. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học 13-14 Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 44) Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 44). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ. Thời Khóa Biểu Học Tập KE2301 01 Nguyên lý kế toán 1215 Uyên 2 12------------ N112 1 KE2302 01 Kế toán tài chính 1 1282 Đức 2 12------------ N113 1 KT2310 01 Nguyên lý thống kê kinh tế 1237 Bắc 2 12------------ N133 1 KT2312 02 1 Kinh tế lượng 1294 Tuân 2 12------------ N134 1 LC1202 01 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1190 Phư ng 2 12------------ N122 1 LC1205 01 Xã hội học đại cư ng 1131 Hà 2 12------------ N121 1 LC1207 02 1 Pháp luật đại cư ng 1286 Dung 2 12------------ N123 1 TA2301 01 Nghe 1 (Pre inter) 1204 Huyền 2 12------------ N311 1 TG1202 01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 1116 Loan 2 12------------ N313 1 TI2321 01 Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền 2 12------------ N321 1 TN1205 01 Maple 1172 Tuấn 2 12------------ N331 1 TN1261 01 Toán cao cấp B 1295 Định 2 12------------ N332 1 TN1364 01 1 Toán cao cấp C 1201 Trang 2 12------------ N333 1 TN2215 01 Đại số tuyến tính 2 1413 Hải 2 12------------ N342 1 TN2247 01 C sở số học 1106 Tâm 2 12------------ N144 1 VL1251 01 Vật lý đại cư ng A1 1256 Tuyên 2 12------------ N132 1 VL1252 01 Vật lý đại cư ng A2 1082 Phư ng 2 12------------ N131 1 VL2212 01 Thiên văn học 1114 Vân 2 12------------ N111 1 VL2302 01 C học 1113 Huệ 2 12------------ N143 1 VN1251 01 C sở văn hoá Việt Nam 1423 Giang 2 12------------ N142 1 KE2303 02 1 Kế toán tài chính 2 1104 Ninh 2 12------------ N341 1 LC1303 04 4 Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh 2 12------------ N322 1 TT2401 01 Đất và vi sinh vật đất 1169 Mỹ 2 12------------ N343 1 TT2242 01 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 1183 Thu 2 12------------ N212 1 KE2301 01 01 Nguyên lý kế toán 1215 Uyên 2 12345--------- N112 2345678
KT2308 01 01 Kinh tế vi mô 1 1281 Nam 2 12345--------- N131 2345678 KT2309 01 01 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 2 12345--------- N132 2345678 KT2312 02 01 1 Kinh tế lượng 1294 Tuân 2 12345--------- N134 2345678 LC1202 01 01 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1163 Phượng 2 123----------- N122 2345678 TA2311 01 01 Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng 2 12345--------- N143 2345678 TI1201 01 01 Tin học c sở 1072 Khải 2 123----------- N111 2345678 TN2215 01 01 Đại số tuyến tính 2 1413 Hải 2 123----------- N321 2345678 TN2225 01 01 Hàm phức 1 1085 Mạnh 2 123----------- N312 2345678 TN2321 01 01 Hình học xạ ảnh 1196 Nghĩa 2 12345--------- N313 345678 TN2375 01 01 Đại số cao cấp 1 1171 Phú 2 12345--------- N331 2345678 TN2416 01 01 Giải tích toán học 2 1438 Yến 2 123----------- N123 2345678 KE2302 01 02 Kế toán tài chính 1 1104 Ninh 2 12345--------- N113 2345678 KT1207 01 02 Kinh tế phát triển 1094 Tú 2 123----------- N341 2345678 KT1302 01 02 Toán kinh tế 1451 Vinh 2 12345--------- N121 2345678 LC1501 01 02 1 Những NLCB của CN Mác Lênin 1053 Thảo 2 12345--------- GDA 2345678 TG1205 01 02 Tâm lý học đại cư ng 1103 Chiến 2 123----------- N343 2345 TN1261 01 02 Toán cao cấp B 1295 Định 2 123----------- N342 2345678 TN2222 01 02 Phư ng trình vi phân 1172 Tuấn 2 123----------- N333 2345678 TN2223 01 02 Quy hoạch tuyến tính 1024 Kiên 2 123----------- N311 2345678 TN2413 01 03 Hình học s cấp 1247 Huyền 2 12------------ N141 1 TA2207 01 01 Đọc 2 1070 Cúc 2 1234---------- N133 2345678 TA2205 01 01 4 Nghe 2 (Inter) 1265 Long 2 1234---------- N142 2345678 TN2234 01 01 Phư ng trình đạo hàm riêng 1165 Thanh 2 123----------- N114 2345678 TQ2241 01 01 Văn học Trung Quốc nâng cao 1261 Phượng 2 123----------- N144 2345678 KT1207 01 Kinh tế phát triển 1094 Tú 2 --34---------- N114 1 LC1303 01 1 Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh 2 --34---------- N122 1 TG1205 01 Tâm lý học đại cư ng 1103 Chiến 2 --34---------- N113 1 TI1201 01 Tin học c sở 1072 Khải 2 --34---------- N123 1 TI2315 01 Lý thuyết ngôn ngữ 1213 Hiền 2 --34---------- N321 1 TI2327 01 Mạng máy tính 1435 Trung 2 --34---------- N131 1 TN2321 01 Hình học xạ ảnh 1196 Nghĩa 2 --34---------- N141 12 TN2349 01 Hình học s cấp và thực hành giải toán 1247 Huyền 2 --34---------- N132 1 TN2350 01 Đại số s cấp và thực hành giải toán 1085 Mạnh 2 --34---------- N311 1
VL2215 01 Nhiệt học và vật lí phân tử 1113 Huệ 2 --34---------- N121 1 VL2306 01 Quang học 1114 Vân 2 --34---------- N133 1 KE2303 01 Kế toán tài chính 2 1104 Ninh 2 --34---------- N134 1 KE2308 01 Kế toán tài chính 3 1215 Uyên 2 --34---------- N111 1 NH2323 01 Tài chính doanh nghiệp 1095 Phư ng 2 --34---------- N112 1 LS2209 01 PP luận sử học và nhập môn sử học 1152 Liên 2 --34---------- N312 1 KT2308 02 1 Kinh tế vi mô 1 1281 Nam 2 --34---------- N142 1 KT2312 03 2 Kinh tế lượng 1294 Tuân 2 --34---------- N143 1 TT2222 01 Thuỷ nông 1169 Mỹ 2 --34---------- N331 1 KT1302 01 Toán kinh tế 1451 Vinh 2 -----67------- N121 1 LC1202 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1131 Hà 2 -----67------- N122 1 LC1501 02 Những NLCB của CN Mác Lênin 1205 Hư ng 2 -----67890---- GDA 12345678 TI2323 01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 1402 Thọ 2 -----67------- N112 1 VL1253 01 Vật lý đại cư ng 1256 Tuyên 2 -----67------- N113 1 TI2309 01 Toán rời rạc 1403 Cường 2 -----67------- N131 1 KE2301 02 2 Nguyên lý kế toán 1215 Uyên 2 -----67------- N111 1 LC1202 02 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1131 Hà 2 -----678------ N122 2345678 TA2301 01 01 Nghe 1 (Pre inter) 1130 Huyền 2 -----67890---- HDH402 2345678 TG1205 01 01 Tâm lý học đại cư ng 1103 Chiến 2 -----678------ N131 2345 TN1202 01 01 Đại số tuyến tính 1 1413 Hải 2 -----678------ N311 2345678 TN2413 01 01 Hình học s cấp 1247 Huyền 2 -----6789----- N333 2345678 LC1207 02 02 1 Pháp luật đại cư ng 1286 Dung 2 -----678------ N322 2345678 TN1205 01 02 Maple 1172 Tuấn 2 -----678------ N312 2345678 TN2512 01 02 Đại số s cấp 1085 Mạnh 2 -----67890---- N313 2345678 VL1252 01 02 Vật lý đại cư ng A2 1082 Phư ng 2 -----678------ N332 2345678 VL2212 01 02 Thiên văn học 1114 Vân 2 -----678------ N111 2345678 TI2309 01 02 Toán rời rạc 1403 Cường 2 -----6789----- N121 2345678 NH2324 01 02 Thị trường chứng khoán 1436 Thảo 2 -----67890---- N134 2345678 LS2209 01 01 PP luận sử học và nhập môn sử học 1152 Liên 2 -----678------ N132 2345678 NV2237 01 02 LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 1051 Nhân 2 -----678------ N321 2345678 TT2242 01 02 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 1183 Thu 2 -----678------ N342 2345678 TT2401 01 03 Đất và vi sinh vật đất 1169 Mỹ 2 -----6789----- N341 2345678 TN2314 01 Số học 1196 Nghĩa 2 ------78------ N133 12
TN1304 01 02 Giải tích toán học 1 1171 Phú 2 ------7890---- N112 2345678 TN2314 01 02 Số học 1196 Nghĩa 2 ------7890---- N331 345678 KT1204 01 01 Kinh tế công cộng 1281 Nam 2 ------789----- N114 2345678 KT2309 02 02 1 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 2 ------7890---- N142 2345678 KT2312 03 02 2 Kinh tế lượng 1294 Tuân 2 ------7890---- N143 2345678 TA2216 01 02 Ngữ nghĩa học 1071 Hư ng 2 ------789----- N141 2345678 KE2301 02 02 2 Nguyên lý kế toán 1108 An 2 ------7890---- N113 2345678 NH2323 01 02 Tài chính doanh nghiệp 1095 Phư ng 2 ------7890---- N144 2345678 LC1303 02 Đường lối CM của Đảng CSVN 1034 Lý 2 -------89----- N122 1 NH2227 01 Thuế nhà nước 1203 Hoàn 2 -------89----- N112 1 TN2416 01 Giải tích toán học 2 1438 Yến 2 -------89----- N311 1 VL2164 01 Thí nghiệm vật lí đại cư ng 1 1256 Tuyên 2 -------89----- N123 1 TT2207 01 Canh tác học 1183 Thu 2 -------89----- N131 1 KT2309 01 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 3 12------------ N132 1 NN1202 01 1 Tiếng Anh (2) 1075 Hiển 3 12------------ N113 1 NN1203 01 1 Tiếng Anh (3) 1070 Cúc 3 12------------ N111 1 NN1203 02 2 Tiếng Anh (3) 1275 Thảo 3 12------------ N112 1 NN1301 01 1 Tiếng Anh (1) 1141 Loan 3 12------------ N121 1 TA2311 01 Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng 3 12------------ N134 1 TI2324 01 Lập trình hướng đối tượng 1208 S n 3 12------------ N313 1 TN1202 01 Đại số tuyến tính 1 1413 Hải 3 12------------ N144 1 TN1303 01 Hình học giải tích 1106 Tâm 3 12------------ N333 1 TN1304 01 Giải tích toán học 1 1171 Phú 3 12------------ N142 1 TN1359 01 Toán cao cấp A1 1149 Dung 3 12------------ N321 1 TN2223 01 Quy hoạch tuyến tính 1024 Kiên 3 12------------ N311 1 TN2326 01 Độ đo và tích phân 1165 Thanh 3 12------------ N331 1 TN2512 01 Đại số s cấp 1085 Mạnh 3 12------------ N332 1 TN1364 02 2 Toán cao cấp C 1201 Trang 3 12------------ N143 1 KT1204 01 Kinh tế công cộng 1281 Nam 3 12------------ N141 1 TI2245 01 Tin học ứng dụng 1213 Hiền 3 12------------ N211 1 NH2225 01 Bảo hiểm 1436 Thảo 3 12------------ N343 1 NV2227 01 Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 1056 Hằng 3 12------------ N341 1 KT2312 01 Kinh tế lượng 1294 Tuân 3 12------------ N131 1
TQ2241 01 Văn học Trung Quốc nâng cao 1261 Phượng 3 123----------- N143 2345678 TN2234 01 Phư ng trình đạo hàm riêng 1165 Thanh 3 123----------- N123 2345678 NN1203 01 01 1 Tiếng Anh (3) 1073 Hằng 3 123----------- N111 2345678 NN1203 02 01 2 Tiếng Anh (3) 1275 Thảo 3 123----------- N112 2345678 TN1261 01 01 Toán cao cấp B 1295 Định 3 123----------- N333 2345678 TN2222 01 01 Phư ng trình vi phân 1172 Tuấn 3 123----------- N332 2345678 TN2223 01 01 Quy hoạch tuyến tính 1024 Kiên 3 123----------- N311 2345678 TN2247 01 01 C sở số học 1106 Tâm 3 123----------- N134 2345678 TN2350 01 01 Đại số s cấp và thực hành giải toán 1085 Mạnh 3 12345--------- N312 2345678 VL2306 01 01 Quang học 1114 Vân 3 12345--------- N322 2345678 KE2301 01 02 Nguyên lý kế toán 1215 Uyên 3 1234---------- N141 2345678 KT2308 01 02 Kinh tế vi mô 1 1281 Nam 3 1234---------- N131 2345678 KT2309 01 02 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 3 1234---------- N132 2345678 LC1303 01 02 1 Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh 3 1234---------- N122 2345678 NN1202 01 02 1 Tiếng Anh (2) 1075 Hiển 3 123----------- N113 2345678 NN1301 01 02 1 Tiếng Anh (1) 1141 Loan 3 1234---------- N121 2345678 TG1202 01 02 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 1116 Loan 3 1234---------- N313 2345678 TI1201 01 02 Tin học c sở 1072 Khải 3 123----------- N133 2345678 TI2324 01 02 Lập trình hướng đối tượng 1208 S n 3 1234---------- N342 2345678 TN2215 01 02 Đại số tuyến tính 2 1413 Hải 3 123----------- N331 2345678 TN1364 02 02 2 Toán cao cấp C 1201 Trang 3 1234---------- N341 2345678 KE2303 02 02 1 Kế toán tài chính 2 1282 Đức 3 1234---------- N144 2345678 TA2313 01 02 Đọc nâng cao 1070 Cúc 3 1234---------- N321 2345678 TA2205 04 01 5 Nghe 2 (Inter) 1265 Long 3 1234---------- N343 2345678 NH2306 01 01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thư ng 1280 Nhung 3 12345--------- N114 2345678 TA2311 02 01 2 Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng 3 12345--------- N142 2345678 DL2241 01 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 1232 Thi 3 --34---------- N212 1 KT2308 01 Kinh tế vi mô 1 1281 Nam 3 --34---------- N131 1 QT2301 01 Quản trị học 1120 Hư ng 3 --34---------- N121 1 TI1245 01 Phư ng pháp tính 1209 Tài 3 --34---------- N123 1 TN1262 01 Xác suất thống kê 1 1201 Trang 3 --34---------- N114 1 TN2225 01 Hàm phức 1 1085 Mạnh 3 --34---------- N332 1 TN2232 01 Lý thuyết môđun 1106 Tâm 3 --34---------- N333 1
TN2254 01 Xác suất thống kê 2 1149 Dung 3 --34---------- N311 1 TN2375 01 Đại số cao cấp 1 1171 Phú 3 --34---------- N111 1 NN2310 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng 3 --34---------- N132 1 NH2324 01 Thị trường chứng khoán 1436 Thảo 3 --34---------- N134 1 TA2216 01 Ngữ nghĩa học 1071 Hư ng 3 --34---------- N141 1 KT2309 02 1 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 3 --34---------- N112 1 LS1203 03 1 Lịch sử văn minh thế giới 1 1083 Liên 3 --34---------- N142 1 NV2237 01 LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 1051 Nhân 3 --34---------- N143 1 DL2238 01 Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phư ng 1138 Hoàng 3 --34---------- N144 1 CN2205 01 Di truyền động vật 1257 Dư ng 3 --34---------- N211 1 LN2208 01 Đo đạc lâm nghiệp 1252 Trung 3 --34---------- N312 1 TN2247 01 02 C sở số học 1106 Tâm 3 ---45--------- N134 2345678 NN1202 02 2 Tiếng Anh (2) 1437 Trị 3 -----67------- N112 1 NN1301 02 2 Tiếng Anh (1) 1275 Thảo 3 -----67------- N121 1 VL2304 01 Điện và từ 1447 Dũng 3 -----67------- N311 1 NN2305 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1071 Hư ng 3 -----67------- N131 1 TA2207 01 Đọc 2 1070 Cúc 3 -----67------- N111 1 LS1232 01 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 1414 Mai 3 -----67------- N133 1 CN2228 01 Nuôi thủy đặc sản 1128 Yến 3 -----67------- N134 1 NH2306 01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thư ng 1280 Nhung 3 -----67------- N132 1 TI2251 01 Hệ điều hành Unix 1208 S n 3 -----678------ N321 2345678 TA2207 02 1 Đọc 2 1070 Cúc 3 -----6789----- N213 2345678 LC1207 02 01 1 Pháp luật đại cư ng 1286 Dung 3 -----678------ N322 2345678 LC1303 02 01 Đường lối CM của Đảng CSVN 1034 Lý 3 -----67890---- N122 2345678 NN1301 02 01 2 Tiếng Anh (1) 1275 Thảo 3 -----67890---- N121 2345678 TG1202 01 01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 1116 Loan 3 -----6789----- N211 2345678 TN1205 01 01 Maple 1172 Tuấn 3 -----678------ N312 2345678 TN1364 01 01 1 Toán cao cấp C 1201 Trang 3 -----67890---- N131 2345678 VL1252 01 01 Vật lý đại cư ng A2 1082 Phư ng 3 -----678------ N331 2345678 VL1253 01 01 Vật lý đại cư ng 1256 Tuyên 3 -----678------ N313 2345678 NN1202 02 02 2 Tiếng Anh (2) 1437 Trị 3 -----678------ N112 2345678 TA2301 01 02 Nghe 1 (Pre inter) 1130 Huyền 3 -----6789----- HDH402 2345678 TI2323 01 02 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 1402 Thọ 3 -----6789----- N133 2345678
TN1202 01 02 Đại số tuyến tính 1 1413 Hải 3 -----678------ N311 2345678 VL2304 01 02 Điện và từ 1447 Dũng 3 -----6789----- N332 2345678 KT1204 01 02 Kinh tế công cộng 1281 Nam 3 -----678------ N142 2345678 TI2309 01 01 Toán rời rạc 1403 Cường 3 -----67890---- N143 2345678 NH2324 01 01 Thị trường chứng khoán 1436 Thảo 3 -----6789----- N341 2345678 TI2245 01 01 Tin học ứng dụng 1213 Hiền 3 -----678------ N342 2345678 KT2309 02 01 1 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 3 -----67890---- N343 2345678 KE2301 02 01 2 Nguyên lý kế toán 1215 Uyên 3 -----67890---- N111 2345678 KT2312 01 02 Kinh tế lượng 1294 Tuân 3 -----67890---- N113 2345678 LC1303 04 01 4 Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh 3 -----67890---- GDA 2345678 LS2209 01 02 PP luận sử học và nhập môn sử học 1152 Liên 3 -----678------ N114 2345678 NH2323 01 01 Tài chính doanh nghiệp 1095 Phư ng 3 -----67890---- N134 2345678 NV2227 01 01 Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 1056 Hằng 3 -----678------ N132 2345678 NV2237 01 01 LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 1051 Nhân 3 -----678------ N333 2345678 TT2401 01 01 Đất và vi sinh vật đất 1169 Mỹ 3 -----6789----- N141 2345678 TG1205 01 03 Tâm lý học đại cư ng 1103 Chiến 3 -----6789----- N212 234 QT1221 01 Văn hóa kinh doanh 1217 Trang 3 -------89----- N112 1 QT2302 01 Marketing căn bản 1093 Hư ng 3 -------89----- N114 1 TN2222 01 Phư ng trình vi phân 1172 Tuấn 3 -------89----- N311 1 NV2234 01 VH phư ng tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc Mĩ Mĩ la tinh) 1191 Hồng 3 -------89----- N121 1 TT2216 01 Khuyến nông 1099 Viên 3 -------89----- N113 1 TA2313 01 Đọc nâng cao 1070 Cúc 3 -------89----- N111 1 TA2205 01 4 Nghe 2 (Inter) 1265 Long 4 1234---------- N143 2345678 DL2241 01 01 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 1232 Thi 4 123----------- N144 2345678 KT1207 01 01 Kinh tế phát triển 1094 Tú 4 123----------- N131 2345678 LC1501 01 01 1 Những NLCB của CN Mác Lênin 1053 Thảo 4 12345--------- GDA 12345678 NN1202 01 01 1 Tiếng Anh (2) 1075 Hiển 4 123----------- N313 2345678 TI2324 01 01 Lập trình hướng đối tượng 1208 S n 4 12345--------- N121 2345678 KT2312 02 02 1 Kinh tế lượng 1294 Tuân 4 1234---------- N341 2345678 LC1202 01 02 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1163 Phượng 4 123----------- N122 2345678 LC1205 01 02 Xã hội học đại cư ng 1131 Hà 4 123----------- N132 2345678 NH2227 01 02 Thuế nhà nước 1203 Hoàn 4 123----------- N123 2345678 QT2301 01 02 Quản trị học 1120 Hư ng 4 1234---------- N134 2345678
QT2302 01 02 Marketing căn bản 1093 Hư ng 4 1234---------- N141 2345678 TA2311 01 02 Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng 4 1234---------- N312 2345678 TN1303 01 02 Hình học giải tích 1106 Tâm 4 1234---------- N342 2345678 TN1359 01 02 Toán cao cấp A1 1149 Dung 4 1234---------- N332 2345678 TN2225 01 02 Hàm phức 1 1085 Mạnh 4 123----------- N333 2345678 TN2326 01 02 Độ đo và tích phân 1165 Thanh 4 1234---------- N311 2345678 TN2375 01 02 Đại số cao cấp 1 1171 Phú 4 1234---------- N133 2345678 TN2416 01 02 Giải tích toán học 2 1438 Yến 4 123----------- N113 2345678 VL1251 01 02 Vật lý đại cư ng A1 1256 Tuyên 4 123----------- N112 2345678 VL2215 01 02 Nhiệt học và vật lí phân tử 1113 Huệ 4 123----------- N111 2345678 NV2234 01 01 VH phư ng tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc Mĩ Mĩ la tinh) 1191 Hồng 4 123----------- N321 2345678 KT2308 02 01 1 Kinh tế vi mô 1 1281 Nam 4 12345--------- N142 2345678 KE2303 02 01 1 Kế toán tài chính 2 1282 Đức 4 12345--------- N114 2345678 TA2205 03 02 1 Nghe 2 (Inter) 1130 Huyền 4 1234---------- HDH402 2345678 DL2238 01 01 Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phư ng 1138 Hoàng 4 123----------- N343 2345678 NH2306 01 02 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thư ng 1280 Nhung 4 1234---------- N331 2345678 LC1501 02 01 Những NLCB của CN Mác Lênin 1205 Hư ng 4 -----67890---- GDA 2345678 QT1221 01 01 Văn hóa kinh doanh 1217 Trang 4 -----678------ N114 2345678 TI2323 01 01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 1402 Thọ 4 -----67890---- N133 2345678 TN1304 01 01 Giải tích toán học 1 1171 Phú 4 -----67890---- N113 2345678 VL2164 01 01 Thí nghiệm vật lí đại cư ng 1 1256 Tuyên 4 -----67890---- N321 2345678 VL2212 01 01 Thiên văn học 1114 Vân 4 -----678------ N111 2345678 VL2302 01 01 C học 1113 Huệ 4 -----67890---- N112 2345678 DL2241 01 02 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 1232 Thi 4 -----678------ N332 2345678 LC1202 02 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1131 Hà 4 -----678------ N122 2345678 TN2232 01 02 Lý thuyết môđun 1106 Tâm 4 -----678------ N131 2345678 TN2512 01 03 Đại số s cấp 1085 Mạnh 4 -----67890---- N313 2345678 TT2207 01 02 Canh tác học 1183 Thu 4 -----678------ N341 2345678 KE2308 01 01 Kế toán tài chính 3 1215 Uyên 4 -----6789----- N141 2345678 TI2245 01 02 Tin học ứng dụng 1213 Hiền 4 -----678------ N342 2345678 KT2312 03 01 2 Kinh tế lượng 1294 Tuân 4 -----67890---- N331 2345678 NH2225 01 02 Bảo hiểm 1436 Thảo 4 -----678------ N144 2345678 TA2216 01 01 Ngữ nghĩa học 1071 Hư ng 4 -----678------ N143 2345678
DL2238 01 02 Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phư ng 1138 Hoàng 4 -----678------ N311 2345678 TT2401 01 02 Đất và vi sinh vật đất 1169 Mỹ 4 -----6789----- N134 2345678 TN2254 01 01 Xác suất thống kê 2 1149 Dung 4 ------789----- N312 2345678 TI2251 01 01 Hệ điều hành Unix 1208 S n 4 ------789----- N132 2345678 TA2311 02 2 Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng 5 1234---------- N113 2345678 KE2302 01 01 Kế toán tài chính 1 1104 Ninh 5 1234---------- N143 2345678 LC1303 01 01 1 Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh 5 12345--------- N122 2345678 NH2227 01 01 Thuế nhà nước 1203 Hoàn 5 123----------- N144 2345678 NN1301 01 01 1 Tiếng Anh (1) 1141 Loan 5 12345--------- N121 2345678 TI1245 01 01 Phư ng pháp tính 1209 Tài 5 123----------- N133 2345678 TI2321 01 01 Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền 5 12345--------- N311 2345678 TI2327 01 01 Mạng máy tính 1435 Trung 5 12345--------- N312 2345678 TN1359 01 01 Toán cao cấp A1 1149 Dung 5 12345--------- N332 2345678 VL2215 01 01 Nhiệt học và vật lí phân tử 1113 Huệ 5 123----------- N132 2345678 VN1251 01 01 C sở văn hoá Việt Nam 1423 Giang 5 123----------- N322 2345678 NN1203 01 02 1 Tiếng Anh (3) 1073 Hằng 5 123----------- N111 2345678 NN1203 02 02 2 Tiếng Anh (3) 1275 Thảo 5 123----------- N112 2345678 TN1262 01 02 Xác suất thống kê 1 1201 Trang 5 123----------- N141 2345678 TN2321 01 02 Hình học xạ ảnh 1196 Nghĩa 5 1234---------- N333 345678 TN2349 01 02 Hình học s cấp và thực hành giải toán 1247 Huyền 5 1234---------- N341 2345678 TN2350 01 02 Đại số s cấp và thực hành giải toán 1085 Mạnh 5 1234---------- N321 2345678 VL1253 01 02 Vật lý đại cư ng 1256 Tuyên 5 123----------- N134 2345678 VL2306 01 02 Quang học 1114 Vân 5 1234---------- N342 2345678 KE2303 01 02 Kế toán tài chính 2 1282 Đức 5 1234---------- N331 2345678 TA2205 04 02 5 Nghe 2 (Inter) 1265 Long 5 1234---------- N142 2345678 TI2329 01 01 Lập trình ứng dụng mạng 1208 S n 5 1234---------- N114 2345678 TN2231 01 01 Lý thuyết Galois 1106 Tâm 5 123----------- N123 2345678 TA2207 02 01 1 Đọc 2 1070 Cúc 5 1234---------- N131 2345678 TN2231 01 Lý thuyết Galois 1106 Tâm 5 ---45--------- N123 2345678 TN2413 01 Hình học s cấp 1247 Huyền 5 -----6789----- N331 2345678 TI2233 01 Lập trình.net 1208 S n 5 -----678------ N133 2345678 NN1202 02 01 2 Tiếng Anh (2) 1437 Trị 5 -----678------ N112 2345678 TN2314 01 01 Số học 1196 Nghĩa 5 -----67890---- N321 345678
TN2512 01 01 Đại số s cấp 1085 Mạnh 5 -----67890---- N313 2345678 VL1251 01 01 Vật lý đại cư ng A1 1256 Tuyên 5 -----678------ N332 2345678 VL2304 01 01 Điện và từ 1447 Dũng 5 -----67890---- N333 2345678 LC1303 02 02 Đường lối CM của Đảng CSVN 1034 Lý 5 -----6789----- N122 2345678 NN1301 02 02 2 Tiếng Anh (1) 1275 Thảo 5 -----6789----- N121 2345678 TN1364 01 02 1 Toán cao cấp C 1201 Trang 5 -----6789----- N134 2345678 VL2302 01 02 C học 1113 Huệ 5 -----6789----- N142 2345678 TT2207 01 01 Canh tác học 1183 Thu 5 -----678------ N341 2345678 KE2308 01 02 Kế toán tài chính 3 1215 Uyên 5 -----67890---- N111 2345678 NH2225 01 01 Bảo hiểm 1436 Thảo 5 -----678------ N342 2345678 KT2312 01 01 Kinh tế lượng 1294 Tuân 5 -----6789----- N114 2345678 NV2227 01 02 Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 1056 Hằng 5 -----678------ N141 2345678 LS1203 03 02 1 Lịch sử văn minh thế giới 1 1083 Liên 5 -----678------ N143 2345678 TA2205 03 01 1 Nghe 2 (Inter) 1130 Huyền 5 -----6789----- HDH402 2345678 TT2222 01 02 Thuỷ nông 1169 Mỹ 5 -----678------ N144 2345678 CN2228 01 02 Nuôi thủy đặc sản 1128 Yến 5 -----678------ N113 2345678 LC1206 01 01 1 Thống kê xã hội 1131 Hà 5 -----6789----- N343 2345678 TA2313 01 03 Đọc nâng cao 1070 Cúc 5 -----6789----- N211 2345678 TI2315 01 02 Lý thuyết ngôn ngữ 1213 Hiền 5 ------7890---- N132 2345678 TN2254 01 02 Xác suất thống kê 2 1149 Dung 5 ------789----- N312 2345678 LC1303 04 02 4 Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh 5 ------7890---- GDA 2345678 TI2228 01 01 Quản trị mạng 1435 Trung 5 ------789----- N131 2345678 LC1501 01 1 Những NLCB của CN Mác Lênin 1053 Thảo 6 12345--------- GDA 2345678 KT1302 01 01 Toán kinh tế 1451 Vinh 6 1234---------- N121 2345678 LC1205 01 01 Xã hội học đại cư ng 1131 Hà 6 123----------- N132 2345678 QT2301 01 01 Quản trị học 1120 Hư ng 6 12345--------- N134 2345678 QT2302 01 01 Marketing căn bản 1093 Hư ng 6 12345--------- N123 2345678 TN1303 01 01 Hình học giải tích 1106 Tâm 6 12345--------- N332 2345678 TN2326 01 01 Độ đo và tích phân 1165 Thanh 6 12345--------- N311 2345678 TN2349 01 01 Hình học s cấp và thực hành giải toán 1247 Huyền 6 12345--------- N333 2345678 TI1245 01 02 Phư ng pháp tính 1209 Tài 6 123----------- N133 2345678 TI2321 01 02 Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền 6 1234---------- N312 2345678 TI2327 01 02 Mạng máy tính 1435 Trung 6 1234---------- N331 2345678
VN1251 01 02 C sở văn hoá Việt Nam 1423 Giang 6 123----------- N322 2345678 TN1364 02 01 2 Toán cao cấp C 1201 Trang 6 12345--------- N313 2345678 NV2234 01 02 VH phư ng tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc Mĩ Mĩ la tinh) 1191 Hồng 6 123----------- N111 2345678 KE2303 01 01 Kế toán tài chính 2 1282 Đức 6 12345--------- N114 2345678 KT2308 02 02 1 Kinh tế vi mô 1 1281 Nam 6 1234---------- N141 2345678 LS1232 01 01 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 1414 Mai 6 123----------- N144 2345678 NN2305 01 02 Tiếng Anh chuyên ngành 1071 Hư ng 6 1234---------- N143 2345678 TA2207 01 02 Đọc 2 1070 Cúc 6 1234---------- N113 2345678 CN2205 01 01 Di truyền động vật 1257 Dư ng 6 123----------- N341 2345678 TT2216 01 02 Khuyến nông 1099 Viên 6 123----------- N342 2345678 LN2208 01 01 Đo đạc lâm nghiệp 1252 Trung 6 123----------- N343 2345678 TI2233 01 01 Lập trình.net 1208 S n 6 123----------- N112 2345678 LC1206 01 1 Thống kê xã hội 1131 Hà 6 -----6789----- N143 2345678 TI2228 01 Quản trị mạng 1435 Trung 6 -----678------ N111 2345678 TI2329 01 Lập trình ứng dụng mạng 1208 S n 6 -----67890---- N123 2345678 TI2315 01 01 Lý thuyết ngôn ngữ 1213 Hiền 6 -----67890---- N132 2345678 LC1501 02 02 Những NLCB của CN Mác Lênin 1205 Hư ng 6 -----67890---- GDA 2345678 QT1221 01 02 Văn hóa kinh doanh 1217 Trang 6 -----678------ N114 2345678 LS1203 03 01 1 Lịch sử văn minh thế giới 1 1083 Liên 6 -----678------ N144 2345678 LS1232 01 02 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 1414 Mai 6 -----678------ N133 2345678 NN2305 01 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1071 Hư ng 6 -----67890---- N112 2345678 CN2205 01 02 Di truyền động vật 1257 Dư ng 6 -----678------ N312 2345678 TT2216 01 01 Khuyến nông 1099 Viên 6 -----678------ N313 2345678 LN2208 01 02 Đo đạc lâm nghiệp 1252 Trung 6 -----678------ N321 2345678 TT2222 01 01 Thuỷ nông 1169 Mỹ 6 -----678------ N113 2345678 TT2242 01 01 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 1183 Thu 6 -----678------ N134 2345678 CN2228 01 01 Nuôi thủy đặc sản 1128 Yến 6 -----678------ N142 2345678 TA2313 01 01 Đọc nâng cao 1070 Cúc 6 -----6789----- N141 2345678 TN1262 01 01 Xác suất thống kê 1 1201 Trang 6 ------789----- N121 2345678 TN2232 01 01 Lý thuyết môđun 1106 Tâm 6 ------789----- N131 2345678 TN2413 01 02 Hình học s cấp 1247 Huyền 6 ------7890---- N311 2345678
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB KT2310 01 02 Nguyên lý thống kê kinh tế 1237 Bắc * 2345678 KT2310 01 01 Nguyên lý thống kê kinh tế 1237 Bắc * 2345678 NN2310 01 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng * 2345678 NN2310 01 02 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng * 2345678 TG1201 01 02 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh * 2345678 TG1201 01 01 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh * 2345678 TG1201 01 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh * 1 TG1206 01 02 Giáo dục học đại cư ng 1186 Hư ng * 2345678 TG1206 01 01 Giáo dục học đại cư ng 1186 Hư ng * 2345678 TG1206 01 Giáo dục học đại cư ng 1186 Hư ng * 1 TA2205 03 1 Nghe 2 (Inter) 1130 Huyền * 1 TA2205 04 5 Nghe 2 (Inter) 1265 Long * 1 DL2263 01 2 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 1115 Lan * 2345678 DL2264 01 2 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 1115 Lan * 2345678 DL2252 01 2 Địa lý KT - XH Việt Nam 3 1115 Lan * 2345678 KT2309 03 3 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung * 2345678 KT2312 04 4 Kinh tế lượng 1294 Tuân * 2345678 QT2301 02 2 Quản trị học 1120 Hư ng * 2345678 TN1262 02 2 Xác suất thống kê 1 1201 Trang * 2345678 In Ngày 18/06/14 Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014 Người lập biểu
. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học 13-14 Lớp: (KPCS2A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 44) Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 44). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ. Thời Khóa Biểu Học Tập HH2235 02 Hoá nông nghiệp và môi trường 1274 Hư ng 2 12------------ A6102 1 LC1202 06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1262 Ngọc 2 12------------ A7205 1 LC1501 05 1 Những NLCB của CN Mác Lênin 1162 Luận 2 12------------ A7202 1 LC2212 01 Những vấn đề thời đại ngày nay 1285 Hư ng 2 12------------ A7102 1 NN1202 05 Tiếng Anh (2) 1244 Thủy 2 12------------ A6105 1 NN1203 06 Tiếng Anh (3) 1071 Hư ng 2 12------------ A6108 1 TA2249 01 Đọc 3 1054 Hoa 2 12------------ A7103 1 TG1203 02 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 1023 Thọ 2 12------------ A6103 1 TG2224 02 Giáo dục học đại cư ng 1013 Tuyên 2 12------------ A6104 1 SH2307 01 1 Sinh lý học trẻ em 1029 Cư ng 2 12------------ A6107 1 HH2235 02 01 Hoá nông nghiệp và môi trường 1274 Hư ng 2 1234---------- A6103 2345678 LC1501 05 01 1 Những NLCB của CN Mác Lênin 1162 Luận 2 12345--------- A7202 2345678 LC2212 01 01 Những vấn đề thời đại ngày nay 1262 Ngọc 2 123----------- A7104 2345678 LC2409 02 02 Pháp luật chuyên ngành 1248 Hư ng 2 1234---------- A6106 2345678 LS1203 02 02 Lịch sử văn minh thế giới 1 1195 Loan 2 123----------- A6107 2345678 NN1301 06 02 Tiếng Anh (1) 1244 Thủy 2 1234---------- A6102 2345678 NV1252 02 02 Dẫn luận ngôn ngữ 1174 Thọ 2 123----------- A6108 2345678 TG2323 02 02 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh 2 123----------- A7107 2345678 SH2307 01 01 1 Sinh lý học trẻ em 1029 Cư ng 2 12345--------- A7103 2345678 TA2219 01 02 1 Văn hoá Anh 1030 Thọ 2 1234---------- A7105 2345678 TC2395 01 01 Thể thao trường học 1036 Đông 2 1234---------- A6201 2345678 DL2214 01 01 1 Lí luận dạy học Địa lí 1232 Thi 2 1234---------- A7102 2345678 NN1301 06 Tiếng Anh (1) 1071 Hư ng 2 --34---------- A6102 1 LC2214 01 1 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 1162 Luận 2 --34---------- A6104 1 LC1501 06 Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh 2 -----67------- A7205 1
NN1301 06 01 Tiếng Anh (1) 1244 Thủy 2 -----6789----- A6103 2345678 LC1501 06 02 Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh 2 -----67890---- A7202 2345678 TC2395 01 02 Thể thao trường học 1036 Đông 2 -----678------ A6102 2345678 TA2218 01 Văn học Anh - Mỹ 1052 Dung 2 -------89----- A6103 1 TG2323 02 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh 2 -------89----- A6102 1 LS1203 02 Lịch sử văn minh thế giới 1 1195 Loan 3 12------------ A6107 1 NN1203 05 1 Tiếng Anh (3) 1443 Yên 3 12------------ A7102 1 NV1252 02 Dẫn luận ngôn ngữ 1174 Thọ 3 12------------ A6106 1 TA2215 02 Ngữ âm - âm vị học 1052 Dung 3 12------------ A6108 1 TG2222 02 Tâm lý học đại cư ng 1047 Toán 3 12------------ A7205 1 TG2325 02 HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS 1116 Loan 3 12------------ A6104 1 VN1251 02 C sở văn hoá Việt Nam 1291 Hoa 3 12------------ A6103 1 TA2219 01 1 Văn hoá Anh 1030 Thọ 3 12------------ A7104 1 TC2265 01 Võ Vovinam 1242 Ba 3 12------------ A6105 1 SH1261 01 Sinh hóa thể dục thể thao 1126 Bằng 3 12------------ A6201 1 TC2395 01 Thể thao trường học 1036 Đông 3 12------------ A7103 1 TC2296 01 Quản lý thể dục thể thao 1283 Phong 3 12------------ A7105 1 DL2211 01 1 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 1 1288 Ngọc 3 1234---------- A6104 2345678 LC2409 02 01 Pháp luật chuyên ngành 1248 Hư ng 3 1234---------- A6106 2345678 LS1203 02 01 Lịch sử văn minh thế giới 1 1195 Loan 3 123----------- A6107 2345678 NN1203 05 01 1 Tiếng Anh (3) 1443 Yên 3 123----------- A6102 2345678 TG1203 02 01 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 1023 Thọ 3 123----------- A7102 2345678 TG2323 02 01 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh 3 123----------- A7103 2345678 LC1303 03 01 Đường lối CM của Đảng CSVN 1190 Phư ng 3 12345--------- A7205 2345678 LC2212 01 02 Những vấn đề thời đại ngày nay 1262 Ngọc 3 123----------- A7107 2345678 SH2307 01 02 1 Sinh lý học trẻ em 1029 Cư ng 3 1234---------- A7104 2345678 TG2222 02 02 Tâm lý học đại cư ng 1047 Toán 3 123----------- A7105 2345678 LC2214 01 01 1 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 1162 Luận 3 123----------- A6201 2345678 SH1261 01 01 Sinh hóa thể dục thể thao 1126 Bằng 3 1234---------- A7108 2345678 LC2409 02 Pháp luật chuyên ngành 1285 Hư ng 3 --34---------- A6102 1 LC1202 05 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1190 Phư ng 3 -----67------- A7205 1 TA2217 01 Từ vựng học 1073 Hằng 3 -----67------- N114 1 NN1203 06 01 Tiếng Anh (3) 1443 Yên 3 -----678------ A6103 2345678
SH1261 01 02 Sinh hóa thể dục thể thao 1126 Bằng 3 -----6789----- A6102 345 LC1202 05 02 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1190 Phư ng 3 ------789----- A7205 234 678 LC1303 03 Đường lối CM của Đảng CSVN 1190 Phư ng 3 -------89----- A7205 1 NV1252 02 01 Dẫn luận ngôn ngữ 1174 Thọ 4 123----------- A6108 2345678 TA2217 01 01 Từ vựng học 1073 Hằng 4 1234---------- A6107 2345678 TA2249 01 01 Đọc 3 1054 Hoa 4 1234---------- A6201 2345678 TG2325 02 01 HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS 1116 Loan 4 12345--------- A6103 2345678 LC1501 05 02 1 Những NLCB của CN Mác Lênin 1162 Luận 4 12345--------- A7202 2345678 LC2409 02 03 Pháp luật chuyên ngành 1248 Hư ng 4 1234---------- A6106 2345678 TA2215 02 02 Ngữ âm - âm vị học 1052 Dung 4 1234---------- A6105 345678 VN1251 02 02 C sở văn hoá Việt Nam 1291 Hoa 4 1234---------- A6102 2345678 TA2219 01 01 1 Văn hoá Anh 1030 Thọ 4 1234---------- A7105 2345678 TC2265 01 02 Võ Vovinam 1242 Ba 4 12------------ 2345678 TA2221 02 01 Lí thuyết dịch 1141 Loan 4 1234---------- A6104 2345678 TC2265 01 01 Võ Vovinam 1242 Ba 4 --34---------- 2345678 TA2221 02 Lí thuyết dịch 1141 Loan 4 -----6789----- A6106 2345678 DL2204 02 Địa chất học 1288 Ngọc 4 -----6789----- A6105 23456 LC1501 06 01 Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh 4 -----67890---- A7202 2345678 TA2215 02 01 Ngữ âm - âm vị học 1052 Dung 4 -----6789----- A6108 345678 HH2235 02 02 Hoá nông nghiệp và môi trường 1274 Hư ng 4 -----6789----- A6104 2345678 TA2217 01 02 Từ vựng học 1073 Hằng 4 -----6789----- A6103 2345678 TC2296 01 01 Quản lý thể dục thể thao 1283 Phong 4 -----67------- A6102 2345678 TA2309 01 01 1 Ngữ pháp 1054 Hoa 4 -----6789----- A6107 2345678 TC2296 01 02 Quản lý thể dục thể thao 1283 Phong 4 -------89----- A6102 2345678 TG2222 02 01 Tâm lý học đại cư ng 1047 Toán 5 123----------- A6105 2345678 LC1303 03 02 Đường lối CM của Đảng CSVN 1190 Phư ng 5 1234---------- A7205 2345678 NN1203 05 02 1 Tiếng Anh (3) 1443 Yên 5 123----------- A6102 2345678 TG1203 02 02 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 1023 Thọ 5 123----------- A7102 2345678 TG2224 02 02 Giáo dục học đại cư ng 1013 Tuyên 5 123----------- A6104 2345678 TG2325 02 02 HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS 1116 Loan 5 1234---------- A6107 2345678 LC2214 01 02 1 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 1162 Luận 5 123----------- A6201 2345678 DL2211 01 01 1 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 1 1288 Ngọc 5 1234---------- A6106 2345678 NN1203 06 02 Tiếng Anh (3) 1443 Yên 5 -----678------ A6102 2345678
LC1202 05 01 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1190 Phư ng 5 ------789----- A7205 2345678 TA2218 01 01 Văn học Anh - Mỹ 1052 Dung 6 1234---------- A6106 345678 TG2224 02 01 Giáo dục học đại cư ng 1013 Tuyên 6 123----------- A6103 2345678 VN1251 02 01 C sở văn hoá Việt Nam 1291 Hoa 6 1234---------- A6105 2345678 LC1501 05 03 1 Những NLCB của CN Mác Lênin 1162 Luận 6 12345--------- A7202 2345678 TA2249 01 02 Đọc 3 1054 Hoa 6 1234---------- A6102 2345678 DL2204 02 01 Địa chất học 1288 Ngọc 6 1234---------- A6104 23456 DL2214 01 1 Lí luận dạy học Địa lí 1232 Thi 6 -----6789----- A6103 2345678 TA2309 01 1 Ngữ pháp 1054 Hoa 6 -----6789----- A6102 2345678 LC1501 06 03 Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh 6 -----67890---- A7202 2345678 TA2218 01 02 Văn học Anh - Mỹ 1052 Dung 6 -----6789----- A6104 345678 Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB NN1202 05 01 Tiếng Anh (2) 1244 Thủy * 2345678 NN1202 05 02 Tiếng Anh (2) 1244 Thủy * 2345678 LC1202 06 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1262 Ngọc * 2345678 LC1202 06 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1262 Ngọc * 2345678 In Ngày 18/06/14 Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014 Người lập biểu