx

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - Lần 1

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD&ĐT BẮC GIANG TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG SỐ 3 (Đề

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 113 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2019 Môn thi: TOÁN Thời gian: 120 phút không kể thời g

PHẦN CUỐI: BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8.9.10) Chủ đề 5. KHỐI ĐA DIỆN Câu 1: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a, AD a 3. Tính khoảng cách giữa hai đườ

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại Group thảo luận học tập :

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 06 trang) (50 câu hỏi

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD & ĐT LONG AN TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN TH

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ MINH HỌA Đề gồm có 5 trang KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: Toán Mã đề thi 100 Thời gian làm bài: 90 phút,

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 3 TỔ TOÁN Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 99 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Đề thi thử HỌC KÌ 1 - môn Toán lớp 12 năm học đề 02

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ SỞ GD & ĐT PHÚ THỌ TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 LẦN 01 MÔN: TOÁN T

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của x để

tu van NDTN tai co so y te ( )_Layout 1.qxd

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU ĐỀ KHẢO SÁT THPTQG LẦN I MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề Đề gồm 50 câu trắc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang) (50 câu h

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 120 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

SỞ GIÁO DỤC BẮC GIANG ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TOÁN LỚP 12 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gia

03_LUYEN DE 2019_De chuan 03

Microsoft Word - Dap an de thi thi thu DH lan I Khoi D_THPT Chuyen NQD_2014.doc

Câu 1.[ ] Cho hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng a, đáy là lục giác đều, góc tạo bởi cạnh bên và mặt 0 đáy là 60. Tính thể tích của khối

Kể lại buổi sinh hoạt lớp của em

THANH TÙNG BÀI TOÁN CHÌA KHÓA GIẢI HÌNH HỌC OXY Trong các năm gần đây đề thi Đại Học

TUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu

Bản quyền thuộc Học Như Ý. All rights reserved 1

TỊNH TIẾN VÀ ĐỐI XỨNG 1. Dựng đường thẳng có phương cho trước và bị hai đường tròn cho trước chắn thành hai dây cung bằng nhau. 2. Trên hai đường tròn

SỞ GD&ĐT LONG AN

VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 1. Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c. vectơ chỉ phươn

- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm!! SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ CHÍN

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

MATHVN.COM Dành cho học sinh THPT ióm A(- 3; 4), B(6; - 5), C(5; 7). a = ; b = ; c = Bµi 9. TÝnh gçn óng gi tr

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Diện tích xung quanh (m 2 ) Thể tích Đáp án: Chiều dài (m) Chiều

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 13 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 146 (Đề thi có 7 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Giải đề : Phạm Nguyên Bằng SĐT : P a g e

Gv. Tạ Thị Kim Anh Đt / zalo / facebook : PHÂN LOAỊ DAṆG VA PHƯƠNG PHA P GIAỈ NHANH T i liệu n y của : Biên Hòa Ng y 01 th{ng 11 năm 201

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

Đề toán thi thử THPT chuyên Hùng Vương tỉnh Bình Dương năm 2018

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : Website Đề Thi Thử T

Bản ghi:

(LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng nm 00

LI NÓI U Tài liu này giúp các em hc sinh lp (ban t nhiên) h thng li các kin th c c bn ã hc trong hc k, ng thi cng là mt tài liu ôn tp chun b cho kim tra hc k. Phn lý thuyt trong tài liu này không nêu chi tit, ch nào quyên các em phi em li trong sách giáo khoa. Phn bài tp tng i y các dng, các em nên c gng làm ht. Hy vng tp tài liu nh này s có ích cho các em trong vic h thng li kin th c ã hc, cng nh góp thêm mt la chn na trong vic tìm tài liu ôn tp chun b kim tra hc k. Chúc các em t kt qu nh mong mun! Eakar, tháng nm 00 Nguyn Thanh Dng

I S VÀ GII TÍCH Vn : L ng giác I. Kin thc cn nm +) Tp ác nh, s bin thiên và th ca các hàm s l ng giác. +) Nhn dng và cách gii các ph ng trình l ng giác loi mu mc +) Nhn dng và có k nng bin i ph ng trình ch a mu mc v dng mu mc II. Các dng toán cn luyn +) Tìm tp ác nh và v th các hàm l ng giác +) Tìm GTLN, GTNN ca các hàm l ng giác +) Gii ph ng trình l ng giác III. Bài tp ôn Bài : Tìm tp ác nh ca hàm s sau cos tan + cot sin a) y = b) y = c) y = π sin + sin + tan Bài : Cho hàm f ( ) = sin. a) Cmr: vi mi s nguyên k ta luôn có f ( + kπ ) = f ( ), π π b) Lp bng bi n thiên ca hàm f() trên ; c) V th hàm s f ( ) = sin Bài : Tìm GTLN, GTNN ca hàm s sau π a) y = cos b) y = sin + sin cos cos sin + cos cos c) y = d) y = sin cos sin + Bài : Gii các phng trình sau a) cos sin + = 0 b) sin cos + = 0 c) sin 8cos + = 0 d) tan cot = e) cot sin = + f) cos + sin + = 0 g) sin + cos s in + sin = 0 h) sin + sin sin = 0 i) cos5.cos = cos.cos + cos + k) sin + sin 6cos + = 0 Bài 5: Gii các phng trình sau a) sin cos sin 8 cos 6 = sin 6 + cos8 = b) ( ) π π c) sin + cos = sin.cos d) sin + + sin = e) sin + sin = f) cos sin + cos sin + 6 = Bài 6: Tìm iu kin phng trình sau có nghim a) cos sin m m + sin + cos ( m ) = 0 + = b) ( ) π π c) cos + + mcos = 0 6

Bài 7: Gii phng trình sau a) sin 8sin cos cos 0 + + = b) cos cos sin = sin ( cos sin ) Bài 8: Gii và bin lun phng trình sau a) cos sin cos + m = 0 b) m sin + s in cos = Bài 9: Cho phng trình ( sin )( cos + sin + m) = cos. Tìm m phng trình có hai nghim tha 0 π. Bài 0: Gii các phng trình sau a) ( sin + cos ) + 6sin cos = 0 b) sin + cos = π c) sin s in = cos d) sìn + sin = π e) sin 6 sin + cos + 8 = 0 f) + sin + cos = cos Bài : Gii các phng trình sau ) sin sin sin 0 sin + s in + s in = cos + cos + cos + + = ) ( ) ) cos + cos + cos5 = 0 ) + sin + cos = cos.cos 5) cos cos8 + cos 6 = 6) sin.cos + cos = + sin 7) ( sin )( cos + sin + ) = cos 8) s in + tan = 9) sin ( cos ) cos cos + = + + 0) cos 7 + sin 8 = cos sin ) cos cos8 + cos 5 = ) + sin.cos = sin + cos Bài : Gii các phng trình sau 5 ) sin sin + sin = ) sin + cos = 6 ) sin sin + sin + sin = ) sin + cos cos = 0 6 6 5) sin + cos = sin + cos 6) sin + + tan = 0 6 7) sin + cos + tan = 8) cos + sin + cos = 0 9) sin + cot = Bai : Gii các phng trình sau a) sin = + b) cos + = sin 0 c) sin + sin 0 sin + + sin + = Bài : Gii các phng trình sau 6 6 ( cos + sin ) sin cos 7 5 a) = 0 b) sin cos + sin cos + s ìn cos 7 = 0 sin 7π cos sin c) + = sin sin π d) = sin cos sin e) sin cos = sin cos sin cos

Vn : Gii tích t h p I. Kin thc cn nm +) Hai quy tc m +) nh ngha - công thc tính s hoán v, chnh hp, t hp và s khác nhau gia chúng. +) Công thc khai trin nh thc Niutn II. Các dng toán cn luyn +) Bài toán m, sp p k k +) Gii ph ng trình, bt ph ng trình, h ph ng trình có cha Pn, An, C n +) Tìm h s, s hng trong khai trin nh thc Niutn III. Bài tp ôn Bài : Gii các phng trình, bt phng trình, h phng trình sau An P + a) 7A A + = 7 b) = c) = 70 n A C 5 A P 5 d) C C A < 0 e) g) y y A + 5C = 90 y y 5A C = 80 h) n+ n A + < ( + )! P ( ) ( ) y ( C ) Ay C + C = A C = + y y y y 5 n n f) 8C < C + 08 05 Bài : Cho tp A = { ;;;;5;7;8 }. a) Có bao nhiêu s t nhiên gm 6 ch s c to nên t A b) Có bao nhiêu s t nhiên gm 6 ch s khác nhau ôi mt c to nên t A c) Có bao nhiêu s t nhiên chn gm 6 ch s khác nhau ôi mt c to nên t A d) Có bao nhiêu s t nhiên gm 6 ch s khác nhau ôi mt chia h t cho 5 c to nên t cac ch s trong tp A. A = 0;;;;;5;7;8. Bài : Cho tp { } a) Có bao nhiêu s t nhiên gm 6 ch s c to nên t A b) Có bao nhiêu s t nhiên gm 6 ch s khác nhau ôi mt c to nên t A c) Có bao nhiêu s t nhiên chn gm 6 ch s khác nhau ôi mt c to nên t A d) Có bao nhiêu s t nhiên gm 6 ch s khác nhau ôi mt chia h t cho 5 c to nên t cac ch s trong tp A. A = 0;;;;;5;7;8. Có bao nhiêu s t nhiên gm 6 ch s khác nhau ôi mt Bài : Cho tp { } chia h t cho 5 và luôn có mt ch s 0 c to nên t các ch s trong tp A. Bài 5: T nm ch s 0,,,,, 5, 7 có th lp c bao nhiêu s t nhiên gm bn ch s khác nhau và không chia h t cho 5. Bài 6: Có bao nhiêu s t nhiên trong ó các ch s khác nhau, nh hn 0000 c to nên t các ch s 0,,,,. A = 0;; ;; ;5;6. Bài 7: Cho tp { } a) Có bao nhiêu s t nhiên có bn ch s ôi mt khác nhau sao cho: ch s luôn có mt úng mt ln và các s u là s l c to nên t a. b) Có bao nhiêu s t nhiên gm nm ch s ôi mt khác nhau sao cho: các s bt u bng ch s chn, k t thúc là các ch s l c to t tp A. Bài 8: Huyn Eakar có th cp c bao nhiêu s in thoi bt u bng 66. Bài 9: T tám ch s 0,,,,, 5, 6, 7 có th lp c bao nhiêu s t nhiên gm bn ch s khác nhau và không chia h t cho 0.

Bài : Có bao nhiêu s t nhiên gm sáu ch s khác nhau sao cho trong các ch s ó có mt ch s 0 và. Bài : T các ch s,,,, 5, 6 có th lp c bao nhiêu s t nhiên có sáu ch s khác nhau ôi mt sao cho: a) Hai s và 6 ng cnh nhau b) Hai s và 6 không ng cnh nhau Bài : a) Có bao nhiêu s t nhiên chn gm sáu ch s khác nhau ôi mt trong ó ch s u tiên là ch s l. b) Có bao nhiêu s t nhiên gm sáu ch s khác nhau ôi mt trong ó có úng ba s t nhiên l và ba s t nhiên chn. A = ;;5;7;9. Có bao nhiêu s t nhiên gm nm ch s khác nhau sao chol Bài : Cho tp { } a) Ch s u tiên là b) Không bt u bng Bài 5: T các ch s 0,,,,, 5, 6 có th lp c bao nhiêu s t nhiên gm nm ch s ôi mt khác nhau sao cho: a) Ch s u tiên là 5 và ch s tn cùng chia h t cho 5 b) Mt trong ha ch s u tiên là và s ó chia h t cho 5 Bài 6: Có bao nhiêu s t nhiên gm nm ch s khác nhau và nht thi t phi có mt ch s 5. Bài 7: T các ch s 0,,,,, 5, 6 có th lp c bao nhiêu s t nhiên có nm ch s khác nhau ôi mt sao cho hai s và 6 không ng cnh nhau. Bài 8: Có bao nhiêu s t nhiên gm nm ch s soa cho t!ng các ch s ca m"i s là mt s l Bài 9: Có bao nhiêu s t nhiên gm nm ch s khác nhau mà trong nm ch s ó có úng ba ch s chn và hai ch s l. Bài 0: a) Có bao nhiêu s t nhiên gm sáu ch s ôi mt khác nhau, trong ó có mt ch s 0 nhng không có mt ch s. b) Có bao nhiêu s t nhiên gm by ch s khác nhau sao cho ch s có mt úng hai ln, ch s có mt úng ba ln, các ch s còn li có mt không quá mt ln. Bài : Có bao nhiêu s t nhiên gm tám ch s t các ch s,,,, 5, 6, trong ó, các ch s và 6 có mt úng hai ln còn các ch s khác có mt úng mt ln. Bài : Có bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s mà ch s ng sau ln hn ch s ln trc. Bài : Có bao nhiêu s t nhiên gm by ch s trong ó ch s có mt úng bn ln và ba ch s còn li là,,. Bài : T các ch s 0,,,,, 5 có th lp c bao nhiêu s t nhiên có tám ch s trong ó ch s 5 có mt ba ln còn các ch s khác có mt úng mt ln. Bài 5: Có bao nhiêu s t nhiên gm bn ch s mà hai ch s k nhau phi khác nhau. Bài 6: Xét nhng s gm chín ch s trong ó có nm ch s và bn s còn li là,,, 5. Hi có bao nhiêu s nh th n u: a) Nm ch s úng k nhau b) Các ch s c p tùy ý Bài 7: Có bao nhiêu s t nhiên gm by ch s to nên t 0,,,, mà ch s có mt úng ba ln còn các ch s khác có mt úng mt ln. Bài 8: Có bao nhiêu s t nhiên gm chín ch s khác nhau mà ch s 9 ng chính gia. Bài 9: Có 5 quyn sách toán, quyn sách lý, quyn sách hóa. Hi có bao nhiêu cách sp p chúng lên mt k sách dài, sao cho: a) Chúng nm tùy ý b) Nhng sách cùng loi thì # chung Bài 0: Trong mt k sách có 0 quyn sách. Hoi có bai nhiêu cách sp p sao cho: a) Quyn th nht # k quyn th hai b) Quyn th nht không # k quyn th hai.

Bài : X p ba viên bi bán kính khác nhau, viên bi anh ging nhau vào mt dãy by ô trng. a) Có bao nhiêu cách p khác nhau b) Có bao nhiêu cách p mà ba viên bi ng cnh nhau, ba viên bi anh ng cnh nhau Bài : Có bao nhiêu cách p 5 hc sinh A, B, C, D, E vào mt gh dài sao cho: a) Bn C ngi chính gia b) Hai bn A và E # hai u gh Bài : Có bao nhiêu cách p n sinh và nam sinh thành mt hàng sao cho: a) Cùng gii thì ng cnh nhau b) Nam, n ng en k Bài : Có bao nhiêu cách p 0 bn hc sinh vào 0 gh quanh mt bàn tròn. Bài 5: Có bao nhiêu cách p 6 nam và 6 n ngi en k nhau quanh mt bàn tròn. Bài 6: Trong mt phòng hc có hai bàn dài, m"i bàn có 5 gh. Ng$i ta mun p ch" ngi cho 0 hc sinh gm 5 nam và 5 n. Hi có bao nhiêu cách p ch! ngi n u: a) Các hc sinh ngi tùy ý b) Hc sinh cùng gii ngi cùng bàn. Bài 7: Mt bàn dài có hai dãy gh i din nhau, m"i dãy gm gh. Ng$i ta mun p ch" ngi cho hc sinh tr$ng a và hc sinh tr$ng B vào bàn nói trên. Hi có bao nhiêu cách p mà: a) Bt c hhai hc sinh nào ngi cnh nhau hoc i din nhau thì khác tr$ng b) Hia nhc sinh ngi i din thì khác tr$ng. Bài 8: Mt oàn tàu có toa ch# khách, ánh s I, II, III. Trên sân ga có khách chu%n b i tàu. Bi t m"i toa có ít nht ch! trng. Hi: a) Có bao nhiêu cách p ch" cho v khach lên toa b) Có bao nhiêu p ch! cho v khách lên tàu có toa có trong v khách nói trên. Bài 9: Mt b bài gm 5 quân trong ó có quân át. a) Có bao nhiêu cách rút quân trong 5 quân Bài 0: Mt b bài gm 5 quân. Hi có bao nhiêu cách rút ra t b bài này 0 quân trong có quân c, quân rô, quân bích. Bài : Trong mt hp bánh trung thu có 6 cái bánh nhân tht, cái bánh nhân u. Có bao nhiêu cách ly ra 6 cái bánh phát cho các cháu thi u nhi nêu: a) Ly tùy ý các bánh trong hp trên b) Có úng loi bánh nhân tht Bài : Mt hp có bi anh, bi và 5 bi vàng. Ta ly ra t ó 6 viên bi. Hi có bao nhiêu cách ly khác nhau có: a) 6 viên bi bt k& b) có úng bi anh, bi Bài : Mt hc sinh có 7 cun sách toàn, cun sách lý và cun sách hóa. M"i bu!i hc bn ó ly ra cun. Hi: a) Có bao nhiêu cách ly sao cho m"i loi có úng mt cun b) Có bao nhiêu cách ly sao cho m!i ln ly có úng hai quyn toán Bài : Có 8 viên bi anh, 5 viên bi và viên bi vàng. Hi có bao nhiêu cách chn t ó ra viên bi n u: a) Có úng viên bi anh b) S bi anh bng s bi Bài 5: Có 5 bi anh, bi trng và bi vàng. Có bao nhiêu cách ly 6 viên bi có úng màu. Bài 6: Có 5 ch cái gm nguyên âm và ph' âm. Có th to ra bao nhiêu ch (không cn có ngh(a) gm 6 ký t ch a: a) )úng nguyên âm b) Có ít nht mt nguyên âm 5

Bài 7: Bng ch cái có 6 ký t gm ph' âm và 5 nguyên âm. Hi có bao nhiêu ch gm 6 ký t (không cn có ngh(a), trong ó có nguyên âm và ph' âm khác nhau sao cho: a) Ch* ó ch a ch a và b b) Ch ó bt u bng cha a và k t thúc bng ch b, c (không cn th t) Bài 8: Bng ch cái có 6 ký t gm ph' âm và 5 nguyên âm. a) Hi có bao nhiêu ch gm 6 ký t (không cn có ngh(a), trong ó có nguyên âm và ph' âm khác nhau. b) Có bao nhiêu ch gm 6 ký t (không cn có ngh(a) ), trong ó có nguyên âm và ph' âm khác nhau bt u bng D và k t thúc bng E c) Có bao nhiêu ch gm 6 ký t (không cn có ngh(a) ), trong ó có nguyên âm và ph' âm khác nhau ch a C, D, E. Bài 9: Có 9 bi anh, 5 bi và bi vàng có kích thc khác nhau. Hi: a) Có bao nhiêu cách chn ra 6 viên, trong ó có úng viên bi. b) Có bao nhiêu cách chn ra 6 viên, trong ó s bi anh bng s bi. Bài 50: Có bi anh, 5 bi và 6 bi vàng có kích thc khác nhau. Ng$i ta chn ra viên bi. Hi có bao nhiêu cách ly ra s bi không có s màu. Bài 5: a) Bi t t!ng các h s trong khai trin F ( ) khai trin F = ( + ) n = + bng 0. Hãy tìm h s ca n b) Tìm s hng không ch a trong khai trin nh th c F = + c) Tìm s hng ng chính gia trong khai trin F = ( ) 00 và G = ( ) 009 d) Cho khai trin nh th c ( ) t bng 0n. Tìm n và e) Tìm hng t+ ca khai trin ( ) 9 n n n n +. Bi t rng trong khai trin ó C + là mt s nguyên? Bài 5: Tính t!ng 0 n a) S = C + C + + C b) S = C C + + C c) e) S = C + C + + C d) 0 n n n n n S = C + C + C + + C f) 0 n 5 n n n n 0 ( ) n n n n n n 0 n 0 n S = 9 Cn + 9 Cn + + 9 Cn 5 n S = C + C + C + + C 6 n n n n 8 n n trong = 5C và s hng th 6

