ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ PHỤ LỤC II BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ,

Tài liệu tương tự
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 881/QĐ-HV CỘNG

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

Bé Gi¸o dôc vµ §µo t¹o

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

CÔNG TY CỔ PHẦN DƢỢC TRUNG ƢƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 47/BC-HĐQT Đà Nẵng, ngày

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ (k17 đợt 2) (Kèm theo QĐ số 767/QĐ-ĐSPHN ngày 16/10/2013 của Hiệu trưởng Trường ĐHSP

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DỮ LIỆU THÍ SINH ĐKTT KHÔNG HỢP LỆ ẤN TỔ HỢP PHÍM CTRL + F ĐỂ TÌM THEO HỌ TÊN Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên trường Chú thích Nguyễn Thị Phƣơng

HỘI ĐỒNG THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP THPT - KHÓA THI NGÀY 18/5/2019 (Kèm theo quyết định số.../qđ-gdđt-tc ngày... của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành

Xep lop 12-13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

ĐỘNG LỰC HỌC KẾT CẤU DYNAMICS OF STRUCTURES

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

EPP test background

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2

YLE Flyers AM.xls

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lƣợng đào tạo năm học I. CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

K11_LY

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 18/02/2019 đế

Slide 1

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Starters PM.xls

BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Số: 29-NQ/TW Hà Nội, ngày 4 tháng 11 năm 2013 NGHỊ QUYẾT VỀ ĐỔI MỚI CĂN BẢN,

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DSKTKS Lần 2

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ KỶ NIỆM 40 NĂM CAO ĐẲNG SƯ PHẠM STT Ngày, Hình thức Tên tổ chức, cá nhân Địa chỉ tháng ủng hộ Số tiền 1 01/10/2018 L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Gia sư Thành Được ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT CHUYÊN LẦN 3 NĂM MÔN NGỮ VĂN Thời gian:

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

DS phongthi K xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

Bản ghi:

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ ----- ----- PHỤ LỤC II BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN NGÀNH SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN, TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC MÃ NGÀNH: 7140247 NINH BÌNH 2019

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ CÁC ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Hoa Lư Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Kỳ Vĩ, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. Thành phần đoàn kiểm tra (theo Quyết định số 63/QĐ-ĐHHL ngày 20 tháng 02 năm 2019 về việc thành lập đoàn kiểm tra và xác nhận các điều kiện thực tế mở ngành đào tạo Sư phạm Khoa học Tự nhiên và Sư phạm Lịch sử-địa lí, trình độ đại học của Hiệu trưởng Trường đại học Hoa Lư), gồm các ông, bà sau: 1. Ông Nguyễn Mạnh Quỳnh, Phó Hiệu trƣởng, Trƣởng ban. 2. Ông Phạm Quang Huấn, Phó hiệu trƣởng, Phó ban. 3. Ông Lương Duy Quyền, Trƣởng phòng Tổ chức- Tổng hợp, Ủy viên. 4. Ông Dương Trọng Luyện, Phó trƣởng phòng Đào tạo-quản lý khoa học, Ủy viên. 5. Ông Nguyễn Hữu Tiến, Trƣởng phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lƣợng, Ủy viên. 6. Ông Trần Việt Hùng, Trƣởng phòng Hành chính-quản trị, Ủy viên. 7. Bà Bùi Thị Hải Yến, Trƣởng phòng Tài vụ, Ủy viên. 8. Ông Dương Trọng Hạnh, Giám đốc trung tâm Thƣ viện-thiết bị, Ủy viên. 9. Ông Lê Chí Nguyện, Phó trƣởng khoa Tự nhiên, Ủy viên. 10. Bà Nguyễn Thị Phương, Phó trƣởng khoa Xã hội-du lịch, Ủy viên. Các nội dung kiểm tra: 1. Đội ngũ giảng viên và kỹ thuật viên cơ hữu của cơ sở đào tạo

1.1. Đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở phân theo các chương trình giảng dạy trong đó bao gồm cả chương trình đang đăng ký mở ngành TT 1 2 Họ và tên, năm sinh chức vụ hiện tại Phan Thị Hồng Duyên, 1970, P. Trƣởng phòng ĐT&QLKH Bùi Duy Bình, 1976, P. Trƣởng phòng TC-TH Chức danh KH, năm phong GVC, 2010 GV, 2008 Học vị, năm TN, nước đào tạo Tiến sĩ, 2012 Thạc sĩ, 2008 Ngành, chuyên ngành Triết học LL và PPDHBMLLCT, nơi tham gia giảng dạy 1995, Bộ môn LLCT 2008, Bộ môn LLCT /không đúng hồ sơ 3 Đoàn Sỹ Tuấn, 1978, Trƣởng bộ môn LLCT GVC, 2017 Thạc sĩ, 2008 LL và PPDHBMLLCT 2000, Bộ môn LLCT 4 Nguyễn Thị Hào, GV Bộ môn LLCT GV, Thạc sĩ, 2011 Triết học 2011, Bộ môn LLCT 5 Nguyễn Thị Nguyệt, 1976, P. Bộ môn Tâm lý GDTC GVC, 2017 Thạc sĩ, 2007 Tâm lý học 1999, Bộ môn Tâm lý-gdtc

