Heroes and Revolution in Vietnam, 1948-1964 Benoît de Tréglodé Published by NUS Press Pte Ltd Tréglodé, de. Heroes and Revolution in Vietnam, 1948-1964. Singapore: NUS Press Pte Ltd, 2012. Project MUSE., https://muse.jhu.edu/. For additional information about this book https://muse.jhu.edu/book/13717 Access provided at 18 Jul 2019 07:15 GMT with no institutional affiliation
238 Index INDEX A Anh Sơn, 177 B Ba Tơ (cooperative), 208 Bà Triệu, 19, 166, 211 Bắc Giang, 21, 65, 146 7 Bắc Ninh, 148 Bắc Sơn, 134, 167, 178 Bắc Thái, 177 Bahnar, 208, 212 Bàn Văn Minh, 104, 116 Bangkok, 16 Bảo Đại, 40 Bế Văn Đàn, 160, 207, 212 Bến Tre, 98 Bình Thạnh, 174, 180 Bình Trị Thiên, 49 Bùi Đình Hạc, 194 Bùi Thị Xuân, 24, 211 Bùi Tín, 57 Bukharin (Nikolai), 28 Cao Bằng, 1, 60, 72, 78, 85, 88, 89, 101, 118, 121, 167, 174, 178, 194, 198, 200, 207 Cao Lục, 168, 181, 208 Cao Phong, 66 Cao Viết Bảo, 121, 208 Châu Hoà Mủn, 116 Chen Boda, 161, 162 Chiang Kai-shek, 55 China, 3, 5, 6, 12, 26, 27, 28, 47, 55 8, 60 1, 64, 65, 68, 69, 81, 111, 114, 116, 117, 125, 133, 156, 159, 161 2, 165, 169, 195, 213, 215 6 Chu Văn Mùi, 113, 120 Chứt, 177 Cominform, 40, 55 Con Cuông, 177 Confucianism, 2, 3, 13, 18, 26, 33, 35, 37, 52, 55, 97, 104, 106 7, 210, 211, 214 Cù Chính Lan, 1, 68, 97, 103, 113, 160, 168, 174, 180, 194, 207, 211 Cù Chính Thào, 97 C Cẩm Phả, 114, 116, 195, 196, 198 Cẩm Quan, 174 Cẩm Trương, 92 Cẩm Xuyên, 174, 181 Can Lộc, 51 Cần Vương, 181, 214 Canton, 114, 133, 206 D / Đ Đa Lộc, 174, 180 Đà Nẵng, 98 Đại Từ, 134 Đàm Thị Thùy, 81 Đặng Đức Song, 122 Đề Thám, 178 Diêm Điền, 178 238
Index 239 Điện Biên Phủ, 9, 15, 91, 164, 174, 203, 207 Diễn Châu, 138 Điện Sơn, 75 Định Ca, 134 Định Hoà, 134 Đình Phùng, 167, 178 Đỗ Tiến Hảo, 127 Đỗ Văn Tiết, 121 Đổi mới, 9, 169 Đống Đa, 22, 164 Đông Khê, 1, 207 Đông Triều, 148 Đức Thọ, 147, 181 Đức Xuân, 180 F France, 5, 19, 22, 26, 29, 32, 39, 40, 43, 52, 57, 71, 87, 88, 90, 103, 113, 154, 160, 175, 178, 182, 189, 203, 207, 214, 217 Front Populaire Agreement (1936), 26 G Geneva Agreement (1954), 71, 90, 163 Gia Định, 16 Gia Lai, 212 Gia Long, 16 7 Giày, 177 Gối Hạc, 207 Gulf of Tonkin incident (1964), 116 H Hà Bắc, 19, 72, 78 9, 82, 100, 118, 178 Hà Đông, 98, 121 Hà Giang, 60, 71, 134, 175, 177, 198 Hà Huy Giáp, 31, 33, 181 Hà Huy Tập, 167 Hà Lang, 92 Hà Nam, 139 Hà Quảng, 207 Hà Tây, 19, 177 Hà Tĩnh, 48, 51, 52, 117, 147, 174, 175, 177, 181, 210 Hai Bà Trưng (Trưng sisters), 19, 158, 162, 164, 211 Hải Dương, 121, 147 8 Hải Hưng, 105, 168, 170, 180, 182 Hải Như, 104 Hải Ninh, 116, 149, 159 Hải Phòng, 103, 117, 118, 126, 167, 203 Hải Thành, 142 Halong Bay Agreement (1948), 40 Hàm Long (Street), 206 Hanoi, 2, 4, 28, 81, 113 4, 116, 117, 121, 122, 125, 126, 127, 147 8, 158, 159, 177, 203, 206, 209 Hậu Lộc, 174, 180 Hero of Socialist Labour (USSR), 26 Hero of the Soviet Union (USSR), 26 Hmong, 88, 89, 177 Hồ Chí Minh (Nguyễn Ái Quốc), 3, 11, 20, 29, 30 3, 36 7, 39 41, 46, 53 7, 60 1, 64, 68 9, 70, 71, 97, 106 8, 114, 121, 125, 131, 133, 139 40, 143, 146, 147, 158, 159, 163, 170, 174 5, 178, 181, 182, 189, 193, 204, 205, 207, 210 Hồ Tùng Mậu, 167, 181 Hồ Xây Dậu, 114, 126 Hòa An, 167, 178 Hòa Bình, 89, 97, 168, 174, 180, 194, 207 Hoa kiều, 114, 116, 196 Hoàng Đình Dong, 167, 178 Hoàng Hanh, 1, 51, 68, 90, 92 3, 102 3, 114, 124, 174, 211 Hoàng Hoa Thám (Đề Thám), 21 2, 164, 167, 178 Hoàng Khai, 142 Hoàng Ngọc Oanh, 52 Hoàng Thị Liên, 52
240 Index Hoàng Thị Loan, 181 Hoàng Tôn, 160 Hoàng Văn Hoan, 60 Hoàng Văn Thụ, 36, 164, 165, 167, 178, 207, 212 Hồng Cẩm Hoàng, 16 Hồng Gai, 126, 159 Hồng Quảng, 195, 203 Hông Tiên, 125 Huế, 17 Hùng (kings), 96, 158, 164 Hưng Nguyên, 174, 181 Hưng Thái (cooperative), 181 Hưng Thắng, 147 Hưng Yên, 203 Hữu Bằng, 202 I Indonesia, 97 Ivanov, 58, 60 J Jiefang Ribao, 27 K Khơ mú (khmou), 177 Khổng Văn Cúc, 66 Khrushchev (Nikita), 28, 35 Kiến An, 146 7 Kiến Xương, 167, 178 Kim Đồng, 166, 168, 174, 178, 194, 201, 207, 212 Kim Liên, 210 Kinh, 87 9, 90, 116, 118, 177, 211 2 Kosmodiemianskaya (Zoia), 182 Kỳ Sơn, 174, 177, 180 L Lã Hiền, 134 La Thành, 88 La Văn Cầu, 1, 68, 101, 103, 114, 119, 121 2, 124, 166, 170, 207, 212 Lạc Long Quân, 14 Lai Châu, 175, 177, 178 Lạng Sơn, 60, 66, 87, 165, 167, 178, 207 Lào Cai, 83, 142, 175, 177, 178, 199, 208 Lập Thạch, 66 Lê Chiêu Thống, 163 Lê Duẩn, 147 Lê Hồng Phong, 23, 36, 167, 168, 181, 206 Lê Lợi, 19, 21, 158, 163, 164 Lê Minh Đức, 209 Lê Thanh Nghị, 115 Lê Thiết Hùng, 23, 206 Lê Văn Hiến, 126 Lê Văn Tám, 208, 211 Lei Feng, 6 Lenin, 3, 20, 124, 160, 161, 174, 194 Liên Việt, 44, 50, 53, 61 Linh Xá, 79 Long Động, 182, 187, 188 Lunacharski (Anatoli), 28 Lũng Đình, 1 Luo Guibo, 60 Lương Khánh Thiện, 105 Lương Văn Chi, 167, 178 Lý Tế Xuyên, 15 Lý Thái Bảo, 194 Lý Thái Tổ, 158 Lý Thanh (cooperative), 148 Lý Thường Kiệt, 1, 19, 158, 166 Lý Tự Trọng, 160, 166, 168, 175, 181, 194, 201, 207 M McNamara (Robert), 98, 209 Mạc Đĩnh Chi, 182, 186 8 Mạc Thị Bưởi, 105, 160, 166, 168, 170, 180, 182 3, 185 90, 198, 208
Index 241 Mạc Thị Thành, 185 6 Mai Dịch, 147 Mai Hắc Đế, 158 Mai Long, 88 Mai Thin Kang, 116 Mai Thúc Loan, 158 Mán, 104, 116 Mao Zedong, 6, 27, 41, 55, 57, 124, 194 Marx (Karl), 3, 164, 214 Mẹ Suốt (Mother Suốt), 180, 208 Mẹ Tơm (Mother Tơm), 174, 180 Mencius, 32 Mèo, 212 Merlin (Governor), 23, 133, 206 Minh Châu, 93 Minh Mạng, 17 Morosov (Pavlik), 103 Mường, 66, 114 Mỹ Hào, 141 Mỹ Lâm, 142 N Nà Hang, 180 Nam Bộ, 164 Nam Ðàn, 49, 50, 51, 175, 181 Nam Định, 118, 126 Nam Hà, 177 Nam Kỳ, 164 Nam Tân, 170, 180, 182, 186, 187 Nam Thanh, 180 Ngái, 89 Nghệ An, 23, 48 9, 51, 68, 72, 75, 82, 84 86, 89 90, 101, 117, 138, 141, 147, 148, 159, 174 5, 177, 181, 202, 208, 210 Nghệ Tĩnh, 48 9, 52 3, 117 8, 177, 180 Nghi Hương, 52 Nghi Lộc, 51 3, 86 Nghi Tàm, 126 Nghĩa Đàn, 202 Nghĩa Lộ, 178 Ngô Đắc Kha, 194 Ngô Đình Diệm, 155 Ngô Gia Khảm, 1, 60, 68, 105, 114, 121, 125, 163, 168, 178 Ngô Gia Tự, 36, 167, 169, 180, 206 Ngô Quyền, 158, 164 Ngô Thành, 91 Ngũ Kiên, 180 Ngũ Thái, 75 Nguyễn Ba Kính, 64 Nguyên Bình, 72 3, 78, 85, 88, 90, 101, 198, 200 Nguyễn Công Hùng, 185 Nguyễn Đình Chú, 25 Nguyễn Đổng Chi, 22 Nguyệt Đức, 77 Nguyễn Đức Cảnh, 167, 178 Nguyễn Huệ, 158 Nguyễn Khắc Trường, 83 Nguyễn Lam, 160 Nguyễn Minh, 162 Nguyễn Ngọc, 212 Nguyễn Như Nguyện, 79 Nguyễn Phước Ánh (Gia Long), 16 7 Nguyễn Quảng Du, 121 Nguyễn Quốc Trị, 1, 68, 103, 124, 207 Nguyễn Sinh Sắc, 181 Nguyễn Sơn, 56 Nguyễn Thái Học, 133, 166, 178 Nguyễn Thị Chiên, 1, 68, 103, 105, 166, 208 Nguyễn Thị Hiên, 66 Nguyễn Thị Khương, 125 Nguyễn Thị Mi, 124 Nguyễn Thị Minh Khai, 36, 206 Nguyễn Thị Nhờ, 75 Nguyễn Thinh, 91 Nguyễn Trãi, 19, 21, 158, 163, 211 Nguyễn Tri Phương, 164 Nguyễn Trung Thiếp, 101 Nguyễn Trường Chính, 93 Nguyễn Tuân, 97, 201
242 Index Nguyễn Văn Bé, 98 Nguyễn Văn Cừ, 36, 167, 178, 206 Nguyễn Văn Hợp, 78 Nguyễn Văn Thuyên, 195 Nguyễn Văn Trỗi, 98 9, 128, 174, 194, 202, 209 Nguyễn Văn Tư, 98 Nguyễn Văn Uỷ, 147 Nguyễn Văn Xuân, 41 Nguyễn Việt Hồng, 98 Nguyễn Viết Xuân, 168, 180, 209 Ninh Bình, 116, 117, 177 Nông Ích Đạt, 194 Nùng, 66, 87 8, 178, 212 Núp, 114, 208, 212 O Ơ Đu, 177 Ốc Khế, 51 P Pác Bó, 174, 178, 207 PAVN, 50, 57, 64, 68, 92, 98, 113, 119, 133, 136, 138, 158, 163, 164, 189, 203 Phạm Hồng Thái, 23, 25, 133, 166, 168, 181, 206 Phạm Hùng, 121, 147 Phạm Ngọc Thạch, 122 Phạm Phi Kiến, 16 Phạm Quang Lịch, 167, 178 Phạm Thành Mỹ, 23 Phạm Trọng Tuyển, 23 Phạm Văn Đồng, 33, 60, 194 Phan Bội Châu, 8, 20 5, 181 Phan Đình Giót, 160, 174, 181, 207 Phan Đình Phùng, 1, 158, 164, 181 Phan Thanh, 88 Phan Thị Quyên, 98 Phát Diệm, 177 Phù Khê, 178 Phú Thọ, 121, 126, 147 Phùng Văn Khẩu, 114, 120 Phương Khoan, 66 Pokrovsky (Mikhail), 28 Poulo Condor, 206, 208 Q Quảng Bình, 126, 168, 180, 202 Quảng Nam-Đà Nẵng, 98 Quảng Ninh, 118, 177, 180 Quang Phúc, 93 Quảng Trạch, 202 Quảng Trị, 71, 142 Quang Trung, 164 Quế Phong, 177 Quốc Trị, 166 Quốc Việt, 166 Quỳ Châu, 177 Quỳ Hợp, 177 Quỳnh Bá, 101 Quỳnh Châu, 89 90 Quỳnh Đôi, 92 Quỳnh Giang, 93 Quỳnh Lâm, 91 Quỳnh Lộc, 91, 93 Quỳnh Lưu, 52, 72 3, 82, 85, 89 91, 93, 101, 181, 202 Quỳnh Ngọc, 93 Quỳnh Tam, 89 90 Quỳnh Thắng, 89 90 Quỳnh Thanh, 91 2 Quỳnh Thọ, 91 Quỳnh Trang, 93 Quỳnh Yên, 91 2 R Rạch Giá, 98 S Saigon, 16, 90, 98, 189, 206, 208 Sơn Dương, 134
Index 243 Sơn Hải, 93 Sơn La, 64, 167, 178, 201 Sơn Tây, 202 Sơn Tiên, 178 Song Ngọc, 93 Soviet Union, 3, 26 8 35, 39, 48, 55 8, 60, 68 9, 71, 88, 103 4, 126, 165, 209 213, 215 6 Stakhanov (Alexei), 27 Stalin (Joseph), 28, 55, 69 T Tạ Thị Kiều, 98, 108 Tạ Văn Cừu, 66 Tam Sơn, 178 Tân Hiên, 146 Tân Hiệp, 146 Tây Nguyên, 106 Tày, 1, 88 9, 119, 207, 212 Thạch Hà, 175, 181 Thạch Minh, 175 Thái, 90, 114, 177 Thái Bình, 105, 118, 121, 147, 167, 178, 202 Thái Mèo, 116, 126 Thái Nguyên, 147, 177 Thái Thụy, 178 Thành Công, 88 Thanh Hoá, 48 9, 89, 121, 126, 147 8, 174, 180 Thanh Liem, 139 Thanh Niên, 133, 145, 167, 168, 205 6 Thiếu nhi, 145 Thổ, 66, 177 Thủ Dầu Một, 98 Thủ Khoa Huân, 24 Thuận Thành, 72, 73, 75, 77 9, 82, 85, 100 Tiên Sơn, 178 Tĩnh Túc, 78, 81, 88 9, 198 Tô Hiệu, 178 Tôn Đức Thắng, 147 Tôn Thất Tùng, 122 Trạm Lộ, 100 Trần Bình Trọng, 24 Trần Chất Hiền, 93 Trần Cừ, 207 Trần Đại Nghĩa, 1, 68, 103, 114, 122 Trần Đăng Ninh, 55 Trần Đình Vân, 98 Trần Hoàng Mới, 195 Trần Hưng Đạo, 1, 19, 22, 158, 164, 170 Trần Huy Liệu, 158, 162 Trần Ngọc Danh, 55 Trần Phú, 36, 164, 166, 167, 181, 206 Trần Thị Đào, 194 Trần Thiêm Bình, 163 Trần Văn Chiến, 77 Trần Văn Ơn, 160, 208 Tràng Xá, 134 Triệu Thùng Chòi, 78, 85 Trường Chinh, 25, 28, 40, 43, 54, 104, 159, 166 Trương Định, 24 Tùng Ảnh, 181 Tương Dương, 177 Tuyên Quang, 4, 26, 28, 38, 60, 68 9, 90, 95, 101, 103, 111 2, 114, 119, 124 5, 130 1, 142, 144, 147, 159, 163, 180, 211, 216 V Văn Hải, 52 Văn Hô, 81 Văn Lãng, 178 Văn Quan, 66, 167 Văn Tạo, 161 Việt Bắc, 2, 41, 68, 119, 207 Việt Minh, 7, 32, 39 44, 47, 51 6, 61, 87, 103, 105, 133, 134, 205, 207 8, 214 Vinh, 51, 84, 118, 148, 202, 210 Vĩnh Linh, 83
244 Index Vĩnh Phú, 19, 66, 118, 148, 180 Vĩnh Tường, 180 Võ Nguyên Giáp, 1, 42 3, 147, 159 Võ Thị Sáu, 160, 201, 208, 211 Voòng Nải Hoài, 116 Vừ A Dính, 208, 212 Vũ Đình Tụng, 146 Vũ Khiêu, 37 Vũ Nông, 78, 85, 88, 101, 200 Vũ Phạm Lan, 194 W Wei Guoqing, 159 Y Yao, 66, 78, 85, 88 9, 177 Yue Fei, 161 Yên Bái, 178 Yên Duyên (cooperative), 127 Yên Lạc, 88 Yên Sơn, 142 Yên Thế, 21 2 Yugoslavia, 55 Yunnan campaign, 27 Z Zheng Chenggong (Koxinga), 161, X Xuân Lậc, 51