Toan 12 - Chuong De on HKI

Tài liệu tương tự
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát

SỞ GIÁO DỤC BẮC GIANG ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TOÁN LỚP 12 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gia

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 3 TỔ TOÁN Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn

Câu 1.[ ] Cho hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng a, đáy là lục giác đều, góc tạo bởi cạnh bên và mặt 0 đáy là 60. Tính thể tích của khối

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Câu 1:Trong không gian, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra môn: TOÁ

Microsoft PowerPoint - BÀi t�p chương 2,3,4.pptx

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD & ĐT LONG AN TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN TH

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại Group thảo luận học tập :

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: THPT Lục Ng

Đề thi thử HỌC KÌ 1 - môn Toán lớp 12 năm học đề 02

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của x để

Microsoft Word - CHUYÊN - HU?NH M?N Đ?T- KIÊN GIANG-L1.docx

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN dethithu.net ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 MÔN TOÁN LẦN 1 NĂM 2019 Thời gian làm bài : 90 phút

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ MINH HỌA (Đề gồm có 08 trang) KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể th

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 05 trang) KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN 1 NĂM HỌC MÔN: TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I – LỚP 9

Microsoft Word - Ma De 357.doc

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 99 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 06 trang) (50 câu hỏi

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II, NĂM HỌC MÔN: TOÁN 10 Phần 1: Trắc nghiệm: (4 đ) A. Đại số: Chương 4: Bất đẳng thức Bất phương trình: Nội dung Số

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề này có 06 trang) Họ và tên: KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ T

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 7 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2019 Môn thi: TOÁN Thời gian: 120 phút không kể thời g

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - Lần 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRUNG TÂM LUYỆN THI THỦ KHOA Hồ Chí Minh - Năm

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 13 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ - HÀ NỘI Mã đề thi 209 ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệ

20 đề thi thử THPT quốc gia 2018 môn Toán Ngọc Huyền LB facebook.com/ngochuyenlb ĐỀ SỐ 19 - THPT THĂNG LONG HN LẦN 2 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 160 (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Microsoft Word - Phuong phap tinh tich phan - Luyen thi dai hoc.doc

1 I. TÊN ĐỀ TÀI: "MỘT SỐ BIỆN PHÁP TRONG CÔNG TÁC TỔ CHỨC, BỒI DƯỠNG VỀ GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY CHO HỌC SINH GIỎI LỚP 8; LỚP 9 ĐẠT HIỆU QUẢ."

TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 061 Họ, tên thí sinh:... Số báo

Microsoft Word - Ma De 357.doc

Microsoft Word - DE THI THU CHUYEN TIEN GIANG-L?N MA DE 121.doc

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

Microsoft Word - DecuongOnthiTotNghiep2009_Toan.doc

Mục lục Chuyên đề 2. Các Bài Toán Liên Quan Đến Khảo Sát Hàm Số Cực Trị Thỏa Mãn Điều Kiện Cho Trước

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 113 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

... SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 MÔN TOÁN Năm học: Thời gian là

Tài liệu ôn tập kỳ thi THPT Quốc gia Chuyên đề: Phương trình vô tỷ

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: Sở giáo dục

Phân tích các bài toán giải tích trong kì thi Olympic toán sinh viên TS. Lê Phương Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh Ngày 25 tháng 12 năm 2016

Mét sè ph ng ph p gi i ph ng tr nh v«tû NguyÔn V n Rin To n 3A LỜI NÓI ĐẦU: Phương trình là một mảng kiến thức quan trọng trong chương

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD&ĐT BẮC GIANG TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG SỐ 3 (Đề

SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH (Đề có 05 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút

ĐỀ SỐ 3 Đề thi gồm 06 trang BỘ ĐỀ THI THPT QUỐC GIA CHUẨN CẤU TRÚC BỘ GIÁO DỤC Môn: Toán học Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Câ

VNMATH ĐỀ THI THỬ SỐ 1 (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian p

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đề thi: THPT Lương Tài 2-Bắc Ninh Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 120 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

Microsoft Word - Document1

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

Tập thể Giáo viên Toán Facebook: Nhóm Toán và LaTeX TUYỂN TẬP ĐỀ THI THỬ & KIỂM TRA HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN 12 THÁNG

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp Sở GD&ĐT Hà Nội Trường THPT Tây Hồ TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN ÔN TẬP THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC Môn: TOÁN Ghi chú: Học s

TRƯỜNG THPT

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 103 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN DƯỚI DẤU CĂN Ở ĐẠI SỐ LỚP 1O

ĐẠO HÀM VÀ ĐẠO HÀM CẤP CAO

Giải đề : Phạm Nguyên Bằng SĐT : P a g e

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN LÊ THỊ THU HÀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH PHÂN VOLTERRA BẢN TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC HÀ NỘI -

- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm!! SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ CHÍN

08_Phuong trinh Loga_P1_BaiGiang

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của x để

Diễn đàn MATHSCOPE PHƯƠNG TRÌNH HỆ PHƯƠNG TRÌNH Chủ biên: Nguyễn Anh Huy

SỞ GD & ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 Mã đề thi: 132 ĐỀ THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM Năm học: Môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (50

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỤM 5 TRƯỜNG THPT CHUYÊN ( Đề thi gồm có 8 trang ) KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 ph

12_PT va BPT mu co tham so_BaiGiang

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN BẤT ĐẲNG THỨC TRONG LỚP H

Microsoft Word - De thi HK2 truong THPT Vinh Vien

Microsoft Word - VaiDieuThuViVeMotLoaiTamGiacDacBiet

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 142 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

THƯ MỤC SÁCH ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 Thư viện Trường THPT Lê Quý Đôn 1

Microsoft Word - DE VA DA THI HOC KI II TRUONG THPT VINH LOCHUE

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO (Đề thi gồm 06 trang) ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 Năm học: MÔN THI: TOÁN Thời gian l

Microsoft Word - DCOnThiVaoLop10_QD_Sua2009_

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ CHƯƠNG 04 BÀI TOÁN VẬN DỤNG CAO SỐ PHỨC... Các khái niệm cơ bản nhất Chủ đề 1. Các bài toán tính toán số phức B

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên Quang Trung - Bình Phước - Lần 2

HƯỚNG DẪN GIẢI VÀ BIỂU ĐIỂM DỰ KIẾN: Câu Phần Nội dung Điểm 2x 3 x (1) (ĐK: x 0) 1) 2 2 x 1 (1) x 2x 3 x 2x 3 0 ( x 1)( x 3) 0 x Kết hợp với điề

03_LUYEN DE 2019_De chuan 03

Bí kíp CASIO ver1.0 Beta CASIO EXPERT : Nguyễn Thế Lực fb.com/ad.theluc Chuyên đề Skill CASIO Công Phá Trắc nghiệm Toán 2017 Ver 1.O Beta Chú ý: Skill

SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU ĐỀ KHẢO SÁT THPTQG LẦN I MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề Đề gồm 50 câu trắc

Đề toán thi thử THPT chuyên Hùng Vương tỉnh Bình Dương năm 2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang) (50 câu h

Microsoft Word - 4. HK I lop 12-AMS [ ]

Chương 4 Ước lượng tham số Bài giảng Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết mẫu Phương pháp mẫu Cách trình bày mẫu Các đặc trưng mẫu Tính các đ

ố Ệ ĐỀ SỐ : 1 ( Thời gian làm bài 150 phút ) A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 điểm) Câu I. (3,0 điểm): 3 2x Cho hàm số y x 1 1) Khảo sát sự

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Ths. Ngô Quốc Nhàn BÀI GIẢNG TOÁN CAO CẤP A2 Hệ Đại Học Ngành: Thời lượng giảng dạy: 45 tiết. TP.HỒ CHÍ MINH

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí KHỐI CHÓP ĐỀU 0 Câu 1. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a. Góc giữa mặt

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : Website Đề Thi Thử T

giáo án dạy thêm môn Toán lớp 6 - Download.com.vn

Trường THCS Trần Văn Ơn Q 1 HƯỚNG DẪN NỘI DUNG ÔN THI HKI - TOÁN 7 năm học A) LÝ THUYẾT: I) ĐẠI SỐ: 1) Các phép tính cộng trừ nhân chia số h

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Chủ đề 10. HIỆN TƯỢNG QUANG ĐIỆN BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN CHUYỂN ĐỘNG CỦA ELECTRON TRONG ĐIỆN TỪ TRƯỜNG Phương ph

hoc360.net Tài liệu học tập miễn phí LỊCH BÁO GIẢNG Thứ Giáo viên: Từ ngày: Tuần: 33 (học bù tuần 32 và tuần 33) Đến ngày: Buổi Sáng Chiều S

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 146 (Đề thi có 7 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HN TRƯỜNG THPT ĐK-HBT ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Câu 1: Hệ số góc của ti

TRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ SỞ GD & ĐT PHÚ THỌ TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 LẦN 01 MÔN: TOÁN T

Bản ghi:

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com Chương Bài : LŨY THỪA CÁC PHÉP TÍNH VỀ LŨY THỪA VỚI HÀM SỐ THỰC HÀM SỐ LŨY THỪA HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT. Kiến thức cơ bản Gọi và b là những số thực dương, và y là những số thực tùy ý n ❶... n số ❻ b b y ❷. + ❸ y ❼ y y y n y n ❽ u, y y y ❹. ❺ n n n ❾. b b b.. b n ❿ m n m u. Lưu ý Nếu < thì chỉ ác định khi α β Nếu > thì > α> β. Z. α β Nếu < < thì > α< β. n n N. e lim +, 788889... ( n s Để so sánh s và b. T sẽ đư căn đã cho về cùng bậc n (với n là bội số chung củ s và s Hi số so sánh mới lần lượt là n A và n s B. Từ đó so sánh A và B kết quả so sánh củ s và b. Công thức lãi kép: Gọi A là số tiền gửi, r là lãi suất mỗi kì, N là số kì Số tiền thu được (cả vốn lẫn lãi là: C A( r. Bài tập áp dụng N +. Bài. Với b, là các số thực dương. Hãy rút gọn các biểu thức su: 9 6 7 7 / A 8 :8. / / C + (, / E, (.6 8 ( 9 + 6/ / B. +. ( : (,,7 D 8 + F.8 Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 7/ G. : + 8/ H. 7 + 7 + 7 6,7, 9/ I,, / J + (,,7, +. (, (, 6 8 / K 9 6 7 7 8 :8.. +, 6 6 / M : :. +.. : / O. : Bài. Hãy so sánh các cặp số su: 9 b b b b / L : + b. b b.. :. + +. + 6 / N + ( + + 6 6 6 b + b+ b b b b b 6/ P + / và / và,7 / và / (, và / 9/, và 6/ π 9 và 9, 7/ và và 7 / 7 và 8 / và / / (, và / / (, và 6/ π và π 6 / và 8/ / và (, 7/ và 8/ và và và 7 8 và 9/, và / π π và / và / và Bài. So sánh hi số mn, nếu: /, m <, n / m > n / m 9 và 9 / ( m < ( n 6/ ( m < ( n n / m n > Bài. Có thể kết luận gì về cơ số nếu: / ( < ( / ( ( + > + /, < - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / ( > ( / ( ( 7 7/ < 8/ Bài. Đơn giản các biểu thức su: > 6/ 7 8 < 9/ > <, 7 7... 7. 8 7 / A / / 7/ 9/ C + / 8 ( 8..( (.( 7 E. +. (, G :, +., / B 6 ( ( 9. (.( 6..8 D 6 6. 6. 6/ F. ( 8/ H + +. 6. 8.. 9. I / J. 8. 7. 6 Bài 6. Viết các biểu thức su với dạng lũy thừ với số mũ hữu tỉ: b / b /., ( A / B.,( b, C. D.. / / 8 E 6/ F b b b b Bài 7. Đơn giản các biểu thức su: / / /,, + b,,. b,,, b. b A + + b + b C,, + y y. y + y y E b. + + b / / 6/,,, + + B.,, + + y + y y y D +. y y + y + y y y F b. b. + + b Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 7/ 9/ + + G. + I / K b b 6 6 + + + + / M + + + 7. y / O. y. + + y b 7/ Q : b + + 8 b b Bài 8. Giải các phương trình su: / / / ( 7/ 9 8,., 8 /., / + 8/ + b+ c b + c H. + + + bc b+ c b b b / J b : + b b ( b c + + / L + 6 6 / N 8. 8 7. 9 7 6 / ( ( b+ b b b + b b 6 : 8b b b 6/ P + 6 b + b + b 8/ R ( b ( b 8/,,8 9/ b + + b / 6/ 8 + 6 7 7 9 7 9 / 7. 6 8 Bài 9. Giải các bất phương trình su: /, > / / + 7. 9 7/. ( / >, + < 9 7 > 8/ 7. < 9/ 7 / 6/, < > 9 9 > 6 - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán Bài. Giải các phương trình su: / / + + / + + 8 / 7/.9.9 + 8/ www.mathvn.com + + /. + 8 6/ 6 + 9/ + + + + 8 + + Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán. Kiến thức cơ bản / Định nghĩ Bài : LOGARIT α Với >,, b> t có: log b α b. Chú ý: log b có nghĩ khi Logrit thập phân: lgb logb log b Logrit tự nhiên (logrit Nepe: lnb log e b b/ Tính chất Cho >, và bc>,. Khi đó: >, b> Nếu > thì logb> logc b> c Nếu < < thì logb> logc b< c ❶ log ❷ log c/ Các qui tắc tính logrit ❸ log b b ❹ log b b Cho >, và bc>,. T có: b log bc. logb+ log c ❷ log logb log c ❶ ❸ log d/ Các công thức đổi cơ số b β β.logb ❹ logb log b c ❶ log Cho bc>,, và b,. T có: log c c log b. logc log c ❷ logb b b β ❸ log.log b β,( β ❺ log b b c + ❻ logc logc b logb, logb log ❹ log b b log b logc log b c b lnb ln. Bài tập áp dụng Bài. Thực hiện các phép tính su: / A log.log / B log.log 9 / 7 log / D + 9 / 7/ log 7 log C log 9 8 E log 8 6/ F 7 + log log 7 log.log + 8 G 8/ H log 6.log 9.log 9/ I 9 8 6 log log - 6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com log log 6 log 7 9 9 / log 6 log 8 7 J 8 + 7 + / K + 9 / L + log log log 7 log log6 log8 9 / M 9 + / N + + / P lgtn + lgtn +... + lgtn89 6/ Q log log 8 ( log6.log log ( log 6 7/ log R + log log8 8/ S log 6 log + log Bài. Thực hiện phép biến đổi theo yêu cầu bài toán. / Cho log 7. Tính log 6 theo. 6 / Cho log. Tính log và log theo. 9 7 9 / Cho log ; log b. Tính log theo b,. / Cho log. Tính log theo. / Cho log b. Tính b log b 6/ Cho lg,77 lg9;lg,7;. log. Tính 7/ Cho log b. Tính log b 8/ Cho log. Tính log 8 theo. 7 b 9/ Cho log b. Tính log b b. 9 / Cho log 7 ;log b. Tính log 8 theo b,. / Cho lg ;lg b. Tính log theo b,. / Cho log ;log b. Tính log theo b,. / Cho log 7 ;log b. Tính log 8 theo b,. / Cho log ;log b;log c. Tính log 6 theo bc,,. 7 / Cho log b 7. Tính log b b 6/ Cho log ; log 7 b; log c. Tính log theo bc,,. 7 8 6 7/ Cho log ; log 7 b. Tính log 9 7 8 theo b,. Bài. Cho, log + > log + ( >. Chứng minh rằng: 8 + log + log ( + + log + + ( + HD: Xét A log +.log + + log + ( log log ( + + + + < (Đpcm. Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 7 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán Bài. So sánh các cặp số su: / log và log / log và log 8 / + log và,, log, / 6 / log và log 9 6/ 7 log và log log và log6 7/ log và log 8/ log và log 9/ log và log 7 9 HD: / CM: log < < log 8 + / CM: log < < log 9 7 log.log log 7 7 7 7/ Xét A log log 7 log..7 log + log. log > 7 7 7 log 7.7. 7 7 7 8/, 9/ Sử dụng Bất đẳng thức ( bài tập. Bài. Chứng minh các đẳng thức su (với giả thiết các biểu thức đã cho có nghĩ / log c b c / log ( b / / log b log c+ logc b logb+ log + log log c logb log c + b log c.logc log / ( b b c b + b log log log, c c + c với + b 7b log + y log log + log y, với + y y + b lg lg + lgb, với 9 + b b log + log log.log với + b c ( b+ c ( c b ( c+ b ( c b 6/ 7/ 8/ 9/ k 7 ( + k k + + + +... + log log log log log log log N.log N.log N b C / log N.log N+ log N.log N+ log N.log N b b c c log N / / lgz lg với y và z lgy + +... + log N log N log N log N 9 9! bc - 8 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / log N log N log N b log N log N log N b c c với bc,, lần lượt theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân. Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 9 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán. Kiến thức cơ bản Bài : HÀM SỐ LŨY THỪA HÀM SỐ MŨ HÀM SỐ LOGARIT./ Khái niệm / Hàm số lũy thừ y α (α là hằng số Số mũ α α n (n nguyên dương α n (n nguyên dương âm hoặc n α là số thực không nguyên Lưu ý: Hàm số y n b/ Hàm số mũ y,( >, Hàm số y α Tập ác định D n y DR DR \{} D (, + n y y α n không đồng nhất với hàm số y, ( n N * Tập ác định: DR Tập giá trị: T (, + Tính đơn điệu Khi > hàm số đồng biến. Khi < < : hàm số nghịch biến. Nhận trục hoành làm tiệm cận ngng. Dạng đồ thị: y y > y y < < O O c/ Hàm số logrit y log, ( >, Tập ác định: D (, + Tập giá trị: TR Khi > hàm số đồng biến. Tính đơn điệu Khi < < : hàm số nghịch biến. Nhận trục tung làm tiệm cận đứng. Dạng đồ thị: y y > y log < < O O y log - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com./ Giới hạn đặc biệt lim+ lim + e ± ln+ lim e lim./ Đạo hàm Đạo hàm hàm số sơ cấp ' α α ❶ ( α. ' α α,( > ( u α. Đạo hàm hàm số hợp. u u' ❷ '.ln ( u ' u.ln uu. ' ❸ '. Bài tập áp dụng e e ( u ' u e e. u' ❹ ' log ' u log u ' ln ' ❺ ( ln,( > ' u' lnu u uln n L u ý: ' n ( u ' Bài. Tính các giới hạn su: / lim + + / 7/ lim + + ln lim e e e e / lim sin + n n n. Bài. Tính đạo hàm củ các hàm số su: / / y / / 8/ / lim + + + lim + + e lim lim sin sin e e / y + + / Với > nếu n chẳn. Với < nếu n lẻ. / 6/ u' n n n. u lim + + lim + + e e 9/ lim / lim e + y + / y ( + y ( m+ n m + + 6/ y (. ( + n 7/ + + + 8/ y y / y sin ( 9/ y + / y cot + / y + + + Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán + / 9 y sin / y 9+ 6 / y Bài. Tính đạo hàm củ các hàm số su: / y ( + e / ( / 7/ y e + / y e cos 8/ Bài. Tính đạo hàm củ các hàm số su: y + e / y e 6/ y 9/ + + + + y e sin y e + e e e y cos e. / y ln ( + + / y log( cos / y e.ln( cos / y ( ln ( + / ( y log cos 6/ y log( cos 7/ ( + ln y + 8/ y ( + ln + Bài. Chứng minh các hàm số đã cho thỏ mãn các hệ thức được chỉ r: / y e. ; y' ( y / / y e e y y y + ; ''' + ' / / y e sin ; y'' + y' + y 6/ 7/ sin y e y y y ; 'cos sin '' 8/ cot 9/ y ln( + + y + e ; y' y e y e + be y + y+ y ( y e cos ; y + y.. ; '' ' y e y y y sin ; '' + 9 9/ y e ; y'' y' + y e / y e + e ; y''' y y Bài 6. Chứng minh các hàm số đã cho thỏ mãn các hệ thức được chỉ r: y / y ln ; y' + e + y ; y' y yln + + ln y y y y sin ln + cos ln ; + ' + '' / / / y y y y / + ln y + ( ln ; y' y y + + + ln + + ; ' + ln ' 6/ y ( + ( e+ ; y' + e ( + + Bài 7. Giải các phương trình và bất phương trình su với các hàm số được chỉ r: / f' (; f f e ( + + / f' + f ( ; f ln f'( > g'(; f ( + ln ; g ( ln / f'( ; f ( e + e + 7 / + / f'( < g'(; f (. ; g ( + ln Bài 8. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị củ các hàm số su: / y / y / y / y - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / y 6/ y 7/ y 9/ y log / y log. Cơ sở lý thuyết./ Phương trình mũ cơ bản 8/ y / y ln( + / y ln ( Bài : PHƯƠNG TRÌNH MŨ Với >, thì b> b logb./ Phương pháp giải một số phương trình mũ thường gặp ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ & LOGARIT HÓA f Dùng các công thức mũ và lũy thừ đư về dạng Với >, thì Trường hợp cơ số có chứ ẩn thì: f g f g ( M N ( ( M N M N f g Logrit hó: b f ( log b.( g g Thí dụ. Giải các phương trình mũ su (đư về cùng cơ số / (, 6. ( / 8 8 /.,. /. +. 7.. / Giải phương trình: (, 6. ( ( Bài giải thm khảo. 6 / Giải phương trình:,.6 ( ( 8 9. 8 8 8 / Giải phương trình:.,. ( 8 / 6/,.6 8 ( 8.. 8 ; 6.. 9 ( + + + + + ( 6 Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

/ Giải phương trình:.. 9 www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán (... / Giải phương trình:. +. 7.. ( + 7.9. 6/ Giải phương trình: + + + + + ( 6 6 + + + + Thí dụ. Giải các phương trình mũ su (logrit hó / / Giải phương trình: ( ( Bài giải thm khảo ( log ( log ( log log log ( log / Giải phương trình: ( + ( / log log log log + log log + log ( / Giải phương trình: ( + ( + ( Điều kiện: < + < + ( (. ( + 7 + + + / Giải phương trình: ( + ( + ( ( ( ( + + / ( + ( + ( / ( + ( + ( + ( VN + + + + ( L ( - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com ; ; + VN ; 6 ( ; ; + ( ; ; + + ; 6 f Dạng : P( ĐẶT ẨN SỐ PHỤ > P( t f t, t f Dạng : ( f α β λ f. +. b +. b Chi hi vế cho f b, rồi đặt ẩn phụ Dạng : f ( f b m f t > b (chi cơ số lớn nhất. f f + với b.. Đặt t b. t Thí dụ. Giải các phương trình mũ su (đặt ẩn số phụ dạng, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn + / 9. + 6 ( / +. 8 ( / / 7/ 9/ +. 7 + + + + + sin cos 9 9 6 + / 6/ + ( + ( 6 6 7 6 + + + ( 8 7 8/ sin cos 9 / 9. + ( / Giải phương trình: 9. + 6 ( Bài giải thm khảo ( (. + 6 (. + 6 ( ' t ( N Đặt t >. Khi đó: ( ' t t+ 6 t ( N Với t log. Với t log. / Giải phương trình: +. 8 + ( (. +. 8. +. 8 ( ' t >. Khi đó: Đặt t t + t t 8 ' 8 ( N ( L Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán Với t log / Giải phương trình: ( + (. ( ' Đặt t >. Khi đó: Với t log t ' t t t t t, ( N ( L / Giải phương trình: Điều kiện: ( + ( ' Đặt t >. Khi đó: + ( t ' t + t + t t t Với t / Giải phương trình:. 7 ( t ( L t 9 ( N (.. 7 6. 7 ' Đặt t >. Khi đó: ' t 6t 7 Với t 9 9 6/ Giải phương trình: + 6 ( 6 6 + 6 6 6 6' + + Đặt t >. Khi đó: ( N ( L t + 6' t+ 6 t 6t+ t t t t N t t Với t. + + + Với t log. 7/ Giải phương trình: + + + + + ( 7 ( N ( L - 6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com 7 8 ( 7 7. + + 8. + 7. + + 8. + ( 7' Côsi Đặt t +. t +.... + + + + t t Khi đó: ( 7' 7( t t + 8t t t > ( N Với t + ( 7'' y >. Khi đó: Đặt Với y Với y 7 6 8/ Giải phương trình: 7 7'' y y y y N + + y y N + + + ( 8 ( 8 ( + + ( + 6 ( + + ( + 6 ( 8' t t + >. Khi đó: ( 8' t + t 6 t Đặt t + log Với ( + 9/ Giải phương trình: sin cos 9 9 6 + ( 9 ( N ( L Cách : Phương pháp đặt ẩn phụ với ẩn. cos cos 9 cos 9 9 + 9 6 + 9 6 ( 9' cos 9 Đặt cos 9 t 9, ( t 9. Khi đó: ( 9' + t 6 t 6t+ 9 t t cos cos π kπ Với t 9 cos cos +, k Z Cách : Phương pháp đặt ẩn phụ với ẩn dẫn đến hệ phương trình. sin u 9 u+ v 6 Đặt, ( uv, 9. Khi đó: cos sin cos sin + cos v 9 uv. 9.9 9 9 Theo định lí Viét, thì uv, chính là nghiệm củ phương trình: X SX+ P X SX+ P X X+ u v 6 9 Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 7 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán sin cos cos π kπ 9 9 9 +, Cách : Phương pháp ước lượng vế (dùng bất đẳng thức Cuchy. ( k Z Côsi sin cos sin cos Theo bất đẳng thức Cuchy, t có: 9 + 9 9.9. 9 6 Dấu ảy r khi: sin cos π kπ 9 9 sin cos cos +, k Z - 8 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / Giải phương trình: sin cos + ( 9. cos 9 + cos cos + 9. + ( ' Đặt cos t, ( ÐK: t 6. Khi đó: cos t 9 t 8 ' + t t+ 6 t t ( L ( N cos π Với t cos cos ± ± + kπ, k Z Thí dụ. Giải phương trình mũ (đặt ẩn phụ dạng : Chi hi vế cho cơ số lớn nhất hoặc nhỏ nhất / +.9 ( / 9 +.6 + + ( / + 9. 7. /. 6 9 + ( Bài giải thm khảo / Giải phương trình: +.9 ( 9 ( +.. ( ' + Đặt: t t >. Khi đó: t / Giải phương trình: 9 +.6 + + ( ' t t ( N ( L. Với t 9 6 t ( N ' 9t t+ t ( N 9 ( 9.9.6 +. 9.. + 9.. + ( ' Đặt: t >. Khi đó: Với t Với t 9 9 / Giải phương trình: + 9. 7. ( 9 7 7 ( 9.... ( ' Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 9 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán Đặt: 7 t >. Khi đó: 7 Với t 7 7 log 7 7 / Giải phương trình: Điều kiện:. 6 9 t 7 ' t t t + ( 6 9 9 Đặt: t t >. Khi đó: ( ' t + t t Với t log (. +. + ( ' ( N ( L ( L ( N Thí dụ. Giải các phương trình mũ su (đặt ẩn phụ dạng + + ( / / + + 7 + / + 6 + 6 ( sin / sin + + ( 8 7 8 7 6 Bài giải thm khảo + + ( / Giải phương trình: Nhận ét: +. +. +. t + > > t ( t + Đặt: ( ( N t + > t+ t t+ t t > N + + + Với t Với t / Giải phương trình: + 6 + 6 ( ( ( + 6 + ( 6 ( ' - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com + 6. 6 + 6. 6 Nhận ét: Đặt: t ( + 6 > ( 6 t ( 6 t 6 t + > N ' t+ t t+ t t 6 > N t + 6 + 6 + 6 t 6 6 6 Với Với + + + ( 7 / Giải phương trình: Nhận ét: (. (. ( + + + > > t + ( + 7. t 7t 8.t+ t. +. t > ' 6. 7. 9. (. 7 t > 7 Đặt: t + + Với t Với + ( N ( N t + 7 log 7 7 7 + sin sin / Giải phương trình: ( 8+ 7 + ( 8 7 6 ( sin Nhận ét: Đặt: t ( 8 7 ( 8 7 ( 8 7 sin sin 8+ 7.8 7 8+ 7.8 7 sin sin sin + > t t t 8+ 7> ( N t+ 6 t 6t+ t t 8 7 > ( N sin Với t 8+ 7 ( 8+ 7 8+ 7 sin + k π, ( k Z sin Với t 8 7 ( 8 7 8 7 sin + lπ, ( l Z π π ( + Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán Đoán nhận o SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ Xét phương trình: f g ( là một nghiệm củ phương trình ( (thông thường là những số lân cận số. Dự vào tính đồng biến và nghịch biến củ f ( và g ( để kết luận là nghiệm duy nhất: o o f ( đồng biến và g ( nghịch biến (hoặc đồng biến nhưng nghiêm ngặt. o f ( đơn điệu và g ( c (hằng số. Nếu f ( đồng biến (hoặc nghịch biến thì fu fv ( u v. Lưu ý: y + b, Hàm số bậc nhất: + Đồng biến khi: > + Nghịch biến khi : < Hàm số mũ: y + Đồng biến khi: > + Nghịch biến khi: < < Thí dụ. Giải các phương trình mũ su (sử dụng tính đơn điệu củ hàm số / / + / Bài giải thm khảo / Giải phương trình: ( T có: là một nghiệm củ phương trình( Mà f( đồng biến trên R và g Phương trình ( có một nghiệm duy nhất là. / Giải phương trình: + ( T có: là một nghiệm củ phương trình( ( + ( '. Xét hàm số: y f đồng biến trên R. +, R y' f'.ln.ln, y f + < R nghịch biến trên R và f (. Với f f( ( ' Với f f( ( ' > < : vô nghiệm. < > : vô nghiệm. Vậy phương trình có nghiệm duy nhất là: / Giải phương trình: + + + + / + + + + + + + ( + + + + +. + +... +. +. + ' f u f v ( + + + + + + + 6. + 9.8 +.7 + + + + + + dạng - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com t t t Xét hàm số: f( t +. +., t R T có: f' ( t.ln t..ln t..ln t f( t Phương trình( ' có dạng: 6. + 9.8 +.7 ( + + > đồng biến trênr. / Giải phương trình: 8 7 9 t t Xét hàm số f( t +, t R f f + + ( + + + + ( ' dạng f( u f( v T có: '(.ln t t f t +.ln>, t R y f Phương trình ( ' có dạng: đồng biến trênr f f + Thí dụ. Giải phương trình mũ (đặt ẩn phụ dạng, loại không hoàn toàn và kết hợp tính đơn điệu / ( +.9 ( +. + / ( + 7. + Bài giải thm khảo +.9 +. + ( / Giải phương trình: Đặt: t >. Khi đó: ( +. t +. t+ + + + t ( + ( + ( + + 6+ 9 ( + + t ( + + Với t + > > Với t > +. + ' + Phương trình ( ' có một nghiệm là. Xét hàm số: f. ( +, ( ; + T có: f'. ( +.ln +. (.ln + + >, ( ; + f đồng biến ( ; + và g( là hàm không đổi. là nghiệm duy nhất củ phương trình( ' Vậy phương trình( có hi nghiệm là ; / Giải phương trình: ( Đặt: t >. Khi đó: ( 7. + + ( t + 7. t+ Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 7 + + t ( 7 ( ( + + ( + 7 t Với t ± > ( ; Với t > + ' Xét hàm số f +, ( ; f'..ln + (.ln+. Cho f '.ln+ :.ln+ >, Bảng biến thiên: ( VNdo R + f'( + f( Với ( ; f' < : f nghịch biến. Nếu f f Nếu f f < > ' : vô nghiệm. > < ' : vô nghiệm. ( ; thì phương trình( ' có nghiệm duy nhất là. Với ( ; + f' > : Nếu f f( Nếu f f( ( ; + thì phương trình f đồng biến. < < ' : vô nghiệm. > > ' : vô nghiệm. ' có nghiệm duy nhất là. Vậy phương trình( có nghiệm là: ± ; ± ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH, TỔNG HAI SỐ KHÔNG ÂM VÀ NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH BẬC A Phương trình tích: AB. B A Tổng hi số không âm: A + B B Phương pháp đối lập: Xét phương trình: f g ( - - www.mthvn.com Nếu t chứng minh Ch ng được f ( M ( II. Hàm s thì m ( Hàm f M s l y th Hàm s Logrit g ( M g ( M

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com Thí dụ. Giải phương trình (đư về phương trình tích số /. + ( / +.. + ( Bài giải thm khảo / Giải phương trình:. + ( (.. + + / Giải phương trình:. +. ( (. +.... + + : VNdo, ( (. + + > R + log. Thí dụ. Giải các phương trình mũ su (đư về phương trình tích hoặc nghiệm củ phương trình bậc + / ( (. / + / Giải phương trình: (. ( Cách : Nghiệm củ phương trình bậc (theo (.. 6. + 9 8. + 6.9 8 6. +.9. +... +.. + 6. ' 6 6 T có: ' Hàm số là một nghiệm củ phương trình f( đồng biến R Hàm số y nghịch biến R 6 6.. +. Vậy phương trình đã cho có nghiệm: ; Cách : Đư về phương trình tích loại phân tích thành nhân tử ( + + 6.. ( ( + 6.. ( là nghiệm duy nhất củ phương trình( ' Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán ( ( + 6.. Tương tự cách. ( ' 6 6... + ( / Giải phương trình: Cách : Nghiệm củ phương trình bậc (theo (.... +.. (..... (. (. Phương trình ( ' có một nghiệm là Hàm số f nghịch biến R Hàm số g + đồng biến R Vậy nghiệm củ phương trình( là ±. + + ' là nghiệm duy nhất củ phương trình( ' Cách : Đư về phương trình tích loại phân tích thành nhân tử ( ( + +. ( +. ( + (.. + + Tương tự như cách. Thí dụ. Giải phương trình (dùng phương pháp đối lập / cos sin ( / sin cos + 6+ cos ( / Giải phương trình: T có: cos sin ( Bài giải thm khảo cos sin cos cos cos cos π cos + kπ, k Z sin sin sin / Giải phương trình: Xét hàm số: sin cos + 6+ cos ( 6+ cos f T có: cos 6+ cos 7 sin cos sin g + + sin sin sin t, sin Hyt ; Xét hàm số: Đặt - 6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com Khi đó, g được viết lại là g ( t t +, t ; t t t ; g' ( t. Chog' ( t t t t ; g( mg( t mg ; g( sin cos. Hy ming( t ming + g( ; sin cos + 6+ cos 6+ cos sin Lúc đó: 6 cos π + kπ, k sin cos + Z cos + sin cos +. Bài tập rèn luyện Bài. Giải các phương trình mũ su (đư về cùng cơ số hoặc logrit hó / / 7/ 6 + /.8 + / 8 6 8/ + + +. 6 / 8 9 6/ + + 7 7,. 9/ + + + 8 +.. + 8 6. + + + + + + / 8 / + + + + /. + 6. 9 / ( + / + 6/ + /.8 7/ 8/ + + 9/ + / ( + / ( + ( + Bài. Giải các phương trình mũ su (đư về cùng cơ số hoặc logrit hó / + 8 / + 7 + + / /., /. 6 6/ 7/ / + 8. + 8 / 6 8/ /,7 + + 9 9.. 6.. 9/ (, + 6.. + / 7 / 7 7 + + + 7 9 6 + / 6 + + 6/ 7/ + + 8/ 6.. + 6 6 9/ + / + + / cos + + + + + / / + + /. cos. Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 7 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 7 / + + + + + 6/ 6,. 7/ 8/ 9/ ( (..,, + + + / 8.. + +. + +. + / + / 99 + + 9 Bài. Giải các phương trình mũ su (đư về cùng cơ số hoặc logrit hó. / / / 7/ 9/ + + 977 / + / 9 7 + + + + 6/ + + 8/ 9 + / + +. + + + + + + 7 + 7 7 + + + +. +.9 6..9 + + + + + 9 /... / + + + /. +. + + + 7 / 6. + /.7.7 + /.. 9 6/. 7/ 8 + + 6. 8/ 6 9/. / /. +. 7. + 6 + 7 / + 7 + / + / + 6 + + + / + +. 6/ + 6.. Bài. Giải các phương trình mũ su (đặt ẩn phụ dạng, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn. / / / + + + + 8 / 6. + 8 + 8 +. + 7 / 6 7. + 6 + 9 7 8 + 6/ 7+ + + 6 8/ 7/ 9/ + + 6. 9 + cos cos + + / + + 9. + + 8 + + + / 8. + 9 /.., sin cos / +. 6 / + 6. / + 6/ 8 8 + + + + Bài. Giải các phương trình mũ su (đặt ẩn phụ dạng, loại đặt ẩn phụ hoàn toàn. / 9. + 6 / / / e e / + 6. 6/ + 9 6. + + + + - 8 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com 7/ 6 e. e + 8/ 8 +. + sin cos 9/ 8 + 8 / + + 6 / 9. + 7 /. + / 6. + / 6. + /.. 6/ 7 ( + 7/ 8. + 9 + + 8/ + 9 / 9/ 9 + 6 + 8 + + /. 6 + / 8.. + 8 / + + 6 + / + / + 6 6/ + 7/ + 8/ + 9 9/ ( 6 /., 6 + + + / 99 / / 9 7. /.. + 7 / 9 + 6/. + 8. + + + + + 7/ 8. + 9 9 8/. 6 + cos + cos 9/ 7. / (7 + ( + + cos sin lg7 sin cos + sin cos+ / 8 + / + Bài 6. Giải các phương trình mũ su (đặt ẩn số dạng, loại đặt ẩn phụ không hoàn toàn. /.6 (. + / / ( 9. ( + + / ( 8. + +. + 9 / (. + 6/ +. 6 9 7/ (. + 7 8/ ( 9/. + (. + / ( /. + (. + / + / + ( 8 + / ( ( / + ( 7. + 6/ ( (. +. + 9 +. + + +.. + + 6 +.9 +. + 9 +. + Bài 7. Giải các phương trình mũ su (đặt ẩn phụ dạng : chi hi vế cho cơ số lớn nhất hoặc nhỏ nhất. / 8 + 8.7 /.9 +.6 Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 9 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán / / + 8. + 9 6 / 9 6. + + + 6/ 6.9.6 + 6. 7/. 9..6 8/.6.9 9/ 6.9 8. + 7.6 / /.6 +.8.6 / / 7 +.8 / + 6 9 + + 6.9.6 + 6. / 6..6 + 6. 6/.6 +.8.6 7/. 6 9 7+ + + + + + + 8/ Bài 8. Giải các phương trình mũ su (đặt ẩn phụ dạng. + + / 7+ 8 + 7 8 / / + 6 + 6 / + 8 + 8 6 7/ + + ( 9/ 6. + + / tn 6/ 8/ tn 8+ 7 + 8 7 6 8 8 + + 6 + + / + + + / ( + + ( 7+ ( / ( + ( + 7( 7+. + / / / 6 + 6+ 7 7 + 7. + 8 6/ ( ( + + + 7/ ( + + 6. ( 8/ + + 7. Bài 9. Giải các phương trình mũ su (đư về phương trình tích hoặc phương pháp đánh giá. /. + / 8 +. + + /. + ( ( /.8. 8.7 / 7/ 9/ 6/ + ( sin 6 + 8/ + 7 + 7 cos sin. +,.sin + cos + 6 + + + /. +. + / +. + / 8. + / + + 6 / + + 6 + + + 7 + + - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / + + + + 6/. ( ( + y ( + + cos + 8/ +. sin + sin 7/ ( y 9/ + + /. +.( 7 + 8 9+ 6+ / + 6 6 / cos,( sin / cos / cos + + / cos 6/ 7/ cos 8/ ( ( Bài. Giải các phương trình mũ su (sử dụng tính đồng biến và nghịch biến / / + / / + / + 6/ 6 7 + 7/ 8/ + + 9/ / / / / + 7 9+ / 6 + + / 6/ 8 7 + + 7 7/ + 9/ 8/ + 7 + + / ( 9 + + / ( + ( + ( / / + + 6 + + + 6. / + 6 + 6 + + 6/ + + / 7/ 8/ 9 + + 9/ ( / + 8 sin cos cos /. + (. + / (+ (+ + ( + Bài. Tìm thm số m để các phương trình su có nghiệm: / 9 + + m / 9 + m. cos Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán / + m / ( m /. m + +. + m 6/ ( m 7/ + m. + m 8/ 6. + m sin cos 8 + 8 m + + + + 9/. + m /. + 8 m + + + + / 9 8. m 9 m+. + m+ + / - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com Bài. Tìm thm số m để các phương trình su có nghiệm duy nhất. / m. + / m.6 +.8.6 / m / + +. / + 7 7 + m. + 8 + m 6/ 9 + m. + Bài. Tìm thm sốm để các phương trình mũ su có hi nghiệm phân biệt trái dấu / 9 + ( m.7 + m m / ( + / 9 + ( m. m+ / / ( m+. + m 8 6/ + 6 m Bài. Tìm thm sốm để các phương trình: / m.6 +.8.6 có hi nghiệm dương phân biệt. 6 m.8 + m. m. có b nghiệm phân biệt. / m+. + m. m+ m+.6 + m. + m+ / / + + 6 m có b nghiệm phân biệt. 9. + 8 m có b nghiệm phân biệt. Bài. Giải phương trình và tìm thm số. / Cho phương trình: ( ( + + m( / Giải phương trình( khi m. b/ Tìm m so cho phương trình( có nghiệm phân biệt. / Cho phương trình: m( ( / Giải phương trình( khi m. b/ Tìm m để phương trình ( có nghiệm. / Cho phương trình: m.9 + ( m m+ ( / Giải phương trình( khi m. b/ Tìm m để phương trình ( có nghiệm trái dấu. / Cho phương trình: m.6 +.8.6 ( / Giải phương trình( khi m b/ Tìm m để phương trình ( có duy nhất một nghiệm. / Cho phương trình: m + m + ( / Giải phương trình ( khi m b/ Tìm m để phương trình( có nghiệm phân biệt. 6/ Cho phương trình: + m. + m+ ( Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán / Giải phương trình ( khim. b/ Giải và biện luận phương trình ( theo thm sốm. 7 7 7/ Cho phương trình: + m + 8 / Giải phương trình ( khi m 7. b/ Biện luận theom số nghiệm củ phương trình(. + 8/ Tìm thm sốm để phương trình m m + có nghiệm phân biệt. 9/ Cho phương trình: ( m+. + m + m ( / Giải phương trình ( khi m và m. b/ Tìm thm sốm để phương trình( có nghiệm. ( c/ Giải và biện luận phương trình đã cho.. m m+. + m+ / Cho phương trình: ( / Giải phương trình( khi m và m. b/ Tìm thm sốm để phương trình( có nghiệm. c/ Tìm thm sốm để phương trình( có nghiệm ;. + / Cho phương trình: m. + m ( / Giải phương trình ( khi m. b/ Tìm thm sốm để phương trình( có hi nghiệm phân biệt, và thỏ mãn +. / Tìm thm sốm để hàm số: y f + nhận giá trị âm với mọi. cos + sin. + + m ( m - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com. Phương trình logrit cơ bản Bài : PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Với >, : log b. Một số phương pháp giải phương trình logrit Đư về cùng cơ số: Với, : Mũ hó: > log f log g Với, : log b ( hyg f g f > > > f g f Đặt ẩn phụ. Sử dụng tính đơn điệu củ hàm số. Đư về phương trình dạng đặt biệt. 6 Phương pháp đối lập.. Lưu ý Khi giải phương trình logrit, cần chú ý đến điều kiện để phương trình có nghĩ. Nếu điều kiện ấy quá phức tạp, t không nên tìm r chi tiết. Hiển nhiên, khi tìm được nghiệm nên thế vào điều kiện để kiểm tr nghiệm. log c log b b Với bc>,, và bc,, thì: c log b b Các công thức logrit thường sử dụng: b CT. log b+ log c log ( bc. CT. logb log c log c.log b β CT. log b β Nếu β lẻ CT. log.log β.log b b b β β Nếu β chẳn CT. log. Một số thí dụ / Giải phương trình: b CT. 6 log log b Bài giải thm khảo log ( g b log c c log b Thí dụ. Giải các phương trình logrit su (áp dụng công thức logrit đư về cùng cơ số. log log + log / ( / / log( + + lg( + lg( / ( ( / log + log + log 7 6/ log + log (, log + log + 7/ ( log + log 7 + log 8 8/ log log + log log Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán Điều kiện: > > ( log ( log ( N 8 log + log ( Điều kiện: + > > > > > ( log( + ( log ( + ( 8 / Giải phương trình: / Giải phương trình: log( + + lg( + lg( ( + > ( ; ( ; + Điều kiện: + > ( ; + ( ; + > ( ; + ( log ( + ( + log ( ( + ( + ( ( L ( L / Giải phương trình: log ( + log ( 7 + log 8 ( N ( L + + 6+ 8 L : VN Điều kiện: > > > 7 7> > 7 log log 7 log + + log 8. log ( + log ( 7 log + log 8 log ( ( 7 log 9 ( L 7 9 7 7 ( N / Giải phương trình: log log log 7 Điều kiện: > + +, log + log + log 7 log log + log 7 7 + log 7 log 7 log 6/ Giải phương trình: Điều kiện: log log + ( 6 > > > > > ( - 6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com ( L ( N ( 6 log ( log ( log ( log log + ( 7 + > < Điều kiện: + > > ( ( 6( N ( 7 log log ( 6 + ( L 7/ Giải phương trình: 8/ Giải phương trình: log ( log + log ( log ( 8 > > Điều kiện: log > > > log > > ( 8 log ( log + log( log log( log + log log log log + log log + log log log log log log 6 ( Thí dụ. Giải các phương trình logrit (đư về cùng cơ số / log( 9 / ( / Giải phương trình: Bài giải thm khảo log 9 ( log + 6 / log ( + log log 8 / log log + / log ( + log ( 6/ ( + ( + ( + log log log 8 7/ log log log 6 Điều kiện: 9 > < 9 ( ( 8 ( log( 9 log 9 + 9 ' 8 t Đặt: t >. Khi đó: ( ' t+ 9 t 9t+ 8 t t 8 log.log 8log log 6 + + + 8/ + Với t. Thy vào điều kiện: < 9: thỏ Nhận nghiệm: Với t 8 8. Thy vào điều kiện: < 9: thỏ Nhận nghiệm: Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 7 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán / Giải phương trình: log( + 6 ( + > >. Lúc đó: ( ( + 6. 6 ( ' 6 Điều kiện: 6 9 t Đặt t >. Khi đó: ( ' t 6 t 6t 9 t t 9 6 Với t 9 9. Thy vào điều kiện: > : thỏ Nhận nghiệm: / Giải phương trình: log ( + log log 8 ( Điều kiện: + > > > > > 9 ( L ( N ( ( ( ( log + log log log 8 log + log log 8 + + log log 8 / Giải phương trình: log log( + ( (thỏ ĐK Điều kiện: log log log log + log 8 log + log ± (thỏ ĐK. / Giải phương trình: log ( + log ( ( Điều kiện: > > ( > ( ( 6+ 7 ± log + log log > > > ( ( + 6+ 9 < < < < < < log log log 6 + + + 6/ Giải phương trình: ( + > Điều kiện: ( > > < 6< < ( 6 + 6> > 6 + > ( 6 log + log log ( + log( + 6 + - 8 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com log + log + 6 + + 6 > > > ( + ( ( + 6 + 6 6 8 < < < ( ( ( + 6 + log + log + + log 8 7 7/ Giải phương trình: Điều kiện: + ( ( ( ( 7 log + log 8 + 8 ( ( + 8 + 8 6 ( ( 8 + + ± 7 6 log.log 8 log + log 8 6 ( > Điều kiện: ( > < > > > 8/ Giải phương trình: 6 8 log.log 8 log log + 6log.log log + log ( ( log log.log + log log.log log log log log log + log Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 9 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán ( ( log log log log log log log log log log log log log > > ( 6 9 + 6 9 Thí dụ. Giải các phương trình logrit (đư về cùng cơ số hoặc mũ hó log 9 ĐS: ; / / ( ( log + log + log 7 ĐS: log log log 6 + + + ĐS: ; / ( ( log + + log + log 8 ĐS: / log + log + + log 8 / 6/ ( + ĐS: log + + log + ĐS: log 7/ ( ± 7 6; ± 7 ; 6 hy log + 6 ĐS: Thí dụ. Giải các phương trình logrit (sử dụng phương pháp đặt ẩn phụ, hoàn toàn / + log + log log +.log + ĐS: + / / log + log + ĐS: log.log 9 log /. Bài tập rèn luyện Bài. Giải các phương trình logrit su (đư về cùng cơ số ĐS: ; ĐS: / log ( / + ( + / ln+ ln( + / ( log + log log 6/ /, ± ; 8 log log log 7+ log log( + + log log( + log ( - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com 7/ lg( + 6 lg( lg 8/ log log( + 6 log( + 9/ log ( 6.log / ( ( 8 log + log / log ( + log ( log 8 / ( ( / log ( log ( lg + lg lg / lg + lg + + lg,8 8 8 log 6 log + 6/ log ( + + log( log / 7/ log + log ( 8/ ( ( log log + 9/ log ( + log ( + log / ( ( Bài. Giải các phương trình logrit su (đư về cùng cơ số / (,( log + + + log + / log log log 6 / log + 8 log + 6 + 9 log( + + log log ( log( +,, + + / + lg( + lg( + lg ( log log log + + 6/ + lg ( + lg( + 9 lg ( / 8 6 log log log + + 8/ log ( + log ( + + log ( 7 7/ 8 9/ log log log log / log log log log log log + log log log log / log log log log log log log + log + log log / log + log + log log.log.log / / / (log.log log log + 6/ log log + ( 7/ lg( lg + + + 8/ log(.log( + log( ( 6 log (, 9/ log 6 cos + / log tn+ log ( + log( + cos+ sin log log / log + log / log { log log log + + } lg lg lg ln+ + ln+ ln+ 7 / ( + + ( / Bài. Giải các phương trình logrit su (đư về cùng cơ số / log( 9 / / log7( 6 + 7 + / ( log / ( log( 9 6/ log 8 log. log. Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 7/ log( 8/ log( 6 9/ log( + / log (. / log( + / 6 Bài. Giải các phương trình logrit (đư về cùng cơ số + log 6 + 6 / log ( + 6 / log ( + / log ( 8 + / ( / log ( 6/ log ( + 7/ log ( + 6 8/ log ( + 9/ log ( 7+ / log ( / log ( / log ( 9 + 8+ + / log ( + / + / log ( 6/ ( + 6 6 7/ log ( + 8/ log + + + log log + log + log Bài. Giải các phương trình logrit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ hoàn toàn / log + log log / / / 7/ log 7 log / log log log log log + log + log + 7 + + 6/ log log + 6 log + log 8 8/ 8 log + log + log 9/ log 6+ log 6 / log log / log log / log log 7 7 / log log / log log / log + log 6/ log log 7/ log + log 8/ log ( 8log ( 9 9/ log + log / log + log + log / log log 9 + / ( ( + log.log 6 - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / log (.log log ( / ( ( + log +.log + / log log 6/ log.log 7/ log.log 8/ 9/ cos cos + lg + lg / sin cos + lg + lg + + log log / log + log + / log + log 6log / log, log / ( ( / log.log 6/ 7/ log + log 8/ log.log log +.log + log.log + log 8 9/ log log + log / log + log 6 6 + / lg lg+ lg lg log.log + log 6 / log + log + / Bài 6. Giải các phương trình logrit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ không hoàn toàn / log ( + + ( log ( + 6 / / lg lg.log log log + log + log log 6 + / 6.9 + 6.. /.log ( + log + 6/ log + ( log 6 7/ ( + log ( + + ( + log ( + 6 8/ ( ( ( ( 9/ log ( + + log / log ( + + ( log ( + 6 + log + + + log + 6 log + log 6 / log log / / ( ( log + + + log + 7 + log Bài 7. Giải các phương trình logrit (sử dụng công thức biến đổi, đặt ẩn phụ log log log 7 9 9 / / / log log log 9 6. + /. + log log + 8 / log log log log.log log log + + + 6/ log log 7 ( + 7/ log ( + log ( 8/ ( ( log 9/ ( 6 log + log / 6 / log ( log + + log + 7( + log log 9 log log + log /. / log ( + + 9 7 + log ( 6 + + / ( ( + + log + log log.log Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 6/ / lg lg 7/ log log log + log + + + 8/ ( ( + log + log 6 9/ + lg / log + log / log log + + / ( / ( 7 6 log + + + 7 6.log 6 + / Bài 8. Giải phương trình logrit (sử dụng tính đơn điệu củ hàm số / ( 6 log + log + log + / log / + log / + log log / log + 6/ ( + log 7/ ( 8/ log( + log 9/ log + log log ; > log log / log + / + / / log( / log ( 6 + log( + + log / +. 6/ ( log ( + log ( ( + 7/ log cot log cos 9/ log ( 8 8/ log ( + log 6 + log / log ( + + log Bài 9. Giải các phương trình logrit (đư về phương trình tích hoặc dùng phương pháp đối lập log + log + log.log / log.log +.log + log / 7 7 / log ( 9 log.log ( / ( + / ( log + 6/ Bài. Giải các phương trình logrit (có chứ lượng giác / + log sin + log cos ln sin + sin + 8 + log + log cos + log sin 9 ( + + / 6 + 9 log( + log ( + 7 / ( cos sin sin log tn+ log 6/ log log 7 7 cos+ sin sincos log sin+ log cos 8/ log sin cos log sin sin + + / / 7/ - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com 9/ log ( sin sin log ( sin + / tn tn 6 6 / log sin tn log sin tn + 6 6 / log cos tn log cos tn + + + Bài. Tìm thm số m để các phương trình logrit su có nghiệm duy nhất. / log ( + log m / lg( + + lgm / lg( + m lg8 ( m+ / lg( + m lg8 ( 6m / lg ( m + log ( + m 6/ ( m ( m log log + + + + 7/ log ( log( m 8/ log ( + m+ m+ + log + 9/ ( log + m log( m / ( m ( m Bài. Bài toán liên qun đến tìm thm số. / Tìm thm số m để phương trình: / Tìm thm số m để phương trình: ( m / Tìm thm số m để phương trình: ( m+, thỏ: 7. log + + log + 7 7 log m + có hi nghiệm phân biệt. log 9 + 9 có hi nghiệm phân biệt. log.log + m có hi nghiệm phân biệt / Tìm thm số m để phương trình: log ( + m m log ( m m nghiệm phân biệt, thỏ: / Cho phương trình: + >. / Giải phương trình khi m log + log + m b/ Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm trên ;. 6/ Cho phương trình: log + log m ( log / Giải phương trình khi m b/ Tìmm để phương trình có nghiệm m log m log + m 7/ Cho phương trình: / Giải phương trình khi m b/ Tìm m để phương trình có nghiệm, thỏ: 8/ Tìm thm số m để phương trình: nghiệm phân biệt, thỏ: < < < 6. + có hi m log m log + m+ có hi Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán m log m log + m+ có hi 9/ Tìm thm số m để phương trình: nghiệm phân biệt, thỏ: < < <. / Cho phương trình:. log log + m / Giải phương trình khi m b/ Tìmm để phương trình có nghiệm trên( ; / Cho phương trình: ( m ( m lg + lg. Tìmm để phương trình có duy nhất một nghiệm. / Cho phương trình: log m. log + log log.log m. Tìmm để phương trình su m m m có nghiệm và tìm nghiệm đó. / Cho phương trình: log log. Tìmm để tổng bình phương tất cả các nghiệm củ phương trình bằng. / Cho phương trình: ( m m ( m. log / Giải phương trình với m. b/ Tìm thm số m để phương trình có hi nghiệm phân biệt, thỏ: < / Tìm α ( ;6, biết rằng phương trình: 6/ Tìm α ( ;7, biết rằng phương trình: thuộc ;. cosπ sin π + cos + có nghiệm 8 ;. π π log sin cos + + có nghiệm - 6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com. Bất phương trình mũ Bài 6: BẤT PHƯƠNG TRÌNH HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Khi giải bất phương trình mũ, t cần chú ý đến tính đơn điệu củ hàm số mũ. > f > > < < f < g g f g. Tương tự với bất phương trình dạng: M N Trong trường hợp cơ số có chứ ẩn số thì: ( ( M N f g f g < f g > >. T cũng thường sử dụng các phương pháp giải tương tự như đối với phương trình mũ: + Đư về cùng cơ số. + Đặt ẩn phụ. y f + Sử dụng tính đơn điệu: y f +. Bất phương trình logrit đồng biến trênd thì: f( u < f( v u< v nghịch biến trênd thì: f( u < f( v u> v Khi giải bất phương trình logrit, t cần chú ý đến tính đơn điệu củ hàm số logrit. log > f > g > > < < < f < g( log g f Trong trường hợp cơ số có chứ ẩn số thì: log > B > + log B A B > > + ( A ( B log T cũng thường sử dụng các phương pháp giải tương tự như đối với phương trình logrit: + Đư về cùng cơ số. + Đặt ẩn phụ. +. Hệ phương trình mũ và logrit Khi giải hệ phương trình mũ và logrit, t cũng dùng các phương pháp giải hệ phương trình đã học như: Phương pháp thế. Phương pháp cộng đại số. Phương pháp đặt ẩn phụ. Phương pháp dùng tính đơn điệu củ hàm số. Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 7 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán. Một số thí dụ Thí dụ. Giải các bất phương trình mũ su. / / 9 7+ 7 + + + + + + ( / / > 9 + + + + + ( ( 9 7+ 7 / Giải bất phương trình: ( Bài giải thm khảo ( 9 7+ 7 9 + / Giải bất phương trình: + > ( 9 Điều kiện: + ( > > + < + < + + + + < < <. Kết hợp với điều kiện + < < < < / Giải bất phương trình: + + + + + + ( (.. > 9... > 6. > > log + + +. + + + ( ; ; ; +. / Giải bất phương trình: + + ( ( ( ( Thí dụ. Giải các bất phương trình mũ su: / 9 ( / / +. < ( / / < 6/ 9. 6..9 ( > 9 7. ( ( 6 7/ + + +. 9 9 7 8/ 8. + + 9.9 + > ( 8-8 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / Giải phương trình: 9 ( Bài giải thm khảo ( 9.. ( ' t> t> Đặt: t >. Lúc đó: ( ' < t t t t Với < t < ;+. / Giải bất phương trình: 9. 6..9 ( Điều kiện: ( 9. 6. ( '. Đặt t > t> t> t Khi đó: ( ' t 9t 6t 9 9 t 9 <. Kết hợp với điều kiện ; / Giải bất phương trình: +. < ( +. < < < < > > > > ( ; ( ; + > < < < < >. Điều kiện: + ( > > > ' ( ( ( / Giải bất phương trình: Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 9 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán t> t> t Đặt t >. Khi đó: ( ' t > t > ( t ( t ( t log < t< < < < < t> < > log / Giải bất phương trình: Điều kiện: ( ( ' < ( <. Đặt t. Do t t t ' t< < < t < t t < t 6/ Giải bất phương trình: 9 7. 6.9 7. 6 ( 6' ( 6. Đặt t > t> t> ( 6' t t 7t 6 t + + + 7/ Giải bất phương trình: 8/ + + + ( 7. 9 9 + 9 + ( 7. +.9 9. +.. +.9 ( 7' Đặt t 9 t > >. Khi đó: ( 7' t t + t + 7+. 8. + + 9.9 + > ( 8 + + + + + 8 8. 9.9 > 8. 9> + + ( + + 8. 9> 8' - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com > Đặt t t 8t 9> + > > + > + > + > + + > + t + + >. Khi đó: ( 8' t> 9 > + > Thí dụ. Giải các bất phương trình mũ su: / < 7 / /. + 7. > 9. / + + + > + / Giải bất phương trình: < 7 ( ( Bài giải thm khảo log < log 7 < log 7 + log 7< log 7+ + log 7 < log 7+ < + + log 7 log 7 + + / Giải bất phương trình: + > ( Điều kiện: + + + + Xét hàm số: f + ác định trên D ; +. + '.ln. + f +.ln. >,, + + + T có: + + f + đồng biến (, Mà: f > f > f. +. Vậy nghiệm củ phương trình là>. Kết hợp với điều kiện > là nghiệm củ bất phương trình.. + 7. > 9. / Giải bất phương trình:. + 7.+. + 7.+ > 9. > 9 7 9 + + > ( Xét hàm số: f 7 + + ác định trênr. f' ln 7 ln ln, + + < R. f 7 + + luôn đồng biến trênr. T có: f f f 9 < : > 9 Vậy nghiệm củ bất phương trình là <. Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán + / Giải bất phương trình: Xét hàm số: f + trên R. ( f'.ln <, f + Xét hàm số: g( trên R. g g ( R là hàm số luôn nghịch biến trênr. ' ln>, R là hàm số luôn đồng biến trênr. Lúc đó: f f g f g > > <. g f f( g < g < Thí dụ. Giải các bất phương trình logrit su: + + / log / log log,7 6 < + / log ( + log ( + / ( ( log + log < + log + / Giải bất phương trình: Bài giải thm khảo + log ( + < < Điều kiện: > > + + + ( log log + < < + Kết hợp với điều kiện, nghiệm củ bất phương trình là: < < + / Giải bất phương trình: log + log,7 < 6 ( + + + > > Điều kiện: + < < + + > > + + + + > log > > 6 + + - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com + + + + ( log log log log log log 6 6,7 < > > > 6,7 6 6 6 + + + + + < < 6> > + + > 8 Kết hợp với điều kiện, nghiệm củ bất phương trình là: < < > 8 / Giải bất phương trình: log ( + log ( + ( Điều kiện: > > > + > > ( log ( + log ( + log ( log 9 ( + ( ( + 8 9 6 8 Kết hợp với điều kiện, nghiệm củ bất phương trình là: < log + log < + log + / Giải bất phương trình: ( log( + log 6< log ( log( log 8 ( + + < + + < 8 ( +. + 6< < < 6 < <. Bài tập rèn luyện Bài. Giải các bất phương trình mũ (đư về cùng cơ số / 6 / / 7/ 9/ / > / 6 >, + + 6, <, / > +,, 6/ 8 8 > 96 8/ + < + / ( + > 9 < 6 + / < 6 + / < / 7 <.7 8. + + + + + + / > 6/ + + 7/ 9 6 < 8/ + 9/ +. +. >. + 8+ / + + + + / 9 + 9 + 9 < + + / + 6. + + 7 + 6 +. + <.. + + 9 7. + + + + + + Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán + + + / + + /. + > 6 + + + / ( + < ( 6/ ( + ( 7/ 9/ (, (,6 8/ + 6 + + > /, > Bài. Giải các bất phương trình mũ (đặt ẩn phụ / / / + < / + < +, 7. + + < / < 7/. +.9 8/ 6/ + < + < + + ( 9/ + 8 > / 8. + + + 9 > 9 /. + > + + / + 6 > +. / 6.. + 6 / 7 + >.8 / 9 6/ + + < + + 7/ + 9. 8/ 8. + + 9.9 + > + + + + 9/. + 6 / + < 9 + + / / + /. + > 9. / 7/..9. + + < 9 / 8 8 + + + + 6/ 7. 8/ +. + Bài. Giải các bất phương trình mũ (sử dụng tính đơn điệu / < + / / / +. + 7/ / 6/ + + + + > + > 6 + + >. + +. - - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com Bài. Giải các bất phương trình logrit (đư về cùng cơ số log log 6 / 8 ( / + log log, < 6 + / log ( log ( > / log log ( log 9 > / log ( log( 6/ log ( < + log ( + 7/ log ( log < 8/ log ( < log ( + 9 log log log + 9/, / log log ( + + < + / log log ( log log 7 7 < / log log log > + + > / log log > + / log ( log ( + 7 < + / log log (,, 6/ ( log log > 7/ log ( 7 log7( + 6 8/ log ( + < log ( + 9/ ( log log 6 6 log > / 6 + ( log log + + / + < / log ( log ( / log ( log ( / log log / log log log + log < + + 7/ log log, < 9/ log + + > 8 8 log log + log log < + 6/,, 8/ > log( + + log + / log log ( + + > log log + Bài. Giải các bất phương trình logrit su: / / ( < ( ( lg lg / lg + > lg+ lg / log log log / + 8< 6/ ( + ( + log log log > + > log.log < log + log Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 7/ log log( 8/ log ( > 9/ log ( 8 + 6 / ( / log log + 6 > + log + 6 < / log ( + > log ( + / ( 6+ 7 log( > / ( + ( / log 6+ log 6 6/ log ( 8+ > 7/ log ( 8+ 6 > 8/ log ( 6+ 9 9/ log > / log ( + 6 + + / log > / log > Bài 6. Giải các bất phương trình logrit (đặt ẩn phụ / log log. log + / log < 6+ / log ( > + / log ( < + log ( + / log log < / log 6+ log 6 / log.log.log > 6/ 7/ 9/ / / log log + > log + log log log 6log + 8 / + < log + log 8 8 8/ log + log < + + log log log log + 9 log / log ( + + + > log ( + + 9 9log > log / log log > + log / + log > 7/ ( 6log log 6/ log.log > log 6 + + 8/ log > log.log + 9 Bài 7. Giải các bất phương trình logrit (sử dụng tính đơn điệu củ hàm số / ( + log +, ( + log + 6 /, / > log log ( + ( + / 6 log + + log + + lg < + - 6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / log < log 7 ( + 6/ ( + + + 7/ 9/.log( 8/ ( log ( log 8 + + + + / / / Bài 8. Giải các bất phương trình logrit / / / 7/ 9/ / log 7.log 9 log ( log ( log log + < 7 log 7 + 6 log log + 7 log( log ( log ( log( ( +. + > > + / ( ( + ( log log + 7 log 9 + > log 9 + Bài 9. Giải các hệ phương trình mũ su / ( / 6/ log log + 9 6 ( + ( + log log log + > > log 8/ ( / / log sin cos ( ( + + > log log + ( ( 8 log 7 log 7 / ( + log + > log + + + + y / + + y y / + y y 8 7/ y 6 y. / y. y / + + y / + y y / y y y 8/ + + y y. / y. 8 y. / + y y y / + y + y 6/ y + 9 y.9 6 9/ y. 6 y 7y+ / + y 8, > y. / 9 y Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 7 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 7 9 6/ 8. y. 7 9/ y. y. +. / y ( y / y y 6 8/ y, ( > + y. 6 / + + y+. + 87 y 7 6 / y 9 y ( + y. 6 7/ y ( y + y / y y+ + y y y 6 + 6 7/ y 6 + y 77 / y 7 y / + y + 9 8 8 y 6/ + y y 7 9/. + y+ 7 / + + y. +. 8 y..,7 / + y,7 y. 6 8/ y. y / y 6; > y 8 8/ + y + 7 y+ / + y + / y + + + y+ y 77 7/ y 7 y 7 / + y.. 6 + y / + y+ 8 6/ y y y. 9/ + y y 8( + y 6 ( y y+ / y y ;( y, > + y / y + y+ + y. 6/ + y y 9( + y 6 tn+ cosy 9 9/ cosy tny 9 8 + y y+ +. / + + y + y / y + y ( y y.. 7/ + y y.. / y 8 7y y ( y. y cos π( y +, ( y / + + y + ( + y. y 9 / y cot 8/ y cos / + y y y ( + y. 8 y / y y+ + y y - 8 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com y+ / 6/ + y+ y y + + y + Bài. Giải các hệ phương trình logrit su 7 6 7/ y y 7 6 / / + y log( y ( y ( y log + log + y log + log + log y ( y 7/ / log log y y log log y log y log. 7 / + y log y log log( y 6/ log y log ( y log( + y 9/ lg lg lgy lg y log log / y y log( y log / y+ y+ lg 8 ( log.log y y y 8/ + + + y / ylog y log y.log ( y y log + log y 8 ( y y / / log y+ log y y / ( y ( y log 6 + log 6 + y log y 8/ log y log y log 6 / + y log log y log y log.. / + y log + log y 7/ log log y y + log6( + y / log y log ( y+ + / log y y log ( + y y lg 6/ y+ y lg 9/ log y + log + + y log ( y+ + log ( + + y / log log y log log 8 log / y logy log + y + y 6 / 6/ 9/ log + log y + log9 + y log log y y log + log y y 6 log y log + + 6 log + log y / log + y log ( y+ y ( y / 8/ lg lgy+ lg y lg ( y + lg.lgy / lg + y + ( y ( y lg8 lg + lg lg / log + log y y + y 7/ log+ y log y y log y / y log y.log ( + y y / log y.log y log + log y 6/ log log y y log log y Bài. Giải các hệ phương trình mũ logrit Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 9 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán y. / log ( + y + y 8 / log + log y log 7/ y + y 96 log ( + y, log( + y / log + log y y + y / log y log + y log log y 6/ + y + y y lg lg 9/ + y lgy y / + y + y y + y+ / + y y. y. 8 log + / ( y / log y log log y y y 8/ lg y log / y.log. log + / ( y+ y y log( + y + log( y log y log 7 7/ + y log y log y 6 / ( y + log 9 6 + y y y / + y y, > 6/ log log y y + log6( + y y. 97 / log ( y lg lgy 6/ lg lg ( ( y log y log 8 8 9/ + y log log y log log / y y log y y y+ y log log y ( + y ( y / log y log y 8/ log y y y+ y. / + y 7 log( + y y.9 y 9 y / + y y 7/ ylog y log y.log ( y y Bài. Giải các hệ phương trình logrit su / log log y log log y y log + + + log 6 / y y + y log ( y+ log ( + / + y ( y y ( y ( y ( log 6 + + log 6 + 9 6 log log + y log + log + log z / log y+ log z+ log 9 9 log z+ log + log y 6 log + + log + + / y y + ( y log + + log + + y log + log y + log( + y log( + 6/ - 6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com log y 7/ y log y.log ( + y y log + log y log 9/ log + log y lg / log + sin log cosy log + cosy log sin Bài. Giải các hệ bất phương trình mũ logrit y / + + y log ( y+ / y y + ( y+ 8 8+ log 7 y 7 / y y ( y+ log log < 7/ + + 9> 9/ log y < 7 log ( < y / log y log ( y + lg lg lg7. / + + < + log ( + > 8/ log log y log log 8 log log log log y y / + + y log + log y+ log log ( log + 6 6 / π sin + π < cos π cos 6 / / 6/ 8/ + y y +. + y log + 6 log y y y ( y + log y y y+ + ( y ( log + > + log + log + < log 7. + / log y > log ( > y log < log ( / + Z + / 6+ 6 lg + 7 lg( lg Bài. Tìm thm sốm để các bất phương trình mũ logrit su có nghiệm. / + m / m / + m / m / m. + m+ 6/ 9 m. + m+ Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 6 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán 7/ + 7+ m 8/ ( + + ( m 9/ m. m + + / + ( m +. < ( m + + / ( m+. + m + m / ( m /. ( m. ( m m m > 9. + m m < /. log + > 6/ log log > m / ( m 7/ + < log + log m 9/ log m log m + log 8/ + log m m > + > / log ( > log ( + m m Bài. Tìm thm sốm để các bất phương trình mũ logrit su có nghiệm đúng với: + / ( m+. + ( m.6 + <, > / / m.9 ( m+.6 + m., ; + / cos cos / 7/. ( m+. + ( m+., 8/ m 9/ m. + + m+ >, m.9 + m. + m >, + m+. + m <, 6/ + + m, + +. + >, sin + sin 7.7 m>, / + > m, / + log( + log( m + + m, / ( ( / log ( + m +. log( m, ; / log ( + m >, + log 7 + 7 log m + + m, m m m / log log log, m + m + > + m + + Bài 6. Tìm thm số m để mọi nghiệm củ bất phương trình ( đều là nghiệm củ bất phương trình( : + ( / + > ( m ( m 6 m < ( / / +. 9. ( ( m m( ( + + + + + > ( log + log < + m+ m + 6m< Bài 7. Tìm tập ác định củ các hàm số logrit su ( m + 8 ( / > m ( m < ( + / + 9. > ( ( + m+ + m< ( ( 6/ log 8+ > + m > ( / y log( + / y 6.log ( + 6-6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit

Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com / y + lg ( + / y +.log ( 9 / y.lg( 6/ ( y log 7 log 8/ y log + 7/ y ( 9/ + y log log + / y log log 6 + / y lg( + + + 6 8 log, / y + 8 / y log / y log + + + y log + + / 6/ y log + Bài 8. Giải các bất phương trình logrit su, biết α là một nghiệm củ phương trình tương ứng. log > log + + ; α log + + log ; α 9 / m m / m m Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit www.mthvn.com - 6 -

www.mathvn.com Phân lo i và ph ng pháp gi i toán ÔN TẬP CHƯƠNG II Bài. Giải các phương trình / / /. + 8 6 / +,,, / 7 +.7.7 8 7 7/ + 9/ 8 9 + + 9 9. + 6/ 7,+,9 /. 8 / lg+ + lg 8/ 9.lg7 lg / Bài. Giải các phương trình su / + + 9. + 8 / / 6.9 8. + 7.6 / / 7/ 9 6. + 6/ + + 6. + + + 8/ + log + log 9/ lg log. + 8 + 6 + + 8 +. + 8 lg + + lg lg lg 9 / + 6. + sin cos lgtn lgcot ( + / +. 6 /. Bài. Giải các bất phương trình su: / / / 7/ 9/ 6 + / < + + + lg lg. < / + > + 6/ 8. > + log( + + + + + > 8/ > + > 9 + / > 7-6 - www.mthvn.com Ch ng II. Hàm s m Hàm s l y th Hàm s Logrit