QD 295 cong nhan TN trinh do DH he CQ khoa D14, D17 va khoa truoc.pdf

Tài liệu tương tự
DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

DSHS_theoLOP

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

fjtamjmmy TINH BINH PHI;6C S6 GIAO PyC&PAO TAP S6: MO /QD-SGDDT CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Poc lap - Ty do - Hanh phuc Binh Phuac, ngay^ thdng

UBND THANH PHO QUANG NGAl PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Boc lap - Tir do - Hanh phuc S6: 2224/QD-GDDT TP. Qudng Ngai, n

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

TIENGANHDoc lap - Tu do - Hanh phuc S6: ^3 /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdyz] thang 3 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai hoc he chinh quy kh

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DS THU HP HE N xls

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

Xep lop 12-13

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

UBND TINH HA TINH SO G I A O D U C V A B A O T A O So JJO CONG HOA XA HOI C H U NGHIA V I E T NAM Hoc lap - f i r do - H a n h phuc /SGDDT-GDTrH Tinh,

Danh sách Tổng

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

UBND TiNH VINH LONG SCf GIAO DyCVABAG TAG S6:'^^/QD-SGDDT CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc VTnh Long, ngay.a< thang 9 na

DS phongthi K xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

YLE Starters PM.xls

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199

document

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

Ket Qua TS tu SBD den xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

K10_VAN

YLE Movers PM PB - Results.xls

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

TRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 12CĐBC1 Học ph

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

TIỂU BAN 1 1 Hồ Ngọc Tri Tân Trưởng tiểu ban 2 Trần Hoàng Tuấn Thành viên 3 Phạm Hữu Hà Giang Thư ký STT MSSV Họ và Tên SV MS Lớp Tên LV CBHD CBPB 1 B

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

EPP test background

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

KET for Schools_ xls

Bản ghi:

BO XAY DUNG TRlTdNG DAI HOC XAY DUNG MI^N TRUNG CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So /QB-BHXDMT, ngay 30 thdng 7 ndm 2019 QUYET DJNH Cong nhan tot nghiep trinh do dai hoc, he chinh quy khoa D14X - DOT 2, D17X6, D14CD, D14K va dai hoc cac khoa truoc tot nghiep cung dot HIEU TRlTONG TRUONG DAI HOC XAY DUNG MIEN TRUNG Can cij Quyet dinh so 175/QD-DHXDMT ngay 27/12/2011 cua Hieu tnrong Truong Dai hoc Xay dung Mien Trung ve viec ban hanh Quy che to chuc va boat dong cua Truong Dai hoc Xay dung Mien Trung; Can cu Van ban hop nhat so 17/VBHN-BGDDT ngay 15/5/2014 cua Bo truong Bo Giao due va Dao tao v vice ban hanh Quy che dao tao dai hoc va cao dang he chinh quy theo he thong tin chi; Can cu Van ban hop nhat so 02/VBHN-BGDBT ngay 05/8/2015 cua Bo truong Bo Giao due va Dao tao ve Thong tu quy djnh dao tao lien thong trinh do cao dang, dai hoc; Can cu Quyet djnh so 243/QD-DHXDMT ngay 24/5/2016 cua Hieu truong Truong Dai hoc Xay dung Mien Trung ve ban hanh Quy che Dao tao trinh do dai hoc, cao dang * * * ' ' chinh quy theo he thong tin chi cua Truong Dai hoc Xay dung Mien Trung; can cu Quydt dinh s6 726/QB-DHXDMT ngay 04/12/2018 cua Hieu truong Truong Dai hoc Xay dung Mien Trung ve viec thanh lap Hoi dong tot nghiep khoa D14X, CD, K, D17X6 va dai hoc cac khoa truoc tot nghiep cung dot thang 12/2018; Can cu ket qua xet cong nhan tot nghiep ngay 29/7/2019 cua Hoi dong tot nghiep; Xet de nghi cua ong Truong phong Quan ly Dao tao Truong Dai hoc Xay dung Mien Trung, QUYET DINH: ^ r r \ # Dieu 1. Cong nhan tot nghiep va cap bang dai hoc he chinh quy cho 329 sinh vien khoa D14X - dot 2, D17X6, D14CD, D14K va dai hoc cac khoa truoc tot nghiep ciing dot vi da hoan thanh chuong trinh dao tao theo Quy che. (Co ten trong danh sack kem theo Trong do: 1. Nganh Ky thuat cong trinh xay dung : 210 sinh vien; 2. Nganh Ky thuat xay dung cong trinh giao thong : 74 sinh vien; 3. Nganh Kien true : 44 sinh vien; 4. Nganh Kinh te xay dung : 01 sinh vien.

X Dieu 2. Trirang cac don vj va sinh vien co ten trong danh sach chiu trach nhiem thi hanh Quyet dinh nay. Noi nhan: - Nhir dieu 2; - Bo GD&DT (d6 b/c); - Bo Xay dung (de b/c); - Luu QLDT, TCHC. ^ / o- Xv TRUING 0AI HOC XAY OliNj ''MIENTRUT E,U TRl/ONG w PGS.IJ Nguyen Vu Phirong

DANH SACK SINH VIEN Ol/OC CONG NHAN TOT NGHIEP DAI HOC KHOA D14X - DOT 2 D17X6, D14CD, D14K VA DAI HOC CAC KHOA TRUOC TOT NGHIEP CUNG DOT (Kem theo Quyet djnh so: JL$5~/QD-DHXDMT, ngay 30 thang 7 nam 2019) Hinh tliuc dao tao: Dai hoc chinh quy STT TT MSSV GIO'I HQ VATEN NGAY SINH NOI SINH TINH TOT NGHIEP 1. Nganh Ky thuat cong trinh xay dung 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 14DQ5802010046 Nguyen Minh Th^nh Nam 16/02/1995 Binh Binh Kh^ D14X1 14DQ5802010018 Le Tan Huan Nam 17/10/1996 Binh Djnh D14X1 14DQ5802010052 Dao Thj Thu Thuy Nu 08/10/1996 D14X1 14DQ5802010038 Duong Thanh Phuong Nam 22/12/1996 14DQ5802010014 Vu Minh H6a Nam 11/08/1995 Gia Lai 6 6 14DQ5802010013 Tran Ngpc H$u Nam 01/02/1996 Binh Djnh Khd 7 7 14DQ5802010019 Pham V<ln Hung Nam 07/09/1996 Phii Yen DI4X1 8 8 9 9 14DQ5802010030 H* Cong Luc Nam 20/11/1996 Kh& D14X1 D14X1 D14X1 Binh Djnh D14X1 14DQ5802010063 Nguyen Thanh Vin Nam 03/05/1996 Binh Djnh Khk D14X1 10 10 14DQ5802010035 Huynh Due Vu 11 11 12 12 14DQ5802010026 Nguyen Ngpc Nhat Nam 16/03/1996 Linh Nam 19/08/1996 Quang Ngai D14X1 Phii Yen D14X1 14DQ5802010043 Ho Thanh Tam Nam 07/08/1995 Gia Lai D14X1 13 13 14DQ5802010023 Tran Minh Khoi Nam 15/09/1995 14 14 14DQ5802010062 Dao Ly Tuan Nam 12/02/1996 Gia Lai D14X1 15 15 14DQ5802010016 Vu Hoang Nam 05/05/1996 DI4X1 16 16 14DQ5802010055 Dinh H&u To&n Nam 23/02/1995 Phii Yen D14X1 17 17 14DQ5802010015 Nguyen Xuan II oil i Nam 28/02/1996 D14X1 18 18 14DQ5802010037 Nguyen Hoang Phuc Nam 19/06/1996 Phii Yen D14X1 19 19 14DQ5802010029 Cao TSn Luc Nam 02/01/1996 Dak Lak D14X1 20 20 14DQ5802010053 Le Trung Tiin Nam 09/02/1996 D14X1 21 21 14DQ5802010032 Huynh Trpng Nam Nam 07/03/1996 Binh Djnh DI4X1 22 1 14DQ58020I0103 Huynh Xuan Phuc Nam 19/03/1995 Phii Yen D14X2 23 2 14DQ5802010097 Khong Thieu Nam Nam 08/02/1996 Binh Djnh D14X2 24 3 14DQ5802010084 Nguyen Ngpc Himg Nam 29/03/1996 Phii Yen D14X2 25 4 14DQ5802010069 Trjnh Xuan Bu-u Nam 17/04/1995 Quang Nam Khd D14X2 26 5 14DQ5802010105 Bui Van Qui Nam 10/12/1996 DI4X2 27 6 14DQ5802010082 Tran Le Anh Hoang Nam 26/11/1994 Kon Turn D14X2 28 7 14DQ5802010075 V6 Van Dy Nam 05/09/1992 Phii Yen D14X2 29 8 14DQ5802010088 Truong Doan 30 9 14DQ5802010I02 Nguyln c Ninh Nam 09/06/1996, Phii Yen D14X2 31 10 14DQ5802CH 0120 Tr&n Thanh Ion Nam 28/04/1996 D14X2 32 11 14DQ5802010096 Hoang Duy Manh Nam 13/01/1996 Lam Dong D14X2 33 12 14DQ5802010076 Hoang Thanh Dire Nam 26/02/1996 Quang Trj DI4X2 34 13 14DQ5802010070 Luong Huy Can Nam 09/01/1996 nh H6a D14X2 D14X1 i Nam Phii Yen 04/08/1993 D14X2 35 14 14DQ5802010112 Quach Ngyc Thao Nam 13/08/1995 Binh Djnh 36 15 14DQ5802010405 Van Kim Thanh Nam 07/03/1996 Phii Yen 37 16 14DQ5802010113 Ngo Phung Thien Nam 15/03/1996 Phii Yen D14X2 38 17 14DQ5802010109 Nguyen Hoang Thach Nam 12/12/1996 39 18 14DQ5802010101 V5 Ngpc Nhirl Nam 18/02/1996 Phii Yen 40 1 13DQ5802010471 Dao Quoc Buu Nam 20/09/1994 Binh Djnh D14X3 41 2 14DQ58020I0175 Nguyen Thj My Thanh NO 17/11/1996 D14X3 42 3 14DQ5802010150 V6 Minh Himg Nam 29/02/1996 nh H6a D14X3 43 4 14DQ5802010137 NguySn Chi Cuong Nam 24/07/1996 Binh Djnh DI4X3 44 5 14DQ5802010167 Pham Tan Phat Nam 19/03/1996 Phii Yen D14X3 45 6 14DQ5802010192 Pham Thj My Van Nu 19/08/1996 Phii Yen D14X3 1)14X2 D14X2 46 7 14DQ5802010161 Pham Thj Ca May Nu 06/02/1996 D14X3 D14X2 D14X2

CIO I sir TT MSSV HQ VA TEN NGAY SINH NOI SINH TINH TOT NGHIEP 47 8 14DQ5802010153 Nguyln Khic Huy Nam 05/10/1996 D14X3 48 9 14DQ5802010174 Trin DCrc Thang Nam 09/06/1996 Quang Ngai D14X3 49 10 14DQ5802010138 Dao Nguyen Diem Nam 11/09/1995 D14X3 50 11 14DQ5802010154 Tran Quang i Nam 09/09/1996 Binh Djnh D14X3 51 12 14DQ5802010144 Nguyen Ngoe Mai Nam 06/06/1996 D14X3 52 13 14DQ5802010164 TrSn Ba Nglua Nam 30/05/1996 Quang Ngai D14X3 53 14 14DQ5802010178- Tr4n VSn Thjnh Nam 26/11/1996 D14X3 54 15 14DQ5802010135 Nguyen Van Cam Nam 10/08/1996 Binh Djnh D14X3 55 16 14DQ5802010176 inguyln I an Thanh Nam 02/03 1996 D14X3 56 17 14DQ5802010145 Nguyln Van I lion Nam 22/03/1996 Phil Yen D14X3 57 I 14DQ5802010225 Truong I loang Minh Nam 07/01/1996 Binh Djnh D14X4 58 2 14DQ5802010230 Nguyln Thanh Nhan Nam 18/03/1995 DI4X4 59 3 14DQ5802010212 Tran Ngpc 1 loang Nam 28/09/1996 Phil Yen D14X4 60 4 14DQ5802010240 Nguyen Van Thanh Nam 16/03/1996 Phil Yen D14X4 61 5 I4DQ5802010214 Nguyen Duy Hung Nam 21/11/1993 Binh Djnh D14X4 62 6 14DQ5802010217 H6 Thl Huy Nam 26/09/1996 PhuVen~ D14X4 63 7 14DQ5802010227 Lc Trong NghTa Nam 05/10/1995 nh H6a DI4X4 64 8 14DQ5802010241 Cao Van Thanh Nam 05/09/1996 Phil Yen D14X4 65 9 14DQ5802010221 Nguyen Trung Kien Nam 11/09/1996 Phil Yen D14X4 66 10 14DQ5802010248 Le Ngoe Tin Nam 30/10/1995 D14X4 67 11 14DQ5802010228 Doan Canh Nghiem Nam 20/10/1995 Binh Djnh D14X4 68 12 14DQ5802010238 Nguyln Huy Son Nam 13/02/1995 D14X4 69 13 14DQ5802010244 Trucmg Cong Thjnh Nam 07/01/1996 nh H6a D14X4 70 14 14DQ5802010246 V6 Van Huu llln Nam 16/06/1996 nh Hoa D14X4 71 1 14DQ5802010264 Nguyen Quyet Chi Nam 05/05/1996 Binh Djnh Gioi DI4X5 72 2 14DQ5802010269 Hoang Cong Dang Nam 12/06/1993 Dak Lak Gioi 73 3 14DQ5802010310 Le Thj Thiiy Thiiy Nu 05/05/1995 Quang Nam 74 4 14DQ5802010298 Pham VTnh Quy Nam 10/11/1996 nh Hoa 75 5 14DQ5802010265 Nguyen Quoc Cuimg Nam 29/11/1995 nh Hoa 76 6 14DQ5802010307 Dinh Minh I'hicn Nam 09/01/1995 Quang Trj 77 7 14DQ5802010320 Le Anh Tuan Nam 22/04/1996 78 8 14DQ5802010272 Phan Anh Hao Nam 04/08/1996 79 9 14DQ5802010322 Nguyln Thai Anh Viet Nam 29/01/1996 Phil Yen 80 10 81 11 82 12 83 13 84 14 85 15 86 16 87 17 88 18 89 1 90 2 91 3 92 4 93 5 14DQ5802010261 Trucmg Van Anh Nam 16/09/1996 Ha TTnh 14DQ5802010323 Nguyen Xuan Vu Nam 01/02/1996 Phil Yen 14DQ5802010275 Huynh Hoang Hieu Nam 06/11/1996 14DQ5802010295 Le Anh Phong Nam 16/05/1996 14DQ5802010300 Tra Trpng Suirn Nam 03/08/1996 14DQ5802010297 14DQ5802010291 14DQ5802010280 14DQ5802010306 14DQ5802010544 14DQ5802010702 14DQ5802010568 14DQ5802010578 14DQ5802010590 94 6 14DQ5802010514 95 7 14DQ5802010706 96 8 14DQ5802010548 97 9 14DQ5802010604 98 10 14DQ5802010508 99 11 1 14DQ5802010566 Tran Quoc Kilu Cong Pham Quang Pham Hoang Phan Nam Le Van D(mg Thanh Quan Nghiep Hung Thien Phap Tuan Cong Nam 17/04/1996 Nam 04/09/1996 Nam 26/05/1996 Nam 30/12/1996 Nam 09/07/1994 Nam 15/02/1996 Nam 04/03/1995 Phil Yen Phil Yen Phil Yen Binh Djnh Quang Ngai Quang Nam Quang Trj Quhng Binh Gioi Gioi Tran Dire Anh Nam 06/11/1996 Quang Trj Huynh Le Van Phu6c Nam 14/12/1995 Quang Trj Ngo c Nhu n Nam 10/01/1996 Quang Ngai Nguyen Quang Tai Nam 06/12/1996 Nguyen Quyen Nam 18/02/1996 Nguyen Quoc Lam Nam 09/03/1993 Nguyen Trucmg Tin Nam 12/12/1995 Le Phuac nh Nam 28/10/1996 Ngh An Quhiig Ngai Phii Yen Phil Yen Quang Trj

STT TT MSSV GIO I HQ VA TEN NGAYSINH NOI SINII NNH TOT NGHIEP 100 12 14DQ5802010554 NguySn Tan HSu Huy Nam 12/02/1996 Khcinh H6a Khi 101 13 14DQ5802010562 Phan Chau Toan Nam 14/11/1996 Quang Nam 102 14 14DQ58020I0524 Nguyen Hoai Phong Nam 20/09/1996 Blnh Dinh Trung blnh 103 15 14DQ5802010550 Nguyen Dinh Phuc Nam 10/04/1995 Blnh Djnh Trung blnh 104 16 14DQ5802010556 H6 XuSn 116a Nam 03/11/1996 Blnh Djiih Trung blnh 105 17 14DQ5802010564 Nguy6n H6ng Dire Nam 01/01/1996 Trung blnh 106 18 14DQ5802010530 Hh Van Thanh Nam 11/06/1996 Quang Trj Trung blnh 107 19 14DQ5802010598 Nguyen Gia nh Nam 08/05/1995 Quang Trj Trung blnh 108 20 14DQ5802010580 Phan Van Rin Nam 06/06/1996 Quang Trj Trung blnh 109 21 14DQ5802010574 Nguyen Tuan Anh Nam 10/11/1993 Quang Ngai Trung blnh 110 22 14DQ5802010558 Tir Tan Duy Nam 01/02/1996 Blnh Djnh Trung blnh 111 23 14DQ5802010594 Hoang Quoc Thjnh Nam 01/12/1996 Quang Tri Trung blnh 112 1 14DQ5802010521 Huynh Huu Dang Khoi Nam 05/09/1995 Blnh Djnh D14X7 113 2 14DQ5802010513 Le Minh Tri Nam 03/03/1996 Da Nang D14X7 114 3 14DQ5802010557 Doan Minh TrirOng Nam 13/09/1995 Dak Lak D14X7 115 4 14DQ5802010573 Truong Tuan Vu Nam 09/08/1996 Quang Blnh D14X7 116 5 14DQ5802010547 V0 van Chung Nam 16/06/1995 Quang Ngai D14X7 117 6 14DQ5802010515 LcVan Tin Nam 03/04/1996 Quang Ngai D14X7 118 7 14DQ5802010718 NguySn Ngpc Son Nam 01/11/1996 Gia Lai D14X7 119 8 14DQ5802010559 Dinh Thanh Tu Nam 31/03/1996 Quang Binh Trung blnh D14X7 120 9 14DQ5802010581 Nguyen Tran Quoc nh Nam 02/09/1995 nh Hoa D14X7 121 10 14DQ5802010569 Nguyen Thanh HiSu Nam 30/08/1994 Dak Lak D14X7 122 ll 14DQ5802010503 Le Van Hung Nam 05/03/1996 Thanh Hoa 123 12 14DQ5802010599 Ksor A Tin Nam 15/06/1996 Gia Lai 124 1 17DL58020I00I0 Phung Thj Hong NO 05/03/1987 Gioi 125 2 17DL5802010044 Nguy6n Vu Tin Nam 03/01/1994 Gioi D14X7 ^ TR PI 4X7 DA D17X6X AY D17X6 HEN 126 3 17DL5802010031 Phan Dinh Thanh Nam 06/12/1992 Nghp An Gioi D17X6 127 4 17DL5802010023 Nguyen Dinh Thien Phuoc Nam 10/10/1989 Phil Yen Gioi D17X6 128 5 17DL5802010028 Vo Dang Tan Nam 19/11/1992 Binh Djnh Gioi D17X6 129 6 17DL5802010005 Nguygn c Dal Nam 01/09/1994 Gia Lai D17X6 130 7 17DL5802010045 Phan Le Nhat Truong Nam 13/10/1995 Blnh Djnh D17X6 131 8 17DL5802010026 Nguyen Ba Quyen Nam 28/02/1993 D17X6 132 9 17DL5802010039 Vo Ngpc Chan Nam 02/05/1991 D17X6 133 10 17DL5802010048 Nguy6n Thai Binh Nam 01/01/1995 nh Hoa D17X6 134 11 17DL58020I0033 Truong Quoc Thang Nam 15/09/1993 D17X6 135 12 17DL5802010034 Pham Dinh Thang Nam 25/10/1993 Dak Lak D17X6 136 13 17DL5802010052 Nguyen Tan Quyen Nam 02/04/1994 Quang Ngai D17X6 137 14 17DL5802010004 Nguyen Ngpc Don Nam 01/12/1991 D17X6 138 15 17DL5802010015 Huynh Thanh Lai Nam 25/08/1984 D17X6 139 16 17DL5802010029 Nguy6n Van Tien Nam 04/02/1996 Gia Lai D17X6 140 17 17DL58020I0025 V5 TuAn Qu6c Nam 13/01/1992 D17X6 141 17DL58020I0027 Ha Van 18 142 19 17DL5802010012 DAng HCfu 143 20 17DL5802010007 Nguyen Ngpc Hien Nam 144 21 145 22 146 23 TAi Nam 14/05/1994 D17X6 Hung Nam 22/11/1992 D17X6 10/04/1992 17DL5802010019 Quach Hoai Nam Nam 01/07/1993 17DL5802010049 17DL5802010043 Nguyen Trpng Nguyen Chi 147 24 I7DL5802010021 Cao Cong 148 25 17DL5802010011 Truong Nhat Luan Thanh Nam 10/08/1996 Nam 25/07/1996 Nhat Nam 28/07/1996 D17X6 Binh Djnh D17X6 KhAnh H6a D17X6 Gia Lai Binh Dinh Huy Nam 30/06/1994 Binh Djnh 149 26 17DL5802010056 Huynh Tan Vu Nam 18/10/1996 Binh Djnh D17X6 D17X6 D17X6 D17X6 150 27 17DL5802010051 TrAn Xuan Hung Nam 14/12/1994 KhA D17X6 151 28 I7DL58020I0038 Nguyen Hoai Vuong Nam 30/12/1994 Binh Djnh D17X6 152 29 17DL5802010047 Pham Van Tuy Nam 20/08/1992 KhA D17X6

GIOI XEPLOAI SIT TT MSSV HO VA TEN T1NH NGAY SINK NOI SINII TOT NGIIIEP 153 30 17DL5802010020 D6 Van NghTa Nam 15/05/1992 Binh Djnh D17X6 154 31 17DL5802010054 Bui Duy Sang Nam 20/04/1985 D17X6 155 32 17DL5802010037 Nguyen Xuan Vinh Nam 19/01/1991 D17X6 156 33 17DI.5802010003 Duong Cong Danh Nam 28/02/1990 D17X6 157 34 17DL5802010042 Truong Duy Phu Nam 25/10/1996 D17X6 158 35 17DL5802010053 Huynh Van Ty Nam 06/10/1991 Phil Yen D17X6 159 36 17DL5802010041 Nguyen Cao Ky Nam 03/03/1996 D17X6 160 37 17DL5802010018 Nguyln Thanh Luan Nam 27/02/1992 DI7X6 161 38 17DL5802010016 Phan Van Lam Nam 19/08/1992 DI7X6 162 39 17DL5802010055 Nguyen nh Hoang Nam 23/05/1996 nh H6a D17X6 163 40 17DI.5802010014 Nguyen Thj NO 09/09/1990 D17X6 164 41 17DL5802010009 Trin NgQC IlQi Nam 02/06/1991 Phil Yen D17X6 165 1 16DQ5802010383 Tnin ST Kiel Nam 21/09/1995 Phil Yen KhA DI6X7 166 2 16DQ5802010390 Nguy6n Trong Dire Nguyen Nam 23/12/1995 nh H6a D16X7 167 3 16DQ5802010407 Dao Thj CAm Tuyen NO 08/11/1994 nh Hoa KhA D16X7 168 4 16DQ5802010391 Huynh Nhat Nguyen Nam 31/01/1994 Binh Djnh D16X7 169 5 16DQ5802010405 TrAn Cong In- Nam 01/03/1995 Binh Djnh D16X7 170 6 15DQ5802010452 Huynh Hoang Cong Nam 07/09/1993 Phii Yen D16X7 171 7 16DQ5802010402 Nguyen Van Thuan Nam 23/07/1994 DI6X7 172 8 16DQ5802010024 H6 VAn Liem Nam 06/05/1993 Phii Yen Gioi DI6X8 173 9 16DQ5802010035 IT Thj l uyet Nhu NO 17/09/1994 Phii Yen Gioi D16X8 174 10 16DQ5802010028 La Van Minh Nam 19/08/1989 D16X8 175 11 16DQ5802010054 Nguyen Van TiCn Nam 24/04/1987 D16X8 176 12 16DQ5802010449 Pham Van ThAn Nam 05/02/1992 Phil Yen Gioi D16X9 177 13 16DQ5802010461 Nguyin Van VOn Nam 15/11/1990 Phii Yen KhA D16X9 178 14 16DQ5802010467 Nguyln HOu Canh Nam 10/10/1983 Binh Djnh KhA D16X9 179 15 16DQ5802010430 Le Xuan Luon Nam 02/10/1993 Phii Yen D16X9 180 16 16DQ5802010451 Nguyen Minh Thien Nam 25/05/1991 Binh Djnh D16X9 181 17 16DQ5802010441 Nguyen Tu Quy Nam 07/07/1992 Phii Yen D16X9 182 18 16DQ5802010422 Nguyen Quoe Hoa Nam 18/08/1992 Phii Yen D16X9 183 19 16DQ5802010416 Nguyen Tien DO Nam 03/10/1993 Phii Yen D16X9 184 20 16DQ5802010443 Nguyen Thanh Sang Nam 05/04/1995 Phii Yen D16X9 185 21 16DQ5802010460 Truong Quoe ViOt Nam 10/09/1993 D16X9 186 22 16DQ5802010462 Nguyen Minh VO Nam 01/06/1994 Binh Djnh D16X9 187 23 16DQ5802010454 Van Phii Tinh Nam 02/08/1991 Phii Yen D16X9 188 24 16DQ5802010426 Nguyen Tri Huan Nam 05/12/1995 Phii Yen D16X9 189 25 16DQ5802010452 Luu VAn I hoa i Nam 02/10/1994 Phii Yen 1)16X9 190 26 16DL5803010477 Mai Quoe Huy Nam 22/01/1995 T. Thien Hu6 D16X10 191 27 151)05802010683 Nguyen Klurang Nghi Nam 09/05/1990 D15X12 192 28 12DQ5802010034 Nguyen Minh Nhat Nam 19/10/1994 Phii Yen D13X1 193 29 13DQ5802010060 TrAn Phuac Duy Nam 09/02/1987 DI3X2 194 30 13DQ5802010103 Phan 71 nh Tu Nam 05/05/1995 D13X2 195 31 13DQ5802010109 Nguyen Tien Vu Nam 10/09/1994 Binh Djnh D13X2 196 32 13DQSS02010113 V5 Thanh Dinh Nam 20/12/1994 Quang Trj D13X3 197 33 13DQ5802010393 Phym Van Thjnh Nam 23/09/1992 Dak Lak D13X3 198 34 13DQ5802010119 Huynh Phuc Hau Nam 14/03/1995 nh Hoa D13X3 199 35 13DQ5802010123 Nguyen Le Trung Huan Nam 22/12/1994 Phii Yen D13X3 200 36 13DQ5802010226 Truong ThAnh Cong Nam 28/01/1994 Phii Yen D13X3 201 37 I3DQ5802010163 Nguyen Manh Tircmg Nam 14/06/1995 Binh Djnh D13X3 202 38 13DQ5802010173 Nguyen An Doai Nam 12/09/1995 Kon Turn D13X4 203 39 13DQ5802010241 Nguyen Ngoc Lam Nam 09/01/1995 nh Hoa 1)13X5 204 40 L3DQ5802010275 Pham HOu Tuit~ Nam 20/02/1995 Phii Yen ' 1)13X5 205 41 131)05802010245 Nguyen Tan Luan Nam 28/09/1994 Phii Yen D13X5 Q>

STT TT MSSV HO VA TEN GIO'I TINH NGAY SINH NOI SINH TOT NGHIEP 206 42 13DQ5802010299 Le Van Long Nam 15/06/1994 D13X6 207 43 13DQ5802010402 Hoang Van Nhan Nam 18/01/1994 Quang Trj Trung blnh D13X7 208 44 13DQ5802010355 H6 Van nh Nam 08/11/1994 Quang Nam D13X7 209 45 12DQ5802010018 Mai Xuan Hoan Nam 20/04/1993 Binh Djnh D12X1 210 46 12DQ5802010226 V5 Phu Thp Nam 01/08/1994 nh Hoa Gioi D12X4 2. Nganh Ky thuat xay dung cong trinh giao thong 211 1 14DQ5802050008 Pham Thanh Hifin Nam 10/04/1996 Binh Djnh Xu:it sac D14CD1 212 2 14DQ5802050009 Vo Quang Ili9P Nam 11/09/1996 Phil Yen Xu t sac D14CD1 213 3 14DQ5802050007 D6 Thanh Dire Nam 20/05/1996 nh H6a Xu at sac D14CD1 214 4 14DQ5802050033 NguySn Khic Tnrimg Nam 03/10/1995 Phil Yen DI4CDI 215 5 14DQ5802050005 Tran Quoc Dang Nam 22/06/1996 Phil Yen D14CD1 216 6 14DQ5802050004 Do Ngpc Chicn Nam 20/01/1996 Gia Lai D14CD1 217 7 14DQ5802050092 Pham Quang Bay Nam 18/03/1996 Quang Nam DI4CD1 218 8 14DQ5802050096 Pham Dang Huyen Nam 25 03/1995 Nghp An D14CD1 219 9 14DQ5802050086 Nguyln Thanh Trinh Nam 19/04/1996 Binh Djnh D14CD1 220 10 14DQ5802050022 Truong 1 Quy Nam 13/10/1996 Binh Djnh D14CD1 221 11 14DQ5802050I08 Nguyin Ba Quang Nam 09/04/1996 D14CD1 222 12 14DQ5802050002 Nguyen Van Bao Nam 20/12/1995 Gia Lai D14CD1 223 13 14DQ5802050001 Luong Tan An Nam 18/12/1996 D14CD1 224 14 14DQ5802050028 Doan Kim Than Nam 25/11/1996 D14CD1 225 15 14DQ5802050120 Nguyen Hoang Vu Nam 01/10/1995 Quang Ngai D14CD1 226 16 14DQ5802050027 Nguyen Van Tan Nam 22/08/1995 Quang Trj D14CD1 227 17 14DQ5802050081 Tran Trpng Toan Nam 08/04/1996 Binh Djnh D14CD1 5fW 228 18 14DQ58020500I6 Nguyin Nguyen Khuong Nam 05/08/1996 Binh Djnh D14CD1 nr ditcdi C 229 19 14DQ5802050037 Tran Dinh Tuan Nam 29/08/1996 HaTTnh LNG 230 20 14DQ5802050024 Huynh Xuan Son Nam 09/05/1996 Binh Dinh m4cd LRJU N 231 21 14DQ5802050104 Nguyin Huu Phuoc Nam 06/12/1996 Quang Binh D14CD1 232 22 14DQ5802050039 Luu Van Vu Nam 15/03/1996 Binh Djnh D14CD1 233 23 14DQ5802050031 Nguyen Thanh Thu an Nam 11/11/1996 nh H6a D14CD1 234 24 14DQ5802050035 116 Cong Tu Nam 10/04/1996 Binh Djnh D14CD1 235 25 13DQ5802050072 Vo Nhat Truong Nam 19/07/1995 > Binh Dinh D14CD1 236 26 14DQ5802050036 Nguyen Anh Tuan Nam 01/02/1994 D14CD1 237 27 14DQ5802050018 Trim Hoai Linh Nam 01/01/1996 Binh Djnh D14CD1 238 28 14DQ5802050019 Phan Thanh Mi nh Nam 20/03/1996 nh Hoa DI4CDI 239 29 14DQ5802050102 Phan VTnh Ha Nam 30/04/1996 Gia Lai D14CD1 240 30 14DQ5802050026 Hoang Minh Tam Nam 21/06/1996 Thira Thien Hul D14CD1 241 31 14DQ5802050080 Dinh Luu Nhat Tan Nam 07/05/1996 D14CD1 242 32 14DQ5802050014 Nguyen Viet Hung Nam 03/02/1996 Lam Dong DI4CD1 243 33 14DQ5802050098 Le Hoai Due Nam 13/05/1996 Binh Djnh D14CD1 244 34 14DQ5802050020 Nguyin Tiln Phuong Nam 03/06/1996 Binh Djnh D14CD1 245 1 14DQ5802050066 V6 Van Tan Nam 01/01/1996 Xuat ssc D14CD2 246 2 14DQ5802050054 Huynh Duy Huong Nam 12/03/1996 Gioi D14CD2 247 3 14DQ5802050106 Le Huynh Thu Nam 20/59/1996 Quang Nam Gioi D14CD2 248 4 14DQ5802050083 Nguyen Quoc Cuong Nam 20/02/1996 Phil Yen Gioi D14CD2 249 5 14DQ5802050048 Mai Van Hiep Nam 15/11/1995 Binh Djnh Gioi D14CD2 250 6 14DQ5802050072 Nguyen Van Toan Nam 22/02/] 996 Phil Yen D14CD2 251 7 I4DQ5802050055 Tang Ngpc i Nam 12/12/1996 Binh Djnh DI4CD2 252 8 14DQ5802050087 Nguyen Tan Lpc Nam 20/04/1996 Binh Dinh D14CD2 253 9 14DQ5802050073 H6 Minh Tu Nam 16/09/1996 DI4CD2 254 10 14DQ5802050079 Tran Minh Hung Nam 21/09/1996 D14CD2 255 11 14DQ5802050099 Dang VTnh nh Nam 27/02/1996 Quang Binh DI4CD2 256 12 14DQ5802050093 Ngo Thanh Vinh Nam 11/05/1995 l ia TTnh D14CD2 257 13 14DQ5802050056 Nguyen Anh Ky Nam 23/08/1996 Quang Ngai D14CD2

CIO! STT TT MSSV HO VA TEN NGAY SINK NOl SINH TIN II TOT NCHIEP 258 14 14DQ5802050060 Nguyen Van Quoc Nam 02/03/1996 Quang Tri Khd D14CD2 259 15 14DQ5802050103 Nguyen Tin 'lai Nam 04/01/1996 Quang Ngai D14CD2 260 16 14DQ5802050062 Nguyfin Linh Sang Nam 04/10/1994 Gia Lai Khd D14CD2 261 17 13DQ5802050055 Doan Cong Chiin Nam 21/09/1995 Quang Tri. D14CD2 262 18 14DQ5802050101 Hua Quoc Thjnh Nam 26/11/1996 nh H6a D14CD2 263 19 14DQ5802050049 Pham Dlnh Hoai Nam 01/03/1996 Kh^ D14CD2 264 20 14DQ5802050121 Trin Due L.an Nam 23/07/1996 Quang Tri Khd D14CD2 265 21 14DQ5802050058 Doan Duy Luyen Nam 28/10/1996 Blnh Djnh Khd D14CD2 266 22 14DQ5802050109 Duong Van Thing Nam 13/06/1995 Ngh? An Kh& DI4CD2 267 23 I4DQ5802050091 Doan Ngoc Phu Nam 30/09/1996 nh Hoa D14CD2 268 24 14DQ5802050065 Nguyen Huynh Tam Nam 14/08/1996 Binh Djnh D14CD2 269 25 14DQ5802050095 Tran Minh Quang Nam 15/10/1995 Dak Lak D14CD2 270 26 14DQ5802050069 Bui Thanh Thp Nam 26/01/1996 Binh Djnh D14CD2 271 27 14DQ5802050123 Ngo Chi Linh Nam 07/03/1996 DI4CD2 272 28 14DQ5802050006 Pham Tien Dat Nam 15/06/1996 D14CD2 273 29 14DQ5802050042 Do Minh Binh Nam 15/10/1995 D14CD2 274 30 14DQ5802050050 Nguyin Phuoc Hoang Nam 16/08/1996 nh Hoa D14CD2 275 31 14DQ5802050047 Pham Tan Hai Nam 25/09/1996 D14CD2 276 32 14DQ5802050044 Vo Thanh Danh Nam 04/03/1996 nh Hoa D14CD2 277 33 14DQ5802050068 Nguyen Minh Thing Nam 06/04/1995 Binh Djnh D14CD2 278 1 16DQ5802050057 Huynh Trpng nh Nam 16/01/1994 Binh Djnh D16CD2 279 2 16DQ5802050084 Trin Anh Tii Nam 07/05/1993 D16CD2 280 3 16DQ5802050082 Le Van Trung Nam 10/10/1994 Binh Djnh D16CD2 281 4 16DQ5802050062 Le Anh Nguyen Nam 21/04/1990 D16CD2 282 5 16DQ5802050054 Ha Cong Hoang Nam 02/02/1992 DI6CD2 283 6 15DQ5802050118 Cao Minh Tan Nam 31/12/1993 D15CD4 284 7 13DQ5802050008 Huynh Tuan Dyt Nam 18/10/1995 Binh Djnh D13CD 3. Ng^nh Kien true 285 1 14DQ5801020033 Vo Thj Thyc Trinh Nfr 20/08/1996 Quang Ngai Gioi D14K1 286 2 14DQ5801020037 Nguyin Le Phirong Uyen NO- 23/12/1996 D14K1 287 3 14DQ5801020088 Lai Phircrc Hung Nam 22/01/1996 Nghe An D14K1 288 4 141)05801020034 Nguyin Thj Thiiy Trinh Nu 07/08/1996 Dak Lak D14K1 289 5 14DQ5801020030 Phan Thi Kim Thi Nu 12/04/1996 nh 116a D14K1 290 6 14DQ5801020032 Le Van Thom Nam 15/10/1995 Quang Ngai D14K1 291 7 14DQ5801020023 Cao Van Nha Nam 14/04/1995 Quang Ngai D14K1 292 8 14DQ5801020003 Le Van Chinh Nam 04/07/1996 D14K1 293 9 14DQ5801020021 Huynh Van Thanh NghTa Nam 25/09/1996 Binh Djnh D14K1 294 10 14DQ5801020016 Trin Thj My Linh Nu- 30/05/1996 Binh Djnh D14K1 295 II 14DQ5801020020 Le Van NghTa Nam 09/02/1996 nh H6a D14K1 296 12 14DQ5801020022 Trin Luu NghTa Nam 18/10/1996 Binh Djnh D14K1 297 13 14DQ5801020008 Huynh Trung nau Nam 03/05/1996 Binh Djnh D14K1 298 14 14DQ5801020025 Huynh Minh Quoc Nam 10/10/1996 D14K1 299 15 14DQ5801020004 Tran Chirong Nam 10/02/1996 Quang Ngai D14K1 300 16 14DQ5801020005 Le Cao Cuang Nam 02/06/1996 Quang Ngai D14K1 301 1 14DQ5801020089 Trjnh Thj Kim Cue NO- 11/08/1995 Binh Djnh Gioi D14K2 302 2 14DQ5801020077 Tra Quoc Vi el Nam 15/11/1996 Gioi D14K2 303 3 14DQ5801020091 Doan Thj Kim Ly Nfr 05/06/1996 D14K2 304 4 14DQ5801020083 Nguyin Truong Minh Nam 16/05/1996 Quang Ngai D14K2 305 5 14DQ5801020072 Pham Thj Huyen Tram Nu 10/11/1996 D14K2 306 6 14DQ5801020087 Phan Tien Dung Nam 26/06/1996 VTnh Phuc D14K2 307 7 14DQ5801020061 V6 Thai Nguyen Nam 21/02/1994 Gia Lai D14K2 308 8 14DQ5801020041 Phan Tan Anh Nam 16/04/1996 Quang Ngai D14K2 309 9 14DQ5801020048 Nguyen Tir Dang Hiin Nam 20/11/1996 Binh Djnh D14K2

STT TT MSSV GIO'l HQ VA TEN NGAY SINH NOI SINH TINH TOT NGHIEP 310 10 14DQ5801020076 Pham V&n Ty Nam 15/11/1995 KM D14K2 311 II 14DQ5801020050 Trircmg NhSt Huan Nam 05/04/1996 D14K2 312 12 14DQ5801020053 Nguyln Tu Khoa Nam 26/06/1996 QuMg Ng3i Kh3 D14K2 313 13 14DQ5801020066 Le Thanh Tam Nam 21/12/1994 D14K2 314 14 14DQ5801020059 Phan Tan Nam Nam 10/05/1996 Quang Nam D14K2 315 15 14DQ5801020101 Nguyln Tien Hoang na Nam 14/01/1996 BSc Ninh D14K2 316 16 14DQ5801020068 Nguyen Tan Thai Nam 20/06/1996 Quang Ng3i D14K2 317 17 14DQ5801020046 Le Thj My DiSm NO 20/10/1996 D14K2 318 18 14DQ5801020063 Le Hoang Phircmg Nam 23/12/1996 DI4K2 319 19 14DQ5801020049 Pham Ngpc Hilu Nam 02/05/1995 Quang Ng3i D14K2 320 20 14DQ5801020042 Nguyln Ngoc Binh Nam 19/02/1996 Quang Ng3i D14K2 321 1 13DQ5801020051 V5 NgQC sang Nam 10/12/1995 Gioi D13K 322 2 13DQ5801020011 Le Thanh Dat Nam 11/01/1994 Gia Lai D13K 323 3 13 DQ5801020040 Pham Van Nhur Nam 08/09/1993 Blnh Dinh D13K 324 4 13 DQ5801020030 Liru Hoang Phu Nam 15/02/1994 D13K 325 5 13DQ5801020053 Phan Minh Than Nam 20/10/1994 D13K 326 6 12DQ5801020030 Duong Phu nh Nam 06/09/1994 nh Hoa D13K 327 7 13DQ5801020010 Doan H6ng Dang Nam 13/03/1995 D13K 328 8 13DQ580I020028 Le Quoc Huy Nam 16/04/1995 D13K 4. Nganh Kinh te xay dung 329 r 1 14DQ5802010093 Nguyln Vu Linh Nam 05/07/1996 Quang Ngai D14KX Tong cong: 329 sinh vien

. *. - u