BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII( ) (Theo Thông

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII( ) (Theo Thông"

Bản ghi

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII( ) (Theo Thông báo số: 101/TB-ĐHNCT ngày 03/6/2019) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đặng Thị Mới 03/12/1999 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Hứa Thị Kim Ngân 24/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Huỳnh Thị Kiều Trang 01/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Huỳnh Thị Như Ý 15/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Lê Thái Ngọc 17/09/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Lê Thị Yến Ngọc 01/01/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Anh Thư 29/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Ngọc Đoán 03/02/1998 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Thị Đình 29/04/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Thị Huỳnh Vy 14/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Phan Thị Mỹ Ngọc 02/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Thạch Thị Chanh Oanh Na 18/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trần Minh Nhựt 15/04/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trần Thùy Dương 01/04/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trịnh Hồng Yến Linh 10/03/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trương Thị Diễm Chi 16/01/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Bào Kim Ngân 20/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Huỳnh Bảo Trâm 19/08/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Lê Thị Mỹ Lan 31/10/1998 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Ái Nhi 06/11/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Thị Kiều Oanh 20/01/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Thị Kim Ngọc 19/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Thị Tuyết Trân 21/03/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Nguyễn Trần Trúc Lam 28/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Phan Thị Thùy Dương 24/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trần Minh Mẫn 26/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trần Thành Đạt 16/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trần Thị Kim Dung 09/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trần Thị Như Quỳnh 25/04/1999 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trần Thị Thu Phương 12/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trần Thị Tuyết Trinh 24/03/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Trương Thị Ngọc Nga 24/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18KTO Bùi Thị Hồng Nhung 04/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Dương Cẩm Thúy 12/11/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Hình Thị Thúy Vy 06/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Diễm Tiên 07/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Ngô Nhật Khang 24/01/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/08/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Trúc Giang 28/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần Châu Vân 11/05/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần Kim Phụng 13/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Hà Huỳnh Đức 13/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Huỳnh Hoa 02/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Thị Huyền Trân 22/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Thị Kim Ngân 29/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Phạm Hồng Thái 05/05/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD02

2 Phạm Kim Ngân 05/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Thái Nhử Tuyết Anh 29/06/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần Đan Trường 15/11/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần Kim Anh 27/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần La Minh Trường 18/11/1999 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần Thị Bích Yên 16/08/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trịnh Bảo Quốc Anh 26/06/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Võ Trương Thiên Bảo 15/11/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Đỗ Thị Hồng Duy 21/03/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Đồng Văn Kiệt 11/12/1999 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Hồ Kim Yến 22/11/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Huỳnh Thị Thu Ngoan 24/08/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Lê Khánh Duy 09/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Lê Nhật Anh 07/09/1999 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Lê Văn Tuấn 27/11/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Lý Thùy Nhiên 20/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Thành Ấm 12/09/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Thảo Thi 25/01/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Thị Thùy Dương 19/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Phạm Trung Kiên 13/05/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Vương Khả Tú 29/03/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Châu Văn Khải 25/04/1998 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Đỗ Anh Khoa 09/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Huỳnh Ngọc Như 06/08/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Huỳnh Thị Huỳnh Như 14/05/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Lê Thị Mộng Tuyền 18/10/1999 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Lê Thị Ngọc Phượng 23/04/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Hữu Nhân 19/04/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Thị Diệu 30/09/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Thị Cẩm Tiên 26/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Trương Tố Như 18/01/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Võ Ngọc Đông 19/06/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Nguyễn Vũ Hải 02/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Phạm Hoàng Yến 22/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Phạm Như Mỷ 26/05/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Phạm Thị Kim Ngân 06/09/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Tô Thanh Quyên 24/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần Hoàng Xuân Mai 30/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần Ngọc Hoài 21/09/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trần Thanh Nhân 15/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trương Châu Pa 01/01/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Trương Quốc Thái 13/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18QTD Cao Bảo Anh 08/05/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Đỗ Trần Ái Ngọc 23/12/1999 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Đoàn Trường An 20/05/1999 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Dương Kiều Anh 23/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Huỳnh Văn Thắng 15/09/1999 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Lê Phùng Thông 29/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Lê Phước Thành 23/04/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Lý Thị Ý 08/06/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Ngô Kỳ Anh 31/05/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN01

3 Ngô Văn Khỏe 09/06/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Nguyễn Hồng Thanh 09/04/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Nguyễn Hửu Thiện 06/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Nguyễn Kim Phụng 21/02/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Nguyễn Tăng Nhật Duy 15/01/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Nguyễn Vân Anh 24/12/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Nguyễn Văn Kiệt 15/05/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Phạm Hồ Trung 16/04/1999 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Phạm Thị Huỳnh Giao 05/07/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Phạm Trần Thùy Trang 02/06/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Phan Ngọc Hắn 15/03/1999 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Phùng Gia Nghiêm 06/11/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Tô Tú Ngọc 01/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Trần Kiều Anh 10/08/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Trần Lê Thanh Phương 25/09/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Trương Anh Duy 16/11/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Trương Phước Thiện 25/10/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Võ Thị Khuyến 24/08/2000 Anh văn căn bản 2 DH18TCN Nguyễn Hữu Trung 01/09/2000 Anh văn tăng cường 3 18CKO-TT Nguyễn Phúc Duy Khang 06/11/2000 Anh văn tăng cường 3 18CKO-TT Trần Thiện Khiêm 21/06/2000 Anh văn tăng cường 3 18CKO-TT Trịnh Nhĩ Khang 28/11/2000 Anh văn tăng cường 3 18CKO-TT Võ Hoài Linh 29/11/2000 Anh văn tăng cường 3 18CKO-TT Võ Tấn Sĩ 27/08/2000 Anh văn tăng cường 3 18CKO-TT Mai Thị Bích Liễu 28/08/1998 Bao bì thực phẩm DH16CNT Nguyễn Thị Diệu Thanh 10/09/1997 Bao bì thực phẩm DH16CNT Nguyễn Thị Tuyết Mai 23/01/1998 Bao bì thực phẩm DH16CNT Trần Thị Tiểu Duy 13/09/1997 Bao bì thực phẩm DH16CNT Bùi Hữu Kim Ngân 18/07/1998 Bao bì thực phẩm DH17CNT Đoàn Phương Nam 29/06/1999 Bao bì thực phẩm DH17CNT Lâm Diệu Thuận 22/07/1998 Bao bì thực phẩm DH17CNT Nguyễn Bùi Thiệu 15/02/1998 Bao bì thực phẩm DH17CNT Nguyễn Hữu Lộc 29/08/1999 Bao bì thực phẩm DH17CNT Nguyễn Hữu Nghị 01/06/1997 Bao bì thực phẩm DH17CNT Nguyễn Thị Huỳnh Như 09/03/1998 Bao bì thực phẩm DH17CNT Trần Hoàng Huy 25/09/1999 Bao bì thực phẩm DH17CNT Bùi Minh Nhựt 10/06/1996 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Dương Hoa Trâm 21/07/1998 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Huỳnh Thiên Ân 25/11/1996 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Quang Anh Kiệt 23/07/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Tạ Trí Thành 12/09/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Tô Chí Tài 09/09/1998 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Ngô Thảo Duy 14/09/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Phùng Bảo Trân 14/06/1998 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Thạch Thị Huệ 01/02/1992 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Bùi Nguyễn Chí Phong 05/05/1998 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Chung Tiến Qui 20/02/1998 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Đoàn Thị Như Huỳnh 20/03/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Huỳnh Trung Khôi Nguyên 05/04/1998 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Lê Phước Hưng 08/10/1998 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Lê Thị Thanh Hương 09/11/1998 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO05

4 Nguyễn Minh Giàu 09/03/1997 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Nguyễn Thanh Điền 22/11/1996 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Phạm Thị Ngọc Huyền 14/09/1993 Bào chế và sinh dược học 1 DH16DUO Hồ Phước Hải 24/12/1999 Bệnh học ngoại khoa DH17HAY Nguyễn Cao Tuyết Linh 15/10/1999 Bệnh học ngoại khoa DH17HAY Phan Võ Vinh Quang 09/09/1998 Bệnh học ngoại khoa DH17HAY Lâm Vĩnh Hòa 10/10/1999 Bệnh học ngoại khoa DH17XET Lê Thị Yến Nhi 05/09/1999 Bệnh học ngoại khoa DH17XET Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/08/1999 Bệnh học ngoại khoa DH17XET Diệp Thùy Dương 15/12/1999 Bệnh học ngoại khoa DH17XET Nguyễn An Khang 20/02/1991 Bệnh học ngoại khoa DH17XET Trần Nguyễn Trang Thư 18/08/1997 Bệnh học ngoại khoa DH17XET Lâm Vĩnh Hòa 10/10/1999 Bệnh học nội khoa DH17XET Lê Thị Yến Nhi 05/09/1999 Bệnh học nội khoa DH17XET Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/08/1999 Bệnh học nội khoa DH17XET Diệp Thùy Dương 15/12/1999 Bệnh học nội khoa DH17XET Nguyễn An Khang 20/02/1991 Bệnh học nội khoa DH17XET Trần Nguyễn Trang Thư 18/08/1997 Bệnh học nội khoa DH17XET Nguyễn Quốc Hùng 06/01/1997 Chuẩn mực kế toán DH15KTO Tiêu Duy Tân 30/08/1997 Chuẩn mực kế toán DH15KTO Mai Hoàng Trí Thức 25/10/1997 Công cụ quan hệ công chúng 1 DH17QHC Trần Minh Hiển 09/08/1998 Công cụ quan hệ công chúng 1 DH17QHC Thái Hoàng Hữu Ngọc 27/10/1995 Công nghiệp sản xuất thuốc 2 DH14DUO Nguyễn Tường Ngọc 17/02/1993 Công nghiệp sản xuất thuốc 2 DH14DUO Bùi Ngọc Hân 25/06/1996 Công nghiệp sản xuất thuốc 2 DH14DUO Vũ Phương Hồng Hạnh 11/12/1996 Công nghiệp sản xuất thuốc 2 DH14DUO Nguyễn Đăng Khoa 01/01/1996 Công nghiệp sản xuất thuốc 2 DH14DUO Trần Thị Hồng Đoan 21/06/1996 Công nghiệp sản xuất thuốc 2 DH14DUO Mai Thị Bích Liễu 28/08/1998 Đánh giá cảm quan thực phẩm DH16CNT Nguyễn Thị Diệu Thanh 10/09/1997 Đánh giá cảm quan thực phẩm DH16CNT Nguyễn Thị Tuyết Mai 23/01/1998 Đánh giá cảm quan thực phẩm DH16CNT Hồ Quang Nhựt 05/12/1999 Địa chất công trình DH17XDU Hồ Xuân Phương 07/10/1999 Địa chất công trình DH17XDU Nguyễn Nhực Linh 10/07/1999 Địa chất công trình DH17XDU Nguyễn Sơn Ngọc 18/08/1998 Địa chất công trình DH17XDU Nguyễn Trọng Nguyễn 30/10/1999 Địa chất công trình DH17XDU Nguyễn Trọng Phúc 25/12/1997 Địa chất công trình DH17XDU Nguyễn Xe Rim 13/07/1995 Địa chất công trình DH17XDU Phan Anh Tú 20/04/1999 Địa chất công trình DH17XDU Huỳnh Anh Tuấn 17/07/1997 Điện toán đám mây DH16TIN Mai Hoàng Phong 25/10/1997 Điện toán đám mây DH16TIN Phan Hiền Hậu 20/01/1998 Điện toán đám mây DH16TIN Trần Sơn Tùng 06/03/1997 Điện toán đám mây DH16TIN Võ Văn Khải 23/10/1998 Điện toán đám mây DH16TIN Huỳnh Tấn Dũng 01/12/1997 Điện toán đám mây DH16TIN Lê Đình Huy 22/10/1995 Điện toán đám mây DH16TIN Lưu Quốc Đạt 18/04/1997 Điện toán đám mây DH16TIN Nguyễn Đình Bảo 01/10/1997 Điện toán đám mây DH16TIN Phan Thanh Phong 13/01/1998 Điện toán đám mây DH16TIN Tăng Gia Phong 20/12/1998 Điện toán đám mây DH16TIN Trần Đăng Khoa 11/04/1998 Điện toán đám mây DH16TIN02

5 Trần Minh Luân 29/09/1998 Điện toán đám mây DH16TIN Trịnh Trung Tín 21/03/1998 Điện toán đám mây DH16TIN Võ Anh Phi Vũ 19/02/1998 Điện toán đám mây DH16TIN Võ Xuân Bách 11/08/1998 Điện toán đám mây DH16TIN Huỳnh Gia Huấn 24/02/1999 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Nguyễn Khôi Khoa 11/11/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Nguyễn Thiếc Thủ 24/02/1999 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Thạch An 09/02/1996 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Trà Thanh Tần 21/01/1997 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Trương Kiều Duyên 01/01/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Huỳnh Nhựt Toàn 23/03/1999 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Lâm Minh Đệ 09/09/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Lâm Thanh Ngân 02/10/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Lê Quốc Đảm 21/10/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Dương Quốc Doanh 10/10/1999 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Hữu Bi 30/04/1999 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Huỳnh Ánh Thư 27/10/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Lâm Kim Yến 17/02/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Nguyễn Thanh Thảo 06/03/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Nguyễn Thành Nam 07/03/1998 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Nguyễn Văn Khải 29/07/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Trần Thị Ngọc Nhung 03/10/1999 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Trương Điền Chân 19/07/2000 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban DH18XET Dương Hoa Trâm 21/07/1998 Độc chất học DH16DUO Huỳnh Thiên Ân 25/11/1996 Độc chất học DH16DUO Hứa Thị Ngọc Tiên 27/02/1998 Độc chất học DH16DUO Ngô Thảo Duy 14/09/1997 Độc chất học DH16DUO Ong Hoàng Trường Thịnh 02/07/1998 Độc chất học DH16DUO Phùng Bảo Trân 14/06/1998 Độc chất học DH16DUO Đoàn Thị Như Huỳnh 20/03/1997 Độc chất học DH16DUO Lê Phước Hưng 08/10/1998 Độc chất học DH16DUO Nguyễn Minh Giàu 09/03/1997 Độc chất học DH16DUO Phạm Thị Ngọc Huyền 14/09/1993 Độc chất học DH16DUO Hà Thiện Vinh 08/09/1997 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Huỳnh Toàn Nghĩa 04/11/1996 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Ngô Thị Diệu Hiền 25/10/1982 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Nguyễn Phan Nhật Tân 31/10/1997 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Trần Thị Tố Quyên 30/07/1996 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Võ Thị Cẩm Tú 17/01/1996 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Nguyễn Thị Cẩm Tiên 09/10/1996 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/08/1996 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Nguyễn Trần Thúy Vi 14/03/1997 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Phạm Thị Tuyết Nhung 20/10/1996 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Phạm Thị Minh Thư 30/09/1995 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Trần Bảo Lộc 02/03/1994 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Trần Thanh Trung Tấn 25/11/1991 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Trần Thanh Nhạn 01/01/1997 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Lưu Thị Thùy Trang 05/09/1997 Dược lâm sàng 2 DH15DUO Nguyễn Huỳnh Như 10/12/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH Bùi Gia Luân 10/09/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH Nguyễn Nhật Hùng 15/01/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH02

6 Nguyễn Thị Anh Thy 30/12/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH Nguyễn Thị Kim Ngân 02/12/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH Nguyễn Thị Phương Khanh 26/09/1999 Giải phẫu 1 DH18YKH Quảng Trọng Minh 10/09/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH Nguyễn Đăng Khoa 20/04/1995 Giải phẫu 1 DH18YKH Nguyễn Đức Nam Phương 10/12/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH Trần Nhựt Hải 24/11/1995 Giải phẫu 1 DH18YKH Huỳnh Thị Tuyết Nhi 03/11/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH Ngô Thị Diễm My 00/00/1989 Giải phẫu 1 DH18YKH Nguyễn Hoàng Thanh Sơn 19/01/2000 Giải phẫu 1 DH18YKH Phan Thiên Phước 10/02/1998 Giải phẫu 1 DH18YKH Trần Mạnh Tuấn 24/02/1992 Giải phẫu 1 DH18YKH Hứa Thị Kim Ngân 24/02/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Huỳnh Thị Kiều Trang 01/07/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Huỳnh Thị Như Ý 15/07/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Lê Thái Ngọc 17/09/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Lê Thị Yến Ngọc 01/01/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Anh Thư 29/12/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Ngọc Đoán 03/02/1998 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Phương Ngọc 06/07/1998 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Thị Đình 29/04/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Thị Huỳnh Vy 14/10/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Phan Thị Mỹ Ngọc 02/10/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Thạch Thị Chanh Oanh Na 18/12/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trần Minh Nhựt 15/04/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trần Thùy Dương 01/04/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trịnh Hồng Yến Linh 10/03/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trương Thị Diễm Chi 16/01/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Huỳnh Bảo Trâm 19/08/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Ái Nhi 06/11/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Thị Kiều Oanh 20/01/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Thị Kim Ngọc 19/12/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Nguyễn Trần Trúc Lam 28/10/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trần Thành Đạt 16/10/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trần Thị Kim Dung 09/02/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trần Thị Như Quỳnh 25/04/1999 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trần Thị Thu Phương 12/10/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trần Thị Tuyết Trinh 24/03/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Trương Thị Ngọc Nga 24/02/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Võ Thị Kim Tho 18/07/2000 Giao tiếp trong kinh doanh DH18KTO Huỳnh Nguyễn Ý Nhi 28/06/1999 Hành vi khách hàng DH17KTO Lê Tố Nữ 23/05/1999 Hành vi khách hàng DH17KTO Ngô Thị Kiều Nương 03/04/1999 Hành vi khách hàng DH17KTO Nguyễn Văn Huy Cương 01/07/1999 Hành vi khách hàng DH17KTO Phạm Minh Nghi 03/12/1999 Hành vi khách hàng DH17KTO Phạm Trần Thanh Tuyền 21/06/1998 Hành vi khách hàng DH17KTO Trần Thị Cẩm Ly 22/07/1998 Hành vi khách hàng DH17KTO Đặng Thị Diễm Phương 04/01/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Danh Hữu Thịnh 21/12/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Đoàn Lê Thanh Nhân 05/08/1998 Hành vi khách hàng DH17QTK Huỳnh Kim Khoa 22/10/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK01

7 Nguyễn Gia Hân 20/04/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Nguyễn Thanh Tuấn 04/04/1997 Hành vi khách hàng DH17QTK Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/01/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Nguyễn Tuyết Anh 01/10/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Phạm Thị Anh Thư 19/10/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Phan Trọng Lâm 10/06/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Trần Hữu Luận 04/05/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Võ Thúy Vy 29/12/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Đào Thị Nhã Trân 20/11/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Lê Huỳnh Mai 13/08/1997 Hành vi khách hàng DH17QTK Liêu Hải Dương 02/02/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Nguyễn Dương Yến Nhi 02/10/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Võ Ngọc Giàu 19/11/1999 Hành vi khách hàng DH17QTK Huỳnh Anh Tuấn 17/07/1997 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Mai Hoàng Phong 25/10/1997 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Phan Hiền Hậu 20/01/1998 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Trần Sơn Tùng 06/03/1997 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Võ Văn Khải 23/10/1998 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Phan Thanh Phong 13/01/1998 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Tăng Gia Phong 20/12/1998 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Trần Minh Luân 29/09/1998 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Trịnh Trung Tín 21/03/1998 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Võ Anh Phi Vũ 19/02/1998 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DH16TIN Huỳnh Triệu Qui 28/02/1998 Hệ sinh thái đất ngập nước DH17QLD Nguyễn Thái Văn 22/03/1999 Hệ sinh thái đất ngập nước DH17QLD Huỳnh Triệu Qui 28/02/1998 Hệ thống thông tin địa lý và viễn th DH17QLD Nguyễn Thái Văn 22/03/1999 Hệ thống thông tin địa lý và viễn th DH17QLD Lê Minh Toàn 24/03/1998 Hệ thống thông tin địa lý và viễn th DH17QLT Nguyễn Hồng Thái 01/07/1997 Hệ thống thông tin địa lý và viễn th DH17QLT Nguyễn Nhật Linh 12/02/1999 Hệ thống thông tin địa lý và viễn th DH17QLT Phạm Thị Ngọc Thơ 23/01/1999 Hệ thống thông tin địa lý và viễn th DH17QLT Trần Trương Nhật Quang 19/06/1998 Hệ thống thông tin địa lý và viễn th DH17QLT Đặng Nguyễn Mai Trang 20/01/1998 Hóa lý DH17DUO Hồ Thiện Vương 17/11/1999 Hóa lý DH17DUO Lê Thị Thảo Nguyên 05/08/1993 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Dương Linh 20/01/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Vạn Phúc 23/09/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Việt Khoa 15/07/1999 Hóa lý DH17DUO Phạm Lam Trường 11/08/1999 Hóa lý DH17DUO Tống Thị Tuyết Mai 08/03/1996 Hóa lý DH17DUO Bùi Kim Phụng 21/12/1999 Hóa lý DH17DUO Đinh Gia Thành 14/10/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Lê Minh Hiếu 07/11/1999 Hóa lý DH17DUO Dương Chí Cường 04/12/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Đoàn Lê Mộng Tuyền 16/07/1999 Hóa lý DH17DUO Phạm Yến Nhi 09/08/1999 Hóa lý DH17DUO Hồ Quốc Cường 26/10/1999 Hóa lý DH17DUO Huỳnh Nhật Quang 23/12/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Thị Diễm Hương 16/11/1999 Hóa lý DH17DUO Phạm Phương Quang 19/11/1997 Hóa lý DH17DUO Chế Nguyễn Phương Uyên 28/12/1999 Hóa lý DH17DUO05

8 Chung Thị Thùy Trang 28/05/1996 Hóa lý DH17DUO Đào Quang Diệu 12/04/1999 Hóa lý DH17DUO Hà Ngọc Trâm 16/05/1999 Hóa lý DH17DUO Hồng Thị Diệu Hiền 11/12/1999 Hóa lý DH17DUO Lương Gia Tú 12/12/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Ngọc Khánh Vy 20/11/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Ngọc Mỹ Anh 09/10/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Phước Sang 06/06/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Thị Tuyết Nhi 04/11/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Trịnh Gia Tôn 01/03/1999 Hóa lý DH17DUO Phạm Thị Kiều Phương 22/12/1999 Hóa lý DH17DUO Phạm Văn Vĩ 05/04/1999 Hóa lý DH17DUO Trần Khánh Vân 07/05/1999 Hóa lý DH17DUO Bùi Lê Minh Duy 20/10/1999 Hóa lý DH17DUO Hồ Thị Kim Diệu 19/09/1999 Hóa lý DH17DUO Lâm Chúc Li 30/01/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Đức Dư 27/09/1999 Hóa lý DH17DUO Nguyễn Ngọc Mỹ 30/10/1998 Hóa lý DH17DUO Phạm Tiền Giang 24/12/1998 Hóa lý DH17DUO Trần Bảo Ngọc 01/07/1998 Hóa lý DH17DUO Trần Lý Trọng Thắng 17/03/1999 Hóa lý DH17DUO Trần Ngọc Ngân 15/11/1999 Hóa lý DH17DUO Trần Thị Ngọc Mỹ 02/05/1999 Hóa lý DH17DUO Vũ Ngọc Hoàng Duyên 16/10/1999 Hóa lý DH17DUO Huỳnh Vỹ Kha 13/10/2000 Hóa sinh DH18HAY Lê Minh Hoàng 06/08/2000 Hóa sinh DH18HAY Nguyễn Anh Thư 20/03/2000 Hóa sinh DH18HAY Phan Thị Phúc Yên 19/03/2000 Hóa sinh DH18HAY Trần Hữu Nghị 01/01/1999 Hóa sinh DH18HAY Trần Triệu Duy 25/02/2000 Hóa sinh DH18HAY Trương Quốc Tuấn 11/08/1999 Hóa sinh DH18HAY Bùi Tấn Tài 19/10/1997 Kế toán ngân sách DH15KTO01 DH16KTO Đặng Hồ Thúy Quỳnh 22/04/1998 Kế toán ngân sách DH16KTO Đoàn Ngọc Trâm 22/03/1998 Kế toán ngân sách DH16KTO Lê Thị Thanh Tuyền 01/01/1998 Kế toán ngân sách DH16KTO Lê Văn Tín 14/01/1996 Kế toán ngân sách DH16KTO Phạm Ngọc Minh Thư 31/08/1998 Kế toán ngân sách DH16KTO Đàm Phương Quyên 23/06/1996 Khí tượng thủy văn DH18QLD Đinh Nguyễn Chí Tâm 07/02/2000 Khí tượng thủy văn DH18QLD Lê Phương Hảo 17/08/1999 Khí tượng thủy văn DH18QLD Nguyễn Mộng Nghi 09/10/2000 Khí tượng thủy văn DH18QLD Trần Tùng Nhân 21/03/2000 Khí tượng thủy văn DH18QLD Lê Thùy Dương 01/01/1997 Kiểm toán tài nguyên và môi trườngdh15qlt Nguyễn Quang Hùng 18/02/1994 Kiểm toán tài nguyên và môi trườngdh15qlt Đoàn Văn Vinh 20/03/1998 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp DH16XDU Lưu Bá Tòng 21/02/1997 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp DH16XDU Trần Nguyên Khang 01/01/1996 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp DH16XDU Trương Đăng Khoa 18/04/1997 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp DH16XDU Thái Nhật Đăng 06/01/1997 Kinh tế chính trị DH15QTD01 DH18CNT Trần Duy Thanh 15/01/1999 Kinh tế chính trị DH17DUO05 DH18QLT Dương Thành Trọng 24/01/1999 Kinh tế chính trị DH17QLD01 DH18CNT01

9 Huỳnh Triệu Qui 28/02/1998 Kinh tế chính trị DH17QLD01 DH18CNT Âu Thanh Phong 01/02/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Dương Mộng Trinh 25/09/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Hồ Hoàng Hưng 20/01/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Phạm Thanh Long 05/09/1999 Kinh tế chính trị DH18CNT Phan Thị Nhung 19/05/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Tống Thái Bảo 15/09/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Trần Thị Bích Ngọc 16/03/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Trương Hoàng Phơ 08/11/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Cao Ngọc Gìn 23/06/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Châu Mỹ Linh 25/12/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Lê Nhựt Minh 06/08/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Nguyễn Khánh Ngọc 10/06/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Nguyễn Kim Hằng 09/06/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Nguyễn Thị Bé Xuyến 01/07/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Nguyễn Thị Mỹ Yến 14/05/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Nguyễn Thị Thanh Trúc 11/04/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Nguyễn Thị Yến Nhi 20/03/1999 Kinh tế chính trị DH18CNT Trần Quốc Trí 25/07/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Võ Thị Hương Em 26/03/2000 Kinh tế chính trị DH18CNT Đinh Mỹ Như 23/07/2000 Kinh tế chính trị DH18KTR Huỳnh Văn Santi 08/09/2000 Kinh tế chính trị DH18KTR Ngô Thị Yến Nhi 28/12/2000 Kinh tế chính trị DH18KTR Nguyễn Văn Tấn 23/05/2000 Kinh tế chính trị DH18KTR Phạm Thế Vinh 13/11/2000 Kinh tế chính trị DH18KTR Tiêu Quốc Tính 01/01/2000 Kinh tế chính trị DH18KTR Trần Chí Nghĩa 08/04/2000 Kinh tế chính trị DH18KTR Võ Lê Cẩn 06/10/1998 Kinh tế chính trị DH18KTR Vũ Tấn Phát 05/07/2000 Kinh tế chính trị DH18KTR Đào Bá Đắc 07/11/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Ngô Đình Nhu 12/11/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Bé Mẫn 01/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Khánh Duy 06/09/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Minh Khang 17/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Minh Tiến 13/10/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Trương Văn Hải 01/01/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Võ Công Lực 04/10/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Võ Hoàng Vẹn 08/10/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Đặng Quốc Thắng 18/12/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Đỗ Minh Huyền 06/11/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Dương Thanh Xuân 23/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Huỳnh Quốc Bảo 15/06/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Việt Thái 20/02/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hoàng Thoại 11/06/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hoàng Bảo Long 02/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hồng Nhật 28/06/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Minh Nhựt 18/07/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Nhật Phúc 25/05/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Thị Thùy Trang 14/05/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Tuấn Anh 09/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Phạm Đông Anh 23/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO02

