Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Tài liệu tương tự
ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Xep lop 12-13

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSKTKS Lần 2

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

K10_TOAN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DS phongthi K xlsx

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

YLE Flyers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

document

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

EPP test background

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

bang vinh danh1819.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

YLE Starters PM.xls

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Bản ghi:

1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai 4 Hà Hoài Ngọc 21/09/2001 21030106 730561 8 8.5 54.5 Minh Khai 5 Hoàng Thuỳ Trang 19/06/2001 21030107 731250 8 8.5 54.5 Minh Khai 6 Đỗ Thị Hải Đoan 28/01/2001 21030106 730168 7.75 8.5 54 Minh Khai 7 Mai Phương Loan 10/06/2001 21030106 730440 7.5 8.5 53.5 Minh Khai 8 Đỗ Thị Ngoan 27/06/2001 21030106 730557 7.5 8.5 53.5 Minh Khai 9 Đỗ Thuỳ Dung 10/01/2001 21030107 730112 7.5 8.5 53.5 Minh Khai 10 Bùi Thị Minh Nguyệt 22/01/2001 21030106 730574 6.75 8.5 53 Minh Khai 11 Kiều Thị ánh Tuyết 23/10/2001 21030107 731300 8.5 7.25 53 Minh Khai 12 Dương Đức Nam 24/10/2001 21030121 730520 8 7.75 53 Minh Khai 13 Nguyễn Minh Phương 30/09/2001 21030121 731041 7.75 8 53 Minh Khai 14 Nguyễn Thị Minh Hằng 04/01/2001 21030107 730233 8.25 7.5 53 Minh Khai 15 Đỗ Đức Quốc Anh 14/10/2001 21030107 730009 7 8.5 52.5 Minh Khai 16 Đỗ Thùy Dương 18/11/2001 21030106 730138 8.75 6.75 52.5 Minh Khai 17 Ngô Khánh Ly 21/10/2001 21030113 730474 8.25 7.5 52.5 Minh Khai 18 Nguyễn Thị Giang May 03/04/2001 21030110 730497 8 7.5 52.5 Minh Khai 19 Nguyễn Quốc Việt 03/09/2001 21030113 731326 7 8.25 52.5 Minh Khai 20 Nguyễn Phương Anh 22/07/2001 21030121 730019 7 8.5 52.5 Minh Khai 21 Nguyễn Duy Thể 01/06/2001 21030121 731178 8 7.5 52.5 Minh Khai 22 Đỗ Thị Quyên 29/01/2001 21030107 731079 8 7.5 52.5 Minh Khai 23 Đỗ Hạnh Trang 14/05/2001 21030107 731233 7 8.5 52.5 Minh Khai 24 Nguyễn Thị ánh 26/03/2001 21030113 730049 7.75 7.5 52 Minh Khai 25 Đỗ Thúy Hằng 27/04/2001 21030106 730241 6.75 8.5 52 Minh Khai 26 Hoàng Thị Thanh 30/09/2001 21030113 731140 7 8.5 52 Minh Khai 27 Ngô Thị Kiều Chinh 30/10/2001 21030113 730074 6.75 8.5 52 Minh Khai 28 Nguyễn Tuấn Dũng 08/10/2001 21030107 730120 6.75 8.5 52 Minh Khai 29 Ngô Mạnh Tiến 30/03/2001 21030107 731223 6.75 8.5 52 Minh Khai 30 Vũ ánh Tuyết 01/09/2001 21030107 731299 7.75 7.5 52 Minh Khai 31 Lê Đức Việt 11/10/2001 21030107 731322 7.25 8 52 Minh Khai 32 Ngô Thị Ngọc Huyền 23/01/2001 21030113 730328 7.25 7.75 51.5 Minh Khai 33 Nguyễn Văn Lộc 30/10/2001 21030113 730453 6.5 8.5 51.5 Minh Khai 34 Nguyễn Văn Lợi 28/05/2001 21030106 730455 6.5 8.5 51.5 Minh Khai 35 Đinh Ngọc Na 24/10/2001 21030107 730517 6 8.5 51.5 Minh Khai 36 Cấn Thị Mai Anh 14/08/2001 21030121 730027 6.5 8.5 51.5 Minh Khai 37 Nguyễn Anh Quân 09/07/2001 21030121 731068 7 8.25 51.5 Minh Khai 38 Nguyễn Thị Diên 26/11/2001 21030106 730100 6.5 8.25 51 Minh Khai 39 Nguyễn Thị Dung 01/08/2001 21030107 730109 7.25 7.5 51 Minh Khai 40 Kiều Thị Thu Hằng 20/02/2001 21030106 730236 7.25 7.5 51 Minh Khai 41 Phùng Thị Ngọc Huyền 23/03/2001 21030106 730329 7.25 7.5 51 Minh Khai 42 Đào Thị Kiên 23/12/2001 21030113 730384 7.25 8.25 51 Minh Khai 43 Bùi Thanh Phương 20/08/2001 21030107 731043 7.25 7.5 51 Minh Khai 44 Nguyễn Thị Thu 25/12/2000 21030121 731197 6.25 8.5 51 Minh Khai 45 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/02/2001 21030121 731220 6.25 8.5 51 Minh Khai 46 Nguyễn Thị Quỳnh 20/02/2001 21030107 731100 6.25 8.5 51 Minh Khai 47 Đào Quang Huy 08/11/2001 21030106 730312 6.75 8.5 50.5 Minh Khai 48 Cấn Thị Thu Ngân 04/12/2001 21030101 730555 6.5 8.5 50.5 Minh Khai 49 Trần Thị Linh Thư 12/11/2001 21030106 731218 7 7.5 50.5 Minh Khai 50 Nguyễn Thị Dinh 14/09/2001 21030106 730103 6 8.5 50.5 Minh Khai 51 Phùng Thị Huyền Mai 08/09/2001 21030106 730482 7.25 7.75 50.5 Minh Khai

52 Nguyễn Thị A Vy 20/05/2001 21030121 731342 6 8.5 50.5 Minh Khai 53 Hoàng Kim Chi 07/07/2001 21030107 730068 6.75 7.5 50 Minh Khai 54 Tạ Thị Anh 11/02/2001 21030106 730032 6.75 8.25 50 Minh Khai 55 Nguyễn Thị Giang 13/07/2001 21030121 730199 7.75 6.5 50 Minh Khai 56 Hà Thị Luyến 18/03/2001 21030106 730464 7 7.25 50 Minh Khai 57 Mai Thị Xoan 15/11/2001 21030106 731343 6.75 7.5 50 Minh Khai 58 Nguyễn Thị Chung Anh 04/03/2001 21030107 730023 5.75 8.5 50 Minh Khai 59 Nguyễn Mỹ Duyên 15/09/2001 21030107 730128 6.25 8.25 50 Minh Khai 60 Vương Thị Thu Hà 28/06/2001 21030107 730209 7 7.25 50 Minh Khai 61 Nguyễn Văn Huỳnh 28/12/2001 21030107 730342 6.75 7.5 50 Minh Khai 62 Nguyễn Thành Luân 16/11/2001 21030107 730457 5.5 8.5 49.5 Minh Khai 63 Ngô Anh Thư 19/01/2001 21030113 731217 7.75 6.5 49.5 Minh Khai 64 Nguyễn Mai Thuỳ 21/08/2001 21030107 731199 6.5 7.5 49.5 Minh Khai 65 Nguyễn Thị Trang 09/12/2001 21030107 731240 8 6 49.5 Minh Khai 66 Đỗ Đức Anh 07/07/2001 21030101 730007 7 7.5 49.5 Minh Khai 67 Nguyễn Huy Tưởng 22/11/2001 21030121 731304 5.75 8.5 49.5 Minh Khai 68 Nguyễn Ngọc Hiếu 11/06/2001 21030107 730271 6.75 8.5 49.5 Minh Khai 69 Phạm Gia Huy 25/08/2001 21030107 730311 5.75 8.5 49 Minh Khai 70 Tô Thị ánh Nguyệt 01/11/2001 21030106 730573 7.25 6.5 49 Minh Khai 71 Đỗ Thị Nguyệt ánh 23/11/2001 21030101 730050 7 7.5 49 Minh Khai 72 Nguyễn Thanh Mỹ 04/11/2001 21030101 730516 6.25 8.5 49 Minh Khai 73 Ngô Lan Anh 29/07/2001 21030107 730013 7.5 6.25 49 Minh Khai 74 Nguyễn Thị Thảo Vân 13/02/2001 21030107 731315 6.25 7.5 49 Minh Khai 75 Đỗ Đăng Khải 18/11/2001 21030106 730370 6.5 7 48.5 Minh Khai 76 Tô Hương Linh 09/05/2001 21030106 730409 5.5 8.5 48.5 Minh Khai 77 Đỗ Trà My 22/02/2001 21030113 730514 7.25 6.25 48.5 Minh Khai 78 Đỗ Thanh Nhàn 26/04/2001 21030110 731002 6 7.5 48.5 Minh Khai 79 Bùi Vũ Niền 24/02/2001 21030106 731015 5.75 8 48.5 Minh Khai 80 Nguyễn Thị Thu 01/05/2001 21030107 731196 6.75 6.25 48.5 Minh Khai 81 Nguyễn Ngọc Tuyền 04/07/2001 21030107 731290 6.25 7.25 48.5 Minh Khai 82 Nguyễn Thị Huyền 02/08/2001 21030113 730330 6 7.75 48.5 Minh Khai 83 Nguyễn Thị Yêu 23/04/2001 21030110 731357 5.25 8.5 48.5 Minh Khai 84 Đỗ Thị Mai Hương 28/08/2001 21030106 730354 6 7.5 48.5 Minh Khai 85 Nguyễn Hoàn Tất 19/05/2001 21030121 731133 6.75 7.5 48.5 Minh Khai 86 Bùi Phương Thảo 03/06/2001 21030101 731151 7.25 6.5 48.5 Minh Khai 87 Lê Văn Đang 19/12/2001 21030107 730148 5 8.5 48.5 Minh Khai 88 Nguyễn Lê Trang Linh 30/07/2001 21030107 730413 6 7.5 48.5 Minh Khai 89 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 24/08/2001 21030107 730571 7.25 6.25 48.5 Minh Khai 90 Đinh Quang Thái 30/01/2001 21030107 731135 7.25 6.25 48.5 Minh Khai 91 Ngô Văn Đông 17/08/2001 21030113 730174 7 7 48 Minh Khai 92 Nguyễn Ngọc Hà 15/09/2001 21030107 730203 7 6.5 48 Minh Khai 93 Lê Thị Hoài Linh 21/10/2001 21030113 730421 7 6.25 48 Minh Khai 94 Cấn Đỗ Thuý Quỳnh 20/06/2001 21030107 731093 5.75 7.5 48 Minh Khai 95 Đỗ Danh Sơn 23/11/2001 21030106 731108 6 7.5 48 Minh Khai 96 Tô Thị Hương Thảo 25/02/2001 21030106 731155 6 7.25 48 Minh Khai 97 Bùi Thị Thanh Diễm 05/12/2001 21030121 730099 5.5 8.25 48 Minh Khai 98 Nguyễn Thị Khuyên 13/05/2001 21030101 730382 6.25 7.25 48 Minh Khai 99 Nguyễn Kim Ngân 27/09/2001 21030110 730550 6.25 7.5 48 Minh Khai 100 Kiều Thế Quang 03/03/2001 21030121 731065 5 8.25 48 Minh Khai 101 Nguyễn Văn Thạo 14/01/2001 21030101 731167 6 7.5 48 Minh Khai 102 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 22/07/2001 21030107 730430 7 7.25 48 Minh Khai