Vn : Xác sut I. Kin thc cn nm +) nh ngha ác sut +) Các công thc tính ác sut +) Bng phân b ác sut ca bin ngu nhiên ri rc +) Các công thc tính E(X), V(X) và σ ( X ) II. Các dng toán cn luyn +) Tính ác sut +) Lp bng phân b ác sut ca bin ngu nhiên, t ó tính E(X), V(X) và σ ( X ) III. Bài tp ôn Bài : Chn ng,u nhiên mt s t nhiên không ln hn 00. Tính ác sut c: a) S c chn là s nguyên t b) S c chn là s chn c) S c chn chia h t cho Bài : Chn ng,u nhiên 5 quân bài trong b bài tú l kh ta c mt p bài. Tính ác sut trong 5 quân ó: a) Có quân át b) Có ít nht mt quân át c) Ch a hai b ôi Bài : Ba quân bài rút ra t quân cùng cht rô ( -.. 0 J Q - K A). Tính ác sut: a) Trong ba quân bài ó không có quân Q và K b) Trong ba quân bài ó có c Q và K Bài : Gieo mt con úc sc cân i và ng cht. Tính ác sut ca bi n c: a) A= Xut hin mt chn b) B = Xut hin mt có s chm chia h t cho c) C = Xut hin mt có s chm không nh hn Bài 5: Mt hp ng 9 th ánh s,,.., 9. Rút ng,u nhiên hai th và nhân hai s ghi trên th vi nhau. Tính sác sut : a) Tích nhn c là s chn b) Tích nhn c là s l Bài 6: Có ba bình A, B, C m"i bình ch a ba qu cu trng, ba qu cu anh và ba qu cu. T m"i bình ly ng,u nhiên mt qu cu. Tính ác sut : a) Ba qu cu có màu ôi mt khác nhau b) Ba qu cu có màu ging nhau c) Hai qu có màu ging nhau, qu còn li khác màu Bài 7: Ba ng$i cùng bn vào mt bia. Xác sut ng$i th nht, th hai, th ba bn trúng ích ln lt là 0,; 0, và 0,6. Tính ác sut : a) Không ai bn trúng bia b) Có úng hai ng$i bn trúng bia c) C ba u bn trúng Bài 8: Mt chi c máy có hai ng c I và II hot ng c lp. Xác sut ng c I và II chy tt ln lt là 0,8 và 0,7. Tính ác sut : a) C hai ng c u chy tt b) C hai ng c u không chy tt c) Có ít nht mt ng c chy tt Bài 9: Gieo mt con úc sc cân i và ng cht ba ln. Gi X là s ln ut hin mt 6 chm. a) Lp bng phân b ác sut ca X b) Tính V(X) và σ ( X ) 7

Bài 0: Mt hp có 7 viên bi và viên bi anh. Chn ng,u nhiên viên bi. Gi X là s viên bi anh trong bi c chn ra. a) Lp bng phân b ác sut ca X b) Tính V(X) và σ ( X ) Bài : Chiu cao ca 0 hc sinh (n v: cm) lp # tr$ng THPT NGT cho b#i m,u s liu 60 6 6 6 6 6 65 66 6 65 66 67 67 68 68 69 69 70 7 7 7 7 7 7 70 7 7 7 7 7 7 50 7 6 6 65 7 7 78 85 Chn ng,u nhiên mt hc sinh t 0 hc sinh nói trên. Ký hiu X là chiu cao ca hc sinh ó. a) Lp bng phân b ác sut ca X b) Tính E(X), V(X) và σ ( X ) 8

HÌNH HC Vn : Các phép bin hình trong mt phng I. Kin thc cn nm +) nh ngha các phép di hình và ng dng +) Biu thc ta (nu có) ca các phép di hình và ng dng +) Bài toán dng hình và bài toán qu tích II. Các dng toán cn luyn +) Xác nh nh và chng mih các tính cht hình hc +) Tìm qu tích +) D!ng hình III. Bài tp ôn Bài : Cho $ng tròn (O;R) và dây cung BC c nh. M là im di ng trên $ng tròn. Tìm tp hp trc tâm H ca tam giác MBC. Bài : Cho hai $ng tròn (O ), (O ) và $ng th-ng (d) c nh. Tìm trên (O ), (O ) các im M, N sao cho (d) là trung trc on MN. Bài : Cho ( d) : + y + = 0 và ( C) : ( ) + ( y ) =. Gi s+ f là mt phép bi n hình và f : ( d) ( d ') ( C) ( C ') Lp phng trình (d ) và (C ) trong các tr$ng hp: a) f T, u = ( ;) ; b) f D, I = (; ) c) f D,( ) : y 0 ( ) + = d) f u o 90 Q O(0;0) e) f I V A( ;) Vn : i cng v ng thng và mt phng I. Kin thc cn nm +) Các cách ác nh giao tuyn ca hai m"t ph#ng +) Các cách ác nh giao im ca ng th#ng v$i m"t ph#ng +) Cách ác nh thit din +) Cách chng minh ba im th#ng hàng và ba ng th#ng ng quy II.Các dng toán cn luyn +) Xác nh giao tuyn ca hai m"t ph#ng +) Xác nh giao im ca ng th#ng v$i m"t ph#ng +) Xác nh thit din +) Chng minh ba im th#ng hàng và ba ng th#ng ng quy III.Bài tp ôn Bài : Cho hình chóp S.ABCD, áy là hình bình hành. Gi G, G ln lt là trng tâm các tam giác SAD, SBC. Tìm giao tuy n ca các cp mt ph-ng a) ( SGG ) và ( ABCD ) b) ( CDGG ) và (SAB) c) ( ADG ) và (SBC) Bài : Cho hình chóp S.ABCD áy là hình thang áy ln AB. Trên SD ly mt im I. Tìm giao tuy n ca (IBC) vi hai mt (SAC) và (SAD) Bài : Cho hình chóp S.ABCD áy là hình thang áy ln AB. Gi N, P ln lt là trung im ca SA, SB. M là im trên SD. Xác nh giao im ca: a) MN và (SBC) b) SC và (MNP) 9

Bài : Cho t din ABCD. Ly im M trên AC và hai im N, K th t nm # min trong tam giác BCD và ACD. Xác nh giao im ca CD và AD vi (MNK) Bài 5: Cho hình bình hành ABCD và im S không thuc (ABCD). Gi M là trung im SD. a) Tìm giao im I ca BM vi (SAC) b) Tìm giao im E ca SA vi (BCM) c) Ch ng minh BI = IM Bài 6 : Cho hình chóp S.ABCD, áy là hình thang, áy ln AB. Trên SA, SB ln lt ly các im M, N sao cho MN không song song vi AB. Gi O = AC BD. a) Tìm giao im ca AB vi (MNO) b) Tìm giao tuy n ca (MNO) vi (SBC) và (SAD) c) Gi K là giao im ca hai giao tuy n trên, E = AD BC. CM: S, K, E th-ng hàng Bài 7: Cho t din ABCD. Gi E, F, G là ba im ln lt trên ba cnh AB, AC, BD sao cho EF ct BC ti I; EG ct AD ti H. Ch ng minh CD, IG, HF ng quy. Bài 8: Cho hình chóp S.ABCD. Gi M là im thuc min trong tam giác SCD. Xác nh thi t din ca hình chóp ct b#i mt ph-ng (ADM) Bài 9: Cho hình chóp S.ABCD có áy là hình bình hành. Gi M, N, P ln lt là trung im ca các cnh ca SA, BC, CD. Xác nh thi t din ca hình chóp S.ABCD; S.ABD; S.ABC ct b#i mp(mnp) Vn : Hai ng thng song song ng thng song song vi mt phng I. Kin thc cn nm +) Cách chng minh hai ng th#ng song song +) Cách chng minh ng th#ng song song v$i m"t ph#ng +) Cách ác nh thit din II. Các dng toán cn luyn +) Chng minh hai ng th#ng song song +) Chng minh ng th#ng song song v$i m"t ph#ng +) Xác nh thit din III. Bài tp ôn Bài : Cho t din ABCD. Gi I, J ln lt là trng tâm các tam giác ABC và ABD. Ch ng minh rng IJ CD. Bài : Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF ch a trong hai mt ph-ng khác nhau. Trên các AM BN $ng chéo AC, BF ln lt ly hai im M, N sao cho = =. Cm: MN DE AC BF Bài : Cho hình chóp S.ABCD. Gi M là im trên cnh AB; ( α ) là mt ph-ng qua M và song song vi SA và BC. Tìm giao tuy n ca ( α ) vi các mt (SAB), (ABCD), (SBC). Bài : Cho hình chóp S.ABCD có áy là hình vuông cnh a, ABS vuông ti A, SA = a. Trên BC, BM AN SP AD và SD ln lt ly M, N, P sao cho = =. BC AD SD a) Tìm giao tuy n ca (MNP) và (SDC) b) Q = SC ( MNP). T giác MNPQ là hình gì? Tính din tích MNPQ theo a và = BM. c) Tìm qu. tích giao im I ca MQ và NP d) Ch ng minh SB MQ Bài 5: Cho hình chóp S.ABCD có áy là hình thang vi các cnh áy AB. Gi I, J ln lt là trung im ca AD và BC; G là trng tâm ca tam giác SAB. a) Tìm giao tuy n ca (SAB) và (IJG) b) Xác nh thi t ca hình chóp ct b#i (IJG). Thi t din là hình gì? 0

Bài 6: Cho hình chóp S.ABCD có áy là hình bình hành. Trên SA, SB và AD ln lt ly M, N, K SM SN DK sao cho = =. CMR: MN ( ABCD), SD ( MNK) và NK ( SCD). SA SB AD Bài 7: Cho hình chóp S.ABCD, gi M, N ln lt là hai im trên AB và CD. ( α ) là mt ph-ng qua MN và song song vi SA. a) Xác nh giao tuy n ca ( α ) vi các mt (SAB) và (SAC) b) Xác nh thi t din ca hình chóp ct b#i mp ( α ) Bài 8 : Cho hình chóp S.ABCD áy là hình thoi cnh a ; SA = SB = a, SC = SD = a. Gi E, F ln lt là trung im ca các cnh SA, SB ; M là im trên cnh BC. a) Xác nh thi t din ca hình chóp ct b#i (MEF) b) )t BM = ( 0 a ). Tính FM và din tích thi t din theo a và. T LUYN (thi gian 90 phút) cos Câu : a) Tìm tp ác nh ca hàm s y = cos + cos + sin sin cos + b) Tìm GTNN, GTLN ca hàm y = cos + c) Gii các phng trình sau : ( ) ( ) cos + s in = cos + sin () cos cos 5 = s in () sin cos = () Câu : Mt lp có 0 hc sinh gm 5 nam và 5 n. Có bao nhiêu cách chn hc sinh sao cho : a) Có hai nam và hai n b) Phi có ít nht mt n Câu : T c" bài tú l kh 5 con, chn ng,u nhiên cùng lúc con a) Tính ác sut trong quân bài c chn có ít nht mt quân K hoc có ít nht mt quân át. b) Gi X là s quân át trong quân c chn. Lp bng phân b ác sut ca bi n ng,u nhiên X. T ó tính k& vng, phng sai và lch chu%n ca X Câu : Tìm s hng không ch a trong khai trin F = + Câu 5: Trong mp(oy) cho (d): y = 0 và ( C) : + y + + 6y + 5 = 0. Tìm nh ca (d) và (C) qua phép i ng tâm I( ;-) Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD, áy là hình bình hành tâm O; AB = a, BC = a. Tam giác SAB vuông ti A; B = 0 o. a) Tìm giao tuy n ca (SAC) và (SBD); (SAD) và (SBC) b) )im N thuc cnh SA. Tìm giao im ca CN và (SBD) c) Gi G, G ln lt là trng tâm tam giác SBC và SBD. Crm: GG ( ABCD) d) )im M thuc on AD vi AM = (0 < < a). Mp(P) qua M song song vi SA và CD. Xác nh thi t din ca hình chóp ct b#i (P). Tính din tích ca thi t din ó. )nh din tích thi t din ln nht.! "" #