DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 2 20855 Hồ Thị Chạnh 29/09/1984 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 3 20854 Lâm Kim Cúc 04/05/1979 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 4 20857 Đặng Ngọc Dung 04/02/1988 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 5 20858 Dương Minh Giang 01/08/1987 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 6 20859 Nguyễn Ngọc Khanh 01/11/1986 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 7 20860 Nguyễn Văn Lân 15/09/1983 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 8 20861 Trần Khánh Liêm 19/01/1981 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 9 20866 Nguyễn Thị Mỹ Liên 28/06/1983 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 10 20867 Hoàng Duy Thiên 30/05/1977 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 11 20880 Trần Hữu Xuân Thu 04/10/1978 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 12 20868 Nguyễn Thành Triệu 10/06/1984 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 13 20875 Nguyễn Văn Trung 22/04/1989 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 14 20878 Trương Thị Thanh Tuyền 03/02/1982 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 15 20869 Trương Thị Hồng Vân 06/05/1984 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 16 20872 Trần Thị Kiều Uyên 06/06/1982 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 17 21278 Đoàn Thị Hồng Loan 04/12/1988 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 18 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 19 20938 Bùi Văn Thanh Diễm 19/04/1996 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 20 21053 Võ Đức Trung 14/10/1995 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 21 20298 BÙI THỊ YÊN 10/04/1987 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 22 20668 Vu Thị Khánh Hô i 18/07/1995 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 23 20652 LÊ THỊ HỒNG VÂN 13/10/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 24 20733 Lê Thùy Dương 14/09/1986 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 25 20068 Nguyễn Thị Tường Vi 01/11/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 26 20796 Đoàn Thị Thanh Thủy 07/01/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 27 20727 ĐÀO THỊ KIM THUYÊN 12/01/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 28 20692 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 22/09/1997 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 29 20148 Hồ Thị Huyền 02/03/1993 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 30 21074 Bùi Phúc Minh 07/03/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 31 21018 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24/10/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 32 21055 Trần Thị Phước An 02/02/1991 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 33 21075 Đỗ Thị Linh Trang 10/11/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 34 21095 Huy nh Quốc Thông 14/07/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 35 20046 Đặng Thị Diệu Hằng 08/08/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 36 20479 Thái Thị Phương Diệu 16/08/1995 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 37 20059 Thới Thị Non 23/08/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 38 20968 PHAN THỊ Ý NHI 20/05/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 39 21195 Võ Thị Hiền 02/12/1967 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 40 20693 Nguyễn Bảo Quốc 21/11/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 41 20793 Trần Hữu Thọ 15/09/1981 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 42 20436 Bùi Thị Thu Hà 04/06/1995 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 43 20438 TRỊNH THỊ HOÀNG OANH 03/08/1995 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 44 20248 Trần Văn Tâm 10/10/1984 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 45 21163 Nguyễn Hữu Nhĩ 30/01/1974 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 46 21089 Hoàng Nguyễn Khoa Tâm 12/08/1997 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 47 21078 NGUYỄN THỊ LINH 27/04/1997 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 48 21083 Trần Văn Thanh 22/04/1986 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 49 20430 Trương Thị Thùy Linh 10/06/1994 Đà Nẵng Hoá lý thuyết và hoá lý Tiếng Anh 50 20999 Phan Nguyễn Phương Thảo 21/10/1994 Đà Nẵng Hoá lý thuyết và hoá lý Tiếng Anh 51 20900 Lê Thị Phượng 08/11/1989 Đà Nẵng Hoá lý thuyết và hoá lý Tiếng Anh 52 20377 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 53 20669 PHÙNG THỊ NHƯ HIỀN 17/04/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 54 20714 Đỗ Thị Kim Nhung 07/06/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 55 20761 Cáp Thị Phương Thảo 31/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 56 20695 LÊ THỊ THU BÌNH 18/11/1982 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 57 20830 HOÀNG NGỌC THANH 30/04/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 58 20558 Phạm Ngọc Phương Mai 15/10/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 59 20874 ĐOÀN THỊ MỸ HẢO 02/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 60 20802 Đỗ Thị Huy nh Trang 03/10/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 61 20752 Đỗ Thị Kim 14/02/1983 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 62 21070 Đặng Thị Vân 16/11/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 63 21046 LÊ THỊ HUẾ 05/09/1974 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 64 21064 Hồ Quốc Cường 14/12/1995 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
65 21058 Nguyễn Hồng Hải 13/09/1995 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 66 20787 Đào Thị Huyền Trâm 24/02/1986 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 67 20705 Phan Thị Yến 19/03/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 68 21225 Lê Thị Quy nh Nga 08/11/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 69 20975 Nguyễn Thị Nhật Uyên 13/04/1982 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 70 20094 Nguyễn Quốc Mỹ 11/05/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 71 20582 Bùi Thị Hoàng Uyên 19/03/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 72 20504 Trần Long Hưng 22/09/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 73 20758 Nguyễn Chiến Thắng 12/02/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 74 20576 NGUYỄN XUÂN BẢO 17/11/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 75 20788 LÊ ĐÌNH THỌ 03/02/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 76 20186 Kiều Huy nh Tín 13/11/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 77 20811 Nguyễn Văn Hưng 03/05/1995 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 78 21016 Nguyễn Nhật Huy 14/12/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 79 20030 Trần Nhật Anh 25/12/1987 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 80 21129 Phan Vĩnh Nguyên 26/04/1989 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 81 21198 Đoàn Vu Ngọc Hiền 28/01/1983 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 82 21223 Nguyễn Đức Khánh 04/06/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 83 20451 Nguyễn Thành Nguyên 27/05/1994 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 84 20679 Nguyễn Lương Thùy Giang 22/01/1995 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 85 20562 Bùi Hoàng Huy 29/10/1986 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 86 20774 Lê Vĩnh Toàn 19/04/1981 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 87 20754 Đỗ Như Bảo 20/04/1981 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 88 20985 TRẦN HẢI HẬU 19/05/1988 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 89 21025 Nguyễn Văn Hiếu 08/06/1988 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 90 21085 Lê Văn Hùng 15/11/1996 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 91 21088 Lê Tất Đạt 22/04/1996 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 92 21272 Đặng Bá Bảo 24/12/1980 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 93 20211 Lê Trần Hoàng Việt 21/02/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 94 20449 Võ Nguyễn Quốc Long 19/08/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 95 20108 Trần Quốc Tuấn 21/10/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 96 20234 TRẦN ĐƯ C THĂ NG 06/05/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 97 20748 Phan Minh Mẫn 18/02/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 98 20704 Trần Nguyễn Mạnh Hào 23/11/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 99 20097 VÕ HOÀNG HẢI 29/10/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 100 20677 Nguyễn Quang Duy 20/09/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 101 20897 TRẦN TRUNG ANH TUẤN 09/07/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 102 21061 Phạm Đức Đạt 10/10/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 103 20989 Đinh Thị Sen 10/10/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 104 21202 Nguyễn Thế Vương 24/02/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 105 20063 Lê Văn Thành 22/07/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 106 20786 Hồ Công Mạch 04/03/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 107 20070 Trần Văn Phương 19/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 108 20864 NGUYỄN PHẠM TUẤN ANH 14/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 109 20901 Phan Nhật Khải 18/05/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 110 20963 Nguyễn Minh Tu 26/11/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi 111 20973 Mai Võ Ngọc Hiển 31/10/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi 112 20936 Mai Ngọc Tín 12/06/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 113 21039 Lê Tự Vy 20/11/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 114 20043 Đinh Văn Trí 10/03/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 115 21171 Võ Đông Hà 18/04/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 116 21269 Nguyễn Đức Tuấn 25/10/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 117 21290 NGUYỄN VĂN TÀI 22/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 118 20279 HOÀNG VĂN THU 01/01/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 119 21304 PHAN VĂN RÔN 07/10/1996 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 120 20207 Võ Thế Anh 01/01/1992 Đà Nẵng Lịch sử Việt Nam Tiếng Anh 121 20280 Trần Công Trung 14/08/1983 Đà Nẵng Lịch sử Việt Nam Tiếng Anh 122 21120 Nguyễn Thị Mai Giang 19/08/1997 Đà Nẵng Lịch sử Việt Nam Tiếng Anh 123 21199 LÊ THỊ VÂN 20/10/1985 Đà Nẵng Lịch sử Việt Nam Tiếng Anh 124 20688 Phù Ái Khanh 02/05/1983 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 125 20665 HUỲNH THỊ LỘC 24/06/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 126 20548 Nguyễn Thị Hiền Thảo 18/02/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 127 20760 ĐƯỜNG THỊ THÀNH 14/04/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 128 20813 Nguyễn Thị Hà 25/08/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 129 20734 Phan Thị Minh Trang 12/11/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 130 20940 Phạm Thị Quế Hương 02/06/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 131 20437 Trần Nguyễn Anh Thư 13/04/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 132 20098 Trần Kim Thái 23/06/1990 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp
133 20028 Bùi Thị Hòa Oanh 01/04/1995 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 134 21049 Trần Nguyễn Hà Như 26/11/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 135 20912 Nguyễn Ngô Hoàng Giang 12/09/1993 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 136 21082 Nguyễn Lê Như Quy nh 11/07/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 137 21136 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 21/05/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 138 21135 Nguyễn Hải Thùy Dương 02/08/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 139 21187 Nguyễn Thành Trung 07/04/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 140 21200 Phạm Lâm Nam Phương 03/02/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 141 21206 Võ Thị Ngọc 25/10/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 142 20789 RIÁH THỊ DIỀU 02/01/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 143 20266 Phan Thị Diệp 27/01/1988 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 144 20476 Nguyễn Thị Xuân Tín 18/12/1991 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 145 20716 Phạm Tân Từ 15/02/1990 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 146 20981 Đoàn Văn Trung 18/07/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 147 20978 TRẦN VĂN THỊ HẢI YẾN 09/04/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 148 21044 Nguyễn Văn 02/07/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 149 20922 Huy nh Thị Kiều Trinh 30/05/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 150 21001 Lương Thị Mỹ Ly 07/04/1982 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 151 21040 Phạm Văn Thành 08/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 152 20995 Ngô Thị Lành 22/02/1996 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 153 21100 Tạ Công Tính 26/12/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 154 20931 Lương Thu Huyền 17/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Miễn thi 155 21150 Nguyễn Thanh Phu c 30/09/1987 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 156 21162 Trương Văn Thiện 07/08/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 157 20982 Đinh Thị Kim Phương 13/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Miễn thi 158 20226 Dương Thị Thủy 07/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 159 20082 NGUYỄN THỊ THU HẠ 10/10/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 160 20155 Trần Mỹ Quy nh 16/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 161 20885 Nguyễn Hồng Ngọc 15/04/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 162 20060 Trần Thị Lành 10/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 163 20930 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/09/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi 164 20829 Huy nh Nguyễn Hạnh Nguyên 17/05/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 165 21071 Nguyễn Cao Thục Uyên 04/09/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 166 21145 Trần Thị Ngọc Ánh 07/07/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 167 20078 Trần Trọng Phước 12/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 168 20649 Trần Thị Bích Cẩm 27/02/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 169 20904 Trần Khánh Thanh Hà 11/07/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 170 20832 Vu Thị Thu y Hòa 12/09/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 171 20960 Võ Thị Hà An 24/11/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 172 21003 Nguyễn Tường Vi 26/01/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 173 20831 Lê Thị Hà Trang 05/03/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 174 21157 Phan Thị Sương 10/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 175 21160 Huy nh Thị Bình An 08/09/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 176 20219 Nguyễn Công Khai 17/04/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 177 20178 Lê Thị Ánh Trinh 15/10/1989 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 178 20964 Phạm Lê Diệp Hà 29/01/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 179 20627 PHẠM NGỌC MAI LAN 10/12/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 180 20128 Hồ Thị Mai Phương 02/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Tiếng Anh 181 21201 Phạm Ngọc Mai Phương 11/02/1983 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 182 21103 Phan Thị Trà 03/12/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 183 21111 Lê Huyền My 23/04/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 184 21077 Nguyễn Trần Thu Thảo 05/10/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 185 21231 NGÔ THANH TÂM 05/06/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 186 20071 PHÙNG THỊ THÚY TÌNH 09/02/1995 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 187 20079 Hồ Như Ngọc 10/02/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 188 20003 Phạm Hùng 15/07/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 189 20100 Lê Phạm Quy nh Trâm 14/06/1990 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 190 20096 Dương Thị Mỹ Hạnh 10/01/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 191 20654 VÕ THỊ HOÀI BÌNH 26/04/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 192 20648 Đinh Thị Diệu Linh 24/04/1990 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 193 20058 Lê Thị Loan 02/03/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 194 20884 Nguyễn Văn Lịch 21/09/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 195 20780 Trương Thị Sáng 10/07/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 196 20806 HỒ NGỌC SANG 03/05/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 197 20941 Nguyễn Minh Anh 02/08/1997 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 198 20886 Nguyễn Thị Thảo 10/03/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 199 20961 Nguyễn Thị Thanh Nga 14/01/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 200 20895 Cáp Phi Hà 28/03/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
201 20130 Nguyễn Thanh Hồng 10/08/1985 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 202 20810 Huy nh Bá Duy 14/04/1994 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 203 21033 Lê Thị Tuyết Nhung 10/12/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 204 20927 Huy nh Lâm Tài 10/10/1995 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 205 21092 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/04/1987 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 206 21069 Nguyễn Thị Thảo 01/01/1991 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 207 21101 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/10/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 208 21182 Nguyễn Thị Minh Hải 30/04/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 209 21019 Võ Trọng Nghĩa 24/04/1996 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 210 20818 Vu Trần Thùy Trang 08/09/1987 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 211 20350 Lê Thị Mỹ Nhung 24/12/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 212 21107 TRẦN THỊ THANH TÚ 17/05/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 213 21105 TRẦN THỊ MINH KHUYÊN 26/07/1987 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 214 21143 Trần Tuấn Anh 09/05/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 215 21130 Cao Xuân Sơn 20/06/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 216 21113 Phan Hoài Nhân 27/09/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 217 21118 Trần Thị Thương Huyền 07/12/1989 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 218 21148 Đặng Vĩnh Thành 18/08/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 219 21127 Hồ Bảo Uyên 06/11/1991 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 220 21115 NGUYỄN VĂN NGỌC 02/08/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 221 21109 Đặng Hồng Phu c 02/03/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 222 21154 PHẠM DUY TÍCH 20/11/1978 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 223 21108 PHAN THANH ĐƯ C 20/09/1989 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 224 21166 NGÔ THỊ HẢI YẾN 18/02/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 225 21172 A LĂNG TẠO 05/09/1985 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 226 21125 Lê Hữu Tài 22/08/1979 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 227 21112 Trần Văn Thông 25/10/1981 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 228 21152 Nguyễn Thị Hồng Minh 19/05/1982 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 229 21259 Nguyễn Hữu Huy 31/01/1976 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 230 21242 Huy nh Văn Vu 19/05/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 231 21286 TRẦN SINH 13/03/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 232 20040 Nguyễn Quốc Nghĩa 15/11/1975 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 233 20086 Phạm Tuấn Anh 25/08/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 234 20107 Nguyễn Hằng Nga 28/09/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 235 20213 Hoàng Lê Nam Vu 21/11/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 236 20431 Nguyễn Trần Thị Tố Uyên 09/12/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 237 20270 Đỗ Thị Quy nh Như 12/12/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 238 20351 Trác Huyền Nữ 22/02/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 239 20426 Huy nh Tấn Trung 22/06/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 240 20450 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 15/11/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 241 20560 Nguyễn Thị Quy nh Như 20/05/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 242 20105 Huy nh Tấn Sang 10/10/1996 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 243 20583 HỒ SỸ PHƯỚC LÂM 18/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 244 20678 Trần Xuân Hiếu 15/02/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 245 20498 Huy nh Minh Thành 06/03/1996 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 246 20661 ĐINH HỒNG SƠN 09/04/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 247 20776 Lê Thúy Oanh 02/10/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 248 20592 Trần Thị Kim Chi 20/05/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 249 20227 Lương Thị Hồng Hoa 20/04/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 250 20974 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 12/06/1996 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 251 20694 ĐỖ LÊ THANH 17/01/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 252 20783 NGUYỄN MINH HOÀNG 04/08/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 253 21068 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 05/07/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 254 21060 Nguyễn Dương Đông 13/10/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 255 20757 NGUYỄN THỊ THÚY VY 19/10/1996 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 256 20356 Nguyễn Văn Khánh 10/12/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 257 21131 Nguyễn Hữu Nhật Hà 19/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 258 21034 Phạm Viết Thiên 28/06/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 259 21117 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/10/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 260 21161 NGUYỄN THỊ THANH GIANG 28/12/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 261 21193 Hồ Thị Phương Linh 01/06/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 262 21230 Võ Văn Du ng 10/01/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 263 21191 NGUYỄN VIỆT QUÂN 19/08/1981 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 264 20664 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 265 20052 Trương Thị Ngọc Thảo 15/02/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 266 21268 Trần Vu Nam 03/03/1977 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 267 21261 Vu Đức Toàn 02/11/1974 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 268 21155 TRẦN NGỌC TUẤN 18/09/1973 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
269 21141 Nguyễn Văn Khánh 20/03/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 270 20349 NGUYỄN THỊ THIỀM 29/09/1986 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 271 20656 BÙI THỊ KIM CÚC 04/03/1988 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 272 20794 Ngô Thị Vân Hồng 10/03/1996 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 273 21026 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 28/01/1996 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 274 20697 Trần Viết Vinh 20/11/1992 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 275 21180 Nguyễn Thị Thu Bình 15/06/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 276 21186 Kiều Quốc Toàn 16/12/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 277 21264 Hồ Thị Phương 12/06/1995 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Miễn thi 278 21194 Nguyễn Thị Mai Liên 11/10/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 279 21266 Lê Mạnh Tấn 01/09/1991 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 280 21298 Đinh Công Duy Hiệu 29/08/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 281 20417 Nguyễn Đình Trí 20/10/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 282 20453 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/04/1993 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 283 20129 Nguyễn Thị Quy nh Phương 03/10/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 284 20269 Trần Thị Anh Thư 23/09/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 285 20663 Trần Phương Hiền 01/01/1993 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 286 20115 LÊ KIM CẨM PHONG 25/01/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 287 20109 Lương Thị Duyên 10/05/1994 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 288 20950 Hà Thị Phương Thảo 24/03/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 289 21021 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 27/08/1991 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 290 21073 Đoàn Đức Sang 01/07/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 291 21123 Nguyễn Thái Thiện 01/11/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 292 20970 Nguyễn Phi Đoàn 01/01/1992 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 293 20101 Đặng Phạm Phu An 03/12/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 294 20708 Nguyễn Lê Duy Khang 18/02/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 295 20751 MAI NGUYỄN MINH HOÀNG 21/05/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 296 20820 Đoàn Thị Hà 20/01/1990 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 297 20908 Trần Quang Huy 30/09/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 298 20732 Nguyễn Khánh My 01/01/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 299 20718 Ngô Thị Ánh Ly 23/10/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 300 20724 Võ Thị Hường 13/10/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 301 20952 Nguyễn Song Toàn 09/05/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 302 20954 Nguyễn Trần Quyền 25/09/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 303 21009 Nguyễn Thị Bảo Trân 03/08/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 304 21024 Hồ Văn Sáu 27/07/1980 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 305 21087 Nguyễn Thị Bảo Nhung 17/10/1993 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 306 20947 Nguyễn Thị Bảo Châu 14/11/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 307 21102 Lê Anh Khoa 06/04/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 308 21065 Lê Thị Diệu Thảo 22/05/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 309 21146 HỒ THỊ NGỌC OANH 16/01/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 310 21122 Phạm Huy nh Quang Nhật 07/10/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 311 21020 Hồ Anh Điền 20/12/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 312 21174 Trương Thị Minh Hoàng 12/01/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 313 21178 LÊ THỊ MINH LINH 20/08/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 314 20650 Nguyễn Thị Hải Hậu 19/08/1995 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Miễn thi 315 21027 Nguyễn Thị Phương 16/01/1996 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 316 21029 Châu Thị Đào 07/04/1996 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 317 20833 Đinh Thị Hiền 17/11/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 318 21035 Nguyễn Tấn Thành 14/04/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 319 20822 HUỲNH THỊ NHƯ QUỲNH 15/01/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 320 21132 Nguyễn Phu c Ly Na 14/10/1997 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 321 20849 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/02/1986 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 322 20709 Lê Thị Thu Loan 24/10/1994 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 323 20673 Phan Chí Công 16/11/1979 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 324 20433 Lê Văn Hòa 18/10/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 325 20764 NGUYỄN THỊ THOA 24/11/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 326 20779 CAO THỊ THUỲ DUNG 05/09/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 327 20658 CÙ THỊ MỸ DUYÊN 16/05/1991 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 328 20768 NGUYỄN THỊ HÒA 13/10/1990 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 329 21252 Vu Đình Trai 02/02/1978 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 330 20767 LÊ THỊ TUẤN 08/09/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 331 21213 Nguyễn Văn Thuận 02/04/1983 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 332 21273 Tạ Đại 14/11/1975 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 333 21211 Ngô Minh Ky 15/01/1988 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 334 21293 Phạm Trương Vương Trịnh 17/04/1982 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 335 21300 PHẠM PHÚ HUÂN 01/01/1982 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 336 21210 Hồ Đức Tiến 15/05/1991 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh
337 21228 Nguyễn Hữu Thọ 07/03/1972 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 338 21274 Nguyễn Phước Nhật Nguyên 30/08/1995 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 339 21263 Nguyễn Ngọc Thạch 02/04/1982 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 340 21262 Ngô Minh Phúc 01/08/1975 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 341 21227 Lê Anh Chiến 20/10/1984 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 342 21234 NGUYỄN VĂN BỘ 26/01/1977 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 343 21299 NGUYỄN ANH LỘC 02/02/1984 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 344 21212 Nguyễn Văn Tuấn 19/01/1990 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 345 21207 Đinh Trần Quốc Bảo 01/11/1991 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 346 21215 Lê Minh Thắng 24/09/1985 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 347 21284 Nguyễn Thị Thạnh 01/01/1994 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 348 21294 Trần Đình Điệp 02/01/1979 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 349 21280 Mai Hồng Trạng 10/01/1978 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 350 21296 Võ Đức Bình 15/09/1976 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 351 21297 PHAN VĂN HẢI 24/11/1978 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 352 21270 Hồ Hán Thương 10/07/1991 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 353 21137 Bùi Văn Hiền 03/12/1975 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 354 21159 Võ Thị Ánh Ly 05/04/1995 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 355 20944 Hồ Xuân Nương 26/05/1992 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 356 20700 Hồ Thị Kiều Trang 10/03/1994 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 357 21140 Nguyễn Thị Tư 02/02/1983 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 358 21216 Nguyễn Đức Tín 13/01/1997 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 359 20965 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/05/1985 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Miễn thi 360 20972 Trần Quốc Bảo 08/02/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 361 20971 Trần Duy Cảnh 09/07/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 362 21006 Trà Thiên Công 30/06/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 363 21241 Bùi Du ng 06/09/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 364 21023 Phạm Văn Rực 25/06/1975 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 365 21169 HOÀNG THỊ HÀ ĐÔNG 10/12/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 366 21181 Nguyễn Thị Thu y Hằng 10/05/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 367 21007 Lương Thị Thanh Hương 25/09/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 368 21244 PHAN THỊ LANG 04/08/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 369 20891 Hồ Dương Liễu 16/09/1982 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 370 21220 BÙI THỊ TỐ NGA 24/06/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 371 20892 Phạm Ngọc Nguyên 13/02/1992 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 372 20921 Nguyễn Thị Nhàng 11/10/1975 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 373 21005 Đặng Thị Hoài Phương 12/10/1990 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 374 20827 TRẦN THỊ QUYÊN 01/01/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 375 20823 HỒ VĨNH SANH 11/09/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 376 21066 Nguyễn Thanh 20/07/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 377 21098 LƯU THÀNH 18/05/1981 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 378 20799 HỒ NGỌC THẢO 18/11/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 379 20915 Phạm Thị Ngọc Thu y 23/07/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 380 21090 TRẦN MINH TÚ 08/07/1982 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 381 21165 Trần Thị Tuyền 26/05/1985 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 382 21114 TRƯƠNG VĂN NGUYÊN VŨ 01/08/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Miễn thi 383 20712 Nguyễn Thị Thu y Vy 16/06/1987 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 384 21288 Hồ Viết Ban 03/03/1973 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 385 21279 PHẠM PHÚ TÙNG 29/09/1978 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 386 20167 Nguyễn Văn Vương 20/09/1984 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 387 20725 ĐOÀN NGỌC NỮ TÚ 08/03/1990 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 388 21032 Thái Văn Tuấn 10/11/1986 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 389 20850 Văn Anh Tuấn 01/01/1974 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 390 20825 Vu Thị Như Thuyên 24/11/1982 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 391 20847 Lê Giao Quy nh 24/08/1987 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 392 20893 Đỗ Hoàng Phương 01/12/1982 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 393 20773 Lê Văn Minh 01/01/1989 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 394 21197 NGUYỄN TẤN HÙNG 08/10/1983 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 395 20943 Đặng Thị Anh Đào 10/01/1984 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 396 20917 Đặng Duy Ba 28/05/1980 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 397 21301 Phạm Quang Lâm 01/01/1977 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 398 21302 Phan Thị Tuyết Ngân 02/09/1995 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 399 21237 Phạm Văn Hải 01/01/1976 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 400 21276 VÕ ĐOÀN 25/03/1987 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 401 21173 Phan Thị Anh Tuấn 01/01/1988 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 402 21239 Trần Thị Hiền Minh 14/06/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 403 21236 Võ Thị Khánh Ly 20/06/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 404 21238 Phạm Ngọc Thích 19/05/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh
405 20948 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 10/06/1989 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 406 21002 ĐỖ THỊ TUYẾT 09/01/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 407 20993 VÕ THỊ PHI 19/09/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 408 20987 VÕ NHƯ QUỲNH 28/12/1995 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 409 20898 NGUYỄN THỊ SANG TÀI 04/04/1995 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 410 21038 Trần Minh Triết 24/01/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 411 20928 Nguyễn Thị Thọ 21/12/1992 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 412 21176 Nguyễn Thị Minh Phượng 16/08/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 413 21084 NGÔ THỊ THÙY TRANG 24/10/1989 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 414 21267 Lương Thị Mỹ Ly 07/04/1982 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 415 20769 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH 27/08/1988 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 416 20834 NGUYỄN TRUNG THÀNH 23/10/1976 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 417 20977 Nguyễn Huy Quang 10/03/1974 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 418 20717 Lê Công Anh 10/11/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 419 20916 MAI PHƯƠNG ANH 02/09/1996 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 420 20870 NGUYỄN VĂN HIỀN 02/08/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 421 20958 Trần Duy Hiền 26/10/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 422 21222 VÕ THỊ THU HIỀN 19/08/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 423 20957 Nguyễn Mạnh Hùng 14/08/1994 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 424 20842 TRẦN DUY KHÁNH 02/10/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 425 20956 Phạm Trung Kiên 30/01/1992 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Miễn thi 426 21096 Lương Xuân Lâm 25/04/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 427 20691 Trần Đình Lâm 20/12/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 428 20838 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/09/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 429 20843 NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN 28/08/1989 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 430 21050 Pham Thanh Nam 02/01/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 431 20826 TRẦN THỊ THANH NHÀN 29/11/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 432 20899 Nguyễn Ngọc Nhật 24/06/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 433 20976 ĐOÀN THỊ HỒNG PHƯƠNG 10/06/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 434 20841 TRẦN THỊ HẠNH PHƯƠNG 10/05/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 435 20770 HOÀNG NGỌC THÁI 20/11/1979 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 436 20775 Trần Xuân Thắng 24/09/1982 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 437 20839 TRẦN THỊ THU 21/07/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 438 20840 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 29/08/1988 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 439 20812 Nguyễn Thị Hải Yến 08/11/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Miễn thi 440 20824 PHAN THỊ HƯƠNG 20/01/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 441 21251 ĐỖ HỮU TRÍ 27/12/1981 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 442 21248 ĐẶNG PHƯƠNG CHI 02/11/1977 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 443 21246 PHẠM THỊ HẰNG 25/12/1980 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 444 21250 TRẦN VĂN TÁM 10/05/1970 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 445 21255 TRẦN THỊ THẠNH 17/06/1976 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 446 21256 NGÔ PHƯỚC HẢI 19/08/1988 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 447 21257 Nguyễn Quốc Trung 01/06/1970 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 448 21258 Nguyễn Minh Trí 31/08/1981 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 449 21247 NGUYỄN HUY HOÀNG 30/07/1983 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 450 21254 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 16/02/1983 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 451 21249 LÊ BÍCH THÙY 08/07/1984 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 452 21253 Nguyễn Quốc Duy 10/04/1980 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 453 21260 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/06/1984 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh