1621_hocphi gui ngan hang.xlsx

Tài liệu tương tự
Hoc phi gui ngan hang xls

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Hocvu_K1420_Chung_ xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

EPP test background

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DS phongthi K xlsx

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

KET for Schools_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DS THU HP HE N xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

danh sach full tháng

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

YLE Movers PM.xls

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

danh sach full tháng

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Danh sách Tổng

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DSHS_theoLOP

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Flyers AM.xls

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin "Nơi ở hiện nay" trên Portal đ

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

YLE Starters PM.xls

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Bản ghi:

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TỔNG HỢP HỌC PHÍ - HỌC KỲ HÈ 2017 1 103142091118 Phan Thanh Hùng 09C4B 1,775,000 2 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 296,000 3 111311091147 Nguyễn Công Ry 09THXD 1,302,000 4 111132091123 Nguyễn Dương Vĩnh Lộc 09X2B 355,000 5 101162101101 Đỗ Ngọc Anh 10C1B 888,000 6 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 2,840,000 7 103151101135 Lê Hồng Nhật 10C4A 2,782,000 8 103152101113 Trần Đình Hạnh 10C4B 710,000 9 103152101121 Phan Văn Khải 10C4B 710,000 10 106161101116 Phan Thanh Hậu 10DT1 1,065,000 11 110242101166 Trần Thị Hồng Vân 10KT2 1,775,000 12 117151101115 Đặng Thị Thu Hà 10MT 710,000 13 104162101120 Đoàn Thanh Hưng 10N2 1,420,000 14 104162101135 Lê Văn Quyền 10N2 1,953,000 15 117221101105 Bhling Criu 10QLMT 888,000 16 117221101169 Nguyễn Tuyên 10QLMT 2,190,000 17 110161101116 Lê Nhân Đức 10X1A 710,000 18 110161101172 Lê Tấn Thích 10X1A 1,065,000 19 110163101119 Lê Hữu Hà 10X1C 2,190,000 20 110163101166 Hoàng Minh Tam 10X1C 1,302,000 21 111142101107 Võ Văn Cường 10X2B 355,000 22 109161101152 Đậu Trọng Quang 10X3A 2,012,000 23 109162101116 Ngô Nguyễn Khánh Hân 10X3B 1,065,000 24 109163101101 Lê Như Ái 10X3C 2,604,000 25 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 2,130,000 26 109163101188 Đặng Quang Xứng 10X3C 355,000 27 101110161 Phan Văn Kỳ 11C1A 710,000 28 101110185 Nguyễn Hữu Thành 11C1A 3,965,000 29 101110213 Nguyễn Tấn Diệu 11C1B 2,486,000 30 101110226 Trần Văn Hưng 11C1B 888,000 31 101110311 Chu Văn Linh 11C1C 2,190,000 32 103110142 Vũ Văn Ngọc 11C4A 1,480,000 33 103110196 Nguyễn Ngọc Thanh Huy 11C4B 710,000 34 103110215 Huỳnh Đức Quý 11C4B 1,894,000 35 101110374 Đinh Quan Luyến 11CDT1 1,065,000 36 101110376 Nguyễn Chước Minh 11CDT1 1,776,000 37 101110397 Phùng Văn Thật 11CDT1 592,000 38 105110095 Mai Vũ Duy Ân 11D1 710,000 39 105110112 Phan Ngọc Hoàng 11D1 888,000 40 105110163 Nguyễn Văn Trung 11D1 888,000 41 105110367 Nguyễn Châu Quốc Bảo 11D1CLC 3,550,000 42 105110321 Đặng Bửu Pháp 11D3 710,000 43 106110100 Võ Văn Quốc 11DT1 1,775,000 44 106110155 Phạm Minh Khôi 11DT2 2,130,000 45 107110201 Hồ Tùng Sơn 11H14 1,065,000 46 107110343 Hoàng Mạnh Quân 11H5 1,598,000 47 110110122 Trần Ngọc Hùng 11KT 1,065,000 48 110110194 Đoàn Trung Tuyến 11KT 1,065,000 49 103110252 Phan Văn Quý 11KTTT 888,000 50 118110061 Triệu Xuân Tiên 11KX1 2,012,000 51 118110078 Lê Văn Cảnh 11KX2 296,000 52 104110067 Lữ Hoài Bắc 11N 1,184,000 1 / 96

53 104110080 Phạm Văn Đạt 11N 3,373,000 54 104110099 Võ Thiện Ngọc Hùng 11N 1,776,000 55 104110100 Lê Văn Kha 11N 2,485,000 56 104110102 Nguyễn Văn Khởi 11N 888,000 57 104110144 Mai Văn Toàn 11N 1,065,000 58 104110166 Phạm Đình Yên 11N 710,000 59 118110178 Trần Nam 11QLCN 1,775,000 60 117110133 Nguyễn Viết Sơn 11QLMT 710,000 61 107110397 HốiH Nhêu 11SH 1,065,000 62 102110142 Nguyễn Thanh Nam 11T1 1,657,000 63 102110235 Nguyễn Mạnh Tài 11T2 592,000 64 102110257 Trần Anh Vũ 11T2 592,000 65 102110243 Phạm Anh Thư 11T4 710,000 66 102110335 Nguyễn Ngọc Tú 11T4 592,000 67 111110003 Lê Tuấn Anh 11THXD 1,065,000 68 111110041 Nguyễn Thanh Tuấn 11THXD 710,000 69 111110050 Nguyễn Đức Vũ 11THXD 2,130,000 70 109110450 Trần Anh Đức 11VLXD 592,000 71 109110452 Trần Công Hậu 11VLXD 592,000 72 109110480 Phan Hữu Quý 11VLXD 592,000 73 109110483 Lê Viết Thanh 11VLXD 592,000 74 110110249 Nguyễn Duy Lộc 11X1A 2,012,000 75 110110261 Sầm Đức Nhịp 11X1A 592,000 76 110110312 Nguyễn Tuấn Anh 11X1B 710,000 77 110110318 Nguyễn Minh Châu 11X1B 3,018,000 78 110110326 Thái Hữu Dũng 11X1B 1,065,000 79 110110389 Trần Văn Thiết 11X1B 2,485,000 80 110110397 Nguyễn Minh Trí 11X1B 592,000 81 110110501 Trần Hữu Tiến 11X1C 710,000 82 111110058 Mai Thanh Đạt 11X2A 1,480,000 83 111110092 Võ Quang Tín 11X2A 296,000 84 111110100 Trần Mạnh Tùng 11X2A 355,000 85 111110104 Nguyễn Hồng Anh 11X2B 592,000 86 111110130 Lê Quang Phương 11X2B 355,000 87 111110131 Bùi Minh Phú 11X2B 710,000 88 111110132 Mai Hoài Phúc 11X2B 710,000 89 111110134 Hoàng Trọng Quý 11X2B 1,065,000 90 111142101126 Võ Hoàng Phi Hùng 11X2B 1,657,000 91 109110073 Hồ Sỹ Dương 11X3A 592,000 92 109110150 Nguyễn Minh Trí 11X3A 1,332,000 93 109110153 Nguyễn Anh Tuấn 11X3A 2,485,000 94 109110154 Nguyễn Quốc Tuấn 11X3A 1,420,000 95 109110160 Nguyễn Bảo Anh 11X3B 2,130,000 96 109110174 Đặng Anh Dũng 11X3B 1,420,000 97 109110177 Nguyễn Quyết Đạt 11X3B 592,000 98 109110181 Phan Nguyễn Hoàng Gia 11X3B 355,000 99 109110195 Trần Văn Hùng 11X3B 710,000 100 109110242 Nguyễn Văn Tiến 11X3B 444,000 101 109110253 Nguyễn Văn Vinh 11X3B 355,000 102 109110289 Trần Minh Khoa 11X3C 1,598,000 103 109110325 Hồ Quang Thân 11X3C 710,000 104 109110342 Nguyễn Quốc Việt 11X3C 592,000 105 101120100 Nguyễn Xuân Bách 12C1A 710,000 106 101120102 Nguyễn Ngọc Công 12C1A 3,550,000 107 101120114 Lê Mai Huân 12C1A 2,485,000 108 101120116 Nguyễn Hữu Huynh 12C1A 1,065,000 109 101120118 Đỗ Lương Điệp Khải 12C1A 1,480,000 110 101120136 Phạm Văn Quyền 12C1A 2,190,000 2 / 96

111 101120138 Nguyễn Tùng Sơn 12C1A 1,420,000 112 101120161 Phạm Đình Chiến 12C1B 2,072,000 113 101120171 Phạm Thanh Hoài 12C1B 1,953,000 114 101120179 Thới Văn Khoa 12C1B 2,072,000 115 101120184 Huỳnh Tấn Luân 12C1B 1,184,000 116 101120194 Nguyễn Hữu Huy Quang 12C1B 710,000 117 101120198 Võ Hoài Sơn 12C1B 4,260,000 118 101120200 Nguyễn Xuân Thanh 12C1B 592,000 119 101120212 Lê Văn Tùng 12C1B 2,130,000 120 101120213 Hồ Diên Văn 12C1B 710,000 121 101120247 Nguyễn Hữu Ngọc 12C1C 2,072,000 122 101120248 Phan Văn Ngọc 12C1C 2,072,000 123 101120269 Nguyễn Thanh Tùng 12C1C 3,905,000 124 101120273 Phạm Đăng Văn 12C1C 2,782,000 125 101120274 Đoàn Quốc Việt 12C1C 710,000 126 103120045 Nguyễn Thanh Bình 12C4A 532,500 127 103120062 Đàm Văn Hiếu 12C4A 2,130,000 128 103120067 Nguyễn Văn Huy 12C4A 1,065,000 129 103120088 Nguyễn Đắc Quốc 12C4A 1,775,000 130 103120099 Trần Văn Thường 12C4A 2,485,000 131 103120106 Nguyễn Ngọc Tuấn 12C4A 1,242,500 132 103120107 Nguyễn Văn Tuấn 12C4A 1,065,000 133 103120111 Lương Thế Vũ 12C4A 1,420,000 134 103120113 Lê Tiến Anh 12C4B 1,420,000 135 103120124 Huỳnh Phúc Điền 12C4B 532,500 136 103120131 Hoàng Trọng Hạnh 12C4B 2,130,000 137 103120139 Trần Phước Hưng 12C4B 532,500 138 103120175 Phạm Văn Trường 12C4B 1,242,500 139 103120179 Nguyễn Minh Tuấn 12C4B 1,065,000 140 101120277 Phan Nguyễn Hoài Bảo 12CDT1 888,000 141 101120294 Đàm Đình Hòa 12CDT1 2,900,000 142 101120308 Trương Hoàng Phúc 12CDT1 1,302,000 143 101120310 Nguyễn Phú Quang 12CDT1 1,480,000 144 101120319 La Văn Tiến 12CDT1 2,012,000 145 101120320 Phạm Đức Tin 12CDT1 355,000 146 101120332 Trương Công Tuấn Anh 12CDT2 1,065,000 147 101120345 Nguyễn Văn Hoàng 12CDT2 710,000 148 101120358 Nguyễn Xuân Nguyên 12CDT2 1,302,000 149 101120379 Bùi Tuất 12CDT2 888,000 150 107120072 Trần Khánh Vũ Duy 12CNVL 710,000 151 107120094 Hoàng Nhật Tân 12CNVL 710,000 152 107120098 Nguyễn Văn Thành 12CNVL 592,000 153 105120089 Trần Văn Kiên 12D1 1,065,000 154 105120099 Tăng Xuân Nguyên 12D1 1,065,000 155 105120101 Nguyễn Văn Nhật 12D1 2,130,000 156 105120105 Võ Khắc Phượng 12D1 710,000 157 105120110 Nguyễn Văn Quân 12D1 710,000 158 105120112 Hoàng Anh Quý 12D1 3,550,000 159 105120122 Nguyễn Minh Thông 12D1 710,000 160 105120125 Nguyễn Trần Tiến 12D1 710,000 161 105120126 Lê Khánh Toàn 12D1 1,065,000 162 105120136 Nguyễn Minh Tuấn 12D1 710,000 163 105120138 Đặng Thanh Tùng 12D1 710,000 164 105120140 Nguyễn Gia Văn 12D1 710,000 165 105120150 Nguyễn Kim Ấn 12D2 1,065,000 166 105120157 Phan Đình Duy 12D2 1,065,000 167 105120168 Đặng Vũ Hoàng 12D2 710,000 168 105120173 Hồ Văn Hùng 12D2 1,420,000 3 / 96

169 105120195 Nguyễn Hữu Phúc 12D2 2,485,000 170 105120198 Trần Hữu Quý 12D2 1,420,000 171 105120214 Hà Song Toàn 12D2 1,775,000 172 105120216 Đoàn Trường 12D2 710,000 173 105120219 Nguyễn Công Tuân 12D2 2,130,000 174 105120230 Lê Công Tuấn Vũ 12D2 2,308,000 175 105120231 Nguyễn Anh Vũ 12D2 1,065,000 176 105120240 Đinh Văn Đạt 12D3 3,195,000 177 105120242 Nguyễn Văn Đức 12D3 1,775,000 178 105120249 Trương Nhật Hiếu 12D3 2,840,000 179 105120260 Lê Minh Lộc 12D3 355,000 180 105120280 Trương Phú Tâm 12D3 2,485,000 181 105120282 Nguyễn Văn Thanh 12D3 2,130,000 182 105120283 Đoàn Công Thành 12D3 710,000 183 105120291 Phạm Quốc Tín 12D3 710,000 184 105120297 La Văn Tuân 12D3 710,000 185 105120298 Đoàn Minh Tuấn 12D3 710,000 186 105120307 Võ Thế Vũ 12D3 710,000 187 105110405 Dương Xuân Đạt 12DCLC 1,065,000 188 105120309 Nguyễn Thế Anh 12DCLC 1,420,000 189 105120311 Phạm Minh Châu 12DCLC 4,260,000 190 105120318 Phan Đức Huy 12DCLC 2,840,000 191 105120344 Nguyễn Trọng Tường 12DCLC 1,420,000 192 106120011 Lê Trung Bình 12DT1 592,000 193 106120017 Hồ Ngọc Đức 12DT1 1,065,000 194 106120036 Nguyễn Bá Quang 12DT1 1,109,000 195 106120051 Nguyễn Hà Chung 12DT2 1,331,000 196 106120096 Lê Phước Tuấn 12DT2 1,331,000 197 106120101 Phạm Hoàng Thiên Vũ 12DT2 5,858,000 198 106120107 Nguyễn Văn Danh 12DT3 2,130,000 199 106120108 Nguyễn Chí Dương 12DT3 1,065,000 200 106120122 Lê Trần Nghĩa 12DT3 1,331,000 201 106120127 Cao Văn Phước 12DT3 1,331,000 202 106120136 Trần Cao Thắng 12DT3 2,130,000 203 106120143 Hà Vương Trí 12DT3 710,000 204 106120151 Nguyễn Lê Vương 12DT3 1,331,000 205 106120158 Nguyễn Hoàng Trí Dũng 12DT4 1,065,000 206 106120163 Nguyễn Ngọc Giáp 12DT4 1,775,000 207 106120165 Hồ Văn Hưng 12DT4 2,278,000 208 106120166 Lê Đăng Hường 12DT4 1,331,000 209 106120168 Phạm Công Anh Huy 12DT4 1,065,000 210 106120171 Lê Thanh Hùng 12DT4 2,396,000 211 106120172 Huỳnh Duy Khang 12DT4 592,000 212 106120173 Trần Anh Khoa 12DT4 592,000 213 106120176 Nguyễn Thế Lành 12DT4 1,065,000 214 106120184 Lê Hồng Nhật 12DT4 1,331,000 215 106120202 Đỗ Phan Chí Thiện 12DT4 1,331,000 216 106120203 Nguyễn Văn Thơm 12DT4 1,065,000 217 106120216 Phạm Hồng Việt 12DT4 2,130,000 218 106120219 Lê Minh Vũ 12DT4 2,130,000 219 107120130 Lưu Tấn Hùng 12H2 888,000 220 107120161 Nguyễn Xuân Thành 12H2 1,775,000 221 107120197 Nguyễn Văn Đức 12H5 1,065,000 222 121120024 Lâm Văn Hậu 12KT 1,065,000 223 121120030 Tôn Thất Hiệp 12KT 1,065,000 224 121120035 Hứa Đăng Huy 12KT 1,420,000 225 121120051 Huỳnh Phan Phi Long 12KT 1,065,000 226 121120056 Nguyễn Văn Lương 12KT 1,065,000 4 / 96

227 121120125 Trần Văn Tùng 12KT 1,065,000 228 121120132 Nguyễn Vương 12KT 1,065,000 229 121120133 Trần Đình Vương 12KT 1,065,000 230 103120191 Nguyễn Thành Đạt 12KTTT 710,000 231 103120197 Phạm Hướng 12KTTT 1,597,500 232 103120206 Nguyễn Ngọc Thành Quang 12KTTT 1,775,000 233 103120210 Phan Xuân Tiến 12KTTT 1,775,000 234 118120032 Nguyễn Duy Nhất 12KX1 1,420,000 235 118120036 Ngô Hoài Phương 12KX1 1,361,000 236 118120038 Trần Quang Phước 12KX1 355,000 237 117120070 Nguyễn Phú 12MT 2,130,000 238 117120077 Võ Chí Thành 12MT 1,953,000 239 117120084 Nguyễn Duy Tâm Tịnh 12MT 888,000 240 104120044 Trần Đức Dũng 12N1 2,130,000 241 104120049 Phạm Hậu 12N1 2,722,000 242 104120054 Võ Văn Huy 12N1 710,000 243 104120058 Nguyễn Vũ Linh 12N1 1,775,000 244 104120071 Đặng Đình Tâm 12N1 1,420,000 245 104120094 Phan Văn Chiến 12N2 592,000 246 104120102 Nguyễn Thọ Hảo 12N2 1,775,000 247 104120107 Nguyễn Viết Huy 12N2 1,775,000 248 104120120 Trần Văn Hồ Phú 12N2 710,000 249 104120133 Nguyễn Văn Toàn 12N2 3,550,000 250 104120154 Hà Thanh Hùng 12NL 2,130,000 251 104120169 Hồ Văn Sơn 12NL 1,065,000 252 104120182 Phan Hồng Việt 12NL 1,775,000 253 118120162 Nguyễn Thành Minh 12QLCN 710,000 254 118120181 Lê Đức Thành 12QLCN 2,130,000 255 117120125 Nguyễn Quyền Linh 12QLMT 1,065,000 256 107120250 Hoàng Xuân Hậu 12SH 1,420,000 257 107120278 Dương Minh Tiên 12SH 1,775,000 258 108120007 Nguyễn Trần Công Huy 12SK 1,065,000 259 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 3,550,000 260 108120011 Cao Xuân Lai 12SK 2,722,000 261 108120020 Nguyễn Lê Nhật 12SK 2,130,000 262 108120025 Đinh Văn Sô 12SK 3,905,000 263 102120105 Phan Dương Ngọc 12T1 710,000 264 102120106 Nguyễn Thành Nhân 12T1 3,018,000 265 102120111 Đoàn Ngọc Phước 12T1 710,000 266 102120114 Phan Huỳnh Quang 12T1 710,000 267 102120117 Trần Duy Tân 12T1 710,000 268 102120119 Vĩnh Quốc Thịnh 12T1 710,000 269 102120131 Huỳnh Kim Chính 12T2 710,000 270 102120133 Nguyễn Đỗ Việt Đức 12T2 3,195,000 271 102120140 Hồ Huy Hoàng 12T2 710,000 272 102120144 Đậu Huy Long 12T2 1,775,000 273 102120147 Đặng Đồng Minh 12T2 1,775,000 274 102120148 Phan Tấn Minh 12T2 1,775,000 275 102120149 Nguyễn Duy Phong 12T2 1,775,000 276 102120154 Lương Minh Thắng 12T2 1,775,000 277 102120161 Phạm Hoàng Anh Tuấn 12T2 1,065,000 278 102120162 Phan Thanh Tùng 12T2 710,000 279 102120163 Đinh Quang Viễn 12T2 2,485,000 280 102120177 Trần Khánh Hoàng 12T3 1,420,000 281 102120195 Nguyễn Quang Thịnh 12T3 710,000 282 102120200 Thái Quang Anh Tuấn 12T3 1,065,000 283 102120261 Hoàng Xuân Thiên 12T4 1,065,000 284 102120264 Ngô Văn Tiến 12T4 710,000 5 / 96

285 102120267 Nguyễn Văn Toàn 12T4 710,000 286 105120361 Nguyễn Văn Định 12TDH 710,000 287 105120379 Nguyễn Quốc Hùng 12TDH 3,195,000 288 105120389 Trần Thanh Long 12TDH 2,485,000 289 105120392 Đinh Công Tiến Luật 12TDH 1,775,000 290 105120403 Nguyễn Lê Giang Nam 12TDH 2,485,000 291 105120419 Võ Hoàng Sơn 12TDH 710,000 292 105120438 Huỳnh Quang Triết 12TDH 3,905,000 293 105120439 Nguyễn Cao Trí 12TDH 1,775,000 294 105120446 Nguyễn Thanh Tùng 12TDH 1,420,000 295 105120450 Đinh Viết Vũ 12TDH 710,000 296 105120452 Mai Tuấn Vũ 12TDH 1,065,000 297 111120010 Nguyễn Văn Đông 12THXD 2,485,000 298 111120014 Lê Văn Hà 12THXD 1,775,000 299 111120017 Dương Kim Hậu 12THXD 888,000 300 111120020 Bùi Xuân Hoàng 12THXD 1,065,000 301 111120022 Nguyễn Doãn Hùng 12THXD 710,000 302 111120026 Nguyễn Tăng Khánh 12THXD 1,775,000 303 111120027 Trần Viết Kỷ 12THXD 1,065,000 304 111120029 Nguyễn Long Liêu 12THXD 2,130,000 305 111120044 Lê Anh Tân 12THXD 1,065,000 306 111120052 Võ Đức Toàn 12THXD 3,905,000 307 111120054 Trần Thanh Trí 12THXD 1,065,000 308 111120057 Phan Nhật Trung 12THXD 4,970,000 309 111120058 Phạm Anh Tuấn 12THXD 1,420,000 310 109120081 Ngô Hoàng Bách 12VLXD 1,065,000 311 109120089 Lê Trường Giang 12VLXD 1,420,000 312 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 2,840,000 313 109120109 Lê Quang Minh 12VLXD 2,130,000 314 109120118 Phạm Ngọc Sơn 12VLXD 1,775,000 315 109120125 Phạm Đức Thịnh 12VLXD 3,905,000 316 109120128 Trần Tấn Trí 12VLXD 710,000 317 109120129 Nguyễn Điển Trọng 12VLXD 2,130,000 318 110120063 Phạm Văn An 12X1A 355,000 319 110120082 Ngô Quang Hào 12X1A 1,420,000 320 110120097 Phan Văn Anh Khoa 12X1A 2,130,000 321 110120112 Phạm Phước Phong 12X1A 2,130,000 322 110120120 Đặng Văn Rôn 12X1A 355,000 323 110120126 Hà Trọng Sỹ 12X1A 2,367,000 324 110120127 Phùng Phú Tài 12X1A 710,000 325 110120143 Trương Quang Tin 12X1A 2,130,000 326 110120163 Lý Tân Chính 12X1B 533,000 327 110120171 Nguyễn Trọng Giang 12X1B 710,000 328 110120187 Trương Minh Hùng 12X1B 1,065,000 329 110120199 Nguyễn Minh Mẫn 12X1B 592,000 330 110120210 Thái Quang Phú 12X1B 1,420,000 331 110120225 Cao Trung Thạch 12X1B 947,000 332 110120235 Lò Đức Thuần 12X1B 1,775,000 333 110120267 Vũ Văn Điệp 12X1C 1,065,000 334 110120282 Trần Văn Huân 12X1C 710,000 335 110120298 Hồ Công Mạch 12X1C 710,000 336 110120307 Đỗ Trọng Nhân 12X1C 710,000 337 110120314 Lê Văn Anh Quân 12X1C 1,065,000 338 110120315 Ngô Văn Quốc 12X1C 355,000 339 110120342 Trần Văn Trường 12X1C 2,130,000 340 110120345 Nguyễn Thanh Tùng 12X1C 1,065,000 341 111120090 Phan Xuân Quân 12X2 1,775,000 342 109120163 Phạm Hưng 12X3A 355,000 6 / 96

343 109120169 Nguyễn Văn Ký 12X3A 710,000 344 109120170 Hứa Văn Linh 12X3A 355,000 345 109120172 Dương Minh Lộc 12X3A 710,000 346 109120176 Ngô Nhật Nam 12X3A 1,420,000 347 109120178 Nguyễn Hoàng Nghĩa 12X3A 3,018,000 348 109120186 Lương Kim Quang 12X3A 1,775,000 349 109120189 Nguyễn Hồng Quân 12X3A 1,420,000 350 109120190 Trần Văn Quý 12X3A 1,775,000 351 109120237 Lê Văn Dũng 12X3B 3,195,000 352 109120241 Nguyễn Hạnh 12X3B 355,000 353 109120257 Nguyễn Văn Long 12X3B 710,000 354 109120266 Nguyễn Thành Nhân 12X3B 710,000 355 109120271 Hoàng Trọng Phúc 12X3B 1,065,000 356 109120272 Nguyễn Văn Phúc 12X3B 710,000 357 109120276 Trương Công Quân 12X3B 2,130,000 358 109120288 Đoàn Văn Thịnh 12X3B 355,000 359 109120301 Hoàng Anh Tuấn 12X3B 1,775,000 360 109120302 Trần Hữu Tuấn 12X3B 2,130,000 361 109120304 Lê Sỹ Tùng 12X3B 3,550,000 362 109120312 Lê Nam Anh 12X3C 1,302,000 363 109120316 Đoàn Minh Cảnh 12X3C 355,000 364 109120321 Huỳnh Đức Diệp 12X3C 1,775,000 365 109120332 Nguyễn Văn Hiền 12X3C 355,000 366 109120333 Huỳnh Văn Hiếu 12X3C 710,000 367 109120345 Nguyễn Tôn Đồng Lợi 12X3C 710,000 368 109120351 Lê Công Nghệ 12X3C 2,485,000 369 109120355 Hồ Văn Nhạt 12X3C 710,000 370 109120363 Trần Duy Nhật Quang 12X3C 2,840,000 371 109120371 Lê Đình Tết 12X3C 710,000 372 109120377 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12X3C 710,000 373 109120417 Nguyễn Văn Nhân 12X3CLC 2,485,000 374 101130008 Phạm Phú Công Chiến 13C1A 1,065,000 375 101130009 Nguyễn Đăng Công 13C1A 710,000 376 101130010 Hồ Viết Như Cường 13C1A 2,367,000 377 101130011 Phan Văn Cường 13C1A 592,000 378 101130013 Trương Anh Đạt 13C1A 1,065,000 379 101130014 Nguyễn Văn Đông 13C1A 592,000 380 101130016 Nguyễn Thành Đức 13C1A 1,302,000 381 101130021 Hồ Minh Hiển 13C1A 592,000 382 101130022 Huỳnh Văn Hiệp 13C1A 355,000 383 101130028 Đặng Bá Hưng 13C1A 3,195,000 384 101130029 Văn Xuân Hương 13C1A 592,000 385 101130030 Hoàng Kim Quốc Huy 13C1A 2,130,000 386 101130033 Hoàng Đình Lâm 13C1A 947,000 387 101130034 Nguyễn Anh Lâm 13C1A 592,000 388 101130036 Nguyễn Viết Luyến 13C1A 592,000 389 101130037 Lưu Xuân Mạnh 13C1A 592,000 390 101130038 Ngô Văn Minh 13C1A 1,184,000 391 101130044 Ngô Quốc Phong 13C1A 355,000 392 101130045 Nguyễn Đức Phong 13C1A 1,539,000 393 101130046 Phạm Hải Phú 13C1A 592,000 394 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 710,000 395 101130049 Dương Thanh Quân 13C1A 592,000 396 101130050 Lê Ngọc Bảo Quốc 13C1A 1,065,000 397 101130051 Nguyễn Văn Quý 13C1A 1,302,000 398 101130053 Lê Cảnh Tài 13C1A 592,000 399 101130054 Nguyễn Quốc Tài 13C1A 2,485,000 400 101130055 Lê Văn Tân 13C1A 2,367,000 7 / 96

401 101130056 Trần Như Thái 13C1A 592,000 402 101130059 Mai Phước Thiện 13C1A 1,184,000 403 101130062 Trần Viễn Thông 13C1A 710,000 404 101130066 Hồ Sỹ Toàn 13C1A 592,000 405 101130067 Nguyễn Đình Tráng 13C1A 1,065,000 406 101130068 Bùi Tiến Trợ 13C1A 592,000 407 101130070 Nguyễn Hữu Trung 13C1A 1,302,000 408 101130071 Nguyễn Duy Trường 13C1A 592,000 409 101130072 Đặng Ngọc Tuấn 13C1A 592,000 410 101130073 Lại Thanh Tùng 13C1A 888,000 411 101130074 Lê Quang Tuyên 13C1A 1,657,000 412 101130075 Thái Văn Tý 13C1A 2,840,000 413 101130079 Nguyễn Ngọc Bàng 13C1B 1,184,000 414 101130080 Phan Văn Bảo 13C1B 1,184,000 415 101130081 Nguyễn Văn Cân 13C1B 592,000 416 101130083 Võ Văn Cường 13C1B 1,302,000 417 101130084 Nguyễn Nhân Đạo 13C1B 1,302,000 418 101130085 Nguyễn Thành Đạt 13C1B 592,000 419 101130089 Nguyễn Thế Đông 13C1B 1,480,000 420 101130093 Lê Hàn Nguyên Hải 13C1B 592,000 421 101130094 Võ Bá Hoàng Hải 13C1B 592,000 422 101130095 Đỗ Thế Hiễn 13C1B 592,000 423 101130097 Lê Công Hiếu 13C1B 2,130,000 424 101130103 Phan Viết Hùng 13C1B 592,000 425 101130104 Phạm Văn Hưng 13C1B 710,000 426 101130110 Nguyễn Hoàng Linh 13C1B 2,722,000 427 101130113 Nguyễn Xuân Mẫn 13C1B 2,959,000 428 101130115 Đoàn Huệ Nhơn 13C1B 1,953,000 429 101130116 Trần Đông Nhựt 13C1B 592,000 430 101130120 Trương Xuân Phúc 13C1B 592,000 431 101130122 Đặng Bá Quang 13C1B 592,000 432 101130123 Nguyễn Văn Quang 13C1B 592,000 433 101130126 Nguyễn Thanh Tâm 13C1B 592,000 434 101130129 Phan Cao Thái 13C1B 2,840,000 435 101130132 Trịnh Xuân Thành 13C1B 2,367,000 436 101130134 Cao Hữu Thịnh 13C1B 1,065,000 437 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B 1,480,000 438 101130139 Chu Ngọc Toàn 13C1B 1,420,000 439 101130143 Nguyễn Tiến Trung 13C1B 2,367,000 440 101130144 Trần Trường 13C1B 2,249,000 441 101130146 Lê Đức Tuấn 13C1B 2,367,000 442 101130147 Nguyễn Văn Tuấn 13C1B 592,000 443 101130149 Dương Đức Việt 13C1B 592,000 444 101130150 Đoàn Văn Vũ 13C1B 592,000 445 101139001 Mai Tuấn Anh 13C1VA 2,130,000 446 101139002 Nguyễn Tuấn Anh 13C1VA 1,243,000 447 101139004 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 2,485,000 448 101139005 Nguyễn Văn Chư 13C1VA 710,000 449 101139006 Thái Văn Đạt 13C1VA 2,130,000 450 101139007 Trần Huy Đắc 13C1VA 1,420,000 451 101139010 Nguyễn Anh Hiếu 13C1VA 1,598,000 452 101139011 Lê Phúc Hoàng 13C1VA 1,243,000 453 101139015 Nguyễn Kiều Hưng 13C1VA 888,000 454 101139016 Trần Quốc Khánh 13C1VA 3,550,000 455 101139017 Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 2,840,000 456 101139018 Nguyễn Duy Phúc 13C1VA 1,065,000 457 101139019 Đinh Viết Quang 13C1VA 2,485,000 458 101139020 Trần Đăng Quân 13C1VA 2,130,000 8 / 96

459 101139021 Trương Vũ Quốc 13C1VA 3,373,000 460 101139022 Trần Xuân Quốc 13C1VA 2,130,000 461 101139023 Hồ Sỹ Sinh 13C1VA 533,000 462 101139024 Phạm Sơn 13C1VA 3,550,000 463 101139026 Nguyễn Văn Thành 13C1VA 2,840,000 464 101139027 Nguyễn Trọng Tiến 13C1VA 1,775,000 465 101139028 Phan Thanh Toàn 13C1VA 2,840,000 466 101139029 Nguyễn Đăng Tú 13C1VA 3,018,000 467 101139032 Đặng Hữu Tuyên 13C1VA 2,840,000 468 103130005 Đoàn Minh Anh 13C4A 1,154,000 469 103130006 Nguyễn Hữu Bảo Anh 13C4A 666,000 470 103130007 Lê Thạc Ba 13C4A 2,367,000 471 103130008 Hồ Công Bách 13C4A 1,065,000 472 103130009 Phạm Văn Bảo 13C4A 2,722,000 473 103130010 Châu Công Cẩn 13C4A 444,000 474 103130011 Lê Bá Công 13C4A 1,598,000 475 103130012 Nguyễn Văn Cường 13C4A 710,000 476 103130013 Phan Văn Cường 13C4A 710,000 477 103130015 Đặng Văn Đằng 13C4A 1,509,000 478 103130017 Nguyễn Duy Đông 13C4A 710,000 479 103130018 Đặng Xuân Đức 13C4A 355,000 480 103130021 Ngô Văn Dũng 13C4A 1,243,000 481 103130022 Lê Hải Dương 13C4A 592,000 482 103130024 Nguyễn Văn Hải 13C4A 799,000 483 103130025 Trần Minh Hải 13C4A 1,065,000 484 103130026 Nguyễn Phước Hiệp 13C4A 1,775,000 485 103130027 Nguyễn Hưng Hiếu 13C4A 2,130,000 486 103130030 Lê Tấn Hoàng 13C4A 444,000 487 103130033 Nguyễn Ngọc Hùng 13C4A 1,775,000 488 103130034 Phan Thanh Hưng 13C4A 710,000 489 103130035 Nguyễn Huy 13C4A 710,000 490 103130038 Nguyễn Phú Khoa 13C4A 2,840,000 491 103130039 Lê Anh Kiệt 13C4A 444,000 492 103130040 Lê Văn Kính 13C4A 710,000 493 103130041 Võ Ngọc Lam 13C4A 2,722,000 494 103130042 Huỳnh Văn Lịch 13C4A 710,000 495 103130048 Nguyễn Duy Long 13C4A 1,509,000 496 103130050 Nguyễn Duy Mạnh 13C4A 1,509,000 497 103130051 Đoàn Thế Nam 13C4A 1,420,000 498 103130053 Lê Hữu Năm 13C4A 710,000 499 103130055 Nguyễn Hữu Nghĩa 13C4A 710,000 500 103130056 Hồ Viết Nguyên 13C4A 1,420,000 501 103130057 Nguyễn Đắc Hoàng Nhân 13C4A 1,258,000 502 103130058 Nguyễn Nguyễn Chánh Nhân 13C4A 1,509,000 503 103130059 Trần Duy Nhất 13C4A 1,509,000 504 103130063 Võ Lê Tấn Phong 13C4A 1,509,000 505 103130065 Nguyễn Phúc 13C4A 1,065,000 506 103130067 Lê Tấn Quan 13C4A 2,042,000 507 103130068 Lê Sĩ Quân 13C4A 2,840,000 508 103130069 Trần Văn Quốc 13C4A 1,775,000 509 103130070 Đặng Ngọc Quy 13C4A 1,509,000 510 103130074 Hoàng Ngọc Sơn 13C4A 799,000 511 103130075 Huỳnh Tấn Tài 13C4A 799,000 512 103130076 Ngô Minh Tài 13C4A 444,000 513 103130078 Nguyễn Hồng Thái 13C4A 1,953,000 514 103130079 Phạm Văn Thắng 13C4A 444,000 515 103130080 Đậu Quốc Thịnh 13C4A 3,284,000 516 103130081 Đoàn Ngọc Thịnh 13C4A 1,258,000 9 / 96

517 103130082 Nguyễn Minh Thuận 13C4A 2,485,000 518 103130084 Đồng Văn Toản 13C4A 1,065,000 519 103130085 Trần Quốc Toản 13C4A 444,000 520 103130086 Trương Sơn Trà 13C4A 444,000 521 103130087 Lê Đức Trí 13C4A 799,000 522 103130090 Dương Xuân Trường 13C4A 1,509,000 523 103130091 Nguyễn Thanh Tú 13C4A 2,485,000 524 103130092 Đỗ Nguyễn Tuấn 13C4A 1,154,000 525 103130093 Lại Phước Tuấn 13C4A 1,775,000 526 103130094 Nguyễn Tuấn 13C4A 2,219,000 527 103130095 Nguyễn Tư Tuấn 13C4A 2,574,000 528 103130096 Trần Xuân Tùng 13C4A 1,775,000 529 103130097 Trịnh Hồng Tưởng 13C4A 799,000 530 103130099 Lý Quang Việt 13C4A 799,000 531 103130101 Lê Đình Vũ 13C4A 1,420,000 532 103130103 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 13C4B 444,000 533 103130105 Trần Thanh Bình 13C4B 2,811,000 534 103130106 Nguyễn Thành Chiến 13C4B 2,840,000 535 103130107 Đặng Phước Chức 13C4B 710,000 536 103130108 Lê Đình Chức 13C4B 1,509,000 537 103130112 Đỗ Thành Đạt 13C4B 444,000 538 103130113 Ngô Thành Đạt 13C4B 444,000 539 103130116 Cao Hữu Đức 13C4B 444,000 540 103130118 Phan Văn Đức 13C4B 444,000 541 103130120 Nguyễn Cao Hào 13C4B 3,166,000 542 103130121 Dương Trương Anh Hậu 13C4B 444,000 543 103130123 Nguyễn Văn Hiệu 13C4B 444,000 544 103130128 Nguyễn Hữu Hùng 13C4B 2,574,000 545 103130129 Phan Xuân Hùng 13C4B 799,000 546 103130130 Nguyễn Tấn Hữu 13C4B 1,065,000 547 103130131 Mai Xuân Huy 13C4B 444,000 548 103130132 Võ Xuân Huy 13C4B 444,000 549 103130133 Nguyễn Tấn Kha 13C4B 1,953,000 550 103130135 Hà Đăng Khánh 13C4B 2,574,000 551 103130136 Nguyễn Trần Quốc Khánh 13C4B 2,130,000 552 103130138 Phan Hữu Lâm 13C4B 1,154,000 553 103130139 Trần Công Lâm 13C4B 355,000 554 103130140 Hứa Hữu Lân 13C4B 1,154,000 555 103130141 Đặng Ngọc Linh 13C4B 1,953,000 556 103130142 Nguyễn Xuân Linh 13C4B 444,000 557 103130144 Trần Thanh Lịnh 13C4B 444,000 558 103130145 Trần Minh Lộc 13C4B 1,154,000 559 103130149 Lê Tuấn Lưu 13C4B 1,154,000 560 103130150 Nguyễn Công Lý 13C4B 1,509,000 561 103130151 Lê Tấn Minh 13C4B 444,000 562 103130152 Nguyễn Văn Nam 13C4B 1,509,000 563 103130153 Nguyễn Văn Năm 13C4B 2,485,000 564 103130154 Bùi Hữu Nghĩa 13C4B 4,231,000 565 103130155 Nguyễn Thế Ngôi 13C4B 444,000 566 103130158 Hoàng Thiện Nhân 13C4B 444,000 567 103130159 Nguyễn Bá Trọng Nhân 13C4B 799,000 568 103130160 Nguyễn Ngọc Nhật 13C4B 1,154,000 569 103130161 Võ Văn Pháp 13C4B 1,775,000 570 103130162 Đoàn Ngọc Phát 13C4B 1,509,000 571 103130163 Nguyễn Thanh Phong 13C4B 2,811,000 572 103130164 Phan Duy Phong 13C4B 444,000 573 103130165 Nguyễn Phúc 13C4B 444,000 574 103130166 Nguyễn Văn Phúc 13C4B 1,775,000 10 / 96

575 103130167 Nguyễn Văn Phúc 13C4B 1,154,000 576 103130168 Nguyễn Minh Quân 13C4B 444,000 577 103130169 Hồ Văn Quang 13C4B 3,284,000 578 103130171 Trần Minh Quyền 13C4B 2,840,000 579 103130172 Lê Nguyên Sang 13C4B 2,840,000 580 103130173 Trần Văn Sáu 13C4B 444,000 581 103130174 Phạm Thanh Sơn 13C4B 799,000 582 103130175 Phạm Quốc Tài 13C4B 2,101,000 583 103130176 Lê Thanh Tâm 13C4B 2,485,000 584 103130178 Nguyễn Phan Thanh 13C4B 1,864,000 585 103130179 Huỳnh Tấn Thành 13C4B 444,000 586 103130180 Cao Văn Thạnh 13C4B 444,000 587 103130181 Lê Đắc Tín Thịnh 13C4B 2,485,000 588 103130183 La Văn Thuận 13C4B 444,000 589 103130185 Lê Đức Tín 13C4B 444,000 590 103130186 Nguyễn Đức Toàn 13C4B 444,000 591 103130187 Lê Thanh Toản 13C4B 2,485,000 592 103130188 Ngô Trần Minh Trí 13C4B 1,509,000 593 103130189 Huỳnh Minh Triết 13C4B 1,864,000 594 103130191 Mai Nhân Trung 13C4B 1,420,000 595 103130193 Huỳnh Văn Tuấn 13C4B 1,391,000 596 103130195 Nguyễn Minh Tuấn 13C4B 444,000 597 103130196 Trần Văn Tuấn 13C4B 2,929,000 598 103130198 Nguyễn Tấn Vinh 13C4B 444,000 599 103130199 Hồ Ngọc Vũ 13C4B 1,302,000 600 103130200 Phạm Văn Vũ 13C4B 1,509,000 601 101130156 Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 710,000 602 101130158 Nguyễn Thanh Đô 13CDT1 888,000 603 101130161 Nguyễn Tấn Hảo 13CDT1 1,598,000 604 101130163 Đoàn Đức Hoàng 13CDT1 710,000 605 101130165 Nguyễn Gia Huy 13CDT1 1,775,000 606 101130166 Hồ Quang Kha 13CDT1 1,420,000 607 101130170 Nguyễn Khoa Nguyên 13CDT1 710,000 608 101130171 Lữ Thành Nhân 13CDT1 1,775,000 609 101130175 Vi Văn Tâm 13CDT1 710,000 610 101130177 Lê Văn Hồng Thắng 13CDT1 710,000 611 101130181 Hoàng Thiện 13CDT1 710,000 612 101130182 Phan Đình Thìn 13CDT1 710,000 613 101130183 Trần Thị Thơ 13CDT1 888,000 614 101130184 Phan Đình Nhật Tiến 13CDT1 710,000 615 101130185 Phan Chân Toan 13CDT1 2,130,000 616 101130189 Lê Quốc Việt 13CDT1 1,420,000 617 101130192 Nguyễn Thành Ý 13CDT1 3,195,000 618 101130195 Phan Thành Công 13CDT2 1,657,000 619 101130196 Nguyễn Cường 13CDT2 710,000 620 101130197 Đỗ Đạt 13CDT2 710,000 621 101130198 Thái Thành Định 13CDT2 355,000 622 101130202 Huỳnh Trần Hoàng 13CDT2 2,485,000 623 101130209 Nguyễn Văn Lưu 13CDT2 710,000 624 101130213 Vũ Minh Tân 13CDT2 710,000 625 101130214 Trần Hồng Thắng 13CDT2 2,840,000 626 101130215 Nguyễn Thế Thanh 13CDT2 2,840,000 627 101130220 Nguyễn Văn Thuận 13CDT2 2,840,000 628 105130010 Trương Công Bằng 13D1 2,840,000 629 105130013 Phan Văn Công 13D1 710,000 630 105130015 Lê Văn Danh 13D1 2,130,000 631 105130016 Lương Văn Đạt 13D1 710,000 632 105130017 Trần Bá Điền 13D1 3,432,000 11 / 96

633 105130019 Lộc Văn Đức 13D1 1,420,000 634 105130020 Hoàng Minh Dương 13D1 3,195,000 635 105130021 AHó Ngọc Hải 13D1 1,420,000 636 105130026 Nguyễn Minh Hiếu 13D1 592,000 637 105130027 Nguyễn Sanh Hoạt 13D1 710,000 638 105130029 Nguyễn Đức Duy Hưng 13D1 1,302,000 639 105130032 Huỳnh Tấn Kha 13D1 592,000 640 105130036 Hồ Hữu Anh Linh 13D1 2,130,000 641 105130041 Trương Công Ngân 13D1 2,130,000 642 105130044 Trương Hoàng Nguyên 13D1 2,840,000 643 105130045 Hồ Văn Nhất 13D1 592,000 644 105130046 Lê Đình Nhật 13D1 710,000 645 105130049 Hồ Hoàng Phúc 13D1 1,775,000 646 105130050 Lê Văn Phước 13D1 2,130,000 647 105130051 Nguyễn Lê Quân 13D1 710,000 648 105130053 Nguyễn Ngọc Quỳnh 13D1 2,130,000 649 105130054 Trần Đình Sang 13D1 1,065,000 650 105130056 Đỗ Văn Sư 13D1 3,728,000 651 105130057 Võ Văn Tài 13D1 1,065,000 652 105130058 Võ Anh Thạch 13D1 3,195,000 653 105130059 Vũ Ngọc Thăng 13D1 1,065,000 654 105130062 Võ Trung Thành 13D1 1,480,000 655 105130064 Lê Hoàng Thịnh 13D1 1,775,000 656 105130065 Nguyễn Xuân Thông 13D1 710,000 657 105130069 Nguyễn Như Tình 13D1 1,420,000 658 105130072 Huỳnh Trung 13D1 3,550,000 659 105130073 Lê Phước Trường 13D1 710,000 660 105130075 Trần Văn Tuấn 13D1 2,840,000 661 105130924 Nguyễn Thành Công 13D1VA 3,195,000 662 105130925 Đặng Phúc Dào 13D1VA 3,550,000 663 105130926 Dương Đức Dũng 13D1VA 2,367,000 664 105130927 Nguyễn Mạnh Đàn 13D1VA 1,775,000 665 105130928 Lê Văn Giáp 13D1VA 2,840,000 666 105130930 Phan Viết Hoàng 13D1VA 3,195,000 667 105130931 Hà Thị Huệ 13D1VA 1,775,000 668 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 3,195,000 669 105130933 Trần Quốc Hùng 13D1VA 3,018,000 670 105130934 Nguyễn Đăng Khánh 13D1VA 4,970,000 671 105130935 Nguyễn Xuân Khánh 13D1VA 3,018,000 672 105130936 Nguyễn Đăng Linh 13D1VA 3,018,000 673 105130937 Trần Gia Lưu 13D1VA 3,195,000 674 105130938 Trần Đức Mại 13D1VA 4,260,000 675 105130940 Phan Văn Ngọc 13D1VA 2,485,000 676 105130941 Lê Hữu Nhân 13D1VA 533,000 677 105130943 Phạm Văn Nhị 13D1VA 2,485,000 678 105130944 Nguyễn Huy Phương 13D1VA 2,308,000 679 105130945 Nguyễn Đình Sắc 13D1VA 2,840,000 680 105130946 Nguyễn Công Sơn 13D1VA 3,373,000 681 105130947 Nguyễn Văn Tâm 13D1VA 533,000 682 105130948 Phan Văn Thành 13D1VA 2,485,000 683 105130949 Lê Công Thế 13D1VA 2,367,000 684 105130951 Nguyễn Văn Trung 13D1VA 1,420,000 685 105130952 Bùi Anh Tuấn 13D1VA 1,835,000 686 105130953 Phạm Anh Tuấn 13D1VA 3,195,000 687 105130955 Hồ Đức Việt 13D1VA 3,373,000 688 105130956 Nguyễn Huy Vũ 13D1VA 3,728,000 689 105130957 Nguyễn Tuấn Vũ 13D1VA 2,485,000 690 105130958 Nguyễn Văn Vũ 13D1VA 2,840,000 12 / 96

691 105130960 Phạm Vũ Linh 13D1VA 4,615,000 692 105130082 Đào Văn Chí 13D2 2,367,000 693 105130084 Trương Công Thành Đạt 13D2 1,775,000 694 105130087 Võ Minh Đức 13D2 2,485,000 695 105130088 Lê Văn Dương 13D2 1,775,000 696 105130089 Lưu Tấn Dương 13D2 1,065,000 697 105130090 Đỗ Văn Duy 13D2 2,130,000 698 105130091 Đoàn Khắc Hải 13D2 710,000 699 105130093 Trần Đình Hiệp 13D2 1,775,000 700 105130100 Lê Quang Khải 13D2 1,420,000 701 105130101 Nguyễn Hữu Khanh 13D2 1,065,000 702 105130102 Nguyễn Phú Khánh 13D2 1,775,000 703 105130106 Võ Nguyễn Quốc Long 13D2 1,065,000 704 105130108 Nguyễn Thanh Minh 13D2 1,420,000 705 105130109 Dương Văn Đức Nam 13D2 2,130,000 706 105130112 Trần Đình Nhân 13D2 2,485,000 707 105130113 Nguyễn Tiến Nhật 13D2 710,000 708 105130115 Huỳnh Quang Nhựt 13D2 2,190,000 709 105130117 Nguyễn Văn Phương 13D2 3,550,000 710 105130118 Lê Viết Quân 13D2 2,485,000 711 105130119 Trần Văn Quảng 13D2 1,065,000 712 105130120 Nguyễn Bảo Quốc 13D2 2,130,000 713 105130121 Nguyễn Đình Sáng 13D2 710,000 714 105130124 Nguyễn Phước Thành 13D2 3,550,000 715 105130128 Tôn Thất Phúc Thịnh 13D2 1,420,000 716 105130131 Đỗ Thành Tiến 13D2 1,420,000 717 105130132 Lê Minh Tiến 13D2 1,420,000 718 105130134 Nguyễn Quang Trí 13D2 2,485,000 719 105130139 Lương Văn Tuấn 13D2 1,420,000 720 105130142 Trần Quang Vũ 13D2 1,420,000 721 105130148 Ngô Thanh Bình 13D3 3,550,000 722 105130149 Nguyễn Văn Cường 13D3 1,657,000 723 105130150 Tiêu Tấn Đạt 13D3 710,000 724 105130155 Nguyễn Minh Hải 13D3 1,775,000 725 105130157 Phan Hoàng 13D3 2,840,000 726 105130159 Võ Công Huân 13D3 1,302,000 727 105130162 Châu Ngọc Huy 13D3 2,130,000 728 105130164 Nguyễn Minh Khanh 13D3 1,420,000 729 105130169 Trà Thành Mạnh 13D3 3,550,000 730 105130171 Võ Đại Nghĩa 13D3 2,130,000 731 105130178 Hồ Xuân Phương 13D3 3,018,000 732 105130181 Nguyễn Thanh Quý 13D3 1,302,000 733 105130187 Nguyễn Công Thắng 13D3 2,722,000 734 105130190 Đặng Văn Thạo 13D3 1,302,000 735 105130191 Kiều Văn Thịnh 13D3 2,485,000 736 105130194 Trần Vĩnh Tiến 13D3 2,841,000 737 105130199 Diệp Văn Trường 13D3 1,420,000 738 105130200 Hồ Văn Trường 13D3 710,000 739 105130201 Ngô Việt Tứ 13D3 592,000 740 105130206 Cao Văn Vũ 13D3 1,420,000 741 105130207 Lê Văn Vương 13D3 2,130,000 742 105130245 Đoàn Đức Tuấn 13D3 710,000 743 105120312 Võ Hồng Chương 13DCLC 2,308,000 744 105130211 Phạm Tiến Đạt 13DCLC 2,130,000 745 105130213 Phạm Nguyễn Phú Hiển 13DCLC 1,065,000 746 105130215 Lê Vũ Hoàng 13DCLC 2,485,000 747 105130218 Đỗ Xuân Khải 13DCLC 2,130,000 748 105130221 Lê Đình Khương 13DCLC 1,065,000 13 / 96

749 105130224 Lê Quang Nghĩa 13DCLC 1,420,000 750 105130226 Nguyễn Phước Nhật Nguyên 13DCLC 710,000 751 105130227 Đăng Ngọc Bửu Nhân 13DCLC 1,775,000 752 105130231 Lê Ngọc Quang 13DCLC 710,000 753 105130232 Nguyễn Ngọc Quý 13DCLC 1,775,000 754 105130235 Phan Kỳ Thanh 13DCLC 710,000 755 105130244 Nguyễn Đình Tuân 13DCLC 1,065,000 756 106130004 Lưu Hoài Ân 13DT1 1,109,000 757 106130007 Nguyễn Mạnh Cầm 13DT1 1,331,000 758 106130010 Nguyễn Văn Chung 13DT1 1,109,000 759 106130012 Nguyễn Sỹ Đạt 13DT1 3,195,000 760 106130019 Nguyễn Văn Hiếu 13DT1 1,109,000 761 106130023 Phan Thị Kim Hương 13DT1 1,109,000 762 106130024 Hồ Khánh Huy 13DT1 1,109,000 763 106130026 Trương Gia Huy 13DT1 1,109,000 764 106130027 Nguyễn Như Huỳnh 13DT1 1,109,000 765 106130028 Võ Châu Khanh 13DT1 1,686,000 766 106130029 Nguyễn Ngọc Khánh 13DT1 1,109,000 767 106130032 Nguyễn Nhật Linh 13DT1 1,109,000 768 106130035 Nguyễn Văn Long 13DT1 1,065,000 769 106130037 Phan Nhật Minh 13DT1 1,109,000 770 106130038 Đặng Thị Mỹ 13DT1 1,420,000 771 106130039 Đông Hải Nam 13DT1 1,775,000 772 106130041 Lương Văn Nguyên 13DT1 1,109,000 773 106130043 Thái Tấn Phát 13DT1 1,109,000 774 106130047 Lê Thị Bích Phượng 13DT1 1,109,000 775 106130052 Nguyễn Hửu Sang 13DT1 710,000 776 106130053 Lê Viết Sinh 13DT1 1,243,000 777 106130054 Bạch Ngọc Tâm 13DT1 1,109,000 778 106130056 Nguyễn Quang Thái 13DT1 2,840,000 779 106130057 Nguyễn Văn Thắng 13DT1 1,819,000 780 106130059 Trần Kiêm Thành 13DT1 1,331,000 781 106130063 Lê Hoàng Minh Triết 13DT1 1,065,000 782 106130066 Lê Tuấn Tú 13DT1 2,396,000 783 106130067 Phạm Xuân Tú 13DT1 4,881,000 784 106130070 Võ Văn Anh Tuấn 13DT1 1,065,000 785 106130071 Nguyễn Sỹ Tùng 13DT1 1,686,000 786 106130072 Nguyễn Văn Tý 13DT1 1,109,000 787 106130075 Nguyễn Hoàng Ân 13DT2 1,331,000 788 106130076 Nguyễn Nam Anh 13DT2 2,840,000 789 106130078 Lê Ngọc Can 13DT2 1,109,000 790 106130080 Trương Quang Chí Công 13DT2 1,109,000 791 106130081 Nguyễn Viết Phan Cư 13DT2 592,000 792 106130084 Phan Văn Đông 13DT2 1,775,000 793 106130087 Lê Quang Giàu 13DT2 1,775,000 794 106130091 Trần Cảnh Hậu 13DT2 1,420,000 795 106130092 Hoàng Trung Hiếu 13DT2 1,331,000 796 106130094 Nguyễn Trọng Hữu 13DT2 3,550,000 797 106130096 Phan Văn Huy 13DT2 355,000 798 106130100 Ngô Thanh Liêm 13DT2 1,420,000 799 106130102 Nguyễn Xuân Lộc 13DT2 2,012,000 800 106130103 Phạm Hoàng Long 13DT2 2,840,000 801 106130104 Võ Thành Luân 13DT2 1,065,000 802 106130105 Nguyễn Tiến Lực 13DT2 1,775,000 803 106130112 Phan Thanh Phú 13DT2 1,776,000 804 106130114 Tô Hoàng Phúc 13DT2 1,109,000 805 106130115 Nguyễn Huy Quân 13DT2 533,000 806 106130120 Bùi Kỳ Quan Sang 13DT2 1,464,000 14 / 96

807 106130124 Nguyễn Duy Tân 13DT2 2,396,000 808 106130125 Nguyễn Cơ Thạch 13DT2 1,331,000 809 106130126 Nguyễn Xuân Thái 13DT2 592,000 810 106130129 Phạm Văn Thọ 13DT2 1,331,000 811 106130130 Phan Tấn Thu 13DT2 1,331,000 812 106130132 Lưu Quang Tín 13DT2 2,485,000 813 106130135 Phùng Trần Tra 13DT2 1,109,000 814 106130136 Lê Công Trí 13DT2 1,109,000 815 106130137 Nguyễn Anh Trí 13DT2 2,367,000 816 106130141 Trần Văn Tuấn 13DT2 1,109,000 817 106130145 Phạm Lê Phú Vinh 13DT2 1,331,000 818 106130149 Trần Quang Cao 13DT3 1,331,000 819 106130150 Nguyễn Phi Cường 13DT3 1,109,000 820 106130151 Trần Tiến Cường 13DT3 1,109,000 821 106130152 Nguyễn Trung Đán 13DT3 1,109,000 822 106130157 Nguyễn Như Hậu 13DT3 2,751,000 823 106130158 Võ Mậu Hậu 13DT3 1,109,000 824 106130159 Nguyễn Ngọc Hiếu 13DT3 1,065,000 825 106130160 Nguyễn Thành Hiếu 13DT3 1,331,000 826 106130165 Nguyễn Quốc Huy 13DT3 1,686,000 827 106130167 Trương Ngọc Khanh 13DT3 2,174,000 828 106130171 Hồ Trọng Lịch 13DT3 1,109,000 829 106130174 Trần Kiêm Long 13DT3 1,361,000 830 106130177 Trần Thị Xuân Miền 13DT3 1,065,000 831 106130179 Nguyễn Thị Ty Na 13DT3 1,065,000 832 106130180 Trần Ngọc Xuân Nam 13DT3 1,109,000 833 106130181 Hoàng Trọng Nghĩa 13DT3 1,065,000 834 106130188 Châu Ngọc Quế 13DT3 1,775,000 835 106130189 Nguyễn Tấn Quyn 13DT3 2,529,000 836 106130193 Trần Hữu Duy Tâm 13DT3 1,065,000 837 106130196 Nguyễn Tấn Thành 13DT3 2,130,000 838 106130199 Nguyễn Quốc Thịnh 13DT3 1,331,000 839 106130200 Hồ Văn Thuận 13DT3 1,331,000 840 106130203 Phan Hồng Trung 13DT3 1,331,000 841 106130204 Huỳnh Xuân Trường 13DT3 355,000 842 106130205 Lê Văn Tú 13DT3 1,109,000 843 106130207 Lê Thanh Tùng 13DT3 2,396,000 844 106130208 Võ Ngọc Minh Tùng 13DT3 1,331,000 845 106130210 Phạm Văn Ty 13DT3 1,065,000 846 106130211 Trương Đức Việt 13DT3 1,331,000 847 106130921 Trần Thanh Toàn 13DT3 3,195,000 848 107130001 Nguyễn Phước Anh 13H1,4 888,000 849 107130004 Bùi Thị Mỹ Dung 13H1,4 888,000 850 107130005 Tống Thị Thuỳ Duyên 13H1,4 888,000 851 107130006 Trương Thị Mỹ Duyên 13H1,4 592,000 852 107130007 Biện Thị Hồng Gấm 13H1,4 888,000 853 107130008 Nguyễn Thị Hà 13H1,4 888,000 854 107130009 Đỗ Thị Minh Hằng 13H1,4 1,598,000 855 107130010 Trần Hữu Hậu 13H1,4 1,657,000 856 107130011 Phan Lê Thanh Hiền 13H1,4 592,000 857 107130012 Phan Văn Hiền 13H1,4 592,000 858 107130013 Lê Thanh Hiếu 13H1,4 592,000 859 107130014 Trần Thị Hóa 13H1,4 888,000 860 107130015 Võ Huỳnh Quốc Khánh 13H1,4 592,000 861 107130016 Phạm Sĩ Khiêm 13H1,4 592,000 862 107130017 Trần Thị Lê 13H1,4 592,000 863 107130018 Nguyễn Hữu Thanh Lịch 13H1,4 1,302,000 864 107130019 Hứa Thanh Long 13H1,4 888,000 15 / 96

865 107130021 Trịnh Thị Lý 13H1,4 888,000 866 107130023 Huỳnh Thị Ngọc 13H1,4 592,000 867 107130025 Phan Thảo Nguyên 13H1,4 592,000 868 107130026 Nguyễn Thanh Nhàn 13H1,4 888,000 869 107130027 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 13H1,4 592,000 870 107130028 Huỳnh Đức Nhựt 13H1,4 592,000 871 107130029 Phạm Văn Phong 13H1,4 888,000 872 107130031 Nguyễn Thị Phước 13H1,4 888,000 873 107130032 Nguyễn Tất Phương 13H1,4 888,000 874 107130033 Nguyễn Thị Diệu Phương 13H1,4 592,000 875 107130035 Huỳnh Thị Kiều Quanh 13H1,4 888,000 876 107130036 Nguyễn Hữu Phú Quốc 13H1,4 592,000 877 107130037 Phạm Phú Quỳnh 13H1,4 592,000 878 107130038 Nguyễn Ngọc Sơn 13H1,4 888,000 879 107130039 Trần Văn Sỹ 13H1,4 888,000 880 107130040 Lê Thành Thái 13H1,4 888,000 881 107130041 Đặng Văn Thắng 13H1,4 888,000 882 107130043 Huỳnh Văn Thịnh 13H1,4 888,000 883 107130044 Lê Thị Thuỷ 13H1,4 592,000 884 107130046 Nguyễn Ngọc Tiển 13H1,4 592,000 885 107130047 Bùi Nguyễn Huyền Trang 13H1,4 592,000 886 107130048 Thái Thị Trang 13H1,4 592,000 887 107130049 Trần Văn Minh Trí 13H1,4 592,000 888 107130050 Nguyễn Văn Trúc 13H1,4 888,000 889 107130051 Nguyễn Tiến Trường 13H1,4 3,077,000 890 107130052 Hoàng Tuấn 13H1,4 2,367,000 891 107130053 Phan Hoài Tuấn 13H1,4 592,000 892 107130054 Bùi Thị Hồng Vân 13H1,4 592,000 893 107130055 Huỳnh Văn Viên 13H1,4 592,000 894 107130081 Võ Thị Hồng Phương 13H2A 592,000 895 107130083 Nguyễn Khắc Sỹ 13H2A 710,000 896 107130098 Huỳnh Đức Hải 13H2B 592,000 897 107130099 Nguyễn Duy Hải 13H2B 592,000 898 107130104 Phan Văn Lãm 13H2B 710,000 899 107130108 Trần Thị Thảo My 13H2B 1,065,000 900 107130109 Lê Phước Nghĩa 13H2B 1,243,000 901 107130117 Nguyễn Thị Sương 13H2B 592,000 902 107130135 Nguyễn Văn Diệu 13H5 1,065,000 903 107130140 Lê Ngọc Hải 13H5 710,000 904 107130147 Trần Công Mỹ 13H5 710,000 905 107130153 Nguyễn Nhật Quang 13H5 710,000 906 107130157 Lê Thị Tần 13H5 1,065,000 907 107130167 Nguyễn Minh Trí 13H5 3,550,000 908 121130005 Nguyễn Quốc Đạt 13KT1 1,065,000 909 121130006 Nguyễn Lê Hoàng Điệp 13KT1 1,302,000 910 121130007 Nguyễn Văn Đức 13KT1 2,485,000 911 121130009 Lê Duy 13KT1 1,775,000 912 121130010 Phạm Thị Xuân Hà 13KT1 1,775,000 913 121130011 Trần Quang Hải 13KT1 2,722,000 914 121130016 Nguyễn Xuân Hòa 13KT1 1,420,000 915 121130017 Đàm Nguyễn Hoàng 13KT1 1,065,000 916 121130018 Nguyễn Văn Hội 13KT1 1,302,000 917 121130030 Phạm Quang Nam 13KT1 710,000 918 121130032 Võ Thành Nhân 13KT1 3,432,000 919 121130037 Trần Liêu Quý 13KT1 1,775,000 920 121130039 Nguyễn Thanh Thành Tài 13KT1 710,000 921 121130040 Phạm Hữu Tắt 13KT1 1,065,000 922 121130041 Nguyễn Thị Xuân Thắm 13KT1 710,000 16 / 96

923 121130042 Lương Xuân Thắng 13KT1 1,835,000 924 121130044 Dương Văn Thiện 13KT1 1,775,000 925 121130045 Đào Tấn Thịnh 13KT1 1,775,000 926 121130050 Bùi Quang Thụy 13KT1 1,065,000 927 121130053 Đỗ Đăng Trọng 13KT1 710,000 928 121130066 Nguyễn Đăng Bổn 13KT2 2,840,000 929 121130067 Nguyễn Đình Cường 13KT2 710,000 930 121130071 Đinh Thế Dương 13KT2 1,775,000 931 121130073 Trần Văn Hải 13KT2 3,905,000 932 121130078 Trần Thanh Hiếu 13KT2 2,663,000 933 121130083 Ngô Minh Quốc Huy 13KT2 3,550,000 934 121130084 Hà Dư Kỳ 13KT2 2,840,000 935 121130086 Đỗ Tân Lân 13KT2 2,130,000 936 121130087 Phạm Thanh Loan 13KT2 2,130,000 937 121130088 Nguyễn Thành Long 13KT2 710,000 938 121130094 Võ Thành Nhân 13KT2 1,775,000 939 121130101 Nguyễn Hoàng Rin 13KT2 1,775,000 940 121130103 Hoàng Anh Tài 13KT2 710,000 941 121130104 Nguyễn Văn Thắng 13KT2 2,072,000 942 121130105 Văn Quốc Thắng 13KT2 3,550,000 943 121130106 Trương Bá Thanh 13KT2 1,775,000 944 121130110 Nguyễn Hữu Thuần 13KT2 2,840,000 945 121130111 Đặng Văn Thương 13KT2 1,065,000 946 121130113 Nguyễn Văn Tiến 13KT2 3,787,000 947 121130116 Hoàng Anh Tuấn 13KT2 1,775,000 948 121130117 Cao Trọng Tường 13KT2 1,065,000 949 121130121 Dương Ngọc Anh Vĩ 13KT2 3,018,000 950 103130202 Võ Ngọc Bảo 13KTTT 710,000 951 103130203 Nguyễn Tấn Bình 13KTTT 532,500 952 103130207 Mai Anh Hải 13KTTT 1,597,500 953 103130208 Trần Quang Hậu 13KTTT 1,065,000 954 103130213 Đậu Văn Kỳ 13KTTT 888,000 955 103130218 Trần Đức Nhật 13KTTT 1,420,000 956 103130220 Trương Văn Phong 13KTTT 1,420,500 957 103130221 Nguyễn Hữu Quốc 13KTTT 1,242,500 958 103130222 Tán Việt Quốc 13KTTT 1,065,000 959 103130224 Nguyễn Đình Nhật Tân 13KTTT 710,000 960 103130225 Trần Văn Thanh 13KTTT 1,420,500 961 103130228 Lê Hồng Tiến 13KTTT 532,500 962 103130229 Lê Bá Tín 13KTTT 1,124,500 963 103130233 Phan Thành Trung 13KTTT 888,000 964 103130234 Kiều Hữu Truyền 13KTTT 1,952,500 965 103130235 Nguyễn Đình Tuấn 13KTTT 1,065,000 966 103130237 Nguyễn Đình Văn 13KTTT 1,420,500 967 118130005 Hiền Chúc 13KX1 3,905,000 968 118130006 Trịnh Thị Triệu Cơ 13KX1 1,065,000 969 118130008 Phan Minh Đức 13KX1 710,000 970 118130011 Trần Văn Giàu 13KX1 1,065,000 971 118130017 Đặng Phi Huấn 13KX1 2,485,000 972 118130020 Đinh Thị In 13KX1 1,065,000 973 118130021 Nguyễn Đăng Khoa 13KX1 710,000 974 118130022 Hồ Thị Lan 13KX1 1,065,000 975 118130026 Đinh Thị Loan 13KX1 3,195,000 976 118130027 Phạm Thành Long 13KX1 1,065,000 977 118130038 Phạm Văn ối 13KX1 2,130,000 978 118130039 Đinh Văn Phân 13KX1 2,485,000 979 118130045 Giang Thị Hơ Rơl 13KX1 4,260,000 980 118130047 Nguyễn Văn Sinh Tạo 13KX1 1,065,000 17 / 96

981 118130048 Phạm Tấn Thái 13KX1 2,130,000 982 118130053 Phan Văn Thịnh 13KX1 1,065,000 983 118130054 Võ Thị Diệu Thu 13KX1 355,000 984 118130058 Dương Thị Bích Trâm 13KX1 355,000 985 118130061 Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 710,000 986 118130068 Hoàng Quốc Vương Ánh 13KX2 710,000 987 118130070 Đào Ngọc Chương 13KX2 1,420,000 988 118130082 Đặng Thanh Hồng 13KX2 2,130,000 989 118130086 Huỳnh Thế Khải 13KX2 355,000 990 118130094 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13KX2 2,840,000 991 118130095 Nguyễn Minh Nguyên 13KX2 1,420,000 992 118130104 Nguyễn Văn Quang 13KX2 355,000 993 118130105 Phan Bảo Quý 13KX2 2,130,000 994 118130110 Võ Khắc Thành 13KX2 1,065,000 995 118130111 Võ Quang Trường Thi 13KX2 710,000 996 118130114 Ngô Tịnh Tỉnh 13KX2 355,000 997 118130115 Đặng Thị Quỳnh Trâm 13KX2 1,420,000 998 118130121 Nguyễn Vũ Đình Tường 13KX2 355,000 999 117130005 Nguyễn Khương Bình 13MT 888,000 1000 117130006 Lương Nhật Công 13MT 888,000 1001 117130010 Nguyễn Thị Ngọc Hà 13MT 888,000 1002 117130011 Phạm Thị Hà 13MT 888,000 1003 117130014 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13MT 888,000 1004 117130019 Huỳnh Thị Lệ 13MT 888,000 1005 117130021 Trần Thị Kiều Loan 13MT 888,000 1006 117130023 Nguyễn Văn Lực 13MT 888,000 1007 117130024 Trần Thị Thanh Mai 13MT 296,000 1008 117130027 Lê Thị Mỹ 13MT 592,000 1009 117130028 Nguyễn Thị Na 13MT 888,000 1010 117130029 Nguyễn Hoài Nam 13MT 1,598,000 1011 117130030 Võ Thanh Nam 13MT 296,000 1012 117130031 Lê Thị Thanh Nghĩa 13MT 888,000 1013 117130032 Nguyễn Thị Diệu Nghĩa 13MT 888,000 1014 117130035 Lê Xuân Nhân 13MT 888,000 1015 117130039 Nguyễn Đức Phú 13MT 888,000 1016 117130041 Nguyễn Ngọc Phương 13MT 1,065,000 1017 117130049 Vương Khả Thái 13MT 888,000 1018 117130052 Nguyễn Tấn Thành 13MT 592,000 1019 117130053 Nguyễn Thị Bích Thảo 13MT 888,000 1020 117130056 Phan Thị Thương 13MT 710,000 1021 117130063 Nguyễn Thị Thu Trinh 13MT 888,000 1022 117130064 Vỏ Thị Kim Trinh 13MT 888,000 1023 117130065 Trần Hoàng Trúc 13MT 888,000 1024 117130066 Nguyễn Hoàng Tuyến 13MT 1,953,000 1025 117130073 Trần Đình Vũ 13MT 592,000 1026 117130074 Nguyễn Mai Hồng Khánh Vy 13MT 888,000 1027 117130075 Bùi Thị Yến 13MT 888,000 1028 104130005 Hồ Minh Châu 13N1 1,775,000 1029 104130012 Phạm Văn Đồng 13N1 710,000 1030 104130013 Nguyễn Du 13N1 3,255,000 1031 104130014 Hà Minh Đức 13N1 1,657,000 1032 104130015 Thân Đức Kế Duy 13N1 2,367,000 1033 104130016 Trần Hà Ngọc Hải 13N1 1,302,000 1034 104130021 Nguyễn Đoàn Bá Hòa 13N1 2,485,000 1035 104130023 Lưu Phú Hoàng 13N1 1,420,000 1036 104130036 Ngô Duy Luân 13N1 2,840,000 1037 104130037 Đinh Luận 13N1 710,000 1038 104130040 Mai Xuân Minh 13N1 888,000 18 / 96

1039 104130042 Đinh Thanh Nam 13N1 2,485,000 1040 104130045 Nguyễn Lê Nguyên 13N1 1,775,000 1041 104130048 Phạm Huy Niệm 13N1 3,905,000 1042 104130053 Hồ Văn Quốc 13N1 1,065,000 1043 104130056 Trần Xuân Tài 13N1 710,000 1044 104130058 Lương Đức Thắng 13N1 2,485,000 1045 104130064 Nguyễn Đức Tín 13N1 1,657,000 1046 104130065 Nguyễn Trọng Tín 13N1 4,793,000 1047 104130066 Nguyễn Ngọc Trãi 13N1 2,367,000 1048 104130071 Trần Công Tuấn 13N1 1,302,000 1049 104130074 Võ Ngọc Vũ 13N1 1,775,000 1050 104130075 Nguyễn Việt Ân 13NL 2,130,000 1051 104130076 Nguyễn Quỳnh Anh 13NL 888,000 1052 104130077 Bạch Văn Hoàng Bảo 13NL 2,722,000 1053 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 3,432,000 1054 104130082 Phạm Minh Đức 13NL 592,000 1055 104130086 Võ Thị Diệu Hiền 13NL 710,000 1056 104130088 Trần Minh Hiếu 13NL 1,598,000 1057 104130091 Nguyễn Quang Hưng 13NL 1,598,000 1058 104130093 Phan Gia Hướng 13NL 2,840,000 1059 104130095 Trần Doãn Huy 13NL 2,130,000 1060 104130096 Lê Phỉ Lâm 13NL 710,000 1061 104130097 Phạm Lập 13NL 1,598,000 1062 104130102 Huỳnh Nguyễn Hoa Nam 13NL 1,775,000 1063 104130107 Bùi Đình Nhật 13NL 1,065,000 1064 104130110 Nguyễn Văn Phú 13NL 2,722,000 1065 104130111 Hoàng Ngọc Phương 13NL 3,018,000 1066 104130116 Lê Quốc Thắng 13NL 2,485,000 1067 104130118 Nguyễn Hữu Thành 13NL 710,000 1068 104130120 Lâm Quang Thịnh 13NL 1,775,000 1069 104130121 Hoàng Hữu Thuận 13NL 2,840,000 1070 104130123 Nguyễn Đức Trình 13NL 2,722,000 1071 104130124 Nguyễn Xuân Trung 13NL 2,722,000 1072 118130129 Tôn Thất Bình 13QLCN 3,550,000 1073 118130131 Nguyễn Thanh Cường 13QLCN 3,195,000 1074 118130132 Lê Quốc Dân 13QLCN 1,065,000 1075 118130135 Nguyễn Thị Diễm 13QLCN 1,065,000 1076 118130141 Đặng Nhật Duy 13QLCN 710,000 1077 118130144 Lê Phúc Hạnh 13QLCN 3,550,000 1078 118130146 Trần Thị Thu Hiền 13QLCN 1,065,000 1079 118130158 Nguyễn Thị Khánh Huyền 13QLCN 1,065,000 1080 118130176 Hồ Bảo Ngọc 13QLCN 1,065,000 1081 118130179 Phạm Vũ Khánh Nhi 13QLCN 1,065,000 1082 118130184 Phan Đăng Quốc 13QLCN 4,438,000 1083 118130189 Trần Tấn Tài 13QLCN 1,065,000 1084 118130218 Trần Văn Vinh 13QLCN 1,065,000 1085 117130077 Mai Trọng Anh 13QLMT 710,000 1086 117130078 Võ Tá Anh 13QLMT 1,065,000 1087 117130079 Lê Trịnh Uyên Chi 13QLMT 888,000 1088 117130082 Nguyễn Chí Đức 13QLMT 2,130,000 1089 117130083 Hồ Anh Dũng 13QLMT 3,196,000 1090 117130085 Lê Đình Duy 13QLMT 888,000 1091 117130089 Võ Thị Hạnh 13QLMT 888,000 1092 117130092 Dương Thị Thu Hiền 13QLMT 296,000 1093 117130094 Nguyễn Văn Hòa 13QLMT 1,065,000 1094 117130096 Đoàn Nguyễn Hoàng 13QLMT 296,000 1095 117130098 Lưu Văn Thanh Hưng 13QLMT 888,000 1096 117130101 Đặng Phước Lên 13QLMT 888,000 19 / 96

1097 117130103 Vũ Đoàn Thị Mỹ Linh 13QLMT 888,000 1098 117130105 Đoàn Thị Khánh Ly 13QLMT 296,000 1099 117130106 Nguyễn Thị Thùy Ly 13QLMT 888,000 1100 117130107 Trịnh Ngọc Hương Ly 13QLMT 888,000 1101 117130111 Nguyễn Thị Kim Ngân 13QLMT 888,000 1102 117130113 Trần Thị Kim Ngân 13QLMT 888,000 1103 117130114 Phạm Đức Nghĩa 13QLMT 296,000 1104 117130115 Trương Đại Nghĩa 13QLMT 1,953,000 1105 117130118 Trần Thị Loan Nhi 13QLMT 888,000 1106 117130119 Đặng Thị Quỳnh Như 13QLMT 888,000 1107 117130124 Nguyễn Đan Phượng 13QLMT 296,000 1108 117130128 Lê Trung Tân 13QLMT 2,130,000 1109 117130130 Đặng Thị Thu Thảo 13QLMT 888,000 1110 117130131 Lê Thị Thảo 13QLMT 888,000 1111 117130132 Nguyễn Thị Thảo 13QLMT 888,000 1112 117130134 Lê Thị Diệu Thiện 13QLMT 888,000 1113 117130136 Ngô Phú Thịnh 13QLMT 888,000 1114 117130138 Hồ Thị Thúy 13QLMT 888,000 1115 117130141 Trần Quang Tiến 13QLMT 1,953,000 1116 117130143 Hứa Khánh Trang 13QLMT 3,136,000 1117 117130144 Hoàng Thị Vĩnh Trinh 13QLMT 592,000 1118 117130145 Huỳnh Bá Trung 13QLMT 1,420,000 1119 117130146 Hoàng Thanh Tùng 13QLMT 592,000 1120 117130147 Trần Thị Tuyết 13QLMT 888,000 1121 117130148 Võ Thị Tuyết 13QLMT 1,657,000 1122 117130150 Huỳnh Thị Thảo Uyên 13QLMT 444,000 1123 117130153 Lê Vỉnh 13QLMT 3,255,000 1124 117130154 Phạm Thị Như Ý 13QLMT 888,000 1125 107130192 Trần Thị Huyền 13SH 1,420,000 1126 107130195 Nguyễn Thị Lan 13SH 1,065,000 1127 107130211 Phan Thị Hồng Sương 13SH 1,065,000 1128 107130220 Lê Thị Thủy Tiên 13SH 2,485,000 1129 107130226 Trần Văn Vui 13SH 710,000 1130 107130229 Nguyễn Thị Kim Yến (A) 13SH 2,130,000 1131 108130002 Phạm Phú Ân 13SK 3,195,000 1132 108130003 Trương Công Bích 13SK 2,130,000 1133 108130005 Trần Thành Công 13SK 3,550,000 1134 108130008 Nguyễn Quang Đạt 13SK 1,065,000 1135 108130011 Dương Thị Thuỳ Dung 13SK 1,065,000 1136 108130012 Nguyễn Quốc Dũng 13SK 710,000 1137 108130013 Nguyễn Văn Hào 13SK 1,065,000 1138 108130016 Lê Văn Hoà 13SK 1,775,000 1139 108130019 Trần Phát Hưng 13SK 355,000 1140 108130022 Nguyễn Chí Linh 13SK 3,195,000 1141 108130026 Lê Hoài Nhân 13SK 1,065,000 1142 108130036 Lê Ngọc Tiến 13SK 2,130,000 1143 108130039 Đoàn Thế Trường 13SK 1,065,000 1144 102130029 Nguyễn Văn Nhật 13T1 710,000 1145 102130037 Đặng Quốc Sinh 13T1 2,130,000 1146 102130049 Bùi Viết Toàn 13T1 710,000 1147 102130050 Nguyễn Quang Triều 13T1 710,000 1148 102130061 Phạm Hữu Đức 13T2 1,065,000 1149 102130069 Lê Đức Huy 13T2 1,420,000 1150 102130070 Lê Minh Huy 13T2 1,420,000 1151 102130112 Trần Văn Hửu 13T3 1,420,000 1152 102130114 Nguyễn Minh Khải 13T3 1,065,000 1153 102130116 Nguyễn Tuấn Linh 13T3 1,065,000 1154 102130125 Nguyễn Phước Vĩnh Phú 13T3 1,420,000 20 / 96