TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (CHÍNH QUY) Khóa ngày 24-25/05/2019 Ngày 24/05/2019

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (CHÍNH QUY) Khóa ngày 24-25/05/2019 Ngày 24/05/2019"
  • Hà Lê
  • 4 năm trước
  • Lượt xem:

Bản ghi

1 1 A Đặng Lê Hoài An 08/06/1999 DH17LUA02 2 A Lê Quốc An 31/01/1999 Cần Thơ DH17LUA02 3 A Lê Thanh An 26/05/1998 Tiền Giang DH17LKT02 4 A Nguyễn Hoàng An 16/10/1999 Cần Thơ DH17TIN03 5 A Phan Thị Thúy An 22/12/1999 Vĩnh Long DH17CNT01 6 A Huỳnh Lê Minh Anh 04/09/1999 Vĩnh Long DH17KTO01 7 A Huỳnh Trọng Tuấn Anh 27/08/1999 Bạc Liêu DH17TIN03 8 A Lữ Thái Anh 16/06/1999 Cà Mau DH17TIN01 9 A Nguyễn Ngọc Trâm Anh 19/02/1998 Hậu Giang DH16CNT01 10 A Nguyễn Thị Lan Anh 04/12/1998 Thanh Hoá DH17QTK01 11 A Nguyễn Thị Lan Anh 20/05/1999 Đồng Tháp DH17CNT01 12 A Nguyễn Thị Phương Anh 13/12/1999 Cà Mau DH17KTO01 13 A Nguyễn Thị Quế Anh 06/05/1999 Cà Mau DH17KTO01 14 A Đoàn Thị Ngọc Ánh 22/06/1998 Trà Vinh DH16DUO04 15 A Lâm Ngọc Ánh 28/02/1999 Cần Thơ DH17QTK01 16 A Lê Văn Bảo 17/12/1997 Cà Mau DH17QLT01 17 A Lý Quốc Bảo 28/06/1999 Kiên Giang DH17XDU01 18 A Nguyễn Vủ Bảo 01/01/1998 Bạc Liêu DH17OTO04 19 A Trà Quốc Bảo 02/05/1999 Tiền Giang DH17TIN01 20 A Hồ Minh Cảnh 06/11/1998 Cần Thơ DH16KTR01 21 A Trương Minh Cảnh 25/11/1999 Bạc Liêu DH17TIN03 22 A Lê Thanh Cao 19/04/1999 Đồng Tháp DH17DUO01 23 A Dương Huyền Chân 11/10/1999 Cà Mau DH17XET02 24 A Nguyễn Huỳnh Châu 09/07/1999 Kiên Giang DH17DUO06 25 A Võ Hồng Chí 05/09/1999 Hậu Giang DH17XDU01 26 A Trương Hoàng Chơn 04/01/1999 Kiên Giang DH17OTO01 27 A Tiêu Hồng Cơ 16/01/1999 Kiên Giang DH17QTD01 28 A Đỗ Quốc Cường 25/12/1999 Đồng Tháp DH17TIN02 29 A Nguyễn Hoàng Tấn Cường 18/02/1999 Cần Thơ DH17TIN02 30 A Nguyễn Thanh Quốc Cường 19/09/1998 An Giang DH17TIN03 31 A Thạch Trung Cường 20/10/1999 Bạc Liêu DH17OTO01 32 A Lê Tiến Đậm 05/10/1999 Hậu Giang DH17XDU01 33 A Huỳnh Hải Đăng 18/08/1999 Cần Thơ DH17LKT02 34 A Lê Hồ Hải Đăng 03/10/1999 Cà Mau DH17HAY01 35 A Cao Lê Danh 29/10/1999 Bến Tre DH17TIN02 36 A Huỳnh Đạt 01/05/1999 Sóc Trăng DH17XDU01 37 A Huỳnh Tiến Đạt 08/08/1999 Cần Thơ DH17TIN02

2 38 A Nguyễn Thành Đạt 30/03/1999 Cần Thơ DH17HAY01 39 A Nguyễn Thu Thành Đạt 24/10/1999 Cần Thơ DH17TIN02 40 A Trần Tấn Đạt 30/01/1999 Bến Tre DH17OTO02 41 A Lâm Anh Đô 08/08/1998 An Giang DH16TIN02 42 A Lý Huỳnh Đức 24/02/1999 Vĩnh Long DH17OTO01 43 A Trần Đức 15/01/1999 Cà Mau DH17TIN01 44 A Nguyễn Thị Thùy Dương 20/01/1999 An Giang DH17LUA02 45 A Trần Thị Thùy Dương 06/04/1999 Sóc Trăng DH17KTO01 46 A Bùi Quốc Duy 19/10/1999 Hậu Giang DH17TIN02 47 A Kim Thị Huỳnh Duy 16/06/1999 Trà Vinh DH17OTO04 48 A Lê Hoàng Duy 30/12/1998 Đồng Tháp DH17TIN03 49 A Nguyễn Hoàng Duy 22/12/1999 Long An DH17OTO04 50 A Phùng Phúc Duy 16/11/1999 Vĩnh Long DH17OTO01 51 A Tô Nhật Duy 20/11/1998 Cà Mau DH17TIN03 52 A Trần Tuấn Duy 20/11/1998 Cà Mau DH16LKT02 53 A Võ Anh Duy 27/11/1999 Kiên Giang DH17XDU01 54 A Nguyễn Thị Cẩm Duyên 23/10/1999 Trà Vinh DH17LUA01 55 A Lê Trường Giang 19/09/1997 Trà Vinh DH17LKT02 56 A Trương Trường Giang 04/10/1998 Long An DH16DUO02 57 A Huỳnh Ngọc Hãi 01/01/1999 Sóc Trăng DH17LKT01 58 A Bùi Phước Hải 08/12/1999 Đồng Tháp DH17OTO01 59 A Nguyễn Hồng Hải 13/11/1999 Đồng Tháp DH17KTO01 60 A Trần Ngọc Hải 29/06/1998 Hậu Giang DH17XDU01 61 A Nguyễn Thị Mai Hân 25/09/1999 An Giang DH17TIN02 62 A Tăng Gia Hân 14/12/1999 Trà Vinh DH17QTK02 63 A Lê Thị Mỹ Hạnh 06/06/1999 Trà Vinh DH17LUA02 Tp. Hồ Chí 64 A Ngô Thị Diệu Hiền 25/10/1982 DH15DUO01 Minh 65 A Phạm Văn Hiển 02/11/1999 Sóc Trăng DH17TIN02 66 A Từ Trung Hiếu 01/02/1997 Sóc Trăng DH15KTO01 67 A Huỳnh Sùm Hó 20/09/1999 Hậu Giang DH17OTO02 68 A Võ Thanh Hoài 01/01/1999 Bạc Liêu DH17KTO01 69 A Nguyễn Thị Hồng 24/09/1997 Cà Mau DH17DUO03 70 A Nguyễn Quốc Hùng 01/06/1997 Vĩnh Long DH15KTO01 71 A Nguyễn Phước Hưng 24/07/1999 Đồng Tháp DH17KTO01 72 A Dương Thanh Huy 13/08/1998 Cần Thơ DH17TIN02 73 A Lê Quang Huy 25/12/1998 Cần Thơ DH17TIN02 74 A Nguyễn Minh Huy 13/06/1999 Cần Thơ DH17TIN02

3 75 A Thái Quốc Huy 01/02/1998 Đồng Tháp DH16XDU01 76 A Trần Quốc Huy 06/09/1999 Hậu Giang DH17TIN02 77 A Dương Hoàng Kha 02/02/1998 Kiên Giang DH17DUO04 78 A Nguyễn Trường Khả 07/08/1999 Hậu Giang DH17DUO04 79 A Huỳnh Hoàng Khải 17/08/1999 Sóc Trăng DH17LUA02 80 A Đặng Thanh Khang 18/09/1999 An Giang DH17TIN02 81 A Nguyễn Minh Khang 01/01/1999 Trà Vinh DH17LUA01 82 A Trần Đông Khang 09/12/1999 Cần Thơ DH17TIN02 83 A Phạm Vi Khanh 24/02/1999 Trà Vinh DH17QTD01 84 A Võ Quốc Khanh 30/03/1998 Long An DH17HAY01 85 A Mạc Trọng Khánh 10/05/1999 An Giang DH17LUA02 86 A Trịnh Kim Khánh 24/11/1998 Cần Thơ DH16QHC01 87 A Đoàn Nhật Khoa 02/03/1999 Sóc Trăng DH17TIN02 88 A Nguyễn Nhật Khoa 16/12/1999 Cà Mau DH17HAY01 89 A Trần Đăng Khoa 04/05/1999 Đồng Tháp DH17OTO04 90 A Hồ Đình Khôi 17/06/1999 Bến Tre DH17HAY01 91 A Châu Thanh Khương 20/12/1999 Kiên Giang DH17HAY01 92 A Nguyễn Thị Ái Khương 12/02/1999 Kiên Giang DH17LUA02 93 A Ngô Gia Kiện 12/12/1996 Cà Mau DH15DUO03 94 A Khưu Tuấn Kiệt 01/06/1999 Cà Mau DH17XDU01 95 A Lê Giang Anh Kiệt 01/06/1999 Sóc Trăng DH17TIN02 96 A Lê Tuấn Kiệt 19/09/1999 DH17OTO01 97 A Nguyễn Tuấn Kiệt 07/04/1999 Vĩnh Long DH17TIN02 98 A Võ Anh Kiệt 28/07/1999 Kiên Giang DH17TIN01 99 A Lê Ngọc Bảo Kím 30/05/1999 Sóc Trăng DH17QTD A Triệu Ngọc Lài 09/06/1999 Hậu Giang DH17TIN A Trần Lâm 04/04/1999 Cà Mau DH17KTO A Mạch Chí Lập 03/11/1999 Cần Thơ DH17TIN A Nguyễn Sĩ Liêm 11/09/1999 Bạc Liêu DH17XDU A Trần Quốc Liêm 15/09/1999 Cần Thơ DH17TIN A Lê Chí Linh 21/01/1999 Sóc Trăng DH17TIN A Lê Nhật Linh 06/08/1999 Kiên Giang DH17XDU A Trần Thị Thùy Linh 18/07/1984 Cà Mau LT15DUO A Nguyễn Thành Lộc 24/04/1999 Đồng Tháp DH17TIN A Hồ Hữu Lợi 11/12/1999 Đồng Tháp DH17XDU A Nguyễn Tiến Kim Long 11/02/1999 Vĩnh Long DH17TIN A Lê Minh Vũ Luân 16/03/1999 Đồng Tháp DH17XDU01

4 112 A Nguyễn Hoàng Luân 22/09/1998 DH17XDU A Trần Thị Kim Mai 09/02/1998 Kiên Giang DH16DUO A Bùi Thị Minh Mẫn 03/05/1999 DH17TIN A Nguyễn Hồng Miêng 16/10/1999 Kiên Giang DH17LKT A Lương Văn Hoàng Minh 24/09/1999 An Giang DH17TIN A Phạm Duy Minh 06/08/1999 Bến Tre DH17XDU A Phạm Gia Minh 01/12/1999 Bến Tre DH17TIN A Kim Ni Moll 27/09/1997 Trà Vinh DH17HAY A Đoàn Thị Ngọc My 05/01/1999 Sóc Trăng DH17TIN A Đoàn Thị Thùy Mỵ 18/02/1997 Tiền Giang DH15DUO A Dương Quốc Nam 15/09/1999 Cà Mau DH17HAY A Nguyễn Tuyết Nghi 26/12/1999 Cần Thơ DH17LUA A Lê Trọng Nghĩa 15/05/1999 Cà Mau DH17TIN A Trần Hữu Nghĩa 23/03/1999 Cà Mau DH17TIN A Lê Ngọc Ngoan 25/10/1999 An Giang DH17TIN A Lương Hồng Mỹ Ngọc 26/02/1997 Bạc Liêu DH15DUO A Nguyễn Thạch Ngọc 10/11/1999 Cà Mau DH17LKT A Nguyễn Thái Ngọc 23/03/1998 An Giang DH16LKT A Phạm Lê Thiên Ngọc 19/08/1996 Sóc Trăng DH14QTK A Võ Thị Bích Ngọc 25/11/1999 Cần Thơ DH17LKT A Lê Hồng Nguyên 16/10/1999 DH17XET A Nguyễn Phúc Nguyên 06/10/1999 Hậu Giang DH17TIN A Trần Phúc Nguyên 01/03/1999 Đồng Tháp DH17CKO A Đoàn Thành Nhân 01/01/1998 An Giang DH17QTK A Nguyễn Trung Nhân 08/12/1998 Cà Mau DH16QLD A Trần Lâm Trương Mỹ Nhân 14/07/1997 An Giang DH16DUO A Trần Trung Nhân 16/06/1999 Cà Mau DH17LUA A Trần Minh Nhật 21/12/1999 Cà Mau DH17QTD A Nguyễn Hoàng Nhi 19/01/1999 Bạc Liêu DH17TIN A Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/12/1999 An Giang DH17QTK A Nguyễn Thị Tuyết Nhi 11/04/1999 Kiên Giang DH17DUO A Phạm Thụy Ngọc Nhi 17/02/1998 Đồng Tháp DH16DUO A Tiền Hoa Nhi 16/02/1999 Sóc Trăng DH17LKT A Trầm Uyển Nhi 15/04/1999 Cần Thơ DH17QTK A Trần Ngọc Nhi 14/11/1999 Cần Thơ DH17KTO A Võ Thị Nhớ 29/12/1998 Đồng Tháp DH17DUO A Huỳnh Như 20/08/1999 Sóc Trăng DH17DUO06

5 149 A Mạch Thị Kiều Như 13/10/1999 DH17DUO A Trần Thị Yến Như 21/03/1999 Cà Mau DH17LKT A Lê Thị Yến Nhung 20/08/1999 Vĩnh Long DH17OTO A Trần Thị Ni 04/10/1998 Cà Mau DH17DUO A Lê Thị Kiều Oanh 15/11/1999 Thanh Hoá DH17LKT A Phạm Ngọc Hoàng Oanh 13/11/1999 Cần Thơ DH17LUA A Lê Tấn Phát 16/06/1998 Kiên Giang DH17XDU A Đa Cát Ha Phi 07/09/1997 Lâm Đồng DH17LKT A Lê Hoàng Phong 09/06/1999 Cần Thơ DH17TIN A Nguyễn Thanh Phong 20/08/1999 Sóc Trăng DH17TIN A Bùi Huỳnh Phú 03/03/1996 Đồng Nai DH15LKT A Nguyễn Thiên Phú 19/03/1999 Hậu Giang DH17TIN A Nguyễn Tuấn Phú 08/08/1999 An Giang DH17LKT A Bùi Hoàng Phúc 15/10/1999 Đồng Tháp DH17TIN A Lê Hồng Phúc 28/01/1999 Đồng Tháp DH17TIN A Nguyễn Huỳnh Phúc 20/06/1999 Đồng Tháp DH17XDU A Huỳnh Ngọc Phương 04/05/1999 Bến Tre DH17TIN A Kha Thế Quân 03/09/1999 DH17TIN A Triệu Thiên Quân 06/07/1998 Cần Thơ DH17TIN A Đinh Hoàng Quí 29/10/1999 Hậu Giang DH17OTO A Quách Phú Quí 07/10/1999 Sóc Trăng DH17TIN A Nguyễn Thị Thúy Quyên 05/02/1999 Bến Tre DH17LKT A Trần Thị Ngọc Quyên 10/05/1998 An Giang DH16QTK A Đặng Hồ Thúy Quỳnh 22/04/1998 Cần Thơ DH16KTO A Trần Kim Quỳnh 13/01/1999 Sóc Trăng DH17OTO A Lê Hoàng Sang 06/03/1997 Sóc Trăng DH17KTO A Lê Hoàng Sơn 16/08/1999 Kiên Giang DH17HAY A Nguyễn Huỳnh Hoài Sơn 03/04/1999 An Giang DH17XDU A Nguyễn Đức Tài 18/05/1999 Vĩnh Long DH17TIN A Nguyễn Thị Băng Tâm 20/08/1997 Bến Tre DH16CNT A Huỳnh Minh Tân 02/02/1993 Cần Thơ LT15DUO A Trần Đức Duy Tân 21/11/1999 Cần Thơ DH17OTO A Hà Văn Tánh 20/08/1999 Đồng Tháp DH17OTO A Thái Đức Tạo 04/09/1999 Đồng Tháp DH17TIN A Lê Thị Thắm 19/02/1999 Long An DH17DUO A Trần Tuyết Thanh 07/09/1999 An Giang DH17QTK A Lê Thế Thạnh 28/06/1999 Sóc Trăng DH17TIN02

6 186 A Ngô Thanh Thảo 23/08/1999 Hậu Giang DH17DUO A Phạm Thị Thanh Thảo 05/12/1999 Cần Thơ DH17KTO A Lê Phan Huỳnh Thi 19/08/1996 Quảng Ngãi DH14KTR A Đặng Trường Thịnh 12/01/1999 Trà Vinh DH17OTO A Kim Trường Thịnh 25/08/1999 Trà Vinh DH17OTO A Ngô Chấn Thịnh 25/09/1999 Đồng Tháp DH17OTO A Nguyễn Phú Thịnh 10/06/1998 Bạc Liêu DH16LKT A Nguyễn Phúc Thịnh 13/07/1999 Trà Vinh DH17TIN A Nguyễn Toàn Thịnh 27/08/1999 Đồng Tháp DH17OTO A Nguyễn Văn Thịnh 20/07/1998 Kiên Giang DH17XDU A Trần Duy Thịnh 20/11/1999 Cần Thơ DH17TIN A Nguyễn Phú Thông 10/02/1999 Cần Thơ DH17OTO A Nguyễn Thị Cẩm Thu 08/02/1998 Long An DH17DUO A Hồ Thị Minh Thư 19/09/1997 Sóc Trăng DH17DUO A Lê Thị Minh Thư 10/05/1999 An Giang DH17QTK A Lê Thị Minh Thư 23/08/1998 An Giang DH17KTO A Nguyễn Minh Thư 28/01/1998 Kiên Giang DH17XET A Nguyễn Thị Anh Thư 02/10/1999 Trà Vinh DH17TIN A Trần Thị Anh Thư 08/06/1999 Tiền Giang DH17TIN A Huỳnh Dư Thuận 15/12/1999 Vĩnh Long DH17TIN A Huỳnh Trọng Thức 16/04/1999 Sóc Trăng DH17HAY A Hồng Thị Mỹ Tiên 07/07/1999 Vĩnh Long DH17KTO A Nguyễn Mỹ Tiên 11/03/1999 Đồng Tháp DH17DUO A Phạm Thị Thủy Tiên 01/06/1995 Cần Thơ LT16DUO A Võ Trần Thủy Tiên 22/03/1999 Cần Thơ DH17LUA A Trần Trung Tín 02/02/1999 Đồng Tháp DH17TIN A Nguyễn Đức Tính 01/12/1997 Tiền Giang DH15QTK A Nguyễn Hoàng Tỏa 29/09/1999 Bạc Liêu DH17QTK A Hồ Ngọc Toàn 23/03/1999 Đồng Tháp DH17LUA A Nguyễn Văn Toàn 01/01/1999 Kiên Giang DH17TIN A Bùi Nguyễn Ngọc Trâm 13/08/1999 Cần Thơ DH17KTO A Đào Thị Nhã Trân 20/11/1999 Hậu Giang DH17QTK A Hà Ngọc Trân 26/07/1999 Cần Thơ DH17QTK A Lê Thị Huyền Trân 02/11/1999 An Giang DH17LUA A Lê Thị Quyền Trân 20/03/1997 Kiên Giang DH15QTK A Nguyễn Thị Bảo Trân 08/10/1999 An Giang DH17QTK A Nguyễn Thị Thùy Trang 01/01/1999 An Giang DH17KTO01

7 223 A Trương Ngọc Xuân Trang 09/11/1997 Bến Tre CD15DUO A La Quốc Trạng 01/01/1999 Cà Mau DH17LKT A Lê Hửu Trí 10/05/1999 Vĩnh Long DH17OTO A Lê Văn Trí 12/03/1999 Vĩnh Long DH17QTK A Phạm Văn Trí 21/12/1999 Kiên Giang DH17QTD A Đặng Phát Triển 01/01/1999 Bạc Liêu DH17QHC A Châu Trương Minh Triết 15/02/1999 An Giang DH17OTO A Đặng Thúy Trinh 24/02/1999 Cần Thơ DH17KTO A Phạm Ngọc Thảo Trinh 14/05/1999 An Giang DH17KTO A Lê Phan Trọng 08/09/1999 Kiên Giang DH17OTO A Huỳnh Thị Mộng Trúc 28/01/1999 An Giang DH17KTO A Nguyễn Thanh Trúc 21/06/1999 Tiền Giang DH17XET A Trần Quang Trung 03/12/1997 Tiền Giang DH17TIN A Trần Văn Trung 09/04/1999 Đồng Tháp DH17OTO A Lê Nhật Trường 04/11/1999 Kiên Giang DH17HAY A Nguyễn Việt Trường 30/03/1999 Cần Thơ DH17LKT A Võ Nguyễn Thiên Tuân 06/11/1991 Kiên Giang LT15DUO A Lê Gia Tuấn 23/12/1999 Hậu Giang DH17DUO04 Tp. Hồ Chí 241 A Trần Quốc Tuấn 15/06/1995 DH14KTR01 Minh 242 A Lê Thanh Tùng 02/04/1996 An Giang DH17CNT A Thái Sơn Tùng 09/03/1998 An Giang DH16LKT A Trần Thanh Tùng 13/06/1999 Cà Mau DH17QTK A Trần Võ Duy Tùng 18/10/1999 Cần Thơ DH17TIN A Quãng Mạnh Tường 01/01/1999 Sóc Trăng DH17KTO A Đỗ Phương Uyên 24/04/1998 An Giang DH16QTK A Dương Nguyễn Thảo Uyên 01/01/1999 An Giang DH17KTO A Đỗ Thành Thế Vân 28/04/1999 Hậu Giang DH17OTO A Phan Nguyễn Khánh Văn 01/05/1999 DH17DUO A Phạm Thị Thúy Vi 12/10/1998 Cà Mau DH16DUO A Phạm Thị Thùy Vương 12/08/1999 Vĩnh Long DH17DUO A Nguyễn Thanh Vy 26/12/1998 Cần Thơ DH16QHC A Phạm Ngọc Tường Vy 04/07/1999 Tiền Giang DH17QHC A Phạm Thúy Vy 15/08/1999 Cà Mau DH17DUO A Lương Triều Vỹ 16/02/1999 An Giang DH17LUA A Nguyễn Hà Xuân 15/03/1999 Vĩnh Long DH17TIN A Ngô Hồng Xương 29/11/1999 Cà Mau DH17QTK A Huỳnh Như Ý 09/05/1999 An Giang DH17QTK02

8 260 A Lâm Như Ý 09/11/1997 Cà Mau DH16CNT A Nguyễn Như Ý 01/01/1999 Cà Mau DH17OTO A Trần Thị Như Ý 04/12/1999 An Giang DH17OTO A Trần Thị Bảo Yến 05/05/1999 Cần Thơ DH17XET A Nguyễn Minh Duy 04/08/1998 Sóc Trăng DH17QTK A Nguyễn Chí Sơn 10/04/1999 Bến Tre DH17TCN A Võ Dương Phát 18/02/1998 Đồng Tháp DH16DUO A Lê Thị Ngọc Hoa 10/08/1999 Sóc Trăng DH17QTK A Phan Thiên Trí 05/12/1996 Vĩnh Long DH15LKT A Nguyễn Thị Sơn Tuyền 28/12/1991 An Giang DH15CNT A Võ Thanh Dũng 17/11/1984 Vĩnh Long DH15DUO A Nguyễn Hoàng Phúc 04/05/1997 An Giang DH15QLD A Bùi Yến Nhi 28/04/1999 Kiên Giang DH17QTD A Hồ Viết Huy 10/02/1998 Kiên Giang DH17TCN A Dương Thị Trà My 24/06/1999 Vĩnh Long DH17LUA A Trần Thị Tố Quyên 30/07/1996 An Giang DH15DUO A Nguyễn Hồng Nhân 04/05/1998 Bạc Liêu CD16DUO A Trần Văn Thanh 09/01/1998 Vĩnh Long DH17XET A Trần Công Lịnh 18/12/1998 Cà Mau DH17TCN A Âu Hải Lý 01/01/1997 Sóc Trăng DH15LKT A Trương Đình Bộ 17/11/1998 An Giang DH16XDU A Đàm Chí Hậu 12/11/1998 Cà Mau DH16DUO A Diệp Đình Trọng 09/06/1998 Cà Mau DH16DUO A Trịnh Thế Lương 08/02/1997 Bạc Liêu DH15LKT A Trần Như Ngọc 19/02/1997 Cà Mau DH15DUO A Nguyễn Duy Thông 04/01/1997 Cà Mau DH15DUO A Trương Thị Tuyết Mai 22/03/1998 Hậu Giang DH16QTK A Đồng Huỳnh Như 07/10/1997 Cần Thơ DH15LKT A Lê Nguyễn Sơn Ca 19/02/1997 Đồng Tháp DH15DUO A Lê Trần Ngọc Anh 15/02/1997 Bạc Liêu DH16LKT A Nguyễn Trọng Hữu 27/09/1997 Kiên Giang DH15QTD A Huỳnh Minh Lộc 25/05/1999 Vĩnh Long DH17XET A Nguyễn Ngọc Duy 05/12/1996 Tiền Giang DH15LKT A Trần Mạnh Khang 15/10/1997 Long An DH16XDU A Trần Trọng Phi 09/02/1996 Bạc Liêu DH15LKT A Võ Văn Khang 08/08/1996 Bạc Liêu DH15LKT A Võ Cát Linh 16/09/1996 Vĩnh Long DH15KTO01 8.5

9 297 A Phạm Sơ Ri 01/01/1998 Bạc Liêu DH16LKT02 Tp. Hồ Chí 298 A Phạm Công Danh 29/09/1998 DH16XDU01 Minh 299 A Thạch Thị Huệ 02/01/1992 Trà Vinh DH16DUO A Nguyễn Thị Vân Anh 06/05/1997 Hà Tĩnh DH15KTO A Văng Phú Tấn Lộc 08/12/1999 An Giang DH17QTD A Tăng Thị Kiều Trang 13/10/1999 Kiên Giang DH17QTK A Lê Thị Thúy Huỳnh 16/01/1999 Cần Thơ DH17QTK A Đặng Công Truân 08/08/1997 Sóc Trăng DH15LKT A Hồ Nguyễn Phương Nhi 14/08/1997 Vĩnh Long DH15DUO A Đào Thị Thảo Hiền 02/06/ /01/1900 DH17XET A Phạm Hoàng Tuấn 04/04/ /01/1900 DH17LUA A Trần Hoàng Minh 06/10/1997 An Giang DH15CNT A Nguyễn Thị Huyền Châm 25/10/1998 Đồng Tháp DH16LKT A Nguyễn Thị Thu Trang 19/08/1998 An Giang DH16LKT A Phạm Cẩm Tú 15/01/1998 Tiền Giang DH16LKT A Lưu Thị Thùy Trang 09/05/1997 Vĩnh Long DH15DUO A Nguyễn Thị Kim Phương 03/09/1999 Vĩnh Long DH17QTD A Nguyễn Đăng Toàn 16/10/1999 Cà Mau DH17XET A Nguyễn Phúc Thịnh 27/06/1999 Cần Thơ DH17XET A Lê Triều Vỹ 30/07/1999 Cà Mau DH17XET A Phan Hữu Tường 09/10/1997 An Giang DH15QTK A Huỳnh Bá Huy 24/12/1998 Đồng Tháp DH17LKT A Trần Phát Đạt 01/11/1999 Cần Thơ DH17LUA A Võ Thị Cẫm Tiên 02/10/1999 Kiên Giang DH17CNT A Nguyễn Hồng Vạn Hạnh 09/03/1999 #N/A DH17LUA A Nguyễn Văn Thịnh 23/09/1997 Hậu Giang DH15DUO A Lê Thị Thủy Tiên 22/09/1993 Vĩnh Long DH15DUO A Nguyễn Thị Thúy Phương 17/02/1998 Trà Vinh DH16XDU A Đoàn Quốc Thắng 30/07/1998 Hậu Giang DH17LKT A Phan Trí Hải 16/07/1999 Sóc Trăng DH17LKT A Võ Thị Thúy Vi 30/01/1999 Hậu Giang DH17CNT A Nguyễn Thị Mai Hương 01/09/1997 Nam Định CD16DUO A Lê Thị Kim Chi 12/07/1999 Hậu Giang DH17DUO A Nguyễn Thị Cẩm Tú 14/06/1999 Đồng Tháp DH17DUO A Nguyễn Minh Tri 09/08/1997 An Giang DH17OTO A Trương Quốc Kiệt 15/08/1996 Cà Mau DH14KTR A Lê Nhật Anh 09/04/1998 Trà Vinh DH16LKT02 5.5

10 334 A Nguyễn Thị Hồng Đẹp 01/05/1998 Đồng Tháp DH16DUO A Nguyễn Mỹ Ngơi 19/01/1998 Cà Mau CD16DUO A Tô Ngọc Hương 16/11/1999 Vĩnh Long DH17DUO A Từ Quốc Việt 19/06/1999 An Giang DH17QLT A Nguyễn Thị Ri 20/10/1996 Kiên Giang DH14DUO A Nguyễn Hữu Nghĩa 15/05/1996 Cần Thơ DH15CNT A Thạch Thị Mỹ Linh 19/11/1999 Trà Vinh DH17DUO A Nguyễn Thị Cà Sil 10/11/1994 An Giang CD16DUO A Ngô Thị Kim Soan 13/09/1999 An Giang DH17QTD A Nguyễn Tấn Đạt 08/10/1996 Vĩnh Long DH15QLT A Vi Phú Quí 16/12/1995 Cần Thơ DH16XDU A Nguyễn Hoàng Bé Sang 10/04/1998 Đồng Tháp DH16XDU A Nguyễn Trọng Sĩ 23/08/1997 Cà Mau DH15XDU A Đặng Tấn Kiệt 15/08/1996 Bạc Liêu DH16XDU A Huỳnh Trần Nam Anh 16/10/1997 Bến Tre DH17LKT A Đỗ Thị Mỹ Tiên 08/02/1997 An Giang DH15QLD A Nguyễn Thị Ngọc Châu 13/07/1999 Vĩnh Long DH17KTO A Nguyễn Phú Phi 01/01/1997 Đồng Tháp DH15DUO A Lê Anh Đào 30/03/1999 Cần Thơ DH17TCN A Nguyễn Thị Diễm My 07/07/1999 Cần Thơ DH17TCN A Đinh Tấn Đạt 10/06/1998 Cà Mau DH17LKT A Lê Hoàng Luân 20/08/1997 Vĩnh Long DH16TIN A Trương Tấn Phúc 12/07/1998 Tiền Giang DH16DUO A Trần Thị Loan 01/09/1999 Đồng Tháp DH17CNT A Trang Minh Đức 14/10/1999 Hậu Giang DH17DUO A Nguyễn Thảo Vy 07/04/1996 Vĩnh Long DH15DUO A Nguyễn Hồng Nhung 03/05/1999 Kiên Giang DH17DUO A Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 05/08/1998 An Giang DH16CNT A Nguyễn Thị Thúy Diệu 11/09/1998 Vĩnh Long DH16CNT A Nguyễn Tuấn Vủ 01/01/1998 Bạc Liêu DH16QHC A Nguyễn Huy Phong 12/10/1999 Cần Thơ DH17CNT A Nguyễn Thị Như Ngọc 13/06/1999 An Giang DH17CNT A Nguyễn Thị Kiều My 02/01/1999 Cà Mau DH17KTO A Nguyễn Văn Tuấn 26/02/1999 Tiền Giang DH17TCN A Huỳnh Ngọc Trâm 13/03/1999 An Giang DH17DUO A Nguyễn Đoàn Kha 07/01/1998 Bến Tre DH16LKT A Huỳnh Lê Đức 15/02/1999 Bến Tre DH17OTO

11 371 A Thái Thiện Nhân 26/10/1999 #N/A DH17QTK A Dương Thị Minh Thư 12/01/1999 Đồng Tháp DH17QTK A Trần Thị Cẩm Tiên 01/06/1999 Sóc Trăng DH17QTK A Nguyễn Lê Khánh Duy 10/12/1997 Bến Tre DH15QLT A Nguyễn Thích Thiện 06/01/1998 Đồng Tháp DH16DUO A Trần Hoàng Hậu 31/05/1999 Sóc Trăng DH17OTO A Chung Tiến Qui 20/02/1998 Cần Thơ DH16DUO A Trần Ngọc Ngân 15/11/1999 Cần Thơ DH17DUO A Lý Đại Ân 26/11/1999 Cần Thơ DH17LUA A Nguyễn Thị Ngọc Diễm 17/09/1999 Hậu Giang DH17KTO A Lưu Thị Diễm My 02/06/1999 Trà Vinh DH17KTO A Phạm Thị Vân Anh 08/01/1999 Đồng Tháp DH17QTD A Lê Mộng Thùy 02/07/1999 Kiên Giang DH17QTD A Phạm Huỳnh Phương Linh 30/04/1995 Cần Thơ DH16DUO A Nguyễn Công Thành 09/08/1995 Kiên Giang DH14XDU A Quách Trần Thúy Kỳ 08/10/1999 Sóc Trăng DH17LKT A Phan Chí Luân 15/09/1997 Đồng Tháp DH16TIN A Trịnh Trung Tín 21/03/1998 An Giang DH16TIN A Đặng Thị Hồng Phương 13/02/1999 Đồng Tháp DH17CNT A Phạm Thị Ngọc Huyền 14/09/1993 Sóc Trăng DH16DUO A Bùi Nguyễn Chí Phong 05/05/1998 Cần Thơ DH16DUO A Nguyễn Thanh Phương 13/05/1997 An Giang DH16DUO A Nguyễn Trí Trung 15/11/1997 Vĩnh Long DH15XDU A Thái Minh Thiện 24/07/1997 Đồng Tháp DH15DUO A Lê Thị Ái Xuân 10/10/1996 Sóc Trăng DH15QHC A Huỳnh Trí Thiện 09/05/1998 Kiên Giang DH16QLT A Bùi Tuấn Lộc 29/01/1995 Kiên Giang CD16DUO A Bùi Phúc Vinh 16/12/1997 Cần Thơ DH16QHC A Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/07/1997 Vĩnh Long DH15QLT A Nguyễn Phước Nghĩa 24/08/1997 Vĩnh Long DH15XDU01 5.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII( ) (Theo Thông

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII( ) (Theo Thông BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ ---------------------------- DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII(2018-2019) (Theo Thông báo số: 101/TB-ĐHNCT ngày 03/6/2019) CỘNG HÒA XÃ HỘI

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 tháng 3 năm 2019 THÔNG BÁO DANH SÁCH VÀ LỊCH LẠI (Dành

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY THƯỜNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 DH15DUO01 DH15DUO01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 thá

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 thá BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 tháng 6 năm 2019 LỊCH HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019 DÀNH

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT1027 Trần Ngọc Tuyết Trinh 05/06/2001 2019 Chăm

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 liên tố Nơi 1 0009411755 Đầu Thanh Duy X X Tp. HCM 2 0010411923 Nguyễn Hoàng Khải X 3 0010411947 Trần Văn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2017-2018 STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP XLĐRL HKI/17-18 XẾP LOẠI HỌC BỔNG ĐỊNH MỨC TIỀN HỌC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HUNG THINH 20/05/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN CONG DINH 24/04/2011 4 5 5 14

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3 (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/2019-10/03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN Ngày

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn