Trường Trung Học Segerstrom Phiếu Báo Cáo Trách Nhiệm Giải Trình của Trường Học Báo Cáo a Tr n iệu t N m Học 14 Công Bố trong N m Học 4 15 ô School Accountability Report Card - SAR ) ộ ấ và ày 1 à ă. SAR ó ô v ạ và k q ạ ộ ô ạ. ô à S - ) ấ q A - A ) ộ ạ v S ạ A y - A ) ô ạ à ă ấ v ạ ộ q y à và. à A ấ q v SARC. bi t thêm thông tin v các quy nh SARC, xem Trang Web c a SARC t ộ ộ D Department of Education - D ) ạ ://www... v/ / / /. SAR ày c tuy ạ và/ c LEA. bi t thêm thông tin v LCFF ho A D ạ ://www... v/ / / /. bi t thêm thông tin v tr ng, các b c ph huynh và c dân trong cộng ồng có th liên lạc v i hi u tr ng ho c văn phòng khu h c chánh. Về Trường Này Contact Information (Most Recent Year) Thông Tin i n ạc của Trường T n Trường Đường Phố Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Zip 2301 West MacArthur Blvd. S Santa Ana, CA 92704 Số Điện Thoại (714) 241-5000 Hiệu Trưởng Địa Chỉ Thư Điện Tử Trang Web Mã Số Quận-Khu Học Chánh-Trường (County-District- School - CDS) Duncan McCulloch duncan.mcculloch@sausd.us 30-66670-0108365 Thông Tin i n ạc Khu Học Chánh T n Khu Học Chánh S A U S D Số Điện Thoại (714) 558-5501 Giám Đốc Học Khu Richard Miller, Ph.D. Địa Chỉ Thư Điện Tử 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 1 of 15
Thông Tin i n ạc Khu Học Chánh Trang Web www.sausd.us Ph n Mô Tả Trường à Tuy n Bố ề Nhiệm V của Trường N m G n Nh t S S ) à ộ ĩ ý ẫ kỳ v. Vừ à " " vừ à â S ừ k v â ấ ỏ q k ô v à ũ ừ àn k ô q q y. y và â v ký ộ ỏ và â ỏ ó v à à v y ó q y và â í k à. à ộ S ấ ạy õ à kỳ v ũ v ấ. à y và ó k ấ v kỹ ă và k ú ô q v và ây kỹ ă ổ và ạ. à y ò y í và â và à v ành í ạ. ă v à â v kỳ v à q ă ỉ và ô â ú S R' ). M â v k ạ ộ ô vă ó ạ à í y v ộ và â v y và ạ à ạ 4 ă ). í k ày à í ô q và úp à. v ộ ồ ễ ạy và ồ ộ ồ ỏ é ỡ q â 10 ày ộ ă ũ và ày â v k. y v : ạ ộ ộ ồ ấ ấ và ấ â v ạy ấ. y S M : y ộ ộ ồ ô và ú kỹ ă và à ô k. Học Sinh Ghi anh theo C Ni n Kh a 14) C Số Học Sinh T ng Ghi anh 2,532 Học Sinh Ghi anh theo Nh m Học Sinh Ni n Kh a 14) Nh m 617 688 556 671 Ph n Tr m tr n T ng Ghi anh Người Mỹ a Đen hoặc Người Mỹ Gốc Phi 0.8 Người Mỹ Bản Địa hoặc Người Alaska Bản Địa 0.1 Người Á Châu 7.6 Người Phi uật Tân 0.7 Người gốc Tây Ban Nha hoặc a Tinh 87.9 Người Hawaii Bản Địa hoặc Người Đảo Thái Bình ương 0.2 Người a Trắng 2.1 Hai hoặc Nhiều Chủng Tộc Hơn 0.8 Hoàn Cảnh Kinh Tế Xã Hội Kh Kh n 82.1 Người Học Tiếng Anh 11.0 Học Sinh Khuyết Tật 6.9 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 2 of 15
A. Điều Kiện Học Tậ u Ti n của Tiểu Bang Cơ Bản SAR ấ ô ây q 1): M ộ v â ô ộ í và ó y ấ ĩ v ô và v ạy; v à ạy ; và v ấ. B ng C Ch ng Nhận của Giáo Vi n Giáo Vi n Trường Khu Học Chánh 2012-13 2013-14 2014-15 2014-15 C Đ y Đủ B ng C Ch ng Nhận 100 86 88 2,528 Không C Đ y Đủ B ng C Ch ng Nhận 0 0 0 14 Giảng ạy Ngoài Bộ Môn Chuy n Ngành c đ y đủ b ng c nhận) ch ng 0 0 0 Phân Công Giáo Vi n Trái Ph à Các Vị Tr Giáo Vi n C n Trống Chỉ Báo 2012-13 2013-14 2014-15 Trường Hợ Phân Công Giáo Vi n Anh Ng Trái Ph 0 0 0 T ng Số Các Trường Hợ Phân Công Giáo Vi n Trái Ph * 0 0 0 Các Vị Tr Giáo Vi n C n Trống 0 0 0 ú: â ô é " ó v í k y v q y ạy ấ ô ó ó v.v. * ổ S â ô V é ồ â ô V A é. Các Học Ch nh do Giáo Vi n Giỏi Giảng ạy Ni n Kh a -14) Ph n Tr m Địa Điểm Các Học Do Các Giáo Vi n Giỏi Giảng ạy Học ề Các Môn Học Ch nh Không o Các Giáo Vi n Giỏi Giảng ạy Trường Này 99.71 0.29 T t Cả Các Trường trong Khu Học Chánh Các Trường C Tỷ ệ Học Sinh Nghèo Cao trong Khu Học Chánh 99.40 0.60 99.36 0.64 Các Trường C Tỷ ệ Học Sinh 100.00 0.00 Nghèo Th trong Khu Học Chánh ú: ó ĩ à ó ộ k ă và ễ í à k 40 ă. ó ấ à ó ộ k ă và ễ í à k 39% í. 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 3 of 15
Ch t ượng, T nh Cậ Nhật, Tình Trạng C S n Của Sách Giáo Khoa à Tài iệu Giảng ạy N m G n Đây Nh t N m à tháng d liệu được thu thậ ày 14 10 ă 2014 à ộ k ạy í à S A U S D v và ộ D. à ạy -8 ừ à và ộ ồ D ô q. à ạy 9-12 à và ộ ồ k ô q. Và ày 14 10 ă 2014 ộ ồ k S A U S D ổ ộ ổ ý k ô ộ ạ v ấ k và à ạy. ộ ồ ô q q y S 14/15-3027 y D 60119 và ă 2014-2015 S A U S D ấ k à ạy ú ộ và q y ạy k ộ ồ D ô q ừ ă ký k ó v k ỏ ạ và k ò í v khóa h v ò í k 9-12 ấ y. Môn Học Sách Giáo Khoa và Tài iệu Giảng ạy/n m Ph Chuẩn T Đợt Ph Chuẩn M i Đây Nh t? Ph n Tr m Học Sinh Không C Sách Được Chỉ Định i ng Tậ Đọc/V n Chương Khoa Học ịch Sử-Khoa Học Xã Hội Ngoại Ng Giáo c S c Khỏe Nghệ Thuật Hình Ảnh à Trình iễn ng C tại Ph ng Th Nghiệm Khoa Học l t i l ) Tình Trạng à Biện Phá Cải Tiến Cơ Sở Vật Ch t Nhà Trường N m G n Đây Nh t â v ô và ộ k và k ô v q à và â v và k ă. ộ và V à M O) và ng y ý ú â v ó k ô k ạ ấp, k ạ. và à y y p, ộ k. k ấ â v ô à â v k ý y y ộ và í ấ ừ. â v ô ày và ổ v nhau và v kỳ v ô à ày và k. và â v ên ô ày ổ à ày v ẹ và ô v à. M ổ â v ô và ý k v ấ ó y à v và các k k à ạ ỏ y k ô k và â v và. ấ â viên trông coi là ạ và à. ây à ộ q ô v à ày. â v ô q ý ộ M O à ạ v q y ẹ í ó ấ và. â v ô ày ó â ộ ẹ ây và q y v ô v k ô v. â v ô ày ộ k ò v 2 / ày ò à à và v. â v ô ổ ó ẹ à ộ k v vă ò g và ò v. â v ô â v vă ò k ô ạ q à v â và. 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 4 of 15
Tình Trạng Cơ Sở Vật Ch t Sửa Ch a Tốt của Trường N m G n Đây Nh t Hệ Thống Được Kiểm Tra Tình Trạng Cơ Sở Vật Ch t Sửa Ch a Tốt của Trường N m G n Đây Nh t N m à tháng d liệu được thu thậ Ngày 27 t 6 ă 2014 Repair Status Tốt Được Tồi Hệ Thống Rò Rỉ í/ VA [X] [ ] [ ] Bên Trong: M [X] [ ] [ ] S Sạch Sẽ S Sạ S ổ S ấy ộ / Sâ M [X] [ ] [ ] Điện [X] [ ] [ ] Ph ng Vệ Sinh/V i Nư c Máy ò V S ồ R / Vò M y S an Toàn A à ỏ ạ V y [X] [ ] [ ] [X] [ ] [ ] C u Trúc: ạ v ấ ú M à [X] [ ] [ ] Bên Ngoài: Sâ /Sâ Sổ/ R Và / ổ / à Rà [X] [ ] [ ] Công Việc Sửa Ch a C n Thiết à Biện Phá Th c Hiện Đã à Sẽ Được Á ng Đánh Giá Cơ Sở Vật Ch t T ng Quát N m G n Đây Nh t Mẫu m c Tốt Được Tồi Đánh Giá T ng Quát [X] [ ] [ ] [ ] B. Kết Quả Học Tậ của Học Sinh u Ti n của Tiểu Bang Thành T ch Học Tậ của Học Sinh SAR ấ ô ây q v S 4): à à à í và ộ S ạ và k à và ); ỉ S à í ; và ă à ấ à ô k ó y và ạ U v y ) và ạ S U v y) k kỹ. Đánh Giá Thành T ch Học Tậ à Tiến Bộ của Học Sinh tại Cali ornia/ Kết Quả Thi à Báo Cáo theo Ti u Chuẩn cho T t Cả Các Học Sinh ở Môn Khoa Học So Sánh Ba N m Môn Học Ph n Tr m Học Sinh Đạt Được Điểm ở M c Khá hoặc Giỏi đá ng hoặc ượt qua các ti u chuẩn của tiểu bang) Trường Khu Học Chánh Tiểu Bang 2011-12 2012-13 2013-14 2011-12 2012-13 2013-14 2011-12 2012-13 2013-14 Khoa Học các l, à 52 47 52 48 47 47 60 59 60 10) ú: à k ồ ỳ S ) ỉ MA) và ạ ộ y A A). ú: ô ấy k à v ạ ày q ỏ k ô í v k v q y. 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 5 of 15
Đánh Giá Thành T ch Học Tậ à Tiến Bộ của Học Sinh tại Cali orniatheo Nh m Học Sinh ở Môn Khoa Học Ni n Kh a 14) Nh m Ph n Tr m Học Sinh Đạt Được Điểm ở M c Khá hoặc Giỏi T t Cả Các Học Sinh tại EA 47 T t Cả Các Học Sinh ở Trường 52 Người Mỹ a Đen hoặc Người Mỹ Gốc Phi Người Mỹ Bản Địa hoặc Người Alaska Bản Địa Người Á Châu 90 Người Phi uật Tân Người gốc Tây Ban Nha hoặc a Tinh 49 Người Hawaii Bản Địa hoặc Người Đảo Thái Bình ương Người a Trắng 67 Hai hoặc Nhiều Chủng Tộc Hơn Hoàn Cảnh Kinh Tế Xã Hội Kh Kh n 49 Người Học Tiếng Anh 11 Học Sinh Khuyết Tật 41 Học Sinh Được Nhận ịch V Giáo c dành cho i ân ú: à k ồ S MA và A A 5 8 và 10. ú: ô ấy k à v ạ ày q ỏ k ô í v k v q y. Kết Quả Thi à Báo Cáo theo Ti u Chuẩn cho T t Cả Các Học Sinh So Sánh Ba N m Môn Học Ph n Tr m Học Sinh Đạt Được Điểm ở M c Khá hoặc Giỏi đá ng hoặc ượt qua các ti u chuẩn của tiểu bang) Trường Khu Học Chánh Tiểu Bang 2010-11 2011-12 2012-13 2010-11 2011-12 2012-13 2010-11 2011-12 2012-13 V n Chương Anh Ng 59 62 58 43 45 44 54 56 55 Toán 31 34 23 47 48 45 49 50 50 ịch Sử-Khoa Học Xã Hội 68 69 63 37 40 41 48 49 49 ú: S AR và ă 2012-2013. ă k ô í k à v ạ ày q ỏ k ô í v k v q y. M c Xế Hạng Chỉ Số Thành T ch Học Tậ So Sánh Ba N m M c Xế Hạng API 2010-11 2011-12 2012-13 Tr n Toàn Tiểu Bang 8 8 7 Các Trường Tương T 10 10 7 ú: ă 2014 và ă ạ à và k ô ò. S Gia T ng ề Chỉ Số Thành T ch Học Tậ Theo Nh m Học Sinh So Sánh Ba N m Nhóm Thay Đ i API Th c Tế 2010-11 2011-12 2012-13 T t Cả Các Học Sinh ở Trường -2 7-28 Người Mỹ a Đen hoặc Người Mỹ Gốc Phi Người Mỹ Bản Địa hoặc Người Alaska Bản Người Á Châu -7 15-10 Người Phi uật Tân Người gốc Tây Ban Nha hoặc a Tinh 0 9-26 Người Hawaii Bản Địa hoặc Người Đảo Thái Bình ương Người da trắng 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 6 of 15
Nhóm Hai hoặc Nhiều Chủng TộcHơn Thay Đ i API Th c Tế 2010-11 2011-12 2012-13 Hoàn Cảnh Kinh Tế Xã Hội Kh Kh n -5 7-26 Người Học Tiếng Anh -2 5-37 Học Sinh Khuyết Tật -2 ú: /D ó ĩ à k ô ó ó D A. " " ó ĩ à à k ô ó A ă và k ô ó ô v ă. " " ó ĩ à à ó y ổ k v â k và k ô ó ô v ă. Chương Trình Học Kỹ Thuật Nghề Nghiệ Ni n Kh a 14) k ó D ỹ ) và ạ ô y y à và ạ và v. ạ ày ó ộ và k ó CTE í. ày và ộ vò 3 4 ă. ú ô ộ k ó v ó kỹ ă ĩ v k ô kỹ và S M). k ó và ấ ấ ạ S A U S D. M v D. k và ỹ và y và v kỹ ũ í và â k ó và q ấ v ó â. k í ú và v ô v. k ó ày v v ẫ và và ộ k 21. à và ạ và à v ú ô ấ k ó y và ừ - ạ U ) và ạ S SU). k ó ò k v ạ ây ộ q y à í ỉ ké v à k ó ạ và í ỉ ạ ạ k. à ú ô ấ ộ ô v ý y và kỹ ă và ô v k à. Ủy vấ ồ ấ q â v vấ và â v vấ y và ạ à ô. ạ D ày 31 10 ă 2014 Tham Gia Học Kỹ Thuật Nghề Nghiệ Ni n Kh a 14) Ti u Chuẩn Đo ường Tham Gia Chương Trình CTE Số học sinh tham gia CTE 662 Ph n tr m học sinh hoàn t t chương trình CTE à c b ng tốt nghiệ trung học 98 Ph n tr m kh a học CTE được sắ xế theo trình t hoặc chuyển tiế gi a trường học à các cơ sở giáo d c sau trung học cơ sở 70 Các Kh a Học Chuẩn Bị Nhậ Học Vào Trường Đại Học Cali ornia Uni ersity o Cali ornia) à/hoặc Trường Đại Học Tiểu Bang California (California State University) Đo ường Kh a Học UC/CSU Ph n tr m Các Học Sinh Ghi anh Vào Các Kh a Học Bắt Buộc để Nhậ Học UC/CSU -14 72.66 Các Học Sinh Tốt Nghiệ Đã Hoàn Thành T t Cả Các Kh a Học Bắt Buộc để Nhậ Học UC/CSU 2012 13 54.79 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 7 of 15
u Ti n của Tiểu Bang Các Kết Quả Học Tậ Khác của Học Sinh SAR ấ ô ây q v S 8): q ô A và. Kết Quả Thi Tốt Nghiệ Trung Học Cali ornia dành cho T t Cả Các Học Sinh Mười - So Sánh Ba N m nếu th ch hợ ) Môn Học Ph n Tr m Học Sinh Đạt Được Điểm ở M c Khá hoặc Giỏi Trường Khu Học Chánh Tiểu Bang 2011-12 2012-13 2013-14 2011-12 2012-13 2013-14 2011-12 2012-13 2013-14 V n Chương Anh ng 76 77 72 48 52 45 56 57 56 Toán 77 77 78 58 57 56 58 60 62 ú: ă k ô í k à v ạ ày q ỏ k ô í v k v q y. Kết Quả Thi Tốt Nghiệ Trung Học Mười của Tiểu Bang Cali ornia theo Nh m Học Sinh Ni n Kh a 4) nếu th ch hợ ) Nh m Ph n Tr m Kém V n Chương Anh Ng Ph n Tr m Khá Ph n Tr m Giỏi Ph n Tr m Kém Toán Ph n Tr m Khá Ph n Tr m Giỏi T t Cả Các Học Sinh tại EA 48 23 28 36 40 24 T t Cả Các Học Sinh ở Trường 28 34 38 22 49 30 Nam 33 34 34 21 48 31 N 24 33 43 22 50 28 Người Mỹ a Đen hoặc Người Mỹ Gốc Phi Người Mỹ Bản Địa hoặc Người Alaska Bản Địa Người Á Châu 12 21 67 2 24 74 Người Phi uật Tân Người gốc Tây Ban Nha hoặc a Tinh 30 35 35 23 51 26 Người Hawaii Bản Địa hoặc Người Đảo Thái Bình ương Người a Trắng 11 21 68 16 47 37 Hai hoặc Nhiều Chủng Tộc Tộc Hơn Hoàn Cảnh Kinh Tế Xã Hội Kh Kh n 30 32 38 23 50 28 Người Học Tiếng Anh 84 13 3 55 39 7 Học Sinh Khuyết Tật 70 20 11 57 39 4 Học Sinh Được Nhận ịch V Giáo c dành cho i Dân ú: ă k ô í k à v ạ ày q ỏ k ô í v k v q y. 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 8 of 15
Kết Quả Kz Thi Thể c Cali ornia Ni n Kh a 14) C -------5------- -------7------- Ph n Tr m Học Sinh Đạt Chuẩn S c Khỏe Bốn Tr n Sáu Ti u N m Tr n Sáu Ti u Sáu Trên Sáu Tiêu -------9------- 20.3 25.9 45.0 ú: ă k ô í k à v ạ ày q ỏ k ô í v k v q y. C. Tham Gia u Ti n của Tiểu Bang S Tham Gia của Ph Huynh SAR ấ ô ây q v S y 3): k k ý k ó ó ừ í y v q y k và. Cơ Hội Tham Gia cho Ph Huynh N m G n Đây Nh t Ph y c khuy n khích tham gia vào cộ ồng h c t p c ng Trung H c Segerstrom b ng cách t nguy n dành th i gian, tham gia các s ki n c à ng, ho c chia sẻ quá trình ra quy nh. M i ph huynh h y th c t ũ tr trong các s ki c bi t. ng Trung H c Segerstrom tạo nhi ộ ph huynh h v â v à ng khi h tr n l c h c hành c a con cái h ; nh ội này có th bao gồm: Senior Project Interviews D Sports events Student performances such as music, choir and/or Promotion activities theater performances Student recognition assemblies Fundraisers * ô dành cho Ph huynh Career Day Parent education training and/or workshops Nh ng tổ ch ng ây ạ ội cho ph huynh h ó ó ý k và ng dạy, các hoạt ộng và l p K hoạch cho Thành t u c a H c sinh. ộ ồ à English Language Advisory Council Parent-Teacher-Student Organization (PTSO) Nh ng ph huynh h c sinh mu n có thêm thông tin v vi c tr thành thành viên tích c c trong cộ ồ à ng có th liên h v i hi ng ho c tr lý hi ng theo s (714) 241-5000. Vi ổi thông tin gi à và c th c hi n b ng c ti ng Anh lẫn ti ng Tây Ban Nha. Ngoài ra, h th n thoại t ộng Parentlink còn g i riêng tin nh i dạng email và tin nh n thoại cho ph huynh h c sinh b ng một vài ngôn ng. k ũ ó cho phép ph huynh h c sinh tr l i tin nh n qua voicemail ho c email. Thông qua vi ổ nh kỳ và công b c bi à ng thông báo cho ph huynh h c sinh v tin t c c à ng, các hoạ ộng c a h c sinh, l ch trình, y ổi chính sách, và c p nh ng dạy tại l p h. th c hi c hình th c giao ti p này, Segerstrom s d ng ây: Parentlink automated phone and email system School website Public service Channel 31 or 51 School and/or class newsletters Peachjar for electronic distribution of flyers Letters School marquee/banners New student orientations School emails 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 9 of 15
Cơ Hội Tham Gia cho Ph Huynh N m G n Đây Nh t SAR ấ ô ây q v S S 5): ỏ ; và. Tỷ lệ Bỏ học à Tỉ lệ Tốt Nghiệ Tỷ ệ Đoàn Hệ Bốn N m) Chỉ Số Trường Khu Học Chánh Tiểu Bang 2010-11 2011-12 2012-13 2010-11 2011-12 2012-13 2010-11 2011-12 2012-13 Tỷ ệ Bỏ Học 1.6 0.6 1.7 13.4 10.4 9.6 14.7 13.1 11.4 Tỷ ệ Tốt Nghiệ 97.99 99.23 96.31 82.60 85.24 85.93 77.14 78.87 80.44 Hoàn Thành Các Y u C u Tốt Nghiệ Trung Học Kh a Tốt Nghiệ Nhóm Kh a Tốt Nghiệ Trường Khu Học Chánh Tiểu Bang T t Cả Học Sinh 95.60 89.88 84.56 Người Mỹ a Đen hoặc Người Mỹ Gốc Phi 90.00 95.65 75.90 Người Mỹ Bản Địa hoặc Người Alaska Bản Địa 50.00 80.00 77.82 Người Á Châu 98.48 96.15 92.94 Người Phi uật Tân 100.00 88.24 92.20 Người gốc Tây Ban Nha hoặc a Tinh 95.23 89.17 80.83 Người Hawaii Bản Địa hoặc Người Đảo Thái Bình ương 0.00 66.67 84.06 Người a Trắng 100.00 98.89 90.15 Hai hoặc Nhiều Chủng Tộc Hơn 100.00 96.15 89.03 Hoàn Cảnh Kinh Tế Xã Hội Kh Kh n 98.59 90.71 82.58 Người Học Tiếng Anh 65.12 67.09 53.68 Học Sinh Khuyết Tật 58.97 68.72 60.31 u Ti n của Tiểu Bang Không Kh Nhà Trường SAR ấ ô ây q v ô í à 6): ỉ ; ổ ; và k v à. Đình Chỉ Học Tậ Tỷ lệ* à Đu i Học Trường Khu Học Chánh Tiểu Bang 2011-12 2012-13 2013-14 2011-12 2012-13 2013-14 2011-12 2012-13 2013-14 Đình Chỉ Học Tậ 7.0 5.3 2.9 7.0 4.9 4.3 5.7 5.1 4.4 Đu i Học 0.1 0.2 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 10 of 15
Kế Hoạch An Toàn Trường Học N m G n Đây Nh t A à à D v q và vă ò k y D 187. ày ồ q y ạ ẻ q y ô v v y q y ó q y và à v q ấy và í q y v. à ây ấ à é và à và â ă 2013-2014. ộ ồ k S A U S D é à ày 1 3 à ă. D. Các Thông Tin Khác của SA C ô ày ó SAR k ô ồ v. Tiến Bộ Hàng N m Đạt Y u C u T ng Quát à theo Chỉ Ti u Ni n Khóa2013 14) Đạt AYP T ng Quát Đạt Tỷ ệ Tham Gia V n Chương Anh Ng Đạt Tỷ ệ Tham Gia - Toán Đạt M c Ph n Tr m Khá V n Chương Anh Ng Đạt M c Ph n Tr m Khá - Toán Đạt Tỷ ệ Tốt Nghiệ Chỉ Ti u AYP Trường Khu Học Chánh Chương Trình Can Thiệ của i n Bang Ni n Kh a 4 15) Chỉ Số Trường Khu Học Chánh Tình Trạng Cải Tiến Chương Trình In PI In PI N m Đ u Ti n Cải Tiến Chương Trình 2013-2014 2004-2005 N m Tham Gia Cải Tiến Chương Trình* Year 2 Year 3 Số Trường Hiện Đang Tham Gia Cải Tiến Chương Trình --- 54 Ph n Tr m Trường Hiện Đang Tham Gia Cải Tiến Chương Trình --- 90.0 ú: ô ó A k ô y. * D ễ ừ ỉ ạ y ừ ă ó ạ é ô q q y ễ ừ liên bang.. Sĩ Số Trung Bình Trong à Phân B Số Học Sinh Trong Tiểu Học) C Sĩ Số Trung Bình Trong 2011-12 2012-13 2013-14 Số * Sĩ Số Trung Bình Trong No Yes Yes No No No Số * Sĩ Số Trung Bình Trong Số * 1-20 21-32 33+ 1-20 21-32 33+ 1-20 21-32 33+ K 1 2 3 4 5 ---------- 6 Các ---------- Khác---- ------ * S ó ạ ĩ ạ v ổ ). 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 11 of 15
Sĩ Số Trung Bình Trong à Phân B Số Học Sinh Trong Trung Học Cơ Sở) Môn Học Sĩ Số Trung Bình Trong 2011-12 2012-13 2013-14 Số * Sĩ Số Trung Bình Trong Số * Sĩ Số Trung Bình Trong Số * 1-22 23-32 33+ 1-22 23-32 33+ 1-22 23-32 33+ Anh Ng 33.8 8 2 56 35 6 68 36 6 63 Toán 36 4 2 56 35 4 8 59 36 1 7 61 Khoa Học 33.9 4 6 47 34 4 5 58 36 1 3 59 Khoa Học Xã Hội 32.9 6 6 35 35 3 11 50 35 4 9 53 * S ó ạ ĩ ạ v ổ ). Ở ấ ày ô y v ấ. Các Cố V n Học Tậ à Các Nhân Vi n Trợ Giú Khác Ni n Kh a 14) Ch c anh Số FTE* Được Phân ề Trường Số Học Sinh Trung Bình Tr n mỗi Cố V n Học Tậ Cố V n Học Tậ 5 505 Cố V n Phát Triển Giao Tiế /Hành Vi hoặc Nghề Nghiệ ) 1 --- Giáo Vi n Truyền Thông Thư Viện nhân i n thư iện) 1 --- Nhân Vi n ịch V Truyền Thông Thư Viện bán chuy n 1 --- Nhà Tâm { Học 1 --- Nhân Vi n Xã Hội 0 --- Y Tá.5 --- Chuy n Gia ề Phát Âm/Ngôn Ng /Th nh Giác.1 --- Chuy n Gia Nguồn Thông Tin không giảng dạy) 6 --- Nhân Viên Khác 0 --- ú: ô ó A k ô y. * Mộ v à v ộ â v à v à ; ộ ũ ó à â v ó ô v 50 ă ô v à. Chi Ph cho Mỗi Học Sinh à M c ương của Giáo Vi n Trường N m Tài Kh a 13) C T ng Chi Ph Tr n Mỗi Học Sinh Chi Ph Tr n Mỗi Học Sinh Ph Trội/Gi i Hạn Cơ Bản/Không Gi i Hạn M c ương Trung Bình của Giáo Viên Trường $5,032 $791 $4,241 $76,456 Khu Học Chánh --- --- $4,130 $78,285 M c Ch nh ệch T nh Theo Ph n Tr m Trường à Khu Học Chánh --- --- 2.7-2.3 Tiểu Bang --- --- $4,690 $70,720 M c Ch nh ệch T nh Theo Ph n Tr m Trường à Tiểu Bang ú: ô ó A k ô y. --- --- -9.6 8.1 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 12 of 15
Các ạng ịch V Được Tài Trợ N m Tài Kh a 14) à q ỹ S A U S D ò và và ồ k ô ạ v : và A à S AS S) 49) California Career Pathways Trusts y J A 39) Carl Perkins Carol M White PEP Grant õ SS) Gear Up IV (RSCC Fiscal Agent) Head Start D v - UCI Kinder Readiness Program II D A y j S k : A rship Academies ổ S : à Dạy y ó M -Cal ú D ỡ và ò ừ é O ) A D ấ A và V ương Giáo Vi n à ương Nhân Vi n Hành Chánh N m Tài Kh a 13) Hạng M c Số Tiền của Khu Học Chánh M c Trung Bình của Tiểu Bang ành cho Các Khu Học Chánh Trong Cùng Một Hạng M c ương Khởi Điểm của Giáo Vi n $48,660 $41,761 M c ương Trung Bình của Giáo Vi n $74,308 $66,895 M c ương Cao Nh t của Giáo Vi n $94,284 $86,565 M c ương Trung Bình của Hiệu Trưởng Tiểu Học) M c ương Trung Bình của Hiệu Trưởng Trung Học Cơ Sở) M c ương Trung Bình của Hiệu Trưởng Trung Học) $115,715 $108,011 $118,268 $113,058 $127,729 $123,217 M c ương của Giám Đốc Học Khu $265,000 $227,183 Ph n Tr m Ngân Sách dành để Trả ương Giáo Viên 39 38 Ph n Tr m Ngân Sách dành để Trả ương cho 4 5 Nhân Viên Hành Chánh ó ô v v ổ & y D ạ ://www... v/ / d/cs/ Các Kh a Học Nâng Cao Ni n Kh a 14) Tin Học Môn Học Số Kh a Học AP Được Cung C * Ph n Tr m Học Sinh Tham Gia Các Kh a Học AP Anh Ng 9 --- Mỹ Thuật à Nghệ Thuật Trình iễn --- Ngoại Ng 5 --- Toán 4 --- --- 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 13 of 15
Môn Học Số Kh a Học AP Được Cung C * Ph n Tr m Học Sinh Tham Gia Các Kh a Học AP Khoa Học 5 --- Khoa Học Xã Hội 17 --- T t cả các kh a học 40 0.6 ú: ô ó A k ô y. * ó ă ký. Phát Triển Nghiệ V Ba N m G n Đây Nh t Toàn bộ ng dạy và hoạ ộng c i ti n dạy h c tại H S A U S D u tuân th Tiêu chu n C t lõi Chung c a Ti u bang khi c n thi ũ và n Nội dung c a Ti u bang California. Vi c t p trung phát tri â v c nh n bi t và l a ch n d a trên k t qu c sinh, m c tiêu K hoạch Trách nhi m và Ki m A ) y u vào giáo viên, và các tiêu chu n nội dung c a ti u bang và C õ. ng h c và h c khu hi y và n Ti u bang C t lõi chung và s qu n lý vi â ng ô k i l 11 và â 2015. v giáo trình gi ng dạy nghiên c u s d ng nh ng chi c và tiêu chu n C õ c thi t k cho tất c các l p h c hạ â và và ă c 2014-2015, các l p toán c a kh i 9 và kh i 10 s c tổ ch c lạ à à h tr các chi c gi ng dạy c t lõi chung. Tất c các h c sinh kh i 9 và 10 s tham d bài ki m MA c ti n bộ v h c t p) tại các l p Toán và ELA. Giáo viên nh ng l p này s à ạ qu n lý và phổ bi n d li ồng th i tìm ra vi c hoàn thành và thi u h ă ng c th. M i hoạ ộng phát tri n nhân viên trong toàn H S A U S D u t p trung vào vi à ă k ă h c t p và m ộ thành thạo c a h. à ũ ó 11 ội phát tri n nhân viên vào nh ng ngày h c muộn, tuy nhiên ột n a s ngày h c muộ c dành cho th i gian phê chu AS. S S ũ ội phát tri n nhân viên t p trung vào m i cuộc h p nhân viên hàng tháng. Các ch phát tri n nhân viên bao gồm: phân tích d li u, ph i h p/nói chuy n v i h c sinh, chi c tham gia, vi t trong à ng, B ồ y AV D à ạo GATE, và các nhu c u giáo d c bi t. Ph i h p trong các Cộ ồng H c t p Chuyên nghi p và các nhóm d c rấ c khuy k í v v c cung cấp th i gian c ngày ho c từ ph i h p và à ạo. Phát tri â v ă c 2014-15 s ti p t c t p trung vào vi c th c hi n c t lõi chung, phát tri n ngôn ng h c t p, và s d ng công ngh ă ng vi c h c t p c a h c sinh. Ngoài vi c phát tri n nhân viên trong phạ v à ng, theo các m c tiêu LCAP c a H k â v c khuy n khích tham gia 15 ti ng phát tri n ngh nghi p t ch / ă c khu ho c các tổ ch c khác tổ ch c. H c Khu Santa Ana Unified School D à ạo bổ sung và h tr th c hi i hi n có. Các hoạ ộ à ạo diễn ra su ă c, sau khi k t thúc ă c và trong su t mùa hè và ch y u t và ng dạy, chi c dạy h và ạy. Trong ă c 2013-2014 à ạo c a h c khu t p trung vào nh ng nộ ây: Ở cấp trung h c - Language Arts AP Training (Advanced Placement) Common Core Instructional strategies and practical assessments ERWC (Expository Reading and Writing Course - CSU) MAP training AVID Training (Advancement Via Individual Determination) CTAP Technology Training (California Technology Assistance Project) GATE Training (Gifted and Talented Education) Gooru SMART Technologies Training Google Apps for Education Training D Giáo viên m i và nh v à ạ y c h tr b n nhân viên m rộ và ng dẫ ồng nghi. ng dẫn BTSA (H tr và ú ỡ Giáo viên m ) à c ti u bang phê duy t nh m ú ỡ và h tr thêm cho giáo viên m c nh n vào làm. Tất c các giáo viên m i H Tr (giáo viên ng dẫn) và s c h tr riêng trong th 2 ă. h tr giáo viên kỳ c ũ v i n h k S A U S D ó và ú ỡ ồng nghi AR) y õ à v ú v. ng giáo viên kỳ c u có ki n th c và kinh nghi m, c g à v vấn, s ú ỡ nh ng giáo viên c n nâng cao kỹ ă ng dạy, chi c qu n lý l p h c, ki n th c môn h c, và/ho c nh ng m t có liên quan v cách th c gi ng bài. â v k y k í ộ ộ và ộ y ô. ô q v c ph i h p v i Ban Qu n Tr c a 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 14 of 15
ại H v c khuy n khích tham gia vào Hội th A vò 1 ày c tổ ch ng niên trong khuôn viên c a Segerstrom. Giáo viên m i, giáo viên kinh nghi ạ à v / ng dẫn, qu n lý, và nhân viên h tr u c khuy n khích tham gia vào các hội th o do S giáo d c Qu n Orange tài tr và các khóa h c c ại h ũ ẳng cộ ồ. â v â ạ ó à ấp, giám sát viên c a kh và ại di n h k à tạo thêm v công vi c. 2013-14 School Accountability Report Card for Segerstrom High School Page 15 of 15