SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: SINH HỌC Môn SBD Họ tên Ngày sinh Lớp T

Tài liệu tương tự
SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

Điểm KTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2

DS xep phong thi-2

Xep lop 12-13

K10_TOAN

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DS phongthi K xlsx

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

thi thu 9 dot xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

YLE Starters PM.xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

danh sach full tháng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DSHS_theoLOP

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

PowerPoint Presentation

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

K10_VAN

YLE Starters PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

YLE Flyers AM.xls

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DS THU HP HE N xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DSthithu5_2018.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

thi thu 9 dot xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

LICH TONG_d2.xlsx

Bản ghi:

1 S087 NGUYỄN TUẤN HUY 14/04/2004 9A2 Đống Đa Đống Đa 17.00 2 S147 HOÀNG KHÁNH LINH 01/11/2004 9G Tân Định Hoàng Mai 16.75 3 S239 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 09/04/2004 9A2 Chu Văn An Tây Hồ 15.50 4 S088 TRẦN ĐỨC LỘC 05/05/2004 9A3 Phương Mai Đống Đa 15.50 5 S017 TRẦN PHAN HỒNG PHÚC 19/04/2004 9 Cổ Đô Ba Vì 15.50 6 S279 NGUYỄN THÀNH LONG 07/07/2004 9C4 Archimedes Academy Thanh Xuân 15.50 7 S187 BÙI CẨM HÀ 25/01/2004 9M2 Marie Curie Nam Từ Liêm 15.50 8 S169 ĐỖ HỒNG LIÊN 22/06/2004 9A3 TrưngVương Mê Linh 15.25 9 S280 NGUYỄN BẢO NHI 30/01/2004 9C4 Archimedes Academy Thanh Xuân 15.00 10 S050 LÊ THỦY TIÊN 04/03/2004 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14.50 11 S089 ĐỖ HẠNH LY 28/01/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 14.50 12 S203 HOÀNG HIỀN TRANG 18/12/2004 9A1 Trần Phú Phú Xuyên 14.50 13 S170 NGUYỄN CÔNG MINH 11/03/2004 9A2 TrưngVương Mê Linh 14.00 14 S278 PHẠM QUỲNH HƯƠNG 14/12/2005 8A0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 14.00 15 S199 TRẦN HẠ GIANG 30/06/2004 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 14.00 16 S165 LƯU VŨ NGỌC ÁNH 30/06/2004 9A4 TrưngVương Mê Linh 13.75 17 S264 PHẠM QUANG ANH 14/03/2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 13.75 18 S011 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 01/02/2004 9 TTNC Bò Ba Vì 13.50 19 S150 DƯƠNG TRANG MY 13/05/2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 13.25 20 S148 PHẠM NGUYỄN HIỀN MAI 18/08/2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 13.25 21 S143 TRẦN DUY TÙNG 16.07.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 13.25 22 S197 HOÀNG MINH ĐIỂN 28/06/2004 9A Tân Dân Phú Xuyên 13.25 23 S023 NGUYỄN TÙNG THẢO CHI 06/03/2004 9A6 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 13.25 24 S001 BÀNG QUỲNH ANH 10/12/2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Ba Đình 13.25 25 S149 NGUYỄN VĂN ĐỨC MẠNH 23/06/2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 13.00 26 S175 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 18/05/2004 9C Phúc Lâm Mỹ Đức 13.00 27 S139 VŨ PHẠM MINH HÀ 29.01.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 13.00 28 S200 NGUYỄN QUANG KHẢI 11/03/2004 9A Văn Nhân Phú Xuyên 13.00 29 S045 NGUYỄN HÀ TRANG LINH 23/04/2004 9A4 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 12.75 30 S005 NGUYỄN KHÁNH LINH 21/09/2004 9A10 Giảng Võ Ba Đình 12.75 31 S151 TRIỆU HẢI MINH PHONG 14/08/2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 12.50 32 S064 NGUYỄN ĐĂNG NGỌC BẢO 20/10/2004 9 Đan Phượng Đan Phượng 12.50 33 S162 NGUYỄN THỊ TÂM 08/10/2004 9 A5 Ngọc Lâm Long Biên 12.50 34 S031 NGUYỄN VÂN ANH 20/02/2004 9E Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 12.50 35 S007 TRẦN MINH QUÂN 16/02/2004 9A5 Giảng Võ Ba Đình 12.25 36 S010 LÊ THANH VÂN 16/10/2004 9A3 Giảng Võ Ba Đình 12.25 37 S038 BẠCH HUY DƯƠNG 12/11/2004 9E Lê Quý Đôn Cầu Giấy 12.25 38 S046 ĐẶNG QUỲNH MAI 05/06/2004 9A7 Yên Hòa Cầu Giấy 12.00 39 S099 NGUYỄN QUỲNH NGA 16/06/2004 9A Đặng Xá Gia Lâm 12.00 40 S241 VŨ GIA THIỆN 09/06/2004 9A Đông Thái Tây Hồ 12.00 41 S168 NGUYỄN HẠNH MINH KHANH 10/07/2004 9A1 TrưngVương Mê Linh 12.00 42 S051 TRẦN NGỌC TRANG 03/01/2004 9A5 Cầu Giấy Cầu Giấy 12.00 1

43 S086 ĐÀO HẢI HƯNG 21/08/2004 9A0 Đống Đa Đống Đa 12.00 44 S016 NGUYỄN THỊ OANH 06/07/2004 9 Vật Lại Ba Vì 12.00 45 S018 PHAN MAI QUYÊN 24/01/2004 9 Phú Châu Ba Vì 12.00 46 S091 NGUYỄN THANH SÁNG 10/12/2004 9A1 Đống Đa Đống Đa 12.00 47 S063 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 24/012004 9 Thọ An Đan Phượng 12.00 48 S055 NGUYỄN THU HƯƠNG 23/01/2004 9 Phú Nam An Chương Mỹ 12.00 49 S202 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 29/12/2004 9B Tân Dân Phú Xuyên 12.00 50 S265 NGUYỄN LAN ANH 05/03/2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 12.00 51 S255 LÊ THỊ NGỌC CHÂM 29/08/2004 9A6 Phương Trung Thanh Oai 12.00 52 S036 HOÀNG THỊ THÙY DUNG 27/02/2004 9A3 Cầu Giấy Cầu Giấy 12.00 53 S146 VŨ NGUYỄN DIỆU LINH 18/03/2004 9E Tân Định Hoàng Mai 12.00 54 S043 NGUYỄN TÙNG LÂM 13/03/2004 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 11.75 55 S196 NGUYỄN VĂN GIA BẢO 22/05/2004 9B Tân Dân Phú Xuyên 11.75 56 S137 NGUYỄN MINH ANH 21.11.2004 9K2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 11.75 57 S193 PHẠM HẢI THƠ 07/11/2004 9T3 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 11.75 58 S008 NGUYỄN PHÚC QUÂN 05/04/2004 9A5 Giảng Võ Ba Đình 11.75 59 S119 LÊ TRUNG HIẾU 25/04/2004 9D Vân Hồ Hai Bà Trưng 11.50 60 S240 SẦM THẾ PHƯƠNG 29/07/2004 9A Đông Thái Tây Hồ 11.50 61 S096 ĐỖ THÙY LINH 22/06/2004 9E Đa Tốn Gia Lâm 11.50 62 S052 NGUYỄN THÀNH TRUNG 19/03/2004 9A6 Cầu Giấy Cầu Giấy 11.50 63 S153 NGUYỄN THU TRANG 25/03/2004 9A7 Hoàng Liệt Hoàng Mai 11.50 64 S207 NGUYỄN NGỌC KHỞI 03/01/2004 9C Sen Chiểu Phúc Thọ 11.50 65 S180 NGUYỄN HỒNG MINH 12/10/2004 9A Xuy Xá Mỹ Đức 11.50 66 S183 PHẠM ANH VŨ 04/04/2004 9A3 Hương Sơn Mỹ Đức 11.50 67 S261 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 24/12/2004 9A Bích Hòa Thanh Oai 11.50 68 S159 BÙI DUY KIỆT 27/02/2004 9 A7 Gia Thuỵ Long Biên 11.50 69 S287 PHÙNG PHƯƠNG MAI 12/11/2004 9A1 Thanh Mỹ Thị xã Sơn Tây 11.50 70 S077 TRẦN THỊ NGỌC MAI 29/05/2004 9A Việt Hùng Đông Anh 11.50 71 S095 TRƯƠNG KHÁNH LINH 20/10/2004 9A Dương Quang Gia Lâm 11.25 72 S166 NGUYỄN THANH CẢNH 31/05/2004 9A Mê Linh Mê Linh 11.25 73 S272 ĐẶNG THỊ THUỲ LINH 19/12/2004 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 11.25 74 S210 NGUYỄN VĂN NAM 14/09/2004 9A Thanh Đa Phúc Thọ 11.25 75 S188 NGUYỄN THÁI HÒA 06/12/2004 9T1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 11.25 76 S236 NGHIÊM THUỲ DƯƠNG 20/07/2004 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 11.00 77 S164 NGUYỄN THỊ LAN ANH 29/07/2004 9A2 TrưngVương Mê Linh 11.00 78 S118 ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH 01/11/2004 9A2 Vinschool Hai Bà Trưng 11.00 79 S049 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/02/2004 9A3 Nam Trung Yên Cầu Giấy 11.00 80 S084 PHAN MINH ANH 08/06/2004 9A0 Đống Đa Đống Đa 11.00 81 S083 NGUYỄN HIỀN ANH 26/11/2004 9A5 Lý Th Kiệt Đống Đa 11.00 82 S209 NGUYỄN MAI LINH 31/08/2004 9A6 Phụng Thượng Phúc Thọ 11.00 83 S305 NGUYỄN THẾ ĐẠT 07/06/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 11.00 84 S298 TRẦN THỊ TRÀ MY 17/08/2004 9A1 Vân Tảo Thường Tín 11.00 2

85 S270 LƯU VIỆT HÙNG 30/07/2004 9 TT Văn Điển Thanh Trì 11.00 86 S134 NGUYỄN HOÀNG ANH 18.03.2004 9A2 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11.00 87 S027 VŨ THỊ HỒNG NGỌC 31/01/2004 9A1 Thượng Cát Bắc Từ Liêm 11.00 88 S080 DƯƠNG THỊ THẢO 11/12/2004 9A Nam Hồng Đông Anh 11.00 89 S098 BÙI THỊ THÙY LINH 30/07/2004 9E Kim Sơn Gia Lâm 10.75 90 S198 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 27/11/2004 9B Tân Dân Phú Xuyên 10.75 91 S266 HÀ VŨ PHƯƠNG ANH 13/08/2004 9 Tứ Hiệp Thanh Trì 10.75 92 S002 NGUYỄN MINH CHÂU 24/01/2004 9A3 Thăng Long Ba Đình 10.75 93 S097 LƯU KHÁNH LINH 17/08/2004 9E TT Trâu Quỳ Gia Lâm 10.50 94 S040 VƯƠNG THANH HƯƠNG 13/10/2004 9E Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 10.50 95 S152 ĐỖ NHƯ QUỲNH 18/04/2004 9G Tân Định Hoàng Mai 10.50 96 S101 PHẠM HỒNG NHUNG 24/01/2004 9B Dương Xá Gia Lâm 10.50 97 S100 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 03/04/2004 9A Đặng Xá Gia Lâm 10.50 98 S273 PHẠM ANH THƯ 13/10/2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 10.50 99 S106 ĐẶNG THỊ HẰNG 12/10/2004 9A1 Dương Nội Hà Đông 10.50 100 S066 NGUYỄN THỊ DUYÊN 07/02/2004 9 Liên Hà Đan Phượng 10.50 101 S269 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 14/12/2004 9 Đông Mỹ Thanh Trì 10.50 102 S283 PHAN HÀ VÂN TRANG 08/04/2004 9A1 Thanh Xuân Thanh Xuân 10.50 103 S281 ĐOÀN QUỲNH THƠ 19/04/2004 9A5 Nhân Chính Thanh Xuân 10.50 104 S173 VŨ THỊ THÙY TRANG 23/09/2004 9D Tiến Thịnh Mê Linh 10.25 105 S208 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 31/08/2004 9C Long Xuyên Phúc Thọ 10.25 106 S090 LÊ TRẦN LÊ NA 28/07/2004 9NK Bế Văn Đàn Đống Đa 10.25 107 S182 LẠI THỊ THU PHƯƠNG 05/03/2004 9A2 Hương Sơn Mỹ Đức 10.25 108 S004 NGUYỄN HÀ LINH 15/02/2004 9A3 Thăng Long Ba Đình 10.25 109 S248 NGUYỄN THU HƯƠNG 16/02/2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 10.25 110 S081 PHẠM THỊ THÙY TRANG 05/01/2004 9B Tiên Dương Đông Anh 10.25 111 S037 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 14/08/2004 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 10.25 112 S034 LÊ KHÁNH CHI 11/07/2004 9A4 Dịch Vọng Cầu Giấy 10.25 113 S167 ĐẶNG QUANG ĐỨC 09/03/2004 9A4 TrưngVương Mê Linh 10.00 114 S130 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 25/07/2004 9A Dương Liễu Hoài Đức 10.00 115 S109 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 18/06/2004 9A2 Lê Hồng Phong Hà Đông 10.00 116 S141 KIM TIÊN NƯƠNG 29.11.2004 9H2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 10.00 117 S268 TRẦN XUÂN BÁCH 06/07/2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 10.00 118 S190 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 27/04/2004 9C3 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 10.00 119 S192 VŨ HÀ TÂM 09/01/2004 9A5 Mễ Trì Nam Từ Liêm 10.00 120 S006 ĐINH BÌNH MINH 01/10/2004 9E Thăng Long Ba Đình 10.00 121 S163 LÊ THANH TÙNG 09/07/2004 9 A5 Gia Thuỵ Long Biên 10.00 122 S144 NGUYỄN PHAN MINH ANH 03/12/2004 9A1 Hoàng Liệt Hoàng Mai 10.00 123 S237 LÊ ĐỨC DUY 12/01/2004 9A11 Chu Văn An Tây Hồ 10.00 124 S042 NGUYỄN BẢO KHÁNH 12/05/2004 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 9.75 125 S071 NGUYỄN ANH THƯ 15/06/2004 9 Liên Hồng Đan Phượng 9.75 126 S135 BÙI MINH ANH 06.01.2004 9A2 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 9.75 3

127 S177 NGUYỄN MINH HIẾU 26/01/2004 9A2 Hương Sơn Mỹ Đức 9.75 128 S259 PHẠM THỊ LY 15/07/2004 9A7 Phương Trung Thanh Oai 9.75 129 S154 PHẠM HOÀNG ANH 30/04/2004 9 A3 Ngọc Lâm Long Biên 9.75 130 S184 HOÀNG HUY ANH 14/06/2004 9C2 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 9.75 131 S235 TRẦN HUY ĐẠT 05/02/2004 9D Xuân La Tây Hồ 9.50 132 S094 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 24/09/2004 9A Văn Đức Gia Lâm 9.50 133 S093 NGUYỄN VĂN ĐỨC 24/09/2004 9B Dương Xá Gia Lâm 9.50 134 S102 MAI LÂM SƠN 17/12/2004 9A Đa Tốn Gia Lâm 9.50 135 S211 HỒ THỊ THU THẢO 14/01/2004 9A Hát Môn Phúc Thọ 9.50 136 S072 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 28/06/2004 9 Trung Châu Đan Phượng 9.50 137 S020 PHAN THỊ NGỌC TÚ 12/12/2004 9 Thái Hòa Ba Vì 9.50 138 S019 DƯƠNG THỊ HOÀI THU 21/08/2004 9 Vạn Thắng Ba Vì 9.50 139 S299 PHẠM HOÀNG NGUYÊN 07/04/2004 9C Tô Hiệu Thường Tín 9.50 140 S215 NGUYỄN HỮU KHẢI 23/02/2004 9B Ngọc Liệp Quốc Oai 9.50 141 S214 NGUYỄN NGỌC ÁNH 25/02/2004 9A Hòa Thạch Quốc Oai 9.50 142 S136 TRƯƠNG DIỆP ANH 26.07.2004 9A9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 9.50 143 S021 NGUYỄN GIA QUỲNH ANH 15/01/2004 9A3 Minh Khai Bắc Từ Liêm 9.50 144 S074 NGUYỄN THỊ YÊN CHÂU 06/12/2004 9A Nam Hồng Đông Anh 9.50 145 S286 HÀ THÚY HIỀN 29/01/2004 9B Đường Lâm Thị xã Sơn Tây 9.50 146 S079 LÊ TRÀNG QUYẾT 28/12/2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 9.50 147 S003 TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH 20/06/2004 9A2 Thăng Long Ba Đình 9.50 148 S012 PHÙNG MINH HẰNG 15/05/2004 9 Vật Lại Ba Vì 9.25 149 S300 HỒ THỊ DIỄM QUỲNH 18/02/2004 9A Thắng Lợi Thường Tín 9.25 150 S218 PHÙNG KHÁNH LINH 29/03/2004 9A Hòa Thạch Quốc Oai 9.25 151 S189 NGUYỄN PHAN NGỌC LINH 23/10/2004 9C6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 9.25 152 S156 NGÔ VĂN HẢI 06/08/2004 9C Cự Khối Long Biên 9.25 153 S250 CẤN PHƯƠNG NAM 11/06/2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 9.25 154 S155 NGUYỄN THỊ NINH GIANG 24/12/2004 9 A2 Gia Thuỵ Long Biên 9.25 155 S185 NGUYỄN THẢO ANH 21/08/2004 9C5 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 9.25 156 S039 VŨ HƯƠNG GIANG 08/11/2004 9A5 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 9.25 157 S242 ĐOÀN NGUYỄN MAI TRANG 15/10/2004 9A10 Chu Văn An Tây Hồ 9.00 158 S014 ĐỖ TRỌNG NHẤT 25/01/2004 9 Thái Hòa Ba Vì 9.00 159 S227 NGUYỄN MINH HƯƠNG 22/04/2004 9A Nam Sơn Sóc Sơn 9.00 160 S068 NGUYỄN THỊ THANH THANH HUYỀN 12/05/2004 9 Liên Hồng Đan Phượng 9.00 161 S271 TRẦN THỊ MINH KHUÊ 17/07/2004 9 Đông Mỹ Thanh Trì 9.00 162 S138 HẦU LINH CHI 19.10.2004 9A1 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 9.00 163 S216 TẠ THỊ THANH LAM 16/07/2004 9A Sài Sơn Quốc Oai 9.00 164 S267 NGUYỄN NGỌC ÁNH 12/01/2004 9 Đông Mỹ Thanh Trì 9.00 165 S161 VŨ BẢO NGÂN 26/01/2004 9 A1 Sài Đồng Long Biên 9.00 166 S284 HÀ THU HẰNG 01/11/2004 9C Đường Lâm Thị xã Sơn Tây 9.00 167 S256 NGUYỄN ĐỨC ĐĂNG DƯƠNG 08/12/2004 9A1 Ng.Trực-TTKB Thanh Oai 9.00 168 S033 NGUYỄN HIỀN CHI 20/03/2005 8A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 9.00 4

169 S105 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 12/04/2004 9B3 Lê Lợi Hà Đông 8.75 170 S312 TRẦN NGỌC QUÂN 27/08/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8.75 171 S195 ĐỖ QUANG AN 17/08/2004 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 8.75 172 S067 HOÀNG NGUYỄN HUY HOÀNG 27/02/2004 9 Thọ An Đan Phượng 8.75 173 S289 NGUYỄN HÀ MY 22/07/2004 9A2 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 8.75 174 S035 PHẠM YẾN CHI 16/12/2004 9A5 Dịch Vọng Cầu Giấy 8.75 175 S172 NGUYỄN HUY THỊNH 27/10/2004 9A3 TrưngVương Mê Linh 8.50 176 S122 ĐỖ ANH THÁI 21/08/2004 9B Ngô Quyền Hai Bà Trưng 8.50 177 S212 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 27/10/2004 9A1 Thọ Lộc Phúc Thọ 8.50 178 S092 LÊ MỸ TÂM 07/02/2004 9V1 Bế Văn Đàn Đống Đa 8.50 179 S059 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 11/02/2004 9 Lương Mỹ Chương Mỹ 8.50 180 S179 LÂM THANH HUYỀN 15/12/2004 9C Phúc Lâm Mỹ Đức 8.50 181 S186 CAO VIỆT BẮC 13/05/2004 9A2 Đại Mỗ Nam Từ Liêm 8.50 182 S291 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/2004 9B Cổ Đông Thị xã Sơn Tây 8.50 183 S145 PHAN CẨM HỒNG 15/05/2004 9A1 Hoàng Liệt Hoàng Mai 8.50 184 S114 LÊ VŨ HÒA ANH 30/10/2004 9D Ngô Quyền Hai Bà Trưng 8.25 185 S307 CAO THÙY DUNG 06/04/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8.25 186 S229 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 26/05/2004 9A Tiên Dược Sóc Sơn 8.25 187 S132 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 16/07/2004 9B Vân Côn Hoài Đức 8.25 188 S028 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/01/2004 9A3 Minh Khai Bắc Từ Liêm 8.25 189 S243 PHẠM THANH TÚ 09/06/2004 9B Xuân La Tây Hồ 8.00 190 S309 PHẠM THỊ TỐ HƯƠNG 07/01/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8.00 191 S226 NGUYỄN MINH HIẾU 15/04/2004 9C Trung Giã Sóc Sơn 8.00 192 S313 DƯƠNG GIA THỤY 05/01/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8.00 193 S213 NGUYỄN KIỀU YẾN VY 10/01/2004 9A1 Thị Trấn PT Phúc Thọ 8.00 194 S217 HOÀNG MỸ LỆ 07/02/2004 9A Hòa Thạch Quốc Oai 8.00 195 S276 HỒ TIẾN ĐẠT 26/08/2004 9C4 Archimedes Academy Thanh Xuân 8.00 196 S142 VŨ ANH THƯ 30.01.2004 9K2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 8.00 197 S220 NGUYỄN CHÍ THÀNH 10/09/2004 9A Nghĩa Hương Quốc Oai 8.00 198 S082 DƯƠNG ANH TÚ 28/06/2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 8.00 199 S078 NGUYỄN PHI NHẬT 08/07/2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 8.00 200 S030 HOÀNG TƯỜNG VY 24/01/2004 9G Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 8.00 201 S238 PHƯƠNG THÙY LINH 22/10/2004 9B Xuân La Tây Hồ 7.75 202 S108 LÊ THỊ KHÁNH LY 07/07/2004 9C Yên Nghĩa Hà Đông 7.75 203 S107 MAI THỊ THANH HẰNG 28/01/2004 9A1 Phú Lương Hà Đông 7.75 204 S302 ĐỖ THỊ THU THẢO 25/04/2004 9A1 Tiền Phong Thường Tín 7.75 205 S065 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 25/12/2004 9 Liên Hồng Đan Phượng 7.75 206 S056 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 04/08/2004 9 Văn Võ Chương Mỹ 7.75 207 S191 ĐẶNG LÂM YẾN NHI 13/10/2004 9I2 Marie Curie Nam Từ Liêm 7.75 208 S076 NGUYỄN MINH KHÁNH 06/08/2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 7.75 209 S115 NGUYỄN KIM CHI 30/07/2004 9A Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 7.50 210 S044 PHẠM NGỌC DIỆU LINH 09/01/2004 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 7.50 5

211 S230 TRẦN THỊ CẨM LY 19/06/2004 9C Hiền Ninh Sóc Sơn 7.50 212 S133 NGUYỄN TỐ UYÊN 08/11/2004 9A Thị trấn Trạm Trôi Hoài Đức 7.50 213 S205 VŨ HỒNG ĐĂNG 18/09/2004 9A6 Phụng Thượng Phúc Thọ 7.50 214 S110 PHẠM HẠNH NGUYÊN 25/03/2004 9A1 Văn Quán Hà Đông 7.50 215 S232 NGUYỄN QUANG SÁNG 21/08/2004 9D Việt Long Sóc Sơn 7.50 216 S057 NGUYỄN THỊ HUYỀN 24/10/2004 9 Hoàng văn Thụ Chương Mỹ 7.50 217 S062 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 08/08/2004 9 Xuân Mai B Chương Mỹ 7.50 218 S140 ĐẶNG QUỐC HUY 28.12.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 7.50 219 S054 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 06/09/2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 7.50 220 S160 NGUYỄN ĐỨC MINH 17/08/2004 9 D Ngô Gia Tự Long Biên 7.50 221 S246 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 08/10/2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 7.50 222 S244 CẤN THỊ QUỲNH ANH 21/04/2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 7.50 223 S126 TRẦN THỊ BÍCH HẠNH 29/04/2004 9A Đông La Hoài Đức 7.25 224 S234 TRẦN MINH ĐẠT 22/11/2004 9A Đông Thái Tây Hồ 7.00 225 S308 NGUYỄN TRUNG HOÀNG 22/12/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 7.00 226 S085 NGUYỄN MINH ANH 13/11/2004 9A2 Kh Thượng Đống Đa 7.00 227 S306 QUẢN QUYẾT ĐẠT 17/03/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 7.00 228 S058 LÊ THỊ THÙY LINH 02/03/2004 9 Ngọc Hòa Chương Mỹ 7.00 229 S223 NGUYỄN NGỌC YẾN 04/01/2004 9A Tân Phú Quốc Oai 7.00 230 S221 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 23/11/2004 9C Tuyết Nghĩa Quốc Oai 7.00 231 S178 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 31/08/2004 9B Xuy Xá Mỹ Đức 7.00 232 S181 ĐINH THỊ KIM OANH 25/09/2004 9A1 Lê Thanh Mỹ Đức 7.00 233 S157 PHAN NAM HẢI 20/09/2004 9A Ái Mộ Long Biên 7.00 234 S075 NGÔ THỊ THU HÀ 26/03/2004 9A Liên Hà Đông Anh 7.00 235 S245 CẤN THỊ PHƯƠNG ANH 01/12/2004 9B Kim Quan Thạch Thất 7.00 236 S288 NGUYỄN KIỀU MINH 26/04/2004 9A2 Trung Sơn Trầm Thị xã Sơn Tây 7.00 237 S285 TRƯƠNG THỊ HUYỀN HẠNH 02/02/2004 9A Đường Lâm Thị xã Sơn Tây 7.00 238 S026 KIM BÌNH HUY 28/08/2004 9A3 Minh Khai Bắc Từ Liêm 7.00 239 S251 TẠ ĐỨC TRỌNG 01/01/2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 7.00 240 S117 VŨ ĐỨC DUY 29/01/2004 9A3 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng 6.75 241 S120 PHẠM NGỌC KHUÊ 11/01/2004 9A1 Lương Yên Hai Bà Trưng 6.75 242 S047 TRIỆU YẾN PHƯƠNG 09/04/2004 9E Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 6.75 243 S041 NGUYỄN HƯƠNG HUYỀN 08/08/2004 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 6.75 244 S123 NGUYỄN THU TRANG 04/02/2004 9A1 Ng Phong Sắc Hai Bà Trưng 6.75 245 S070 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 05/08/2004 9 Thọ An Đan Phượng 6.75 246 S103 PHẠM QUỐC ANH 17/09/2004 9B8 Lê Lợi Hà Đông 6.75 247 S015 CHU UYÊN NHI 21/08/2004 9 Thái Hòa Ba Vì 6.75 248 S219 NGUYỄN THỊ LỤA 06/01/2004 9A Tân Phú Quốc Oai 6.75 249 S158 VŨ MAI HUYỀN 15/10/2004 9 C Ngô Gia Tự Long Biên 6.75 250 S258 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 08/04/2004 9A Dân Hòa Thanh Oai 6.75 251 S262 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 03/07/2004 9A Bích Hòa Thanh Oai 6.75 252 S254 NGUYỄN VĂN BẢO 08/01/2004 9A Cao Viên Thanh Oai 6.75 6

253 S249 ĐẶNG CAO HUY 20/01/2002 9B Thạch Thất Thạch Thất 6.75 254 S253 NGUYỄN KIM TUYẾN 06/04/2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 6.75 255 S032 LÊ KHÁNH BẰNG 26/11/2004 9D Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 6.75 256 S310 ĐỖ TIỂU NGUYỆT 06/04/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6.50 257 S304 NGUYỄN THỊ NHẬT ANH 24/01/2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6.50 258 S301 ĐỖ THỊ THANH 05/06/2004 9A Dũng Tiến Thường Tín 6.50 259 S201 TRẦN NHẬT LỆ 05/06/2004 9A2 Trần Phú Phú Xuyên 6.50 260 S009 NGUYỄN THỊ THANH 19/06/2004 9A2 Thăng Long Ba Đình 6.50 261 S252 TỪ QUỐC TUẤN 06/05/2004 9A Đồng Trúc Thạch Thất 6.50 262 S013 TRẦN THU HIỀN 21/10/2004 9 Cẩm Lĩnh Ba Vì 6.25 263 S311 NGUYỄN THỊ NHI 14/05/2004 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6.25 264 S206 CAO THỊ HƯƠNG GIANG 09/06/2004 9B Thượng Cốc Phúc Thọ 6.25 265 S061 NGUYỄN THỊ KIM THU 13/02/2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 6.25 266 S048 TRẦN HỮU THÀNH 04/03/2004 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 6.00 267 S121 VŨ BẢO MINH 15/09/2004 9H Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 6.00 268 S069 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/05/2004 9 Phương Đình Đan Phượng 6.00 269 S194 NGUYỄN XUÂN AN 23/01/2004 9A1 Trần Phú Phú Xuyên 6.00 270 S111 TRỊNH PHÚC TÂM 27/02/2004 9B1 Lê Lợi Hà Đông 6.00 271 S231 LÊ THẢO NGUYÊN 18/12/2004 9A1 Nguyễn Du Sóc Sơn 6.00 272 S053 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 25/07/2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 6.00 273 S024 BÙI LÃ THÙY DƯƠNG 29/09/2004 9E Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 6.00 274 S128 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 26/06/2004 9E An Thượng Hoài Đức 5.75 275 S176 NGÔ KHƯƠNG DUY 26/10/2004 9A2 Tuy Lai Mỹ Đức 5.75 276 S112 ĐOÀN THANH TRANG 26/10/2004 9A1 Phú Lương Hà Đông 5.75 277 S260 NGUYỄN THỊ OANH 17/09/2004 9A Bích Hòa Thanh Oai 5.75 278 S263 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 08/07/2004 9A3 Ng.Trực-TTKB Thanh Oai 5.75 279 S171 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 26/02/2004 9E Phạm Hồng Thái Mê Linh 5.50 280 S274 NGUYỄN TÂM ANH 03/11/2004 9C4 Archimedes Academy Thanh Xuân 5.50 281 S228 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 25/09/2004 9A Phù Linh Sóc Sơn 5.50 282 S204 TRẦN MẠNH CƯỜNG 02/03/2004 9A Vân Phúc Phúc Thọ 5.50 283 S257 BÙI THÙY GIANG 13/01/2004 9A Cao Dương Thanh Oai 5.50 284 S116 LÊ HOÀNG HỮU ĐỨC 13/06/2004 9A Vĩnh Tuy Hai Bà Trưng 5.25 285 S174 BÙI THỊ NGỌC ANH 07/01/2004 9A1 Hương Sơn Mỹ Đức 5.25 286 S025 ĐINH THÁI THANH HƯƠNG 12/01/2004 9A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 5.25 287 S294 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 25/01/2004 9A1 Quất Động Thường Tín 5.00 288 S295 NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/06/2004 9B Thắng Lợi Thường Tín 5.00 289 S277 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 21/07/2004 9A5 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 5.00 290 S073 NGUYỄN MỸ ANH 22/03/2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 5.00 291 S247 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 27/04/2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 5.00 292 S292 TRỊNH MINH THUẬN 25/06/2004 9A3 Trung Sơn Trầm Thị xã Sơn Tây 5.00 293 S113 QUÁCH MINH ANH 12/08/2004 9E Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 4.75 294 S303 TRẦN XUÂN TRANG 08/03/2004 9C Hà Hồi Thường Tín 4.75 7

295 S222 TRỊNH THỊ THANH THẢO 21/10/2004 9A Hòa Thạch Quốc Oai 4.75 296 S293 ĐẶNG VĂN TOÀN 18/07/2004 9A2 Sơn Đông Thị xã Sơn Tây 4.75 297 S029 CHU THỊ THÙY TRANG 24/01/2004 9A1 Tây Tựu Bắc Từ Liêm 4.50 298 S233 NGUYỄN MẠNH TUẤN 30/09/2004 9A Minh Phú Sóc Sơn 4.25 299 S224 PHẠM ĐỨC CƯƠNG 13/07/2004 9A Thị Trấn Sóc Sơn 4.00 300 S129 PHAN HIỀN NGỌC 12/10/2004 9B Thị trấn Trạm Trôi Hoài Đức 4.00 301 S296 VŨ QUANG HỌC 05/01/2004 9C Tô Hiệu Thường Tín 4.00 302 S104 LÃ PHƯƠNG ANH 04/01/2004 9A4 Nguyễn Trãi Hà Đông 3.75 303 S124 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 24/02/2004 9A Vân Côn Hoài Đức 3.75 304 S127 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 04/08/2004 9A Vân Côn Hoài Đức 3.50 305 S131 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯ 23/06/2004 9A Vân Côn Hoài Đức 3.50 306 S297 VŨ THỊ CẨM LY 24/11/2004 9B Minh Cường Thường Tín 3.50 307 S125 NGUYỄN THỊ DUYÊN 08/09/2004 9A Vân Côn Hoài Đức 3.00 308 S275 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH 15/07/2004 9A1 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 3.00 309 S060 VŨ THỊ KHÁNH NINH 13/03/2004 9 Trung Hòa Chương Mỹ 2.75 310 S290 NGUYỄN ÁNH NGỌC 21/07/2004 9A2 Sơn Đông Thị xã Sơn Tây 2.75 311 S282 ĐÀO HÀ TRANG 30/08/2004 9A1 Kim Giang Thanh Xuân 2.50 312 S022 LÊ THỊ THANH BÌNH 02/10/2004 9A6 Phú Diễn Bắc Từ Liêm 2.25 313 S225 NGUYỄN HOÀNG HÀ 01/02/2004 9A Nam Sơn Sóc Sơn 2.00 Lập bảng Hà Nội, ngày..tháng 01 năm 2019 Chủ tịch Hội đồng chấm thi 8