TT Họ và tên, năm sinh chức vụ hiện tại Chức danh KH, năm phong Học vị, năm TN, nước đào tạo Ngành, chuyên ngành, nơi tham gia giảng dạy /không đúng hồ sơ 6 Vũ Thị Hồng, 1978, Trƣởng BM Tâm lý GVC, 2017 Thạc sĩ, 2007 Tâm lý học 2000, Bộ môn Tâm lý-gdtc 7 Vũ Thị Phƣợng Trƣởng BM GD thể chất - Tâm lý GVC, 2004 Thạc sĩ, 2000 Khoa học XH và NV 1999, Bộ môn Tâm lý-gdtc 8 Nguyễn Thị Hồng Tuyên, 1978 P. Trƣởng khoa NN- TH GV, 2000 Thạc sĩ, 2010 Tiếng Anh 2000, Khoa Ngoại ngữ- Tin học 9 Dƣơng Ngọc Anh, 1977, GV khoa NN-TH GVC, 2017 Thạc sĩ, 2009 Tiếng Anh 2000, Khoa Ngoại ngữ- Tin học 10 Mai Thu Hân, 1981, Trƣởng Bộ môn Tiếng Anh GVC, 2017 Thạc sĩ, 2010 Tiếng Anh 2003, Khoa Ngoại ngữ- Tin học 11 Dƣơng Trọng Luyện P. Trƣởng phòng Đào tạo và QL. KH GV, 2008 Tiến sĩ, 2018, Việt Nam Toán giải tích 2008, Khoa Tự nhiên

TT 12 Họ và tên, năm sinh chức vụ hiện tại Đặng Thị Thu Hiền, 1985, GV Bộ môn Toán 13 Vũ Thị Ngọc Ánh, 1986, GV Bộ môn Toán 14 15 Nguyễn Thị Nhàn, 1987, GV Bộ môn Toán Lâm Văn Năng 1977, P.Trƣởng Khoa Tự nhiên Chức danh KH, năm phong GV, 2011 GV, 2011 GV, 2009 GVC, 2017 Học vị, năm TN, nước đào tạo Thạc sĩ, 2014 Thạc sĩ, 2011 Thạc sĩ, 2017 Tiến sĩ, 2013, Hàn Quốc Ngành, chuyên ngành Toán giải tích Lý thuyết xác suất và thống kê toán Toán giải tích Khoa học vật liệu, nơi tham gia giảng dạy 2011, Khoa Tự nhiên 2011, Khoa Tự nhiên 2009, Khoa Tự nhiên 2000, Khoa Tự nhiên /không đúng hồ sơ 16 Nguyễn Thị Lan Phƣơng, 1987, GV. Bộ môn Vật lý GV, 2009 Ths, 2016, Việt nam Vật lý lý thuyết 2009, Khoa Tự nhiên 17 Võ Thị Lan Phƣơng, 1984, GV. Bộ môn Vật lý GV, 2009 Ths, 2013, Việt nam Vật lý lý thuyết 2009, Khoa Tự nhiên 18 Trƣơng Tiến Phụng, 1983, GV. Bộ môn Vật lý GV, 2010 Ths, 2009, Việt nam Vật lý lý thuyết và vật lý toán 2010, Khoa Tự nhiên

TT Họ và tên, năm sinh chức vụ hiện tại Chức danh KH, năm phong Học vị, năm TN, nước đào tạo Ngành, chuyên ngành, nơi tham gia giảng dạy /không đúng hồ sơ 19 Trần Ngọc Tú, 1978, Trƣởng khoa GDTX GV, 2004 Ths, 2012, Việt nam PP. Giảng dạy Vật lý 2004, Khoa Tự nhiên 20 Phạm Thị Ngà, 1986, GV. Bộ môn Vật lý GV, 2011 Ths, 2012, Việt nam Quang học 2011, Khoa Tự nhiên 21 Lê Chí Nguyện, P.Trƣởng khoa Tự nhiên (phụ trách Khoa) GVC, 2005 Ths, 2004, Việt nam LL.DH. Vật lý 1998, Khoa Tự nhiên 22 Nguyễn Anh Tuấn GVC, 2017 Ths, 2006, Việt nam LL. & PP. GD. Kỹ thuật CN 2003, Khoa Kinh tế- KT 23 Nguyễn Thị Thu Giang GV, 1999 Ths, 2005, Việt nam LL.Dh. Địa lý 1999, Khoa Xã hội-du lịch 24 Lê Thị Tâm, 1980, Trƣởng khoa Nông Lâm GVC, 2018 TS, 2013, LL&PPDH Sinh học 2003, Khoa Nông Lâm 25 Nguyễn Thị Loan, 1979, GV. Bộ môn Sinh học GV, 2001 Ths, 2006, Di truyền học 2001, Khoa Nông Lâm 26 Lê Nguyệt Hải Ninh, 1981, Phó khoa Nông Lâm GV, 2008 TS, 2018, Thực vật học 2008, Khoa Nông Lâm

TT Họ và tên, năm sinh chức vụ hiện tại 27 Hoàng Thị Bằng,, 1974, GV. Bộ môn Sinh học Nguyễn Thị Tố Uyên, 28 1978, GV. Bộ môn Sinh học Nguyễn Thị Mỳ, 1983, 29 GV. Bộ môn Sinh học 30 Bùi Thị Phƣơng, 1983, GV. Bộ môn Sinh học 31 Lê Thị Thu Thủy, 1983, GV. Bộ môn KTNN 32 Bùi Thùy Liên, 1985, GV. Bộ môn Sinh học 33 Lƣu Thanh Ngọc, 1980, GV, Bộ môn Sinh học 34 Đinh Bá Hòe, 1981, GV. Bộ môn KTNN 34 Phạm Văn Cƣờng, 1983, GV. Bộ môn KTNN Chức danh KH, năm phong GV, 2008 GV, 2010 GV, 2006 GV, 2009 GV, 2009 GV, 2007 GV, 2003 GV, 2008 GV, 2008 Học vị, năm TN, nước đào tạo Ths, 2005, Ths, 2009, Ths, 2009, Ths, 2013, Ths, 2015, Ths, 2015, TS, 2017, Nga Ths, 2013, Ths, 2012, Ngành, chuyên ngành Sinh thái học LL&PPDH Sinh học Vi sinh vật học Công nghệ sinh học Khoa học cây trồng Sinh học thực nghiệm Sinh thái học Khoa học cây trồng Khoa học cây trồng, nơi tham gia giảng dạy 2008, Khoa Nông Lâm 2010, Khoa Nông Lâm 2006, Khoa Nông Lâm 2009, Khoa Nông Lâm 2009, Khoa Nông Lâm 2007, Khoa Nông Lâm 2003, Khoa Nông Lâm 2008, Khoa Nông Lâm 2008, Khoa Nông Lâm /không đúng hồ sơ 35 Phạm Thị Hƣơng Thảo, GV, 2004 Ths, Sinh lý thực vật 2004,

TT 36 37 38 39 40 41 42 Họ và tên, năm sinh chức vụ hiện tại 1981, GV. Bộ môn Sinh học Trần Thị Thanh Phƣơng, 1981, GV. Bộ môn KTNN Hoàng Phúc Ngân, 1991, GV. Bộ môn Sinh học Bùi Thị Kim Cúc, 1977, GV. Bộ môn Hóa học Đinh Thị Kim Dung, 1979, GV. Bộ môn Hóa học Hoàng Thị Ngọc Hà, 1980, GV. Bộ môn Hóa học Hà Thị Hƣơng, 1976, Trƣởng Bộ môn Hóa học Phùng Thị Thanh Hƣơng, 1976, Phó trƣởng khoa Tự Nhiên Chức danh KH, năm phong GV, 2008 GV, 2018 GVC, 2017 GV, 2001 GV, 2007 GVC, 2011 GVC, 2011 Học vị, năm TN, nước đào tạo 2008,Việt Nam Ths, 2010, Ths, 2016, Ths, 2006, Việt nam Ths, 2006, Việt nam Ths, 2006, Việt nam Ths, 2004, Việt nam Ths, 2004, Việt nam Ngành, chuyên ngành Khoa học cây trồng Sinh học thực nghiệm LL&PP dạy học bộ môn hóa học LL&PP dạy học bộ môn hóa học Công nghệ hóa học Hóa Hữu cơ Hóa lý và hóa lý thuyết, nơi tham gia giảng dạy Khoa Nông Lâm 2008, Khoa Nông Lâm 2018, Khoa Nông Lâm 2003, Khoa Tự nhiên 2001, Khoa Tự nhiên 2007, Khoa Tự nhiên 2000, Khoa Tự nhiên 200, Khoa Tự nhiên /không đúng hồ sơ

TT Họ và tên, năm sinh chức vụ hiện tại 43 Nguyễn Thiết Kế, 1981, GV. Bộ môn Hóa học Chức danh KH, năm phong GV, 2008 Học vị, năm TN, nước đào tạo Ths, 2007, Việt nam Ngành, chuyên ngành Hóa hữu cơ, nơi tham gia giảng dạy 2008, Khoa Tự nhiên /không đúng hồ sơ : Môn học Giáo dục quốc phòng-an ninh nhà trường hợp đồng giảng dạy với Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An ninh Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (cơ sở Hà Nam).

2. Cở sở vật chất và trang thiết bị 2.1. Phòng học giảng đường, phòng thí nghiệm, trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy T T Loại phòng học (Phòng học, giảng đường, phòng học đa phương tiện, phòng học ngoại ngữ, máy tính ) lượng Diện tích (m 2 ) 1 Phòng học tiếng Anh 01 75m 2 /phòng 2 Giảng đƣờng G1, 18 Tên thiết bị Danh mục trang thiết bị chính hỗ trợ giảng dạy lượng - Máy tính 41 - Tai nghe 41 - Ti vi 01 - Hệ thống tăng âm 01 - Loa đài, đĩa 05 G2, 13 - Hệ thống tăng âm 03 75m 2 /phòng G3, 3 - Bảng viết 34 G4, 5 3 Phòng thực hành máy tính 4 75m 2 /phòng - Máy chiếu 34 - Máy tính 164 - Các thiết bị đi kèm 164 Phục vụ học phần/ môn học - Tiếng Anh 1, 2, 3 - Tiếng Anh chuyên ngành KHTN - Các học phần thuộc chƣơng trình đào tạo /không đúng hồ sơ - Tin học đại cƣơng

4 Phòng thực hành Vật lí 05 75m 2 /phòng 1. PHÒNG ĐẠI CƢƠNG Kính hiển vi Phần mềm phân tích video Phần mềm nghiên cứu về hệ mặt trời Lò nung 2. PHÒNG THPT Kính hiển vi 35 bộ thí nghiệm 3. PHÒNG BỘ MÔN Bộ thiết bị thí nghiệm Lớp 6,7,8,9 - Các học phần thuộc chƣơng trình đào tạo liên quan đến Vật lí

5 Phòng thực hành Hóa học 02 75m 2 /phòng Tủ hốt Máy đo độ dẫn điện Bếp gia nhiệt Máy khuấy từ Máy cất quay chân không Máy chuẩn độ Bộ chƣng cất tinh dầu Máy cất nƣớc tự động Tủ sấy Lò nung Nhiệt kế Máy đo chỉ số khúc xạ Dụng cụ đun hồi lƣu Cân phân tích điện tử Máy li tâm Thiết bị đo PH Và các loại dụng cụ thí nghiệm, hóa chất phục vụ cho các bài thực hành - Các học phần thuộc chƣơng trình đào tạo liên quan đến Hóa học

