1621_hocphi gui ngan hang.xlsx

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "1621_hocphi gui ngan hang.xlsx"

Bản ghi

1 ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TỔNG HỢP HỌC PHÍ - HỌC KỲ HÈ Phan Thanh Hùng 09C4B 1,775, Trần Thanh Quang 09CDT2 296, Nguyễn Công Ry 09THXD 1,302, Nguyễn Dương Vĩnh Lộc 09X2B 355, Đỗ Ngọc Anh 10C1B 888, Nguyễn Đình Công 10C1C 2,840, Lê Hồng Nhật 10C4A 2,782, Trần Đình Hạnh 10C4B 710, Phan Văn Khải 10C4B 710, Phan Thanh Hậu 10DT1 1,065, Trần Thị Hồng Vân 10KT2 1,775, Đặng Thị Thu Hà 10MT 710, Đoàn Thanh Hưng 10N2 1,420, Lê Văn Quyền 10N2 1,953, Bhling Criu 10QLMT 888, Nguyễn Tuyên 10QLMT 2,190, Lê Nhân Đức 10X1A 710, Lê Tấn Thích 10X1A 1,065, Lê Hữu Hà 10X1C 2,190, Hoàng Minh Tam 10X1C 1,302, Võ Văn Cường 10X2B 355, Đậu Trọng Quang 10X3A 2,012, Ngô Nguyễn Khánh Hân 10X3B 1,065, Lê Như Ái 10X3C 2,604, Thái Viết Nhật 10X3C 2,130, Đặng Quang Xứng 10X3C 355, Phan Văn Kỳ 11C1A 710, Nguyễn Hữu Thành 11C1A 3,965, Nguyễn Tấn Diệu 11C1B 2,486, Trần Văn Hưng 11C1B 888, Chu Văn Linh 11C1C 2,190, Vũ Văn Ngọc 11C4A 1,480, Nguyễn Ngọc Thanh Huy 11C4B 710, Huỳnh Đức Quý 11C4B 1,894, Đinh Quan Luyến 11CDT1 1,065, Nguyễn Chước Minh 11CDT1 1,776, Phùng Văn Thật 11CDT1 592, Mai Vũ Duy Ân 11D1 710, Phan Ngọc Hoàng 11D1 888, Nguyễn Văn Trung 11D1 888, Nguyễn Châu Quốc Bảo 11D1CLC 3,550, Đặng Bửu Pháp 11D3 710, Võ Văn Quốc 11DT1 1,775, Phạm Minh Khôi 11DT2 2,130, Hồ Tùng Sơn 11H14 1,065, Hoàng Mạnh Quân 11H5 1,598, Trần Ngọc Hùng 11KT 1,065, Đoàn Trung Tuyến 11KT 1,065, Phan Văn Quý 11KTTT 888, Triệu Xuân Tiên 11KX1 2,012, Lê Văn Cảnh 11KX2 296, Lữ Hoài Bắc 11N 1,184,000 1 / 96

2 Phạm Văn Đạt 11N 3,373, Võ Thiện Ngọc Hùng 11N 1,776, Lê Văn Kha 11N 2,485, Nguyễn Văn Khởi 11N 888, Mai Văn Toàn 11N 1,065, Phạm Đình Yên 11N 710, Trần Nam 11QLCN 1,775, Nguyễn Viết Sơn 11QLMT 710, HốiH Nhêu 11SH 1,065, Nguyễn Thanh Nam 11T1 1,657, Nguyễn Mạnh Tài 11T2 592, Trần Anh Vũ 11T2 592, Phạm Anh Thư 11T4 710, Nguyễn Ngọc Tú 11T4 592, Lê Tuấn Anh 11THXD 1,065, Nguyễn Thanh Tuấn 11THXD 710, Nguyễn Đức Vũ 11THXD 2,130, Trần Anh Đức 11VLXD 592, Trần Công Hậu 11VLXD 592, Phan Hữu Quý 11VLXD 592, Lê Viết Thanh 11VLXD 592, Nguyễn Duy Lộc 11X1A 2,012, Sầm Đức Nhịp 11X1A 592, Nguyễn Tuấn Anh 11X1B 710, Nguyễn Minh Châu 11X1B 3,018, Thái Hữu Dũng 11X1B 1,065, Trần Văn Thiết 11X1B 2,485, Nguyễn Minh Trí 11X1B 592, Trần Hữu Tiến 11X1C 710, Mai Thanh Đạt 11X2A 1,480, Võ Quang Tín 11X2A 296, Trần Mạnh Tùng 11X2A 355, Nguyễn Hồng Anh 11X2B 592, Lê Quang Phương 11X2B 355, Bùi Minh Phú 11X2B 710, Mai Hoài Phúc 11X2B 710, Hoàng Trọng Quý 11X2B 1,065, Võ Hoàng Phi Hùng 11X2B 1,657, Hồ Sỹ Dương 11X3A 592, Nguyễn Minh Trí 11X3A 1,332, Nguyễn Anh Tuấn 11X3A 2,485, Nguyễn Quốc Tuấn 11X3A 1,420, Nguyễn Bảo Anh 11X3B 2,130, Đặng Anh Dũng 11X3B 1,420, Nguyễn Quyết Đạt 11X3B 592, Phan Nguyễn Hoàng Gia 11X3B 355, Trần Văn Hùng 11X3B 710, Nguyễn Văn Tiến 11X3B 444, Nguyễn Văn Vinh 11X3B 355, Trần Minh Khoa 11X3C 1,598, Hồ Quang Thân 11X3C 710, Nguyễn Quốc Việt 11X3C 592, Nguyễn Xuân Bách 12C1A 710, Nguyễn Ngọc Công 12C1A 3,550, Lê Mai Huân 12C1A 2,485, Nguyễn Hữu Huynh 12C1A 1,065, Đỗ Lương Điệp Khải 12C1A 1,480, Phạm Văn Quyền 12C1A 2,190,000 2 / 96

3 Nguyễn Tùng Sơn 12C1A 1,420, Phạm Đình Chiến 12C1B 2,072, Phạm Thanh Hoài 12C1B 1,953, Thới Văn Khoa 12C1B 2,072, Huỳnh Tấn Luân 12C1B 1,184, Nguyễn Hữu Huy Quang 12C1B 710, Võ Hoài Sơn 12C1B 4,260, Nguyễn Xuân Thanh 12C1B 592, Lê Văn Tùng 12C1B 2,130, Hồ Diên Văn 12C1B 710, Nguyễn Hữu Ngọc 12C1C 2,072, Phan Văn Ngọc 12C1C 2,072, Nguyễn Thanh Tùng 12C1C 3,905, Phạm Đăng Văn 12C1C 2,782, Đoàn Quốc Việt 12C1C 710, Nguyễn Thanh Bình 12C4A 532, Đàm Văn Hiếu 12C4A 2,130, Nguyễn Văn Huy 12C4A 1,065, Nguyễn Đắc Quốc 12C4A 1,775, Trần Văn Thường 12C4A 2,485, Nguyễn Ngọc Tuấn 12C4A 1,242, Nguyễn Văn Tuấn 12C4A 1,065, Lương Thế Vũ 12C4A 1,420, Lê Tiến Anh 12C4B 1,420, Huỳnh Phúc Điền 12C4B 532, Hoàng Trọng Hạnh 12C4B 2,130, Trần Phước Hưng 12C4B 532, Phạm Văn Trường 12C4B 1,242, Nguyễn Minh Tuấn 12C4B 1,065, Phan Nguyễn Hoài Bảo 12CDT1 888, Đàm Đình Hòa 12CDT1 2,900, Trương Hoàng Phúc 12CDT1 1,302, Nguyễn Phú Quang 12CDT1 1,480, La Văn Tiến 12CDT1 2,012, Phạm Đức Tin 12CDT1 355, Trương Công Tuấn Anh 12CDT2 1,065, Nguyễn Văn Hoàng 12CDT2 710, Nguyễn Xuân Nguyên 12CDT2 1,302, Bùi Tuất 12CDT2 888, Trần Khánh Vũ Duy 12CNVL 710, Hoàng Nhật Tân 12CNVL 710, Nguyễn Văn Thành 12CNVL 592, Trần Văn Kiên 12D1 1,065, Tăng Xuân Nguyên 12D1 1,065, Nguyễn Văn Nhật 12D1 2,130, Võ Khắc Phượng 12D1 710, Nguyễn Văn Quân 12D1 710, Hoàng Anh Quý 12D1 3,550, Nguyễn Minh Thông 12D1 710, Nguyễn Trần Tiến 12D1 710, Lê Khánh Toàn 12D1 1,065, Nguyễn Minh Tuấn 12D1 710, Đặng Thanh Tùng 12D1 710, Nguyễn Gia Văn 12D1 710, Nguyễn Kim Ấn 12D2 1,065, Phan Đình Duy 12D2 1,065, Đặng Vũ Hoàng 12D2 710, Hồ Văn Hùng 12D2 1,420,000 3 / 96

4 Nguyễn Hữu Phúc 12D2 2,485, Trần Hữu Quý 12D2 1,420, Hà Song Toàn 12D2 1,775, Đoàn Trường 12D2 710, Nguyễn Công Tuân 12D2 2,130, Lê Công Tuấn Vũ 12D2 2,308, Nguyễn Anh Vũ 12D2 1,065, Đinh Văn Đạt 12D3 3,195, Nguyễn Văn Đức 12D3 1,775, Trương Nhật Hiếu 12D3 2,840, Lê Minh Lộc 12D3 355, Trương Phú Tâm 12D3 2,485, Nguyễn Văn Thanh 12D3 2,130, Đoàn Công Thành 12D3 710, Phạm Quốc Tín 12D3 710, La Văn Tuân 12D3 710, Đoàn Minh Tuấn 12D3 710, Võ Thế Vũ 12D3 710, Dương Xuân Đạt 12DCLC 1,065, Nguyễn Thế Anh 12DCLC 1,420, Phạm Minh Châu 12DCLC 4,260, Phan Đức Huy 12DCLC 2,840, Nguyễn Trọng Tường 12DCLC 1,420, Lê Trung Bình 12DT1 592, Hồ Ngọc Đức 12DT1 1,065, Nguyễn Bá Quang 12DT1 1,109, Nguyễn Hà Chung 12DT2 1,331, Lê Phước Tuấn 12DT2 1,331, Phạm Hoàng Thiên Vũ 12DT2 5,858, Nguyễn Văn Danh 12DT3 2,130, Nguyễn Chí Dương 12DT3 1,065, Lê Trần Nghĩa 12DT3 1,331, Cao Văn Phước 12DT3 1,331, Trần Cao Thắng 12DT3 2,130, Hà Vương Trí 12DT3 710, Nguyễn Lê Vương 12DT3 1,331, Nguyễn Hoàng Trí Dũng 12DT4 1,065, Nguyễn Ngọc Giáp 12DT4 1,775, Hồ Văn Hưng 12DT4 2,278, Lê Đăng Hường 12DT4 1,331, Phạm Công Anh Huy 12DT4 1,065, Lê Thanh Hùng 12DT4 2,396, Huỳnh Duy Khang 12DT4 592, Trần Anh Khoa 12DT4 592, Nguyễn Thế Lành 12DT4 1,065, Lê Hồng Nhật 12DT4 1,331, Đỗ Phan Chí Thiện 12DT4 1,331, Nguyễn Văn Thơm 12DT4 1,065, Phạm Hồng Việt 12DT4 2,130, Lê Minh Vũ 12DT4 2,130, Lưu Tấn Hùng 12H2 888, Nguyễn Xuân Thành 12H2 1,775, Nguyễn Văn Đức 12H5 1,065, Lâm Văn Hậu 12KT 1,065, Tôn Thất Hiệp 12KT 1,065, Hứa Đăng Huy 12KT 1,420, Huỳnh Phan Phi Long 12KT 1,065, Nguyễn Văn Lương 12KT 1,065,000 4 / 96

5 Trần Văn Tùng 12KT 1,065, Nguyễn Vương 12KT 1,065, Trần Đình Vương 12KT 1,065, Nguyễn Thành Đạt 12KTTT 710, Phạm Hướng 12KTTT 1,597, Nguyễn Ngọc Thành Quang 12KTTT 1,775, Phan Xuân Tiến 12KTTT 1,775, Nguyễn Duy Nhất 12KX1 1,420, Ngô Hoài Phương 12KX1 1,361, Trần Quang Phước 12KX1 355, Nguyễn Phú 12MT 2,130, Võ Chí Thành 12MT 1,953, Nguyễn Duy Tâm Tịnh 12MT 888, Trần Đức Dũng 12N1 2,130, Phạm Hậu 12N1 2,722, Võ Văn Huy 12N1 710, Nguyễn Vũ Linh 12N1 1,775, Đặng Đình Tâm 12N1 1,420, Phan Văn Chiến 12N2 592, Nguyễn Thọ Hảo 12N2 1,775, Nguyễn Viết Huy 12N2 1,775, Trần Văn Hồ Phú 12N2 710, Nguyễn Văn Toàn 12N2 3,550, Hà Thanh Hùng 12NL 2,130, Hồ Văn Sơn 12NL 1,065, Phan Hồng Việt 12NL 1,775, Nguyễn Thành Minh 12QLCN 710, Lê Đức Thành 12QLCN 2,130, Nguyễn Quyền Linh 12QLMT 1,065, Hoàng Xuân Hậu 12SH 1,420, Dương Minh Tiên 12SH 1,775, Nguyễn Trần Công Huy 12SK 1,065, Hồ Thị Hy 12SK 3,550, Cao Xuân Lai 12SK 2,722, Nguyễn Lê Nhật 12SK 2,130, Đinh Văn Sô 12SK 3,905, Phan Dương Ngọc 12T1 710, Nguyễn Thành Nhân 12T1 3,018, Đoàn Ngọc Phước 12T1 710, Phan Huỳnh Quang 12T1 710, Trần Duy Tân 12T1 710, Vĩnh Quốc Thịnh 12T1 710, Huỳnh Kim Chính 12T2 710, Nguyễn Đỗ Việt Đức 12T2 3,195, Hồ Huy Hoàng 12T2 710, Đậu Huy Long 12T2 1,775, Đặng Đồng Minh 12T2 1,775, Phan Tấn Minh 12T2 1,775, Nguyễn Duy Phong 12T2 1,775, Lương Minh Thắng 12T2 1,775, Phạm Hoàng Anh Tuấn 12T2 1,065, Phan Thanh Tùng 12T2 710, Đinh Quang Viễn 12T2 2,485, Trần Khánh Hoàng 12T3 1,420, Nguyễn Quang Thịnh 12T3 710, Thái Quang Anh Tuấn 12T3 1,065, Hoàng Xuân Thiên 12T4 1,065, Ngô Văn Tiến 12T4 710,000 5 / 96

6 Nguyễn Văn Toàn 12T4 710, Nguyễn Văn Định 12TDH 710, Nguyễn Quốc Hùng 12TDH 3,195, Trần Thanh Long 12TDH 2,485, Đinh Công Tiến Luật 12TDH 1,775, Nguyễn Lê Giang Nam 12TDH 2,485, Võ Hoàng Sơn 12TDH 710, Huỳnh Quang Triết 12TDH 3,905, Nguyễn Cao Trí 12TDH 1,775, Nguyễn Thanh Tùng 12TDH 1,420, Đinh Viết Vũ 12TDH 710, Mai Tuấn Vũ 12TDH 1,065, Nguyễn Văn Đông 12THXD 2,485, Lê Văn Hà 12THXD 1,775, Dương Kim Hậu 12THXD 888, Bùi Xuân Hoàng 12THXD 1,065, Nguyễn Doãn Hùng 12THXD 710, Nguyễn Tăng Khánh 12THXD 1,775, Trần Viết Kỷ 12THXD 1,065, Nguyễn Long Liêu 12THXD 2,130, Lê Anh Tân 12THXD 1,065, Võ Đức Toàn 12THXD 3,905, Trần Thanh Trí 12THXD 1,065, Phan Nhật Trung 12THXD 4,970, Phạm Anh Tuấn 12THXD 1,420, Ngô Hoàng Bách 12VLXD 1,065, Lê Trường Giang 12VLXD 1,420, Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 2,840, Lê Quang Minh 12VLXD 2,130, Phạm Ngọc Sơn 12VLXD 1,775, Phạm Đức Thịnh 12VLXD 3,905, Trần Tấn Trí 12VLXD 710, Nguyễn Điển Trọng 12VLXD 2,130, Phạm Văn An 12X1A 355, Ngô Quang Hào 12X1A 1,420, Phan Văn Anh Khoa 12X1A 2,130, Phạm Phước Phong 12X1A 2,130, Đặng Văn Rôn 12X1A 355, Hà Trọng Sỹ 12X1A 2,367, Phùng Phú Tài 12X1A 710, Trương Quang Tin 12X1A 2,130, Lý Tân Chính 12X1B 533, Nguyễn Trọng Giang 12X1B 710, Trương Minh Hùng 12X1B 1,065, Nguyễn Minh Mẫn 12X1B 592, Thái Quang Phú 12X1B 1,420, Cao Trung Thạch 12X1B 947, Lò Đức Thuần 12X1B 1,775, Vũ Văn Điệp 12X1C 1,065, Trần Văn Huân 12X1C 710, Hồ Công Mạch 12X1C 710, Đỗ Trọng Nhân 12X1C 710, Lê Văn Anh Quân 12X1C 1,065, Ngô Văn Quốc 12X1C 355, Trần Văn Trường 12X1C 2,130, Nguyễn Thanh Tùng 12X1C 1,065, Phan Xuân Quân 12X2 1,775, Phạm Hưng 12X3A 355,000 6 / 96

7 Nguyễn Văn Ký 12X3A 710, Hứa Văn Linh 12X3A 355, Dương Minh Lộc 12X3A 710, Ngô Nhật Nam 12X3A 1,420, Nguyễn Hoàng Nghĩa 12X3A 3,018, Lương Kim Quang 12X3A 1,775, Nguyễn Hồng Quân 12X3A 1,420, Trần Văn Quý 12X3A 1,775, Lê Văn Dũng 12X3B 3,195, Nguyễn Hạnh 12X3B 355, Nguyễn Văn Long 12X3B 710, Nguyễn Thành Nhân 12X3B 710, Hoàng Trọng Phúc 12X3B 1,065, Nguyễn Văn Phúc 12X3B 710, Trương Công Quân 12X3B 2,130, Đoàn Văn Thịnh 12X3B 355, Hoàng Anh Tuấn 12X3B 1,775, Trần Hữu Tuấn 12X3B 2,130, Lê Sỹ Tùng 12X3B 3,550, Lê Nam Anh 12X3C 1,302, Đoàn Minh Cảnh 12X3C 355, Huỳnh Đức Diệp 12X3C 1,775, Nguyễn Văn Hiền 12X3C 355, Huỳnh Văn Hiếu 12X3C 710, Nguyễn Tôn Đồng Lợi 12X3C 710, Lê Công Nghệ 12X3C 2,485, Hồ Văn Nhạt 12X3C 710, Trần Duy Nhật Quang 12X3C 2,840, Lê Đình Tết 12X3C 710, Nguyễn Vĩnh Thịnh 12X3C 710, Nguyễn Văn Nhân 12X3CLC 2,485, Phạm Phú Công Chiến 13C1A 1,065, Nguyễn Đăng Công 13C1A 710, Hồ Viết Như Cường 13C1A 2,367, Phan Văn Cường 13C1A 592, Trương Anh Đạt 13C1A 1,065, Nguyễn Văn Đông 13C1A 592, Nguyễn Thành Đức 13C1A 1,302, Hồ Minh Hiển 13C1A 592, Huỳnh Văn Hiệp 13C1A 355, Đặng Bá Hưng 13C1A 3,195, Văn Xuân Hương 13C1A 592, Hoàng Kim Quốc Huy 13C1A 2,130, Hoàng Đình Lâm 13C1A 947, Nguyễn Anh Lâm 13C1A 592, Nguyễn Viết Luyến 13C1A 592, Lưu Xuân Mạnh 13C1A 592, Ngô Văn Minh 13C1A 1,184, Ngô Quốc Phong 13C1A 355, Nguyễn Đức Phong 13C1A 1,539, Phạm Hải Phú 13C1A 592, Nguyễn Đình Phúc 13C1A 710, Dương Thanh Quân 13C1A 592, Lê Ngọc Bảo Quốc 13C1A 1,065, Nguyễn Văn Quý 13C1A 1,302, Lê Cảnh Tài 13C1A 592, Nguyễn Quốc Tài 13C1A 2,485, Lê Văn Tân 13C1A 2,367,000 7 / 96

8 Trần Như Thái 13C1A 592, Mai Phước Thiện 13C1A 1,184, Trần Viễn Thông 13C1A 710, Hồ Sỹ Toàn 13C1A 592, Nguyễn Đình Tráng 13C1A 1,065, Bùi Tiến Trợ 13C1A 592, Nguyễn Hữu Trung 13C1A 1,302, Nguyễn Duy Trường 13C1A 592, Đặng Ngọc Tuấn 13C1A 592, Lại Thanh Tùng 13C1A 888, Lê Quang Tuyên 13C1A 1,657, Thái Văn Tý 13C1A 2,840, Nguyễn Ngọc Bàng 13C1B 1,184, Phan Văn Bảo 13C1B 1,184, Nguyễn Văn Cân 13C1B 592, Võ Văn Cường 13C1B 1,302, Nguyễn Nhân Đạo 13C1B 1,302, Nguyễn Thành Đạt 13C1B 592, Nguyễn Thế Đông 13C1B 1,480, Lê Hàn Nguyên Hải 13C1B 592, Võ Bá Hoàng Hải 13C1B 592, Đỗ Thế Hiễn 13C1B 592, Lê Công Hiếu 13C1B 2,130, Phan Viết Hùng 13C1B 592, Phạm Văn Hưng 13C1B 710, Nguyễn Hoàng Linh 13C1B 2,722, Nguyễn Xuân Mẫn 13C1B 2,959, Đoàn Huệ Nhơn 13C1B 1,953, Trần Đông Nhựt 13C1B 592, Trương Xuân Phúc 13C1B 592, Đặng Bá Quang 13C1B 592, Nguyễn Văn Quang 13C1B 592, Nguyễn Thanh Tâm 13C1B 592, Phan Cao Thái 13C1B 2,840, Trịnh Xuân Thành 13C1B 2,367, Cao Hữu Thịnh 13C1B 1,065, Nguyễn Duy Tiến 13C1B 1,480, Chu Ngọc Toàn 13C1B 1,420, Nguyễn Tiến Trung 13C1B 2,367, Trần Trường 13C1B 2,249, Lê Đức Tuấn 13C1B 2,367, Nguyễn Văn Tuấn 13C1B 592, Dương Đức Việt 13C1B 592, Đoàn Văn Vũ 13C1B 592, Mai Tuấn Anh 13C1VA 2,130, Nguyễn Tuấn Anh 13C1VA 1,243, Nguyễn Đình Chung 13C1VA 2,485, Nguyễn Văn Chư 13C1VA 710, Thái Văn Đạt 13C1VA 2,130, Trần Huy Đắc 13C1VA 1,420, Nguyễn Anh Hiếu 13C1VA 1,598, Lê Phúc Hoàng 13C1VA 1,243, Nguyễn Kiều Hưng 13C1VA 888, Trần Quốc Khánh 13C1VA 3,550, Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 2,840, Nguyễn Duy Phúc 13C1VA 1,065, Đinh Viết Quang 13C1VA 2,485, Trần Đăng Quân 13C1VA 2,130,000 8 / 96

9 Trương Vũ Quốc 13C1VA 3,373, Trần Xuân Quốc 13C1VA 2,130, Hồ Sỹ Sinh 13C1VA 533, Phạm Sơn 13C1VA 3,550, Nguyễn Văn Thành 13C1VA 2,840, Nguyễn Trọng Tiến 13C1VA 1,775, Phan Thanh Toàn 13C1VA 2,840, Nguyễn Đăng Tú 13C1VA 3,018, Đặng Hữu Tuyên 13C1VA 2,840, Đoàn Minh Anh 13C4A 1,154, Nguyễn Hữu Bảo Anh 13C4A 666, Lê Thạc Ba 13C4A 2,367, Hồ Công Bách 13C4A 1,065, Phạm Văn Bảo 13C4A 2,722, Châu Công Cẩn 13C4A 444, Lê Bá Công 13C4A 1,598, Nguyễn Văn Cường 13C4A 710, Phan Văn Cường 13C4A 710, Đặng Văn Đằng 13C4A 1,509, Nguyễn Duy Đông 13C4A 710, Đặng Xuân Đức 13C4A 355, Ngô Văn Dũng 13C4A 1,243, Lê Hải Dương 13C4A 592, Nguyễn Văn Hải 13C4A 799, Trần Minh Hải 13C4A 1,065, Nguyễn Phước Hiệp 13C4A 1,775, Nguyễn Hưng Hiếu 13C4A 2,130, Lê Tấn Hoàng 13C4A 444, Nguyễn Ngọc Hùng 13C4A 1,775, Phan Thanh Hưng 13C4A 710, Nguyễn Huy 13C4A 710, Nguyễn Phú Khoa 13C4A 2,840, Lê Anh Kiệt 13C4A 444, Lê Văn Kính 13C4A 710, Võ Ngọc Lam 13C4A 2,722, Huỳnh Văn Lịch 13C4A 710, Nguyễn Duy Long 13C4A 1,509, Nguyễn Duy Mạnh 13C4A 1,509, Đoàn Thế Nam 13C4A 1,420, Lê Hữu Năm 13C4A 710, Nguyễn Hữu Nghĩa 13C4A 710, Hồ Viết Nguyên 13C4A 1,420, Nguyễn Đắc Hoàng Nhân 13C4A 1,258, Nguyễn Nguyễn Chánh Nhân 13C4A 1,509, Trần Duy Nhất 13C4A 1,509, Võ Lê Tấn Phong 13C4A 1,509, Nguyễn Phúc 13C4A 1,065, Lê Tấn Quan 13C4A 2,042, Lê Sĩ Quân 13C4A 2,840, Trần Văn Quốc 13C4A 1,775, Đặng Ngọc Quy 13C4A 1,509, Hoàng Ngọc Sơn 13C4A 799, Huỳnh Tấn Tài 13C4A 799, Ngô Minh Tài 13C4A 444, Nguyễn Hồng Thái 13C4A 1,953, Phạm Văn Thắng 13C4A 444, Đậu Quốc Thịnh 13C4A 3,284, Đoàn Ngọc Thịnh 13C4A 1,258,000 9 / 96

10 Nguyễn Minh Thuận 13C4A 2,485, Đồng Văn Toản 13C4A 1,065, Trần Quốc Toản 13C4A 444, Trương Sơn Trà 13C4A 444, Lê Đức Trí 13C4A 799, Dương Xuân Trường 13C4A 1,509, Nguyễn Thanh Tú 13C4A 2,485, Đỗ Nguyễn Tuấn 13C4A 1,154, Lại Phước Tuấn 13C4A 1,775, Nguyễn Tuấn 13C4A 2,219, Nguyễn Tư Tuấn 13C4A 2,574, Trần Xuân Tùng 13C4A 1,775, Trịnh Hồng Tưởng 13C4A 799, Lý Quang Việt 13C4A 799, Lê Đình Vũ 13C4A 1,420, Nguyễn Đăng Tuấn Anh 13C4B 444, Trần Thanh Bình 13C4B 2,811, Nguyễn Thành Chiến 13C4B 2,840, Đặng Phước Chức 13C4B 710, Lê Đình Chức 13C4B 1,509, Đỗ Thành Đạt 13C4B 444, Ngô Thành Đạt 13C4B 444, Cao Hữu Đức 13C4B 444, Phan Văn Đức 13C4B 444, Nguyễn Cao Hào 13C4B 3,166, Dương Trương Anh Hậu 13C4B 444, Nguyễn Văn Hiệu 13C4B 444, Nguyễn Hữu Hùng 13C4B 2,574, Phan Xuân Hùng 13C4B 799, Nguyễn Tấn Hữu 13C4B 1,065, Mai Xuân Huy 13C4B 444, Võ Xuân Huy 13C4B 444, Nguyễn Tấn Kha 13C4B 1,953, Hà Đăng Khánh 13C4B 2,574, Nguyễn Trần Quốc Khánh 13C4B 2,130, Phan Hữu Lâm 13C4B 1,154, Trần Công Lâm 13C4B 355, Hứa Hữu Lân 13C4B 1,154, Đặng Ngọc Linh 13C4B 1,953, Nguyễn Xuân Linh 13C4B 444, Trần Thanh Lịnh 13C4B 444, Trần Minh Lộc 13C4B 1,154, Lê Tuấn Lưu 13C4B 1,154, Nguyễn Công Lý 13C4B 1,509, Lê Tấn Minh 13C4B 444, Nguyễn Văn Nam 13C4B 1,509, Nguyễn Văn Năm 13C4B 2,485, Bùi Hữu Nghĩa 13C4B 4,231, Nguyễn Thế Ngôi 13C4B 444, Hoàng Thiện Nhân 13C4B 444, Nguyễn Bá Trọng Nhân 13C4B 799, Nguyễn Ngọc Nhật 13C4B 1,154, Võ Văn Pháp 13C4B 1,775, Đoàn Ngọc Phát 13C4B 1,509, Nguyễn Thanh Phong 13C4B 2,811, Phan Duy Phong 13C4B 444, Nguyễn Phúc 13C4B 444, Nguyễn Văn Phúc 13C4B 1,775, / 96

11 Nguyễn Văn Phúc 13C4B 1,154, Nguyễn Minh Quân 13C4B 444, Hồ Văn Quang 13C4B 3,284, Trần Minh Quyền 13C4B 2,840, Lê Nguyên Sang 13C4B 2,840, Trần Văn Sáu 13C4B 444, Phạm Thanh Sơn 13C4B 799, Phạm Quốc Tài 13C4B 2,101, Lê Thanh Tâm 13C4B 2,485, Nguyễn Phan Thanh 13C4B 1,864, Huỳnh Tấn Thành 13C4B 444, Cao Văn Thạnh 13C4B 444, Lê Đắc Tín Thịnh 13C4B 2,485, La Văn Thuận 13C4B 444, Lê Đức Tín 13C4B 444, Nguyễn Đức Toàn 13C4B 444, Lê Thanh Toản 13C4B 2,485, Ngô Trần Minh Trí 13C4B 1,509, Huỳnh Minh Triết 13C4B 1,864, Mai Nhân Trung 13C4B 1,420, Huỳnh Văn Tuấn 13C4B 1,391, Nguyễn Minh Tuấn 13C4B 444, Trần Văn Tuấn 13C4B 2,929, Nguyễn Tấn Vinh 13C4B 444, Hồ Ngọc Vũ 13C4B 1,302, Phạm Văn Vũ 13C4B 1,509, Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 710, Nguyễn Thanh Đô 13CDT1 888, Nguyễn Tấn Hảo 13CDT1 1,598, Đoàn Đức Hoàng 13CDT1 710, Nguyễn Gia Huy 13CDT1 1,775, Hồ Quang Kha 13CDT1 1,420, Nguyễn Khoa Nguyên 13CDT1 710, Lữ Thành Nhân 13CDT1 1,775, Vi Văn Tâm 13CDT1 710, Lê Văn Hồng Thắng 13CDT1 710, Hoàng Thiện 13CDT1 710, Phan Đình Thìn 13CDT1 710, Trần Thị Thơ 13CDT1 888, Phan Đình Nhật Tiến 13CDT1 710, Phan Chân Toan 13CDT1 2,130, Lê Quốc Việt 13CDT1 1,420, Nguyễn Thành Ý 13CDT1 3,195, Phan Thành Công 13CDT2 1,657, Nguyễn Cường 13CDT2 710, Đỗ Đạt 13CDT2 710, Thái Thành Định 13CDT2 355, Huỳnh Trần Hoàng 13CDT2 2,485, Nguyễn Văn Lưu 13CDT2 710, Vũ Minh Tân 13CDT2 710, Trần Hồng Thắng 13CDT2 2,840, Nguyễn Thế Thanh 13CDT2 2,840, Nguyễn Văn Thuận 13CDT2 2,840, Trương Công Bằng 13D1 2,840, Phan Văn Công 13D1 710, Lê Văn Danh 13D1 2,130, Lương Văn Đạt 13D1 710, Trần Bá Điền 13D1 3,432, / 96

12 Lộc Văn Đức 13D1 1,420, Hoàng Minh Dương 13D1 3,195, AHó Ngọc Hải 13D1 1,420, Nguyễn Minh Hiếu 13D1 592, Nguyễn Sanh Hoạt 13D1 710, Nguyễn Đức Duy Hưng 13D1 1,302, Huỳnh Tấn Kha 13D1 592, Hồ Hữu Anh Linh 13D1 2,130, Trương Công Ngân 13D1 2,130, Trương Hoàng Nguyên 13D1 2,840, Hồ Văn Nhất 13D1 592, Lê Đình Nhật 13D1 710, Hồ Hoàng Phúc 13D1 1,775, Lê Văn Phước 13D1 2,130, Nguyễn Lê Quân 13D1 710, Nguyễn Ngọc Quỳnh 13D1 2,130, Trần Đình Sang 13D1 1,065, Đỗ Văn Sư 13D1 3,728, Võ Văn Tài 13D1 1,065, Võ Anh Thạch 13D1 3,195, Vũ Ngọc Thăng 13D1 1,065, Võ Trung Thành 13D1 1,480, Lê Hoàng Thịnh 13D1 1,775, Nguyễn Xuân Thông 13D1 710, Nguyễn Như Tình 13D1 1,420, Huỳnh Trung 13D1 3,550, Lê Phước Trường 13D1 710, Trần Văn Tuấn 13D1 2,840, Nguyễn Thành Công 13D1VA 3,195, Đặng Phúc Dào 13D1VA 3,550, Dương Đức Dũng 13D1VA 2,367, Nguyễn Mạnh Đàn 13D1VA 1,775, Lê Văn Giáp 13D1VA 2,840, Phan Viết Hoàng 13D1VA 3,195, Hà Thị Huệ 13D1VA 1,775, Trần Huy Hùng 13D1VA 3,195, Trần Quốc Hùng 13D1VA 3,018, Nguyễn Đăng Khánh 13D1VA 4,970, Nguyễn Xuân Khánh 13D1VA 3,018, Nguyễn Đăng Linh 13D1VA 3,018, Trần Gia Lưu 13D1VA 3,195, Trần Đức Mại 13D1VA 4,260, Phan Văn Ngọc 13D1VA 2,485, Lê Hữu Nhân 13D1VA 533, Phạm Văn Nhị 13D1VA 2,485, Nguyễn Huy Phương 13D1VA 2,308, Nguyễn Đình Sắc 13D1VA 2,840, Nguyễn Công Sơn 13D1VA 3,373, Nguyễn Văn Tâm 13D1VA 533, Phan Văn Thành 13D1VA 2,485, Lê Công Thế 13D1VA 2,367, Nguyễn Văn Trung 13D1VA 1,420, Bùi Anh Tuấn 13D1VA 1,835, Phạm Anh Tuấn 13D1VA 3,195, Hồ Đức Việt 13D1VA 3,373, Nguyễn Huy Vũ 13D1VA 3,728, Nguyễn Tuấn Vũ 13D1VA 2,485, Nguyễn Văn Vũ 13D1VA 2,840, / 96

13 Phạm Vũ Linh 13D1VA 4,615, Đào Văn Chí 13D2 2,367, Trương Công Thành Đạt 13D2 1,775, Võ Minh Đức 13D2 2,485, Lê Văn Dương 13D2 1,775, Lưu Tấn Dương 13D2 1,065, Đỗ Văn Duy 13D2 2,130, Đoàn Khắc Hải 13D2 710, Trần Đình Hiệp 13D2 1,775, Lê Quang Khải 13D2 1,420, Nguyễn Hữu Khanh 13D2 1,065, Nguyễn Phú Khánh 13D2 1,775, Võ Nguyễn Quốc Long 13D2 1,065, Nguyễn Thanh Minh 13D2 1,420, Dương Văn Đức Nam 13D2 2,130, Trần Đình Nhân 13D2 2,485, Nguyễn Tiến Nhật 13D2 710, Huỳnh Quang Nhựt 13D2 2,190, Nguyễn Văn Phương 13D2 3,550, Lê Viết Quân 13D2 2,485, Trần Văn Quảng 13D2 1,065, Nguyễn Bảo Quốc 13D2 2,130, Nguyễn Đình Sáng 13D2 710, Nguyễn Phước Thành 13D2 3,550, Tôn Thất Phúc Thịnh 13D2 1,420, Đỗ Thành Tiến 13D2 1,420, Lê Minh Tiến 13D2 1,420, Nguyễn Quang Trí 13D2 2,485, Lương Văn Tuấn 13D2 1,420, Trần Quang Vũ 13D2 1,420, Ngô Thanh Bình 13D3 3,550, Nguyễn Văn Cường 13D3 1,657, Tiêu Tấn Đạt 13D3 710, Nguyễn Minh Hải 13D3 1,775, Phan Hoàng 13D3 2,840, Võ Công Huân 13D3 1,302, Châu Ngọc Huy 13D3 2,130, Nguyễn Minh Khanh 13D3 1,420, Trà Thành Mạnh 13D3 3,550, Võ Đại Nghĩa 13D3 2,130, Hồ Xuân Phương 13D3 3,018, Nguyễn Thanh Quý 13D3 1,302, Nguyễn Công Thắng 13D3 2,722, Đặng Văn Thạo 13D3 1,302, Kiều Văn Thịnh 13D3 2,485, Trần Vĩnh Tiến 13D3 2,841, Diệp Văn Trường 13D3 1,420, Hồ Văn Trường 13D3 710, Ngô Việt Tứ 13D3 592, Cao Văn Vũ 13D3 1,420, Lê Văn Vương 13D3 2,130, Đoàn Đức Tuấn 13D3 710, Võ Hồng Chương 13DCLC 2,308, Phạm Tiến Đạt 13DCLC 2,130, Phạm Nguyễn Phú Hiển 13DCLC 1,065, Lê Vũ Hoàng 13DCLC 2,485, Đỗ Xuân Khải 13DCLC 2,130, Lê Đình Khương 13DCLC 1,065, / 96

14 Lê Quang Nghĩa 13DCLC 1,420, Nguyễn Phước Nhật Nguyên 13DCLC 710, Đăng Ngọc Bửu Nhân 13DCLC 1,775, Lê Ngọc Quang 13DCLC 710, Nguyễn Ngọc Quý 13DCLC 1,775, Phan Kỳ Thanh 13DCLC 710, Nguyễn Đình Tuân 13DCLC 1,065, Lưu Hoài Ân 13DT1 1,109, Nguyễn Mạnh Cầm 13DT1 1,331, Nguyễn Văn Chung 13DT1 1,109, Nguyễn Sỹ Đạt 13DT1 3,195, Nguyễn Văn Hiếu 13DT1 1,109, Phan Thị Kim Hương 13DT1 1,109, Hồ Khánh Huy 13DT1 1,109, Trương Gia Huy 13DT1 1,109, Nguyễn Như Huỳnh 13DT1 1,109, Võ Châu Khanh 13DT1 1,686, Nguyễn Ngọc Khánh 13DT1 1,109, Nguyễn Nhật Linh 13DT1 1,109, Nguyễn Văn Long 13DT1 1,065, Phan Nhật Minh 13DT1 1,109, Đặng Thị Mỹ 13DT1 1,420, Đông Hải Nam 13DT1 1,775, Lương Văn Nguyên 13DT1 1,109, Thái Tấn Phát 13DT1 1,109, Lê Thị Bích Phượng 13DT1 1,109, Nguyễn Hửu Sang 13DT1 710, Lê Viết Sinh 13DT1 1,243, Bạch Ngọc Tâm 13DT1 1,109, Nguyễn Quang Thái 13DT1 2,840, Nguyễn Văn Thắng 13DT1 1,819, Trần Kiêm Thành 13DT1 1,331, Lê Hoàng Minh Triết 13DT1 1,065, Lê Tuấn Tú 13DT1 2,396, Phạm Xuân Tú 13DT1 4,881, Võ Văn Anh Tuấn 13DT1 1,065, Nguyễn Sỹ Tùng 13DT1 1,686, Nguyễn Văn Tý 13DT1 1,109, Nguyễn Hoàng Ân 13DT2 1,331, Nguyễn Nam Anh 13DT2 2,840, Lê Ngọc Can 13DT2 1,109, Trương Quang Chí Công 13DT2 1,109, Nguyễn Viết Phan Cư 13DT2 592, Phan Văn Đông 13DT2 1,775, Lê Quang Giàu 13DT2 1,775, Trần Cảnh Hậu 13DT2 1,420, Hoàng Trung Hiếu 13DT2 1,331, Nguyễn Trọng Hữu 13DT2 3,550, Phan Văn Huy 13DT2 355, Ngô Thanh Liêm 13DT2 1,420, Nguyễn Xuân Lộc 13DT2 2,012, Phạm Hoàng Long 13DT2 2,840, Võ Thành Luân 13DT2 1,065, Nguyễn Tiến Lực 13DT2 1,775, Phan Thanh Phú 13DT2 1,776, Tô Hoàng Phúc 13DT2 1,109, Nguyễn Huy Quân 13DT2 533, Bùi Kỳ Quan Sang 13DT2 1,464, / 96

15 Nguyễn Duy Tân 13DT2 2,396, Nguyễn Cơ Thạch 13DT2 1,331, Nguyễn Xuân Thái 13DT2 592, Phạm Văn Thọ 13DT2 1,331, Phan Tấn Thu 13DT2 1,331, Lưu Quang Tín 13DT2 2,485, Phùng Trần Tra 13DT2 1,109, Lê Công Trí 13DT2 1,109, Nguyễn Anh Trí 13DT2 2,367, Trần Văn Tuấn 13DT2 1,109, Phạm Lê Phú Vinh 13DT2 1,331, Trần Quang Cao 13DT3 1,331, Nguyễn Phi Cường 13DT3 1,109, Trần Tiến Cường 13DT3 1,109, Nguyễn Trung Đán 13DT3 1,109, Nguyễn Như Hậu 13DT3 2,751, Võ Mậu Hậu 13DT3 1,109, Nguyễn Ngọc Hiếu 13DT3 1,065, Nguyễn Thành Hiếu 13DT3 1,331, Nguyễn Quốc Huy 13DT3 1,686, Trương Ngọc Khanh 13DT3 2,174, Hồ Trọng Lịch 13DT3 1,109, Trần Kiêm Long 13DT3 1,361, Trần Thị Xuân Miền 13DT3 1,065, Nguyễn Thị Ty Na 13DT3 1,065, Trần Ngọc Xuân Nam 13DT3 1,109, Hoàng Trọng Nghĩa 13DT3 1,065, Châu Ngọc Quế 13DT3 1,775, Nguyễn Tấn Quyn 13DT3 2,529, Trần Hữu Duy Tâm 13DT3 1,065, Nguyễn Tấn Thành 13DT3 2,130, Nguyễn Quốc Thịnh 13DT3 1,331, Hồ Văn Thuận 13DT3 1,331, Phan Hồng Trung 13DT3 1,331, Huỳnh Xuân Trường 13DT3 355, Lê Văn Tú 13DT3 1,109, Lê Thanh Tùng 13DT3 2,396, Võ Ngọc Minh Tùng 13DT3 1,331, Phạm Văn Ty 13DT3 1,065, Trương Đức Việt 13DT3 1,331, Trần Thanh Toàn 13DT3 3,195, Nguyễn Phước Anh 13H1,4 888, Bùi Thị Mỹ Dung 13H1,4 888, Tống Thị Thuỳ Duyên 13H1,4 888, Trương Thị Mỹ Duyên 13H1,4 592, Biện Thị Hồng Gấm 13H1,4 888, Nguyễn Thị Hà 13H1,4 888, Đỗ Thị Minh Hằng 13H1,4 1,598, Trần Hữu Hậu 13H1,4 1,657, Phan Lê Thanh Hiền 13H1,4 592, Phan Văn Hiền 13H1,4 592, Lê Thanh Hiếu 13H1,4 592, Trần Thị Hóa 13H1,4 888, Võ Huỳnh Quốc Khánh 13H1,4 592, Phạm Sĩ Khiêm 13H1,4 592, Trần Thị Lê 13H1,4 592, Nguyễn Hữu Thanh Lịch 13H1,4 1,302, Hứa Thanh Long 13H1,4 888, / 96

16 Trịnh Thị Lý 13H1,4 888, Huỳnh Thị Ngọc 13H1,4 592, Phan Thảo Nguyên 13H1,4 592, Nguyễn Thanh Nhàn 13H1,4 888, Nguyễn Thị Mỹ Nhung 13H1,4 592, Huỳnh Đức Nhựt 13H1,4 592, Phạm Văn Phong 13H1,4 888, Nguyễn Thị Phước 13H1,4 888, Nguyễn Tất Phương 13H1,4 888, Nguyễn Thị Diệu Phương 13H1,4 592, Huỳnh Thị Kiều Quanh 13H1,4 888, Nguyễn Hữu Phú Quốc 13H1,4 592, Phạm Phú Quỳnh 13H1,4 592, Nguyễn Ngọc Sơn 13H1,4 888, Trần Văn Sỹ 13H1,4 888, Lê Thành Thái 13H1,4 888, Đặng Văn Thắng 13H1,4 888, Huỳnh Văn Thịnh 13H1,4 888, Lê Thị Thuỷ 13H1,4 592, Nguyễn Ngọc Tiển 13H1,4 592, Bùi Nguyễn Huyền Trang 13H1,4 592, Thái Thị Trang 13H1,4 592, Trần Văn Minh Trí 13H1,4 592, Nguyễn Văn Trúc 13H1,4 888, Nguyễn Tiến Trường 13H1,4 3,077, Hoàng Tuấn 13H1,4 2,367, Phan Hoài Tuấn 13H1,4 592, Bùi Thị Hồng Vân 13H1,4 592, Huỳnh Văn Viên 13H1,4 592, Võ Thị Hồng Phương 13H2A 592, Nguyễn Khắc Sỹ 13H2A 710, Huỳnh Đức Hải 13H2B 592, Nguyễn Duy Hải 13H2B 592, Phan Văn Lãm 13H2B 710, Trần Thị Thảo My 13H2B 1,065, Lê Phước Nghĩa 13H2B 1,243, Nguyễn Thị Sương 13H2B 592, Nguyễn Văn Diệu 13H5 1,065, Lê Ngọc Hải 13H5 710, Trần Công Mỹ 13H5 710, Nguyễn Nhật Quang 13H5 710, Lê Thị Tần 13H5 1,065, Nguyễn Minh Trí 13H5 3,550, Nguyễn Quốc Đạt 13KT1 1,065, Nguyễn Lê Hoàng Điệp 13KT1 1,302, Nguyễn Văn Đức 13KT1 2,485, Lê Duy 13KT1 1,775, Phạm Thị Xuân Hà 13KT1 1,775, Trần Quang Hải 13KT1 2,722, Nguyễn Xuân Hòa 13KT1 1,420, Đàm Nguyễn Hoàng 13KT1 1,065, Nguyễn Văn Hội 13KT1 1,302, Phạm Quang Nam 13KT1 710, Võ Thành Nhân 13KT1 3,432, Trần Liêu Quý 13KT1 1,775, Nguyễn Thanh Thành Tài 13KT1 710, Phạm Hữu Tắt 13KT1 1,065, Nguyễn Thị Xuân Thắm 13KT1 710, / 96

17 Lương Xuân Thắng 13KT1 1,835, Dương Văn Thiện 13KT1 1,775, Đào Tấn Thịnh 13KT1 1,775, Bùi Quang Thụy 13KT1 1,065, Đỗ Đăng Trọng 13KT1 710, Nguyễn Đăng Bổn 13KT2 2,840, Nguyễn Đình Cường 13KT2 710, Đinh Thế Dương 13KT2 1,775, Trần Văn Hải 13KT2 3,905, Trần Thanh Hiếu 13KT2 2,663, Ngô Minh Quốc Huy 13KT2 3,550, Hà Dư Kỳ 13KT2 2,840, Đỗ Tân Lân 13KT2 2,130, Phạm Thanh Loan 13KT2 2,130, Nguyễn Thành Long 13KT2 710, Võ Thành Nhân 13KT2 1,775, Nguyễn Hoàng Rin 13KT2 1,775, Hoàng Anh Tài 13KT2 710, Nguyễn Văn Thắng 13KT2 2,072, Văn Quốc Thắng 13KT2 3,550, Trương Bá Thanh 13KT2 1,775, Nguyễn Hữu Thuần 13KT2 2,840, Đặng Văn Thương 13KT2 1,065, Nguyễn Văn Tiến 13KT2 3,787, Hoàng Anh Tuấn 13KT2 1,775, Cao Trọng Tường 13KT2 1,065, Dương Ngọc Anh Vĩ 13KT2 3,018, Võ Ngọc Bảo 13KTTT 710, Nguyễn Tấn Bình 13KTTT 532, Mai Anh Hải 13KTTT 1,597, Trần Quang Hậu 13KTTT 1,065, Đậu Văn Kỳ 13KTTT 888, Trần Đức Nhật 13KTTT 1,420, Trương Văn Phong 13KTTT 1,420, Nguyễn Hữu Quốc 13KTTT 1,242, Tán Việt Quốc 13KTTT 1,065, Nguyễn Đình Nhật Tân 13KTTT 710, Trần Văn Thanh 13KTTT 1,420, Lê Hồng Tiến 13KTTT 532, Lê Bá Tín 13KTTT 1,124, Phan Thành Trung 13KTTT 888, Kiều Hữu Truyền 13KTTT 1,952, Nguyễn Đình Tuấn 13KTTT 1,065, Nguyễn Đình Văn 13KTTT 1,420, Hiền Chúc 13KX1 3,905, Trịnh Thị Triệu Cơ 13KX1 1,065, Phan Minh Đức 13KX1 710, Trần Văn Giàu 13KX1 1,065, Đặng Phi Huấn 13KX1 2,485, Đinh Thị In 13KX1 1,065, Nguyễn Đăng Khoa 13KX1 710, Hồ Thị Lan 13KX1 1,065, Đinh Thị Loan 13KX1 3,195, Phạm Thành Long 13KX1 1,065, Phạm Văn ối 13KX1 2,130, Đinh Văn Phân 13KX1 2,485, Giang Thị Hơ Rơl 13KX1 4,260, Nguyễn Văn Sinh Tạo 13KX1 1,065, / 96

18 Phạm Tấn Thái 13KX1 2,130, Phan Văn Thịnh 13KX1 1,065, Võ Thị Diệu Thu 13KX1 355, Dương Thị Bích Trâm 13KX1 355, Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 710, Hoàng Quốc Vương Ánh 13KX2 710, Đào Ngọc Chương 13KX2 1,420, Đặng Thanh Hồng 13KX2 2,130, Huỳnh Thế Khải 13KX2 355, Nguyễn Thị Bích Ngọc 13KX2 2,840, Nguyễn Minh Nguyên 13KX2 1,420, Nguyễn Văn Quang 13KX2 355, Phan Bảo Quý 13KX2 2,130, Võ Khắc Thành 13KX2 1,065, Võ Quang Trường Thi 13KX2 710, Ngô Tịnh Tỉnh 13KX2 355, Đặng Thị Quỳnh Trâm 13KX2 1,420, Nguyễn Vũ Đình Tường 13KX2 355, Nguyễn Khương Bình 13MT 888, Lương Nhật Công 13MT 888, Nguyễn Thị Ngọc Hà 13MT 888, Phạm Thị Hà 13MT 888, Nguyễn Thị Thanh Hiền 13MT 888, Huỳnh Thị Lệ 13MT 888, Trần Thị Kiều Loan 13MT 888, Nguyễn Văn Lực 13MT 888, Trần Thị Thanh Mai 13MT 296, Lê Thị Mỹ 13MT 592, Nguyễn Thị Na 13MT 888, Nguyễn Hoài Nam 13MT 1,598, Võ Thanh Nam 13MT 296, Lê Thị Thanh Nghĩa 13MT 888, Nguyễn Thị Diệu Nghĩa 13MT 888, Lê Xuân Nhân 13MT 888, Nguyễn Đức Phú 13MT 888, Nguyễn Ngọc Phương 13MT 1,065, Vương Khả Thái 13MT 888, Nguyễn Tấn Thành 13MT 592, Nguyễn Thị Bích Thảo 13MT 888, Phan Thị Thương 13MT 710, Nguyễn Thị Thu Trinh 13MT 888, Vỏ Thị Kim Trinh 13MT 888, Trần Hoàng Trúc 13MT 888, Nguyễn Hoàng Tuyến 13MT 1,953, Trần Đình Vũ 13MT 592, Nguyễn Mai Hồng Khánh Vy 13MT 888, Bùi Thị Yến 13MT 888, Hồ Minh Châu 13N1 1,775, Phạm Văn Đồng 13N1 710, Nguyễn Du 13N1 3,255, Hà Minh Đức 13N1 1,657, Thân Đức Kế Duy 13N1 2,367, Trần Hà Ngọc Hải 13N1 1,302, Nguyễn Đoàn Bá Hòa 13N1 2,485, Lưu Phú Hoàng 13N1 1,420, Ngô Duy Luân 13N1 2,840, Đinh Luận 13N1 710, Mai Xuân Minh 13N1 888, / 96

19 Đinh Thanh Nam 13N1 2,485, Nguyễn Lê Nguyên 13N1 1,775, Phạm Huy Niệm 13N1 3,905, Hồ Văn Quốc 13N1 1,065, Trần Xuân Tài 13N1 710, Lương Đức Thắng 13N1 2,485, Nguyễn Đức Tín 13N1 1,657, Nguyễn Trọng Tín 13N1 4,793, Nguyễn Ngọc Trãi 13N1 2,367, Trần Công Tuấn 13N1 1,302, Võ Ngọc Vũ 13N1 1,775, Nguyễn Việt Ân 13NL 2,130, Nguyễn Quỳnh Anh 13NL 888, Bạch Văn Hoàng Bảo 13NL 2,722, Đặng Công Đạt 13NL 3,432, Phạm Minh Đức 13NL 592, Võ Thị Diệu Hiền 13NL 710, Trần Minh Hiếu 13NL 1,598, Nguyễn Quang Hưng 13NL 1,598, Phan Gia Hướng 13NL 2,840, Trần Doãn Huy 13NL 2,130, Lê Phỉ Lâm 13NL 710, Phạm Lập 13NL 1,598, Huỳnh Nguyễn Hoa Nam 13NL 1,775, Bùi Đình Nhật 13NL 1,065, Nguyễn Văn Phú 13NL 2,722, Hoàng Ngọc Phương 13NL 3,018, Lê Quốc Thắng 13NL 2,485, Nguyễn Hữu Thành 13NL 710, Lâm Quang Thịnh 13NL 1,775, Hoàng Hữu Thuận 13NL 2,840, Nguyễn Đức Trình 13NL 2,722, Nguyễn Xuân Trung 13NL 2,722, Tôn Thất Bình 13QLCN 3,550, Nguyễn Thanh Cường 13QLCN 3,195, Lê Quốc Dân 13QLCN 1,065, Nguyễn Thị Diễm 13QLCN 1,065, Đặng Nhật Duy 13QLCN 710, Lê Phúc Hạnh 13QLCN 3,550, Trần Thị Thu Hiền 13QLCN 1,065, Nguyễn Thị Khánh Huyền 13QLCN 1,065, Hồ Bảo Ngọc 13QLCN 1,065, Phạm Vũ Khánh Nhi 13QLCN 1,065, Phan Đăng Quốc 13QLCN 4,438, Trần Tấn Tài 13QLCN 1,065, Trần Văn Vinh 13QLCN 1,065, Mai Trọng Anh 13QLMT 710, Võ Tá Anh 13QLMT 1,065, Lê Trịnh Uyên Chi 13QLMT 888, Nguyễn Chí Đức 13QLMT 2,130, Hồ Anh Dũng 13QLMT 3,196, Lê Đình Duy 13QLMT 888, Võ Thị Hạnh 13QLMT 888, Dương Thị Thu Hiền 13QLMT 296, Nguyễn Văn Hòa 13QLMT 1,065, Đoàn Nguyễn Hoàng 13QLMT 296, Lưu Văn Thanh Hưng 13QLMT 888, Đặng Phước Lên 13QLMT 888, / 96

20 Vũ Đoàn Thị Mỹ Linh 13QLMT 888, Đoàn Thị Khánh Ly 13QLMT 296, Nguyễn Thị Thùy Ly 13QLMT 888, Trịnh Ngọc Hương Ly 13QLMT 888, Nguyễn Thị Kim Ngân 13QLMT 888, Trần Thị Kim Ngân 13QLMT 888, Phạm Đức Nghĩa 13QLMT 296, Trương Đại Nghĩa 13QLMT 1,953, Trần Thị Loan Nhi 13QLMT 888, Đặng Thị Quỳnh Như 13QLMT 888, Nguyễn Đan Phượng 13QLMT 296, Lê Trung Tân 13QLMT 2,130, Đặng Thị Thu Thảo 13QLMT 888, Lê Thị Thảo 13QLMT 888, Nguyễn Thị Thảo 13QLMT 888, Lê Thị Diệu Thiện 13QLMT 888, Ngô Phú Thịnh 13QLMT 888, Hồ Thị Thúy 13QLMT 888, Trần Quang Tiến 13QLMT 1,953, Hứa Khánh Trang 13QLMT 3,136, Hoàng Thị Vĩnh Trinh 13QLMT 592, Huỳnh Bá Trung 13QLMT 1,420, Hoàng Thanh Tùng 13QLMT 592, Trần Thị Tuyết 13QLMT 888, Võ Thị Tuyết 13QLMT 1,657, Huỳnh Thị Thảo Uyên 13QLMT 444, Lê Vỉnh 13QLMT 3,255, Phạm Thị Như Ý 13QLMT 888, Trần Thị Huyền 13SH 1,420, Nguyễn Thị Lan 13SH 1,065, Phan Thị Hồng Sương 13SH 1,065, Lê Thị Thủy Tiên 13SH 2,485, Trần Văn Vui 13SH 710, Nguyễn Thị Kim Yến (A) 13SH 2,130, Phạm Phú Ân 13SK 3,195, Trương Công Bích 13SK 2,130, Trần Thành Công 13SK 3,550, Nguyễn Quang Đạt 13SK 1,065, Dương Thị Thuỳ Dung 13SK 1,065, Nguyễn Quốc Dũng 13SK 710, Nguyễn Văn Hào 13SK 1,065, Lê Văn Hoà 13SK 1,775, Trần Phát Hưng 13SK 355, Nguyễn Chí Linh 13SK 3,195, Lê Hoài Nhân 13SK 1,065, Lê Ngọc Tiến 13SK 2,130, Đoàn Thế Trường 13SK 1,065, Nguyễn Văn Nhật 13T1 710, Đặng Quốc Sinh 13T1 2,130, Bùi Viết Toàn 13T1 710, Nguyễn Quang Triều 13T1 710, Phạm Hữu Đức 13T2 1,065, Lê Đức Huy 13T2 1,420, Lê Minh Huy 13T2 1,420, Trần Văn Hửu 13T3 1,420, Nguyễn Minh Khải 13T3 1,065, Nguyễn Tuấn Linh 13T3 1,065, Nguyễn Phước Vĩnh Phú 13T3 1,420, / 96

Hoc phi gui ngan hang xls

Hoc phi gui ngan hang xls DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NỘP HỌC PHÍ TÍNH ĐẾN NGÀY 06/11/2018 1 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 540,000 2 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 270,000 3 101110255 Nguyễn Văn Thanh 11C1B 3,300,000 4 109110143

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

Hocvu_K1420_Chung_ xlsx

Hocvu_K1420_Chung_ xlsx KẾT QUẢ XÉT HỌC VỤ HỌC KỲ 1/2014-2015 @ KHÓA 2009-2013 Xem cột Kết luận À AI Gh- SV bị buộc thôi học nếu cột AI=1; - SV bị cảnh báo kết quả học tập học kỳ 1 năm học nếu cột AI 1 và cột AF=1; 1 # 111132091139

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: 2016-2017 STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh GT LỚP KT H L H K Học tập K. thưởng 1 Lê Nguyễn Vân

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DO NGOC THUY TIEN 21/04/2010 5 3 5 13 2 PHAN QUOC KHAI 26/01/2010 3 4 5 12 3 DAO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Trương Thị Xuân Huyền 0/0/ Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, Đoàn // Thừa

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin "Nơi ở hiện nay" trên Portal đ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin Nơi ở hiện nay trên Portal đ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH 2018-2019 1 1311110 Nguyễn Thị Hiền DHQG-HCM 2 1311140 Đinh Tuấn Kha DHQG-HCM 3 1311310 Lý Văn Thuận DHQG-HCM 4 1313043 Nguyễn Công Hậu DHQG-HCM 5 1313625

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,000 2 TRAN THI DIEM MY 096xxx109 50,000 3 VO THI NGUYEN NGOC 321xxx873 50,000 4 DUONG

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được tặng Số điện thoại 1 12498 HOANG MINH THAI 100000

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN 1 CHU THANH PHUONG xxxxxx956

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn