BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Điểm KTKS Lần 2

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

K10_TOAN

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

K10_VAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DS phongthi K xlsx

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Xep lop 12-13

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

EPP test background

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

danh sach full tháng

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

document

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DSHS_theoLOP

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 mô

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Sô : 19 /TTTT-CTGD Về thời gian, địa điểm tổ chức lớp tập hu

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

K11_LY

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

YLE Flyers AM.xls

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Hà Nội, ngày 23 tháng 5 năm 2008 PHỤ TRÁCH VIÊN, TÌNH NGUYỆN VIÊN VÀ HƯỚNG DẪN VIÊN PHỤC VỤ KỲ THI OLYMPIC VẬT LÍ QUỐC TẾ NĂM 2008 (IPhO 2008) (Ban hành kèm theo Quyết định số 2609/QĐ-BGDĐT ngày 23 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo duc và Đào tạo) 1. Danh sách sinh viên Trường đại học Sư phạm Hà Nội STT Họ và tên Địa chỉ Ghi chú 1 Phạm Thanh Huyền K56B, Khoa Tiếng Anh, Trường ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 2 Phạm Minh Quang 11A2 Khối PT chuyên, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 3 Nguyễn Thị Minh Thanh K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 4 Nguyễn Vân Anh K54 Tiếng Anh, Trường ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 5 Nguyễn Minh Trang Trường Nguyễn Tất Thành, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 6 Phạm Hồng Vân Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 7 Nguyễn Anh Ngọc K56C Ngữ văn, ĐH Sư phạm Hà Nội Phụ trách viên 8 Nguyễn Thị Thu Hà K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 9 Nguyễn Hữu Thiết K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 10 Phạm Thị Thanh Hương K56B Ngữ văn, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 11 Nguyễn Thuỳ Linh K56 Công nghệ thông tin, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 12 Phạm Thị Trúc Quỳnh K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 13 Nguyễn Thị Lệ Chi K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 14 Trần Thị Hồng K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 15 Đào Thị Thanh Huệ K56B Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 16 Hoàng Bích Ngọc K55A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên

17 Lê Thị Phương Thu K55A Tiếng Pháp, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 18 Phạm Thị Ngọc Quỳnh K54CLC Địa lý, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 19 Nguyễn Thị Việt K55A Tiếng Pháp, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 20 Nguyễn Thị Thuý K55A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 21 Nguyễn Thị Kim Phương K55A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 22 Nguyễn Thị Hoa K55A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 23 Nguyễn Thị Thanh K55A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 24 Đặng Thị Phương K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 25 Nguyễn Lê Ngân Giang K57 Khoa Tiếng Pháp, ĐHSP Hà Nội Phụ trách viên 26 Nguyễn Thu Trang Khoa Quản trị Kinh Doanh- ĐHHN Phụ trách viên 27 Trần Thị Thu Hằng Khoa Quản trị Kinh Doanh- ĐHHN Phụ trách viên 28 Tạ Thu Hà Khoa Anh- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 29 Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Anh- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 30 Lê Thị Thu Trang Khoa Anh- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 31 Hán Thu Trang ĐHNN ĐHQG Hà Nội Phụ trách viên 32 Phạm Thị Bích Ngọc Khoa Đức- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 33 Nguyễn Thị Kim Dung Khoa Quản trị- Kinh doanh- ĐH Hà Nội Phụ trách viên 34 Nguyễn Thị Diệu Linh Khoa Anh- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 35 Nguyễn Hà Giang Khoa Anh- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 36 Đỗ Thị Cúc Khoa Anh- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 37 Hoàng Thị Vũ Hiền 3K06 Khoa Quản trị Kinh doanh, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 38 Vũ Thùy Dương Khoa Tài chính Ngân hàng, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 39 Lê Thị Thùy Liên Khoa Tài chính Ngân hàng, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 40 Nguyễn Phương Linh Khoa Tiếng Trung, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 41 Nguyễn Thị Thanh Xuân Khoa Tiếng Anh, Đại học Hà Nội Phụ trách viên 42 Đặng Sơn Tùng 11A2-Trường THPT chuyên Hóa, ĐHKH Tự nhiên Phụ trách viên 43 Ninh Thị Thanh Hoài Đại học Ngoại thương Phụ trách viên

44 Vũ Duy Hùng Đại học Ngoại thương Phụ trách viên 45 Hoàng Ngân Hà A10, Kinh tế đối ngoại, Đại học Ngoại thương Phụ trách viên 46 Hà Ngọc Tú TTQTBK8, Khoa Ngân hàng, Học viện Ngân hàng Phụ trách viên 47 Nguyễn Thị Phương Thanh K44/16.01 Tài chính Doanh nghiệp, Học viện Tài chính Phụ trách viên 48 Đỗ Sơn Hải 11A1, THPT chuyên Hóa, ĐHKH Tự nhiên Phụ trách viên 061E14, Ngôn ngữ và văn hóa Anh Mỹ, ĐHNN-ĐHQG Phụ trách viên 49 Vũ Thị Ngọc Minh Hà Nội 50 Lê Thùy Linh Lớp 5A06, Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Hà Nội Phụ trách viên 51 Phạm Diệu Linh TTQTBK8, Khoa Ngân hàng Tài chính, Học viện NN Phụ trách viên 52 Phan Thùy Linh Pháp 3 K44F- Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế Phụ trách viên 53 Đinh Thị Hà Khoa Quản trị kinh doanh, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 54 Nguyễn Mai Phương 2D-05, khoa Quản trị du lịch, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 55 Nguyễn Thị Như Ngọc Khoa Quản trị Kinh doanh, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 56 Tạ Vân Anh Khoa Tiếng Pháp, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 57 Lê Thị Hiền Lương Khoa Trung- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 58 Nguyễn Bích Ngọc Khoa Tiếng Anh- Đại học Hà Nội Phụ trách viên 59 Trần Thị Thu Hằng Khoa Quản trị kinh doanh, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 60 Nguyễn Cúc Anh 3TN-06, Khoa Tài chính Ngân hàng, ĐH Hà Nội Phụ trách viên 61 Ngô Thị Thảo Khoa Tiếng Anh, ĐHNN, ĐHQG Hà Nội Phụ trách viên 62 Nguyễn Hồng Hải Khoa Pháp- ĐHNN-ĐHQG Phụ trách viên Trần Thị Huyền Trang QH05-F1F9, khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Anh-Mỹ, Phụ trách viên 63 ĐHNN- ĐHQGHN 64 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Khoa Tiếng Anh, ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội Phụ trách viên 65 Đỗ Thế Hậu A3 K39 khoa Tiếng Anh, ĐH Ngoại ngữ, ĐHQGHN Phụ trách viên 66 Nguyễn Thị Kim Oanh Khoa Tiếng Anh, ĐH NN, ĐHQG Hà Nội Phụ trách viên 67 Trần Hồng Hạnh Khoa Tiếng Anh, ĐH NN, ĐHQG Hà Nội Phụ trách viên 68 Nguyễn Vân Thúy Khoa Pháp- ĐHNN-ĐHQG Phụ trách viên 69 Nguyễn Cẩm Linh Khoa NN-VH Pháp- ĐHNN-ĐHQG Phụ trách viên

70 Phạm Thị Thảo 05E12 khoa Tiếng Anh, ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội Phụ trách viên 71 Đặng Thị Ngọc Yến 05E12 khoa Tiếng Anh, ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội Phụ trách viên 72 Phạm Thùy Linh 051F1, Khoa Pháp, ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG HN Phụ trách viên 73 Nguyễn Vân Trang T1K38, Khoa Trung, ĐHNN, ĐHQGHN Phụ trách viên 74 Lê Thị Minh Ngọc Khoa Kinh tế Đối ngoại, ĐH Ngoại thương Phụ trách viên 75 Nguyễn Minh Hà Khoa Tiếng Ânh TM- ĐH Ngoại thương Phụ trách viên 76 Thế Đức Bách Khoa Tài chính- Ngân hàng- ĐHNT Phụ trách viên 77 Nguyễn Hoàng Hiền Trang Khoa KT&KDQT- ĐH Ngoại thương Phụ trách viên 78 Nguyễn Khắc Giang Khoa Kinh tế đối ngoại- ĐHNT Phụ trách viên 79 Phí Thị Huyền Trang Khoa Tài chính- Ngân hàng- ĐHHN Phụ trách viên 80 Nguyễn Trọng Duy Khoa Quốc tế học- ĐHHN Phụ trách viên 81 Nguyễn Thị Bích Toàn Khoa KT&KTQT- ĐH Ngoại thương Phụ trách viên 82 Đinh Khương Duy Khoa Kinh tế đối ngoại- ĐHNT Phụ trách viên 83 Nguyễn Quý Quỳnh Mai Khoa KT&KDQT- ĐH Ngoại thương Phụ trách viên Nguyễn Kim Ngân 12H Trường THPT chuyên ngữ, ĐH Ngoại ngữ, ĐH QG Phụ trách viên 84 Hà Nội 85 Đỗ Ngọc Thủy Khoa KT&KDQT- ĐH Ngoại thương Phụ trách viên 86 Phạm Minh Thu Khoa KT&KDQT- ĐH Ngoại thương Phụ trách viên 87 Nguyễn Thu Hoài Khoa KT&KDQT- ĐH Ngoại thương Phụ trách viên 88 Bùi Thị Hòa Khoa Kinh tế đối ngoại, ĐH Ngoại thương Phụ trách viên 89 Kiều Trung Kiên Khoa Luật Quốc tế, ĐH Quốc gia Hà Nội Phụ trách viên 90 Phan Khánh Giang A16K44, ĐH Ngoại thương, Hà Nội Phụ trách viên 91 Nguyễn Thị Kim Hương Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh ĐH Ngoại thương Dự bị PTV 92 Nguyễn Như Trang Khoa Kinh tế Đối ngoại, ĐH Ngoại thương Dự bị PTV 93 Nguyễn Thị Hồng Phương A9K45D, ĐH Ngoại thương Dự bị PTV 94 Nguyễn Lân Trung Anh Khoa Kinh tế đối ngoại- ĐH NT Dự bị PTV 95 Đỗ Việt Cường Khoa Quản trị kinh doanh, ĐH Ngoại thương Dự bị PTV 96 Đinh Thị Thúy Hằng A1 CLC Quản trị Kinh doanh ĐH NT Dự bị PTV

97 Tạ Đôn Sỹ Khoa Tiếng Anh, ĐH Mỏ Hà Nội Dự bị PTV 98 Nguyễn Thùy Linh A1 Chất lượng cao, Khoa QTKD, ĐH NT Dự bị PTV 99 Nguyễn Thị Hoàng My K55 Tiếng Anh Trường đại học Sư phạm Hà Nội Dự bị PTV 100 Trần Phương Thảo Khoa Tiếng Anh, Học viện QHQT Dự bị PTV 101 Nguyễn T. Thanh Hương K56B Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 102 Nguyễn Thị Thanh Vân K56D Ngữ văn, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 103 Lê Thị Hoa K56 Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên Tình nguyện viên 104 Hoàng Tuấn Linh A10K45D, Khoa Kinh tế Đối ngoại, ĐH Ngoại thương 105 Triệu Tuấn Anh K57A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 106 Phạm Thị Quỳnh Anh K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 107 Bùi Trọng Vinh K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên Tình nguyện viên 108 Phan Thị Hồng Hạnh K49 Luật Kinh doanh, Khoa Luật, ĐHQG Hà Nội 109 Đỗ Thanh Nhị K55 Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 110 Bùi Mạnh Linh K56B Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 111 Nguyễn Thị Thắm Hồng Y11 CLC Vật lý, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 112 Hoàng Phượng K56A Tiếng Anh, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 113 Nguyễn Lê Thi Giang K57 Khoa Tiếng Pháp, ĐHSP Hà Nội Tình nguyện viên 051E7, Khoa Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Anh Mỹ, Đại Tình nguyện viên 114 Mai Thị Bình học Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội 115 Hoàng Phương Chi Khoa Tây Ban Nha- Đại học Hà Nội Tình nguyện viên 116 Nguyễn Mai Phương Anh 10, K45D, Đại học Ngoại thương Tình nguyện viên 117 Đỗ Thị Thanh ĐH Hà Nội Tình nguyện viên Nguyễn Bích Diệp Lớp B, CLC, K46 Khoa Kt Quốc tế, ĐH Ngoại thương Tình nguyện viên 118 119 Bùi Hương Trang 1B Bồ Đào Nha, Đại học Hà Nội Tình nguyện viên 120 Trần Hậu Thạch Lâm Khoa Hóa, ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH QGHN Tình nguyện viên

2. Danh sách sinh viên Trường Đại học Bách khoa Hà Nội STT Họ và tên Địa chỉ Ghi chú 1 Đàm Quốc An K49-D06 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 2 Trần Nguyễn Lan Anh K49-D07 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 3 Phạm Thị Đông Anh K49-D03 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 4 Nguyễn Văn Bách K50-D01 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 5 Tạ Phương Dung K50-D03 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 6 Lương Thị Anh Đào K50-D08 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 7 Nguyễn Thị Hương Giang K50-D06 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 8 Nguyễn Thu Hương K49-D07 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 9 Hoàng Thị Hương K50-D04 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 10 Nguyễn Thanh Hương K50-D09 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 11 Nguyễn Thị Ngọc Hà K49-D03 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 12 Mai Thu Hà K49-D06 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 13 Nguyễn Thị Hạnh K49-D06 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 14 Lê Thị Ánh Hồng K49-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 15 Vũ Văn Hùng K49-D02 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 16 Lê Thu Hoài K49D07 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 17 Phạm Vũ Quỳnh Hoa K49-D01 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 18 Nguyễn Thuý Huyền K50-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 19 Lâm Thiên Khương K49-D02 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 20 Lê Hoàng Linh K50-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 21 Hoàng Trà Ly K49-D06 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 22 Lê Thuý Nga K50-D07 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 23 Nguyễn Thị Hải Ngọc K49-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 24 Nguyễn Lan Ngọc K50-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên

25 Nguyễn Thị Thuý Ngọc K50-D07 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 26 Nguyễn Danh Nguyên K50-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 27 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt K49-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 28 Trần Thị Phương K49-D07 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 29 Dương Thị Mai Phương K50-D09 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 30 Nguyễn Huy Quỳnh K49-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 31 Lê Thị Quý K50-D02 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 32 Phạm Đỗ Quyên K50-D03 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 33 Trương Quang Sáng K50-D01 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 34 Bùi Mạnh Thế K50-D02 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 35 Bùi Anh Toàn K49-D06 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 36 Nguyễn Thuỳ Trang K50-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 37 Lê Thị Uyên K49-D06 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 38 Nguyễn Hải Vân K50-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 39 Trần Minh Hiền Đại học Ngoại thương Tình nguyện viên 40 Trần Nguyễn Thuỳ Dương Đại học Ngoại thương Tình nguyện viên 41 Lý Hồng Hạnh K50-D02 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 42 Vũ Kim Phượng K50-D08 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 43 Vũ Thanh Tú K50-D09 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 44 Phạm Thu Trang K50-D02 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 45 Đinh Thị Tố Uyên K49-D05 Đại học Bách khoa Hà Nội Tình nguyện viên 3. Danh sách sinh viên Viện đại học Mở Hà Nội STT Họ và tên Địa chỉ Ghi chú 1 Nguyễn Ngọc Anh BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 2 Tạ Quỳnh Liên BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 3 Nguyễn Thị Loan BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên

4 Trần Thị Ngọc Lý BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 5 Phạm Văn Ngọc BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 6 Đào Minh Nguyệt BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 7 Vũ Thị Oanh BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 8 Dương Văn Quân BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 9 Nguyễn Mai Quyên BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 10 Vũ Văn Quyền BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 11 Vũ Việt Quyết BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 12 Hồ Vi Nữ Hoàng Thu BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 13 Vũ Thị Thanh Thuỷ BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 14 Nguyễn Thu Thuỷ BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 15 Vũ Tiến Thuỵ BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 16 Lê Thị Hương Trà BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 17 Nguyễn Thị Thu Trang BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 18 Nguyễn Minh Tuyết BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 19 Nguyễn Quốc Vương BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 20 Trần Thị Hải Yến BK12 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 21 Nguyễn Mai Anh BK13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 22 Trần Thu Hà BK13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 23 Nguyễn Thị Thanh Hà BK13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 24 Lê Thị Thuỳ Linh BK13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 25 Nguyễn Quang Minh BK13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 26 Đặng Ngọc Ngân BK13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 27 Nguyễn Văn Sơn BK13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 28 Hoàng Thị Huyền Trang BK13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 29 Phạm Ngọc Hiển A1K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 30 Hoàng Thanh Hoa A1K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên

31 Hà Uyên Phượng A1K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 32 Ngô Thanh Tú A1K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 33 Lê Thị Cẩm Vân A1K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 34 Đinh Trọng Đức A3K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 35 Dặng trần Minh Hiếu A3K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 36 Phạm Thị Mai Hương A3K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 37 Đào Thuỳ Linh A3K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 38 Nguyễn Thanh Nga A3K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 39 Nguyễn Phương Thảo A3K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 40 Đặng Thị Thu Trang A3K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 41 Nguyễn Thị Phương Thảo A2K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 42 Nguyễn Thị Mai A2K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 43 Ngô Thị Thu Giang A2K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 44 Phạm Thị Tâm A2K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên 45 Bùi Thị Anh Nhã A2K13 - Viện đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn viên Danh sách này gồm có 210 người./.