10 Phạm Lưu Minh Kha 13/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Hữu Phúc 21/03/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Văn Cường 02/02/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trương Hồng Quân 22/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Võ Huỳnh Vĩ 05/07/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Dương Lâm Khang 15/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Duy Chuẩn 21/03/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Văn Thành 24/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Minh Đăng 07/08/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Phú Qúi 04/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Tấn Đạt 19/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Thanh Long 01/02/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Phạm Minh Khoa 04/03/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Quách Như Ý Đạt 27/08/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Thái Huỳnh Đức 19/03/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Minh Kha 17/05/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trương Công Thành 14/06/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Tường Thông 23/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Mai Xuân Phát 01/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Minh Nhí 16/08/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Phước Bình 01/06/1998 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Quốc Đan 01/07/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Trung Tín 24/05/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Văn Thình 06/03/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Phạm Duy Tân 22/02/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Đăng Khoa 30/07/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Tấn Lộc 22/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Võ Chí Vạn 01/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Võ Đức Nhân 26/11/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Huỳnh Bảo Thoại 09/11/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hải Nguyên 24/05/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Minh Thái 13/04/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Trần Gia Bảo 07/12/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Phan Chí Tình 14/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Nguyễn Sơn 25/11/1997 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Nguyễn Bảo Nghi 12/12/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Bùi Lê Trung Hiếu 09/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Châu Minh Trọng 08/05/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Đặng Phương Thức 09/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Đào Duy Chương 07/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Đoàn Lê Hoàng Phúc 28/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Huỳnh Huynh Đệ 26/06/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lâm Công Đặng 06/06/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Lâm Huy Nhân 30/06/1998 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Hữu Nghĩa 01/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Nhiêu Minh Phong 28/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Thành Toàn 24/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Khôi 30/04/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Văn Phúc 28/03/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Phạm Huỳnh Thuận 14/03/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Quách Chí Thành 20/08/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO06

11 Trần Minh Nam 15/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trương Chí Lil 20/01/1998 Kinh tế chính trị DH18OTO Dương Công Thành 22/05/1997 Kinh tế chính trị DH18OTO Huỳnh Văn Minh Nhí 15/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Minh Khang 08/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Ngô Trường Thọ 07/06/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Đan Trường 04/04/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Duy Khánh 26/02/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Gia Lạc 20/11/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hoà Nhã 18/06/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hoàng Vũ 02/11/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hữu Nghĩa 29/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hữu Thuần 16/07/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Khánh Quốc 09/03/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Quang Khang 17/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Trung Kiên 16/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Vũ Bảo 28/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Phan Trần Phát 11/03/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Tô Chí Tín 14/04/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Hoàng Quí 14/12/1996 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Khánh Duy 21/08/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Lê Thanh 19/08/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Trần Quốc Tiến 11/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Huỳnh Hữu Hậu 03/12/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Huỳnh Quốc Sỉ 15/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Quốc Hải 09/05/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Tấn Đạt 01/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Lê Trường Khang 19/09/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Hải Đăng 14/06/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Phúc Bảo Anh 28/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Quang Linh 17/04/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Tiến Hưng 22/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Trường Giang 11/02/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Nguyễn Văn Cường 01/01/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Phạm Văn Tấn 01/11/1999 Kinh tế chính trị DH18OTO Tạ Thanh Phong 14/10/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Võ Phước An 06/06/2000 Kinh tế chính trị DH18OTO Đàm Phương Quyên 23/06/1996 Kinh tế chính trị DH18QLD Đinh Nguyễn Chí Tâm 07/02/2000 Kinh tế chính trị DH18QLD Lê Phương Hảo 17/08/1999 Kinh tế chính trị DH18QLD Nguyễn Mộng Nghi 09/10/2000 Kinh tế chính trị DH18QLD Trần Tùng Nhân 21/03/2000 Kinh tế chính trị DH18QLD Nguyễn Thanh Tú 30/05/1999 Kinh tế chính trị DH18QLT Phạm Huyền Trân 30/11/2000 Kinh tế chính trị DH18QLT Huỳnh Long 26/03/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Huỳnh Minh Nhựt 31/07/1998 Kinh tế chính trị DH18TIN Huỳnh Phước Thiện 31/07/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Huỳnh Quang Huy 27/05/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Huỳnh Tấn Đạt 05/08/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Huỳnh Vũ Khánh Duy 05/03/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Khưu Khang Nam 30/10/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN01

12 Lâm Tuấn Anh 13/02/1998 Kinh tế chính trị DH18TIN Lê Thanh Sơn Tùng 09/09/1995 Kinh tế chính trị DH18TIN Ngô Nguyễn Bảo Lâm 16/07/1998 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Khắc Huy 30/01/1998 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Nhật Sơn 07/04/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Thái Hào 28/08/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nhan Trọng Quân 05/02/1996 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Bá Hỷ 10/09/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Gia Trọng Tín 10/01/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Ngọc Hiền 02/04/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Nhật Hào 23/12/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Phúc Lĩnh 27/10/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Quốc Vĩnh 16/01/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Đỗ Thị Hiền Trang 27/02/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Huỳnh Thuận Phát 17/11/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Lê Phúc Khang 05/10/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Lê Vũ Tiến 20/08/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Ngô Minh Thư 19/09/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Hoàng 29/03/1998 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Cao Danh 05/03/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Chí Thuần 04/09/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Duy Khang 20/07/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Phạm Hữu Nhân 20/07/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Thành Nhân 19/02/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Như Ý 24/11/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Quốc Trạng 23/05/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Thạch Muôi 09/05/1998 Kinh tế chính trị DH18TIN Thạch Bạch Quang Minh 23/02/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Lê Hoàng Khôi 14/10/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Quốc Duy 07/12/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Trương Gia Bảo 22/09/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Trương Vũ Luân 01/01/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Võ Hoàng Lâm 23/11/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Bùi Trọng Nghĩa 19/10/1997 Kinh tế chính trị DH18TIN Đặng Liên Tiến 30/03/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Lê Hùng Cường 16/11/1997 Kinh tế chính trị DH18TIN Lê Quốc Thắng 10/08/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Lê Tấn Trọng 06/05/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Ngô Gia Huy 10/11/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Đình Hoàng Long 17/03/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Hoài Khan 08/09/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Hoàng An Duy 05/02/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Minh Thuận 10/06/1998 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Quốc Thịnh 19/09/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Thanh Tuyền 20/12/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Tuấn Anh 05/08/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Trường Thanh 23/04/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Văn Luân 15/07/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Phan Đông Quân 09/03/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Hải Nam 11/01/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Nhật Hào 19/11/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN03

13 Trần Quang Phú 28/11/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Trịnh Trung Vĩ 05/10/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Võ Trường Duy 01/06/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Yasuda Syouhei Tường Bình 26/06/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Châu Anh Tuấn 30/08/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Đặng Hoài Ngọc 04/06/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Diệp Tiền Tỷ 07/08/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Đỗ Chí Đức 21/05/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Đỗ Minh Trí 20/11/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Hồng Vĩnh Duy 22/07/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Huỳnh Công Danh 11/08/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Lại Thanh Sự 19/10/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Lê Hoàng Ân 23/10/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Lê Nhân Nghĩa 19/01/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Đình Lộc 19/02/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Hữu Nghĩa 17/09/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Ngọc Duy 19/10/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Phi Long 08/12/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Thái Sang 01/06/1995 Kinh tế chính trị DH18TIN Nguyễn Thành Vũ 18/10/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Đức Tài 10/02/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Ngọc Tiền 12/01/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Tấn Nguyên 05/02/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Phạm Thị Mỹ Linh 12/07/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Quách Thị Trúc Mai 20/12/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Thạch Tâm 23/12/1999 Kinh tế chính trị DH18TIN Tô Lê Long Thịnh 26/05/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Trần Tấn Phát 10/12/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Vũ Hoàng Huân 15/09/2000 Kinh tế chính trị DH18TIN Cao Huỳnh Hải Đăng 13/10/1995 Kinh tế chính trị DH18XDU Cồ Phạm Quốc Hưng 12/06/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Dương Anh Kiệt 02/01/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Lê Ái Dân 19/09/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Lý Văn Nam 09/02/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Nguyễn Hoàng Long 28/04/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Nguyễn Minh Phúc 12/03/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Nguyễn Phương Tài 05/08/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Nguyễn Tấn Thiện 30/03/1999 Kinh tế chính trị DH18XDU Tăng Quốc Đạt 12/06/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Trương Đình Trọng 13/11/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Võ Trung Trực 15/10/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Đỗ Hoàng Khoang 27/05/1996 Kinh tế chính trị DH18XDU Hồ Thạch Huy 08/11/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Huỳnh Trung Hậu 30/09/1999 Kinh tế chính trị DH18XDU Huỳnh Trung Tính 08/03/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Lê Bảo Toàn 18/10/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Lê Vinh Quang 10/05/1999 Kinh tế chính trị DH18XDU Nguyễn Bỉnh Khiêm 15/03/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Nguyễn Quốc Đạt 16/08/1999 Kinh tế chính trị DH18XDU Nguyễn Thành Lộc 15/08/1999 Kinh tế chính trị DH18XDU Nguyễn Thế Thoại 18/05/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU02

14 Nguyễn Văn Hải Đăng 23/04/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Phạm Lò Minh Quang 16/02/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Phạm Triệu Duy Anh 17/11/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Trần Thanh Nhân 28/08/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Trần Văn Nhí 08/10/2000 Kinh tế chính trị DH18XDU Hồ Gia Bảo 11/05/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Huỳnh Đăng Khoa 21/10/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Huỳnh Ngọc Xuân Thành 20/01/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT La Hoàng Phúc 11/11/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT La Kim Thủy 29/07/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Lâm Thị Huyền Trân 09/11/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Lê Phương Nam 13/10/1996 Kinh tế vi mô DH18LKT Lê Thị Ngọc Hân 29/12/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Liêu Văn Hội 20/09/1999 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Duy Khiêm 18/11/1999 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Phượng Duy 12/12/1998 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thị Trân 21/10/1999 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thị Diệu Kỷ 15/12/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thị Kiều Anh 20/01/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thị Kỳ Duyên 11/05/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thúy Duy 17/06/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Trần Đức Duy 16/06/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Trường Giang 27/04/1996 Kinh tế vi mô DH18LKT Đặng Khắc Huy 24/10/1999 Kinh tế vi mô DH18LKT Đào Nguyễn Bão Chân 19/08/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Đỗ Dũ Duy 19/11/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Hoàng Minh Chí 13/08/1999 Kinh tế vi mô DH18LKT Lý Hoàng Khang 25/02/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Ngô Hoàng Chương 12/09/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Chí Linh 07/06/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Đặng Tuyết Nhi 03/04/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Dương Như Huỳnh 13/01/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Minh Thuận 16/04/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thành An 19/01/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thị Kiều Ngân 12/03/1999 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thị Kim Ngân 03/03/1999 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Thị Trúc Ly 02/10/1999 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Võ Giảng Quỳnh 11/08/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Ý Nhi 07/02/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Nguyễn Yến Nhi 05/12/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Phan Ngọc Yến Nhi 12/04/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Trần Hoàng Bích Duyên 02/05/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Trần Nguyễn Phương Anh 28/01/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Trịnh Hoàng Huy 22/12/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Trương Lý Phước Lộc 07/06/1995 Kinh tế vi mô DH18LKT Võ Thị Thúy Vy 03/12/2000 Kinh tế vi mô DH18LKT Lê Phan Huỳnh Thi 19/08/1996 Kinh tế xây dựng DH14KTR Trần Hoàng Duy 16/02/1996 Kinh tế xây dựng DH14KTR Trần Mai Khánh Trang 21/02/1996 Kinh tế xây dựng DH14KTR Huỳnh Tâm Minh 09/10/1999 Kỹ thuật nhiệt DH17OTO02 DH18OTO Đào Bá Đắc 07/11/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO01

15 Lê Lý Đăng Khoa 12/07/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Ngô Đình Nhu 12/11/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Bé Mẫn 01/09/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Khánh Duy 06/09/1999 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Minh Khang 17/09/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Minh Tiến 13/10/1999 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Trương Văn Hải 01/01/1999 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Võ Công Lực 04/10/1999 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Võ Hoàng Vẹn 08/10/1999 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Đặng Quốc Thắng 18/12/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Đỗ Minh Huyền 06/11/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Dương Thanh Xuân 23/04/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Lê Việt Thái 20/02/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Hoàng Thoại 11/06/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Hoàng Bảo Long 02/10/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Hồng Nhật 28/06/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Minh Nhựt 18/07/1999 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Nhật Phúc 25/05/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Thị Thùy Trang 14/05/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Tuấn Anh 09/04/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Phạm Đông Anh 23/04/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Phạm Lưu Minh Kha 13/04/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Trần Hữu Phúc 21/03/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Trần Văn Cường 02/02/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Trương Hồng Quân 22/01/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Võ Huỳnh Vĩ 05/07/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Dương Lâm Khang 15/09/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Dương Trọng Phúc 27/05/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Lê Duy Chuẩn 21/03/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Lê Sơn Anh 21/10/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Lê Văn Thành 24/10/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Minh Đăng 07/08/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Phú Qúi 04/10/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Tấn Đạt 19/04/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Thanh Long 01/02/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Quách Như Ý Đạt 27/08/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Thái Huỳnh Đức 19/03/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Trần Minh Kha 17/05/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Lê Tường Thông 23/01/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Minh Nhí 16/08/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Phước Bình 01/06/1998 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Quốc Đan 01/07/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Trung Tín 24/05/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Nguyễn Văn Thình 06/03/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Phạm Duy Tân 22/02/1999 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Trần Tấn Lộc 22/10/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Trương Chí Lâm 08/09/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Võ Chí Vạn 01/01/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Võ Đức Nhân 26/11/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Huỳnh Bảo Thoại 09/11/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO Lê Hữu Dinh 21/11/2000 Kỹ thuật nhiệt DH18OTO05

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (CHÍNH QUY) Khóa ngày 24-25/05/2019 Ngày 24/05/2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (CHÍNH QUY) Khóa ngày 24-25/05/2019 Ngày 24/05/2019 1 A001 177416 Đặng Lê Hoài An 08/06/1999 DH17LUA02 2 A002 177569 Lê Quốc An 31/01/1999 Cần Thơ DH17LUA02 3 A003 175858 Lê Thanh An 26/05/1998 Tiền Giang DH17LKT02 4 A004 177335 Nguyễn Hoàng An 16/10/1999

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 tháng 3 năm 2019 THÔNG BÁO DANH SÁCH VÀ LỊCH LẠI (Dành

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY THƯỜNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 DH15DUO01 DH15DUO01

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 thá

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 thá BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 tháng 6 năm 2019 LỊCH HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019 DÀNH

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 liên tố Nơi 1 0009411755 Đầu Thanh Duy X X Tp. HCM 2 0010411923 Nguyễn Hoàng Khải X 3 0010411947 Trần Văn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE TRUC PHUONG 01/10/2008 3 4 4 11 2 NGUYEN DUY NGOC DIEP 15/02/2009 1 3 5 9 3

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 NGUYEN TRIEU VUONG 11/06/2010 4 3 4 11 2 LE HOANG MINH THU 13/12/2010 4 2 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 NGUYEN LE KHAC HUY 23/10/2011 3 3 5 11 2 TRAN MINH QUY 26/12/2011 1 2 5 8 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DO NGOC THUY TIEN 21/04/2010 5 3 5 13 2 PHAN QUOC KHAI 26/01/2010 3 4 5 12 3 DAO

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 093492XXXX KYHOI BACH HAI DANG 096994XXXX KYHOI BACH HONG

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn