TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU CẦU THỐNG KÊ CHI PHÍ HỖ TRỢ EM NGUYỄN HOÀNG DUY KHANG LỚP 11B03 (Tính đến 15g00 ngày 21/04/2018) Ghi chú: Dưới đây là thống kê chi phí hỗ trợ cho em Khang do các mạnh thường quân, các nhà hảo tâm đóng góp trực tiếp tại trường và chuyển khoản vào tài khoản cô Lê Trần Du - Kế toán của trường như thông báo ban đầu của nhà trường. Những khoản tiền gởi trực tiếp cho gia đình em Khang hoặc thông qua báo đài nhà trường chưa có thông tin nên chưa thể thống kê ở đây. STT Họ và Tên Đơn vị Số tiền Ghi chú 1 Nguyễn Thị Mười Phụ huynh Nguyễn Lê Hiền Thảo B11 1.000.000 2 Cô Lượng Ban đại diện Trường Thới Tam 1.000.000 3 Cô Phượng - Chú Đức Trường Thới Tam 1.000.000 4 Tập thể 11B5 11B5 5.250.000 5 Cô Trần Thị Phương Dung Phụ huynh học sinh 12A9 1.000.000 6 Anh Tài 12A11 200,000 7 Tập thể 10C6 10C6 475,000 8 Tập thể 10C12 10C12 2.043.000 9 Cô Oanh Tổ Văn THPT NHC 500,000 10 Tập thể 10C8 10C8 170,000 11 Lê Quí Nhi - Lê Nguyễn Hằng Nhi CHS 12A12 khóa 16-17 250,000 12 Cô Trần Thị No Hóc Môn 400,000 13 Cô Mai Thị Xuân Tươi Hóc Môn 1.000.000 14 Cô Nguyễn Thị Dương Dì của Hiền Thảo 11B11 1.000.000 15 Cô Ngân Tổ Địa THPT NHC 500,000 16 Thầy Minh Tổ Sử THPT NHC 500,000 17 Tập thể 12A6 12A6 985,000 18 Học trò thầy Khánh Việt Nam 2.000.000 19 Tập thể 11B11 11B11 2.500.000 20 Phụ huynh học sinh Bùi Tuấn Việt 10C1 Hồ Nguyễn Việt Hàn 10C8 3.000.000 21 Anh Dũng CHS 200,000 22 Tập thể 11B11 11B11 500,000 23 Tập thể 11B8 11B8 1.500.000 24 Lê Nguyễn Ngọc Trân 12A7 500,000 25 Tập thể 10C2 10C2 4.450.000
26 Tập thể 11B5 11B5 370,000 27 Tập thể 11B10 11B10 3.130.000 28 Tập thể 11B4 11B4 200,000 29 Tập thể 11B7 11B7 1.870.000 30 Tập thể 11B2 11B2 2.290.000 31 Cô Thủy Tổ Công nghệ THPT NHC 300,000 32 Tập thể 10C11 10C11 620,000 33 Cô Lành Tổ Toán THPT NHC 500,000 34 Tập thể 12A5 12A5 1.450.000 Đợt 1 35 Không tên 500,000 36 Thầy Nu TLTN 1.000.000 37 PH Nguyễn Ngọc Huyền 1,000,000 38 Anh Khôi 10,000,000 39 Tập thể 10C09 THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,430,000 40 Hoàng Phúc 12A03 300,000 41 Thầy Quỳnh TTCM Toán 1,000,000 42 Bạn Chị Liên Ở Mỹ 100 USD 43 Chú Thanh Hòa Bảo vệ 100,000 44 Thầy Hoàng PHT 500,000 45 Nguyễn Quang Vinh Nguyễn Quang Vinh TC: VNcN040577.CK Đóng góp cho Khang 200,000 Chuyển khoản 46 Cô Diệu ( Sinh) vandonggiupemkhang 5,900,000 Chuyển khoản 47 ung ho em khang CKN 044105 200,000 Chuyển khoản 48 Gui khang. Mong e som khoe 500,000 Chuyển khoản 49 Ung ho em Khang _ Nguyen Huu Cau 500,000 Chuyển khoản 50 ung ho em Khang 200,000 Chuyển khoản 51 ung ho em Khang CKN345521 100,000 Chuyển khoản 52 ung ho hoc sinh Khang CKN 288437 100,000 Chuyển khoản 53 Thầy Công( Anh văn) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 54 Cô Thùy Anh ( Anh Văn) THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000 55 Cô Thúy (Toán) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 56 Cô Loan (Toán) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 57 Thầy Khánh ( Anh) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000
58 Cô Ngân ( văn) + C. Hằng (anh) THPT Nguyễn Hữu Cầu 400,000 59 Thầy Thanh ( Công Nghệ) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 60 Cô Lâm ( lý) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 61 GĐ cô Ngân ( sinh) THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000 62 Cô Huyền ( GDCD) THPT Nguyễn Hữu Cầu 200,000 63 cô Thúy Ái ( anh) THPT Nguyễn Hữu Cầu 200,000 64 Cô Hạnh (lý) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 65 Cô Trang ( Anh) THPT Nguyễn Hữu Cầu 200,000 66 Hoàng Trung 11B01 200,000 67 cô Nguyễn Thị Phượng PH _ 12A06 200,000 68 Cô thu ( thủ quỷ) THPT Nguyễn Hữu Cầu 200,000 69 cô Du( kế toán) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 70 Thanh thùy + Tuyết Trúc ( LTK) 80,000 71 CHS 2014-2017 1,450,000 72 GĐ Hữu Tiến 12A08 580,000 73 Cô Điệp ( TTCM Lý) THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000 74 GĐ Cô Hồng Nguyên PHT Nguyễn Hữu Cầu 1,500,000 75 Cô Nguyệt ( Lý) + thầy Hà ( tin) THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000 76 Bích Thảo CHS 300,000 77 GĐ Huy Hoàng 11B05 400,000 78 GĐ Đình Hiếu 12A01 500,000 79 Thầy Tri 1,000,000 80 Tâm Như 11B11 100,000 81 Hồng Hạnh 12A08 100,000 82 Yến Nhi 12A12 500,000 83 Tập thể 11B06 THPT Nguyễn Hữu Cầu 620,000 84 Cô Hương ( GDCD) THPT Nguyễn Hữu Cầu 200,000 85 C. Đinh Thu + A. Hải Đăng 300,000 86 Thanh Ngân 12A08 500,000 87 Trương Hưng Long 12A01 200,000 88 Cô Loan ( Anh) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 89 Chị Huệ PH Quốc Định 10C02 2,000,000 90 PHHS 11B08 5,000,000
91 Phạm Hoàng Long 12A01 500,000 92 Thu Thoa 11B11 100,000 93 Chú Hiệp ( bảo vệ) THPT Nguyễn Hữu Cầu 100,000 94 Trương Thị Như cty TNHH DV thiết kế xây dựng Phương Linh 10,000,000 95 Cô Ngọc ( CN) + T. Cường ( Toán) THPT Nguyễn Hữu Cầu 300,000 96 C. Hạnh ( Toán) + C. Lý ( Toán) THPT Nguyễn Hữu Cầu 400,000 97 C. Thúy ( Anh) THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000 98 C. Thanh ( Toán) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 99 Nguyễn Thị Như Ý 10C02 200,000 100 C. Tươi + C. Tuyết (VP) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 101 Em Hậu CHS (2014-2017) 200,000 102 C. Chang Đồng Xoài _ Bình Phước 300,000 103 Cô Khen Cựu GV 500,000 104 Đào Kim Loan 500,000 Chuyển khoản 105 Đào Nguyễn Thị Đỗ Quyên 2,000,000 Chuyển khoản 106 Nguyễn Thị Thảo Trinh 1,500,000 Chuyển khoản 107 Nguyễn Thu Kim 500,000 Chuyển khoản 108 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 500,000 Chuyển khoản 109 300,000 Chuyển khoản 110 500,000 Chuyển khoản 111 Phan Thị Hà Viên 500,000 Chuyển khoản 112 Đào Thị Minh Hảo 500,000 Chuyển khoản 113 Trần Thị Bích Ngọc 1,000,000 Chuyển khoản 114 Cao Thi Dai Loan 500,000 Chuyển khoản 115 Le Van Doan 500,000 Chuyển khoản 116 500,000 Chuyển khoản 117 Tran Gia Dinh 200,000 Chuyển khoản 118 Ha Quoc Phu 1,000,000 Chuyển khoản 119 500,000 Chuyển khoản 120 Tran Do Duy Quang 500,000 Chuyển khoản 121 Ha Quoc Phu 1,000,000 Chuyển khoản 122 500,000 Chuyển khoản
123 Lư Ngọc Linh Cựu hs 300,000 124 Cô Ngà ( GDCD) 500,000 125 Cô Mý (Hóa) 200,000 126 Đại diện mắt kính Bắc Nam cựu HS 12A09 600,000 + 100 usd ( thêm) 127 Cô Minh ( hóa) 200,000 128 Gia đình cô Lê Thị Loan ( địa) 3,700,000 129 Trần Lý Mỹ An nhóm bạn ĐH 1,900,000 130 Nguyễn Huỳnh Trọng Nghĩa 500,000 131 Trần Thị Thanh Phúc 200,000 132 Hà Ngọc Yến 200,000 133 cô Hồng Phương ( hóa) 500,000 134 cô Trang (vp) 200,000 135 Cô Hằng ( sử) 500,000 136 thầy Bửu (toán) 500,000 137 Lê Thái An 12A08 (2004-2007) 4,200,000 138 Diệp Trọng Khải Ban Đại Diện CMHS 2,000,000 139 Trung Sơn Ban Đại Diện CMHS 1,000,000 140 Nguyễn Thị Ngọc Yến Ban Đại Diện CMHS 1,000,000 141 Chu Văn Sơn Ban Đại Diện CMHS 500,000 142 Anh Long Ban Đại Diện CMHS 500,000 143 Ngô Hoàng Hưng Cựu BĐD CMHS 1,000,000 144 Anh Nhân Cựu BĐD CMHS 1,000,000 145 Anh Cường Cựu BĐD CMHS 1,000,000 146 Trần Bảo Chi Cựu BĐD CMHS 500,000 147 Trần Thị Hồng Cựu BĐD CMHS 500,000 148 Anh Dũng Cựu BĐD CMHS 500,000 149 Anh Tú Ban Đại Diện CMHS 1,000,000 150 Quỷ từ Ban Đại Diện CMHS 3,690,000 151 Nguyễn Thị Kiều Trang PH Kiều My 10C13 8,000,000 152 Nguyễn Thị Thanh Tuyền PH Anh Kiệt 11B11 500,000 153 Hoàng Thị Phương Vy 10C05 100,000 154 Bùi Mạnh Linh CTY TNHH thương mại dịch vụ nhà sạch Uyên Linh 200,000 155 Cô Lê Hằng (sử)+ mẹ cô Hằng Cựu GV 1,400,000
156 Quốc Huy 11B09 500,000 157 Yến Vy Trường Tây Thạnh 1,000,000 158 Tập thể 11B09 3,860,000 159 cô Thảo (tin) 200,000 160 Tập thể 10C13 2,017,000 161 cô Oanh Hóa 500,000 162 Bạn Cô Diệu ( Hóa) GV trường Ngã Ba Giồng 700,000 163 Cô Hà ( anh) 300,000 164 Cô trang ( sinh) 1,000,000 165 Đặng Phương Nam 12A01 200,000 166 Chị Dâng Bác _ Bảo Tịnh 12A05 1,900,000 167 Hoàng Ngân + Đăng Tiên 12A08 2,100,000 168 Đăng Khoa 12A07 500,000 169 Cô Dung ( anh) 500,000 170 Kim Ngân 12A07 200,000 171 Vỹ Kang + Thái Minh+ Hoàng Khang 500,000 172 Tập thể 12A13 1,360,000 173 Đặng Phi Long Cựu hs 1,000,000 174 Thanh Loan 12A13 900,000 175 cô Thoa (sinh) 200,000 176 Cựu hs 2011-2014 600,000 177 Lê Thị Đài Trang GV Trung Mỹ Tây 1 2,000,000 178 Thầy Đạt (toán) 500,000 179 Cô Thúy Loan ( địa) 200,000 180 tập thể lớp 10C10 4,890,000 181 tập thể lớp 10C06 960,000 182 cô Thức ( GDCD) 500,000 183 Thầy Khoa ( Lý) 500,000 184 tập thể 10C01 1,130,000 185 Cựu hs 2014-2015 500,000 186 Nguyễn Thị Kim Hằng 2,000,000 187 Chị Bạch Tuyết + chị Như Quỳnh 1,000,000
187 thầy Tuấn (tin) 300,000 188 Cô lê Thị Loan (địa) THPT Nguyễn Hữu Cầu 2,000,000 189 Đại diện Citizone _HM 300,000 190 Tập thể lớp 12A13 THPT Nguyễn Hữu Cầu 100,000 191 Tập thể lớp 12A11 THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,450,000 192 Tạ Thanh Thúy ( Anh) THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,600,000 193 Nguyễn Thị Kim Ngân PH Ngọc Trân 12A07 1,100,000 194 Lữ Thế Long CHS (2007-2010) 2,000,000 195 Võ Xuân Trí 10,000,000 196 TAM PHAM TC:VNCN043484 TAM PHAM 1,000,000 197 Cô Điệp( Thư viện) THPT Nguyễn Hữu Cầu 2,500,000 198 Gia đình Kim Vy + Khai Tuệ 12A06 700,000 199 Hoàng Thùy Trang 12A09 400,000 200 787718 (Chuyển khoản) 500,000 201 Thầy Chiểu (địa) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 202 Nhóm quán cafe cô Tâm Hóc Môn 700,000 203 Chị Hảo 2,000,000 204 Chị Lạc 1,000,000 205 Chị Sương 500,000 206 Chị Hồng + cháu Hoàng 1,000,000 207 Nhung + Huỳnh 1,000,000 208 Chị Cẩm Thu 500,000 209 My vợ Anh Bình 2,000,000 210 Nguyễn Liên 1,000,000 211 Kim Hoàng 1,000,000 212 Chị Tytytran 500,000 213 Chị Thu Hương 500,000 214 Bé ( giấu tên) 500,000 215 Nhóm chị Phương Lê 1,700,000 216 Phan Lê Mỹ Tiên 12A02 NH (2016-2017) 200,000 217 Nguyễn Lại Diễm Quỳnh NH (2016-2017) 100,000 218 Cô Thu Hồng 1,500,000 219 Chị bán trái cây chợ Trung Chánh 500,000
220 Cữu HS N3 (2006-2009) 4,000,000 221 Lê Thị Hà 200,000 222 Phạm Đình Phương 2,000,000 223 Trường ĐH Văn Lang 5,000,000 224 Chú Vũ 15,000,000 225 Hoài Phong Y tế trường Bùi Văn Ngữ 500,000 226 Cô Nha ( sinh) 200,000 227 Thầy Duy Thực tập sinh _toán 1,000,000 228 Chị Mai Thu Loan cựu hs 3,000,000 229 Gia Đình Mai Xuân Danh 2,500,000 230 Phạm Đặng Hòa Cựu hs của cô Khen 300,000 231 GĐ Cô Lê Thị Thu Hằng Cựu GV 3,000,000 232 GV Trường TH Ngã Ba Giồng bạn cô Diệu (hóa) 500,000 Người thân 1 của Nguyễn Huỳnh 233 Trọng Nghĩa 100 USD Người thân 2 của Nguyễn Huỳnh 234 Trọng Nghĩa 2,000,000 235 Nhóm học bổng THPT Nguyễn Hữu Cầu Cựu học sinh nhóm học bổng 10,000,000 236 GĐ Lê Huy Hoàng 11B05 1,000,000 237 Nguyễn Quốc Xuân Minh Người thân của Huy Hoàng 11B05 1,000,000 238 Dì cô Thanh (toán) 500,000 239 Tập thể lớp 11B06 THPT Nguyễn Hữu Cầu 340,000 240 Cô Trần Phương Nga Cựu hs 1,000,000 241 Nguyễn Vũ Toàn PKD Sài Gòn Coop_liên hiệp HTXTMTP 1,000,000 242 Nguyễn Thị Thanh Trúc PH Quỳnh Anh 11B01 1,000,000 243 Trường MN Bông Sen 1 123/3 Nguyễn Ảnh Thủ, Trung Chánh, Hóc môn 2,600,000 244 Trần Thị Lệ 10C10 1,000,000 245 Cô Nguyễn Thị Thu Dung Chủ tịch HĐQT trường trung cấp Tây Sài Gòn 1,200,000 246 Nguyễn Công Thuyết PH Hoài Thương 11B05 1,000,000 247 Phạm Nguyễn Thụy Nhã Trúc 11B08 400,000 248 Cô Quyên Kế toán trưởng Kho bạc Hóc Môn 500,000 249 Thầy Quang Minh( hóa) THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000
250 Trần Xuân Phú Cựu hs 2014-2015 500,000 251 Bạn Liên Hồng Vân 2004-2007 2,700,000 252 Cô Lê Thị Thu Hà (TTCM hóa) THPT Nguyễn Hữu Cầu 2,000,000 253 Anh Lộc 300,000 254 Trần Hồng Châu P. Kế toán _ tài chính Hóc Môn 10,000,000 255 Thầy Trần Bá Minh Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 500,000 256 Hồng Tân Hoan Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 2,000,000 257 Chị Của Tám vuờn trầu Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 1,000,000 258 Tong Trần Facebook 2,000,000 259 Học trò củ của Tám vườn trầu Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 100,000 260 Bạn học A3 NHC NH 83-86 100 USD 261 Thầy Tuấn Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 200,000 262 Thầy Lê Văn Cường Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 100,000 263 Huỳnh Thị Thanh Kiều Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 1,000,000 264 Đặng Xuân Chiến Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 200,000 265 Cô Đào Kim Thạch Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 200,000 266 Cô Lê Thanh Trang Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 500,000 267 Cô Khưu Mộng Ngọc Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 200,000 268 Cô Trần Thị Nhàn Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 300,000 269 Cô Đỗ Thị Thu Hương Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 200,000 270 Cô Huỳnh Thị Phương Chi Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 1,000,000 271 Phạm Thị Chiêu Uyên Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 1,000,000 272 Cô Tám Vườn trầu Nhóm bạn cô Tám Vườn trầu 2,000,000 273 GĐ Em Tường Thoại 10C11 500,000 274 Cựu hs 1995-1998 11,300,000 275 Cô Mơ (CN) + Cô Lệ ( Văn) THPT Nguyễn Hữu Cầu 400,000 276 Huỳnh Văn Mẫn PH Thanh Thúy 11B09 4,000,000 277 Hoàng Lam + Mỹ Ngọc 10C04 100,000 278 Thầy Ngai Nguyễn HT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000 279 Bác Tám Du lịch Năng Động 1,000,000 280 Tập thể GV _CNV MN Bà Điểm 6,200,000 281 Cô lê Thị Loan (địa) THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000 282 Dương Thị Lệ Thu 1,000,000
283 Cô Luyến ( văn) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 284 PH Thanh Vũ 11B10 1,300,000 285 Bác Nguyễn Tuyết Nhung Đông Thạnh 200,000 286 Nguyễn Hà Phương Thảo 50,000 287 Nguyễn Hoàng Phương Thanh 100,000 288 Nguyễn Hoàn Cát Linh 500,000 289 Nguyễn Nguyệt Như 50,000 290 Mai 200,000 291 Nguyễn Thị Yến Nhi 200,000 292 Khương Hồ Mai Anh 11B03 1.000.000 (đã gửi ở BV) 293 Lê Tú Anh 11B03 1,300,000 294 Phan Gia Bảo 11B03 1,000,000 295 Phạm Quốc Bình 11B03 500,000 296 Nguyễn Minh Đức 11B03 1,000,000 297 Nguyễn Thùy Nhất Duy 11B03 300,000 298 Nghiêm Đắc Hiếu 11B03 500,000 299 Nguyễn Huy Hoàng 11B03 1,000,000 300 Đỗ Thanh Hưng 11B03 500,000 301 Bùi Minh Hương 11B03 200,000 302 Nguyễn Mai Khanh 11B03 7,500,000 303 Đặng Minh Khôi 11B03 100,000 304 Nguyễn Thị Trà My 11B03 500,000 305 Hồ Trúc Ngân 11B03 500,000 306 Lương Thanh Nhàn 11B03 500,000 307 Hoàng Thảo Nhi 11B03 600,000 308 Tô Nguyễn Minh Nhựt 11B03 500,000 309 Nguyễn Lê Toàn Phước 11B03 1,000,000 310 Hà Thị Thanh Thanh 11B03 500,000 311 Nguyễn Hà Minh Thi 11B03 300,000 312 Đỗ Phạm Minh Thư 11B03 3,000,000 313 Đăng Nguyễn Đan Thùy 11B03 500,000 314 Phan Đăng Uyên Thy 11B03 1,000,000 315 Lê Minh Triết 11B03 500,000
316 Đào Thanh Tuấn 11B03 1,600,000 317 Đào Mai Uyên 11B03 300,000 318 Lê Ngọc Thảo Vy 11B03 300,000 319 Vương Tú Vy 11B03 500,000 320 Đinh Nguyễn Ánh Dương 11B03 3.000.000 ( đã gửi ở BV) 321 Lê Trần Vinh Hoa Trường Lý Thường Kiệt 50,000 322 Nguyễn Thị Mai Lộc 400,000 323 Lê Trần Ngọc Trân 12A02 1,100,000 324 Cựu học sinh 11A03 năm 2014 1,000,000 325 Nguyễn Đình Vỹ 12N3 (2010) 500,000 326 Cô Điêp GV Lý Thường Kiệt 100,000 327 Lê Hoàng Trúc Lan Cựu hs 200,000 328 Tổ 3 11B03 200,000 329 Như Quỳnh 12A02 200,000 330 Phạm Ngọc Bảo Trâm 12A08 200,000 331 TRAN MINH TRANG TRAN MINH TRANG Nham My Dung than gui 500,000 Chuyển Khoản 332 DINH TRAN PHUONG THAO DINH TRAN PHUONG THAO HO TRO GIUP DO EM KHANG 200,000 Chuyển Khoản 333 DANG THI TUYET MAI DANG THI TUYET MAI giúp em Khang tai SAI GON THUONG TIN CN QUAN 12 600,000 Chuyển Khoản 334 LAM SUONG LONG LAM SUONG LONG0056855 CHS 83.86 GUI NGUEN HOANG DUY KHANG (STB). NH TMCP sai gon Thuong Tin HO CHI MINH 79303005 500,000 Chuyển Khoản 335 TRAN NGOC LAN 810875091261- ATM FUND TRANSFER TO060006982525 1,000,000 Chuyển Khoản 336 Tran Ngoc Lan CHI NGOC LAN GUI UNH HO BAN KHANG 500,000 Chuyển Khoản 337 CHUYEN CHO EM KHANG CKN 065440 500,000 Chuyển Khoản 338 12A10-2004 dong gop be Khang 200,000 Chuyển Khoản 339 NGUYEN THI KIM YEN NGUYEN THI KIM YEN TC:VNCN077790. ung ho em NGUYEN HOANG DUY KHANG, LOP 11B3 TRUONG THPT NGUYEN HUU CAU Q12 500,000 Chuyển Khoản 340 giup do ban Khang 11B03 bi ung thu mau CKN 076361 500,000 Chuyển Khoản
341 Nguyễn Thanh Sang 50,000 342 Dương 50,000 343 Đức Phát 50,000 344 Bà Phạm Thị Mùi 100,000 345 Nhóm Thảo Vy Trường Trần Hưng Đạo ( Gò Vấp) 200,000 346 tập thể Lóp 10C03 5,060,000 347 Cô Châu 500,000 348 Bác Hùng 500,000 349 Cựu hs 12A03 (2014-2017) 950,000 350 Cựu hs 12A03 (2014-2017) 100,000 351 Nguyeễn Lê Phương Quỳnh 200,000 352 Ngọc Hân 500,000 353 Bác Mỹ Trân 2,000,000 354 Nguyễn HỒng Hạnh 800,000 355 Cựu hs 12A12 14,000,000 356 Nghiêm Ngọc Quỳnh 1,000,000 357 Gia Huy+ Thuc Nghi 500,000 358 Hoàng Thịnh 11B09 100,000 359 Minh Quân 11B05 200,000 360 Lớp 11B06 THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 361 Chị Thiên Bạn Mẹ Tú Anh (11B03) 1,000,000 362 Cô Yến đường Trưng Vương 2 500,000 363 Cô Uyên Dạy tiếng Anh đường Trưng Vương 1 400,000 364 PH em Nguyễn Anh Thư HS cô Uyên dạy tiếng Anh đường Trưng Vương 1 200,000 365 PH em Kiệt, Việt,Siêu HS cô Uyên dạy tiếng Anh đường Trưng Vương 1 200,000 366 Cô Huyền Trang Shop Hoa tươi Huyền Trang 200,000 367 Chị Hiền 100,000 368 Chị Liễu VP HĐND UBND Q12 500,000 369 Anh Tuấn ban tuyên giáo Quận 12 1,000,000 370 Anh Hải MN Bông Sen (quận 12) 1,000,000 371 Anh Tiến Đại Lý gas Hoàng Tiến 500,000 372 Chị Diễm P. Kinh tế Quận 12 1,000,000 373 Linh ban tuyên giáo Quận 12 500,000
374 Khai Tuệ 12A06 200,000 375 GĐ Minh Hiền 12A04 500,000 376 Tập thể 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,600,000 377 GĐ Khánh Trân 12a04 1,500,000 378 Căn tin trường NHC THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 379 Tập thể 12A09 THPT Nguyễn Hữu Cầu 1,000,000 380 Phương Nam 12A01 1,000,000 381 GĐ Thầy Lân + cô Chu Phương THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 382 Khánh Huyền 200,000 383 Phi Yến 12A12 700,000 384 Hồng Quỳnh 12A12 240,000 385 Nhuư Quỳnh 12A12 200,000 386 Tập thể A12 + A11 THPT Nguyễn Hữu Cầu 660,000 387 Khánh Đoan 12A06 200,000 388 Cựu hs 2014-2017 200,000 389 Cô Thu Phương tập thể lớp 11B11 trường Võ Trường Toản 1,300,000 390 Cô Mai Hồng (Văn) THPT Nguyễn Hữu Cầu 500,000 391 GĐ bạn Chí Dũng 12A07 1,000,000 392 Hà Sinh 12A07 100,000 393 Trung Tiến 12A07 100,000 394 Quỳnh Như 12A07 200,000 395 HS Lý Thường Kiệt 50,000 396 Lê Thị Thu Thảo 10C08 50,000 397 Nguyễn Đăng Bảo+ Tống Mộc Quỳnh 10C8 + 10C11 ( LTK) 100,000 398 Không tên 500,000 399 Tập thể lớp 10C07 1,000,000 400 Hồng Ngọc + Gia Hân 10C13 600,000 401 Nguyễn Minh Thông 12A07 200,000 402 Trọng Khôi 11B09 600,000 403 GĐ Thầy Thà (TD) 1,000,000 404 Mỹ Trinh 11B5 100,000 405 Tập thể 12A1 NK ( 2003-2006) 13,500,000
406 Chị Nga Chợ Trung Chánh 500,000 407 Nguyễn Nghĩa Mai Lam P. Thạnh Xuân, Quận 12 1,300,000 408 Cô Tuyến 500,000 409 Cô Huyền - Cưu học sinh Giáo viên trường Xuân Thới Thượng 500,000 410 Nguyễn Tuấn Liêm Bí thư Đoàn xã Xuân Thới Thượng 100,000 TỔNG CỘNG 418,937,100