Máy đếm khuẩn lạc Máy khuấy từ gia nhiệt Máy đo cƣờng độ sáng Tủ lạnh Panasonic Máy đo huyết áp điện tử Máy quang phổ định lƣợng vi khuẩn Máy đo độ dẫn điện/tds/độ mặn/nhiệt độ cầm tay Kính hiển vi soi nổi (Kính lúp soi nổi) Máy li tâm điện Máy cất nƣớc tự động - Các học phần 7 Phòng thực hành Sinh học 02 75m 2 /phòng Tủ hút khí độc Máy định vị cầm thuộc chƣơng trình đào tạo liên quan tay đến Sinh học Máy quang phổ so màu

6 Nhà thực nghiệm sinh học 1 - Các học phần thuộc chƣơng trình đào tạo liên quan đến Sinh học

2.2. Thư viện - Tổng diện tích thƣ viện: 1.126m 2 (gồm 6 phòng: P. Giáo trình, P. Tham khảo, P. Sách giáo khoa, P. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học, P. Ngoại văn, P. Tài liệu nội sinh - Tạp chí) - Diện tích phòng đọc: 150 m 2 - chỗ ngồi: 110 chỗ - lƣợng máy tính phục vụ tra cứu: 10 máy - Thƣ viện điện tử: quản lý toàn bộ các hoạt động nghiệp vụ bằng máy vi tính (xử lí nghiệp vụ thƣ viện theo chuẩn quốc gia, mƣợn trả tài liệu, tra cứu, quản lý bạn đọc, in thẻ, quyét mã vạch,...); Thƣ viện Trƣờng đã kết nỗi internet với một số thƣ viện đại học trong nƣớc và quốc tế (Thư viện Trung tâm Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh; Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội; Thư viện quốc gia ; Trung tâm thông tin Thư viện Quốc gia Hà Nội). - Nhà trƣờng có 03 cơ sở dữ liệu để tra cứu tài liệu liên quan đến giảng dạy và nghiên cứu gồm: CSDL ProQuest Central; CSDL Công bố KH&CN (STD) và CSDL Nhiệm vụ KH&CN. - Phần mềm thƣ viện điện tử tích hợp ILIB. - lƣợng dầu sách: 8500 đầu với 130.000 cuốn. - Tài liệu điện tử: 349. - Riêng sách phổ thông có 800 đầu với 10993 cuốn.

2.3. Danh mục giáo trình của ngành đào tạo 1. Những nguyên lý cơ của chủ nghĩa Mác-Lênin Bộ GD&ĐT 2. Chủ nghĩa xã hội khoa học Bộ GD&ĐT 3. Kinh tế chính trị Mác-Lênin Bộ GD&ĐT 4. Triết học Mác-Lênin Bộ GD&ĐT 5. 6. Giáo trình Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Giáo trình Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD&ĐT Hội đồng Trung ƣơng 7. Hồ Chí Minh toàn tập Nhiều tác giả 8. 9. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Giáo trình Đƣờng lối cách mạng của Đảng CSVN Hội đồng Trung ƣơng Bộ GD&ĐT NXB Chính trị Quốc gia NXB Chính trị Quốc gia NXB Chính trị Quốc gia NXB Chính trị Quốc gia NXB Chính trị Quốc gia NXB Chính trị Quốc gia NXB Chính trị Quốc gia NXB Chính trị quốc gia NXB Chính trị Quốc gia 10. Dân tộc học đại cƣơng Lê Sĩ Giáo (Cb) NXB Giáo dục 2011 59 /Khô 2006 18 Những nguyên lý cơ của chủ nghĩa Mac - 2005 11 Lênin 2006 07 2011 30 Tƣ tƣởng Hồ 2003 114 Chí Minh 2000 23 2006 03 Đƣờng lối cách mạng Đảng cộng sản 2009 2014 2007 2010 15 365 05 10 Dân tộc học đại cƣơng

11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. Một số vấn đề về dân tộc học Giáo trình Phƣơng pháp luận nghiên cứu khoa học Những trắc nghiệm tâm lý (tập 1,2) Giáo trình Tâm lý học đại cƣơng Giáo trình tâm lý học đại cƣơng Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập môn Tâm lý học đại cƣơng New English File: Elementary student s book and workbook Phan Hữu Dật Vũ Cao Đàm Ngô Công Hoàn Nguyễn Xuân Thức Nguyễn Quang Uẩn Phan Trọng Ngọ (Cb) Clive Christina Koenig, Seligson Oxenden, Latham- Paul 18. Lifelines Elementary Tom Hutchinson 19. New Cutting Edge - Elementary Cunningham, & Moor.S. NXB ĐHQGHN NXB Giáo dục ĐHQGHN NXB ĐHSPHN NXB ĐHSPHN NXB ĐHSPHN /Khô 1999 04 2014 99 1997 2007 2008 2017 2008 2017 07 30 10 530 15 30 NXB Thời đại 2011 30 Oxford University Press Longman ELT Cunningham Phƣơng pháp nghiên cứu khoa học Tâm lý học đại cƣơng 2005 26 Tiếng Anh 1 2009 40 2005

/Khô 20. New Headway Elementary: student s book and workbook Liz& John Soars NXB VHTT 2012 40 21. New Headway : Pre- Intermediate Student's book and workbook Clive Christina -Koenig, Seligson Oxenden, Latham Paul 22. Lifelines Pre-Intermediate Tom Hutchinson 23. 24. 25. 26. Cambridge Key English Tests (KET) New Cutting Edge - Pre-Intermediate New Headway Pre-Intermediate New English File: Intermediate Nhiều tác giả S. & Moor Liz& John Soars Clive Christina -Koenig, Seligson Oxenden, Latham Paul NXB KHXH 2009 190 Oxford University Press Cambridge University Press Longman ELT Cunningham Oxford University Press Oxford University Press Tiếng Anh 2 2009 15 2010 1529 2005 2009 11 2010 30 Tiếng Anh 3

27. Lifelines Intermediate Tom Hutchinson 28. Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 29. Microsoft Excel 2010 30. Ứng dụng các công thức & hàm excel 2010 31. Tự học Microsoft PowerPoint Nguyễn Thị Thanh Thanh, Nguyễn Thị Thanh Tâm, Lê Anh Vũ Oxford University Press NXB Thời đại NXB Hồng Đức /Khô 2009 2012 119 2012 Tin học đại cƣơng Nhiều tác giả NXB TĐBK 2010 Phạm Giang, Nguyên Sang 32. Giáo trình điền kinh Nguyễn Kim Minh NXB Thời đại NXB ĐHSPHN 2010 2004 49 33. Luật điền kinh Uỷ ban TDTT NXB TDTT 2007 Giáo dục Trần Thị Tuyết Lan thể chất 1 34. Giáo trình thể dục NXB TDTT 2003 (cb) Bài tập chuyên môn trong 35. Quang Hƣng NXB TDTT 2004 điền kinh

36. Giáo trình chạy cự ly ngắn 37. Giáo trình ném bóng và đẩy tạ Trần Đồng Lâm (Cb) Trần Đồng Lâm; Trần Đinh Thuận 38. Giáo trình thể dục Trƣơng Tuấn Anh NXB Giáo dục NXB Giáo dục NXB ĐHSPHN /Khô 1999 20 1998 19 2004 49 39. Giáo trình bóng chuyền Bộ GD & ĐT NXB ĐHSP 2004 50 Giáo dục thể chất 2 40. Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển 41. Giáo trình cầu lông Hải Phong 42. Giáo trình Bóng ném Nguyễn Hùng Quân Ủy ban TDTT NXB TDTT 2005 01 NXB Hà Nội NXB ĐHSP 2 Cầu lông 2010 48 2004 50 Bóng ném 43. Luật bóng đá Ủy ban TDTT NXB TDTT 2009 02 Bóng đá 44. Giáo trình Sinh học tế bào Nguyễn Nhƣ Hiền NXB Giáo dục 2006 10 Sinh học tế bào vi sinh Cơ sở sinh học vi sinh vật tập GS.TS Nguyễn NXB Đại học 45. 2011 80 1&2 Thành Đạt. sƣ phạm 46. Thực hành vi sinh vật học. Mai Thị Hằng (chủ biên), Đinh Thị NXB Đại học sƣ phạm. 2011 50

Kim Nhung, Vƣơng Trọng Hào. 47. Thực hành tế bào học Thái Duy Ninh (chủ biên), Phạm Gia Ngân 48. Tế bào học Thái Duy Ninh NXB Giáo dục /Khô NXB Giáo dục 2010 20 2010 20 49. Sinh học tế bào Hoàng Đức Cự 50. Vi sinh học 51. Vi sinh vật học Nguyễn Thành Đạt (chủ biên), Mai Thị Hằng [4]. Nguyễn Lân Dũng (chủ biên), Nguyễn Đình Quyên, Phạm Văn Ty NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 35 NXB Đại học sƣ phạm 2007 48 NXB Giáo dục 2007 2 52. Hình thái học thực vật Nguyễn Bá NXB Giáo dục 2007 10 Sinh học cơ thể thực vật

53. Phân loại học thực vật, Giáo trình dùng cho các trƣờng Đại học sƣ phạm 54. Giáo trình Sinh lí thực vật 55. 56. Thực hành phân loại thực vật, Giáo trình dùng cho các trƣờng Đại học Sƣ phạm Giáo trình Sinh lí học thực vật 57. Sinh lí học ngƣời và động vật /Khô Hoàng Thị Sản NXB Giáo dục 2011 10 Hoàng Minh Tấn (Chủ biên), Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh Hoàng Thị Sản (Chủ biên), Hoàng Thị Bé Nguyễn Nhƣ Khanh (Chủ biên), Nguyễn Lƣơng Hùng. Nguyễn Quang Mai (chủ biên) 58. Thực tập Giải phẫu ngƣời Nguyễn Hữu Nhân 59. Giải phẫu sinh lý ngƣời, Sách Dự án đào tạo giáo viên THCS. Tạ Thuý Lan (chủ biên) NXB Đại học sƣ phạm 2003 48 NXB Giáo dục 2006 10 NXB Đại học sƣ phạm 2007 50 NXB Khoa học và Kỹ Thuật NXB ĐH Quốc gia Hà Nội NXB Đại học sƣ phạm 2004 10 Sinh học cơ thể ngƣời 2004 15 và động vật 2004 12

60. 61. Thực hành Giải phẫu sinh lý ngƣời, Sách Dự án đào tạo giáo viên THCS Động vật học không xƣơng sống 62. Động vật có xƣơng sống 63. 64. Thực hành động vật không xƣơng sống Thực hành động vật có xƣơng sống 65. Di truyền học Tạ Thuý Lan (chủ biên) NXB Đại học sƣ phạm /Khô 2005 48 Thái Trần Bái NXB Giáo dục 2001 10 Trần Kiên, Trần Hồng Việt Đỗ Văn Nhƣợng Trần Hồng Việt, Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật Phan Cự Nhân (chủ biên) - Nguyễn Minh Công - Đặng Hữu Lanh NXB Giáo dục 2004 10 NXB Đại học sƣ phạm NXB Đại học sƣ phạm NXB Giáo dục 2004 10 2004 15 1999 06 66. Học thuyết tiến hóa Trần Bá Hoành NXB Giáo dục 1997 Di truyền và tiến hóa 67. Di truyền học Vũ Đức Lƣu, Nguyễn Minh Công 68. Di truyền học Lê Đình Trung NXB Đại học Sƣ phạm NXB Đại học Sƣ phạm 2000 17 2000 07

69. Di truyền học Phạm Thành Hổ 70. Di truyền học và tiến hoá Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công NXB TP. Hồ Chí Minh NXB Đại học Sƣ phạm /Khô 2000 09 2000 12 71. Sinh thái học và môi trƣờng Trần Kiên NXB Giáo dục 1999 06 72. Cơ sở sinh thái học Vũ Trung Tạng NXB Giáo dục 2000 10 73. Sinh thái học và môi trƣờng 74. Đa dạng sinh học 75. Môi trƣờng và con ngƣời Trần Kiên, Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn Phạm Bình Quyền, Nguyễn Nghĩa Thìn Hoàng Thị Bằng, Đinh Bá Hòe, Nguyễn Bảo Châu, Hoàng Phúc Ngân, Lê Thị Huyền, Lƣu Thanh Ngọc NXB Giáo dục 1999 6 NXB Đại học Quốc gia Hà Nội NXB Đại học Quốc gia Hà Nội 2002 12 Sinh thái, môi trƣờng và đa dạng sinh học 2018 5 76. Sinh thái động vật Trần Kiên NXB Giáo dục 1976 8

77. 78. 79. 80. 81. 82. 83. 84. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Hóa học trƣờng THCS Tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lý trƣờng THCS Tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Sinh học trƣờng THCS Sách hƣớng dẫn Khoa học tự nhiên lớp 9 Đại cƣơng phƣơng pháp dạy học sinh học. (Giáo trình đào tạo GV THCS hệ CĐSP) Lí luận dạy học Sinh học (Phần đại cƣơng) Phƣơng pháp dạy học hóa học Tập 1 Đại cƣơng phƣơng pháp dạy học sinh học (Giáo trình đào tạo GV THCS hệ CĐSP) Tƣởng Duy Hải NXB Giáo dục 2017 /Khô Tƣởng Duy Hải NXB Giáo dục 2017 9 Hoạt động trải nghiệm hƣớng nghiệp Tƣởng Duy Hải NXB Giáo dục 2017 14 Bộ Giáo dục và Đào tạo Trần Bá Hoành, Trịnh Nguyên Giao Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành NXB Đại học sƣ phạm Trần Bá Hoành, Trịnh Nguyên Giao NXB Giáo dục 2018 15 NXB ĐHSP 2007 49 Lý luận dạy học Khoa NXB Giáo dục 2006 13 học tự nhiên NXB Giáo dục 2003 18 NXB ĐHSP 2007 49 Phƣơng pháp dạy học Khoa học tự nhiên

85. Lí luận dạy học Sinh học (Phần Đại cƣơng) Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành 86. Lí luận dạy học Vật lý 1 Phạm Hữu Tòng 87. 88. Phƣơng pháp dạy học hóa học Tập 1 Giáo trình Sinh lý thực vật ứng dụng 89. Giáo trình sinh lý vật nuôi 90. Giáo trình sinh lý thực vật 91. Giáo trình Sinh lý học thực vật Nguyễn Cƣơng, Nguyễn Mạnh Dung Vũ Quang Sáng, Nguyễn Thị Nhẫn, Mai Thị Tân, Nguyễn Thị Kim Thanh Hoàng Toàn Thắng, Cao Văn Hoàng Minh Tấn (chủ biên), Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh Nguyễn Nhƣ Khanh, Nguyễn Lƣơng Hùng /Khô NXB Giáo dục 2006 13 NXB Đại học sƣ phạm NXB Đại học sƣ phạm NXB Nông nghiệp NXB Nông nghiệp, Hà Nội Trƣờng Đại học Nông nghiệp Hà Nội NXB ĐH Sƣ phạm 2005 48 2003 19 2007 23 Sinh học ứng dụng 2008 12 2007 48 2007 50

92. Bệnh sinh sản ở gia súc 93. Nhập môn công nghệ sinh học 94. Sinh học phân tử 95. Nhập môn công nghệ sinh học 96. Giáo trình tập tính học động vật 97. Về thế giới các loài chim Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đăng Phong NXB Nông nghiệp Phạm Thành Hổ NXB Giáo dục 2005 15 Hồ Huỳnh Thuỳ Dƣơng Nguyễn Hoàng Lộc Lê Vũ Khôi, Lê Nguyên Ngật Lê Vũ Khôi /Khô 2000 13 NXB Giáo dục 1997 4 Sinh học hiện đại NXB Đại Học Huế NXB Giáo dục 2012 10 2007 12 NXB Giáo dục 2004 15 98. Truyện kể về các loài thú 99. Tập tính học động vật 100. Hỏi đáp về tập tính động vật 101. 102. Đời sống các loài Lƣỡng Cƣ, Bò Sát Giảng dạy những nội dung quan trọng của chƣơng trình Lê Vũ Khôi Vũ Quang Mạnh Vũ Quang Mạnh, Trịnh NGuyên Giao Lê Nguyên Ngật Nguyễn Thị Sửu, Lê Văn NXB Giáo dục 2005 17 Tập tính động vật NXB Giáo dục 2000 14 NXB Giáo dục 2003 4 NXB Giáo dục 2007 6 NXB Khoa học Kỹ thuật 2009 9 Thực hành sƣ phạm thƣờng xuyên 2

và SGK hóa học phổ thông /Khô 103. Phƣơng pháp dạy học các chƣơng mục quan trọng trong chƣơng trình, SGK hóa học phổ thông Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu 104. Dạy học hợp tác - nhóm Nguyễn Văn Hồng 105. 106. 107. 108. 109. Một số vấn đề về lí luận học tập hợp tác nhóm Hƣớng dẫn sử dụng Microsoft Powerpoint 2007 Dạy tốt - học tốt các môn học bằng đồ tƣ duy Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học Thí nghiệm hóa học ở trƣờng THCS 110. Hoá học đại cƣơng 1 Lê Văn Tạc NXB Đại học sƣ phạm NXB Khoa học và Kỹ thuật Tạp chí giáo dục 2006 12 2010 12 Dạy học hợp tác trong dạy học Khoa học tự 2004 2 nhiên Hoàng Hồng NXB Giáo dục 2007 4 Trò chơi học tập trong dạy học Khoa học tự Trần Đình Châu, NXB Giáo dục 2012 16 nhiên Đặng Thị Thu Thủy Kỹ thuật và an toàn Trần Kim Tiến KHKT 2001 16 phòng thí nghiệm Trần Quốc Đắc Giáo dục 2001 18 Trần Thành Huế (chủ biên) NXB ĐHSP 2004 50 Hóa đại cƣơng

111. Hoá học đại cƣơng 2 112. 113. Cơ sở lý thuyết các phản ứng hoá học Hóa học đại cƣơng 3- thực hành trong phòng thí nghiệm 114. Thực hành hóa học đại cƣơng 115. Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học tập 1,2 116. Bài tập Hoá lý 117. Hóa học vô cơ (3 tập) 118. Hóa vô cơ 1 Trần Hiệp Hải, Vũ Ngọc Ban, Trần Thành Huế Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách Hà Thị Ngọc Loan Hà Thị Ngọc Loan, Nguyễn Khắc Chính Đào Đình Thức NXB ĐHSP HN 2002, 2004 /Khô 50 NXBGD 2008 10 NXBĐHSP NXBKHKT NXBĐHQG HN 2004 48 2003 18 Hóa đại cƣơng 2006 8 Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu NXBGD 2009 10 Hoàng Nhâm NXBGD 2001, 2007 79 Nguyễn Thế Ngôn NXB GD 2000 8 Hóa vô cơ 119. Bài tập Hóa vô cơ Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn NXBĐHSP 2007 45

Nguyễn Thế Ngôn NXBĐHSP 120. Thực hành hóa học vô cơ /Khô 2004 50 121. 122. GT cơ sở hóa học hữu cơ tập 1,2 GT Cơ sở hóa học hữu cơ tập 3 123. Bài tập hóa học hữu cơ 124. Thực hành hóa học hữu cơ 125. Hoá học Hữu cơ tập 1 126. Hoá học Hữu cơ tập 2 127. Hoá học hữu cơ tập 3 Trần Quốc Sơn (chủ biên) Trần Quốc Sơn (chủ biên) Nguyễn Hữu Đĩnh (chủ biên) Lê Thị Anh Đào, Đặng Văn Liếu Nguyễn Hữu Đĩnh (Cb), Đỗ Đình Rãng Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong. Đỗ Đình Rãng (chủ biên), Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Mạnh Hà, Nguyễn Thị Thanh Phong NXBĐHSP NXBĐHSP NXBGD 2009, 2008 NXB ĐHSP NXB GD 2005 92 2007 47 2001, 2005 2003 NXBGD 2003 12 12 Hóa hữu cơ 48 9 Hóa hữu cơ NXB GD 2003 10

128. Thực tập hóa hữu cơ Ngô Thị Thuận NXB ĐHQGHN /Khô 2001 12 129. Bài tập hóa hữu cơ Ngô Thị Thuận NXBKHKT 1999 14 130. Động hoá học và xúc tác 131. Phản ứng điện hoá và ứng dụng 132. Ăn mòn và bảo vệ kim loại 133. Hóa lý tập 3 134. Cơ sở hóa học môi trƣờng 135. Hóa công nghệ và môi trƣờng 136. Hóa học phân tích phần 3 Các phƣơng pháp phân tích định Nguyễn Đình Huề, Nguyễn Kim Thanh, Nguyễn Thị Thu Trần Hiệp Hải Trƣơng Ngọc Liên Trần Văn Nhân Phùng Tiến Đạt (chủ biên), Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Văn Nội Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phƣơng NXB GD 2003 14 NXBGD NXBKHKT 2002, 2005 4 Hóa lý 2001 13 NXBGD 1999 9 NXBĐHSP 2005 50 Hóa học và môi trƣờng NXBGD 2001 9 NXBGD 2002, 2007, 11 Hóa phân tích

lƣợng Diệp 2008 /Khô 137. 138. 139. Hoá học phân tích: cân bằng ion trong dung dịch Một số vấn đề chọn lọc về hóa học, 3 tập Cơ sở hoá học phân tích hiện đại, tập 1. Các pp phân tích hoá học. 140. Hóa học xanh 141. Hóa học xanh trong tổng hợp hữu cơ 142. Hóa công nghệ và môi trƣờng 143. Hóa kỹ thuật đại cƣơng 144. Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh Nguyễn Tinh Dung Nguyễn Tinh Dung Nguyễn Duy Ái, Trần Thành Huế Hồ Viết Quý Phan Thanh Sơn Nam Phan Thanh Sơn Nam Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính Đỗ Hƣơng Trà (chủ biên) NXB ĐHSP NXB GD Giáo dục, Hà nội ĐHQG TP HCM ĐHQG TP HCM 2005, 2011 1999 68 T1:0 1 2002, 2008 20 Hóa phân tích 2014 14 NXBGD 2001 9 NXBGD Hóa học xanh 2012 14 2004, 2005, 2007 ĐHSP HN 2016 60 Hóa công nghệ 85 Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh

145. Lamap một phƣơng pháp dạy học hiện đại Đỗ Hƣơng Trà ĐHSP HN 146. Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ ĐHQG Hà Nội 147. 148. 149. 150. Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Toán học cao cấp tập 1 : Đại số và hình học giải tích. Toán học cao cấp tập 2 : Phép tính giải tích một biến số. Vật lí đại cƣơng: Dùng cho các trƣờng đại học khối kĩ thuật công nghiệp (tập 1) 151. Vật lí học đại cƣơng tập 1 Đoàn Quỳnh (Ch.biên), Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,... Nguyễn Đình Trí (Chủ.biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí (Chủ.biên) Tạ Văn Đĩnh Nguyễn Hồ Quỳnh Lƣơng Duyên Bình (Chủ.biên). Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, NXBGD NXBGD /Khô 2013 10 1996, 1997, 2007 2007 64 1997, 1998, 2014 2003, 2014 NXBGD 2010 5 73 Xác suất thống kê 133 Đại số và hình học giải tích Giải tích 103 Cơ học và Nhiệt học NXBGD 1996 4

Phan Văn Thích. /Khô 152. 153. Vật lí đại cƣơng : Dùng cho các trƣờng đại học khối kĩ thuật công nghiệp (tập 2). Bài tập vật lí đại cƣơng.t.2 : Điện-Dao động và sóng. Lƣơng Duyên Bình (Chủ biên). Lƣơng Duyên Bình (Chủ biên) NXBGD 2009 10 NXBGD 2008, 2009 Điện và từ 20 154. Vật lí học đại cƣơng tập 2 Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích. NXB ĐHQG 2007 36 - Điện và từ - Quang học và vật lý hạt nhân nguyên tử 155. Vật lí nguyên tử và hạt nhân 156. Bài tập vật lí đại cƣơng tập 3: Quang học - Vật lí lƣợng tử Lê Chấn Hùng, Lê Trọng Tƣờng Lƣơng Duyên Bình (Chủ biên) NXBGD NXBGD 1999, 2000 1997, 1998, 2000, 2006 37 - Quang học và vật lý hạt 24 nhân nguyên tử 157. Vật lí thống kê Vũ Thanh Khiết. NXBGD 1997 04 Vật lí thống kê 158. Vật lí thống kê Vũ Văn Hùng NXBGD 2009 20 159. Phạm Quý Tƣ, Cơ học lƣợng tử tập 1 NXBGD 1995 08 Cơ học lƣợng tử Đỗ Đình Thanh

160. Cơ học lƣợng tử. T.2. Phạm Quý Tƣ, Đỗ Đình Thanh /Khô NXBGD 1995 10 161. Cơ học lƣợng tử. Phạm Thúc Tuyền. NXBGD 2007 35 162. Bài tập cơ học lƣợng tử. Vũ Văn Hùng ĐHQG Hà Nội 2010 8 2.4. Danh sách các cơ sở thực hành thực tập ngoài cơ sở đào tạo TT Địa điểm Địa chỉ 1 TRƢỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG Đƣờng Đinh Tiên Hoàng, Phƣờng Đông Thành, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình 2 TRƢỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG Đƣờng Tây Thành, Phƣờng Phúc Thành, TP Ninh Nình, Tỉnh Ninh Bình 3 TRƢỜNG THCS NINH NHẤT Thôn Đề Lộc, Xã Ninh Nhất, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình 4 TRƢỜNG THCS NINH PHONG Phố An Lạc, Phƣờng Ninh Phong, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình 5 TRƢỜNG THCS NINH PHÚC Thôn Đào Công, Xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình 6 TRƢỜNG THCS NINH SƠN Phố Hƣơng Phúc, Phƣờng Ninh Sơn, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình 7 TRƢỜNG THCS NINH THÀNH Đƣờng Tô Vĩnh Diện - Phố Nhật Tân, Phƣờng Tân Thành, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

8 TRƢỜNG THCS NINH TIẾN 9 TRƢỜNG THCS QUANG TRUNG 10 TRƢỜNG THCS TRƢƠNG HÁN SIÊU 11 TRƢỜNG THCS ĐINH TIÊN HOÀNG Ninh Tiến, Xã Ninh Tiến, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình Phố Chu Văn An, Phƣờng Nam Bình, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình 73 - Đ.Lý Thái Tổ - P. Vạn Phúc, Phƣờng Thanh Bình, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình Ngõ 5 - Đ. Nguyễn Viết Xuân, Phƣờng Bích Đào, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình Hồ sơ kèm biên kiểm tra điều kiện thực tế của cơ sở. Ninh Bình, ngày tháng 3 năm 2019 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG Vũ Văn Trường