ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀNH PHỐ THAM GIA THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2016 STT Họ và tên Năm sinh ngày tháng năm Nơi sinh Giới tính Dân tộc Lớp Trường Môn 1 Phạm Thị Thuý An 1 2 1998 Đắc Lắc Nữ Kinh 12CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 2 Cao Lê Ngọc Anh 7 3 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 3 Phù Mai Hiền 15 10 1998 Khánh Hòa Nữ Kinh 12CV THPT Nguyễn Thượng Hiền Ngữ văn 4 Huỳnh Quang Đăng Khôi 17 4 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 5 Hà Tuấn Kiện 1 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 6 Lâm Hoàng Phúc 15 8 1998 An Giang Nam Kinh 12CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 7 Hàng Mỹ Phụng 17 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 8 Phan Ngọc Kim Sa 23 1 1998 Tp.HCM Nữ 12CV THPT Gia Định Ngữ văn 9 Trần Phạm Hương Xuân 27 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 10 Phạm Ngọc Phương Anh 14 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 11 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 20 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 12 Thái Ngọc Thảo My 31 10 1997 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 13 Phan Hoàng Mỹ 20 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 14 Trần Lê Minh Ngọc 12 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 15 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 1 9 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 16 Phan Nguyễn Yến Nhi 12 12 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 17 Nguyễn Phan Gia Phúc 26 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 18 Vũ Lê Uyên Phương 29 3 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 19 Lê Thị Diệu Thanh 4 3 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 20 Mai Hiền Thảo 29 4 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 21 Vũ Quỳnh Thuyên 18 9 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 22 Lê Nguyễn Lam Trinh 15 11 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 23 Nguyễn Thái Tuấn 19 10 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 24 Đinh Nguyễn Ngọc Vy 7 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 25 Huỳnh Bảo An 16 10 1999 Phú Yên Nam Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học
26 Trần Huệ Anh 16 9 1998 Hà Nội Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 27 Trần Hoàng Anh 31 1 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 28 Nguyễn Trâm Anh 18 3 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 29 Trần Phương Anh 26 10 1998 Quảng Ninh Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 30 Nguyễn Văn Dũng 1 6 1999 Bắc Ninh Nam Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 31 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 12 4 1999 Cần Thơ Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 32 Trần Ngọc Hân 1 12 1999 Bình Phước Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 33 Đặng Thụy Quỳnh Hương 18 9 1999 Kiên Giang Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 34 Đặng Kim Ngân 26 12 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 35 Nguyễn Phương Nguyên 20 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 36 Phan Nguyễn Như Quỳnh 31 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 37 Ung Nhật Minh Tâm 28 11 1998 Đà Nẵng Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 38 Trần Anh Tuấn 16 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 39 Hồ Hoàng Thanh Tùng 13 12 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 40 Phạm Đăng Nhất Bảo 9 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CT THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 41 Đào Đức Bình 26 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CT THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 42 Võ Thành Đạt 6 5 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CT THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Toán 43 Bùi Mạnh Khang 11 5 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 44 Nguyễn Doãn Hoàng Lâm 21 8 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 45 Đặng Nhì 27 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CT THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 46 Lê Anh Quân 13 10 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 47 Đoàn Minh Tâm 10 11 1998 Tp. HCM Nam Hoa 12A01 THPT Mạc Đĩnh Chi Toán 48 Đặng Vũ Quang Thịnh 6 10 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 49 Huỳnh Thanh Đức Anh 21 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 50 Nguyễn Gia Bình 20 11 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 51 Nguyễn Công Chánh 27 3 1999 Đăk Lăk Nam Kinh 11A01 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tin học 52 Lưu Nghiệp Chinh 30 10 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 53 Phạm Minh Đức 27 8 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 54 Cao Nguyệt Minh 29 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 55 Huỳnh Hiếu Nghĩa 8 7 1999 TP.HCM Nam Kinh 11A05 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tin học
56 Quách Diệp Minh Nhân 8 8 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 57 Âu Dương Tấn Sang 23 2 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 58 Nguyễn Đức Thắng 15 2 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 59 Lê Thục Đan Trinh 15 7 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 60 Lưu Đức Tuấn 14 4 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 61 Phan Nguyên Nam Dũng 26 11 1998 Tp.HCM Nam 12CH THPT Gia Định Hóa học 62 Nguyễn Đức Duy 11 9 1998 TP.HCM Nam Kinh 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Hóa học 63 Lý Đức 15 11 1999 Tp. HCM Nam Kinh 11A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Hóa học 64 Nguyễn Quách Hưng 3 5 1998 Bình Định Nam Kinh 12CH THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 65 Vũ Tuấn Huy 13 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 66 Đỗ Khiêm 16 12 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Hóa học 67 Lương Kỷ Linh 10 6 1999 Đồng Nai Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 68 Hồ Phước Lộc 21 10 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 69 Lê Hoàng Nhật Nam 27 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 70 Phạm Quốc Nghĩa 17 9 1998 Tp.HCM Nam 12CH THPT Gia Định Hóa học 71 Lê Hoài Phong 28 10 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 72 Lê Nguyễn Hoàng Sang 21 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 73 Bùi Xuân Thanh 23 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 74 Nguyễn Hoàng Tuấn 15 7 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Hóa học 75 Đoàn Quốc Vinh 6 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Hóa học 76 Lê Hưng Quốc Bảo 29 4 1999 TP.HCM Nam Kinh 11A04 THPT Nguyễn Thượng Hiền Địa lý 77 Đoàn Trường Chinh 14 12 1999 Nam Định Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 78 Lê Hoài Chung 1 1 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 79 Nguyễn Ngọc Gia Hân 25 2 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 80 Huỳnh Thùy Linh 15 10 1999 Tiền Giang Nữ Kinh 11A11 THPT Nguyễn Thượng Hiền Địa lý 81 Trương Đăng Quang 4 4 1999 TP.HCM Nam Kinh 11A03 THPT Nguyễn Thượng Hiền Địa lý 82 Nguyễn Phú Kim Thư 19 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12D THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 83 Đinh Hoàng Bảo Uyên 24 12 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12D THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 84 Hà Nguyệt Vy 9 1 1999 Tp.HCM Nữ Hoa 11A2 THPT Gia Định Địa lý 85 Chang Wei Chian 16 5 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung
86 Huỳnh Chiêu Dĩnh 1 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 87 Đỗ Bá Điền 7 3 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 88 Lưu Ngọc Hân 18 3 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 89 Lý Triệu Liên Hương 21 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 90 Trương Gia Mẫn 2 3 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 91 Liu Tiểu Nghi 14 11 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 92 Huỳnh Đình Ngọc 3 12 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 93 Lâm Phước Nguyên 21 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 94 Lữ Nguyên Phát 5 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 95 Lý Quế Thuyền 4 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 96 Lý Hiền Tín 14 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 97 Nguyễn Thanh Bình 28 8 1999 Tp.HCM Nam Kinh 11CL THPT Gia Định Vật lý 98 Ngô Đình Cần 12 9 1998 TP.HCM Nam Kinh 12CL THPT Nguyễn Thượng Hiền Vật lý 99 Nguyễn Việt Dũng 4 5 1999 Tp.HCM Nam Kinh 11CL THPT Gia Định Vật lý 100 Bùi Ngọc Duy 11 4 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Vật lý 101 Lâm Cương Đạt 6 7 1998 Tp.HCM Nam 12CL THPT Gia Định Vật lý 102 Nguyễn Hùng Hổ 22 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CL THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vật lý 103 Đinh Công Khánh 7 10 1999 Đồng Nai Nam Kinh 11CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Vật lý 104 Huỳnh Trung Kiên 21 2 1998 Tp. HCM Nam Kinh 12A02 THPT Mạc Đĩnh Chi Vật lý 105 Lê Phan Gia Nghiêm 20 9 1999 Tp.HCM Nam Kinh 11CL THPT Gia Định Vật lý 106 Hà Thanh Sang 14 9 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Vật lý 107 Nguyễn Minh Thiện 6 9 1999 Đồng Nai Nam Kinh 11CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Vật lý 108 Nguyễn Thị Lê Thùy 14 12 1998 Tp. HCM Nữ Kinh 12A02 THPT Mạc Đĩnh Chi Vật lý 109 Cao Trần Đoan Nghi 21 7 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 110 Nguyễn Võ Uyển Nhi 1 12 1999 TP.HCM Nữ Kinh 11A03 THPT Nguyễn Thượng Hiền Lịch sử 111 Phạm Liễu Hồng Phượng 13 3 1997 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 112 Đặng Thị Thanh Thủy 23 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12D THPT chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 113 Nguyễn Huỳnh Thanh Tuấn 29 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 114 Nguyễn Lê Kim Tuyền 25 9 1998 TP.Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12D10 THPT Nguyễn Hiền Lịch sử 115 Nguyễn Hồng Vy 23 9 1998 Tp.HCM Nữ 12CV THPT Gia Định Lịch sử
116 Phạm Trần Nhật Vy 29 3 1999 Tp.HCM Nữ Kinh 11A9.1 THPT Gia Định Lịch sử 117 Đặng Tường Vy 27 10 1998 TP.HCM Nữ Kinh 12A08 THPT Nguyễn Thượng Hiền Lịch sử 118 Quách Nguyễn Minh Anh 1 2 2000 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 10CA2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 119 Phạm Tiến Dũng 24 2 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 120 Tôn Nguyễn Cát Đằng 6 4 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CA1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 121 Nguyễn Ngọc Duy Hưng 31 12 1999 Tp. HCM Nam Kinh 11A06 THPT Mạc Đĩnh Chi Tiếng Anh 122 Dương Xuân Khôi 19 10 1999 Tp.HCM Nam Kinh 11CA THPT Gia Định Tiếng Anh 123 Trần Anh Kiệt 3 8 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CA THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 124 Nguyễn Hà Nhật Lam 21 11 1999 Nghệ An Nữ Kinh 11CA1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 125 Nguyễn Thành Nam 25 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CA1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 126 Lương Thân Hồng Phúc 19 8 2000 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 10CA2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 127 Lê Hoàng Minh Quân 27 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CA THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 128 Nguyễn Thị Thanh Thanh 19 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CA THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 129 Đinh Phạm Thanh Thùy 7 9 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 130 Đỗ Phước Tiến 9 8 1998 Tp.HCM Nam 12CA THPT Gia Định Tiếng Anh 131 Trần Xuân Mỹ Uyên 14 8 1998 Đà Nẵng Nữ Kinh 12CA3 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 132 Nguyễn Phương Uy Việt 8 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh Tổng cộng danh sách có 132 học sinh. Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2015 KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC Đã ký Nguyễn Văn Hiếu