Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name"

Bản ghi

1 Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 NGUYEN TRIEU VUONG 11/06/ LE HOANG MINH THU 13/12/ TRAN MY AN 06/10/ NGUYEN TRAN TRUONG AN 21/04/ VU MINH ANH 10/01/ LE MINH QUANG 21/08/ DUONG HOANG DIEP 03/04/ PHAM THE HAI 07/04/ TRINH HOANG TRUC PHUONG 31/01/ VO TUONG CO 18/01/ HUYNH QUANG HUY 22/06/ PHAM CONG THINH 23/06/ NGUYEN TRAN THANH TRUC 21/11/ TRAN THIEN KIM 09/03/ NGUYEN DANG MINH 12/08/ NGUYEN TRAN THIEN AN 26/03/ NGUYEN PHUONG THAI 19/09/ NGUYEN NGOC HAN 28/06/ PHAM PHU LOC 03/12/ NGUYEN NGOC KIM NGAN 13/09/ NGUYEN DINH GIA BAO 13/06/ LUU NGOC TRANG HA 20/09/ LE NGOC BAO THU 30/11/ VO NGUYEN LAM KHANH 24/02/ NGUYEN HOANG CHAU 16/02/ NGUYEN GIA THIEN NGOC 05/09/ HOANG PHUC KHANG 07/12/ PHAM NGUYEN THAO NGUYEN 30/09/ NGUYEN HUA TRONG KHOI 08/10/ VU PHAM THIEN AN 13/11/ DINH HOANG KHANG 25/06/ DO NGUYEN MINH TRUC 20/10/ NGUYEN DINH BINH 19/05/ TRAN DANG KHOA 15/10/ CHU PHAM GIA NGHI 11/08/ LUONG VAN ANH 10/01/ NGUYEN NGOC DAT 21/03/ LE DANG THAO NHI 27/09/ NGUYEN NGOC CAT TIEN 23/09/ NGUYEN TRAN HOANG PHUC 30/11/ HOANG MY LAN 31/01/ PHAM CHI CONG 21/01/ NGUYEN VIET KHANG 18/04/ NGUYEN HA THANH 14/03/ NGUYEN MINH HIEU 16/05/ NGUYEN TRUNG HIEU 16/05/ LUONG NGOC HA LINH 11/12/ VU DUC MINH 22/12/ PHAM NGOC PHUONG NAM 11/02/

2 51 NGUYEN NGOC LAM THANH 06/06/ LE NGOC KHANH 26/08/ DAO HOANG SON 02/10/ LY XUAN BAO NHI 18/09/ NGUYEN TRONG THANH HAI 27/11/ TRUONG LE UYEN THU 23/03/ TRAN NGUYEN ANH THU 16/04/ DUONG DUC PHAT 24/05/ DANG HOANG LONG 04/07/ VO NGOC TUNG CHI 11/08/ NGUYEN MAI KHOI 03/03/ PHAM MINH PHUC 04/04/ NGUYEN TIEN NHAT HUY 09/10/ TRAN QUANG MINH 22/11/ PHAM NGUYEN DUY KHANG 24/03/ PHAM NGUYEN DONG NGHI 24/03/ DAO NGOC HAN 01/06/ HOANG NGO BAO TRAN 14/03/ HUYNH MINH TIEN 30/11/ HUYNH THI THANH HA 07/11/ NGUYEN HOANG ANH QUAN 16/10/ NGUYEN MINH THI 22/03/ TRAN MINH KHANG 30/05/ HUYNH HOAI PHU 28/08/ LE NGUYEN GIA MINH 11/10/ LE DIEP VAN 26/05/ HA TRAN NGOC OANH 06/05/ BUI KHOI NGUYEN 11/06/ LUU PHUONG KHANH 30/09/ NGUYEN TIEN MINH 08/08/ TRAN DOAN NGHI 11/02/ VU GIA KIEN 19/12/ HUYNH GIA PHUC 19/10/ PHAM TRI DUNG 26/07/ CHAU MINH THANH 13/06/ NGUYEN MANH DUNG 29/03/ VU PHUONG ANH 25/11/ HOANG NGOC MY AN 09/11/ NGO AI HAI DANG 27/04/ DO TRI DUC 29/12/ NGUYEN HOANG PHUONG KHANH 24/01/ HOANG TO LAM 15/07/ VU HOANG PHUONG LINH 06/05/ TRINH PHAT 06/02/ VY MINH QUAN 13/03/ THAI HOANG SON 04/08/ NGUYEN NGOC TUONG VY 10/04/ TRINH QUANG CHANH 20/07/ VAN THANH TAI 20/11/ PHAN HUYNH HA MY 09/09/ NGUYEN KHANH NGOC 29/08/ PHAM BAO NGOC 02/07/ VU NGUYEN GIA BAO 20/12/ HUYNH MAN NGHI 12/01/

3 109 DO HOANG KHANG 06/08/ NGUYEN QUOC ANH 23/09/ TRAN NGOC MY ANH 23/05/ LE HOANG HUY 03/11/ NGUYEN TRAN PHUONG NGHI 21/10/ HUYNH GIA PHAT 19/02/ PHUNG NGUYET ANH 23/09/ NGUYEN THAI NGUYET CAT 09/06/ VO ANH KHA NHI 21/10/ NGUYEN TUAN TU 05/10/ NGUYEN HUYNH MY AN 16/10/ NGUYEN NGOC AN NHIEN 12/10/ DANG HOANG GIA HUY 19/09/ BUI DUC TUONG 12/12/ BUI NGUYEN DANG KHOA 28/08/ TRINH LE VU 21/04/ TRAN KIM NGA 13/01/ TRAN NGUYEN QUANG LOC 07/05/ TRAN LE NHAT YEN 04/12/ VO NGOC THAO MY 07/11/ NGUYEN DO THANH AN 18/04/ NGUYEN NGOC MAI 06/02/ NGO DUC VIET 17/08/ DANG PHAN MINH TU 18/06/ HO TAN DAT 30/12/ HOANG THANH THUY 08/12/ NGUYEN NAM ANH 30/03/ TRUONG BAO QUYEN 02/11/ NGUYEN NGOC BAO TRAN 23/05/ NGUYEN XUAN NAM 02/11/ TRAN NGUYEN TAN TRUONG 04/04/ NGUYEN NGOC THANH VAN 24/08/ DOAN DO LAN ANH 13/12/ LE NGOC HAN 17/01/ VU THUY TRANG 16/06/ LE NGOC SONG THU 20/02/ DAO GIA BAO 21/06/ HOANG NGUYEN GIA MINH 11/05/ PHAN THANH NGOC 14/11/ NGUYEN NGOC SONG NHI 22/10/ NGUYEN TUAN KIET 14/10/ DOAN PHAM KHA HAN 06/03/ DO TRAN HOANG LINH 09/10/ DANG NGUYEN QUANG TIN 07/05/ LE BAO NGOC 15/01/ BUI MINH THU 16/01/ HO SY BINH 10/12/ DINH GIA THANG 17/06/ VU NGOC NHI 08/09/ LE PHUNG THINH 12/08/ LE TRUNG KIEN 23/07/ NGUYEN HOANG PHUONG UYEN 14/09/ NGUYEN HOANG PHUONG DI 05/10/ HOANG QUOC THAI 27/03/

4 163 PHAN MAI THE VINH 30/07/ THAI NGUYEN MINH ANH 06/11/ NGUYEN BAO PHUONG ANH 16/09/ BUI LE HAI YEN 16/08/ BUI XUAN TRUONG 23/01/ NGUYEN MINH HIEN 04/07/ NGUYEN GIA KHOI 22/10/ TRAN QUANG VINH 20/12/ PHAM NGUYEN NHA KY 08/11/ BUI THI NGOC ANH 14/03/ HUYNH PHUC HUNG 08/12/ NGUYEN NGOC HAU 12/01/ DAO QUOC VINH 03/10/ VU PHUONG DIEM 25/01/ DINH TAN DUNG 23/05/ DO QUANG LOC 07/08/ NGUYEN NGOC DIEU PHUC 28/10/ THOI DANG HONG TRUONG 26/10/ LE HOANG QUYNH ANH 15/12/ QUACH VAN HOA 16/03/ TRAN MINH HIEU 29/07/ NGUYEN QUOC THIEN 07/12/ NGUYEN NHU NGOC 23/09/ NGUYEN NGOC PHUONG NHI 24/03/ NGUYEN LE NGOC NHI 17/02/ TRAN DUC TRUNG 08/12/ PHAM HA KHANH BANG 05/09/ TRINH GIA HAO 29/11/ TRAN HONG ANH THU 17/01/ NGUYEN MINH QUAN 18/01/ NGUYEN ANH KHOA 18/03/ NGUYEN KHANH HUYEN 14/02/ LAM TRAN BAO CHAU 08/04/ HUYNH XUAN ANH 02/04/ NGUYEN CAO THIEN TRI 01/07/ DO HOANG KHANH CHI 30/03/ VO NGOC QUYEN 08/11/ VO TRAN BAO THY 29/12/ LE HOANG KHANH NGAN 21/03/ DOAN THACH CONG DANH 25/06/ TRAN VU BAO SON 20/04/ PHAM BANG TRUC 25/12/ LE HOANG QUYNH NHU 10/03/ PHUNG THAI HUNG 05/06/ PHAN PHUONG THAO 15/09/ NGUYEN NGOC NHA ANH 17/03/ NGUYEN HOANG THIEN AN 09/10/ HUYNH LE PHUC KHANG 03/10/ NGUYEN HOANG AN BAO KHANH 10/05/ BUI MINH DUC 17/05/ DANG HUU THANH 12/01/ PHAM BAO ANH 31/12/ TRAN DUC TRI 02/02/ LE CONG HUY 05/01/

