TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Điểm KTKS Lần 2

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Ket Qua TS tu SBD den xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Xep lop 12-13

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Starters PM.xls

Vallet_THPT_2019

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

EPP test background

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

DanhSachTrungTuyen.xls

LICH TONG_d2.xlsx

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

KET for Schools_ xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

YLE Movers PM.xls

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

K10_TOAN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM PB - Results.xls

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint 1 16068691 Nguyễn Thị Hoài An 17/01/1998 Nghệ An 4.0 5.8 6.0 6.0 8.0 8.0 7.0 7.0 4.0 5.8 7.0 7.0 Không đạt Đạt 2 17071451 Nguyễn Văn Trường An 18/10/1999 Tiền Giang 5.8 5.8 0.0 6.0 2.0 9.0 9.0 9.0 5.8 5.8 2.6 7.8 Không đạt Đạt 3 14024171 Trần Thái An 15/05/1996 Long An 4.3 4.3 3.0 7.0 2.0 7.0 1.0 5.0 4.3 4.3 2.2 6.6 Không đạt Không đạt 4 16017071 Huỳnh Lý Thiên Ân 23/06/1998TP. Hồ Chí Minh 4.5 7.3 9.0 9.0 6.0 6.0 7.0 7.0 4.5 7.3 7.4 7.4 Không đạt Đạt 5 14091321 Lê Bảo Anh 28/10/1995 Sông Bé 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 5.0 2.0 6.0 5.0 5.0 4.0 5.2 Không đạt Đạt 7 17003251 Trần Duy Anh 12/03/1999 Vĩnh Long 4.0 6.3 5.0 5.0 5.0 5.0 2.0 8.0 4.0 6.3 4.4 5.6 Không đạt Đạt 8 16022871 Dương Thị Lan Anh 27/10/1998 Vĩnh Long 4.5 6.0 4.0 4.0 7.0 7.0 3.0 3.0 4.5 6.0 5.0 5.0 Không đạt Đạt 10 15104671 Lê Kim Anh 13/01/1997 Đồng Nai 4.0 7.0 3.5 3.5 7.0 7.0 8.0 8.0 4.0 7.0 5.8 5.8 Không đạt Đạt 12 16004501 Nguyễn Thị Phương Anh 18/09/1997 An Giang 4.5 5.8 3.0 5.0 7.0 7.0 2.0 3.0 4.5 5.8 4.4 5.4 Không đạt Đạt 14 15016501 Đinh Thị Lan Anh 20/08/1997 TP. HCM 5.5 5.5 5.0 5.0 4.0 10.0 6.0 6.0 5.5 5.5 4.8 7.2 Không đạt Đạt 16 16014191 Lê Hồng Anh 08/12/1998 Đồng Nai 7.0 7.0 2.0 7.0 6.0 6.0 4.0 10.0 7.0 7.0 4.0 7.2 Không đạt Đạt 17 16028271 Lê Ngọc Anh 02/04/1998 Đồng Tháp 6.0 6.0 5.0 5.0 3.0 3.0 5.0 5.0 6.0 6.0 4.2 4.2 Không đạt Không đạt 18 16068151 Võ Thị Mỹ Anh 23/11/1998 TP. HCM 4.5 5.0 4.0 6.0 2.0 3.5 6.0 6.0 4.5 5.0 3.6 5.0 Không đạt Đạt 21 15106481 Phạm Lan Anh 15/11/1997 Thanh Hóa 6.8 6.8 5.0 5.0 7.0 7.0 2.0 6.0 6.8 6.8 5.2 6.0 Không đạt Đạt 22 16018911 Trần Thị Mai Anh 17/10/1998 Bạc Liêu 5.3 5.3 2.0 5.0 3.0 6.5 2.0 8.0 5.3 5.3 2.4 6.2 Không đạt Đạt 23 16071961 Vũ Thị Như Ánh 19/08/1998 Kon Tum 4.3 5.0 6.0 6.0 9.0 9.0 7.0 7.0 4.3 5.0 7.4 7.4 Không đạt Đạt 25 15050781 Nguyễn Chí Bảo 04/04/1997 An Giang 5.3 5.3 2.0 4.0 7.0 7.0 7.0 7.0 5.3 5.3 5.0 5.8 Không đạt Đạt 30 15012081 Nguyễn Văn Thanh Bình 02/04/1997TP. Hồ Chí Minh 4.0 4.0 3.5 3.5 5.0 5.0 9.0 9.0 4.0 4.0 5.2 5.2 Không đạt Không đạt 31 16065201 Diệp Thanh Bình 30/08/1998 Long An 5.0 5.0 4.0 5.0 2.0 6.5 5.0 5.0 5.0 5.0 3.4 5.6 Không đạt Đạt 32 17111681 Nguyễn Thị Quỳnh Chang 26/08/1986 Hà Nội 3.5 5.5 3.0 4.0 3.0 6.5 5.0 5.0 3.5 5.5 3.4 5.2 Không đạt Đạt 34 16073941 Huỳnh Thị Châu 27/05/1998 Đăk Lăk 3.0 5.0 3.0 5.5 1.0 10.0 7.0 7.0 3.0 5.0 3.0 7.6 Không đạt Đạt 35 15094781 Ngô Vũ Minh Châu 19/05/1997 Quảng Nam 7.3 7.3 5.0 5.0 5.0 5.0 1.0 6.0 7.3 7.3 4.2 5.2 Không đạt Đạt

Win_Word Excel Powerpoint 36 16054821 Trương Tâm Chính 07/04/1998 Nghệ An 3.3 5.3 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 3.3 5.3 6.6 6.6 Không đạt Đạt 37 14089121 Phạm Công Chính 25/01/1996 Nam Định 5.5 5.5 4.0 5.0 1.0 3.0 5.0 5.0 5.5 5.5 3.0 4.2 Không đạt Không đạt 39 16062361 Nguyễn Thị Cúc 22/03/1998 Hưng Yên 6.0 6.0 2.0 6.0 2.0 9.0 4.0 9.0 6.0 6.0 2.4 7.8 Không đạt Đạt 40 15117741 Nguyễn Mạnh Cường 21/05/1995 Tiền Giang 4.3 4.3 3.0 6.0 6.0 6.0 2.0 9.0 4.3 4.3 4.0 6.6 Không đạt Không đạt 41 15014311 Nguyễn Quốc Cường 26/05/1997TP. Hồ Chí Minh 5.3 5.3 2.5 7.0 7.0 7.0 9.0 9.0 5.3 5.3 5.6 7.4 Không đạt Đạt 42 17110521 Trần Tiến Cường 30/06/1989TP. Hồ Chí Minh 6.5 6.5 7.0 7.0 5.0 5.0 2.0 6.0 6.5 6.5 5.2 6.0 Không đạt Đạt 45 16050381 Nguyễn Thị Kim Đáng 14/10/1998 Bình Định 5.8 5.8 6.0 6.0 3.0 9.0 6.0 6.0 5.8 5.8 4.8 7.2 Không đạt Đạt 46 17022341 Nguyễn Thành Đạt 23/12/1999 An Giang 5.5 5.5 4.0 5.0 2.0 9.0 7.0 7.0 5.5 5.5 3.8 7.0 Không đạt Đạt 47 16028171 Nguyễn Thành Đạt 28/12/1998 Đồng Tháp 5.5 5.5 4.0 4.5 5.0 5.0 2.0 5.0 5.5 5.5 4.0 4.8 Không đạt Không đạt 48 16023791 Trương Duy Đạt 15/07/1998 Gia Lai 5.0 5.0 3.0 5.0 5.0 5.0 2.0 4.0 5.0 5.0 3.6 4.8 Không đạt Không đạt 50 15059991 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 16/02/1997 Bến Tre 3.5 4.0 5.0 5.0 7.0 7.0 8.0 8.0 3.5 4.0 6.4 6.4 Không đạt Không đạt 51 16055731 Lê Thị Thúy Diễm 24/05/1998 Quảng Trị 5.0 5.0 4.0 6.0 2.0 7.0 2.0 8.0 5.0 5.0 2.8 6.8 Không đạt Đạt 52 17007391 Trương Thị Hồng Diệp 02/04/1999 Phú Yên 4.3 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 7.0 7.0 4.3 5.0 5.4 5.4 Không đạt Đạt 55 15105901 Lê Hoàng Đỉnh 20/12/1997 An Giang 5.3 5.3 4.0 5.0 8.0 8.0 2.0 9.0 5.3 5.3 5.2 7.0 Không đạt Đạt 56 15102811 Lê Đình Định 03/09/1997 Bình Dương 4.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 9.0 9.0 4.0 6.0 5.8 5.8 Không đạt Đạt 57 14102671 Trần Vũ Độ 09/09/1996 Long An 4.5 4.5 3.5 5.5 4.0 6.0 4.0 5.0 4.5 4.5 3.8 5.6 Không đạt Không đạt 59 15009961 Lê Đình Đức 06/01/1997 Đồng Nai 4.3 5.3 5.5 5.5 5.0 5.0 7.0 7.0 4.3 5.3 5.6 5.6 Không đạt Đạt 60 14135511 Phan Hiền Đức 09/08/1996 Cà Mau 5.0 5.0 8.0 8.0 1.0 8.0 6.0 6.0 5.0 5.0 4.8 7.6 Không đạt Đạt 62 16037381 Nguyễn Thị Kim Dung 10/12/1998 Vĩnh Phúc 4.3 5.3 7.0 7.0 7.5 7.5 7.0 7.0 4.3 5.3 7.2 7.2 Không đạt Đạt 63 15026251 Nguyễn Huỳnh Phương Dung 13/08/1997 Bình Dương 4.5 6.5 6.0 6.0 7.0 7.0 6.0 6.0 4.5 6.5 6.4 6.4 Không đạt Đạt 64 14053811 Dương Thị Ngọc Dung 18/10/1996 An Giang 5.8 5.8 6.0 6.0 2.0 9.0 1.0 9.0 5.8 5.8 3.4 7.8 Không đạt Đạt 71 15051031 Châu Ánh Dương 16/12/1997 Bình Định 5.3 5.3 3.0 5.5 1.0 9.0 3.0 8.0 5.3 5.3 2.2 7.4 Không đạt Đạt 72 15073631 Trịnh Minh Dương 06/05/1997 Đăk Lăk 5.0 5.0 5.0 5.0 1.0 9.0 1.0 9.0 5.0 5.0 2.6 7.4 Không đạt Đạt 73 16012041 Lâm Hà Duy 16/03/1998 Trà Vinh 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 8.0 5.0 5.0 4.8 5.6 Không đạt Đạt 74 14056181 Lê Anh Duy 17/02/1995 Quảng Ngãi 3.3 5.8 4.0 5.0 6.0 6.0 4.0 7.0 3.3 5.8 4.8 5.8 Không đạt Đạt 77 15094861 Phạm Minh Duy 18/01/1997 Quảng Ngãi 3.5 5.0 3.0 8.0 3.0 9.0 5.0 5.0 3.5 5.0 3.4 7.8 Không đạt Đạt 78 17066161 Nguyễn Thị Tường Duy 02/07/1999 Trà Vinh 6.5 6.5 3.0 6.0 8.0 8.0 1.0 9.0 6.5 6.5 4.6 7.4 Không đạt Đạt 79 14111271 Huỳnh Hồng Mỹ Duyên 14/01/1996 Gia Lai 3.3 4.3 6.0 6.0 7.0 7.0 8.0 8.0 3.3 4.3 6.8 6.8 Không đạt Không đạt 85 14083331 Võ Duy Thế Duyệt 13/11/1996 Bến Tre 5.0 5.0 3.5 6.0 4.0 4.0 1.0 8.0 5.0 5.0 3.2 5.6 Không đạt Đạt

Win_Word Excel Powerpoint 86 17037901 Hoàng Thị Hồng Gấm 16/12/1999 Bình Phước 4.0 4.0 2.0 4.0 6.0 6.0 7.0 7.0 4.0 4.0 4.6 5.4 Không đạt Không đạt 87 17050511 Phạm Thị Ngân Giang 30/11/1999 Tiền Giang 5.8 5.8 4.0 6.5 2.0 9.0 6.0 6.0 5.8 5.8 3.6 7.4 Không đạt Đạt 88 14023081 Sơn Thị Quỳnh Giao 16/03/1996 Trà Vinh 5.5 5.5 2.0 3.0 3.0 7.0 3.0 5.0 5.5 5.5 2.6 5.0 Không đạt Đạt 89 17051111 Đặng Thị Thuý Hà 20/03/1999 Bình Định 3.5 5.3 7.0 7.0 6.0 6.0 7.0 7.0 3.5 5.3 6.6 6.6 Không đạt Đạt 91 17050451 Lê Thị Cẩm Hà 16/06/1999 Tiền Giang 5.3 5.3 4.0 6.0 1.0 5.0 2.0 2.0 5.3 5.3 2.4 4.8 Không đạt Không đạt 92 17007731 Nguyễn Thị Thu Hà 04/09/1999 Bình Thuận 4.0 5.5 4.0 7.5 3.0 6.0 6.0 6.0 4.0 5.5 4.0 6.6 Không đạt Đạt 94 16048041 Nguyễn Văn Hải 04/04/1998 Đăk Lăk 5.3 5.3 4.0 5.0 1.0 6.0 6.0 6.0 5.3 5.3 3.2 5.6 Không đạt Đạt 95 17028281 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/09/1999 Tây Ninh 4.0 4.0 3.5 4.0 6.0 6.0 0.0 7.0 4.0 4.0 3.8 5.4 Không đạt Không đạt 96 16017171 Hồ Thị Lệ Hằng 06/08/1998 Đồng Tháp 4.0 4.0 5.0 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0 4.0 4.0 6.2 6.2 Không đạt Không đạt 97 15037411 Mạch Thanh Hằng 17/09/1997 Thanh Hóa 6.0 6.0 5.0 5.0 2.0 8.0 6.0 6.0 6.0 6.0 4.0 6.4 Không đạt Đạt 98 16014921 Huỳnh Anh Hào 04/05/1998 An Giang 5.0 5.0 6.0 6.0 2.0 5.0 9.0 9.0 5.0 5.0 5.0 6.2 Không đạt Đạt 101 14052251 Nguyễn Hoàng Hảo 16/11/1996 Tiền Giang 4.5 4.5 2.0 4.0 4.5 4.5 3.0 6.0 4.5 4.5 3.2 4.6 Không đạt Không đạt 104 15084641 Võ Thị Hảo 10/02/1997 Đăk Lăk 6.5 6.5 1.5 5.5 1.0 5.0 7.0 7.0 6.5 6.5 2.4 5.6 Không đạt Đạt 106 14089261 Trần Hữu Hiện 12/12/1995 Bình Định 3.5 4.3 5.0 5.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.5 4.3 3.8 3.8 Không đạt Không đạt 107 17025391 Huỳnh Hữu Hiệp 21/05/1999 à Rịa - Vũng Tà 4.0 5.3 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 5.0 4.0 5.3 5.4 5.4 Không đạt Đạt 108 15121551 Đỗ Ngọc Hiếu 28/09/1983TP. Hồ Chí Minh 6.8 6.8 6.0 6.0 6.0 6.0 2.0 8.0 6.8 6.8 5.2 6.4 Không đạt Đạt 109 15103611 Khương Văn Hiếu 20/05/1996 Thanh Hóa 4.0 5.5 5.0 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 4.0 5.5 5.2 5.2 Không đạt Đạt 111 16039291 Nguyễn Lê Hoàng Hiếu 09/03/1998 Bình Thuận 5.8 5.8 5.0 5.0 7.0 7.0 0.0 7.0 5.8 5.8 4.8 6.2 Không đạt Đạt 112 16070601 Trương Thị Hoa 17/02/1998 Thanh Hóa 5.0 5.0 4.0 7.5 5.0 5.0 4.0 8.0 5.0 5.0 4.4 6.6 Không đạt Đạt 113 15032031 Lê Văn Hóa 16/02/1996 Vũng Tầu 4.5 5.0 5.0 5.0 5.5 5.5 5.0 5.0 4.5 5.0 5.2 5.2 Không đạt Đạt 115 16084431 Lê Thị Hoài 23/02/1992 Hà Tĩnh 4.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 7.0 4.0 5.0 4.8 5.4 Không đạt Đạt 118 13048841 Tô Minh Hoàng 15/09/1994 Cà Mau 5.8 5.8 4.0 6.5 1.0 6.0 7.0 7.0 5.8 5.8 3.4 6.4 Không đạt Đạt 120 15056961 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/08/1997 Quảng Ngãi 4.0 6.0 7.5 7.5 6.0 6.0 5.0 5.0 4.0 6.0 6.4 6.4 Không đạt Đạt 121 15041851 Nguyễn Thị Xuân Hồng 05/08/1997 Quảng Nam 4.3 5.5 6.0 6.0 7.0 7.0 5.0 5.0 4.3 5.5 6.2 6.2 Không đạt Đạt 122 17069991 Đào Thị Huệ 08/05/1999 Thanh Hóa 4.5 5.5 5.0 5.0 2.0 4.0 2.0 3.0 4.5 5.5 3.2 4.2 Không đạt Không đạt 125 15077181 Thái Thanh Hùng 07/03/1997 BR - VT 4.5 4.5 8.0 8.0 6.0 6.0 5.0 5.0 4.5 4.5 6.6 6.6 Không đạt Không đạt 126 15078761 Trần Thanh Hùng 05/04/1997 Đăk Lăk 4.3 4.5 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 4.3 4.5 7.4 7.4 Không đạt Không đạt 128 16041281 Huỳnh Phi Hùng 25/09/1998 Gia Lai 4.0 5.3 4.0 4.0 9.0 9.0 10.0 10.0 4.0 5.3 7.2 7.2 Không đạt Đạt 129 16085171 Huỳnh Ngọc Hưng 18/08/1990 Bình Định 4.0 4.0 5.0 5.0 3.0 3.0 3.0 3.0 4.0 4.0 3.8 3.8 Không đạt Không đạt 130 15089241 Đinh Quang Hưng 12/01/1997 Lâm Đồng 5.0 5.0 4.0 5.0 1.0 9.0 7.0 7.0 5.0 5.0 3.4 7.0 Không đạt Đạt

Win_Word Excel Powerpoint 131 15015101 Lê Xuân Hưng 03/03/1997.Đồng Nai 4.0 5.5 6.5 6.5 4.0 4.0 5.0 5.0 4.0 5.5 5.2 5.2 Không đạt Đạt 132 13045401 Trần Quốc Hưng 21/10/1993 Kiên Giang 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Không đạt Không đạt 133 231267669 Nguyễn Hoàng Lan Hương 36153 Gia Lai 3.3 5.3 9.0 9.0 5.0 5.0 7.0 7.0 3.3 5.3 7.0 7.0 Không đạt Đạt 134 16027331 Lê Nguyễn Mai Hương 28/02/1998 Quảng Ngãi 5.8 5.8 4.0 9.0 3.5 9.0 7.0 7.0 5.8 5.8 4.4 8.6 Không đạt Đạt 137 16020601 Thái Hoài Hương 23/11/1997 TP. HCM 4.5 6.0 4.0 4.0 7.5 7.5 8.0 8.0 4.5 6.0 6.2 6.2 Không đạt Đạt 138 17021791 Phạm Thị Thu Hương 03/08/1999 An Giang 5.3 5.3 5.0 5.0 9.0 9.0 1.0 5.0 5.3 5.3 5.8 6.6 Không đạt Đạt 139 13017141 Đỗ Quốc Huy 03/01/1995 Bình Dương 6.0 6.0 5.0 5.0 3.0 9.0 5.0 5.0 6.0 6.0 4.2 6.6 Không đạt Đạt 146 16043621 Đặng Thị Ngọc Huyền 02/02/1998 Quảng Nam 4.3 6.0 8.0 8.0 10.0 10.0 9.0 9.0 4.3 6.0 9.0 9.0 Không đạt Đạt 147 17045471 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/1999 Bến Tre 6.3 6.3 3.0 3.0 4.0 4.0 8.0 8.0 6.3 6.3 4.4 4.4 Không đạt Không đạt 148 15076161 Tô Thị Huyền 03/08/1997 Thanh Hóa 4.3 6.0 0.0 2.0 2.0 4.0 0.0 5.0 4.3 6.0 0.8 3.4 Không đạt Không đạt 149 15007071 Nguyễn Đức Huynh 31/03/1997 Đăk Lăk 0.0 5.0 1.0 5.0 6.0 6.0 7.0 7.0 0.0 5.0 4.2 5.8 Không đạt Đạt 150 15054481 Huỳnh Thị Như Huỳnh 11/03/1997 Đồng Tháp 4.0 5.5 4.0 4.0 3.0 5.5 3.0 5.0 4.0 5.5 3.4 4.8 Không đạt Không đạt 152 15068351 Nguyễn Minh Kha 04/08/1997 Tiền Giang 6.0 6.0 5.0 5.0 1.0 7.0 4.0 6.0 6.0 6.0 3.2 6.0 Không đạt Đạt 156 15088171 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1997 Thanh Hóa 3.0 6.0 4.5 4.5 8.0 8.0 6.0 6.0 3.0 6.0 6.2 6.2 Không đạt Đạt 158 17023591 Nguyễn Đăng Khoa 09/09/1999 TP. HCM 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 5.0 6.0 6.0 5.0 5.0 4.8 5.2 Không đạt Đạt 160 15064221 Nguyễn Hữu Khởi 21/11/1997 Nghệ An 3.3 4.0 3.0 4.0 5.0 5.0 1.0 7.0 3.3 4.0 3.4 5.0 Không đạt Không đạt 162 16071061 Phạm Huỳnh Nhật Kiên 02/01/1998 Khánh Hòa 4.3 4.3 4.0 5.5 3.0 6.0 8.0 8.0 4.3 4.3 4.4 6.2 Không đạt Không đạt 163 16038431 Trần Quang Kiệt 03/08/1998 Bình Định 5.0 5.0 1.5 5.0 1.0 7.0 6.0 6.0 5.0 5.0 2.2 6.0 Không đạt Đạt 169 14044241 Nguyễn Ngọc Lâm 18/03/1996 Đồng Nai 5.8 5.8 4.5 5.0 3.0 8.0 1.0 5.0 5.8 5.8 3.2 6.2 Không đạt Đạt 171 16019661 Hoàng Thị Ngọc Lan 11/02/1998 Bình Phước 5.3 5.3 4.5 7.5 3.0 7.0 8.0 8.0 5.3 5.3 4.6 7.4 Không đạt Đạt 172 17073041 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 17/09/1999 Bình Định 4.0 5.5 4.0 7.0 4.0 10.0 5.0 5.0 4.0 5.5 4.2 7.8 Không đạt Đạt 173 15050281 Lê Thanh Liêm 19/03/1997 Đồng Tháp 5.0 5.0 4.0 5.0 1.0 7.0 7.0 7.0 5.0 5.0 3.4 6.2 Không đạt Đạt 174 17004531 Ngô Thị Kim Liên 04/12/1999 Long An 4.0 4.3 5.0 5.0 3.0 3.0 6.0 6.0 4.0 4.3 4.4 4.4 Không đạt Không đạt 176 15048651 Dương Thị Thùy Linh 12/07/1997 Đồng Tháp 4.3 7.0 5.0 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 4.3 7.0 5.2 5.2 Không đạt Đạt 178 16018991 Nguyễn Thị Linh 18/08/1998 Đăk Lăk 3.5 5.3 5.0 5.0 8.0 8.0 8.0 8.0 3.5 5.3 6.8 6.8 Không đạt Đạt 181 16075661 Tống Khánh Linh 03/02/1998 Bình Định 4.0 4.0 4.5 4.5 1.0 3.0 2.0 4.0 4.0 4.0 2.6 3.8 Không đạt Không đạt 182 16031411 Trương Quang Linh 18/09/1998 Đăk Lăk 6.3 6.3 6.0 6.0 6.0 6.0 1.0 7.0 6.3 6.3 5.0 6.2 Không đạt Đạt 184 14046171 Huỳnh Tấn Lộc 10/11/1996 Bến Tre 4.3 7.0 4.0 4.0 6.0 6.0 9.0 9.0 4.3 7.0 5.8 5.8 Không đạt Đạt 185 16065491 Lê Trần Hoàng Lộc 05/03/1998 TP. HCM 5.0 5.0 4.0 7.5 5.0 5.0 3.0 6.0 5.0 5.0 4.2 6.2 Không đạt Đạt 186 17075061 Trần Tấn Lộc 15/10/1999 Long An 6.3 6.3 3.0 4.0 5.0 5.0 4.0 7.0 6.3 6.3 4.0 5.0 Không đạt Đạt

Win_Word Excel Powerpoint 189 15042881 Bùi Hoàng Long 17/09/1997 Đăk Lăk 4.5 4.5 6.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.5 4.5 5.4 5.4 Không đạt Không đạt 190 11204861 Phạm Thành Long 07/11/1993 TP. HCM 6.5 6.5 3.5 4.5 4.0 8.0 3.0 7.0 6.5 6.5 3.6 6.4 Không đạt Đạt 191 17049651 Nguyễn Thành Luân 21/01/1998 Thanh Hóa 2.5 3.3 2.0 5.0 4.0 4.0 4.0 6.5 2.5 3.3 3.2 4.9 Không đạt Không đạt 192 16021311 Hà Thị Luận 05/11/1998 Quảng Ngãi 5.0 5.0 3.0 5.5 4.5 5.5 3.0 9.5 5.0 5.0 3.6 6.3 Không đạt Đạt 195 17006911 Nguyễn Lê Luyến 18/09/1997 Đăk Lắk 4.0 5.0 4.0 4.0 5.0 5.0 7.0 7.0 4.0 5.0 5.0 5.0 Không đạt Đạt 197 15011481 Phan Lạc Lưu Ly 04/09/1997 Phú Yên 4.5 6.0 5.0 5.0 3.0 8.0 1.0 7.0 4.5 6.0 3.4 6.6 Không đạt Đạt 198 16048141 Trịnh Thị Trúc Mai 09/11/1998 Bến Tre 6.3 6.3 3.0 5.0 4.0 4.0 2.0 7.5 6.3 6.3 3.2 5.1 Không đạt Đạt 199 15070731 Đinh Thị Mai 15/09/1997 Hà Tĩnh 4.5 6.0 5.0 5.0 10.0 10.0 9.0 9.0 4.5 6.0 7.8 7.8 Không đạt Đạt 200 17032761 Phùng Thị Ngọc Mai 01/01/1992 An Giang 2.8 4.0 4.0 5.5 1.0 4.0 1.0 5.0 2.8 4.0 2.2 4.8 Không đạt Không đạt 201 15104041 Huỳnh Xuân Mẫn 20/12/1997 Bình Phước 4.5 5.5 4.0 4.0 7.0 7.0 7.0 7.0 4.5 5.5 5.8 5.8 Không đạt Đạt 202 15073471 Hoàng Văn Mạnh 01/11/1997 Thanh Hóa 5.3 5.3 1.0 4.5 8.0 8.0 3.0 7.0 5.3 5.3 4.2 6.4 Không đạt Đạt 203 16032531 Lâm Thị Hoàng Mến 12/06/1998 Kiên Giang 5.5 5.5 1.0 6.0 4.0 4.0 4.0 9.5 5.5 5.5 2.8 5.9 Không đạt Đạt 205 15094501 Đỗ Thị Mị 20/10/1997 Bình Định 4.0 5.3 6.0 6.0 8.0 8.0 8.0 8.0 4.0 5.3 7.2 7.2 Không đạt Đạt 207 16010111 Ngô Thanh Minh 02/06/1997 Bình Phước 4.5 5.0 5.0 5.0 8.0 8.0 5.0 5.0 4.5 5.0 6.2 6.2 Không đạt Đạt 208 14064701 Nguyễn Nhật Minh 14/05/1996 TP. HCM 5.3 5.3 4.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.3 5.3 4.6 5.4 Không đạt Đạt 209 16051511 Lê Thị Hoàn Mỹ 20/10/1998 Bình Thuận 4.0 6.5 3.0 3.0 6.0 6.0 7.0 7.0 4.0 6.5 5.0 5.0 Không đạt Đạt 211 17003261 Nguyễn Nhựt Nam 29/07/1999 Vĩnh Long 2.5 7.5 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 2.5 7.5 7.6 7.6 Không đạt Đạt 212 14098621 Chu Văn Nam 09/02/1996 Nghệ An 5.3 5.3 4.0 5.5 3.0 5.5 6.0 6.0 5.3 5.3 4.0 5.6 Không đạt Đạt 213 14121571 Nguyễn Hoàng Nam 19/04/1996 Ninh Thuận 5.8 5.8 5.0 5.0 3.0 9.0 5.0 5.0 5.8 5.8 4.2 6.6 Không đạt Đạt 214 15092021 Lê Nam 26/02/1997 Gia Lai 5.0 5.0 1.0 4.5 5.0 5.0 3.0 6.0 5.0 5.0 3.0 5.0 Không đạt Đạt 215 16057801 Nguyễn Nhật Nam 16/09/1996 Quảng Trị 4.3 5.0 6.0 6.0 1.0 2.0 8.0 8.0 4.3 5.0 4.4 4.8 Không đạt Không đạt 216 15020811 Nguyễn Nhật Nam 07/11/1997 Đồng Nai 4.0 5.3 5.0 5.0 4.5 7.5 4.0 4.0 4.0 5.3 4.6 5.8 Không đạt Đạt 217 16069291 Nguyễn Hoài Nam 20/04/1998 Quảng Bình 4.5 5.3 4.0 4.0 2.0 7.5 3.0 8.0 4.5 5.3 3.0 6.2 Không đạt Đạt 218 15057531 Nguyễn Hoàng Nam 12/12/1997 Long An 4.0 5.5 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 5.5 5.0 5.0 Không đạt Đạt 219 17028001 Nguyễn Thanh Nam 06/11/1999 TP. HCM 4.5 4.5 8.5 8.5 3.0 3.0 8.0 8.0 4.5 4.5 6.2 6.2 Không đạt Không đạt 221 15044901 Nguyễn Thị Năm 28/08/1997 Quảng Ngãi 7.3 7.3 6.0 6.0 4.0 8.0 2.0 9.0 7.3 7.3 4.4 7.4 Không đạt Đạt 222 16016221 Nguyễn Thành Nên 16/10/1998 Quảng Ngãi 6.8 6.8 3.0 7.0 5.0 5.0 2.0 10.0 6.8 6.8 3.6 6.8 Không đạt Đạt 223 16045741 Dương Thị Thanh Nga Quảng Ngãi 4.3 6.5 4.0 5.0 1.0 5.5 1.0 10.0 4.3 6.5 2.2 6.2 Không đạt Đạt 225 024893859 Phạm Thị Hằng Nga 03/09/1988 Lâm Đồng 0.0 7.0 0.0 5.0 0.0 8.5 0.0 9.0 0.0 7.0 0.0 7.2 Không đạt Đạt 226 16017211 Trần Thúy Nga 27/06/1998 Đăk Lăk 2.8 4.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 5.0 2.8 4.0 5.4 5.4 Không đạt Không đạt

Win_Word Excel Powerpoint 228 13054911 Trần Thị Kim Ngân 10/10/1995 Bến Tre 4.3 4.5 5.0 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 4.3 4.5 5.2 5.2 Không đạt Không đạt 229 17075251 Huỳnh Hồng Mĩ Ngân 24/11/1999 Gia Lai 0.0 4.0 0.0 4.5 0.0 7.5 0.0 7.0 0.0 4.0 0.0 6.2 Không đạt Không đạt 233 16018451 Phạm Thị Kim Ngân 01/01/1998 Bình Thuận 6.5 6.5 3.0 5.5 5.0 5.0 5.0 5.0 6.5 6.5 4.2 5.2 Không đạt Đạt 234 15063341 Hồ Hửu Nghĩa 03/07/1997 Long An 5.5 5.5 3.0 7.0 5.0 5.0 1.0 8.0 5.5 5.5 3.4 6.4 Không đạt Đạt 235 14086771 Nguyễn Tấn Nghiêm 19/05/1996 Bình Thuận 4.0 5.3 5.0 5.0 6.0 6.0 3.0 3.0 4.0 5.3 5.0 5.0 Không đạt Đạt 237 14120201 Nguyễn Thị Hồng Ngoan 03/06/1996 Long An 5.3 5.3 4.0 7.0 3.0 7.5 1.0 8.0 5.3 5.3 3.0 7.4 Không đạt Đạt 238 15010571 Phan Hồng Ngọc 16/05/1997 Đồng Tháp 4.0 5.3 6.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 5.3 5.4 5.4 Không đạt Đạt 239 16066421 Hồ Minh Ngọc 23/04/1997 Đăk Lăk 4.3 4.3 6.0 6.0 9.0 9.0 9.0 9.0 4.3 4.3 7.8 7.8 Không đạt Không đạt 240 16008591 Nguyễn Thị Kim Ngọc 30/01/1998 Tiền Giang 4.5 6.0 6.0 6.0 9.0 9.0 3.0 3.0 4.5 6.0 6.6 6.6 Không đạt Đạt 241 15024731 Lâm Yến Ngọc 10/03/1997 An Giang 5.0 5.0 5.5 5.5 3.0 8.5 6.0 6.0 5.0 5.0 4.6 6.8 Không đạt Đạt 242 15093231 Phan Xuân Nhã 25/01/1997 Phú Yên 4.5 4.5 3.0 7.0 6.0 6.0 2.0 8.0 4.5 4.5 4.0 6.8 Không đạt Không đạt 243 16024141 Võ Cao Thanh Nhã 14/10/1998 BR - VT 4.0 7.5 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 4.0 7.5 6.0 6.0 Không đạt Đạt 244 16056191 Võ Thị Thanh Nhã 20/06/1998 Bình Thuận 5.0 5.0 2.0 4.5 3.0 6.5 1.0 6.0 5.0 5.0 2.2 5.6 Không đạt Đạt 245 15080421 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10/10/1996 Gia Lai 3.5 3.5 3.0 3.5 1.0 8.0 1.0 6.0 3.5 3.5 1.8 5.8 Không đạt Không đạt 246 15062061 Lê Hoàng Nhân 26/01/1996 Đăk Lăk 5.0 5.0 5.0 5.0 3.0 7.5 2.0 8.0 5.0 5.0 3.6 6.6 Không đạt Đạt 247 14070471 Trần Phạm Thành Nhân 11/04/1996 Tiền Giang 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 2.0 9.0 5.0 5.0 4.4 5.8 Không đạt Đạt 250 13029561 Lê Minh Nhật 30/11/1995 Đồng Tháp 4.5 4.5 5.0 5.0 4.0 6.0 1.0 5.0 4.5 4.5 3.8 5.4 Không đạt Không đạt 251 15049001 Trần Thị Yến Nhi 20/05/1997 Đồng Nai 4.3 6.0 6.5 6.5 4.0 4.0 9.0 9.0 4.3 6.0 6.0 6.0 Không đạt Đạt 252 17049621 Hoàng Thị Tuyết Nhi 04/10/1999 Đồng Nai 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 6.5 1.0 7.0 5.0 5.0 3.8 6.0 Không đạt Đạt 254 16041401 Nguyễn Yến Nhi 18/11/1998 Gia Lai 5.3 5.3 5.0 5.0 4.0 7.0 4.0 9.0 5.3 5.3 4.4 6.6 Không đạt Đạt 256 14077551 Lê Thập Nhị 21/01/1995 Trà Vinh 5.0 5.0 4.0 5.0 3.0 3.5 2.0 7.0 5.0 5.0 3.2 4.8 Không đạt Không đạt 257 16004021 Lê Thị Hồng Nhiên 02/10/1993 Đăk Lăk 4.3 5.0 3.0 4.5 3.0 6.5 2.0 3.0 4.3 5.0 2.8 5.0 Không đạt Đạt 259 17045901 Nguyễn Thị Cẩm Nhờ 20/10/1999 Tiền Giang 5.0 5.0 4.0 4.0 3.0 5.0 1.0 8.0 5.0 5.0 3.0 5.2 Không đạt Đạt 260 16011331 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 17/03/1998 An Giang 4.0 5.0 5.5 5.5 4.5 4.5 5.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.0 Không đạt Đạt 261 15051141 Nguyễn Phạm Huỳnh Như 06/12/1997 Long An 0.0 7.3 0.0 4.5 0.0 7.0 0.0 8.0 0.0 7.3 0.0 6.2 Không đạt Đạt 264 15104841 Võ Tâm Như 24/04/1997 Tây Ninh 3.5 5.0 5.0 5.0 4.0 5.0 3.0 8.0 3.5 5.0 4.2 5.6 Không đạt Đạt 265 16058141 Nguyễn Thị Thu Như 15/11/1998 Bình Định 5.0 5.0 3.0 7.0 5.0 5.0 3.0 9.5 5.0 5.0 3.8 6.7 Không đạt Đạt 266 16009661 Nguyễn Trần Quỳnh Như 30/03/1998 TP. HCM 5.0 5.0 3.0 7.5 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 5.0 4.4 6.2 Không đạt Đạt 267 17068761 Trần Huỳnh Như 08/01/1999 Đồng Tháp 5.0 5.0 4.0 7.0 2.0 7.0 4.0 8.0 5.0 5.0 3.2 7.2 Không đạt Đạt 268 16031561 Lý Ngọc Hồng Nhung 05/09/1998 TP. HCM 4.5 5.5 3.0 3.0 7.0 7.0 5.0 5.0 4.5 5.5 5.0 5.0 Không đạt Đạt

Win_Word Excel Powerpoint 269 17050441 Nguyễn Thị Kim Nhứt 28/06/1999 Tiền Giang 4.0 5.8 6.5 6.5 5.0 5.0 6.0 6.0 4.0 5.8 5.8 5.8 Không đạt Đạt 271 16069191 Trương Công Phát 05/09/1998 TP. HCM 5.8 5.8 4.0 4.0 6.0 6.0 1.0 10.0 5.8 5.8 4.2 6.0 Không đạt Đạt 272 15032121 Ngô Tấn Phát 02/03/1996 Long An 6.0 6.0 4.5 8.5 2.0 6.0 8.0 8.0 6.0 6.0 4.2 7.4 Không đạt Đạt 273 17026481 Nguyễn Trí Phong 08/11/1999 Long An 5.0 5.0 2.0 5.5 1.0 7.5 2.0 5.0 5.0 5.0 1.6 6.2 Không đạt Đạt 274 16023901 Trần Vũ Diệu Phúc 18/11/1997 Bình Phước 4.0 4.3 7.0 7.0 3.0 3.0 8.0 8.0 4.0 4.3 5.6 5.6 Không đạt Không đạt 276 15040281 Nguyễn Thị Phúc 21/10/1997 Đăk Lăk 6.5 6.5 3.0 4.0 3.0 8.0 2.0 7.0 6.5 6.5 2.8 6.2 Không đạt Đạt 277 15040561 Trần Hữu Phúc 05/05/1997 Cà Mau 4.5 6.3 5.0 5.0 7.0 7.0 6.0 6.0 4.5 6.3 6.0 6.0 Không đạt Đạt 278 14102361 Vũ Thanh Phúc 21/01/1996 Quảng Nam 3.3 4.0 3.0 5.0 3.0 3.0 3.0 6.0 3.3 4.0 3.0 4.4 Không đạt Không đạt 279 17014251 Nguyễn Thị Kim Phụng 21/11/1999 Phú Yên 5.5 5.5 2.0 7.5 3.0 7.0 1.0 7.0 5.5 5.5 2.2 7.2 Không đạt Đạt 281 15069621 Nguyễn Quang Phước 17/09/1997 Quảng Bình 4.0 5.8 7.5 7.5 6.5 6.5 9.0 9.0 4.0 5.8 7.4 7.4 Không đạt Đạt 282 16046781 Trần Hoàng Phước 16/02/1998 Bình Thuận 5.0 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 1.0 8.0 5.0 5.0 4.6 6.0 Không đạt Đạt 284 15102101 Nguyễn Lê Xuân Phương 12/04/1997 Tp Hồ Chí Minh 6.5 6.5 5.5 5.5 3.5 3.5 3.0 7.0 6.5 6.5 4.2 5.0 Không đạt Đạt 285 15042181 Trần Việt Khánh Phương 17/05/1997 Huế 4.5 6.0 5.0 5.0 6.0 6.0 7.0 7.0 4.5 6.0 5.8 5.8 Không đạt Đạt 286 15106791 Nguyễn Thị Phương 22/01/1997 Gia Lai 5.0 5.0 2.5 2.5 7.0 7.0 9.0 9.0 5.0 5.0 5.6 5.6 Không đạt Không đạt 288 16052231 Nguyễn Việt Phương 03/12/1997 Kiên Giang 4.3 6.8 4.0 4.0 8.0 8.0 4.0 4.0 4.3 6.8 5.6 5.6 Không đạt Đạt 289 15088501 Trương Nguyễn Nghi Phương 04/06/1997 Đồng Tháp 5.0 5.0 3.0 4.5 3.0 6.0 2.0 6.0 5.0 5.0 2.8 5.4 Không đạt Đạt 293 15069341 Dương Anh Quang 20/10/1997 Phú Yên 7.0 7.0 5.0 5.0 1.0 5.0 8.0 8.0 7.0 7.0 4.0 5.6 Không đạt Đạt 294 15092571 Đinh Bạt Quang 03/01/1997 Nghệ An 5.0 5.0 1.5 1.5 1.0 1.0 1.0 5.0 5.0 5.0 1.2 2.0 Không đạt Không đạt 295 15029361 Nguyễn Văn Quốc 28/06/1997 Quảng Nam 4.0 4.0 4.0 4.0 7.0 7.0 7.0 7.0 4.0 4.0 5.8 5.8 Không đạt Không đạt 299 15009121 Võ Thị Thúy Quyên 09/09/1997 Tiền Giang 3.5 3.5 3.0 5.0 5.5 5.5 6.0 6.0 3.5 3.5 4.6 5.4 Không đạt Không đạt 300 16016691 Nguyễn Thị Quyên 02/11/1998 Hải Dương 3.5 4.0 6.0 6.0 6.0 6.0 7.0 7.0 3.5 4.0 6.2 6.2 Không đạt Không đạt 303 14102411 Lê Minh Quyền 20/01/1996 Bình Định 4.0 4.3 2.0 7.5 6.0 6.0 7.0 7.0 4.0 4.3 4.6 6.8 Không đạt Không đạt 305 17051771 Nguyễn Tuyết Như Quỳnh 20/08/1999TP. Hồ Chí Minh 4.5 6.0 6.5 6.5 5.5 5.5 7.0 7.0 4.5 6.0 6.2 6.2 Không đạt Đạt 306 17067171 Nguyễn Như Quỳnh 30/03/1999 Lâm Đồng 4.0 6.5 5.5 5.5 6.0 6.0 5.0 5.0 4.0 6.5 5.6 5.6 Không đạt Đạt 309 15108581 Trương Thị Như Quỳnh 29/08/1997 Lâm Đồng 4.3 4.5 4.0 6.5 7.0 7.0 2.0 7.0 4.3 4.5 4.8 6.8 Không đạt Không đạt 310 16045761 Trần Thị Quỳnh 22/03/1998 Nam Định 5.8 5.8 2.0 5.0 7.0 7.0 8.5 8.5 5.8 5.8 5.3 6.5 Không đạt Đạt 311 15098391 Lê Thanh Sang 24/07/1997TP. Hồ Chí Minh 3.3 5.5 2.5 5.5 4.0 8.5 6.0 6.0 3.3 5.5 3.8 6.8 Không đạt Đạt 312 15101841 Nguyễn Hoàng Sang 03/08/1997 Tp.Hồ Chí Minh 4.0 6.0 8.0 8.0 6.5 6.5 8.0 8.0 4.0 6.0 7.4 7.4 Không đạt Đạt 313 15083081 Nguyễn Học Sĩ 28/05/1997 An Giang 4.0 6.5 6.0 6.0 4.5 4.5 8.0 8.0 4.0 6.5 5.8 5.8 Không đạt Đạt 317 15012031 Đinh Hoàng Sơn 16/07/1997 Bình Dương 4.5 6.5 8.5 8.5 6.0 6.0 7.0 7.0 4.5 6.5 7.2 7.2 Không đạt Đạt

Win_Word Excel Powerpoint 318 14124641 Nguyễn Thanh Sơn 22/06/1995 Long An 4.3 5.0 8.0 8.0 6.0 6.0 8.0 8.0 4.3 5.0 7.2 7.2 Không đạt Đạt 319 16085021 Phạm Hồng Sơn 04/06/1983 TP.Hồ Chí Minh 4.5 6.0 4.0 6.5 0.0 6.5 4.0 8.0 4.5 6.0 2.4 6.8 Không đạt Đạt 322 15035671 Nguyễn Duy Sự 19/08/1997 Hải Dương 3.5 4.5 3.0 6.0 5.0 5.0 6.5 6.5 3.5 4.5 4.5 5.7 Không đạt Không đạt 323 15102021 Trần Ngọc Phương Tâm 26/01/1997 Bến Tre 4.5 6.5 7.0 7.0 4.0 4.0 7.0 7.0 4.5 6.5 5.8 5.8 Không đạt Đạt 324 15122191 Đinh Minh Tâm 02/06/1983TP. Hồ Chí Minh 5.5 5.5 4.0 6.0 2.0 4.0 5.0 5.0 5.5 5.5 3.4 5.0 Không đạt Đạt 325 16078981 Đoàn Thành Tâm 26/02/1979 Tiền Giang 4.5 5.5 6.0 6.0 1.5 3.0 3.0 6.0 4.5 5.5 3.6 4.8 Không đạt Không đạt 328 15060461 Phan Huy Tâm 08/06/1997 TP. HCM 6.3 6.3 5.5 5.5 4.0 4.0 5.0 5.0 6.3 6.3 4.8 4.8 Không đạt Không đạt 330 16008051 Nguyễn Văn Ten 14/07/1998 Cà Mau 5.0 5.0 5.0 5.0 2.0 5.0 7.0 7.0 5.0 5.0 4.2 5.4 Không đạt Đạt 331 15077851 Đào Quốc Thái 01/01/1997 Đồng Tháp 0.0 5.8 0.0 7.0 0.0 7.0 0.0 8.0 0.0 5.8 0.0 7.2 Không đạt Đạt 332 14141671 Phạm Hồng Thái 11/11/1996 Đăk Lăk 0.0 5.0 0.0 4.0 0.0 6.5 0.0 8.0 0.0 5.0 0.0 5.8 Không đạt Đạt 333 17003611 Lê Vĩnh Thắng 13/03/1999 Long An 6.8 6.8 2.5 5.5 6.0 6.0 7.0 7.0 6.8 6.8 4.8 6.0 Không đạt Đạt 335 15026751 Trần Quốc Thắng 09/01/1997 Long An 6.0 6.0 5.0 5.0 1.0 7.0 7.5 7.5 6.0 6.0 3.9 6.3 Không đạt Đạt 336 14116871 Trương Văn Thắng 23/11/1996 Thanh Hóa 4.5 4.5 4.0 4.0 6.0 6.0 5.5 5.5 4.5 4.5 5.1 5.1 Không đạt Không đạt 338 13041891 Đoàn Ngô Hùng Thắng 08/12/1995 Quảng Ngãi 4.0 4.5 4.0 6.5 1.0 6.0 6.0 6.0 4.0 4.5 3.2 6.2 Không đạt Không đạt 342 14063361 Cao Thị Minh Thanh 29/04/1996 Đồng Nai 0.0 6.0 0.0 5.0 0.0 8.0 0.0 8.0 0.0 6.0 0.0 6.8 Không đạt Đạt 343 15103791 Nguyễn Vũ Nguyệt Thanh 03/10/1997 Bến Tre 6.5 6.5 3.5 7.0 5.0 5.0 7.0 7.0 6.5 6.5 4.8 6.2 Không đạt Đạt 344 16082391 Nguyễn Trí Thanh 25/04/1991 Tiền Giang 4.5 5.0 4.5 5.0 3.0 9.0 7.0 7.0 4.5 5.0 4.4 7.0 Không đạt Đạt 345 15037211 Huỳnh Duy Thanh 01/01/1996 Bạc Liêu 5.5 5.5 5.5 5.5 2.5 3.0 2.5 7.0 5.5 5.5 3.7 4.8 Không đạt Không đạt 346 16016351 Ngô Thị Thanh Thanh 02/10/1998 Long An 4.5 5.0 3.0 4.0 4.0 7.0 4.0 6.0 4.5 5.0 3.6 5.6 Không đạt Đạt 347 16010291 Nguyễn Kim Thanh 13/03/1998 Bến Tre 5.8 5.8 2.0 5.0 6.0 6.0 7.0 7.0 5.8 5.8 4.6 5.8 Không đạt Đạt 350 14075321 Nguyễn Ngọc Thành 15/06/1996 Khánh Hòa 4.3 4.3 7.0 7.0 9.0 9.0 7.0 7.0 4.3 4.3 7.8 7.8 Không đạt Không đạt 351 17111511 Trương Văn Thành 16/01/1984 Huế 5.3 5.3 3.0 5.0 4.0 5.0 1.0 6.0 5.3 5.3 3.0 5.2 Không đạt Đạt 352 15072151 Lê Chí Thành 15/05/1997 Cà Mau 4.0 5.8 5.0 5.0 5.0 5.0 3.0 4.0 4.0 5.8 4.6 4.8 Không đạt Không đạt 354 14116421 Đào Văn Thảo 20/04/1995 Nghệ An 4.0 5.8 5.0 5.0 2.0 3.0 2.0 2.0 4.0 5.8 3.2 3.6 Không đạt Không đạt 355 15037471 Nguyễn Thanh Thảo 14/04/1997TP. Hồ Chí Minh 3.5 4.0 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 3.5 4.0 6.6 6.6 Không đạt Không đạt 356 15009781 Phạm Phương Thảo 15/08/1996TP. Hồ Chí Minh 4.0 5.0 6.0 6.0 6.0 6.0 8.0 8.0 4.0 5.0 6.4 6.4 Không đạt Đạt 357 15029821 Lê Thị Xuân Thảo 25/12/1997 Đăk Lăk 5.0 5.0 4.0 6.0 5.0 5.0 4.0 7.0 5.0 5.0 4.4 5.8 Không đạt Đạt 359 16063381 Lê Thị Phương Thảo 25/05/1998 Đồng Nai 4.5 5.0 4.0 4.0 6.0 6.0 6.0 6.0 4.5 5.0 5.2 5.2 Không đạt Đạt 361 15035841 Bùi Công Thiện 04/08/1993 5.3 5.3 3.5 9.0 3.0 6.0 4.0 8.0 5.3 5.3 3.4 7.6 Không đạt Đạt 363 14054421 Nguyễn Quốc Thịnh 02/02/1996 Đồng Nai 4.5 4.5 5.0 5.0 8.0 8.0 7.0 7.0 4.5 4.5 6.6 6.6 Không đạt Không đạt

Win_Word Excel Powerpoint 364 17037371 Trần Thị Thơ 02/08/1999 Phú Yên 5.0 5.0 6.0 6.0 6.0 6.0 2.0 3.0 5.0 5.0 5.2 5.4 Không đạt Đạt 365 15061671 Lê Phước Thọ 17/10/1997 Khánh Hòa 4.5 5.3 6.0 6.0 5.0 5.0 8.0 8.0 4.5 5.3 6.0 6.0 Không đạt Đạt 367 14001751 Phạm Gia Thoại 07/09/1996TP. Hồ Chí Minh 5.5 5.5 5.0 5.0 3.0 8.0 6.0 6.0 5.5 5.5 4.4 6.4 Không đạt Đạt 369 16019521 Trần Thị Hoài Thu 29/03/1997 BR - VT 5.5 5.5 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 7.0 5.5 5.5 4.8 5.4 Không đạt Đạt 371 15102931 Lâm Ngọc Thuận 29/05/1997TP. Hồ Chí Minh 5.0 5.0 3.5 6.0 3.0 5.5 5.0 5.0 5.0 5.0 3.6 5.6 Không đạt Đạt 372 16077471 Bùi Thị Thuận 17/07/1991 Nam Định 5.0 5.0 5.0 5.0 5.5 5.5 1.0 3.0 5.0 5.0 4.4 4.8 Không đạt Không đạt 373 16061181 Lê Nguyễn Thành Thuận 16/01/1998 Đồng Nai 3.5 3.5 4.5 4.5 3.5 3.5 2.0 5.0 3.5 3.5 3.6 4.2 Không đạt Không đạt 375 14074531 Nguyễn Thương Thương 16/06/1995 Đak Lak 5.5 5.5 4.0 5.0 6.0 6.0 1.0 7.0 5.5 5.5 4.2 5.8 Không đạt Đạt 376 17008851 Trương Thị Thương 26/03/1998 Bến Tre 4.3 4.3 4.5 4.5 9.0 9.0 5.0 5.0 4.3 4.3 6.4 6.4 Không đạt Không đạt 378 17007741 Nguyễn Thị Thuỷ 15/11/1998 Quảng Trị. 4.0 4.3 5.0 5.0 6.0 6.0 8.0 8.0 4.0 4.3 6.0 6.0 Không đạt Không đạt 380 12112851 Phan Trần Thanh Thùy 19/09/1992 Bình Thuận 4.0 4.3 5.0 5.0 2.0 3.0 2.0 3.0 4.0 4.3 3.2 3.8 Không đạt Không đạt 381 17088051 Võ Ngọc Phương Thùy 17/02/1999 Long An 5.8 5.8 7.0 7.0 0.0 5.0 3.0 7.0 5.8 5.8 3.4 6.2 Không đạt Đạt 383 17014611 Đinh Phương Thùy 12/08/1999 TP. HCM 4.3 6.5 6.0 6.0 7.0 7.0 8.0 8.0 4.3 6.5 6.8 6.8 Không đạt Đạt 384 17022881 Nguyễn Phương Thùy 24/10/1999 Long An 4.3 5.0 3.0 5.0 2.5 3.0 5.0 5.0 4.3 5.0 3.2 4.2 Không đạt Không đạt 385 16029231 Phan Thị Diễm Thy 21/02/1998 Đồng Nai 6.3 6.3 4.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 6.3 6.3 4.6 5.4 Không đạt Đạt 386 15044001 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/06/1997 Bình Định 3.5 4.3 5.0 5.0 4.0 8.0 5.0 5.0 3.5 4.3 4.6 6.2 Không đạt Không đạt 389 16072771 Bùi Cẩm Tiên 25/09/1998 TP. HCM 4.3 4.5 3.5 5.0 4.0 7.0 4.0 4.0 4.3 4.5 3.8 5.6 Không đạt Không đạt 390 15030581 Lê Hồng Thủy Tiên 26/01/1996 Quảng Trị 5.0 5.0 2.0 2.0 0.0 0.0 1.0 1.0 5.0 5.0 1.0 1.0 Không đạt Không đạt 391 16067861 Dương Quang Tiến 16/09/1998 Quảng Trị 5.3 5.3 5.0 5.0 4.5 7.0 2.0 9.0 5.3 5.3 4.2 6.6 Không đạt Đạt 392 14007051 Trần Minh Tiến 14/12/1996 Nam Định 3.5 5.0 5.0 5.0 6.5 6.5 7.0 7.0 3.5 5.0 6.0 6.0 Không đạt Đạt 394 16036231 Phạm Quang Tiến 25/01/1998 Quảng Ngãi 5.0 5.0 5.0 5.0 3.0 6.5 3.0 6.0 5.0 5.0 3.8 5.8 Không đạt Đạt 395 15080241 Nguyễn Trung Tín 17/11/1997 Bến Tre 5.8 5.8 4.0 5.0 0.0 7.0 0.0 1.0 5.8 5.8 1.6 5.0 Không đạt Không đạt 397 15070211 Nguyễn Văn Toàn 21/12/1997 Đăk Lăk 4.0 4.0 4.5 4.5 7.5 7.5 3.0 3.0 4.0 4.0 5.4 5.4 Không đạt Không đạt 400 15010471 Nguyễn Thị Thanh Trà 01/12/1997TP. Hồ Chí Minh 4.0 4.3 7.5 7.5 4.0 4.0 1.0 6.0 4.0 4.3 4.8 5.8 Không đạt Không đạt 403 17020301 Lê Thị Bảo Trân 20/03/1999 Đồng Tháp 5.3 5.3 4.0 4.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.3 5.3 4.6 4.6 Không đạt Không đạt 404 16058021 Đàm Thị Thùy Trang 08/10/1998 Bình Phước 4.3 7.0 4.0 4.0 5.0 5.0 7.0 7.0 4.3 7.0 5.0 5.0 Không đạt Đạt 405 16011611 Nguyễn Kiều Trang 07/08/1998 Đồng Tháp 5.0 5.0 5.5 5.5 2.0 7.0 7.0 7.0 5.0 5.0 4.4 6.4 Không đạt Đạt 407 15044371 Võ Thị Thùy Trang 10/10/1997.Đăk Lăk 4.3 4.3 3.5 6.0 2.0 5.0 8.5 8.5 4.3 4.3 3.9 6.1 Không đạt Không đạt 409 14070441 Huỳnh Thị Thanh Trang 06/03/1996 Tiền Giang 5.0 5.0 4.0 6.5 5.0 5.0 2.0 6.0 5.0 5.0 4.0 5.8 Không đạt Đạt 411 16027861 Hồ Thị Thu Trang 27/03/1998 Đăk Lăk 4.3 5.8 5.0 5.0 8.0 8.0 5.0 5.0 4.3 5.8 6.2 6.2 Không đạt Đạt

Win_Word Excel Powerpoint 412 16056461 Võ Thị Thùy Trang 20/08/1997 Bến Tre 4.5 4.5 2.0 4.0 6.0 6.0 7.0 7.0 4.5 4.5 4.6 5.4 Không đạt Không đạt 414 16016981 Hồ Thị Huyền Trang 06/03/1998 Bình Phước 4.5 5.3 3.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.5 5.3 4.2 5.4 Không đạt Đạt 415 16064211 Lê Thị Thảo Trang 05/05/1998 Kon Tum 5.0 5.0 3.0 5.0 4.0 9.0 0.0 5.0 5.0 5.0 2.8 6.6 Không đạt Đạt 416 16064651 Nguyễn Thị Thu Trang 05/10/1998 Bình Phước 6.3 6.3 2.5 4.0 7.0 7.0 4.0 4.0 6.3 6.3 4.6 5.2 Không đạt Đạt 417 16030291 Trần Kiều Thùy Trang 18/12/1998 An Giang 4.0 6.5 5.0 5.0 5.5 5.5 7.0 7.0 4.0 6.5 5.6 5.6 Không đạt Đạt 418 15036691 Đoàn Lê Minh Triều 27/07/1997 Đồng Tháp 4.0 5.8 4.0 5.5 5.0 5.0 6.5 6.5 4.0 5.8 4.9 5.5 Không đạt Đạt 420 16058501 Chu Lan Trinh 18/08/1998 Thanh Hóa 4.5 4.5 4.0 6.5 4.0 7.0 7.0 7.0 4.5 4.5 4.6 6.8 Không đạt Không đạt 421 16054441 Nguyễn Thị Thảo Trinh 05/10/1998 Vĩnh Long 5.8 5.8 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 9.0 5.8 5.8 4.8 5.8 Không đạt Đạt 422 15052881 Võ Thị Hương Trinh 05/07/1997 Đăk Nông 7.3 7.3 4.0 4.0 5.0 5.0 3.0 9.0 7.3 7.3 4.2 5.4 Không đạt Đạt 423 14038271 Nguyễn Thanh Trong 16/03/1996 Vĩnh Long 6.0 6.0 4.0 7.0 4.0 7.0 5.5 5.5 6.0 6.0 4.3 6.7 Không đạt Đạt 424 14055361 Lê Văn Trọng 23/09/1996 Thanh Hóa 3.3 5.0 6.0 6.0 1.0 3.5 4.0 4.0 3.3 5.0 3.6 4.6 Không đạt Không đạt 425 16040961 Trần Thị Thanh Trúc 01/01/1998 Long An 6.5 6.5 5.5 5.5 2.0 5.0 6.0 6.0 6.5 6.5 4.2 5.4 Không đạt Đạt 426 16081431 Trần Thị Thanh Trúc 26/09/1998 Tây Ninh 5.3 5.3 3.0 7.0 3.0 4.0 3.0 4.0 5.3 5.3 3.0 5.2 Không đạt Đạt 428 13051261 Nguyễn Đình Trung 30/08/1993 Gia Lai 4.3 6.3 3.0 5.0 2.0 9.0 3.0 4.0 4.3 6.3 2.6 6.4 Không đạt Đạt 430 16063841 Nguyễn Xuân Trường 06/10/1998 Quảng Ngãi 4.5 5.3 6.0 6.0 8.0 8.0 10.0 10.0 4.5 5.3 7.6 7.6 Không đạt Đạt 431 15064951 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 17/10/1997 An Giang 5.8 5.8 8.5 8.5 1.0 3.0 9.0 9.0 5.8 5.8 5.6 6.4 Không đạt Đạt 432 12145211 Đinh Quang Tú 16/11/1994 Thái Lan 4.5 5.3 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 4.5 5.3 6.0 6.0 Không đạt Đạt 433 16015531 Lê Thị Cẩm Tú 29/05/1998 Long An 6.3 6.3 2.0 6.0 1.0 7.0 3.0 10.0 6.3 6.3 1.8 7.2 Không đạt Đạt 435 16025101 Đỗ Mạnh Tuấn 31/05/1998 Thái Bình 3.3 5.8 7.0 7.0 3.0 3.0 6.5 6.5 3.3 5.8 5.3 5.3 Không đạt Đạt 437 16018601 Phan Anh Tuấn 16/09/1998 Đăk Lăk 5.0 5.0 2.0 6.5 5.5 5.5 8.0 8.0 5.0 5.0 4.6 6.4 Không đạt Đạt 440 16040451 Trần Minh Tuấn 03/03/1998 Bình Phước 6.5 6.5 2.0 3.5 3.0 5.5 4.0 5.0 6.5 6.5 2.8 4.6 Không đạt Không đạt 441 14080051 Vũ Thanh Tùng 31/05/1996 Quảng Ninh 4.5 6.3 6.0 6.0 2.0 5.0 6.0 6.0 4.5 6.3 4.4 5.6 Không đạt Đạt 442 14077171 Bùi Xuân Tùng 08/02/1996 Hà Tĩnh 4.5 5.5 4.0 6.0 3.0 4.0 3.0 6.0 4.5 5.5 3.4 5.2 Không đạt Đạt 443 15056611 Lê Huy Tường 20/04/1997 Phú Yên 6.3 6.3 2.0 5.0 2.0 7.0 6.0 6.0 6.3 6.3 2.8 6.0 Không đạt Đạt 445 15056751 Đặng Thị Tâm Tuyền 01/01/1997 Quảng Ngãi 5.8 5.8 8.5 8.5 2.5 9.0 6.0 6.0 5.8 5.8 5.6 8.2 Không đạt Đạt 447 15038251 Quách Thanh Tuyền 20/07/1997 Bình Dương 5.3 5.3 4.5 5.0 4.5 7.0 5.0 5.0 5.3 5.3 4.6 5.8 Không đạt Đạt 448 17070211 Võ Anh Tỷ 27/07/1998 Kiên Giang 4.0 4.0 1.5 2.0 3.0 3.0 2.5 2.5 4.0 4.0 2.3 2.5 Không đạt Không đạt 449 16017621 Đặng Nhã Uyên 29/09/1998 Đồng Nai 0.0 5.5 0.0 2.5 0.0 1.0 0.0 2.0 0.0 5.5 0.0 1.8 Không đạt Không đạt 455 16022891 Dương Thị Lan Vi 27/10/1998 Vĩnh Long 4.0 6.0 5.0 5.0 8.0 8.0 5.0 5.0 4.0 6.0 6.2 6.2 Không đạt Đạt 456 16021641 Nguyễn Thị Quỳnh Vi 12/11/1998 Cần Thơ 4.0 6.3 7.0 7.0 9.0 9.0 5.0 5.0 4.0 6.3 7.4 7.4 Không đạt Đạt

Win_Word Excel Powerpoint 458 16085231 Ngô Chí Vĩ 21/01/1993 Bình Dương 3.5 4.0 4.0 5.0 3.0 3.0 3.0 2.5 3.5 4.0 3.4 3.7 Không đạt Không đạt 459 17076141 Nguyễn Trí Vĩ 23/01/1999 Đồng Nai 4.0 6.5 4.0 5.0 5.0 5.0 3.0 7.0 4.0 6.5 4.2 5.4 Không đạt Đạt 460 16016771 Từ Thị Viên 26/10/1998 Quảng Ngãi 5.5 5.5 4.0 6.0 6.0 6.0 4.0 7.0 5.5 5.5 4.8 6.2 Không đạt Đạt 461 14092441 Nguyễn Phi Việt 20/03/1996 Gia Lai 5.8 5.8 4.0 5.0 6.0 6.0 3.0 10.0 5.8 5.8 4.6 6.4 Không đạt Đạt 462 17075151 Lại Thị Vinh 10/05/1999 Thanh Hóa 5.5 5.5 4.0 6.0 8.0 8.0 2.0 9.0 5.5 5.5 5.2 7.4 Không đạt Đạt 463 14127071 Huỳnh Quang Vinh 06/02/1996 Bình Định 6.5 6.5 3.0 5.5 4.0 5.0 7.0 7.0 6.5 6.5 4.2 5.6 Không đạt Đạt 464 15053371 Trần Anh Vũ 20/12/1997 BR - VT 4.5 6.0 5.0 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0 4.5 6.0 6.2 6.2 Không đạt Đạt 466 15054021 Lương Thanh Vy 16/12/1997TP. Hồ Chí Minh 5.0 5.0 3.0 5.0 3.0 5.0 8.0 8.0 5.0 5.0 4.0 5.6 Không đạt Đạt 467 14047171 Đoàn Nhất Thoại Vy 18/11/1996 Lâm Đồng 5.0 5.0 3.0 5.0 2.0 4.0 2.0 8.0 5.0 5.0 2.4 5.2 Không đạt Đạt 468 16016721 Nguyễn Thị Thúy Vy 18/12/1998 Bình Dương 6.3 6.3 5.0 5.0 4.0 7.0 4.0 6.0 6.3 6.3 4.4 6.0 Không đạt Đạt 469 16076221 Đặng Thị Lan Vy 02/08/1998 Quảng Ngãi 4.0 5.8 5.0 5.0 4.0 4.0 9.0 9.0 4.0 5.8 5.4 5.4 Không đạt Đạt 474 16081211 Thái Thị Kim Yến 05/08/1998 Đăk Lăk 3.5 3.5 2.0 4.0 3.0 3.0 1.0 4.0 3.5 3.5 2.2 3.6 Không đạt Không đạt 476 15040331 Trần Thị Hải Yến 17/05/1997 Thừa Thiên Huế 5.5 5.5 3.0 6.0 5.0 5.0 7.0 7.0 5.5 5.5 4.6 5.8 Không đạt Đạt 477 16012801 Nguyễn Trần Kim Yến 25/01/1998 Bình Thuận 5.0 5.0 3.0 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 5.0 4.4 5.2 Không đạt Đạt Trung Tâm Tin Học TP. HCM, ngày 20 tháng 09 năm 2018 Người lập bảng Phan Thị Mỹ Linh