DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DSHS_theoLOP

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Xep lop 12-13

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

EPP test background

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

document

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

danh sach full tháng

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

YLE Flyers AM.xls

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

danh sach full tháng

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Điểm KTKS Lần 2

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

K10_VAN

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

bang vinh danh1819.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

danh sach full tháng

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DSKTKS Lần 2

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Bản ghi:

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 2 20855 Hồ Thị Chạnh 29/09/1984 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 3 20854 Lâm Kim Cúc 04/05/1979 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 4 20857 Đặng Ngọc Dung 04/02/1988 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 5 20858 Dương Minh Giang 01/08/1987 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 6 20859 Nguyễn Ngọc Khanh 01/11/1986 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 7 20860 Nguyễn Văn Lân 15/09/1983 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 8 20861 Trần Khánh Liêm 19/01/1981 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 9 20866 Nguyễn Thị Mỹ Liên 28/06/1983 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 10 20867 Hoàng Duy Thiên 30/05/1977 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 11 20880 Trần Hữu Xuân Thu 04/10/1978 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 12 20868 Nguyễn Thành Triệu 10/06/1984 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 13 20875 Nguyễn Văn Trung 22/04/1989 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 14 20878 Trương Thị Thanh Tuyền 03/02/1982 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 15 20869 Trương Thị Hồng Vân 06/05/1984 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 16 20872 Trần Thị Kiều Uyên 06/06/1982 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 17 21278 Đoàn Thị Hồng Loan 04/12/1988 Bình Dương Quản lý giáo dục Tiếng Anh 18 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 19 20938 Bùi Văn Thanh Diễm 19/04/1996 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 20 21053 Võ Đức Trung 14/10/1995 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 21 20298 BÙI THỊ YÊN 10/04/1987 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 22 20668 Vu Thị Khánh Hô i 18/07/1995 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 23 20652 LÊ THỊ HỒNG VÂN 13/10/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 24 20733 Lê Thùy Dương 14/09/1986 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 25 20068 Nguyễn Thị Tường Vi 01/11/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 26 20796 Đoàn Thị Thanh Thủy 07/01/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 27 20727 ĐÀO THỊ KIM THUYÊN 12/01/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 28 20692 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 22/09/1997 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 29 20148 Hồ Thị Huyền 02/03/1993 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 30 21074 Bùi Phúc Minh 07/03/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 31 21018 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24/10/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 32 21055 Trần Thị Phước An 02/02/1991 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 33 21075 Đỗ Thị Linh Trang 10/11/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 34 21095 Huy nh Quốc Thông 14/07/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 35 20046 Đặng Thị Diệu Hằng 08/08/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 36 20479 Thái Thị Phương Diệu 16/08/1995 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 37 20059 Thới Thị Non 23/08/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 38 20968 PHAN THỊ Ý NHI 20/05/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 39 21195 Võ Thị Hiền 02/12/1967 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 40 20693 Nguyễn Bảo Quốc 21/11/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 41 20793 Trần Hữu Thọ 15/09/1981 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 42 20436 Bùi Thị Thu Hà 04/06/1995 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 43 20438 TRỊNH THỊ HOÀNG OANH 03/08/1995 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 44 20248 Trần Văn Tâm 10/10/1984 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 45 21163 Nguyễn Hữu Nhĩ 30/01/1974 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 46 21089 Hoàng Nguyễn Khoa Tâm 12/08/1997 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 47 21078 NGUYỄN THỊ LINH 27/04/1997 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 48 21083 Trần Văn Thanh 22/04/1986 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 49 20430 Trương Thị Thùy Linh 10/06/1994 Đà Nẵng Hoá lý thuyết và hoá lý Tiếng Anh 50 20999 Phan Nguyễn Phương Thảo 21/10/1994 Đà Nẵng Hoá lý thuyết và hoá lý Tiếng Anh 51 20900 Lê Thị Phượng 08/11/1989 Đà Nẵng Hoá lý thuyết và hoá lý Tiếng Anh 52 20377 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 53 20669 PHÙNG THỊ NHƯ HIỀN 17/04/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 54 20714 Đỗ Thị Kim Nhung 07/06/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 55 20761 Cáp Thị Phương Thảo 31/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 56 20695 LÊ THỊ THU BÌNH 18/11/1982 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 57 20830 HOÀNG NGỌC THANH 30/04/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 58 20558 Phạm Ngọc Phương Mai 15/10/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 59 20874 ĐOÀN THỊ MỸ HẢO 02/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 60 20802 Đỗ Thị Huy nh Trang 03/10/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 61 20752 Đỗ Thị Kim 14/02/1983 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 62 21070 Đặng Thị Vân 16/11/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 63 21046 LÊ THỊ HUẾ 05/09/1974 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 64 21064 Hồ Quốc Cường 14/12/1995 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

65 21058 Nguyễn Hồng Hải 13/09/1995 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 66 20787 Đào Thị Huyền Trâm 24/02/1986 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 67 20705 Phan Thị Yến 19/03/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 68 21225 Lê Thị Quy nh Nga 08/11/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 69 20975 Nguyễn Thị Nhật Uyên 13/04/1982 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 70 20094 Nguyễn Quốc Mỹ 11/05/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 71 20582 Bùi Thị Hoàng Uyên 19/03/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 72 20504 Trần Long Hưng 22/09/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 73 20758 Nguyễn Chiến Thắng 12/02/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 74 20576 NGUYỄN XUÂN BẢO 17/11/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 75 20788 LÊ ĐÌNH THỌ 03/02/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 76 20186 Kiều Huy nh Tín 13/11/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 77 20811 Nguyễn Văn Hưng 03/05/1995 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 78 21016 Nguyễn Nhật Huy 14/12/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 79 20030 Trần Nhật Anh 25/12/1987 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 80 21129 Phan Vĩnh Nguyên 26/04/1989 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 81 21198 Đoàn Vu Ngọc Hiền 28/01/1983 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 82 21223 Nguyễn Đức Khánh 04/06/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 83 20451 Nguyễn Thành Nguyên 27/05/1994 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 84 20679 Nguyễn Lương Thùy Giang 22/01/1995 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 85 20562 Bùi Hoàng Huy 29/10/1986 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 86 20774 Lê Vĩnh Toàn 19/04/1981 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 87 20754 Đỗ Như Bảo 20/04/1981 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 88 20985 TRẦN HẢI HẬU 19/05/1988 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 89 21025 Nguyễn Văn Hiếu 08/06/1988 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 90 21085 Lê Văn Hùng 15/11/1996 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 91 21088 Lê Tất Đạt 22/04/1996 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 92 21272 Đặng Bá Bảo 24/12/1980 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 93 20211 Lê Trần Hoàng Việt 21/02/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 94 20449 Võ Nguyễn Quốc Long 19/08/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 95 20108 Trần Quốc Tuấn 21/10/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 96 20234 TRẦN ĐƯ C THĂ NG 06/05/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 97 20748 Phan Minh Mẫn 18/02/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 98 20704 Trần Nguyễn Mạnh Hào 23/11/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 99 20097 VÕ HOÀNG HẢI 29/10/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 100 20677 Nguyễn Quang Duy 20/09/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 101 20897 TRẦN TRUNG ANH TUẤN 09/07/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 102 21061 Phạm Đức Đạt 10/10/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 103 20989 Đinh Thị Sen 10/10/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 104 21202 Nguyễn Thế Vương 24/02/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 105 20063 Lê Văn Thành 22/07/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 106 20786 Hồ Công Mạch 04/03/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 107 20070 Trần Văn Phương 19/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 108 20864 NGUYỄN PHẠM TUẤN ANH 14/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 109 20901 Phan Nhật Khải 18/05/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 110 20963 Nguyễn Minh Tu 26/11/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi 111 20973 Mai Võ Ngọc Hiển 31/10/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi 112 20936 Mai Ngọc Tín 12/06/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 113 21039 Lê Tự Vy 20/11/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 114 20043 Đinh Văn Trí 10/03/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 115 21171 Võ Đông Hà 18/04/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 116 21269 Nguyễn Đức Tuấn 25/10/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 117 21290 NGUYỄN VĂN TÀI 22/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 118 20279 HOÀNG VĂN THU 01/01/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 119 21304 PHAN VĂN RÔN 07/10/1996 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 120 20207 Võ Thế Anh 01/01/1992 Đà Nẵng Lịch sử Việt Nam Tiếng Anh 121 20280 Trần Công Trung 14/08/1983 Đà Nẵng Lịch sử Việt Nam Tiếng Anh 122 21120 Nguyễn Thị Mai Giang 19/08/1997 Đà Nẵng Lịch sử Việt Nam Tiếng Anh 123 21199 LÊ THỊ VÂN 20/10/1985 Đà Nẵng Lịch sử Việt Nam Tiếng Anh 124 20688 Phù Ái Khanh 02/05/1983 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 125 20665 HUỲNH THỊ LỘC 24/06/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 126 20548 Nguyễn Thị Hiền Thảo 18/02/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 127 20760 ĐƯỜNG THỊ THÀNH 14/04/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 128 20813 Nguyễn Thị Hà 25/08/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 129 20734 Phan Thị Minh Trang 12/11/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 130 20940 Phạm Thị Quế Hương 02/06/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 131 20437 Trần Nguyễn Anh Thư 13/04/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 132 20098 Trần Kim Thái 23/06/1990 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp

133 20028 Bùi Thị Hòa Oanh 01/04/1995 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 134 21049 Trần Nguyễn Hà Như 26/11/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 135 20912 Nguyễn Ngô Hoàng Giang 12/09/1993 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 136 21082 Nguyễn Lê Như Quy nh 11/07/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 137 21136 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 21/05/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 138 21135 Nguyễn Hải Thùy Dương 02/08/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 139 21187 Nguyễn Thành Trung 07/04/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 140 21200 Phạm Lâm Nam Phương 03/02/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 141 21206 Võ Thị Ngọc 25/10/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 142 20789 RIÁH THỊ DIỀU 02/01/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 143 20266 Phan Thị Diệp 27/01/1988 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 144 20476 Nguyễn Thị Xuân Tín 18/12/1991 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 145 20716 Phạm Tân Từ 15/02/1990 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 146 20981 Đoàn Văn Trung 18/07/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 147 20978 TRẦN VĂN THỊ HẢI YẾN 09/04/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 148 21044 Nguyễn Văn 02/07/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 149 20922 Huy nh Thị Kiều Trinh 30/05/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 150 21001 Lương Thị Mỹ Ly 07/04/1982 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 151 21040 Phạm Văn Thành 08/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 152 20995 Ngô Thị Lành 22/02/1996 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 153 21100 Tạ Công Tính 26/12/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 154 20931 Lương Thu Huyền 17/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Miễn thi 155 21150 Nguyễn Thanh Phu c 30/09/1987 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 156 21162 Trương Văn Thiện 07/08/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 157 20982 Đinh Thị Kim Phương 13/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Miễn thi 158 20226 Dương Thị Thủy 07/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 159 20082 NGUYỄN THỊ THU HẠ 10/10/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 160 20155 Trần Mỹ Quy nh 16/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 161 20885 Nguyễn Hồng Ngọc 15/04/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 162 20060 Trần Thị Lành 10/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 163 20930 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/09/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi 164 20829 Huy nh Nguyễn Hạnh Nguyên 17/05/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 165 21071 Nguyễn Cao Thục Uyên 04/09/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 166 21145 Trần Thị Ngọc Ánh 07/07/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 167 20078 Trần Trọng Phước 12/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 168 20649 Trần Thị Bích Cẩm 27/02/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 169 20904 Trần Khánh Thanh Hà 11/07/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 170 20832 Vu Thị Thu y Hòa 12/09/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 171 20960 Võ Thị Hà An 24/11/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 172 21003 Nguyễn Tường Vi 26/01/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 173 20831 Lê Thị Hà Trang 05/03/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 174 21157 Phan Thị Sương 10/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 175 21160 Huy nh Thị Bình An 08/09/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 176 20219 Nguyễn Công Khai 17/04/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 177 20178 Lê Thị Ánh Trinh 15/10/1989 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 178 20964 Phạm Lê Diệp Hà 29/01/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 179 20627 PHẠM NGỌC MAI LAN 10/12/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 180 20128 Hồ Thị Mai Phương 02/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Tiếng Anh 181 21201 Phạm Ngọc Mai Phương 11/02/1983 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 182 21103 Phan Thị Trà 03/12/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 183 21111 Lê Huyền My 23/04/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 184 21077 Nguyễn Trần Thu Thảo 05/10/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 185 21231 NGÔ THANH TÂM 05/06/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 186 20071 PHÙNG THỊ THÚY TÌNH 09/02/1995 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 187 20079 Hồ Như Ngọc 10/02/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 188 20003 Phạm Hùng 15/07/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 189 20100 Lê Phạm Quy nh Trâm 14/06/1990 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 190 20096 Dương Thị Mỹ Hạnh 10/01/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 191 20654 VÕ THỊ HOÀI BÌNH 26/04/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 192 20648 Đinh Thị Diệu Linh 24/04/1990 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 193 20058 Lê Thị Loan 02/03/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 194 20884 Nguyễn Văn Lịch 21/09/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 195 20780 Trương Thị Sáng 10/07/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 196 20806 HỒ NGỌC SANG 03/05/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 197 20941 Nguyễn Minh Anh 02/08/1997 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 198 20886 Nguyễn Thị Thảo 10/03/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 199 20961 Nguyễn Thị Thanh Nga 14/01/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 200 20895 Cáp Phi Hà 28/03/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

201 20130 Nguyễn Thanh Hồng 10/08/1985 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 202 20810 Huy nh Bá Duy 14/04/1994 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 203 21033 Lê Thị Tuyết Nhung 10/12/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 204 20927 Huy nh Lâm Tài 10/10/1995 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 205 21092 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/04/1987 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 206 21069 Nguyễn Thị Thảo 01/01/1991 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 207 21101 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/10/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 208 21182 Nguyễn Thị Minh Hải 30/04/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 209 21019 Võ Trọng Nghĩa 24/04/1996 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 210 20818 Vu Trần Thùy Trang 08/09/1987 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 211 20350 Lê Thị Mỹ Nhung 24/12/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 212 21107 TRẦN THỊ THANH TÚ 17/05/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 213 21105 TRẦN THỊ MINH KHUYÊN 26/07/1987 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 214 21143 Trần Tuấn Anh 09/05/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 215 21130 Cao Xuân Sơn 20/06/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 216 21113 Phan Hoài Nhân 27/09/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 217 21118 Trần Thị Thương Huyền 07/12/1989 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 218 21148 Đặng Vĩnh Thành 18/08/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 219 21127 Hồ Bảo Uyên 06/11/1991 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 220 21115 NGUYỄN VĂN NGỌC 02/08/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 221 21109 Đặng Hồng Phu c 02/03/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 222 21154 PHẠM DUY TÍCH 20/11/1978 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 223 21108 PHAN THANH ĐƯ C 20/09/1989 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 224 21166 NGÔ THỊ HẢI YẾN 18/02/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 225 21172 A LĂNG TẠO 05/09/1985 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 226 21125 Lê Hữu Tài 22/08/1979 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 227 21112 Trần Văn Thông 25/10/1981 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 228 21152 Nguyễn Thị Hồng Minh 19/05/1982 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 229 21259 Nguyễn Hữu Huy 31/01/1976 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 230 21242 Huy nh Văn Vu 19/05/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 231 21286 TRẦN SINH 13/03/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 232 20040 Nguyễn Quốc Nghĩa 15/11/1975 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 233 20086 Phạm Tuấn Anh 25/08/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 234 20107 Nguyễn Hằng Nga 28/09/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 235 20213 Hoàng Lê Nam Vu 21/11/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 236 20431 Nguyễn Trần Thị Tố Uyên 09/12/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 237 20270 Đỗ Thị Quy nh Như 12/12/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 238 20351 Trác Huyền Nữ 22/02/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 239 20426 Huy nh Tấn Trung 22/06/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 240 20450 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 15/11/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 241 20560 Nguyễn Thị Quy nh Như 20/05/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 242 20105 Huy nh Tấn Sang 10/10/1996 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 243 20583 HỒ SỸ PHƯỚC LÂM 18/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 244 20678 Trần Xuân Hiếu 15/02/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 245 20498 Huy nh Minh Thành 06/03/1996 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 246 20661 ĐINH HỒNG SƠN 09/04/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 247 20776 Lê Thúy Oanh 02/10/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 248 20592 Trần Thị Kim Chi 20/05/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 249 20227 Lương Thị Hồng Hoa 20/04/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 250 20974 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 12/06/1996 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 251 20694 ĐỖ LÊ THANH 17/01/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 252 20783 NGUYỄN MINH HOÀNG 04/08/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 253 21068 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 05/07/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 254 21060 Nguyễn Dương Đông 13/10/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 255 20757 NGUYỄN THỊ THÚY VY 19/10/1996 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 256 20356 Nguyễn Văn Khánh 10/12/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 257 21131 Nguyễn Hữu Nhật Hà 19/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 258 21034 Phạm Viết Thiên 28/06/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 259 21117 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/10/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 260 21161 NGUYỄN THỊ THANH GIANG 28/12/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 261 21193 Hồ Thị Phương Linh 01/06/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 262 21230 Võ Văn Du ng 10/01/1995 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 263 21191 NGUYỄN VIỆT QUÂN 19/08/1981 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 264 20664 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 265 20052 Trương Thị Ngọc Thảo 15/02/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi 266 21268 Trần Vu Nam 03/03/1977 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 267 21261 Vu Đức Toàn 02/11/1974 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 268 21155 TRẦN NGỌC TUẤN 18/09/1973 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

269 21141 Nguyễn Văn Khánh 20/03/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 270 20349 NGUYỄN THỊ THIỀM 29/09/1986 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 271 20656 BÙI THỊ KIM CÚC 04/03/1988 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 272 20794 Ngô Thị Vân Hồng 10/03/1996 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 273 21026 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 28/01/1996 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 274 20697 Trần Viết Vinh 20/11/1992 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 275 21180 Nguyễn Thị Thu Bình 15/06/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 276 21186 Kiều Quốc Toàn 16/12/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 277 21264 Hồ Thị Phương 12/06/1995 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Miễn thi 278 21194 Nguyễn Thị Mai Liên 11/10/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 279 21266 Lê Mạnh Tấn 01/09/1991 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 280 21298 Đinh Công Duy Hiệu 29/08/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 281 20417 Nguyễn Đình Trí 20/10/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 282 20453 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/04/1993 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 283 20129 Nguyễn Thị Quy nh Phương 03/10/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 284 20269 Trần Thị Anh Thư 23/09/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 285 20663 Trần Phương Hiền 01/01/1993 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 286 20115 LÊ KIM CẨM PHONG 25/01/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 287 20109 Lương Thị Duyên 10/05/1994 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 288 20950 Hà Thị Phương Thảo 24/03/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 289 21021 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 27/08/1991 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 290 21073 Đoàn Đức Sang 01/07/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 291 21123 Nguyễn Thái Thiện 01/11/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 292 20970 Nguyễn Phi Đoàn 01/01/1992 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 293 20101 Đặng Phạm Phu An 03/12/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 294 20708 Nguyễn Lê Duy Khang 18/02/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 295 20751 MAI NGUYỄN MINH HOÀNG 21/05/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 296 20820 Đoàn Thị Hà 20/01/1990 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 297 20908 Trần Quang Huy 30/09/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 298 20732 Nguyễn Khánh My 01/01/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 299 20718 Ngô Thị Ánh Ly 23/10/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 300 20724 Võ Thị Hường 13/10/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 301 20952 Nguyễn Song Toàn 09/05/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 302 20954 Nguyễn Trần Quyền 25/09/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 303 21009 Nguyễn Thị Bảo Trân 03/08/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 304 21024 Hồ Văn Sáu 27/07/1980 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 305 21087 Nguyễn Thị Bảo Nhung 17/10/1993 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 306 20947 Nguyễn Thị Bảo Châu 14/11/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 307 21102 Lê Anh Khoa 06/04/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 308 21065 Lê Thị Diệu Thảo 22/05/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 309 21146 HỒ THỊ NGỌC OANH 16/01/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 310 21122 Phạm Huy nh Quang Nhật 07/10/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 311 21020 Hồ Anh Điền 20/12/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 312 21174 Trương Thị Minh Hoàng 12/01/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 313 21178 LÊ THỊ MINH LINH 20/08/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 314 20650 Nguyễn Thị Hải Hậu 19/08/1995 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Miễn thi 315 21027 Nguyễn Thị Phương 16/01/1996 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 316 21029 Châu Thị Đào 07/04/1996 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 317 20833 Đinh Thị Hiền 17/11/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 318 21035 Nguyễn Tấn Thành 14/04/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 319 20822 HUỲNH THỊ NHƯ QUỲNH 15/01/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 320 21132 Nguyễn Phu c Ly Na 14/10/1997 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 321 20849 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/02/1986 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 322 20709 Lê Thị Thu Loan 24/10/1994 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 323 20673 Phan Chí Công 16/11/1979 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 324 20433 Lê Văn Hòa 18/10/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 325 20764 NGUYỄN THỊ THOA 24/11/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 326 20779 CAO THỊ THUỲ DUNG 05/09/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 327 20658 CÙ THỊ MỸ DUYÊN 16/05/1991 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 328 20768 NGUYỄN THỊ HÒA 13/10/1990 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 329 21252 Vu Đình Trai 02/02/1978 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 330 20767 LÊ THỊ TUẤN 08/09/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 331 21213 Nguyễn Văn Thuận 02/04/1983 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 332 21273 Tạ Đại 14/11/1975 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 333 21211 Ngô Minh Ky 15/01/1988 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 334 21293 Phạm Trương Vương Trịnh 17/04/1982 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 335 21300 PHẠM PHÚ HUÂN 01/01/1982 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 336 21210 Hồ Đức Tiến 15/05/1991 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh

337 21228 Nguyễn Hữu Thọ 07/03/1972 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 338 21274 Nguyễn Phước Nhật Nguyên 30/08/1995 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 339 21263 Nguyễn Ngọc Thạch 02/04/1982 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 340 21262 Ngô Minh Phúc 01/08/1975 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 341 21227 Lê Anh Chiến 20/10/1984 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 342 21234 NGUYỄN VĂN BỘ 26/01/1977 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 343 21299 NGUYỄN ANH LỘC 02/02/1984 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 344 21212 Nguyễn Văn Tuấn 19/01/1990 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 345 21207 Đinh Trần Quốc Bảo 01/11/1991 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 346 21215 Lê Minh Thắng 24/09/1985 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 347 21284 Nguyễn Thị Thạnh 01/01/1994 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 348 21294 Trần Đình Điệp 02/01/1979 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 349 21280 Mai Hồng Trạng 10/01/1978 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 350 21296 Võ Đức Bình 15/09/1976 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 351 21297 PHAN VĂN HẢI 24/11/1978 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 352 21270 Hồ Hán Thương 10/07/1991 Quảng Nam Kỹ thuật điện Tiếng Anh 353 21137 Bùi Văn Hiền 03/12/1975 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 354 21159 Võ Thị Ánh Ly 05/04/1995 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 355 20944 Hồ Xuân Nương 26/05/1992 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 356 20700 Hồ Thị Kiều Trang 10/03/1994 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 357 21140 Nguyễn Thị Tư 02/02/1983 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 358 21216 Nguyễn Đức Tín 13/01/1997 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 359 20965 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/05/1985 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Miễn thi 360 20972 Trần Quốc Bảo 08/02/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 361 20971 Trần Duy Cảnh 09/07/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 362 21006 Trà Thiên Công 30/06/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 363 21241 Bùi Du ng 06/09/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 364 21023 Phạm Văn Rực 25/06/1975 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 365 21169 HOÀNG THỊ HÀ ĐÔNG 10/12/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 366 21181 Nguyễn Thị Thu y Hằng 10/05/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 367 21007 Lương Thị Thanh Hương 25/09/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 368 21244 PHAN THỊ LANG 04/08/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 369 20891 Hồ Dương Liễu 16/09/1982 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 370 21220 BÙI THỊ TỐ NGA 24/06/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 371 20892 Phạm Ngọc Nguyên 13/02/1992 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 372 20921 Nguyễn Thị Nhàng 11/10/1975 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 373 21005 Đặng Thị Hoài Phương 12/10/1990 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 374 20827 TRẦN THỊ QUYÊN 01/01/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 375 20823 HỒ VĨNH SANH 11/09/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 376 21066 Nguyễn Thanh 20/07/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 377 21098 LƯU THÀNH 18/05/1981 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 378 20799 HỒ NGỌC THẢO 18/11/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 379 20915 Phạm Thị Ngọc Thu y 23/07/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 380 21090 TRẦN MINH TÚ 08/07/1982 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 381 21165 Trần Thị Tuyền 26/05/1985 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 382 21114 TRƯƠNG VĂN NGUYÊN VŨ 01/08/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Miễn thi 383 20712 Nguyễn Thị Thu y Vy 16/06/1987 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 384 21288 Hồ Viết Ban 03/03/1973 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 385 21279 PHẠM PHÚ TÙNG 29/09/1978 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 386 20167 Nguyễn Văn Vương 20/09/1984 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 387 20725 ĐOÀN NGỌC NỮ TÚ 08/03/1990 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 388 21032 Thái Văn Tuấn 10/11/1986 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 389 20850 Văn Anh Tuấn 01/01/1974 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 390 20825 Vu Thị Như Thuyên 24/11/1982 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 391 20847 Lê Giao Quy nh 24/08/1987 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 392 20893 Đỗ Hoàng Phương 01/12/1982 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 393 20773 Lê Văn Minh 01/01/1989 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 394 21197 NGUYỄN TẤN HÙNG 08/10/1983 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 395 20943 Đặng Thị Anh Đào 10/01/1984 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 396 20917 Đặng Duy Ba 28/05/1980 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 397 21301 Phạm Quang Lâm 01/01/1977 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 398 21302 Phan Thị Tuyết Ngân 02/09/1995 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 399 21237 Phạm Văn Hải 01/01/1976 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 400 21276 VÕ ĐOÀN 25/03/1987 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 401 21173 Phan Thị Anh Tuấn 01/01/1988 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 402 21239 Trần Thị Hiền Minh 14/06/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 403 21236 Võ Thị Khánh Ly 20/06/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 404 21238 Phạm Ngọc Thích 19/05/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh

405 20948 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 10/06/1989 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 406 21002 ĐỖ THỊ TUYẾT 09/01/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 407 20993 VÕ THỊ PHI 19/09/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 408 20987 VÕ NHƯ QUỲNH 28/12/1995 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 409 20898 NGUYỄN THỊ SANG TÀI 04/04/1995 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 410 21038 Trần Minh Triết 24/01/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 411 20928 Nguyễn Thị Thọ 21/12/1992 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 412 21176 Nguyễn Thị Minh Phượng 16/08/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 413 21084 NGÔ THỊ THÙY TRANG 24/10/1989 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 414 21267 Lương Thị Mỹ Ly 07/04/1982 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 415 20769 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH 27/08/1988 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 416 20834 NGUYỄN TRUNG THÀNH 23/10/1976 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 417 20977 Nguyễn Huy Quang 10/03/1974 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 418 20717 Lê Công Anh 10/11/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 419 20916 MAI PHƯƠNG ANH 02/09/1996 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 420 20870 NGUYỄN VĂN HIỀN 02/08/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 421 20958 Trần Duy Hiền 26/10/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 422 21222 VÕ THỊ THU HIỀN 19/08/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 423 20957 Nguyễn Mạnh Hùng 14/08/1994 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 424 20842 TRẦN DUY KHÁNH 02/10/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 425 20956 Phạm Trung Kiên 30/01/1992 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Miễn thi 426 21096 Lương Xuân Lâm 25/04/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 427 20691 Trần Đình Lâm 20/12/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 428 20838 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/09/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 429 20843 NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN 28/08/1989 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 430 21050 Pham Thanh Nam 02/01/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 431 20826 TRẦN THỊ THANH NHÀN 29/11/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 432 20899 Nguyễn Ngọc Nhật 24/06/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 433 20976 ĐOÀN THỊ HỒNG PHƯƠNG 10/06/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 434 20841 TRẦN THỊ HẠNH PHƯƠNG 10/05/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 435 20770 HOÀNG NGỌC THÁI 20/11/1979 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 436 20775 Trần Xuân Thắng 24/09/1982 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 437 20839 TRẦN THỊ THU 21/07/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 438 20840 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 29/08/1988 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 439 20812 Nguyễn Thị Hải Yến 08/11/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Miễn thi 440 20824 PHAN THỊ HƯƠNG 20/01/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh Tiếng Anh 441 21251 ĐỖ HỮU TRÍ 27/12/1981 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 442 21248 ĐẶNG PHƯƠNG CHI 02/11/1977 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 443 21246 PHẠM THỊ HẰNG 25/12/1980 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 444 21250 TRẦN VĂN TÁM 10/05/1970 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 445 21255 TRẦN THỊ THẠNH 17/06/1976 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 446 21256 NGÔ PHƯỚC HẢI 19/08/1988 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 447 21257 Nguyễn Quốc Trung 01/06/1970 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 448 21258 Nguyễn Minh Trí 31/08/1981 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 449 21247 NGUYỄN HUY HOÀNG 30/07/1983 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 450 21254 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 16/02/1983 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 451 21249 LÊ BÍCH THÙY 08/07/1984 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 452 21253 Nguyễn Quốc Duy 10/04/1980 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh 453 21260 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/06/1984 Vĩnh Long Quản lý giáo dục Tiếng Anh