MSSV SVS TÊN N. SINH LƠ P XL N.SINH QP/K20CĐ Hồ Viết Quang 07/10/1996 K20ACD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Lê Thùy Ngọc Hạnh 28/10/19

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "MSSV SVS TÊN N. SINH LƠ P XL N.SINH QP/K20CĐ Hồ Viết Quang 07/10/1996 K20ACD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Lê Thùy Ngọc Hạnh 28/10/19"

Bản ghi

1 MSSV SVS TÊN N. SINH LƠ P XL N.SINH QP/K20CĐ Hồ Viết Quang 07/10/1996 K20ACD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Lê Thùy Ngọc Hạnh 28/10/1996 K20ACD TBK Quảng Trị QP/K20CĐ Nguyễn Văn Tân 19/07/1995 K20ACD TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Bùi Minh Trí 20/12/1996 K20ADH TBK Quảng Ngãi QP/K20ĐH Bùi Thị Bích Ngọc 21/07/1996 K20ADH K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Bùi Xuân Tài 13/03/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hà Nguyên Hải 26/08/1996 K20ADH TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Hà Việt Thắng 15/11/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Lê Thúy Nga 20/12/1996 K20ADH TBK Bình Định QP/K20ĐH Lê Phú Nam 21/09/1996 K20ADH TBK Thanh Hóa QP/K20ĐH Lê Tự Anh Tuấn 05/11/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng BS/K20ĐH Lê Viết Mạnh 01/04/1996 K20ADH Quảng Nam QP/K20ĐH Lương Văn Sỹ 20/01/1996 K20ADH TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Châu Huân 22/09/1996 K20ADH TB Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Đức Hậu 05/05/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Phan Anh Thư 21/08/1996 K20ADH K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Phan Minh Huy 21/10/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Phan Quốc Hiếu 19/07/1995 K20ADH TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Phước Trung 03/06/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Quốc Hoàng 18/10/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Bảo Trâm 29/09/1996 K20ADH K Khánh Hòa QP/K20ĐH Nguyễn Trần Duyên Hải 21/01/1996 K20ADH TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Trọng Luân 14/12/1996 K20ADH TBK Đồng Nai QP/K20ĐH Nguyễn Văn Minh 21/11/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Bình Minh 29/10/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Vi Li Sa 18/09/1996 K20ADH K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Phạm Anh Thiện 19/07/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Quốc Đạt 09/04/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Trịnh Hương Giang 01/04/1996 K20ADH K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Khánh Thảo 25/01/1995 K20ADH K Quảng Trị QP/K20ĐH Phan Lê Hiền Nghĩa 22/04/1994 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Thành Toại 07/09/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Thị Hồng Thủy 12/01/1996 K20ADH K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Đông 22/03/1996 K20ADH K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Hoài Linh 07/12/1996 K20ADH TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Hồng Quang 28/06/1996 K20ADH TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Minh Hải 06/03/1996 K20ADH TBK Đăk Nông QP/K20ĐH Trần Ngọc Thạnh 23/01/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Tấn Sang 17/01/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Trung Kiên 04/10/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trương Hoàng Phước 05/11/1996 K20ADH TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trương Minh Trí 16/11/1996 K20ADH TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Thị Phương Thảo 26/10/1996 K20ADH K Quảng Bình QP/K20CĐ Bảo Hoàng 01/10/1995 K20BCD K Đà Nẵng QP/K20CĐ Hoàng Như Quỳnh 26/10/1996 K20BCD TBK Quảng Trị QP/K20CĐ Nguyễn Gia Huy 01/08/1996 K20BCD K Quảng Nam QP/K20CĐ Nguyễn Phan Kỳ Duyên 03/11/1995 K20BCD TBK Quảng Nam QP/K20CĐ Nguyễn Trần Anh Sang 17/02/1996 K20BCD TBK Quảng Nam QP/K20CĐ Quảng Ngọc Thanh Thuý 13/11/1996 K20BCD TBK Gia Lai QP/K20CĐ Võ Thị Quỳnh Nhi 20/02/1996 K20BCD TBK Đà Nẵng BSQP/K20ĐH Mai Xuân Huy 23/10/1995 K20CMU_TMT K Đà Nẵng BSQP/K20ĐH Nguyễn Hữu Nghĩa 14/01/1995 K20CMU_TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Tấn Trung 29/08/1995 K20CMU_TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Sơn 15/04/1994 K20CMU_TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Bão Huy 10/12/1995 K20CMU_TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Quang Nhựt 02/11/1995 K20CMU_TPM K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trà Văn Nhân 04/06/1995 K20CMU_TPM TBK Quảng Nam

2 QP/K20ĐH Trần Duy Thiện 10/08/1994 K20CMU_TPM TBK Bình Định QP/K20CĐ Dương Đông Long 06/12/1996 K20CMU-TCD K DakLak QP/K20CĐ Lê Đức Châu 18/08/1996 K20CMU-TCD TBK Quảng Nam QP/K20CĐ Lê Ngọc Duy 25/10/1995 K20CMU-TCD TBK Quảng Trị QP/K20CĐ Ngô Minh Toàn 05/05/1996 K20CMU-TCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Nguyễn Hải Cường 17/09/1995 K20CMU-TCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Phan Phước Vững 30/04/1996 K20CMU-TCD TBK Quảng Nam QP/K20CĐ Trần Vũ Thanh Sơn 04/11/1996 K20CMU-TCD TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đậu Văn Hiếu 22/08/1996 K20CMU-TMT TBK Nghệ An QP/K20ĐH Đinh Đình Xuân 22/11/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đỗ Nguyễn Duy 10/04/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Dương Quang Văn 28/10/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Phước Thịnh 08/12/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Đức Huy 21/08/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Nguyễn Bình Minh 08/10/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồng Hải Hậu 18/02/1996 K20CMU-TMT TBK Hà Tĩnh QP/K20ĐH Lê Minh Trí 29/02/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Trần Bảo An 15/09/1995 K20CMU-TMT TBK Quảng Ngãi QP/K20ĐH Lương Đỗ Nguyên Anh Tuấn 02/06/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Mai Xuân Thương 30/09/1994 K20CMU-TMT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Lực 19/04/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Anh Tây 04/04/1996 K20CMU-TMT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Đắc Long 27/04/1996 K20CMU-TMT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Hoàng Việt 02/10/1996 K20CMU-TMT TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Mạnh Hùng 13/10/1995 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Minh Trình 01/01/1996 K20CMU-TMT TBK Gia Lai QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Quang 21/10/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Tuấn 13/06/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Sơn Tùng 26/02/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thành Long 10/04/1994 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Hoàng Thảo 25/05/1996 K20CMU-TMT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Văn Dũng 13/04/1996 K20CMU-TMT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Văn Dũng 30/04/1993 K20CMU-TMT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Ngọc Đại 20/03/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Bá Hải Đăng 27/02/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Duy Thuận 24/12/1995 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Nguyễn Xuân Thiện 25/08/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Văn Tùng 04/01/1996 K20CMU-TMT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Ngọc Dung 17/09/1996 K20CMU-TMT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trương Ngọc Tín 14/02/1996 K20CMU-TMT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Võ Quốc Cường 03/02/1995 K20CMU-TMT TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Võ Trung Huy 13/08/1996 K20CMU-TMT TBK Bình Định QP/K20ĐH Bùi Văn Lai 18/04/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Châu Anh Khánh 22/02/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Đào Thị Ngọc Liên 03/09/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Đỗ Phạm Hoàng Minh 11/08/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đỗ Thanh Đô 05/01/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Đỗ Thế Trung 03/01/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đỗ Xuân Hùng 20/06/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Doãn Diệp Linh 19/04/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Đoàn Hoàng Ngọc Quý 05/09/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đoàn Thành Đạt 27/01/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Dương Công Dũng 13/07/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Dương Thanh Tùng 18/08/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Hồ Anh Vũ 12/04/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Minh Hoàng 10/12/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Tịnh Sinh 13/01/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Ngãi QP/K20ĐH Hoài Nguyễn Anh Minh 23/08/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng

3 QP/K20ĐH Hoàng Bá Gia Thành 27/05/1995 K20CMU-TPM TBK TT Huế QP/K20ĐH Hoàng Quang Kim 02/02/1995 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Văn Sỹ 17/03/1995 K20CMU-TPM K Quảng Bình QP/K20ĐH Huỳnh Bá Cường 25/02/1995 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Ngọc Thiện 25/04/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Phú Thịnh 26/09/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Anh Việt 20/04/1995 K20CMU-TPM TBK Đăk Nông QP/K20ĐH Lê Đình Nhật Khánh 26/07/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Hữu Tiến 03/06/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Huy Bảo 05/09/1996 K20CMU-TPM TBK DakLak QP/K20ĐH Lê Kim Nghĩa 02/01/1995 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Mạnh Hùng 07/09/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Lê Nguyên Khôi 21/05/1996 K20CMU-TPM K Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Quốc Mạnh 20/10/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thanh Lâm 30/11/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thị Thùy Dung 18/11/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thiên Ân 31/03/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Tuấn Anh 20/06/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Lê Xuân Lâm 30/01/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lữ Thanh Vĩnh 13/03/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Ngãi QP/K20ĐH Lương Văn Nguyên 15/08/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lý Bảo Khánh 08/10/1991 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Mai Bảo Lộc 19/03/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Mai Vũ Hòa 29/08/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Ngô Khắc Bắc 18/06/1995 K20CMU-TPM TBK Thanh Hóa QP/K20ĐH Ngô Quang Trung 30/03/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Xuân Lâm 06/08/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Anh Tuấn 09/05/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Đắc Nam 07/03/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Đắc Viên 13/08/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Đăng Vũ 23/07/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Đức Pháp 17/10/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Duy Long 10/10/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Hồng Sơn 14/11/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hồng Doãn Huy 06/03/1996 K20CMU-TPM K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hữu Thịnh 06/07/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Ngãi QP/K20ĐH Nguyễn Hữu Đăng Quang 03/05/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Minh Nhân 14/03/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Minh Nhật 19/05/1995 K20CMU-TPM K TT Huế QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Sơn 07/10/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Nhật Nam 18/04/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Tấn Toàn 24/04/1996 K20CMU-TPM K Bình Định QP/K20ĐH Nguyễn Thanh Huy 15/05/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Thành Thông 15/07/1996 K20CMU-TPM K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 29/08/1996 K20CMU-TPM K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Nguyễn Thị Như Lệ 02/01/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Trần Khương 28/10/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Trọng Nghĩa 10/02/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Trung Anh 19/05/1996 K20CMU-TPM TBK Hà Tĩnh QP/K20ĐH Nguyễn Tùng Dương 26/01/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Danh 13/08/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Văn Thành 29/02/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Phước Hưng 12/11/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Viết Huỳnh 03/10/1996 K20CMU-TPM TBK Gia Lai QP/K20ĐH Phạm Chí Cường 31/05/1995 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Thành Nhựt 02/01/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Văn Hân 10/05/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Văn Trí 02/09/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng

4 QP/K20ĐH Phạm Xuân Tuyên 17/08/1996 K20CMU-TPM TBK Phú Yên QP/K20ĐH Phan Huy Thông 12/05/1995 K20CMU-TPM TBK TT Huế QP/K20ĐH Phan Sỹ Nhật Anh 11/09/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Thanh Tây 02/12/1995 K20CMU-TPM TBK TT Huế QP/K20ĐH Phan Trọng Bình 05/11/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Văn Dũng 24/07/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Thái Nguyễn Bá Huy 05/06/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Thái Thị Hồng Minh 13/03/1996 K20CMU-TPM K Quảng Trị QP/K20ĐH Trần Quang 15/02/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Vinh 15/02/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Anh Tài 17/02/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Bình Sơn 09/05/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Đại Tiến 20/11/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Trần Đình Trung 19/08/1996 K20CMU-TPM TBK DakLak QP/K20ĐH Trần Hoàng Phước Nguyên 25/11/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Hữu Thiện Nhân 28/08/1995 K20CMU-TPM TBK Nghệ An QP/K20ĐH Trần Kim Hoàng 14/01/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Minh Tú 05/06/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Ngọc Hay 10/09/1995 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Quang Bảo Quý 14/06/1996 K20CMU-TPM TBK TT Huế QP/K20ĐH Trần Quốc Thắng 02/12/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Trần Thanh Huy 14/04/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Ngãi QP/K20ĐH Trần Thị Thảo Sương 09/09/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Trường Quý 27/02/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Văn Thức 23/08/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Viết Toàn 10/12/1995 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Xuân Hiệp 02/10/1995 K20CMU-TPM TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Trần Xuân Tùng 15/01/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trương Bảo Thi 30/10/1995 K20CMU-TPM TBK TT Huế QP/K20ĐH Trương Quốc Hoàng 25/03/1995 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trương Tấn Luân 15/12/1996 K20CMU-TPM TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Văn Phú Thành Trí 12/12/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Văn Quý Hiếu 14/03/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Hoàng Minh Khánh 16/06/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Ngọc Duy 23/05/1995 K20CMU-TPM K TT Huế QP/K20ĐH Võ Ngọc Minh Tú 01/09/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Quang Khánh 23/05/1995 K20CMU-TPM TBK Hà Tĩnh QP/K20ĐH Võ Văn Huy 04/04/1996 K20CMU-TPM TBK DakLak QP/K20ĐH Vương Nhật Quang 28/08/1996 K20CMU-TPM TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Châu Hoàng Pháp 27/12/1996 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đặng Ngọc Thế Dũng 14/06/1992 K20CMU-TTT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Đào Xuân Huy 15/10/1995 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hà Thị Trang 07/09/1996 K20CMU-TTT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Thị Hà Nguyên 10/12/1996 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Thanh Hưng 06/01/1994 K20CMU-TTT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Kim Trần Minh Tuân 12/03/1996 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Phan Linh Nguyên 22/10/1995 K20CMU-TTT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Lý Quốc Chương 05/04/1995 K20CMU-TTT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Đăng Thạnh 26/04/1996 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Đức Hoàng 29/10/1996 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Phạm Hoàng Sơn 01/10/1996 K20CMU-TTT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Minh Tiền 18/05/1996 K20CMU-TTT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thúy Hà 17/03/1996 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thùy Châu 12/03/1996 K20CMU-TTT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Xuân Mỹ 10/06/1996 K20CMU-TTT K Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Thị Thúy Diễm 14/09/1996 K20CMU-TTT TBK Gia Lai QP/K20ĐH Phan Thị Hương Lam 10/03/1996 K20CMU-TTT K TT Huế QP/K20ĐH Phí Lê Thu Thảo 17/07/1996 K20CMU-TTT K Đà Nẵng

5 QP/K20ĐH Trần Cao Khánh Hà 07/03/1996 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Duy Tuệ 09/07/1996 K20CMU-TTT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Văn Thái 01/05/1996 K20CMU-TTT TBK Hà Nội QP/K20ĐH Đinh Ngọc Cường 14/01/1996 K20CSU-KTR TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đỗ Mạnh Tiến 14/04/1996 K20CSU-KTR TBK Hà Nội QP/K20ĐH Đỗ Mạnh Tuân 01/11/1996 K20CSU-KTR TBK Kon Tum QP/K20ĐH Hồ Ngọc Tâm Nguyên 04/01/1995 K20CSU-KTR TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Ngọc Uyên Uyên 30/08/1996 K20CSU-KTR TBK TT Huế QP/K20ĐH Lê Đình Kiệt 09/02/1996 K20CSU-KTR TBK Gia Lai QP/K20ĐH Lê Hoài Nghĩa Hiệp 12/09/1995 K20CSU-KTR TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Nhật Hiếu 13/06/1995 K20CSU-KTR TBK TT Huế QP/K20ĐH Lê Quốc Đạt 12/06/1996 K20CSU-KTR TBK DakLak QP/K20ĐH Mai Thanh Sơn 11/06/1996 K20CSU-KTR TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Phán 30/04/1996 K20CSU-KTR TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Duy Nghĩa 22/02/1996 K20CSU-KTR TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Lâm Vũ Huy 02/08/1996 K20CSU-KTR TBK Quảng Ngãi QP/K20ĐH Nguyễn Trọng Nhân 05/01/1996 K20CSU-KTR TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Nguyễn Xuân Long 07/12/1996 K20CSU-KTR TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Xuân Huy 12/11/1995 K20CSU-KTR K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Duy Tân 12/01/1996 K20CSU-KTR TBK Kon Tum QP/K20ĐH Trương Tấn Thành 03/08/1996 K20CSU-KTR TBK DakLak QP/K20ĐH Võ Văn Thái 28/08/1996 K20CSU-KTR TBK DakLak QP/K20ĐH Bùi Mạnh Cường 21/04/1996 K20CSU-XDD TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đồng Thanh Trung 06/10/1996 K20CSU-XDD TBK Gia Lai QP/K20ĐH Hoàng Tuấn Anh 13/11/1991 K20CSU-XDD TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Lê Văn Nam 27/12/1995 K20CSU-XDD TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Đăng Lâm 11/05/1996 K20CSU-XDD TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Đăng Quang 21/08/1996 K20CSU-XDD TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hoàng Công 02/03/1996 K20CSU-XDD TBK TT Huế QP/K20ĐH Nguyễn Quốc Lưu 12/02/1995 K20CSU-XDD TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Văn Phát 30/04/1996 K20CSU-XDD TBK Nam Định QP/K20ĐH Nguyễn Văn Thành Tài 22/02/1996 K20CSU-XDD TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Đình Đạt 19/07/1995 K20CSU-XDD TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Đức Hiếu 14/03/1996 K20CSU-XDD TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thanh Trung 23/07/1994 K20CSU-XDD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Đặng Trung Hữu 27/09/1995 K20DCD K Bình Định QP/K20CĐ Đinh Thị Quỳnh Phương 03/04/1996 K20DCD TBK Quảng Nam QP/K20CĐ Dương Anh Thi 22/12/1995 K20DCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Hà Thị Như Trúc 25/07/1996 K20DCD K Quảng Nam QP/K20CĐ Huỳnh Thị Thu Hương 02/08/1996 K20DCD K Quảng Nam QP/K20CĐ Lê Thị Ngọc Thùy 05/10/1995 K20DCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Lê Thị Như Thảo 26/02/1995 K20DCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Lê Văn Hùng 15/08/1996 K20DCD K Quảng Nam QP/K20CĐ Mai Triều Nhi 29/03/1996 K20DCD K Đà Nẵng QP/K20CĐ Ngô Thị Thu Hiền 07/12/1996 K20DCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Nguyễn Phước Toàn 14/09/1996 K20DCD K Quảng Nam QP/K20CĐ Nguyễn Thị Xiêm 22/04/1996 K20DCD TBK Quảng Nam QP/K20CĐ Nguyễn Thị Bảo Quyên 09/04/1996 K20DCD K Quảng Nam QP/K20CĐ Nguyễn Thị Cẩm Giang 20/08/1996 K20DCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Phạm Thị Bích Thủy 25/03/1996 K20DCD TBK Gia Lai QP/K20CĐ Phan Thị Hoài Thương 13/05/1996 K20DCD TBK Quảng Bình QP/K20CĐ Phan Thị Xuân Hoàng 15/03/1995 K20DCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Phan Vũ Thùy Duyên 20/11/1996 K20DCD TBK Quảng Nam QP/K20CĐ Tân Thị Minh Nguyệt 15/01/1996 K20DCD TBK Phú Yên QP/K20CĐ Trần Hữu Gia Huy 06/07/1995 K20DCD K Đà Nẵng QP/K20CĐ Trần Nguyên Thành 15/08/1995 K20DCD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Trần Thị Hồng Ký 01/01/1996 K20DCD K Quảng Nam QP/K20CĐ Võ Lê Tường Linh 18/05/1996 K20DCD K Đà Nẵng

6 QP/K20CĐ Võ Ngọc Ý Nhi 27/10/1996 K20DCD K Quảng Nam BS/K20ĐH Vũ Thị Tuyết Trinh 29/09/1996 K20DKL1 Đà Nẵng QP/K20ĐH Bùi Đức Tài 16/07/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Bùi Thanh Tâm 08/03/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Bùi Thị Bích Nhung 24/07/1996 K20DLK K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Bùi Thị Thảo Ly 21/11/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Bùi Thị Thu Ba 15/06/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Cao Thị Diệu Ngân 22/03/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Châu Thảo Linh 17/09/1996 K20DLK K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Đặng Đức Quý 09/04/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đặng Thị Kiều My 23/09/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đặng Thị Nguyệt Nga 31/05/1996 K20DLK K DakLak QP/K20ĐH Đặng Thị Nhật Thảo 11/01/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đặng Thị Thanh Thảo 06/01/1996 K20DLK K Gia Lai QP/K20ĐH Đặng Văn Bin 05/06/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đặng Văn Thành 01/02/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đào Thị Hải Yến 21/08/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đào Thị Hồng Vân 24/05/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đậu Thị Thúy 14/09/1996 K20DLK K Nghệ An QP/K20ĐH Đinh Hoài Nhi 06/04/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đinh Thị Hoàng Oanh 08/03/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đinh Thị Hoàng Oanh 08/03/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Đinh Thị Hồng Nhi 08/04/1996 K20DLK K DakLak QP/K20ĐH Đinh Thị Thúy Nga 18/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đỗ Phương Hà 29/04/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Đỗ Thị Thúy Vi 24/01/1996 K20DLK K Quảng Trị QP/K20ĐH Đỗ Văn Trường 25/12/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Doãn Hoàng Phương Thảo 27/07/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Dư Viễn Tường 26/07/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Dương Đình Phong 19/07/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Dương Phước Thắng 23/03/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Dương Thị Như Ý 13/09/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Hà Nguyễn Nhật Long 26/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hà Thị Gia Linh 09/02/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Duy Hưng 05/06/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Ngọc Quân 03/07/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Nguyễn Nhật Hùng 13/09/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Phú An 01/08/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Thanh Quốc 30/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Thị Bích Hiếu 04/08/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Thị Kiêu Oanh 07/10/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Duy 12/03/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Mỹ Cát Trinh 03/09/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Nhật Minh 16/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Thị Tâm 19/03/1996 K20DLK TBK Nghệ An QP/K20ĐH Hoàng Thị Ánh Nga 15/01/1996 K20DLK K Gia Lai QP/K20ĐH Hoàng Thị Thanh Mai 26/07/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Thị Tường Vy 01/01/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Huỳnh Bá Tường Vi 08/02/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Đình Tài 21/01/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Ngọc Mỹ Duyên 29/05/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Nguyễn Thanh Hằng 12/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Quân Đạt 27/07/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Quốc Lợi 08/11/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Thái Bảo 19/08/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Thị Chi Na 02/06/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Thị Hà Ngân 29/05/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Thị Mỹ Duyên 16/02/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng

7 QP/K20ĐH Huỳnh Thị Ngọc Trâm 23/04/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Khúc Thừa Tâm 25/08/1994 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Kiều Phúc Hiệp 31/10/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Kiều Thảo Nguyên 15/09/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Kinh Thị Bảo Nhi 25/06/1996 K20DLK K Quảng Ngãi QP/K20ĐH La Thị Xuân Thảo 27/10/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Đình Thảo Sương 31/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Hà Anh 08/07/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Hoàng Quân 20/08/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Hữu Ân 12/06/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Huỳnh Ngọc 12/02/1996 K20DLK TBK Đăk Nông QP/K20ĐH Lê Mã Long 27/06/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Ngọc Hoàng Tiên 10/12/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Nhân Ái 24/05/1995 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Quang Huy 22/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Quang Nghĩa 18/09/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thị Hoài 14/08/1996 K20DLK K Quảng Bình QP/K20ĐH Lê Thị Bảo Uyên 08/12/1996 K20DLK TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Lê Thị Hoài Phương 13/08/1995 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Thị Hương Thủy 10/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thị Kim Thoa 10/12/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Thị Ngọc Duyên 06/10/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thị Ngọc Thảo 13/04/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Thị Như Quỳnh 21/09/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Thị Thanh Tâm 17/05/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thị Thanh Tình 28/07/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Thùy Dung 19/09/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Tiến Thành 08/04/1995 K20DLK TBK Bình Định QP/K20ĐH Lê Tuấn Nghĩa 17/10/1996 K20DLK TBK Bình Định QP/K20ĐH Lê Tuyết Kha 16/06/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Văn Tú 03/08/1995 K20DLK TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Lữ Lê Tấn Tài 20/03/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lý Thảo Vy 11/10/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Mai Huỳnh Chuyên 21/02/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Công Danh 15/03/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Ngô Đức Duy 16/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Mỹ Duyên 25/05/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Thị Diệp 16/01/1996 K20DLK K Thanh Hóa QP/K20ĐH Ngô Thị Hồng Ánh 06/12/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Thị Thanh Nga 19/05/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Ngô Thị Thanh Tâm 01/08/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Thị Thùy Nga 11/05/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Tường Vy 05/04/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Ánh Đan Thư 21/07/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Bá Mai Hậu 14/04/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Cao Tiến 23/12/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Công Thịnh 04/11/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Công Thương 09/03/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Cửu Long 25/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Cửu Ngọc Trâm 26/12/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Đan Vy 29/10/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Đăng Khánh 05/12/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Doãn Như Thảo 25/10/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Hà Uyên My 23/06/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Hạnh Uyên 18/03/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hồ Huy 09/09/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Hoàng Duy 18/05/1996 K20DLK TBK Nam Định QP/K20ĐH Nguyễn Hoàng Minh Uyên 31/03/1996 K20DLK K Quảng Nam

8 QP/K20ĐH Nguyễn Hoàng Nhật Hạ 04/07/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hồng Vinh 25/06/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hữu Lâm 31/12/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hữu Minh Quân 13/08/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Kiều Bảo Oanh 15/11/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Lâm Phong 08/08/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Lê Nguyệt Ánh 18/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Lý Thu Thảo 01/01/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Minh Lộc 29/06/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Minh Sâm 08/11/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Linh 27/04/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Thông 27/03/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Hồng Quyên 12/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Quang Dũng 15/05/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Phan Hoài Thương 13/05/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Phan Ngọc Dung 14/04/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Phương Nhi 22/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Quang Biên 26/03/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Quang Phước 02/10/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Tấn Huy 26/04/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Tất Triết 29/07/1992 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thái Hòa 15/07/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thái Sơn 15/06/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thái Thủy Hiền 31/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thanh Duyên 02/12/1996 K20DLK K Nam Định QP/K20ĐH Nguyễn Thanh Thủy 20/10/1995 K20DLK K Đồng Tháp QP/K20ĐH Nguyễn Thanh Bình 20/11/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thành Hiển 22/04/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thành Mẫn Uyên 24/03/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thảo Nguyên 17/09/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thế Mạnh 09/08/1995 K20DLK TBK TT Huế QP/K20ĐH Nguyễn Thị Chi 09/02/1996 K20DLK K DakLak QP/K20ĐH Nguyễn Thị Đông 17/06/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Hương 26/10/1996 K20DLK TBK Nam Định QP/K20ĐH Nguyễn Thị Như 12/03/1996 K20DLK TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Thị Anh Đào 16/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Anh Thư 14/10/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/09/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/1996 K20DLK K Nghệ An QP/K20ĐH Nguyễn Thị Hoàng Anh 09/08/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Hương Giang 22/05/1996 K20DLK K Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Thị Hương Giang 09/05/1996 K20DLK K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Nguyễn Thị Kim Oanh 02/06/1996 K20DLK TBK Phú Yên QP/K20ĐH Nguyễn Thị Kim Yến 28/08/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Lệ Hoài 25/10/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị My Hoàng 11/12/1995 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/10/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/04/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/09/1995 K20DLK K Gia Lai QP/K20ĐH Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/09/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Ngọc Minh 02/02/1995 K20DLK K Đăk Nông QP/K20ĐH Nguyễn Thị Ngọc Trâm 28/12/1996 K20DLK TBK Quảng Ngãi BS/K20ĐH Nguyễn Thị Nhật Linh 27/07/1996 K20DLK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Như Bình 15/02/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/12/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thanh Bình 16/01/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thanh My 10/02/1996 K20DLK G Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thanh Tâm 30/05/1995 K20DLK K DakLak

9 QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thảo Nguyên 25/06/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thu Thủy 15/08/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thùy Dương 07/11/1996 K20DLK K Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thùy Duyên 01/05/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thùy Linh 02/02/1996 K20DLK TBK DakLak QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thùy Trang 26/09/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thùy Trang 03/05/1996 K20DLK K Bình Định QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thùy Trang 16/01/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thùy Trinh 27/10/1995 K20DLK K Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thủy Triều 22/08/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Tuấn Quỳnh 07/07/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thùy Hồng Nga 04/04/1996 K20DLK K DakLak QP/K20ĐH Nguyễn Tiến Đạt 10/07/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Trần Bảo Duyên 26/06/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Trần Tuyết Ngân 30/09/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Huy 30/08/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Lộc 04/07/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Thạnh 11/04/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Vinh 11/02/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Văn Huy Vũ 19/04/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Vinh Thủy 30/04/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Anh Huyền 19/04/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Phú Hiền 25/02/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Thị Ny 01/05/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Thị Quà 13/03/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Thị Mỹ 01/09/1994 K20DLK K Kon Tum QP/K20ĐH Phạm Thị Bích Hằng 30/10/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Thị Bích Hồng 14/05/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Thị Hoàng My 29/08/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Thị Ngọc Tuyết 01/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Thị Thanh Tâm 05/08/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Thị Thùy Liên 29/02/1996 K20DLK K TT Huế QP/K20ĐH Phạm Văn Quốc 22/07/1995 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Bảo Châu 29/08/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Lê Khánh Nguyên 21/04/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Lê Thúy Quỳnh 28/03/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Nữ Thùy Trang 22/01/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Quốc Thiên Tân 01/08/1994 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Thị Hồng Vân 06/06/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Thị Phương Trinh 18/11/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Thị Trúc Linh 10/04/1995 K20DLK TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Phan Thị Việt Hằng 29/09/1996 K20DLK TBK Hà Tĩnh QP/K20ĐH Phan Thị Xuân Ly 28/01/1996 K20DLK K DakLak QP/K20ĐH Phan Văn Tại 13/04/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Xuân Thịnh 03/07/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phùng Thị Thủy 18/11/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Thái Thị Dương 20/03/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Tôn Thất Hoàng Đang 19/03/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Công Duy Bảo 25/02/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Diệu Hiền 19/06/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Đình Hùng 05/06/1996 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Dương Thùy Trâm 25/10/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Mai Thúy Vi 02/07/1996 K20DLK TBK Bình Định QP/K20ĐH Trần Ngọc Thúy 08/03/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Nguyên Việt 16/01/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng BS/K20ĐH Trần Quang Vũ 22/03/1996 K20DLK Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Long 04/06/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Ngọc 10/04/1995 K20DLK K Đà Nẵng

10 QP/K20ĐH Trần Thị Trinh 20/03/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Nguyệt 13/08/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thị Ánh Nguyệt 20/03/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thị Bảo Ngọc 30/12/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thị Hà Vy 03/08/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thị Kim Hoa 03/07/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Lan Phương 04/01/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thị Ngọc Thanh 13/01/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thị Thanh Tú 29/06/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thị Thiên Trâm 05/09/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Thu Hằng 24/09/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thị Thùy Dung 12/12/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Tú Anh 23/10/1995 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Tuyết Hoa 09/12/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Yến Nhi 08/10/1995 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Thùy Trinh 21/07/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Trung Huy 19/03/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Viết Tiên 08/02/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trịnh Thị Yến Nhi 23/02/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trương Duy Đạt 03/04/1996 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Trương Lưu Tuyết Trinh 03/07/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trương Thị Thanh Thắm 25/02/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trương Thị Thùy Dung 15/05/1995 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trương Tuấn Minh 13/12/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Hoàng Minh Hùng 05/08/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng BS/K20ĐH Võ Phan Thảo Phương 03/02/1995 K20DLK Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Thạch Thảo Nhung 16/11/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Thị Hoài Thương 11/05/1995 K20DLK K Quảng Nam QP/K20ĐH Võ Thị Minh Nguyệt 14/04/1995 K20DLK TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Võ Thị Như Quỳnh 17/01/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Thị Thảo Thiện 02/09/1996 K20DLK TBK DakLak QP/K20ĐH Võ Tôn Đình Nam 18/06/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Vũ Quang Hoàn 11/06/1996 K20DLK TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Vũ Thị Bích Trâm 26/03/1996 K20DLK K Đà Nẵng QP/K20ĐH Vũ Việt Hòa 24/10/1996 K20DLK K Thanh Hóa QP/K20ĐH Vương Thị Trà Giang 27/02/1996 K20DLK K Hà Tĩnh QP/K20ĐH Đặng Tấn Tài 01/09/1996 K20DLL TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đặng Thị Mi Ni 03/12/1995 K20DLL TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đinh Ngọc Hưng 16/11/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đinh Trọng Hiếu 02/01/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đỗ Hoàng Khanh 25/01/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Đỗ Quang Mỹ 15/04/1995 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Đỗ Văn Nghĩa 10/06/1996 K20DLL TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Đoàn Anh Việt 24/11/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đoàn Ngọc Cát Tiên 08/07/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đoàn Thế Long 24/05/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Dương Thị Ngọc Tiền 27/02/1996 K20DLL K Bình Định QP/K20ĐH Dương Văn Long 23/03/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Hồ Ngọc Thiện 04/08/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hồ Thị Tuyết Trinh 14/02/1994 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Hoàng Quốc Bá 14/10/1996 K20DLL TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Hoàng Thị Thủy Tiên 25/11/1996 K20DLL K Quảng Trị QP/K20ĐH Huỳnh Thị Gia Hân 15/03/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Huỳnh Thị Kim Nguyệt 28/05/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Thị Như Quỳnh 17/09/1995 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Huỳnh Thị Thanh Hiền 28/01/1996 K20DLL TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lại Ngọc Hương Huyền 08/06/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Bích Trâm 03/08/1995 K20DLL K Đà Nẵng

11 QP/K20ĐH Lê Phan Hoài Thắng 02/12/1996 K20DLL K Hồ Chí Minh QP/K20ĐH Lê Tấn Sơn 13/03/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thị Anh Thư 15/05/1996 K20DLL TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Thị Mỹ Hiền 26/09/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Thị Tuyết Trinh 13/05/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Yến Thi 10/12/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Lương Trần Mộng Hồng Duyên 17/03/1996 K20DLL K Bình Định QP/K20ĐH Mai Tấn Phát 08/09/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Lê Gia Hân 09/07/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Bảo Trâm 20/08/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Bội Trường Huy 15/09/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Duy Châu 01/06/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hoài Kỳ Tú 25/11/1996 K20DLL K Bình Định QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Thành 09/01/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Uyên Vy 06/09/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thanh Tuấn 07/11/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Mai 02/11/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Vẽ 25/01/1995 K20DLL K Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Thị Bích Ngân 10/08/1996 K20DLL K DakLak QP/K20ĐH Nguyễn Thị Đông Trúc 11/12/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Hoài Thơ 26/05/1994 K20DLL K DakLak QP/K20ĐH Nguyễn Thị Minh Anh 18/07/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Tâm An 01/01/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/10/1994 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Trân Châu 04/05/1993 K20DLL TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thị Tường Vy 23/11/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Chuẩn 16/01/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Văn Đạt 11/04/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Vĩnh Cà 27/01/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Vũ Trường Phụng 26/12/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Xuân Anh Thư 13/09/1996 K20DLL TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Hoàng Việt 28/10/1995 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Đỗ Quyên 25/01/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Khương Duy 10/01/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Lê Duy Nghĩa 16/10/1993 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Lê Hoàng Nhật 29/07/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Lê Thị Thúy Ly 21/12/1992 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Quang Thái 26/09/1995 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Thanh Quang 15/04/1995 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Thị Ngọc 25/04/1996 K20DLL K Nghệ An QP/K20ĐH Phan Thị Nguyệt Hằng 01/07/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Văn Rôn 19/11/1995 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Phùng Quốc Nam 09/05/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phùng Tấn Thắng 23/10/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Tôn Nữ Ánh Ngân 22/10/1996 K20DLL K Quảng Bình QP/K20ĐH Trần Công Tài 29/12/1996 K20DLL TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Nhật Phi 16/02/1996 K20DLL K Bình Định QP/K20ĐH Trần Thị Diễm 25/12/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Hương Giang 11/08/1996 K20DLL K Quảng Trị QP/K20ĐH Trần Thị Ngọc Ánh 05/10/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Thị Như Huyền 17/03/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Viết Lợi 01/12/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Võ Phúc Lợi 22/09/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Vũ Hoàng Hiếu 10/11/1995 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trương Thị Yến Vy 09/05/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Văn Thị Anh Thư 25/01/1996 K20DLL TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Vĩnh Phát 25/10/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Minh Tuấn 10/02/1996 K20DLL K Đà Nẵng

12 QP/K20ĐH Võ Nam Thi 06/08/1996 K20DLL K Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Thị Thanh Nhã 02/02/1996 K20DLL K Quảng Nam QP/K20ĐH Võ Thị Thu Hồng 10/01/1996 K20DLL G Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Thị Việt Trinh 18/11/1995 K20DLL K Hà Tĩnh QP/K20CĐ Đỗ Văn Nho 26/09/1996 K20ECD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Lê Minh Hoàng 01/02/1996 K20ECD TBK DakLak QP/K20CĐ Nguyễn Quang Vinh 17/05/1996 K20ECD K Quảng Ngãi QP/K20CĐ Phan Duy Quang 16/04/1995 K20ECD TBK Hà Nội QP/K20CĐ Phan Văn Hải 14/04/1996 K20ECD TBK DakLak QP/K20ĐH An Trần Huy Hoàng 30/06/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Bạch Quốc Thịnh 10/09/1996 K20EĐT K Gia Lai QP/K20ĐH Ca Thái Quốc Bảo 17/11/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Cao Nguyễn Ngọc Sơn 24/11/1996 K20EĐT K Quảng Bình QP/K20ĐH Đặng Định 03/03/1996 K20EĐT K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Đặng Như Trung 26/01/1994 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đặng Văn Thái Bảo 11/06/1995 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Đặng Xuân Phát 23/12/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đỗ Phú Thịnh 16/03/1995 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Đoàn Công Nguyên 25/10/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Doãn Minh Quang 19/07/1995 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Đoàn Quốc Thắng 08/03/1996 K20EĐT K Phú Yên QP/K20ĐH Dương Phú Thịnh 28/10/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Dương Quốc Đông 08/10/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Hà Khánh Nam 06/03/1995 K20EĐT K Quảng Bình QP/K20ĐH Hoàng Văn Trí 10/12/1994 K20EĐT K Quảng Trị QP/K20ĐH Huỳnh Huy 07/01/1996 K20EĐT K TT Huế QP/K20ĐH Huỳnh Duy Linh 28/05/1996 K20EĐT K Quảng Ngãi BS/K20ĐH Lê Cao Thanh 03/02/1995 K20EĐT Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Đức Hữu Nghĩa 17/03/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Hoàng Vũ 12/01/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Quang Thành 05/03/1996 K20EĐT G Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Quý Bửu Minh 29/05/1996 K20EĐT K TT Huế QP/K20ĐH Lê Sỹ Trường 20/10/1995 K20EĐT G Thanh Hóa QP/K20ĐH Lê Tôn Vinh 08/05/1996 K20EĐT K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Lê Trương Khải Hưng 28/08/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Văn Cường 06/10/1996 K20EĐT K Quảng Trị QP/K20ĐH Lê Văn Hậu 20/06/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Lê Văn Long 24/06/1996 K20EĐT K Quảng Bình QP/K20ĐH Lê Y Văn 19/07/1995 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Lương Vũ Quang Đin 17/02/1996 K20EĐT K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Ngô Văn Khánh 02/01/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Ngô Vũ Thọ 07/05/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Quang 01/03/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Đình Phúc 24/07/1994 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Đình Phước 03/08/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Đỗ Minh Thắng 19/11/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Đức Lâm Nguyên 25/03/1996 K20EĐT K Gia Lai QP/K20ĐH Nguyễn Hoàng Phúc 12/03/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Hoàng Tiến 22/09/1996 K20EĐT K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Nguyễn Hùng Trung 29/03/1990 K20EĐT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hữu Bảo 02/09/1996 K20EĐT K Bình Định QP/K20ĐH Nguyễn Hữu Lành 17/01/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hữu Nguyên 19/03/1995 K20EĐT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hữu Quốc Nguyên 12/11/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Khương Lạc Tấn 24/08/1996 K20EĐT K Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Minh Đạt 06/02/1995 K20EĐT K Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Tâm 20/11/1995 K20EĐT K Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Vũ 16/04/1996 K20EĐT K Quảng Nam

13 QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Đại Thắng 02/12/1995 K20EĐT K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Nguyễn Như Lâm 02/02/1995 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Như Tài 21/07/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Tài Đức 20/01/1995 K20EĐT G Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Thanh Tùng 15/06/1995 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thành Huy 03/05/1996 K20EĐT K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Nguyễn Thành Long 05/06/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thành Tiên 28/07/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Trí Khánh 12/04/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Trí Minh Đức 19/05/1995 K20EĐT TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Văn Hùng 11/02/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Văn Trọng 06/02/1996 K20EĐT K Quảng Trị QP/K20ĐH Nguyễn Viết Lãm 14/10/1994 K20EĐT TBK Quảng Bình QP/K20ĐH Nguyễn Việt Đức 24/12/1995 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Xuân Hải 17/08/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Xuân Huân 04/01/1992 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Hoàng Huynh 28/10/1994 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Hoàng Việt 22/07/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Phạm Quang Thắng 07/02/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phạm Văn Tường 16/08/1996 K20EĐT TBK Quảng Ngãi QP/K20ĐH Phan Đức Nam 23/07/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Phan Hoài Sinh 08/01/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Thanh Huynh 03/07/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Phan Thanh Vĩnh 10/10/1995 K20EĐT K Quảng Ngãi QP/K20ĐH Thạch Quang Sang 16/07/1996 K20EĐT K Gia Lai QP/K20ĐH Tống Phước Phúc 01/01/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Anh Bình 16/06/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Anh Tuấn 02/03/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Trần Hữu Vỹ 11/02/1996 K20EĐT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Ngọc Hiếu 20/08/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Ngọc Khánh 03/05/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Nguyễn Minh Trí 11/09/1996 K20EĐT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Quang Nhựt 20/07/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trần Quốc Nhật Sinh 15/02/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trịnh Nguyễn Song Hùng 25/10/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Trịnh Quang Hữu 18/07/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Văn Phú Tài 04/10/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Võ Anh Kiệt 03/03/1996 K20EĐT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Võ Anh Tuấn 14/06/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Võ Đình Ngô 20/08/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Võ Tấn Nhật Hoàng 16/04/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Võ Thanh Vũ 30/03/1996 K20EĐT K Gia Lai QP/K20ĐH Võ Tiến Thành 11/01/1996 K20EĐT K Quảng Nam QP/K20ĐH Đặng Văn Lập 10/04/1996 K20EVT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Huỳnh Kim Thuận 09/03/1996 K20EVT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Huỳnh Ngọc Long 07/09/1995 K20EVT TBK DakLak QP/K20ĐH Huỳnh Ngọc Nam 19/08/1996 K20EVT TBK Quảng Trị QP/K20ĐH Huỳnh Ngọc Thịnh 14/04/1996 K20EVT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Đại Dương 13/10/1995 K20EVT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Lê Trung Kiên 30/03/1996 K20EVT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Ngô Hoàng Vũ 01/02/1996 K20EVT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Duy Quang 14/06/1996 K20EVT TBK Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Duy Trường 17/05/1993 K20EVT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Hoàng Nguyên 10/10/1996 K20EVT TBK Quảng Nam QP/K20ĐH Nguyễn Ngọc Sang 08/10/1996 K20EVT TBK DakLak QP/K20ĐH Nguyễn Phi Cường 01/05/1996 K20EVT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Quốc Hải 14/12/1996 K20EVT K Đà Nẵng QP/K20ĐH Nguyễn Thanh Sơn 06/03/1996 K20EVT K Quảng Nam

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Trương Thị Xuân Huyền 0/0/ Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, Đoàn // Thừa

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21 1 1421020003 Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp 2 1421020015 Nguyễn Thành Bá Đại 21 Nam 20/08/1988 Quảng Ngãi 3 1421020071 Vũ Thị Nga 21 Nữ 18/10/1991 Thanh Hóa 4 1421020132 Lâm Bá Khánh Toàn 21 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG VCB-IB@NKING" I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ tên Khách hàng trúng thưởng Số tài khoản 1 QUẢNG NGÃI

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 8 2019 VA00496957 THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00269865 HA NOI NGUYEN THI HOAI NAM Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM I TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ÔNG TIN CƠ BẢN Ngày thi: 20/04/2019 1 CB01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn