TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

Tài liệu tương tự
TIENGANHDoc lap - Tu do - Hanh phuc S6: ^3 /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdyz] thang 3 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai hoc he chinh quy kh

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS_theoLOP

Xep lop 12-13

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

EPP test background

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

YLE Flyers AM.xls

Điểm KTKS Lần 2

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

K11_LY

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

YLE Starters PM PB - Results.xls

KET for Schools_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DSKTKS Lần 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

document

YLE Movers AM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DS phongthi K xlsx

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

K10_VAN

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Danh sách Tổng

YLE Starters PM.xls

DanhSachTrungTuyen.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

LICH TONG_d2.xlsx

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Số: 544/QĐ-ĐHCNTT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Bản ghi:

TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdysl thang 5 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai h^c h chinh quy khoa tuyen 2015 dat ky thi danh gia chuan trinh d tieng Anh hai ky nang noi-viet HIEU TRl/OfNG TRl/CXNG DAI HQC KHOA HQC TQ* NHIEN Can cu Quylt dinh s6 26/2014/QD-TTg ngay 26/3/2014 cua Thu tuong Chinh phu vl viec ban hanh Quy chl t6 chirc va hoat dong cua Dai hoc Qulc gia va cac ca sa giao due Dai hoc thanh vien; Can cu Quylt dinh si 867/QD-DHQG ngay 17/8/2016 cua Dai hoc Qulc gia Thanh pho Ho Chi Minh ve viec ban hanh Quy chl tl chuc va hoat dong cua Truong Dai hqc thanh vien va khoa true thuoc Dai hoc Qulc gia Thanh phi H6 Chi Minh; Can cur Quylt dinh si 1921/QD-KHTN-DT ngay 12 thang 10 nam 2015 cua Hieu trudng Truong Dai hoc Khoa hoc Tu nhien, DHQG-HCM vl viec ban hanh Quy dinh hqc tieng Anh va chuan trinh dp tieng Anh doi voi sinh vien bac dai hoc he chinh quy; Can cur Quylt dinh si 2611/QD-KHTN ngay 11 thang 12 nam 2018 cua Hieu truong Truon^ Dai hoc Khoa hoc Tu nhien vl viec Thanh lap Hoi ding thi hai ky nang noi - viet tieng Anh bac dai hpc va sau dai hoc hp chinh quy tu khoa tuyln 2015; CSn cu yao kit qua thi tilng Anh hai ky nang noi vilt ngay 12/5/2019; Theo db nghi cua Uy vien thubng true Hoi ding thi, QUYET DINH: Dieu 1. Cong nhan sinh vien bac dai hpc he chinh quy khoa tuyln 2015 dat ky thi danh gia chuan trinh dp tieng Anh hai ky nang noi-vilt trong dot thi 12/5/2019 glm co 240 sinh vien (danh sach dinh kem). Dieu 2. Quyet dinh nay co hipu lire kl tu ngay ky. Dieu 3. Truong cac Phong, cac Khoa, cac dom vi lien quan va sinh vien co ten a dieu 1 chiu trach nhiem thi hanh quylt dinh nay.aa, ^ ^^TM.HQI DONG THI Noi nh^n:,^^^i^^kt.chu TICH -DHQGTp.HCM(debaocao);/^^^i^^^rrii^ TT^R - Liru VT, DT. PHO HIEU TRUOfNG Tran Le Quan

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM DAI HQC KHOA HQC TV NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu- do - Hanh phiic DANH SACH SINH VIEN HE DAI HQC CHINH QUY KHOA TUYEN 2015 DAT KY THI DANH GIA CHUAN TRINH DQ TIENG ANH HAIKY NANG NOI - VIET (D<?t thi ngay 12/5/2019) (Ban hanh kern theo Quylt dinh s6 741 ngay 31/5/2019 cua Hi u truang Truang DHKHTN) Tieu chi danh gia dat cho ky nang Noi va Viet: Thi sinh phai dat diem toi thieu la 200/400. H^ten Ky nang Noi Ky nang Viet 1 1311088 Dao Thi H6ng Hanh 110.5 241.5 2 1315260 Luang Thi Ngoc Mai 150.5 251.5 3 1318376 Dau Thi Thiiy 96.3 104.0 200.3 4 1411277 Nguyen Thi Thanh Thao 208.5 5 1413124 Truang Thi Bich Phuang 102.3 124.0 226.3 6 1422168 Tr^n Tin Phat 95.3 201.3 7 1422267 Nguyln Huynh Set Van 103.0 203.0 8 1422394 H6 Bao Nhi 108.5 119.0 9 1511016 Tran Thi My An 95.8 122.0 217.8 10 1511067 Le Thi Doan 104.8 129.5 234.3 11 1511102 Le Hoan 117.5 107.5 225.0 12 1511116 Pham Thanh Huy 108.0 204.5 13 1511174 VSThiTraMy 91.5 205.0 14 1511220 Do Huynh Nhu 78.5 121.5 15 1511221 H6 Thi Quynh Nhu 125.0 231.5 16 1511224 Tran Nguyen Tuyet Nhu 83.0 125.0 208.0 17 1511238 Dinh Thi My Phung 108.5 200.5 18 1511305 Le Dinh Thuy Tien 82.5 121.0 203.5 19 1511315 Nguyln Thi Kilu Trang 148.0 254.5 20 1511320 Pham Thi Mai Tram 109.5 21 1512086 Phan Van Duong 118.5 103.0 221.5

H^ten Ky nang Noi K$ nang Viet 22 1512140 ^guyen Hoang Hai 135.0 112.0 247.0 23 1512157 Cao Nguyen Minh Hieu 126.0 125.5 251.5 24 25 1512170 1512189 V6 Son Hiep Tr^n Dinh Huan 107.0 121.0 107.0 207.5 228.0 26 1512197 Le Dinh Viet Huy 123.5 228.0 27 28 29 30 31 32 1512272 1512273 1512302 1512348 1512371 1512432 Pham Anh Kiet Ti^u Tri Kiet Tr^n Phu^^c Loc ^guyen Van NghTa ^guyen Phuac Dong Mian Nguyln Dang Quang 88.5 93.0 105.0 137.0 110.5 127.0 141.0 153.5 141.5 211.5 224.0 246.0 2 252.0 33 34 35 36 37 1512497 1512500 1512533 1512561 1512563 Huynh Ngoc Dan Thanh Tran Van Thanh Nguyen Cao Thien Hoang Thi Hoai Thuong Nguyen Thi Thucrng 87.0 96.0 120.5 113.0 123.5 104.0 217.0 219.5 201.0 200.5 38 39 40 41 42 1512574 1512601 1512658 1512667 1512684 Dao Xuan Tin Thai Thi Tii Trinh Nguyln T6 Uyen Tr^n Cao Viet Nguyen Anh Vu 121.5 91.5 121.0 127.0 110.0 221.0 231.5 252.5 214.5 204.0 43 44 45 46 1513006 1513029 1513072 1513079 Phan Dang Huong An Nguyen Hoang Phuong Duy Le To Cim Huong Ha Minh Khue 84.0 144.5 81.5 129.5 136.5 150.0 204.0 274.0 265.0 47 1513088 Luu Thi Thuy Linh 138.0 228.5 48 49 1513090 1513091 Nguyen Thi My Linh Nguyen Thi Thuy Linh 65.0 103.5 135.0 127.5 50 1513094 H6 Ngoc Long 118.0 51 1513112 i^i ^ r Nguyen Ho Tan NghTa 103.0

H9ten Ky n5ng Noi Ky nang Viet 52 1513121 Ly Thanh Nhan 86.0 114.0 53 1513147 Lam Kim Quan 95.0 107.5 202.5 54 1513154 Vu Thi Nhu Quynh 143.0 244.0 55 1513204 Ngo Thi Thuy Trinh 128.0 259.0 56 57 58 1513212 1513218 1514007 L^ Thanh True Trlin Thi Thanh Tuyln Nguyln Trln Le Xun Anh 116.0 142.5 102.0 142.0 249.0 246.5 59 1514008 Pham Thi Lan Anh 92.5 215.5 60 1514010 Phan Thi Tuong An 87.0 216.0 61 1514011 Bui Thi Ngoc Anh 91.0 141.0 232.0 62 1514012 Dang Hoai An 105.5 235.5 63 1514015 Pham Phuac Bao 105.0 235.0 64 1514017 Lim Thai Binh 93.5 224.5 65 1514018 Huynh Cong Chanh 119.0 225.0 66 1514030 LeKyDuyen 221.0 67 1514059 L6 Thi Hang 114.0 86.0 68 1514065 Vy Thi Phuong Hiln 108.5 221.0 69 70 1514067 1514082 Nghiep Thi My Hoa Dang Thi Thu Huyln 122.0 117.5 105.5 105.5 223.0 71 1514123 Vo Thanh Lai 114.5 213.5 72 1514129 Chau Khanh Mai 112.0 124.5 236.5 73 1514133 L6 Minh Man 117.0 132.0 249.0 74 1514156 Huynh Buu Ngoc 111.5 201.5 75 1514158 Nguyen Thi Bao Ngoc 94.5 115.5 210.0 76 1514168 Nguyen Thanh Nhan 77.0 77 1514174 Nguyln Thi Phuang Nhi 108.0 114.0 78 1514186 L^ Thi Ngoc NO: 111.5 110.5 79 1514187 Doan Thi Nhu Oanh 112.0 214.5 80 81 1514201 1514210 Tr^n Thi Minh Phuang Nguyln Thi Bich Quyen 110.0 133.5 119.5 243.5 220.5

HQten Ky nang Noi Ky nang Viet Ghi chii 82 83 1514212 1514226 Luang Kim Quynh Tr^m Thi Thanh Tam 92.5 111.5 167.0 204.0 263.5 84 1514238 Pham Ngoc Phuang Thao 134.0 85 86 87 88 89 1514251 1514266 1514285 1514310 1514315 Phu Thi H6ng Thu Tien Nguyen Thi Thuy Trieu Vu Tu&i Tu Nguyen Thi Kim Uyen 91.5 81.5 64.5 76.0 109.5 146.0 152.0 146.5 144.5 216.5 254.0 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 1514328 1514332 1515042 1515083 1515132 1515138 1515141 1515143 1515147 1515159 1515173 1515174 1515178 1515179 1515193 1515195 1515200 1515209 1515219 1515227 Ha Phuang Vy Phan Thuy Vy Nguyen Thi My Duyen Nguyln Thi Anh Hue Duong Thi Thanh Mai Le Nguyen Que Minh Tran Le Minh Ha Ho Tieu Muoi V5 NO- Kik My Pham Thien Hoai Ngan Minh Nhat Khdu Bach Bich Nhi Nguyln Ngoc Nhi Nguyen Thanh Nhi Doan Thi Kieu Oanh Ngo Thi Nhu Oanh Le Bao Phuong Dang Thi Hoang Quanh Nguyen Phuong Nhu Quynh Nguyen Thi Thu Suong 64.0 91.0 86.5 81.5 98.5 128.5 98.0 79.5 88.5 88.5 78.5 74.5 160.0 146.0 144.0 140.0 128.5 124.0 126.5 103.5 119.5 162.0 149.0 133.5 125.5 138.5 162.0 132.0 122.0 266.5 236.5 208.0 210.5 208.0 229.0 202.5 252.5 241.0 262.0 223.5 209.5 201.0 227.0 240.5 206.5 214.0 110 111 1515242 1515247 Doan Phan Phuong Thao Nguyen Thi Thu Thao 104.0 126.0 141.5 216.5 245.5

Hyten Ky nang Noi Ky nsng Viet 112 113 1515248 1515253 Phan Thi Phuong Thao V5 Nguyen Hong Thim 96.0 107.0 143.0 161.5 239.0 268.5 114 1515258 Lai Vu Anh Thy 86.5 168.0 254.5 115 1515266 V5 Thi C^m Thu 96.0 155.0 251.0 116 1515276 Le Thi Thu Thuong 137.5 238.0 117 1515279 Tnrcmg Ngoc Thanh Thu 88.0 137.0 225.0 118 1515300 Le Thi Hong Tram 125.5 168.5 294.0 119 120 1515306 1515320 Huynh Bao Tran Nguyln Thi Kim Tuyln 98.0 81.0 157.0 142.0 255.0 223.0 121 1515331 Nguyen Thuy Tuong Van 203.5 122 1515335 Bui Van Vu 87.0 135.5 123 1516003 Phan Gia Anh 169.5 151.5 321.0 124 1516047 Huynh Hoang Hai 109.5 238.5 125 1516054 Dao Thi Hoa 132.0 224.0 126 1516070 Huynh Mai Linh 74.5 142.0 216.5 127 1516072 Nguyen Thi Mai Linh 220.5 128 1516078 Chu Xuan Quynh Ngan 118.0 149.5 267.5 129 1516079 Ho Thi Thiiy Ngan 150.5 247.0 130 1516083 Tran Trung NghTa 153.5 256.0 131 1516085 Tran Thi Ngoc 76.0 130.5 206.5 132 1516086 Duong Thi Thanh Nhan 123.5 220.0 133 1516093 Trinh Nguyen Huynh Nhu 167.0 269.5 134 1516094 Nguyen Minh Nhut 95.0 224.0 135 1516108 Nguyln Van Qui 107.0 124.0 136 1516109 Hoang Le Quyen 119.5 136.0 255.5 137 1516111 Le Thi Cam Rua 107.5 138 1516127 Nguyln Hoang Mai Thi 111.0 152.0 263.0 139 1516130 Lam Kim Tho 148.5 249.5 140 1516135 Nguyln Thj Thu Thuy 78.0 146.5 224.5 141 1516157 Huynh Tran Thanh True 134.0 234.5

HQten Ky nang Noi Ky n^ng Viet 142 1517006 Nguyen Thi Minh Anh 205.0 143 1517009 Phan Thi Mai Anh 146.0 250.5 144 1517019 Do Quynh Chau 138.5 244.5 145 146 1517024 1517043 Nguyln Hiep Hong Cue Nguyln Thi Thu Ha 85.5 77.0 139.0 157.5 224.5 234.5 147 1517060 Nguyen Le Hoang Khang 97.5 149.0 246.5 148 1517078 Nguyen Hoang Long 150.0 252.5 149 1517080 Le Van Luan 85.5 143.5 229.0 150 151 1517132 1517153 Nguyen Van Son Nguyln Thi Anh Tho 87.0 135.5 127.5 226.0 214.5 152 1517156 Pham Ngoc Thanh Thuy 128.5 153 1517157 Tram Kim Thuy 122.0 138.5 260.5 154 1517170 Dang Huyln Tram 126.0 227.0 155 156 1517171 1517191 Nguyen Ngoc Bich Tram Nguyln Kim Tuyen 98.0 73.0 127.0 134.0 225.0 207.0 157 1518005 Pham Trung Anh 94.0 217.0 158 1518023 Duomg Nguyln Tran Chau 117.0 140.0 257.0 159 160 161 1518028 1518061 1518065 Duomg Thanh Cuong Trln Thi Hang Nguyln Ngoc Kim Han 105.0 131.5 148.0 127.5 236.5 263.0 236.5 162 163 1518086 1518110 H6 Phu Khanh Tr^n Thi H6ng Loan 152.5 258.5 210.0 164 1518130 Huynh Ngoc Ngan 227.0 165 166 167 1518132 1518154 1518204 Nguyen Thuy Ngan Nguyln Yin Nhi Nguyln Thi H6ng Tham 124.0 88.0 102.0 136.0 115.5 260.0 203.5 211.0 168 1518222 Ngo Luang Dang Thuc 118.0 215.0 169 1518229 Huong Thi Minh Trang 138.5 261.5 170 1518251 Vo Minh Tuan 72.5 127.5 171 1519010 Le Tieu Bang 117.5 237.5

H^ten Ky nang Noi Ky nang Viet 172 1519017 Vuong Tu Chau 173 174 1519023 1519047 Le Thi My Duyen Nguyln Van Cat Ha 95.0 121.5 234.0 210.0 175 1519055 Huynh Thi Nhir Hin 102.0 204.5 176 1519067 Lai Thi Ngoc Huyen 94.5 208.0 177 1519089 Tr^n Mai Kieu 121.5 230.5 178 1519126 Pham Thi Thu Ngoc 117.0 237.0 179 1519164 Vu Hai Quan 128.5 134.5 263.0 180 1519200 Nguyen Thi Bao Trang 65.5 155.0 220.5 181 1519206 Tran Thi Mai Tram 79.5 149.5 229.0 182 1519208 Le Thi Hue Tran 81.0 154.0 235.0 183 1519212 Le Ba Nhat Trinh 111.0 150.0 261.0 184 185 1519218 1520006 Nguyen Huynh Minh Tu Dau Thi Ngoc Anh 83.5 141.0 137.5 221.0 186 1520018 Nguyen Thien Chuong 120.5 134.0 254.5 187 1520044 Tran Ngoc Doan 135.0 248.5 188 1520146 Nguyen Thi Phuong 93.5 189 1520154 Lu: Hai Quyen 150.5 263.0 190 1522025 Le Trung Hieu 119.5 209.5 191 1522026 Nguyen Minh Hieu 85.0 192 1522028 Luru Thi Thanh Hien 134.5 239.0 193 1522029 Nong Thi Hien 96.0 142.0 238.0 194 1522039 Nguyen Thien Huong 107.5 207.5 195 1522040 Luang Anh Khoi 167.0 264.0 196 1522049 Tran Chau Linh 212.5 197 1522059 Phan Thi Thu Ngan 131.5 232.0 198 1522067 Tran Minh Nhan 89.5 134.5 224.0 199 1522068 Pham Thi Nhieu 95.5 147.0 242.5 200 1522072 Nguyen Thi Hong Nhung 85.5 131.5 217.0 201 1522084 Pham Nhut Quan 117.5

Masv HQten Ky n^ng Noi Ky n3ng Viet Ghi chii 202 1522098 Phan Thi Thanh Thao 95.5 135.5 203 1522115 Tr^n Dire Tinh 149.0 249.5 204 1523034 Nguyen NgQC Han Ny 79.0 143.0 Tong cpng danh sdch: 204 thi sink am2019 HI PHO HIEU TRlTdNG Tran Le Quan