thi thu 9 dot xls

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "thi thu 9 dot xls"

Bản ghi

1 Trang Dương Ngọc An V Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; VănCH P: Đỗ Lê Hà An Định Công Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: Hà Chúc An Thành Công Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: Hà Tuấn An A1 Khương Thượng ; SửCH P: Hoàng Bảo An A2 Kim Giang ; AnhCH P: Huỳnh Khánh An A2 Nam Trung Yên ; Toán P: 1; Anh P: Kiều Thu An B Việt - An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: Mai Quốc An A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: Ngô Chúc An Ngô Sỹ Liên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; ĐịaCH P: Nguyễn Hoa Chúc An A Phan Chu Trinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; SửCH P: Nguyễn Khánh An A14 Giảng Võ ; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: Nguyễn Quang An D Nguyễn Du Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: Nguyễn Thị Trúc An A1 Nguyễn Tri Phương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: Nguyễn Thiều An Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; HóaCH P: Nguyễn Thu An Đa Trí Tuệ ; SửCH P: Nguyễn Văn An E2 Lê Quý Đôn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: Nguyễn Xuân An M3 Lê Quý Đôn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; ToánCH P: 1; HóaCH P: Nguyễn Xuân Bình An Đoàn Thị Điểm ; LýCH P: Phạm Ngọc Phước An Lê Quý Đôn ; AnhCH P: Phan Thế An Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: Quách Trần Đức An A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: Trần Thái An Q3 Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SửCH P: Bạch Việt Anh Lê Lợi - HĐ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: Bùi Duy Anh C Ái Mộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; HóaCH P: Bùi Lê Tuấn Anh Z Việt - An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1

2 Trang Bùi Phạm Châu Anh A7 Cầu Giấy ; HóaCH P: Bùi Phượng Anh A1 Vĩnh Hưng Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: Đào Vũ Duy Anh A12 Chu Văn An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: Đặng Châu Anh Lương Thế Vinh ; VănCH P: 1; AnhCH P: Đặng Châu Anh A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: Đặng Hoàng Châu Anh Lô Mô Nô Xốp Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; VănCH P: Đặng Minh Anh A2 Giảng Võ ; VănCH P: 1; AnhCH P: Đặng Phương Anh C Thăng Long Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: Đặng Thái Anh D Nhật Tân Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; SửCH P: Đặng Vũ Minh Anh A7 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: Đinh Hà Châu Anh Lương Thế Vinh ; VănCH P: Đinh Ngọc Anh Đông Dư Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: Đỗ Châu Anh Lê Ngọc Hân ; ĐịaCH P: Đỗ Lê Minh Anh A6 Lương Thế Vinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; LýCH P: Đỗ Ngọc Anh A8 Đống Đa Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: Đỗ Quang Anh Khương Đình ; LýCH P: Đỗ Việt Anh C2 Archimedes Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1; ToánCH P: Hà Anh C Thăng Long Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; ĐịaCH P: Hà Minh Anh B Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: Hà Phương Anh B Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: Hoàng Huy Anh Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; SinhCH P: Hoàng Lam Anh D Thăng Long ; HóaCH P: Hoàng Phan Ngọc Anh A3 Cầu Giấy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; AnhCH P: Hoàng Thu Anh C Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: Hoàng Tuấn Anh A3 Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; LýCH P: 1

3 Trang Hoàng Vân Anh B7 Lê Lợi - HĐ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: Hồ Đoàn Minh Anh D Thực Nghiệm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: Huỳnh Phương Anh A2 Chu Văn An Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Lê Chí Anh A7 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Lê Đức Anh Marie Curie Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; HóaCH P: Lê Đức Anh Nguyễn Siêu Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; LýCH P: Lê Giang Anh D Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Lê Hồng Anh A7 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Lê Ngọc Anh A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Lê Ngọc Đức Anh A9 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; VănCH P: Lê Phan Anh A11 Nghĩa Tân Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; LýCH P: Lê Phương Anh A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Lê Quỳnh Anh Nam Trung Yên ; VănCH P: 1; AnhCH P: Lê Vũ Quỳnh Anh Nguyễn Trãi - HĐ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; AnhCH P: Lương Phương Anh A5 Tây Sơn Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Lưu Bá Gia Anh T3 Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; SinhCH P: Lưu Quỳnh Anh A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 2; Toán P: Nghiêm Việt Anh Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Ngô Diệu Anh A3 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: Nguyễn Châu Anh Marie Curie Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; ĐịaCH P: Nguyễn Châu Anh I Tô Hoàng ; SửCH P: Nguyễn Chí Nhật Anh A1 Alpha School Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; SinhCH P: Nguyễn Đạt Tuấn Anh Khương Đình Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Nguyễn Đặng Châu Anh A10 Đống Đa Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: Nguyễn Đức Anh Nam Trung Yên Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; Sử P: 2

4 Trang Nguyễn Đức Nam Anh Alpha School Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; Sử P: 2; SửCH P: Nguyễn Hà Anh A3 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; HóaCH P: Nguyễn Hải Anh Lê Quý Đôn ; Toán P: 3; Anh P: 3; ToánCH P: Nguyễn Hải Anh A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P: Nguyễn Hải Anh A Nguyễn Bỉnh Khiêm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SửCH P: Nguyễn Hiền Anh A5 Lý Thường Kiệt Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SinhCH P: Nguyễn Hồng Anh Marie Curie Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: Nguyễn Huy Anh Hoàn Kiếm ; HóaCH P: Nguyễn Mai Anh Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; HóaCH P: Nguyễn Mai Anh A9 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: Nguyễn Minh Anh A0 Đống Đa Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; AnhCH P: Nguyễn Minh Anh Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: Nguyễn Minh Anh Khương Thượng Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SinhCH P: Nguyễn Minh Anh Trưng Vương ; Sử P: Nguyễn Minh Châu Anh A10 Nguyễn Trường Tộ ; AnhCH P: Nguyễn Mỹ Anh A3 Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1; AnhCH P: Nguyễn Ngọc Anh C HN-Amsterdam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: Nguyễn Ngọc Anh E HN-Amsterdam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; SinhCH P: Nguyễn Ngọc Nhật Anh Phương Liệt Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: Nguyễn Nhật Anh C4 Archimedes Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; SinhCH P: Nguyễn Phi Anh A8 Thành Công Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: Nguyễn Phương Anh A12 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: Nguyễn Phương Anh A3 Giảng Võ ; VănCH P: 1; AnhCH P: Nguyễn Phương Anh A Lĩnh Nam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: Nguyễn Quế Anh D Phan Chu Trinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3

5 Trang Nguyễn Quỳnh Anh Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; HóaCH P: Nguyễn Tài Anh A1 Yên Hòa Văn P: 3; Toán P: 3; LýCH P: Nguyễn Tâm Anh Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: Nguyễn Thảo Anh C5 Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: 1; AnhCH P: Nguyễn Thị Trâm Anh Chu Văn An - TT Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SửCH P: Nguyễn Thục Anh H Lê Quý Đôn ; Toán P: 3; Anh P: 3; HóaCH P: Nguyễn Thùy Anh A5 Nhân Chính Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: Nguyễn Trang Anh B Ái Mộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; ĐịaCH P: Nguyễn Trần Vũ Nhi Anh A2 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: Nguyễn Tuấn Anh Phan Chu Trinh Văn P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; HóaCH P: Nguyễn Tuấn Anh A Ái Mộ ; SửCH P: Nguyễn Vân Anh Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: Nguyễn Vân Anh D Phan Chu Trinh Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: Nguyễn Vi Anh E Đông Thái Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Nguyễn Vũ Hà Anh C HN-Amsterdam Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: Phạm Duy Anh A4 Nguyễn Trãi Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Phạm Đức Anh Lê Quý Đôn Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; HóaCH P: Phạm Minh Anh A7 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Phạm Minh Anh A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; AnhCH P: Phạm Nguyễn Phương Anh A9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: Phạm Tuấn Anh A13 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Phan Diệu Anh Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: Phan Hà Anh A3 Cầu Giấy ; Sử P: 3; HóaCH P: Phan Hồng Anh C Trung Hòa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Phan Minh Anh Nguyễn Trãi ; AnhCH P: 1

6 Trang Phí Hà Phương Anh C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: Phùng Trang Anh Lê Lợi - HĐ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; AnhCH P: Phương Lê Hiền Anh ; AnhCH P: Quách Phương Quỳnh Anh Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Quản Dương Phan Anh A4 Lương Thế Vinh Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; HóaCH P: Tạ Quốc Anh A Hoàng Liệt Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SinhCH P: Tạ Quỳnh Anh A6 Thành Công Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Thạch Ngọc Anh Dương Hà Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; ĐịaCH P: Thái Hà Anh C6 Đoàn Thị Điểm ; VănCH P: Tô Đức Anh A8 Ba Đình Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; LýCH P: Trần Mai Anh Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; VănCH P: Trần Mỹ Anh A17 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Sử P: 3; VănCH P: Trần Mỹ Anh KDT Việt Hưng Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Trần Nhật Anh A3 Cầu Giấy ; HóaCH P: Trần Nhật Anh Nguyễn Tất Thành ; ToánCH P: Trần Quế Anh A1 TT Văn Điển Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: Trần Quốc Anh A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Trần Thị Kim Anh Lương Thế Vinh ; Toán P: 4; Anh P: 4; AnhCH P: Trần Thục Anh T2 Marie Curie Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4; AnhCH P: Trần Việt Anh A2 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 4; Sử P: 4; HóaCH P: Trần Vũ Minh Anh A10 Đống Đa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: Trương Diệp Anh A9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4; SinhCH P: Trương Minh Anh C Thăng Long Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: Vũ Đăng Bảo Anh D Thăng Long ; Toán P: 5; Anh P: Vũ Huyền Anh A2 Alpha School Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: 4; SinhCH P: 1

7 Trang Vũ Minh Anh A10 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: 4; AnhCH P: Vũ Ngọc Quỳnh Anh Trưng Vương Văn P: 4; Toán P: 5; AnhCH P: Vũ Quỳnh Anh A1 Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; SửCH P: Vũ Tâm Anh Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SinhCH P: Đàm Ngọc Ánh Nhật Tân Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: Nguyễn Diệu Ánh Lý Thường Kiệt Văn P: 5; Toán P: 5; HóaCH P: Đinh Duy Bách Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SửCH P: Nguyễn Việt Bách A12 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: Vũ Đình Chí Bách Cầu Giấy ; Anh P: 5; LýCH P: Bùi Gia Bảo A1 Thanh Quan Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: Đỗ Gia Bảo Thành Công Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: Mai Việt Bảo A5 Ngô Sỹ Liên Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; HóaCH P: Ngô Gia Bảo Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: Nguyễn Gia Bảo A5 Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: Phạm Quốc Bảo Đống Đa Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ToánCH P: Trần Đức Quốc Bảo A11 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; SửCH P: Vũ Quốc Bảo A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; LýCH P: Bùi Giang Bình Archimedes Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: Hoàng Lâm Bình A7 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; ToánCH P: 1; LýCH P: Lê Nguyễn Gia Bình Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; LýCH P: Nguyễn Công Bình A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: Nguyễn Lương Quốc Bình A2 Alpha School Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SửCH P: Nguyễn Ngọc Hòa Bình A2 Thanh Liệt Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: Trần Ngọc Bình Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: Nguyễn Lê Chân A4 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4

8 Trang Cấn Minh Châu B7 Lê Lợi - HĐ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: Đoàn Bảo Châu Lê Quý Đôn Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: Đoàn Thu Bảo Châu A3 Chu Văn An Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: Đỗ Minh Châu E HN-Amsterdam Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: Đỗ Minh Châu Lê Lợi - HĐ Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; AnhCH P: Hoàng Bảo Châu A1 Alpha School Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: Lê Nguyễn Mỹ Châu G3 Marie Curie Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; SửCH P: Nguyễn Minh Châu A2 Khương Thượng Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; AnhCH P: Nguyễn Minh Châu Ngôi Sao HN Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; ĐịaCH P: Nguyễn Thị Minh Châu A2 Nam Trung Yên Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; AnhCH P: Bùi Khánh Chi D Nhật Tân Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: Cù Mai Chi A7 Cầu Giấy Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: Hà Ngọc Chi A7 Ba Đình ; VănCH P: 1; AnhCH P: Hầu Linh Chi Ngô Sỹ Liên Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: Hoàng Phạm Mai Chi B HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; VănCH P: 1; AnhCH P: Lê Hiền Chi Lê Quý Đôn ; Anh P: 6; SinhCH P: 1; AnhCH P: Lê Vũ Hoàng Chi C Đại Kim Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; VănCH P: Nguyễn Kim Chi A6 Nguyễn Tất Thành Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; HóaCH P: Nguyễn Linh Chi C Phan Chu Trinh Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: Nguyễn Phương Khánh Chi D Thăng Long Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; ĐịaCH P: Nguyễn Thị Mai Chi A1 An Dương ; Toán P: Nguyễn Tùng Chi A12 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: Nguyễn Vũ Lan Chi Ngôi Sao HN ; ĐịaCH P: Thái Quỳnh Chi A2 Thanh Xuân ; Toán P: 6; VănCH P: Trần Lan Chi C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 2

9 Trang Trần Lê Quỳnh Chi A1 Thanh Xuân Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; SinhCH P: Trần Ngọc Bảo Chi A4 Nguyễn Trãi - TX Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: Trần Quỳnh Chi G Việt - An Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ĐịaCH P: Vũ Lê Tùng Chi Nhân Chính ; VănCH P: Vũ Phương Chi A6 Gia Thụy Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: Nguyễn Tiến Công A4 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: Nguyễn Thế Cương Hữu Hòa Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; AnhCH P: Dương Phước Cường A16 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SửCH P: Đặng Việt Cường A0 Nguyễn Trường Tộ ; ToánCH P: 1; AnhCH P: Lưu Mạnh Cường B1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; HóaCH P: Nguyễn Hùng Cường A Tân Định Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: Trần Tuấn Cường A6 Ba Đình Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: Trần Hoàng Quang Diệu HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; HóaCH P: Lê Phương Dung A3 Nguyễn Trãi Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; AnhCH P: Trần Phương Dung A0 Đống Đa ; HóaCH P: Dương Anh Dũng A5 Giảng Võ Văn P: 6; Anh P: 6; ToánCH P: Dương Ngọc Dũng A Phan Chu Trinh Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; HóaCH P: Đặng Việt Dũng A6 Khương Đình Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: Hoàng Tiến Dũng A3 Ngọc Lâm Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; LýCH P: Lê Minh Dũng Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; LýCH P: Nguyễn Anh Dũng A1 Yên Hòa Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: Nguyễn Quốc Dũng A Ái Mộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: Nguyễn Tuấn Dũng Gia Thụy ; Sử P: 5; ToánCH P: Phạm Anh Dũng A4 Cầu Giấy ; LýCH P: Phó Minh Dũng A11 Nghĩa Tân Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1

10 Trang Trần Anh Dũng A3 Nguyễn Tri Phương ; Toán P: 7; Anh P: Trần Đình Dũng A5 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 5; LýCH P: Trần Trung Dũng V1 Việt - Úc Văn P: 7; Toán P: 7; ToánCH P: 1; AnhCH P: Bùi Công Duy Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; HóaCH P: Đặng Nhật Duy Lê Lợi - HĐ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; AnhCH P: Đỗ Ngọc Duy A1 Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: Hoàng Đức Duy A7 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; LýCH P: Hoàng Đức Duy A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 5; HóaCH P: Lê Quang Duy A3 Cầu Giấy ; HóaCH P: Nguyễn Đức Duy A Nguyễn Du Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: Nguyễn Mạnh Duy A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: Nguyễn Thành Duy Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; LýCH P: Nguyễn Thế Duy Trưng Vương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; AnhCH P: Tạ Xuân Duy A7 Ngô Sỹ Liên Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: Vũ Quang Duy A4 Nguyễn Tri Phương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: Cao Văn Thái Dương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: Đỗ Ánh Dương A Ái Mộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: 1; LýCH P: Lê Quý Dương Phan Chu Trinh Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: Nguyễn Ánh Dương D HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; VănCH P: Nguyễn Cảnh Dương A8 Nghĩa Tân Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: Nguyễn Cảnh Dương Nghĩa Tân Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: Nguyễn Hoàng Hoa Dương A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; HóaCH P: Nguyễn Thùy Dương C Liên Ninh Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: Nguyễn Thùy Dương M2 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: Nguyễn Thùy Dương A Phan Chu Trinh Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6

11 Trang Nguyễn Thùy Dương G Việt - An Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: Nguyễn Tùng Dương A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: Phạm Thùy Dương A1 Archimedes ; AnhCH P: Phạm Xuân Dương Chu Văn An ; ToánCH P: Vũ Thái Dương E HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: Nguyễn Xuân Đài A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: Vũ Xuân Đại C2 Archimedes Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; LýCH P: Nguyễn Linh Đan Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 8; AnhCH P: Đặng Tất Đạt T2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; HóaCH P: Tạ Quốc Đạt A0 Lương Thế Vinh ; AnhCH P: Vũ Thành Đạt A1 Xuân Khanh - ST ; Sử P: 6; ToánCH P: 1; LýCH P: Nguyễn Hải Đăng A3 Nam Trung Yên ; LýCH P: Quách Hải Đăng E Văn Lang Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 7; LýCH P: Vương Minh Đăng Z Việt - An Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; LýCH P: Bùi Anh Đức A11 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; ToánCH P: Bùi Xuân Đức A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: Chu Tuấn Đức A3 Giảng Võ ; AnhCH P: Dương Anh Đức Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; AnhCH P: Đặng Thế Minh Đức M2 Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; HóaCH P: Đinh Nguyễn Minh Đức A1 Khương Thượng ; HóaCH P: Đoàn Mạnh Đức A4 Dịch Vọng Hậu ; Sử P: 6; ĐịaCH P: Hồ Trí Đức A7 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: Lê Hoàng Đức Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Sử P: Lê Huy Đức A1 Nguyễn Trãi Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: Lê Mạnh Đức A7 Ba Đình Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6

12 Trang Lưu Nguyễn Chí Đức A4 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; ToánCH P: Nguyễn Anh Đức Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: Nguyễn Mạnh Đức 0 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; LýCH P: Nguyễn Minh Đức A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: Nguyễn Minh Đức Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; LýCH P: Nguyễn Minh Đức H Trưng Vương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; LýCH P: Nguyễn Ngọc Đức A4 Tây Sơn ; SửCH P: Nguyễn Tiến Đức A12 Nguyễn Tri Phương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: Nguyễn Tiến Đức A3 Thăng Long Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: Tống Xuân Đức A3 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: Trần Anh Đức Thăng Long ; Toán P: 8; Anh P: 8; LýCH P: Trần Hữu Đức Gia Thụy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: Trần Minh Đức Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; SửCH P: Trần Thạch Đức B HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; ToánCH P: Từ Minh Đức A1 Nghĩa Tân Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: Vũ Mạnh Đức A3 Chu Văn An Văn P: 8; Toán P: Vũ Minh Đức Ngôi Sao HN Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; ToánCH P: 1; LýCH P: Đỗ Châu Giang A5 Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: Hà Linh Giang B0 Ngôi Sao HN Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; ĐịaCH P: Lê Hương Giang A0 Lương Thế Vinh Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; VănCH P: Lê Ngọc Châu Giang B1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: Nguyễn Hương Giang A4 Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: Nguyễn Ngân Giang A2 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: Nguyễn Ngọc Châu Giang Ngô Sỹ Liên ; SinhCH P: Nguyễn Thị Ngân Giang A7 Dịch Vọng ; Toán P: 9

13 Trang Nguyễn Thị Ninh Giang A2 Gia Thụy ; SinhCH P: Nguyễn Trường Giang A4 Nguyễn Tri Phương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: Phạm Quỳnh Giang E HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; HóaCH P: Trần Hạnh Giang H2 Trưng Vương ; HóaCH P: Trương Ngân Giang M Trưng Vương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: Vũ Hoàng Giang Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; HóaCH P: Phạm Việt Giap B1 Chương Dương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: Chu An Hà Marie Curie Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; AnhCH P: Đào Ngân Hà A3 Thăng Long Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: Đinh Ngân Hà H2 Trưng Vương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; SinhCH P: Đoàn Ngọc Hà A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: Đoàn Thanh Hà A1 Nguyễn Trãi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: Lê Mạnh Hà Lê Quý Đôn ; Toán P: 9; Anh P: 9; HóaCH P: Lê Thị Tú Hà Giảng Võ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: Nguyễn Mạnh Hà Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; ĐịaCH P: Nguyễn Phương Hà E Lê Quý Đôn Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: Phạm Vân Hà A4 Cầu Giấy ; AnhCH P: Trịnh Ngọc Hà G Phan Chu Trinh Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: Trương Thị Hải Hà Vinschool Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: Vũ Phương Hà D Nhật Tân Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; ĐịaCH P: Vũ Thu Hà Yên Hòa Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: Đào Trung Hải Marie Curie Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 8; ToánCH P: Nguyễn Mạnh Hải Đoàn Thị Điểm ; Anh P: 9; AnhCH P: Nguyễn Minh Hải Đoàn Thị Điểm Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; LýCH P: Nguyễn Nam Hải Lê Quý Đôn - HĐ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8

14 Trang Nguyễn Thị Thanh Hải A6 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; SửCH P: Phạm Ngọc Hải A1 Thành Công Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: Tạ Tuấn Hải H Trưng Vương ; AnhCH P: Hoàng Gia Hạnh A4 Ngô Gia Tự Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; AnhCH P: Nguyễn Lê Mỹ Hạnh Ngô Gia Tự Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: Phạm Hồng Hạnh C6 Đoàn Thị Điểm ; Sử P: Nguyễn Minh Hạo Giảng Võ ; Anh P: 9; ĐịaCH P: Lê Thu Hằng A9 Nguyễn Tri Phương ; VănCH P: Nguyễn Thanh Hằng Lý Thái Tổ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: Phan Nguyễn Minh Hằng A18 Vinschool Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; VănCH P: 2; AnhCH P: Tăng Khánh Hằng I Tô Hoàng Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; VănCH P: Nguyễn Bảo Hân A11 Giảng Võ ; Sử P: 8; AnhCH P: Đỗ Thanh Hiền A6 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: Phạm Thanh Hiền D Phan Chu Trinh Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; LýCH P: Hà Minh Hiển Thăng Long Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: Nguyễn Phan Hiển A8 Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Phan Thế Hiển C HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: Trần Phan Hiển Nguyễn Tất Thành ; LýCH P: Hà Hoàng Hiệp A6 Nguyễn Trãi - Sơn La Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; ToánCH P: Bùi Trung Hiếu HN-Amsterdam ; ToánCH P: 1; LýCH P: Đỗ Đức Hiếu A3 Thăng Long Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Đỗ Quang Hiếu A1 Phú Lương Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; ToánCH P: Đỗ Vũ Trung Hiếu A4 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: Hoàng Đức Hiếu A4 Nguyễn Tri Phương Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Nguyễn Bùi Hiếu A4 Thanh Xuân Nam Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8

15 Trang Nguyễn Đình Hiếu Marie Curie Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; AnhCH P: Nguyễn Minh Hiếu Ái Mộ ; AnhCH P: Nguyễn Quang Hiếu A1 Nguyễn Trãi Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Nguyễn Trọng Hiếu Marie Curie ; AnhCH P: Nguyễn Trung Hiếu Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Nguyễn Trung Hiếu Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Nguyễn Xuân Hiếu A TTNC Bò Ba Vì Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Phạm Đức Hiếu I1 Marie Curie ; SửCH P: Trần Chí Hiếu Giảng Võ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Trần Công Hiếu A Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Lương Phạm Quỳnh Hoa A2 Trung Sơn Trầm - ST Văn P:10; Anh P:10; VănCH P: Nguyễn Quỳnh Hoa A4 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: Tạ Thị Anh Hoa A08 Nguyễn Trường Tộ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; SửCH P: Trần Ngọc Hoa A6 Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: Bùi Thị Thu Hoài A2 Gia Thụy ; ĐịaCH P: Bùi Đức Hoàn Tây Sơn Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: Đinh Minh Hoàng A6 Nam Từ Liêm Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; SửCH P: Hứa Minh Hoàng A Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; LýCH P: Lê Minh Hoàng A7 Ngô Sỹ Liên ; HóaCH P: Nguyễn Hoàng A9 Thành Công Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: Nguyễn Duy Hoàng A8 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: Nguyễn Duy Hoàng A8 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: Nguyễn Việt Hoàng A10 Nguyễn Tri Phương Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: Trần Thanh Hoàng Nam Trung Yên ; HóaCH P: Lê Minh Hùng C5 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; AnhCH P: 3

16 Trang Trần Đức Hùng E2 Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: Đặng Quang Huy A8 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: Đỗ Quang Huy Thành Công Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: Đỗ Trọng Huy A2 Nguyễn Trãi Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: Lê Đào Nguyên Huy A5 Khương Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: Lê Đỗ Quang Huy Ái Mộ ; Anh P:11; AnhCH P: Ngô Gia Huy M2 Marie Curie Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: Nguyễn Dương Huy Giảng Võ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: Nguyễn Lê Huy A6 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; HóaCH P: Nguyễn Quang Huy A9 Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; SinhCH P: Nguyễn Quang Huy A8 Nghĩa Tân ; ToánCH P: Phạm Đức Huy A3 KDT Việt Hưng Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: Phạm Trần Gia Huy A3 Dịch Vọng Hậu ; ToánCH P: Quách Hoàng Huy A Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; HóaCH P: Trần Duy Minh Huy A2 Thanh Xuân Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: Vũ An Huy Vinschool Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: Lã Khánh Huyền A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: Lê Ngọc Huyền Lê Lợi - HĐ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: Nguyễn Khánh Huyền Khương Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P: Nguyễn Khánh Huyền C Lê Quý Đôn Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: Nguyễn Ngọc Huyền A0.1 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: Nguyễn Phương Huyền Phan Chu Trinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; VănCH P: 2; AnhCH P: Nguyễn Thu Huyền A1 Phan Đình Giót Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; ĐịaCH P: Trần Thị Thanh Huyền A3 Ngô Sỹ Liên Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: Trương Khánh Huyền Lê Ngọc Hân ; VănCH P: 2

17 Trang Đào Vĩnh Hưng A5 Phương Liệt Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: Đinh Duy Hưng Nguyễn Tri Phương Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P: Lê Quốc Hưng A6 Khương Đình Văn P:11; Toán P:12; Anh P: Mai Phúc Hưng C4 Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; AnhCH P: Nguyễn Chí Hưng H Tô Hoàng Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10; ToánCH P: Nguyễn Quang Hưng A2 Vinschool ; HóaCH P: Nguyễn Thành Hưng Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10; LýCH P: Nguyễn Tuấn Hưng A3 Thăng Long ; Toán P:12; Anh P:11; Sử P: Phạm Hưng Đống Đa Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P: Phạm Quốc Hưng A5 Ngô Sỹ Liên ; Sử P:10; ToánCH P: Trần Duy Hưng Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P: Trần Thành Hưng M1 Marie Curie Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; HóaCH P: Trần Vương Hưng A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; ToánCH P: Đỗ Thu Hương A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:12; Anh P: Phạm Diệu Hương Chu Văn An Văn P:11; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; VănCH P: Nguyễn Mạnh Khải Ngọc Lâm Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P: Hà Vĩnh Khang A1 Nguyễn Trãi - TX Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; ToánCH P: Hoàng An Khanh A2 Thanh Xuân Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; AnhCH P: Lê Vũ Hiền Khanh M2 Marie Curie Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P: Nguyễn Đỗ An Khanh A11 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; VănCH P: Phạm Thị Minh Khanh A2 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:12; Sử P:10; HóaCH P: Vương Nguyễn Tuấn Khanh E2 Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; SửCH P: Dương Nam Khánh M1 Trưng Vương ; Toán P:12; Anh P:12; LýCH P: Đào An Khánh A4 Tây Sơn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P: Hà Thế Khánh Hoàn Kiếm ; HóaCH P: 2

18 Trang Lê Hoàng Gia Khánh Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; LýCH P: Ngô An Khánh A9 Nghĩa Tân Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P: Nguyễn An Khánh Giảng Võ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P: Nguyễn An Khánh G Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; AnhCH P: Nguyễn Bảo Khánh Văn P:12; Toán P:12; SinhCH P: Nguyễn Hồng Khánh A3 Đoàn Thị Điểm ; Toán P:12; HóaCH P: Nguyễn Hữu Khánh A8 Thành Công Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; SửCH P: Nguyễn Trần Ngọc Khánh Dịch Vọng Hậu Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; AnhCH P: Phạm Minh Khánh A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; HóaCH P: Phạm Ngọc Khánh Lê Quý Đôn - HĐ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P: Phạm Quốc Khánh D Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P: Phan Nam Khánh Nguyễn Tri Phương Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P: Trần Hiền Khánh C4 Archimedes Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; SinhCH P: Trần Nam Khánh Giảng Võ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; LýCH P: Phạm Gia Khiêm D Thái Thịnh Văn P:12; Toán P:13; Anh P: Nguyễn Bá Khoa Ngô Sỹ Liên Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; ToánCH P: Nguyễn Trần Minh Khoa Vinschool ; AnhCH P: Bùi Minh Khôi C HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10; LýCH P: Lâm Đăng Khôi A4 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10; SửCH P: Lê Vũ Đăng Khôi Tri Trung Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P: Nguyễn Đức Khôi HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; HóaCH P: Nguyễn Việt Khôi A4 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; ToánCH P: 2; AnhCH P: Trần Đức Khôi M3 Marie Curie Văn P:12; Toán P:13; Anh P:13; Sử P: Dương Hoàng Khuê Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; HóaCH P: Đào Minh Khuê E HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; SửCH P: 1

19 Trang Đinh Minh Khuê Vinschool Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; VănCH P: Đinh Ngọc Khuê A5 Trung Hòa Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; HóaCH P: Đoàn Minh Khuê M1 Marie Curie Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; AnhCH P: Hoàng Anh Khuê A4 Nguyễn Tri Phương Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P: Lê Minh Khuê Lê Quý Đôn Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; AnhCH P: Lưu Minh Khuê Vinschool Văn P:13; Toán P:13; AnhCH P: Phạm Minh Khuê V1 Bế Văn Đàn Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; AnhCH P: Thiều Minh Khuê A5 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; AnhCH P: Thiều Ngọc Khuê A3 Thăng Long Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P: Kiều Gia Kiên C3 Archimedes Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; HóaCH P: Lưu Trung Kiên H Trưng Vương Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; ToánCH P: Mai Vĩnh Kiên Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P: Nguyễn Trung Kiên A2 Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; SửCH P: Nguyễn Trung Kiên C Phan Chu Trinh Văn P:13; Toán P:13; Anh P: Nguyễn Tuấn Kiên Gia Thụy Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P: Phạm Trung Kiên A2 Giảng Võ Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; ToánCH P: Huỳnh Minh Kiệt ; Toán P:28; HóaCH P: Lê Anh Kiệt A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P:13; Toán P:14; Sử P:11; HóaCH P: Lê Tuấn Kiệt A4 Thành Công Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; SửCH P: Phạm Anh Kiệt A12 Đống Đa Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; LýCH P: Phùng Quang Trí Kiệt Phạm Hồng Thái Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P: Trịnh Tuấn Kiệt C HN-Amsterdam ; LýCH P: Trần Nguyễn Thiện Kim Vinschool Văn P:13; Anh P:13; Sử P: Bùi Lê Ngọc Lam A1 Vinschool Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; LýCH P: Lại Khánh Lam A1 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; ToánCH P: 2

20 Trang Nghiêm Đan Lam Ngô Sỹ Liên Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; SinhCH P: 1; HóaCH P: Trần Thanh Lam Yên Hòa ; AnhCH P: Nguyễn Ngọc Lan Vinschool Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P: Bách Phạm Tùng Lâm A6 Nam Trung Yên Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P: Dương Tùng Lâm Giảng Võ ; SửCH P: Nguyễn Phượng Lâm Lê Quý Đôn ; Toán P:14; LýCH P: Trần Hoàng Lâm Marie Curie Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; LýCH P: Trần Tùng Lâm A08 Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; VănCH P: Trương Hải Lâm A3 Dịch Vọng Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P: Vũ Tùng Lâm Ngôi Sao HN Văn P:13; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: 2; SửCH P: Phạm Vũ Lân A12 Vinschool Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P: Vũ Hoàng Lân A3 Thành Công Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P: Nguyễn Thục Liên C6 Đoàn Thị Điểm ; ĐịaCH P: Bùi Vân Linh Dịch Vọng Hậu Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; VănCH P: Cao Khánh Linh A5 Hoàng Hoa Thám Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; AnhCH P: Đàm Khánh Linh Nghĩa Tân Văn P:14; Toán P:14; Sử P:11; AnhCH P: Đặng Hải Linh A3 Cầu Giấy Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; SinhCH P: Đặng Tuấn Linh D Nguyễn Thiện Thuật Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; AnhCH P: Đinh Thị Việt Linh A0 Lương Thế Vinh Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; VănCH P: Đoàn Gia Linh Nguyễn Tất Thành ; Toán P:14; Anh P:14; HóaCH P: Đoàn Phương Linh A02 Lương Thế Vinh ; AnhCH P: Đỗ Mỹ Linh Đoàn Thị Điểm Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: Đỗ Ngọc Linh A6 Dịch Vọng Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P: Đỗ Phương Linh HN-Amsterdam ; Toán P:14; AnhCH P: Đỗ Phương Linh A11 Nghĩa Tân Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11

21 Trang Đỗ Tô Khánh Linh A3 Archimedes Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P: Đồng Khánh Linh A Hoàn Kiếm Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: Hoàng Phương Linh A3 Ngọc Lâm Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: Hoàng Trần Phương Linh A08 Nguyễn Trường Tộ ; SinhCH P: Hoàng Vũ Diệu Linh C4 Đoàn Thị Điểm Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: Lại Hà Linh Ngô Sỹ Liên Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: Lê Diệu Linh Lương Thế Vinh ; Sử P:12; AnhCH P: Lê Hà Linh Nguyễn Tri Phương Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P: Lê Nguyễn Khánh Linh Chu Văn An Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P: Lê Phạm Khánh Linh HN-Amsterdam Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; AnhCH P: Lê Phương Linh C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: Lê Phương Linh Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: Lê Thảo Linh A4 Ngô Sỹ Liên ; Sử P:12; HóaCH P: Lê Thùy Linh H Trưng Vương Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; ToánCH P: Lê Vũ Linh Nguyễn Trường Tộ Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P: Mai Quang Linh B0 Ngôi Sao HN Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; ĐịaCH P: Ngô Phương Linh A9 Nguyễn Tri Phương Văn P:14; Toán P:15; Anh P: Nguyễn Ánh Linh Ngôi Sao HN ; SửCH P: Nguyễn Bằng Linh A11 Ngô Sỹ Liên Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P: Nguyễn Diệp Linh A5 Nguyễn Trãi - HĐ Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P: Nguyễn Đỗ Quý Linh A0 Nguyễn Trường Tộ ; AnhCH P: Nguyễn Gia Linh Cầu Giấy Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: Nguyễn Khánh Linh Chu Văn An Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: Nguyễn Khánh Linh A3 KDT Việt Hưng Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: Nguyễn Khánh Linh A Khương Thượng Văn P:14; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; HóaCH P: 2

22 Trang Nguyễn Khánh Linh E Lê Quý Đôn ; Anh P:15; AnhCH P: Nguyễn Khánh Linh A11 Nghĩa Tân ; SửCH P: Nguyễn Khánh Linh A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; AnhCH P: Nguyễn Khánh Linh A5 Đoàn Thị Điểm Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P: Nguyễn Lê Hà Linh C4 Archimedes Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; SinhCH P: Nguyễn Lê Thùy Linh A2 Trưng Vương ; ĐịaCH P: Nguyễn Mỹ Linh Nguyễn Tri Phương Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P: Nguyễn Ngọc Linh Thành Công Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; ĐịaCH P: Nguyễn Ngọc Hà Linh A1 Alpha School Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; SửCH P: Nguyễn Ngọc Khánh Linh B Trưng Vương Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P: Nguyễn Phương Linh A15 Giảng Võ Văn P:15; Toán P:15; Sử P:12; AnhCH P: Nguyễn Phương Linh A6 Khương Đình Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; HóaCH P: Nguyễn Thảo Linh A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P: Nguyễn Thảo Linh Phan Đình Giót Văn P:15; Toán P: Nguyễn Thế Hà Linh A9 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; SửCH P: Nguyễn Thùy Linh C Lô Mô Nô Xốp Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; SửCH P: Nguyễn Thùy Linh A3 Lương Thế Vinh Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; VănCH P: 2; AnhCH P: Nguyễn Thùy Linh Marie Curie Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; AnhCH P: Phạm Bằng Linh A1 Láng Thượng Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; AnhCH P: Phạm Diệu Linh B0 Ngôi Sao HN Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; AnhCH P: Phạm Khánh Linh Lương Thế Vinh ; AnhCH P: Phạm Khánh Linh M3 Marie Curie Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; VănCH P: Phạm Ngọc Khánh Linh A7 Ba Đình Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P: Phạm Phương Linh A1 Gia Thụy Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:13; AnhCH P: Phan Khánh Linh A10 Nguyễn Tri Phương Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:13; VănCH P: 2

thi thu 9 dot xls

thi thu 9 dot xls Trang 1 1 T90001 Nguyễn Bình An 21.09.2003 9A7 Ba Đình Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 2 T90002 Nông Chúc An 12.07.2003 9A Huy Văn Văn P: 1; Toán P: 1 3 T90003 Trần Thị Chúc An 17.09.2003 9A Hoàng Hoa Thám

Chi tiết hơn

DS xep phong thi-2

DS xep phong thi-2 1 1001 Vũ Hà An 12/01/2003 Thị Trấn Văn Điển 1 2 1002 Dương Phúc An 25/11/2003 Lý Thái Tổ 1 3 1003 Nguyễn Ngọc Tùng An 30/09/2003 Giảng Võ 1 4 1004 Nguyễn Mạnh Cao Anh 09/01/2003 Vạn Phúc 1 5 1005 Bùi

Chi tiết hơn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) 1 40101 Ngô Bảo An 05/10/2007 Nữ Nguyễn Trãi 2 40102 Nguyễn Tâm An 19/04/2007 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 40103 Nguyễn Thị Thu An 10/08/2007

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường 1 T277 NGÔ QUÝ ĐĂNG 18/02/2004 9C1 Archimedes Academy Thanh Xuân 19.75 2 T192 LÊ ĐỨC MINH 04/01/2004 9T1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 19.75 3 T031 CAO THUÝ AN 15/11/2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 19.5

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) 1 32101 Đặng Xuân An 19/05/2008 Nam Nam Thành Công 2 32102 Nguyễn Hoàng Hải An 22/07/2008 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 32103 Nguyễn Ngọc

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 U061 HOÀNG KHẮC DUY 27/06/2004 9 Liên Trung Đan Phượng 18.00 2 U065 CẢNH CHI KHANG 03/04/2004 9 Tân Hội Đan Phượng 17.75 3 U063 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/05/2004 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng 17.25 4 U080

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 V053 TRẦN THỊ NGỌC LINH 16/01/2004 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 18.50 2 V254 NGUYỄN DIỆP ANH 01/09/2004 9D Bình Minh Thanh Oai 18.50 3 V268 HOÀNG THÚY NGA 19/02/2004 9 Vạn Phúc Thanh Trì 18.00 4 V046 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA KHỐI: 6 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 01 1 Trần Hải Minh 15/09/2003 6A3 Alpha 1223204404 2 Nguyễn Thanh Trang 03/07/2004 6A3 Alpha 1223115558 3 Nguyễn Hải Minh Khôi 09/10/2004 6A3 Alpha 1228700483 4 Nguyễn

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 1. Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/2016 2. Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT Hoàng Quốc Việt, Từ Liêm, Hà Nội 3. Danh sách: 1 4ECO0001 Đinh Hải An Tiểu học Thị

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

DSthithu5_2018.xls

DSthithu5_2018.xls 1 1 T60001 Bùi Phúc Am 09.07.2007 5A4 Vân Canh 2 T60002 Doãn Đức An 14.02.2007 5M2 Marie Curie 3 T60003 Lê Nguyễn Tâm An 30.01.2007 5A3 An Hưng 4 T60004 Đinh Đức Anh 09.11.2007 5 Dịch Vọng A 5 T60005 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 1 4ECO0001 Đinh Hải An Tiểu học Thị trấn Kỳ Sơn 2 4ECO0002 Đỗ Chúc An Tiểu học Đoàn Thị Điểm Ecopark 3 4NT0017 Đào Quỳnh Anh Tiểu học Thành Công B 4 4NS0086 Duy Anh Tiểu học Quốc

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh

STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh 1 40828158 Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 16'16 2 34870639 Giang Khánh Chi 02/08/2004 6C1 THCS Archimedes 300 22'32 3 36217837 Nguyễn Thành Đạt 23/01/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh (ddmmyyyy) Lớp Trường Tỉnh/ Thành phố Địa điểm đăng

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

Vallet_THPT_2019

Vallet_THPT_2019 DANH SÁCH NHẬN HỌC BỔNG VALLET KHU VỰC MIỀN NAM - NĂM 2019 khối Phổ thông STT Họ và tên Lớp Trường THPT Tỉnh Ghi chú 1 1 Quách Lê Gia Huy 11H Chuyên Thoại Ngọc Hầu Tỉnh An Giang 2 2 Lê Phan Minh Mỹ Kim

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAM TRUC LAM 15/10/2009 3 3 3 9 2 PHUNG HOANG LAM 19/10/2010 2 2 4 8 3 HUYNH THANH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM THANH TUNG 30/04/2011 5 5 5 15 2 NGUYEN HOA HA MY 24/05/2011 4 5 5 14 3

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC 2018-2019 KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H 17.75 X 2. Nguyễn Lê Thành Vinh 20/10/2007 6H2 16.75

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật Lớp: 7/7 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Nguyễn Tâm Anh 7.6 7.8 8.0 6.7 6.6 8.6 7.0 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 2 Ngô Thiên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn