ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ

Tài liệu tương tự
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV HỌ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐAI HỌC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC STT MSSV Họ và Tên Điểm xét HB (HK2/17-18) Xếp loại H

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

ViỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV Phụ lục số 2 DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN ĐỢT II NĂM 2017 CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA NAM (Ban

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

EPP test background

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - Visa Violet mới trúng thưởng CTKM "20/10 nhận ưu đãi cùng thẻ Eximbank Visa Violet" (từ ngày 01/10/ /12/20

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Xep lop 12-13

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

danh sach full tháng

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BANCA "AN TÂM VUI XUÂN MỚI" GIAI ĐOẠN 26-31/12/2018 STT HỌ VÀ TÊN KH SỐ CMT CHI NHÁNH GIAO DỊCH GIAI_TH

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

DS phongthi K xlsx

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh MoneyGram Đợt 3 từ 01/12/2018 tới 31/12/2018 STT Mã CN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DSKTKS Lần 2

bang vinh danh1819.xlsx

Bản ghi:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN TRỢ CẤP XÃ HỘI NĂM HỌC 2019-2020 1 1756030026 H' Yoan Niê VC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông 4700 2056 60495 Agribank Khánh Hòa 2 1756030028 Nông Đức Thế VC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông 4700 2056 66281 Agribank Nha Trang 3 1756030080 Lý Thị Loan VC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông 5212205148155 Agribank Ea Sup, Bắc Đắk Lắk 4 1756030086 H' El Mlô VC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông 5208205179449 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 5 1756030129 Nguyễn Vũ Nhật Thịnh MC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông 1700220192511 Agribank Tp Hồ Chí Minh 6 1756030171 Đỗ Hứa Hải Yến VC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông 5204 2052 43873 Agribank Đắk Lắk 7 1856030068 Sầm Thị Ánh VC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông 5213205821215 Agribank Buôn Đôn, Đắk Lắk 8 1956030110 H Diêl Adrơng VC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông Bổ sung tài khoản nhận TCXH 9 1956030189 Vy Thị Thanh VC 140,000 đ 12 tháng Báo chí và Truyền thông Bổ sung tài khoản nhận TCXH 10 1656150134 H' Rô Đa VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 5306205085030 Agribank Đắk Glong 11 1656150136 Phùng Thị Van VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 50055850566 Sacombank Lâm Hà 12 1756150025 Y Hạnh VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 1700220181760 Agribank Tp.Hồ Chí Minh 13 1756150036 Kpă Khó MC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 5021205057761 Agribank Biển Hồ, Gia Lai 14 1756150045 Thạch Minh Lý VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 7606 2050 50933 Agribank Vĩnh Châu 15 1756150089 Y Lý Trường VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 00761002367747 Vietcombank Kon Tum 16 1856150003 H - Ru Tơ Ayun VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 1700220229924 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 17 1856150006 Lý Thị Huệ VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 1700220229982 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 18 1856150007 Y Huệ VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 1700220242259 Agribank Tp Hồ Chí Minh 19 1956150053 Thị Phượng VC 140,000 đ 12 tháng Công tác xã hội 104868569062 Vietinbank Đắk Nông 20 1656080182 Phạm Minh Hiền KT 140,000 đ 12 tháng Địa lý 1700220151543 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 21 1756110096 Khương Thị Kim Phụng MC 140,000 đ 12 tháng Đông phương học 76110000310089 BIDV Bà Rịa Vũng Tàu 22 1756110105 Hoàng Thị Quỳnh VC 140,000 đ 12 tháng Đông phương học 0181 0002 24855 Vietcombank Thủ Đức 23 1756110114 Ka Thi VC 140,000 đ 12 tháng Đông phương học 252218209 ACB Thủ Đức 24 1756110137 Đinh Thị Trang MC 140,000 đ 12 tháng Đông phương học 62510004041713 BIDV Kon Tum 25 1756110138 Bế Thị Thu Trang VC 140,000 đ 12 tháng Đông phương học 5212 2051 53995 Agribank Easup, Đắk Lắk 26 1856110024 Nguyễn Hoàng Phi Nguyên MC 140,000 đ 12 tháng Đông phương học 070079686695 Sacombank Tp. Hồ Chí Minh 27 1856110076 H Buôn Ma Hra VC 140,000 đ 12 tháng Đông phương học 5213505833380 Agribank Buôn Đôn, Đắk Lắk 28 1656180123 Hoàng Thị Thời VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 0110427022 Đông Á Thủ Đức 29 1656180129 Chu Thị Thủy VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 1700220140372 Agribank Tp Hồ Chí Minh 30 1756180052 Nông Thị Thu Hiền VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 62510004041951 BIDV Kon Tum 31 1756180070 Nguyễn Diệu Linh VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 060193090187 Sacombank Thành phố Hồ Chí Minh 32 1756180087 Chu Thị Hồng Ngọc VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 6110205242508 Agribank Bình Triệu 33 1756180106 K' Sựp VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 1700220205377 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 34 1856180061 Ka Triệu VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 1700220244260 Agribank Tp. Hồ Chí Minh

35 1856180063 Lý Văn Xuân VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 4700205707220 Agribank Nha Trang 36 1856180139 Lê Thị Hồng Thắm VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 1700220244441 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 37 1856180145 Nghiêm Thu Thảo VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 0291000326408 Vietcombank Pleiku 38 1956180126 Hà Thu Hiếu VC 140,000 đ 12 tháng Du lịch 5209205213206 Agribank Krông Năng, Bắc Đắk Lắk 39 1956120154 Nguyễn Thị Thanh Tâm VC 140,000 đ 12 tháng Giáo dục Bổ sung tài khoản nhận TCXH 40 1656200108 Nguyễn Thị Hoài Thu VC 140,000 đ 12 tháng Hàn Quốc học 5591205176700 Agribank Dĩ An, Bình Dương 41 1656200158 Thạch Thị Pholy MC 140,000 đ 12 tháng Hàn Quốc học 102001501152 Vietcombank Tiểu Cần 42 1656200159 Hoàng Ngọc Hương Thảo VC 140,000 đ 12 tháng Hàn Quốc học 01792540101 TP Bank Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh 43 1756200024 H Ês Ter Niê Brit VC 140,000 đ 12 tháng Hàn Quốc học 101867751175 Vietinbank Tp. Hồ Chí Minh 44 1756200095 Nguyễn Thị Quỳnh VC 140,000 đ 12 tháng Hàn Quốc học 1700 2202 02304 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 45 1856200025 Lê Trần Yến Thanh MC 140,000 đ 12 tháng Hàn Quốc học 0110235683 Đông Á Tp. Hồ Chí Minh 46 1656040031 Thái Thị Bình Dương MC 140,000 đ 12 tháng Lịch sử 6160205300940 Agribank Nam Sài Gòn 47 1656040131 Ka' Rím VC 140,000 đ 12 tháng Lịch sử 5408205168510 Agribank Di Linh 48 1656040161 Trần Nguyễn Ngọc Trâm KT 140,000 đ 12 tháng Lịch sử 0271001046882 Vietcombank Quảng Ngãi 49 1856130032 Hoàng Thị Huyền VC 140,000 đ 12 tháng Lưu trữ học - QTVP 050054578234 Sacombank Bình Phước 50 1756020014 Lưu Trường Đức VC 140,000 đ 12 tháng Ngôn ngữ học 5300205604125 Agribank Đắk Nông 51 1756020023 Lê Hồng Phương Hạ KT 140,000 đ 12 tháng Ngôn ngữ học 0481 000 763 905 Vietcombank Tân Mai, Biên Hòa 52 1657010165 Bàn Mùi Muổng VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 5308205076380 Agribank Nam Dong, Đắk Nông 53 1657010409 Dương Quỳnh Chi VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 5213205091007 Agribank Buôn Đôn, Đắk Lắk 54 1657010410 H'Vy Êban VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 5216 2050 37529 Agribank Hòa Thuận 55 1657010412 K Să K'Đình VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 1700 2201 40649 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 56 1657010414 Kon Sa K' Lim VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 0110307712 Đông Á Lâm Đồng 57 1657010418 Ka Ngọc VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 1090 0185 7670 Vietinbank Thủ Thiêm 58 1657010420 Ksơr Ha Nhi VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 62510004041591 BIDV Kon Tum 59 1757010103 Hứa Thị Hòa VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 060193090187 Sacombank Thành phố Hồ Chí Minh 60 1757010166 Bạch Nguyên Nguyên VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 5300205604119 Agribank Đắk Nông 61 1857010101 Hoàng Vinh Niê VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 5211205080042 Agribank Lắk, Đắk Lắk 62 1957010200 Quảng Thị Kim Thảo VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 4700205769387 Agribank Khánh Hòa 63 1957010225 Phạm Trần Quốc Chiến MC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 06228949321 Sacombank Thủ Đức 64 1957010239 Nguyễn Thị Hồng Hạnh MC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Anh 31410003381118 BIDV Đông Sài Gòn 65 1957040185 Đàm Thị Thanh Hằng VC 140,000 đ 12 tháng Ngữ văn Trung Quốc 050110118322 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 66 1656190160 Trương Thị Phượng VC 140,000 đ 12 tháng Nhật Bản học 050050485606 Sacombank Di Linh, Lâm Đồng 67 1756190055 Triệu Thị Lan VC 140,000 đ 12 tháng Nhật Bản học 0110491050 Đông Á Cưmgar 68 1756190101 Nghiêm Thị Soan VC 140,000 đ 12 tháng Nhật Bản học 0071000937275 Vietcombank PGD 3 69 1856190011 Ka Lê Thảo VC 140,000 đ 12 tháng Nhật Bản học 1700220219190 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 70 1956190123 Đàm Khánh Nguyên VC 140,000 đ 12 tháng Nhật Bản học Bổ sung tài khoản nhận TCXH 71 1757060015 Dương Thị Hải Lam VC 140,000 đ 12 tháng Quan hệ Quốc tế 4700 2056 62239 Agribank Khánh Hòa 72 1757060057 Vy Thị Hiền VC 140,000 đ 12 tháng Quan hệ Quốc tế 0071001306725 Vietcombank Tp. Hồ Chí Minh 73 1757060134 Vy Thị Thanh Sơn VC 140,000 đ 12 tháng Quan hệ Quốc tế 50078339257 Sacombank Chi Nhánh Thủ Đức 74 1656160137 Lý Thị Tuyến VC 140,000 đ 12 tháng Tâm lý học 1700220142014 Agribank Tp Hồ Chí Minh 75 1656160163 Lê Văn Dũng KT 140,000 đ 12 tháng Tâm lý học Bổ sung tài khoản nhận TCXH

76 1756160010 Thông Thị Ánh Linh VC 140,000 đ 12 tháng Tâm lý học 6110205249168 Agribank Bình Triệu 77 1856160104 Hoàng Thị Thanh Thư VC 140,000 đ 12 tháng Tâm lý học 5308205097604 Agribank Đắk Nông 78 1656100038 Đinh Văn Hiếu MC 140,000 đ 12 tháng Thư viện - Thông tin học 1700220144344 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 79 1656100070 Trần Văn Mai MC 140,000 đ 12 tháng Thư viện - Thông tin học 1750337 ACB PGD Kiến Thiết 80 1756100032 K'Hưng VC 140,000 đ 12 tháng Thư viện - Thông tin học 105390987 VP Bank Tp.Hồ Chí Minh 81 1656140059 H Phin Niê VC 140,000 đ 12 tháng Văn hóa học 0400 1014 819811 Maritime Bank Lê Văn Việt 82 1656140097 Lưu Thạch Thị Dẫn VC 140,000 đ 12 tháng Văn hóa học 4907205076253 Agribank Ninh Phước 83 1656140099 Kpă Hờ Hà VC 140,000 đ 12 tháng Văn hóa học 4605220013274 Agribank Sơn Hòa, Phú Yên 84 1756140082 Ka' Hợp VC 140,000 đ 12 tháng Văn hóa học 64210000401851 BIDV Di Linh 85 1756140083 Ká Thìn VC 140,000 đ 12 tháng Văn hóa học 31410002694017 BIDV Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh 86 1956140087 Huỳnh Lê Đông Nghi MC 140,000 đ 12 tháng Văn hóa học Bổ sung tài khoản nhận TCXH 87 1656010152 H' Ngẽ Êban VC 140,000 đ 12 tháng Văn học 4700205625748 Agribank Khánh Hòa 88 1656010154 Thị Thảo VC 140,000 đ 12 tháng Văn học 4700205625856 Agribank Khánh Hòa 89 1756010015 Cao Thị Mỹ Linh VC 140,000 đ 12 tháng Văn học 108867635721 Vietinbank Bình Dương 90 1756010016 Ma Lương VC 140,000 đ 12 tháng Văn học 5402205311847 Agribank Lâm Đồng 91 1756090039 Lý Thị Giang VC 140,000 đ 12 tháng Xã hội học 5212205153989 Agribank Ea Sup 92 1756090057 Hoàng Thị Hương VC 140,000 đ 12 tháng Xã hội học 19033319713014 Techcombank Tp. Hồ Chí Minh 93 1856090106 Võ Thị Hồng Nhung MC 140,000 đ 12 tháng Xã hội học 1700220234250 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 94 1956090148 Nguyễn Thị Kim Hương VC 140,000 đ 12 tháng Xã hội học Bổ sung tài khoản nhận TCXH 95 1956090242 Nguyễn Thị Quỳnh Trân MC 140,000 đ 12 tháng Xã hội học Bổ sung tài khoản nhận TCXH 96 1956090247 K' Trình VC 140,000 đ 12 tháng Xã hội học 6911000044276 BIDV Đồng Tháp 97 1756030023 Đồ Thị Mỹ Nhân ĐT4 140,000 đ 06 tháng Báo chí và Truyền thông HK1 7604 2050 61279 Agribank Sóc Trăng 98 1756030052 Phạm Tấn Đồng ĐT4 140,000 đ 06 tháng Báo chí và Truyền thông HK1 1700220191213 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 99 1856030057 H' Điệp Kbuôr ĐT4 140,000 đ 06 tháng Báo chí và Truyền thông HK1 1700220223100 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 100 1856030114 Đinh Thị Mai ĐT4 140,000 đ 06 tháng Báo chí và Truyền thông HK1 63610000174945 BIDV Đắk Lắk 101 1956030106 Phương Thị Hảo ĐT4 140,000 đ 06 tháng Báo chí và Truyền thông HK1 4608 2200 20479 Agribank Phú Hòa, Phú Yên 102 1956030184 Thạch Thị Mộng Tuyền ĐT4 140,000 đ 06 tháng Báo chí và Truyền thông HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 103 1956030188 Thái Thái ĐT4 140,000 đ 06 tháng Báo chí và Truyền thông HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 104 1756150030 Nguyễn Thị Kim Huệ ĐT4 140,000 đ 06 tháng Công tác xã hội HK1 5304205182158 Agribank Đắk Nông 105 1756150049 Trần Nhựt Nam ĐT4 140,000 đ 06 tháng Công tác xã hội HK1 0471000332137 Vietcombank Châu Đốc, An Giang 106 1756150065 Hồ Thị Hoài Phi ĐT4 140,000 đ 06 tháng Công tác xã hội HK1 102866903627 Vietinbank Quảng Trị 107 1756150066 Nguyễn Thị Bích Phương ĐT4 140,000 đ 06 tháng Công tác xã hội HK1 0271001060731 Vietcombank Quảng Ngãi 108 1756150079 Nguyễn Thị Thảo ĐT4 140,000 đ 06 tháng Công tác xã hội HK1 0110674799 Đông Á Đồng Tháp 109 1856150070 Nguyễn Ánh Ngọc ĐT4 140,000 đ 06 tháng Công tác xã hội HK1 1700220230549 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 110 1956150158 Phạm Trần Nhật Vy ĐT4 140,000 đ 06 tháng Công tác xã hội HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 111 1656080112 Phạm Thị Kiều Quyên ĐT4 140,000 đ 06 tháng Địa lý HK1 6110205260624 Agribank Bình Triệu 112 1656080140 Mai Thị Thư ĐT4 140,000 đ 06 tháng Địa lý HK1 6100205370088 Agribank Thủ Đức 113 1656080177 Huỳnh Thị Ngọc Tươi ĐT4 140,000 đ 06 tháng Địa lý HK1 1700220151464 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 114 1756080079 Chìu Thị Thanh Phúc ĐT4 140,000 đ 06 tháng Địa lý HK1 1700220183352 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 115 1956080062 Sâm Hồng Hà ĐT4 140,000 đ 06 tháng Địa lý HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 116 1656080133 Bạch Thị Thanh Thảo ĐT4 140,000 đ 06 tháng Địa lý HK1 1700220150919 Agribank Tp. Hồ Chí Minh

117 1656170059 Phạm Thị Cẩm Nguyên ĐT4 140,000 đ 06 tháng Đô thị học HK1 37201013950065 Maritime Bank Long Xuyên 118 1656170085 Trương Thị Thanh Tâm ĐT4 140,000 đ 06 tháng Đô thị học HK1 11110000055318 BIDV Thủ Đức 119 1656170089 Phan Văn Liêm Thanh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Đô thị học HK1 108868472908 Vietinbank PGD Soái Kình Lâm 120 1756170008 Nguyễn Thị Ngọc Bích ĐT4 140,000 đ 06 tháng Đô thị học HK1 69610000148601 BIDV Sa Đéc 121 1856170021 Hồ Thị Thu Hiền ĐT4 140,000 đ 06 tháng Đô thị học HK1 69610000175955 BIDV Sa Đéc 122 1656110041 Lê Kim Hà ĐT4 140,000 đ 06 tháng Đông phương học HK1 1700220150773 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 123 1756110079 Cao Thị Thu Ngân ĐT4 140,000 đ 06 tháng Đông phương học HK1 0110464674 Đông Á Tx Gò Công, Tiền Giang 124 1956110184 Vũ Thị Lan ĐT4 140,000 đ 06 tháng Đông phương học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 125 1656180001 Huỳnh Thị Thúy An ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 0461000571690 Vietcombank Sóng Thần 126 1656180029 Trần Công Hận ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 19030933698014 Techcombank Tp. Hồ Chí Minh 127 1656180032 Lê Thị Hạnh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 180214949042679 Eximbank Võ Văn Ngân, Thủ Đức 128 1656180037 Nguyễn Thị Thúy Hiền ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 3703205027757 Agribank Vũ Quang, Hà Tĩnh 129 1656180050 Hoàng Phạm Kim Khánh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 6300205893094 Agribank Chi nhánh 9 130 1656180056 Trần Thị Liên ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 0261003470750 Vietcombank Thủ Thiêm, Quận 2 131 1756180006 Lê Hà Minh Tâm ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 6100205478867 Agribank Thủ Đức 132 1756180010 Trần Thị Ngọc Anh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 6100205492944 Agribank Thủ Đức 133 1756180015 Thạch Thảo ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 1700220203082 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 134 1756180030 Trần Tú Chi ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 56210000591962 BIDV Tam Kỳ, Quảng Nam 135 1756180043 Nguyễn Thị Tường Duy ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 109003174296 Vietinbank Cái Tắc 136 1756180049 Võ Ngân Hạ ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 0271001068120 Agribank Quảng Ngãi 137 1756180069 Cao Ngọc Liêm ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 251815589 ACB Thủ Đức 138 1756180113 Thái Lam Thanh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 070073883405 Sacombank Mỹ Luông, Chợ Mới 139 1856180060 Kim Thị Tình ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 1700220235492 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 140 1856180114 Bùi Thị Hồng Nga ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 1603205572118 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 141 1956180096 Hứa Thị Thu Thương ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 142 1956180098 Danh Thị Tuyết Trang ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 143 1956180122 Nguyễn Thị Hằng ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 62610000820908 BIDV Chư Sê 144 1956180189 Phan Thị Tình ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 51110000608790 BIDV Thanh Chương, Nghệ An 145 1956180193 Hoàng Thị Thanh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Du lịch HK1 0201000723956 Vietcombank Tp. Hồ Chí Minh 146 1756120079 Võ Thị Thu Quỳnh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Giáo dục HK1 1700220195499 Agribank Tp.Hồ Chí Minh 147 1756120088 Nguyễn Hoàng Anh Thư ĐT4 140,000 đ 06 tháng Giáo dục HK1 1700220195578 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 148 1756120111 Nguyễn Văn Việt ĐT4 140,000 đ 06 tháng Giáo dục HK1 520025860701 Agribank Đắk Lắk 149 1956120130 Nguyễn Thị Yến Nhi ĐT4 140,000 đ 06 tháng Giáo dục HK1 1603205623209 Agribank Lý Thường Kiệt 150 1856200005 Nguyễn Thị Ánh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Hàn Quốc học HK1 3610205195030 Agribank Thị trấn Lạt, Tân Kỳ, Nghệ An 151 1956200128 Nông Thanh Trinh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Hàn Quốc học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 152 1956200166 Nguyễn Thu Hoài ĐT4 140,000 đ 06 tháng Hàn Quốc học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 153 1756040054 Nguyễn Nhật Lâm ĐT4 140,000 đ 06 tháng Lịch sử HK1 19032734114014 Techcombank Lê Văn Việt 154 1956040109 Lưu Anh Tỵ ĐT4 140,000 đ 06 tháng Lịch sử HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 155 1656130005 Nguyễn Diệu Ánh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Lưu trữ học - QTVP HK1 5405205185440 Agribank Đơn Dương 156 1656130020 Đỗ Thị Mỹ Hạnh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Lưu trữ học - QTVP HK1 0400 5330 0598 Sacombank Bình Định 157 1756130012 Cầm Bá Đạt ĐT4 140,000 đ 06 tháng Lưu trữ học - QTVP HK1 19031903309011 Techcombank Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh

158 1756130017 Dương Thị Mỹ Duyên ĐT4 140,000 đ 06 tháng Lưu trữ học - QTVP HK1 101867321909 VietinBank Bảo Lộc 159 1756130082 Đinh Thị Vẹn ĐT4 140,000 đ 06 tháng Lưu trữ học - QTVP HK1 101866868669 Vietinbank Phú Yên 160 1856130006 H Hương Kbuôr ĐT4 140,000 đ 06 tháng Lưu trữ học - QTVP HK1 5211205131410 Agribank Lắk, Đắk Lắk 161 1656020024 Y Hầng ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngôn ngữ học HK1 1700220144128 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 162 1656020101 Lưu Thị Cẩm Thu ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngôn ngữ học HK1 1700220148975 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 163 1756020062 Nguyễn Vũ Thạch ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngôn ngữ học HK1 0071001209811 Vietcombank Tp. Hồ Chí Minh 164 1756020073 Hồ Thị Thu Thúy ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngôn ngữ học HK1 100867786701 Vietinbank Tp. Hồ Chí Minh 165 1756020081 Nguyễn Thị Kim Tuyến ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngôn ngữ học HK1 040056074904 Sacombank PGD Quế Sơn, Quảng Nam 166 1657010088 Trương Thị Thu Hiền ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 5612205127898 Agribank Bù Đốp 167 1657010264 Ngô Thị Hồng Thắm ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 5601 2050 87037 Agribank Đồng Xoài, Bình Phước 168 1657010286 Hoàng Thị Thu ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 169 1657010375 Cao Ngọc Yến ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 1700220141540 Agribank Thành phố Hồ Chí Minh 170 1757010050 Nguyễn Thị Ngọc Ánh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 4814205151721 Agribank Bắc Ruộng 171 1757010119 Trần Thị Thu Huyền ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 3904205079402 Agribank Cam Lộ, Quảng Trị 172 1757010146 Trương Thị Mỹ Linh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 100003612670 Vietinbank Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 173 1957010263 Nhan Đặng Thiên Kim ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 4814 2051 51721 Agribank Bắc Ruộng 174 1957012003 Bùi Thị Mỹ Linh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Anh HK1 73022052524070 Agribank Vĩnh Long 175 1957030055 Lê Thị Minh Thư ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Pháp HK1 69110000442706 BIDV Đồng Tháp 176 1757080022 Nguyễn Hoa Mai ĐT4 140,000 đ 06 tháng Ngữ văn Ý HK1 6300205841207 Agribank Chi nhánh 9 177 1956060063 Lý Thị Hoài Ngọc ĐT4 140,000 đ 06 tháng Nhân học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 178 1856190031 Nguyễn Thị Thanh Yên ĐT4 140,000 đ 06 tháng Nhật Bản học HK1 109868693356 Vietinbank Nghệ An 179 1856190120 Nguyễn Diệu Anh Thư ĐT4 140,000 đ 06 tháng Nhật Bản học HK1 6110205909143 Agribank Thủ Đức 180 1856190124 Vũ Thị Thủy Tiên ĐT4 140,000 đ 06 tháng Nhật Bản học HK1 45110000593297 BIDV Sơn Tây 181 1956191037 Nguyễn Thanh Nhàn ĐT4 140,000 đ 06 tháng Nhật Bản học HK1 0331000501512 Vietcombank Tp. Hồ Chí Minh 182 1657060176 Ngô Thị Anh Thư ĐT4 140,000 đ 06 tháng Quan hệ Quốc tế HK1 0431000238143 Vietcombank Quy Nhơn 183 1757060164 Phan Văn Tìm ĐT4 140,000 đ 06 tháng Quan hệ Quốc tế HK1 58110001084330 BIDV Phú Tài 184 1756160109 Hà Anh Thư ĐT4 140,000 đ 06 tháng Tâm lý học HK1 104867302009 Vietinbank Phú Riềng, Bình Phước 185 1756160132 Mai Thị Thanh Xuân ĐT4 140,000 đ 06 tháng Tâm lý học HK1 1700220204578 Agribank Củ Chi 186 1856100049 Võ Thị Trà My ĐT4 140,000 đ 06 tháng Thư viện - Thông tin học HK1 4306205365692 Agribank Phù Mỹ, Bình Định 187 1856100074 Hoàng Phương Thi ĐT4 140,000 đ 06 tháng Thư viện - Thông tin học HK1 1700220242078 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 188 1656070015 Hoàng Thị Hồng Chuyên ĐT4 140,000 đ 06 tháng Triết học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 189 1656070101 Ngô Thị Thùy Thi ĐT4 140,000 đ 06 tháng Triết học HK1 711AD3341563 Vietinbank Đông Sài Gòn 190 1656070128 Lê Hoàng Vỹ ĐT4 140,000 đ 06 tháng Triết học HK1 4608220020479 Agribank Phú Hòa, Phú Yên 191 1856070027 H Nũ Kbuôr ĐT4 140,000 đ 06 tháng Triết học HK1 5206205140896 Agribank Cư Mgar, Đắk lắk 192 1556140038 Nguyễn Trọng Nguyên ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn hóa học HK1 73010000939275 BIDV KCN Hòa Phú, Vĩnh Long 193 1656140067 Đỗ Thị Bích Phượng ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn hóa học HK1 4304205192705 Agribank Bình Định 194 1956140079 Lưu Thị Mai ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn hóa học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 195 1956140106 Trần Thị Thanh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn hóa học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 196 1656010023 Hoàng Thu Hà ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 1700220146890 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 197 1656010093 Nguyễn Tấn Thành ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 100003713650 Vietinbank Bình Thạnh 198 1656010150 Huỳnh Thanh Tiền ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 31410002416628 BIDV Đông Sài Gòn

199 1656010164 Nguyễn Thị Tý ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 6100205524660 Agribank Thủ Đức 200 1756010020 Nguyễn Thị Vân Anh ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 69610000151900 BIDV Đồng Tháp 201 1756010025 Lê Thị Mỹ Chi ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 69610000151867 BIDV Đồng Tháp 202 1756010028 Trương Lư Bác Kim Điền ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 6995857 ACB Đakao 203 1756010029 Vũ Kim Điền ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 1700220187671 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 204 1756010081 Văn Quí Như ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 0431000247456 Vietcombank Quy Nhơn 205 1756010106 Nguyễn Thị Kim Thoa ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 3619205089249 Agribank Anh Sơn, Nghệ An 206 1856010050 Nguyễn Thị Tường Duy ĐT4 140,000 đ 06 tháng Văn học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 207 1657040129 Nguyễn Thị Tâm ĐT4 140,000 đ 06 tháng Xã hội học HK1 1700220143204 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 208 1756090006 Phú Thị Mai Trễ ĐT4 140,000 đ 06 tháng Xã hội học HK1 4907205085146 Agribank Ninh Phước 209 1756090019 Puih Ayíu ĐT4 140,000 đ 06 tháng Xã hội học HK1 0291000326408 Vietcombank Pleiku 210 1756090067 Sơn Thị Sóc Khol ĐT4 140,000 đ 06 tháng Xã hội học HK1 101003491493 Vietinbank Sóc Trăng 211 1756090102 Lâm Yến Nhi ĐT4 140,000 đ 06 tháng Xã hội học HK1 1700220207894 Agribank Tp. Hồ Chí Minh 212 1956090098 Huỳnh Thị Kim Ngân ĐT4 140,000 đ 06 tháng Xã hội học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 213 1956090099 Đồng Thị Ngữ ĐT4 140,000 đ 06 tháng Xã hội học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH 214 1956090101 Thạch Phong ĐT4 140,000 đ 06 tháng Xã hội học HK1 Bổ sung tài khoản nhận TCXH Tổng cộng: 214 sinh viên./.

2 Danh sách hồ sơ không hợp lệ STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐỐI TƯỢNG KHOA/BỘ MÔN GHI CHÚ 1 1856180144 Trần Thị Thanh VC Du lịch Sinh viên đang tạm ngưng học 2 1956180153 Đỗ Thị Cam Ly VC Du lịch Hộ khẩu không thuộc vùng cao 3 1957040151 Trượng Thị Nga VC Ngữ văn Trung Quốc Hộ khẩu không thuộc vùng cao 4 1957060181 Mô Thị Ngọc Thư VC Quan hệ Quốc tế Hộ khẩu không thuộc vùng cao, vùng ĐBKK 5 1656030032 Lê Thị Hồng Hạnh ĐT4 Báo chí và Truyền thông Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 6 1656030034 Hồ Thị Hiền ĐT4 Báo chí và Truyền thông Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 7 1756150083 Nguyễn Thị Ngọc Trân ĐT4 Công tác xã hội Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 8 1656080023 Phạm Ngọc Đạt ĐT4 Địa lý Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 9 1656080042 Đỗ Trọng Hiền ĐT4 Địa lý Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 10 1856080042 Nguyễn Thị Hồng ĐT4 Địa lý Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 11 1656170011 Đỗ Thị Hoàng Cúc ĐT4 Đô thị học Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 12 1656180004 Nguyễn Quốc Thụy Lan An ĐT4 Du lịch Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 13 1756180017 Bo Thị Minh Thủy ĐT4 Du lịch Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 14 1756180065 Khưu Minh Khải ĐT4 Du lịch Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 15 1756180067 Nguyễn Cảnh Lành ĐT4 Du lịch Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 16 1756180093 Huỳnh Thị Như ĐT4 Du lịch Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 17 1756180104 Nguyễn Thị Thúy Sương ĐT4 Du lịch Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 18 1856180013 Nguyễn Thị Kim Diệu ĐT4 Du lịch Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 19 1756040011 Lê Thị Kim Anh ĐT4 Lịch sử Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 20 1756160098 Lương Anh Tân ĐT4 Tâm lý học Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 21 1756160130 Phan Hà Thu Vân ĐT4 Tâm lý học Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ 22 1856070048 Nguyễn Khắc Nguyện ĐT4 Triết học Ngưng nhận TCXH do không nộp lại hồ sơ