KẾT QUẢ XÉT HỌC VỤ HỌC KỲ 1/2014-2015 @ KHÓA 2009-2013 Xem cột Kết luận À AI Gh- SV bị buộc thôi học nếu cột AI=1; - SV bị cảnh báo kết quả học tập học kỳ 1 năm học nếu cột AI<> 1 và cột AF=1; 1 # 111132091139 Nguyễn Thị Phương Thả09X2B 178.5 35.7 0.0 178.5 5.0 178.5 3.41 0.00 0.00 0 9.0 28.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 2 # 105143091126 Lê Ngọc Hoan 09D3 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 3.27 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 3 # 109142091181 Lê Đình Việt 09X3B 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 3.25 3.00 8.00 0 3.0 23.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 4 # 109221091110 Hoàng Văn Hiển 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 3.07 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 5 # 101143091124 Hoàng Trung Hiếu 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.96 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 6 # 117211091133 Nguyễn Thị Hồng Sen 09QLMT 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.95 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 7 # 111311091134 Phùng Tấn Lành 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.89 0.00 0.00 0 13.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 8 # 102141091101 Giang Vĩnh An 09T1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.88 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 9 # 111311091120 Bùi Vĩnh Hoài 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.88 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 10 # 111132091118 Phạm Thế Hùng 09X2B 178.5 35.7 0.0 179.5 5.0 178.5 2.87 0.00 0.00 0 17.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 11 # 108221091108 Lê Minh Đức 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.85 0.00 0.00 0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 12 # 108221091130 Nguyễn Huy Phong 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.85 0.00 0.00 0 2.5 30.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 13 # 118122091113 Nguyễn Thị Thanh Hải 09KX2 178.0 35.6 0.0 178.0 5.0 178.0 2.85 0.00 0.00 0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 14 # 102142091113 Trịnh Việt Hùng 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.85 10.0 4.00 8.60 0 10 10.0 1 4 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 15 # 108221091149 Ngô Thị Tú Trinh 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.84 0.00 0.00 0 0.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 16 # 102144091131 Trần Nguyên Long 09T4 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.83 0.00 0.00 0 ## 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 17 # 107241091169 Hồ Văn Thánh 09SH 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.83 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 18 # 103211091109 Trần Quốc Đạt 09KTTT 182.0 36.4 0.0 182.0 5.0 182.0 2.80 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 19 # 111311091132 Phạm Kỳ 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.80 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 20 # 102142091104 Lê Quang Đạo 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.78 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 21 # 110145091105 Nguyễn Đình Nhật Hưng09XJV 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.77 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 22 # 107241091104 Hoàng Tiến Đạt 09SH 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.76 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 23 # 102142091148 Nguyễn Khắc Uỷ 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.75 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 24 # 101142091164 Hồ Quang Thái 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.74 0.00 0.00 0 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 25 # 109221091140 Đoàn Minh Trọng 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.73 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 26 # 104141091173 Đoàn Minh Tư 09N1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.71 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 27 # 109142091103 Phạm Duy ánh 09X3B 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.70 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 28 # 102144091144 Võ Đức Phương 09T4 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.70 2.0 3.00 7.20 0 2 14.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 29 # 118121091105 Huỳnh Quang Đại 09KX1 178.0 35.6 0.0 178.0 5.0 178.0 2.70 0.5 3.00 8.00 8 0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 30 # 101231091113 Phạm Ngọc Hà 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.69 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 31 # 101231091123 Nguyễn Thanh Lâm 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.69 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 32 # 105143091185 Trần Anh Vũ 09D3 179.0 35.8 0.0 181.0 5.0 179.0 2.69 10.0 4.00 8.70 8.7 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 33 # 105143091150 Hồ Văn Quý 09D3 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.68 0.00 0.00 0 15.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 34 # 109221091128 Lê Quốc Phong 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.67 0.00 0.00 0 13.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 35 # 117211091125 Bùi Thị My Ly 09QLMT 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.67 13.0 2.54 7.26 8 3 4.5 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 36 # 109143091142 Đặng Quốc Nguyên 09X3C 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.66 0.00 0.00 0 14.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 37 # 102142091102 Lê Quang Bảo 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.65 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 38 # 101142091140 Đào Đình Liêm 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.64 0.00 0.00 0 10.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 39 # 101231091107 Bùi Nguyễn Tất Đạt 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.64 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 40 # 108221091121 Trần Thị Lý 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.64 0.00 0.00 0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 41 # 102142091103 Nguyễn Quốc Cường 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.63 2.0 3.00 8.40 0 2 ## 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 42 # 107142091138 Cao Mỹ Thuật 09H2B 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.62 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 43 # 110141091114 Đinh Minh Dũng 09X1A 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.62 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 44 # 110232091122 Lê Phúc Hưng 09KT2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.62 13.0 2.77 7.83 8.2 3 11.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 45 # 101143091125 Nguyễn Minh Hiếu 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.60 0.00 0.00 0 10.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 46 # 111311091122 Phạm Thị Ngọc Hợp 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.60 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 47 # 111311091136 Lê Văn Long 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.59 0.00 0.00 0 14.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 48 # 101142091168 Đỗ Quang Thành 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.58 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 49 # 107431091109 Phạm Ngọc Hậu 09CNVL 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.57 0.00 0.00 0 23.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 50 # 107431091144 Ngô Phạm Thanh 09CNVL 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.57 0.00 0.00 0 19.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 51 # 110232091128 Phạm Thị Mỹ Lợi 09KT2 179.0 35.8 0.0 178.0 5.0 179.0 2.57 10.0 3.00 7.70 7.7 0 18.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 52 # 101231091137 Hòang Công Sang 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.56 10.0 4.00 8.80 8.8 0 ## 15.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 53 # 105142091166 Nguyễn Chánh Thi 09D2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.55 0.00 0.00 0 14.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 54 # 101142091178 Lê Văn Toàn 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.54 0.00 0.00 0 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 55 # 109141091156 Nguyễn Hữu Sanh 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.53 0.00 0.00 0 18.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 56 # 109221091111 Phan Thế Hiểu 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.53 0.00 0.00 0 10.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 57 # 110231091120 Võ Hồng Hung 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.53 0.00 0.00 0 26.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 58 # 101231091158 Trần Xuân Tùng 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.52 0.00 0.00 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 59 # 109221091146 Lê Viết Vũ 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.52 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 60 # 110143091144 Nguyễn Thanh Pháp 09X1C 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.52 0.00 0.00 0 13.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 61 # 106141091147 Trần Đình Tá 09DT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.52 4.0 2.50 6.80 0 4 21.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 62 # 107142091134 Nguyễn Mạnh Tân 09H2B 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.51 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 63 # 101143091169 Bùi Trọng Thiên 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.50 0.00 0.00 0.0 13.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 64 # 117211091119 Trần Lê Khôi 09QLMT 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.50 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 65 # 102144091162 Trần Bảo Trung 09T4 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.50 19.0 1.58 4.41 6.6 17 ## 24.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 66 # 102142091124 Nguyễn Văn Nhơn 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.48 0.00 0.00 0 10.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 67 # 108221091136 Đặng Quốc Sử 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.48 3.0 0.00 0.00 0 3 5.0 4 1 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 68 # 103211091125 Võ Văn Hùng 09KTTT 182.0 36.4 0.0 181.0 5.0 182.0 2.48 8.0 2.50 6.90 0 8 ## 13.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 69 # 110231091132 Huỳnh Quốc Nam 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.48 10.0 3.00 7.10 7.1 0 8.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 70 # 110231091157 Nguyễn Đức Tuấn 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.47 18.0 0.89 2.68 0 18 2.0 16.0 2 1 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 71 # 111311091149 Nguyễn Ngọc Sang 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.47 18.0 2.22 5.57 8.8 8 ## 28.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 1 / 147
72 # 110231091140 Lê Thị Thanh Phương 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.47 15.0 2.53 7.19 0 15 18.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 73 # 104211091137 Vũ Văn Thành 09NL 183.0 36.6 0.0 183.0 5.0 183.0 2.46 0.00 0.00 0 17.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 74 # 111132091149 Cao Xuân Tùng 09X2B 178.5 35.7 0.0 178.5 5.0 178.5 2.46 0.00 0.00 0 35.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 75 # 111311091179 Hồ Kỳ Vũ 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.46 3.0 0.00 0.00 0 3 10.0 3 1 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 76 # 107241091144 Trương Hữu Lính 09SH 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.46 10.0 3.00 8.00 8 0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 77 # 101142091113 Nguyễn Văn Đạt 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.45 7.0 1.29 5.60 5 4 16.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 78 # 102142091101 Phan Bá An 09T2 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.45 9.0 1.44 4.90 0 9 12.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 79 # 103211091135 Huỳnh Quang Lĩnh 09KTTT 182.0 36.4 0.0 182.0 5.0 182.0 2.45 8.0 1.75 4.50 0 8 15.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 80 # 108221091146 Phạm Bá Toàn 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.44 0.00 0.00 0 6.5 20.5 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 81 # 108221091139 Dương Đình Thảo 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.43 0.00 0.00 0 14.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 82 # 108221091103 Phạm Chí Công 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.41 16.0 2.44 6.55 7.3 6 13.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 83 # 110143091151 Trần Văn Quang 09X1C 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.37 10.0 3.00 7.10 7.1 0 7.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 84 # 107431091154 Võ Tấn Vương 09CNVL 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.35 10.0 3.00 8.00 8 0 5.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 85 # 101143091179 Vũ Thanh Trà 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.34 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 86 # 103142091112 Trần Văn Hận 09C4B 180.0 36.0 0.0 182.0 5.0 180.0 2.33 0.00 0.00 0 11.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 87 # 104211091152 Bùi Quang Việt 09NL 183.0 36.6 0.0 183.0 5.0 183.0 2.33 0.00 0.00 0 11.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 88 # 109141091125 Nguyễn Mạnh Hùng 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.32 10.0 2.00 6.80 6.8 0 25.0 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 89 # 108221091105 Nguyễn Thọ Hoàng Đạt 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.31 13.0 3.08 7.05 8.5 3 17.5 1 4 1 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 90 # 117211091103 Huỳnh Phước Cần 09QLMT 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.28 1.5 3.00 7.53 7.53 0 12.5 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 91 # 111132091120 Nguyễn Xuân Khánh 09X2B 178.5 35.7 0.0 178.5 5.0 178.5 2.27 13.0 2.77 6.80 7.1 3 ## 6.0 1 3 1 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 92 # 109221091106 Nguyễn Vương Cường 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.27 10.0 3.00 7.20 0 10 12.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 93 # 105142091110 Mai Văn Công 09D2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.26 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 94 # 111132091112 Nguyễn Tiến Dũng 09X2B 178.5 35.7 0.0 178.5 5.0 178.5 2.25 0.00 0.00 0 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 95 # 118122091132 Đinh Tiến Nam 09KX2 178.0 35.6 0.0 178.0 5.0 178.0 2.25 0.00 0.00 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 96 # 101141091189 Phan Thiên Tùng 09C1A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.25 13.0 2.00 6.60 6.6 3 17.0 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 97 # 103142091108 Nguyễn Văn Điệp 09C4B 180.0 36.0 0.0 182.0 5.0 180.0 2.24 0.00 0.00 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 98 # 101143091133 Nguyễn Văn Hương 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.23 0.00 0.00 0 14.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 99 # 109141091132 Phan Thành Luân 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.23 0.00 0.00 0 13.5 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 100 # 109143091150 Trần Văn Phúc 09X3C 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.23 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 101 # 110142091159 Nguyễn Đức Thắng 09X1B 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.23 0.00 0.00 0 10.0 2 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 102 # 111311091137 Hồ Văn Lương 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.23 0.00 0.00 0.0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 103 # 101141091177 Trần Ngọc Toại 09C1A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.21 0.00 0.00 0 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 104 # 117121091113 La Thanh Hải 09MT1 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.21 12.0 3.00 7.58 7.7 2 ## 9.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 105 # 109221091137 Võ Thiên 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.19 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 106 # 103142091152 Phan Quốc Trọng 09C4B 180.0 36.0 0.0 181.0 5.0 180.0 2.19 4.0 1.50 5.90 0 4 2.0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 107 # 105143091111 Lê Văn Đạt 09D3 179.5 35.9 0.0 178.5 5.0 179.5 2.19 12.5 1.88 6.67 0 13 10.5 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 108 # 106143091151 Võ Bùi Trung 09DT3 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.18 0.00 0.00 0 11.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 109 # 101141091190 Nguyễn Văn Việt 09C1A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.16 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 110 # 104211091142 Nguyễn Sĩ Tiến 09NL 183.0 36.6 0.0 184.0 5.0 183.0 2.14 12.0 2.67 6.60 7 2 4.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 111 # 107141091116 Nguyễn Hữu Huy 09H2A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.12 0.00 0.00 0 ## 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 112 # 106143091142 Nguyễn Duy Tân 09DT3 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.12 13.0 2.00 6.24 6.4 3 14.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 113 # 101141091128 Nguyễn Diệp Hoàng 09C1A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.12 10.0 3.00 7.30 7.3 0 15.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 114 # 104141091132 Hồ Ngọc Lên 09N1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.09 14.0 2.71 6.87 7 4 9.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 115 # 110231091134 Trịnh Thái Nguyên 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.08 10.0 2.00 6.30 6.3 0 15.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 116 # 117121091115 Phan Thị Minh Hiếu 09MT1 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.05 10.0 3.00 7.80 7.8 0 ## 6.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 117 # 103141091115 Lê Duy Hiếu 09C4A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.03 0.00 0.00 0 11.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 118 # 108221091104 Nguyễn Viết Đại 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.03 10.0 3.00 7.10 7.1 0 7.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 119 # 103141091159 Phạm Kim Vân 09C4A 180.0 36.0 0.0 181.0 5.0 180.0 2.00 0.00 0.00 0 11.5 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 120 #N/A #N/A #N/A 121 # 118121091111 Đinh Thị Thu Hà 09KX1 178.0 35.6 2.0 176.0 4.9 178.0 2.01 0.00 0.00 0 2.0 10.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 1E+11 #N/A 122 # 101231091149 Nguyễn Hữu Tiến 09CDT1 181.0 36.2 2.0 179.0 4.9 181.0 2.30 0.00 0.00 0 2.0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 123 # 103142091142 Trần Dương Tài 09C4B 180.0 36.0 3.0 182.0 4.9 180.0 2.35 0.00 0.00 0 13.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 124 # 110231091114 Phan Văn Hà 09KT1 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.53 0.00 0.00 0 3.0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 125 # 101231091157 Phan Lê Thanh Tùng 09CDT1 181.0 36.2 4.0 177.0 4.9 181.0 2.56 0.00 0.00 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 126 # 110232091114 Cao Thị Hải 09KT2 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.85 0.00 0.00 0 2.0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 127 # 110231091115 Phùng Thanh Hải 09KT1 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.23 0.00 0.00 0 3.0 10.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 128 # 110231091155 Nguyễn Tống Triển 09KT1 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.25 0.00 0.00 0 2.0 12.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 129 # 110143091106 Lê Đình Chương 09X1C 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.32 0.00 0.00 0 12.0 4.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 130 # 110143091115 Hồ Đình Dương 09X1C 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.70 0.00 0.00 0 12.0 4.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 131 # 110143091138 Tiêu Viết Lục 09X1C 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.87 0.00 0.00 0 ## 12.0 4.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 132 # 111132091124 Huỳnh Xuân Lợi 09X2B 178.5 35.7 10.0 168.5 4.7 178.5 1.86 0.00 0.00 0 9.0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 133 # 110145091110 Lê Hồng Phú 09XJV 179.5 35.9 29.0 150.5 4.2 179.5 2.24 0.00 0.00 0 9.0 8.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 134 # 110232091111 Trần Hữu Đức 09KT2 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 1.95 0.00 0.00 0 6.0 14.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 135 # 111131091122 Nguyễn Xuân Lâm 09X2A 178.5 35.7 16.0 162.5 4.6 178.5 2.01 0.00 0.00 0 6.0 4.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 136 # 101143091157 Ngô Xuân Sang 09C1C 180.0 36.0 67.0 113.0 3.1 180.0 1.86 0.00 0.00 0 18.0 1 1 0 1.6 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A Buộc thôi 137 # 109143091137 Nguyễn Văn Nam 09X3C 179.0 35.8 63.0 116.0 3.2 179.0 2.03 0.00 0.00 0 21.0 1 0 1.6 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 138 # 102142091141 Phan Bá Quyết Tiến 09T2 179.0 35.8 51.0 128.0 3.6 179.0 2.73 0.00 0.00 0 21.0 1 1 0 1.6 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A Buộc thôi 139 # 101141091144 Trần Phan Hoàng Long 09C1A 180.0 36.0 45.5 134.5 3.7 180.0 1.96 0.00 0.00 0 31.0 1 1 0 1.6 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A Buộc thôi 140 # 107142091116 Văn Phú Nhật Huy 09H2B 179.0 35.8 44.5 134.5 3.8 179.0 2.17 0.00 0.00 0 18.0 1 0 1.6 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 141 # 101232091140 Trần Lương Thành 09CDT2 181.0 36.2 34.0 147.0 4.1 181.0 1.94 0.00 0.00 0 25.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 142 # 109141091133 Lê Hải Lý 09X3A 179.0 35.8 28.0 151.0 4.2 179.0 2.26 0.00 0.00 0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 143 # 118121091153 Văn Tấn Thiệu 09KX1 178.0 35.6 25.0 153.0 4.3 178.0 2.09 0.00 0.00 0 20.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Buộc thôi 144 # 101231091146 Phan Hữu Thọ 09CDT1 181.0 36.2 21.0 160.0 4.4 181.0 2.63 0.00 0.00 0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Buộc thôi 145 # 117211091151 Nguyễn Đức Toan 09QLMT 179.5 35.9 14.0 165.5 4.6 179.5 2.05 0.00 0.00 0 ## 10.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 146 # 108221091158 Trần Việt Vương 09SK 164.5 32.9 16.0 148.5 4.5 164.5 1.87 12.0 1.00 2.98 5.95 6 12.0 19.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 2 / 147
147 # 101141091102 Lê Việt Anh 09C1A 180.0 36.0 19.0 161.0 4.5 180.0 1.92 15.0 1.00 3.83 1.96 9.5 6.0 19.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 148 # 104141091149 Nguyễn Ngọc Phú 09N1 179.0 35.8 14.0 166.0 4.6 179.0 2.05 1.0 1.00 5.40 0 1 14.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 149 # 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 180.0 36.0 14.0 166.0 4.6 180.0 2.08 2.0 1.00 5.00 0 2 13.0 6.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 150 # 102143091101 Lưu Văn Bun 09T3 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.09 3.0 1.00 4.17 4.5 2 10.0 12.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 151 # 110142091164 Võ Duy Thuấn 09X1B 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.13 3.0 1.00 4.40 0 3 12.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 152 # 110231091143 Phan Duy Quý 09KT1 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 2.27 2.0 1.00 4.80 6 1 7.0 26.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 153 # 107741091122 Nguyễn Văn Nga 09H5 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.34 2.0 1.00 4.00 0 2 12.0 7.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 154 # 102141091134 Lê Văn Sơn 09T1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.36 5.0 1.00 5.28 0 5 10.0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 155 # 110231091164 Lương Anh Vũ 09KT1 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.44 4.0 1.00 3.40 0 4 ## 10.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 156 # 102144091150 Nguyễn Hữu Tâm 09T4 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.47 11.0 1.00 3.96 6 8 ## 8.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 157 # 109141091108 Nguyễn Nhật Đăng 09X3A 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 1.89 16.0 1.03 4.22 0 16 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 158 # 105142091127 Trần Công Hiệp 09D2 179.0 35.8 23.0 156.0 4.4 179.0 2.10 11.0 1.09 3.63 5.95 5 2.0 13.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 159 # 109142091107 Phạm Công Danh 09X3B 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.39 22.0 1.09 3.40 0 12 ## 15.0 6.0 0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 160 # 104141091101 Trần Văn Tuấn Anh 09N1 179.0 35.8 18.0 161.0 4.5 179.0 2.03 9.0 1.11 3.60 8 6 ## 3.0 8.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 161 # 109221091112 Ngô Quốc Hoà 09VLXD 179.5 35.9 13.0 166.5 4.6 179.5 2.04 14.0 1.14 3.63 0 14 3.0 2.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 162 # 110142091106 Bùi Lê Mạnh Cường 09X1B 179.5 35.9 18.0 161.5 4.5 179.5 2.30 28.0 1.14 3.67 8 25 10.0 36.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 163 # 110143091143 Hồ Quang Nhật 09X1C 179.5 35.9 19.0 160.5 4.5 179.5 2.14 22.0 1.18 4.78 0 22 35.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 164 # 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 179.5 35.9 27.5 151.0 4.2 179.5 1.97 22.5 1.20 4.21 0 22 8.5 11.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 165 # 109141091129 Nguyễn Hữu Kỳ 09X3A 179.0 35.8 13.5 165.5 4.6 179.0 2.01 5.0 1.20 3.57 0 5 ## 12.5 10.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 166 # 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 180.0 36.0 20.0 161.0 4.4 180.0 2.11 15.0 1.20 3.49 7.72 10 6.0 19.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 167 # 110231091137 Hồ Thanh Phong 09KT1 179.0 35.8 20.0 159.0 4.4 179.0 2.13 5.0 1.20 4.50 0 5 8.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 168 # 103141091157 Hồ Đắc Xuân Tùng 09C4A 180.0 36.0 10.0 170.0 4.7 180.0 2.20 2.5 1.20 5.28 0 2.5 ## 10.0 9.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 169 # 110231091146 Nguyễn Huy Thân 09KT1 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 2.22 5.0 1.20 3.42 0 5 4.0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 170 # 109143091102 Trần Minh Anh 09X3C 179.0 35.8 18.0 161.0 4.5 179.0 2.00 24.5 1.24 4.30 2 23 1.5 25.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 171 # 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 181.0 36.2 39.0 142.0 3.9 181.0 2.03 18.5 1.27 3.76 4.86 5.5 ## 5.0 21.5 0 1.6 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 172 # 103211091144 Trương Hoàng Sơn 09KTTT 182.0 36.4 53.5 128.5 3.5 182.0 2.14 21.0 1.29 3.94 4.19 12 11.5 10.0 0 1.6 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 173 # 117211091137 Trần Ngọc Tân 09QLMT 179.5 35.9 20.0 159.5 4.4 179.5 2.32 7.0 1.29 3.51 8.2 4 2.0 21.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 174 # 111311091140 Nguyễn Tín Nghĩa 09THXD 181.0 36.2 32.5 148.5 4.1 181.0 2.02 20.5 1.32 4.99 6 20 ## 9.0 28.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 175 # 101143091176 Nguyễn Trung Tín 09C1C 180.0 36.0 34.0 147.0 4.1 180.0 2.01 36.0 1.33 4.43 5.2 17 7.0 23.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 176 # 104141091145 Đoàn Thanh Nhân 09N1 179.0 35.8 15.0 164.0 4.6 179.0 2.03 3.0 1.33 5.60 0 3 2.0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 177 # 110231091116 Vũ Thanh Hiển 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.12 9.0 1.33 4.02 6 7 10.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 178 # 109141091106 Quách Hữu Công 09X3A 179.0 35.8 14.5 164.5 4.6 179.0 2.14 4.5 1.33 4.66 0 4.5 9.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 179 # 109143091122 Nguyễn Quốc Hoàng 09X3C 179.0 35.8 25.0 154.0 4.3 179.0 2.15 9.0 1.33 3.43 8.5 6 5.0 22.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 180 # 118121091143 Nguyễn Thanh Quý 09KX1 178.0 35.6 23.0 155.0 4.4 178.0 2.18 9.0 1.33 4.86 6.88 4 ## 9.0 15.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 181 # 109141091123 Nguyễn Thiên Hoàng 09X3A 179.0 35.8 15.5 163.5 4.6 179.0 2.19 4.5 1.33 4.40 0 4.5 11.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 182 # 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 179.0 35.8 24.0 155.0 4.3 179.0 2.03 26.0 1.35 4.00 0.8 21 9.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 183 # 110145091118 Phạm Xuân Trí 09XJV 179.5 35.9 13.0 166.5 4.6 179.5 2.10 8.0 1.38 5.45 5.45 0 10.0 26.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 184 # 110142091145 Lê Đoàn Thiên Phú 09X1B 179.5 35.9 12.0 168.5 4.7 179.5 2.39 27.0 1.41 4.32 0 27 2.0 30.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 185 # 109143091186 Mienemani Vanxay 09X3C 179.0 35.8 36.5 126.0 4.0 179.0 1.86 29.5 1.42 4.84 8.5 27 11.5 36.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 186 # 109141091107 Nguyễn Công Quốc Cường 09X3A 179.0 35.8 18.0 161.0 4.5 179.0 1.96 14.0 1.43 4.74 8.5 11 ## 4.0 10.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 187 # 109143091180 Nguyễn Hoài Trung 09X3C 179.0 35.8 4.0 175.0 4.9 179.0 2.00 14.0 1.43 5.21 5.9 4 ## 6.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 188 # 103141091116 Nguyễn Trung Hiếu 09C4A 180.0 36.0 10.0 171.0 4.7 180.0 2.00 7.0 1.43 5.74 5 5 ## 10.0 23.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 189 # 110143091136 Nguyễn Phan Long 09X1C 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 1.93 16.5 1.45 4.82 0 17 20.0 21.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 190 # 109221091125 Nguyễn Đức Ninh 09VLXD 179.5 35.9 16.0 163.5 4.6 179.5 1.82 10.0 1.50 4.96 0 10 21.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 191 # 106141091157 Nguyễn Văn Tri 09DT1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.11 6.0 1.50 5.50 6 5 10.0 5.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 192 # 102141091139 Dương Xuân Thanh 09T1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.23 4.0 1.50 5.20 0 4 12.0 7.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 193 # 103211091101 Lường Văn An 09KTTT 182.0 36.4 11.5 170.5 4.7 182.0 2.32 6.0 1.50 4.30 0 6 10.0 1.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 194 # 110141091137 Nguyễn Văn Lực 09X1A 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.38 2.0 1.50 5.55 0 2 12.0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 195 # 102144091158 Nguyễn Song Toàn 09T4 179.0 35.8 1.0 178.0 5.0 179.0 2.75 2.0 1.50 5.15 0 2 ## 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 196 # 111131091131 Trần Văn Nhật 09X2A 178.5 35.7 11.0 167.5 4.7 178.5 1.92 13.5 1.52 5.30 0 14 ## 11.0 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 197 # 109143091144 Hồ Nhân 09X3C 179.0 35.8 11.0 167.5 4.7 179.0 1.93 19.0 1.53 4.08 0 19 10.0 28.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 198 # 101143091170 Dương Ngọc Thiện 09C1C 180.0 36.0 22.0 159.0 4.4 180.0 2.05 19.0 1.53 4.80 4.8 0 18.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 199 # 118122091135 Bling Nhân 09KX2 178.0 35.6 18.0 160.0 4.5 178.0 1.93 11.0 1.55 5.25 7.4 9 ## 8.0 19.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 1E+11 #N/A 200 # 109141091118 Tạ Đức Hiền 09X3A 179.0 35.8 15.5 163.5 4.6 179.0 1.97 11.5 1.57 4.90 8.5 8.5 ## 4.5 24.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 201 # 111132091144 Lê Văn Trường 09X2B 178.5 35.7 10.0 168.5 4.7 178.5 2.06 7.0 1.57 5.46 0 7 10.0 6.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 202 # 105143091134 Nguyễn Văn Lĩnh 09D3 179.5 35.9 18.0 160.5 4.5 179.5 2.40 7.0 1.57 4.63 7.6 4 4.0 25.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 203 # 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 180.0 36.0 2.0 178.0 4.9 180.0 1.96 5.0 1.60 5.28 0 5 2.0 12.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 204 # 117121091112 Nguyễn Đoàn Hoàng Duy09MT1 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.51 10.0 1.60 5.08 8.2 7 ## 0.0 15.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 205 # 111131091148 Trần Anh Tuấn 09X2A 178.5 35.7 13.0 163.5 4.6 178.5 2.00 21.0 1.62 5.16 0 21 ## 22.0 35.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 206 # 109143091138 Trần Quang Nam 09X3C 179.0 35.8 11.5 167.5 4.7 179.0 2.01 6.5 1.62 5.38 0 6.5 ## 10.0 18.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 207 # 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 181.0 36.2 77.5 103.0 2.9 181.0 1.90 24.5 1.63 4.99 5.02 11 14.5 1 1 0 1.4 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 208 # 111131091119 Nguyễn Mạnh Hùng 09X2A 178.5 35.7 23.5 155.0 4.3 178.5 2.00 22.0 1.64 5.71 5.64 6 7.5 31.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 209 # 101143091178 Võ Công Toàn 09C1C 180.0 36.0 12.0 168.0 4.7 180.0 2.02 11.0 1.64 5.51 5.6 9 10.0 8.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 210 # 117121091150 Lê Đình Tuân 09MT1 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.03 11.0 1.64 5.38 0 11 12.0 20.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 211 # 106141091115 Ngô Thanh Hiếu 09DT1 179.0 35.8 21.5 157.5 4.4 179.0 2.18 11.5 1.65 5.63 6.19 2.5 7.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 212 # 111311091128 Phạm Phú Vũ Huy 09THXD 181.0 36.2 16.0 165.0 4.6 181.0 2.09 21.5 1.67 5.30 6.88 13 ## 5.0 29.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 213 # 104141091169 Võ Anh Trí 09N1 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.38 6.0 1.67 6.00 8 3 2.0 13.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 214 # 118121091107 Phạm Thành Đạt 09KX1 178.0 35.6 2.0 176.0 4.9 178.0 2.51 12.0 1.67 5.50 6.6 2 ## 10.0 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 215 # 111311091181 Hoàng Văn Vững 09THXD 181.0 36.2 12.0 169.0 4.7 181.0 2.09 22.0 1.68 5.27 6.59 10 10.0 24.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 216 # 109141091150 Lê Hữu Phước 09X3A 179.0 35.8 17.5 161.5 4.5 179.0 2.22 16.5 1.70 5.15 8 14 3.0 10.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 217 # 103142091118 Phan Thanh Hùng 09C4B 180.0 36.0 22.0 158.0 4.4 180.0 1.91 12.0 1.75 6.18 4.45 8 ## 9.0 14.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 218 # 109143091126 Nguyễn Duy Khanh 09X3C 179.0 35.8 28.5 150.5 4.2 179.0 1.93 32.0 1.75 4.86 4.79 8.5 9.0 35.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 219 # 109141091161 Lê Đình Tâm 09X3A 179.0 35.8 1.0 178.0 5.0 179.0 2.07 14.0 1.75 5.68 6.4 4 ## 14.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 220 # 101231091163 Trần Quan Văn 09CDT1 181.0 36.2 25.0 156.0 4.3 181.0 2.33 13.0 1.77 5.77 5.88 3 7.0 10.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 221 # 117211091148 Phan Thông 09QLMT 179.5 35.9 15.0 164.5 4.6 179.5 2.12 9.0 1.78 5.48 3.52 4 2.0 7.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 3 / 147
222 # 111311091147 Nguyễn Công Ry 09THXD 181.0 36.2 19.5 161.5 4.5 181.0 1.90 14.0 1.79 5.35 7.88 8 1.5 11.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 223 # 109143091161 Phạm Đình Tâm 09X3C 179.0 35.8 39.0 140.0 3.9 179.0 1.95 5.0 1.80 4.20 4.2 0 11.0 1 1 0 1.6 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 224 # 109142091115 Bùi Quang Hạnh 09X3B 179.0 35.8 29.5 149.5 4.2 179.0 1.95 21.0 1.81 5.76 5.76 0 ## 8.0 15.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 225 # 104141091164 Lê Viết Thiện 09N1 179.0 35.8 25.0 154.0 4.3 179.0 2.18 8.5 1.82 5.88 6.69 3 8.0 17.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 226 # 110141091107 Nguyễn Thanh Chương 09X1A 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.24 11.0 1.82 5.70 6.65 5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 227 # 109141091157 Nguyễn Văn Sinh 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 1.92 12.0 1.83 6.10 6.4 2 ## 6.0 12.5 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 228 # 107142091130 Triệu Phúc Thanh Quế 09H2B 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.06 23.0 1.85 5.66 5.6 3 ## 12.0 22.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 229 # 110141091106 Nguyễn Minh Chiến 09X1A 179.5 35.9 10.0 168.5 4.7 179.5 2.36 10.5 1.86 5.80 5.8 8 10.0 24.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 230 # 103141091110 Nguyễn Duy Đông 09C4A 180.0 36.0 10.0 171.0 4.7 180.0 1.94 20.0 1.88 5.94 5.84 5.5 10.0 30.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 231 # 118122091116 Phạm Hiếu 09KX2 178.0 35.6 20.0 158.0 4.4 178.0 2.38 8.0 1.88 6.09 8 6 10.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 232 # 102142091134 Võ Hoàng Thạch 09T2 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 2.21 10.0 1.90 5.64 6 9 10.0 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 233 # 110142091134 Lê Văn Lợi 09X1B 179.5 35.9 32.0 146.5 4.1 179.5 2.48 5.5 1.91 5.25 6.42 1 6.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 234 # 109142091122 Nguyễn Ngọc Hưng 09X3B 179.0 35.8 11.5 167.5 4.7 179.0 2.03 15.5 1.94 5.72 6 11 ## 10.0 19.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 235 # 106143091148 Nguyễn Khánh Toàn 09DT3 179.0 35.8 21.0 158.0 4.4 179.0 2.23 24.5 1.98 5.88 6.66 11 7.0 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 236 # 103141091158 Phạm Thanh Tùng 09C4A 180.0 36.0 13.0 168.0 4.6 180.0 1.91 15.0 2.00 6.11 9 12 ## 13.0 13.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 237 # 105141091169 Phạm Thuyên 09D1 179.0 35.8 12.0 166.0 4.7 179.0 1.94 11.0 2.00 6.45 9.3 8 10.0 20.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 238 # 109141091186 Nguyễn Trọng Vĩ 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 1.95 12.0 2.00 6.35 6.5 2 7.5 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 239 # 109142091154 Đinh Trọng Sơn 09X3B 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 1.98 10.0 2.00 6.40 6.4 0 ## 12.0 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 240 # 109141091111 Tô Thế Đô 09X3A 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.03 10.0 2.00 6.80 6.8 0 ## 2.0 23.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 241 # 110231091152 Trần Ngọc Trai 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.05 5.0 2.00 5.88 6 4 2.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 242 # 101143091121 Hồ Hữu Hải 09C1C 180.0 36.0 2.0 178.0 4.9 180.0 2.11 2.0 2.00 5.60 5.6 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 243 # 110142091160 Trần Văn Thắng 09X1B 179.5 35.9 3.0 176.5 4.9 179.5 2.12 10.0 2.00 6.50 6.5 0 12.5 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 244 # 105143091119 Lê Văn Đại Hải 09D3 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.12 4.0 2.00 6.10 0 4 10.0 13.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 245 # 110232091141 Hồ Đắc Quân 09KT2 179.0 35.8 11.0 168.0 4.7 179.0 2.14 3.0 2.00 6.20 6.2 0 11.0 3.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 246 # 101143091144 Lê Ngọc Na 09C1C 180.0 36.0 12.0 168.0 4.7 180.0 2.23 3.0 2.00 6.20 6.2 0 12.0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 247 # 110231091107 Nguyễn Văn Chung 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.24 5.0 2.00 5.74 5.5 2 12.0 18.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 248 # 103141091134 Võ Đại Phước 09C4A 180.0 36.0 10.0 169.0 4.7 180.0 2.25 4.0 2.00 5.85 5.7 2 ## 10.0 4.5 0 1.8-1 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 249 # 102143091138 Hoàng Văn Thiết 09T3 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.39 7.0 2.00 6.06 5.68 2 10.0 11.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 250 # 101231091140 Nguyễn Ngọc Tân 09CDT1 181.0 36.2 23.0 158.0 4.4 181.0 2.54 4.0 2.00 6.90 6.9 0 5.0 6.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 251 # 109142091117 Hồ Hiếu 09X3B 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 2.83 4.0 2.00 6.80 0 4 ## 1.0 7.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 252 # 103142091157 Trần Quang Tuấn 09C4B 180.0 36.0 10.0 171.0 4.7 180.0 1.96 9.5 2.05 6.36 6.53 3 ## 14.0 5.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 253 # 109141091164 Phạm Bảo Thành 09X3A 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.01 13.5 2.07 6.06 0 14 ## 11.0 29.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 254 # 111131091133 Phạm Như Quang 09X2A 178.5 35.7 13.0 165.5 4.6 178.5 1.94 12.0 2.08 5.88 8 9 ## 15.0 13.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 255 # 109143091187 Tạ Hoàng Việt 09X3C 179.0 35.8 11.5 167.0 4.7 179.0 2.18 6.5 2.08 6.21 4 5.5 11.5 6.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 256 # 109143091118 Đặng Duy Hiệp 09X3C 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.87 9.0 2.11 6.08 6.08 0 ## 10.0 1.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 257 # 111132091115 Phạm Văn Hoàng 09X2B 178.5 35.7 3.0 175.5 4.9 178.5 2.06 16.0 2.13 6.45 7.6 6 ## 3.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 258 # 107241091168 Lê Tử Thanh 09SH 179.0 35.8 23.0 156.0 4.4 179.0 1.90 13.0 2.15 6.14 0 13 9.0 3.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 259 # 101143091188 Võ Văn Tùng 09C1C 180.0 36.0 10.0 170.0 4.7 180.0 1.93 5.0 2.20 6.36 0 5 10.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 260 # 104141091165 Trần Đăng Thọ 09N1 179.0 35.8 11.0 168.0 4.7 179.0 1.99 10.0 2.20 6.09 6.85 6 ## 10.0 19.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 261 # 103141091147 Nguyễn Huy Thành 09C4A 180.0 36.0 14.0 166.0 4.6 180.0 2.18 5.0 2.20 6.14 7.3 2 12.0 11.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 262 # 101232091138 Trần Văn Thắng 09CDT2 181.0 36.2 13.0 168.0 4.6 181.0 2.21 5.0 2.20 6.24 6.53 2 ## 10.0 17.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 263 # 107142091121 Lê Thị Huỳnh Mai 09H2B 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.27 5.0 2.20 6.28 0 5 ## 20.0 16.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 264 # 102141091147 Phạm Văn Trọng 09T1 179.0 35.8 15.0 164.0 4.6 179.0 2.38 5.0 2.20 6.20 6.07 2 3.0 11.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 265 # 105141091150 Phạm Ngọc Quang 09D1 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.74 25.0 2.20 6.45 6.08 12 2.0 31.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 266 # 109142091101 Nguyễn Tuấn An 09X3B 179.0 35.8 10.0 170.0 4.7 179.0 2.01 18.0 2.22 6.28 0 18 ## 10.0 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 267 # 101143091129 Trần Đình Hoành 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 1.99 13.0 2.23 7.03 6.8 3 ## 7.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 268 # 106143091112 Hồ Ngọc Hậu 09DT3 179.0 35.8 13.0 166.0 4.6 179.0 2.12 18.5 2.24 6.27 5.88 5 13.0 15.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 269 # 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 179.0 35.8 78.0 100.0 2.8 179.0 2.16 30.0 2.27 6.43 7.09 13 25.0 12.0 1 0 1.4 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 270 # 102142091112 Nguyễn Ngọc Hoàng 09T2 179.0 35.8 17.0 162.0 4.5 179.0 2.17 22.0 2.27 6.57 6.78 7 4.0 11.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 271 # 111311091109 Nguyễn Văn Định 09THXD 181.0 36.2 26.0 155.0 4.3 181.0 2.32 11.0 2.27 6.72 6.86 1 ## 2.0 29.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 272 # 107142091114 Thân Đức Hoàng 09H2B 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.35 22.0 2.27 6.52 6.79 2 10.0 28.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 273 # 110143091141 Đào Công Muôn 09X1C 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.13 17.0 2.29 6.68 6.79 2 ## 10.0 13.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 274 # 101143091117 Cao Hữu Dũng 09C1C 180.0 36.0 10.0 170.0 4.7 180.0 2.00 10.0 2.30 6.30 0 10 12.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 275 # 101231091116 Lê Hậu 09CDT1 181.0 36.2 3.0 178.0 4.9 181.0 2.47 13.0 2.31 6.22 0 13 10.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 276 # 101141091115 Phan Thành Điệp 09C1A 180.0 36.0 25.0 155.0 4.3 180.0 1.94 15.0 2.33 6.49 8.5 11 6.0 32.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 277 # 111311091150 Hồ Văn Tiên Sinh 09THXD 181.0 36.2 13.0 168.0 4.6 181.0 2.08 9.0 2.33 6.18 9 6 ## 10.0 20.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 278 # 106142091123 Nguyễn Hữu Minh 09DT2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.22 6.0 2.33 6.63 0 6 10.0 6.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 279 # 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 180.0 36.0 20.0 161.0 4.4 180.0 1.96 20.0 2.35 6.27 6.27 0 6.0 28.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 280 # 106141091119 Bùi Nguyễn Việt Hùng 09DT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.08 3.5 2.43 7.10 6.2 1.5 12.0 12.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 281 # 102141091116 Trương Quốc Hoàng 09T1 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.54 14.0 2.43 6.51 8 4 3.0 9.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 282 # 104141091157 Trần Anh Tân 09N1 179.0 35.8 29.0 150.0 4.2 179.0 1.96 8.0 2.50 6.43 6.23 2 15.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 283 # 104141091114 Nguyễn Xuân Dưỡng 09N1 179.0 35.8 13.0 166.0 4.6 179.0 2.04 6.0 2.50 6.50 6 3 3.0 10.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 284 # 117211091160 Lê Tấn Tuân 09QLMT 179.5 35.9 2.0 177.5 4.9 179.5 2.08 12.0 2.50 6.82 8.1 2 2.0 6.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 285 # 105141091101 Mai Văn An 09D1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.40 12.0 2.50 7.03 6.64 3 20.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 286 # 117211091154 Nguyễn Nam Trân 09QLMT 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.46 24.0 2.54 6.91 6.82 5 ## 10.0 21.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 287 # 111132091146 Lê Hoàng Kim Tuấn 09X2B 178.5 35.7 1.0 177.5 5.0 178.5 2.04 12.5 2.56 7.10 8.2 2.5 ## 1.0 21.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 288 # 117121091106 La Minh Cư 09MT1 179.5 35.9 13.0 166.5 4.6 179.5 2.17 19.0 2.58 7.17 7.17 0 ## 13.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 1E+11 #N/A 289 # 106143091123 Trần Linh 09DT3 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 1.98 5.0 2.60 6.80 0 5 12.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 290 # 102142091128 Nguyễn Đình Quang 09T2 179.0 35.8 33.0 146.0 4.1 179.0 2.38 11.0 2.64 7.35 7.71 3 ## 6.0 9.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 291 # 111311091135 Lê Văn Xuân Lộc 09THXD 181.0 36.2 10.0 171.0 4.7 181.0 2.51 11.0 2.64 6.84 6.82 1 ## 10.0 18.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 292 # 107431091138 Nguyễn Ngọc Sơn 09CNVL 179.0 35.8 56.5 122.5 3.4 179.0 2.53 22.0 2.64 6.69 6.42 5 ## 17.0 0 1.6 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 293 # 110231091122 Đỗ Cảnh Hưng 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.12 6.0 2.67 7.28 0 6 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 294 # 111311091102 Lê Khắc Duy Bách 09THXD 181.0 36.2 12.0 169.0 4.7 181.0 2.21 9.0 2.67 6.19 8.3 4 ## 12.0 27.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 295 # 110231091110 Phạm Vũ Đức 09KT1 179.0 35.8 20.0 159.0 4.4 179.0 2.21 3.0 2.67 7.00 0 3 7.0 18.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 296 # 105143091101 Phạm Hải An 09D3 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.38 6.0 2.67 6.87 0 6 14.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 4 / 147
297 # 101232091128 Trần Văn Nhì 09CDT2 181.0 36.2 23.0 158.0 4.4 181.0 2.58 6.0 2.67 7.47 7.2 2 ## 5.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 298 # 111311091110 Phạm Văn Đông 09THXD 181.0 36.2 12.0 170.0 4.7 181.0 2.01 11.0 2.73 6.65 8.5 8 ## 10.0 19.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 299 # 102144091114 Hoàng Văn Đức 09T4 179.0 35.8 20.0 160.0 4.4 179.0 2.26 19.0 2.74 7.32 7.43 1 ## 6.0 19.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 300 # 104141091124 Huỳnh Trọng Huy 09N1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.30 4.0 2.75 7.40 7.4 0 10.0 6.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 301 # 106143091115 Bùi Quang Hoàng 09DT3 179.0 35.8 13.0 166.0 4.6 179.0 2.25 12.5 2.76 7.59 8.49 5.5 1.0 15.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 302 # 107241091101 Đặng Ngọc Anh 09SH 179.0 35.8 20.0 159.0 4.4 179.0 2.53 15.0 2.80 7.47 7.76 5 ## 7.0 23.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 303 # 117121091101 Trương Trường An 09MT1 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.67 5.0 2.80 7.44 7.44 0 ## 10.0 5.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 304 # 107431091114 Chúc Anh Hoàng 09CNVL 179.0 35.8 10.0 168.0 4.7 179.0 2.08 17.0 2.82 7.47 7.31 3 ## 10.0 22.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 305 # 110232091137 Phạm Phan Huy Phong 09KT2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.57 16.0 2.88 7.61 7.49 2 ## 10.0 18.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 306 # 103141091104 Đoàn Thanh Bình 09C4A 180.0 36.0 10.0 170.0 4.7 180.0 1.95 11.0 2.91 7.26 9 8 ## 10.0 5.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 307 # 111311091152 Hứa Thanh Tâm 09THXD 181.0 36.2 19.0 162.0 4.5 181.0 1.95 5.0 3.00 7.20 8.5 2 7.0 8.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 308 # 111311091104 Trần Cảnh 09THXD 181.0 36.2 10.0 171.0 4.7 181.0 2.04 3.0 3.00 8.00 8 0 ## 10.0 8.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 309 # 108221091115 Nguyễn Văn Hoàng 09SK 164.5 32.9 2.0 162.5 4.9 164.5 2.10 10.0 3.00 8.00 8 0 ## 2.0 6.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 310 # 104141091106 Trần Văn Đại 09N1 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.14 10.0 3.00 7.00 7 0 2.0 10.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 311 # 101142091152 Nguyễn Văn Phú 09C1B 180.0 36.0 2.0 178.0 4.9 180.0 2.18 10.0 3.00 7.00 7 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 312 # 106142091131 Trương Quang Phong 09DT2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.20 6.0 3.00 7.60 0 6 ## 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 313 # 110231091103 Trần Văn Anh 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.20 6.0 3.00 7.45 7.45 0 12.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 314 # 110231091139 Lê Nguyễn Tấn Phúc 09KT1 179.0 35.8 1.0 178.0 5.0 179.0 2.21 10.0 3.00 7.30 7.3 0 14.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 315 # 101143091164 Phạm Hồng Thái 09C1C 180.0 36.0 12.0 168.0 4.7 180.0 2.23 1.0 3.00 7.00 7 0 12.0 12.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 316 # 107431091102 Bùi Đình Bình 09CNVL 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.24 10.0 3.00 7.80 7.8 0 3.0 6.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 317 # 110231091125 Nguyễn Hữu Nhật Huy 09KT1 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.25 10.0 3.00 7.70 7.7 0 2.0 3.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 318 # 102142091115 Nguyễn Thái Khương 09T2 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.34 1.0 3.00 8.00 0 1 10.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 319 # 110231091148 Ngô Văn Thiệp 09KT1 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.39 2.0 3.00 7.00 0 2 ## 7.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 320 # 105143091171 Nguyễn Văn Trọng 09D3 179.5 35.9 13.0 166.5 4.6 179.5 2.43 7.0 3.00 7.67 7.54 2 15.0 23.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 321 # 110231091160 Nguyễn Mạnh Tường 09KT1 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.65 12.0 3.00 7.18 7.18 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 322 # 111131091110 Vũ Quang Cường 09X2A 178.5 35.7 10.0 169.5 4.7 178.5 3.10 14.0 3.00 7.73 7.73 0 ## 17.0 38.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 323 # 102143091105 Nguyễn Minh Đạt 09T3 179.0 35.8 11.0 168.0 4.7 179.0 2.36 16.0 3.06 7.81 7.99 1 11.0 16.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 324 # 105142091155 Nguyễn Văn Quyền 09D2 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.49 8.0 3.13 7.51 6.86 3 10.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 325 # 107431091152 Phạm Hùng Việt 09CNVL 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.16 6.0 3.33 8.10 0 6 10.0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 326 # 102143091140 Trần Thị Thu Thuận 09T3 179.0 35.8 11.0 168.0 4.7 179.0 3.08 21.0 3.38 8.44 8.44 0 ## 11.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 327 # 105141091102 Dương Văn Anh 09D1 179.0 35.8 0.5 178.5 5.0 179.0 2.17 13.0 3.54 8.02 8.5 3 0.5 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 328 # 105141091183 Ngô Thanh Tùng 09D1 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.38 3.5 3.57 8.43 9 0.5 10.0 23.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 329 # 111311091170 Nguyễn Đình Tư 09THXD 181.0 36.2 10.0 171.0 4.7 181.0 2.03 5.0 3.60 7.94 7.94 0 ## 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 330 # 101141091159 Phạm Xuân Sáng 09C1A 180.0 36.0 12.0 169.0 4.7 180.0 2.51 5.0 3.60 8.44 8.44 0 ## 14.0 31.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 331 # 105142091168 Đoàn Quốc Thịnh 09D2 179.0 35.8 0.5 178.5 5.0 179.0 2.22 10.5 3.95 9.00 9 0 0.5 13.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 332 # 109143091171 Đặng Văn Tiến 09X3C 179.0 35.8 13.0 166.0 4.6 179.0 2.08 3.0 4.00 8.50 8.5 0 10.0 23.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 333 # 101232091133 Nguyễn Hữu Sáng 09CDT2 181.0 36.2 10.0 171.0 4.7 181.0 2.17 3.0 4.00 9.00 9 0 10.0 21.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 334 # 107241091147 Lê Văn Lực 09SH 179.0 35.8 15.0 164.0 4.6 179.0 2.42 2.0 4.00 9.20 0 2 2.0 17.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 335 # 105142091185 Võ Ngọc Văn 09D2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.54 3.0 4.00 9.30 9.3 0 10.0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 336 # 103211091158 Lê Tạ Phú Vinh 09KTTT 182.0 36.4 10.0 172.0 4.7 182.0 2.31 10.0 0 1.8 0 0 #N/A Cả 2 học kỳ chính 0 #N/A không ĐK #N/A học 337 # 110141091127 Lâm Quang Huy 09X1A 179.5 35.9 12.0 167.0 4.7 179.5 1.96 10.0 0.00 0.00 0 0 12.0 13.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 338 # 117121091110 Hồ Văn Dũng 09MT1 179.5 35.9 16.0 163.5 4.6 179.5 1.96 3.0 0.00 3.00 0 3 ## 2.0 19.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 1E+11 #N/A Cảnh báo 339 # 101143091185 Phạm Phú Tuấn 09C1C 180.0 36.0 19.0 161.0 4.5 180.0 1.96 3.0 0.00 3.60 0 3 4.0 10.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 340 # 111311091129 Phan Văn Huy 09THXD 181.0 36.2 20.0 161.0 4.4 181.0 1.97 7.0 0.00 2.23 0 7 ## 3.0 15.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 341 # 118122091118 Trần Quốc Hùng 09KX2 178.0 35.6 13.0 165.0 4.6 178.0 1.99 13.0 0.00 0.28 0 3 ## 10.0 10.0 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 342 # 109142091102 Phạm Văn Tuấn Anh 09X3B 179.0 35.8 22.5 156.5 4.4 179.0 2.00 11.5 0.00 1.87 0 12 ## 19.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 343 # 109142091109 Trịnh Công Đạt 09X3B 179.0 35.8 28.0 151.0 4.2 179.0 2.00 7.0 0.00 0.00 0 7 13.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 344 # 108221091124 Đặng Thọ Nam 09SK 164.5 32.9 20.0 143.5 4.4 164.5 2.01 3.0 0.00 0.20 0 3 6.0 18.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 345 # 109141091131 Lê Văn Lộc 09X3A 179.0 35.8 16.5 162.5 4.5 179.0 2.06 4.0 0.00 0.34 0 4 ## 2.5 13.5 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 346 # 107431091150 Võ Văn Tuấn 09CNVL 179.0 35.8 42.0 137.0 3.8 179.0 2.06 17.0 0.00 0.35 0 9 26.0 0 1.6 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 347 # 111132091137 Nguyễn Phước Thắng 09X2B 178.5 35.7 1.0 177.5 5.0 178.5 2.08 1.0 0.00 3.00 0 1 ## 12.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 348 # 109141091188 Hoàng Ngọc Vũ 09X3A 179.0 35.8 14.5 164.5 4.6 179.0 2.08 4.5 0.00 2.90 0 4.5 19.5 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 349 # 109142091173 Trần Văn Truân 09X3B 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.09 3.0 0.00 0.30 0 3 ## 16.5 2 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 350 # 105143091149 Nguyễn Thành Quốc 09D3 179.0 35.8 19.0 160.0 4.5 179.0 2.09 3.0 0.00 1.00 0 3 3.0 16.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 351 # 105143091176 Nguyễn Văn Tuân 09D3 179.0 35.8 61.5 117.5 3.3 179.0 2.13 22.0 0.00 1.28 2.1 16 19.5 18.5 1 0 1.6 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 352 # 101141091152 Phạm Đăng Phong 09C1A 180.0 36.0 23.0 157.0 4.4 180.0 2.18 11.0 0.00 0.33 0 11 12.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 353 # 103211091157 Võ Văn Tuyển 09KTTT 182.0 36.4 10.0 172.0 4.7 182.0 2.29 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 10.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 354 # 110232091132 Nguyễn Minh Nghĩa 09KT2 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.36 6.0 0.00 1.07 0 6 18.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 355 # 111311091171 Nguyễn Anh Tuấn 09THXD 181.0 36.2 11.0 170.0 4.7 181.0 2.37 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 11.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 356 # 110141091117 Vũ Trung Hà 09X1A 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.48 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 10.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 357 # 102143091114 Đậu Trung Hào 09T3 179.0 35.8 18.0 161.0 4.5 179.0 2.50 7.0 0.00 0.00 0 7 2.0 9.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 358 # 106143091138 Phạm Văn Quốc 09DT3 179.0 35.8 1.0 178.0 5.0 179.0 2.51 2.0 0.00 0.00 0 2 1.0 16.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 359 # 105143091118 Nguyễn Trường Giang 09D3 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.53 2.0 0.00 0.00 0 2 17.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 360 # 101142091176 Nguyễn Công Thức 09C1B 180.0 36.0 13.0 167.0 4.6 180.0 2.60 5.0 0.00 0.56 0 2 4.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 361 # 110141091161 Hồ Văn Tiến 09X1A 179.5 35.9 3.0 176.5 4.9 179.5 2.64 3.0 0.00 3.00 0 3 10.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 362 # 103142091135 Đặng Văn Quân 09C4B 180.0 36.0 15.5 164.5 4.6 180.0 2.66 2.0 0.00 0.00 0 2 3.5 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 363 # 110232091108 Lê Việt Cường 09KT2 179.0 35.8 22.0 157.0 4.4 179.0 2.69 6.0 0.00 0.00 0 6 12.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 364 # 106141091148 Nguyễn Đắc Tân 09DT1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.70 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 12.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 365 # 106142091108 Lê Thị Hà Giang 09DT2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 3.01 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 11.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 366 # 102141091126 Phan Bá Ninh 09T1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.49 13.0 0.23 0.97 0.97 0 10.0 8.0 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 367 # 117121091138 Nouanvichith Souvanny 09MT1 179.5 35.9 53.5 128.0 3.5 179.5 1.87 23.0 0.24 1.28 0 23 10.0 19.5 1 1 1 0 1.6 1 1 0 #N/A 3 #N/A #N/A Cảnh báo 368 # 118122091115 Hoàng Quang Hiệp 09KX2 178.0 35.6 2.0 176.0 4.9 178.0 2.50 4.0 0.25 2.85 0 4 ## 17.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 369 # 111132091142 Nguyễn Minh Trí 09X2B 178.5 35.7 22.0 156.5 4.4 178.5 2.15 7.0 0.29 3.17 3.6 4 3.0 12.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 370 # 109141091126 Nguyễn Đăng Huy 09X3A 179.0 35.8 29.5 149.5 4.2 179.0 2.06 22.0 0.36 1.45 4.47 16 10.5 21.5 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 371 # 103142091124 Trần Nguyễn Thành Long09C4B 180.0 36.0 12.0 169.0 4.7 180.0 1.95 4.0 0.50 3.75 0 4 ## 10.0 6.5 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 5 / 147