BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán"

Bản ghi

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 tháng 3 năm 2019 THÔNG BÁO DANH SÁCH VÀ LỊCH LẠI (Dành cho các lớp chính quy từ ngày 12/4/2019 đến 22/4/ Điều chỉnh) Lê Ngọc Kiều Anh 12/12/1996 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc CD14DUO01 12/4/ h30 D Lê Ngọc Kiều Anh 12/12/1996 Pháp chế dược CD14DUO01 16/4/ h30 D Lê Thanh Tâm 27/05/1996 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc CD14DUO02 12/4/ h30 D Lê Thanh Tâm 27/05/1996 Đảm bảo chất lượng thuốc CD14DUO02 19/4/ h30 D Tiền Kim Tiền 29/06/1996 Tư tưởng Hồ Chí Minh CD14DUO02 12/4/ h30 D Trương Ngọc Xuân Trang 09/11/1997 Lý thuyết xác suất và thống kê toán CD15DUO01 12/4/ h30 D Trương Ngọc Xuân Trang 09/11/1997 Hóa đại cương vô cơ CD15DUO01 12/4/ h30 D Phan Hoài Tân 19/09/1997 Anh văn chuyên ngành (Dược) CD15DUO01 12/4/ h30 D Phan Hoài Tân 19/09/1997 Ký sinh trùng CD15DUO01 18/4/ h30 D Nguyễn Lê Bảo Ngọc 07/09/1996 Bệnh học CD15DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Lê Bảo Ngọc 07/09/1996 Hóa phân tích 1 CD15DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Phan Ngọc Ánh 06/04/1998 Hóa phân tích 1 CD16DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Phan Ngọc Ánh 06/04/1998 Đảm bảo chất lượng thuốc CD16DUO01 19/4/ h30 D Phan Bảo Khanh 02/11/1997 Anh văn chuyên ngành (Dược) CD16DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Mai Hương 01/09/1997 Anh văn chuyên ngành (Dược) CD16DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Mai Hương 01/09/1997 Pháp chế dược CD16DUO01 16/4/ h30 D Nguyễn Thị Mai Hương 01/09/1997 Đảm bảo chất lượng thuốc CD16DUO01 19/4/ h30 D Nguyễn Thị Thanh Tú 30/09/1998 Hóa phân tích 1 CD16DUO01 12/4/ h30 D Lê Chí Sang 30/01/1998 Anh văn chuyên ngành (Dược) CD16DUO01 12/4/ h30 D Dương Thảo My 15/12/1998 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc CD16DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Duy Thảo 01/07/1995 Sinh lý CD16DUO01 16/4/ h30 D Nguyễn Hồng Nhân 04/05/1998 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc CD16DUO01 12/4/ h30 D Hoàng Kim Phượng 10/11/1995 Tin học căn bản DH13DUO02 12/4/ h30 C Bồ Quỳnh Mai 27/10/1995 Dược lý 1 DH13DUO02 18/4/ h30 D Nguyễn Phượng Uyễn My 08/08/1995 Cơ học kết cấu 1 (tĩnh định) DH13XDU01 18/4/ h30 D Dương Đằng Phi 27/01/1993 Thủy lực DH13XDU01 22/4/ h30 D3-08 1

2 Châu Kỳ 08/04/1994 Dược xã hội học DH14DUO05 16/4/ h30 D Võ Thiên Trúc 15/06/1996 Kế toán ngân hàng DH14KTO01 12/4/ h30 D Lê Phan Huỳnh Thi 19/08/1996 Cơ học công trình DH14KTR01 12/4/ h30 D Lê Phan Huỳnh Thi 19/08/1996 Quan học kiến trúc DH14KTR01 12/4/ h30 D Trần Thị Minh Thảo 21/08/1996 Luật tố tụng hình sự DH14LKT01 12/4/ h30 D Phạm Thị Cẩm Tiên 05/03/1995 Toán cao cấp 1 DH14LKT01 22/4/ h30 D Phạm Thị Cẩm Tiên 05/03/1995 Anh văn căn bản 3 DH14LKT01 16/4/ h30 D Phạm Thị Cẩm Tiên 05/03/1995 Nguyên lý kế toán DH14LKT01 18/4/ h30 D Dương Minh Thảo 20/05/1996 Luật tài chính DH14LKT02 12/4/ h30 D Dương Minh Thảo 20/05/1996 Anh văn căn bản 3 DH14LKT02 16/4/ h30 D Hà Văn Quốc Hữu 14/09/1996 Luật tố tụng hình sự DH14LKT02 12/4/ h30 D Nguyễn Văn Tiếu 29/03/1996 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) DH14LKT02 16/4/ h30 D Tôn Văn Chí 07/06/1996 Luật hành chính DH14LKT02 19/4/ h30 D Đặng Duy Nam 11/02/1996 Hóa học đại cương DH14QLT01 16/4/ h30 D Trần Văn Đạt 13/04/1996 Quản trị thương hiệu DH14QTK01 12/4/ h30 D Nguyễn Ngọc Hải 28/10/1996 Quản trị Marketing DH14QTK01 12/4/ h30 D Phạm Lê Thiên Ngọc 19/08/1996 Quản trị Marketing DH14QTK01 12/4/ h30 D Phạm Lê Thiên Ngọc 19/08/1996 Quản trị thương hiệu DH14QTK01 12/4/ h30 D Phạm Lê Thiên Ngọc 19/08/1996 Anh văn chuyên ngành 1 (QTKD) DH14QTK01 16/4/ h30 D Phạm Lê Thiên Ngọc 19/08/1996 Kế toán quản trị DH14QTK01 19/4/ h30 D Lê Quốc Hòa 15/12/1995 Cơ học kết cấu 1 (tĩnh định) DH14XDU01 18/4/ h30 D Nguyễn Vũ Phong 04/12/1997 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH15CNT01 12/4/ h30 D Lê Khánh Băng 10/08/1995 Hóa học đại cương DH15CNT01 16/4/ h30 D Lý Thị Anh Toàn 25/07/1996 Dinh dưỡng DH15CNT01 12/4/ h30 D Lý Thị Anh Toàn 25/07/1996 Công nghệ chế biến trà, café và cacao DH15CNT01 12/4/ h30 D Lý Thị Anh Toàn 25/07/1996 Anh văn chuyên ngành CNTP DH15CNT01 18/4/ h30 D Trần Quốc Vũ Vương 07/09/1995 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH15CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Hữu Nghĩa 15/05/1996 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH15CNT01 12/4/ h30 D Trần Trường Khang 29/01/1995 Hóa hữu cơ DH15CNT01 22/4/ h30 C Nguyễn Thị Sơn Tuyền 28/12/1991 Hóa hữu cơ DH15CNT01 22/4/ h30 C Lê Thị Hồng Nhung 19/02/1997 Vệ sinh an toàn thực phẩm DH15CNT01 12/4/ h30 D Huỳnh Toàn Nghĩa 11/04/1996 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO01 12/4/ h30 D Huỳnh Toàn Nghĩa 11/04/1996 Dược học cổ truyền DH15DUO01 18/4/ h30 D Nguyễn Thị Ngọc Nhung 22/01/1997 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO01 12/4/ h30 D1-01 2

