Hocvu_K1420_Chung_ xlsx

Tài liệu tương tự
1621_hocphi gui ngan hang.xlsx

Hoc phi gui ngan hang xls

DS THU HP HE N xls

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

danh sach full tháng

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS_theoLOP

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Danh sách Tổng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Điểm KTKS Lần 2

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

EPP test background

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

danh sach full tháng

YLE Flyers AM.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE Của: Cơ Sở Đào Tạo Lái Xe - Th

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

YLE Movers PM.xls

KET for Schools_ xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TIỂU BAN 1 1 Hồ Ngọc Tri Tân Trưởng tiểu ban 2 Trần Hoàng Tuấn Thành viên 3 Phạm Hữu Hà Giang Thư ký STT MSSV Họ và Tên SV MS Lớp Tên LV CBHD CBPB 1 B

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

YLE Movers PM.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DanhSachTrungTuyen.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Bản ghi:

KẾT QUẢ XÉT HỌC VỤ HỌC KỲ 1/2014-2015 @ KHÓA 2009-2013 Xem cột Kết luận À AI Gh- SV bị buộc thôi học nếu cột AI=1; - SV bị cảnh báo kết quả học tập học kỳ 1 năm học nếu cột AI<> 1 và cột AF=1; 1 # 111132091139 Nguyễn Thị Phương Thả09X2B 178.5 35.7 0.0 178.5 5.0 178.5 3.41 0.00 0.00 0 9.0 28.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 2 # 105143091126 Lê Ngọc Hoan 09D3 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 3.27 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 3 # 109142091181 Lê Đình Việt 09X3B 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 3.25 3.00 8.00 0 3.0 23.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 4 # 109221091110 Hoàng Văn Hiển 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 3.07 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 5 # 101143091124 Hoàng Trung Hiếu 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.96 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 6 # 117211091133 Nguyễn Thị Hồng Sen 09QLMT 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.95 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 7 # 111311091134 Phùng Tấn Lành 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.89 0.00 0.00 0 13.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 8 # 102141091101 Giang Vĩnh An 09T1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.88 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 9 # 111311091120 Bùi Vĩnh Hoài 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.88 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 10 # 111132091118 Phạm Thế Hùng 09X2B 178.5 35.7 0.0 179.5 5.0 178.5 2.87 0.00 0.00 0 17.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 11 # 108221091108 Lê Minh Đức 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.85 0.00 0.00 0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 12 # 108221091130 Nguyễn Huy Phong 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.85 0.00 0.00 0 2.5 30.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 13 # 118122091113 Nguyễn Thị Thanh Hải 09KX2 178.0 35.6 0.0 178.0 5.0 178.0 2.85 0.00 0.00 0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 14 # 102142091113 Trịnh Việt Hùng 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.85 10.0 4.00 8.60 0 10 10.0 1 4 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 15 # 108221091149 Ngô Thị Tú Trinh 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.84 0.00 0.00 0 0.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 16 # 102144091131 Trần Nguyên Long 09T4 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.83 0.00 0.00 0 ## 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 17 # 107241091169 Hồ Văn Thánh 09SH 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.83 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 18 # 103211091109 Trần Quốc Đạt 09KTTT 182.0 36.4 0.0 182.0 5.0 182.0 2.80 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 19 # 111311091132 Phạm Kỳ 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.80 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 20 # 102142091104 Lê Quang Đạo 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.78 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 21 # 110145091105 Nguyễn Đình Nhật Hưng09XJV 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.77 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 22 # 107241091104 Hoàng Tiến Đạt 09SH 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.76 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 23 # 102142091148 Nguyễn Khắc Uỷ 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.75 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 24 # 101142091164 Hồ Quang Thái 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.74 0.00 0.00 0 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 25 # 109221091140 Đoàn Minh Trọng 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.73 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 26 # 104141091173 Đoàn Minh Tư 09N1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.71 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 27 # 109142091103 Phạm Duy ánh 09X3B 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.70 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 28 # 102144091144 Võ Đức Phương 09T4 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.70 2.0 3.00 7.20 0 2 14.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 29 # 118121091105 Huỳnh Quang Đại 09KX1 178.0 35.6 0.0 178.0 5.0 178.0 2.70 0.5 3.00 8.00 8 0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 30 # 101231091113 Phạm Ngọc Hà 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.69 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 31 # 101231091123 Nguyễn Thanh Lâm 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.69 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 32 # 105143091185 Trần Anh Vũ 09D3 179.0 35.8 0.0 181.0 5.0 179.0 2.69 10.0 4.00 8.70 8.7 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 33 # 105143091150 Hồ Văn Quý 09D3 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.68 0.00 0.00 0 15.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 34 # 109221091128 Lê Quốc Phong 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.67 0.00 0.00 0 13.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 35 # 117211091125 Bùi Thị My Ly 09QLMT 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.67 13.0 2.54 7.26 8 3 4.5 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 36 # 109143091142 Đặng Quốc Nguyên 09X3C 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.66 0.00 0.00 0 14.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 37 # 102142091102 Lê Quang Bảo 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.65 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 38 # 101142091140 Đào Đình Liêm 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.64 0.00 0.00 0 10.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 39 # 101231091107 Bùi Nguyễn Tất Đạt 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.64 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 40 # 108221091121 Trần Thị Lý 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.64 0.00 0.00 0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 41 # 102142091103 Nguyễn Quốc Cường 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.63 2.0 3.00 8.40 0 2 ## 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 42 # 107142091138 Cao Mỹ Thuật 09H2B 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.62 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 43 # 110141091114 Đinh Minh Dũng 09X1A 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.62 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 44 # 110232091122 Lê Phúc Hưng 09KT2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.62 13.0 2.77 7.83 8.2 3 11.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 45 # 101143091125 Nguyễn Minh Hiếu 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.60 0.00 0.00 0 10.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 46 # 111311091122 Phạm Thị Ngọc Hợp 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.60 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 47 # 111311091136 Lê Văn Long 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.59 0.00 0.00 0 14.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 48 # 101142091168 Đỗ Quang Thành 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.58 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 49 # 107431091109 Phạm Ngọc Hậu 09CNVL 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.57 0.00 0.00 0 23.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 50 # 107431091144 Ngô Phạm Thanh 09CNVL 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.57 0.00 0.00 0 19.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 51 # 110232091128 Phạm Thị Mỹ Lợi 09KT2 179.0 35.8 0.0 178.0 5.0 179.0 2.57 10.0 3.00 7.70 7.7 0 18.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 52 # 101231091137 Hòang Công Sang 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.56 10.0 4.00 8.80 8.8 0 ## 15.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 53 # 105142091166 Nguyễn Chánh Thi 09D2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.55 0.00 0.00 0 14.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 54 # 101142091178 Lê Văn Toàn 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.54 0.00 0.00 0 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 55 # 109141091156 Nguyễn Hữu Sanh 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.53 0.00 0.00 0 18.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 56 # 109221091111 Phan Thế Hiểu 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.53 0.00 0.00 0 10.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 57 # 110231091120 Võ Hồng Hung 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.53 0.00 0.00 0 26.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 58 # 101231091158 Trần Xuân Tùng 09CDT1 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.52 0.00 0.00 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 59 # 109221091146 Lê Viết Vũ 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.52 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 60 # 110143091144 Nguyễn Thanh Pháp 09X1C 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.52 0.00 0.00 0 13.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 61 # 106141091147 Trần Đình Tá 09DT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.52 4.0 2.50 6.80 0 4 21.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 62 # 107142091134 Nguyễn Mạnh Tân 09H2B 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.51 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 63 # 101143091169 Bùi Trọng Thiên 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.50 0.00 0.00 0.0 13.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 64 # 117211091119 Trần Lê Khôi 09QLMT 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.50 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 65 # 102144091162 Trần Bảo Trung 09T4 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.50 19.0 1.58 4.41 6.6 17 ## 24.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 66 # 102142091124 Nguyễn Văn Nhơn 09T2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.48 0.00 0.00 0 10.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 67 # 108221091136 Đặng Quốc Sử 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.48 3.0 0.00 0.00 0 3 5.0 4 1 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 68 # 103211091125 Võ Văn Hùng 09KTTT 182.0 36.4 0.0 181.0 5.0 182.0 2.48 8.0 2.50 6.90 0 8 ## 13.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 69 # 110231091132 Huỳnh Quốc Nam 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.48 10.0 3.00 7.10 7.1 0 8.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 70 # 110231091157 Nguyễn Đức Tuấn 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.47 18.0 0.89 2.68 0 18 2.0 16.0 2 1 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 71 # 111311091149 Nguyễn Ngọc Sang 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.47 18.0 2.22 5.57 8.8 8 ## 28.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 1 / 147

72 # 110231091140 Lê Thị Thanh Phương 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.47 15.0 2.53 7.19 0 15 18.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 73 # 104211091137 Vũ Văn Thành 09NL 183.0 36.6 0.0 183.0 5.0 183.0 2.46 0.00 0.00 0 17.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 74 # 111132091149 Cao Xuân Tùng 09X2B 178.5 35.7 0.0 178.5 5.0 178.5 2.46 0.00 0.00 0 35.0 4 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 75 # 111311091179 Hồ Kỳ Vũ 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.46 3.0 0.00 0.00 0 3 10.0 3 1 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 76 # 107241091144 Trương Hữu Lính 09SH 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.46 10.0 3.00 8.00 8 0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 77 # 101142091113 Nguyễn Văn Đạt 09C1B 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.45 7.0 1.29 5.60 5 4 16.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 78 # 102142091101 Phan Bá An 09T2 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.45 9.0 1.44 4.90 0 9 12.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 79 # 103211091135 Huỳnh Quang Lĩnh 09KTTT 182.0 36.4 0.0 182.0 5.0 182.0 2.45 8.0 1.75 4.50 0 8 15.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 80 # 108221091146 Phạm Bá Toàn 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.44 0.00 0.00 0 6.5 20.5 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 81 # 108221091139 Dương Đình Thảo 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.43 0.00 0.00 0 14.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 82 # 108221091103 Phạm Chí Công 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.41 16.0 2.44 6.55 7.3 6 13.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 83 # 110143091151 Trần Văn Quang 09X1C 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.37 10.0 3.00 7.10 7.1 0 7.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 84 # 107431091154 Võ Tấn Vương 09CNVL 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.35 10.0 3.00 8.00 8 0 5.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 85 # 101143091179 Vũ Thanh Trà 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.34 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 86 # 103142091112 Trần Văn Hận 09C4B 180.0 36.0 0.0 182.0 5.0 180.0 2.33 0.00 0.00 0 11.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 87 # 104211091152 Bùi Quang Việt 09NL 183.0 36.6 0.0 183.0 5.0 183.0 2.33 0.00 0.00 0 11.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 88 # 109141091125 Nguyễn Mạnh Hùng 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.32 10.0 2.00 6.80 6.8 0 25.0 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 89 # 108221091105 Nguyễn Thọ Hoàng Đạt 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.31 13.0 3.08 7.05 8.5 3 17.5 1 4 1 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 90 # 117211091103 Huỳnh Phước Cần 09QLMT 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.28 1.5 3.00 7.53 7.53 0 12.5 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 91 # 111132091120 Nguyễn Xuân Khánh 09X2B 178.5 35.7 0.0 178.5 5.0 178.5 2.27 13.0 2.77 6.80 7.1 3 ## 6.0 1 3 1 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 92 # 109221091106 Nguyễn Vương Cường 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.27 10.0 3.00 7.20 0 10 12.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 93 # 105142091110 Mai Văn Công 09D2 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.26 0.00 0.00 0 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 94 # 111132091112 Nguyễn Tiến Dũng 09X2B 178.5 35.7 0.0 178.5 5.0 178.5 2.25 0.00 0.00 0 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 95 # 118122091132 Đinh Tiến Nam 09KX2 178.0 35.6 0.0 178.0 5.0 178.0 2.25 0.00 0.00 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 96 # 101141091189 Phan Thiên Tùng 09C1A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.25 13.0 2.00 6.60 6.6 3 17.0 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 97 # 103142091108 Nguyễn Văn Điệp 09C4B 180.0 36.0 0.0 182.0 5.0 180.0 2.24 0.00 0.00 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 98 # 101143091133 Nguyễn Văn Hương 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.23 0.00 0.00 0 14.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 99 # 109141091132 Phan Thành Luân 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.23 0.00 0.00 0 13.5 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 100 # 109143091150 Trần Văn Phúc 09X3C 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.23 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 101 # 110142091159 Nguyễn Đức Thắng 09X1B 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.23 0.00 0.00 0 10.0 2 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 102 # 111311091137 Hồ Văn Lương 09THXD 181.0 36.2 0.0 181.0 5.0 181.0 2.23 0.00 0.00 0.0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 103 # 101141091177 Trần Ngọc Toại 09C1A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.21 0.00 0.00 0 10.0 3 1 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 104 # 117121091113 La Thanh Hải 09MT1 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.21 12.0 3.00 7.58 7.7 2 ## 9.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 105 # 109221091137 Võ Thiên 09VLXD 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.19 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 106 # 103142091152 Phan Quốc Trọng 09C4B 180.0 36.0 0.0 181.0 5.0 180.0 2.19 4.0 1.50 5.90 0 4 2.0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 107 # 105143091111 Lê Văn Đạt 09D3 179.5 35.9 0.0 178.5 5.0 179.5 2.19 12.5 1.88 6.67 0 13 10.5 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 108 # 106143091151 Võ Bùi Trung 09DT3 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.18 0.00 0.00 0 11.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 109 # 101141091190 Nguyễn Văn Việt 09C1A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.16 0.00 0.00 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 110 # 104211091142 Nguyễn Sĩ Tiến 09NL 183.0 36.6 0.0 184.0 5.0 183.0 2.14 12.0 2.67 6.60 7 2 4.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 111 # 107141091116 Nguyễn Hữu Huy 09H2A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.12 0.00 0.00 0 ## 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 112 # 106143091142 Nguyễn Duy Tân 09DT3 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.12 13.0 2.00 6.24 6.4 3 14.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 113 # 101141091128 Nguyễn Diệp Hoàng 09C1A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.12 10.0 3.00 7.30 7.3 0 15.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 114 # 104141091132 Hồ Ngọc Lên 09N1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.09 14.0 2.71 6.87 7 4 9.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 115 # 110231091134 Trịnh Thái Nguyên 09KT1 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 2.08 10.0 2.00 6.30 6.3 0 15.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 116 # 117121091115 Phan Thị Minh Hiếu 09MT1 179.5 35.9 0.0 179.5 5.0 179.5 2.05 10.0 3.00 7.80 7.8 0 ## 6.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 117 # 103141091115 Lê Duy Hiếu 09C4A 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 2.03 0.00 0.00 0 11.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 118 # 108221091104 Nguyễn Viết Đại 09SK 164.5 32.9 0.0 164.5 5.0 164.5 2.03 10.0 3.00 7.10 7.1 0 7.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Học xong 119 # 103141091159 Phạm Kim Vân 09C4A 180.0 36.0 0.0 181.0 5.0 180.0 2.00 0.00 0.00 0 11.5 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Học xong 120 #N/A #N/A #N/A 121 # 118121091111 Đinh Thị Thu Hà 09KX1 178.0 35.6 2.0 176.0 4.9 178.0 2.01 0.00 0.00 0 2.0 10.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 1E+11 #N/A 122 # 101231091149 Nguyễn Hữu Tiến 09CDT1 181.0 36.2 2.0 179.0 4.9 181.0 2.30 0.00 0.00 0 2.0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 123 # 103142091142 Trần Dương Tài 09C4B 180.0 36.0 3.0 182.0 4.9 180.0 2.35 0.00 0.00 0 13.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 124 # 110231091114 Phan Văn Hà 09KT1 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.53 0.00 0.00 0 3.0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 125 # 101231091157 Phan Lê Thanh Tùng 09CDT1 181.0 36.2 4.0 177.0 4.9 181.0 2.56 0.00 0.00 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 126 # 110232091114 Cao Thị Hải 09KT2 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.85 0.00 0.00 0 2.0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 127 # 110231091115 Phùng Thanh Hải 09KT1 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.23 0.00 0.00 0 3.0 10.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 128 # 110231091155 Nguyễn Tống Triển 09KT1 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.25 0.00 0.00 0 2.0 12.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 129 # 110143091106 Lê Đình Chương 09X1C 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.32 0.00 0.00 0 12.0 4.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 130 # 110143091115 Hồ Đình Dương 09X1C 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.70 0.00 0.00 0 12.0 4.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 131 # 110143091138 Tiêu Viết Lục 09X1C 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.87 0.00 0.00 0 ## 12.0 4.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 132 # 111132091124 Huỳnh Xuân Lợi 09X2B 178.5 35.7 10.0 168.5 4.7 178.5 1.86 0.00 0.00 0 9.0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 133 # 110145091110 Lê Hồng Phú 09XJV 179.5 35.9 29.0 150.5 4.2 179.5 2.24 0.00 0.00 0 9.0 8.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 134 # 110232091111 Trần Hữu Đức 09KT2 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 1.95 0.00 0.00 0 6.0 14.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 135 # 111131091122 Nguyễn Xuân Lâm 09X2A 178.5 35.7 16.0 162.5 4.6 178.5 2.01 0.00 0.00 0 6.0 4.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 136 # 101143091157 Ngô Xuân Sang 09C1C 180.0 36.0 67.0 113.0 3.1 180.0 1.86 0.00 0.00 0 18.0 1 1 0 1.6 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A Buộc thôi 137 # 109143091137 Nguyễn Văn Nam 09X3C 179.0 35.8 63.0 116.0 3.2 179.0 2.03 0.00 0.00 0 21.0 1 0 1.6 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 138 # 102142091141 Phan Bá Quyết Tiến 09T2 179.0 35.8 51.0 128.0 3.6 179.0 2.73 0.00 0.00 0 21.0 1 1 0 1.6 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A Buộc thôi 139 # 101141091144 Trần Phan Hoàng Long 09C1A 180.0 36.0 45.5 134.5 3.7 180.0 1.96 0.00 0.00 0 31.0 1 1 0 1.6 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A Buộc thôi 140 # 107142091116 Văn Phú Nhật Huy 09H2B 179.0 35.8 44.5 134.5 3.8 179.0 2.17 0.00 0.00 0 18.0 1 0 1.6 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 141 # 101232091140 Trần Lương Thành 09CDT2 181.0 36.2 34.0 147.0 4.1 181.0 1.94 0.00 0.00 0 25.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 142 # 109141091133 Lê Hải Lý 09X3A 179.0 35.8 28.0 151.0 4.2 179.0 2.26 0.00 0.00 0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 143 # 118121091153 Văn Tấn Thiệu 09KX1 178.0 35.6 25.0 153.0 4.3 178.0 2.09 0.00 0.00 0 20.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Buộc thôi 144 # 101231091146 Phan Hữu Thọ 09CDT1 181.0 36.2 21.0 160.0 4.4 181.0 2.63 0.00 0.00 0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A Buộc thôi 145 # 117211091151 Nguyễn Đức Toan 09QLMT 179.5 35.9 14.0 165.5 4.6 179.5 2.05 0.00 0.00 0 ## 10.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A Buộc thôi 146 # 108221091158 Trần Việt Vương 09SK 164.5 32.9 16.0 148.5 4.5 164.5 1.87 12.0 1.00 2.98 5.95 6 12.0 19.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 2 / 147

147 # 101141091102 Lê Việt Anh 09C1A 180.0 36.0 19.0 161.0 4.5 180.0 1.92 15.0 1.00 3.83 1.96 9.5 6.0 19.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 148 # 104141091149 Nguyễn Ngọc Phú 09N1 179.0 35.8 14.0 166.0 4.6 179.0 2.05 1.0 1.00 5.40 0 1 14.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 149 # 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 180.0 36.0 14.0 166.0 4.6 180.0 2.08 2.0 1.00 5.00 0 2 13.0 6.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 150 # 102143091101 Lưu Văn Bun 09T3 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.09 3.0 1.00 4.17 4.5 2 10.0 12.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 151 # 110142091164 Võ Duy Thuấn 09X1B 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.13 3.0 1.00 4.40 0 3 12.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 152 # 110231091143 Phan Duy Quý 09KT1 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 2.27 2.0 1.00 4.80 6 1 7.0 26.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 153 # 107741091122 Nguyễn Văn Nga 09H5 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.34 2.0 1.00 4.00 0 2 12.0 7.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 154 # 102141091134 Lê Văn Sơn 09T1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.36 5.0 1.00 5.28 0 5 10.0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 155 # 110231091164 Lương Anh Vũ 09KT1 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.44 4.0 1.00 3.40 0 4 ## 10.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 156 # 102144091150 Nguyễn Hữu Tâm 09T4 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.47 11.0 1.00 3.96 6 8 ## 8.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 157 # 109141091108 Nguyễn Nhật Đăng 09X3A 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 1.89 16.0 1.03 4.22 0 16 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 158 # 105142091127 Trần Công Hiệp 09D2 179.0 35.8 23.0 156.0 4.4 179.0 2.10 11.0 1.09 3.63 5.95 5 2.0 13.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 159 # 109142091107 Phạm Công Danh 09X3B 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.39 22.0 1.09 3.40 0 12 ## 15.0 6.0 0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 160 # 104141091101 Trần Văn Tuấn Anh 09N1 179.0 35.8 18.0 161.0 4.5 179.0 2.03 9.0 1.11 3.60 8 6 ## 3.0 8.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 161 # 109221091112 Ngô Quốc Hoà 09VLXD 179.5 35.9 13.0 166.5 4.6 179.5 2.04 14.0 1.14 3.63 0 14 3.0 2.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 162 # 110142091106 Bùi Lê Mạnh Cường 09X1B 179.5 35.9 18.0 161.5 4.5 179.5 2.30 28.0 1.14 3.67 8 25 10.0 36.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 163 # 110143091143 Hồ Quang Nhật 09X1C 179.5 35.9 19.0 160.5 4.5 179.5 2.14 22.0 1.18 4.78 0 22 35.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 164 # 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 179.5 35.9 27.5 151.0 4.2 179.5 1.97 22.5 1.20 4.21 0 22 8.5 11.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 165 # 109141091129 Nguyễn Hữu Kỳ 09X3A 179.0 35.8 13.5 165.5 4.6 179.0 2.01 5.0 1.20 3.57 0 5 ## 12.5 10.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 166 # 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 180.0 36.0 20.0 161.0 4.4 180.0 2.11 15.0 1.20 3.49 7.72 10 6.0 19.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 167 # 110231091137 Hồ Thanh Phong 09KT1 179.0 35.8 20.0 159.0 4.4 179.0 2.13 5.0 1.20 4.50 0 5 8.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 168 # 103141091157 Hồ Đắc Xuân Tùng 09C4A 180.0 36.0 10.0 170.0 4.7 180.0 2.20 2.5 1.20 5.28 0 2.5 ## 10.0 9.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 169 # 110231091146 Nguyễn Huy Thân 09KT1 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 2.22 5.0 1.20 3.42 0 5 4.0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 170 # 109143091102 Trần Minh Anh 09X3C 179.0 35.8 18.0 161.0 4.5 179.0 2.00 24.5 1.24 4.30 2 23 1.5 25.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 171 # 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 181.0 36.2 39.0 142.0 3.9 181.0 2.03 18.5 1.27 3.76 4.86 5.5 ## 5.0 21.5 0 1.6 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 172 # 103211091144 Trương Hoàng Sơn 09KTTT 182.0 36.4 53.5 128.5 3.5 182.0 2.14 21.0 1.29 3.94 4.19 12 11.5 10.0 0 1.6 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 173 # 117211091137 Trần Ngọc Tân 09QLMT 179.5 35.9 20.0 159.5 4.4 179.5 2.32 7.0 1.29 3.51 8.2 4 2.0 21.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 174 # 111311091140 Nguyễn Tín Nghĩa 09THXD 181.0 36.2 32.5 148.5 4.1 181.0 2.02 20.5 1.32 4.99 6 20 ## 9.0 28.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 175 # 101143091176 Nguyễn Trung Tín 09C1C 180.0 36.0 34.0 147.0 4.1 180.0 2.01 36.0 1.33 4.43 5.2 17 7.0 23.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 176 # 104141091145 Đoàn Thanh Nhân 09N1 179.0 35.8 15.0 164.0 4.6 179.0 2.03 3.0 1.33 5.60 0 3 2.0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 177 # 110231091116 Vũ Thanh Hiển 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.12 9.0 1.33 4.02 6 7 10.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 178 # 109141091106 Quách Hữu Công 09X3A 179.0 35.8 14.5 164.5 4.6 179.0 2.14 4.5 1.33 4.66 0 4.5 9.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 179 # 109143091122 Nguyễn Quốc Hoàng 09X3C 179.0 35.8 25.0 154.0 4.3 179.0 2.15 9.0 1.33 3.43 8.5 6 5.0 22.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 180 # 118121091143 Nguyễn Thanh Quý 09KX1 178.0 35.6 23.0 155.0 4.4 178.0 2.18 9.0 1.33 4.86 6.88 4 ## 9.0 15.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 181 # 109141091123 Nguyễn Thiên Hoàng 09X3A 179.0 35.8 15.5 163.5 4.6 179.0 2.19 4.5 1.33 4.40 0 4.5 11.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 182 # 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 179.0 35.8 24.0 155.0 4.3 179.0 2.03 26.0 1.35 4.00 0.8 21 9.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 183 # 110145091118 Phạm Xuân Trí 09XJV 179.5 35.9 13.0 166.5 4.6 179.5 2.10 8.0 1.38 5.45 5.45 0 10.0 26.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 184 # 110142091145 Lê Đoàn Thiên Phú 09X1B 179.5 35.9 12.0 168.5 4.7 179.5 2.39 27.0 1.41 4.32 0 27 2.0 30.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 185 # 109143091186 Mienemani Vanxay 09X3C 179.0 35.8 36.5 126.0 4.0 179.0 1.86 29.5 1.42 4.84 8.5 27 11.5 36.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 186 # 109141091107 Nguyễn Công Quốc Cường 09X3A 179.0 35.8 18.0 161.0 4.5 179.0 1.96 14.0 1.43 4.74 8.5 11 ## 4.0 10.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 187 # 109143091180 Nguyễn Hoài Trung 09X3C 179.0 35.8 4.0 175.0 4.9 179.0 2.00 14.0 1.43 5.21 5.9 4 ## 6.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 188 # 103141091116 Nguyễn Trung Hiếu 09C4A 180.0 36.0 10.0 171.0 4.7 180.0 2.00 7.0 1.43 5.74 5 5 ## 10.0 23.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 189 # 110143091136 Nguyễn Phan Long 09X1C 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 1.93 16.5 1.45 4.82 0 17 20.0 21.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 190 # 109221091125 Nguyễn Đức Ninh 09VLXD 179.5 35.9 16.0 163.5 4.6 179.5 1.82 10.0 1.50 4.96 0 10 21.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 191 # 106141091157 Nguyễn Văn Tri 09DT1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.11 6.0 1.50 5.50 6 5 10.0 5.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 192 # 102141091139 Dương Xuân Thanh 09T1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.23 4.0 1.50 5.20 0 4 12.0 7.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 193 # 103211091101 Lường Văn An 09KTTT 182.0 36.4 11.5 170.5 4.7 182.0 2.32 6.0 1.50 4.30 0 6 10.0 1.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 194 # 110141091137 Nguyễn Văn Lực 09X1A 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.38 2.0 1.50 5.55 0 2 12.0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 195 # 102144091158 Nguyễn Song Toàn 09T4 179.0 35.8 1.0 178.0 5.0 179.0 2.75 2.0 1.50 5.15 0 2 ## 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 196 # 111131091131 Trần Văn Nhật 09X2A 178.5 35.7 11.0 167.5 4.7 178.5 1.92 13.5 1.52 5.30 0 14 ## 11.0 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 197 # 109143091144 Hồ Nhân 09X3C 179.0 35.8 11.0 167.5 4.7 179.0 1.93 19.0 1.53 4.08 0 19 10.0 28.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 198 # 101143091170 Dương Ngọc Thiện 09C1C 180.0 36.0 22.0 159.0 4.4 180.0 2.05 19.0 1.53 4.80 4.8 0 18.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 199 # 118122091135 Bling Nhân 09KX2 178.0 35.6 18.0 160.0 4.5 178.0 1.93 11.0 1.55 5.25 7.4 9 ## 8.0 19.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 1E+11 #N/A 200 # 109141091118 Tạ Đức Hiền 09X3A 179.0 35.8 15.5 163.5 4.6 179.0 1.97 11.5 1.57 4.90 8.5 8.5 ## 4.5 24.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 201 # 111132091144 Lê Văn Trường 09X2B 178.5 35.7 10.0 168.5 4.7 178.5 2.06 7.0 1.57 5.46 0 7 10.0 6.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 202 # 105143091134 Nguyễn Văn Lĩnh 09D3 179.5 35.9 18.0 160.5 4.5 179.5 2.40 7.0 1.57 4.63 7.6 4 4.0 25.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 203 # 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 180.0 36.0 2.0 178.0 4.9 180.0 1.96 5.0 1.60 5.28 0 5 2.0 12.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 204 # 117121091112 Nguyễn Đoàn Hoàng Duy09MT1 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.51 10.0 1.60 5.08 8.2 7 ## 0.0 15.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 205 # 111131091148 Trần Anh Tuấn 09X2A 178.5 35.7 13.0 163.5 4.6 178.5 2.00 21.0 1.62 5.16 0 21 ## 22.0 35.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 206 # 109143091138 Trần Quang Nam 09X3C 179.0 35.8 11.5 167.5 4.7 179.0 2.01 6.5 1.62 5.38 0 6.5 ## 10.0 18.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 207 # 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 181.0 36.2 77.5 103.0 2.9 181.0 1.90 24.5 1.63 4.99 5.02 11 14.5 1 1 0 1.4 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 208 # 111131091119 Nguyễn Mạnh Hùng 09X2A 178.5 35.7 23.5 155.0 4.3 178.5 2.00 22.0 1.64 5.71 5.64 6 7.5 31.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 209 # 101143091178 Võ Công Toàn 09C1C 180.0 36.0 12.0 168.0 4.7 180.0 2.02 11.0 1.64 5.51 5.6 9 10.0 8.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 210 # 117121091150 Lê Đình Tuân 09MT1 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.03 11.0 1.64 5.38 0 11 12.0 20.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 211 # 106141091115 Ngô Thanh Hiếu 09DT1 179.0 35.8 21.5 157.5 4.4 179.0 2.18 11.5 1.65 5.63 6.19 2.5 7.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 212 # 111311091128 Phạm Phú Vũ Huy 09THXD 181.0 36.2 16.0 165.0 4.6 181.0 2.09 21.5 1.67 5.30 6.88 13 ## 5.0 29.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 213 # 104141091169 Võ Anh Trí 09N1 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.38 6.0 1.67 6.00 8 3 2.0 13.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 214 # 118121091107 Phạm Thành Đạt 09KX1 178.0 35.6 2.0 176.0 4.9 178.0 2.51 12.0 1.67 5.50 6.6 2 ## 10.0 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 215 # 111311091181 Hoàng Văn Vững 09THXD 181.0 36.2 12.0 169.0 4.7 181.0 2.09 22.0 1.68 5.27 6.59 10 10.0 24.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 216 # 109141091150 Lê Hữu Phước 09X3A 179.0 35.8 17.5 161.5 4.5 179.0 2.22 16.5 1.70 5.15 8 14 3.0 10.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 217 # 103142091118 Phan Thanh Hùng 09C4B 180.0 36.0 22.0 158.0 4.4 180.0 1.91 12.0 1.75 6.18 4.45 8 ## 9.0 14.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 218 # 109143091126 Nguyễn Duy Khanh 09X3C 179.0 35.8 28.5 150.5 4.2 179.0 1.93 32.0 1.75 4.86 4.79 8.5 9.0 35.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 219 # 109141091161 Lê Đình Tâm 09X3A 179.0 35.8 1.0 178.0 5.0 179.0 2.07 14.0 1.75 5.68 6.4 4 ## 14.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 220 # 101231091163 Trần Quan Văn 09CDT1 181.0 36.2 25.0 156.0 4.3 181.0 2.33 13.0 1.77 5.77 5.88 3 7.0 10.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 221 # 117211091148 Phan Thông 09QLMT 179.5 35.9 15.0 164.5 4.6 179.5 2.12 9.0 1.78 5.48 3.52 4 2.0 7.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 3 / 147

222 # 111311091147 Nguyễn Công Ry 09THXD 181.0 36.2 19.5 161.5 4.5 181.0 1.90 14.0 1.79 5.35 7.88 8 1.5 11.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 223 # 109143091161 Phạm Đình Tâm 09X3C 179.0 35.8 39.0 140.0 3.9 179.0 1.95 5.0 1.80 4.20 4.2 0 11.0 1 1 0 1.6 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 224 # 109142091115 Bùi Quang Hạnh 09X3B 179.0 35.8 29.5 149.5 4.2 179.0 1.95 21.0 1.81 5.76 5.76 0 ## 8.0 15.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 225 # 104141091164 Lê Viết Thiện 09N1 179.0 35.8 25.0 154.0 4.3 179.0 2.18 8.5 1.82 5.88 6.69 3 8.0 17.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 226 # 110141091107 Nguyễn Thanh Chương 09X1A 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.24 11.0 1.82 5.70 6.65 5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 227 # 109141091157 Nguyễn Văn Sinh 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 1.92 12.0 1.83 6.10 6.4 2 ## 6.0 12.5 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 228 # 107142091130 Triệu Phúc Thanh Quế 09H2B 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.06 23.0 1.85 5.66 5.6 3 ## 12.0 22.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 229 # 110141091106 Nguyễn Minh Chiến 09X1A 179.5 35.9 10.0 168.5 4.7 179.5 2.36 10.5 1.86 5.80 5.8 8 10.0 24.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 230 # 103141091110 Nguyễn Duy Đông 09C4A 180.0 36.0 10.0 171.0 4.7 180.0 1.94 20.0 1.88 5.94 5.84 5.5 10.0 30.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 231 # 118122091116 Phạm Hiếu 09KX2 178.0 35.6 20.0 158.0 4.4 178.0 2.38 8.0 1.88 6.09 8 6 10.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 232 # 102142091134 Võ Hoàng Thạch 09T2 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 2.21 10.0 1.90 5.64 6 9 10.0 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 233 # 110142091134 Lê Văn Lợi 09X1B 179.5 35.9 32.0 146.5 4.1 179.5 2.48 5.5 1.91 5.25 6.42 1 6.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 234 # 109142091122 Nguyễn Ngọc Hưng 09X3B 179.0 35.8 11.5 167.5 4.7 179.0 2.03 15.5 1.94 5.72 6 11 ## 10.0 19.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 235 # 106143091148 Nguyễn Khánh Toàn 09DT3 179.0 35.8 21.0 158.0 4.4 179.0 2.23 24.5 1.98 5.88 6.66 11 7.0 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 236 # 103141091158 Phạm Thanh Tùng 09C4A 180.0 36.0 13.0 168.0 4.6 180.0 1.91 15.0 2.00 6.11 9 12 ## 13.0 13.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 237 # 105141091169 Phạm Thuyên 09D1 179.0 35.8 12.0 166.0 4.7 179.0 1.94 11.0 2.00 6.45 9.3 8 10.0 20.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 238 # 109141091186 Nguyễn Trọng Vĩ 09X3A 179.0 35.8 0.0 179.0 5.0 179.0 1.95 12.0 2.00 6.35 6.5 2 7.5 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 239 # 109142091154 Đinh Trọng Sơn 09X3B 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 1.98 10.0 2.00 6.40 6.4 0 ## 12.0 1 2 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 240 # 109141091111 Tô Thế Đô 09X3A 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.03 10.0 2.00 6.80 6.8 0 ## 2.0 23.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 241 # 110231091152 Trần Ngọc Trai 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.05 5.0 2.00 5.88 6 4 2.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 242 # 101143091121 Hồ Hữu Hải 09C1C 180.0 36.0 2.0 178.0 4.9 180.0 2.11 2.0 2.00 5.60 5.6 0 12.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 243 # 110142091160 Trần Văn Thắng 09X1B 179.5 35.9 3.0 176.5 4.9 179.5 2.12 10.0 2.00 6.50 6.5 0 12.5 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 244 # 105143091119 Lê Văn Đại Hải 09D3 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.12 4.0 2.00 6.10 0 4 10.0 13.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 245 # 110232091141 Hồ Đắc Quân 09KT2 179.0 35.8 11.0 168.0 4.7 179.0 2.14 3.0 2.00 6.20 6.2 0 11.0 3.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 246 # 101143091144 Lê Ngọc Na 09C1C 180.0 36.0 12.0 168.0 4.7 180.0 2.23 3.0 2.00 6.20 6.2 0 12.0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 247 # 110231091107 Nguyễn Văn Chung 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.24 5.0 2.00 5.74 5.5 2 12.0 18.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 248 # 103141091134 Võ Đại Phước 09C4A 180.0 36.0 10.0 169.0 4.7 180.0 2.25 4.0 2.00 5.85 5.7 2 ## 10.0 4.5 0 1.8-1 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 249 # 102143091138 Hoàng Văn Thiết 09T3 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.39 7.0 2.00 6.06 5.68 2 10.0 11.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 250 # 101231091140 Nguyễn Ngọc Tân 09CDT1 181.0 36.2 23.0 158.0 4.4 181.0 2.54 4.0 2.00 6.90 6.9 0 5.0 6.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 251 # 109142091117 Hồ Hiếu 09X3B 179.0 35.8 16.0 163.0 4.6 179.0 2.83 4.0 2.00 6.80 0 4 ## 1.0 7.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 252 # 103142091157 Trần Quang Tuấn 09C4B 180.0 36.0 10.0 171.0 4.7 180.0 1.96 9.5 2.05 6.36 6.53 3 ## 14.0 5.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 253 # 109141091164 Phạm Bảo Thành 09X3A 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.01 13.5 2.07 6.06 0 14 ## 11.0 29.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 254 # 111131091133 Phạm Như Quang 09X2A 178.5 35.7 13.0 165.5 4.6 178.5 1.94 12.0 2.08 5.88 8 9 ## 15.0 13.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 255 # 109143091187 Tạ Hoàng Việt 09X3C 179.0 35.8 11.5 167.0 4.7 179.0 2.18 6.5 2.08 6.21 4 5.5 11.5 6.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 256 # 109143091118 Đặng Duy Hiệp 09X3C 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.87 9.0 2.11 6.08 6.08 0 ## 10.0 1.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 257 # 111132091115 Phạm Văn Hoàng 09X2B 178.5 35.7 3.0 175.5 4.9 178.5 2.06 16.0 2.13 6.45 7.6 6 ## 3.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 258 # 107241091168 Lê Tử Thanh 09SH 179.0 35.8 23.0 156.0 4.4 179.0 1.90 13.0 2.15 6.14 0 13 9.0 3.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 259 # 101143091188 Võ Văn Tùng 09C1C 180.0 36.0 10.0 170.0 4.7 180.0 1.93 5.0 2.20 6.36 0 5 10.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 260 # 104141091165 Trần Đăng Thọ 09N1 179.0 35.8 11.0 168.0 4.7 179.0 1.99 10.0 2.20 6.09 6.85 6 ## 10.0 19.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 261 # 103141091147 Nguyễn Huy Thành 09C4A 180.0 36.0 14.0 166.0 4.6 180.0 2.18 5.0 2.20 6.14 7.3 2 12.0 11.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 262 # 101232091138 Trần Văn Thắng 09CDT2 181.0 36.2 13.0 168.0 4.6 181.0 2.21 5.0 2.20 6.24 6.53 2 ## 10.0 17.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 263 # 107142091121 Lê Thị Huỳnh Mai 09H2B 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.27 5.0 2.20 6.28 0 5 ## 20.0 16.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 264 # 102141091147 Phạm Văn Trọng 09T1 179.0 35.8 15.0 164.0 4.6 179.0 2.38 5.0 2.20 6.20 6.07 2 3.0 11.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 265 # 105141091150 Phạm Ngọc Quang 09D1 179.5 35.9 12.0 167.5 4.7 179.5 2.74 25.0 2.20 6.45 6.08 12 2.0 31.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 266 # 109142091101 Nguyễn Tuấn An 09X3B 179.0 35.8 10.0 170.0 4.7 179.0 2.01 18.0 2.22 6.28 0 18 ## 10.0 24.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 267 # 101143091129 Trần Đình Hoành 09C1C 180.0 36.0 0.0 180.0 5.0 180.0 1.99 13.0 2.23 7.03 6.8 3 ## 7.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 268 # 106143091112 Hồ Ngọc Hậu 09DT3 179.0 35.8 13.0 166.0 4.6 179.0 2.12 18.5 2.24 6.27 5.88 5 13.0 15.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 269 # 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 179.0 35.8 78.0 100.0 2.8 179.0 2.16 30.0 2.27 6.43 7.09 13 25.0 12.0 1 0 1.4 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 270 # 102142091112 Nguyễn Ngọc Hoàng 09T2 179.0 35.8 17.0 162.0 4.5 179.0 2.17 22.0 2.27 6.57 6.78 7 4.0 11.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 271 # 111311091109 Nguyễn Văn Định 09THXD 181.0 36.2 26.0 155.0 4.3 181.0 2.32 11.0 2.27 6.72 6.86 1 ## 2.0 29.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 272 # 107142091114 Thân Đức Hoàng 09H2B 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.35 22.0 2.27 6.52 6.79 2 10.0 28.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 273 # 110143091141 Đào Công Muôn 09X1C 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.13 17.0 2.29 6.68 6.79 2 ## 10.0 13.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 274 # 101143091117 Cao Hữu Dũng 09C1C 180.0 36.0 10.0 170.0 4.7 180.0 2.00 10.0 2.30 6.30 0 10 12.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 275 # 101231091116 Lê Hậu 09CDT1 181.0 36.2 3.0 178.0 4.9 181.0 2.47 13.0 2.31 6.22 0 13 10.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 276 # 101141091115 Phan Thành Điệp 09C1A 180.0 36.0 25.0 155.0 4.3 180.0 1.94 15.0 2.33 6.49 8.5 11 6.0 32.5 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 277 # 111311091150 Hồ Văn Tiên Sinh 09THXD 181.0 36.2 13.0 168.0 4.6 181.0 2.08 9.0 2.33 6.18 9 6 ## 10.0 20.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 278 # 106142091123 Nguyễn Hữu Minh 09DT2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.22 6.0 2.33 6.63 0 6 10.0 6.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 279 # 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 180.0 36.0 20.0 161.0 4.4 180.0 1.96 20.0 2.35 6.27 6.27 0 6.0 28.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 280 # 106141091119 Bùi Nguyễn Việt Hùng 09DT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.08 3.5 2.43 7.10 6.2 1.5 12.0 12.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 281 # 102141091116 Trương Quốc Hoàng 09T1 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.54 14.0 2.43 6.51 8 4 3.0 9.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 282 # 104141091157 Trần Anh Tân 09N1 179.0 35.8 29.0 150.0 4.2 179.0 1.96 8.0 2.50 6.43 6.23 2 15.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 283 # 104141091114 Nguyễn Xuân Dưỡng 09N1 179.0 35.8 13.0 166.0 4.6 179.0 2.04 6.0 2.50 6.50 6 3 3.0 10.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 284 # 117211091160 Lê Tấn Tuân 09QLMT 179.5 35.9 2.0 177.5 4.9 179.5 2.08 12.0 2.50 6.82 8.1 2 2.0 6.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 285 # 105141091101 Mai Văn An 09D1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.40 12.0 2.50 7.03 6.64 3 20.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 286 # 117211091154 Nguyễn Nam Trân 09QLMT 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.46 24.0 2.54 6.91 6.82 5 ## 10.0 21.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 287 # 111132091146 Lê Hoàng Kim Tuấn 09X2B 178.5 35.7 1.0 177.5 5.0 178.5 2.04 12.5 2.56 7.10 8.2 2.5 ## 1.0 21.5 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 288 # 117121091106 La Minh Cư 09MT1 179.5 35.9 13.0 166.5 4.6 179.5 2.17 19.0 2.58 7.17 7.17 0 ## 13.0 14.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 1E+11 #N/A 289 # 106143091123 Trần Linh 09DT3 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 1.98 5.0 2.60 6.80 0 5 12.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 290 # 102142091128 Nguyễn Đình Quang 09T2 179.0 35.8 33.0 146.0 4.1 179.0 2.38 11.0 2.64 7.35 7.71 3 ## 6.0 9.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 291 # 111311091135 Lê Văn Xuân Lộc 09THXD 181.0 36.2 10.0 171.0 4.7 181.0 2.51 11.0 2.64 6.84 6.82 1 ## 10.0 18.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 292 # 107431091138 Nguyễn Ngọc Sơn 09CNVL 179.0 35.8 56.5 122.5 3.4 179.0 2.53 22.0 2.64 6.69 6.42 5 ## 17.0 0 1.6 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 293 # 110231091122 Đỗ Cảnh Hưng 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.12 6.0 2.67 7.28 0 6 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 294 # 111311091102 Lê Khắc Duy Bách 09THXD 181.0 36.2 12.0 169.0 4.7 181.0 2.21 9.0 2.67 6.19 8.3 4 ## 12.0 27.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 295 # 110231091110 Phạm Vũ Đức 09KT1 179.0 35.8 20.0 159.0 4.4 179.0 2.21 3.0 2.67 7.00 0 3 7.0 18.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 296 # 105143091101 Phạm Hải An 09D3 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.38 6.0 2.67 6.87 0 6 14.0 9.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 4 / 147

297 # 101232091128 Trần Văn Nhì 09CDT2 181.0 36.2 23.0 158.0 4.4 181.0 2.58 6.0 2.67 7.47 7.2 2 ## 5.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 298 # 111311091110 Phạm Văn Đông 09THXD 181.0 36.2 12.0 170.0 4.7 181.0 2.01 11.0 2.73 6.65 8.5 8 ## 10.0 19.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 299 # 102144091114 Hoàng Văn Đức 09T4 179.0 35.8 20.0 160.0 4.4 179.0 2.26 19.0 2.74 7.32 7.43 1 ## 6.0 19.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 300 # 104141091124 Huỳnh Trọng Huy 09N1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.30 4.0 2.75 7.40 7.4 0 10.0 6.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 301 # 106143091115 Bùi Quang Hoàng 09DT3 179.0 35.8 13.0 166.0 4.6 179.0 2.25 12.5 2.76 7.59 8.49 5.5 1.0 15.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 302 # 107241091101 Đặng Ngọc Anh 09SH 179.0 35.8 20.0 159.0 4.4 179.0 2.53 15.0 2.80 7.47 7.76 5 ## 7.0 23.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 303 # 117121091101 Trương Trường An 09MT1 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.67 5.0 2.80 7.44 7.44 0 ## 10.0 5.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 304 # 107431091114 Chúc Anh Hoàng 09CNVL 179.0 35.8 10.0 168.0 4.7 179.0 2.08 17.0 2.82 7.47 7.31 3 ## 10.0 22.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 305 # 110232091137 Phạm Phan Huy Phong 09KT2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.57 16.0 2.88 7.61 7.49 2 ## 10.0 18.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 306 # 103141091104 Đoàn Thanh Bình 09C4A 180.0 36.0 10.0 170.0 4.7 180.0 1.95 11.0 2.91 7.26 9 8 ## 10.0 5.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 307 # 111311091152 Hứa Thanh Tâm 09THXD 181.0 36.2 19.0 162.0 4.5 181.0 1.95 5.0 3.00 7.20 8.5 2 7.0 8.0 1 1 0 1.8 0 0 #N/A 2 #N/A #N/A 308 # 111311091104 Trần Cảnh 09THXD 181.0 36.2 10.0 171.0 4.7 181.0 2.04 3.0 3.00 8.00 8 0 ## 10.0 8.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 309 # 108221091115 Nguyễn Văn Hoàng 09SK 164.5 32.9 2.0 162.5 4.9 164.5 2.10 10.0 3.00 8.00 8 0 ## 2.0 6.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 310 # 104141091106 Trần Văn Đại 09N1 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.14 10.0 3.00 7.00 7 0 2.0 10.0 1 3 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 311 # 101142091152 Nguyễn Văn Phú 09C1B 180.0 36.0 2.0 178.0 4.9 180.0 2.18 10.0 3.00 7.00 7 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 312 # 106142091131 Trương Quang Phong 09DT2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.20 6.0 3.00 7.60 0 6 ## 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 313 # 110231091103 Trần Văn Anh 09KT1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.20 6.0 3.00 7.45 7.45 0 12.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 314 # 110231091139 Lê Nguyễn Tấn Phúc 09KT1 179.0 35.8 1.0 178.0 5.0 179.0 2.21 10.0 3.00 7.30 7.3 0 14.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 315 # 101143091164 Phạm Hồng Thái 09C1C 180.0 36.0 12.0 168.0 4.7 180.0 2.23 1.0 3.00 7.00 7 0 12.0 12.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 316 # 107431091102 Bùi Đình Bình 09CNVL 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.24 10.0 3.00 7.80 7.8 0 3.0 6.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 317 # 110231091125 Nguyễn Hữu Nhật Huy 09KT1 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.25 10.0 3.00 7.70 7.7 0 2.0 3.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 318 # 102142091115 Nguyễn Thái Khương 09T2 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.34 1.0 3.00 8.00 0 1 10.0 2 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 319 # 110231091148 Ngô Văn Thiệp 09KT1 179.0 35.8 14.0 165.0 4.6 179.0 2.39 2.0 3.00 7.00 0 2 ## 7.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 320 # 105143091171 Nguyễn Văn Trọng 09D3 179.5 35.9 13.0 166.5 4.6 179.5 2.43 7.0 3.00 7.67 7.54 2 15.0 23.5 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 321 # 110231091160 Nguyễn Mạnh Tường 09KT1 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.65 12.0 3.00 7.18 7.18 0 10.0 3 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 322 # 111131091110 Vũ Quang Cường 09X2A 178.5 35.7 10.0 169.5 4.7 178.5 3.10 14.0 3.00 7.73 7.73 0 ## 17.0 38.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 323 # 102143091105 Nguyễn Minh Đạt 09T3 179.0 35.8 11.0 168.0 4.7 179.0 2.36 16.0 3.06 7.81 7.99 1 11.0 16.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 324 # 105142091155 Nguyễn Văn Quyền 09D2 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.49 8.0 3.13 7.51 6.86 3 10.0 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 325 # 107431091152 Phạm Hùng Việt 09CNVL 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.16 6.0 3.33 8.10 0 6 10.0 11.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 326 # 102143091140 Trần Thị Thu Thuận 09T3 179.0 35.8 11.0 168.0 4.7 179.0 3.08 21.0 3.38 8.44 8.44 0 ## 11.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 327 # 105141091102 Dương Văn Anh 09D1 179.0 35.8 0.5 178.5 5.0 179.0 2.17 13.0 3.54 8.02 8.5 3 0.5 10.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 328 # 105141091183 Ngô Thanh Tùng 09D1 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.38 3.5 3.57 8.43 9 0.5 10.0 23.5 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 329 # 111311091170 Nguyễn Đình Tư 09THXD 181.0 36.2 10.0 171.0 4.7 181.0 2.03 5.0 3.60 7.94 7.94 0 ## 10.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 330 # 101141091159 Phạm Xuân Sáng 09C1A 180.0 36.0 12.0 169.0 4.7 180.0 2.51 5.0 3.60 8.44 8.44 0 ## 14.0 31.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 331 # 105142091168 Đoàn Quốc Thịnh 09D2 179.0 35.8 0.5 178.5 5.0 179.0 2.22 10.5 3.95 9.00 9 0 0.5 13.0 4 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 332 # 109143091171 Đặng Văn Tiến 09X3C 179.0 35.8 13.0 166.0 4.6 179.0 2.08 3.0 4.00 8.50 8.5 0 10.0 23.0 1 0 1.8 0 0 #N/A 1 #N/A #N/A 333 # 101232091133 Nguyễn Hữu Sáng 09CDT2 181.0 36.2 10.0 171.0 4.7 181.0 2.17 3.0 4.00 9.00 9 0 10.0 21.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 334 # 107241091147 Lê Văn Lực 09SH 179.0 35.8 15.0 164.0 4.6 179.0 2.42 2.0 4.00 9.20 0 2 2.0 17.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 335 # 105142091185 Võ Ngọc Văn 09D2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.54 3.0 4.00 9.30 9.3 0 10.0 2.0 0 1.8 0 0 #N/A 0 #N/A #N/A 336 # 103211091158 Lê Tạ Phú Vinh 09KTTT 182.0 36.4 10.0 172.0 4.7 182.0 2.31 10.0 0 1.8 0 0 #N/A Cả 2 học kỳ chính 0 #N/A không ĐK #N/A học 337 # 110141091127 Lâm Quang Huy 09X1A 179.5 35.9 12.0 167.0 4.7 179.5 1.96 10.0 0.00 0.00 0 0 12.0 13.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 338 # 117121091110 Hồ Văn Dũng 09MT1 179.5 35.9 16.0 163.5 4.6 179.5 1.96 3.0 0.00 3.00 0 3 ## 2.0 19.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 1E+11 #N/A Cảnh báo 339 # 101143091185 Phạm Phú Tuấn 09C1C 180.0 36.0 19.0 161.0 4.5 180.0 1.96 3.0 0.00 3.60 0 3 4.0 10.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 340 # 111311091129 Phan Văn Huy 09THXD 181.0 36.2 20.0 161.0 4.4 181.0 1.97 7.0 0.00 2.23 0 7 ## 3.0 15.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 341 # 118122091118 Trần Quốc Hùng 09KX2 178.0 35.6 13.0 165.0 4.6 178.0 1.99 13.0 0.00 0.28 0 3 ## 10.0 10.0 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 342 # 109142091102 Phạm Văn Tuấn Anh 09X3B 179.0 35.8 22.5 156.5 4.4 179.0 2.00 11.5 0.00 1.87 0 12 ## 19.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 343 # 109142091109 Trịnh Công Đạt 09X3B 179.0 35.8 28.0 151.0 4.2 179.0 2.00 7.0 0.00 0.00 0 7 13.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 344 # 108221091124 Đặng Thọ Nam 09SK 164.5 32.9 20.0 143.5 4.4 164.5 2.01 3.0 0.00 0.20 0 3 6.0 18.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 345 # 109141091131 Lê Văn Lộc 09X3A 179.0 35.8 16.5 162.5 4.5 179.0 2.06 4.0 0.00 0.34 0 4 ## 2.5 13.5 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 346 # 107431091150 Võ Văn Tuấn 09CNVL 179.0 35.8 42.0 137.0 3.8 179.0 2.06 17.0 0.00 0.35 0 9 26.0 0 1.6 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 347 # 111132091137 Nguyễn Phước Thắng 09X2B 178.5 35.7 1.0 177.5 5.0 178.5 2.08 1.0 0.00 3.00 0 1 ## 12.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 348 # 109141091188 Hoàng Ngọc Vũ 09X3A 179.0 35.8 14.5 164.5 4.6 179.0 2.08 4.5 0.00 2.90 0 4.5 19.5 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 349 # 109142091173 Trần Văn Truân 09X3B 179.0 35.8 3.0 176.0 4.9 179.0 2.09 3.0 0.00 0.30 0 3 ## 16.5 2 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 350 # 105143091149 Nguyễn Thành Quốc 09D3 179.0 35.8 19.0 160.0 4.5 179.0 2.09 3.0 0.00 1.00 0 3 3.0 16.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 351 # 105143091176 Nguyễn Văn Tuân 09D3 179.0 35.8 61.5 117.5 3.3 179.0 2.13 22.0 0.00 1.28 2.1 16 19.5 18.5 1 0 1.6 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 352 # 101141091152 Phạm Đăng Phong 09C1A 180.0 36.0 23.0 157.0 4.4 180.0 2.18 11.0 0.00 0.33 0 11 12.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 353 # 103211091157 Võ Văn Tuyển 09KTTT 182.0 36.4 10.0 172.0 4.7 182.0 2.29 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 10.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 354 # 110232091132 Nguyễn Minh Nghĩa 09KT2 179.0 35.8 2.0 177.0 4.9 179.0 2.36 6.0 0.00 1.07 0 6 18.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 355 # 111311091171 Nguyễn Anh Tuấn 09THXD 181.0 36.2 11.0 170.0 4.7 181.0 2.37 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 11.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 356 # 110141091117 Vũ Trung Hà 09X1A 179.5 35.9 10.0 169.5 4.7 179.5 2.48 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 10.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 357 # 102143091114 Đậu Trung Hào 09T3 179.0 35.8 18.0 161.0 4.5 179.0 2.50 7.0 0.00 0.00 0 7 2.0 9.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 358 # 106143091138 Phạm Văn Quốc 09DT3 179.0 35.8 1.0 178.0 5.0 179.0 2.51 2.0 0.00 0.00 0 2 1.0 16.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 359 # 105143091118 Nguyễn Trường Giang 09D3 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.53 2.0 0.00 0.00 0 2 17.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 360 # 101142091176 Nguyễn Công Thức 09C1B 180.0 36.0 13.0 167.0 4.6 180.0 2.60 5.0 0.00 0.56 0 2 4.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 361 # 110141091161 Hồ Văn Tiến 09X1A 179.5 35.9 3.0 176.5 4.9 179.5 2.64 3.0 0.00 3.00 0 3 10.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 362 # 103142091135 Đặng Văn Quân 09C4B 180.0 36.0 15.5 164.5 4.6 180.0 2.66 2.0 0.00 0.00 0 2 3.5 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 363 # 110232091108 Lê Việt Cường 09KT2 179.0 35.8 22.0 157.0 4.4 179.0 2.69 6.0 0.00 0.00 0 6 12.0 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 364 # 106141091148 Nguyễn Đắc Tân 09DT1 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 2.70 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 12.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 365 # 106142091108 Lê Thị Hà Giang 09DT2 179.0 35.8 10.0 169.0 4.7 179.0 3.01 10.0 0.00 0.00 0 10 10.0 11.0 1 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 366 # 102141091126 Phan Bá Ninh 09T1 179.0 35.8 12.0 167.0 4.7 179.0 2.49 13.0 0.23 0.97 0.97 0 10.0 8.0 0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 367 # 117121091138 Nouanvichith Souvanny 09MT1 179.5 35.9 53.5 128.0 3.5 179.5 1.87 23.0 0.24 1.28 0 23 10.0 19.5 1 1 1 0 1.6 1 1 0 #N/A 3 #N/A #N/A Cảnh báo 368 # 118122091115 Hoàng Quang Hiệp 09KX2 178.0 35.6 2.0 176.0 4.9 178.0 2.50 4.0 0.25 2.85 0 4 ## 17.0 3 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 369 # 111132091142 Nguyễn Minh Trí 09X2B 178.5 35.7 22.0 156.5 4.4 178.5 2.15 7.0 0.29 3.17 3.6 4 3.0 12.0 0 1.8 1 1 0 #N/A 0 #N/A #N/A Cảnh báo 370 # 109141091126 Nguyễn Đăng Huy 09X3A 179.0 35.8 29.5 149.5 4.2 179.0 2.06 22.0 0.36 1.45 4.47 16 10.5 21.5 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 371 # 103142091124 Trần Nguyễn Thành Long09C4B 180.0 36.0 12.0 169.0 4.7 180.0 1.95 4.0 0.50 3.75 0 4 ## 10.0 6.5 1 0 1.8 1 1 0 #N/A 1 #N/A #N/A Cảnh báo 5 / 147