5 217 DOAN KHANH PHUONG 10/01/ DINH HOANG BAO ANH 11/05/ NGUYEN TRUNG TRUC 02/09/ NGUYEN MINH MINH 21/01/ LE HOANG MINH THU 27/03/ TRAN BAO NGOC 24/05/ NGUYEN THANH DANH 01/01/ MAI PHAM PHUONG QUYNH 23/11/ VO MINH KHANG 06/04/ NGUYEN BA KHOI 24/06/ NGUYEN LE QUYNH ANH 17/08/ DO HUYEN DIEU 05/08/ CAO TOAN GIA PHU 11/08/ NGUYEN LE TRUNG HIEU 13/11/ NGUYEN HO GIA HAN 16/04/ TRINH TRAN BAO TRINH 28/11/ VO HUU HOANG 10/06/ NGUYEN HOANG ANH 27/03/ NGUYEN DUY THIEN NGAN 19/04/ ERDOGAN TRI KAZIM 21/01/ PHAN DANG MINH KHANG 23/07/ LE NGUYEN KHANH NGOC 09/05/ NGUYEN PHAT LINH CHI 09/08/ PHAN MINH THONG 11/11/ NGUYEN DONG QUAN 20/11/ LE PHU VINH 05/08/ NGUYEN MINH THU 10/08/ BUI TIEN PHAT 02/01/ NGUYEN THANH VAN 22/12/ NGUYEN KHOI NGUYEN 19/04/ NGUYEN THANH MAI 22/12/ NGUYEN NGUYEN KHA 09/01/ QUACH DANG BAO TRAN 24/08/ LE TRAN BAO TRANG 22/12/ ONG MINH SANG 23/11/ PHAN NGUYEN HOANG YEN 21/11/ NGUYEN GIA HAN 15/07/ VU THI MY DUYEN 20/05/ LE DUC HOANG KHANG 18/05/ LUU CHI DUC 22/12/ DANG VU THUY QUYNH GIAO 27/02/ NGUYEN BAO KHANG 05/05/ KIEN GIA AN 06/04/ LAM UY LONG 28/12/ NGUYEN QUOC ANH 25/07/ DANG NHAN PHUC HUNG 17/09/ NGUYEN PHAM BAO NHI 14/11/ HUYNH BAO KHANG 18/11/ VO NGOC LINH 23/04/ NGUYEN BAO PHUOC 25/07/ LE HONG ANH 08/06/ LY KHA DOANH 15/02/ HOANG TUAN MINH 30/04/ NGUYEN PHUC GIA KHANG 22/06/

6 273 CHAU HOANG NAM 30/05/ NGUYEN HAI PHUONG 01/02/ PHUNG CAM QUANG 23/09/ NGUYEN HAI YEN 01/02/ NGUYEN HOANG MAN NGHI 05/03/ HOANG LE AN VY 07/11/ TA MINH CHAU 04/01/ DOAN NGOC BAO NGHI 23/10/ PHUNG TAN PHUC 02/09/ TRAN QUANG THINH 01/01/ THACH NGOC ANH THU 23/12/ PHAM NGOC DANG VINH 12/01/ PHAM QUYNH ANH 30/12/ NGUYEN PHUC GIA 22/05/ NGUYEN MINH PHUC 15/07/ HA KIM TAM 26/06/ NGUYEN PHUONG MY 23/03/ TRAN NGOC MY THU 01/09/ HO THANH NGUYEN 07/09/ NGO TUNG QUAN 07/12/ TRAN VAN BAO 01/05/ VO PHU LUAN 24/06/ NGUYEN LE GIA BAO 27/05/ NGUYEN THIEN NHAN 03/02/ NGUYEN PHAM QUY THU 18/03/ NGUYEN PHAM THUY TRANG 25/04/ LE DINH QUOC BAO 07/06/ NGUYEN THAI BINH DUONG 29/04/ BUI THANH HAI 01/09/ NGUYEN QUANG HUY HUNG 21/09/ NGO HUYNH NHU KHANH 08/09/ NGUYEN DANG KHOA 03/11/ NGUYEN TUAN KIET 09/03/ TRAN HANH NGUYEN 12/02/ TO NGOC NHU 04/03/ HA VUONG GIA PHUC 19/11/ LE NGUYEN PHUONG QUYEN 09/06/ TRUONG PHUOC THANH 26/05/ TRAN LAM NHA TRUC 09/05/ LAM TUONG VY 10/05/ TRUONG QUOC ANH 10/03/ DUONG LE QUOC AN 19/09/ CU MINH MAN 07/12/ NGUYEN HOANG GIA ANH 13/11/ TRAN HUYNH PHUONG VY 06/01/ VUONG CAO KHANH HOA 04/11/ VU HOANG HAI LONG 29/03/ DOAN NGUYEN QUOC AN 04/04/ TRUONG VINH THINH 17/02/ PHAN HO THOAI LAM 13/11/ NGUYEN HOANG NGUYEN KHOI 01/07/ TRAN NGOC BAO THY 10/06/ NGUYEN PHI DANG 19/05/ HO QUOC HUY 08/04/

7 329 TRAN KHANH HUNG 13/02/ TRAN BAO NGHI 06/02/ PHAM GIA KHIEM 02/02/ NGUYEN TRAN HUU PHUC 24/05/ NGUYEN HOANG THANH TUNG 26/07/ HOANG LU NGOC TIEN 29/06/ BACH NGUYEN THANH MAI 28/11/ CAP THANH QUAN 14/12/ CAO ANH TU 11/02/ NGUYEN PHUC KHANG 21/06/ NGO NGOC MINH CHAU 07/08/ NGUYEN LE DANG KHOA 23/10/ TRAN MINH NHAT 20/01/ NGUYEN PHUOC QUY HUNG 11/09/ NGUYEN VU MINH HUNG 02/01/ TA KHANG ANH 14/02/ TRAN THANH DUY 05/04/ BUI QUYNH TRAM 26/07/ NGUYEN VAN KHANH CHI 13/09/ LIEU THANH HANG 06/11/ HA NGUYEN THUY DUONG 14/01/ VO PHUC THINH 04/05/ TRAN MAI KHANH 01/06/ TRINH KHANH HUY 03/12/ HUYNH TAN LOC 21/06/ NGUYEN HA GIA PHUC 04/06/ NGUYEN THI KIM PHUONG 10/08/ VU THANH PHAT 08/09/ PHAM QUANG TUNG 31/10/ LE NGUYEN PHONG 28/06/ TRAN PHUONG NGHI 18/09/ LUU NGUYEN XUAN NHI 10/03/ PHAM MINH ANH 08/04/ NGUYEN TRAN KHANH LUAN 04/06/ NGUYEN MINH DUY 16/02/ DUONG NGUYEN BAO TU 22/11/ HUYNH NHA KY 10/08/ DUONG AN DI 24/01/ TRAN THANH THAO NHI 11/02/ NGUYEN DANG GIA AN 12/02/ TRAN NGOC BA PHUC 22/06/ PHAM HUYNH DUC THIEN 31/01/ LE NGUYEN GIA HUY 11/04/ DANG TUAN KHANG 11/09/ NGUYEN MINH TRIET 13/01/ NGUYEN CAO PHONG 30/06/ LAC GIA THANH 02/05/ NGUYEN NGOC PHUONG PHI 08/12/ NGUYEN NGOC KHANH DUONG 26/06/ NGUYEN DOAN TRI THINH 23/11/ BUI VU MINH THIEN 09/08/ TRAN PHUC KHANG 08/06/ THAI THANH PHAT 07/01/ NGUYEN LE NHU Y 20/07/

8 386 NGUYEN DANG TRUNG KIEN 13/06/ NGUYEN MINH QUAN 03/06/ NGUYEN NGOC KHANH TRANG 17/06/ HOANG NGUYEN THAI AN 29/08/ DIEP TAN LOC 03/03/ HUYNH MINH ANH 27/02/ ERINA 12/11/ HUYNH MINH SANG 24/07/ LY PHUC THANH HA 01/05/ PHAN HUY HOANG 29/01/ LAM NGUYEN THIEN AN 15/01/ PHAN ANH 02/01/ NGUYEN HAI QUYNH ANH 07/10/ VO PHUONG ANH 12/08/ TRAN THIEN AN 01/07/ MAI KHANH CHI 20/05/ NGUYEN NGOC GIA HAN 01/06/ TRAN KHANG 24/10/ NGUYEN ANH MINH NGHI 01/07/ NGUYEN MINH QUAN 21/08/ NGUYEN VU PHUONG THAO 31/05/ NGUYEN MINH THU 18/03/ NGUYEN THANH TRUC 05/11/ HOANG DUY TUNG 03/11/ DO NHU Y 26/05/ NGO MAI ANH 19/07/ BUI BRADLEY 17/02/ LY TRUNG CANG 12/03/ NGUYEN THANH BAO DUONG 04/05/ TRUONG QUANG DINH 01/11/ NGUYEN AN DONG 25/04/ LE MINH HOANG 29/06/ NGUYEN DINH GIA NHU 08/05/ PHAM VO ANH THU 10/05/ NGUYEN MINH TU 31/07/ HUYNH PHAM PHUONG VY 04/03/ HUYNH GIANG PHU 29/06/ DAM TUAN LONG 05/09/ LE DUY HOANG 31/03/ TRUONG BAO NHU 23/01/ NGUYEN VIET KHANH NGOC 08/03/ VO GIA LINH 08/12/ NGUYEN HUNG LONG 23/11/ LUONG NGUYEN DANG KHOA 30/05/ NGUYEN NHAT KHOA 15/07/ NGUYEN THANH NGAN 15/07/ TRUONG NGUYEN HAO NHIEN 28/01/ NGUYEN HA BAO MY 11/06/ NGUYEN HAI DANG 23/01/ VU PHUONG AN 18/01/ DANG TUAN KHOI 16/05/ DOAN BAO NHI 07/05/ NGUYEN LE KHANH LINH 24/05/ DANG NGOC NHU BINH 11/11/

9 444 NGUYEN MINH TRI 24/12/ NGUYEN MINH TRIET 21/02/ PHAM THUY KHANH LINH 27/04/ NGUYEN QUOC HUNG 24/10/ QUACH TRAN NGOC THANH 30/04/ NGUYEN NGOC QUYNH LAM 12/04/ NGUYEN NHAT KA TIEN 16/11/ BACH NGOC BAO HAN 19/10/ NGUYEN PHUONG ANH 18/03/ BUI PHAN THANH TRUC 06/03/ TRIEU NGUYEN THAO LY 30/04/ NGUYEN MAI THANH 07/03/ HOANG BAO TRAM 06/10/ NGUYEN KHANH DUY 12/10/ TRINH HOANG KHOI 24/04/ TRAN PHAM MINH ANH 17/06/ PHAM HUYNH NGAN KHANH 30/03/ NGUYEN LE LAN PHUONG 12/05/ LE NHA UYEN 07/08/ TRAN DU MY NGOC 18/03/ NGUYEN LE THANH THUY 03/08/ NGUYEN MINH THU 20/02/ TRAN THANH QUOC BAO 18/03/ PHAM TRAN KHANH NGAN 07/12/ LE HOANG GIA KHANG 12/08/ VAN BAO NAM 12/07/ NGUYEN THUC ANH 19/09/ BUI ANH THU 15/09/ TRAN NGOC LINH TRAM 17/02/ DANH TIEN THANH 27/05/ TRAN LE KHANH VU 05/07/ TRAN NGUYEN KHANH NGOC 29/03/ TRUONG MINH PHUC 07/06/ NGUYEN MAI PHUONG UYEN 16/03/ BUI TRAN BAO CHAU 06/05/ VO HIEU QUOC LONG 17/03/ DO HA AN 06/06/ NGUYEN TRUNG NGHIA 21/08/ PHAM MINH ANH 11/03/ HUYNH DANG MINH 11/04/ NGUYEN THIEN MINH 13/06/ NGUYEN MINH PHUC 30/05/ NGUYEN HOANG PHUC 30/05/ DINH GIA HUY 06/08/ DANG PHUONG LINH 08/12/ NGUYEN HUYEN MY 13/10/ TRAN KHA AI 21/07/ HOANG DUY PHUOC AN 05/06/ LE NGUYEN TRUONG AN 10/11/ TRAN GIA AN 19/06/ BUI NGUYEN PHUONG ANH 05/08/ DINH NGOC MINH ANH 21/03/ NGUYEN HUYNH HONG ANH 17/05/ NGUYEN NGOC PHUONG ANH 11/02/

10 498 NGUYEN NGOC VAN ANH 06/03/ NGUYEN PHUONG ANH 16/10/ PHAN NGUYEN MINH ANH 13/06/ THI QUOC ANH 15/09/ TRUONG TUAN ANH 09/03/ XA NGOC LAN ANH 14/08/ HOANG BACH 01/09/ NGUYEN GIA BACH 27/08/ TRINH VU BACH 04/07/ NGUYEN THI KHANH BANG 24/10/ HOANG BA GIA BAO 19/10/ NGUYEN HOANG GIA BAO 10/09/ TRAN THIEN BAO 29/09/ NGUYEN VINH BINH 15/11/ VO THAI BINH 29/04/ HUYNH NGOC MINH CHAU 14/08/ NGUYEN NGOC QUYNH CHI 30/08/ NGUYEN MINH DANG 13/04/ HUYNH TUAN DAT 31/07/ NGO TOAN DAT 18/07/ NGUYEN TAN DAT 19/12/ HONG BOI DINH 28/05/ DUONG DINH DINH 11/01/ NGUYEN NGOC DOAN 01/05/ DOAN THIEN DU 22/11/ NGUYEN NGOC DUC 02/11/ TRAN HOANG MINH DUC 16/03/ LE TRI DUNG 30/09/ PHAM TRI DUNG 21/12/ DANG THAI DUONG 14/04/ PHAN NGOC ANH DUONG 10/04/ HOANG VAN BAO DUY 26/08/ HUYNH NHAT DUY 13/03/ PHAM NGOC MY DUYEN 29/09/ DU THUY TRUONG GIANG 14/04/ NGUYEN NGOC HUONG GIANG 27/10/ TRAN KIM NGOC GIAU 08/08/ NGUYEN PHUONG HA 13/06/ PHAM NGO THANH HA 05/01/ PHAM THI NGOC HA 08/03/ HUYNH MINH HAI 04/05/ TU NGUYEN PHU HAI 25/06/ NGUYEN NGOC GIA HAN 23/03/ TRUONG NGOC BAO HAN 31/01/ PHAN NGUYEN THANH HANG 23/03/ THAI GIA HANH 30/03/ NGUYEN KHANG HAO 06/02/ LE NGOC HIEU 26/03/ THAI TRONG HIEU 01/04/ TRAN TRUNG HIEU 15/12/ TRAN VO THANH HOA 16/12/ NGUYEN AN HOA 07/06/ NGUYEN HUY HOANG 09/06/ NGUYEN NHAT HOANG 16/01/

11 553 NGUYEN ANH HUAN 22/09/ QUACH GIA HUE 16/10/ NGUYEN DANG MINH HUNG 08/07/ NGO NGUYEN HUNG 20/03/ TRAN GIA HUNG 06/09/ NGUYEN NGOC QUYNH HUONG 08/03/ HUYNH NGUYEN GIA HUY 04/12/ LU QUOC HUY 12/12/ NGUYEN LE HAO HUY 23/10/ TRAN GIA HUY 29/08/ TRINH KHANH HUY 04/05/ VO QUANG HUY 26/11/ NGUYEN MINH HY 26/03/ HUYNH TRAN PHU KHANG 30/03/ NGUYEN AN KHANG 08/04/ NGUYEN DUY KHANG 19/11/ NGUYEN DAO DUY KHANH 06/02/ HOANG DUONG KHOA 03/11/ HUYNH DANG KHOA 14/11/ LE TAN DANG KHOA 05/12/ NGUYEN ANH KHOA 02/04/ TRAN ANH KHOA 10/10/ DANG MINH KHOI 12/04/ NGUYEN DAC DANG KHOI 09/03/ PHAM MINH KHOI 08/07/ TRAN NGUYEN KHOI 09/08/ DU DAI KIET 16/03/ LE ANH KIET 01/11/ NGUYEN KIM 12/01/ NGUYEN MY KIM 23/06/ THAI NHA KY 19/06/ NGUYEN QUYNH LAM 20/08/ PHAM HOANG MOC LAM 21/04/ PHAM HOANG QUYNH LAM 11/07/ NGUYEN TRUC LAM 30/09/ NGUYEN TUNG LAM 26/01/ NGUYEN HIEU LIEM 20/05/ BUI NGUYEN BAO LINH 16/01/ LE MY LINH 28/06/ NGUYEN HOANG KHANH LINH 07/06/ PHAM HOANG VUONG LINH 21/04/ TRAN PHAN BAO LINH 06/03/ VO NGOC THUY LINH 20/09/ HUYNH PHI LONG 05/03/ KUA JIAN LONG 10/06/ NGUYEN HUYNH NHAT LONG 13/01/ NGUYEN NGOC LONG 04/11/ NGUYEN HOANG XUAN MAI 20/12/ TO GIA MANH 28/11/ NGUYEN KHANH MI 24/01/ TRAN THI CHANG MI 15/01/ DO NGUYEN THUY MINH 10/02/ LE NHAT MINH 07/07/ LE PHAM DUY MINH 20/04/

12 608 NGUYEN CAO MINH 24/04/ NGUYEN CAO CAT MINH 07/06/ NGUYEN TRAN BINH MINH 09/05/ TRINH NHAT MINH 17/03/ DO NGUYEN THAO MY 15/04/ LAM HAI MY 27/10/ LE HOANG KHANH MY 06/07/ NGUYEN HO THUY THAO MY 21/09/ NGUYEN HOANG HA MY 07/12/ NGUYEN NGOC KY NAM 04/05/ PHAN THANH NAM 11/07/ DINH MAI THUY NGA 02/04/ NGO KIM NGA 28/11/ CAO NGOC THANH NGAN 03/07/ LIEU HUYNH YEN NGAN 08/10/ NGO HOANG BAO NGAN 28/11/ NGUYEN THANH NGAN 26/05/ NGUYEN THUY KHANH NGAN 30/06/ HUYNH NGUYEN NGOC BAO NGHI 23/07/ HUYNH VO PHUONG NGHI 21/03/ NGUYEN BAO NGHI 24/10/ NGUYEN HOANG GIA NGHI 15/09/ TAT MAN NGHI 04/09/ ZHU HONG NGHI 30/05/ NGO HOANG BAO NGOC 28/11/ TRAN KHANH NGOC 16/02/ TRUONG BAO NGOC 06/05/ TRUONG KHANH NGOC 06/05/ NGO HOANG BAO NGUYEN 28/11/ TRAN NGOC THAO NGUYEN 27/04/ PHAM THIEU MINH NHAT 15/03/ LAI NGOC THUY NHI 12/01/ NGUYEN GIA BAO NHI 20/01/ NGUYEN THACH BAO NHI 16/10/ NUNG MAN NHI 11/09/ PHAM KHA NHI 18/07/ MA TUE NHIEN 06/09/ MAI YEN NHIEN 28/06/ PHAN AN NHIEN 08/06/ LAC MY NHU 18/10/ NGUYEN NGOC HOANG OANH 18/02/ ONG VIEN PHAP 08/09/ LE BANG PHAT 03/08/ LE HOANG GIA PHAT 26/12/ PHAM HOANG PHAT 02/10/ VO TAN PHAT 13/09/ KY TRUONG PHI 01/08/ THAI CAM PHONG 16/11/ NGUYEN GIA PHU 22/07/ NGUYEN XUAN PHU 23/12/ DANG VU HONG PHUC 05/03/ DINH HOANG NAM PHUC 28/10/ DUONG TRONG PHUC 27/09/ LE AN PHUC 14/04/

13 664 LE HONG GIA PHUC 11/10/ LUU HONG PHUC 10/09/ NGUYEN GIA PHUC 09/03/ TRAN HUYNH HONG PHUC 10/02/ BUI GIA PHUOC 02/10/ NGUYEN THUY THANH PHUONG 29/05/ PHAM NGUYEN HA PHUONG 27/08/ TRAN NGUYEN LAN PHUONG 06/10/ PHAM LE KIM PHUONG 25/02/ LE HONG DONG QUAN 19/12/ NGUYEN NAM QUAN 29/03/ LE DIEP NHU QUYNH 22/10/ BUI PHI SON 01/03/ DO THANH TAI 27/03/ DOAN NGUYEN NGOC TAM 27/08/ LE LINH MINH TAM 11/08/ TRINH THANH TAM 24/10/ DANG HA THANH 02/04/ NGUYEN NGOC MAI THANH 14/01/ NGUYEN THI HONG THANH 01/09/ TRINH DIEU CAM THANH 23/05/ HUYNH TUAN THANH 04/07/ TRAN TUAN THANH 09/03/ DUONG MINH THAO 13/04/ NGUYEN PHUONG THAO 04/08/ PHAM THANH THAO 01/05/ TRAT TRINH TUONG THI 22/06/ NGUYEN LE PHUOC THIEN 08/12/ LUONG VI THIEN 15/01/ NGUYEN MINH THONG 02/05/ HOANG MINH THU 22/04/ LE ANH THU 08/04/ TRAN ANH THU 20/09/ TRAN NGOC MINH THU 12/10/ VO ANH THU 11/04/ LE BAO THY 02/08/ MAI ANH THY 15/02/ NGUYEN HOANG LE THY 29/04/ PHAM QUYNH TRAM 24/02/ DAO NGUYEN BAO TRAN 07/09/ HUYNH LUU BAO TRAN 20/02/ DO THUY TRANG 24/03/ NGUYEN MINH TRI 14/04/ LAI TRAN THANH TRUC 22/09/ VO MINH TU 03/11/ NGUYEN VO MANH TUAN 02/11/ LAM THANH TUNG 23/10/ HUYNH MAI CAT TUONG 25/11/ DINH TRAN NHA UYEN 15/03/ PHAM TRAN NHA UYEN 24/05/ TRAN THANH VAN 15/03/ DUONG HA VY 25/12/ LAM THAO VY 15/01/ LE NGOC TUONG VY 06/09/

14 720 LE NGUYEN TUONG VY 10/10/ NGUYEN BAO NHA VY 17/08/ VO HOANG PHUONG VY 16/01/ DAO NHU Y 03/11/ HUYNH NHU Y 04/11/ HUYNH SOI YEN 22/01/ TRAN HOANG YEN 28/03/ TRAN LY NGOC YEN 23/04/ NGUYEN NGOC GIA HAN 16/11/ NGUYEN THANH NGAN 27/07/ NGUYEN GIA PHU 28/09/ NGUYEN PHUONG THAO 19/03/

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name Last name Date of birth Reading & Writing Listening

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 03/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE HANH CAT AN 25/06/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN PHUONG AN 09/05/2011 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE TRAN PHUONG ANH 22/05/2010 4 4 5 13 2 NGUYEN TRUONG QUYNH ANH 15/05/2010

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 TRAN DINH AN 18/01/2009 4 4 5 13 2 NGUYEN LAM KHANH DONG 07/06/2009 1 1 2 4 4 NGUYEN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HOANG MINH 20/12/2009 1 2 4 7 2 LE TUAN HIEN 18/01/2011 4 4 5 13 3 VO

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HUNG THINH 20/05/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN CONG DINH 24/04/2011 4 5 5 14

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE TRUC PHUONG 01/10/2008 3 4 4 11 2 NGUYEN DUY NGOC DIEP 15/02/2009 1 3 5 9 3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN DO HA MY 10/11/2011 5 5 5 15 2 NGO HOANG BAO NGOC 18/07/2010 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 NGUYEN LE KHAC HUY 23/10/2011 3 3 5 11 2 TRAN MINH QUY 26/12/2011 1 2 5 8 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM THANH TUNG 30/04/2011 5 5 5 15 2 NGUYEN HOA HA MY 24/05/2011 4 5 5 14 3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 HUA KHOA MINH 19/06/2010 5 5 5 15 2 NGUYEN PHUC THIEN KIM 06/03/2009 5 5 5 15

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAM TRUC LAM 15/10/2009 3 3 3 9 2 PHUNG HOANG LAM 19/10/2010 2 2 4 8 3 HUYNH THANH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DO NGOC THUY TIEN 21/04/2010 5 3 5 13 2 PHAN QUOC KHAI 26/01/2010 3 4 5 12 3 DAO

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 29/07/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DANG LE MINH AN 30/11/2008 5 4 5 14 3 LUC GIA AN 02/04/2010 5 4 4 13 4 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 1165 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE STARTERS STARTERS Bùi Đoàn Phước An Bùi Thái An Hồ Thúy An Lê Đình An Lê Nguyễn Chúc An Lê Trường An Lý Nguyễn Khánh An Mạc Vi Mỹ An Ngô Lê Thiên An Nguyễn Hoài An

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn