thi thu 9 dot xls

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "thi thu 9 dot xls"

Bản ghi

1 Trang 1 1 T90001 Nguyễn Bình An A7 Ba Đình Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 2 T90002 Nông Chúc An A Huy Văn Văn P: 1; Toán P: 1 3 T90003 Trần Thị Chúc An A Hoàng Hoa Thám Văn P: 1; Toán P: 1 4 T90004 Nguyễn Hà An D Việt Nam - Angiêri Văn P: 1; Toán P: 1 5 T90005 Nguyễn Đức Hải An Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1 6 T90006 Nguyễn Hạnh An H1 Trưng Vương ; Toán P: 1; Anh P: 1; ToánCH P: 1 7 T90007 Bùi Hoàng An A1 Văn Điển ; Anh P: 1; ToánCH P: 1 8 T90008 Nguyễn Hoàng An A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 9 T90009 Lê Huy An Nguyễn Siêu Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 10 T90010 Cao Trần Hương An A8 Thành Công Văn P: 1; Toán P: 1 11 T90011 Lê Hồ Khánh An D HN-Amsterdam Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 12 T90012 Trần Lê Khánh An A3 Nguyễn Phong Sắc ; SinhCH P: 1 13 T90013 Hoàng Khoa An Hoàng Hoa Thám Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 14 T90014 Dương Phúc An Q2 Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 15 T90015 Trần Quý An K1 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 16 T90016 Nguyễn Quỳnh An A5 Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 17 T90017 Đinh Thái An A Ái Mộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 18 T90018 Quách Thanh Thanh An K1 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 19 T90019 Hoàng Thị Thanh An A7 Nguyễn Công Trứ Văn P: 1; Toán P: 1 20 T90020 Trần Thanh An Nam Trung Yên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 21 T90021 Tăng Thế An A4 Mễ Trì ; Anh P: 1; HóaCH P: 1 22 T90022 Nguyễn Thiện An A11 Nghĩa Tân Văn P: 1; Toán P: 1 23 T90023 Nguyễn Thu An Yên Hòa ; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 24 T90024 Nguyễn Thùy An B Phan Chu Trinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 25 T90025 Vũ Thùy An B Trưng Nhị Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 26 T90026 Nguyễn Thụy An A5 FPT Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SửCH P: 1

2 Trang 2 27 T90027 Nguyễn Tường An B Việt Nam - Angiêri Văn P: 1; Toán P: 1; LýCH P: 1 28 T90028 Đặng Bảo Anh Trưng Vương ; Anh P: 1; AnhCH P: 1 29 T90029 Trương Đào Cẩm Anh A5 Tây Sơn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 30 T90030 Bùi Vũ Cẩm Anh V Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 1 31 T90031 Dương Châu Anh A8 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 32 T90032 Đỗ Châu Anh Marie Curie Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; LýCH P: 1 33 T90033 Nguyễn Vũ Châu Anh C Thống Nhất Văn P: 1; Toán P: 1 34 T90034 Bùi Diệp Anh Lý Thường Kiệt Văn P: 1; Toán P: 1 35 T90035 Nguyễn Diệp Anh Khương Thượng Văn P: 1; Toán P: 1 36 T90036 Nguyễn Diệp Anh I2 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1 37 T90037 Nguyễn Thị Diệp Anh Ngô Gia Tự Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: 1 38 T90038 Trần Diệp Anh M Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: 1 39 T90039 Đinh Diệu Anh Đống Đa Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 40 T90040 Đào Duy Anh A2 Cầu Giấy Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 41 T90041 Đào Duy Anh Dịch Vọng Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 42 T90042 Trần Thế Duy Anh A1 Nam Trung Yên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 43 T90043 Trần Duy Anh A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 44 T90044 Đỗ Đoàn Anh A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; LýCH P: 1 45 T90045 Đào Đức Anh Khương Thượng Văn P: 1; Toán P: 1 46 T90046 Lê Đức Anh A5 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1 47 T90047 Kim Ngọc Đức Anh A1 Đống Đa ; HóaCH P: 1 48 T90048 Nguyễn Ngọc Đức Anh A3 Cầu Giấy Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 49 T90049 Nguyễn Đức Anh A8 Chu Văn An Văn P: 2; Toán P: 2 50 T90050 Nguyễn Đức Anh Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2 51 T90051 Nguyễn Đức Anh A15 Ngô Sỹ Liên Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; VănCH P: 1 52 T90052 Nguyễn Đức Anh E Tân Định ; AnhCH P: 1

3 Trang 3 53 T90053 Nguyễn Đức Anh Thống Nhất Văn P: 2; Toán P: 2 54 T90054 Trần Đức Anh A6 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 55 T90055 Trần Đức Anh A2 Thăng Long ; Toán P: 2 56 T90056 Nguyễn Trần Đức Anh A8 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 57 T90057 Vũ Đức Anh C HN-Amsterdam Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; ToánCH P: 1 58 T90058 Phan Giang Anh A1 Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Anh P: 1; SửCH P: 1 59 T90059 Đỗ Hà Anh Thành Công Văn P: 2; Toán P: 2 60 T90060 Lê Hà Anh A Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; HóaCH P: 1 61 T90061 Lê Hà Anh V Đoàn Thị Điểm ; VănCH P: 1 62 T90062 Nguyễn Hà Anh A2 Cầu Giấy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 63 T90063 Nguyễn Hà Anh A8 Thành Công Văn P: 2; Toán P: 2 64 T90064 Phạm Hà Anh Thanh Quan Văn P: 2; Toán P: 2 65 T90065 Trương Hà Anh Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2 66 T90066 Công Hải Anh G Phú Thượng Văn P: 2; Toán P: 2 67 T90067 Phạm Hải Anh C Tân Định Văn P: 2; Toán P: 2 68 T90068 Hoàng Phạm Hải Anh A7 Yên Hòa ; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 69 T90069 Hoàng Thị Hải Anh Việt Nam - Angiêri Văn P: 2; Toán P: 2 70 T90070 Vũ Hải Anh A5 Ngọc Thụy Văn P: 2; Toán P: 2 71 T90071 Nguyễn Hiền Anh A8 Ba Đình Văn P: 2; Toán P: 2 72 T90072 Phạm Hiền Anh A1 Hoàng Liệt Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; SinhCH P: 1 73 T90073 Đỗ Phương Hiền Anh Nhật Tân Văn P: 2; Toán P: 2 74 T90074 Hoàng Anh C Lê Quý Đôn Văn P: 2; Toán P: 2 75 T90075 Dương Hoàng Anh A2 Tam Khương Văn P: 2; Toán P: 2 76 T90076 Đặng Hoàng Anh A5 Phan Đình Giót Văn P: 2; Toán P: 2 77 T90077 Lê Hoàng Anh Yên Hòa Văn P: 2; Toán P: 2 78 T90078 Mạnh Hoàng Anh A10 Ngô Sỹ Liên Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; SinhCH P: 1

4 Trang 4 79 T90079 Nguyễn Hoàng Anh Đoàn Thị Điểm ; ĐịaCH P: 1 80 T90080 Nguyễn Hoàng Anh V Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: 1; ĐịaCH P: 1 81 T90081 Nguyễn Hoàng Anh Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; HóaCH P: 1 82 T90082 Nguyễn Hoàng Anh H Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2 83 T90083 Phạm Hoàng Anh C Tân Định Văn P: 2; Toán P: 2 84 T90084 Trịnh Hoàng Anh Vinschool ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 85 T90085 Ngô Hồng Anh A3 Đoàn Thị Điểm Green FiVăn P: 2; Toán P: 2; AnhCH P: 1 86 T90086 Tạ Hồng Anh A5 Gia Thụy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 87 T90087 Hoàng Thị Hồng Anh A2 Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; AnhCH P: 1 88 T90088 Trương Hồng Anh A9 Ba Đình Văn P: 2; Toán P: 2 89 T90089 Phạm Huy Anh D HN-Amsterdam Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; LýCH P: 1 90 T90090 Lê Huyền Anh A2 Mỹ Đình 1 Văn P: 2; Toán P: 2 91 T90091 Lê Huyền Anh A4 Nguyễn Trãi Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: 1 92 T90092 Nguyễn Huyền Anh A3 Nguyễn Tri Phương ; Anh P: 2; SửCH P: 1 93 T90093 Nguyễn Huyền Anh C Thống Nhất Văn P: 2; Toán P: 2 94 T90094 Tạ Huyền Anh A3 Alpha Văn P: 2; Toán P: 3 95 T90095 Trịnh Kiều Anh A1 Nguyễn Du Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; ToánCH P: 1 96 T90096 Mai Kim Anh A Trưng Nhị Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 97 T90097 Phùng Thị Lan Anh D Hoàng Hoa Thám Văn P: 3; Toán P: 3 98 T90098 Hứa Lâm Anh B Nguyễn Du Văn P: 3; Toán P: 3; LýCH P: 1 99 T90099 Nguyễn Ngọc Linh Anh H1 Ngọc Lâm Văn P: 3; Toán P: T90100 Nguyễn Ngọc Linh Anh A5 Phương Mai Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: T90101 Tô Linh Anh V Đoàn Thị Điểm ; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: T90102 Nguyễn Ngọc Mai Anh A7 Nguyễn Công Trứ Văn P: 3; Toán P: T90103 Trần Mai Anh D Thăng Long Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: T90104 Vũ Mai Anh M, Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: 1

5 Trang T90105 Đào Minh Anh C4 Archimedes Văn P: 3; Toán P: 3; SinhCH P: 1; HóaCH P: T90106 Đặng Minh Anh A3 Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; AnhCH P: T90107 Đặng Minh Anh A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: T90108 Hà Minh Anh A7 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; ĐịaCH P: T90109 Đào Ngọc Minh Anh Phan Đình Giót Văn P: 3; Toán P: 3; ĐịaCH P: T90110 Nguyễn Minh Anh B Khương Thượng Văn P: 3; Toán P: T90111 Nguyễn Minh Anh A2 Lương Thế Vinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: T90112 Nguyễn Minh Anh Lương Thế Vinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: T90113 Nguyễn Minh Anh A6 Thành Công Văn P: 3; Toán P: T90114 Nguyễn Minh Anh I1 Trưng Vương Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: T90115 Phạm Minh Anh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: T90116 Phí Minh Anh A6 Nguyễn Tri Phương Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: T90117 Phùng Minh Anh A7 Phương Mai Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: T90118 Đỗ Thái Minh Anh A6 Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: T90119 Trần Thị Minh Anh C Ái Mộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: T90120 Trương Thị Minh Anh A1 Tân Mai ; Anh P: 2; ĐịaCH P: T90121 Trần Minh Anh A3 Cát Linh Văn P: 3; Toán P: T90122 Trần Minh Anh A Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: T90123 Trần Minh Anh Đống Đa Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: T90124 Đào Trần Minh Anh A3 Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: T90125 Vũ Trần Minh Anh A2 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: T90126 Tạ My Anh A3 Cầu Giấy ; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: T90127 Nguyễn Mỹ Anh A3 Nguyễn Trãi Văn P: 3; Toán P: T90128 Trần Mỹ Anh Dịch Vọng Văn P: 3; Toán P: T90129 Nguyễn Hồ Nam Anh A1 Nghĩa Tân Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; LýCH P: T90130 Dương Lưu Nam Anh A2 Thành Công Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: 1

6 Trang T90131 Nguyễn Nam Anh A3 Nguyễn Tất Thành Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; LýCH P: T90132 Vũ Nguyễn Nam Anh C4 Archimedes ; SinhCH P: T90133 Nguyễn Võ Nam Anh M2 Marie Curie Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: T90134 Hà Ngoc Anh A15 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: T90135 Lê Bảo Ngọc Anh A5 Lê Lợi Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: T90136 Chu Ngọc Anh T1 Trưng Nhị Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 2; VănCH P: T90137 Dương Ngọc Anh A1 Hoàng Liệt ; ToánCH P: T90138 Lê Ngọc Anh K Xuân Đỉnh Văn P: 3; Toán P: T90139 Nhiếp Lê Ngọc Anh A3 Chu Văn An Văn P: 3; Anh P: 2; ToánCH P: T90140 Nguyễn Ngọc Anh A8 Ba Đình Văn P: 3; Toán P: T90141 Nguyễn Ngọc Anh A2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 4; Toán P: T90142 Nguyễn Ngọc Anh A9 Gia Thụy Văn P: 4; Toán P: T90143 Nguyễn Ngọc Anh A1 Thanh Xuân Nam ; Anh P: 2; AnhCH P: T90144 Tạ Ngọc Anh A5 Gia Thụy Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 2; ĐịaCH P: T90145 Nguyễn Thị Ngọc Anh Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 2; AnhCH P: T90146 Trần Ngọc Anh A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: T90147 Võ Ngọc Anh Phan Chu Trinh Văn P: 4; Toán P: T90148 Vũ Ngọc Anh A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: T90149 Hoàng Nguyệt Anh A5 Khương Đình Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SinhCH P: T90150 Đỗ Dương Nhật Anh A11 Chu Văn An ; Anh P: 3; ĐịaCH P: T90151 Nguyễn Nhật Anh A5 Thành Công Văn P: 4; Toán P: T90152 Nguyễn Nhật Anh E Trưng Vương Văn P: 4; Toán P: T90153 Nguyễn Trọng Nhật Anh A5 FPT Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: T90154 Phạm Ninh Anh Thanh Quan Văn P: 4; Toán P: T90155 Dương Phan Anh Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: T90156 Đào Phan Anh G1 Marie Curie Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: 1

7 Trang T90157 Đặng Phan Anh A2 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: T90158 Nguyễn Phan Anh A2 Hoàng Liệt ; Toán P: 4; LýCH P: T90159 Phạm Phan Anh D Thăng Long Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ToánCH P: T90160 Vũ Phan Anh Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: T90161 Bùi Phương Anh Archimedes Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; VănCH P: 1; AnhCH P: T90162 Bùi Phương Anh Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; AnhCH P: T90163 Đặng Phương Anh A1 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: T90164 Đinh Phương Anh A Đông Dư Văn P: 4; Toán P: T90165 Đỗ Phương Anh A Dịch Vọng Văn P: 4; Toán P: T90166 Đỗ Phương Anh Lê Quý Đôn Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: T90167 Đỗ Phương Anh A4 Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: T90168 Phan Lê Phương Anh A HN-Amsterdam Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ToánCH P: T90169 Trương Lê Phương Anh A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SửCH P: T90170 Ngô Phương Anh A Phan Đình Giót ; VănCH P: 1; AnhCH P: T90171 Nguyễn Phương Anh A3 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ĐịaCH P: T90172 Nguyễn Phương Anh A1 Chu Văn An Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: T90173 Nguyễn Phương Anh A5 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: T90174 Nguyễn Phương Anh A1 Nguyễn Trãi ; Toán P: T90175 Nguyễn Phương Anh A3 Nguyễn Tri Phương ; Anh P: 3; SinhCH P: T90176 Nguyễn Phương Anh K1 Trưng Vương ; Toán P: 4; AnhCH P: T90177 Nguyễn Phương Anh A3 Vinschool Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SửCH P: T90178 Trần Nguyễn Phương Anh G Phan Chu Trinh Văn P: 4; Toán P: T90179 Phạm Phương Anh A0 Đống Đa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: T90180 Phạm Phương Anh A1 Tam Khương Văn P: 4; Toán P: T90181 Nguyễn Thị Phương Anh A5 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: T90182 Trần Phương Anh A3 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1

8 Trang T90183 Trần Phương Anh Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: T90184 Vũ Phương Anh A3 Cát Linh Văn P: 4; Toán P: T90185 Vũ Phương Anh A2 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: T90186 Đặng Quang Anh Lê Ngọc Hân Văn P: 4; Toán P: T90187 Lương Quang Anh A12 Chu Văn An Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: T90188 Nguyễn Quang Anh A2 Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: T90189 Nguyễn Quang Anh D Nguyễn Siêu Văn P: 5; Toán P: T90190 Nguyễn Quang Anh A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; HóaCH P: T90191 Nguyễn Quang Anh A1 Thăng Long Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: T90192 Phan Quang Anh A2 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: T90193 Trần Quang Anh A3 Gia Thụy Văn P: 5; Toán P: T90194 Trần Đăng Quốc Anh Hoàn Kiếm Văn P: 5; Toán P: T90195 Hoàng Quốc Anh FPT Văn P: 5; Toán P: T90196 Nguyễn Quốc Anh Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: T90197 Nguyễn Quốc Anh A2 Lê Lợi Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1; AnhCH P: T90198 Nguyễn Quốc Anh A5 Ngô Gia Tự Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: T90199 Trần Quốc Anh Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: T90200 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh Cầu Giấy ; AnhCH P: T90201 Đoàn Quỳnh Anh Khương Thượng ; Toán P: T90202 Ngô Quỳnh Anh HN-Amsterdam ; Toán P: 5; LýCH P: T90203 Nguyễn Quỳnh Anh A8 Gia Thụy Văn P: 5; Toán P: 5; ĐịaCH P: T90204 Nguyễn Quỳnh Anh B Hoàng Hoa Thám Văn P: 5; Toán P: T90205 Nguyễn Quỳnh Anh A Láng Hạ Văn P: 5; Toán P: T90206 Nguyễn Quỳnh Anh A12 Ngô Sỹ Liên Văn P: 5; Toán P: T90207 Nguyễn Quỳnh Anh A1 Nhân Chính Văn P: 5; Toán P: T90208 Nguyễn Quỳnh Anh Thành Công Văn P: 5; Toán P: 5

9 Trang T90209 Phạm Quỳnh Anh A7 Mai Động Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: T90210 Trần Quỳnh Anh E Thống Nhất Văn P: 5; Toán P: T90211 Vũ Tâm Anh A0 Đống Đa Văn P: 5; Toán P: T90212 Hoàng Thái Anh S2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; SinhCH P: T90213 Nguyễn Thảo Anh N Tân Định ; Anh P: 3; HóaCH P: T90214 Vũ Thị Thảo Anh A2 Archimedes Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ĐịaCH P: T90215 Nguyễn Thế Anh Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: T90216 Trần Thế Anh A1 Hoàng Liệt Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: T90217 Trần Thế Anh Ngọc Lâm Văn P: 5; Toán P: T90218 Nguyễn Thu Anh A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: T90219 Bùi Thục Anh A2 Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; HóaCH P: T90220 Ngô Phan Thục Anh Khương Mai Văn P: 5; Toán P: T90221 Vương Thị Thục Anh Sơn Lộc Văn P: 5; Toán P: T90222 Bùi Hà Thùy Anh A8 Yên Hòa Văn P: 5; Toán P: T90223 Bùi Thụy Anh Lý Thái Tổ ; Anh P: 3; SửCH P: T90224 Lê Công Tiến Anh Marie Curie Văn P: 5; Toán P: 5; AnhCH P: T90225 Nguyễn Ngọc Trâm Anh H2 Trưng Vương Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; VănCH P: 1; SửCH P: T90226 Nguyễn Trâm Anh Trưng Vương Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: T90227 Nguyễn Thị Trâm Anh A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 5; Toán P: 6; VănCH P: T90228 Nguyễn Trần Anh Nam Trung Yên Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: T90229 Hoàng Giang Triều Anh A10 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: T90230 Trần Nguyễn Trinh Anh C4 Archimedes ; Toán P: 6; SinhCH P: T90231 Hoàng Trung Anh I1 Xuân Đỉnh Văn P: 5; Toán P: T90232 Phạm Trung Anh A6 Nguyễn Trãi Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: T90233 Bùi Tú Anh A2 Thanh Xuân Nam Văn P: 5; Toán P: T90234 Lê Tuấn Anh Z Việt Nam - Angiêri Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; HóaCH P: 1

10 Trang T90235 Vũ Tuấn Anh A3 Lĩnh Nam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: T90236 Đỗ Vân Anh A1 Nguyễn Trãi Văn P: 6; Toán P: T90237 Nguyễn Hoàng Vân Anh A1 Văn Điển ; Anh P: 4; VănCH P: T90238 Nguyễn Vân Anh A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; VănCH P: T90239 Nguyễn Thị Vân Anh D Thống Nhất Văn P: 6; Toán P: T90240 Đoàn Việt Anh Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; ToánCH P: T90241 Đỗ Việt Anh A8 Yên Hòa ; Anh P: 4; LýCH P: T90242 Lê Hoàng Việt Anh A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: T90243 Lê Việt Anh D Huy Văn ; Toán P: 6; Anh P: 4; SửCH P: T90244 Lưu Việt Anh S2 Đoàn Thị Điểm ; HóaCH P: T90245 Trịnh Nguyễn Việt Anh A7 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: T90246 Nguyễn Võ Việt Anh M2 Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: T90247 Vũ Anh A10 Ngô Sỹ Liên ; AnhCH P: T90248 Ngô Vũ Anh A10 Giảng Võ ; Anh P: 4; ĐịaCH P: T90249 Đỗ Vy Anh Đoàn Thị Điểm Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: T90250 Trương Diệp Ánh G3 Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: T90251 Nguyễn Hồng Ánh A Huy Văn ; Toán P: T90252 Lê Minh Ánh Mễ Trì Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; ĐịaCH P: T90253 Nguyễn Minh Ánh C4 Archimedes Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: T90254 Nguyễn Minh Ánh A5 Nguyễn Công Trứ ; Toán P: T90255 Trịnh Minh Ánh A Văn Tự Văn P: 6; Toán P: T90256 Nguyễn Ngọc Ánh A Huy Văn ; Toán P: T90257 Nguyễn Ngọc Ánh A1 Nguyễn Đình Chiểu ; VănCH P: T90258 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Lê Quý Đôn Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: T90259 Trần Nguyệt Ánh E Thống Nhất Văn P: 6; Toán P: T90260 Ngô Hiền Ân A7 Đống Đa Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: 2

11 Trang T90261 Ngô Chí Bách A6 Khương Đình Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: T90262 Đinh Duy Bách Cầu Giấy ; Anh P: T90263 Nguyễn Đắc Bách A3 Lý Thường Kiệt Văn P: 6; Toán P: T90264 Nguyễn Đăng Gia Bách A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; HóaCH P: T90265 Hồ Gia Bách A2 Thanh Quan Văn P: 6; Toán P: T90266 Nguyễn Gia Bách A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SửCH P: T90267 Trương Gia Bách Lê Ngọc Hân Văn P: 6; Toán P: T90268 Lê Nho Bách A1 Kim Giang ; Toán P: 6; LýCH P: T90269 Phan Thanh Bách I2 Marie Curie ; HóaCH P: T90270 Nguyễn Văn Bách B HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: T90271 Nguyễn Vũ Bách A2 Trung Hòa Văn P: 6; Toán P: T90272 Đặng Xuân Bách A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 6; Toán P: T90273 Nghiêm Xuân Bách K1 Trưng Vương Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; AnhCH P: T90274 Nguyễn Xuân Bách B Thăng Long Văn P: 6; Toán P: 7; HóaCH P: T90275 Hoàng Cao Bảo A HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: T90276 Phạm Đức Bảo I Lê Quý Đôn Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: T90277 Đoàn Gia Bảo HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: T90278 Ngô Gia Bảo B HN-Amsterdam ; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: T90279 Phạm Vũ Gia Bảo A2 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: T90280 Phạm Quốc Bảo A8 Gia Thụy Văn P: 6; Toán P: T90281 Phạm Thanh Băng A12 Chu Văn An Văn P: 6; Toán P: T90282 Nguyễn Đức Bằng Thực Nghiệm Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: T90283 Nguyễn Hải Bằng A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: T90284 Lại Khoa Bằng C Việt Nam - Angiêri ; LýCH P: T90285 Trịnh Ngọc Bằng A5 Cầu Giấy Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: T90286 Nguyễn Ngọc Bích E2 Quang Trung ; Toán P: 7

12 Trang T90287 Vũ Ngọc Bích A Đông Dư Văn P: 6; Toán P: T90288 Trần Duy Bình A8 Thành Công Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: T90289 Nguyễn Đăng Bình A1 Ngô Gia Tự Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; SinhCH P: T90290 Trần Công Đức Bình A4 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: T90291 Mai Đức Bình Khương Đình ; LýCH P: T90292 Nguyễn Đức Bình Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: T90293 Nguyễn Lê Bình A1 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: T90294 Nguyễn Nhật Bình HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ĐịaCH P: T90295 Hồ Thanh Bình Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: T90296 Mai Lâm Thanh Bình A3 Nguyễn Trãi - Sơn La Văn P: 7; Toán P: T90297 Nguyễn Lê Thanh Bình Trưng Nhị ; Anh P: 4; HóaCH P: T90298 Dương Thị Thanh Bình A6 Lý Thường Kiệt Văn P: 7; Toán P: T90299 Trần Thanh Bình A9 Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: T90300 Mai Thiên Bình C2 Archimedes Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1; LýCH P: T90301 Nguyễn Trọng Bình Gia Thụy Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: T90302 Đỗ Văn Bình Hoàng Liệt Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: T90303 Nguyễn Ngọc Cầm A8 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 7; ĐịaCH P: T90304 Vũ Hà Chân Lê Lợi Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: T90305 Nguyễn Bảo Châu A11 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: T90306 Đoàn Minh Châu A2 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; ToánCH P: T90307 Lê Minh Châu B Khương Thượng Văn P: 7; Toán P: T90308 Hoàng Ngọc Minh Châu Đống Đa Văn P: 7; Toán P: 7; AnhCH P: T90309 Nguyễn Minh Châu Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: T90310 Nguyễn Minh Châu Hoàn Kiếm Văn P: 7; Toán P: T90311 Nguyễn Minh Châu A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: T90312 Nguyễn Minh Châu Ngô Sỹ Liên Văn P: 7; Toán P: 7

13 Trang T90313 Nguyễn Minh Châu A Thành Công Văn P: 7; Toán P: T90314 Phan Thị Minh Châu A Đức Giang Văn P: 7; Toán P: T90315 Nguyễn Kỳ Nhã Châu A8 Thành Công Văn P: 7; Toán P: 7; VănCH P: T90316 Chu Quỳnh Châu Nhân Chính Văn P: 7; Toán P: T90317 Nguyễn Bảo Chi E HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: T90318 Trần Bảo Chi Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: T90319 Lê Hà Chi Văn P: 7; Toán P: 7; AnhCH P: T90320 Nguyễn Hà Chi VN9C Nguyễn Siêu Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: T90321 Phạm Vũ Hà Chi A6 Nguyễn Du Văn P: 7; Toán P: T90322 Nguyễn Huệ Chi A8 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: T90323 Vũ Thị Huệ Chi A6 Lê Lợi Văn P: 7; Toán P: T90324 Đàm Khánh Chi Trưng Vương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: T90325 Đỗ Khánh Chi A Lê Quý Đôn Văn P: 7; Toán P: T90326 Nguyễn Khánh Chi A5 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; SinhCH P: T90327 Nguyễn Khánh Chi A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: T90328 Nguyễn Khánh Chi A6 Nhân Chính Văn P: 7; Toán P: T90329 Bùi Kim Chi A Ngô Sĩ Liên Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1; AnhCH P: T90330 Phạm Lan Chi A Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: T90331 Nguyễn Liên Chi A4 Wellspring Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: T90332 Đặng Linh Chi A7 Thành Công Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: T90333 Nguyễn Đặng Linh Chi Gia Thụy Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: T90334 Hoàng Linh Chi A8 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P: 8; VănCH P: T90335 Nguyễn Linh Chi Khương Thượng Văn P: 7; Toán P: T90336 Nguyễn Linh Chi Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: T90337 Lê Nguyễn Linh Chi P3 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: T90338 Nguyễn Minh Chi NK Bế Văn Đàn ; Anh P: 5; VănCH P: 1

14 Trang T90339 Ngô Ngọc Chi B HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; ToánCH P: T90340 Hoàng Phương Chi A17 Giảng Võ ; Toán P: T90341 Phạm Quế Chi Nguyễn Siêu Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: T90342 Vương Quế Chi A6 Nguyễn Tất Thành Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: T90343 Bùi Quỳnh Chi A10 Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: T90344 Nguyễn Cao Quỳnh Chi A2 Giảng Võ ; Anh P: 5; AnhCH P: T90345 Doãn Quỳnh Chi A Lê Quý Đôn Văn P: 7; Toán P: T90346 Đỗ Quỳnh Chi A2 Sài Đồng Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: T90347 Vũ Ngọc Quỳnh Chi Alpha Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: T90348 Phan Quỳnh Chi A1 Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: T90349 Vũ Quỳnh Chi A HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: T90350 Nguyễn Đoàn Thảo Chi A7 Nguyễn Tất Thành Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: T90351 Trần Hoàng Yến Chi Nguyễn Tất Thành Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: T90352 Nguyễn Duy Chiến A2 Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: T90353 Nguyễn Minh Chính A2 Archimedes Văn P: 8; Toán P: T90354 Nguyễn Trung Chính Lê Lợi Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: T90355 Trần Bá Công A2 Khương Đình Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; ToánCH P: T90356 Lã Quý Công A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: T90357 Phạm Thành Công E Vĩnh Tuy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: T90358 Lê Phú Cường Sài Đồng ; Toán P: T90359 Phạm Trí Cường I1 Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: T90360 Đàm Phượng Diễm A17 Giảng Võ ; Toán P: 8; VănCH P: T90361 Vũ Kỳ Diên A2 Nhân Chính Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: T90362 Nguyễn Hà Diệp A4 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: T90363 Nguyễn Ngọc Diệp A Phúc Đồng Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: T90364 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Phùng Hưng Văn P: 8; Toán P: 8

15 Trang T90365 Đào Thái Diệp A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: T90366 Trần Thảo Diệp G2 Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: T90367 Võ Hương Diệu E Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: T90368 Đinh Thị Hiền Dịu A6 Văn Yên Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: T90369 Nghiêm Quỳnh Du D HN-Amsterdam Văn P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: T90370 Trần Hạnh Dung A2 Chu Văn An Văn P: 8; Toán P: T90371 Dương Thị Mai Dung A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 5; LýCH P: T90372 Nguyễn Thị Ngọc Dung A21 Ngô Sỹ Liên Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 5; AnhCH P: T90373 Phạm Thùy Dung Khương Đình Văn P: 8; Toán P: T90374 Trần Thùy Dung A Liên Ninh ; ToánCH P: T90375 Nguyễn Đức Anh Dũng A5 Lương Thế Vinh Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: T90376 Lê Đình Dũng A4 Yên Hòa Văn P: 8; ToánCH P: T90377 Trần Đình Dũng A2 Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: T90378 Hoàng Dũng A8 Yên Hòa ; Anh P: 6; AnhCH P: T90379 Đỗ Mạnh Dũng E HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: T90380 Trần Minh Dũng Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 9; SinhCH P: T90381 Ngô Quang Dũng A4 Ngô Sỹ Liên Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: T90382 Phạm Quang Dũng B HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: T90383 Nguyễn Quốc Dũng G Thăng Long Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: T90384 Trần Quốc Dũng A1 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: T90385 Từ Tấn Dũng A HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: T90386 Nguyễn Tiến Dũng Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; LýCH P: T90387 Nguyễn Tiến Dũng Yên Hòa Văn P: 8; Toán P: T90388 Dương Trí Dũng A Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: T90389 Hoàng Trí Dũng Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: T90390 Ngô Tuấn Dũng H Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1

16 Trang T90391 Lê Viết Dũng D Việt Nam - Angiêri Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: T90392 Bùi An Duy B HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: T90393 Hoàng Anh Duy A Nguyễn Bỉnh Khiêm Văn P: 9; Toán P: T90394 Trần Công Duy Nam Trung Yên Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: T90395 Lê Đức Duy Lương Thế Vinh Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: T90396 Nguyễn Đức Duy E Đông Thái Văn P: 9; Toán P: T90397 Phạm Đức Duy A1 Ngô Sỹ Liên ; HóaCH P: T90398 Tạ Đức Duy A5 Ba Đình ; Toán P: T90399 Tạ Đức Duy Lê Lợi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: T90400 Vũ Đức Duy A HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1; AnhCH P: T90401 Nguyễn Khoa Hải Duy C1 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: T90402 Nguyễn Phan Hoàng Duy A2 Phan Đình Giót Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: T90403 Nguyễn Lê Duy Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: T90404 Trần Mạnh Duy A9 Dịch Vọng Hậu Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: T90405 Đặng Nhật Duy A1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: T90406 Bùi Thái Duy Thanh Quan Văn P: 9; Toán P: T90407 Nguyễn Thế Duy Trung Văn Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: T90408 Phạm Tuấn Duy A7 Lương Thế Vinh ; Toán P: 9; HóaCH P: T90409 Nguyễn Vũ Duy Thăng Long Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: T90410 Nguyễn Hoàng Duyên A3 Cầu Giấy Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: T90411 Dương Sài Đồng Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: T90412 Hoàng Quốc An Dương C HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SửCH P: T90413 Nguyễn Khánh Ánh Dương A3 Cát Linh Văn P: 9; Toán P: T90414 Vũ Ánh Dương A1 Hoàng Liệt ; SinhCH P: T90415 Hồ Bạch Dương A1 Nguyễn Trường Tộ ; SửCH P: T90416 Phạm Thuỳ Bạch Dương A5 Lê Lợi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1

17 Trang T90417 Nguyễn Đại Dương A Trần Phú ; SinhCH P: T90418 Nguyễn Đăng Dương A8 Ba Đình Văn P: 9; Toán P: T90419 Đỗ Hà Dương AO Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: T90420 Nguyễn Hải Dương Ái Mộ ; Toán P: T90421 Khuất Hoàng Dương A Việt Nam - Angiêri Văn P: 9; Toán P: T90422 Nguyễn Hoàng Dương Gia Thụy Văn P: 9; Toán P: T90423 Nguyễn Hoàng Dương A HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: T90424 Chu Hồng Dương Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: T90425 Nguyễn Minh Dương Đống Đa Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; AnhCH P: T90426 Phạm Nam Dương Việt Nam - Angiêri Văn P: 9; Toán P:10; AnhCH P: T90427 Tạ Quang Dương I Việt Nam - Angiêri ; Anh P: 6; AnhCH P: T90428 Nguyễn Lê Quý Dương A4 Ngô Sỹ Liên Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; ToánCH P: T90429 Bùi Thái Dương Cầu Giấy ; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: T90430 Vũ Thái Dương D Lê Ngọc Hân Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; SửCH P: T90431 Nguyễn Vũ Thái Dương H1 Trưng Vương Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: T90432 Bạch Thùy Dương A2 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: T90433 Đặng Thùy Dương A1 Thành Công Văn P: 9; Toán P: T90434 Nguyễn Đặng Thùy Dương A2 Bế Văn Đàn Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; AnhCH P: T90435 Đỗ Thùy Dương A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 9; Toán P: T90436 Hoàng Thùy Dương A2 Thăng Long Văn P: 9; Toán P: T90437 Vũ Lê Thùy Dương A2 Ngô Sỹ Liên Văn P: 9; Toán P: T90438 Nghiêm Thùy Dương A3 Nguyễn Trãi Văn P: 9; Toán P: T90439 Nguyễn Thùy Dương A11 Đống Đa Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; ĐịaCH P: T90440 Nguyễn Thùy Dương A1 Hoàng Liệt Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: 1; AnhCH P: T90441 Nguyễn Thùy Dương Nghĩa Tân Văn P: 9; Toán P:10; AnhCH P: T90442 Trần Thùy Dương Trưng Vương ; Toán P:10; Anh P: 7; AnhCH P: 2

18 Trang T90443 Vũ Thùy Dương A Gia Thụy Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 7; LýCH P: T90444 Vũ Thùy Dương A7 Phan Đình Giót Văn P:10; Toán P: T90445 Lã Triều Dương A HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: T90446 Võ Tú Dương Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: T90447 Nguyễn Tùng Dương C Thống Nhất Văn P:10; Toán P: T90448 Nguyễn Xuân Dương A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; HóaCH P: T90449 Hoàng Trang Đài A3 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: T90450 Phùng Đức Đại I Việt Nam - Angiêri Văn P:10; Toán P:10; Anh P: T90451 Nguyễn Ngọc Đại A9 Dịch Vọng Hậu Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SinhCH P: T90452 Lê Trọng Ngọc Đại A6 Ngọc Thụy Văn P:10; Toán P: T90453 Tăng Bảo Đan A1 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: T90454 Nguyễn Linh Đan A1 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; AnhCH P: T90455 Nguyễn Linh Đan Marie Curie Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: T90456 Nguyễn Linh Đan E Tân Định ; AnhCH P: T90457 Nguyễn Trần Phương Đan A4 Nguyễn Công Trứ Văn P:10; Toán P: T90458 Nguyễn Duy Đạt A4 Trần Đăng Ninh Văn P:10; Toán P:10; ToánCH P: T90459 Nguyễn Tiến Hoàng Đạt C3 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; LýCH P: T90460 Nguyễn Hữu Đạt B Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P: T90461 Phạm Mạnh Đạt P Giảng Võ Văn P:10; Toán P: T90462 Nguyễn Đăng Nhất Đạt Trung Yên ; LýCH P: T90463 Ngô Quốc Đạt T1 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: T90464 Nguyễn Thành Đạt A5 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: T90465 Phạm Thành Đạt A10 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: T90466 Nguyễn Tiến Đạt A3 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P: T90467 Nguyễn Tiến Đạt A Sơn Lộc Văn P:10; Toán P: T90468 Trần Tiến Đạt C Sơn Tây ; AnhCH P: 3

19 Trang T90469 Trần Tiến Đạt E Trưng Vương Văn P:10; Toán P: T90470 Vũ Tiến Đạt A Hoàng Long ; Toán P: T90471 Vũ Tiến Đạt I Việt Nam - Angiêri Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: T90472 Triệu Đạt Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: T90473 Phan Tuấn Đạt A2 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 1; HóaCH P: T90474 Trần Văn Đạt A3 Từ Sơn Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: T90475 Bùi Hải Đăng D Vĩnh Tuy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: T90476 Lê Hải Đăng C Trưng Nhị Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: T90477 Nguyễn Hải Đăng D Quảng An Văn P:10; Toán P: T90478 Nguyễn Phạm Nam Đăng A2 Nam Trung Yên Văn P:10; Toán P: T90479 Trịnh Quang Đăng A Dịch Vọng Văn P:10; Toán P: T90480 Đinh Quý Đằng A8 Mỗ Lao Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; LýCH P: T90481 Trần Nguyễn Phúc Đông A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P: T90482 Lê Quang Đông A2 Lê Lợi Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: T90483 Trương Hạ Minh Đồng A8 Đống Đa Văn P:10; Toán P:11; SửCH P: T90484 Nguyễn Huy Anh Đức A2 Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: T90485 Nguyễn Hữu Hải Đức A12 Chu Văn An Văn P:10; Toán P:11; Anh P: T90486 Hoàng Đức A2 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: T90487 Nguyễn Huy Đức C HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2; HóaCH P: T90488 Vũ Huy Đức A8 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ĐịaCH P: T90489 Đào Mạnh Đức A2 Ban Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: T90490 Hà Minh Đức Ái Mộ Văn P:11; Toán P: T90491 Hoàng Minh Đức A12 Chu Văn An Văn P:11; Toán P: T90492 Lê Minh Đức A1 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: T90493 Lê Minh Đức A5 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: T90494 Hoàng Ngọc Minh Đức Ba Đình Văn P:11; Toán P:11

20 Trang T90495 Ngô Minh Đức Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; ToánCH P: T90496 Nguyễn Minh Đức Cầu Giấy ; Anh P: 7; SửCH P: T90497 Nguyễn Minh Đức A Ngọc Lâm Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; LýCH P: T90498 Nguyễn Minh Đức A Trung Hòa Văn P:11; Toán P:11; ToánCH P: T90499 Phạm Minh Đức A Ái Mộ ; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: T90500 Phạm Minh Đức A Hoàng Hoa Thám Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: T90501 Trần Minh Đức A3 Kim Giang Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: T90502 Trần Minh Đức A5 Lương Thế Vinh ; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: T90503 Trần Minh Đức G3 Marie Curie Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: T90504 Vũ Minh Đức A4 Giảng Võ Văn P:11; Toán P: T90505 Ngô Quang Đức A6 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 7; HóaCH P: T90506 Hồ Sỹ Đức Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: T90507 Lương Đình Thái Đức A6 Lý Thường Kiệt Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ToánCH P: T90508 Nguyễn Thành Đức A2 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; LýCH P: T90509 Nguyễn Trọng Đức A2 Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ĐịaCH P: T90510 Huỳnh Trung Đức A15 Ngô Sỹ Liên Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: T90511 Lê Trung Đức A4 Dịch Vọng Hậu Văn P:11; Toán P: T90512 Trần Uy Đức D Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: T90513 Đặng Châu Giang A Thực Nghiệm Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: T90514 Phạm Châu Giang A7 Yên Hòa Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: T90515 Đinh Hằng Giang A12 Giảng Võ ; Anh P: 8; SinhCH P: T90516 Lại Lương Hiền Giang D Trưng Nhị Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; LýCH P: T90517 Nguyễn Cao Hương Giang A3 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:12; VănCH P: T90518 Đặng Hương Giang D Huy Văn Văn P:11; Toán P: T90519 Đỗ Hương Giang D HN-Amsterdam Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: T90520 Đỗ Hương Giang A9 Thành Công ; Anh P: 8; AnhCH P: 3

21 Trang T90521 Hoàng Hương Giang C Tiên Dược Văn P:11; Toán P: T90522 Ngô Hương Giang G1 Marie Curie Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SinhCH P: T90523 Nguyễn Hương Giang A Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SinhCH P: T90524 Nguyễn Hương Giang Chu Văn An ; Anh P: 8; SửCH P: T90525 Nguyễn Hương Giang Yên Hòa ; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: T90526 Trần Hương Giang I1 Tô Hoàng Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: T90527 Vũ Phạm Lam Giang A8 Thành Công ; SinhCH P: T90528 Đặng Lê Giang Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:12; AnhCH P: T90529 Tạ Linh Giang A3 Cát Linh Văn P:11; Toán P: T90530 Nguyễn Ngân Giang Đoàn Thị Điểm Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SửCH P: T90531 Nguyễn Ngân Giang HN-Amsterdam Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: T90532 Lại Nguyễn Ngân Giang G1 Lô mô nô xốp ; AnhCH P: T90533 Đỗ Quỳnh Giang E Tân Định ; Anh P: 8; AnhCH P: T90534 Lê Thu Giang A5 Thành Công Văn P:11; Toán P: T90535 Nguyễn Thị Thu Giang A3 Trưng Vương Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: T90536 Trần Thu Giang A8 Thành Công Văn P:11; Toán P:12; VănCH P: T90537 Đỗ Trường Giang A6 Thành Công Văn P:11; Toán P: T90538 Trần Nguyễn Trường Giang Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ToánCH P: 2; HóaCH P: T90539 Hoàng Giao A3 Chu Văn An Văn P:12; Toán P: T90540 Nguyễn Bích Hà Marie Curie Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: T90541 Phạm Cẩm Hà A2 Chu Văn An Văn P:12; Toán P: T90542 Nguyễn Đình Đắc Hà H1 Trưng Vương Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: T90543 Hoàng Thị Hải Hà A Nguyễn Trãi Văn P:12; Toán P: T90544 Trần Hải Hà G Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P: T90545 Vũ Hải Hà A1 Kim Giang Văn P:12; Toán P: T90546 Hoàng Hà A4 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 2

22 Trang T90547 Đào Hoàng Hà A3 Nguyễn Tất Thành Văn P:12; Toán P:12; VănCH P: 2; AnhCH P: T90548 Lê Thị Hoàng Hà C Đông Thái Văn P: T90549 Vũ Hương Hà A9 Thành Công Văn P:12; Toán P: T90550 Đinh Khánh Hà E Thăng Long Văn P:12; Toán P:12; Anh P: T90551 Nguyễn Khánh Hà A6 Giảng Võ Văn P:12; Toán P: T90552 Nguyễn Vũ Khánh Hà A3 Ngô Gia Tự ; Anh P: 8; AnhCH P: T90553 Nguyễn Thị Minh Hà HN-Amsterdam ; AnhCH P: T90554 Đỗ Ngân Hà A9 Ba Đình Văn P:12; Toán P: T90555 Thang Ngọc Ngân Hà G2 Newton Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; SinhCH P: T90556 Vũ Ngân Hà A3 Thăng Long Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; LýCH P: T90557 Nguyễn Ngọc Hà Nguyễn Tất Thành Văn P:12; Toán P:13; Anh P: T90558 Phạm Thị Nguyệt Hà V Đoàn Thị Điểm ; Toán P:13; Anh P: 8; ĐịaCH P: T90559 Bùi Phương Hà A3 Thăng Long Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; HóaCH P: T90560 Phạm Phương Hà A Việt Nam - Angiêri Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; SinhCH P: T90561 Lê Thái Hà Quang Trung ; VănCH P: T90562 Đỗ Thanh Hà C Thống Nhất ; Toán P: T90563 Nguyễn Thanh Thanh Hà G2 Quang Trung Văn P:12; Toán P: T90564 Đinh Phạm Thiên Hà D HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: T90565 Đào Thu Hà A3 Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: T90566 Lê Thu Hà A4 Định Công Văn P:12; Toán P: T90567 Lê Thu Hà A7 Gia Thụy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: T90568 Nguyễn Thu Hà Đông Ngạc ; VănCH P: T90569 Trương Thu Hà A1 Hoàng Liệt Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: T90570 Đào Thị Thúy Hà A Hoàng Long ; Toán P: T90571 Lê Vân Hà D HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; VănCH P: T90572 Trần Vân Hà Thành Công Văn P:12; Toán P:13

23 Trang T90573 Đỗ Việt Hà A2 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; HóaCH P: T90574 Nguyễn Nhật Hạ Vinschool ; AnhCH P: T90575 Cao Nguyễn Hoàng Hải Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; ToánCH P: 2; LýCH P: T90576 Nguyễn Đình Hải A4 Lê Lợi Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; HóaCH P: T90577 Nguyễn Danh Đức Hải A5 Nguyễn Tất Thành ; LýCH P: T90578 Dương Hoàng Hải A Hoàng Long ; Toán P: T90579 Nguyễn Hoàng Hải A5 Nguyễn Trãi - TX Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; SinhCH P: 2; ĐịaCH P: T90580 Phạm Hoàng Hải A8 Yên Hòa ; Anh P: 9; ToánCH P: T90581 Nguyễn Huy Hải Phan Đình Giót Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; SửCH P: T90582 Nguyễn Công Minh Hải A1 Việt Hưng Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; ToánCH P: T90583 Phí Ngân Hải G1 Newton Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; AnhCH P: T90584 Bùi Ngọc Hải A11 Giảng Võ Văn P:12; Toán P: T90585 Vũ Thanh Hải A Đông Dư Văn P:12; Toán P: T90586 Nguyễn Thị Thu Hải Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P: T90587 Lê Trung Hải A4 Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P: T90588 Hồ Tuấn Hải A5 Ba Đình Văn P:12; Toán P: T90589 Đào Hiếu Hạnh A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; VănCH P: T90590 Phạm Hồng Hạnh A4 Nguyễn Trãi Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; AnhCH P: T90591 Phạm Thị Hồng Hạnh A1 Hoàng Liệt ; ToánCH P: T90592 Nguyễn Lâm Hạnh A2 Ngô Gia Tự Văn P:13; Anh P: 9; VănCH P: T90593 Phạm Mai Hạnh E Quỳnh Mai Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; SinhCH P: T90594 Cao Minh Hạnh A HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; VănCH P: T90595 Đào Minh Hạnh A6 Giảng Võ Văn P:13; Toán P: T90596 Đặng Lê Minh Hạnh A8 Phan Đình Giót Văn P:13; Toán P: T90597 Trần Minh Hạnh A10 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; LýCH P: T90598 Trương Minh Hạnh D Việt Nam - Angiêri Văn P:13; Toán P:13

24 Trang T90599 Nguyễn Song Hào A5 Ngô Gia Tự Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; LýCH P: T90600 Nguyễn Thiên Hảo Mai Động Văn P:13; Toán P:13; HóaCH P: T90601 Trần Minh Hằng A2 Ngô Gia Tự ; Anh P: 9; AnhCH P: T90602 Hoàng Thu Hằng A9 Thành Công ; Anh P: 9; AnhCH P: T90603 Ngô Thu Hằng A2 Nhân Chính Văn P:13; Toán P: T90604 Hoàng Phan Thu Hằng A1 Hoàng Liệt Văn P:13; Toán P: T90605 Ngô Thị Thu Hằng A Đông Dư Văn P:13; Toán P: T90606 Trần Thu Hằng A4 Sơn Tây Văn P:13; Toán P: T90607 Nguyễn Bảo Hân A21 Ngô Sỹ Liên Văn P:13; Toán P:14; Anh P: T90608 Phạm Ngọc Hân HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ToánCH P: 2; AnhCH P: T90609 Nguyễn Minh Hiền A3 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: T90610 Nguyễn Minh Hiền E HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ĐịaCH P: T90611 Nguyễn Minh Hiền A1 Thăng Long Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; VănCH P: T90612 Nguyễn Thị Thanh Hiền A7 Yên Hòa ; Anh P: 9; ĐịaCH P: T90613 Nguyễn Thảo Hiền C HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; SửCH P: T90614 Đào Thu Hiền A3 Vạn Phúc Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ĐịaCH P: T90615 Nguyễn Thúy Hiền Chu Văn An Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; AnhCH P: T90616 Nguyễn Đức Hiển A9 Ba Đình Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: T90617 Nguyễn Hoàng Gia Hiển A Lô Mô Nô Xốp Văn P:13; Toán P: T90618 Lê Đăng Minh Hiển Trưng Vương ; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: T90619 Đậu Minh Hiển Nguyễn Trường Tộ Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: T90620 Nguyễn Phan Hiển A2 Alpha Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: T90621 Nguyễn Quang Hiển Thăng Long ; AnhCH P: T90622 Trịnh Đức Hiệp A2 Thanh Xuân Nam Văn P:13; Toán P: T90623 Vũ Hoàng Hiệp A2 Nhân Chính Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: T90624 Nguyễn Trọng Hiệp HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; AnhCH P: 3

thi thu 9 dot xls

thi thu 9 dot xls Trang 1 1 900001 Dương Ngọc An 2004 9V Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; VănCH P: 1 2 900002 Đỗ Lê Hà An 17.05.2004 9 Định Công Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 3 900003 Hà Chúc

Chi tiết hơn

DS xep phong thi-2

DS xep phong thi-2 1 1001 Vũ Hà An 12/01/2003 Thị Trấn Văn Điển 1 2 1002 Dương Phúc An 25/11/2003 Lý Thái Tổ 1 3 1003 Nguyễn Ngọc Tùng An 30/09/2003 Giảng Võ 1 4 1004 Nguyễn Mạnh Cao Anh 09/01/2003 Vạn Phúc 1 5 1005 Bùi

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường 1 T277 NGÔ QUÝ ĐĂNG 18/02/2004 9C1 Archimedes Academy Thanh Xuân 19.75 2 T192 LÊ ĐỨC MINH 04/01/2004 9T1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 19.75 3 T031 CAO THUÝ AN 15/11/2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 19.5

Chi tiết hơn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) 1 40101 Ngô Bảo An 05/10/2007 Nữ Nguyễn Trãi 2 40102 Nguyễn Tâm An 19/04/2007 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 40103 Nguyễn Thị Thu An 10/08/2007

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 V053 TRẦN THỊ NGỌC LINH 16/01/2004 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 18.50 2 V254 NGUYỄN DIỆP ANH 01/09/2004 9D Bình Minh Thanh Oai 18.50 3 V268 HOÀNG THÚY NGA 19/02/2004 9 Vạn Phúc Thanh Trì 18.00 4 V046 NGUYỄN

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 U061 HOÀNG KHẮC DUY 27/06/2004 9 Liên Trung Đan Phượng 18.00 2 U065 CẢNH CHI KHANG 03/04/2004 9 Tân Hội Đan Phượng 17.75 3 U063 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/05/2004 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng 17.25 4 U080

Chi tiết hơn

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 1 4ECO0001 Đinh Hải An Tiểu học Thị trấn Kỳ Sơn 2 4ECO0002 Đỗ Chúc An Tiểu học Đoàn Thị Điểm Ecopark 3 4NT0017 Đào Quỳnh Anh Tiểu học Thành Công B 4 4NS0086 Duy Anh Tiểu học Quốc

Chi tiết hơn

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 1. Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/2016 2. Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT Hoàng Quốc Việt, Từ Liêm, Hà Nội 3. Danh sách: 1 4ECO0001 Đinh Hải An Tiểu học Thị

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) 1 32101 Đặng Xuân An 19/05/2008 Nam Nam Thành Công 2 32102 Nguyễn Hoàng Hải An 22/07/2008 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 32103 Nguyễn Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

DSthithu5_2018.xls

DSthithu5_2018.xls 1 1 T60001 Bùi Phúc Am 09.07.2007 5A4 Vân Canh 2 T60002 Doãn Đức An 14.02.2007 5M2 Marie Curie 3 T60003 Lê Nguyễn Tâm An 30.01.2007 5A3 An Hưng 4 T60004 Đinh Đức Anh 09.11.2007 5 Dịch Vọng A 5 T60005 Nguyễn

Chi tiết hơn

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017

Chi tiết hơn

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh (ddmmyyyy) Lớp Trường Tỉnh/ Thành phố Địa điểm đăng

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

K11_LY

K11_LY Phòng số: 59 Tại phòng: 216 1 110001 11A2 Lê Thu An 01/10/2002 2 110002 11N3 Nguyễn Thái An 16/10/2002 3 110003 11A2 Nguyễn Thành An 28/02/2002 4 110004 11A1 Bùi Thị Hải Anh 18/11/2002 5 110005 11A1 Đinh

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA KHỐI: 6 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 01 1 Trần Hải Minh 15/09/2003 6A3 Alpha 1223204404 2 Nguyễn Thanh Trang 03/07/2004 6A3 Alpha 1223115558 3 Nguyễn Hải Minh Khôi 09/10/2004 6A3 Alpha 1228700483 4 Nguyễn

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si 1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH CA THI VÀ LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TIN HỌC VĂN PHÒNG MOS 2015 DÀNH CHO HỌC SINH TRUNG HỌC TẠI HÀ NỘI Ngày thi: Địa điểm thi: 14/3/20

DANH SÁCH CA THI VÀ LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TIN HỌC VĂN PHÒNG MOS 2015 DÀNH CHO HỌC SINH TRUNG HỌC TẠI HÀ NỘI Ngày thi: Địa điểm thi: 14/3/20 DANH SÁCH CA THI VÀ LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TIN HỌC VĂN PHÒNG MOS 2015 DÀNH CHO HỌC SINH TRUNG HỌC TẠI HÀ NỘI Ngày thi: Địa điểm thi: 14/3/2015 (Thứ bảy) Trung học Vinschool T35 Khu đô thị Times

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH DANH SÁCH HÍ SINH RÚNG UYỂN HỆ CHÍNH QUY RÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢ 1 NĂM 2019 HEO KẾ QUẢ KỲ HI HP QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/ĐHHN, ngày tháng 8 năm 2019 của rường Đại học ài nguyên và Môi trường

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC 2018-2019 KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H 17.75 X 2. Nguyễn Lê Thành Vinh 20/10/2007 6H2 16.75

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn