Heroes and Revolution in Vietnam, Benoît de Tréglodé Published by NUS Press Pte Ltd Tréglodé, de. Heroes and Revolution in Vietnam,

Tài liệu tương tự
Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

DSKTKS Lần 2

Danh sách Tổng

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Điểm KTKS Lần 2

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Xep lop 12-13

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển bổ sung đợt 1 đại h

YLE Flyers AM.xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DS THU HP HE N xls

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

K10_TOAN

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

danh sach full tháng

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

KET for Schools_ xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

YLE Starters PM.xls

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

document

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

Bản ghi:

Heroes and Revolution in Vietnam, 1948-1964 Benoît de Tréglodé Published by NUS Press Pte Ltd Tréglodé, de. Heroes and Revolution in Vietnam, 1948-1964. Singapore: NUS Press Pte Ltd, 2012. Project MUSE., https://muse.jhu.edu/. For additional information about this book https://muse.jhu.edu/book/13717 Access provided at 18 Jul 2019 07:15 GMT with no institutional affiliation

238 Index INDEX A Anh Sơn, 177 B Ba Tơ (cooperative), 208 Bà Triệu, 19, 166, 211 Bắc Giang, 21, 65, 146 7 Bắc Ninh, 148 Bắc Sơn, 134, 167, 178 Bắc Thái, 177 Bahnar, 208, 212 Bàn Văn Minh, 104, 116 Bangkok, 16 Bảo Đại, 40 Bế Văn Đàn, 160, 207, 212 Bến Tre, 98 Bình Thạnh, 174, 180 Bình Trị Thiên, 49 Bùi Đình Hạc, 194 Bùi Thị Xuân, 24, 211 Bùi Tín, 57 Bukharin (Nikolai), 28 Cao Bằng, 1, 60, 72, 78, 85, 88, 89, 101, 118, 121, 167, 174, 178, 194, 198, 200, 207 Cao Lục, 168, 181, 208 Cao Phong, 66 Cao Viết Bảo, 121, 208 Châu Hoà Mủn, 116 Chen Boda, 161, 162 Chiang Kai-shek, 55 China, 3, 5, 6, 12, 26, 27, 28, 47, 55 8, 60 1, 64, 65, 68, 69, 81, 111, 114, 116, 117, 125, 133, 156, 159, 161 2, 165, 169, 195, 213, 215 6 Chu Văn Mùi, 113, 120 Chứt, 177 Cominform, 40, 55 Con Cuông, 177 Confucianism, 2, 3, 13, 18, 26, 33, 35, 37, 52, 55, 97, 104, 106 7, 210, 211, 214 Cù Chính Lan, 1, 68, 97, 103, 113, 160, 168, 174, 180, 194, 207, 211 Cù Chính Thào, 97 C Cẩm Phả, 114, 116, 195, 196, 198 Cẩm Quan, 174 Cẩm Trương, 92 Cẩm Xuyên, 174, 181 Can Lộc, 51 Cần Vương, 181, 214 Canton, 114, 133, 206 D / Đ Đa Lộc, 174, 180 Đà Nẵng, 98 Đại Từ, 134 Đàm Thị Thùy, 81 Đặng Đức Song, 122 Đề Thám, 178 Diêm Điền, 178 238

Index 239 Điện Biên Phủ, 9, 15, 91, 164, 174, 203, 207 Diễn Châu, 138 Điện Sơn, 75 Định Ca, 134 Định Hoà, 134 Đình Phùng, 167, 178 Đỗ Tiến Hảo, 127 Đỗ Văn Tiết, 121 Đổi mới, 9, 169 Đống Đa, 22, 164 Đông Khê, 1, 207 Đông Triều, 148 Đức Thọ, 147, 181 Đức Xuân, 180 F France, 5, 19, 22, 26, 29, 32, 39, 40, 43, 52, 57, 71, 87, 88, 90, 103, 113, 154, 160, 175, 178, 182, 189, 203, 207, 214, 217 Front Populaire Agreement (1936), 26 G Geneva Agreement (1954), 71, 90, 163 Gia Định, 16 Gia Lai, 212 Gia Long, 16 7 Giày, 177 Gối Hạc, 207 Gulf of Tonkin incident (1964), 116 H Hà Bắc, 19, 72, 78 9, 82, 100, 118, 178 Hà Đông, 98, 121 Hà Giang, 60, 71, 134, 175, 177, 198 Hà Huy Giáp, 31, 33, 181 Hà Huy Tập, 167 Hà Lang, 92 Hà Nam, 139 Hà Quảng, 207 Hà Tây, 19, 177 Hà Tĩnh, 48, 51, 52, 117, 147, 174, 175, 177, 181, 210 Hai Bà Trưng (Trưng sisters), 19, 158, 162, 164, 211 Hải Dương, 121, 147 8 Hải Hưng, 105, 168, 170, 180, 182 Hải Như, 104 Hải Ninh, 116, 149, 159 Hải Phòng, 103, 117, 118, 126, 167, 203 Hải Thành, 142 Halong Bay Agreement (1948), 40 Hàm Long (Street), 206 Hanoi, 2, 4, 28, 81, 113 4, 116, 117, 121, 122, 125, 126, 127, 147 8, 158, 159, 177, 203, 206, 209 Hậu Lộc, 174, 180 Hero of Socialist Labour (USSR), 26 Hero of the Soviet Union (USSR), 26 Hmong, 88, 89, 177 Hồ Chí Minh (Nguyễn Ái Quốc), 3, 11, 20, 29, 30 3, 36 7, 39 41, 46, 53 7, 60 1, 64, 68 9, 70, 71, 97, 106 8, 114, 121, 125, 131, 133, 139 40, 143, 146, 147, 158, 159, 163, 170, 174 5, 178, 181, 182, 189, 193, 204, 205, 207, 210 Hồ Tùng Mậu, 167, 181 Hồ Xây Dậu, 114, 126 Hòa An, 167, 178 Hòa Bình, 89, 97, 168, 174, 180, 194, 207 Hoa kiều, 114, 116, 196 Hoàng Đình Dong, 167, 178 Hoàng Hanh, 1, 51, 68, 90, 92 3, 102 3, 114, 124, 174, 211 Hoàng Hoa Thám (Đề Thám), 21 2, 164, 167, 178 Hoàng Khai, 142 Hoàng Ngọc Oanh, 52 Hoàng Thị Liên, 52

240 Index Hoàng Thị Loan, 181 Hoàng Tôn, 160 Hoàng Văn Hoan, 60 Hoàng Văn Thụ, 36, 164, 165, 167, 178, 207, 212 Hồng Cẩm Hoàng, 16 Hồng Gai, 126, 159 Hồng Quảng, 195, 203 Hông Tiên, 125 Huế, 17 Hùng (kings), 96, 158, 164 Hưng Nguyên, 174, 181 Hưng Thái (cooperative), 181 Hưng Thắng, 147 Hưng Yên, 203 Hữu Bằng, 202 I Indonesia, 97 Ivanov, 58, 60 J Jiefang Ribao, 27 K Khơ mú (khmou), 177 Khổng Văn Cúc, 66 Khrushchev (Nikita), 28, 35 Kiến An, 146 7 Kiến Xương, 167, 178 Kim Đồng, 166, 168, 174, 178, 194, 201, 207, 212 Kim Liên, 210 Kinh, 87 9, 90, 116, 118, 177, 211 2 Kosmodiemianskaya (Zoia), 182 Kỳ Sơn, 174, 177, 180 L Lã Hiền, 134 La Thành, 88 La Văn Cầu, 1, 68, 101, 103, 114, 119, 121 2, 124, 166, 170, 207, 212 Lạc Long Quân, 14 Lai Châu, 175, 177, 178 Lạng Sơn, 60, 66, 87, 165, 167, 178, 207 Lào Cai, 83, 142, 175, 177, 178, 199, 208 Lập Thạch, 66 Lê Chiêu Thống, 163 Lê Duẩn, 147 Lê Hồng Phong, 23, 36, 167, 168, 181, 206 Lê Lợi, 19, 21, 158, 163, 164 Lê Minh Đức, 209 Lê Thanh Nghị, 115 Lê Thiết Hùng, 23, 206 Lê Văn Hiến, 126 Lê Văn Tám, 208, 211 Lei Feng, 6 Lenin, 3, 20, 124, 160, 161, 174, 194 Liên Việt, 44, 50, 53, 61 Linh Xá, 79 Long Động, 182, 187, 188 Lunacharski (Anatoli), 28 Lũng Đình, 1 Luo Guibo, 60 Lương Khánh Thiện, 105 Lương Văn Chi, 167, 178 Lý Tế Xuyên, 15 Lý Thái Bảo, 194 Lý Thái Tổ, 158 Lý Thanh (cooperative), 148 Lý Thường Kiệt, 1, 19, 158, 166 Lý Tự Trọng, 160, 166, 168, 175, 181, 194, 201, 207 M McNamara (Robert), 98, 209 Mạc Đĩnh Chi, 182, 186 8 Mạc Thị Bưởi, 105, 160, 166, 168, 170, 180, 182 3, 185 90, 198, 208

Index 241 Mạc Thị Thành, 185 6 Mai Dịch, 147 Mai Hắc Đế, 158 Mai Long, 88 Mai Thin Kang, 116 Mai Thúc Loan, 158 Mán, 104, 116 Mao Zedong, 6, 27, 41, 55, 57, 124, 194 Marx (Karl), 3, 164, 214 Mẹ Suốt (Mother Suốt), 180, 208 Mẹ Tơm (Mother Tơm), 174, 180 Mencius, 32 Mèo, 212 Merlin (Governor), 23, 133, 206 Minh Châu, 93 Minh Mạng, 17 Morosov (Pavlik), 103 Mường, 66, 114 Mỹ Hào, 141 Mỹ Lâm, 142 N Nà Hang, 180 Nam Bộ, 164 Nam Ðàn, 49, 50, 51, 175, 181 Nam Định, 118, 126 Nam Hà, 177 Nam Kỳ, 164 Nam Tân, 170, 180, 182, 186, 187 Nam Thanh, 180 Ngái, 89 Nghệ An, 23, 48 9, 51, 68, 72, 75, 82, 84 86, 89 90, 101, 117, 138, 141, 147, 148, 159, 174 5, 177, 181, 202, 208, 210 Nghệ Tĩnh, 48 9, 52 3, 117 8, 177, 180 Nghi Hương, 52 Nghi Lộc, 51 3, 86 Nghi Tàm, 126 Nghĩa Đàn, 202 Nghĩa Lộ, 178 Ngô Đắc Kha, 194 Ngô Đình Diệm, 155 Ngô Gia Khảm, 1, 60, 68, 105, 114, 121, 125, 163, 168, 178 Ngô Gia Tự, 36, 167, 169, 180, 206 Ngô Quyền, 158, 164 Ngô Thành, 91 Ngũ Kiên, 180 Ngũ Thái, 75 Nguyễn Ba Kính, 64 Nguyên Bình, 72 3, 78, 85, 88, 90, 101, 198, 200 Nguyễn Công Hùng, 185 Nguyễn Đình Chú, 25 Nguyễn Đổng Chi, 22 Nguyệt Đức, 77 Nguyễn Đức Cảnh, 167, 178 Nguyễn Huệ, 158 Nguyễn Khắc Trường, 83 Nguyễn Lam, 160 Nguyễn Minh, 162 Nguyễn Ngọc, 212 Nguyễn Như Nguyện, 79 Nguyễn Phước Ánh (Gia Long), 16 7 Nguyễn Quảng Du, 121 Nguyễn Quốc Trị, 1, 68, 103, 124, 207 Nguyễn Sinh Sắc, 181 Nguyễn Sơn, 56 Nguyễn Thái Học, 133, 166, 178 Nguyễn Thị Chiên, 1, 68, 103, 105, 166, 208 Nguyễn Thị Hiên, 66 Nguyễn Thị Khương, 125 Nguyễn Thị Mi, 124 Nguyễn Thị Minh Khai, 36, 206 Nguyễn Thị Nhờ, 75 Nguyễn Thinh, 91 Nguyễn Trãi, 19, 21, 158, 163, 211 Nguyễn Tri Phương, 164 Nguyễn Trung Thiếp, 101 Nguyễn Trường Chính, 93 Nguyễn Tuân, 97, 201

242 Index Nguyễn Văn Bé, 98 Nguyễn Văn Cừ, 36, 167, 178, 206 Nguyễn Văn Hợp, 78 Nguyễn Văn Thuyên, 195 Nguyễn Văn Trỗi, 98 9, 128, 174, 194, 202, 209 Nguyễn Văn Tư, 98 Nguyễn Văn Uỷ, 147 Nguyễn Văn Xuân, 41 Nguyễn Việt Hồng, 98 Nguyễn Viết Xuân, 168, 180, 209 Ninh Bình, 116, 117, 177 Nông Ích Đạt, 194 Nùng, 66, 87 8, 178, 212 Núp, 114, 208, 212 O Ơ Đu, 177 Ốc Khế, 51 P Pác Bó, 174, 178, 207 PAVN, 50, 57, 64, 68, 92, 98, 113, 119, 133, 136, 138, 158, 163, 164, 189, 203 Phạm Hồng Thái, 23, 25, 133, 166, 168, 181, 206 Phạm Hùng, 121, 147 Phạm Ngọc Thạch, 122 Phạm Phi Kiến, 16 Phạm Quang Lịch, 167, 178 Phạm Thành Mỹ, 23 Phạm Trọng Tuyển, 23 Phạm Văn Đồng, 33, 60, 194 Phan Bội Châu, 8, 20 5, 181 Phan Đình Giót, 160, 174, 181, 207 Phan Đình Phùng, 1, 158, 164, 181 Phan Thanh, 88 Phan Thị Quyên, 98 Phát Diệm, 177 Phù Khê, 178 Phú Thọ, 121, 126, 147 Phùng Văn Khẩu, 114, 120 Phương Khoan, 66 Pokrovsky (Mikhail), 28 Poulo Condor, 206, 208 Q Quảng Bình, 126, 168, 180, 202 Quảng Nam-Đà Nẵng, 98 Quảng Ninh, 118, 177, 180 Quang Phúc, 93 Quảng Trạch, 202 Quảng Trị, 71, 142 Quang Trung, 164 Quế Phong, 177 Quốc Trị, 166 Quốc Việt, 166 Quỳ Châu, 177 Quỳ Hợp, 177 Quỳnh Bá, 101 Quỳnh Châu, 89 90 Quỳnh Đôi, 92 Quỳnh Giang, 93 Quỳnh Lâm, 91 Quỳnh Lộc, 91, 93 Quỳnh Lưu, 52, 72 3, 82, 85, 89 91, 93, 101, 181, 202 Quỳnh Ngọc, 93 Quỳnh Tam, 89 90 Quỳnh Thắng, 89 90 Quỳnh Thanh, 91 2 Quỳnh Thọ, 91 Quỳnh Trang, 93 Quỳnh Yên, 91 2 R Rạch Giá, 98 S Saigon, 16, 90, 98, 189, 206, 208 Sơn Dương, 134

Index 243 Sơn Hải, 93 Sơn La, 64, 167, 178, 201 Sơn Tây, 202 Sơn Tiên, 178 Song Ngọc, 93 Soviet Union, 3, 26 8 35, 39, 48, 55 8, 60, 68 9, 71, 88, 103 4, 126, 165, 209 213, 215 6 Stakhanov (Alexei), 27 Stalin (Joseph), 28, 55, 69 T Tạ Thị Kiều, 98, 108 Tạ Văn Cừu, 66 Tam Sơn, 178 Tân Hiên, 146 Tân Hiệp, 146 Tây Nguyên, 106 Tày, 1, 88 9, 119, 207, 212 Thạch Hà, 175, 181 Thạch Minh, 175 Thái, 90, 114, 177 Thái Bình, 105, 118, 121, 147, 167, 178, 202 Thái Mèo, 116, 126 Thái Nguyên, 147, 177 Thái Thụy, 178 Thành Công, 88 Thanh Hoá, 48 9, 89, 121, 126, 147 8, 174, 180 Thanh Liem, 139 Thanh Niên, 133, 145, 167, 168, 205 6 Thiếu nhi, 145 Thổ, 66, 177 Thủ Dầu Một, 98 Thủ Khoa Huân, 24 Thuận Thành, 72, 73, 75, 77 9, 82, 85, 100 Tiên Sơn, 178 Tĩnh Túc, 78, 81, 88 9, 198 Tô Hiệu, 178 Tôn Đức Thắng, 147 Tôn Thất Tùng, 122 Trạm Lộ, 100 Trần Bình Trọng, 24 Trần Chất Hiền, 93 Trần Cừ, 207 Trần Đại Nghĩa, 1, 68, 103, 114, 122 Trần Đăng Ninh, 55 Trần Đình Vân, 98 Trần Hoàng Mới, 195 Trần Hưng Đạo, 1, 19, 22, 158, 164, 170 Trần Huy Liệu, 158, 162 Trần Ngọc Danh, 55 Trần Phú, 36, 164, 166, 167, 181, 206 Trần Thị Đào, 194 Trần Thiêm Bình, 163 Trần Văn Chiến, 77 Trần Văn Ơn, 160, 208 Tràng Xá, 134 Triệu Thùng Chòi, 78, 85 Trường Chinh, 25, 28, 40, 43, 54, 104, 159, 166 Trương Định, 24 Tùng Ảnh, 181 Tương Dương, 177 Tuyên Quang, 4, 26, 28, 38, 60, 68 9, 90, 95, 101, 103, 111 2, 114, 119, 124 5, 130 1, 142, 144, 147, 159, 163, 180, 211, 216 V Văn Hải, 52 Văn Hô, 81 Văn Lãng, 178 Văn Quan, 66, 167 Văn Tạo, 161 Việt Bắc, 2, 41, 68, 119, 207 Việt Minh, 7, 32, 39 44, 47, 51 6, 61, 87, 103, 105, 133, 134, 205, 207 8, 214 Vinh, 51, 84, 118, 148, 202, 210 Vĩnh Linh, 83

244 Index Vĩnh Phú, 19, 66, 118, 148, 180 Vĩnh Tường, 180 Võ Nguyên Giáp, 1, 42 3, 147, 159 Võ Thị Sáu, 160, 201, 208, 211 Voòng Nải Hoài, 116 Vừ A Dính, 208, 212 Vũ Đình Tụng, 146 Vũ Khiêu, 37 Vũ Nông, 78, 85, 88, 101, 200 Vũ Phạm Lan, 194 W Wei Guoqing, 159 Y Yao, 66, 78, 85, 88 9, 177 Yue Fei, 161 Yên Bái, 178 Yên Duyên (cooperative), 127 Yên Lạc, 88 Yên Sơn, 142 Yên Thế, 21 2 Yugoslavia, 55 Yunnan campaign, 27 Z Zheng Chenggong (Koxinga), 161, X Xuân Lậc, 51