ActiveReports Document

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ActiveReports Document"

Bản ghi

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TW CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày... tháng... năm 2017 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC Kế hoạch đào tạo trường: Âm nhạc cổ truyền Việt Nam MUS Nguyễn Phương Mai T2,7-11,D204 14/08/ /11/ Nguyễn Phương Mai T3,1-5,D204 14/08/ /11/ Ng.Thị Thu Trang T4,1-5,D204 14/08/ /11/ Nguyễn Phương Mai T5,7-11,D204 14/08/ /11/ Nguyễn Phương Mai T6,7-11,D204 14/08/ /11/ Bố cục chất liệu Khắc gỗ FAE Lưu Thị Hồng Điểm T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 09/10/ /12/ Nguyễn Quang Huy T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 09/10/ /12/ Bố cục chất liệu Lụa 2 FAE Nguyễn Thị Hà Hoa T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /10/ Bố cục chất liệu Sơn dầu 1 FAE Nguyễn Huy Trung T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 11/09/ /11/ Nguyễn Thị Hà Hoa T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 11/09/ /11/ Lưu Thị Hồng Điểm T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 11/09/ /11/ Nguyễn Quang Huy T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 21/08/ /10/ Bố cục chất liệu Sơn mài 1 FAE Vũ Thị Kim Vân T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /11/ Bố cục chất liệu Sơn mài 2 FAE Nguyễn Thị May T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/ /10/ Bố cục chất liệu tự chọn FAE Nguyễn Quang Hải T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/ /11/ Chu Hoàng Trung T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/ /11/ Nguyễn Quang Hải T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/ /11/ Tạ Đình Thi T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/ /11/ Vũ Thị Kim Vân T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /11/ Chu Hoàng Trung T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /11/ Tạ Đình Thi T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /11/ Các ngành công nghiệp văn hóa CLM Đào Thị Thủy Tiên T2,1-5,E501 14/08/ /10/ Các vùng văn hóa ở Việt Nam CLM Trần Hoàng Tiến T4,7-11,E403 14/08/ /10/ Nguyễn Duy Hùng T5,1-5,E403 14/08/ /10/ Chất liệu tổng hợp FAE Nguyễn Tuấn Cường T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /10/ Hoàng Đức Dũng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /10/ Vũ Thị Kim Vân T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Hà Hoa T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/ /10/ Nguyễn Huy Trung T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Huyền T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/ /10/ Lưu Thị Hồng Điểm T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/ /10/2017 1

2 Lê Thị Kim Liên T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 21/08/ /10/ Nguyễn Thị Huyền T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 21/08/ /10/ Chỉ huy A MUS2028* Phạm Hoàng Trung T5,1-5,D406 14/08/ /11/ Chữ cơ bản GRD Phạm Hùng Cường T2,7-11,E603 14/08/ /10/ Phạm Phương Linh T3,7-11,E603 14/08/ /10/ Phạm Phương Linh T5,7-11,E603 14/08/ /10/ Ng.Hoài Phương Anh T6,7-11,E603 14/08/ /10/ Cơ sở tạo hình BFA Trang Tố Uyên T3,1-5,E505 14/08/ /10/ Cơ sở tạo hình (Mặt phẳng và khối) FAD Vũ Thanh Nghị T4,7-11,A204 14/08/ /11/ Vũ Thanh Nghị T7,7-11,A204 14/08/ /11/ Cơ sở tạo khối không gian GRD Nguyễn Thành Sơn T4,1-5,E603 14/08/ /10/ Nguyễn Thành Sơn T4,7-11,E603 14/08/ /10/ Nguyễn Hữu Dũng T7,1-5,E603 14/08/ /10/ Nguyễn Hữu Dũng T7,7-11,E603 14/08/ /10/ Cơ sở thiết kế trang phục FAD Vũ Mai Hiên T2,1-5,XM 21/08/ /10/ Nguyễn Bích Nhung T2,1-5,XM 21/08/ /10/ Nguyễn Huyền Trang T2,1-5,XM 21/08/ /10/ Lưu Ngọc Lan T4,7-11,A203 21/08/ /10/ Đinh Thị Thu Hà T4,7-11,A203 21/08/ /10/ Nguyễn Huyền Trang T4,7-11,A203 21/08/ /10/ Vũ Mai Hiên T5,1-5,XM 21/08/ /10/ Lưu Ngọc Lan T5,1-5,XM 21/08/ /10/ Nguyễn Huyền Trang T6,7-11,XM 21/08/ /10/ Nguyễn Bích Nhung T7,1-5,A203 21/08/ /10/ Đỗ Thu Huyền T7,1-5,A203 21/08/ /10/ Cơ sở văn hóa Việt Nam CLM Nguyễn Duy Hùng T2,1-5,E403 14/08/ /11/ Đào Thị Thủy Tiên T3,1-5,E403 14/08/ /11/ Nông Thị Thanh Thuý T3,7-11,E403 14/08/ /11/ Bùi Hồng Hạnh T3,7-11,E405 14/08/ /11/ Nguyễn Thị Thanh Loan T4,1-5,E403 14/08/ /11/ Tráng Thị Thuý T5,7-11,E403 14/08/ /11/ Nguyễn Thị Thanh Loan T5,7-11,E405 14/08/ /11/ Đào Thị Thủy Tiên T7,1-5,E501 14/08/ /11/ Vũ Thị Thái Hoa T7,1-5,E405 14/08/ /11/ Vũ Thị Thái Hoa T7,7-11,E405 14/08/ /11/ Nguyễn Duy Hùng T7,1-5,E403 14/08/ /11/ Con người và môi trường PPE Nguyễn Thị Tuyết Nhung T2,7-11,E501 14/08/ /10/ Đại cương các loại hình NT 1 (Múa+ Âm nhạc) CLM Lý Minh Huệ T2,7-11,E403 14/08/ /11/ Đại cương các loại hình NT 2 (Sân khấu + Mỹ thuật) CLM

3 Phạm Ngọc Thùy T5,1-5,E501 14/08/ /11/ Dàn dựng tổng hợp A MUS2029* Lê Vinh Hưng T4,7-11,PHN 14/08/ /11/ Phạm Xuân Danh T2,1-5,PHN 14/08/ /11/ Phạm Xuân Danh T5,7-11,PHN 14/08/ /11/ Phạm Hoàng Trung T3,1-5,PHN 14/08/ /11/ Phạm Hoàng Trung T6,1-5,PHN 14/08/ /11/ Đệm thanh nhạc 2.1 PIA Lại Thị Phương Thảo T2,2-5,D207 14/08/ Lê Hải Thuận T5,7-11,D4 14/08/ Trần Quốc Thùy T4,2-6,D4 14/08/ Lương Đức Giang T7,2-6,D207 14/08/ Đệm thanh nhạc 3.1 PIA Lê Hải Thuận T2,7-12,D4 14/08/ Bùi Đăng Khánh T6,7-12,HVAN 14/08/ Trần Quốc Thùy T4,7-12,D4 14/08/ /08/ /08/ /08/ /08/ /08/ Điện ảnh học đại cương CLM Trần Thị Phương Thảo T2,1-5,NA402 14/08/ /10/ Điêu khắc BFA Nguyễn Minh Thùy T5,7-11,DK; T6,7-11,DK; T7,7-11,DK 09/10/ /12/ Nguyễn Minh Thùy T5,7-11,DK; T6,7-11,DK; T7,7-11,DK 09/10/ /12/ Nguyễn Minh Thùy T5,7-11,DK; T6,7-11,DK; T7,7-11,DK 09/10/ /12/ Dinh dưỡng trẻ em PPE Nguyễn Thị Tuyết Nhung T6,7-11,D1 14/08/ /10/ Đồ án tổng hợp tiền tốt nghiệp FAD Nguyễn Trí Dũng T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Trần Thủy Bình T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Phạm Thị Mai Hoa T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Lê Thị Minh Ngọc T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Nguyễn Thị Lệ T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Hoàng Thị Oanh T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Nguyễn Việt Dũng T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Lưu Ngọc Lan T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Vũ Mai Hiên T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Lê Thị Hồng Quyên T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Lê Phương Anh T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Bùi Linh Chi T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Lê Nguyễn Kiều Trang T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Ng.Triều Dương T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Nguyễn Bích Nhung T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Ng.Thị Bích Liên T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Ngô Thị Thủy Thu T8,7-11,DA 14/08/ /11/ Nguyễn Minh Nguyệt T8,7-11,DA 14/08/ /11/2017 3

4 Đồ họa ảnh GRD Nguyễn Trần Thế Hiệp T3,1-5,E602 16/10/ /12/ Nguyễn Văn Hiến T3,7-11,E602 16/10/ /12/ Nguyễn Quang Huy T6,1-5,E602 16/10/ /12/ Nguyễn Quang Trung T6,7-11,E602 16/10/ /12/ Đồ họa thời trang 1 FAD Trần Việt Hùng T3,7-11,E703 21/08/ /11/ Ng.Thị Minh Ngọc T3,7-11,E703 21/08/ /11/ Trần Việt Hùng T6,7-11,A203 21/08/ /11/ Nguyễn Hải Hà T4,1-5,E703 21/08/ /11/ Hoàng Thắng T6,7-11,A203 21/08/ /11/ Nguyễn Hải Hà T6,7-11,A203 21/08/ /11/ Lê Nguyễn Kiều Trang T4,1-5,E703 21/08/ /11/ Đồ họa thời trang 2 FAD Nguyễn Hoàng Tùng T3,1-5,A303 21/08/ /11/ Đỗ Thu Huyền T3,1-5,A303 21/08/ /11/ Nguyễn Minh Nguyệt T3,1-5,A303 21/08/ /11/ Nguyễn Việt Dũng T3,7-11,A203 21/08/ /11/ Nguyễn Hoàng Tùng T3,7-11,A203 21/08/ /11/ Nguyễn Việt Dũng T5,1-5,E703 21/08/ /11/ Nguyễn Hoàng Tùng T5,1-5,E703 21/08/ /11/ Hoàng Thắng T5,1-5,E703 21/08/ /11/ Nguyễn Hoàng Tùng T5,7-11,E703 21/08/ /11/ Hoàng Thắng T5,7-11,E703 21/08/ /11/ Trần Việt Hùng T5,7-11,E703 21/08/ /11/ Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam POL T3,1-5,E301 14/08/ /10/ Đường lối VHVN của ĐCS Việt Nam CLM Nguyễn Hữu Thức T6,1-5,E403 14/08/ /10/ Nguyễn Hữu Thức T6,7-11,E403 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Thanh Loan T8,7-11,E403 14/08/ /10/ Giáo dục học PPE Nguyễn Thị Duyên T3,7-11,E507 14/08/ /12/ Nguyễn Thị Duyên T5,1-5,E405 14/08/ /12/ Nguyễn Thị Tuyết Nhung T7,7-11,E507 14/08/ /12/ Giáo dục mầm non PPE Nguyễn Thị Tuyết Nhung T4,1-5,D304 14/08/ /10/ Giới thiệu nhạc cụ MUS Lại Hồng Phong T4,7-11,D2 14/08/ /10/ Hát hợp xướng A MUS2027* Lê Vinh Hưng T2,7-11,D3 14/08/ /11/ Phạm Xuân Danh T3,7-11,D3 14/08/ /11/ Phạm Xuân Danh T4,1-5,D3 14/08/ /11/ Phạm Hoàng Trung T4,7-11,D3 14/08/ /11/ Phạm Xuân Danh T5,1-5,D3 14/08/ /11/ Hình họa 3 BFA Nguyễn Đỗ Long T5,7-11,B; T6,7-11,B; T7,7-11,B 14/08/ /10/ Ngô Văn Sơn T5,7-11,B; T6,7-11,B; T7,7-11,B 14/08/ /10/2017 4

5 Ngô Văn Sơn T5,7-11,B; T6,7-11,B; T7,7-11,B 14/08/ /10/ Đinh Tiến Hiếu T2,1-2,B; T3,1-2,B; T4,1-2,B 14/08/ Đinh Tiến Hiếu T2,1-2,B; T3,1-2,B; T4,1-2,B 14/08/ Nguyễn Đỗ Long T2,1-2,B; T3,1-2,B; T4,1-2,B 14/08/ Nguyễn Đỗ Long T2,1-2,B; T3,1-2,B; T4,1-2,B 14/08/ Nguyễn Thị Mỵ T2,3-4,B; T3,3-4,B; T4,3-4,B 21/08/ Nguyễn Thị Mỵ T2,3-4,B; T3,3-4,B; T4,3-4,B 21/08/ Trương Tuấn Anh T2,3-4,B; T3,3-4,B; T4,3-4,B 21/08/ Ngô Văn Sơn T5,1-2,B; T6,1-2,B; T7,1-2,B 14/08/ Ngô Văn Sơn T5,1-2,B; T6,1-2,B; T7,1-2,B 14/08/ Phạm Viết Minh Tri T5,1-2,B; T6,1-2,B; T7,1-2,B 14/08/ Phạm Viết Minh Tri T5,3-4,B; T6,3-4,B; T7,3-4,B 21/08/ Bùi Thị Nam T5,3-4,B; T6,3-4,B; T7,3-4,B 21/08/ Bùi Thị Nam T5,3-4,B; T6,3-4,B; T7,3-4,B 21/08/ Trần Thanh Tùng T2,1-5,B; T3,1-5,B; T4,1-5,B 14/08/ /10/ Trần Thanh Tùng T2,1-5,B; T3,1-5,B; T4,1-5,B 14/08/ /10/ Phan Văn Hùng T2,1-5,B; T3,1-5,B; T4,1-5,B 14/08/ /10/ Phan Văn Hùng T2,7-11,B; T3,7-11,B; T4,7-11,B 14/08/ /10/ Nguyễn Mai Thơ T5,1-5,B; T6,1-5,B; T7,1-5,B 14/08/ /10/ Nguyễn Mai Thơ T5,1-5,B; T6,1-5,B; T7,1-5,B 14/08/ /10/ Hình họa 5 FAE Nguyễn Huy Trung T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 11/09/ /11/ Hoàng Đức Dũng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 11/09/ /11/ Nguyễn Văn Cường T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 11/09/ /11/ Hình họa 7 FAE Nguyễn Quang Minh T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/ /12/ Nguyễn Tú Anh T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/ /12/ Lê Thị Kim Liên T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/ /12/ Nguyễn Hoàng Tùng T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/ /12/ Nguyễn Tú Anh T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/ /12/ Nguyễn Hoàng Tùng T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/ /12/ Nguyễn Văn Cường T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/ /12/ Hoàng Đức Dũng T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/ /10/ Nguyễn Thị May T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/ /12/ Hình hoạ chuyên ngành 1 FAD Trần Thị Liên T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 21/08/ /10/ Hoàng Thắng T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 21/08/ /10/ Mai Thị Diệp T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 21/08/ /10/ Trần Thị Liên T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 21/08/ /10/ Hoàng Thắng T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 21/08/ /10/ Mai Thị Diệp T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 21/08/ /10/ Nguyễn Hải Hà T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 21/08/ /10/ Tô Kim Nhung T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 21/08/ /10/ Vũ Thanh Nghị T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 21/08/ /10/ Lê Thị Lan T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 21/08/ /10/ Tô Kim Nhung T5,7-11,C; T6,7-11,C; T7,7-11,C 21/08/ /10/ Hình họa chuyên ngành 1 GRD Nguyễn Xuân Tám T2,7-8,A; T3,7-8,A; T4,7-8,A 14/08/ /10/2017 5

6 Đặng Xuân Cường T2,7-8,A; T3,7-8,A; T4,7-8,A 14/08/ /10/ Khúc Đỗ Tri T2,7-8,A; T3,7-8,A; T4,7-8,A 14/08/ /10/ Vũ Xuân Hiển T2,7-8,A; T3,7-8,A; T4,7-8,A 14/08/ /10/ Lê Đức Cường T5,7-8,A; T6,7-8,A; T7,7-8,A 14/08/ /10/ Ng.Duy Quốc Tuấn T5,7-8,A; T6,7-8,A; T7,7-8,A 14/08/ /10/ Nguyễn Hồng Sơn T5,7-8,A; T6,7-8,A; T7,7-8,A 14/08/ /10/ Lê Đức Tùng T5,7-8,A; T6,7-8,A; T7,7-8,A 14/08/ /10/ Lê Đức Cường T2,9-10,A; T3,9-10,A; T4,9-10,A 21/08/ /10/ Nguyễn Hữu Dũng T2,9-10,A; T3,9-10,A; T4,9-10,A 21/08/ /10/ Lê Quang T2,9-10,A; T3,9-10,A; T4,9-10,A 21/08/ /10/ Hoàng Xuân Trường T2,9-10,A; T3,9-10,A; T4,9-10,A 21/08/ /10/ Vũ Xuân Hiển T5,9-10,A; T6,9-10,A; T7,9-10,A 21/08/ /10/ Hoàng Xuân Trường T5,9-10,A; T6,9-10,A; T7,9-10,A 21/08/ /10/ Lê Quang T5,9-10,A; T6,9-10,A; T7,9-10,A 21/08/ /10/ Hình họa nghiên cứu hình thể tĩnh GRD Nguyễn Xuân Tám T2,1-2,A; T3,1-2,A; T4,1-2,A 14/08/ /10/ Đặng Xuân Cường T2,1-2,A; T3,1-2,A; T4,1-2,A 14/08/ /10/ Khúc Đỗ Tri T2,1-2,A; T3,1-2,A; T4,1-2,A 14/08/ /10/ Nguyễn Hữu Dũng T2,1-2,A; T3,1-2,A; T4,1-2,A 14/08/ /10/ Lê Đức Cường T5,1-2,A; T6,1-2,A; T7,1-2,A 14/08/ /10/ Ng.Duy Quốc Tuấn T5,1-2,A; T6,1-2,A; T7,1-2,A 14/08/ /10/ Nguyễn Hồng Sơn T5,1-2,A; T6,1-2,A; T7,1-2,A 14/08/ /10/ Lê Đức Tùng T5,1-2,A; T6,1-2,A; T7,1-2,A 14/08/ /10/ Lê Đức Cường T2,3-4,A; T3,3-4,A; T4,3-4,A 21/08/ /10/ Nguyễn Hữu Dũng T2,3-4,A; T3,3-4,A; T4,3-4,A 21/08/ /10/ Lê Quang T2,3-4,A; T3,3-4,A; T4,3-4,A 21/08/ /10/ Ng.Duy Quốc Tuấn T2,3-4,A; T3,3-4,A; T4,3-4,A 21/08/ /10/ Nguyễn Xuân Tám T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/ /10/ Hoàng Xuân Trường T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/ /10/ Lê Đức Tùng T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/ /10/ Khúc Đỗ Tri T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/ /10/ Lê Thị Kim Liên T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/ /10/ Hình thể 3 ( Múa) CLM Ng.Thuý Hường T2,7-11,NA402 14/08/ /10/ Hòa tấu 2.1 PIA Đinh Công Hải T2,2-5,D201 14/08/ T6,2-6,D4 14/08/ Nghiêm Thị Hà Ngân T2,2-6,C309 14/08/ Lương Đức Giang T7,7-11,D207 14/08/ Hòa tấu 3.1 PIA Đinh Công Hải T6,1-6,D201 14/08/ Nguyễn Ngọc Anh T5,7-12,D208 14/08/ T6,7-12,D4 14/08/

7 Hòa thanh 1 MUS Nguyễn Khải T2,1-5,D304 14/08/ /10/ Nguyễn Khải T3,1-5,D304 14/08/ /10/ Nguyễn Khải T5,1-5,D304 14/08/ /10/ Nguyễn Khải T6,1-5,D304 14/08/ /10/ Phạm Thu Hường T4,7-11,D304 14/08/ /10/ Hòa thanh trên đàn 2 PIA Nguyễn Đức Linh T7,1-5,D 14/08/ Hoạt động Mỹ thuật ngoài giờ lên lớp BFA Nguyễn Thị Đông T3,7-11,E505 14/08/ /10/ Hướng dẫn chuẩn bị đồ chơi, đồ dùng DH trong GDMN BFA Nguyễn Thị Giang T6,1-5,E503 14/08/ /10/ In độc bản FAE Nguyễn Thị May T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 20/11/ /01/ Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 3 CLM T3,1-5,NA402 14/08/ /10/ Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 5 CLM T4,1-5,NA402 14/08/ /10/ Ký xướng âm 3 MUS Phạm Xuân Cảnh T2,1-5,D206 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T3,1-5,D404 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T6,1-5,D404 14/08/ /10/ Nguyễn Đức Linh T3,7-11,D406 14/08/ /10/ Nguyễn Đức Linh T6,7-11,D406 14/08/ /10/ Khuất Duy Nhã T2,7-11,D405 14/08/ /10/ Khuất Duy Nhã T3,7-11,D405 14/08/ /10/ Khuất Duy Nhã T5,7-11,D405 14/08/ /10/ Vũ Thị Kim Thu T2,1-5,D404 14/08/ /10/ Vũ Thị Kim Thu T2,7-11,D404 14/08/ /10/ Vũ Thị Kim Thu T6,7-11,D405 14/08/ /10/ Nguyễn Hồng Trang T4,7-11,D404 14/08/ /10/ Nguyễn Hồng Trang T5,7-11,D406 14/08/ /10/ Ký xướng âm 4 MUS Nghiêm Hồng Hà T3,7-11,D 14/08/ /11/ Ký xướng âm 5 MUS Phạm Xuân Cảnh T4,1-5,D206 14/08/ /10/ Phạm Xuân Cảnh T6,1-5,D206 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T3,7-11,D206 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T4,7-11,D206 14/08/ /10/ Nguyễn Đức Linh T2,1-5,D204 14/08/ /10/ Nguyễn Đức Linh T5,1-5,D206 14/08/ /10/ Khuất Duy Nhã T6,7-11,D206 14/08/ /10/ Vũ Thị Kim Thu T4,1-5,D406 14/08/ /10/ Vũ Thị Kim Thu T4,7-11,D406 14/08/ /10/ Nguyễn Hồng Trang T2,7-11,D406 14/08/ /10/ Nguyễn Hồng Trang T6,1-5,D406 14/08/ /10/ Nguyễn Hồng Trang T6,7-11,D404 14/08/ /10/ Lịch sử âm nhạc thế giới 1 MUS

8 Đoàn Thị Thu Hà T2,7-11,D1 14/08/ /10/ Đoàn Thị Thu Hà T3,1-5,D1 14/08/ /10/ Đoàn Thị Thu Hà T4,1-5,D1 14/08/ /10/ Đoàn Thị Thu Hà T4,7-11,D1 14/08/ /10/ Đoàn Thị Thu Hà T5,7-11,D1 14/08/ /10/ Lịch sử âm nhạc thế giới 3 MUS Nghiêm Hồng Hà T2,7-11,DNN 14/08/ /10/ Nghiêm Hồng Hà T3,1-5,DNN 14/08/ /10/ Nghiêm Hồng Hà T4,7-11,DNN 14/08/ /10/ Nghiêm Hồng Hà T5,1-5,DNN 14/08/ /10/ Nghiêm Hồng Hà T5,7-11,DNN 14/08/ /10/ Lịch sử Điện ảnh Thế giới và Việt Nam CLM Trần Thị Phương Thảo T5,7-11,NA402 14/08/ /10/ Lịch sử Mỹ thuật thế giới BFA Nguyễn Minh Tân T8,1-5,E506 14/08/ /10/ Lịch sử Văn học Việt Nam PPE T6,7-11,NA402 14/08/ Marketing văn hóa nghệ thuật CLM Tráng Thị Thuý T4,7-11,E501 14/08/ /10/ Tráng Thị Thuý T7,7-11,E403 14/08/ /10/ Múa và Phương pháp dạy múa cho trẻ em MUS Ng.Th.Quỳnh Phương T2,1-5,NA501 14/08/ /11/ Ng.Th.Quỳnh Phương T4,1-5,NA501 14/08/ /11/ Mỹ học MUS Trần Vĩnh Khương T2,7-11,D2 14/08/ /10/ Trần Vĩnh Khương T3,7-11,D2 14/08/ /10/ Trần Vĩnh Khương T4,1-5,D2 14/08/ /10/ Trần Vĩnh Khương T5,1-5,D2 14/08/ /10/ Lại Hồng Phong T5,7-11,D2 14/08/ /10/ Mỹ học BFA Đào Thị Thuý Anh T2,7-11,E506 14/08/ /10/ Đào Thị Thuý Anh T3,1-5,E506 14/08/ /10/ Đào Thị Thuý Anh T4,1-5,E506 14/08/ /10/ Nguyễn Minh Tân T4,7-11,E506 14/08/ /10/ Nghệ thuật diễn giảng và tổ chức HĐ tập thể CLM Ng.Thị Thanh Mai T4,1-5,E405 14/08/ /10/ Ng.Thị Thanh Mai T4,7-11,E405 14/08/ /10/ Nghệ thuật học đại cương BFA Đào Thị Thuý Anh T2,1-5,E506 14/08/ /10/ Nghiên cứu và sao chép tranh sơn dầu cổ điển FAE Nguyễn Quang Minh T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/ /11/ Lê Thị Kim Liên T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/ /11/ Nguyễn Hoàng Tùng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /11/ Nguyễn Văn Cường T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/ /11/ Lê Thị Kim Liên T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/ /11/ Nguyễn Tú Anh T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/ /11/ Nguyễn Quang Minh T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/ /11/ Nguyễn Tuấn Cường T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 23/10/ /12/2017 8

9 Nguyên lý thị giác GRD Nguyễn Thành Sơn T2,1-5,E603 14/08/ /11/ Nguyễn Thành Sơn T3,1-5,E603 14/08/ /11/ Nguyễn Thành Sơn T5,1-5,E603 14/08/ /11/ Nguyễn Thành Sơn T6,1-5,E603 14/08/ /11/ Nhạc cụ 2A IMU2002* Phạm Hồng Phương T3,3-4,Gta VPK 14/08/ Nguyễn Nguyệt Cầm T3,3-4,Gta D101 14/08/ Nguyễn Quang Tùng T3,3-4,Gta C308 14/08/ Trần Bích Thủy T3,3-4,C401 14/08/ Vũ Thanh Xuân T3,3-4,C410 14/08/ Nguyễn Quang Tùng T4,3-4,Gta C308 14/08/ Lương Diệu Ánh T4,3-4,D203 14/08/ Nguyễn Nguyệt Cầm T4,3-4,Gta D107 14/08/ Trần Bích Thủy T4,3-4,C411 14/08/ Vũ Ngọc Sơn T4,3-4,D102 14/08/ Nguyễn Nguyệt Cầm T4,9-10,Gta D101 14/08/ Đào văn Kiên T4,9-10,D203 14/08/ Nguyễn Quang Tùng T4,9-10,Gta C308 14/08/ Vũ Ngọc Sơn T4,9-10,D102 14/08/ Nguyễn Nguyệt Cầm T5,9-10,Gta D101 14/08/ Nguyễn Thị Thu Hương T5,9-10,D203 14/08/ Vũ Thanh Xuân T5,9-10,C411 14/08/ Đặng Thái Sơn T4,3-4,D101 14/08/ Nhạc cụ 3 IMU Đào Văn Thực T7,3-4,D107 14/08/ Nguyễn Quang Tùng T2,3-4,D108 14/08/ Nhạc cụ 3A VMI2013* Đoàn Anh Vũ T2,3-4,D101 14/08/ Nguyễn Thị Thu Thủy T2,3-4,D107 14/08/ Nguyễn Tất Sáng T2,3-4,C410 14/08/ Lương Đức Giang T2,3-4,D108 14/08/ Lương Đức Giang T2,9-10,D101 14/08/ Đặng Thái Sơn T2,9-10,D108 14/08/ Vũ Thanh Xuân T2,9-10,C410 14/08/ Bá Sản T2,9-10,C411 14/08/ Đoàn Anh Vũ T3,3-4,D107 14/08/ Bá Sản T3,3-4,D203 14/08/ Trần Quốc Thùy T3,3-4,D108 14/08/ Nguyễn Thị Thu Thủy T3,3-4,D102 14/08/ Phạm Hồng Phương T3,9-10,VPK 14/08/ Vũ Thanh Xuân T3,9-10,C308 14/08/ T2,3-4,D108 14/08/ Bá Sản T3,9-10,C410 14/08/ T4,9-10,C410 14/08/ Nguyễn Tất Sáng T5,3-4,C308 14/08/ Nguyễn Thị Thu Thủy T5,3-4,C410 14/08/ Vũ Thanh Xuân T5,3-4,C411 14/08/

10 Bá Sản T5,3-4,C412 14/08/ Đào văn Kiên T5,3-4,D108 14/08/ Nhạc cụ 4 VMI Đoàn Anh Vũ T5,9-10,C410 14/08/ Trần Quốc Thùy T5,9-10,D102 14/08/ Hà Tân Mùi T7,3-4,D 14/08/ Đặng Thái Sơn T5,9-10,D107 14/08/ Trần Quốc Thùy T5,3-4,D101 14/08/ Đặng Thái Sơn T5,3-4,D102 14/08/ Lương Đức Giang T5,3-4,D107 14/08/ Lương Diệu Ánh T5,3-4,D203 14/08/ Mai Trần Hoàn T2,3-4,D102 14/08/ Bá Sản T2,3-4,C308 14/08/ Đào văn Kiên T2,3-4,D202 14/08/ Phạm Hồng Phương T2,3-4,VPK 14/08/ Vũ Ngọc Sơn T2,9-10,D107 14/08/ Mai Trần Hoàn T2,9-10,D102 14/08/ Nguyễn Tất Sáng T2,9-10,C308 14/08/ Ngô Thị Việt Anh T2,9-10,D203 14/08/ Trần Bích Thủy T6,3-4,C412 14/08/ Đào văn Kiên T6,3-4,D202 14/08/ Vũ Ngọc Sơn T6,3-4,D102 14/08/ Đặng Thái Sơn T4,9-10,C410 14/08/ Nguyễn Tất Sáng T7,3-4,D 14/08/ Nhân học văn hóa CLM Nguyễn Hữu Thức T4,1-5,E501 14/08/ /10/ Nhân trắc học may mặc FAD Đinh Thị Thu Hà T2,1-5,A203 09/10/ /11/ Vũ Mai Hiên T6,7-11,A204 09/10/ /11/ Nhập môn Design FAD Nguyễn Hải Hà T3,1-5,A204 21/08/ /10/ Nguyễn Hải Hà T5,1-5,A204 21/08/ /10/ Nguyễn Hải Hà T5,7-11,E506 21/08/ /10/ Nguyễn Hải Hà T6,1-5,A204 21/08/ /10/ Phần mềm Inlustrator GRD Yến Văn Hòa T4,1-5,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Quang Trung T4,1-5,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Thanh Huyền T4,1-5,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Xuân Giáp T4,1-5,E406 14/08/ /10/ Lê Huy Thục T4,7-11,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Duy Hùng T4,7-11,E406 14/08/ /10/ Tống Việt Anh T4,7-11,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Thùy Trang T4,7-11,E406 14/08/ /10/ Yến Văn Hòa T7,1-5,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Quang Trung T7,1-5,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Thanh Huyền T7,1-5,E406 14/08/ /10/ Tống Việt Anh T7,1-5,E406 14/08/ /10/ Lê Huy Thục T7,7-11,E406 14/08/ /10/

11 Nguyễn Duy Hùng T7,7-11,E406 14/08/ /10/ Tống Việt Anh T7,7-11,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Thùy Trang T7,7-11,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Quang Trung T7,7-11,E406 14/08/ /10/ Phân tích tác phẩm MUS Phạm Thu Hường T3,7-11,D204 14/08/ /10/ Phân tích tác phẩm 2 MUS Phạm Thu Hường T2,1-5,DNN 14/08/ /10/ Phạm Thu Hường T4,1-5,DNN 14/08/ /10/ Lương Minh Tân T4,7-11,D405 14/08/ /10/ Phạm Thu Hường T5,1-5,D404 14/08/ /10/ Phạm Thu Hường T6,1-5,DNN 14/08/ /10/ Lương Minh Tân T6,7-11,DNN 14/08/ /10/ Pháp luật đại cương POL Lê Thị Nguyên T4,7-11,E301 14/08/ /10/ Phạm Thị Thu Hà T4,1-5,E301 14/08/ /10/ Phạm Thị Thu Hà T5,1-5,E301 14/08/ /10/ Lê Thị Nguyên T5,7-11,E301 14/08/ /10/ Lê Thị Nguyên T2,7-11,E701 14/08/ /10/ Lê Thị Nguyên T3,7-11,E301 14/08/ /10/ Phương pháp dàn dựng chương trình nghệ thuật CLM Lý Minh Huệ T6,1-5,E607 14/08/ /11/ Phạm Ngọc Thùy T5,7-11,E607 14/08/ /11/ Phạm Ngọc Thùy T6,7-11,E607 14/08/ /11/ Phạm Ngọc Dũng T3,1-5,E607 14/08/ /11/ Ng.Thị Thanh Mai T3,7-11,E607 14/08/ /11/ Phương pháp dạy học âm nhạc 2 MUS Ng.Thị Hải Phượng T3,1-5,D305 14/08/ /10/ Ng.Thị Hải Phượng T4,1-5,D305 14/08/ /10/ Ng.Thị Hải Phượng T4,7-11,D305 14/08/ /10/ Ng.Thị Hải Phượng T5,1-5,D305 14/08/ /10/ Ng.Thị Hải Phượng T5,7-11,D305 14/08/ /10/ Đoàn Thị Thu Hà T6,1-5,D1 14/08/ /10/ Phương pháp dạy học Mỹ thuật BFA Nguyễn Thị Đông T2,1-5,E505 14/08/ /11/ Phương pháp Nghiên cứu khoa học PPE Nguyễn Mai Hương T2,7-11,E507 14/08/ /10/ Nguyễn Mai Hương T3,1-5,E507 14/08/ /10/ Nguyễn Mai Hương T4,1-5,E507 14/08/ /10/ Nguyễn Mai Hương T5,1-5,E506 14/08/ /10/ Lương Thị Thanh Hải T5,7-11,E501 14/08/ /10/ Nguyễn Mai Hương T6,7-11,E507 14/08/ /10/ Lương Thị Thanh Hải T7,1-5,E507 14/08/ /10/ Piano 2.1 PIA Đinh Công Hải T7,2-5,D201 14/08/ Dương Vũ Bình Minh T5,2-5,D208 14/08/ Dương Vũ Bình Minh T6,7-11,D208 14/08/ Vũ Thùy Linh T3,7-9,C309 14/08/

12 T4,4-5,D208 14/08/ Lê Nam T3,7-10,D207 14/08/ Vũ Thùy Linh T3,9-11,C309 14/08/ /08/ Nguyễn Thanh Hải T4,2-4,D201 14/08/ Vũ Thùy Linh T4,2-6,D202 14/08/ /08/ /08/ /08/ Đào văn Kiên T6,4-6,D202 14/08/ Hà Cẩm Vân T2,1-6,D202 14/08/ My Vân T6,7-10,D208 14/08/ Piano CN 2.1 PIA Đinh Công Hải T3,2-3,D201; T5,2-3,D201 14/08/ Lại Thị Phương Thảo T4,4-6,D207; T6,4-6,D207 14/08/ Hà Cẩm Vân T2,10-12,D202; T5,10-12,D202 14/08/ Lê Hải Thuận T2,4-5,D208; T5,4-5,D202 14/08/ Lê Nam T3,5-6,D207; T5,5-6,D207 14/08/ Nguyễn Ngọc Anh T2,11-12,D208; T5,5-6,D208 14/08/ Nghiêm Thị Hà Ngân T2,9-11,C309; T5,9-11,C309 14/08/ Bùi Đăng Khánh T2,9-11,HVAN; T5,9-11,HVAN 14/08/ Piano CN 3.1 PIA Đinh Công Hải T3,2-3,D201; T5,2-3,D201 14/08/ Lại Thị Phương Thảo T4,1-3,D207; T6,1-3,D207 14/08/ Hà Cẩm Vân T2,7-9,D208; T5,7-9,D202 14/08/ Lê Hải Thuận T2,3-4,D208; T5,3-4,D202 14/08/ Lê Nam T3,3-4,D207; T5,3-4,D207 14/08/ Nguyễn Ngọc Anh T2,7-8,D208; T5,2-3,D208 14/08/ Nghiêm Thị Hà Ngân T2,7-8,C309; T5,7-8,C309 14/08/ Bùi Đăng Khánh T2,7-8,HVAN; T5,7-8,HVAN 14/08/ PP tổ chức tạo hình cho trẻ em BFA Nguyễn Thị Đông T5,1-5,E505 14/08/ /10/ Quan hệ công chúng CLM Ng.Thị Thanh Mai T2,1-5,E405 14/08/ /10/ Ng.Thị Thanh Mai T2,7-11,E405 14/08/ /10/ Quản lý dự án văn hóa CLM Nguyễn Thị Phương Thanh T3,1-5,E501 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Phương Thanh T3,7-11,E501 14/08/ /10/ Quản lý HCNN & Quản lý ngành GD&ĐT PPE Lê Thị Nguyên T6,1-5,E502 14/08/ /10/ Quản lý thiết chế và các hoạt động VHNT 1 CLM Nông Thị Thanh Thuý T3,1-5,E405 14/08/ /10/ Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm PPE Nguyễn Thị Duyên T5,7-11,E502 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Duyên T3,1-5,E502 14/08/ /10/

13 Lương Thị Thanh Hải T4,1-5,E502 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Duyên T7,1-5,E502 14/08/ /10/ Sáng tác mẫu vải FAD Ng.Thị Bích Liên T6,1-5,E703 21/08/ /10/ Trần Thị Liên T6,1-5,E703 21/08/ /10/ Bùi Linh Chi T2,1-5,E703 21/08/ /10/ Trần Việt Hùng T2,1-5,E703 21/08/ /10/ Ng.Thị Bích Liên T2,1-5,E703 21/08/ /10/ Tô Kim Nhung T2,1-5,E703 21/08/ /10/ Trần Việt Hùng T4,7-11,E703 21/08/ /10/ Lê Phương Anh T4,7-11,E703 21/08/ /10/ Tô Kim Nhung T4,7-11,E703 21/08/ /10/ Trần Thị Liên T5,7-11,A204 21/08/ /10/ Bùi Linh Chi T5,7-11,A204 21/08/ /10/ Sáng tác thiết kế 3 GRD Nguyễn Đức Lân T2,1-2,E601; T4,1-2,E601 14/08/ /12/ Ng.Duy Quốc Tuấn T2,1-2,E601; T4,1-2,E601 14/08/ /12/ Vũ Xuân Hiển T2,1-2,E601; T4,1-2,E601 14/08/ /12/ Ng.Hoài Phương Anh T2,1-2,E601; T4,1-2,E601 14/08/ /12/ Nguyễn Đức Lân T5,1-2,E601; T7,1-2,E601 14/08/ /12/ Nông Thị Thu Trang T5,1-2,E601; T7,1-2,E601 14/08/ /12/ Hoàng Xuân Trường T5,1-2,E601; T7,1-2,E601 14/08/ /12/ Nguyễn Đức Lân T2,3-4,E601; T4,3-4,E601 21/08/ /12/ Quách Thị Ngọc An T2,3-4,E601; T4,3-4,E601 21/08/ /12/ Nông Thị Thu Trang T2,3-4,E601; T4,3-4,E601 21/08/ /12/ Lê Đức Tùng T2,3-4,E601; T4,3-4,E601 21/08/ /12/ Vũ Xuân Hiển T5,3-4,E601; T7,3-4,E601 21/08/ /12/ Ng.Duy Quốc Tuấn T5,3-4,E601; T7,3-4,E601 21/08/ /12/ Nguyễn Hồng Sơn T5,3-4,E601; T7,3-4,E601 21/08/ /12/ Sáng tác thiết kế 5 GRD Nguyễn Thị Hải Yến T2,7-8,E602; T4,7-8,E602 14/08/ /12/ Nguyễn Văn Hiến T2,7-8,E602; T4,7-8,E602 14/08/ /12/ Vũ Minh Hoàng T2,7-8,E602; T4,7-8,E602 14/08/ /12/ Nguyễn Trần Thế Hiệp T2,7-8,E602; T4,7-8,E602 14/08/ /12/ Nguyễn Văn Hiến T5,7-8,E602; T7,7-8,E602 14/08/ /12/ Nguyễn Thị Hải Yến T5,7-8,E602; T7,7-8,E602 14/08/ /12/ Nguyễn Quang Huy T5,7-8,E602; T7,7-8,E602 14/08/ /12/ Dương Thị Vân T2,9-10,E602; T4,9-10,E602 21/08/ /12/ Nguyễn Thị Hải Yến T2,9-10,E602; T4,9-10,E602 21/08/ /12/ Ng.Hoài Phương Anh T2,9-10,E602; T4,9-10,E602 21/08/ /12/ Phạm Phương Linh T2,9-10,E602; T4,9-10,E602 21/08/ /12/ Nguyễn Quang Huy T5,9-10,E602; T7,9-10,E602 21/08/ /12/ Ng.Hoài Phương Anh T5,9-10,E602; T7,9-10,E602 21/08/ /12/ Nguyễn Đức Lân T5,9-10,E602; T7,9-10,E602 21/08/ /12/ Vũ Minh Hoàng T5,9-10,E602; T7,9-10,E602 21/08/ /12/ Sinh lý học trẻ em PPE T3,7-11,D304 14/08/ /10/ Tâm lý học đại cương PPE

14 Nguyễn Hương Giang T3,1-5,D2 14/08/ /10/ Nguyễn Hương Giang T6,1-5,E507 14/08/ /10/ Tâm lý học Nghệ thuật PPE Nguyễn Quỳnh Trang T3,7-11,E502 14/08/ /10/ Tâm lý học quản lý văn hóa nghệ thuật PPE Nguyễn Quỳnh Trang T7,7-11,E502 14/08/ /10/ Tâm lý học tiêu dùng PPE Nguyễn Quỳnh Trang T2,7-11,E502 14/08/ /10/ Nguyễn Quỳnh Trang T4,7-11,E507 14/08/ /10/ Nguyễn Quỳnh Trang T6,7-11,E501 14/08/ /10/ Tạo mẫu trang phục 1 FAD Hoàng Thị Oanh T5,7-11,A303 21/08/ /11/ Lê Phương Anh T5,7-11,A303 21/08/ /11/ Đỗ Thu Huyền T5,7-11,A303 21/08/ /11/ Lê Thị Hồng Quyên T3,7-11,E703 21/08/ /11/ Đỗ Thu Huyền T3,7-11,E703 21/08/ /11/ Ng.Thị Minh Ngọc T2,7-11,A203 21/08/ /11/ Ng.Thị Bích Liên T2,7-11,A203 21/08/ /11/ Tạo mẫu trang phục 3 FAD Lê Phương Anh T3,7-11,A303 21/08/ /11/ Hoàng Thị Oanh T3,7-11,A303 21/08/ /11/ Đỗ Thu Huyền T4,7-11,A303 21/08/ /11/ Nguyễn Việt Dũng T4,7-11,A303 21/08/ /11/ Lê Nguyễn Kiều Trang T4,7-11,A303 21/08/ /11/ Trần Việt Hùng T5,1-5,A303 21/08/ /11/ Lê Thị Hồng Quyên T5,1-5,A303 21/08/ /11/ Đỗ Thu Huyền T5,1-5,A303 21/08/ /11/ Lê Phương Anh T6,1-5,A303 21/08/ /11/ Bùi Linh Chi T6,1-5,A303 21/08/ /11/ Đỗ Thu Huyền T6,1-5,A303 21/08/ /11/ Tạo mẫu trang phục 5 FAD Lưu Ngọc Lan T2,7-11,A303 21/08/ /11/ Nguyễn Huyền Trang T2,7-11,A303 21/08/ /11/ Hoàng Thị Oanh T2,7-11,A303 21/08/ /11/ Lê Thị Hồng Quyên T4,1-5,A303 21/08/ /11/ Trần Việt Hùng T4,1-5,A303 21/08/ /11/ Nguyễn Việt Dũng T4,1-5,A303 21/08/ /11/ Đinh Thị Thu Hà T6,7-11,A303 21/08/ /11/ Nguyễn Việt Dũng T6,7-11,A303 21/08/ /11/ Lê Nguyễn Kiều Trang T6,7-11,A303 21/08/ /11/ Lê Phương Anh T5,1-5,A203 21/08/ /11/ Bùi Linh Chi T5,1-5,A203 21/08/ /11/ Thẩm mỹ công nghiệp GRD Quách Thị Ngọc An T3,1-5,E602 14/08/ /10/ Quách Thị Ngọc An T3,7-11,E602 14/08/ /10/ Quách Thị Ngọc An T6,1-5,E602 14/08/ /10/ Quách Thị Ngọc An T6,7-11,E602 14/08/ /10/ Thanh nhạc 2 A VMU2003* 0 14

15 Đào Tiến Lợi T3,1-2,D 14/08/ Bùi Thanh Tuyền T3,1-2,D 14/08/ Ngân Thị Thương T3,1-2,D 14/08/ Trần Tân Phương T3,1-2,D 14/08/ Nguyễn Thúy Hà T3,1-2,D 14/08/ Vũ Thị Tươi T4,1-2,D 14/08/ Nguyễn Thị Huyền T4,1-2,D 14/08/ Ngô Quốc Khánh T4,1-2,D 14/08/ Vũ Thanh Thủy T4,1-2,D 14/08/ Đinh Thị Hải Yến T4,1-2,D 14/08/ Phạm Bich Ngoc T6,1-2,D 14/08/ Nguyễn Thanh Duyên T6,1-2,D 14/08/ Nguyễn Phương Thảo T6,1-2,D 14/08/ Thanh nhạc 2.1 VMU Trần Mai Tuyết T2,1-2,D; T4,7-8,D 14/08/ Đỗ Hương Giang T2,7-8,D; T5,7-8,D 14/08/ Lê Thị Út T2,1-2,D; T4,1-2,D 14/08/ Viên Thị Hường T4,1-2,D; T6,1-2,D 14/08/ Đặng Thị Loan T4,1-2,D; T6,1-2,D 14/08/ Chu Thị Hoài Phương T3,1-2,D; T5,7-8,D 14/08/ Giáp Văn Thịnh T3,7-8,D; T6,1-2,D 14/08/ Lê Thị Tình T3,1-2,D; T5,1-2,D 14/08/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh T2,7-8,D; T5,1-2,D 14/08/ Trần Thị Thanh Quý T4,1-2,D; T6,7-8,D 14/08/ Trịnh Thị Oanh T2,1-2,D; T4,7-8,D 14/08/ Lê Minh Tuyến T2,1-2,D; T5,5-6,D 14/08/ Đoàn Thúy Trang T2,1-2,D; T5,7-8,D 14/08/ Nguyễn Mai Hương T2,7-8,D; T6,1-2,D 14/08/ Đàm Minh Hưng T2,1-2,D; T4,1-2,D 14/08/ Nguyễn Chí Công T2,1-2,D; T4,1-2,D 14/08/ Hoàng Quốc Tuấn T2,1-2,D; T5,7-8,D 14/08/ Đào Tiến Lợi T4,1-2,D; T6,1-2,D 14/08/ Phan Thu Lan T3,1-2,D; T5,1-2,D 14/08/ Trần Mai Tuyết 14/08/ Thanh nhạc 3 VMI /08/ Phạm Bich Ngoc T7,1-2,D 14/08/ Thanh nhạc 3 A VMU2018* /08/ Nguyễn Thị Nga T2,1-2,D 14/08/ Ngân Thị Thương T2,1-2,D 14/08/ /08/ Ngô Quốc Khánh T2,7-8,D 14/08/ Nguyễn Chí Công T2,7-8,D 14/08/ Nguyễn Thúy Hà T2,7-8,D 14/08/ Đinh Thị Hải Yến T2,7-8,D 14/08/ Vũ Thanh Thủy T2,7-8,D 14/08/ Trần Thị Thảo T3,1-2,D 14/08/

16 Đàm Minh Hưng T3,1-2,D 14/08/ Ngô Quốc Khánh T3,2-3,D 14/08/ Nguyễn Chí Công T3,1-2,D 14/08/ Bùi Thanh Tuyền T3,7-8,D 14/08/ Phạm Thị Thu Trang T3,7-8,D 14/08/ Nguyễn Thu Hằng T3,7-8,D 14/08/ Trần Thị Thảo T5,1-2,D 14/08/ Đào Thị Khánh Chi T5,1-2,D 14/08/ Hoàng Quốc Tuấn T5,1-2,D 14/08/ Nguyễn Phương Thảo T5,1-2,D 14/08/ Nguyễn Thị Nga T5,1-2,D 14/08/ Thanh nhạc 3.1 VMU Đặng Thị Loan T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/ Lê Minh Tuyến T3,7-8,TN; T6,7-8,TN 14/08/ Chu Thị Hoài Phương T3,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/ Viên Thị Hường T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/ Lê Thị Út T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/ Phan Thu Lan T3,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/ Trịnh Thị Oanh T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh T2,1-2,TN; T5,7-8,TN 14/08/ Nguyễn Mai Hương T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/ Trần Mai Tuyết T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/ Trần Thị Thanh Quý T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Đào Tiến Lợi T4,1-2,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Giáp Văn Thịnh T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Đoàn Thúy Trang T2,7-8,TN; T5,7-8,TN 14/08/ Lê Thị Tình T4,1-2,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Hoàng Quốc Tuấn T3,1-2,TN; T5,7-8,TN 14/08/ Nguyễn Chí Công T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/ Trần Mai Tuyết Thanh nhạc 4 VMU Nguyễn Thị Huyền T7,7-8,TN 14/08/ Trần Tân Phương T7,7-8,TN 14/08/ Đàm Minh Hưng T7,7-8,TN 14/08/ Ngân Thị Thương T7,1-2,TN 14/08/ Đào Thị Khánh Chi T7,7-8,TN 14/08/ Đặng Thị Lan T7,1-2,TN 14/08/ Nguyễn Thúy Hà T7,1-2,TN 14/08/ Đặng Thị Lan T6,1-2,TN 14/08/ Đào Thị Khánh Chi T7,1-2,TN 14/08/ Phạm Thị Thu Trang T7,7-8,TN 14/08/ Đặng Thị Lan T7,7-8,TN 14/08/

17 Ngô Quốc Khánh T7,7-8,TN 14/08/ Trần Thị Thảo T7,7-8,TN 14/08/ Hoàng Quốc Tuấn T7,7-8,TN 14/08/ Nguyễn Thị Nga T7,1-2,TN 14/08/ Nguyễn Thanh Duyên T7,7-8,TN 14/08/ Bùi Thanh Tuyền T7,7-8,TN 14/08/ Nguyễn Thanh Duyên T7,1-2,TN 14/08/ Ngân Thị Thương T7,7-8,TN 14/08/ /08/ /08/ Trần Mai Tuyết T8,17-18,Ncao 14/08/ Phạm Thị Thu Trang T7,1-2,D 14/08/ Trần Thị Thảo T7,1-2,D 14/08/ Thanh nhạc 4.1 VMU Trần Thị Thanh Quý T4,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/ Trịnh Thị Oanh T4,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/ Chu Thị Hoài Phương T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Lê Thị Út T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh T2,1-2,TN; T5,7-8,TN 14/08/ Đỗ Hương Giang T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Hoàng Quốc Tuấn T3,1-2,TN; T5,7-8,TN 14/08/ Giáp Văn Thịnh T3,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/ Trần Mai Tuyết T4,1-2,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Lê Thị Tình T4,1-2,TN; T6,1-2,TN 14/08/ Lê Minh Tuyến T3,7-8,TN; T6,7-8,TN 14/08/ Trần Mai Tuyết Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu SP thương mại GRD Phạm Phương Linh T2,1-2,E602; T4,1-2,E602 14/08/ /11/ Dương Thị Vân T2,1-2,E602; T4,1-2,E602 14/08/ /11/ Tống Việt Anh T2,1-2,E602; T4,1-2,E602 14/08/ /11/ Nguyễn Đức Lân T2,1-2,E602; T4,1-2,E602 14/08/ /11/ Phạm Hùng Cường T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/ /11/ Dương Thị Vân T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/ /11/ Vũ Minh Hoàng T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/ /11/ Lò Mai Trang T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/ /11/ Nguyễn Trần Thế Hiệp T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/ /11/ Phạm Hùng Cường T2,3-4,E602; T4,3-4,E602 21/08/ /11/ Lò Mai Trang T2,3-4,E602; T4,3-4,E602 21/08/ /11/ Dương Thị Vân T2,3-4,E602; T4,3-4,E602 21/08/ /11/ Vũ Minh Hoàng T2,3-4,E602; T4,3-4,E602 21/08/ /11/ Lê Huy Thục T5,3-4,E602; T7,3-4,E602 21/08/ /11/ Nguyễn Thị Hải Yến T5,3-4,E602; T7,3-4,E602 21/08/ /11/ Nguyễn Văn Hiến T5,3-4,E602; T7,3-4,E602 21/08/ /11/ Nguyễn Đức Lân T5,3-4,E602; T7,3-4,E602 21/08/ /11/ Thiết kế trên Manơcanh FAD

18 Lưu Ngọc Lan T5,7-11,XM 28/08/ /10/ Vũ Mai Hiên T5,7-11,XM 28/08/ /10/ Đinh Thị Thu Hà T5,7-11,XM 28/08/ /10/ Lưu Ngọc Lan T3,1-5,XM 28/08/ /10/ Nguyễn Huyền Trang T3,1-5,XM 28/08/ /10/ Đinh Thị Thu Hà T3,1-5,XM 28/08/ /10/ Vũ Mai Hiên T4,1-5,A203 28/08/ /10/ Nguyễn Huyền Trang T4,1-5,A203 28/08/ /10/ Đỗ Thu Huyền T4,1-5,A203 28/08/ /10/ Nguyễn Bích Nhung T2,7-11,XM 28/08/ /10/ Ngô Thị Thủy Thu T2,7-11,XM 28/08/ /10/ Thực hành công nghệ may 2 FAD Vũ Mai Hiên T3,7-11,XM 18/09/ /11/ Lưu Ngọc Lan T3,7-11,XM 18/09/ /11/ Ngô Thị Thủy Thu T3,7-11,XM 18/09/ /11/ Vũ Mai Hiên T4,7-11,XM 18/09/ /11/ Ngô Thị Thủy Thu T4,7-11,XM 18/09/ /11/ Mai Thị Diệp T6,1-5,XM 18/09/ /11/ Lê Thị Hồng Quyên T6,1-5,XM 18/09/ /11/ Ngô Thị Thủy Thu T6,1-5,XM 18/09/ /11/ Đinh Thị Thu Hà T7,1-5,XM 18/09/ /11/ Đinh Thị Thu Hà T7,7-11,XM 18/09/ /11/ Nguyễn Huyền Trang T7,1-5,XM 18/09/ /11/ Thực tập nghề nghiệp 2 VMU T2,13-14,D; T3,13-14,D; T4,13-14,D; T5,13-14,D; T6,13-14,D; T7,13-14,D 11/09/ /10/ Thực tập sư phạm 2 FAE T8,7-11,TTSP 25/09/ /11/ T8,7-11,TTSP 25/09/ /11/ T8,7-11,TTSP 25/09/ /11/ Thực tập sư phạm 2 FAE T8,7-11,TTSP 25/09/ /11/ Thực tập sư phạm 2 MUS T8,1-5,TTSP 25/09/ /11/ T8,1-5,TTSP 25/09/ /11/ T8,1-5,TTSP 25/09/ /11/ T8,1-5,TTSP 25/09/ /11/ T8,1-5,TTSP 25/09/ /11/ T8,1-5,TTSP 25/09/ /11/ T8,1-5,TTSP 02/10/ /11/ Thực tập sư phạm 2 MUS T8,1-5,TTSP 25/09/ /11/ Thực tập tốt nghiệp FAD Lưu Ngọc Lan T8,1-5,TTCM 12/06/ /08/ Vũ Mai Hiên T8,1-5,TTCM 12/06/ /08/ Đinh Thị Thu Hà T8,1-5,TTCM 12/06/ /08/ Thực tập tốt nghiệp GRD T8,1-5,TT TN 02/10/ /11/ T8,1-5,TT TN 02/10/ /11/

19 T8,1-5,TT TN 02/10/ /11/ T8,1-5,TT TN 02/10/ /11/ T8,1-5,TT TN 02/10/ /11/ Thực tế chuyên môn 1 FAD Hoàng Thắng T8,1-5,TTCM 10/07/ /08/ Trần Thị Liên T8,1-5,TTCM 10/07/ /08/ Thực tế chuyên môn 1 GRD Nguyễn Đức Lân T8,1-5,TT TN 17/07/ /07/ Nguyễn Hữu Dũng T8,1-5,TT TN 17/07/ /07/ Yến Văn Hòa T8,1-5,TT TN 17/07/ /07/ Nguyễn Quang Huy T8,1-5,TT TN 17/07/ /07/ Thực tế chuyên môn 2 FAD Hoàng Thị Oanh T8,1-5,TTCM 10/07/ /08/ Nguyễn Việt Dũng T8,1-5,TTCM 10/07/ /08/ Lê Thị Hồng Quyên T8,1-5,TTCM 10/07/ /08/ Lê Phương Anh T8,1-5,TTCM 10/07/ /08/ Thực tế chuyên môn 3 FAE T8,1-5,TTCM 17/07/ /08/ Tiếng Anh chuyên ngành CFL Trương Tố Loan T4,1-5,E302 14/08/ /10/ Trương Tố Loan T6,7-11,E502 14/08/ /10/ Tiếng Anh chuyên ngành CFL Ðinh Phương Hoa T2,1-5,E302 14/08/ /10/ Trịnh Thị Hà T2,7-11,E302 14/08/ /10/ Trịnh Thị Hà T5,1-5,E302 14/08/ /10/ Phạm Thị Lý T5,7-11,E302 14/08/ /10/ Tiếng Anh chuyên ngành CFL Nguyễn Thanh Dung T3,1-5,E302 14/08/ /10/ Nguyễn Thanh Dung T5,1-5,E502 14/08/ /10/ Tiếng Anh chuyên ngành CFL Hoàng Thị Thu Hằng T2,1-5,E502 14/08/ /10/ Nguyễn Thị Ân T3,7-11,E302 14/08/ /10/ Ngô Thị Hòa T6,1-5,E302 14/08/ /10/ Đoàn Thị Phương Thùy T6,7-11,E302 14/08/ /10/ Phạm Thị Ngọc Bích T7,1-5,E302 14/08/ /10/ Tiếng nói trong kịch - điện ảnh 3 CLM Nguyễn Hoàng Tùng T4,7-11,NA402 14/08/ /10/ Tin học chuyên ngành MUS Lương Minh Tân T2,7-11,E402 14/08/ /10/ Nguyễn Khải T3,7-11,E402 14/08/ /10/ Nguyễn Khải T4,7-11,E402 14/08/ /10/ Nguyễn Khải T5,7-11,E402 14/08/ /10/ Nguyễn Khải T6,7-11,E402 14/08/ /10/ Tin học chuyên ngành 2 GRD Yến Văn Hòa T2,1-4,E406; T5,1-4,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Quang Trung T2,1-4,E406; T5,1-4,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Thanh Huyền T2,1-4,E406; T5,1-4,E406 14/08/ /10/ Nguyễn Xuân Giáp T2,1-4,E406; T5,1-4,E406 14/08/ /10/

ActiveReports Document

ActiveReports Document BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TW CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày... tháng... năm 2017 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô 1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 6 2019 VA00718457 HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00711031 NAM DINH PHAM XUAN TUAN Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation 1 Nguyễn Xuân Phóng Hoàng Mai 50,000 2 Kim Anh Phương Thanh Xuân 50,000 3 Hàn Công Nam Hà Đông 50,000 4 Ngô Thị Liên Thanh Trì 30,000 5 Nguyễn Thị Vân Long Biên 30,000 6 Trần Thị Kim Oanh Đống Đa 50,000

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE B@NKING: XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ 17/4/2017 đến 30/4/2017) I. Kỳ 3: từ ngày 17/4/2017

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si 1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành - Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT GV Hướng dẫn/ 1 645104001 Nguyễn Sơn An 20/05/1996 DT SP Kỹ thuật 2 645104004 Nguyễn Bảo Minh Anh 22/06/1996 DT SP Kỹ thuật 3 645604005 Trần Gia Bảo 07/12/1996 A Tâm

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức: Ngành: SP. CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC Kỳ thi ngày: 25, 26/10/2014 (Thí sinh tốt nghiệp cao đẳng chưa đủ 36 tháng) Khu Ngày sinh Nơi sinh tính vực tượng Toán Lý Hóa 1 001 Ngô Thị Trâm Anh Nữ 15/03/1991

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ) Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ sinh THCS thi Thang Thang Thang [(Toa n+văn)x2 điê m10 điê m10 điê m 20 +T.Hơ p] 1 Hoàng Bằng An 14/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340001 P1 4 7.5 12.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Bùi Đức Anh

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA LTDH14_1) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 1 1832000096 Phạm Thị Ánh LTDH14KQ1 9704180098832777

Chi tiết hơn