ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM Họ tên : Nguyễn Văn Đông

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM Họ tên : Nguyễn Văn Đông"

Bản ghi

1 Nguyễn Văn Đông /02/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 3,5 D 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 0,0 F 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 0,0 F 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 0,0 F 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 4,0 D+ 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 0,0 F 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 0,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 4,0 D+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 9,0 A+ 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,0 C 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 4,5 D+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 0,0 F 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 0,0 F 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 1,0 F 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 0,0 F trung bình học tập : 20 3,20 trung bình tích lũy : 6,80 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/18-19

2 Phan Ngọc Hà /11/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,5 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,5 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,5 B 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 9,5 A+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,5 A+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,5 C 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 5,0 C 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,0 B 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,5 B+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,0 C 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,5 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,0 A 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 54 7,17 trung bình tích lũy : 7,17 71

3 Nguyễn Huy Hiển /02/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,5 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,0 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,0 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 8,5 A 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,0 B 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 9,0 A+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,5 B+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 8,5 A 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 10,0 A+ 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 7,5 B+ 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 8,5 A 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 9,0 A+ 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 9,5 A+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 10,0 A+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 8,5 A 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,5 A+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 3,0 D trung bình học tập : 52 8,34 trung bình tích lũy : 8,55 71

4 Nguyễn Thái Vinh /11/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 7,0 B+ 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,0 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,5 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,5 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 9,5 A+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 10,0 A+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,5 A 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 10,0 A+ 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 10,0 A+ 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 8,5 A 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,0 B 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 10,0 A+ 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,5 A 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 10,0 A+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 8,0 A 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,5 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,5 A+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 54 8,54 trung bình tích lũy : 8,54 71 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

5 K` Công /08/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,5 D 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 4,0 D+ 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 9,0 A+ 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,0 B 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 2,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 4,0 D+ 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 0,0 F 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 2,5 F 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,0 C 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,0 C 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 4,0 D+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 2,5 F 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 29 4,59 trung bình tích lũy : 6,45 68

6 Phạm Quốc Anh /12/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 0,0 F 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 0,0 F 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 0,0 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,0 B 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 4,0 D+ 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 0,0 F 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 0,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 1,5 F 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 4,0 D+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 0,0 F 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 0,0 F 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 0,0 F 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 0,0 F trung bình học tập : 18 2,50 trung bình tích lũy : 6,50 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

7 Vương Trần Trí Anh /08/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,0 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,5 D 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,0 A 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 3,0 D 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,0 B+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 7,0 B+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 5,5 C 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,0 B+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 10,0 A+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,5 B+ 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 47 6,53 trung bình tích lũy : 6,91 69

8 Nguyễn Quốc Bảo /05/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 / 2 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 4,0 D+ 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,0 B+ 9 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 10 BAA00014 Anh văn 4 3,0 7,5 B+ 11 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 12 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 14 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 15 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,0 A 16 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 17 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 9,0 A+ 18 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 19 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 6,0 B 20 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,5 D 21 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 22 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 9,0 A+ 23 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 24 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 25 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 26 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 27 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,0 A 28 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,5 B

9 Nguyễn Quốc Bảo 20/05/ Cử nhân - Hệ tài năng 2 / 2 29 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 3,0 D trung bình học tập : 49 6,63 trung bình tích lũy : 7,08 79

10 Nguyễn Thiện Bảo /12/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,0 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 2,0 F 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,0 D 6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 2,0 0,0 F 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 4,0 D+ 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 8,0 A 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 4,0 D+ 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,5 B+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,0 A 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 3,5 D 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 5,5 C 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 5,0 C 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 3,0 D trung bình học tập : 34 5,34 trung bình tích lũy : 7,09 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/18-19

11 Lê Hoàng Bửu /11/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 2,0 F 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 6,5 B 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 4,0 D+ 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 5,0 C 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,5 C 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 2,5 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,0 A 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,0 C 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 4,5 D+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 3,0 D trung bình học tập : 41 5,81 trung bình tích lũy : 6,71 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 3/17-18, 1/18-19

12 Trần Văn Chót /01/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,5 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 5,5 C 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 0,0 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 0,0 F 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 0,0 F 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 0,0 F 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 6,5 B 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 0,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 4,0 D+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,5 B 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 1,0 F 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 2,0 F 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 0,5 F 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 0,0 F 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 1,0 F 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 0,0 F trung bình học tập : 24 3,16 trung bình tích lũy : 6,35 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/18-19

13 Lê Văn Cường /02/1998 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 9,0 A+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,5 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,0 B 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,5 C 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,0 A+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,5 B 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 8,5 A 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 10,0 A+ 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 6,5 B 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,5 A 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,0 A 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 8,5 A 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A 26 PHY10005 Điện tử cơ bản 3,0 7,5 B+ trung bình học tập : 54 7,40 trung bình tích lũy : 7,68 71 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

14 Nguyễn Hữu Cường /03/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00021 Thể dục 1 2,0 0,0 F 7 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 8 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,0 B+ 9 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D 11 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,0 B 12 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 0,0 F 13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 1,0 F 14 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 15 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 4,5 D+ 18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 4,0 D+ 19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,5 B 20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 0,0 F 22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 23 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 1,0 F trung bình học tập : 27 4,12 trung bình tích lũy : 6,37 62

15 Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt /05/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00011 Anh văn 1 3,0 9,5 A+ 6 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,5 A 7 BAA00013 Anh văn 3 3,0 8,0 A 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 9,5 A+ 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,5 C 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 9,0 A+ 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 9,0 A+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 10,0 A+ 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,0 C 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,0 A+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 44 6,79 trung bình tích lũy : 7,38 70

16 Đoàn Xuân Đức /06/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,0 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 0,0 F 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 6,5 B 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 7,0 B+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 5,0 C 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,5 D 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 3,5 D 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 3,5 D 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 37 4,94 trung bình tích lũy : 6,24 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

17 Nguyễn Khoa Đức /04/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,5 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,5 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,5 B+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 7,0 B+ 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,0 B+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,5 D 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,5 F 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,5 D 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,5 D 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 3,5 D 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,5 B 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 3,5 D 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 5,5 C 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 28 4,83 trung bình tích lũy : 6,61 71

18 Nguyễn Việt Đức /01/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,0 A 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 4,0 D+ 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,5 D+ 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 1,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 6,5 B 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,5 C 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,0 B 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,5 A 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,0 B 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 43 5,91 trung bình tích lũy : 6,49 69 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18

19 Lê Văn Dũng /04/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 9,0 A+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 3,0 D 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 8,0 A 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 7,5 B+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,0 A 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 8,0 A 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 7,0 B+ 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 7,0 B+ 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 8,5 A 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 9,0 A+ 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,5 B 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 8,0 A 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,0 A 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 8,5 A 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 54 7,53 trung bình tích lũy : 7,53 71

20 Bùi Âu Thái Dương /01/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,0 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 2,0 0,0 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 9,0 A+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,5 A 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 8,0 A 9 BAA00014 Anh văn 4 3,0 0,5 F 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 7,5 B+ 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,5 B 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 7,0 B+ 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,0 B+ 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,0 A 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,0 B+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,5 B 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,0 B 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 3,5 D 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 6,0 B trung bình học tập : 42 5,82 trung bình tích lũy : 6,89 75 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

21 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh /08/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,0 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00011 Anh văn 1 3,0 5,5 C 6 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,0 C 7 BAA00013 Anh văn 3 3,0 3,5 D 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 2,5 F 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,5 B+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 2,5 F 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 1,5 F 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,0 B+ 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,0 B 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,0 B 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 3,5 D 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 3,0 D 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 0,0 F trung bình học tập : 31 4,72 trung bình tích lũy : 6,34 72 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19

22 Nguyễn Văn Hạnh /11/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,5 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,0 B+ 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,5 B+ 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 10,0 A+ 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,5 A+ 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 9,5 A+ 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 10,0 A+ 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 7,5 B+ 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 9,5 A+ 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 6,5 B 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 9,5 A+ 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 9,0 A+ 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 54 8,45 trung bình tích lũy : 8,45 74 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

23 Võ Công Hậu /10/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,0 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,5 B+ 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,5 B+ 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,5 C 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,5 A 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,0 B 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,5 D+ 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,5 D 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,5 C 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,0 B+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,0 B+ 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,5 B+ 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,5 B 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,5 A+ trung bình học tập : 48 6,44 trung bình tích lũy : 6,75 74

24 Nguyễn Minh Hiếu /11/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,5 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,0 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,0 B+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,0 C 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,0 A+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 8,0 A 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 7,5 B+ 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,5 D+ 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,5 B 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,0 B+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,5 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 8,5 A 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,0 A+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 51 7,19 trung bình tích lũy : 7,34 71

25 Lý Trung Hoa /08/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 5,0 C 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,0 C 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,0 A 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,5 B+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,5 B 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,5 D+ 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 5,0 C 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 1,0 F 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 0,5 F 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,0 C 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 35 5,34 trung bình tích lũy : 6,73 71

26 Trần Thị Minh Hoàn /01/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,0 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,5 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,5 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,5 B 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 9 BAA00014 Anh văn 4 3,0 7,0 B+ 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,5 B 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 15 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,0 A+ 16 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,5 C 17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 7,5 B+ 18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 5,5 C 19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,5 B 20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,5 B 22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,5 B 23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,5 A+ 24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 9,0 A+ 25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 27 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,0 A+ 28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 54 7,35 trung bình tích lũy : 7,35 77

27 Hà Hữu Hơn /12/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,0 B 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,0 B 8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,5 C 9 BAA00013 Anh văn 3 3,0 5,5 C 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 15 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 16 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,0 B 17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,0 D 20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,0 A 24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 27 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,5 B 28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 50 6,09 trung bình tích lũy : 6,52 76 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/18-19

28 Trịnh Hoàng Huệ /06/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 1,5 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 4,0 D+ 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 12 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 14 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 15 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 1,5 F 16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,5 C 17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,5 B 20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 3,0 D 21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,5 B 23 PHY10001 Hàm phức 2,0 5,0 C 24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 5,0 C trung bình học tập : 38 5,34 trung bình tích lũy : 6,39 66

29 Trần Thiện Hưng /09/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,0 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 4,0 D+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,0 D 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 5,0 C 8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 0,0 F 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,0 B+ 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,5 F 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 4,5 D+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 1,5 F 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,5 C 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,0 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 0,0 F 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 2,5 F 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 1,0 F trung bình học tập : 19 3,47 trung bình tích lũy : 6,13 71 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/17-18

30 Phạm Quỳnh Hương /08/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,5 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 9,0 A+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,5 A 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 8,5 A 9 BAA00014 Anh văn 4 3,0 9,0 A+ 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 7,0 B+ 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 8,0 A 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,0 A 15 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,5 B+ 16 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 9,0 A+ 17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 7,5 B+ 18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 5,0 C 19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 8,0 A 20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,5 C 21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,5 A+ 24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 9,5 A+ 25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,0 A 27 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,0 A+ 28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 51 7,31 trung bình tích lũy : 7,47 77

31 Hoàng Tấn Huy /08/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,0 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,0 B 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 6,0 B 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 4,0 D+ 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 5,5 C 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 3,5 D 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,5 F 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,0 B+ 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,5 B 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,0 B 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 42 5,58 trung bình tích lũy : 6,54 74 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

32 Phan Đình Minh Huy /01/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,5 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,0 A 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 7,0 B+ 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,0 A 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,5 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 6,0 B 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,5 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,0 A 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,0 B 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,5 B 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 51 6,53 trung bình tích lũy : 6,88 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 3/17-18

33 Trần Vĩnh Khang /10/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,5 D 6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 2,0 6,0 B 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 4,0 D+ 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 7,0 B+ 12 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,0 F 13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,5 D 14 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 15 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 2,0 F 16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,0 D 17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,0 C 20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,5 B+ 23 PHY10001 Hàm phức 2,0 1,5 F 24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 34 5,10 trung bình tích lũy : 6,62 65 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

34 Nguyễn Anh Khôi /09/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 4,5 D+ 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,0 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 3,0 D 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 1,5 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 9,0 A+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 4,0 D+ 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 0,0 F 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 3,0 D 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,5 A 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 1,0 F 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 28 4,66 trung bình tích lũy : 6,75 71

35 Võ Tấn Minh Khôi /06/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,0 B 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 6,5 B 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,5 A 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,0 B 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,5 D 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 2,5 F 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,0 B+ 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,0 B 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,5 B+ 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,5 B 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 45 5,73 trung bình tích lũy : 6,48 74

36 Nguyễn Cao Kỳ /04/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,0 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,5 B 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,5 C 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 6,0 B 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 4,0 D+ 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,0 C 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 5,5 C 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 3,5 D 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 4,0 D+ 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,5 B 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,0 A 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 3,5 D 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,5 B+ 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 4,0 D+ 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 37 5,38 trung bình tích lũy : 6,58 74

37 Bùi Long Lai /08/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,5 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 4,0 D+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,5 A 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 9 BAA00014 Anh văn 4 3,0 6,5 B 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,0 C 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 15 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,0 A 16 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,0 F 17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D 18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,0 D+ 19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 2,5 F 20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,0 C 23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,5 A 24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,0 D+ 25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,5 B 27 PHY10001 Hàm phức 2,0 4,5 D+ 28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 35 5,31 trung bình tích lũy : 6,47 77 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

38 Nguyễn Ksor Phương Linh /10/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,5 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,5 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,0 B+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 7,5 B+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,0 B+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,0 F 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 2,5 F 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 0,0 F 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,5 D 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 0,0 F 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 4,5 D+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 1,5 F 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 1,5 F 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,0 B 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 4,0 D+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 24 4,39 trung bình tích lũy : 7,17 71 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19

39 Phạm Trần Duy Linh /03/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 I Hoãn 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 I Hoãn 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,5 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,5 B 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,5 C 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 5,5 C 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 8,0 A 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 10,0 A+ 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,5 B 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,0 A+ 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,5 B 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,5 B 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 5,5 C 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 I Hoãn 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 8,0 A 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,0 B+ 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 I Hoãn 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 44 7,30 trung bình tích lũy : 7,30 74 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 3/17-18

40 Trần Phạm Duy Linh /06/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 6,5 B 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,5 B 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 8,0 A 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 6,5 B 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,5 B 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,5 B+ 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,5 B+ 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,5 A+ 26 PHY10005 Điện tử cơ bản 3,0 7,0 B+ trung bình học tập : 57 6,82 trung bình tích lũy : 6,82 71

41 Cam Đức Lộc /08/ BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 5,5 C 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,0 C 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 5,5 C 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,0 C 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,0 A 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,5 C 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 4,0 D+ 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,0 B 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 6,0 B 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,5 C 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,5 B+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,5 B+ 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 48 6,49 trung bình tích lũy : 6,90 74

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

K11_LY

K11_LY Phòng số: 59 Tại phòng: 216 1 110001 11A2 Lê Thu An 01/10/2002 2 110002 11N3 Nguyễn Thái An 16/10/2002 3 110003 11A2 Nguyễn Thành An 28/02/2002 4 110004 11A1 Bùi Thị Hải Anh 18/11/2002 5 110005 11A1 Đinh

Chi tiết hơn

ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/201

ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/201 ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG C TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/2018) Số hợp đồng Tên khách hàng Quà tặng 1 VCB HA NOI PGD

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Họ tên : Ngày sinh : Phan Quốc Chí

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Họ tên : Ngày sinh : Phan Quốc Chí Phan Quốc Chí 20/11/1995 Mã số sinh viên : 1322029 1 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 2.0 30.0 0 Lê Minh Đường 19/04/1993 Mã số sinh viên : 1322075 1 NNA100/BLM Đạt

Chi tiết hơn

sonhanbang tot nghiep ky xls

sonhanbang tot nghiep ky xls 1 20121549 Hà Văn Đức 13.10.1994 Thanh Hóa Ông KSTN Cơ điện tử K57 Cơ khí 2 20130839 Nguyễn Ngọc Đạt 16.10.1995 Hà Nội Ông KSTN - Cơ điện tử K58 Cơ khí 3 20131432 Phan Trọng Hiếu 12.07.1995 Hà Nội Ông

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Trương Thị Xuân Huyền 0/0/ Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, Đoàn // Thừa

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

Danh sach kiem tra sau he.xlsx

Danh sach kiem tra sau he.xlsx TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: TOÁN 11 25 CH001 11A2 Chu Tiến Anh 219 25 CH002 11N2 Đinh Thị Hoàng Anh

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) DANH SÁCH TIẾN SĨ 1 Bùi Chí Bửu GS.TS Di Truyền giống cây trồng 2 Ngô Quang Vinh TS Canh tác

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 5 2019 S7114297 SINGAPORE TRAN THANH THUY VA00110318 HA NOI PHAN THI PHUONG MAI VA00215668 HO CHI MINH NGUYEN VINH QUANG VA00501939 HO CHI MINH TRUONG THI CANH VA00611148

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ Lớp số 1 1 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT1003 1 80

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

Phụ lục số 02: Giá đất ở đô thị (Kèm theo Quyết định số 162/2010/QĐ-UBND ngày 23/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Ninh) STT Tên đường phố Mức giá (1.000 đ/m2

Phụ lục số 02: Giá đất ở đô thị (Kèm theo Quyết định số 162/2010/QĐ-UBND ngày 23/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Ninh) STT Tên đường phố Mức giá (1.000 đ/m2 Phụ lục số 02: Giá đất ở đô thị (Kèm theo Quyết định số 162/2010/QĐ-UBND ngày 23/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Ninh) I THÀNH PHỐ BẮC NINH 1 Đường Lý Thường Kiệt - Từ đầu cầu Đáp Cầu đến Công ty may Đáp Cầu

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Kem469

Kem469 KHÓA: QH-2013-E 13050213 Nguyễn Mạnh Đức 10/09/1995 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 290.000-290.000 QH-2013-E KETOAN 13050213 Nguyễn Mạnh Đức 10/09/1995 Toán kinh tế 3 555.000-555.000 QH-2013-E KETOAN 13050213

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

PHỤ LỤC 01 DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG QUAY SỐ CUỐI CHƯƠNG TRÌNH "KỲ NGHỈ HẠNH PHÚC CÙNG SCB MASTERCARD" STT GIẢI MÃ DT TÊN KHÁCH HÀNG ĐƠN VỊ 1 Giải Đặc

PHỤ LỤC 01 DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG QUAY SỐ CUỐI CHƯƠNG TRÌNH KỲ NGHỈ HẠNH PHÚC CÙNG SCB MASTERCARD STT GIẢI MÃ DT TÊN KHÁCH HÀNG ĐƠN VỊ 1 Giải Đặc PHỤ LỤC 01 DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG QUAY SỐ CUỐI CHƯƠNG TRÌNH "KỲ NGHỈ HẠNH PHÚC CÙNG SCB MASTERCARD" STT GIẢI MÃ DT TÊN KHÁCH HÀNG ĐƠN VỊ 1 Giải Đặc biệt 0717793 PHAM THI PHUONG VAN CN CHO LON 2 Giải

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT408M Kèm theo quyết

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si 1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM I TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ÔNG TIN CƠ BẢN Ngày thi: 20/04/2019 1 CB01

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: 2016-2017 STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh GT LỚP KT H L H K Học tập K. thưởng 1 Lê Nguyễn Vân

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT1027 Trần Ngọc Tuyết Trinh 05/06/2001 2019 Chăm

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

sonhanbang tot nghiep ky xls

sonhanbang tot nghiep ky xls 1 20115019 Lê Văn Bình 24.07.1992 Thanh Hóa Ông CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cơ khí 2 20125035 Nguyễn Hữu Cường 07.01.1994 Hà Nội Ông CN-KT cơ điện tử K57 Cơ khí 3 20136211 Lê Duy Phương 02.11.1995 Hải Dương

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

DSphatbang2019D1.xlsx

DSphatbang2019D1.xlsx 1 2014-2016 M1014034 Nguyễn Minh Tuấn 23/06/1990 Tiền Giang Bảo vệ thực vật 2 2015-2017 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp Bảo vệ thực vật 3 2015-2017 M1015003 Ngô Lê Yến Nhi X 14/08/1992 Tây Ninh

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) STT Số vào sổ Số ghế Họ và tên

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) STT Số vào sổ Số ghế Họ và tên DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) 1 208 E-44 Võ Tấn Huy 16/05/1990 Cà Mau Nuôi trồng thủy sản TS 2 209 E-42 Lê Hoàng

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ sinh THCS thi Thang Thang Thang [(Toa n+văn)x2 điê m10 điê m10 điê m 20 +T.Hơ p] 1 Hoàng Bằng An 14/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340001 P1 4 7.5 12.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Bùi Đức Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH BAN THƯỜNG VỤ TRUNG ƯƠNG ĐOÀN KHÓA X, NHIỆM KỲ TT 1 HỌ VÀ TÊN Nguyễn Đắc Vinh NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ DÂN Lý Ngày vào Ngày vào Nam N

DANH SÁCH BAN THƯỜNG VỤ TRUNG ƯƠNG ĐOÀN KHÓA X, NHIỆM KỲ TT 1 HỌ VÀ TÊN Nguyễn Đắc Vinh NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ DÂN Lý Ngày vào Ngày vào Nam N DANH SÁCH BAN THƯỜNG VỤ TRUNG ƯƠNG ĐOÀN KHÓA X, NHIỆM KỲ 2012-2017 TT 1 HỌ VÀ TÊN Nguyễn Đắc Vinh NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ DÂN Lý Ngày vào Ngày vào Nữ QUÁN TỘC luận Đoàn Đảng Chuyên môn Chính trị BAN THƯỜNG

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển bổ sung đợt 1 đại h

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển bổ sung đợt 1 đại h HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký bổ sung đợt 1 đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 30/07/2019)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG 1 AU THI HONG HOA xxxxxx680 Từ

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi

LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 - ĐỢT 1 1 43K19 H' Wia Adrơng 17/11/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1) 2 43K03.4 Đinh Thị Diệu Ái 31/12/1999 17/05/2019

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 8 2019 VA00496957 THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00269865 HA NOI NGUYEN THI HOAI NAM Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1643801010013 Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1424801040029 Nguyễn Xuân

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/06/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LE ANH QUAN 22/12/2007 5 5 5 15 2 BUI NGUYEN THAO LINH 15/01/2007 5 4 5 14 3 VU

Chi tiết hơn

180419_ KETQUA_THUONG_HAI

180419_ KETQUA_THUONG_HAI KẾT QUẢ QUAY - Cập nhật đến ngày 18/04/2019 1 09/01/2019 U911802274001 U911802274 Nguyễn Thị Duyên Thanh Hóa 2 10/01/2019 U911791495001 U911791495 Nguyễn Đức Đồng Hà Nội 3 11/01/2019 U911794159001 U911794159

Chi tiết hơn

THƯ MỤC SÁCH ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 Thư viện Trường THPT Lê Quý Đôn 1

THƯ MỤC SÁCH ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 Thư viện Trường THPT Lê Quý Đôn 1 THƯ MỤC SÁCH ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 Thư viện Trường THPT Lê Quý Đôn 1 II. THƯ MỤC SÁCH ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 I. Lời giới thiệu Hằng năm, các bạn học sinh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP04-0033 10618 Nguyễn Bình An Nam 26 06 1996 D3.101 2 IP04-0040

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Cơ học 1 1011179 Hồ Hải Tâm (Nợ học phí: Nam 04/08/92 Bình Thuận 6.32 Trung bình khá 1/16-17) Chuyên ngành : Sư phạm toán 2 1011073 Hoàng

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE TRAN PHUONG ANH 22/05/2010 4 4 5 13 2 NGUYEN TRUONG QUYNH ANH 15/05/2010

Chi tiết hơn

DANH SACH THI TNCT_180318_CS1.xlsx

DANH SACH THI TNCT_180318_CS1.xlsx TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG ĐÀO TẠO SÁCH VIÊN K19A VÀ K20 (TRỪ K20A) DỰ TỐT NGHIỆP "CÁC MÔN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ" - HK 2 - NĂM HỌC 2017-2018 - (Đợt thi tháng 3/2018) Sắp xếp theo: ca thi tên (A, B, C) Lưu ý:

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 TRAN DINH AN 18/01/2009 4 4 5 13 2 NGUYEN LAM KHANH DONG 07/06/2009 1 1 2 4 4 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn