Sở Giáo dục và Đào tạo Bến Tre Trường THPT Chuyên Bến Tre KẾT QUẢ SƠ TUYỂN THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 Năm học: STT Họ và

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Xep lop 12-13

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DS phongthi K xlsx

danh sach full tháng

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

danh sach full tháng

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

danh sach full tháng

EPP test background

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Flyers AM.xls

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

YLE Starters PM.xls

DSKTKS Lần 2

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSHS_theoLOP

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

K10_TOAN

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

YLE Movers PM.xls

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

LICH TONG_d2.xlsx

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

KET for Schools_ xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

YLE Starters PM.xls

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

K10_VAN

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

bang vinh danh1819.xlsx

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Bản ghi:

Sở Giáo dục và Đào tạo Trường THPT Chuyên KẾT QUẢ SƠ TUYỂN THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 Năm học: 2019-2020 STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Học sinh trường THCS Giải HS giỏi cấp huyện Giải HS giỏi cấp tỉnh Loại TN THCS Học lực cấp THCS Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2 Điểm sơ tuyển Kết quả sơ tuyển 1 Khấu Lê Tú An 21/04/2004 Mỏ Cày- Trường THCS Nhuận Phú Tân 2 Huy nh Nguyên An 29/03/2004 Trường THCS An Hiệp ( Châu Thành) 3 Huy nh Thúy An 19/03/2004 Tỉnh Trường THCS Mỏ Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 4 Nguyễn Thị Thúy An 02/10/2004 Mỏ Cày, Trường THCS Phước Hiệp Mỏ Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 5 Lê Nhật An 24/12/2004 Tỉnh Trường THCS 6 Nguyễn Thị Thái An 09/09/2004 Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu- tỉnh Bến tre Trường THCS Phú Túc 7 Lê Nguyễn Châu An 29/02/2004 Tỉnh Trường THCS Phong Nẫm 8 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 30/03/2004 Tỉnh Trường THCS 9 Bùi Huy nh Anh 05/05/2004 Tỉnh Trường THCS 10 Nguyễn Ngọc Phương Anh 04/11/2004 Tỉnh Trường THCS 11 Dư Trâm Anh 06/12/2004 Tỉnh Trường THCS 12 Huy nh Ngọc Vân Anh 27/09/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 13 Phan Ngọc Mỹ Anh 07/06/2004 Tỉnh Trường THCS 14 Nguyễn Vân Anh 25/08/2004 Trường THCS An Hiệp ( Châu Thành) 15 Phan Ngọc Phương Anh 11/01/2004 Tỉnh Trường THCS Hưng Phong 16 Trần Lê Vân Anh 05/08/2004 Tỉnh Trường THCS 17 Nguyễn Thị Tú Anh 16/03/2004 Tỉnh Trường THCS Hưng Nhượng 18 Nguyễn Duy Anh 24/02/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 19 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/2004 Thị Xã - Bến Tre Trường THCS Thạnh Phú Đông Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Địa lý Khá K;K;K;K Địa lý 3 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt

20 Lê Ngọc Anh 09/07/2002 Tỉnh Trà Vinh Trường THCS Mỹ Hóa 21 Cao Nguyễn Quốc Anh 11/06/2004 TP Hồ Chí Trường THCS Phú Túc 22 Trương Ngọc Phương Anh 24/02/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 23 Bùi Đinh Linh Anh 18/09/2004 Tỉnh Trường THCS 24 Phan Nguyễn Quốc Anh 21/01/2004 Trường THCS Thị Trấn ( Chợ Lách) 25 Trần Ngân Anh 05/12/2004 Tỉnh Trường THCS Thạnh Ngãi 26 Huy nh Ngọc Chiêu Anh 23/05/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 27 Bùi Phước Anh 25/01/2004 TX, Tỉnh Trường THCS Thạnh Phú Đông 28 Hồ Vũ Anh 30/06/2004 Tỉnh Trường THCS 29 Lê Huy nh Anh 22/01/2004 Tỉnh Trường THCS 30 Đoàn Thị Mỹ Anh 28/05/2004 Tỉnh Trường THCS 31 Nguyễn Thái Hồng Ân 25/08/2004 Tỉnh Trường THCS 32 Nguyễn Ngọc Hoàng Ân 01/02/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 33 Ngô Quốc Bảo 02/01/2004 Tỉnh Trường THCS 34 Phạm Gia Bảo 02/02/2004 TX - Trường THCS Nguyễn Văn Tư 35 Lê Hoài Bảo 21/08/2004 Trường THCS Thị Trấn ( Chợ Lách) 36 Trần Thiên Bảo 23/05/2004 Tỉnh Trường THCS 37 Võ Thanh Bảo 07/06/2004 Mỏ Cày, Trường THCS Thị Trấn Mỏ Cày 38 Nguyễn Hoàng Phi Bảo 07/01/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 39 Nguyễn Cao Thiên Bảo 22/03/2004 Tỉnh Trường THCS 40 Tăng Thuy Gia Bảo 25/09/2004 Tỉnh Trường THCS 41 Huy nh Trần Khánh Băng 22/09/2004 Tỉnh Trường THCS 42 Lê Ngọc Bích 16/06/2004 Tỉnh Trường THCS 43 Lê Xuân Bình 26/08/2004 Tỉnh Trường THCS 44 Nguyễn Quốc Bình 06/03/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner Chợ Lách Mỏ Mỏ Chợ Lách Mỏ Anh (I) Anh Anh Khá G;G;G;K Lịch sử 4 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi K;G;G;G 5 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 8 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

45 Nguyễn Hồ Thuận Châu 07/11/2004 Tỉnh Trường THCS 46 Dư Lê Bảo Châu 19/01/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 47 Võ Hồ Ngọc Châu 15/04/2004 Bệnh viện phụ sản Tư Dũ, quận 1, Hồ Chí Trường THCS Bảo Thạnh 48 Nguyễn Ngọc Châu 07/01/2004 Tỉnh Trường THCS 49 Nguyễn Thành Chí 14/07/2004 Thị xã Trường THCS Hoàng Lam (TP Bến Tre) 50 Tô Quang Chương 11/02/2004 Tỉnh Trường THCS 51 Nguyễn Thành Công 30/03/2004 Tỉnh Trường THCS 52 Lý Thị Kim Cương 23/11/2004 Tỉnh Trường THCS Châu Hòa 53 Nguyễn Chí Cường 16/02/2004 Tỉnh Trường THCS 54 Nguyễn Thanh Danh 19/03/2004 Tỉnh Trường THCS 55 Dương Đình Phương Dao 23/06/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 56 Trần Đức Duy 13/03/2004 Ba Tri, Trường THCS Thị Trấn Ba Tri 57 Lâm Bảo Duy 24/11/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 58 Tạ Quang Duy 15/08/2004 Bình - Trường THCS Thới Lai 59 Trương Thảo Duyên 11/01/2004 Mỏ Cày, Tỉnh Trường THCS Phước Mỹ Trung 60 Lê Ky Duyên 05/12/2004 TP - Trường THCS Định Hòa 61 Dương Huy nh Duyên 22/01/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 62 Phạm Thị Trúc Duyên 26/05/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 63 Phạm Hữu Dư 01/03/2004 Tỉnh Trường THCS 64 Lê Thùy Dương 23/07/2004 Thành Phố Hồ chí Trường THCS 65 Trần Quang 21/10/2004 Tỉnh Trường THCS Tiên Thủy Ba Tri Ba Tri Bình Mỏ Bình Lịch sử Anh Lịch sử Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;K;K;G Lịch sử 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt

66 Trần Bá Đạt 13/10/2004 Tỉnh Trường THCS 67 Phan Quốc Đạt 15/08/2004 Tỉnh Trường THCS 68 Phan Tiến Đạt 21/05/2004 Thị xã Trường THCS Sơn Đông 69 Cao Tấn Đạt 10/07/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 70 Trần Tiến Đạt 20/09/2004 TP - Trường THCS Định Hòa 71 Huy nh Trần Quốc Đạt 15/11/2004 Tỉnh Trường THCS 72 Trần Quang Đăng 05/01/2004 Tỉnh Trường THCS 73 Trần Hà Đăng 12/04/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 74 Phạm Lê Khánh Đăng 16/02/2004 Mỹ Tho, Tiền Giang Trường THCS Định Hòa 75 Đoàn Quang Đăng 15/03/2004 Thị Xã, Bến Tre Trường THCS Thanh Tân 76 Dương Thuận Đông 06/01/2004 Tỉnh Trường THCS Đỗ Hữu Phương 77 Huy nh Trương Huy Đồng 17/01/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thanh 78 Nguyễn Phan Huy nh Đức 15/01/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 79 Nguyễn Khắc Nhựt Đức 05/02/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Túc 80 Trần Châu Giang 16/12/2004 Trường THCS Tam Phước 81 Nguyễn Thị Hương Giang 19/01/2004 Tỉnh Trường THCS 82 Nguyễn Hương Giang 03/04/2004 Tỉnh Trường THCS 83 Nguyễn Hoài Trúc Giang 17/02/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 84 Nguyễn Ngọc Hương Giang 30/03/2004 Tỉnh Trường THCS Lương Quới 85 Phan Thị Ngọc Giàu 28/11/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 86 Hồ Thị Ngọc Hà 14/06/2004 tỉnh Trường THCS Đồng Văn Cống 87 Trần Thanh Hải 12/04/2004 Ba Tri, Trường THCS Thị Trấn Ba Tri 88 Từ Nguyên Hãn 17/07/2004 Tỉnh Trường THCS Bình Bình Mỏ Bình Ba Tri Lịch sử Lịch sử (I) Giỏi G;G;G;G Lịch sử 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Khá G;G;K;K Lịch sử 5 Đạt Khá G;G;G;K 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 8 Đạt Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

89 Nguyễn Thụy Hạnh 01/07/2004 Thành Phố Hồ Chí Trường THCS Phạm Viết Chánh Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 90 Nguyễn Hữu Hạnh 15/06/2004 Tỉnh Trường THCS 91 Võ Thanh Hằng 03/11/2004 Tỉnh Trường THCS 92 Bùi Thái Gia Hân 11/10/2004 Trường THCS An Hiệp ( Châu Thành) 93 Nguyễn Đoàn Khánh Hân 07/01/2004 Tỉnh Trường THCS 94 Nguyễn Ngọc Khả Hân 11/01/2004 Tỉnh Trường THCS 95 Nguyễn Đinh Gia Hân 16/09/2004 Tỉnh Trường THCS 96 Nguyễn Ngọc Mỹ Hân 07/09/2004 Tỉnh Trường THCS 97 Khưu Thục Hân 14/01/2004 CHLB Đức Trường THCS 98 Hà Ngọc Hân 21/02/2004 Tỉnh Trường THCS 99 Phan Ngọc Hân 04/11/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 100 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12/01/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 101 Đặng Nguyễn Ngọc Hân 22/10/2004 Tỉnh Trường THCS 102 Phạm Nguyễn Gia Hân 14/11/2004 Tỉnh Trường THCS 103 Phan Văn Hậu 20/10/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 104 Cái Hiển 30/07/2004 Tỉnh Trường THCS 105 Đặng Hiệp 12/11/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 106 Nguyễn Hiếu 27/01/2004 Tỉnh Trường THCS 107 Nguyễn Thanh Hiếu 07/03/2004 Tỉnh Trường THCS 108 Nguyễn Hoàng 16/10/2004 Tỉnh Trường THCS Châu Hòa 109 Dương Thanh Hoàng 21/08/2004 Bình, Trường THCS Bùi Sĩ Hùng 110 Nguyễn Khánh Hoàng 14/09/2004 Tỉnh Trường THCS Bình Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Lịch sử Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;K Lịch sử 5 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 10 Đạt Địa lý Giỏi K;G;G;G Địa lý 9 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Vật lý Giỏi ;G;G;G Vật lý 9 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt 111 Nguyễn Xuân Hồng 22/04/2004 thị xã Trường THCS Hoàng Lam (TP Bến Tre) Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 112 Trần Anh Huấn 09/01/2004 113 Nguyễn Gia Huy 02/01/2004 Bình, Tỉnh Thành Phố Hồ Chí Trường THCS Huy nh Tấn Phát Trường THCS Bình (I) Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt

114 Lê Phạm Trường Huy 25/03/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 115 Nguyễn Tiến Huy 19/05/2004 Tỉnh Trường THCS 116 Nguyễn Gia Huy 17/05/2004 Tỉnh Trường THCS 117 Lý Đăng Huy 10/01/2004 Tỉnh Trường THCS 118 Phạm Quốc Huy 25/04/2004 Tỉnh Trường THCS 119 Đoàn Chí Huy 30/09/2004 Tỉnh Trường THCS 120 Đỗ Gia Huy 24/04/2004 Tỉnh Trường THCS 121 Nguyễn Lan Huyền 06/12/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 122 Ngô Thị Mỹ Huyền 23/03/2004 Cần Thơ Trường THCS Mỹ Hóa 123 Nguyễn Thị Thu Huyền 16/11/2004 Tỉnh Ninh Bình Trường THCS 124 Phạm Lê Như Huy nh 05/07/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 125 Nguyễn Yến Huy nh 24/01/2004 Tỉnh Trường THCS 126 Trương Trần Hoàng Hưng 15/04/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 127 Trần Thái Hưng 01/11/2004 TP Hồ Chí 128 Phan Phước Hưng 07/02/2004 Hồ Chí Trường THCS An Hiệp ( Châu Thành) Trường THCS 129 Hồ Hoàng Yến Hương 24/05/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 130 Huy nh Ngọc Thiên Hương 29/06/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 131 Phan Thanh Hương 27/07/2004 TX., Trường THCS Thị Trấn ( Giồng Trôm) 132 Từ Thị Hồng Hương 24/06/2004 TP Hồ Chí Trường THCS 133 Nguyễn Thanh Hỷ 01/08/2004 tỉnh Trường THCS Phú Túc 134 Lê Huyền Kha 28/10/2004 Tỉnh Trường THCS 135 Nguyễn Kinh Kha 01/01/2004 Tỉnh Trường THCS 136 Phan Trác Khảm 13/07/2004 Tỉnh Trường THCS 137 Nguyễn Nhật Khang 10/10/2004 Tỉnh Trường THCS 138 Nguyễn Võ Khang 04/11/2004 Tỉnh Trường THCS 139 Hồ Hữu Khang 23/10/2004 Tỉnh Trường THCS Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi K;G;G;G 5 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi K;K;K;G Vật lý 3 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

140 Cao Phúc Khang 05/07/2004 Tỉnh Trường THCS 141 Đỗ Hoàng Khang 20/08/2004, tỉnh Trường THCS Phú Túc 142 Hồ Vĩnh Khang 09/03/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 143 Ngô Nguyễn Duy Khang 01/01/2004 Mỏ Cày, Trường THCS Đồng Khởi 144 Lê Duy Khang 23/05/2004 Tỉnh Trường THCS Tiên Thủy 145 Bùi Nguyên Khang 30/11/2004 Tỉnh Trường THCS 146 Nguyễn Lâm Chánh Khang 12/03/2004 Tỉnh Trường THCS 147 Lê Nguyễn Chí Khánh 08/11/2004 Tỉnh Trường THCS Huy nh Tấn Phát 148 Nguyễn Trọng Khắc 03/03/2004 Tỉnh Trường THCS Lương Quới 149 Nguyễn Nhật Khoa 07/04/2004 TP. - Trường THCS Tiên Long 150 Mai Phạm Đăng Khoa 18/10/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 151 Nguyễn Phạm Đăng Khoa 13/03/2004 Tỉnh Trường THCS 152 Nguyễn Yến Khoa 11/11/2004 huyện Thạnh Phú, tỉnh Trường THCS Thị trấn Thạnh Phú 153 Nguyễn Trương Khoa 20/04/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 154 Đoàn Nguyên Khoa 12/04/2004 Tỉnh Trường THCS 155 Mai Nguyễn Tuấn Khoa 05/02/2004 TX - Tỉnh Trường THCS Nguyễn Văn Tư 156 Nguyễn Trần Đăng Khoa 31/08/2004 Tỉnh Trường THCS 157 Nguyễn Lê Hữu Khôi 15/08/2004 Tỉnh Trường THCS Phước Long 158 Trần Khôi 16/03/2004 Tỉnh Trường THCS 159 Trần Đăng Khôi 01/01/2004 Tỉnh Trường THCS 160 Đỗ Hoàng Khương 13/10/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 161 Trần Thị Yên Khương 17/04/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 162 Nguyễn Tùng Kiên 30/05/2004 Thị xã -Bến Tre Trường THCS Thành Thới A 163 Trần Trung Kiên 08/06/2004 Tỉnh Trường THCS Mỏ Bình Thạnh Phú Mỏ Mỏ Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Khá G;G;G;K 6 Đạt Giỏi G;K;G;G 5 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Anh Khá G;G;G;K 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;K;G 5 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

164 Nguyễn Tuấn Kiệt 24/11/2004 Tỉnh Trường THCS Châu Hòa 165 Nguyễn Thành Kiệt 03/05/2004 Tỉnh Trường THCS Thạnh Ngãi 166 Lê Anh Kiệt 23/03/2004 Tỉnh Trường THCS 167 Trần Diệp Thiên Kim 13/01/2004 Tỉnh Trường THCS 168 Bùi Trương Hoàng Kim 02/09/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 169 Ngô Thị Mỹ Kim 01/04/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 170 Nguyễn Hoàng Kim 05/11/2004 Tỉnh Trường THCS Mỏ Anh Giỏi G;G;G;G Lịch sử 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;K;K;G 4 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 171 Đặng Hồng Lam 03/01/2004 Tỉnh Trường THCS Hưng Phong Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 172 Phan Thị Ngọc Lan 16/05/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 173 Phạm Thị Xuân Lan 11/02/2004 BV BaTri Trường THCS Thị Trấn Ba Tri 174 Trương Quách Bảo Lâm 31/08/2004 TP Hồ Chí Trường THCS 175 Nguyễn Trần Ngọc Liên 25/07/2004 Tỉnh Trường THCS 176 Ngô Hoàng Hùng Linh 10/12/2004 Tỉnh Trường THCS 177 Huy nh Lê Nhật Linh 02/01/2004 Tỉnh Trường THCS 178 Phan Huy nh Nhất Linh 04/03/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 179 Lê Ngọc Duy Linh 09/02/2004 Tỉnh Trường THCS Ba Tri Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Khá G;G;G;K Địa lý 4 Đạt Địa lý Khá G;G;G;K Địa lý 8 Đạt (I) Giỏi G;G;G;G 10 Đạt 180 Trần Nguyễn Gia Linh 12/12/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 181 Nguyễn Huy nh Kim Linh 12/03/2004 Tỉnh Trường THCS 182 Huy nh Phi Long 23/10/2004 Tỉnh Trường THCS 183 Đặng Thị Nguyên Lộc 30/01/2004 Trung Tâm Y Tế Thạnh Phú, Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre Trường THCS Thị trấn Thạnh Phú 184 Lê Tấn Lộc 28/03/2004 Mỏ Cày - Trường THCS Nhuận Phú Tân 185 Trương Hoàng Vĩnh Lộc 21/02/2004 Thành Phố Hồ Chí Trường THCS 186 Đoàn Gia Luật 13/08/2004 Tỉnh Trường THCS 187 Ngô Thế Luyện 14/02/2004 Bệnh viện Bình, Bình, Trường THCS Lê Hoàng Chiếu Thạnh Phú Mỏ Bình Anh Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;K;G;G 5 Đạt Giỏi G;K;K;G Lịch sử 4 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

188 Nguyễn Hoàng Khánh Mai 18/11/2004 Tỉnh Trường THCS 189 Phạm Ngọc Cao Mẫn 30/08/2004 Tỉnh Trường THCS 190 Nguyễn Trung 27/09/2004 Tỉnh Trường THCS 191 Hồ Lê Gia 20/08/2004 Tỉnh Trường THCS 192 Nguyễn Hoàng 27/03/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 193 Phan Ngọc Tuệ 02/05/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 194 Phan Quy nh My 27/10/2004 Tỉnh Trường THCS Hòa Lộc 195 Nguyễn Thái Ngọc My 01/08/2004 Tỉnh Trường THCS 196 Trương Thị Tú My 28/02/2004 Bình, Tỉnh Trường THCS Huy nh Tấn Phát 197 Nguyễn Hoàng My 09/11/2004 Tỉnh Trường THCS 198 Ngô Xuân Mỹ 19/10/2004 tỉnh Trường THCS Tân Bình 199 Lý Gia Mỹ 17/10/2004 Tỉnh Trường THCS 200 Nguyễn Lê Thành 25/05/2004 TP. Hồ Chí Trường THCS Tân Thạch 201 Hà Thụy Hằng Nga 30/08/2004 Tỉnh Trường THCS 202 Lương Phú Ngân 27/06/2004 TX - Trường THCS Nhuận Phú Tân 203 Huy nh Võ Kim Ngân 12/09/2004 Tỉnh Trường THCS 204 Trần Kim Ngân 02/01/2004 Mỏ Cày, Trường THCS Hoàng Lam (TP Bến Tre) 205 Vương Trần Mai Ngân 24/10/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 206 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 07/01/2004 Tỉnh Trường THCS Huy nh Tấn Phát 207 Đoàn Thị Thảo Ngân 13/01/2004 Tỉnh Trường THCS 208 Mai Trương Ngọc Ngân 13/06/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 209 Lê Thị Kim Ngân 24/08/2004 Tình Trường THCS Vĩnh Phúc 210 Nguyễn Thị Châu Ngân 22/03/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 211 Nguyễn Ngọc Ngân 09/01/2004 Tỉnh Trường THCS Mỏ Bình Mỏ Mỏ Bình Vật lý Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt (I) Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Vật lý (I) Giỏi G;G;G;G Vật lý 8 Đạt Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt

212 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 06/10/2004 Tỉnh Trường THCS 213 Phạm Thị Châu Ngân 02/01/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 214 Nguyễn Thị Thanh Ngân 02/01/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 215 Trần Kim Ngân 06/02/2004 Tỉnh Trường THCS 216 Trần Khánh Ngân 18/10/2004 Tỉnh Trường THCS 217 Trịnh Hoàng Ngân 22/01/2004 Mỏ Cày - Trường THCS Nhuận Phú Tân 218 Dương Thị Bảo Ngân 01/03/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 219 Trần Kim Ngân 24/05/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 220 Nguyễn Phạm Dung Nghi 07/10/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 221 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi 14/06/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 222 Lê Phương Nghi 13/08/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 223 Tăng Đông Nghi 27/04/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Xuân 224 Lê Tín Nghĩa 15/06/2004 TX, Tỉnh Trường THCS Thạnh Phú Đông 225 Đỗ Trọng Nghĩa 04/01/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 226 Bành Đặng Bảo Ngọc 17/03/2004 TX., Trường THCS Thị Trấn ( Giồng Trôm) 227 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 19/09/2004 Tỉnh Trường THCS 228 Huy nh Thị Bảo Ngọc 22/09/2004 Tỉnh Trường THCS Tiên Thủy 229 Nguyễn Thanh Ngọc 02/01/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 230 Lưu Bội Ngọc 02/06/2004 Tỉnh Trường THCS Hồ Hảo Hớn 231 Phạm Thị Viễn Ngọc 15/09/2004 Tỉnh Trường THCS Lương Quới 232 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 14/10/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 233 Huy nh Bảo Ngọc 03/07/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 234 Nguyễn Dương Kim Ngọc 14/01/2004 Mỏ Cày, Trường THCS Phước Hiệp 235 Tạ Trần Thị Ngọc 10/02/2004 TX - Trường THCS Nguyễn Văn Tư Mỏ Ba Tri Mỏ Mỏ Mỏ Anh Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Anh Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt

236 Trần Kim Ngọc 04/12/2004 237 Trần Khôi Nguyên 10/01/2004 TX, Tỉnh Hồ Chí Trường THCS Thị Trấn ( Giồng Trôm) Trường THCS 238 Nguyễn Hà Phúc Nguyên 29/11/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 239 Đặng Xuân Thảo Nguyên 02/08/2004 Tỉnh Khánh Hòa Trường THCS Vĩnh Phúc 240 Đoàn Nguyễn Thảo Nguyên 12/10/2004 Tỉnh Trường THCS Hưng Lễ 241 Ngô Bảo Nguyên 15/03/2004 Tỉnh Trường THCS 242 Bùi Nguyễn Thùy Nguyên 30/01/2004 Bệnh viện đa Khoa Long An,tỉnh Long An Trường THCS Phú Túc 243 Bùi Quang Nhật Nguyệt 20/11/2004 Tỉnh Trường THCS 244 Trần Huy nh Trúc Nguyệt 21/04/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 245 Mai Xuân Nhã 01/01/2004 Trường THCS An Hiệp ( Châu Thành) 246 Trương Ngọc Trang Nhã 05/01/2004 Tỉnh Trường THCS 247 Hà Nguyễn Phong Nhã 20/12/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 248 Ngô Thị Nhã 17/08/2004 TX - Trường THCS Nguyễn Văn Tư 249 Võ Thanh Nhàn 22/02/2004 Tỉnh Trường THCS 250 Đỗ Thanh Nhân 02/10/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 251 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2004 Tỉnh Trường THCS Phước Long 252 Nguyễn Trung Nhân 21/03/2004 Bệnh viện Phụ sản- Q.1-TP Hồ Chí Trường THCS Thị trấn Thạnh Phú 253 Nguyễn Hữu Nhân 06/01/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thanh 254 Nguyễn Phước Trọng Nhân 18/08/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Thành 255 Phan Chí Nhân 31/01/2004 Tỉnh Trường THCS Thạnh Ngãi 256 Võ Ngọc Thảo Nhi 26/12/2004 Tỉnh Trường THCS Hưng Nhượng 257 Võ Yến Nhi 13/12/2004 Tỉnh Trường THCS 258 Trần Mẫn Nhi 13/06/2004 Thị Xã, Bến Tre Trường THCS Thị Trấn Mỏ Cày 259 Tống Huy nh Ngọc Nhi 07/11/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 260 Nguyễn Tuyết Nhi 04/07/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc Anh Anh Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Mỏ (I) Giỏi G;G;G;G Lịch sử 8 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 8 Đạt Thạnh Phú Chợ Lách Mỏ Mỏ Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi K;G;G;G Lịch sử 5 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt

261 Phan Thị Thanh Nhi 26/10/2004 Thành Phố Hồ Chí Trường THCS 262 Nguyễn Lê Nguyệt Nhi 27/12/2004 Tỉnh Trường THCS 263 Nguyễn Đan Nhi 25/02/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 264 Đàm Thanh Phương Nhi 02/08/2004 TP. Hồ Chí Trường THCS Tân Thạch 265 Huy nh Quế Nhu 15/07/2004 Tỉnh Trường THCS 266 Lê Thị Quy nh Như 15/01/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 267 Trương Mai Tâm Như 24/04/2004 Tỉnh Trường THCS 268 Huy nh Tuyết Như 08/07/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 269 Trần Thị Ngọc Như 23/10/2004 Bệnh viện Nguyễn Đình chiểu, Thị xã, Bến tre 270 Nguyễn Hoàng Uyển Như 02/01/2004 Trường THCS Tam Phước Trường THCS An Hiệp ( Châu Thành) 271 Lương Uyển Như 24/10/2004 Tỉnh Tiền Giang Trường THCS Vĩnh Phúc 272 Nguyễn Thị Tú Như 26/03/2004 Thành Phố Hồ Chí Trường THCS Giao Long 273 Đoàn Lê Quy nh Như 15/01/2004 Tỉnh Trường THCS 274 Bùi Nhựt 13/05/2004 Thành Phố Hồ Chí Trường THCS Lê Hoàng Chiếu 275 Lê Vĩ Phát 26/06/2004 TX - Trường THCS Nguyễn Văn Tư 276 Huy nh Tiến Phát 03/09/2004 Tỉnh Trường THCS Quới Sơn 277 Đặng Trung Phát 24/08/2004 Tỉnh Trường THCS 278 Nguyễn Hùng Phi 26/02/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 279 Trần Hoàng Phi 29/10/2004 Tỉnh Trường THCS 280 Nguyễn Lê Thanh Phong 25/12/2004 Tỉnh Trường THCS Phạm Viết Chánh 281 Nguyễn Trí Phong 24/05/2004 Tỉnh Trường THCS 282 Lê Diên Phú 26/09/2004 Tỉnh Trường THCS Bình Mỏ Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Địa lý (I) Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Lịch sử Vật lý Anh Vật lý Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi K;G;G;G 9 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Khá G;K;K;K Lịch sử 4 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt

283 Trần Quang Phú 23/01/2004 Tỉnh Trường THCS 284 Phan Quới An Phú 15/04/2004 Tỉnh Trường THCS 285 Lê Phú 01/01/2004 Tỉnh Trường THCS 286 Thái Thường Phú 03/05/2004 Tỉnh Trường THCS Hồ Hảo Hớn 287 Lưu Gia Phú 02/12/2004 TP Hồ Chí Trường THCS 288 Cao Hữu Phúc 04/10/2004 Tỉnh Trường THCS 289 Nguyễn Văn Phúc 02/01/2004 290 Phạm Thiên Phúc 03/06/2004 TX, Tỉnh Trường THCS Thị Trấn ( Chợ Lách) Trường THCS Phước Mỹ Trung 291 Võ Kim Thành Phúc 14/04/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 292 Nguyễn Ngọc Châu Phúc 10/06/2004 TP Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang Trường THCS Huy nh Tấn Phát 293 Dương Ngọc Phúc 04/08/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 294 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 22/08/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 295 Nguyễn Hoàng Phúc 10/09/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 296 Nguyễn Bảo Phúc 10/02/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 297 Hạ Nguyễn Phi Phụng 06/03/2004 Tỉnh Trường THCS 298 Võ Huy nh Phước 02/11/2004 Tỉnh Trường THCS Lương Quới 299 Nguyễn Tú Phương 02/02/2004 TP. Hồ Chí Trường THCS Tân Thạch 300 Nguyễn Phương 16/05/2004 Tỉnh Trường THCS 301 Phan Ngọc Phương 03/05/2004 TPHCM Trường THCS Phú Hưng 302 Bùi Nguyễn Duy Phương 12/10/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 303 Huy nh Xuân Quan 28/11/2004 Tỉnh Trường THCS Lương Quới 304 Lê Đình Quang 19/03/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Thành 305 Huy nh Nhật Quang 17/09/2004 Hồ Chí Trường THCS 306 Lê Nguyễn Quang 17/10/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 307 Đoàn Nhật Quang 19/01/2004 Tỉnh Trường THCS Mỏ Chợ Lách Mỏ Bình Chợ Lách Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Anh Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;K;G;G 7 Đạt Giỏi K;G;G;G Địa lý 5 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G Địa lý 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;K;G;G Địa lý 5 Đạt

308 Nguyễn Ngọc Quang 19/08/2004 Tỉnh Trường THCS 309 Nguyễn Đỗ Duy Quân 18/12/2004 Tỉnh Trường THCS 310 Trương Quân 02/08/2004 Tỉnh Trường THCS 311 Trần Quân 16/03/2004 Tỉnh Trường THCS 312 Võ Tường Quân 14/06/2004 Thị xã -Bến Tre Trường THCS Nguyễn Văn Tư 313 Nguyễn Quân 04/05/2004 Tỉnh Trường THCS 314 Phạm Chấn Quân 26/08/2004 Tỉnh Trường THCS 315 Võ Thị Thảo Quyên 25/09/2004 Tỉnh Trường THCS 316 Ngụy Tú Quyên 19/09/2004 Hồ Chí Trường THCS 317 Trần Nhật Quyên 05/02/2004 Tỉnh Trường THCS 318 Trần Đặng Trí Quy nh 25/06/2004 Tỉnh Tiền Giang Trường THCS Tân Thạch 319 Nguyễn Ngọc Phương Quy nh 11/07/2004 Tỉnh Trường THCS 320 Trần Nguyệt Như Quy nh 19/10/2004 - Trường THCS Bình Thành 321 Nguyễn Thụy Như Quy nh 02/08/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 322 Nguyễn Thị Như Quy nh 09/02/2004 Mỏ Cày, Trường THCS Thị Trấn Mỏ Cày 323 Ngô Trần Quang Sang 11/11/2004 Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu, tỉnh Bến Tre Trường THCS Phú Túc 324 Nguyễn Thành Sơn 23/03/2004 Tỉnh Trường THCS 325 Dương Võ Tấn Sơn 02/11/2004 Tỉnh Quảng Ngãi Trường THCS Mỹ Hóa 326 Nguyễn Duy Tài 17/03/2004 Tỉnh Trường THCS 327 Phan Trần Như Tâm 09/02/2004 Trường THCS Thới Thuận 328 Văn Mỹ Tâm 04/06/2004 Tỉnh Trường THCS 329 Bùi Nguyễn Tâm 13/10/2004 Tỉnh Trường THCS 330 Võ Duy Tân 23/08/2004 Bình - Trường THCS Trịnh Viết Bàng Mỏ Mỏ Bình Bình Địa lý Lịch sử Anh Giỏi G;G;G;G Địa lý 8 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi K;G;G;G 7 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;K;G 5 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

331 Trương Vĩnh Thái 23/01/2004 Tỉnh Trường THCS 332 Phan Quốc Thái 18/09/2004 Bình, Tỉnh Trường THCS Huy nh Tấn Phát Bình Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt 333 Ngô Quốc Thái 04/11/2004 Tỉnh Trường THCS Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 334 Nguyễn Ngọc Lan Thanh 09/10/2004 Tỉnh Trường THCS 335 Võ Trần Kim Thanh 02/01/2004 Tỉnh Trường THCS 336 Ngô Gia Hải Thanh 12/12/2004 Tỉnh Trường THCS Thị Trấn Ba Tri 337 Nguyễn Thành 12/07/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 338 Đặng Ngọc Thảo 19/01/2004 339 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 31/01/2004 TX, Tỉnh Thị xã, Bến Tre Trường THCS Thị Trấn ( Giồng Trôm) Trường THCS Thị Trấn Ba Tri 340 Lý Thị Thanh Thảo 27/06/2004 Cà Mau Trường THCS 341 Nguyễn Vũ Phương Thảo 24/01/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 342 Võ Hoàng Phương Thảo 11/08/2004 Tỉnh Trường THCS 343 Trần Võ Hồng Thắm 21/01/2004 TX., Trường THCS Thị Trấn ( Giồng Trôm) 344 Võ Thăng 04/05/2004 Bình - Trường THCS Thới Lai 345 Dương Thân 12/03/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 346 Chung Huy nh Thi 14/02/2004 347 Ngô Quang Thiện 18/05/2004 Bình, Tỉnh tỉnh Trường THCS Lê Hoàng Chiếu Trường THCS Tiên Thủy 348 Trần Trung Thịnh 25/09/2004 Tỉnh Trường THCS 349 Nguyễn Trường Thịnh 10/10/2004 Tỉnh Trường THCS 350 Nguyễn Gia Thịnh 21/08/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 351 Lương Trường Thịnh 04/10/2004 Thành Phố Hồ Chí Trường THCS 352 Nguyễn Tuấn Thịnh 20/06/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 353 Diệc Vĩnh Thông 28/04/2004 Tỉnh Trường THCS Ba Tri Ba Tri Bình Bình Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Anh Vật lý Anh Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi K;G;G;G Vật lý 5 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Khá G;K;G;K 3 Đạt

354 Nguyễn Hoàng Thông 10/01/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 355 Nguyễn Trần Thơ 29/01/2004 Tỉnh Trường THCS 356 Trần Anh Thơ 30/08/2004 Mỏ Cày - Trường THCS Tạ Thị Kiều Mỏ Giỏi G;G;G;G 8 Đạt 357 Đoàn Gia Thuận 31/07/2004 Tỉnh Trường THCS 358 Nguyễn Thuận 22/11/2004 Mỏ Cày, Trường THCS Phước Hiệp 359 Dương Gia Thuận 21/04/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 360 Huy nh Thị Thùy 17/02/2004 Tỉnh Trường THCS 361 Tăng Nhật Thùy 14/05/2004 Tỉnh Trường THCS 362 Võ Anh Thuyên 01/01/2004 Tỉnh Trường THCS Phong Nẫm 363 Nguyễn Thư 22/03/2004 TP, Tỉnh Trường THCS Huy nh Tấn Phát 364 Nguyễn Châu Thư 13/02/2004 Tỉnh Trường THCS 365 Nguyễn Hoàng Anh Thư 02/08/2004 Tỉnh Trường THCS 366 Hồ Bảo Thư 24/01/2004 Mỏ Cày- Trường THCS Thành Thới A 367 Cao Thư 16/09/2004 Tỉnh Trường PT Hermann Gmeiner 368 Nguyễn Trần Anh Thư 16/12/2004 Tỉnh Trường THCS 369 Võ Phạm Anh Thư 19/12/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 370 Nguyễn Anh Thư 23/06/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 371 Phan Ngọc Anh Thư 27/10/2004 Tỉnh Trường THCS Lương Quới 372 Nguyễn Quý Song Thư 03/09/2004 Tỉnh Trường THCS 373 Nguyễn Ngọc Anh Thư 06/12/2004 Tỉnh Trường THCS 374 Nguyễn Duy Thức 05/10/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 375 Nguyễn Thức 01/09/2004 Tỉnh Trường THCS Phạm Viết Chánh 376 Đỗ Hữu Thức 30/08/2004 Thị xã, Tỉnh 377 Nguyễn Hoài Thương 21/01/2004 Tỉnh Trường THCS Nhơn Thạnh Trường THCS Hoàng Lam ( ) Mỏ Bình Mỏ Khá G;G;K;K 3 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 8 Đạt Vật lý (I) Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Anh Vật lý (I) Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

378 Nguyễn Ngọc Xuân Thy 12/10/2004 Tỉnh Trường THCS 379 Võ Thy 12/02/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 380 Lê Nguyễn Mẫn Thy 14/09/2004 Tỉnh Trường THCS 381 Bùi Thủy Tiên 04/02/2004 Tỉnh Trường THCS Phú Hưng 382 Chiêm Mỹ Tiên 10/08/2004 Tỉnh Trường THCS 383 Phan Ngọc Thủy Tiên 14/02/2004 Tỉnh Trường THCS 384 Trần Bá Tiến 13/10/2004 Tỉnh Trường THCS 385 Nguyễn Nhật Tiến 12/04/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 386 Nguyễn Cao Tín 27/01/2004 Tỉnh Trường THCS 387 Mai Thế Toàn 18/10/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 388 Đào Trọng Toàn 16/10/2004 Tỉnh Trường THCS 389 Phan Thị Phương Trang 18/11/2004 Tỉnh Trường THCS 390 Lê Thảo Trâm 23/09/2004 Tỉnh Trường THCS Phong Nẫm 391 Phan Nguyễn Nhật Trâm 07/08/2004 392 Lê Ngọc Trâm 02/11/2003 thành phố Hồ Chí Hồ Chí Trường THCS Phú Hưng Trường THCS Mỹ Hóa 393 Võ Nguyễn Ngọc Trâm 29/09/2004 Tỉnh Trường THCS 394 Võ Thị Bảo Trâm 21/03/2004 TP Hồ Chí Trường THCS 395 Phạm Lê Khánh Trâm 02/09/2004 Tỉnh Trường THCS Phạm Viết Chánh 396 Phạm Thị Bích Trâm 11/02/2004 Trường THCS An Hòa Tây 397 Chiêm Mỹ Trân 10/03/2004 Tỉnh Trường THCS 398 Tống Mỹ Trân 27/05/2004 Tỉnh Trường THCS 399 Nguyễn Huy nh Bảo Trân 30/11/2004 Tỉnh Trường THCS 400 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 06/02/2004 Tỉnh Trường THCS Phạm Viết Chánh 401 Nguyễn Khánh Bảo Trân 13/06/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 402 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/02/2004 Tỉnh Trường THCS 403 Nguyễn Lê Trọng Trí 17/02/2004 thị xã 404 Lâm Từ Trí 14/11/2004 Hồ Chí Trường THCS Hoàng Lam (TP Bến Tre) Trường THCS Ba Tri Lịch sử Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt (I) Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Anh Giỏi G;G;G;G Lịch sử 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

405 Lê Ngọc Tuyết Trinh 27/01/2004 Tỉnh Trường THCS Cẩm Sơn 406 Nguyễn Võ Hồng Trinh 16/02/2004 Tỉnh Trường THCS 407 Phạm Nguyễn Huy Trọng 10/05/2004 Tỉnh Trường THCS 408 Trương Phạm Bảo Trọng 02/01/2004 Tỉnh Trường THCS 409 Phan Thanh Trúc 02/01/2004 Tỉnh Trường THCS 410 Cao Trung 12/01/2004 Tỉnh Trường THCS 411 Nguyễn Thị Ngọc Trước 08/11/2004 Tỉnh Trường THCS 412 Võ Cẩm Tú 31/10/2004 Mỏ Cày,. Trường THCS Bình Khánh Đông - Tây 413 Nguyễn Hoàng Tú 01/01/2004 TP.HCM Trường THCS Vĩnh Hòa ( Ba Tri) 414 Phan Võ Anh Tú 05/07/2004 Tỉnh Trường THCS 415 Đoàn Ngọc Tú 27/05/2004 Tỉnh Trường THCS 416 Trần Nguyên Tuấn 06/01/2004 Tỉnh Trường THCS 417 Trần Thanh Tuyền 25/09/2004 thị xã Trường THCS Hoàng Lam (TP Bến Tre) 418 Nguyễn Thị Bích Tuyền 16/08/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 419 Đào Ngọc Tuyền 03/10/2004 Tỉnh Trường THCS 420 Nguyễn Tường 10/04/2004 Tỉnh Trường THCS An Hoá 421 Võ Hoàng Cát Tường 13/08/2004 Tỉnh Trường THCS 422 Lê Thảo Uyên 11/05/2004 Tỉnh Trường THCS 423 Trần Ngọc Vy Uyên 04/05/2004 424 Nguyễn Hoàng Uyên 30/09/2004 425 Nguyễn Thụy Hải Vân 16/12/2004 TP Mỹ Tho - Tiền Giang TX, Tỉnh Hồ Chí 426 Tăng Thị Tường Vân 01/11/2004 Tỉnh Trường THCS Định Hòa Trường THCS Phước Mỹ Trung Trường THCS Bùi Sĩ Hùng Trường THCS Hoàng Lam ( ) 427 Phạm Nhật Vi 23/11/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Thành 428 Phan Thế Vinh 31/01/2004 Tỉnh Trường THCS 429 Trần Võ Tường Vinh 02/05/2004 Tỉnh Trường THCS Mỏ Mỏ Ba Tri Bình Mỏ Bình Chợ Lách Lịch sử Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Giỏi G;G;K;G Vật lý 5 Đạt Khá G;K;G;K 3 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Khá G;G;G;G 5 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Địa lý Giỏi G;G;G;G Địa lý 10 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi ;G;G;G Vật lý 9 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

430 Nguyễn Trường Vũ 04/07/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 431 Trần Huy nh Thúy Vy 30/06/2004 Tỉnh Trường THCS 432 Lê Nguyễn Thúy Vy 07/03/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 433 Lê Ngọc Thảo Vy 12/12/2004 Tỉnh Trường THCS 434 Võ Châu Hà Vy 28/10/2004 Tỉnh Trường THCS 435 Tô Nguyễn Tường Vy 17/04/2004 Tỉnh Trường THCS 436 Nguyễn Uyên Vy 16/09/2003 Thành Phố Hồ Chí Trường THCS Lương Phú 437 Nguyễn Thanh Tường Vy 09/08/2004 Tỉnh Trường THCS Mỹ Hóa 438 Trương Thảo Vy 14/01/2004 Tỉnh Trường THCS Tân Thạch 439 Nguyễn Thị Thúy Vy 14/03/2004 Trường THCS Long Thới 440 Vũ Anh Vy 30/05/2004 Tỉnh Trường THCS 441 Phạm Đặng Tường Vy 09/01/2004 Tỉnh Tiền Giang Trường THCS 442 Huy nh Ngọc Thảo Vy 12/01/2004 Tỉnh Trường THCS 443 Nguyễn Thị Hồng Vy 18/01/2004 Hồ Chí Trường THCS 444 Trần Lê Thanh Vy 11/07/2004 TP.Hồ Chí Trường THCS Vĩnh Phúc 445 Cù Thúy Vy 21/10/2004 Tỉnh Trường THCS An Hoá 446 Hồ Phương Vy 12/01/2004, Tỉnh Trường THCS Thị Trấn ( Giồng Trôm) 447 Trần Võ Hoàng Vy 15/09/2004 Tỉnh Trường THCS 448 Huy nh Phạm Vy 15/06/2004 Tỉnh Trường THCS 449 Nguyễn Hạ Vy 23/02/2004 Tỉnh Trường THCS 450 Phan Nguyễn Kim Xuân 22/02/2004 Tỉnh Trường THCS Vĩnh Phúc 451 Bùi Thị Mỹ Ý 29/09/2004 Tỉnh Trường THCS Phong Nẫm 452 Võ Hoàng Tú Yên 05/01/2004 Tỉnh Trường THCS Chợ Lách Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Anh Lịch sử Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Khá G;G;G;K Lịch sử 4 Đạt Giỏi G;G;G;G 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Khá G;K;G;K Lịch sử 3 Đạt Giỏi G;G;G;G 8 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G Lịch sử 10 Đạt Vật lý Giỏi G;G;G;G Vật lý 10 Đạt Anh Anh Giỏi G;K;G;G 5 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt Giỏi G;G;G;G 10 Đạt

453 Võ Thái Yên 11/05/2004 Tỉnh Trường THCS Lương Quới 454 Nguyễn Huy nh Hoàng Yến 04/03/2004 Tỉnh Trường THCS 455 Dương Nguyễn Hoàng Yến 17/04/2004 Tỉnh Trường THCS An Hoá 456 Huy nh Lê Hoàng Yến 25/05/2004 Tỉnh bến tre Trường THCS Vĩnh Phúc Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;G Địa lý 6 Đạt Giỏi G;G;G;K 5 Đạt Người lập bảng Ngày... Tháng.... Năm.... Hiệu trưởng