TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

Tài liệu tương tự
DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Xep lop 12-13

DSKTKS Lần 2

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Điểm KTKS Lần 2

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

EPP test background

danh sach full tháng

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

K10_TOAN

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

document

DSHS_theoLOP

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

YLE Flyers AM.xls

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

KET for Schools_ xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐÀO TẠO TẠI TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ BỊ XÓA TÊN ( Kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHCT, ngày: ) Stt Mã SV Họ và t

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

bang vinh danh1819.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

YLE Movers AM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK HÈ NĂM HỌC 2018-2019 * Khoa công bố danh sách giáo viên hướng dẫn chuyên đề học kỳ hè năm học 2018-2019, các em sinh viên xem và phản hồi nếu có đăng ký chuyên đề nhưng đã xóa học phần hoặc chưa được phân giáo viên hướng dẫn đề nghị phản hồi đến 16h00 ngày 31/5/2019 qua email lkthanh@ctu.edu.vn TT MSSV Họ Tên SV MHP Ngành Họ Tên GVHD MCB 1 B1601258 Dương Thị Mỹ An KT434 Kế toán Hồ Hữu Phương Chi 2496 2 B1607325 Huỳnh Thị Tường An KT438 Kinh tế học Nguyễn Thị Tú Trinh 2598 3 B1607634 Thạch Hà Tín An KT228 KDQT Phan Anh Tú 1344 4 B1310078 Nguyễn Hồng Thiên Ân KT228 KDQT Phan Anh Tú 1344 5 B1505524 Trần Lưu Minh Anh KT440 TNMT Nguyễn Văn Ngân 1345 6 B1601259 Nguyễn Thị Phương Anh KT434 Kế toán Lê Trần Phước Huy 2495 7 B1601260 Trần Thị Kim Anh KT434 Kế toán Phan Thị Ánh Nguyệt 1880 8 B1601261 Trần Duy Anh KT434 Kế toán Nguyễn Tấn Tài 2221 9 B1601323 Nguyễn Huỳnh Thúy Anh KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 10 B1607327 Nguyễn Thị Vân Anh KT438 Kinh tế học Nguyễn Ngọc Lam 570 11 B1607635 Huỳnh Kim Anh KT228 KDQT Nguyễn Thị Lan Anh 2711 12 B1607636 Nguyễn Thị Diệu Anh KT228 KDQT Nguyễn Kim Hạnh 2601 13 B1610462 Huỳnh Vũ Anh KT440 TNMT Nguyễn Thuý Hằng 1540 14 B1610926 Huỳnh Vân Anh KT228 KDQT Đinh Công Thành 2113 15 B1610927 Trần Quốc Anh KT228 KDQT Bùi Văn Trịnh 562 16 B1601883 Thạch Thị Ngọc Ánh KT439 KTNN Bùi Lê Thái Hạnh 1875 17 B1610886 Dương Thị Ngọc Ánh KT228 KDQT Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1878 18 B1603104 Nguyễn Thị Ngọc Ảnh KT441 Marketing Võ Hồng Phượng 1543 19 B1606522 Hứa Thị Kiều Anh KT236 Kiểm toán Trần Khánh Dung 2592 20 B1606523 Nguyễn Thị Tuyết Anh KT236 Kiểm toán Đặng Thị Ánh Dương 2494 21 B1606570 Nguyễn Thị Lan Anh KT236 Kiểm toán Đặng Thị Ánh Dương 2494 22 B1606571 Trương Quỳnh Anh KT236 Kiểm toán Trương Thị Thuý Hằng 1985 23 B1601819 Huỳnh Diệu Bão KT439 KTNN Khổng Tiến Dũng 2174 24 B1401741 Phạm Hoàng Việt Bảo KT438 Kinh tế học Nguyễn Tuấn Kiệt 1779 25 B1603046 Nguyễn Trường Bảo KT441 Marketing Lưu Thanh Đức Hải 548 26 B1607328 Trần Thái Bảo KT438 Kinh tế học Quách Dương Tử 2603 27 B1410314 Hồ Hoàng Bảo KT236 Kiểm toán Trần Quế Anh 1987 28 B1606524 Dương Trâm Ngọc Bích KT236 Kiểm toán Trương Thị Thuý Hằng 1985 29 B1601884 Diệp Tiểu Bình KT439 KTNN Nguyễn Thị Lương 1468 30 B1601263 Dương Thị Bảo Chân KT434 Kế toán Hà Mỹ Trang 2516 31 B1607718 Lê Trần Quế Chi KT228 KDQT Nguyễn Kim Hạnh 2601 32 B1603107 Huỳnh Thị Bảo Chúc KT441 Marketing Nguyễn Tri Nam Khang 2282 33 B1601330 Thị Linh Đa KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 34 B1601267 Nguyễn Trúc Đang KT434 Kế toán Nguyễn Thị Hồng Liễu 1535 1

35 B1603110 Trần Nguyễn Hải Đăng KT441 Marketing Hồ Lê Thu Trang 1984 36 B1607334 Tô Hữu Đăng KT438 Kinh tế học Võ Thị Ánh Nguyệt 2517 37 B1601268 Lương Thị Hồng Đào KT434 Kế toán Lê Tín 2117 38 B1601331 Dương Hồng Đào KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 39 B1603051 Phan Tấn Đạt KT441 Marketing La Nguyễn Thùy Dung 1894 40 B1607647 Thạch Đến KT228 KDQT Trương Khánh Vĩnh Xuyên 1869 41 B1607719 Đoàn Trương Yến Diễm KT228 KDQT Trần Thu Hương 2748 42 B1606572 Huỳnh Ngọc Diểm KT236 Kiểm toán Đinh Thị Ngọc Hương 2593 43 B1601824 Trương Ngọc Điền KT439 KTNN Nguyễn Hữu Tâm 1282 44 B1605037 Nguyễn Thị Diệu KT440 TNMT Huỳnh Việt Khải 1537 45 B1601661 Nguyễn Phúc Đình KT443 QTKD Ngô Mỹ Trân 1631 46 B1607648 Quách Minh Đông KT228 KDQT Phan Thị Ngọc Khuyên 984 47 B1401745 Phan Văn Dư KT438 Kinh tế học Lê Khương Ninh 543 48 C1700347 Phạm Thị Thùy Dung KT264 Ngân hàng Trần Ái Kết 561 49 B1502471 Nguyễn Thị Thùy Dương KT439 KTNN Huỳnh Thị Đan Xuân 1988 50 B1601266 Phan Khắc Ánh Dương KT434 Kế toán Lê Phước Hương 1539 51 B1607644 Đào Thị Thuý Dương KT228 KDQT Võ Văn Dứt 1470 52 B1601328 Nguyễn Thị Hạnh Duy KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 53 B1601737 Huỳnh Phong Duy KT443 QTKD Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1878 54 B1601886 Trần Hoàng Duy KT439 KTNN Thái Văn Đại 565 55 B1607331 Lê Nhật Duy KT438 Kinh tế học Nguyễn Thị Kim Hà 1755 56 B1701805 Lâm Đức Duy KT439 KTNN Huỳnh Thị Đan Xuân 1988 57 B1606526 Đặng Thị Ái Duy KT236 Kiểm toán Đinh Thị Ngọc Hương 2593 58 B1606573 Âu Thị Thúy Duy KT236 Kiểm toán Nguyễn Hồng Thoa 2385 59 B1409737 Võ Hà Phương Duyên KT228 KDQT Nguyễn Kim Hạnh 2601 60 B1502574 Nguyễn Thị Mỹ Duyên KT439 KTNN Vũ Thuỳ Dương 1872 61 B1507568 Võ Thị Hồng Duyên KT434 Kế toán Đàm Thị Phong Ba 1046 62 B1607643 Nguyễn Thị Duyên KT228 KDQT Trần Thị Bạch Yến 2279 63 B1610930 Trần Thị Kim Duyên KT228 KDQT Trần Ái Kết 561 64 B1606527 Phùng Ái Duyên KT236 Kiểm toán Nguyễn Hồng Thoa 2385 65 B1603052 Nguyễn Thị Bé Em KT441 Marketing Lưu Tiến Thuận 553 66 B1601269 Trần Thị Hồng Gấm KT434 Kế toán Nguyễn Thị Diệu 557 67 B1603111 Phạm Hồng Gấm KT441 Marketing Dương Quế Nhu 1871 68 B1605039 Trương Hương Giang KT440 TNMT Ngô Trúc Thanh Trúc 1783 69 B1603053 Nguyễn Thị Huỳnh Giao KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 70 B1607727 Nguyễn Ngọc Giào KT228 KDQT Trần Thị Bạch Yến 2279 71 B1601271 Thái Thị Ngọc Giàu KT434 Kế toán Trần Quốc Dũng 558 72 B1601890 Hồ Thị Ngọc Hà KT439 KTNN Lê Long Hậu 1753 73 B1601273 Quách Gia Hân KT434 Kế toán Nguyễn Hữu Đặng 1047 74 B1601336 Nguyễn Ngọc Hân KT434 Kế toán Phạm Phát Tiến 2436 75 B1601743 Lý Hoàng Hân KT443 QTKD Thạch Keo Sa Ráte 2596 76 B1601893 Phạm Thị Ngọc Hân KT439 KTNN Phan Đình Khôi 1695 77 B1603055 Trần Ngọc Hân KT441 Marketing Nguyễn Quốc Nghi 1983 78 B1605010 Hồ Trần Ngọc Hân KT440 TNMT Võ Thành Danh 563 79 B1607337 Tô Ngọc Hân KT438 Kinh tế học Cao Minh Tuấn 2600 80 B1607731 Nguyễn Hồng Hân KT228 KDQT Nguyễn Thị Lan Anh 2711 81 B1606528 Đặng Thị Thanh Hằng KT236 Kiểm toán Trần Quế Anh 1987 82 B1606576 Nguyễn Thúy Hằng KT236 Kiểm toán Phan Thị Ánh Nguyệt 1880 83 B1601497 Phạm Bá Hậu KT264 Ngân hàng Nguyễn Xuân Thuận 2500 84 B1601829 Nguyễn Thị Ánh Hậu KT439 KTNN Đỗ Thị Hoài Giang 2382 85 B1601894 Trương Minh Hậu KT439 KTNN Phan Tùng Lâm 9032 2

86 B1402571 Võ Thanh Ngọc Hiền KT264 Ngân hàng Trương Thị Bích Liên 1876 87 B1601896 Bùi Thị Diệu Hiền KT439 KTNN Phan Tùng Lâm 9032 88 B1606529 Lê Kim Hiên KT236 Kiểm toán Nguyễn Thu Nha Trang 1881 89 B1606577 Phan Thị Kim Hiển KT236 Kiểm toán Nguyễn Tấn Tài 2221 90 B1607341 Lê Long Hồ KT438 Kinh tế học Lê Bình Minh 2384 91 B1601832 Cao Kim Hoa KT439 KTNN Vũ Thuỳ Dương 1872 92 B1607340 Trịnh Thị Xuân Hoa KT438 Kinh tế học Lê Bình Minh 2384 93 B1407458 Trần Ngọc Khánh Hòa KT434 Kế toán Lê Tín 2117 94 B1605012 Huỳnh Đại Hòa KT440 TNMT Trần Thuỵ Ái Đông 1538 95 B1606578 Nguyễn Thị Thanh Hoa KT236 Kiểm toán Hà Mỹ Trang 2516 96 B1601274 Đặng Thị Kiều Hoanh KT434 Kế toán Nguyễn Thúy An 1986 97 B1607733 Bùi Thị Kim Hồng KT228 KDQT Nguyễn Kim Hạnh 2601 98 B1506892 Trần Thị Ánh Hồng KT236 Kiểm toán Nguyễn Thu Nha Trang 1881 99 B1603114 Nguyễn Huỳnh Hồng Huệ KT441 Marketing Nguyễn Thị Tú Trinh 2598 100 B1610892 Danh Ngọc Huệ KT228 KDQT Thạch Keo Sa Ráte 2596 101 B1603057 Đái Lê Đông Hưng KT441 Marketing Lưu Thanh Đức Hải 548 102 B1605042 Đặng Quí Hương KT440 TNMT Nguyễn Thuý Hằng 1540 103 B1601900 Dương Lê Chí Hướng KT439 KTNN Phan Tùng Lâm 9032 104 B1601746 Nguyễn Thị Cẩm Hường KT443 QTKD Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1878 105 B1603058 Ngô Thị Thu Hường KT441 Marketing La Nguyễn Thùy Dung 1894 106 B1502484 Sử Bùi Gia Huy KT439 KTNN Khổng Tiến Dũng 2174 107 B1601833 Phan Hiển Huy KT439 KTNN Phạm Lê Thông 1278 108 B1603056 Bành Minh Huy KT441 Marketing Huỳnh Nhựt Phương 1980 109 B1704433 Huỳnh Minh Huy KT440 TNMT Nguyễn Thuý Hằng 1540 110 B1505532 Trần Nguyễn Minh Huyền KT228 KDQT Trương Khánh Vĩnh Xuyên 1869 111 B1601834 Nguyễn Trần Bích Huyền KT439 KTNN Huỳnh Thị Đan Xuân 1988 112 B1601898 Đinh Diễm Huyền KT439 KTNN Phan Tùng Lâm 9032 113 B1606579 Nguyễn Thị Bích Huyền KT236 Kiểm toán Nguyễn Thị Diệu 557 114 B1601338 Nguyễn Nhứt Huynh KT434 Kế toán Mai Lê Trúc Liên 2019 115 B1601745 Hồ Chí Huynh KT443 QTKD Lê Thị Diệu Hiền 2224 116 B1601899 Nguyễn Thị Mộng Huỳnh KT439 KTNN Phan Tùng Lâm 9032 117 B1610936 Lê Quốc Khải KT228 KDQT Trương Đông Lộc 560 118 B1601790 Trần Sĩ Khang KT443 QTKD Lê Thị Thu Trang 1877 119 B1607737 Lý Thị Bảo Khang KT228 KDQT Trần Thu Hương 2748 120 B1503757 Hồ Duy Khanh KT441 Marketing Lưu Thanh Đức Hải 548 121 B1601276 Cao Phạm Mai Khanh KT434 Kế toán Đàm Thị Phong Ba 1046 122 B1601340 Nguyễn Thị Kim Khánh KT434 Kế toán Nguyễn Thanh Bình 2595 123 B1601836 Phan Thị Bích Khánh KT439 KTNN Khổng Tiến Dũng 2174 124 B1606580 Lê Thị Phương Khanh KT236 Kiểm toán Trần Quốc Dũng 558 125 B1607661 Võ Nguyễn Duy Khiêm KT228 KDQT Phan Anh Tú 1344 126 B1601277 Tôn Nữ Yến Khoa KT434 Kế toán Hồ Hữu Phương Chi 2496 127 B1605013 Đỗ Đăng Khoa KT440 TNMT Huỳnh Việt Khải 1537 128 B1601341 Trần Minh Khôi KT434 Kế toán Trương Thị Bích Liên 1876 129 B1607345 Nguyễn Thị Cẩm Khuyên KT438 Kinh tế học Lê Bình Minh 2384 130 B1610896 Nguyễn Trung Kiên KT228 KDQT Nguyễn Phạm Thanh Nam 540 131 B1601903 Nguyễn Ngọc Anh Kiệt KT439 KTNN Lê Bình Minh 2384 132 B1603060 Trần Hải Kiệt KT441 Marketing Lưu Tiến Thuận 553 133 B1603118 Nguyễn Anh Kiệt KT441 Marketing Hùynh Trường Huy 1471 134 B1610938 Lê Tuấn Kiệt KT228 KDQT Vương Quốc Duy 1630 135 B1606582 Lâm Tấn Kiệt KT236 Kiểm toán Nguyễn Hữu Đặng 1047 136 B1411061 Võ Thị Kiều KT434 Kế toán Nguyễn Thị Diệu 557 3

137 B1605043 Vi Mỹ Kiều KT440 TNMT Võ Thành Danh 563 138 B1601840 Nguyễn Hồ Thụy Lam KT439 KTNN Nguyễn Quốc Nghi 1983 139 B1601904 Nguyễn Thị Triều Lam KT439 KTNN Nguyễn Quốc Nghi 1983 140 B1603061 Trà Lê Nhựt Lam KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 141 B1607662 Nguyễn Tuyết Lan KT228 KDQT Nguyễn Thị Lan Anh 2711 142 B1606583 Võ Thị Hồng Lan KT236 Kiểm toán Nguyễn Thúy An 1986 143 B1601342 Bùi Thị Lánh KT434 Kế toán Trần Thị Hạnh Phúc 2222 144 B1607349 Nguyễn Thị Xuân Liên KT438 Kinh tế học Nguyễn Tuấn Kiệt 1779 145 B1601280 Mai Thị Trúc Linh KT434 Kế toán Lê Trần Phước Huy 2495 146 B1601343 Đồ Mỹ Linh KT434 Kế toán Nguyễn Thị Kim Phượng 1281 147 B1601344 Nguyễn Thị Mỹ Linh KT434 Kế toán Nguyễn Xuân Thuận 2500 148 B1601841 Võ Phương Linh KT439 KTNN Nguyễn Hữu Tâm 1282 149 B1603062 Nguyễn Thị Thúy Linh KT441 Marketing Huỳnh Nhựt Phương 1980 150 B1603121 Nguyễn Thanh Yến Linh KT441 Marketing Nguyễn Quốc Nghi 1983 151 B1607350 Trần Khánh Linh KT438 Kinh tế học Lê Khương Ninh 543 152 B1607741 Phạm Huỳnh Phương Linh KT228 KDQT Trần Thị Bạch Yến 2279 153 B1606536 Cao Thị Mỹ Linh KT236 Kiểm toán Trần Khánh Dung 2592 154 B1606584 Quách Khánh Linh KT236 Kiểm toán Đàm Thị Phong Ba 1046 155 B1601281 Chao Bích Loan KT434 Kế toán Phan Thị Ánh Nguyệt 1880 156 B1601345 Võ Thị Kiều Loan KT434 Kế toán Trần Bá Trí 1145 157 B1601346 Lê Thùy Lượng KT434 Kế toán Thái Văn Đại 565 158 B1607353 Huỳnh Thị Lưu Luyến KT438 Kinh tế học Nguyễn Ngọc Lam 570 159 B1603065 Nguyễn Trúc Ly KT441 Marketing La Nguyễn Thùy Dung 1894 160 B1603123 Lê Thị Trúc Ly KT441 Marketing Nguyễn Phú Son 554 161 B1607355 Phan Kim Ly KT438 Kinh tế học Lê Bình Minh 2384 162 B1607356 Nguyễn Minh Lý KT438 Kinh tế học Quách Dương Tử 2603 163 B1607357 Từ Minh Lý KT438 Kinh tế học Nguyễn Tuấn Kiệt 1779 164 B1301258 Trần Thị Tuyết Mai KT228 KDQT Trương Khánh Vĩnh Xuyên 1869 165 B1610940 Phùng Thị Tuyết Mai KT228 KDQT Bùi Lê Thái Hạnh 1875 166 B1610899 Nguyễn Thành Mãi KT228 KDQT Trần Thu Hương 2748 167 B1601843 Lê Thị Minh Mẫn KT439 KTNN Đỗ Thị Hoài Giang 2382 168 B1607358 Trần Duy Mẫn KT438 Kinh tế học Nguyễn Thị Kim Hà 1755 169 B1501800 Nguyễn Hoàng Mi KT434 Kế toán Trần Quốc Dũng 558 170 B1503771 Phan Thị Quỳnh Mi KT441 Marketing La Nguyễn Thùy Dung 1894 171 B1603125 Lê Thị Diễm Mi KT441 Marketing Võ Hồng Phượng 1543 172 B1603126 Nguyễn Thị Minh KT441 Marketing Nguyễn Tri Nam Khang 2282 173 B1607360 Trần Cao Minh KT438 Kinh tế học Võ Thị Ánh Nguyệt 2517 174 B1606585 Lê Ngọc Gia Minh KT236 Kiểm toán Hồ Hữu Phương Chi 2496 175 B1411831 Nguyễn Thị Trà My KT264 Ngân hàng Trần Thị Hạnh Phúc 2222 176 B1601845 Đinh Khả My KT439 KTNN Vũ Thuỳ Dương 1872 177 B1601909 Dương Thị Trà My KT439 KTNN Lê Bình Minh 2384 178 B1603068 Nguyễn Diểm My KT441 Marketing Lưu Tiến Thuận 553 179 S1700010 Lê Thị Diễm My KT434 Kế toán Mai Lê Trúc Liên 2019 180 B1601910 Quách Ngọc Mỹ KT439 KTNN Lê Bình Minh 2384 181 B1606586 Trần Nguyễn Hồng My KT236 Kiểm toán Lê Trần Phước Huy 2495 182 B1403025 Phan Thành Nam KT439 KTNN Phạm Lê Thông 1278 183 B1601685 Đổ Phương Nam KT443 QTKD Lê Thị Diệu Hiền 2224 184 B1603069 Hồ Thiên Nga KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 185 B1607745 Nguyễn Thị Thu Nga KT228 KDQT Nguyễn Phạm Thanh Nam 540 186 B1606539 Nguyễn Kim Nga KT236 Kiểm toán Đặng Thị Ánh Dương 2494 187 B1402185 Nguyễn Trần Phương Ngân KT228 KDQT Nguyễn Thị Lan Anh 2711 4

188 B1503780 Trần Thị Kim Ngân KT441 Marketing Lưu Tiến Thuận 553 189 B1601284 Dương Thị Kiều Ngân KT434 Kế toán Nguyễn Tấn Tài 2221 190 B1601285 Phạm Kim Ngân KT434 Kế toán Hà Mỹ Trang 2516 191 B1601286 Võ Kim Ngân KT434 Kế toán Lê Phước Hương 1539 192 B1601348 Lê Thị Kim Ngân KT434 Kế toán Lê Long Hậu 1753 193 B1601349 Trịnh Phan Thúy Ngân KT434 Kế toán Phan Đình Khôi 1695 194 B1603070 Nguyễn Châu Thiên Ngân KT441 Marketing Huỳnh Nhựt Phương 1980 195 B1603128 Lê Thị Kim Ngân KT441 Marketing Hồ Lê Thu Trang 1984 196 B1605018 Trần Chiêm Tuệ Ngân KT440 TNMT Ngô Trúc Thanh Trúc 1783 197 B1607361 Đinh Thị Bảo Ngân KT438 Kinh tế học Cao Minh Tuấn 2600 198 B1607363 Nguyễn Kim Ngân KT438 Kinh tế học Lê Khương Ninh 543 199 B1611151 Trần Kim Ngân KT444 KDTM Thạch Keo Sa Ráte 2596 200 B1606587 Đỗ Thị Kim Ngân KT236 Kiểm toán Phan Thị Ánh Nguyệt 1880 201 B1601351 Vương Trọng Nghĩa KT434 Kế toán Phạm Phát Tiến 2436 202 B1601288 Lâm Thị Bé Ngoan KT434 Kế toán Nguyễn Thị Hồng Liễu 1535 203 B1601290 Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc KT434 Kế toán Lê Tín 2117 204 B1601354 Phạm Như Ngọc KT434 Kế toán Mai Lê Trúc Liên 2019 205 B1601913 Lâm Thái Ngọc KT439 KTNN Lê Bình Minh 2384 206 B1603072 Trần Khánh Ngọc KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 207 B1603130 Lê Thị Mỹ Ngọc KT441 Marketing Dương Quế Nhu 1871 208 B1603131 Trần Bảo Ngọc KT441 Marketing Nguyễn Quốc Nghi 1983 209 B1607367 Nguyễn Hồng Ngọc KT438 Kinh tế học Nguyễn Ngọc Lam 570 210 B1607368 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc KT438 Kinh tế học Quách Dương Tử 2603 211 B1607750 Nguyễn Minh Ngọc KT228 KDQT Nguyễn Phạm Tuyết Anh 1780 212 B1610480 Trương Như Ngọc KT440 TNMT Nguyễn Thuý Hằng 1540 213 B1610795 Trần Thảo Ngọc KT444 KDTM Lê Thị Diệu Hiền 2224 214 B1610942 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc KT228 KDQT Nguyễn Thị Lương 1468 215 B1610943 Nguyễn Thị Kim Ngọc KT228 KDQT Thái Văn Đại 565 216 B1606541 Hồ Thị Thanh Ngọc KT236 Kiểm toán Trương Thị Thuý Hằng 1985 217 B1601356 Ngô Thảo Nguyên KT434 Kế toán Nguyễn Thanh Bình 2595 218 B1601691 Võ Thị Thảo Nguyên KT443 QTKD Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1878 219 B1607371 Nguyễn Phúc Nguyên KT438 Kinh tế học Nguyễn Thị Kim Hà 1755 220 B1607751 Huỳnh Thị Xuân Nguyên KT228 KDQT Đinh Công Thành 2113 221 B1607373 Nguyễn Chí Nguyện KT438 Kinh tế học Lê Bình Minh 2384 222 B1607374 Phan Chí Nguyện KT438 Kinh tế học Lê Bình Minh 2384 223 B1606543 Trần Thị Thảo Nguyên KT236 Kiểm toán Đinh Thị Ngọc Hương 2593 224 B1606591 Nguyễn Trọng Nguyễn KT236 Kiểm toán Nguyễn Tấn Tài 2221 225 B1601851 Phan Thanh Nhã KT439 KTNN Khổng Tiến Dũng 2174 226 B1601915 Dương Thị Nhã KT439 KTNN Trần Thu Hương 2748 227 B1502615 Phan Thế Nhân KT439 KTNN Phạm Lê Thông 1278 228 B1601916 Huỳnh Văn Nhân KT439 KTNN Trần Thu Hương 2748 229 B1605021 Trần Thị Mỹ Nhân KT440 TNMT Nguyễn Thuý Hằng 1540 230 B1605050 Lâm Thị Mỹ Nhân KT440 TNMT Trần Thuỵ Ái Đông 1538 231 B1607376 Lê Ái Nhân KT438 Kinh tế học Cao Minh Tuấn 2600 232 B1606544 Dương Trần Nhiệp Nhàn KT236 Kiểm toán Nguyễn Hồng Thoa 2385 233 B1607375 Khổng Thị Tuyết Nhanh KT438 Kinh tế học Võ Thị Ánh Nguyệt 2517 234 B1601293 Huỳnh Đoan Nhi KT434 Kế toán Nguyễn Thị Diệu 557 235 B1601294 Lê Huỳnh Tuyết Nhi KT434 Kế toán Trần Quốc Dũng 558 236 B1601358 Vỏ Thanh Nhi KT434 Kế toán Trương Thị Bích Liên 1876 237 B1601918 Trịnh Thị Thảo Nhi KT439 KTNN Trần Thu Hương 2748 238 B1603132 Lê Bảo Nhi KT441 Marketing Nguyễn Thị Tú Trinh 2598 5

239 B1603133 Nguyễn Thị Yến Nhi KT441 Marketing Hồ Lê Thu Trang 1984 240 B1607379 Nguyễn Thị Yến Nhi KT438 Kinh tế học Dương Quế Nhu 1871 241 B1607380 Trương Thị Yến Nhi KT438 Kinh tế học Quan Minh Nhựt 551 242 B1607753 Trần Phương Nhi KT228 KDQT Trần Thu Hương 2748 243 B1610904 Lâm Thảo Nhi KT228 KDQT Nguyễn Phạm Tuyết Anh 1780 244 B1610945 Lâm Nguyễn Nhi KT228 KDQT Lê Long Hậu 1753 245 B1308888 Trần Quốc Nhiêu KT228 KDQT Phan Thị Ngọc Khuyên 984 246 B1610905 Lương Thị Mỹ Nhớ KT228 KDQT Đinh Công Thành 2113 247 B1607382 Trần Phi Nhơn KT438 Kinh tế học Nguyễn Ngọc Lam 570 248 B1607383 Nguyễn Ngọc Nhu KT438 Kinh tế học Quách Dương Tử 2603 249 B1601295 Lê Trần Ngọc Như KT434 Kế toán Nguyễn Hữu Đặng 1047 250 B1601296 Nguyễn Thị Huỳnh Như KT434 Kế toán Nguyễn Thúy An 1986 251 B1601854 Lê Huỳnh Như KT439 KTNN Nguyễn Hữu Tâm 1282 252 B1603077 Phan Thị Huỳnh Như KT441 Marketing Huỳnh Nhựt Phương 1980 253 B1603135 Nguyễn Thị Huỳnh Như KT441 Marketing Dương Quế Nhu 1871 254 B1610906 Trần Ngọc Như KT228 KDQT Lê Thị Thu Trang 1877 255 B1606547 Phạm Nguyễn Ngọc Như KT236 Kiểm toán Nguyễn Thu Nha Trang 1881 256 B1606594 Lê Huỳnh Như KT236 Kiểm toán Hà Mỹ Trang 2516 257 B1208727 Nguyễn Trang Cẩm Nhung KT228 KDQT Võ Văn Dứt 1470 258 B1500140 Võ Mai Huỳnh Nhung KT228 KDQT Võ Văn Dứt 1470 259 B1607754 Công Thị Hồng Nhung KT228 KDQT Lê Thị Thu Trang 1877 260 B1601360 Đặng Thị Quí Nương KT434 Kế toán Trần Thị Hạnh Phúc 2222 261 B1502521 Lê Thị Oanh KT439 KTNN Nguyễn Hữu Tâm 1282 262 B1601297 Nguyễn Thị Yến Oanh KT434 Kế toán Đàm Thị Phong Ba 1046 263 B1607678 Đào Thị Thúy Oanh KT228 KDQT Nguyễn Kim Hạnh 2601 264 B1610907 Lê Thị Kiều Oanh KT228 KDQT Châu Thị Lệ Duyên 1781 265 B1606595 Nguyễn Hoàng Oanh KT236 Kiểm toán Nguyễn Thúy An 1986 266 B1610949 Vũ Hoàng Phan KT228 KDQT Trần Thu Hương 2748 267 B1601701 Lê Văn Phát KT443 QTKD Thạch Keo Sa Ráte 2596 268 B1603136 Lương Thế Đông Phát KT441 Marketing Nguyễn Thị Tú Trinh 2598 269 B1704451 Hồng Vĩnh Phát KT440 TNMT Nguyễn Thuý Hằng 1540 270 B1601361 Nguyễn Tấn Phong KT434 Kế toán Nguyễn Thị Kim Phượng 1281 271 B1606548 Đặng Võ Hoài Phong KT236 Kiểm toán Trần Khánh Dung 2592 272 B1601298 Phạm Văn Phúc KT434 Kế toán Hồ Hữu Phương Chi 2496 273 B1606549 Hứa Thiện Phúc KT236 Kiểm toán Đặng Thị Ánh Dương 2494 274 B1601442 Dương Hải Phụng KT264 Ngân hàng Nguyễn Thị Kim Phượng 1281 275 B1607385 Phạm Phi Phụng KT438 Kinh tế học Nguyễn Thị Kim Hà 1755 276 B1412186 Nguyễn Thị Ngọc Phương KT228 KDQT Trần Thị Bạch Yến 2279 277 B1505503 Võ Thanh Yến Phương KT434 Kế toán Nguyễn Thúy An 1986 278 B1505550 Nguyễn Thị Việt Phương KT228 KDQT Phan Thị Ngọc Khuyên 984 279 B1601362 Lê Ngọc Mai Phương KT434 Kế toán Nguyễn Xuân Thuận 2500 280 B1603080 Trần Thanh Phương KT441 Marketing Nguyễn Quốc Nghi 1983 281 B1610856 Nguyễn Thị Như Phương KT444 KDTM Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1878 282 B1601299 Nguyễn Thị Thúy Phượng KT434 Kế toán Lê Trần Phước Huy 2495 283 B1603139 Trần Thị Bé Phượng KT441 Marketing Nguyễn Quốc Nghi 1983 284 B1605053 Phan Thị Phượng KT440 TNMT Huỳnh Việt Khải 1537 285 B1607683 Lê Thị Bích Phượng KT228 KDQT Trần Thị Bạch Yến 2279 286 B1610950 Phan Thị Kim Phượng KT228 KDQT Phan Đình Khôi 1695 287 B1701692 Ngô Minh Phượng KT439 KTNN Huỳnh Thị Đan Xuân 1988 288 B1601857 Nguyễn Minh Quân KT439 KTNN Đỗ Thị Hoài Giang 2382 289 B1510290 Lê Nhật Quang KT443 QTKD Châu Thị Lệ Duyên 1781 6

290 B1601363 Đinh Nhật Quang KT434 Kế toán Trần Bá Trí 1145 291 B1607387 Bùi Minh Quang KT438 Kinh tế học Võ Thị Ánh Nguyệt 2517 292 B1606597 Lương Thế Quang KT236 Kiểm toán Đàm Thị Phong Ba 1046 293 B1606550 Cao Dân Quí KT236 Kiểm toán Trương Thị Thuý Hằng 1985 294 B1601300 Bùi Thanh Thúy Quyên KT434 Kế toán Vương Quốc Duy 1630 295 B1601301 Nguyễn Thị Phương Quyên KT434 Kế toán Bùi Lê Thái Hạnh 1875 296 B1601364 Nguyễn Phương Quyên KT434 Kế toán Phạm Phát Tiến 2436 297 B1603082 Trần Thị Tố Quyên KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 298 B1603140 Phạm Thị Kim Quyên KT441 Marketing Dương Quế Nhu 1871 299 B1607391 Nguyễn Thị Thúy Quyên KT438 Kinh tế học Cao Minh Tuấn 2600 300 B1607684 Đỗ Thị Kim Quyên KT228 KDQT Phan Thị Ngọc Khuyên 984 301 B1607685 Trần Ngọc Quyên KT228 KDQT Phan Anh Tú 1344 302 B1610909 Trần Ngọc Quyền KT228 KDQT Nguyễn Thị Phương Dung 1981 303 B1606598 Nguyễn Văn Quyết KT236 Kiểm toán Hồ Hữu Phương Chi 2496 304 B1607392 Lê Nguyễn Như Quỳnh KT438 Kinh tế học Quan Minh Nhựt 551 305 B1601303 Lý Muổi Sên KT434 Kế toán Nguyễn Thị Lương 1468 306 B1603083 Võ Hoàng Sơn KT441 Marketing Huỳnh Nhựt Phương 1980 307 B1606551 Nguyễn Cao Sơn KT236 Kiểm toán Đinh Thị Ngọc Hương 2593 308 B1601367 Lê Minh Tài KT434 Kế toán Mai Lê Trúc Liên 2019 309 B1601304 Huỳnh Hiếu Tâm KT434 Kế toán Thái Văn Đại 565 310 B1606552 Ngô Duy Tân KT236 Kiểm toán Nguyễn Hồng Thoa 2385 311 B1603084 Huỳnh Đông Thái KT441 Marketing Hùynh Trường Huy 1471 312 B1601306 Nguyễn Xuân Thắm KT434 Kế toán Phan Đình Khôi 1695 313 B1607399 Nguyễn Hồng Thắm KT438 Kinh tế học Nguyễn Thị Kim Hà 1755 314 B1601925 Võ Thị Thảng KT439 KTNN Trần Thu Hương 2748 315 B1601761 Lê Dũ Thanh KT443 QTKD Thạch Keo Sa Ráte 2596 316 B1607395 Đặng Phương Thanh KT438 Kinh tế học Nguyễn Ngọc Lam 570 317 B1607765 Lý Băng Thanh KT228 KDQT Châu Thị Lệ Duyên 1781 318 B1610911 Đoàn Thị Huỳnh Thanh KT228 KDQT Lê Tấn Nghiêm 1280 319 B1610953 Nguyễn Thanh Thanh KT228 KDQT Phạm Phát Tiến 2436 320 B1601860 Lâm Trung Thành KT439 KTNN Vũ Thuỳ Dương 1872 321 B1601305 Ngô Thị Thanh Thảo KT434 Kế toán Lê Long Hậu 1753 322 B1601861 Ngô Phương Thảo KT439 KTNN Đỗ Thị Hoài Giang 2382 323 B1601927 Thái Thị Thanh Thảo KT439 KTNN Trần Thị Bạch Yến 2279 324 B1603085 Nguyễn Phương Thảo KT441 Marketing Nguyễn Phú Son 554 325 B1603144 Trần Phương Thảo KT441 Marketing Nguyễn Thị Tú Trinh 2598 326 B1605027 Nguyễn Phương Thảo KT440 TNMT Nguyễn Văn Ngân 1345 327 B1605057 Trịnh Ngọc Thảo KT440 TNMT Ngô Trúc Thanh Trúc 1783 328 B1607397 Hồ Chí Thảo KT438 Kinh tế học Quách Dương Tử 2603 329 B1502636 Trần Minh Thế KT439 KTNN Huỳnh Thị Đan Xuân 1988 330 B1607771 Nguyễn Thị Hoàng Thi KT228 KDQT Nguyễn Thị Phương Dung 1981 331 B1601632 Võ Gia Thiều KT443 QTKD Nguyễn Thị Phương Dung 1981 332 B1400851 Huỳnh Cảnh Thịnh KT443 QTKD Trần Thu Hương 2748 333 B1601307 Huỳnh Thị Kim Thơ KT434 Kế toán Phạm Phát Tiến 2436 334 B1606602 Đinh Thị Minh Thơ KT236 Kiểm toán Lê Trần Phước Huy 2495 335 B1601929 Cao Nguyễn Diệu Thoáng KT439 KTNN Trần Thị Bạch Yến 2279 336 B1601372 Trương Thị Ngọc Thu KT434 Kế toán Nguyễn Thanh Bình 2595 337 B1400063 Ngô Anh Thư KT434 Kế toán Lê Phước Hương 1539 338 B1502540 Võ Ngọc Minh Thư KT439 KTNN Đỗ Thị Hoài Giang 2382 339 B1503810 Bùi Anh Thư KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 340 B1503811 Lê Trần Gia Thư KT441 Marketing Huỳnh Nhựt Phương 1980 7

341 B1601311 Lê Minh Thư KT434 Kế toán Trương Thị Bích Liên 1876 342 B1601374 Hứa Ngọc Minh Thư KT434 Kế toán Trần Thị Hạnh Phúc 2222 343 B1601635 Trần Thị Anh Thư KT443 QTKD Lê Tấn Nghiêm 1280 344 B1607403 Lê Ngọc Thư KT438 Kinh tế học Quan Minh Nhựt 551 345 B1607404 Nguyễn Thị Anh Thư KT438 Kinh tế học Nguyễn Ngọc Lam 570 346 B1607696 Nguyễn Thị Minh Thư KT228 KDQT Nguyễn Thị Lan Anh 2711 347 B1607773 Lê Thị Anh Thư KT228 KDQT Lê Tấn Nghiêm 1280 348 B1606556 Lê Thị Minh Thư KT236 Kiểm toán Đặng Thị Ánh Dương 2494 349 B1606557 Vỏ Minh Thư KT236 Kiểm toán Trương Thị Thuý Hằng 1985 350 B1606604 Nguyễn Thị Anh Thư KT236 Kiểm toán Nguyễn Tấn Tài 2221 351 B1606605 Võ Anh Thư KT236 Kiểm toán Hà Mỹ Trang 2516 352 B1610915 Huỳnh Nhựt Thuy KT228 KDQT Ngô Mỹ Trân 1631 353 B1601309 Phạm Thị Thanh Thúy KT434 Kế toán Mai Lê Trúc Liên 2019 354 B1601373 Trần Thị Cẩm Thúy KT434 Kế toán Trương Thị Bích Liên 1876 355 B1601930 Nguyễn Thanh Thúy KT439 KTNN Trần Thị Bạch Yến 2279 356 B1601310 Võ Ngọc Thủy KT434 Kế toán Nguyễn Thanh Bình 2595 357 B1606555 Đào Thị Cẩm Thúy KT236 Kiểm toán Trần Khánh Dung 2592 358 B1606603 Trần Thị Thanh Thúy KT236 Kiểm toán Phan Thị Ánh Nguyệt 1880 359 B1603087 Trần Lê Cẩm Thy KT441 Marketing Võ Hồng Phượng 1543 360 B1607406 Trần Thị Mai Thy KT438 Kinh tế học Quách Dương Tử 2603 361 B1606558 Trương Ngọc Quỳnh Thy KT236 Kiểm toán Đinh Thị Ngọc Hương 2593 362 B1601312 Lê Thị Cẩm Tiên KT434 Kế toán Trần Thị Hạnh Phúc 2222 363 B1601375 Đặng Thị Cẩm Tiên KT434 Kế toán Nguyễn Thị Kim Phượng 1281 364 B1603146 Lý Thị Kiều Tiên KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 365 B1603147 Nguyễn Thị Thúy Tiên KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 366 B1607407 Võ Thị Cẩm Tiên KT438 Kinh tế học Nguyễn Thị Kim Hà 1755 367 B1607698 Lê Châu Ngọc Tiên KT228 KDQT Nguyễn Kim Hạnh 2601 368 B1610916 Đỗ Thị Mỹ Tiên KT228 KDQT Lê Thị Diệu Hiền 2224 369 C1700350 Lê Thị Thủy Tiên KT264 Ngân hàng Trương Đông Lộc 560 370 B1607409 Nguyễn Minh Tiến KT438 Kinh tế học Nguyễn Thanh Bình 2595 371 B1601868 Nguyễn Ngọc Băng Tiền KT439 KTNN Vũ Thuỳ Dương 1872 372 B1606559 Phạm Thị Cẩm Tiên KT236 Kiểm toán Nguyễn Hồng Thoa 2385 373 B1606607 Võ Minh Tiến KT236 Kiểm toán Nguyễn Thúy An 1986 374 B1601376 Đào Phước Toàn KT434 Kế toán Nguyễn Xuân Thuận 2500 375 B1601869 Đinh Gia Toàn KT439 KTNN Đỗ Thị Hoài Giang 2382 376 B1403161 Phan Thị Ngọc Trâm KT434 Kế toán Nguyễn Thị Hồng Liễu 1535 377 B1502049 Nguyễn Thị Bích Trâm KT434 Kế toán Nguyễn Hữu Đặng 1047 378 B1605031 Võ Ngọc Trâm KT440 TNMT Võ Thành Danh 563 379 B1607588 Kim Thị Ngọc Trăm KT444 KDTM Nguyễn Thị Phương Dung 1981 380 B1606609 Võ Nguyễn Mai Trâm KT236 Kiểm toán Hồ Hữu Phương Chi 2496 381 B1601314 Lê Huyền Trân KT434 Kế toán Nguyễn Xuân Thuận 2500 382 B1601315 Trang Huyền Trân KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 383 B1601377 Đặng Thị Bão Trân KT434 Kế toán Trần Bá Trí 1145 384 B1601871 Phan Võ Ngọc Trân KT439 KTNN Vũ Thuỳ Dương 1872 385 B1603092 Lê Phúc Kiều Trân KT441 Marketing Dương Quế Nhu 1871 386 B1607411 Từ Thị Nhã Trân KT438 Kinh tế học Trương Thị Bích Liên 1876 387 B1610919 Dương Huyền Trân KT228 KDQT Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1878 388 B1606562 Cao Trần Nhã Trân KT236 Kiểm toán Đặng Thị Ánh Dương 2494 389 B1601313 Nguyễn Thu Trang KT434 Kế toán Nguyễn Thị Kim Phượng 1281 390 B1603090 Nguyễn Thị Diểm Trang KT441 Marketing Nguyễn Tri Nam Khang 2282 391 B1603091 Phạm Thị Thu Trang KT441 Marketing Hồ Lê Thu Trang 1984 8

392 B1603149 Nguyễn Thị Ngọc Trang KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 393 B1603150 Trần Thị Thùy Trang KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 394 B1606560 Dương Thị Bích Trang KT236 Kiểm toán Trần Khánh Dung 2592 395 B1606608 Lê Hồ Diễm Trang KT236 Kiểm toán Đàm Thị Phong Ba 1046 396 B1601317 Đặng Minh Trí KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 397 B1607413 Nguyễn Hoàng Minh Trí KT438 Kinh tế học Trần Thị Hạnh Phúc 2222 398 B1607414 Nguyễn Trọng Trí KT438 Kinh tế học Nguyễn Thị Kim Phượng 1281 399 B1601380 Trương Mỹ Trinh KT434 Kế toán Lê Tín 2117 400 B1601723 Nguyễn Thị Việt Trinh KT443 QTKD Lê Thị Diệu Hiền 2224 401 B1610471 Phạm Ngọc Mỹ Trinh KT440 TNMT Huỳnh Việt Khải 1537 402 B1601560 Hồ Bảo Trọng KT264 Ngân hàng Trần Bá Trí 1145 403 B1601939 Lê Thị Thanh Trúc KT439 KTNN Trần Thị Bạch Yến 2279 404 B1606610 Đặng Thành Trung KT236 Kiểm toán Lê Trần Phước Huy 2495 405 B1601875 Huỳnh Nguyễn Nhật Trường KT439 KTNN Bùi Văn Trịnh 562 406 B1603153 Đỗ Quang Trường KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 407 B1610046 Phạm Nhật Trường KT443 QTKD Châu Thị Lệ Duyên 1781 408 B1610963 Phạm Hoàng Tuấn KT228 KDQT Nguyễn Thanh Bình 2595 409 B1607415 Võ Quang Tường KT438 Kinh tế học Nguyễn Xuân Thuận 2500 410 B1601318 Phạm Bích Tuyền KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 411 B1601565 Nguyễn Thị Mộng Tuyền KT264 Ngân hàng Bùi Văn Trịnh 562 412 B1601876 Sơn Ngọc Tuyền KT439 KTNN Trần Ái Kết 561 413 B1601940 Kiêm Thị Ngọc Tuyền KT439 KTNN Huỳnh Thị Đan Xuân 1988 414 B1603096 Phạm Thị Ngọc Tuyền KT441 Marketing Nguyễn Thị Tú Trinh 2598 415 B1603155 Trần Như Tuyền KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 416 B1610922 Nguyễn Ngọc Tuyền KT228 KDQT Thạch Keo Sa Ráte 2596 417 B1607590 Đặng Thị Ngọc Tuyết KT444 KDTM Lê Tấn Nghiêm 1280 418 B1601941 Trung Ngọc Uyên KT439 KTNN Huỳnh Thị Đan Xuân 1988 419 B1603156 Trương Nhã Uyên KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 420 B1606564 Đồng Thị Ngọc Uyên KT236 Kiểm toán Trương Thị Thuý Hằng 1985 421 B1606612 Nguyễn Lê Trúc Uyên KT236 Kiểm toán Lê Tín 2117 422 B1607784 Lâm Khả Vân KT228 KDQT Ngô Mỹ Trân 1631 423 B1601942 Huỳnh Hoài Văn KT439 KTNN Mai Lê Trúc Liên 2019 424 B1601942 Huỳnh Hoài Văn KT439 KTNN Trần Thị Bạch Yến 2279 425 B1607418 Võ Trần Hoài Văn KT438 Kinh tế học Trần Bá Trí 1145 426 B1606613 Võ Thị Cẩm Vân KT236 Kiểm toán Phan Thị Ánh Nguyệt 1880 427 B1603098 Nguyễn Thị Kim Vàng KT441 Marketing Hùynh Trường Huy 1471 428 B1601319 Nguyễn Thị Thúy Vi KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 429 B1601943 Mai Văn Vĩ KT439 KTNN Cao Minh Tuấn 2600 430 B1601943 Mai Văn Vĩ KT439 KTNN Trần Thị Bạch Yến 2279 431 B1606566 Nguyễn Đoàn Thúy Vi KT236 Kiểm toán Đinh Thị Ngọc Hương 2593 432 B1601878 Nguyễn Phú Vinh KT439 KTNN Trương Đông Lộc 560 433 B1601944 Huỳnh Nguyễn Văn Vương KT439 KTNN Cao Minh Tuấn 2600 434 B1601944 Huỳnh Nguyễn Văn Vương KT439 KTNN Trần Thu Hương 2748 435 B1601320 Nguyễn Thúy Vy KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 436 B1603100 Dương Thúy Vy KT441 Marketing Nguyễn Phú Son 554 437 B1610925 Lê Thanh Vy KT228 KDQT Nguyễn Phạm Tuyết Anh 1780 438 B1704465 Trần Huỳnh Bá Vỹ KT440 TNMT Huỳnh Thị Đan Xuân 1988 439 B1607710 Dương Tú Xoan KT228 KDQT Trần Thị Bạch Yến 2279 440 B1601880 Huỳnh Thị Hột Xoàn KT439 KTNN Vương Quốc Duy 1630 441 B1607788 Trần Lê Hồng Xuân KT228 KDQT Lê Thị Diệu Hiền 2224 442 B1606568 Võ Huỳnh Thanh Xuân KT236 Kiểm toán Nguyễn Hồng Thoa 2385 9

443 B1603160 Trần Thị Mỹ Xuyên KT441 Marketing Khưu Ngọc Huyền 2710 444 B1605034 Võ Ngọc Xuyên KT440 TNMT Trần Thuỵ Ái Đông 1538 445 B1607594 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên KT444 KDTM Ngô Mỹ Trân 1631 446 B1606616 Lê Thị Hà Xuyên KT236 Kiểm toán Nguyễn Tấn Tài 2221 447 B1607420 Đào Nguyễn Như Ý KT438 Kinh tế học Lê Bình Minh 2384 448 B1607421 Trần Thị Như Ý KT438 Kinh tế học Trần Bá Trí 1145 449 B1606569 Nguyễn Như Ý KT236 Kiểm toán Trần Khánh Dung 2592 450 B1606617 Nguyễn Như Ý KT236 Kiểm toán Hà Mỹ Trang 2516 451 B1601321 Hà Thị Mỹ Yến KT434 Kế toán Vũ Xuân Nam 1693 452 B1601385 Nguyễn Thị Như Yến KT434 Kế toán Phạm Phát Tiến 2436 453 B1601946 Nguyễn Thị Hoàng Yến KT439 KTNN Trần Thu Hương 2748 454 B1607419 Danh Thị Hải Yến KT438 Kinh tế học Nguyễn Tuấn Kiệt 1779 455 B1607711 Quách Tiểu Yến KT228 KDQT Nguyễn Thị Lan Anh 2711 456 B1610473 Trần Nguyễn Kim Yến KT440 TNMT Ngô Trúc Thanh Trúc 1783 P. TRƯỞNG KHOA (Đã ký) TRƯƠNG ĐÔNG LỘC 10