3 Trần Minh Thành 30/04/1997 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Phát Tài 21/06/1994 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Phát Tài 21/06/1994 Dược học cổ truyền DH15DUO01 18/4/ h30 D Võ Thị Cẩm Tú 17/01/1996 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO01 12/4/ h30 D Võ Thị Cẩm Tú 17/01/1996 Dược học cổ truyền DH15DUO01 18/4/ h30 D Lê Quang Thúy Vy 20/06/1996 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Văn Khánh 04/06/1997 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO02 12/4/ h30 D Nguyễn Văn Khánh 04/06/1997 Dược học cổ truyền DH15DUO02 18/4/ h30 D Nguyễn Trần Thúy Vi 14/03/1997 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO02 12/4/ h30 D Nguyễn Trần Thúy Vi 14/03/1997 Dược học cổ truyền DH15DUO02 18/4/ h30 D Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/08/1996 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO02 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/08/1996 Dược học cổ truyền DH15DUO02 18/4/ h30 D Huỳnh Lê Xuân Thảo 23/11/1997 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO02 12/4/ h30 D Huỳnh Lê Xuân Thảo 23/11/1997 Dược học cổ truyền DH15DUO02 18/4/ h30 D Phạm Thị Tuyết Nhung 20/10/1996 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO02 12/4/ h30 D Nguyễn Gia Bảo 29/03/1997 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO02 12/4/ h30 D Hồ Nguyễn Phương Nhi 14/08/1997 Sinh lý bệnh và miễn dịch DH15DUO03 18/4/ h30 D Ngô Gia Kiện 12/12/1996 Hóa phân tích 1 DH15DUO03 12/4/ h30 D Phạm Thị Minh Thư 30/09/1995 Pháp chế dược DH15DUO03 16/4/ h30 D Phạm Thị Minh Thư 30/09/1995 Dược học cổ truyền DH15DUO03 18/4/ h30 D Trần Bảo Lộc 03/02/1994 Bệnh học DH15DUO03 12/4/ h30 D Trần Bảo Lộc 03/02/1994 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO03 12/4/ h30 D Trần Bảo Lộc 03/02/1994 Dược xã hội học DH15DUO03 16/4/ h30 D Trần Bảo Lộc 03/02/1994 Dược học cổ truyền DH15DUO03 18/4/ h30 D Trần Thị Anh Thư 05/06/1997 Dược lâm sàng 1 DH15DUO04 12/4/ h30 D Trang Trọng Văn 09/07/1997 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO04 12/4/ h30 D Trang Trọng Văn 09/07/1997 Dược lâm sàng 1 DH15DUO04 12/4/ h30 D Khưu Phương Trân 01/12/1997 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc DH15DUO04 12/4/ h30 D Lê Vi Anh 11/03/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH15DUO05 12/4/ h30 D Dương Thị Diễm Thúy 17/04/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH15DUO05 12/4/ h30 D Võ Khánh Duẩn 10/01/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH15DUO06 12/4/ h30 D Phạm Trần Hữu Lễ 05/01/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH15DUO06 12/4/ h30 D Từ Thị Mỹ Tiên 19/04/1994 Dược lâm sàng 1 DH15DUO06 12/4/ h30 D Tiêu Duy Tân 30/08/1997 Hệ thống thông tin kế toán DH15KTO01 12/4/ h30 D1-03 3

4 Tiêu Duy Tân 30/08/1997 Kế toán Mỹ DH15KTO01 12/4/ h30 D Tiêu Duy Tân 30/08/1997 Kiểm toán 2 DH15KTO01 16/4/ h30 D Bùi Tấn Tài 19/10/1997 Hệ thống thông tin kế toán DH15KTO01 12/4/ h30 D Bùi Tấn Tài 19/10/1997 Kiểm toán 2 DH15KTO01 16/4/ h30 D Tiết Thị Phương Thúy 01/03/1996 Hệ thống thông tin kế toán DH15KTO01 12/4/ h30 D Tiết Thị Phương Thúy 01/03/1996 Quản trị tài chính DH15KTO01 12/4/ h30 D Trương Kim Hương 03/02/1995 Kết cấu công trình DH15KTR01 12/4/ h30 D Tô Thanh Trúc 25/12/1997 Kết cấu công trình DH15KTR01 12/4/ h30 D Tô Thanh Trúc 25/12/1997 Kỹ thuật đô thị DH15KTR01 16/4/ h30 D Hà Văn Nguyên 03/03/1995 Kết cấu công trình DH15KTR01 12/4/ h30 D Nguyễn Quốc Duy 25/11/1996 Kết cấu công trình DH15KTR01 12/4/ h30 D Nguyễn Quốc Duy 25/11/1996 Kỹ thuật đô thị DH15KTR01 16/4/ h30 D Lê Nam Đình 18/10/1996 Kết cấu công trình DH15KTR01 12/4/ h30 D Lê Nam Đình 18/10/1996 Kỹ thuật đô thị DH15KTR01 16/4/ h30 D Lý Chí Thiện 26/11/1995 Kỹ thuật đô thị DH15KTR01 16/4/ h30 D Nguyễn Duy Vũ 25/04/1994 Luật thương mại quốc tế DH15LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Nhật Tân 17/06/1997 Luật thương mại quốc tế DH15LKT01 18/4/ h30 D Trương Nguyễn Tuyết Nhung 17/06/1997 Luật đất đai DH15LKT01 12/4/ h30 D Trương Nguyễn Tuyết Nhung 17/06/1997 Luật thương mại quốc tế DH15LKT01 18/4/ h30 D Đoàn Nguyễn Phương Giao 23/07/1997 Luật thương mại quốc tế DH15LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Ngọc Duy 05/12/1996 Luật thương mại quốc tế DH15LKT01 18/4/ h30 D Ngô Phước Lộc 07/07/1996 Luật thương mại quốc tế DH15LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Thanh Liêm 15/03/1996 Luật tố tụng hình sự DH15LKT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thanh Liêm 15/03/1996 Luật tài chính DH15LKT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thanh Liêm 15/03/1996 Luật sở hữu trí tuệ DH15LKT01 16/4/ h30 D Nguyễn Thanh Liêm 15/03/1996 Luật cạnh tranh DH15LKT01 17/4/ h30 C Nguyễn Thanh Liêm 15/03/1996 Luật thương mại quốc tế DH15LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Thanh Liêm 15/03/1996 Luật lao động DH15LKT01 19/4/ h30 D Nguyễn Hưng Lộc 05/05/1997 Luật thương mại quốc tế DH15LKT02 18/4/ h30 D Hồ Nguyễn Hoàng Tuấn 15/04/1997 Luật sở hữu trí tuệ DH15LKT02 16/4/ h30 D Hồ Nguyễn Hoàng Tuấn 15/04/1997 Luật thương mại quốc tế DH15LKT02 18/4/ h30 D Huỳnh Thanh Thủy 01/01/1997 Luật đất đai DH15LKT02 12/4/ h30 D Huỳnh Thanh Thủy 01/01/1997 Logic học đại cương DH15LKT02 18/4/ h30 D Huỳnh Thanh Thủy 01/01/1997 Luật lao động DH15LKT02 19/4/ h30 D2-05 4

5 Lâm Nguyễn Hữu Thịnh 28/05/1997 Luật tố tụng hình sự DH15LKT02 12/4/ h30 D Lâm Nguyễn Hữu Thịnh 28/05/1997 Luật tài chính DH15LKT02 12/4/ h30 D Lâm Nguyễn Hữu Thịnh 28/05/1997 Luật sở hữu trí tuệ DH15LKT02 16/4/ h30 D Lâm Nguyễn Hữu Thịnh 28/05/1997 Luật cạnh tranh DH15LKT02 17/4/ h30 C Lâm Nguyễn Hữu Thịnh 28/05/1997 Luật thương mại quốc tế DH15LKT02 18/4/ h30 D Lâm Nguyễn Hữu Thịnh 28/05/1997 Luật lao động DH15LKT02 19/4/ h30 D Huỳnh Trung Hiếu 29/09/1997 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH15LKT02 12/4/ h30 D Huỳnh Trung Hiếu 29/09/1997 Nguyên lý kế toán DH15LKT02 18/4/ h30 D Nguyễn Tấn Thành 16/02/1996 Luật tố tụng hình sự DH15LKT02 12/4/ h30 D Nguyễn Tấn Thành 16/02/1996 Luật tài chính DH15LKT02 12/4/ h30 D Nguyễn Tấn Thành 16/02/1996 Luật sở hữu trí tuệ DH15LKT02 16/4/ h30 D Nguyễn Tấn Thành 16/02/1996 Luật cạnh tranh DH15LKT02 17/4/ h30 C Nguyễn Tấn Thành 16/02/1996 Luật thương mại quốc tế DH15LKT02 18/4/ h30 D Nguyễn Tấn Thành 16/02/1996 Luật lao động DH15LKT02 19/4/ h30 D Hoàng Thị Bích Ngọc 01/08/1996 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH15LKT02 12/4/ h30 D Hồ Trần Thế Tín 14/05/1995 Luật thương mại quốc tế DH15LKT03 18/4/ h30 D Võ Thùy Trang 21/03/1996 Luật cạnh tranh DH15LKT03 17/4/ h30 C Trần Tuấn Vũ 01/04/1996 Luật thương mại quốc tế DH15LKT03 18/4/ h30 D Trần Tuấn Vũ 01/04/1996 Luật lao động DH15LKT03 19/4/ h30 D Nguyễn Phú Hào 28/02/1997 Luật thương mại quốc tế DH15LKT03 18/4/ h30 D Lương Hồng Lam 28/06/1997 Luật sở hữu trí tuệ DH15LKT04 16/4/ h30 D Đặng Thị Cẩm Tiên 12/12/1995 Toán cao cấp 1 DH15QHC01 22/4/ h30 D Nguyễn Tuấn Kiệt 19/09/1997 Đánh giá đất DH15QLD01 12/4/ h30 D Đặng Thị Mỹ Phương 20/04/1996 Đánh giá đất DH15QLD01 12/4/ h30 D Trần Nam Hưng 16/08/1992 Luật đất đai DH15QLD01 12/4/ h30 D Phan Thị Ngân Hảo 19/12/1996 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thanh Phong 15/12/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Bùi Thanh Nhi 24/05/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Việt Khái 01/01/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Trần Thanh Nguyên 02/05/1996 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Dương Văn Quách Tỉnh 11/11/1995 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Quang Hùng 18/02/1994 Kiểm soát ô nhiễm không khí & tiếng ồn DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Quang Hùng 18/02/1994 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thùy Quyên 01/01/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D1-01 5

6 Lê Thùy Dương 01/01/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Hồ Tấn Phát 16/02/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Hồ Tấn Phát 16/02/1997 Hóa học đại cương DH15QLT01 16/4/ h30 D Nguyễn Thị Ngọc Lý 15/04/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/07/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Quốc Cường 07/05/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Quốc Cường 07/05/1997 Thủy lực (Cơ học lưu chất) DH15QLT01 19/4/ h30 D Nguyễn Lê Khánh Duy 10/12/1997 Hóa học đại cương DH15QLT01 16/4/ h30 D Huỳnh Ngọc Thanh Toàn 03/01/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Huỳnh Ngọc Thanh Toàn 03/01/1997 Thủy lực (Cơ học lưu chất) DH15QLT01 19/4/ h30 D Võ Hoàng Sơn 18/06/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Võ Hoàng Sơn 18/06/1997 Anh văn căn bản 3 DH15QLT01 16/4/ h30 D Nguyễn Hoàng Thông 16/07/1997 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Đào Văn Hận 23/11/1996 Thống kê phép thí nghiệm môi trường DH15QLT01 12/4/ h30 D Nguyễn Trọng Hữu 27/09/1997 Nguyên lý kế toán DH15QTD01 18/4/ h30 D Nguyễn Phú Cường 07/10/1996 Quản trị Marketing DH15QTK01 12/4/ h30 D Nguyễn Đức Tính 01/12/1997 Quản trị chiến lược DH15QTK01 12/4/ h30 D Trương Hồ Toàn An 06/10/1997 Tin học căn bản DH15QTK01 12/4/ h30 C Phan Hữu Tường 09/10/1997 Quản trị chiến lược DH15QTK01 12/4/ h30 D Phạm Gia Thịnh 27/03/1995 Quản trị Marketing DH15QTK01 12/4/ h30 D Phạm Dương Khang 23/06/1996 Toán cao cấp 1 DH15QTK01 22/4/ h30 D Trương Hữu Lợi 22/05/1997 Tài chính công DH15TCN01 12/4/ h30 D Phạm Phước Sang 21/04/1997 Tài chính công DH15TCN01 12/4/ h30 D Phạm Phước Sang 21/04/1997 Quản trị tài chính DH15TCN01 12/4/ h30 D Phạm Phước Sang 21/04/1997 Nguyên lý kế toán DH15TCN01 18/4/ h30 D Nguyễn Hoàng Ngọc Lam Phương 02/02/1997 Toán cao cấp 2 DH15TCN01 12/4/ h30 D Nguyễn Hoàng Ngọc Lam Phương 02/02/1997 Kinh doanh ngoại hối DH15TCN01 16/4/ h30 D Nguyễn Tấn Sang 01/08/1997 Thuế DH15TCN01 12/4/ h30 D Nguyễn Văn Duyên 24/10/1996 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Nguyễn Thanh Điền 25/12/1991 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Lâm Thanh Hiền 07/11/1996 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Trương Tấn Huy 02/09/1997 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Trương Tấn Huy 02/09/1997 Kết cấu bêtông cốt thép đặc biệt DH15XDU01 22/4/ h30 D Bùi Phan Minh Nhựt 10/03/1997 Kết cấu bêtông cốt thép đặc biệt DH15XDU01 22/4/ h30 D3-08 6

7 Đặng Trường An 06/03/1996 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Đặng Trường An 06/03/1996 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH15XDU01 18/4/ h30 D Nguyễn Trần Chí Công 02/03/1997 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH15XDU01 18/4/ h30 D Nguyễn Hữu Lợi 04/04/1997 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Trần Tấn Phát 25/01/1997 Triết học Mac-Lenin DH15XDU01 19/4/ h30 D Huỳnh Quốc Bửu 01/02/1997 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Phan Quốc Thịnh 25/09/1997 Kết cấu bêtông cốt thép đặc biệt DH15XDU01 22/4/ h30 D Nguyễn Tuấn Anh 09/08/1997 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Trần Văn Đang 01/01/1994 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Võ Trương Lê Duy 28/08/1997 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH15XDU01 18/4/ h30 D Phan Đăng Khoa 08/05/1997 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Phan Đăng Khoa 08/05/1997 Triết học Mac-Lenin DH15XDU01 19/4/ h30 D Nguyễn Tấn Lộc 03/01/1997 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Nguyễn Thành Đô 10/01/1997 Máy xây dựng DH15XDU01 12/4/ h30 D Dương Minh Cảnh 19/08/1998 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH16CNT01 12/4/ h30 D Dương Minh Cảnh 19/08/1998 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Thị Diệu Thanh 09/10/1997 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Thị Thúy Diệu 11/09/1998 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Trần Minh Tuấn 10/12/1996 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Phan Văn Thành 05/04/1998 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Lê Nguyễn Thị Xuân Mai 18/11/1998 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Trương Tuệ Mẫn 15/07/1998 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Tuấn Duy 02/03/1998 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Tuấn Duy 02/03/1998 Anh văn chuyên ngành CNTP DH16CNT01 18/4/ h30 D Phạm Văn Tấn 04/04/1998 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH16CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Trí Thông 13/06/1997 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH16CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Trí Thông 13/06/1997 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Trí Thông 13/06/1997 Anh văn chuyên ngành CNTP DH16CNT01 18/4/ h30 D Nguyễn Thị Tuyết Mai 23/01/1998 Anh văn chuyên ngành CNTP DH16CNT01 18/4/ h30 D Lê Khánh Băng 01/01/1998 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH16CNT01 12/4/ h30 D Trần Minh Nhuận 16/12/1998 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Trần Cẩm Thu 06/06/1997 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH16CNT01 12/4/ h30 D Huỳnh Văn Nam 15/11/1997 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Đặng Ngọc Tháo 28/08/1996 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D3-07 7

8 Trần Như Đến 17/05/1998 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH16CNT01 12/4/ h30 D Mai Thị Bích Liễu 28/08/1998 Dinh dưỡng DH16CNT01 12/4/ h30 D Mai Thị Bích Liễu 28/08/1998 Kỹ thuật thực phẩm 2 DH16CNT01 12/4/ h30 D Mai Thị Bích Liễu 28/08/1998 Kỹ thuật thực phẩm 3 DH16CNT01 16/4/ h30 D Mai Thị Bích Liễu 28/08/1998 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm DH16CNT01 17/4/ h30 C Mai Thị Bích Liễu 28/08/1998 Anh văn chuyên ngành CNTP DH16CNT01 18/4/ h30 D Quang Anh Kiệt 23/07/1997 Bệnh học DH16DUO01 12/4/ h30 D Quang Anh Kiệt 23/07/1997 Dược liệu 1 DH16DUO01 16/4/ h30 D Quang Anh Kiệt 23/07/1997 Dược lý 1 DH16DUO01 18/4/ h30 D Bùi Minh Nhựt 06/10/1996 Dược lý 1 DH16DUO01 18/4/ h30 D Lê Nguyễn Thanh Duy 05/12/1998 Bệnh học DH16DUO01 12/4/ h30 D Võ Khánh Như 01/06/1998 Bệnh học DH16DUO01 12/4/ h30 D Võ Khánh Như 01/06/1998 Hóa phân tích 1 DH16DUO01 12/4/ h30 D Võ Khánh Như 01/06/1998 Dược liệu 1 DH16DUO01 16/4/ h30 D Võ Khánh Như 01/06/1998 Dược lý 1 DH16DUO01 18/4/ h30 D Lê Hồng Lam 04/06/1998 Dược lý 1 DH16DUO01 18/4/ h30 D Huỳnh Thiên Ân 25/11/1996 Bệnh học DH16DUO01 12/4/ h30 D Huỳnh Thiên Ân 25/11/1996 Hóa phân tích 1 DH16DUO01 12/4/ h30 D Huỳnh Thiên Ân 25/11/1996 Dược liệu 1 DH16DUO01 16/4/ h30 D Huỳnh Thiên Ân 25/11/1996 Dược lý 1 DH16DUO01 18/4/ h30 D Trần Trung Trí 08/06/1997 Bệnh học DH16DUO01 12/4/ h30 D Tạ Trí Thành 09/12/1997 Bệnh học DH16DUO01 12/4/ h30 D Lê Ngọc Trường An 29/04/1998 Đạo đức hành nghề dược DH16DUO03 12/4/ h30 D Nguyễn Huỳnh Quốc Minh 08/01/1998 Dược lý 1 DH16DUO04 18/4/ h30 D Thạch Thị Huệ 02/01/1992 Pháp chế dược DH16DUO04 16/4/ h30 D Thạch Thị Huệ 02/01/1992 Dược lý 1 DH16DUO04 18/4/ h30 D Chung Tiến Qui 20/02/1998 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH16DUO05 12/4/ h30 D Nguyễn Minh Giàu 03/09/1997 Pháp chế dược DH16DUO05 16/4/ h30 D Phan Võ Tuấn Hoàng 20/05/1998 Pháp chế dược DH16DUO05 16/4/ h30 D Đoàn Thị Như Huỳnh 20/03/1997 Bệnh học DH16DUO05 12/4/ h30 D Đoàn Thị Như Huỳnh 20/03/1997 Hóa phân tích 1 DH16DUO05 12/4/ h30 D Đoàn Thị Như Huỳnh 20/03/1997 Pháp chế dược DH16DUO05 16/4/ h30 D Đoàn Thị Như Huỳnh 20/03/1997 Dược lý 1 DH16DUO05 18/4/ h30 D Huỳnh Lê Phương Quyên 01/03/1998 Hóa phân tích 1 DH16DUO05 12/4/ h30 D1-02 8

9 Nguyễn Thị Trúc Sương 29/08/1998 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH16DUO05 12/4/ h30 D Lê Phước Hưng 10/08/1998 Dược lý 1 DH16DUO05 18/4/ h30 D Nguyễn Thị Thúy Quyên 01/04/1998 Hóa phân tích 1 DH16DUO05 12/4/ h30 D Trương Thảo Vi 13/01/1996 Thuế DH16KTO01 12/4/ h30 D Trương Thảo Vi 13/01/1996 Kế toán ngân hàng DH16KTO01 12/4/ h30 D Trương Thảo Vi 13/01/1996 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) DH16KTO01 16/4/ h30 D Trương Thảo Vi 13/01/1996 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Trương Thảo Vi 13/01/1996 Kế toán chi phí DH16KTO01 18/4/ h30 D Trương Thảo Vi 13/01/1996 Kế toán quản trị DH16KTO01 19/4/ h30 D Phạm Ngọc Minh Thư 31/08/1998 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Phạm Ngọc Minh Thư 31/08/1998 Kế toán chi phí DH16KTO01 18/4/ h30 D Đoàn Ngọc Trâm 22/03/1998 Thuế DH16KTO01 12/4/ h30 D Đoàn Ngọc Trâm 22/03/1998 Kế toán ngân hàng DH16KTO01 12/4/ h30 D Đoàn Ngọc Trâm 22/03/1998 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) DH16KTO01 16/4/ h30 D Đoàn Ngọc Trâm 22/03/1998 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Đoàn Ngọc Trâm 22/03/1998 Kế toán chi phí DH16KTO01 18/4/ h30 D Đoàn Ngọc Trâm 22/03/1998 Kế toán quản trị DH16KTO01 19/4/ h30 D Lê Thị Thanh Tuyền 1/1/1998 Kế toán chi phí DH16KTO01 18/4/ h30 D Neáng Kim Sine 05/06/1998 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Neáng Kim Sine 05/06/1998 Kế toán chi phí DH16KTO01 18/4/ h30 D Neáng Kim Sine 05/06/1998 Kế toán quản trị DH16KTO01 19/4/ h30 D Đỗ Minh Phương Uyên 01/09/1998 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Đặng Hồ Thúy Quỳnh 22/04/1998 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Đặng Hồ Thúy Quỳnh 22/04/1998 Kế toán quản trị DH16KTO01 19/4/ h30 D Nguyễn An Khang 17/12/1998 Kế toán quản trị DH16KTO01 19/4/ h30 D Huỳnh Thị Thúy Kiều 12/12/1996 Kế toán quản trị DH16KTO01 19/4/ h30 D Lê Văn Tín 14/01/1996 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Trần Thị Bé Quyên 11/08/1998 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Trần Quốc Khải 06/08/1998 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Dương Nhựt Phi 01/01/1998 Kế toán tài chính 2 DH16KTO01 17/4/ h30 C Trần Quốc Khải 06/08/1998 Pháp luật kế toán DH16KTO01 12/4/ h30 D Lý Vương Sĩ Đức 23/11/1998 Lịch sử Kiến trúc Phương Đông và Việt Nam DH16KTR01 12/4/ h30 D Đoàn Thị Thanh Hiền 15/01/1996 Luật hành chính DH16LKT01 19/4/ h30 D Thái Huỳnh Như 17/10/1997 Luật đất đai DH16LKT01 12/4/ h30 D1-02 9

10 Thái Huỳnh Như 17/10/1997 Luật đầu tư DH16LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Thành An 30/11/1997 Luật dân sự 2 DH16LKT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thành An 30/11/1997 Luật đất đai DH16LKT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thành An 30/11/1997 Luật ngân hàng DH16LKT01 17/4/ h30 C Trần Hải Long 17/06/1998 Luật ngân hàng DH16LKT01 17/4/ h30 C Bùi Thanh Phúc 25/06/1995 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) DH16LKT01 16/4/ h30 D Trần Minh Quân 16/11/1996 Luật dân sự 2 DH16LKT01 12/4/ h30 D Trần Minh Quân 16/11/1996 Luật đất đai DH16LKT01 12/4/ h30 D Trần Minh Quân 16/11/1996 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) DH16LKT01 16/4/ h30 D Trần Minh Quân 16/11/1996 Luật ngân hàng DH16LKT01 17/4/ h30 C Trần Minh Quân 16/11/1996 Luật đầu tư DH16LKT01 18/4/ h30 D Trần Minh Quân 16/11/1996 Luật hành chính DH16LKT01 19/4/ h30 D Cao Thị Minh Như 02/03/1998 Luật dân sự 2 DH16LKT01 12/4/ h30 D Cao Thị Minh Như 02/03/1998 Luật đất đai DH16LKT01 12/4/ h30 D Cao Thị Minh Như 02/03/1998 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) DH16LKT01 16/4/ h30 D Cao Thị Minh Như 02/03/1998 Luật ngân hàng DH16LKT01 17/4/ h30 C Cao Thị Minh Như 02/03/1998 Luật đầu tư DH16LKT01 18/4/ h30 D Cao Thị Minh Như 02/03/1998 Luật hành chính DH16LKT01 19/4/ h30 D Đỗ Thị Thanh Ngân 16/04/1998 Quản trị nhân lực DH16LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Dương Phương Thảo 22/09/1997 Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật 1 DH16LKT01 22/4/ h30 C Nguyễn Dương Phương Thảo 22/09/1997 Luật đầu tư DH16LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Tuyết Minh 25/10/1997 Luật đất đai DH16LKT01 12/4/ h30 D Nguyễn Tuyết Minh 25/10/1997 Luật ngân hàng DH16LKT01 17/4/ h30 C Nguyễn Tuyết Minh 25/10/1997 Luật đầu tư DH16LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Thị Huyền Châm 25/10/1998 Luật ngân hàng DH16LKT01 17/4/ h30 C Nguyễn Thị Huyền Châm 25/10/1998 Luật đầu tư DH16LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Hoàng Phúc 23/01/1998 Luật dân sự 2 DH16LKT01 12/4/ h30 D Nguyễn Hoàng Phúc 23/01/1998 Luật ngân hàng DH16LKT01 17/4/ h30 C Nguyễn Hoàng Phúc 23/01/1998 Luật đầu tư DH16LKT01 18/4/ h30 D Nguyễn Hoàng Phúc 23/01/1998 Luật hành chính DH16LKT01 19/4/ h30 D Phạm Tuấn Kiệt 19/08/1998 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH16LKT02 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Huỳnh Hương 27/08/1998 Luật hành chính DH16LKT02 19/4/ h30 D Nguyễn Thị Trúc Đào 25/05/1997 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) DH16LKT02 16/4/ h30 D Võ Văn Đảm 24/03/1997 Luật dân sự 2 DH16LKT02 12/4/ h30 D

11 Võ Văn Đảm 24/03/1997 Luật đất đai DH16LKT02 12/4/ h30 D Võ Văn Đảm 24/03/1997 Luật ngân hàng DH16LKT02 17/4/ h30 C Võ Văn Đảm 24/03/1997 Luật đầu tư DH16LKT02 18/4/ h30 D Tạ Băng Hồ 11/05/1998 Luật dân sự 2 DH16LKT02 12/4/ h30 D Tạ Băng Hồ 11/05/1998 Luật đất đai DH16LKT02 12/4/ h30 D Tạ Băng Hồ Quản trị nhân lực DH16LKT02 18/4/ h30 D Nguyễn Thị Phi Nhung 19/09/1998 Luật hành chính DH16LKT02 19/4/ h30 D Nguyễn Tuấn Vủ 01/01/1998 Công chúng truyền thông DH16QHC01 12/4/ h30 D Nguyễn Văn Nhân 25/01/1996 Anh văn trung cấp 2 DH16QHC01 16/4/ h30 D Hà Minh Thông 24/05/1998 Công cụ quan hệ công chúng 2(truyền hình) DH16QHC01 12/4/ h30 D Võ Trần Thanh Vân 31/01/1997 Marketing căn bản DH16QHC01 19/4/ h30 C Nguyễn Thị Cà Sol 17/12/1998 Công chúng truyền thông DH16QHC01 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Cà Sol 17/12/1998 Anh văn trung cấp 2 DH16QHC01 16/4/ h30 D Nguyễn Thị Cà Sol 17/12/1998 Marketing căn bản DH16QHC01 19/4/ h30 C Lâm Hoàng Phương Thảo 13/08/1997 Marketing căn bản DH16QHC01 19/4/ h30 C Lê Trần Thị Quế Minh 01/10/1998 Công chúng truyền thông DH16QHC01 12/4/ h30 D Nguyễn Song Hồng 21/12/1997 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH16QLD01 12/4/ h30 D Nguyễn Song Hồng 21/12/1997 Anh văn căn bản 3 DH16QLD01 16/4/ h30 D Nguyễn Song Hồng 21/12/1997 Anh văn chuyên ngành (QLĐĐ) DH16QLD01 18/4/ h30 D Trần Anh Thư 09/09/1997 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH16QLT01 12/4/ h30 D Trần Anh Thư 09/09/1997 Quản lý tài nguyên rừng DH16QLT01 17/4/ h30 C Trần Anh Thư 09/09/1997 Thủy lực (Cơ học lưu chất) DH16QLT01 19/4/ h30 D Huỳnh Thanh Sơn 11/02/1997 Hóa học đại cương DH16QLT01 16/4/ h30 D Huỳnh Thanh Sơn 11/02/1997 Thủy lực (Cơ học lưu chất) DH16QLT01 19/4/ h30 D Châu Hoàng Thanh 04/07/1998 Công nghệ môi trường DH16QLT01 12/4/ h30 D Châu Hoàng Thanh 04/07/1998 Kinh tế tài nguyên và môi trường DH16QLT01 22/4/ h30 D Châu Hoàng Thanh 04/07/1998 Quản lý tài nguyên đất đai DH16QLT01 16/4/ h30 D Châu Hoàng Thanh 04/07/1998 Quản lý tài nguyên rừng DH16QLT01 17/4/ h30 C Võ Thị Diễm Trinh 27/12/1998 Chất lượng nước DH16QLT01 17/4/ h30 C Huỳnh Giang Bình 05/01/1991 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH16QTD01 12/4/ h30 D Huỳnh Giang Bình 05/01/1991 Quản trị tài chính DH16QTD01 12/4/ h30 D Lê Quang Đạt 10/06/1997 Quản trị tài chính DH16QTD01 12/4/ h30 D Lê Quang Đạt 10/06/1997 Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp DH16QTD01 16/4/ h30 D Hà Kim Ngân 16/05/1998 Quản trị tài chính DH16QTD01 12/4/ h30 D

12 Hà Kim Ngân 16/05/1998 Marketing du lịch, khách sạn & nhà hàng DH16QTD01 16/4/ h30 D Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/05/1998 Quản trị thương hiệu DH16QTD01 12/4/ h30 D Lâm Hoàng Ân 04/01/1998 Phân tích hoạt động kinh doanh DH16QTK01 22/4/ h30 D Phạm Trịnh Chí Nguyên 07/03/1997 Quản trị bán hàng DH16QTK01 17/4/ h30 C Nguyễn Kim Qúi 28/02/1997 Quản trị bán hàng DH16QTK01 17/4/ h30 C Trần Tấn Phát 26/05/1998 Quản trị bán hàng DH16QTK01 17/4/ h30 C Nguyễn Ngọc Duy 06/05/1997 Kế toán tài chính 1 DH16QTK01 12/4/ h30 D Dương Hiền Hậu 02/06/1998 Thuế DH16QTK01 12/4/ h30 D Dương Hiền Hậu 02/06/1998 Kế toán tài chính 1 DH16QTK01 12/4/ h30 D Dương Hiền Hậu 02/06/1998 Phân tích hoạt động kinh doanh DH16QTK01 22/4/ h30 D Dương Hiền Hậu 02/06/1998 Anh văn chuyên ngành 1 (QTKD) DH16QTK01 16/4/ h30 D Dương Hiền Hậu 02/06/1998 Quản trị bán hàng DH16QTK01 17/4/ h30 C Dương Hiền Hậu 02/06/1998 Quản trị nhân lực DH16QTK01 18/4/ h30 D Tô Ngọc Mai 12/05/1997 Kế toán tài chính 1 DH16QTK01 12/4/ h30 D Tô Ngọc Mai 12/05/1997 Phân tích hoạt động kinh doanh DH16QTK01 22/4/ h30 D Nguyễn Nhật Thanh 08/11/1992 Thuế DH16QTK01 12/4/ h30 D Nguyễn Nhật Thanh 08/11/1992 Quản trị nhân lực DH16QTK01 18/4/ h30 D Tô Phụng Tiên 04/09/1998 Thuế DH16QTK01 12/4/ h30 D Tô Phụng Tiên 04/09/1998 Kế toán tài chính 1 DH16QTK01 12/4/ h30 D Tô Phụng Tiên 04/09/1998 Phân tích hoạt động kinh doanh DH16QTK01 22/4/ h30 D Tô Phụng Tiên 04/09/1998 Anh văn chuyên ngành 1 (QTKD) DH16QTK01 16/4/ h30 D Tô Phụng Tiên 04/09/1998 Quản trị bán hàng DH16QTK01 17/4/ h30 C Tô Phụng Tiên 04/09/1998 Quản trị nhân lực DH16QTK01 18/4/ h30 D Lê Hồng Long 14/09/1992 Thuế DH16QTK01 12/4/ h30 D Lê Hồng Long 14/09/1992 Kế toán tài chính 1 DH16QTK01 12/4/ h30 D Lê Hồng Long 14/09/1992 Phân tích hoạt động kinh doanh DH16QTK01 22/4/ h30 D Lê Hồng Long 14/09/1992 Anh văn chuyên ngành 1 (QTKD) DH16QTK01 16/4/ h30 D Lê Hồng Long 14/09/1992 Quản trị bán hàng DH16QTK01 17/4/ h30 C Lê Hồng Long 14/09/1992 Quản trị nhân lực DH16QTK01 18/4/ h30 D Lê Nhật Linh Thy 02/12/1997 Thuế DH16TCN01 12/4/ h30 D Lê Nhật Linh Thy 02/12/1997 Quản trị tài chính DH16TCN01 12/4/ h30 D Lê Nhật Linh Thy 02/12/1997 Nguyên lý kế toán DH16TCN01 18/4/ h30 D Nguyễn Trí 10/08/1997 Quản trị tài chính DH16TCN01 12/4/ h30 D Nguyễn Trí 10/08/1997 Nguyên lý kế toán DH16TCN01 18/4/ h30 D

13 Nguyễn Thành Trung 06/12/1998 Thuế DH16TCN01 12/4/ h30 D Nguyễn Thành Trung 06/12/1998 Quản trị tài chính DH16TCN01 12/4/ h30 D Danh Mai Trinh 02/12/1996 Quản trị tài chính DH16TCN01 12/4/ h30 D Trần Thị Tú Hảo 25/02/1998 Quản trị tài chính DH16TCN01 12/4/ h30 D Trần Thùy Dương 31/05/1998 Quản trị tài chính DH16TCN01 12/4/ h30 D Tân Quang Vinh 03/04/1998 Quản trị tài chính DH16TCN01 12/4/ h30 D Lê Đăng Khoa 09/02/1997 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Mai Hoàng Phong 03/09/1997 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Trần Phước Thiện Long 16/12/1996 Toán rời rạc 1 DH16TIN01 12/4/ h30 D Cao Thành Phát 09/08/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Trần Thị Mộng Thi 12/09/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Huỳnh Trấn Thịnh 25/11/1995 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH16TIN01 12/4/ h30 D Huỳnh Trấn Thịnh 25/11/1995 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Phan Hiền Hậu 20/01/1998 Lập trình.net DH16TIN01 12/4/ h30 D Phan Hiền Hậu 20/01/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Phan Hiền Hậu 20/01/1998 Quản trị mạng máy tính DH16TIN01 16/4/ h30 D Phan Hiền Hậu 20/01/1998 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN01 18/4/ h30 D Huỳnh Anh Tuấn 17/07/1997 Lập trình.net DH16TIN01 12/4/ h30 D Huỳnh Anh Tuấn 17/07/1997 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Huỳnh Anh Tuấn 17/07/1997 Quản trị mạng máy tính DH16TIN01 16/4/ h30 D Huỳnh Anh Tuấn 17/07/1997 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN01 18/4/ h30 D Trần Thanh Tuấn 18/03/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Đặng Trần Khang Vỹ 18/01/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Huỳnh Bá Lộc 26/05/1996 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Huỳnh Bá Lộc 26/05/1996 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN01 18/4/ h30 D Lâm Minh Lợi 15/08/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Nguyễn Hoài Ngọc 01/12/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Võ Văn Khải 23/10/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Võ Văn Khải 23/10/1998 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN01 18/4/ h30 D Mai Hoàng Phong 25/10/1997 Lập trình.net DH16TIN01 12/4/ h30 D Mai Hoàng Phong 25/10/1997 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Mai Hoàng Phong 25/10/1997 Quản trị mạng máy tính DH16TIN01 16/4/ h30 D Nguyễn Thị Kim Xoan 11/05/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Trần Sơn Tùng 03/06/1997 Lập trình.net DH16TIN01 12/4/ h30 D

14 Trần Sơn Tùng 03/06/1997 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Trần Sơn Tùng 03/06/1997 Quản trị mạng máy tính DH16TIN01 16/4/ h30 D Trần Sơn Tùng 03/06/1997 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN01 18/4/ h30 D Hoàng Đức Thành 27/06/1997 Lý thuyết xác suất và thống kê toán DH16TIN01 12/4/ h30 D Hoàng Đức Thành 27/06/1997 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Nguyễn Hoài Phong 21/12/1998 Mạng máy tính DH16TIN01 12/4/ h30 D Lê Đình Huy 22/10/1995 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Phan Chí Luân 15/09/1997 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Nguyễn Quốc Tiến 05/12/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Nguyễn Quốc Tiến 05/12/1998 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN02 18/4/ h30 D Nguyễn Ngọc Nuôi 10/08/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Huỳnh Tấn Dũng 12/01/1997 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Tăng Gia Phong 20/12/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Tăng Gia Phong 20/12/1998 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN02 18/4/ h30 D Phan Thanh Phong 13/01/1998 Lập trình.net DH16TIN02 12/4/ h30 D Phan Thanh Phong 13/01/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Phan Thanh Phong 13/01/1998 Quản trị mạng máy tính DH16TIN02 16/4/ h30 D Phan Thanh Phong 13/01/1998 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN02 18/4/ h30 D Hồ Gia Khiêm 03/08/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Nguyễn Đình Bảo 10/01/1997 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN02 18/4/ h30 D Trần Minh Luân 29/09/1998 Lập trình.net DH16TIN02 12/4/ h30 D Trần Minh Luân 29/09/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Trần Minh Luân 29/09/1998 Quản trị mạng máy tính DH16TIN02 16/4/ h30 D Trần Minh Luân 29/09/1998 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DH16TIN02 18/4/ h30 D Võ Trường Giang 11/10/1997 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Võ Xuân Bách 08/11/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Trịnh Trung Tín 21/03/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Lê Thanh Nguyễn Dương Khuê 20/03/1998 Mạng máy tính DH16TIN02 12/4/ h30 D Lê Trường Thịnh 25/09/1997 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Bùi Thái Duy 19/02/1997 Tin học căn bản DH16XDU01 12/4/ h30 C Bùi Thái Duy 19/02/1997 Cơ học đất DH16XDU01 22/4/ h30 D Trần Nguyên Khang 01/01/1996 Phương pháp số trong tính toán kết cấu DH16XDU01 12/4/ h30 D Trần Nguyên Khang 01/01/1996 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Trần Nguyên Khang 01/01/1996 Thủy lực DH16XDU01 22/4/ h30 D

15 Trần Nguyên Khang 01/01/1996 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Nguyễn Hồng Thái 17/03/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Nguyễn Hồng Thái 17/03/1998 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Lê Quốc Trung 06/06/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Lý Anh Kha 05/06/1998 Toán cao cấp 1 DH16XDU01 22/4/ h30 D Lý Anh Kha 05/06/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam DH16XDU01 19/4/ h30 D Thái Hoàng 14/03/1997 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Thái Hoàng 14/03/1997 Cơ học lý thuyết DH16XDU01 17/4/ h30 C Nguyễn Hoài Thương 19/04/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Thái Quốc Huy 01/02/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Lê Phước Dinh 11/10/1998 Phương pháp số trong tính toán kết cấu DH16XDU01 12/4/ h30 D Trần Anh Kiệt 20/08/1997 Phương pháp số trong tính toán kết cấu DH16XDU01 12/4/ h30 D Trần Anh Kiệt 20/08/1997 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Trần Anh Kiệt 20/08/1997 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Lê Minh Trường 29/11/1998 Anh văn căn bản 3 DH16XDU01 16/4/ h30 D Lê Văn Vũ Hoàng 04/04/1997 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Trương Đăng Khoa 18/04/1997 Phương pháp số trong tính toán kết cấu DH16XDU01 12/4/ h30 D Trương Đăng Khoa 18/04/1997 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Trương Đăng Khoa 18/04/1997 Thủy lực DH16XDU01 22/4/ h30 D Trương Đăng Khoa 18/04/1997 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Nguyễn Trần Nhật Lâm 01/06/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Ngô Phước Lộc 11/03/1997 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Đoàn Trung Kiên 16/02/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Bùi Khương Toàn 24/06/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Bùi Khương Toàn 24/06/1998 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Phạm Hoàng Huy 24/04/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Phạm Hoàng Huy 24/04/1998 Toán cao cấp 1 DH16XDU01 22/4/ h30 D Phạm Hoàng Huy 24/04/1998 Cơ học kết cấu 1 (tĩnh định) DH16XDU01 18/4/ h30 D Lưu Bá Tòng 21/02/1997 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Nguyễn Lý Gia Huy 17/07/1998 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Nguyễn Lý Gia Huy 17/07/1998 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Phạm Nhật Duy 25/02/1998 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH16XDU01 12/4/ h30 D Phan Hoài Phong 29/09/1998 Cơ học lý thuyết DH16XDU01 17/4/ h30 C Trần Văn Nguyên 08/05/1998 Cơ học lý thuyết DH16XDU01 17/4/ h30 C

16 Đặng Tấn Kiệt 15/08/1996 Kỹ thuật điện xây dựng DH16XDU01 12/4/ h30 D Đặng Tấn Kiệt 15/08/1996 Cấu kiện thép cơ bản DH16XDU01 16/4/ h30 D Bùi Hữu Kim Ngân 18/07/1998 Xã hội học đại cương DH17CNT01 12/4/ h30 D Bùi Hữu Kim Ngân 18/07/1998 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17CNT01 12/4/ h30 D Bùi Hữu Kim Ngân 18/07/1998 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Bùi Hữu Kim Ngân 18/07/1998 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH17CNT01 18/4/ h30 D Lâm Diệu Thuận 22/07/1998 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Trần Hoàng Huy 25/09/1999 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17CNT01 12/4/ h30 D Trần Hoàng Huy 25/09/1999 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH17CNT01 18/4/ h30 D Nguyễn Bùi Thiệu 15/02/1998 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Bùi Thiệu 15/02/1998 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Bùi Thiệu 15/02/1998 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH17CNT01 18/4/ h30 D Hồng Bích Xoàn 28/09/1999 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Hồng Bích Xoàn 28/09/1999 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH17CNT01 18/4/ h30 D Nguyễn Duy Tính 27/11/1999 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Quyền Trân 19/07/1998 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Hữu Nghị 06/01/1997 Xã hội học đại cương DH17CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Hữu Nghị 06/01/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Hữu Nghị 06/01/1997 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Hữu Nghị 06/01/1997 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH17CNT01 18/4/ h30 D Bùi Thị Bích Liễu 21/01/1999 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Bùi Thị Bích Liễu 21/01/1999 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH17CNT01 18/4/ h30 D Nguyễn Hữu Lộc 29/08/1999 Xã hội học đại cương DH17CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Hữu Lộc 29/08/1999 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Hữu Lộc 29/08/1999 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Hữu Lộc 29/08/1999 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH17CNT01 18/4/ h30 D Nguyễn Thị Huỳnh Như 03/09/1998 Xã hội học đại cương DH17CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Huỳnh Như 03/09/1998 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17CNT01 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Huỳnh Như 03/09/1998 Anh văn căn bản 3 DH17CNT01 16/4/ h30 D Nguyễn Thị Huỳnh Như 03/09/1998 Hình họa & Vẽ kỹ thuật DH17CNT01 18/4/ h30 D Tống Thị Tuyết Mai 03/08/1996 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D Tống Thị Tuyết Mai 03/08/1996 Pháp luật đại cương DH17DUO01 12/4/ h30 D Tống Thị Tuyết Mai 03/08/1996 Dược xã hội học DH17DUO01 16/4/ h30 D Đặng Nguyễn Mai Trang 20/01/1998 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D

17 Đặng Nguyễn Mai Trang 20/01/1998 Pháp luật đại cương DH17DUO01 12/4/ h30 D Đặng Nguyễn Mai Trang 20/01/1998 Dược xã hội học DH17DUO01 16/4/ h30 D Đặng Nguyễn Mai Trang 20/01/1998 Hóa sinh DH17DUO01 17/4/ h30 C Đặng Nguyễn Mai Trang 20/01/1998 Ký sinh trùng DH17DUO01 18/4/ h30 D Trần Phúc 13/10/1996 Thực vật dược DH17DUO01 17/4/ h30 C Lê Kim Ngân 21/07/1987 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D Lê Kim Ngân 21/07/1987 Pháp luật đại cương DH17DUO01 12/4/ h30 D Trương Mỹ Hoa 06/05/1999 Hóa đại cương vô cơ DH17DUO01 12/4/ h30 D Lê Thị Kim Hạnh 05/03/1995 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D Lê Thị Kim Hạnh 05/03/1995 Pháp luật đại cương DH17DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Việt Khoa 15/07/1999 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Việt Khoa 15/07/1999 Pháp luật đại cương DH17DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Việt Khoa 15/07/1999 Dược xã hội học DH17DUO01 16/4/ h30 D Nguyễn Việt Khoa 15/07/1999 Hóa sinh DH17DUO01 17/4/ h30 C Nguyễn Việt Khoa 15/07/1999 Ký sinh trùng DH17DUO01 18/4/ h30 D Nguyễn Thị Minh Thư 16/06/1997 Pháp luật đại cương DH17DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Thị Minh Thư 16/06/1997 Dược xã hội học DH17DUO01 16/4/ h30 D Lê Thị Thảo Nguyên 08/05/1993 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D Lê Thị Thảo Nguyên 08/05/1993 Pháp luật đại cương DH17DUO01 12/4/ h30 D Lê Thị Thảo Nguyên 08/05/1993 Dược xã hội học DH17DUO01 16/4/ h30 D Lê Thị Thảo Nguyên 08/05/1993 Hóa sinh DH17DUO01 17/4/ h30 C Lê Thị Thảo Nguyên 08/05/1993 Ký sinh trùng DH17DUO01 18/4/ h30 D Trần Thanh Sang 15/08/1993 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D Bùi Thị Mỹ Quyền 07/10/1999 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Dương Linh 20/01/1999 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Dương Linh 20/01/1999 Pháp luật đại cương DH17DUO01 12/4/ h30 D Nguyễn Dương Linh 20/01/1999 Dược xã hội học DH17DUO01 16/4/ h30 D Nguyễn Dương Linh 20/01/1999 Hóa sinh DH17DUO01 17/4/ h30 C Nguyễn Dương Linh 20/01/1999 Ký sinh trùng DH17DUO01 18/4/ h30 D Nguyễn Lê Minh Hiếu 11/07/1999 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO02 12/4/ h30 D Nguyễn Lê Minh Hiếu 11/07/1999 Pháp luật đại cương DH17DUO02 12/4/ h30 D Nguyễn Lê Minh Hiếu 11/07/1999 Hóa sinh DH17DUO02 17/4/ h30 C Nguyễn Lê Minh Hiếu 11/07/1999 Ký sinh trùng DH17DUO02 18/4/ h30 D Đinh Gia Thành 14/10/1999 Tư tưởng Hồ Chí Minh DH17DUO02 12/4/ h30 D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (CHÍNH QUY) Khóa ngày 24-25/05/2019 Ngày 24/05/2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (CHÍNH QUY) Khóa ngày 24-25/05/2019 Ngày 24/05/2019 1 A001 177416 Đặng Lê Hoài An 08/06/1999 DH17LUA02 2 A002 177569 Lê Quốc An 31/01/1999 Cần Thơ DH17LUA02 3 A003 175858 Lê Thanh An 26/05/1998 Tiền Giang DH17LKT02 4 A004 177335 Nguyễn Hoàng An 16/10/1999

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII( ) (Theo Thông

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII( ) (Theo Thông BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ ---------------------------- DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII(2018-2019) (Theo Thông báo số: 101/TB-ĐHNCT ngày 03/6/2019) CỘNG HÒA XÃ HỘI

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY THƯỜNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 DH15DUO01 DH15DUO01

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 thá

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 thá BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 tháng 6 năm 2019 LỊCH HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019 DÀNH

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAM TRUC LAM 15/10/2009 3 3 3 9 2 PHUNG HOANG LAM 19/10/2010 2 2 4 8 3 HUYNH THANH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

KET for Schools PM.xls

KET for Schools PM.xls Kỳ thi ngày: 15/12/2018 BẢNG KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Cấp độ: KET 1 LIU CHENG YU 17/04/2009 Pass 132 2 NGUYEN DUY AN 11/02/2007 Pass 122 3 TRAN PHUONG AN 21/04/2006 Pass 131 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE NGUYEN NHAT KHANH 25/07/2008 4 3 4 11 2 NGUYEN LE NHU QUYNH 27/02/2008 3 3 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) 1 11520170 Phạm Lê Khánh 525,420 01 năm #N/A 2 12520032 Bùi Đăng Bộ 525,420 01 năm

Chi tiết hơn