Nine9 cutting tools and tool holders_Cat. 17_B.pdf

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - QCVN doc

Microsoft PowerPoint - Justin Lin-VN.ppt [Compatibility Mode]

Microsoft Word - P.153

No tile

Microsoft Word - QCVN doc

Microsoft Word - Bai tap THPPLT_new.doc

Microsoft Word - P.118

Microsoft Word - Huong dan dat hang Egift _ User update.doc

Microsoft Word - QCVN doc

(LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: 11 Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng 12 nm 2010

No tile

Microsoft Word - VID 10 - P213.doc

Microsoft Word Polák Viet_úklid kolem popelnic.docx

Microsoft Word - Document3

Microsoft Word - VID 10 - P95.doc

Phân tích bài thơ Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nine9 Mui khoan NC Helix_Phay tho, Khoan va phay ranh.pdf

Microsoft Word - VID 10 - P06.doc

HIGH SPEED BORING BARS Cycle Time Roughness Position Accuracy True Roundness Cat. 10

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] tcxdvn

20 đề thi thử THPT quốc gia 2018 môn Toán Ngọc Huyền LB facebook.com/ngochuyenlb ĐỀ SỐ 19 - THPT THĂNG LONG HN LẦN 2 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2019 Môn thi: TOÁN Thời gian: 120 phút không kể thời g

~ UYBANNHAND~~ HU~N DUONG MINH CHAU S6: ;ltto /KH-UBND C<)NG HOA XA H<)I CHU NGHiA VItT NAM Dl}c l~p - T\f do - H~nh phuc Huyen Duong Minh Chau, ngay)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Câu 1:Trong không gian, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra môn: TOÁ

THÔNG TƯ

Việt nam NhậP khẩu gỗ nguyên liệu Từ châu Phi

CO' TY CO PHAN LICOGI 14 D. I HQI DONG CO DONG CQN HoA XA HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - TO' do - Hanh phuc BIENBA.N D~I HQI DONG CO DONG THUONG NIE

UBND THANH PHO HA NOl CQNG HO A XA HOI CHU NGHIA VIET NAM SO GIAO DUC VA BAO TAODoc laip - Tur do - Hanh phiic S6: 5"30 /QD-SGDDTHa Not, ngayl^ thang

UBND HUyBN PHU RIENG eqng ROA XA HQI cnu NGHiA VI~T NAM PHONG GIAo Due va DAo T ~o DQc I~p - Tl! do - Hl;lnh phuc s6:;lt5lt/qd- PGDDT Phu Rien

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng)

UBND HUYBN PHU YEN PHONG GIA.O Dl)C va DAo T~o CONG HoA xa HOI CHU NGHiA VI

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 07/2016/TT-BNNPTNT Hà Nội, ngày 31 tháng 5 n

Winmeen Tnpsc Gr 1 & 2 Self Preparation Course

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ MINH HỌA (Đề gồm có 08 trang) KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể th

----~"':il ~~~CNG GiAODv-e I1.~~~~ C6N-ciVj\N t)en So;.dP.-tt t;!{/-iil-rah l njm... VIv thong bao k t qua b6i duong ki' nang nghe-n6i tieng Anh

UBND HUy6N PHD RIENG PHONG GIAo DVC va DAo T~O s5:;1~ /PGDDT V/v chon d<)ituyen du thi Cuoc thi giai Toan bang tieng Viet tren Internet dp tinh b?c TH


Bl M~t SO DUYEN Ll)C TH~P HOA GIAP 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề này có 06 trang) Họ và tên: KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ T

Gv. Tạ Thị Kim Anh Đt / zalo / facebook : PHÂN LOAỊ DAṆG VA PHƯƠNG PHA P GIAỈ NHANH T i liệu n y của : Biên Hòa Ng y 01 th{ng 11 năm 201

Microsoft Word - CNC DRILL-MILLING UNIT _MAY KHOAN-PHAY CNC_.doc

BO GIAO Dl)C va DAo TAO TRUONG DAI HQC MO THANH PHO HO CHi MINH C<)NG HoA xa H<)I CHU NGHiA VI~T NAM Doc lap - TU' do - Hanh phuc.... DANH SACH SINH V

BỘ GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO

--- UBND HUYBN GIANG THANH CONG HOA xx HOI CHU NGHiA VI: T NAM PHONG GIAo Dl}C va DAo T ~o DQc l~p- Tl)' do- H~nh phuc S6: )0 IKH-PGDDT Giang Thanh, n

.. d.,. / ( i B<) GlAo D"{JC va DAo Ti;\O CQNG HOA xa HOI chij NGHiA VI~T NAM,; TRUONG DAI HOC CAN THO Doc la p - Tu do - ',,';:; ~ 0 NG TIN &

SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH (Đề có 05 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút

KAMARAJ IAS ACADEMY தம ழ இலக க யம த ள I ப ர வ (அ) பக த - 1: தம ழ மம ழ வரல ற ம தன ம இந த ய ம ழ க க ட ம பங கள மப த வ க இந த ய ம ழ கள ல ம க ற ப ப கத த ர

Crystal Reports - DanhMucSPDuocCongNhan.rpt

TØnh §iÖn Biªn

Microsoft Word - P223_Cover_VN.doc

Microsoft Word - Thuyet minh BCTC Hop Nhat

2014 SPECIAL TNPSC Group II & VAO த ர வ க க பன பட ம க பக க ன ல ன -ல ட கள - 1 -

Đề thi thử HỌC KÌ 1 - môn Toán lớp 12 năm học đề 02

Microsoft Word - Drain Selection

UBND HUYBN DAM HA PHONG GIAO Dl,JC va DAo T ~o s6: 369 VI~T NAM DQc l~p - T\f do - H~nh phuc IPGD&DT-TTH VIv trien khai thuc hien viec nang cap, sua c

T&P chap1 online

-----c:=============y CONG TY CO PHAN THEP DA NANG C(>NG HoA xx H(>I CHU NGHiA VI. T NAM r DQc l~p - Tl}' do - H~nh phuc So: IBB-DHDC

BO Y TE CQNG HOA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM TRUONG D~ HQC DUQC HA NQI DQc l~p - T\f do - Hanh phuc L}CHTHI H(Jc kj; II -Nam hoc Lan 2 ThOi.

Microsoft Word - quyet-dinh qd-ubnd-hcm-quy-dinh-ve-phan-loai-chat-thai-ran-sinh-hoat.doc

Microsoft Word - Do dao tu dong

Microsoft Word - Ma De 357.doc

DANG Be) QU~N THANH KHE DANG UY TRUONG DH TDTT DA. NANG S6 4~ -NQ/DU DANG CONG SAN VIET NAM Da N8ng, ngay ;tgthting 9 ndm 2018 NGH1QUYET HOI NGHI BAN

Numerat619.pmd

Microsoft Word - TCVN

Microsoft Word - De thi HK2 truong THPT Vinh Vien

DAI HOC QUOC GIA HA NQI TRUONG D~I HQC CONG NGH~ S6:.AOO /DT-GTT V /v: Tri~u t~p sinh vien chua tbt nghi~p thu(>c cac khoa QH-2013 va QH-2014 CQNG HOA

Catalog ES_

COÂNG TY COÅ PHAÀN PHAÂN BOÙN MIEÀN NAM

Khoa Cô Khí Coâng Ngheä Baøi giaûng Maùy GCCH NSTP BM: Maùy STH vaø CB Chương 1: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG 1.1. Vai trò của phương pháp GCCH trong CBNSTP. Th

LIEN DoAN LAO DONG THANH PHO HO CHi MINH CONG DoAN GIAO Dl)C CQNG HOA xa HQI CHU NGHiA VI"E:TNAM DQc l~p - T1}' do - Hanh phuc S6: 160/CV -CDGD Tp. H6

தர வ ள : 28/10/ கன ன தகள ட சப க ழ 8ம க ப ப சம க அந ல 1. ப ல க க ள எத தண க ற ர ல உர ல மள ரத? 3 2. க ர ல பன பட த

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 06 trang) (50 câu hỏi

02-03.Menu

World Bank Document

uu ~. ~g..~.~~ (Ban hanh kem theo 7116nghe /TT-BTC ngcty05 thdng 04 nam 2012 ella 13<5Tid chlnh huang d6n vj viec Cong bo thong tin tren thi

1 I. TÊN ĐỀ TÀI: "MỘT SỐ BIỆN PHÁP TRONG CÔNG TÁC TỔ CHỨC, BỒI DƯỠNG VỀ GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY CHO HỌC SINH GIỎI LỚP 8; LỚP 9 ĐẠT HIỆU QUẢ."

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết định số

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC sal GON TRAcH NHI~M HUU H~N MQT THANH V[EN SWC-06941SMT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QUA KIE

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG ÔN VĂN HUY NGHIÊN CỨU SỰ ỔN ĐỊNH CỦA BỜ SÔNG THẠCH HÃN QUẢNG TRỊ VÀ ĐỀ XUẤT BIỆN PHÁP BẢO VỆ Chuyên ngành: Xây

(1)

Isuzu D-max giảm giá hàng trăm triệu

Ch ìng 2. X c su t Phan Quang S ng Bë mæn To n- Khoa CNTT- VNUA H Nëi, Ng y 18 th ng 9 n«m

DAI HOC ouoc GIA TP. HCM TRUONG BAI HOC KINH TE - LuAT Dia chi: Khu pho 3, Phuong Linh Xuan, Quan Thu DUc, TP. HCM Di~n thoai : (08) Fax: (08

L U Ô N D Ẫ N Đ Ầ U V Ề C H Ấ T L Ư Ợ N G Hotline: LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Chi nhánh VŨNG TÀU Chi nhánh ĐÀ NẴ

Microsoft Word - KTHH_2009_KS_CTKhung_ver3. Bo sung phuong phap danh gia

I! DAI HOC QUOC GIA HA N(H TRUONG D~I HQC CONG NGH~ C(>NG HOA xa H(>I CHU NGHi}\ VI~T NAM D(}c I~p - Tq do - H,nhl phuc S6: ~~~ IQD-DT QUYETDJNH Ha N(

BO Y TE CQNG BOA xa HOI CHU NGHiA VI~T NAM TRlfONG D~I HQC DUQC HA NOI DQc l~p - TlJ do - H~nh phuc S6: Sl'Y/QD-DHN Hit N(Ji, ngay 31 thang 7 nam 2015

)', UBND HUyBN PHD RlENG PHONG GUO Dl)C va DAo Ti).O CONG HOA xx HOI CHU NGHIA VI~T NAM DQc l~p - T\f do - H~nh phuc S6: A4 IKH-PGDDT Phu Rieng, ngay

Microsoft Word - Ma De 357.doc

36 CÔNG BÁO/Số /Ngày BỘ TÀI CHÍNH Số: 270/2016/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 14

UỶ BAN NHÂN DÂN TP.HCM TRƢỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẬC CAO ĐẲNG

PHƯƠNG TIỆN DẠY HỌC

CONG TY CO PHAN DICH VT) ~~J11~H[iNH VIEN THONG SAl GON,.... -,...? -,.. CONG HOA XA HOI CHU NGHIA V~T DQc I~p Tu do - Hanh plnic NAM BIEN BAN D~I H(H

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

TRU'O'NG O~I HOC Y KHOA PH~M NGOC TH~CH BQ M6N: GIAI PHAU B~NH - PHAP Y BANG Dll=M HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014B NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ T

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN dethithu.net ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 MÔN TOÁN LẦN 1 NĂM 2019 Thời gian làm bài : 90 phút

Bản ghi:

Mũi bo cung tròn >> Kiểu C Cc i do t cung trn c nu có t l trn cng 1 cn. i do i có t ng ng i tui t rt co To t tin n on o trn i gi cng. Đặc điểm - i i do có 2 cn ct - Kt t cn cung trn t 5 ng dng trn cng i do - ng n do tc ct co n - offset rt n, tt co t cn iu contour - dng cn i on NC ot tiu cun 99616-06, 99616-1 & 99616-22. Bo cạnh cung tròn Bo cung tròn contour c a b b a Các ứng dụng: a Bán kính 0.5 b Bán kính 1.0 c Bán kính 2.0 2 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders

N9MT05T1C C C0.5~C1.0 Tt c có t on i co nu trn cng 1 cn NC2071 Mũi dao >> Cc i o cung trn c nu có t l trn cng 1 cn. offset rt n 1.25 co n n0.5, offset n co n n cc góc n. NC2071: nng co tt cc cc loi t c gi nit gng. Cc i do c i CNC co n n cn c. i i do có 2 cn ct. Bo cung tròn : i i t liu i i n n, n crlic, titn, ng tu, ng t ng g. Hn c dng co cn sc n to t tin tut i. i i do có 2 cn ct. Bán kính M dao Code Mã hàng Ph Lp ph offset Kích thc L 0.5 01120 011206 N9T05T1C05 NC2071 K20F 1.25 0.75 1.25 0.75 01120 011207 N9T05T1C075 NC2071 K20F 1.50 0.75 1.50 5 1.8 1.0 011205 011208 N9T05T1C10 NC2071 K20F 1.75 0.75 1.75 Ø5 Cán dao >> i i do o cung trn s dng cn Ø6.ø6 Ø6 Code Mã hàng Ød L Vít Khóa 601001 00-99616-06-6 6 5 601002 00-99616-06-5 5 5 60100 00-99616-06-6 6 60 * 60100 l cn i cride N-2006 0.6 N NK-T6 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 25

C N9MT11TC C1.0~C.0 Tt c u có t on i co nu trn cng 1 cn Mũi dao >> ng n do tc ct co n Kt ng dng o cung trn t trn cng 1 i do Cc i do o cung trn c nu có t l trn cng 1 cn. : nng co tt c cc loi t c gi nit gng. Cc i do c i CNC co cn c n n cung. i t i do có 2 cn ct. : i i t liu i i n n, n crlic, titn, ng tu, ng t ng g. Hig ositie geoetr nd sr edge roduces ecellent surfce finis. i t i do có 2 cn ct. Bán kính M dao Code Mã hàng Ph Lp ph offset Kích thc L 1.0 01209 0122 N9T11TC10 K20F 2.75 1.5 2.5 1.5 01210 01225 N9T11TC15 K20F.25 1.5 2.0 01211 01226 N9T11TC20 K20F.75 1.5.5 11.11.97 2.5 01212 01227 N9T11TC25 K20F.25 1.5.0 0121 01228 N9T11TC0 K20F.75 1.. 16 0121 01229 N9T11TC16 K20F 0.086 0.059 0.077 12 01215 0120 N9T11TC12 K20F 0.101 0.059 0.090 116 01216 0121 N9T11TC116 K20F 0.1 0.059 0.122 0.7 0.156 2 01217 0122 N9T11TC2 K20F 0.16 0.059 0.15 18 01218 012 N9T11TC 18 K20F 0.199 0.055 0.180 Cán dao >> Do o cung trn s dng cn NC pot Drill Code Mã hàng Ød L Vít / Khóa 60002 00-99616-1-12 12 6000 00-99616-1 16 61001 00-99616-1-12 12 61002 00-99616-1-58 58 100 100 N-5080 2.5 N NK-T15 Corner rdius Ø12, Ø16 26 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders

N9MT170C C C.0~C6.0 All are interchangeable on same holder NC2071 Inserts >> Higher cutting speed and feed rate. Combination corner rounding and 5 chamfering application on same insert. Various corner radius inserts can fit on same holder. NC2071: Universal grade for all unhardened steel and cast iron. Inserts are CNC ground for precision radius location. Each insert has 2 cutting edges. Corner ounding : For non-ferrous material such as aluminum, acrylic, titanium, brass, copper and stainless steel. High positive geometry and sharp edge produces excellent surface finish. Each insert has 2 cutting edges. Corner radius() Code Parts No. Coating Grade offset Dimensions L.0 016202 NC2071 N9MT170C0 016208 DLC K20F 6.15 2 6 5.0 01620 NC2071 N9MT170C50 016209 DLC K20F 7. 7 L 17.76 6.0 01620 NC2071 N9MT170C60 016210 DLC K20F 8. 8 Holder >> For corner rounding using NC pot Drill shank. Good for small work pieces, which need large corner rounding. Ø20, Ø25 Corner radius L Code Parts No. Ød L crew Key 606001 00-99616-22 20 100 606002 00-99616-22-25 25 150 N-50125 5.5 Nm NK-T20 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 27

Bo cung tròn >> Kiểu i do o cung trn có t l trn cng 1 cn i do i có tui t co To r t tin tut i n trn i Đặc điểm i t i do có cn ct Cc i do 1.0 ~.0 c on i trn cng 1 cn do o cung trn trc so. Có t dng c su i o ciu di do ng dng c set do resetter oc -ero setter. Các mũi dao được mài CNC cho độ chính xác về bán kính và vị trí Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời gian cắt. Bo cung tròn Trước và sau au Bo cung cho cạnh tròn 28 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders

N9MT11T 1.0~.0 Tt c u có t on i co nu trn cng 1 cn do. 1.0 1.5 2.0 2.5.0 Mũi dao >> o cung trn t trc t su. Cc i o cung trn c nu có t l trn cng 1 cn do. Cc i do c co tui t tut i. i i do có cn ct. NC2071: nng co tt cc cc loi t c gi nit gng. Cc i do c i CNC co cn c n n tr. Bo cung tròn Bán kính cnh ) Code Mã hàng Ph Lp ph Kích thc L 1.0 010 N9T11T10-NC2071 P5 1.5 0105 N9T11T15-NC2071 P5 2.0 0106 N9T11T20-NC2071 P5 11.11.97 2.5 0107 N9T11T25-NC2071 P5.0 0108 N9T11T0-NC2071 P5 Cán dao >> T n n c i dng c c dn ring. Có t dng c su i o ciu di do ng dng c resetter oc -ero etter. Ø16 Ø16 Ø25 Code Mã hàng Ød L Vít Khóa 60015 00-99616-16-25 16 100 1 60019 00-99616-16-0 16 120 1 60020 00-99616-25-0 25 150 N-5080 2.5 N NK-T15 Thêm >> Cng có t i i do N9T11T08A co o cung trn trc su. in e trng 1 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 29

N9MT11T Bo cng tn sa Vị trí cắt >> 99616-16-25 100 * 99616-16-0 120 25 E 16 0 E E2 2 16 2 * 99616-25-0 150 2 0 E E2 2 25 99616-16-0 & 99616-25-0 Co o cung trn trc su * oi ngun cng t 2 oc ti gin l i * 2 2 Bán kính M dao Cán dao Bo cng tn tc Bo cng tn sa E E2 2 2 2 00-99616-16-25 8.25 9.25.25.25 ---- ---- ---- ---- 1 1.0 00-99616-16-0 10.75 11.75.25.25 10.75 11.75 11.65 10.65 1 00-99616-25-0 15.75 16.75.25.25 15.75 16.75 11.65 10.65 00-99616-16-25 8 9.5.5 ---- ---- ---- ---- 1 1.5 00-99616-16-0 10.5 12.5 10.5 12 11.9 10. 1 00-99616-25-0 15.5 17.5 15.5 17 11.9 10. 00-99616-16-25 7.75 9.75 2.75.75 ---- ---- ---- ---- 1 2.0 00-99616-16-0 10.25 12.25 2.75.75 10.25 12.25 12.15 10.15 1 00-99616-25-0 15.25 17.25 2.75.75 15.25 17.25 12.15 10.15 00-99616-16-25 7.5 10 2.5 5 ---- ---- ---- ---- 1 2.5 00-99616-16-0 10 12.5 2.5 5 10 12.5 12. 9.9 1 00-99616-25-0 15 17.5 2.5 5 15 17.5 12. 9.9 00-99616-16-25 7.25 10.25 2.25 5.25 ---- ---- ---- ---- 1.0 00-99616-16-0 9.75 12.75 2.25 5.25 9.75 12.75 12.65 9.65 1 00-99616-25-0 1.75 17.75 2.25 5.25 1.75 17.75 12.65 9.65 0 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders

N9MT11T08LA ng c át mp cnh 5 08 LA e0.8 e0.8 e0.8 NC10 NC60 Mũi dao >> : c c cung, l nng co tt c cc loi t c gi nit i t i do có cn ct. NC10: Góc dng co, góc ct cn ct c i on ton nng co n, i n, t liu i i, gng t ng g. i t i do có cn ct. NC60: i do Ceret co t cng ln n 56 HC. i t i do có cn ct. Code Mã hàng Ph Lp ph 0109 P5 e Kích thc L e Cornerounding-LA 0110 N9T11T08A NC10 TiAN K10F 11.11.97 0.8 0111 NC60 Ceret Cán dao >> 99616-28 có t c ng dng co c t cn su rn t n.ø18 in.ø6 00-99616-18 Ø20 1 5.ø28 in.ø16 2 00-99616-28 Ø20 1 5 2 Code Mã hàng Vát mp cnh Ød L L1 L2 Lo m dao Vít/ Khóa 60017 00-99616-18 Ø6-Ø18 20 120 1.15 7.55 1 60018 00-99616-28 Ø16-Ø28 20 120 1.15 7.55 1 N9T11T08A N-5080 2.5 N NK-T15 Ví dụ >> 1 Cng c n nt. 65 C ø2 2 1 t cn trong ngoi 2 t cn n C rn n C Co t cn su n nt 2 ng n n nt co di cun ø2. t cn su Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 1

ct Lỗ tâm (spotting) WP L tm P >> 15 +90 lỗ tâm W Cng thc P Le. = e. x 0.5 - P P= ong cc c i gio nu l tut n n c i do 0.5 = H s c n tn ton Le. = su on u cu e. = ng n u cu re. Dre. M M5 M6 M8 M10 M12 M1 M16 1/-20 NC 5/16-18 NC /8-16 NC P = 1.17 1.8 1.76 2.9 2.97.59.19.88 1.80 2.0 2.78 L tm spottng) P Vt Vc m/phút) f mm/ng) Thp các bon 150 ~ 00 0.05 ~ 0.15 Thp hp km 120 ~ 250 0.05 ~ 0.10 Thp khng g nox) 80 ~ 150 0.0 ~ 0.08 ang 100 ~ 200 0.05 ~ 0.10 Mũi dao N9MT-C >> Bo cung (Corner ounding) c n tc trc cnsindle seed lng n do feed rte: ut n tc c c dng c lng n do in tn ton tc trc cn lng n do teo cng tc d liu ct su : Bo cng Tính toán tc tc chính ng t c i do d = 2 x = F = x f mm Vc x 1000 d x ng/phút mm/phút d = ng n dng c co c c tn to = n n dng c t o trng 25~27 co i do C Vc = Tc ct -t = Tc trc cn ngt F = t f = ng Tính toán b ch dà dng c tn tng tm ga cng ng t c cn do TL = TL -, H = = = TL = n n dng c T o trng 25~27 co C Kong cc n t c n n t o trng 25~27 co i do C Ciu di dng c TL = ciu di dng c H = n n dng c M dao bo cng C Vt ph Vc m/phút) f mm/ng) Lp ph m dao Thp các bon 150~20 0.05~0.10, NC2071 Thp hp km 100~250 0.05~0.10, NC2071 Thp hp km cao 80~150 0.0~0.08, NC2071 Thp khng g nox) 65~125 0.05~0.10 ang 150~250 0.05~0.10, NC2071 ANhm, Hp km A 12 150~20 0.05~0.10 AHp km A 12 100~00 0.05~0.10 C 200~250 0.05~0.10 ng tha à ng 150~250 0.05~0.10 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders

ct Mũi dao N9MT- >> Bo cung (Corner ounding) cn ct M dao Vt Vc m/phút) fmm/ng) Lp ph m dao Thp các bon 150~20 0.05~0.10 NC2071 Thp hp km 100~250 0.0~0.08 NC2071 Thp hp km cao 60~80 0.0~0.06 NC2071 ang 150~250 0.05~0.10 NC2071 Mũi dao LA>> Mũi vát mép (Chamfering) 5 Cng thc Góc 90 d = Vc 1000 d ng/phút d = Vc = ng n iu dng Tc ct-t oc ftt Nh nht F = x f mm/phút = Tc trc cn f = feed trn i ng-ng. Vát mp 5 Vt Vcm/phút) fmm/ng) Lp ph m dao Thp các bon 150-20 0.05~0.10 Thp hp km 100-250 0.0~0.08 Thp hp km cao 60-80 0.0~0.06 Thp khng g nox) 65-125 0.0~0.06 NC10 ang 150-250 0.05~0.10 NC10, Nhm, Hp km A 12 150-20 0.05~0.10 NC10 Hp km A 12 100-00 0.05~0.10 NC10 C 200-250 0.05~0.10 NC10 ng tha à ng 150-250 0.05~0.10 NC10 Thp cng 056 HC 60-80 0.05~0.10 NC60 Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 5