KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

Tài liệu tương tự
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS_theoLOP

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Xep lop 12-13

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Điểm KTKS Lần 2

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

DS THU HP HE N xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

danh sach full tháng

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

K10_TOAN

YLE Movers AM.xls

Bản ghi:

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 1 110003 Nguyễn Văn An Nam 27/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 1 110004 Phan Lê Thúy An Nữ 16/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 1 110005 Bùi Nguyễn Tú Anh Nữ 21/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 1 110006 Bùi Nguyễn Vân Anh Nữ 28/03/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 1 110007 Cao Thị Hồng Anh Nữ 23/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 1 110008 Dương Hồng Ngọc Anh Nữ 05/12/2002 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 1 110009 Đoàn Ngọc Tuấn Anh Nam 05/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 1 110010 Lê Đức Anh Nam 24/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ TQT 1 110011 Ngô Quốc Anh Nam 13/09/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 1 110012 Nguyễn Kỳ Anh Nam 19/07/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 1 110013 Nguyễn Minh Anh Nữ 01/01/2004 Khánh Hòa Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 1 110014 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 10/12/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 1 110015 Phạm Viết Anh Nam 05/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 1 110016 Trần Thị Minh Anh Nữ 01/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 1 110017 Võ Thị Hoàng Anh Nữ 29/05/2004 Bình Định Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 1 110018 Bùi Thanh ánh Nữ 13/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 1 110019 Hồ Ngọc Châu ánh Nữ 27/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 1 110020 Lê Ngọc ánh Nữ 26/11/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 1 110021 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 18/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ CVA 1 110022 Tạ Trương Nhật ánh Nữ 05/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 1 110023 Võ Hoàng ánh Nữ 06/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 1 110024 Võ Thị Hồng ánh Nữ 05/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 2 110025 Nguyễn Trần Trịnh Ân Nam 03/10/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 2 110026 Trần Hồng Ân Nam 13/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 2 110027 Trần Nguyễn Thiên Ân Nữ 13/04/2004 Đăk Lăk Nghĩa Lộ HTK 2 110028 Nguyễn Thị Phong Ba Nữ 04/07/2004 Bình Định Nghĩa Dõng HTK 2 110029 Lê Văn Bá Nam 19/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 2 110030 Bùi Tá Anh Bảo Nam 25/08/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 2 110031 Hồ Kỳ Bảo Nam 23/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 2 110032 Lê Quốc Bảo Nam 27/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 2 110033 Lê Vũ Như Bảo Nam 28/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 2 110034 Ngô Gia Bảo Nam 09/09/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 2 110035 Nguyễn Công Bảo Nam 27/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK

2 110036 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo Nam 27/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 2 110037 Nguyễn Phạm Ngọc Bảo Nam 22/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 2 110038 Nguyễn Tấn Bảo Nam 12/11/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 2 110039 Nguyễn Trung Thiên Bảo Nam 15/04/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 2 110040 Bùi Tá Vệ Bình Nam 26/11/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 2 110041 Huỳnh Quốc Bình Nam 28/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 2 110042 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 06/11/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 2 110043 Võ Ngọc Bình Nam 01/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 2 110044 Võ Triệu Bình Nam 28/08/2003 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 2 110045 Bùi Văn Bôn Nam 22/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 2 110046 Nguyễn Đăng Sơn Bút Nam 20/01/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 2 110047 Châu Phước Căn Nam 12/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 2 110048 Hồ Thị Châu Nữ 26/06/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 3 110049 Nguyễn Thị Châu Nữ 11/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 3 110050 Phạm Minh Châu Nam 11/08/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 3 110051 Phùng Thị Bảo Châu Nữ 03/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 3 110052 Trần Võ Quỳnh Châu Nữ 28/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 3 110053 Võ Nguyễn Quỳnh Châu Nữ 15/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 3 110054 Nguyễn Thị Mỹ Chi Nữ 25/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 3 110055 Nguyễn Văn Chiến Nam 08/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 3 110056 Nguyễn Văn Chí Nam 04/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 3 110057 Lê Minh Chuẩn Nam 19/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 3 110058 Nguyễn Vũ Nguyên Chương Nam 26/11/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 3 110059 Trần Anh Chương Nam 27/08/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 3 110060 Nguyễn Đức Thành Công Nam 31/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 3 110061 Bùi Đào Duy Cường Nam 08/06/2004 Đà Nẵng Nghĩa Lộ HTK 3 110062 Hồ Minh Cường Nam 02/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 3 110063 Nguyễn Trần Cường Nam 20/02/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 3 110064 Tạ Minh Cường Nam 23/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 3 110065 Dương Thị Ngọc Diễm Nữ 08/06/2004 Quản Ngãi Quảng Phú HTK 3 110066 Võ Thị Thúy Diễm Nữ 03/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 3 110067 Đinh Thị Thảo Dung Nữ 25/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 3 110068 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 30/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 3 110069 Cao Võ Thanh Duy Nam 13/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 3 110070 Lê Hoài Duy Nam 24/11/2003 Kiên Giang Chánh Lộ HTK 3 110071 Lê Tuấn Duy Nam 19/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 3 110072 Nguyễn Hữu Duy Nam 31/07/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 4 110073 Nguyễn Văn Duy Nam 13/10/2004 Cần Thơ Quảng Phú TN2

4 110074 Phan Anh Duy Nam 28/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 4 110075 Trần Văn Duy Nam 14/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 4 110076 Trương Đức Duy Nam 10/08/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 4 110077 Trương Nhất Duy Nam 17/03/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 4 110078 Đinh Thị Thùy Duyên Nữ 14/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 4 110079 Lê Bùi Mỹ Duyên Nữ 19/10/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 4 110080 Mai Thị Mỹ Duyên Nữ 18/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 4 110081 Nguyễn Lê Kỳ Duyên Nữ 27/07/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 4 110082 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 30/12/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 4 110083 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 27/05/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 4 110084 Nguyễn Thùy Duyên Nữ 28/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 4 110085 Trần Hạ Kỳ Duyên Nữ 01/10/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 4 110086 Trần Lê Kiều Duyên Nữ 08/02/2004 Quảng Ngãi Trần Phú TQD 4 110087 Trần Phan Thị Thùy Duyên Nữ 10/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 4 110088 Võ Lê Mỹ Duyên Nữ 27/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 4 110089 Võ Thị Thùy Duyên Nữ 18/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 4 110090 Vũ Thị Hạnh Duyên Nữ 13/08/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 4 110091 Bùi Quang Dũng Nam 16/11/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 4 110092 Nguyễn Minh Dũng Nam 02/07/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng TQT 4 110093 Nguyễn Tấn Dũng Nam 29/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 4 110094 Phan Đặng Hải Dũng Nam 17/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 4 110095 Trần Công Dũng Nam 21/09/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong SMY 4 110096 Võ Thành Dư Nam 29/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 5 110097 Đặng Ngọc Dương Nam 05/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 5 110098 Lê Nguyễn Thùy Dương Nữ 20/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 5 110099 Nguyễn Công Bình Dương Nam 22/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 5 110100 Nguyễn Thị ánh Dương Nữ 25/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 5 110101 Phạm Tùng Dương Nam 05/08/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 5 110102 Nguyễn Ngọc Dự Nam 16/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 5 110103 Nguyễn Đỗ Đông Dy Nam 13/07/2004 Đà Nẵng Trần Hưng Đạo HTK 5 110104 Nguyễn Linh Đan Nữ 23/03/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 5 110105 Đặng Thị Kim Đang Nữ 22/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 5 110106 Lê Thị Đào Nữ 10/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Điền TN2 5 110107 Phạm Tuyết Anh Đào Nữ 21/11/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 5 110108 Phạm Hữu Đại Nam 30/06/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 5 110109 Tạ Tấn Đại Nam 31/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 5 110110 Nguyễn Hữu Đạo Nam 25/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 5 110111 Bùi Thành Đạt Nam 24/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK

5 110112 Bùi Vạn Đạt Nam 20/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 5 110113 Huỳnh Tấn Đạt Nam 14/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 5 110114 Huỳnh Thành Đạt Nam 22/02/2004 Bình Định Lê Hồng Phong HTK 5 110115 Lê Nguyễn Thành Đạt Nam 07/02/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ TQT 5 110116 Lê Văn Đạt Nam 04/09/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng TXA 5 110117 Nguyễn Đỗ Đạt Nam 12/06/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 5 110118 Nguyễn Thành Đạt Nam 01/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 5 110119 Nguyễn Tiến Đạt Nam 19/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 5 110120 Nguyễn Văn Đạt Nam 28/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 6 110121 Tống Đức Hoài Đạt Nam 04/11/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 6 110122 Võ Lê Thành Đạt Nam 02/01/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 6 110123 Võ Thành Đạt Nam 08/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 6 110124 Phan Phú Đệ Nam 28/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 6 110125 Nguyễn Gia Điền Nam 25/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 6 110126 Nguyễn Lê Quốc Định Nam 30/07/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 6 110127 Nguyễn Hồ Tâm Đoan Nữ 06/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 6 110128 Nguyễn Ngọc Đoàn Nam 22/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 6 110129 Đặng Đình Đông Nam 20/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú TN2 6 110130 Lê Trung Đông Nam 01/05/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 6 110131 Dương Văn Đức Nam 01/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 6 110132 Nguyễn Hữu Đức Nam 25/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 6 110133 Bùi Thị Trà Giang Nữ 01/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng TQT 6 110134 Lê Thị Hồng Giang Nữ 18/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 6 110135 Ngô Hương Giang Nữ 26/05/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 6 110136 Nguyễn Hương Giang Nữ 05/11/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 6 110137 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 30/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 6 110138 Nguyễn Thị Trà Giang Nữ 05/05/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 6 110139 Nguyễn Trà Giang Nam 22/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 6 110140 Nguyễn Ngọc Giàu Nam 24/12/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú TN2 6 110141 Cao Vũ Nguyệt Hà Nữ 24/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 6 110142 Lê Thị Thu Hà Nữ 16/09/2004 Quảng Nam Nghĩa Chánh HTK 6 110143 Lê Thị Thu Hà Nữ 10/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 6 110144 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 20/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 7 110145 Đàm Sỹ Hào Nam 21/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 7 110146 Lê Sĩ Hải Nam 15/11/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 7 110147 Lê Văn Hải Nam 03/03/2003 Quảng Ngãi Trần Phú SMY 7 110148 Nguyễn Đức Hải Nam 08/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 7 110149 Nguyễn Hoàng Hải Nam 25/01/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK

7 110150 Đặng Thị Thanh Hảo Nữ 14/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 7 110151 Đỗ Mai Bảo Hạ Nam 12/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 7 110152 La Hồng Hạnh Nữ 27/04/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 7 110153 Bùi Thị Thu Hằng Nữ 04/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 7 110154 Huỳnh Thị Minh Hằng Nữ 05/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 7 110155 Lê Thị Mỹ Hằng Nữ 26/12/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 7 110156 Ngô Thanh Hằng Nữ 30/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 7 110157 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 10/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 7 110158 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 16/02/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 7 110159 Tạ Thúy Hằng Nữ 10/08/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 7 110160 Võ Lê Minh Hằng Nữ 19/03/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 7 110161 Hồ Ngọc Vi Hân Nữ 02/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 7 110162 Nguyễn Lê Gia Hân Nữ 06/03/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 7 110163 Trần Thị Bảo Hân Nữ 16/05/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 7 110164 Võ Quỳnh Hân Nữ 24/08/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 7 110165 Dương Thị Nhân Hậu Nữ 17/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 7 110166 Lê Công Hậu Nam 12/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 7 110167 Trần Thị Mỹ Hậu Nữ 17/09/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 7 110168 Võ Trung Hậu Nam 09/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 8 110169 Hà Nguyễn Minh Hiếu Nam 06/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 8 110170 Lê Nguyễn Công Hiếu Nam 24/02/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 8 110171 Lê Văn Hiếu Nam 04/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 8 110172 Nguyễn Hiếu Nam 15/07/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 8 110173 Nguyễn Trung Hiếu Nam 27/10/2003 Lâm Đồng Nghĩa Lộ HTK 8 110174 Phan Võ Thanh Hiếu Nam 31/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 8 110175 Trương Đình Minh Hiếu Nam 15/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 8 110176 Trương Quang Hiếu Nam 11/03/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 8 110177 Bùi Thị Minh Hiền Nữ 28/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng TQT 8 110178 Dương Ngọc Hiền Nam 01/03/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 8 110179 Đặng Thị Thu Hiền Nữ 19/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 8 110180 Mai Thị Thu Hiền Nữ 27/11/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 8 110181 Nguyễn Thị Hiền Nữ 13/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 8 110182 Thái Cẩm Hiền Nữ 05/01/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 8 110183 Tống Thị Mỹ Hiền Nữ 21/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 8 110184 Phạm Duy Hiển Nam 17/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 8 110185 Lê Chí Hiệp Nam 29/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 8 110186 Nguyễn Lê Tuấn Hiệp Nam 19/07/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 8 110187 Trương Quang Hiệu Nam 30/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK

8 110188 Ngô Thị Ngọc Hoa Nữ 24/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 8 110189 Đinh Kim Hoàng Hoàng Nữ 22/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 8 110190 Đoàn Văn Hoàng Nam 20/10/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 8 110191 Lê Minh Hoàng Nam 30/01/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 8 110192 Nguyễn Tài Hoàng Nam 09/01/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 9 110193 Nguyễn Thị Hòa Nữ 22/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 9 110194 Phạm Việt Hòa Nam 18/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 9 110195 Trần Trung Hòa Nam 14/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 9 110196 Bùi Tá Minh Huy Nam 01/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 9 110197 Đinh Gia Huy Nam 17/10/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 9 110198 Huỳnh Gia Huy Nam 25/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 9 110199 Huỳnh Văn Quốc Huy Nam 10/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Phú HTK 9 110200 Lâm Gia Huy Nam 03/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 9 110201 Lê Công Huy Nam 04/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 9 110202 Lê Đồng Tấn Huy Nam 15/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 9 110203 Lê Thanh Nhật Huy Nam 29/09/2003 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 9 110204 Lương Gia Huy Nam 22/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 9 110205 Nguyễn Anh Huy Nam 12/06/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 9 110206 Nguyễn Quang Tuấn Huy Nam 04/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 9 110207 Nguyễn Quốc Huy Nam 24/10/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 9 110208 Phạm Gia Huy Nam 07/02/2003 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) SMY 9 110209 Phạm Minh Huy Nam 18/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 9 110210 Trần Đức Quang Huy Nam 15/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 9 110211 Võ Đức Huy Nam 29/12/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 9 110212 Dương Nguyễn Thúy Huyền Nữ 01/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 9 110213 Lê Thị Xuân Huyền Nữ 02/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Điền CVA 9 110214 Trần Thị Thanh Huyền Nam 27/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Trần Hưng Đạo HTK 9 110215 Bùi Thanh Hùng Nam 26/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 9 110216 Đồng Thanh Hùng Nam 30/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 10 110217 Đồng Văn Hùng Nam 06/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 10 110218 Lê Bá Hùng Nam 30/08/2004 Tp Hồ Chí Minh Nghĩa Lộ HTK 10 110219 Phan Việt Hùng Nam 14/09/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 10 110220 Phạm Tuấn Hùng Nam 03/12/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 10 110221 Võ Nguyễn Tấn Hùng Nam 20/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng TQT 10 110222 Đào Vĩnh Hưng Nam 08/12/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 10 110223 Đinh Đức Hưng Nam 17/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 10 110224 Hồ Duy Hưng Nam 22/01/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 10 110225 Lê Kim Hưng Nam 07/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK

10 110226 Lê Minh Hưng Nam 10/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 10 110227 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hưng Nam 11/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) SMY 10 110228 Nguyễn Quốc Hưng Nam 25/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 10 110229 Phùng Thái Hưng Nam 20/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 10 110230 Võ Lê Quang Hưng Nam 20/01/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 10 110231 Võ Tấn Hưng Nam 07/01/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 10 110232 Võ Thành Hưng Nam 13/01/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 10 110233 Đặng Thị Như Hương Nữ 27/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 10 110234 Lê Võ Thanh Hương Nữ 09/01/2004 Tp Hồ Chí Minh Nghĩa Dõng HTK 10 110235 Nguyễn Hoàng Thiên Hương Nữ 02/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 10 110236 Trần Thị Thu Hương Nữ 06/09/2003 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 10 110237 Lê Trúc Hy Nam 01/11/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 10 110238 Ngô Tấn Kha Nam 18/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 10 110239 Võ Đăng Kha Nam 27/11/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 10 110240 Huỳnh Tấn Khang Nam 29/12/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 11 110241 Nguyễn Lê Thành Khang Nam 13/11/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 11 110242 Nguyễn Mộng Khang Nam 06/03/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 11 110243 Võ Duy Khang Nam 12/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 11 110244 Lê Chí Khanh Nam 16/10/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 11 110245 Nguyễn Quang Khanh Nam 01/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng VNG 11 110246 Lê Quốc Khánh Nam 19/03/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ TKP 11 110247 Phạm Nguyễn Minh Khánh Nam 07/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 11 110248 Cao Anh Khải Nam 26/08/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 11 110249 Hồ Quang Khải Nam 11/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 11 110250 Lê Cao Khải Nam 01/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 11 110251 Nguyễn Cao Khải Nam 07/10/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo SMY 11 110252 Trần Cao Khải Nam 02/06/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 11 110253 Đặng Văn Khoa Nam 18/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 11 110254 Lê Nguyễn Anh Khoa Nam 30/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 11 110255 Nguyễn Lê Anh Khoa Nam 18/07/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 11 110256 Tạ Thanh Khoa Nam 10/06/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 11 110257 Nguyễn Quang Kiên Nam 10/02/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 11 110258 Nguyễn Trung Kiên Nam 24/08/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 11 110259 Đoàn Thị Thúy Kiều Nữ 07/04/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 11 110260 Đỗ Thị Thúy Kiều Nữ 21/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 11 110261 Hồ Thị ái Kiều Nữ 02/08/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 11 110262 Huỳnh Thị Xuân Kiều Nữ 25/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 11 110263 Nguyễn Diễm Kiều Nữ 06/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK

11 110264 Nguyễn Thanh Kiều Nữ 01/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú TN2 12 110265 Đàm Sỹ Kiệt Nam 21/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 12 110266 Lê Châu Tuấn Kiệt Nam 16/11/2004 Tp Hồ Chí Minh Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 12 110267 Nguyễn Gia Kiệt Nam 06/12/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) VNG 12 110268 Nguyễn Song Anh Kiệt Nam 25/07/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 12 110269 Phạm Tuấn Kiệt Nam 15/06/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 12 110270 Trần Anh Kiệt Nam 30/12/2003 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 12 110271 Võ Anh Kiệt Nam 18/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 12 110272 Lê Hồng Kỳ Nam 05/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 12 110273 Trần Cảnh Kỳ Nam 30/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 12 110274 Trần Quang Lai Nam 19/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 12 110275 Mai Thanh Lan Nữ 21/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 12 110276 Huỳnh Đỗ Nghĩa Lâm Nam 17/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 12 110277 Phạm Lê Phương Lâm Nữ 02/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 12 110278 Phạm Thành Công Lập Nam 21/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 12 110279 Đặng Thị Mỹ Lệ Nữ 03/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 12 110280 Đỗ Ngọc Liêm Nam 30/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 12 110281 Lê Ngọc Thanh Liêm Nam 19/05/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 12 110282 Mai Trương Vy Liễu Nữ 17/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 12 110283 Nguyễn Thị Thu Liễu Nữ 06/08/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 12 110284 Trương Thị Liễu Nữ 17/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 12 110285 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 09/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 12 110286 Cao Đặng Khánh Linh Nữ 01/01/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 12 110287 Đinh Thị Mỹ Linh Nữ 18/12/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 12 110288 Hồ Thị Mỹ Linh Nữ 21/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 13 110289 Lê Thị Thùy Linh Nữ 24/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 13 110290 Lê Trần Khánh Linh Nữ 10/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 13 110291 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 27/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 13 110292 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 14/12/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 13 110293 Phan Đinh Đức Linh Nữ 11/08/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 13 110294 Phạm Hoàng Linh Nam 13/04/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo SMY 13 110295 Tống Gia Linh Nữ 05/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 13 110296 Võ Thị Mỹ Linh Nữ 17/08/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 13 110297 Nguyễn Thị Loan Nữ 26/09/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 13 110298 Trần Thị Ngọc Loan Nữ 23/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 13 110299 Bùi Phú Phi Long Nam 25/09/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 13 110300 Ngô Công Long Nam 04/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 13 110301 Phạm Bảo Hoàng Long Nam 14/02/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK

13 110302 Phạm Duy Long Nam 25/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 13 110303 Phạm Nhật Long Nam 14/05/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 13 110304 Hà Hữu Lộc Nam 15/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 13 110305 Trịnh Quang Lộc Nam 13/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 13 110306 Đinh Tấn Lợi Nam 20/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 13 110307 Nguyễn Đình Hoàng Lợi Nam 02/06/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 13 110308 Tạ Văn Lợi Nam 09/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 13 110309 Trần Thanh Luân Nam 02/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 13 110310 Trương Quốc Lượng Nam 21/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 13 110311 Võ Thành Lượng Nam 01/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 13 110312 Nguyễn Văn Lực Nam 15/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 14 110313 Lê Ngọc Khánh Ly Nữ 23/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 14 110314 Nguyễn Cao Trúc Ly Nữ 30/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 14 110315 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 13/10/2004 TP Hồ Chí Minh Nghĩa Dũng HTK 14 110316 Trần Thị Cẩm Ly Nữ 05/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 14 110317 Võ Hồng Thảo Ly Nữ 22/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 14 110318 Nguyễn Thị Lý Nữ 29/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 14 110319 Phan Thị Cẩm Lý Nữ 13/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 14 110320 Phạm Thị Lý Nữ 22/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 14 110321 Lê Thị Quỳnh Mai Nữ 12/04/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 14 110322 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 17/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng TQT 14 110323 Tạ Thị Thu Mai Nữ 22/12/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 14 110324 Võ Hồng Mai Nữ 17/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 14 110325 Bùi Văn Mạnh Nam 16/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 14 110326 Nguyễn Việt Mạnh Nam 06/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 14 110327 Nguyễn Thị Mẫn Nữ 24/11/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 14 110328 Phạm Thy Mẫn Nữ 05/12/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 14 110329 Nguyễn Thị Quỳnh Mi Nữ 13/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 14 110330 Nguyễn Trà Mi Nữ 08/02/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 14 110331 Châu Gia Minh Nam 06/09/2004 TP Hồ Chí Minh Nghĩa Lộ HTK 14 110332 Hà Trần Văn Minh Nam 30/04/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 14 110333 Hồ Văn Minh Nam 16/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 14 110334 Lê Nhật Minh Nam 16/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 14 110335 Lê Thiện Quang Minh Nam 29/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 14 110336 Nguyễn Nhật Minh Nam 30/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 15 110337 Bùi Hà Huyền My Nữ 25/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 15 110338 Bùi Nữ Trà My Nữ 16/07/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 15 110339 Đặng Thị My My Nữ 21/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK

15 110340 Đoàn Thị Trà My Nữ 23/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 15 110341 Hồ Lê Ngọc My Nữ 25/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 15 110342 Huỳnh Hà Trà My Nữ 01/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 15 110343 Nguyễn Thảo Hà My Nữ 28/02/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 15 110344 Nguyễn Thị Gia My Nữ 25/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 15 110345 Nguyễn Thị Hà My Nữ 24/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 15 110346 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 25/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 15 110347 Nguyễn Thị Thanh My Nữ 25/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 15 110348 Nguyễn Trần Trà My Nữ 14/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nghĩa Dũng HTK 15 110349 Phan Thị Diễm My Nữ 28/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 15 110350 Trần Huỳnh Trà My Nữ 19/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 15 110351 Trương Thị Hoài My Nữ 29/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 15 110352 Nguyễn Hoàng Quốc Mỹ Nam 23/07/2003 Quảng Ngãi Chánh Lộ SMY 15 110353 Bùi Ky Na Nữ 23/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 15 110354 Lương Lâm Ni Na Nữ 12/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 15 110355 Cao Phương Nam Nam 29/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 15 110356 Chế Văn Nam Nam 28/08/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 15 110357 Đỗ Viết Nam Nam 17/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 15 110358 Nguyễn Hồng Hoàng Nam Nam 09/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 15 110359 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 10/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 15 110360 Bùi Thị Thu Ngân Nữ 30/11/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 16 110361 Bùi Thụy Vạn Ngân Nữ 27/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 16 110362 Đặng Thị Thu Ngân Nữ 02/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 16 110363 Huỳnh Thị Kim Ngân Nữ 09/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 16 110364 Lý Thị Thu Ngân Nữ 26/07/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 16 110365 Nguyễn Bích Ngân Nữ 10/12/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 16 110366 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 15/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 16 110367 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 08/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 16 110368 Phạm Đồng Thúy Ngân Nữ 11/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng TQT 16 110369 Trần Thị Thanh Ngân Nữ 22/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 16 110370 Võ Thanh Ngân Nữ 01/12/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 16 110371 Bùi Hữu Nghĩa Nam 12/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 16 110372 Hoàng Văn Nghĩa Nam 17/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 16 110373 Lê Văn Nghĩa Nam 28/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Phú TQT 16 110374 Nguyễn Đức Nghĩa Nam 21/02/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 16 110375 Đặng Như Ngọc Nữ 02/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 16 110376 Hồ Nguyễn Bích Ngọc Nữ 09/12/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 16 110377 Huỳnh Tấn Xuân Ngọc Nam 11/11/2003 Quảng Ngãi Trần Phú HTK

16 110378 Huỳnh Thị Thúy Ngọc Nữ 11/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 16 110379 Nguyễn Tạ Mỹ Ngọc Nữ 16/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 16 110380 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 10/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 16 110381 Nguyễn Trần Bích Ngọc Nữ 11/12/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 16 110382 Phan Thị Vy Ngọc Nữ 20/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 16 110383 Phạm Trần Bảo Ngọc Nữ 13/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 16 110384 Tạ Lam Ngọc Nữ 17/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 17 110385 Trần Mai Bảo Ngọc Nữ 29/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 17 110386 Võ Minh Ngọc Nữ 01/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 17 110387 Võ Thị Như Ngọc Nữ 24/10/2003 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 17 110388 Nguyễn Lý Trọng Nguyên Nam 17/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 17 110389 Nguyễn Ngọc Nguyên Nam 22/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 17 110390 Phan Thị Hàn Nguyên Nữ 18/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 17 110391 Tôn Võ Thảo Nguyên Nữ 30/06/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 17 110392 Hồ Đức Nguyễn Nam 04/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 17 110393 Huỳnh ý Nguyện Nam 04/02/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 17 110394 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt Nữ 26/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 17 110395 Bùi Phụ Ngọc Nhân Nam 16/11/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 17 110396 Nguyễn Thanh Nhân Nam 29/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 17 110397 Lê Hữu Nhất Nam 20/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 17 110398 Hồ Thị Minh Nhật Nữ 21/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 17 110399 Lê Thị Hồng Nhật Nữ 10/10/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 17 110400 Nguyễn Tấn Nhật Nam 21/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 17 110401 Nguyễn Xuân Nhật Nam 20/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 17 110402 Phan Tấn Nhật Nam 11/12/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 17 110403 Phạm Viết Nhật Nam 29/12/2003 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 17 110404 Trần Thị Minh Nhật Nữ 14/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 17 110405 Võ Hoài Nhật Nam 12/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 17 110406 Huỳnh Linh Nhi Nữ 23/01/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo TQT 17 110407 Hứa Trần Bảo Nhi Nữ 31/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 17 110408 Lê Thị Quỳnh Nhi Nữ 12/06/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 18 110409 Ngô Yến Nhi Nữ 07/12/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 18 110410 Nguyễn Ngọc Kiều Nhi Nữ 22/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 18 110411 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 23/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 18 110412 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 30/12/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 18 110413 Nguyễn Võ Hoài Nhi Nữ 07/05/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 18 110414 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 05/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 18 110415 Trần Thị Phương Nhi Nữ 07/03/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK

18 110416 Võ Phạm Yến Nhi Nữ 24/10/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 18 110417 Huỳnh Thị Ngọc Nhị Nữ 04/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 18 110418 Đồng Thị Ngọc Nhung Nữ 20/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 18 110419 Hoàng Thị Ngọc Nhung Nữ 05/05/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 18 110420 Lê Nguyễn Hồng Nhung Nữ 08/07/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 18 110421 Mai Thị Kim Nhung Nữ 02/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 18 110422 Nguyễn Trần Mai Nhung Nữ 06/12/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 18 110423 Phan Thị Thùy Nhung Nữ 16/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 18 110424 Tạ Thị Cẩm Nhung Nữ 22/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 18 110425 Tạ Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 09/11/2004 Tp Hồ Chí Minh Nghĩa Chánh HTK 18 110426 Tạ Thị Quỳnh Như Nữ 10/06/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 18 110427 Trần Thị Ngọc Như Nữ 01/12/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 18 110428 Nguyễn Thị Ngọc Ni Nữ 31/05/2003 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong SMY 18 110429 Nguyễn Thị Nở Nữ 21/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 18 110430 Đinh Thị Kiều Oanh Nữ 14/11/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 18 110431 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 01/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 18 110432 Lê Nhật Pháp Nam 06/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng SMY 19 110433 Võ Thành Pháp Nam 27/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 19 110434 Bùi Văn Phát Nam 17/02/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 19 110435 Bùi Văn Tấn Phát Nam 30/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 19 110436 Đặng Trương Tiến Phát Nam 07/04/2003 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 19 110437 Hồ Tiến Phát Nam 17/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 19 110438 Lê Quang Phát Nam 03/07/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 19 110439 Lê Thanh Phát Nam 06/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 19 110440 Lê Thiện Phát Nam 30/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 19 110441 Nguyễn Duy Phát Nam 29/08/2003 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 19 110442 Nguyễn Huỳnh Phát Nam 24/08/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 19 110443 Nguyễn Ngọc Phát Nam 16/05/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 19 110444 Nguyễn Tấn Phát Nam 17/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 19 110445 Nguyễn Tấn Phát Nam 24/01/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 19 110446 Phạm Huỳnh Phát Nam 01/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 19 110447 Trịnh Trương Quang Phát Nam 02/03/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 19 110448 Trần Hưng Phận Nam 07/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng TQT 19 110449 Lê Văn Phi Nam 05/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 19 110450 Đặng Thanh Phong Nam 25/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 19 110451 Đinh Nguyễn Duy Phong Nam 02/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 19 110452 Nguyễn Minh Phong Nam 23/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 19 110453 Nguyễn Tấn Phong Nam 30/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK

19 110454 Nguyễn Tiên Phong Nam 14/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng SMY 19 110455 Trần Vũ An Phong Nam 14/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) 19 110456 Vương Tam Phong Nam 10/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 20 110457 Lê Dương Phú Nam 09/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 20 110458 Lê Đình Nguyên Phú Nam 05/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 20 110459 Lưu Lê Thanh Phú Nam 08/03/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 20 110460 Nguyễn Thành Phú Nam 31/10/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 20 110461 Phạm Đức Phú Nam 25/03/2003 Gia Lai Nghĩa Lộ HTK 20 110462 Trương Vĩnh Phú Nam 25/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 20 110463 Lê Tấn Phúc Nam 27/05/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 20 110464 Nguyễn Lê Hoàng Phúc Nam 30/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 20 110465 Phạm Thanh Phúc Nam 22/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 20 110466 Tạ Ngọc Phúc Nam 19/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Điền CVA 20 110467 Trương Quang Hoàng Phúc Nam 25/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 20 110468 Phạm Đức Phụng Nữ 21/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 20 110469 Bùi Lê Ngọc Phương Nữ 12/01/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 20 110470 Đinh Nguyễn Duy Phương Nam 02/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 20 110471 Huỳnh Thị Bích Phương Nữ 02/10/2003 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 20 110472 Lê Thiện Phương Nam 05/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 20 110473 Lê Thị Thảo Phương Nữ 02/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 20 110474 Nguyễn Linh Tú Phương Nữ 27/05/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 20 110475 Nguyễn Thị Khánh Phương Nữ 13/10/2004 Tp Hồ Chí Minh Nghĩa Dũng HTK 20 110476 Phạm Nguyễn Hà Phương Nữ 13/10/2004 Thanh Hóa Trần Phú VNG 20 110477 Phạm Thị Diệu Phương Nữ 04/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 20 110478 Trần Thị Thu Phương Nữ 02/12/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 20 110479 Trần Thị Thúy Phương Nữ 26/11/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 20 110480 Lê Ngọc Phước Nam 25/07/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 21 110481 Phan Hoàng Xuân Phước Nam 05/04/2004 Quảng Bình Nghĩa Lộ HTK 21 110482 Võ Lê Ngọc Kim Phước Nữ 04/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 21 110483 Võ Trần Ngọc Phước Nam 20/07/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 21 110484 Hồ Tấn Quang Nam 16/11/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 21 110485 Huỳnh Minh Quang Nam 24/04/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Điền CVA 21 110486 Kiều Văn Quang Nam 05/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 21 110487 Lê Minh Quang Nam 26/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo TQT 21 110488 Lê Minh Quang Nam 18/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 21 110489 Nguyễn Long Nhật Quang Nam 01/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 21 110490 Phan Minh Quang Nam 16/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 21 110491 Đoàn Mạnh Quân Nam 18/02/2004 Đắk Lăk Quảng Phú HTK

21 110492 Nguyễn Hữu Quân Nam 01/01/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 21 110493 Trần Đình Quân Nam 27/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 21 110494 Võ Mạnh Quân Nam 24/01/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 21 110495 Đồng Anh Quốc Nam 05/02/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 21 110496 Lê Duy Quốc Nam 17/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 21 110497 Bùi Thanh Quy Nam 14/08/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 21 110498 Nguyễn Đặng Diệu Quyên Nữ 10/12/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 21 110499 Nguyễn Thị Quyên Nữ 10/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 21 110500 Võ Thu Quyên Nữ 25/11/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 21 110501 Võ Anh Quyết Nam 20/12/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 21 110502 Nguyễn Ngọc ánh Quý Nữ 18/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 21 110503 Tạ Ngọc Quý Nam 30/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 21 110504 Bùi Nguyễn Thục Quỳnh Nữ 05/11/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 22 110505 Hồ Nguyễn Như Quỳnh Nữ 16/03/2004 Bình Định Trần Phú HTK 22 110506 Mai Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 09/10/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 22 110507 Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 09/11/2003 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 22 110508 Nguyễn Mạnh Quỳnh Nam 16/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 22 110509 Nguyễn Trần Diễm Quỳnh Nữ 21/08/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 22 110510 Phạm Ngọc Như Quỳnh Nữ 17/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 22 110511 Tô Nữ Thảo Quỳnh Nữ 19/12/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 22 110512 Bạch Thị Kim Sang Nữ 02/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 22 110513 Bùi Thanh Sang Nam 13/11/2004 Đà Nẵng Nghĩa Dõng HTK 22 110514 Đồng Thanh Sang Nam 20/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 22 110515 Lê Thị Tuyết Sang Nữ 10/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 22 110516 Nguyễn Anh Sang Nam 17/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 22 110517 Nguyễn Phan Thanh Sang Nam 05/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 22 110518 Phan Thị Trúc Sinh Nữ 26/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 22 110519 Đỗ Vân Sơn Nam 12/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 22 110520 Nguyễn Trần Sơn Nam 24/06/2004 Đắklăk Trần Phú HTK 22 110521 Trần Hữu Sơn Nam 16/04/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 22 110522 Trần Phước Sơn Nam 22/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ CVA 22 110523 Trương Nhất Sơn Nam 18/12/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 22 110524 Đỗ Anh Tài Nam 27/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 22 110525 Nguyễn Thanh Tài Nam 09/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 22 110526 Phạm Anh Tài Nam 11/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 22 110527 Võ Tấn Tài Nam 01/01/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 22 110528 Đặng Thiện Tâm Nam 20/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 23 110529 Trần Anh Tâm Nam 20/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK

23 110530 Trần Thị Minh Tâm Nữ 18/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 23 110531 Nguyễn Duy Tân Nam 24/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 23 110532 Nguyễn Lê Tân Nam 19/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 23 110533 Nguyễn Minh Tân Nam 12/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Hà HTK 23 110534 Trương Kỳ Tân Nam 01/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 23 110535 Lê Chí Thanh Nam 07/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 23 110536 Trần Thị Huyền Thanh Nữ 22/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 23 110537 Trương Thị Thanh Nữ 29/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 23 110538 Nguyễn Hữu Thái Nam 24/05/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 23 110539 Đỗ Tuấn Thành Nam 02/06/2004 Hải Dương Trần Phú HTK 23 110540 Huỳnh Công Thành Nam 16/03/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo SMY 23 110541 Nguyễn Minh Thành Nam 15/05/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 23 110542 Nguyễn Tiến Thành Nam 10/12/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 23 110543 Nguyễn Văn Thành Nam 17/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 23 110544 Phạm Lý Trường Thành Nam 26/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 23 110545 Trần Minh Thành Nam 15/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 23 110546 Hoàng Thị Thanh Thảo Nữ 14/09/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 23 110547 Nguyễn Phương Thảo Nữ 03/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 23 110548 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 17/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 23 110549 Phạm Thanh Thảo Nữ 11/05/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 23 110550 Tạ Thị Thu Thảo Nữ 02/06/2003 TP Hồ Chí Minh Trần Hưng Đạo TQT 23 110551 Bùi Tá Thắng Nam 15/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 23 110552 Nguyễn Thanh Thắng Nam 03/05/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 24 110553 Nguyễn Thị Thắng Nữ 24/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 24 110554 Phạm Việt Thắng Nam 16/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 24 110555 Tạ Tùng Thắng Nam 15/03/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 24 110556 Đặng Trần Duy Thân Nam 24/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 24 110557 Phạm Hoàng Thân Nam 17/08/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 24 110558 Nguyễn Văn Thiên Nam 27/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng TQT 24 110559 Võ Văn Minh Thiên Nam 05/06/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 24 110560 Đỗ Anh Thiện Nam 27/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 24 110561 Lê Thúc Minh Thiện Nam 14/04/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 24 110562 Bùi Tá Duy Thịnh Nam 17/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 24 110563 Nguyễn Văn Quốc Thịnh Nam 11/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 24 110564 Nguyễn Viết Thịnh Nam 02/03/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 24 110565 Phạm Viết Thịnh Nam 15/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 24 110566 Trần Quốc Thịnh Nam 22/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 24 110567 Võ Hồng Thịnh Nam 14/12/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ SMY

24 110568 Nguyễn Đồng Thân Thoại Nam 03/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 24 110569 Nguyễn Xuân Thọ Nam 28/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 24 110570 Võ Ngọc Thông Nam 15/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 24 110571 Bùi Lê ánh Thu Nữ 08/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 24 110572 Nguyễn Hoài Thu Nữ 03/01/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 24 110573 Nguyễn Thị Thu Nữ 12/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 24 110574 Nguyễn Thị Mai Thu Nữ 18/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 24 110575 Võ Phan Đoan Thu Nữ 21/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 24 110576 Dương Ngọc Thuận Nữ 02/02/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 25 110577 Nguyễn Thị Kim Thuận Nữ 21/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 25 110578 Võ Thanh Thuận Nam 10/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 25 110579 Phan Thị Thu Thuyết Nữ 18/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 25 110580 Nguyễn Lê Việt Thuyền Nữ 14/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 25 110581 Lê Thị Thu Thúy Nữ 26/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 25 110582 Trần Thị Hồng Thúy Nữ 19/12/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 25 110583 Bùi Hạnh Thùy Nữ 22/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 25 110584 Bùi Thị Xuân Thùy Nữ 08/05/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 25 110585 Mai Thị Cẩm Thùy Nữ 10/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 25 110586 Nguyễn Thị Thảo Thùy Nữ 01/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 25 110587 Nguyễn Ngô Như Thủy Nữ 10/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Điền CVA 25 110588 Phạm Lê Phương Triều Thủy Nữ 26/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 25 110589 Phạm Thị Thủy Nữ 02/10/2004 Thanh Hóa Chánh Lộ HTK 25 110590 Đặng Võ Anh Thư Nữ 27/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 25 110591 Hà Trung Thư Nam 07/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 25 110592 Huỳnh Thị Anh Thư Nữ 17/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 25 110593 Lê Nguyễn Thị Nhật Thư Nữ 18/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 25 110594 Mai Lê Minh Thư Nữ 17/05/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 25 110595 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 06/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 25 110596 Phạm Lê Anh Thư Nữ 14/08/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 25 110597 Võ Thị Khánh Thư Nữ 05/04/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 25 110598 Lê Xuân Thương Nữ 04/07/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 25 110599 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 22/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 25 110600 Lê Văn Tiên Nam 20/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 26 110601 Trương Thị Mỹ Tiên Nữ 12/01/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 26 110602 Trương Thị Thu Tiên Nữ 04/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 26 110603 Bùi Hữu Tiến Nam 30/12/2003 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 26 110604 Đặng Thành Tiến Nam 16/04/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 26 110605 Hồ Tấn Tiến Nam 16/08/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK

26 110606 Lê Chí Tiến Nam 16/11/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 26 110607 Lưu Văn Tiến Nam 07/09/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 26 110608 Nguyễn Văn Tiến Nam 22/02/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng TQT 26 110609 Phan Văn Tiến Nam 24/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 26 110610 Phạm Văn Tiến Nam 27/02/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 26 110611 Trương Quang Tiến Nam 10/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 26 110612 Lê Anh Tín Nam 07/02/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 26 110613 Lê Võ Văn Tín Nam 02/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 26 110614 Mai Văn Tín Nam 26/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 26 110615 Ngô Châu Trung Tín Nam 16/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 26 110616 Nguyễn Trọng Tín Nam 24/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ SMY 26 110617 Hồ Thị Tìm Nữ 19/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 26 110618 Phan Thanh Tịnh Nam 19/01/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 26 110619 Võ Thành Tịnh Nam 20/03/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 26 110620 Đinh Tiến Toàn Nam 02/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 26 110621 Nguyễn Khánh Toàn Nam 14/09/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 26 110622 Nguyễn Mạnh Toàn Nam 15/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 26 110623 Nguyễn Quốc Toàn Nam 25/02/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 26 110624 Nguyễn Thái Toàn Nam 31/05/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 27 110625 Nguyễn Vĩnh Toàn Nam 30/10/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 27 110626 Bùi Thảo Trang Nữ 15/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 27 110627 Bùi Thảo Trang Nữ 12/06/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 27 110628 Bùi Thu Trang Nữ 12/04/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 27 110629 Dương Thị Thùy Trang Nữ 05/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 27 110630 Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ 18/12/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 27 110631 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 09/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 27 110632 Bùi Phụ Trà Nam 02/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 27 110633 Nguyễn Đoàn Thanh Trà Nữ 06/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 27 110634 Nguyễn Thanh Trà Nam 25/03/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 27 110635 Đoàn Thị Bích Trâm Nữ 15/06/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 27 110636 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 31/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 27 110637 Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ 15/12/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 27 110638 Bùi Thanh Triều Nam 14/05/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 27 110639 Đào Ngọc Tuyết Trinh Nữ 23/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 27 110640 Đinh Thị Lan Trinh Nữ 08/11/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 27 110641 Huỳnh Thị Kiều Trinh Nữ 03/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 27 110642 Lê Ngọc Trinh Nữ 15/08/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 27 110643 Lê Ngọc Phương Trinh Nữ 27/11/2004 Quảng Nam Trần Hưng Đạo HTK

27 110644 Nguyễn Trang Kiều Trinh Nữ 02/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 27 110645 Phạm Thị Kiều Trinh Nữ 27/04/2004 Ninh Bình Lê Hồng Phong HTK 27 110646 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ 08/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 27 110647 Lê Phạm Minh Trí Nam 12/09/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 27 110648 Phạm Minh Trí Nam 04/12/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 28 110649 Nguyễn Nhật Trình Nam 19/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 28 110650 Đỗ Quang Trọng Nam 20/08/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 28 110651 Nguyễn Ngọc Hữu Trọng Nam 25/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 28 110652 Bùi Vạn Trung Nam 10/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 28 110653 Hồ Quang Trung Nam 19/10/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 28 110654 Nguyễn Quốc Trung Nam 16/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 28 110655 Nguyễn Quốc Trung Nam 01/12/2003 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 28 110656 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 14/01/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 28 110657 Bùi Quang Trường Nam 11/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 28 110658 Lê Quang Trường Nam 15/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 28 110659 Nguyễn Anh Trường Nam 19/10/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 28 110660 Nguyễn Nhật Trường Nam 31/01/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 28 110661 Nguyễn Quang Trường Nam 01/01/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 28 110662 Tạ Thiên Trường Nam 05/03/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 28 110663 Bùi Tấn Trưởng Nam 10/04/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 28 110664 Bùi Nguyên Trực Nam 14/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 28 110665 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 09/10/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 28 110666 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 21/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 28 110667 Phạm Nhật Khánh Tuấn Nam 10/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 28 110668 Trần Hồ Quốc Tuấn Nam 27/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 28 110669 Trần Minh Tuấn Nam 29/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 28 110670 Phan Nguyễn Tấn Tuyên Nam 03/06/2004 Quảng Ngãi Trần Phú CVA 28 110671 Trần Mạc Anh Tuyên Nam 06/04/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 28 110672 Nguyễn Quang Tuyến Nam 14/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 29 110673 Từ Thị Kim Tuyến Nữ 04/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 29 110674 Nguyễn Thị Hồng Tuyết Nữ 23/03/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 29 110675 Lê Hoàng Bích Tuyền Nữ 08/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Phú VNG 29 110676 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ 10/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 29 110677 Võ Thị Bích Tuyền Nữ 27/09/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 29 110678 Đỗ Minh Tuyển Nam 07/04/2004 Tp Hồ Chí Minh Nghĩa Dũng HTK 29 110679 Hoàng Châu Cẩm Tú Nữ 25/04/2004 TP Hồ Chí Minh Nghĩa Điền HTK 29 110680 Huỳnh Anh Tú Nam 24/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 29 110681 Huỳnh Khả Tú Nam 29/08/2003 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK

29 110682 Nguyễn Anh Tú Nam 10/03/2003 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 29 110683 Nguyễn Bảo Anh Tú Nam 21/07/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 29 110684 Nguyễn Minh Tú Nam 29/12/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 29 110685 Nguyễn Văn Tú Nam 10/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú VNG 29 110686 Phạm Trần Duy Tú Nam 28/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 29 110687 Phạm Lê Huy Tùng Nam 05/08/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 29 110688 Mai Ngọc Mỹ Uyên Nữ 26/12/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 29 110689 Ngô Thị Phương Uyên Nữ 14/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 29 110690 Nguyễn Phương Uyên Nữ 31/07/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 29 110691 Nguyễn Thị Xuân Uyên Nữ 12/01/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 29 110692 Nguyễn Từ Phương Uyên Nữ 19/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 29 110693 Nguyễn Thanh Vạn Nam 03/07/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 29 110694 Lê Phan Đức Văn Nam 22/05/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 29 110695 Lý Quang Văn Nam 30/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 29 110696 Huỳnh Lê Thảo Vân Nữ 24/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 30 110697 Huỳnh Thị Ngọc Vân Nữ 28/01/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 30 110698 Nguyễn Phương Hồng Vân Nữ 16/12/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 30 110699 Nguyễn Thị Mỹ Vân Nữ 04/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 30 110700 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 28/02/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 30 110701 Bùi Ngọc Tường Vi Nữ 02/06/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 30 110702 Lê Khánh Vi Nữ 24/09/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 30 110703 Mai Thị Trúc Vi Nữ 28/05/2004 Bình Định Quảng Phú HTK 30 110704 Phạm Hà Thúy Vi Nữ 22/07/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú SMY 30 110705 Nguyễn Tự Viên Nữ 18/10/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 30 110706 Tạ Công Viên Nam 21/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 30 110707 Bùi Văn Việt Nam 06/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dõng HTK 30 110708 Phạm Minh Việt Nam 01/12/2002 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 30 110709 Đặng Quang Vinh Nam 02/01/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 30 110710 Hồ Đắc Vinh Nam 27/03/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 30 110711 Hồ Kỳ Vinh Nam 05/03/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 30 110712 Nguyễn Hoàng Vinh Nam 16/05/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo SMY 30 110713 Nguyễn Tấn Vinh Nam 25/05/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 30 110714 Trương Ngọc Vĩnh Nam 27/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 30 110715 Trần Thị Xuân Vui Nữ 18/01/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 30 110716 Đồng Minh Vũ Nam 08/09/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 30 110717 Hồ Minh Vũ Nam 04/08/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 30 110718 Lê Văn Vũ Nam 19/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 30 110719 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 23/10/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK

30 110720 Nguyễn Tấn Vũ Nam 10/10/2004 Quảng Ngãi Quảng Phú TN2 31 110721 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 28/12/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 31 110722 Tạ Công Vũ Nam 09/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 31 110723 Tống Đình Vũ Nam 04/11/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 31 110724 Trương Tuấn Vũ Nam 15/01/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 31 110725 Bùi Quốc Vương Nam 03/11/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 31 110726 Lê Văn Vương Nam 31/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 31 110727 Bùi Thị Kiều Vy Nữ 28/03/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ CVA 31 110728 Bùi Thị Thảo Vy Nữ 12/09/2004 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 31 110729 Đồng Thị Phương Vy Nữ 02/12/2002 Quảng Ngãi Chánh Lộ HTK 31 110730 Hồ Nhật Cẩm Vy Nữ 29/04/2003 Quảng Ngãi Quảng Phú HTK 31 110731 Lại Vũ Ngọc Vy Nữ 29/11/2004 Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (TP) HTK 31 110732 Ngô Thị Thanh Vy Nữ 10/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 31 110733 Nguyễn Tạ Tường Vy Nữ 26/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 32 110734 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 24/07/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 32 110735 Nguyễn Tường Vy Nữ 10/11/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 32 110736 Phạm Lê Vy Nữ 28/08/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 32 110737 Phạm Võ Tường Vy Nữ 11/02/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 32 110738 Trần Thị Nhật Vy Nữ 01/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 32 110739 Hoàng Thị Thanh Xuân Nữ 11/04/2004 Quảng Ngãi Trần Hưng Đạo HTK 32 110740 Lê Thị Kim Xuyến Nữ 08/06/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh HTK 32 110741 Nguyễn Thị Bạch Yến Nữ 27/01/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 32 110742 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ 30/12/2003 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 32 110743 Võ Xuân Yến Nữ 25/04/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Dũng HTK 32 110744 Nguyễn Thị Như ý Nữ 18/06/2004 Quảng Ngãi Lê Hồng Phong HTK 32 110745 Võ Ngọc Như ý Nữ 25/04/2004 Quảng Ngãi Trần Phú HTK 32 110746 Võ Thị Như ý Nữ 25/10/2004 Quảng Ngãi Nghĩa Lộ HTK 32 110747 Trần Ngọc Phát Nam 13/10/2002 Quảng Ngãi Nghĩa Chánh TQT