Hoc phi gui ngan hang xls

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Hoc phi gui ngan hang xls"

Bản ghi

1 DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NỘP HỌC PHÍ TÍNH ĐẾN NGÀY 06/11/ Trần Thanh Quang 09CDT2 540, Thái Viết Nhật 10X3C 270, Nguyễn Văn Thanh 11C1B 3,300, Lê Phước Thịnh 11X3A 3,300, Nguyễn Hữu Huynh 12C1A 540, Hồ Văn Hưng 12DT4 1,350, Phạm Công Tín 12KTTT 872, Lê Văn Lý Hùng 12TDH 3,300, Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 1,080, Phạm Hưng 12X3A 1,173, Trần Văn Quý 12X3A 540, Nguyễn Đình Phúc 13C1A 810, Nguyễn Tiến Trung 13C1B 1,956, Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 540, Nguyễn Văn Thành 13C1VA 2,346, Dương Xuân Trường 13C4A 3,300, Nguyễn Tấn Kha 13C4B 540, Cao Hữu Vượng 13C4B 2,405, Phan Đình Thìn 13CDT1 1,547, Phạm Vũ Linh 13D1VA 3,300, Nguyễn Đình Tuân 13DCLC 6,020, Lê Công Trí 13DT2 602, Lê Phước Nghĩa 13H2B 540, Nguyễn Hoàng Rin 13KT2 1,204, Nguyễn Hữu Quốc 13KTTT 1,126, Lê Xuân Nhân 13MT 2,678, Lê Trung Lâm 13N1 602, Đặng Công Đạt 13NL 1,713, Phan Đăng Quốc 13QLCN 2,191, Trần Văn Vinh 13QLCN 1,080, Đinh Thị Nguyện 13SH 270, Phan Văn Tấn 13T2 2,408, Bùi Minh Nhật 13TCLC 6,200, Lê Ngọc Tân 13TCLC 6,020, Lê Chánh Quảng 13TDH2 3,300, Trịnh Trần Không Động 13VLXD 540, Trần Văn Trí 13VLXD 3,786, Lê Hữu Bình 13X1A 1,890, Võ Xuân Cường 13X1A 3,311, Trần Phước Đăng Hậu 13X1B 1,412, Đặng Sung Khang 13X1B 1,142, Lê Hưng Phú 13X1B 3,249, Mai Xuân Quỳnh 13X1C 602, Phạm Hoàng Thương 13X3A 1,485, Lương Thanh Tuấn 13X3A 1,354, Ngô Đức Phúc 13X3C 2,045, Trần Thanh Hậu 14C1A 1,505, Hồ Văn Đại 14C1B 1,505, Nguyễn Thế Ngọc Tài 14C1B 1,505,000 1/15

2 Đường Nhân Tín 14C1B 1,204, Lê Văn Trí 14C1B 1,412, Lê Anh Học 14C1VA 3,913, Cao Xuân Huy 14C1VA 5,927, Lê Hồng Quân 14C1VA 3,913, Phạm Cảnh Toàn 14C1VA 3,913, Nguyễn Lê Chính 14C4A 1,624, Trần Dũng 14C4A 2,346, Nguyễn Hữu Đang 14C4A 1,655, Lê Văn Hải 14C4A 1,624, Phùng Xuân Khánh 14C4A 602, Lê Văn Nam 14C4A 3,067, Phan Nguyễn Quang Sơn 14C4A 1,624, Thái Văn Dũng 14C4B 903, Lê Văn Hoành 14C4B 1,655, Nguyễn Đăng Tài 14C4B 3,007, Thái Công Trí 14C4B 1,354, Nguyễn Đăng Bình 14CDT1 2,616, Lê Chí Hiếu 14CDT1 602, Trần Quốc Hoàng 14CDT1 1,806, Trần Hữu Nghĩa 14CDT1 1,744, Nguyễn Quang Tuấn 14CDT1 810, Alăng Brắc 14CDT2 540, Nguyễn Văn Sơn 14CDT2 1,635, Nguyễn Tuấn Tú 14CDT2 2,558, Phạm Phú Vỹ 14CDT2 1,350, Nguyễn Thiên Chí 14D1 1,806, Huỳnh Đình Cương 14D1 3,083, Nguyễn Quang Hưng 14D1 1,744, Nguyễn Hoài Nam 14D1 1,744, Cao Đình An 14D2 1,204, Ngô Bảo Bình 14D2 1,204, Võ Văn Hùng 14D2 1,806, Lê Trung Sỹ 14D2 1,204, Trương Thế Toàn 14D2 1,204, Nguyễn Duy Cảnh 14D3 1,806, Võ Minh Long 14D3 1,204, Châu Khánh Minh 14D3 1,142, Trần Mạnh Quân 14D3 1,806, Trương Khắc Tài 14D3 1,204, Võ Văn Toàn 14D3 1,204, Tô Ngọc Vinh 14D3 2,284, Nguyễn Đức Tân 14DCLC 6,923, Nguyễn Anh Dũng 14DT1 2,948, Trần Vĩnh Phương 14DT1 2,558, Tống Quang Tiến 14DT1 1,505, Võ Thái Tuyễn 14DT1 1,775, Lê Công Dương 14DT2 3,457, Hoàng Văn Hà 14DT2 1,806, Hà Văn Hoàng 14DT2 2,796, Bùi Ngọc Nhân 14DT2 2,709,000 2/15

3 Ngô Phi Đạt 14DT3 602, Nguyễn Đức Thiện Quang 14DT3 1,806, Nguyễn Anh Thắng 14DT3 3,758, Phan Xuân Trí 14DT3 1,806, Phạm Thị Anh 14H1,4 2,107, Võ Thị Duyên 14H1,4 1,354, Đỗ Thị Phương 14H1,4 1,354, Nguyễn Thị Quỳnh 14H1,4 1,505, Nguyễn Văn Thanh 14H1,4 1,354, Nguyễn Thị Thúy Vi 14H1,4 2,377, Văn Thị Thu Nguyệt 14H2A 1,562, Dương Thị Mỹ Phụng 14H2A 1,505, Đỗ Đức Anh 14H5 2,408, Phan Hồng Bạch 14H5 1,204, Nguyễn Quang Hoàng Mỹ 14H5 1,505, Hoàng Hữu Nghị 14H5 2,107, Hoàng Kim Nhân 14H5 1,775, Nguyễn Hữu Quý 14H5 1,505, Trần Thanh Sơn 14H5 2,107, Phan Đình Phương Thảo 14H5 2,107, Đỗ Xuân Thắng 14H5 2,709, Nguyễn Trí Thông 14H5 1,505, Lê Đăng Trình 14H5 1,505, Lê Nhật Trung 14H5 1,505, Huỳnh Trung Nghĩa 14KT1 1,505, Lâm Thành Nhân 14KT1 1,983, Lê Đăng Thuận 14KT1 1,505, Đỗ Hữu Văn 14KT1 270, Nguyễn Văn Khánh 14KT2 1,806, Trương Thị Sương Nhi 14KT2 1,173, Trần Thị Oanh 14KT2 1,806, Nguyễn Văn Danh 14KTTT 3,167, Nguyễn Văn Đức 14KTTT 2,104, Nguyễn Thanh Long 14KTTT 1,204, Nguyễn Văn Quân 14KTTT 2,087, Tôn Thất Minh Thông 14KTTT 3,154, Huỳnh Ngọc Tú 14KTTT 2,330, Lê Tuấn Anh 14KX1 301, Nguyễn Văn Dũng 14KX1 1,350, Phạm Ngô Hoàng 14KX1 903, Ngô Ngọc Lân 14KX1 1,111, Lê Phước Lộc 14KX1 405, Nguyễn Hữu Quốc 14KX1 1,775, Nguyễn Vũ Quyền 14KX1 1,443, Đào Mạnh Cường 14MT 900, Trần Công Cường 14MT 900, Nguyễn Tiến Dũng 14MT 2,104, Võ Như Bảo Hòa 14MT 1,593, Nguyễn Thị Thảo 14MT 1,806, Lê Sĩ Ân 14N1 1,339, Nguyễn Tấn Cần 14N1 1,505,000 3/15

4 Nguyễn Thanh Dương 14N1 2,315, Nguyễn Văn Hoàng 14N1 1,505, Bạch Duy Thoại 14N1 1,713, Phan Thành Trung 14N1 2,408, Nguyễn Minh Hậu 14N2 1,863, Đặng Sỹ Khôi 14N2 3,249, Nguyễn Bảo Long 14N2 2,647, Võ Xuân Phước 14N2 841, Nguyễn Văn Cường 14NL 1,863, Trần Hoàng Hiển 14NL 1,593, Nguyễn Vũ Tri Hưng 14NL 602, Hoàng Văn Kiên 14NL 1,261, Trần Hoàng Kim 14NL 2,014, Trần Văn Nam 14NL 2,107, Lê Quang Nghĩa 14NL 602, Phạm Anh Phúc 14NL 1,471, Trần Viết Vinh 14NL 1,562, Nguyễn Đặng Vượt 14QLCN 1,921, Nguyễn Thị Mỹ Linh 14QLMT 1,354, Phạm Quốc Nam 14QLMT 1,505, Trần Trương Công Phán 14SH 1,806, Hồ Minh Thủy 14SH 1,806, Trần Minh Hải 14SK 1,474, Tạ Trung Anh 14T1 2,076, Nguyễn Thị Phương Dung 14T1 1,806, Nguyễn Võ Đăng 14T1 1,806, Trịnh Minh An 14T2 2,076, Nguyễn Thanh Bằng 14T2 2,678, Đặng Văn Hiếu 14T2 1,744, Bùi Ngô Đình Nghĩa 14T2 2,797, Nguyễn Thị ý Nhi 14T2 1,806, Nguyễn Văn Anh 14T3 1,682, Hồ Văn Quán 14T3 2,284, A Lăng Thị Thị 14T3 1,806, Tạ Văn Thức 14T3 1,806, Lương Hữu Anh 14TCLC1 7,206, Nguyễn Thị Ngọc Anh 14TCLC1 6,020, Nguyễn Khương Dương 14TCLC1 8,574, Lê Ngọc Khôi 14TCLC1 3,634, Hoàng Nguyên Luật 14TCLC1 6,020, Trần Trọng Thắng 14TCLC1 11,128,000 Hoãn học phí Huỳnh Ngọc Thịnh 14TCLC1 5,586, Nguyễn Thế Tín 14TCLC1 7,224, Phan Đình Văn 14TCLC1 6,020, Hồ Nguyễn Trúc Vy 14TCLC1 2,014, Trương Minh Đức 14TCLC2 6,020, Lương Thành Phúc 14TCLC2 6,020, Trần Văn Thịnh 14TCLC2 8,045, Đinh Vũ Anh Tuấn 14TCLC2 7,370, Trần Hữu Tuấn 14TCLC2 7,432, Nguyễn Anh Huy 14TDH1 2,408,000 4/15

5 Vương Quang Nhân 14TDH1 3,280, Nguyễn Hồng Sơn 14TDH1 1,204, Nguyễn Văn Hảo 14TDH2 903, Đỗ Duy Nhẫn 14TDH2 1,339, Lê Quang Tuấn 14TDH2 1,204, Võ Văn Vương 14TDH2 1,806, Lê Đức Mạnh 14TDHCLC 1,890, Hoàng Hữu Tài 14TDHCLC 1,755, Huỳnh Ngọc Tân 14TDHCLC 6,020, Phạm Hữu Thành 14TDHCLC 6,020, Nguyễn Văn Thông 14THACO 3,666, Trương Công Vũ 14THACO 2,709, Trần Lê Quốc Đạt 14THXD 2,948, Lê Đức Huy 14THXD 2,709, Lê Văn Hùng 14THXD 1,806, Nguyễn Anh Tuấn 14THXD 2,917, Bùi Tiểu Bình 14VLXD 2,858, Nguyễn Chương 14VLXD 1,955, Phan Thanh Nhật 14VLXD 1,804, Trần Công Nhật 14VLXD 1,353, Nguyễn Công Cường 14X1A 1,806, Ngô Hữu Đức 14X1A 1,806, Tán Nguyên Hiếu 14X1A 1,744, Phan Văn Hoàng 14X1A 2,346, Ngô Kiều Huynh 14X1A 1,505, Nguyễn Hải Quân 14X1A 1,505, Trần Văn Sơn 14X1A 1,806, Đặng Hoàn Tiến 14X1A 1,204, Phan Văn Bảo 14X1B 1,806, Đồng Hồng Chinh 14X1B 1,505, Phan Văn Cường 14X1B 1,806, Nguyễn Văn Hải 14X1B 1,775, Lê Vũ Long 14X1B 1,505, Đặng Phước Sang 14X1B 1,713, Lê Đức Trần Duy 14X1C 2,709, Nguyễn Đình Hiển 14X1C 1,505, Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 1,412, Nguyễn Lương Long 14X1C 2,107, Lê Hữu Nghĩa 14X1C 1,308, Lê Hồng Phong 14X1C 1,505, Trần Quang Sự 14X1C 2,284, Nguyễn Hữu Thường 14X1C 1,806, Hoàng Quang Tuấn 14X1C 1,204, Trần Thiện Vân 14X1C 4,121, Nguyễn Công Hậu 14X2A 1,806, Huỳnh Vũ Minh Nhật 14X2A 2,408, Nguyễn Văn Hậu 14X3A 1,655, Võ Thành Luân 14X3A 1,053, Hoàng Hữu Thành Nhu 14X3A 1,655, Nguyễn Thọ Phú 14X3A 1,655, Thái Công Sơn 14X3A 1,655,500 5/15

6 Nguyễn Ngọc Anh Đức 14X3B 1,806, Lê Hữu Sơn 14X3B 1,655, Hoàng Lê Nhã Tuấn 14X3B 1,053, Phan Văn Tuấn 14X3B 1,505, Phạm Đình Tú 14X3B 1,053, Đặng Anh 14X3C 1,655, Tiêu Bảo Bảo 14X3C 1,806, Nguyễn Đắc Dương 14X3C 602, Nguyễn Văn Đình 14X3C 1,655, Nguyễn Thanh Hải 14X3C 2,678, Dương Quốc Hồ 14X3C 1,655, Nguyễn Quang Huy 14X3C 1,053, Nguyễn Văn Khánh 14X3C 1,505, Võ Đại Lợi 14X3C 1,204, Nguyễn Cao Nghĩa 14X3C 1,655, Nguyễn Tân 14X3C 1,655, Hồ Văn Tiến 14X3C 1,022, Hoàng Văn út 14X3C 1,173, Nguyễn Đình Chính 15C1A 1,806, Nguyễn Văn Ninh 15C1A 1,806, Trần Bá Dương 15C1B 3,010, Nguyễn Văn Thắng 15C1B 3,010, Nguyễn Xuân Thương 15C1C 2,242, Nguyễn Xuân Thọ 15C1VA 4,889, Tán Nguyên Huy 15C4A 3,010, Nguyễn Văn Quốc 15C4A 1,412, Nguyễn Đình Sa 15C4A 1,806, Đặng Mậu Toàn 15C4A 3,010, Lê Kim Tường 15C4A 3,308, Nguyễn Hồ Quang Tú 15C4A 3,308, Phạm Ngọc Viễn 15C4A 2,104, Nguyễn Trường Vĩnh 15C4A 1,215, Lê Viết Nam 15C4B 1,806, Trần Văn Nhật 15C4B 1,505, Trần Hữu Gia Thái 15C4B 1,806, Trần Đình Thiện 15C4B 1,806, Nguyễn Đình Hải 15C4VA 900, Nguyễn Văn Phúc 15C4VA 900, Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 900, Lê Văn Sum 15C4VA 3,935, Võ Văn Hoàng Hiệp 15CDT1 3,461, Hồ Công Triệu 15CDT1 2,408, Trần Văn Cường 15D1 3,010, Trần Giang Nam 15D1 1,547, Huỳnh Văn Thông 15D1 1,806, Nguyễn Quốc Trung 15D1 3,311, Trần Văn Công 15D2 2,647, Phan Văn Giang 15D2 3,010, Trần Tấn Hội 15D2 3,249, Lý Quảng Huỳnh 15D2 3,010, Lê Thanh Tuấn 15D2 3,010,000 6/15

7 Lê Văn Hùng 15D3 3,311, Bùi Văn Thượng 15D3 1,505, Nguyễn Thiện Pháp Anh 15DCLC 4,214, Nguyễn Huy Hoàng 15DCLC 8,428, Thân Ngọc Khánh Huyền 15DCLC 8,698, Nguyễn Mạnh Khoa 15DCLC 11,739, Trần Văn Nhựt 15DCLC 11,874, Hồ Quốc Phát 15DCLC 8,428, Hồ Văn Á 15DT1 2,709, Trương Thái Bảo 15DT1 1,350, Huỳnh Đức Hoàng 15DT1 4,214, Mai Đăng Lĩnh 15DT1 2,408, Nguyễn Ngọc Y Nguyên 15DT1 2,430, Nguyễn Trường Quân 15DT1 2,076, Thủy Anh Quốc 15DT1 1,806, Lưu Văn Minh Tâm 15DT1 1,412, Hỷ Phước Thành 15DT1 2,558, Phan Văn Thịnh 15DT1 2,257, Lê Anh Tú 15DT1 2,709, Trần Tiến Dũng 15DT2 2,917, Phạm Quý 15DT2 1,806, Phan Hữu Tài 15DT2 3,311, Võ Thanh Triều 15DT2 1,080, Đặng Thị Kim Chi 15DT3 2,558, Lê Hoài Đức 15DT3 3,010, Trương Công Đức 15DT3 2,766, Phạm Văn Thuyết 15DT3 2,709, Bùi Nam Đoàn Triễn 15DT3 3,156, Ngô Nam Giang 15DTLT 872, Nguyễn Thị Thùy Dung 15H1,4 2,408, Hà Đức Hy 15H2A 1,806, Nguyễn Thị Hồng Nhung 15H2A 2,558, Đặng Quốc Bảo 15H2B 1,806, Nguyễn Trần Phú Quý 15H2B 3,010, Lê Trọng Trường Giang 15H5 1,620, Pham Huỳnh Ly 15H5 2,709, Nguyễn Dương Trường Pho15H5 1,806, Phan Anh Tiến 15H5 2,709, Hồ Hữu Bách 15KT1 2,709, Đặng Bình 15KT1 2,709, Trần Quốc Cường 15KT1 2,709, Võ Thị Mỹ Duyên 15KT1 1,775, Lê Thị Thu Hà 15KT1 2,076, Phạm Công Lập 15KT1 2,554, Trần Thị Ngọc Liên 15KT1 903, Văn Đức Nghĩa 15KT1 4,484, Nguyễn Ngọc Quyền 15KT1 1,505, Dương Trí Quý 15KT1 1,505, Nguyễn Trí Tuấn 15KT1 2,678, Trần Quang Vinh 15KT1 2,107, Nguyễn Đình Duy Khang 15KT2 2,979,000 7/15

8 Lưu Thị Phương Lan 15KT2 1,505, Phan Thị Thanh Mai 15KT2 4,816, Lê Anh Phước 15KT2 2,408, Đinh Nguyễn Quang Quý 15KT2 2,678, Phạm Mạnh Thành 15KT2 2,709, Nguyễn Hoàng Thịnh 15KT2 2,405, Nguyễn Quốc Dũng 15KTTT 1,806, Dương Viết Kiều 15KTTT 1,806, Tống Duy Tân 15KTTT 2,709, Ngô Văn Thảo 15KTTT 1,806, Mai Văn Thuận 15KTTT 3,010, Phạm Anh Tuấn 15KTTT 1,806, Trần Minh Đức 15KX1 1,651, Nguyễn Thanh Hải 15KX1 2,408, Trần Thị Ni Ni 15KX1 1,806, Nguyễn Đức Quý 15KX1 4,152, Nguyễn Văn Hùng 15KX2 1,744, Võ Đức Tường 15KX2 1,204, Đỗ Thị Tường Vy 15KX2 2,104, Nguyễn Anh Tuấn 15MT 270, Phan Thanh Bách 15N1 3,731, Nguyễn Mậu Nguyên 15N1 2,859, Lê Hà Hồng Thịnh 15N1 2,408, Lê Viết Tuân 15N1 3,010, Trần Trọng Đạt 15N2 1,655, Nguyễn Tăng Huy 15N2 2,257, Nguyễn Hùng 15N2 3,157, Nguyễn Tài Nguyện 15N2 3,215, Thái Phi Hoàng 15QLCN 1,713, Tôn Thất Hưng 15QLCN 3,820, Lê Thị Ngọc Mi 15QLCN 2,709, Châu Văn Thiện 15QLCN 3,488, Nguyễn Đăng Huy Hoàng 15QLMT 2,709, Nguyễn Đức Hiển 15T1 3,280, Đặng Đôn Huy 15T1 1,806, Nguyễn Công Minh 15T1 2,543, Phạm Trần Nhật Tiến 15T1 1,412, Ngô Minh Hùng 15T2 2,558, Cao Tiến Dũng 15T3 2,284, Bùi Thị Thanh Hà 15T3 2,346, Nguyễn Văn Huy 15T3 3,218, Nguyễn Thành Quang 15T3 3,098, Nguyễn Tấn Tài 15T3 2,616, Trần Nhật Thành 15T3 1,204, Trịnh Ngọc Thông 15T3 1,204, Nguyễn Hữu Quốc Cường 15TCLC1 8,428, Lê Thị Hồng Hà 15TCLC1 4,816, Trần Ngọc Hiếu 15TCLC1 4,816, Hồ Quí Hoàng 15TCLC1 8,428, Nguyễn Tăng Hoàng 15TCLC1 5,657, Võ Xuân Hùng 15TCLC1 8,428,000 8/15

9 Đặng Thanh Sơn 15TCLC1 9,933, Hoàng Viết Thuận 15TCLC1 9,933, Dương Tấn Lân 15TCLC2 8,428, Hồ Lê Minh 15TCLC2 8,428, Phạm Võ Hoài Nam 15TCLC2 3,612, Nguyễn Tất Bảo 15TDH1 2,558, Nguyễn Đình Chiến 15TDH1 3,010, Nguyễn Ngọc Đạt 15TDH1 1,204, Nguyễn Thanh Phước 15TDH1 1,713, Cao Hoàng Phúc 15TDH1 3,010, Nguyễn Văn Sự 15TDH1 2,558, Phạm Quốc Cường 15TDHCLC 12,009, Trang Minh Hiền 15TDHCLC 9,072, Bạch Thanh Thiên 15TDHCLC 8,127, Huỳnh Đắc Thuận 15TDHCLC 8,127, Nguyễn Văn Bảo 15THXD 2,709, Trần Hồng Lân 15THXD 2,408, Đoàn Minh Quyền 15THXD 1,620, Bạch Văn Thương 15THXD 1,412, Võ Thị Lê Kha Chi 15VLXD 1,806, Trần Văn Duy 15VLXD 4,484, Phan Cảnh Hảo 15VLXD 737, Đặng Ngọc Minh 15VLXD 2,709, Nguyễn Văn Thùy 15X1A 1,806, Trần Thanh Hưng 15X1B 1,204, Nguyễn Văn Kiên 15X1B 3,612, Võ Hoàng Lai 15X1B 3,913, Khắc Ngọc Sắc 15X1B 2,408, Nguyễn Hữu Tài 15X1B 1,806, Võ Văn Thản 15X1B 3,913, Nguyễn Cảnh Toàn 15X1B 3,311, Lê Quốc Tùng 15X1B 2,315, Trần Trọng Cường 15X1C 2,709, Nguyễn Văn Dương 15X1C 2,107, Trần Công Minh 15X1C 1,806, Hồ Phú 15X1C 675, Võ Nhật Quang 15X1C 3,519, Phan Vĩnh Toàn 15X1C 1,806, Hồ Thăng Đức 15X2 3,010, Trương Thanh Minh 15X2 1,505, Nguyễn Hữu Thông 15X2 1,806, Tạ Công Tuấn 15X2 1,640, Đào Minh Dũng 15X3A 2,408, Nguyễn Văn Dũng 15X3A 2,647, Nguyễn Khắc Doanh 15X3B 1,505, Phạm Long Nhật 15X3B 1,713, Nguyễn Tấn Phát 15X3B 2,855, Trần Quang Nhật 15X3C 3,851, Đoàn Duy Quân 15X3C 2,585, Trần Chí Thịnh 15X3C 2,408, Võ Trung Tiễn 15X3C 2,709,000 9/15

10 Lê Thiện Trung 15X3C 2,076, Đào Anh Việt 15X3C 1,806, Nguyễn Thế Vũ 15X3C 1,806, Nguyễn Đình Trung Anh 15X3CLC 10,473, Đặng Quốc Cường 15X3CLC 10,473, Phan Tiến Dũng 15X3CLC 10,473, Nguyễn Minh Hải 15X3CLC 10,473, Nguyễn Xuân Hiếu 15X3CLC 10,473, Nguyễn Duy Luận 15X3CLC 10,473, Bùi Đức Phương Nam 15X3CLC 11,677, Nguyễn Ngọc Nhân 15X3CLC 10,473, Phan Duy Pháp 15X3CLC 10,473, Đinh Quang Sáng 15X3CLC 10,473, Hoàng Minh Sửu 15X3CLC 10,473, Lê Đức Thọ 15X3CLC 10,473, Nguyễn Đình Chính 16C1A 1,620, Lê Đức Mạnh 16C1A 2,970, Nguyễn Văn Tuyến 16C1A 3,105, Trương Hoàng Phúc 16C1B 2,430, Lê Khắc Sơn 16C1B 2,700, Trần Văn Đức 16C4A 2,700, Trần Huy Hoàng 16C4A 2,700, Lê Duy Kim 16C4A 1,620, Thới Văn Nghĩa 16C4B 2,492, Võ Đức Phương 16C4B 2,295, Ngô Văn Tòng 16C4B 2,762, Lê Văn Tư 16C4B 1,620, Hồ Văn Tú 16C4B 945, Đào Văn Đạt 16CDT1 2,835, Đinh Văn Khánh 16CDT1 2,565, Lê Khắc Long 16CDT1 2,565, Trương Công Nghĩa 16CDT1 3,510, Võ Huỳnh Huy Nhân 16CDT1 2,835, Lê Thanh Tùng 16CDT1 3,240, Nguyễn Minh Anh 16CDT2 2,565, Phạm Xuân Thắng 16CDT2 1,350, Lê Văn Tâm 16D_B2 4,075, Nguyễn Xuân Hoàng 16D1 1,350, Trần Minh Phương 16D2 2,160, Mai Văn Tín 16D2 2,430, Trương Công Tri 16D2 2,565, Ngô Đức Danh 16DCLC1 9,720, Lê Hữu Do 16DCLC1 9,450, Nguyễn Phạm Quang Duy 16DCLC1 13,837, Lê Trọng Nhân 16DCLC1 9,720, Bùi Ngọc Quang 16DCLC1 9,450, Hà Mạnh Sửu 16DCLC1 9,720, Võ Thời 16DCLC1 9,720, Lê Tuân 16DCLC1 9,720, Lê Quang Tuấn 16DT1 2,700, Nguyễn Quốc Việt 16DT1 3,634,000 10/15

11 Đoàn Minh Nhật 16DT2 2,160, Đỗ Thành Phát 16DT2 2,430, Hà Văn Thắng 16DT2 2,700, Lê Văn An 16DTCLC1 9,450, Phạm Văn Huy 16DTCLC1 9,450, Nguyễn Quý Lộc 16DTCLC1 9,450, Trần Văn Thức 16DTCLC2 9,450, Tăng Thế Dương 16H14 2,700, Võ Thị Mỹ Hảo 16H14 1,350, Trương Thúy Hồng 16H14 2,430, Trịnh Huỳnh Thiên Hương 16H14 2,970, Cao Xuân Huy 16H14 1,620, Trần Thị Thanh Huyền 16H14 2,160, Nguyễn Thị Xuân Nhi 16H14 1,620, Nguyễn Thị Thúy Phượng 16H14 2,700, Nguyễn Viết Quang 16H14 2,430, Trịnh Ngọc Băng Thanh 16H14 1,350, Trần Văn Vương 16H14 1,620, Nguyễn Phan Huy 16H2 2,160, Đinh Trọng Hiếu Thảo 16H2CLC 3,375, Lương Thị Trinh 16H2CLC 3,375, Lê Văn Duy 16H5CLC1 9,720, Đinh Xuân Thiện 16H5CLC1 11,475, Phạm Thị Thu Ba 16KTCLC1 9,045, Dương Quý Dũng 16KTCLC1 4,320, Lê Hồng Phúc 16KTCLC1 9,045, Nguyễn Tấn Quốc 16KTCLC1 9,045, Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 4,320, Dương Thiên Vân Trà 16KTCLC1 4,320, Nguyễn Quốc Lộc 16KTCLC2 4,320, Đàm Thanh Hải 16KTTT 2,087, Lê Thanh Long 16KTTT 2,565, Nguyễn Công Nhật Rin 16KTTT 2,087, Lâm Quang Khang 16KX1 2,700, Hà Thị Kiều Oanh 16KX1 4,050, Mai Phan Thảo Trang 16KX1 2,430, Trần Thị Mỹ Dung 16KX2 2,970, Nguyễn Thị Hương 16KX2 2,430, Phạm Văn Vui 16KX2 4,050, Trần Thị Thu Hương 16MT 1,350, Trần Văn Nam 16MT 2,565, Võ Thành Sang 16MT 2,430, Tô Hoàng Vũ 16MT 2,835, Nguyễn Công Cường 16N1 1,215, Trần Thanh Huy 16N1 1,620, Phan Đông 16N2 2,492, Võ Đăng Vịnh 16QLCN 1,080, Trần Văn Đa 16QLMT 2,295, Huỳnh Thị Hoa 16QLMT 4,995, Trương Quang Lộc 16QLMT 2,430, Ngô Trí Đạt 16T1 2,160,000 11/15

12 Hồ Duy Lưỡng 16T1 1,682, Lê Đức Tân 16T1 2,430, Nguyễn Mậu Công Trình 16T1 2,835, Hà Xuân Tiến 16T2 2,700, Phan Thành Trung 16T2 2,565, Nguyễn Xuân Lực 16T3 2,025, Đoàn Văn Sinh 16T3 2,430, Phạm Thế Tâm 16T3 2,835, Lê Minh Thư 16T3 2,835, Nguyễn Đăng Ca 16TCLC3 9,450, Võ Sỹ Hùng 16TCLC3 8,100, Nguyễn Văn Quý 16TCLC3 4,320, Hồ Văn Đạt 16TDH 2,430, Nguyễn Sỹ Đạt 16TDH 2,835, Nguyễn Sỹ Hiệp 16TDH 2,700, Nguyễn Khánh Hưng 16TDH 4,860, Huỳnh Ngọc Quốc 16TDH 2,700, Nguyễn Đình Thoại 16TDH 2,160, Hà Xuân Toàn 16TDH 2,835, Nguyễn Duy Trinh 16TDH 1,620, Trần Viết Đạt 16TDHCLC1 9,450, Hoàng Hồng Quân 16TDHCLC1 8,032, Hoàng Công Vinh 16TDHCLC1 9,720, Nguyễn Đức Công 16THXD 3,105, Võ Đình Cường 16THXD 1,890, Nguyễn Việt Hoàng 16THXD 3,271, Đặng Khánh Hòa 16THXD 2,160, Nguyễn Văn Tiến 16THXD 2,700, Nguyễn Hoàng Tú 16THXD 2,700, Trương Phú Bin 16VLXD 2,160, Lê Trọng Cảm 16X1B 3,001, Huỳnh Bá Công 16X1B 2,430, Trịnh Minh Huy 16X1B 2,835, Đoàn Thống Lĩnh 16X1B 2,222, Huỳnh Quý Tuyển 16X1B 2,700, Nguyễn Đức Bảo 16X1C 1,350, Lê Văn Nguyên Hưng 16X1C 1,080, Trần Diện Nhân 16X1C 2,700, Phan Thanh Xinh 16X1C 2,430, Nguyễn Lê Nam Hải 16X2 2,025, Nguyễn Hoàng Thịnh 16X2 1,080, Đặng Tuấn Anh 16X3A 2,160, Ngô Văn Chơn 16X3A 2,970, Lê Hữu Hiếu 16X3A 2,160, Lê Văn Hùng 16X3A 1,890, Đinh Xuân Lộc 16X3A 2,160, Nguyễn Nhật Quang 16X3A 1,890, Lê Văn Anh Tâm 16X3A 2,160, Lê Văn Thành 16X3A 540, Đinh Văn Tiến 16X3A 1,755, Nguyễn Đình Trọng 16X3A 1,620,000 12/15

13 Phạm Quốc Trung 16X3A 2,430, Nguyễn Văn Anh 16X3B 3,302, Bùi Trung Hiếu 16X3B 2,565, Hà Minh Khuê 16X3B 2,160, Mai Võ Hoàng Long 16X3B 2,295, Nguyễn Minh Tuấn 16X3B 1,350, Mai Thái Khoa 16X3CLC 10,125, Cao Ngọc Quý 16X3CLC 4,725, Lê Thanh Vũ 16X3CLC 10,125, Đoàn Minh Văn Chương 17C1A 3,105, Nguyễn Văn Minh 17C1A 1,620, Hà Minh Phúc 17C1A 1,620, Ngô Xuân Thắng 17C1A 1,620, Phan Văn Tới 17C1A 2,700, Đỗ Trọng Vỹ 17C1B 810, Lê Nguyễn Quang Huy 17C4A 2,346, Trương Văn Kiên 17C4A 3,915, Hồ Minh Hoàng 17C4B 2,430, Trần Mạnh Hiếu 17C4C 1,620, Trần Văn Quyết 17C4C 1,755, Vũ Viết Thương 17C4C 872, Nguyễn Văn Hoàng Đức 17CDT2 3,842, Lê Văn Linh 17CDT3 2,700, Lê Trọng Nghĩa 17D1 2,430, Nguyễn Nhật Trường 17D1 1,485, Trần Ngọc Trung 17D1 2,970, Võ Văn Khánh 17D2 2,430, Hồ Văn Quang 17D2 2,835, Lưu Vĩnh Tín 17D2 2,025, Nguyễn Mạnh Tuấn 17D2 2,700, Khổng Minh Đức 17DCLC 13,837,500 Chưa có tài khoản Nguyễn Trần Thu Hà 17DCLC 13,837, Trần Văn Hoài 17DT1 2,430, Lê Xuân Hùng 17DT1 2,025, Hoàng Anh Quân 17DT1 2,430, Đỗ Văn Thắng 17DT1 5,400, Tôn Thất Tịnh 17DT1 2,430, Hoàng Tiến Đạt 17DT2 2,430, Lương Vĩnh Hội 17DT2 3,510, Lại Thế Phúc 17DT2 1,350, Phạm Văn Sỹ 17DT2 1,350, Nguyễn Thị Lệ 17DT3 2,430, Phạm Thu Trang 17DT3 2,430, Hà Vĩnh Đạt 17DTCLC 5,670, Phan Quang Hợp 17DTCLC 11,475, Lê Quốc Khánh 17DTCLC 4,725, Nguyễn Hoàng Lộc 17DTCLC 4,725, Lê Đức Minh 17DTCLC 4,725, Nguyễn Thành Nam 17DTCLC 4,725, Trịnh Thị Phương 17DTCLC 11,745, Nguyễn Duy Phú 17DTCLC 6,345,000 13/15

14 Đào Minh Tâm 17DTCLC 4,725, Nguyễn Huỳnh Anh Thư 17DTCLC 11,475, Nguyễn Văn Trường 17DTCLC 7,695, Đoàn Triệu Vĩ 17DTCLC 11,745, Huỳnh Thị Kim Anh 17H2 2,970, Lê Nguyễn Tố Uyên 17H2 2,430, Nguyễn Thị Kim Dung 17H2CLC2 13,162, Hồ Thị Minh Phượng 17H2CLC2 13,432, Nguyễn Quyết Thắng 17H2CLC2 13,432, Hoàng Thị Minh Thu 17H2CLC2 13,432, Phan Minh Hải 17H5CLC 15,120, Nguyễn Minh Hiếu 17H5CLC 14,850, Lê Hồng Lam 17H5CLC 15,120, Trần Anh Sơn 17H5CLC 15,120, Huỳnh Khắc Tú 17H5CLC 15,120, Ngô Thanh Phạm Duy 17KTCLC1 13,095, Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17KTCLC1 6,345, Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 6,075, Nguyễn Hồng Thắm 17KTCLC1 6,345, Bùi Minh Khôi 17KTCLC2 6,345, Nguyễn Công Khoa 17KTCLC2 13,095, Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 6,345, Trần Duy Tuyên 17KTCLC2 13,095, Nguyễn Duy Anh 17KTHH1 2,970, Ngô Thành Long 17KTHH1 2,835, Hoàng Phạm Bích Trang 17KTHH1 1,485, Võ Văn Chiến 17KTHH2 1,620, Nguyễn Minh Lực 17KTHH2 2,970, Phạm Trần Minh Trung 17KTHH2 4,953, Đoàn Tuấn 17KTHH2 3,240, Nguyễn Ngọc Hà 17KTTT 3,915, Lê Minh Huy 17KX1 1,890, Nguyễn Quang Huy 17KX1 2,430, Nguyễn Xuân Thông 17KX1 2,430, Hà Minh Thành 17KX2 3,375, Nguyễn Thị Hoàng Linh 17QLMT 2,700, Kim Ngọc Quỳnh Nhi 17QLMT 2,160, Đường Vương Anh 17SH 5,130, Nguyễn Khoa Quang 17SH 2,295, Phạm Thị Thủy Tiên 17SH 2,700, Nguyễn Văn Tự 17T1 2,700, Phạm Văn Vũ 17T1 2,970, Trương Đăng Đông 17T2 1,277, Đoàn Anh Hùng 17T2 4,922, Nguyễn Long Nhật 17T2 1,620, Hồ Lê Huy 17T3 2,160, Trần Nhàn 17TCLC1 6,345, Đặng Ngọc Phú 17TCLC1 14,445, Bùi Duy Quang 17TCLC1 14,445,000 Chưa có tài khoản Nguyễn Thị Ngọc Duyên 17TCLC2 13,770, Nguyễn Văn Nhơn 17TCLC2 13,770,000 14/15

15 Thái Doãn Thông 17TCLC2 13,770, Lê Thị Hải Vân 17TCLC2 6,750, Nguyễn Thọ Thành 17TDH1 2,565, Phạm Tiến Anh 17TDH2 6,615, Đặng Lê Chí Công 17TDH2 2,897, Phạm Tuấn Đạt 17TDH2 1,620, Nguyễn Đức Cừ 17TDHCLC1 13,837, Phạm Văn Phú 17TDHCLC1 7,020, Nguyễn Trí Hoàng Anh 17TDHCLC2 7,020, Nguyễn Đại Bằng 17THXD 3,510, Lê Thanh Hạnh 17VLXD 4,185, Đỗ Nguyên Hiển 17VLXD 1,350, Vương Nguyên Sơn 17VLXD 2,700, Nguyễn Viết Hiệp 17X1A 2,430, Nguyễn Quốc Dương 17X1B 2,430, Trần Lực 17X1B 810, Ngô Thị Hồng Ngọc 17X1B 3,240, Đào Ngọc Vinh 17X1B 2,492, Lê Văn Đức 17X1C 2,430, Nguyễn Hải Hoàng 17X1C 1,080, Lý Quốc Vương 17X1C 2,430, Lê Thị Hồng Hạnh 17X2 3,105, Nguyễn Tất Hoàng 17X2 810, Lê Quang Hiếu 17X3 1,620, Nguyễn Công Khanh 17X3 2,970, Văn Đức Khải 17X3 810, Nguyễn Xuân Khánh 17X3 3,032, Lê Khôi 17X3 2,430, Ngô Văn Nam 17X3 1,620, Nguyễn Thị Nguyệt 17X3 2,700, Phạm Đình Triều 17X3 2,700, Lê Thế Tuyền 17X3 2,430, Trần Minh Hoàng 17X3CLC 13,162, Nguyễn Đức Mạnh 17X3CLC 13,162, Võ Nguyễn Đức Lộc 18C4_B2 3,010,000 Chưa có tài khoản Trần Công Luýt 18DT3 810,000 Chưa có tài khoản Nguyễn Anh Vũ 18X1_B2 3,572,000 Chưa có tài khoản 15/15

1621_hocphi gui ngan hang.xlsx

1621_hocphi gui ngan hang.xlsx ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TỔNG HỢP HỌC PHÍ - HỌC KỲ HÈ 2017 1 103142091118 Phan Thanh Hùng 09C4B 1,775,000 2 101232091131 Trần

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

Hocvu_K1420_Chung_ xlsx

Hocvu_K1420_Chung_ xlsx KẾT QUẢ XÉT HỌC VỤ HỌC KỲ 1/2014-2015 @ KHÓA 2009-2013 Xem cột Kết luận À AI Gh- SV bị buộc thôi học nếu cột AI=1; - SV bị cảnh báo kết quả học tập học kỳ 1 năm học nếu cột AI 1 và cột AF=1; 1 # 111132091139

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: 2016-2017 STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh GT LỚP KT H L H K Học tập K. thưởng 1 Lê Nguyễn Vân

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199 DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC 2017-2018 STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/1998 2 Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/1998 3 Trần thắng Diện 11/09/1998 4 Trần văn Vũ 28/03/1997

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) 1 TRAN NGOC MINH 000186000*** 321***794 486265******1185 038642*** 139,307 2 PHAN LE NA

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

Danh sách chung kết Bảng 2

Danh sách chung kết Bảng 2 VUS NGUYỄN CHÍ THANH Lê Trần Đại Cát Nguyễn Ngọc Diễm Châu Nguyễn Phạm Tâm Đan Trần Trí Đạt Huỳnh Khả Di Nguyễn Thị Hương Giang Ninh Thị Như Hà Lê Ngọc Hân Nguyễn Gia Hân Võ Ngọc Minh Hoàng Trần Đại Huân

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411

Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411 411251151101 Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411251151102 Nguyễn Lan Anh 10/8/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151103 Lê Thị Bích 30/7/1997 Nghệ An 15CNA01 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn