ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

Tài liệu tương tự
Vallet_THPT_2019

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Điểm KTKS Lần 2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

Ket Qua TS tu SBD den xls

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

YLE Starters PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

YLE Flyers AM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Danh sách Tổng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

danh sach full tháng

Xep lop 12-13

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

EPP test background

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

K11_LY

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

YLE Movers PM.xls

K10_TOAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

YLE Starters PM PB - Results.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

YLE Starters PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Movers PM.xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

Bản ghi:

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀNH PHỐ THAM GIA THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2016 STT Họ và tên Năm sinh ngày tháng năm Nơi sinh Giới tính Dân tộc Lớp Trường Môn 1 Phạm Thị Thuý An 1 2 1998 Đắc Lắc Nữ Kinh 12CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 2 Cao Lê Ngọc Anh 7 3 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 3 Phù Mai Hiền 15 10 1998 Khánh Hòa Nữ Kinh 12CV THPT Nguyễn Thượng Hiền Ngữ văn 4 Huỳnh Quang Đăng Khôi 17 4 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 5 Hà Tuấn Kiện 1 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 6 Lâm Hoàng Phúc 15 8 1998 An Giang Nam Kinh 12CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 7 Hàng Mỹ Phụng 17 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 8 Phan Ngọc Kim Sa 23 1 1998 Tp.HCM Nữ 12CV THPT Gia Định Ngữ văn 9 Trần Phạm Hương Xuân 27 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CV1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 10 Phạm Ngọc Phương Anh 14 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 11 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 20 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 12 Thái Ngọc Thảo My 31 10 1997 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 13 Phan Hoàng Mỹ 20 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 14 Trần Lê Minh Ngọc 12 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 15 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 1 9 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 16 Phan Nguyễn Yến Nhi 12 12 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 17 Nguyễn Phan Gia Phúc 26 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 18 Vũ Lê Uyên Phương 29 3 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 19 Lê Thị Diệu Thanh 4 3 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 20 Mai Hiền Thảo 29 4 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 21 Vũ Quỳnh Thuyên 18 9 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 22 Lê Nguyễn Lam Trinh 15 11 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 23 Nguyễn Thái Tuấn 19 10 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12SN2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 24 Đinh Nguyễn Ngọc Vy 7 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 25 Huỳnh Bảo An 16 10 1999 Phú Yên Nam Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học

26 Trần Huệ Anh 16 9 1998 Hà Nội Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 27 Trần Hoàng Anh 31 1 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 28 Nguyễn Trâm Anh 18 3 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 29 Trần Phương Anh 26 10 1998 Quảng Ninh Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 30 Nguyễn Văn Dũng 1 6 1999 Bắc Ninh Nam Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 31 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 12 4 1999 Cần Thơ Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 32 Trần Ngọc Hân 1 12 1999 Bình Phước Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 33 Đặng Thụy Quỳnh Hương 18 9 1999 Kiên Giang Nữ Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 34 Đặng Kim Ngân 26 12 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 35 Nguyễn Phương Nguyên 20 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 36 Phan Nguyễn Như Quỳnh 31 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 37 Ung Nhật Minh Tâm 28 11 1998 Đà Nẵng Nữ Kinh 12CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 38 Trần Anh Tuấn 16 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 39 Hồ Hoàng Thanh Tùng 13 12 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CS THPT chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 40 Phạm Đăng Nhất Bảo 9 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CT THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 41 Đào Đức Bình 26 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CT THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 42 Võ Thành Đạt 6 5 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CT THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Toán 43 Bùi Mạnh Khang 11 5 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 44 Nguyễn Doãn Hoàng Lâm 21 8 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 45 Đặng Nhì 27 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CT THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 46 Lê Anh Quân 13 10 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 47 Đoàn Minh Tâm 10 11 1998 Tp. HCM Nam Hoa 12A01 THPT Mạc Đĩnh Chi Toán 48 Đặng Vũ Quang Thịnh 6 10 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Toán 49 Huỳnh Thanh Đức Anh 21 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 50 Nguyễn Gia Bình 20 11 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 51 Nguyễn Công Chánh 27 3 1999 Đăk Lăk Nam Kinh 11A01 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tin học 52 Lưu Nghiệp Chinh 30 10 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 53 Phạm Minh Đức 27 8 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 54 Cao Nguyệt Minh 29 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 55 Huỳnh Hiếu Nghĩa 8 7 1999 TP.HCM Nam Kinh 11A05 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tin học

56 Quách Diệp Minh Nhân 8 8 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 57 Âu Dương Tấn Sang 23 2 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 58 Nguyễn Đức Thắng 15 2 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 59 Lê Thục Đan Trinh 15 7 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 60 Lưu Đức Tuấn 14 4 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CTIN THPT chuyên Lê Hồng Phong Tin học 61 Phan Nguyên Nam Dũng 26 11 1998 Tp.HCM Nam 12CH THPT Gia Định Hóa học 62 Nguyễn Đức Duy 11 9 1998 TP.HCM Nam Kinh 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Hóa học 63 Lý Đức 15 11 1999 Tp. HCM Nam Kinh 11A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Hóa học 64 Nguyễn Quách Hưng 3 5 1998 Bình Định Nam Kinh 12CH THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 65 Vũ Tuấn Huy 13 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 66 Đỗ Khiêm 16 12 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Hóa học 67 Lương Kỷ Linh 10 6 1999 Đồng Nai Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 68 Hồ Phước Lộc 21 10 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 69 Lê Hoàng Nhật Nam 27 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 70 Phạm Quốc Nghĩa 17 9 1998 Tp.HCM Nam 12CH THPT Gia Định Hóa học 71 Lê Hoài Phong 28 10 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 72 Lê Nguyễn Hoàng Sang 21 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 73 Bùi Xuân Thanh 23 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 74 Nguyễn Hoàng Tuấn 15 7 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Hóa học 75 Đoàn Quốc Vinh 6 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Hóa học 76 Lê Hưng Quốc Bảo 29 4 1999 TP.HCM Nam Kinh 11A04 THPT Nguyễn Thượng Hiền Địa lý 77 Đoàn Trường Chinh 14 12 1999 Nam Định Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 78 Lê Hoài Chung 1 1 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 79 Nguyễn Ngọc Gia Hân 25 2 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 80 Huỳnh Thùy Linh 15 10 1999 Tiền Giang Nữ Kinh 11A11 THPT Nguyễn Thượng Hiền Địa lý 81 Trương Đăng Quang 4 4 1999 TP.HCM Nam Kinh 11A03 THPT Nguyễn Thượng Hiền Địa lý 82 Nguyễn Phú Kim Thư 19 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12D THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 83 Đinh Hoàng Bảo Uyên 24 12 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12D THPT chuyên Lê Hồng Phong Địa lý 84 Hà Nguyệt Vy 9 1 1999 Tp.HCM Nữ Hoa 11A2 THPT Gia Định Địa lý 85 Chang Wei Chian 16 5 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung

86 Huỳnh Chiêu Dĩnh 1 1 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 87 Đỗ Bá Điền 7 3 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 88 Lưu Ngọc Hân 18 3 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 89 Lý Triệu Liên Hương 21 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 90 Trương Gia Mẫn 2 3 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 91 Liu Tiểu Nghi 14 11 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 92 Huỳnh Đình Ngọc 3 12 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 93 Lâm Phước Nguyên 21 2 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 94 Lữ Nguyên Phát 5 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 95 Lý Quế Thuyền 4 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 96 Lý Hiền Tín 14 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Hoa 11D THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Trung 97 Nguyễn Thanh Bình 28 8 1999 Tp.HCM Nam Kinh 11CL THPT Gia Định Vật lý 98 Ngô Đình Cần 12 9 1998 TP.HCM Nam Kinh 12CL THPT Nguyễn Thượng Hiền Vật lý 99 Nguyễn Việt Dũng 4 5 1999 Tp.HCM Nam Kinh 11CL THPT Gia Định Vật lý 100 Bùi Ngọc Duy 11 4 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Vật lý 101 Lâm Cương Đạt 6 7 1998 Tp.HCM Nam 12CL THPT Gia Định Vật lý 102 Nguyễn Hùng Hổ 22 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CL THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vật lý 103 Đinh Công Khánh 7 10 1999 Đồng Nai Nam Kinh 11CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Vật lý 104 Huỳnh Trung Kiên 21 2 1998 Tp. HCM Nam Kinh 12A02 THPT Mạc Đĩnh Chi Vật lý 105 Lê Phan Gia Nghiêm 20 9 1999 Tp.HCM Nam Kinh 11CL THPT Gia Định Vật lý 106 Hà Thanh Sang 14 9 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Vật lý 107 Nguyễn Minh Thiện 6 9 1999 Đồng Nai Nam Kinh 11CL1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Vật lý 108 Nguyễn Thị Lê Thùy 14 12 1998 Tp. HCM Nữ Kinh 12A02 THPT Mạc Đĩnh Chi Vật lý 109 Cao Trần Đoan Nghi 21 7 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 110 Nguyễn Võ Uyển Nhi 1 12 1999 TP.HCM Nữ Kinh 11A03 THPT Nguyễn Thượng Hiền Lịch sử 111 Phạm Liễu Hồng Phượng 13 3 1997 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12SN1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 112 Đặng Thị Thanh Thủy 23 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12D THPT chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 113 Nguyễn Huỳnh Thanh Tuấn 29 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CT1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 114 Nguyễn Lê Kim Tuyền 25 9 1998 TP.Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12D10 THPT Nguyễn Hiền Lịch sử 115 Nguyễn Hồng Vy 23 9 1998 Tp.HCM Nữ 12CV THPT Gia Định Lịch sử

116 Phạm Trần Nhật Vy 29 3 1999 Tp.HCM Nữ Kinh 11A9.1 THPT Gia Định Lịch sử 117 Đặng Tường Vy 27 10 1998 TP.HCM Nữ Kinh 12A08 THPT Nguyễn Thượng Hiền Lịch sử 118 Quách Nguyễn Minh Anh 1 2 2000 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 10CA2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 119 Phạm Tiến Dũng 24 2 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 120 Tôn Nguyễn Cát Đằng 6 4 1999 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 11CA1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 121 Nguyễn Ngọc Duy Hưng 31 12 1999 Tp. HCM Nam Kinh 11A06 THPT Mạc Đĩnh Chi Tiếng Anh 122 Dương Xuân Khôi 19 10 1999 Tp.HCM Nam Kinh 11CA THPT Gia Định Tiếng Anh 123 Trần Anh Kiệt 3 8 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CA THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 124 Nguyễn Hà Nhật Lam 21 11 1999 Nghệ An Nữ Kinh 11CA1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 125 Nguyễn Thành Nam 25 9 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CA1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 126 Lương Thân Hồng Phúc 19 8 2000 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 10CA2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 127 Lê Hoàng Minh Quân 27 6 1998 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 12CA THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 128 Nguyễn Thị Thanh Thanh 19 11 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CA THPT chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 129 Đinh Phạm Thanh Thùy 7 9 1998 TP Hồ Chí Minh Nữ Kinh 12CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 130 Đỗ Phước Tiến 9 8 1998 Tp.HCM Nam 12CA THPT Gia Định Tiếng Anh 131 Trần Xuân Mỹ Uyên 14 8 1998 Đà Nẵng Nữ Kinh 12CA3 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 132 Nguyễn Phương Uy Việt 8 6 1999 TP Hồ Chí Minh Nam Kinh 11CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh Tổng cộng danh sách có 132 học sinh. Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2015 KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC Đã ký Nguyễn Văn Hiếu