~ / CQNG HOA xi\. HQI CHiT NGHiA VItT NAM DQc I~p - TI! do - H~nh phuc Can ThO', ngay 26 thang 9 nam 2006, A K A- DANH SACH SINH VIEN TOT NGH~P NAM HQ

Tài liệu tương tự
DAI HOC QUOC GIA HA NQI TRUONG D~I HQC CONG NGH~ S6:.AOO /DT-GTT V /v: Tri~u t~p sinh vien chua tbt nghi~p thu(>c cac khoa QH-2013 va QH-2014 CQNG HOA

I! DAI HOC QUOC GIA HA N(H TRUONG D~I HQC CONG NGH~ C(>NG HOA xa H(>I CHU NGHi}\ VI~T NAM D(}c I~p - Tq do - H,nhl phuc S6: ~~~ IQD-DT QUYETDJNH Ha N(

TRU'O'NG O~I HQC Y KHOA PH~M NGQC TH~CH BQ MON: GIAI PH.AU Bl;NH - PHAP Y BANG DIEM HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014C NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ

TRU'O'NG O~I HOC Y KHOA PH~M NGOC TH~CH BQ M6N: GIAI PHAU B~NH - PHAP Y BANG Dll=M HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014B NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ T

, UBND HUyBN PHD RIENG PHONG GIAO DT)C va DAo T~O. CQNG HOA xa HQI cnu NGHiA VI T NAM :Dqc l~p - Tl}' do - H~nh pht'ic Pha Rieng, ngay 22 (hang 11 nam

D~I HOC DA NANG TRUONG D~I HQC SU PH~M KY THU~T CQNG HOA. xx HQI CHU NGHiA VI~T NAM D(>cI~p - T\f do - H~nh phuc S6: 1h)1DHSPKT-TCHC f)a Nang, ngayj/

Microsoft Word - P.153

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

UBND HUy6N PHD RIENG PHONG GIAo DVC va DAo T~O s5:;1~ /PGDDT V/v chon d<)ituyen du thi Cuoc thi giai Toan bang tieng Viet tren Internet dp tinh b?c TH

.' sa Y TE THANH HOA BENH VIEN DA KHOA TiNH.. CONG. HOA xa HOI. cnu NGHiA VI$T NAM DQc l~p ~Tl}.'do - H~nh phuc S6: so IBVDKT Thanh Hoa, ngay1/fthang

Xep lop 12-13

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Microsoft Word - P.118

danh sach full tháng

DANH SACH HQC VIEN LOP TAp HuAN KIEM SOAT NHIEM KHUA.N BENH VIEN (Kern theo Ki hoach sjljf/kh-bvngay 23/8/2018). TT HQ va ten Khoa, phong L6'p 1 L6'p

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRU'O'NG OAI HQC Y KHOA PHAM NG9C THACH B MON: GIAI PHAU B~NH - PHAP Y BANG E>IEM HQC PHAN PHAP Y LAN 1 L6'P: Y2014D NGAY THI 25/1 2/20 18 STT MSSV H9

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

Microsoft PowerPoint - Justin Lin-VN.ppt [Compatibility Mode]

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Microsoft Word - QCVN doc

Điểm KTKS Lần 2

EPP test background

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

Microsoft Word - VID 10 - P95.doc

LICH TONG_d2.xlsx

DSHS_theoLOP

DSKTKS Lần 2

YLE Starters PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/ /12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

YLE Starters PM.xls

K10_TOAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

!., I I\.1 DANH SACH ~INH VIEN K35 C~~N Cl!UYEN NGANH LOP:DIO956Al- GVCV: LE DUC THANG, i Sinh vied can nhdc ky khi chqn chuyen nganh. Khong nhit nguo

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

No tile

----~"':il ~~~CNG GiAODv-e I1.~~~~ C6N-ciVj\N t)en So;.dP.-tt t;!{/-iil-rah l njm... VIv thong bao k t qua b6i duong ki' nang nghe-n6i tieng Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

UBND THl xa SONG cau PHONG GIAO Dl)C va DAo T4.0 S6: 1%/ IQD-PGDDT CONG. HoA xa HOI. CHU NGHiA VIET. NAM DQc l~p - TI}'do - Hanh phuc Song Cdu, ngay C

BO GIAO Dl)C va DAo TAO TRUONG DAI HQC MO THANH PHO HO CHi MINH C<)NG HoA xa H<)I CHU NGHiA VI~T NAM Doc lap - TU' do - Hanh phuc.... DANH SACH SINH V

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

KET for Schools_ xls

Microsoft Word - Bai tap THPPLT_new.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

TAP DoAN XANG DAu VIBT NAM CONG TY xang DAu TIEN GIANG CONG HOA xa HOI CUt) NGHiA VItT DQcl~p - T., do - H~Dh phuc NAM S6: 02 IPLXTG-QD-GD Ti~n Giang,

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 2 "Cùng Techcombank tận hưởng niềm vui mùa lễ hội" STT NHÓM SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG GIẢI THƯỞNG 1 TCB XXXXXX

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

YLE Starters PM.xls

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

BOYTE TRUONG DAI HOC ntroc HA. NO}.... s6:..1fj~j IQD-DHN CONG. HOA. xa HOI. CHU NGHiA VIET. NAM DQc l~p - TV do - H~nh phuc Ha N9i, ngay Of; thang 5

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐÀO TẠO TẠI TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ BỊ XÓA TÊN ( Kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHCT, ngày: ) Stt Mã SV Họ và t

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

Bản ghi:

~ / CQNG HOA xi\. HQI CHiT NGHiA VItT NAM DQc I~p - TI! do - H~nh phuc Can ThO', ngay 26 thang 9 nam 2006, A K A- DANH SACH SINH VIEN TOT NGH~P NAM HQC 2005-2006 KHOA C.NG~ THONG TIN&TT Tf Mil SV HQ va ten Ngay sinh N DTBTL Xe-p lo~i Cao dfing Tin hqc 1 0000093 Nguy~n Thi TrAm 15/04/75 N 7.46 Kha Tin hqc 23 1 1970439 Le Van Khiem 19/11/79 5.78 Trung blnh 2 1970492 Banh A Quit 22/08/78 5.66 Trung blnh Tin hqc 24 1 1980477 Vuong Phil Di~n 26/02/80 5.79 Trung Binh 2 1980480 Tr~ Hoang Dung 17/04/80 6.34 Thinh- Kha 3 1980481 Ph~m Tru<mg Giang 20/12/77 6.16 Tbinh- Kha Di~n tit 24 1 1980703 Huynh Van Phil 04/01/80 5.93 Trung Blnh 2 1980711 Nguyen Quang Thu:;1n 12/02/78 6.26 Tbinh- Kha Di~n tit 25 1 1990918 PhC;lrn Kie-n Tnic 24/02/80 6.37 Thinh- Kha 2 1990963 Nguy~n C6ng Th~ch 16/04/80 6.21 Thlnh- Kha 3 1990969 HuaTrQng Tin 07/11/81 6.71 Thinh_Kha Tin hqc 26 1 1000561 Bui Thanh Hai 13/06/81 6.60 TB - Kha 2 1000616 Nguyen Phong Tr~ 10/02/81 6.37 Thinh- Kha 3 1000618 Huynh Vi~t Tri~u / /80 6.14 Thinh- Kha 4 1000658 Huynh Nh:;1t Linh 29/01/82 6.14 TB - Kha 5 1000659 H6 Thi Vuong Linh 24/05/78 N 6.01 Thlnh- Kha 6 1000680 Huynh Van Tai 06/05/80 5.70 Trung Binh 7 1000692 Le Minh Tie-ng / /82 5.89 Trung binh 8 1000695 Huynh Thanh Toan 20/08/79 6.08 Thlnh- Kha 9 1000707 Le Van Vu 15/10/79 6.09 Tbinh- Kha Di~n tit 26 1 1000836 Le Minh MAn 04/12/81 6.68 Thinh- Kha 2 1000841 Le Thanh Nha.n 20/12/82 6.45 Tbinh- Kha 3 1000868 Doan Thanh TUng 10/03/78 6.26 TB - Kha 4 1000883 Ph~m Minh Hoang 29/08/81 6.93 Thinh- Kha 5 1000887 Ng6 Dang Khoa 20/02/80 5.88 Trung binh 6 1000905 Vo Tr~ Ta.'n Qu6c 22/10/81 6.59 TB - Kha Tin hqc 27 Ghi chil 1

,/. / 1T Ma SV H9 va t~n Ngay sinh N DTBTL X~p lo~i Ghi c~u I 1 1010573 Tran Vo Thuy An 30/12/83 N 8.89 Gi6i 2 1010574 L~ H6ng Anh 18/12/83 7.14 Kha 3 1010575 Ph~m Thanh Binh 23/08/83 8.39 Gi6i 4 1010576 Nguy~n Quang Cftn 15/09/83 7.39 Kha 5 1010577 Trftn Nguy~n Duong Chi 20/10/82 N 8.14 Gi6i 6 1010578 Chau Hoang Chuong 17/07/82 6.77 TB - Kha 7 1010579 Nguy~n Thanh C6ng 12/10/83 7.63 Kha 8 1010583 Ph~ Thanh H6ng H~ 24/05/82 N 7.25 Kha 9 1010585 Vii Minh Hoang 25/04/83 7.41 Kha 10 1010586 Ng6 Minh Huy 11/05/83 6.44 Tbinh- Kha 11 1010587 Phan mnh Huy 01/07/83 6.74 Tbinh- Kha 12 1010589 U Thanh Khi~m 15/12/83 8.54 Gi6i 13 1010591 Tran Dang Khoa 07/11/81 6.54 TB - Kha 14 1010592 Phan Thanh Lam 04/10/83 8.20 Gi6i 15 1010595 Nguy~n Ng9c Minh 26/09/82 6.60 TB - Kha 16 1010597 Tran Hi~u Nghia 24/02/83 6.71 Tbinh- Kha 17 1010598 ThaiQuy Nghi~m 28/10/80 6.48 TB - Kha 18 1010599 Tang My Ng9c 27/04/83 N 8.80 Gi6i 19 1010600 Nguy~n Quang Nhl;rt 05/02/83 8.01 Gi6i 20 1010602 Nguy~n Ta:n Phong / /81 6.77 TB - Kha 21 1010603 U Thanh Phuong 10/10/82 6.67 Tbinh- Kha 22 1010606 U Qu6c Thai 14/01/84 7.45 Kha 23 1010610 Phung Qu6c Thua:n 23/10/82 6.62 TB - Kha 24 1010611 Phung Minh Ti~n 29/11/82 7.10 Kha 25 1010613 Vo Qu6c Tr~g 22/10/82 7.02 Kha 26 1010614 Nguy~n Quang Tn 24/04/83 6.72 Tbinh- Kha 27 1010615 Trftn Qu6c Trung / /82 7.04 Kha 28 1010616 LyHoang Tua'n 02/08/82 7.94 Kha 29 1010617 Nguy~n Nhu Tung 13/11/83 7.56 Kha 30 1010619 Huynh Thanh Tuy~n 07/01/83 7.01 Kha 31 1010621 Nguy~n Van Vii / /83 7.03 Kha 32 1010622 L~ Tua'n An 25/11/83 8.08 Gi6i 33 1010623 Truong Qu6c Bao 21/05/83 6.86 Tbinh- Kha 34 1010625 Thai Hoang Chi~n 04/05/83 6.88 Tbinh- Kha 35 1010626 Ph~m B~c CUO'ng 17/10/83 7.39 Kha 36 1010627 BuiThiNg9c Dung 04/03/83 N 7.40 Kha 37 1010628 Mai Hoang Duy 27/07/82 6.84 Tbinh- Kha 38 1010629 Ph~ Phi Giang 07/03/83 8.01 Gi6i 39 1010630 On Ng9c Khanh Hai 01/12/83 N 7.41 Kha 40 1010631 Trftn Thi Ki~u H~h 23/01/82 N 6.55 TB - Kha 41 1010632 Nguy~n M~nh Hi~n 19/01/83 8.41 Gi6i 42 1010633 Huynh Thu H6ng 13/09/82 N 7.82 Kha 43 1010634 Nguy~n C6ng Phi Hung 16/10/82 7.29 Kha 2

I' / 1T Ma SV HQ va t~n Ngay sinh N DTBn.. Xe'p lo~i Ghi chu / 44 1010635 Chi~m Hoang Hlffig 30/05/83 7.97 Kha 45 1010636 L~ Thanh Huy 04/10/83 7.85 Kha 46 1010637 Nguy~n Lin Ka 08/01/82 N 6.55 Tbinh- Kha 47 1010639 Nguy~nDinh Khang 25/11/83 8.16 Gi6i 48 1010640 Ph~m Dang Khoa 15/10/83 8.07 Gi6i 49 1010641 HuaDang Khoa 26/05/83 6.74 Tbinh_Kha 50 1010642 Ngh~ Qu6c Ki~n 03/12/82 6.16 Tbinh- Kha 51 1010643 Nguy~n Hoang L~m 29/08/83 7.12 Kha 52 1010645 Vo TrQng Luy~n 04/06/82 6.74 Tbinh- Kha 53 1010646 L~ Van Minh 05/08/81 6.88 Tbinh- Kha 54 1010647 Di;ingThiT6 Nga 19/04/83 N 7.63 Kha 55 1010648 On Van Hie'u Nghia 14/01/83 6.78 Tbinh- Kha 56 1010649 Nguy~nThiTuYe't NgQc 01/12/82 N 7.52 Kha 57 1010650 Quach Thi Thu Oanh 17/12/83 N 7.14 Kha 58 1010651 H6 Vfi Phong 03/11/82 6.51 TB - Kha 59 1010652 Nguy~n Ph~m Thanh Phu 15/04/83 9.14 Xua't sfic 60 1010653 Di;ing Thi Nhu Phu<;)'ng 15/04/83 N 7.53 Kha 61 1010654 Doan Thanh Sang 16/05/81 6.77 Tbinh- Kha 62 1010655 H6 Hoang Minh Thiing 16/08/84 7.06 Kha 63 1010656 Duong Be Thao 12/04/83 N 7.46 Kha 64 1010657 Ph~m NgQc Thao 10/01/83 6.24 Tbinh- Kha 65 1010658 Phan NhCl\t Thinh 04/07/83 6.91 Tbinh- Kha 66 1010659 Nguy~n Thi Minh Thu 23/05/82 N 8.02 Gi6i 67 1010662 Nguy~n Doan Nhu Trm 07/09/83 N 9.09 Xua't sfic 68 1010663 Tran Minh Trung 04/11/82 7.38 Kha 69 1010665 L~ Thi NgQc TuYe't 23/04/83 N 9.23 Xua't sfic 70 1010666 Di[ingQu6c Vi~t 17/06/83 8.76 Gi6i 71 1010667 Ong Duy Vfi 16/08/82 6.40 Tbinh- Kha 72 1010668 GiangHuynhXu~n An 11/12/83 N 7.32 Kha 73 1010669 DinhHung Anh 16/06/83 7.09 Kha 74 1010670 Dinh C6ng Bang 18/07/82 9.12 Xua't sfic 75 1010671 Nguy~n TrQng Can 15/06/82 6.46 TB - Kha 76 1010673 Tran Hoai Chinh 07/03/83 6.67 Tbinh- Kha 77 1010675 Db Huy Cuang 01/04/82 7.01 Kha 78 1010676 Chi~m Hoang Die:n 02/07/82 7.05 Kha 79 1010678 Nguy~n Ba Duy 05/09/83 7.55 Kha 80 1010679 Nguy~n Thi Phuong Giang / /83 N 7.32 Kha 81 1010680 Nguy~n Thi H6ng H~h 14/10/83 N 8.76 Gi6i 82 1010681 Trffn The' Hitn 25/12/82 6.58 Tbinh- Kha 83 1010682 Huynh Thi~n Hie'u 23/05/83 8.01 Gi6i 84 1010683 Trffn Van HQp 01/09/83 6.82 Tbinh- Kha 85 1010689 UHaDang Khoa 19/10/83 7.74 Kha 86 1010690 Trffn Dang Khoa 15/03/82 6.57 TB - Kha. 3

/r 1T Mfi SV HQ va ten Ngay sinh N DTBll., Xe'p lo~i Ghi C~ti ~ 87 1010694 Nguy~n Minh Man / /83 6.60 Tbinh- Kha 88 1010696 Le Thanh Nghi~p 10/01/83 6.70 Tbinh- Kha 89 1010697 Nguy~n Cao H6ng NgQc 01/01/83 N 8.99 Gi6i 90 1010698 Chung Nam Phong 25/03/84 6.61 Tbinh- Kha 91 1010699 Lam Phtic 02/03/83 7.34 Kha 92 1010700 Ngo Gia Qui 07/12/84 7.00 Kha 93 1010702 Vo Duy Thanh 09/01/83 6.47 TB - Kha 94 1010703 Ph~m Vu Thanh 19/02/83 6.57 TB - Kha 95 1010705 TrAn HUll The' 10/12/83 7.06 Kha 96 1010706 Nguy~n Thi Cac Thuy / /83 N 8.29 Gi6i 97 1010707 Nguy~n Vi~t Tie'n 15/04/82 7.23 Kha 98 1010710 KhuO'ng Thi Bich Trinh 10/04/82 N 6.97 Tbinh- Kha 99 1010711 Ngu Thi~n Quang Trung / /84 6.66 Tbinh- Kha 100 1010713 TrAn Thanh Tti 20/06/83 8.22 Gi6i 101 1010714 TrAn Khanh Tu<mg 06/06/83 6.72 TB - Kha 102 1011301 Dinh The' An Huy 20/08/83 7.11 Kha Di~n tir 27 i ill000902 Lien T~ Phucrc 16/04/81 7.57 Kha 2 1010752 Nguy~n The' Anh / /80 6.18 Tbinh- Kha 3 1010753 Nguy~n Dinh Bao 03/03/82 6.62 Tbinh- Kha 4 1010754 Db Thanh Binh 09/09/83 6.66 TB - Kha 5 1010755 D~ng Van tit Chie'n 02/10/82 6.19 Tbinh- Kha 6 1010757 La Van Cu<mg 14/07/82 6.16 Tbinh- Kha 7 1010759 Nguy~n Qu6c Danh 06/10/82 6.59 Tbinh- Kha 8 1010760 Nguy~n Tf1n D~t 20/09/83 7.09 Kha 9 1010761 Tit Qu6c D~t 12/06/84 7.20 Kha 10 1010763 Vo Thanh Dong 18/03/83 6.26 Tbinh- Kha 11 1010765 Nguy~n Ba Duy 14/07/83 7.36 Kha 12 1010766 Phan Tru<mg Hai / /82 6.58 Tbinh- Kha 13 1010767 Nguy~n Trung Hie'u 07/05/83 7.13 Kha 14 1010768 Tran TrQng Hie'u 05/01/83 7.18 Kha 15 1010769 Vo Minh Hoa 26/12/83 7.08 Kha 16 1010771 Nguy~n Qu6c Hung 20/04/83 6.54 TB - Kha 17 1010773 Nguy~n Van Khanh / /83 7.86 Kha 18 1010774 Nguy~n Van Khoan / /81 7.19 Kha 19 1010775 Nguy~n Van Liel / /81 6.56 TB - Kha 20 1010776 Le Duy Linh 12/12/82 6.56 Tbinh- Kha 21 1010777 Nguy~nVan Lqi 11/02/82 7.20 Kha 22 1010780 Nguy~n M~c T6 My 02/12/83 N 7.74 Kha 23 1010782 D~ng Van Nhan 07/06/83 6.82 Tbinh- Kha 24 1010784 Nguy~n Thanh Phong 15/08/82 6.49 Tbinh- Kha 25 1010785 VoMinh Phtic 08/05/83 7.23 Kha 26 1010789 Nguy~n Vinh Tan 27/03/83 8.24 Gi6i 4

, // 1T Ma SV H<;> va ten Ngay sinh N DTBlL Xe'p lo~i 27 1010790 Duang Minh Th~ch 25/08/83 7.21 Kha 28 1010791 D~g Thanh Thi / /82 6.61 TB - Kha 29 1010792 Nguy~n Song Toan 24/04/82 7.49 Kha 30 1010794 Nguy~n Ng<;>c Anh Tuan 18/10/82 6.53 Tbinh- Kha 31 1010795 Truang Anh Tuan / /83 7.18 Kha 32 1010796 Huynh Ng<;>c Tung 10/01/83 6.83 Tbinh- Kha 33 1010797 Tr~HungLam VieD 19/09/80 7.17 Kha 34 1010800 Ngl;ly Giang Binh 02/03/83 7.63 Kha 35 1010801 Tr~ U Trung Chanh 28/03/80 7.08 Kha 36 1010802 Nguy~n Ng<;>c Chau 22/01/83 6.48 Tbinh- Kha 37 1010804 Tr~ Anh CuOng 21/10/83 6.22 Tbinh- Kha 38 1010806 Tr~Long Danh / /83 6.79 Tbinh_Kha 39 1010808 H6 Nhan Tn Dung 29/11/82 8.21 Gioi 40 1010809 M~c tit Dt'rt 04/06/83 7.32 Kha 41 1010810 Vo Duc Duy 28/12/82 7.52 Kha 42 1010812 Ph~m Van Hi~p 28/07/82 7.30 Kha 43 1010813 Nguy~n Phu<;>ng Hoang 02/10/83 6.90 Tbinh- Kha 44 1010814 Nguy~n Tn H<;>c 17/05/82 6.80 TB - Kha 45 1010815 Nguy~n Dang Hung 06/12/81 7.85 Kha 46 1010816 Nguy~n Mc;mh Khang / /84 6.85 Tbinh- Kha 47 1010817 VuDinh Kh6i 18/09/83 6.53 Tbinh_Kha 48 1010818 Nguy~n Duy Linh 11/07/83 6.21 Tbinh- Kha 49 1010819 T6 C6ng L!nh 26/05/82 6.91 Tbinh- Kha 50 1010820 Nguy~n Van Man 01/08/83 7.07 Kha 51 1010822 Vo Van Nam 05/05/82 7.18 Kh.i 52 1010823 Tr~ Th! Nha 01/01/82 N 6.79 Tbinh- Kha 53 1010824 Nguy~n Minh Nh1;rt 20/07/82 7.32 Kha 54 1010825 Duang Thanh Phong 13/03/83 8.02 Gioi 55 1010826 Le H6ng Phtic 09/09/83 7.29 Kha 56 1010827 Nguy~n Thanh Phtic 02/06/82 7.14 Kha 57 1010828 Le Thi~n Phtic 22/02/83 6.59 Tbinh- Kha 58 1010830 LuThanh Sang 15/07/81 7.29 Kha 59 1010831 Nguy~n Thanh San 01/02/82 6.31 Tbinh- Kha 60 1010833 Le Phti Thu~n 20/11/83 6.33 Tbinh- Khci 61 1010834 H6 Hfru Toan 14/09/83 6.75 Tbinh- Kha 62 1010836 Doan Van Tuan 15/02/83 7.04 Khci 63 1010837 Tr.4n Thanh Tung 06/09/83 6.82 Tbinh- Khci 64 1010838 Tr.4n Thanh Tung / /81 6.37 Tbinh- Kha 65 B030087 Nguy~n Thanh Nhan 25/11/72 6.96 TB - Kha Cao dang Tin hqc 27. 1 1011010 Db Anh Khai / /81 5.89 Trung Binh 2 1011016 Nguy~n Huy Bao LQc 23/01/83 6.13 Tbinh- Khci 3 1011018 Tr~ C6ng Lu~t 22/02/82 6.42 TB - Kha. Ghi chti. 5

,/r Tf M.i SV HQ va t~n Ngay sinh N DTBlL X~p lo~i Ghi c~u ( 4 1011031 Nguy~nQuang Tan 27/02/83 6.07 Thinh_Kha 5 1011063 DuOng Thi~n Lu.;in 02/04/83 5.98 Trung Blnh 6 1011066 Truong Kim Ngan 24/04/81 N 6.04 Thinh- Kha 7 1011085 Nguy~n Thanh Truy~n 08/01/82 6.22 TB - Kha 8 1011092 Nguy~nThiH6ng Vinh 08/07/81 N 6.18 TB-Kha! 9 1011093 Vo Hoang Vii 10/01/82 6.13 Thinh- Kha Tin hqc 28 1 1 020872 L~ Anh Tua'n 20/04/84 7.31 Kha Di~n ta 28 1 1010764 Trftn Ba Duy 25/02/83 8.20 Gioi Cao d~ng Tin hqc 28 1 1025097 Ngo Thuy Loan / /84 N 6.37 TB - Kha 2 1025105 Nguy~n Thi Nga 09/10/84 N 6.90 Thinh- Kha 3 1025136 Nguy~n Thi Kim Thi 17/12/84 N 7.20 Kha 4 1025158 Vo Qu6c Vinh 05/12/83 6.60 TB - Kha 5 1025188 Truong NgQc Han 02/06/83 N 6.49 Thinh- Kha 6 1025219 Vii Thi My NgQc 29/01/83 N 6.84 Thinh- Kha 7 1025223 Trftn Minh Nhl!t 06/09/84 6.12 Tbinh- Kha 8 1025225 Trftn Thi Tu Oanh 03/07/84 N 6.75 TB - Kha 9 1025261 Tr~n Thi Kim Tuy~n 02/05/82 N 6.56 Tbinh- Kha Cao d~ng Tin hqc 29 1 1032915 Doan Thi Vi~n Chuong 15/10/85 N 6.85 Tbinh- Kha 2 1032916 Ngo Thi Cuong 12/10/85 N 6.53 Tbinh- Kha 3 1032917 Ph~ Qu6c D~t 25/10/85 6.64 Tbinh- Kha 4 1032925 L~ Duc Hi~p 17/02/86 7.34 Kha 5 1032931 T~n Duy Khanh 20/10/85 7.48 Kha 6 1032944 Nguy~n Thanh Phat 11/10/85 7.19 Kha 7 1032955 Nguy~n TrQng Thu.;in 04/02/85 7.63 Kha 8 1032962 Nguy~n Thanh Tuy~n / /84 N 6.57 Tbinh- Kha 9 1032968 L~ Thi H6ng ChAu 06/02/85 N 7.42 Kha 10 1032970 Nguy~n Cao CuOng 05/01/84 6.77 Thinh- Kha 11 1032978 Tr~n L~ Trung H.;iu 27/07/84 7.06 Kha 12 1032980 Trftn cain Hi~u 27/07/83 N 6.66 Thinh- Kha 13 1032985 Nguy~n Thi Bich Huy~n 03/11/85 N 6.81 Tbinh- Khci 14 1032998 Nguy~n Thi Thanh Nguy~n 16/08/86 N 7.14 Kha 15 1033001 Doan Van Phong 21/09/83 6.99 Thinh- Khci 16 1033011 Tr~nThiAnh Thu 16/04/84 N 6.12 Tbinh_Kha 17 1033013 Nguy~n Thi Minh Thuy 12/03/85 N 6.56 Thinh- Kha 18 1033015 Nguy~n Thi Huy~n Trang 28/09/84 N 6.73 Tbinh- Kha 19 1033018 Nguy~n Thi Tuy~n 28/08/84 N 6.36 Tbinh- Kha 6