103 Bùi Minh Hiếu 06/03/2001 21030106 730263 5.5 7.5 47.5 Minh Khai 104 Đỗ Khánh Linh 22/12/2001 21030121 730411 6 7.5 47.5 Minh Khai 105 Phan Trọng Tấn 29/09/2001 21030106 731132 5.5 7.5 47.5 Minh Khai 106 Mai Thị Thảo 10/05/2001 21030106 731156 5.5 7.5 47.5 Minh Khai 107 Cấn Minh Tiến 03/05/2001 21030113 731224 7 6.5 47.5 Minh Khai 108 Vũ Thu Trang 07/12/2001 21030107 731249 6.75 6.5 47.5 Minh Khai 109 Nguyễn Thị Thảo Vân 23/08/2001 21030107 731314 6.25 7.25 47.5 Minh Khai 110 Dương Thị Hội 13/12/2001 21030121 730293 6.5 7.5 47.5 Minh Khai 111 Nguyễn Thị Khánh Ngân 11/11/2001 21030109 730552 6.5 7.5 47.5 Minh Khai 112 Nguyễn Thị Hoà 28/04/2001 21030121 730282 4.5 8.5 47.5 Minh Khai 113 Mai Văn Huyên 06/10/2001 21030106 730322 5.75 7.25 47.5 Minh Khai 114 Nguyễn Diệu Linh 25/01/2001 21030121 730405 6.5 6.5 47.5 Minh Khai 115 Nguyễn Thị Hồng 19/01/2001 21030107 730295 6.5 6.75 47.5 Minh Khai 116 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10/04/2001 21030107 731096 5.75 7.5 47.5 Minh Khai 117 Lê Anh Đức 28/05/2001 21030107 730176 7 7 47.5 Minh Khai 118 Nguyễn Tiến Dũng 07/09/2001 21030107 730118 5.5 8.5 47.5 Minh Khai 119 Bùi Thuý Hà 11/03/2001 21030107 730211 7 6.75 47.5 Minh Khai 120 Kiều Thế Bách 08/04/2001 21030113 730051 5.25 7.5 47 Minh Khai 121 Đỗ Thị Ngát 28/02/2001 21030106 730547 6 7 47 Minh Khai 122 Trần Thúy Linh 03/09/2001 21030109 730434 5.75 7.5 47 Minh Khai 123 Nguyễn Thị Yến 14/03/2001 21030101 731355 7 7.25 47 Minh Khai 124 Hà Thị Hiền 27/09/2001 21030101 730251 5.25 7.5 47 Minh Khai 125 Mai Thị Minh 08/04/2001 21030106 730506 8 5.75 47 Minh Khai 126 Nguyễn Hương Quỳnh 13/12/2001 21030121 731094 6.25 6.5 47 Minh Khai 127 Nguyễn Văn Cẩm 27/06/2001 21030113 730064 6 7.25 46.5 Minh Khai 128 Nguyễn Linh Chi 26/01/2001 21030107 730069 6.75 5.75 46.5 Minh Khai 129 Bùi Thị Kiều Loan 19/02/2001 21030106 730441 7.25 6 46.5 Minh Khai 130 Lương Thảo Nguyên 15/07/2001 21030106 730570 6 6.5 46.5 Minh Khai 131 Đỗ Thanh Thảo 06/05/2001 21030107 731153 6 7 46.5 Minh Khai 132 Ngô Trung Đức 24/10/2001 21030113 730186 7.25 6.75 46.5 Minh Khai 133 Đỗ Thị Quỳnh Mai 25/01/2001 21030101 730486 5.75 7.5 46.5 Minh Khai 134 Kiều Yến Anh 04/08/2001 21030121 730044 6 6.5 46.5 Minh Khai 135 Trần Thị Quỳnh 23/08/2001 21030106 731102 5 7.5 46.5 Minh Khai 136 Bùi Phương Thanh 03/06/2001 21030101 731139 6.75 6.5 46.5 Minh Khai 137 Phạm Thanh Ly 15/03/2001 21030107 730475 6 6.5 46.5 Minh Khai 138 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/01/2001 21030107 731101 6.75 5.75 46.5 Minh Khai 139 Phùng Thị Thuý Vân 04/07/2001 21030107 731317 5 7.5 46.5 Minh Khai 140 Đặng Thị Hường 23/01/2001 21030106 730362 6 6.25 46 Minh Khai 141 Phan Trà My 18/01/2001 21030110 730515 6.75 5.5 46 Minh Khai 142 Nguyễn Thị Ngát 11/01/2001 21030107 730549 6 5.5 46 Minh Khai 143 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 20/04/2001 21030107 731082 6.75 5.5 46 Minh Khai 144 Nguyễn Thị Thúy Nga 31/07/2001 21030109 730543 6.25 6.75 46 Minh Khai 145 Đỗ Thị Trúc 14/12/2000 21030101 731257 6.5 6.5 46 Minh Khai 146 Bùi Minh Hiếu 16/09/2001 21030107 730264 5.5 7.25 46 Minh Khai 147 Màn Việt Anh 04/10/2001 21030113 730041 5.25 7.5 45.5 Minh Khai 148 Lưu Văn Luật 13/12/2001 21030110 730462 5.25 7.5 45.5 Minh Khai 149 Nguyễn Quang Minh 10/09/2001 21030101 730505 4.5 8.5 45.5 Minh Khai 150 Trịnh Thị Nga 28/09/2001 21030121 730544 6.25 7.5 45.5 Minh Khai 151 Cấn Thị Thanh Qúy 15/01/2001 21030101 731077 7 6.25 45.5 Minh Khai 152 Phùng Thị Thảo 04/09/2001 21030113 731161 7.5 5 45.5 Minh Khai 153 Nguyễn Thanh Tuyền 17/10/2001 21030107 731291 7.25 4.75 45.5 Minh Khai

154 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/06/2001 21030110 730238 6.5 6.5 45.5 Minh Khai 155 Đỗ Thị Nhàn 23/07/2001 21030101 731003 5.75 7.25 45.5 Minh Khai 156 Đỗ Thị Hoàn 22/02/2001 21030106 730288 6.25 6.25 45.5 Minh Khai 157 Hoàng Luân 05/02/2001 21030121 730456 5 8.25 45.5 Minh Khai 158 Nguyễn Thị Tú Oanh 15/12/2001 21030107 731023 6.5 6.5 45.5 Minh Khai 159 Kiều Thúy Quỳnh 21/05/2001 21030121 731103 4.75 7.25 45.5 Minh Khai 160 Cấn Văn Thắng 24/02/2001 21030121 731176 6 7 45.5 Minh Khai 161 Lê Trùng Dương 21/07/2001 21030114 730139 5.5 6.5 45 Minh Khai 162 nguyễn minh đức 06/10/2001 21030109 730184 5.25 7.5 45 Minh Khai 163 Tô Việt Anh 22/02/2001 21030106 730043 5 7 45 Minh Khai 164 Kiều Giang Lợi 05/09/2001 21030113 730454 6 6.25 45 Minh Khai 165 Trần Văn Sơn 03/06/2001 21030106 731118 5 6.75 45 Minh Khai 166 Tô Văn Trường 12/10/2001 21030106 731267 4.25 7.5 45 Minh Khai 167 Nguyễn Văn Công 30/06/2001 21030107 730088 6 6.75 45 Minh Khai 168 Sỹ Thị Ngọc Hà 27/11/2001 21030106 730206 7 5.5 45 Minh Khai 169 Đỗ Thị Phượng 27/02/2001 21030109 731055 6 6.5 45 Minh Khai 170 Nguyễn Phạm Doanh 11/09/2001 21030101 730105 4.25 8.25 45 Minh Khai 171 Hà Thị Việt Huế 15/07/2001 21030106 730299 5 6.75 45 Minh Khai 172 Sỹ Thị Miền 07/09/2001 21030106 730501 6 6.75 45 Minh Khai 173 Phùng Thị Nguyệt 29/10/2001 21030107 731001 7.75 5 45 Minh Khai 174 Hoàng Thị Huyền 20/04/2001 21030113 730325 4.25 7.5 45 Minh Khai 175 Ngô Thị Lâm 12/03/2001 21030113 730397 5 7.5 45 Minh Khai 176 Ngô Thị Thu Yến 30/06/2001 21030113 731356 6.25 6.25 45 Minh Khai 177 Nguyễn Tuấn Thành 07/07/2001 21030107 731147 6.5 6.25 45 Minh Khai 178 Kiều Thị Chi 21/03/2001 21030107 730070 5 7.5 45 Minh Khai 179 Nguyễn Thị Thanh Bình 23/11/2001 21030101 730062 5.5 7 44.5 Minh Khai 180 Lê Hữu Cường 16/06/2001 21030110 730094 6 6.5 44.5 Minh Khai 181 Nguyễn Duy An Dương 01/11/2001 21030111 730135 5.25 7.25 44.5 Minh Khai 182 Cấn Thị Lan 20/08/2001 21030101 730395 5.5 7 44.5 Minh Khai 183 Nguyễn Quý Bồng 19/09/2001 21030110 730063 5 7.5 44.5 Minh Khai 184 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10/03/2001 21030101 730235 6.25 6 44.5 Minh Khai 185 Nguyễn Thị Hường 17/11/2001 21030110 730364 5 7.5 44.5 Minh Khai 186 Lê Thị Ngân 07/09/2001 21030113 730554 5.25 7 44.5 Minh Khai 187 Đỗ Thành Đạt 06/01/2001 21030101 730153 5.75 6.25 44.5 Minh Khai 188 Cao Thị Thu Huyền 27/08/2001 21030106 730336 5.75 6.75 44.5 Minh Khai 189 Nguyễn Thảo Kiệt 15/06/2001 21030106 730388 5.25 7.25 44.5 Minh Khai 190 Nguyễn Anh Quân 10/08/2001 21030107 731070 6 5.75 44.5 Minh Khai 191 Nguyễn Tiến Hoàng 20/05/2001 21030107 730290 4.75 7.5 44 Minh Khai 192 Tạ Tân Linh 26/03/2001 21030106 730419 6.5 5 44 Minh Khai 193 Đỗ Thị Hồng Ngát 04/03/2001 21030121 730548 7 5.25 44 Minh Khai 194 Đỗ Thị Thu Trang 31/01/2001 21030106 731244 5.75 5.5 44 Minh Khai 195 Nguyễn Ngọc ánh 31/07/2001 21030101 730046 5 7.5 44 Minh Khai 196 Nguyễn Thị Hải Anh 25/04/2001 21030121 730024 5.25 6.75 44 Minh Khai 197 Ngô Thị Hậu 20/05/2001 21030113 730245 4.25 7.5 44 Minh Khai 198 Tô Nam Khánh 01/07/2001 21030106 730375 5 7.25 44 Minh Khai 199 Nguyễn Thị Thiên Trang 24/01/2001 21030121 731243 4.75 6.5 44 Minh Khai 200 Trần Thanh Hà 20/10/2001 21030107 730205 6.75 6.5 44 Minh Khai 201 Hoàng Đức Hiền 18/09/2001 21030107 730247 3.5 8.5 44 Minh Khai 202 Vương Quang Linh 23/04/2001 21030107 730418 4.75 7.5 44 Minh Khai 203 Nguyễn Thành Công 03/11/2001 21030107 730086 5.75 6.25 44 Minh Khai 204 Bùi Văn Linh 19/12/2001 21030121 730438 4.25 8.25 43.5 Minh Khai

205 Nguyễn Thành Luân 08/10/2001 21030111 730458 6.5 5.25 43.5 Minh Khai 206 Nguyễn Thị Lý 16/08/2001 21030109 730478 4.25 6.75 43.5 Minh Khai 207 Kiều Thị Tuyết 09/01/2001 21030106 731302 7.25 3.75 43.5 Minh Khai 208 Nguyễn Thị Thu Hương 27/08/2001 21030121 730357 4.75 7.25 43.5 Minh Khai 209 Phạm Thị Hà 26/10/2001 21030101 730208 6.25 6.75 43.5 Minh Khai 210 Bùi Thị Lý 11/04/2001 21030121 730477 5 7.5 43.5 Minh Khai 211 Nguyễn Thu Huệ 01/09/2001 21030121 730304 5.75 5.5 43.5 Minh Khai 212 Đỗ Văn Sơn 04/01/2001 21030121 731114 4 7.5 43.5 Minh Khai 213 Nguyễn Công Sinh 28/03/2001 21030121 731106 4.25 7.25 43.5 Minh Khai 214 Nguyễn Thị Thắm 30/08/2001 21030121 731168 6 5.75 43.5 Minh Khai 215 Ngô Đức Thắng 28/06/2001 21030113 731172 6 5.75 43.5 Minh Khai 216 Lê Quốc Anh 12/02/2001 21030116 730021 5 7.5 43.5 Minh Khai 217 Đỗ Danh Hữu 26/10/2001 21030111 730369 5 7 43.5 Minh Khai 218 Hà Hải Ngọc 03/07/2001 21030107 730560 5.5 7 43.5 Minh Khai 219 Nguyễn Thị Huyền 02/04/2001 21030107 730332 5 7 43.5 Minh Khai 220 nguyễn minh đức 27/10/2001 21030109 730183 4.25 7.5 43 Minh Khai 221 Phùng Lê Vân Anh 29/11/2001 21030107 730015 6 5.5 43 Minh Khai 222 Đặng Nhật Minh 25/12/2001 21030101 730504 4.5 7.25 43 Minh Khai 223 Nguyễn Thị Thu Uyên 11/02/2001 21030110 731308 4.25 6.5 43 Minh Khai 224 Lê Đức Hiếu 28/04/2001 21030106 730262 6.75 5 43 Minh Khai 225 Kiều Minh Hiếu 11/01/2001 21030121 730265 4.5 7.5 43 Minh Khai 226 Nguyễn Thị Phương Mây 03/08/2001 21030104 730499 3.5 7.5 43 Minh Khai 227 Nguyễn Văn Thiệp 10/08/2001 21030121 731182 5.25 7.5 43 Minh Khai 228 Dương Kim Thoa 21/11/2001 21030109 731192 5.5 6.25 43 Minh Khai 229 Phùng Văn Bằng 12/10/2001 21030107 730057 4.75 7 43 Minh Khai 230 Cao Thị Thu Hường 27/08/2001 21030106 730365 6.25 5 43 Minh Khai 231 Trần Quang Huy 24/04/2001 21030106 730316 5.75 5.75 43 Minh Khai 232 Ngô Thị Khanh 18/10/2001 21030113 730374 8.25 3 43 Minh Khai 233 Ngô Quang Linh 18/10/2001 21030113 730416 5 6.5 43 Minh Khai 234 Nguyễn Thị Khánh Ly 15/04/2001 21030120 730476 5.5 5.75 43 Minh Khai 235 Lê Thị Nga 21/10/2001 21030113 730538 7.5 3.75 43 Minh Khai 236 Kiều Thị Ngọc 17/11/2001 21030106 730567 6.75 4.75 43 Minh Khai 237 Nguyễn Thị Hiền 05/02/2001 21030111 730254 5 7.5 43 Minh Khai 238 Nguyễn Thị Phượng 30/04/2001 21030101 731057 4.5 7 43 Minh Khai 239 Vũ Lê Kiều Trang 23/04/2001 21030107 731234 7.5 3.25 43 Minh Khai 240 Lê Quốc Bảo 21/02/2001 21030119 730054 4 7.5 42.5 Minh Khai 241 Vương Xuân Biên 25/01/2001 21030110 730058 4.5 7.5 42.5 Minh Khai 242 Nguyễn Thị Thùy Danh 03/09/2001 21030110 730098 4.75 6.5 42.5 Minh Khai 243 Đỗ Thị Ngọc Huyền 20/12/2001 21030109 730327 6 5.5 42.5 Minh Khai 244 Cấn Thị Vân 05/11/2001 21030113 731313 6.5 4.25 42.5 Minh Khai 245 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 02/10/2001 21030121 730230 5.5 5.25 42.5 Minh Khai 246 Nguyễn Minh Hiếu 03/03/2001 21030121 730267 2.75 8.5 42.5 Minh Khai 247 Nguyễn Thị Thu Hoài 16/11/2001 21030110 730287 4.75 6.5 42.5 Minh Khai 248 Tạ Thị Kim Huân 07/11/2001 21030106 730297 4.75 6 42.5 Minh Khai 249 Kiều Thị Ngân 20/11/2001 21030106 730553 6 5.5 42.5 Minh Khai 250 Nguyễn Văn Phúc 04/09/2001 21030113 731032 5.75 6.25 42.5 Minh Khai 251 Tạ Văn Trăm 24/11/2001 21030111 731251 5 7 42.5 Minh Khai 252 Nguyễn Bá Hân 30/07/2001 21030107 730242 5.75 5.75 42.5 Minh Khai 253 Nguyễn Mỹ Linh 23/09/2001 21030107 730414 5 7.5 42.5 Minh Khai 254 Nguyễn Văn Đạt 25/03/2001 21030113 730159 5.25 6.25 42 Minh Khai 255 Lê Thị Dung 20/03/2001 21030113 730108 6.25 4.5 42 Minh Khai

256 Sỹ Hoàng Long 19/09/2001 21030106 730446 4.75 6.5 42 Minh Khai 257 Đàm Thị Phượng 06/10/2001 21030109 731054 7 4.75 42 Minh Khai 258 Nguyễn Phú Tân 22/01/2001 21030104 731128 5 6.25 42 Minh Khai 259 Nguyễn Đức Thọ 23/12/2001 21030110 731191 4.75 6.5 42 Minh Khai 260 Hoàng Thị Thanh Thủy 24/12/2001 21030101 731207 4 7.25 42 Minh Khai 261 Trần Thị Linh 08/12/2001 21030109 730433 6 5.25 42 Minh Khai 262 Phí Minh Tiến 11/11/2001 21030111 731225 3.75 7.5 42 Minh Khai 263 Nguyễn Thị Thu Trang 24/05/2001 21030110 731245 4.5 6.25 42 Minh Khai 264 Bùi Thị Thuý Kiều 13/07/2001 21030119 730389 4 7.25 42 Minh Khai 265 Ngô Thị Thảo 06/08/2001 21030113 731157 7 4.75 42 Minh Khai 266 Hoàng Thị Hiếu 10/08/2001 21030101 730272 4.75 7 42 Minh Khai 267 Nguyễn Văn Huy 11/05/2001 21030101 730320 4.25 7 42 Minh Khai 268 Nguyễn Văn Nam 15/01/2001 21030113 730533 5.5 5.75 42 Minh Khai 269 Nguyễn Thanh Nga 03/11/2001 21030101 730536 6.25 5.5 42 Minh Khai 270 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/07/2001 21030104 731166 6 5.25 42 Minh Khai 271 nguyễn thị hải yến 06/12/2000 21030120 731354 6.25 4.5 42 Minh Khai 272 Nguyễn Mạnh Cường 10/10/2001 21030109 730095 5.25 5.75 41.5 Minh Khai 273 Ngô Thị Lan Hương 20/02/2001 21030121 730352 4.25 6.75 41.5 Minh Khai 274 Nguyễn Huy Hùng 29/09/2001 21030111 730305 4.75 6.25 41.5 Minh Khai 275 Phùng Minh Hiếu 03/09/2001 21030107 730269 4.25 6.75 41.5 Minh Khai 276 Kiều Văn Hiếu 18/07/2001 21030113 730276 4.25 6 41.5 Minh Khai 277 Nguyễn Khắc Phúc Sinh 01/11/2001 21030110 731107 5 6 41.5 Minh Khai 278 Lý Phú Thái 14/11/2001 21030121 731134 5.25 5.75 41.5 Minh Khai 279 Kiều Đức Thịnh 30/04/2001 21030110 731185 6.25 4.75 41.5 Minh Khai 280 Nguyễn Đình Đoàn 10/11/2001 21030104 730169 5.75 5.75 41.5 Minh Khai 281 Nguyễn Thị Minh Châu 23/09/2001 21030101 730067 4.75 6.25 41.5 Minh Khai 282 Lê Thị Huyền 17/10/2001 21030116 730326 5 5.75 41.5 Minh Khai 283 Lê Minh Phương 03/09/2001 21030113 731040 7 5 41.5 Minh Khai 284 Nguyễn Thị Tân 06/09/2001 21030121 731130 5.25 6.25 41.5 Minh Khai 285 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/06/2001 21030110 730133 6 4.5 41.5 Minh Khai 286 Tạ Thị Liễu 14/07/2001 21030106 730404 5.75 5.25 41.5 Minh Khai 287 Phùng Thế Quảng 18/04/2001 21030107 731067 5 6 41.5 Minh Khai 288 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/11/2001 21030113 731214 8 4 41.5 Minh Khai 289 Lê Thị Trang 13/09/2001 21030119 731239 4.25 7.25 41.5 Minh Khai 290 Nguyễn Anh Quân 24/06/2001 21030107 731071 5.5 7.25 41.5 Minh Khai 291 Hoàng Mai Anh 23/10/2001 21030107 730016 6 4.75 41 Minh Khai 292 Nguyễn Thị Lan Hương 29/10/2001 21030121 730353 4.5 6.5 41 Minh Khai 293 Nguyễn Thị Hạnh 30/01/2001 21030109 730223 7 3.75 41 Minh Khai 294 Phùng Thanh Hiền 07/07/2001 21030107 730250 4.5 6 41 Minh Khai 295 Phạm Đức Mạnh 27/08/2001 21030107 730489 5.5 5.25 41 Minh Khai 296 Nguyễn Thị Thái 27/05/2001 21030109 731136 6.5 4.75 41 Minh Khai 297 Ngô Thị Thuận 04/06/2001 21030113 731198 7.25 3.5 41 Minh Khai 298 Ngô Thị Nga 28/04/2001 21030101 730539 4.25 6.75 41 Minh Khai 299 Hoàng Văn Việt 17/10/2001 21030113 731328 4.75 6 41 Minh Khai 300 Nguyễn Thị Điệp 07/03/2001 21030101 730166 5.5 5.25 41 Minh Khai 301 Ngô Thị Hường 09/01/2001 21030113 730363 4.5 6.25 41 Minh Khai 302 Trần Thị Khánh Hoà 09/07/2001 21030107 730281 5 6.25 41 Minh Khai 303 Đàm Thị Hồng Nga 20/04/2001 21030107 730537 5.75 5 41 Minh Khai 304 Nguyễn Văn Độ 15/08/2001 21030107 730171 4 6.25 40.5 Minh Khai 305 Nguyễn Thị Giang 21/02/2001 21030101 730197 4.5 6 40.5 Minh Khai 306 Kiều Tiến Hùng 17/07/2001 21030120 730307 4.75 5 40.5 Minh Khai

307 Ngô Thị Kiều Trang 05/03/2001 21030113 731238 5.75 4 40.5 Minh Khai 308 Sỹ Quỳnh Châu 04/12/2001 21030106 730066 3 7.5 40.5 Minh Khai 309 Lưu Thị Diệp 09/04/2001 21030110 730102 4.75 6.75 40.5 Minh Khai 310 Nguyễn Thị Hà 03/07/2001 21030101 730207 6.75 4 40.5 Minh Khai 311 Đặng Thị Ngát 24/12/2001 21030121 730546 4.25 7 40.5 Minh Khai 312 Nguyễn Văn Quân 27/12/2001 21030101 731074 5.5 6.25 40.5 Minh Khai 313 Nguyễn Tiến Thành 01/11/2001 21030121 731146 5.5 5.25 40.5 Minh Khai 314 Nguyễn Thanh Tùng 17/04/2001 21030110 731288 4 6.5 40.5 Minh Khai 315 Kiều Quang Huy 26/07/2001 21030111 730313 4 7.5 40.5 Minh Khai 316 Lương Minh Tân 23/04/2001 21030119 731127 4.5 6 40.5 Minh Khai 317 Nguyễn Thị Hải Yến 13/11/2001 21030110 731353 5 5.75 40.5 Minh Khai 318 Hoàng Thị Duyên 21/10/2001 21030113 730129 5.5 5 40.5 Minh Khai 319 Nguyễn Duy Phượng 14/06/2001 21030111 731053 5 5.25 40.5 Minh Khai 320 Nguyễn Hồng Thanh 30/01/2001 21030111 731138 5 5.5 40.5 Minh Khai 321 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/04/2001 21030106 731237 6.25 4.25 40.5 Minh Khai 322 Vũ Duy Tuấn 14/12/2001 21030116 731278 6.25 5.75 40.5 Minh Khai 323 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/06/2001 21030107 731242 5.75 4.25 40.5 Minh Khai 324 Ngô Văn Thành 10/04/2001 21030113 731149 6.5 4 40 Minh Khai 325 Nguyễn Văn Sang 30/09/2001 21030109 731105 5.5 4.75 40 Minh Khai 326 Hoàng Mạnh Duy 17/10/2001 21030121 730124 4.25 6 40 Minh Khai 327 Cấn Thị Huệ 13/10/2001 21030101 730300 3.75 6.5 40 Minh Khai 328 Hoàng Tuấn Linh 05/08/2001 21030121 730436 3.5 6.5 40 Minh Khai 329 Lê Hoài Phương 05/06/2001 21030116 731039 4.5 6.5 40 Minh Khai 330 Ngô Hồng Phong 05/11/2001 21030113 731027 5.5 4.75 40 Minh Khai 331 Nguyễn Đình Quang 23/07/2001 21030113 731062 5.75 5 40 Minh Khai 332 Tạ Văn Tuyền 13/09/2001 21030111 731295 6 5.75 40 Minh Khai 333 Nguyễn Công Luận 11/04/2001 21030116 730460 5 6.75 40 Minh Khai 334 Hoàng Thị Kim Oanh 24/02/2001 21030113 731021 2 7.25 40 Minh Khai 335 nguyễn đình nam 06/01/2001 21030107 730519 5.25 5 40 Minh Khai 336 Mai Văn Thanh 28/02/2001 21030106 731142 5.25 4.75 39.5 Minh Khai 337 Nguyễn Văn Đại 17/03/2001 21030110 730146 2.75 7.5 39.5 Minh Khai 338 Nguyễn Thị Hồng Liên 29/07/2001 21030119 730403 5 5 39.5 Minh Khai 339 Kiều Thị Mai 15/01/2001 21030121 730483 4.75 6 39.5 Minh Khai 340 Nguyễn Thị Mai 29/07/2001 21030104 730485 6 4 39.5 Minh Khai 341 Nguyễn Văn Vinh 24/08/2001 21030109 731331 3.75 6.25 39.5 Minh Khai 342 Bùi Đức Duy 27/02/2001 21030119 730122 4.5 6 39.5 Minh Khai 343 Phạm Xuân Minh 28/05/2001 21030106 730511 4.75 5 39.5 Minh Khai 344 Nguyễn Thị Thảo 02/04/2001 21030113 731159 5 6.5 39.5 Minh Khai 345 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 06/05/2001 21030106 730576 5.5 5 39.5 Minh Khai 346 Hoàng Thị Thanh Thảo 05/11/2001 21030106 731165 4.5 5.5 39.5 Minh Khai 347 Nguyễn Minh Loan 29/04/2001 21030109 730439 5.25 4.5 39 Minh Khai 348 Nguyễn Quyền Lực 10/09/2001 21030121 730466 3.5 7 39 Minh Khai 349 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 13/05/2001 21030110 730575 4.75 4.5 39 Minh Khai 350 Trần Thị Phương Thảo 15/06/2001 21030105 731162 4.25 4.5 39 Minh Khai 351 Bùi Tiến Nam 02/10/2001 21030119 730528 4.25 6.25 39 Minh Khai 352 Nguyễn Thị Thảo 17/03/2001 21030107 731158 5 5.75 39 Minh Khai 353 Nguyễn Đức Toàn 24/05/2001 21030119 731229 2.5 7.25 39 Minh Khai 354 Nguyễn Thị Hải Yến 22/05/2001 21030101 731349 6.25 5 39 Minh Khai 355 Nguyễn Đình Đạt 30/11/2001 21030101 730149 3 6.75 39 Minh Khai 356 Bùi Tuấn Linh 06/10/2001 21030107 730435 5 5.75 39 Minh Khai 357 Đỗ Thị Quyên 16/08/2001 21030106 731081 3.25 6 39 Minh Khai

358 Nguyễn Anh Đức 22/05/2001 21030104 730177 5.25 5.75 39 Minh Khai 359 đỗ thị thúy giang 20/11/2000 21030106 730200 5 4.75 39 Minh Khai 360 Phạm Thị Lan Anh 29/10/2001 21030107 730026 5.5 3 38.5 Minh Khai 361 Nguyễn Thị Lan Chinh 05/08/2001 21030106 730075 5.25 4 38.5 Minh Khai 362 Nguyễn Thị Giang 25/03/2001 21030110 730198 4.25 4.5 38.5 Minh Khai 363 Kiều Đức Huynh 26/07/2001 21030121 730339 5 5 38.5 Minh Khai 364 Đỗ Thị Hậu 09/09/2001 21030106 730244 4.25 4.75 38.5 Minh Khai 365 Nguyễn Thị Phương 24/09/2001 21030113 731048 6.75 2.75 38.5 Minh Khai 366 Vương Văn Nam 16/12/2001 21030110 730534 4.5 6 38.5 Minh Khai 367 Nguyễn Thị Thu Trang 24/11/2001 21030110 731246 5.5 3.75 38.5 Minh Khai 368 Trương Thị Uyên 13/10/2001 21030107 731310 5 4.5 38.5 Minh Khai 369 Nguyễn Đình Khiêm 27/03/2001 21030111 730376 5.25 5.25 38.5 Minh Khai 370 Hoàng Thị Linh 20/12/2001 21030113 730423 4.5 5 38.5 Minh Khai 371 ứng Thị Mai Linh 21/09/2001 21030113 730425 4 5.25 38.5 Minh Khai 372 Nguyễn Thị Lý 24/12/2001 21030116 730479 5 5.5 38.5 Minh Khai 373 Nguyễn Thị Nhung 08/07/2001 21030113 731013 4.5 5 38.5 Minh Khai 374 Kiều Thị Vân Oanh 24/06/2001 21030107 731024 4.75 4.75 38.5 Minh Khai 375 Hoàng Thu Hà 22/08/2001 21030121 730210 6.75 2.5 38 Minh Khai 376 Bùi Quang Lãm 21/07/2001 21030121 730394 3.75 7 38 Minh Khai 377 Nguyễn Anh Thiên 23/11/2001 21030110 731179 4.5 5.5 38 Minh Khai 378 Nguyễn Quang Thuyết 04/07/2001 21030110 731215 3 6.25 38 Minh Khai 379 Vũ Minh Trí 16/02/2001 21030101 731253 4.5 5 38 Minh Khai 380 Nguyễn Như Quỳnh 29/08/2001 21030107 731095 5 4.25 38 Minh Khai 381 tô quang linh 23/03/2000 21030106 730417 2 8.25 38 Minh Khai 382 kiều văn thìn 26/06/2000 21030121 731184 4 5.25 38 Minh Khai 383 Vương Thanh Hằng 04/04/2001 21030101 730232 4.5 5 37.5 Minh Khai 384 Hoàng Văn Khoa 20/09/2001 21030121 730380 5.5 5.25 37.5 Minh Khai 385 Cấn Hữu Ngà 26/07/2001 21030101 730545 4 6 37.5 Minh Khai 386 Kiều Thị Diệp 27/04/2001 21030121 730101 4.25 5.25 37.5 Minh Khai 387 Bùi Thị Hạnh 30/03/2001 21030106 730219 5.5 3.5 37.5 Minh Khai 388 Nguyễn Thị Thu Hường 08/11/2001 21030101 730366 3.5 6.25 37.5 Minh Khai 389 Nguyễn Thị Thu Huyền 19/10/2001 21030110 730337 1.5 7.25 37.5 Minh Khai 390 Kiều Thị Hoàng Ngân 27/12/2001 21030111 730551 3.75 5.25 37.5 Minh Khai 391 Vương Đình Hiếu 23/04/2001 21030121 730261 3.5 5.5 37.5 Minh Khai 392 Nguyễn Quang Tân 02/04/2001 21030110 731129 4 5.5 37.5 Minh Khai 393 Nguyễn Phúc Thịnh 05/07/2001 21030110 731187 5.5 3.5 37.5 Minh Khai 394 Sỹ Danh Tiến 12/12/2001 21030101 731222 3.25 6.5 37.5 Minh Khai 395 Nguyễn Tuấn Huy 27/10/2001 21030107 730318 4 5 37.5 Minh Khai 396 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/12/2001 21030113 730335 2 7 37.5 Minh Khai 397 Đỗ Danh Lượng 06/12/2001 21030111 730469 3.5 7.25 37.5 Minh Khai 398 Nguyễn Thị Thu Ngoan 29/12/2001 21030101 730558 4 5.5 37.5 Minh Khai 399 Nguyễn Thị Thúy 23/07/2001 21030104 731212 6.75 2.25 37.5 Minh Khai 400 Tạ Thị Thanh Tuyền 29/05/2001 21030111 731293 3.75 5.25 37.5 Minh Khai 401 Vương Văn Toàn 30/08/2001 21030107 731231 3.5 5.5 37.5 Minh Khai 402 nguyễn thị lân 24/09/2000 21030121 730399 5.25 4.25 37.5 Minh Khai 403 Nguyễn Đình Đức 27/11/2001 21030107 730180 3.5 5.25 37 Minh Khai 404 Bùi Thị Hảo 03/06/2001 21030107 730229 6.25 2.5 37 Minh Khai 405 Dương Thị Hạnh 15/03/2001 21030101 730220 5.5 4.25 37 Minh Khai 406 Nguyễn Văn Vinh 28/12/2001 21030109 731330 3.5 6.25 37 Minh Khai 407 Đào Ngọc Hân 21/03/2001 21030107 730243 5.25 3.5 37 Minh Khai 408 Cấn Thị Huyền 30/10/2001 21030121 730323 3.5 5.25 37 Minh Khai

409 Nguyễn Thị Phương 26/07/2001 21030110 731046 4.5 5.25 37 Minh Khai 410 Đỗ Thị Huyền Trang 30/11/2001 21030107 731236 4.5 4.25 37 Minh Khai 411 Nguyễn Thành Đạt 19/07/2001 21030112 730154 5 3.75 37 Minh Khai 412 Sỹ Thị Ngọc 16/01/2001 21030106 730568 4.75 4 37 Minh Khai 413 Nguyễn Hữu Tình 02/11/2000 21030119 731228 3 6.25 37 Minh Khai 414 Nguyễn Thị Nhung 25/01/2001 21030106 731012 4.25 4.5 37 Minh Khai 415 Phạm Minh Phương 09/11/2001 21030106 731042 3.75 5.5 37 Minh Khai 416 Nguyễn Thị Thanh Hoài 23/09/2001 21030114 730285 4.25 3.25 36.5 Minh Khai 417 Hà Đức Phước 15/03/2001 21030101 731036 4.25 6.75 36.5 Minh Khai 418 Nguyễn Ngọc Hiền 13/04/2001 21030113 730249 3.75 5.25 36.5 Minh Khai 419 Nguyễn Văn Phúc 16/06/2001 21030110 731031 2.25 7 36.5 Minh Khai 420 Nguyễn Công Tiến 01/02/2001 21030109 731221 3.5 5 36.5 Minh Khai 421 Đỗ Thị Trúc 17/12/2001 21030109 731256 5.25 3.25 36.5 Minh Khai 422 Nguyễn Lan Anh 26/07/2001 21030110 730014 4.75 3.5 36.5 Minh Khai 423 Lê Văn Phúc 19/07/2001 21030110 731030 4.5 5.5 36.5 Minh Khai 424 Nguyễn Anh Quân 19/05/2001 21030116 731069 4 5.25 36.5 Minh Khai 425 Sỹ Văn Đạt 31/05/2001 21030101 730161 4.25 4.25 36 Minh Khai 426 Kiều Thị Ngọc 03/10/2001 21030109 730566 4 4.25 36 Minh Khai 427 Hoàng Thị Nhàn 09/11/2001 21030105 731004 5 2.75 36 Minh Khai 428 Nguyễn Thu Uyên 16/04/2001 21030107 731311 6 2.25 36 Minh Khai 429 Hoàng Anh Nhất 07/01/2001 21030113 731005 6 2.25 36 Minh Khai 430 Nguyễn Thị Phương 25/09/2001 21030111 731047 4.5 4.75 36 Minh Khai 431 Đỗ Thị Ngọc Anh 19/10/2001 21030112 730029 3.75 4.5 36 Minh Khai 432 Doãn Tiến Lượng 10/07/2001 21030107 730471 4.75 5 36 Minh Khai 433 Nguyễn Phương Linh 10/10/2001 21030113 730415 3 5.75 36 Minh Khai 434 Ngô Văn Long 09/08/2001 21030113 730451 3.5 6.5 36 Minh Khai 435 Phạm Minh Quang 21/10/2001 21030106 731063 1.25 7 36 Minh Khai 436 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/06/2001 21030104 730431 6.5 2.25 36 Minh Khai 437 nguyễn thị thắm 30/01/2000 21030121 731169 4.5 5.25 36 Minh Khai 438 Nguyễn Thị Linh 10/02/2001 21030107 730427 4 4 35.5 Minh Khai 439 Doãn Thị Sơn 20/03/2001 21030107 731112 3.5 4.5 35.5 Minh Khai 440 Đỗ Thị Thu 04/07/2001 21030105 731195 4.5 3 35.5 Minh Khai 441 Đỗ Văn Hưng 23/11/2001 21030121 730348 4.25 5.75 35.5 Minh Khai 442 Nguyễn Ngọc Nhất 23/10/2001 21030107 731006 5 4.5 35.5 Minh Khai 443 Nguyễn Huy Chính 27/09/2001 21030111 730076 3.5 5.5 35.5 Minh Khai 444 Nguyễn Thị Hạnh 12/10/2001 21030113 730224 7 1 35.5 Minh Khai 445 Ngô Thị Hương 02/05/2001 21030113 730356 3.5 4.5 35.5 Minh Khai 446 Cấn Nguyễn Thuỷ Nguyên 23/09/2001 21030107 730569 4.75 3.25 35.5 Minh Khai 447 Nguyễn Văn Huỳnh 21/08/2001 21030104 730343 5.75 3 35.5 Minh Khai 448 Nguyễn Tiến Đạt 15/09/2001 21030106 730157 5 2.75 35 Minh Khai 449 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 30/08/2001 21030107 731201 5.5 2.25 35 Minh Khai 450 Nguyễn Thị Thuý 17/06/2001 21030107 731210 4.75 2.5 35 Minh Khai 451 Bùi Anh Đô 31/03/2001 21030106 730170 5.25 4.25 35 Minh Khai 452 Nguyễn Hồng Đức 26/07/2001 21030106 730181 3.75 4.5 35 Minh Khai 453 Kiều Tuấn Anh 17/07/2001 21030109 730037 3.75 4.5 35 Minh Khai 454 Nguyễn Đình Long 30/12/2001 21030112 730442 4.25 3.5 35 Minh Khai 455 Phạm Văn Luân 29/06/2000 21030106 730459 5.5 2.75 35 Minh Khai 456 Nguyễn Văn Thịnh 20/02/2001 21030107 731190 3.5 6.25 35 Minh Khai 457 Hoàng Thị Xuyên 27/03/2001 21030107 731345 5.75 2.5 35 Minh Khai 458 Lê Duy Luyện 14/08/2001 21030107 730465 4.5 5.25 35 Minh Khai 459 Ngô Bích Ngọc 13/06/2001 21030107 730559 4.75 3 35 Minh Khai

460 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/09/2001 21030107 731164 4.5 3.75 35 Minh Khai 461 Kiều Thị Tuyến 02/01/2001 21030111 731298 5.25 2.5 35 Minh Khai 462 Đỗ Anh Đức 09/08/2001 21030107 730175 5 2.75 35 Minh Khai 463 Nguyễn Minh Đức 08/05/2001 21030104 730185 2.75 5.25 35 Minh Khai 464 Vương Quốc Huy 10/09/2001 21030116 730317 4.25 4 35 Minh Khai 465 Nguyễn Thị Hoài Linh 10/12/2001 21030107 730422 3.75 4.5 35 Minh Khai 466 Hoàng Thị Thuỷ 30/09/2001 21030107 731205 7 2.25 35 Minh Khai 467 nguyễn xuân phúc 28/12/2000 21030110 731035 2.5 5.25 35 Minh Khai 468 Nguyễn Minh Hiếu 23/04/2001 21030121 730266 3.25 4.75 34.5 Minh Khai 469 Nguyễn Thị Quỳnh 14/05/2001 21030107 731097 4.25 3 34.5 Minh Khai 470 Hoàng Văn Trung 26/09/2001 21030107 731260 3.75 3.75 34.5 Minh Khai 471 Đỗ Thị Mai Anh 23/10/2001 21030106 730028 5 3.5 34.5 Minh Khai 472 Ngô Văn Dũng 23/11/2001 21030113 730121 4 4 34.5 Minh Khai 473 Đỗ Thị Giang 03/11/2001 21030107 730194 5.5 2.25 34.5 Minh Khai 474 Dương Thị Kim Oanh 13/07/2000 21030122 731020 2.25 5.25 34.5 Minh Khai 475 Lê Văn Sơn 16/06/2001 21030113 731115 5 2.5 34.5 Minh Khai 476 Nguyễn Xuân Yên 08/10/2001 21030121 731347 3.5 6.25 34.5 Minh Khai 477 Nguyễn Phạm Đông 28/08/2000 21030107 730172 5.25 2.25 34.5 Minh Khai 478 Nguyễn Thành Hưng 22/05/2001 21030101 730347 4 3.75 34.5 Minh Khai 479 Hoàng Thị Lệ 19/02/2001 21030113 730401 4 4 34.5 Minh Khai 480 Nguyễn Quang Tuấn 22/07/2001 21030107 731283 4 4 34.5 Minh Khai 481 Nguyễn Thị Hoa 02/08/2001 21030101 730280 4 5.25 34.5 Minh Khai 482 Nguyễn Hoàng Lam 28/10/2001 21030116 730391 3.75 4.75 34.5 Minh Khai 483 Phan Ngọc Mai 11/12/2001 21030116 730480 5 4 34.5 Minh Khai 484 Lê Minh Pháp 02/09/2001 21030106 731025 2.5 6 34.5 Minh Khai 485 Bùi Thu Phương 16/05/2001 21030107 731052 5.25 4 34.5 Minh Khai 486 Nguyễn Công Chiến 21/09/2001 21030116 730072 3.5 5 34.5 Minh Khai 487 Nguyễn Thuý Hiền 05/12/2001 21030107 730257 4 3.5 34.5 Minh Khai 488 quách hữu thắng 13/04/2000 21030111 731174 4.75 4 34.5 Minh Khai 489 Nguyễn Văn An 05/07/2001 21030121 730004 6 3 34 Minh Khai 490 Trần Thị Mến 26/01/2001 21030121 730500 6 3.25 34 Minh Khai 491 Nguyễn Duy Hào 20/02/2000 21030119 730226 5.75 5 34 Minh Khai 492 Nguyễn Đăng Khoa 07/01/2001 21030108 730379 5.25 2.75 34 Minh Khai 493 Nguyễn Văn Nam 24/08/2001 21030109 730531 3 5.75 34 Minh Khai 494 Nguyễn Thị Phượng 25/05/2001 21030113 731056 6.5 0.75 34 Minh Khai 495 Kiều Đức Thắng 13/11/2001 21030109 731171 3 4.75 34 Minh Khai 496 Nguyễn Văn Hưng 20/01/2001 21030106 730350 4.75 3.5 34 Minh Khai 497 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/01/2001 21030110 730338 1.5 5.5 34 Minh Khai 498 Lê Phương Thảo 01/05/2001 21030107 731152 5 2.5 34 Minh Khai 499 Nguyễn Thị Thanh 13/01/2001 21030107 731141 4 3.25 34 Minh Khai 500 Nguyễn Khắc Đức 31/07/2001 21030116 730182 4 4.75 34 Minh Khai 501 Hoàng Thị Duyên 27/05/2001 21030113 730130 3.5 3.75 34 Minh Khai 502 Lê Phùng Hưng 27/12/2001 21030113 730345 3 6.5 34 Minh Khai 503 Đỗ Danh Phương 25/01/2001 21030106 731038 3.75 5.5 34 Minh Khai 504 Bùi Văn Phước 09/12/2001 21030106 731037 2.25 6.5 34 Minh Khai 505 Bùi Văn Thành 14/01/2000 21030106 731148 4.75 3.5 34 Minh Khai 506 Ngô Khánh Linh 08/02/2001 21030107 730412 3.25 4 34 Minh Khai 507 Sỹ Danh Công 22/10/2001 21030101 730082 2.75 5.5 33.5 Minh Khai 508 Nguyễn Anh Tuấn 09/12/2001 21030107 731277 3.5 3.5 33.5 Minh Khai 509 Sỹ Thị Thu Uyên 17/10/2001 21030101 731309 4.25 3.25 33.5 Minh Khai 510 Hà Thị ánh 04/03/2001 21030106 730047 3.75 3.75 33.5 Minh Khai

511 Nguyễn Thị Vân Anh 16/01/2001 21030121 730033 3.5 3.75 33.5 Minh Khai 512 Tạ Ngọc Châu 22/03/2001 21030106 730065 3 4.25 33.5 Minh Khai 513 Trần Thị Hằng 19/01/2001 21030111 730240 5.5 3 33.5 Minh Khai 514 Trần Thị Linh 15/04/2001 21030111 730432 3.75 3.75 33.5 Minh Khai 515 Lê Đức Thịnh 05/01/2001 21030110 731186 4 4.25 33.5 Minh Khai 516 Nguyễn Đình Hướng 25/09/2001 21030111 730367 5.5 3 33.5 Minh Khai 517 Tạ Quang Huy 11/12/2001 21030116 730315 5 4.25 33.5 Minh Khai 518 Lương Văn Kiên 19/03/2001 21030119 730387 3.25 5.25 33.5 Minh Khai 519 Phùng Thị Uyên 18/06/2001 21030107 731307 5.25 1.75 33.5 Minh Khai 520 Phạm Thị Huyền 05/02/2001 21030101 730333 4.75 2.75 33.5 Minh Khai 521 Nguyễn Hải Sơn 08/12/2001 21030116 731109 4 3.25 33.5 Minh Khai 522 Nguyễn Quang Thuận Thà 19/03/2001 21030116 731145 5 2.5 33.5 Minh Khai 523 Phùng Thế Mừng 02/08/2001 21030107 730513 5.25 2.5 33.5 Minh Khai 524 Đỗ Văn Vượng 22/08/2001 21030107 731341 4.5 4.25 33.5 Minh Khai 525 Đỗ Việt Hùng 22/12/2001 21030119 730309 3.5 3.75 33 Minh Khai 526 Đỗ Thị Huệ 24/07/2001 21030111 730301 4.75 2.25 33 Minh Khai 527 Từ Hoài Linh 06/10/2001 21030111 730408 3.75 3.5 33 Minh Khai 528 Bùi Đức Mạnh 29/09/2001 21030121 730488 4.5 5.5 33 Minh Khai 529 Đỗ Thị Thủy 28/05/2001 21030109 731204 5 1.75 33 Minh Khai 530 Đỗ Thị Trang 15/09/2001 21030109 731235 3.25 3.5 33 Minh Khai 531 Nguyễn Phú Mạnh Tuấn 08/09/2001 21030122 731281 3.5 4.75 33 Minh Khai 532 Nguyễn Thị Thu Hoài 30/08/2001 21030119 730286 4 2.75 33 Minh Khai 533 Nguyễn Ngọc Nam 10/05/2001 21030107 730524 4.25 2.5 33 Minh Khai 534 Kiều Thị Phương Thảo 31/12/2001 21030111 731163 4 3 33 Minh Khai 535 Đỗ Văn Trường 01/02/2001 21030101 731265 2.75 4 33 Minh Khai 536 Nguyễn Thị Hải Yến 24/10/2001 21030107 731351 5.75 2 33 Minh Khai 537 Nguyễn Viết Đạt 22/05/2001 21030107 730162 5 3.25 33 Minh Khai 538 Tô Văn Phúc 12/11/2001 21030106 731034 3 5.5 33 Minh Khai 539 Tô Văn Tuần 07/07/2001 21030106 731275 4.5 3 33 Minh Khai 540 Nguyễn Tài Khiết 27/04/2001 21030104 730378 6.25 1.75 33 Minh Khai 541 Nguyễn Thị Tâm 08/02/2001 21030104 731126 4.75 3.25 33 Minh Khai 542 Nguyễn Nho Hải 27/10/2001 21030116 730217 4.75 3.75 33 Minh Khai 543 Sỹ Thị Kiều Trinh 01/05/2001 21030101 731254 4.5 2.75 32.5 Minh Khai 544 Nguyễn Bá Trường Hà 19/07/2001 21030104 730202 5.25 3.25 32.5 Minh Khai 545 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/01/2001 21030101 730334 4 4.25 32.5 Minh Khai 546 Nguyễn Thanh Phương 14/07/2001 21030107 731044 2.5 6.25 32.5 Minh Khai 547 Lê Thị Uyên 05/01/2001 21030113 731306 4.75 3.25 32.5 Minh Khai 548 Bùi Văn Chiến 30/12/2001 21030107 730073 2 5.5 32.5 Minh Khai 549 Đỗ Danh Đức 22/01/2001 21030111 730178 5.25 3 32.5 Minh Khai 550 Đào Xuân Lương 11/08/2001 21030113 730468 2.25 5.25 32.5 Minh Khai 551 Bùi Thị Nội 20/07/2001 21030106 731017 4.75 3.25 32.5 Minh Khai 552 Đỗ Thị Thu Phương 12/10/2001 21030111 731051 5.5 1.5 32.5 Minh Khai 553 Hoàng Thị Tuyết 11/10/2001 21030106 731301 5.75 1.75 32.5 Minh Khai 554 Khương Thị Hào 25/07/2001 21030104 730227 5.5 2 32.5 Minh Khai 555 Trần Tuấn Anh 16/10/2001 21030116 730039 4 4.5 32.5 Minh Khai 556 nguyễn tuấn linh 28/10/2000 21030121 730437 3.5 5 32.5 Minh Khai 557 Nguyễn Xuân Quý 09/05/2001 21030121 731078 4.5 3.5 32 Minh Khai 558 Kiều Thị Hồng Anh 25/07/2001 21030106 730025 2 4.25 32 Minh Khai 559 Ngô Thị Hạnh 31/07/2001 21030113 730222 6.25 1.5 32 Minh Khai 560 Hoàng Văn Hiếu 17/11/2001 21030107 730274 3.75 4 32 Minh Khai 561 Nguyễn Thị Phương Lan 16/09/2001 21030111 730396 4.5 3.25 32 Minh Khai

562 Nguyễn Hải Long 04/01/2001 21030111 730444 4 3 32 Minh Khai 563 Bùi Tuấn Việt 25/11/2001 21030119 731327 4.25 4 32 Minh Khai 564 Nguyễn Trung Đức 31/07/2001 21030101 730187 3.5 3.75 32 Minh Khai 565 Nguyễn Thị Phương Anh 26/06/2001 21030116 730031 3.5 4.25 32 Minh Khai 566 Kim Ngọc Anh 27/01/2001 21030107 730018 5.25 1.75 32 Minh Khai 567 Đỗ Thị Huyền 03/07/2001 21030107 730324 3.5 2.75 32 Minh Khai 568 Kiều Thị Linh 18/05/2001 21030107 730424 3 3.75 32 Minh Khai 569 Nguyễn Tiến Đạt 01/11/2001 21030121 730158 3.75 4.5 31.5 Minh Khai 570 Dương Văn Khiêm 25/06/2001 21030115 730377 3.25 2.5 31.5 Minh Khai 571 Cấn Văn Thuyết 10/04/2001 21030101 731216 4.5 2.5 31.5 Minh Khai 572 Đỗ Huy Hoàng 26/08/2001 21030111 730289 2.75 4.25 31.5 Minh Khai 573 Vương Văn Thắng 09/07/2001 21030121 731177 3.5 5.25 31.5 Minh Khai 574 Nguyễn Thu Trang 15/06/2001 21030107 731248 5 1 31.5 Minh Khai 575 Nguyễn Thị Hải Yến 08/10/2001 21030104 731350 5 1 31.5 Minh Khai 576 Nguyễn Thị Kim Chung 04/01/2001 21030104 730079 4.5 2 31.5 Minh Khai 577 Nguyễn Văn Hậu 08/12/2001 21030113 730246 3.5 4 31.5 Minh Khai 578 Nguyễn Thị Thảo 23/12/2001 21030116 731160 4.5 2.5 31.5 Minh Khai 579 Nguyễn Đắc Trung 03/06/2001 21030106 731258 5 3.25 31.5 Minh Khai 580 Nguyễn Thị Thúy 18/03/2001 21030104 731213 5 1.5 31.5 Minh Khai 581 Nguyễn Văn Trường 27/04/2001 21030104 731266 2 5.25 31.5 Minh Khai 582 Nguyễn Thị Thuỳ 02/08/2001 21030107 731200 5 1 31.5 Minh Khai 583 Doãn Khắc Dũng 30/05/2001 21030107 730116 5.25 2.5 31 Minh Khai 584 Nguyễn Thùy Duyên 02/11/2001 21030116 730134 5.25 1 31 Minh Khai 585 Vương Thị Thu Hằng 12/07/2001 21030110 730239 3.75 3 31 Minh Khai 586 Nguyễn Đức Khải 30/08/2001 21030112 730371 3 3.25 31 Minh Khai 587 Mai Thị Mỹ Linh 07/03/2001 21030106 730426 3.75 1.75 31 Minh Khai 588 Lê Thị Bảo Ngọc 10/01/2001 21030106 730563 2.5 2.75 31 Minh Khai 589 Nguyễn Thanh Thúy 18/09/2001 21030113 731208 5 2.25 31 Minh Khai 590 Nguyễn Thị Hải Yến 09/08/2001 21030116 731352 5.25 1 31 Minh Khai 591 Trần Bảo Yến 19/05/2001 21030110 731348 4.25 2.25 31 Minh Khai 592 Nguyễn Thị Hòa 19/12/2001 21030116 730283 4.25 3 31 Minh Khai 593 Dương Khánh Linh 30/09/2001 21030107 730410 4 2.25 31 Minh Khai 594 Nguyễn Anh Văn 09/12/2001 21030112 731312 4.25 3.25 31 Minh Khai 595 Nguyễn Thị Ninh 15/10/2001 21030116 731016 4 3.5 31 Minh Khai 596 kiều đức phi 30/08/2000 21030121 731026 2.5 5.75 31 Minh Khai 597 Chu Thị Mai 20/05/2001 21030114 730481 3.75 1.25 30.5 Minh Khai 598 Vương Tuấn An 06/08/2001 21030121 730003 3.75 3.25 30.5 Minh Khai 599 Lê Thu Hiền 05/12/2001 21030107 730256 4 1.25 30.5 Minh Khai 600 Nguyễn Xuân Hiệp 05/10/2001 21030115 730259 3.25 2 30.5 Minh Khai 601 Ngô Hoài Nam 23/05/2001 21030113 730521 3.75 1.75 30.5 Minh Khai 602 Hoàng Văn Hoàng 13/07/2001 21030107 730291 3 4.25 30.5 Minh Khai 603 Lê Thế Kỷ 13/06/2001 21030104 730390 5 2.75 30.5 Minh Khai 604 Trần Thế Quyền 12/09/2001 21030109 731085 3.75 2.25 30.5 Minh Khai 605 Đỗ Danh Thanh 29/09/2001 21030111 731137 3.25 2.75 30.5 Minh Khai 606 Nguyễn Văn Ngọc Đức 24/01/2001 21030113 730189 3.75 3 30.5 Minh Khai 607 Bùi Thị Hường 21/04/2001 21030106 730361 4.5 1.5 30.5 Minh Khai 608 Hoàng Văn Quân 26/06/2001 21030113 731073 3.5 3 30.5 Minh Khai 609 Nguyễn Quang Tuấn 07/03/2001 21030119 731282 2.5 4 30.5 Minh Khai 610 Nguyễn Văn Viên 19/09/2001 21030107 731318 5 1.5 30.5 Minh Khai 611 Nguyễn Thị Linh 06/09/2000 21030113 730428 4.25 1.75 30.5 Minh Khai 612 Nguyễn Xuân Long 11/09/2001 21030116 730452 4.25 3 30.5 Minh Khai

613 Đào Thị Lưu 13/03/2001 21030113 730473 2 5.25 30.5 Minh Khai 614 Nguyễn Thị Nga 06/06/2001 21030107 730540 4.5 1.5 30.5 Minh Khai 615 Nguyễn Thanh Phương 08/09/2001 21030107 731045 3.5 3.25 30.5 Minh Khai 616 nguyễn thị phương 7/01/2000 21030101 731049 4.75 1.75 30.5 Minh Khai 617 nguyễn đình mừng 23/03/2000 21030111 730512 4.75 2.75 30.5 Minh Khai 618 Vũ Văn Bảng 11/09/2001 21030101 730053 2.5 5 30 Minh Khai 619 Nguyễn Thu Trang 27/07/2001 21030121 731247 4.25 1 30 Minh Khai 620 Nguyễn Đăng Đức 20/02/2001 21030107 730179 4 3.5 30 Minh Khai 621 Lê Đình Biển 12/08/2001 21030106 730059 3 3.25 30 Minh Khai 622 Tạ Thị Dinh 26/08/2001 21030106 730104 2.75 2.5 30 Minh Khai 623 Đỗ Đình Hiếu 08/02/2001 21030107 730260 5.75 0.5 30 Minh Khai 624 Nguyễn Thị Huyền 22/02/2001 21030107 730331 3.75 2.5 30 Minh Khai 625 Nguyễn Kiều Phước Nam 28/09/2001 21030110 730523 4 1.75 30 Minh Khai 626 Nguyễn Trọng Quyết 20/12/2001 21030121 731090 4 3 30 Minh Khai 627 Nguyễn Thị Hiền 28/02/2001 21030110 730253 2.75 3 30 Minh Khai 628 Nguyễn Quang Long 24/05/2001 21030107 730447 3 3.25 30 Minh Khai 629 Doãn Trí An 16/11/2001 21030113 730002 3.75 3.25 30 Minh Khai 630 Nguyễn Diệu Linh 20/04/2001 21030107 730407 4 1.25 30 Minh Khai 631 Nguyễn Quang Thắng 27/05/2001 21030116 731175 5 1.75 30 Minh Khai 632 Nguyễn Đắc Tuyển 04/06/2001 21030101 731296 4.5 1.75 30 Minh Khai 633 Nguyễn Văn Tân 21/11/2001 21030104 731131 2.5 5 30 Minh Khai 634 Nguyễn Thị Thiện 08/05/2000 21030107 731180 2 3.75 30 Minh Khai 635 Lê Tuấn Anh 13/07/2001 21030106 730038 4.5 0.5 29.5 Minh Khai 636 Kiều Văn Tuyền 14/04/2001 21030121 731294 4.5 2 29.5 Minh Khai 637 Lý Hoàng Anh 17/04/2001 21030101 730010 6.25 0.75 29.5 Minh Khai 638 Tạ Đình Ban 10/12/2001 21030106 730052 3.5 2.5 29.5 Minh Khai 639 Hoàng Mạnh Hưng 26/02/2001 21030121 730344 2.75 4.75 29.5 Minh Khai 640 Nguyễn Thị Huế 26/07/2001 21030107 730298 4.25 0.75 29.5 Minh Khai 641 Nguyễn Thị Diệu Linh 04/04/2001 21030113 730420 3.75 2.75 29.5 Minh Khai 642 Ngô Thị Mai 13/04/2001 21030101 730484 5 1.75 29.5 Minh Khai 643 Nguyễn Thị Thúy 10/09/2001 21030121 731211 5.5 1.5 29.5 Minh Khai 644 Nguyễn Thanh Quang 12/12/2001 21030116 731064 5.5 1 29.5 Minh Khai 645 Đỗ Văn Tuân 04/04/2001 21030111 731274 4 2 29.5 Minh Khai 646 Nguyễn Diệu Linh 23/03/2001 21030107 730406 4.5 2.5 29.5 Minh Khai 647 Nguyễn Khắc Hiệp 05/10/2001 21030116 730258 4.5 2.5 29.5 Minh Khai 648 Vũ Thị Anh 19/01/2001 21030106 730035 2 2.75 29 Minh Khai 649 Lê Thị Thu Hằng 01/10/2001 21030106 730237 2 2.75 29 Minh Khai 650 Đặng Đình Hải 13/04/2001 21030106 730215 3.75 1 29 Minh Khai 651 Hoàng Anh Vũ 21/04/2000 21030119 731332 3.5 3 29 Minh Khai 652 Trần Văn Mạnh 22/09/2001 21030106 730495 3.25 1.5 29 Minh Khai 653 Kiều Thị Hoài Ngọc 28/09/2001 21030106 730565 2.5 2.25 29 Minh Khai 654 Mai Văn Thịnh 18/03/2001 21030106 731189 4.5 1.75 29 Minh Khai 655 Nguyễn Đình Long 26/03/2001 21030104 730443 3.5 2.25 29 Minh Khai 656 Nguyễn Văn Công 04/02/2001 21030104 730089 4.5 1.75 29 Minh Khai 657 Bùi Anh Tuấn 05/10/2001 21030114 731276 1.25 3 28.5 Minh Khai 658 Đàm Thuỳ Dung 18/06/2001 21030109 730111 3 2.5 28.5 Minh Khai 659 Nguyễn Tiến Phú 04/01/2001 21030109 731029 2.75 3 28.5 Minh Khai 660 Hà Quang Trung 10/05/2001 21030101 731259 3.75 2.75 28.5 Minh Khai 661 Hà Hữu Hai 20/08/2001 21030106 730214 3.25 1.25 28.5 Minh Khai 662 Nguyễn Thanh Tuyền 23/10/2001 21030110 731292 3.5 3 28.5 Minh Khai 663 Bùi Ngọc Hiền 12/01/2001 21030119 730248 3.25 2.25 28.5 Minh Khai

664 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/11/2001 21030120 730255 3.75 1.25 28.5 Minh Khai 665 Hoàng Văn Huy 26/10/2001 21030106 730319 4.25 3 28.5 Minh Khai 666 Nguyễn Thị Lam 30/11/2001 21030106 730393 3 2 28.5 Minh Khai 667 Đỗ Danh Quang 12/10/2001 21030111 731061 4.5 1.5 28.5 Minh Khai 668 Phùng Thị Thắm 10/09/2001 21030107 731170 3.25 2.25 28.5 Minh Khai 669 Nguyễn Thị Hương Giang 01/02/2001 21030101 730196 3 2.5 28.5 Minh Khai 670 Nguyễn Văn Tùng 23/08/2001 21030113 731289 3 3 28.5 Minh Khai 671 Đỗ Thị Quỳnh Trang 03/01/2001 21030106 731241 3 2.5 28.5 Minh Khai 672 Đỗ Văn Vượng 10/04/2001 21030106 731340 3 3 28.5 Minh Khai 673 Nguyễn Tài Toàn 22/03/2001 21030104 731230 4 1.5 28.5 Minh Khai 674 Nguyễn Khắc Tú 20/08/2001 21030116 731270 3.5 3.5 28.5 Minh Khai 675 lý thị thu nga 01/10/2000 21030101 730541 4.25 1.5 28.5 Minh Khai 676 Dương Thị Ngọc ánh 19/02/2001 21030109 730048 2.25 3 28 Minh Khai 677 Ngô Thị Vui 01/01/2001 21030115 731338 2.5 1.75 28 Minh Khai 678 Ngô Thế Anh 08/04/2001 21030113 730022 3.5 2 28 Minh Khai 679 Nguyễn Mạnh Dũng 24/04/2001 21030107 730117 4 2 28 Minh Khai 680 Nguyễn Ngọc Triệu Tùng 15/08/2001 21030101 731287 2.75 3.75 28 Minh Khai 681 Trần Tuấn Hùng 23/05/2001 21030111 730308 4 2.25 28 Minh Khai 682 Bùi Văn Nam 11/04/2001 21030112 730530 2.75 4 28 Minh Khai 683 Nguyễn Thị Tươi 07/12/2001 21030112 731303 2.75 2 28 Minh Khai 684 Vương Văn Mạnh 30/08/2000 21030113 730496 2.5 3.25 28 Minh Khai 685 Đỗ Văn Nhiên 13/10/2001 21030106 731008 2 3.5 28 Minh Khai 686 Bành Thị Thảo 23/10/2000 21030112 731154 2.5 2.75 28 Minh Khai 687 Nguyễn Viết Hoàng 15/12/2001 21030116 730292 4.25 1.5 28 Minh Khai 688 Nguyễn Thị Hạnh 05/12/2001 21030116 730225 5.5 1 28 Minh Khai 689 Trần Quang Luận 16/12/2001 21030116 730461 3.75 2.75 28 Minh Khai 690 hoàng long trường 29/02/2000 21030121 731262 2.5 3 28 Minh Khai 691 Kiều Hoàng Việt 13/04/2001 21030109 731323 2 2.75 27.5 Minh Khai 692 Nguyễn Phú Đăng 31/05/2001 21030106 730165 2.25 1.75 27.5 Minh Khai 693 Tạ Thị Hằng 27/05/2001 21030106 730234 2.25 1.75 27.5 Minh Khai 694 Nguyễn Quang Hà 18/12/2001 21030106 730204 2.5 1.5 27.5 Minh Khai 695 Dương Tiến Long 23/10/2001 21030109 730449 2.25 3.25 27.5 Minh Khai 696 Nguyễn Văn Mạnh 31/12/2001 21030109 730492 3 1 27.5 Minh Khai 697 Hoàng Thị Nhung 09/03/2001 21030107 731009 4.75 1.25 27.5 Minh Khai 698 Kiều Văn Hiếu 24/04/2001 21030106 730275 2.25 1.75 27.5 Minh Khai 699 Nguyễn Thị Nhung 17/02/2001 21030116 731010 3.75 2 27.5 Minh Khai 700 Đỗ Tiến Tuân 30/10/2001 21030112 731273 2 3.75 27.5 Minh Khai 701 Tô Minh Tuấn 10/10/2001 21030106 731280 3 1.5 27.5 Minh Khai 702 Vương Ngọc Nam 11/09/2001 21030104 730525 3.75 2.25 27.5 Minh Khai 703 Tạ Văn Phúc 22/11/2000 21030116 731033 1.75 5.25 27.5 Minh Khai 704 ngô duy quỳnh 28/10/2000 21030113 731091 4 2.25 27.5 Minh Khai 705 Đỗ Lai Tuấn 01/03/2001 21030121 731279 3 2.75 27 Minh Khai 706 Lê Thế An 13/06/2001 21030104 730001 4.75 1.25 27 Minh Khai 707 Nguyễn Đức Dũng 05/03/2001 21030107 730114 3.75 2.5 27 Minh Khai 708 Kiều Duy Huy 26/10/2001 21030111 730310 1.75 3 27 Minh Khai 709 Dương Minh Oai 24/07/2001 21030121 731018 3 3.5 27 Minh Khai 710 Nguyễn Hồng Sơn 02/08/2001 21030104 731110 3.75 2.75 27 Minh Khai 711 Kiều Văn Việt 28/09/2001 21030121 731329 2.5 4.25 27 Minh Khai 712 Nguyễn Thị Mai Hương 04/08/2001 21030106 730355 3.75 1.25 27 Minh Khai 713 Nguyễn Văn Nam 29/09/2000 21030113 730532 3.25 1 27 Minh Khai 714 Nguyễn Văn Quân 19/02/2001 21030110 731075 2.5 1.75 27 Minh Khai

715 Nguyễn Văn Tuấn 14/09/2000 21030113 731285 3.5 2.75 27 Minh Khai 716 Hoàng Thị Lung 01/04/2000 21030113 730463 1.5 3.25 27 Minh Khai 717 Đỗ Hữu Nam 14/10/2001 21030112 730522 3 2 27 Minh Khai 718 Đào Quang Trường 13/09/2001 21030104 731263 4.5 1.25 27 Minh Khai 719 Trương Thị Nhung 06/04/2001 21030107 731014 1.75 3.5 27 Minh Khai 720 Nguyễn Thị Bích Thủy 11/05/2001 21030113 731202 1.75 2.25 26.5 Minh Khai 721 Nguyễn Thị Thảo Linh 16/08/2001 21030116 730429 3.25 2 26.5 Minh Khai 722 Đỗ Danh Lưu 29/09/2000 21030111 730472 3.5 3 26.5 Minh Khai 723 Lê Đình Duẩn 13/03/2001 21030107 730107 4.5 1.5 26.5 Minh Khai 724 Nguyễn Hữu Thu 30/12/2001 21030116 731194 3.5 2.25 26.5 Minh Khai 725 Nguyễn Thị Phượng 09/08/2001 21030104 731059 2.5 2.5 26.5 Minh Khai 726 Bùi Thị Thuỷ 04/09/2001 21030107 731203 2.5 2 26.5 Minh Khai 727 Nguyễn Thành Công 18/07/2001 21030121 730085 3.5 2 26 Minh Khai 728 Nguyễn Thị Thúy Vân 16/10/2001 21030101 731316 3.75 1.75 26 Minh Khai 729 Đỗ Quốc Anh 12/02/2001 21030107 730020 4.25 1.75 26 Minh Khai 730 Ngô Hoàng Anh 29/08/2001 21030101 730011 4 1.25 26 Minh Khai 731 Hoàng Lân 22/05/2001 21030104 730398 2.75 1.25 26 Minh Khai 732 Nguyễn Xuân Trường 28/03/2001 21030119 731269 2.75 2.5 26 Minh Khai 733 Nguyễn Quang Huy 20/04/2001 21030107 730314 1.75 2.5 26 Minh Khai 734 Nguyễn Thị Quỳnh 23/02/2001 21030113 731099 3.25 1.5 26 Minh Khai 735 Đỗ Thị Thùy Dung 25/05/2000 21030116 730110 2.75 2.5 26 Minh Khai 736 Nguyễn Đình Lượng 09/12/2000 21030116 730470 2.25 4.5 26 Minh Khai 737 Doãn Khắc Vượng 13/08/2001 21030107 731339 3 2.75 26 Minh Khai 738 lê văn minh 14/10/2000 21030104 730508 4.75 0.75 26 Minh Khai 739 hoàng thị duyên 25/10/2000 21030113 730131 3.75 1 26 Minh Khai 740 Nguyễn Thị Linh Chi 07/09/2001 21030115 730071 2 1.5 25.5 Minh Khai 741 Nguyễn Thị Quỳnh 17/06/2001 21030109 731098 2.75 1.25 25.5 Minh Khai 742 Nguyễn Văn Vũ 22/10/2000 21030110 731337 3.75 2.25 25.5 Minh Khai 743 Nguyễn Trường Sơn 28/06/2001 21030116 731113 3.5 0.5 25.5 Minh Khai 744 Nguyễn Đình Tâm 24/03/2001 21030116 731124 3.75 1.25 25.5 Minh Khai 745 Đỗ Thị Xuân 02/05/2001 21030111 731344 3 2.25 25.5 Minh Khai 746 Nguyễn Tài Hải Long 02/06/2001 21030104 730448 2 3.5 25.5 Minh Khai 747 Phan Trọng Nam 16/06/2001 21030116 730529 3.75 1.25 25.5 Minh Khai 748 trần thị phượng 26/01/2000 21030106 731060 2.5 1.5 25.5 Minh Khai 749 Lê Đình Công 08/12/2001 21030106 730083 3 0.75 25 Minh Khai 750 Nguyễn Thùy Hương 28/09/2000 21030106 730359 2 2.75 25 Minh Khai 751 Nguyễn Ngọc Báu 13/11/2000 21030101 730055 1.5 3.75 25 Minh Khai 752 Đỗ Mai Thương 17/10/2001 21030106 731219 4.25 0.25 25 Minh Khai 753 Hoàng Văn Dương 07/09/2001 21030106 730140 3.25 0.25 24.5 Minh Khai 754 Nguyễn Thị Oanh 18/11/2001 21030109 731022 2 2 24.5 Minh Khai 755 Đỗ Thị Quyên 05/03/2001 21030109 731080 1.75 1.75 24.5 Minh Khai 756 Nguyễn Chí Công 19/04/2001 21030101 730081 2.75 0.5 24.5 Minh Khai 757 Trần Văn Cường 28/01/2001 21030116 730096 3.25 1.5 24.5 Minh Khai 758 Tạ Văn Tú 13/07/2001 21030116 731271 3.5 2 24.5 Minh Khai 759 vương văn hiếu 27/02/2000 21030110 730279 4 0.5 24.5 Minh Khai 760 Đỗ Lai Đạt 11/07/2001 21030121 730151 2.25 2 24 Minh Khai 761 Nguyễn Văn Quyền 17/07/2001 21030109 731086 3.75 0.75 24 Minh Khai 762 Nguyễn Hữu Quyền 31/01/2001 21030109 731084 2 2 24 Minh Khai 763 Nguyễn Văn Đản 10/09/2001 21030110 730147 2.25 2.25 24 Minh Khai 764 Nguyễn Vân Anh 10/01/2001 21030115 730040 2.25 0.5 24 Minh Khai 765 Bùi Đức Duy 24/08/2001 21030106 730123 2 1.5 24 Minh Khai