SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ CẦN THƠ ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 0 trng) KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP NĂM 0 BÀI KHẢO SÁT MÔN TOÁN Thời gin làm bài: 90 phút, không kể thời gin phát đề Mã đề: 0 Họ và tên thí sinh Số báo dnh Câu Tập ác định củ hàm số y là A ( ; ) B ( ; 0 ) C [ 0 ; ) D ( 0 ; ) Câu Họ nguyên hàm củ hàm số f ( ) là A f ( ) d C B f ( ) d C C f ( ) d C D ( ) f d C Câu Giá trị củ d A ln B ln Câu Môđun củ số phức z i C ln D ln A 7 B C 7 D Câu Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều co h Thể tích V củ khối lăng trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? A V Bh B V Bh C V Bh D V Bh Câu 6 Cho hi số phức z i và z i Số phức z z A 6 6i B i C i D i Câu 7 Trong không gin Oyz, mặt cầu tâm I ( ; 0; ) và bán kính R có phương trình là A ( ) y ( z ) B ( ) y ( z ) 6 C ( ) y ( z ) 6 D ( ) y ( z ) Câu 8 Cho hàm số f ( ) có đạo hàm liên tục trên và k là một số thực khác 0 Khẳng định nào dưới đây đúng? A kf ( ) d k f ( ) d B kf ( ) d k f ( ) d C kf ( ) d f ( ) d k D kf ( ) d k d f ( ) d Câu 9 Cho hàm số f ( ) liên tục trên và là số thực dương Khẳng định nào dưới đây đúng? A f ( ) d 0 B f ( ) d 0 C f ( ) d 0 D f ( ) d 0 Câu 0 Tiệm cận đứng củ đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình A B C D 0 0 Trng / - Mã đề 0
Câu Trong không gin Oyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng : y z d? A P ( ; 0; ) B N ( ; 0; ) C Q ( ; ; ) D M ( ; ; ) Câu Trong không gin Oyz, cho hi vectơ ( ; ; ) và b ( ; ; ) Vectơ b có tọ độ là A ( ; ; ) B ( ; ; ) C ( ; ; ) D ( ; ; ) Câu Trong không gin Oyz, cho mặt phẳng ( P) : y z 0 Vectơ nào su đây là một vectơ pháp tuyến củ ( P )? A n ( ; ; ) B n ( ; ; ) C n ( ; ; ) D n ( ; ; ) Câu Thể tích củ khối cầu có bán kính R là A R B R C R D R Câu Số cách sắp ếp người thành một hàng ngng là A A B C C D! Câu 6 Điểm M trong hình bên dưới biểu diễn số phức nào su đây? A z i B z i C z i D z i Câu 7 Cho hàm số y f ( ) có bảng biến thiên như su: f ( ) 0 0 f ( ) 6 Hàm số đã cho đạt cực đại tại A B 6 C D Câu 8 Cho hàm số y f ( ) có đồ thị là đường cong như hình bên dưới Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào su đây? A ( ; ) B ( ; ) C ( ; 0 ) D ( 0; ) Câu 9 Hàm số nào su đây có đồ thị là đường cong như hình bên dưới? A y B y C y D y Trng / - Mã đề 0
Câu 0 Nghiệm củ phương trình 7 là A log 7 B log 7 C 7 D 7 Câu Trong không gin Oyz, đường thẳng đi qu điểm M ( ; ; ) và có vectơ chỉ phương u ( ; ; 7) có phương trình là A y z 7 C y z 7 Câu Với là số thực dương, log 0 B y z 7 D y z 7 A log B 0log C 0 D 0 log 0 Câu Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 và chiều co h Thể tích khối chóp đã cho A B 7 C D 8 Câu Cho hàm số y f ( ) có đồ thị là đường cong như hình bên dưới Đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại điểm nào su đây? A ( ; 0 ) B ( 0; ) C ( 0; ) D ( ; 0 ) Câu Thể tích củ khối trụ có chiều co h và bán kính đáy r là A 6 B C 8 D 9 Câu 6 Cho hình lăng trụ tm giác đều ABC ABC có tất cả các cạnh đều (thm khảo hình bên dưới) Khoảng cách từ B đến mặt phẳng ( ACC A ) A B C D Câu 7 Cho hàm số f ( ) liên tục trên đoạn [ 0; ] và thỏ mãn f ( ) d 6 Giá trị củ tích phân 0 f ( sin )cos d A B 6 C 6 D Câu 8 Số nghiệm nguyên củ bất phương trình log ( ) log ( ) 0 là A B 6 C D Câu 9 Hàm số y nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A ( ; ) B ( ; ) C ( ; ) D ( ; ) 0 Trng / - Mã đề 0
Câu 0 Cho cấp số cộng ( u n ) biết u, u 8 Giá trị củ u A B C D 7 Câu Cho số phức z ( i ) Số phức z i A i B i C i D i Câu Cho hàm số y f ( ) có đạo hàm f ( ) ( )( ) Hàm số đạt cực đại tại điểm A 0 B C D Câu Tập ác định củ hàm số y log ( ) là A [ ; ] B ( ; ) C ( ; ) ( ; ) D ( ; ] [ ; ) Câu Giá trị lớn nhất củ hàm số f ( ) 6 trên đoạn [ 0; ] A B C 0 D Câu Cho log, khi đó giá trị củ log ( ) A B C 8 D Câu 6 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB, AD, tm giác SAB cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách giữ hi đường thẳng AB và SC Thể tích củ khối chóp S ABCD 6 A B 8 C D 6 y z Câu 7 Trong không gin Oyz, gọi ( P ) là mặt phẳng chứ đường thẳng d : và cắt các trục O, Oy lần lượt tại A và B so cho đường thẳng AB vuông góc với d Phương trình củ mặt phẳng ( P ) là A y z 0 B y z 0 C y 0 D y z 0 Câu 8 Trên tập hợp số phức, biết z0 i là một nghiệm củ phương trình z z b 0 (, b ) Giá trị củ b A 9 B 7 C 7 D 9 Câu 9 Cho hàm số f ( ) có đạo hàm f ( ), ; và f ( ) Biết F ( ) là nguyên hàm củ f ( ) thỏ mãn F ( ) 0 Giá trị củ F 8 A B 7 7 C D Câu 0 Có bo nhiêu số nguyên thỏ mãn ( 9 0 79) ln 0 ln( 9 ) 0? A 99 B 96 C 98 D 97 Câu Cho hàm số bậc b y f ( ) có đồ thị là đường cong như hình bên dưới Số nghiệm củ phương trình f ( f ( )) 0 là A 6 B 9 C 7 D 8 Trng / - Mã đề 0
Câu Trong không gin Oyz, gio tuyến củ hi mặt phẳng ( ) : y z 0 và ( ) : y z 0 có phương trình là t t t t A y t B y t C y t D y t z t z t z t z t Câu Cho khối nón đỉnh S có đáy là đường tròn tâm O, bán kính R Trên đường tròn ( O ) lấy hi điểm A, B so cho tm giác OAB vuông Biết diện tích tm giác SAB R, thể tích khối nón đã cho A R B R C R D R 6 Câu Một hộp chứ 9 quả cầu gồm quả màu nh, quả màu đỏ và quả màu vàng Lấy ngẫu nhiên quả cầu từ hộp đó Xác suất để trong quả cầu lấy được có ít nhất quả màu đỏ 6 9 7 A B C D 8 Câu Cho hình hộp chữ nhật ABCD ABC D có AB, AD AA Gọi M, N lần lượt là trung điểm củ AB và BC Góc giữ hi đường thẳng MN và AC A 90 B 0 C 60 D Câu 6 Trong không gin Oyz, cho mặt cầu ( S) : ( ) ( y ) z và hi điểm A ( ; ; ), B ( 0; 0; ) Mặt phẳng ( P) : by cz 0 (, b, c ) đi qu A, B và cắt ( S ) theo gio tuyến là một đường tròn có bán kính nhỏ nhất Giá trị củ b c 7 A B C D Câu 7 Cho các số phức w, z thỏ mãn w i và w ( i)( z ) Giá trị lớn nhất củ biểu thức P z i z i A B 6 7 C D Câu 8 Cho hàm số f ( ) có đạo hàm f ( ) và f ( 0) 0 Có bo nhiêu số nguyên m ( 0; 0) để hàm số g( ) f ( ) f ( ) m có đúng điểm cực trị? A 0 B 00 C 0 D 0 Câu 9 Cho ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y, trục tung và trục hoành Đường thẳng d đi qu điểm A ( 0; ) và có hệ số góc k ( k ) chi hình ( H ) thành hi phần có diện tích nhu Giá trị củ k A 8 B C 6 D Câu 0 Có bo nhiêu cặp số nguyên ( ; y ) thoả mãn log ( y) 6y và 0 y 0? A B 6 C D 7 ----------------- HẾT ----------------- Ghi chú: Thí sinh không sử dụng tài liệu Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm Chữ ký cán bộ coi thi : Chữ ký cán bộ coi thi : Trng / - Mã đề 0
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP CẦN THƠ ĐÁP ÁN MÔN TOÁN KHẢO SÁT 0 CÂU 0 0 0 0 0 06 07 08 09 0 D D D D B A B A A D D C B C A D C C D C D C A A B B B B A A D C A A A B B C A A C C D D D D D A A C D A A B C A B C B C C C C D C D D C D A B D C C A 6 B B C A A A B B D D A D A B D 7 A C C A C B C C A A B C B D C 8 C B A A C C A A A B A C B D D 9 C A B D C D B B C A D C A C C 0 A D C D D A A B C A C C B A B D A A B D B A A A A B D C A B D B B A C B C A C B A D D A C D C A D C A C A C C B D D B D D A B B A C C B C D D D D A A A D D D A B A B B D B B B C A 6 C A A D B C A A D C A D B B A 7 D A C A A C D B A B D C C C C 8 D D A D B B A C D D D C D D C 9 A C C C B A D D C D D D B B D 0 D A A A B B A D B D D C A D C A A A A C B D A A B C D A C B D B B A D D B B C A B D B C A D D A B C D B C A C A A B B B A D A A D A A C A B B C C B D D C D B C A C D C A A A C D B 6 C C A B A C B A B C D B B D B 7 C A D A B C D C D D C C A A A 8 B C A C B C D D A A A B D A A 9 C B B B A C C D D C C A C B C 0 B C B D D B A D B D B B C A B A C C A B C D D A A B C B B A D A C C D D C A B A A A A A D A C C C B D A D D A B C C A C A B D A C D C A C A B B B B B B A C C C D D C B C D C D D D 6 B B D D D C C A D B A D C D A 7 D D D A C D C B C D D B A A A 8 B B D B B A B D B C A C D A B 9 D D A A D A A B C C D D D C A 0 A A C A B A D C D B B D D A A A C A D D D D B C D C D C D D C A A A A D A A A B A B B D D C C B B B B B A A D C A D B D B B B A A A B B B C A C B C A D C C D C C C D A D D C B B B 6 D C D D A B D C B D A A D B B 7 B C D A A B D D B C A A B C A 8 D C D B B A D B C A A A A A B 9 D C A A D B C C A C A A D C A 0 B D A C A C A B A B B A A A B
6 7 8 9 0 D C A A C A A A C B D D A D D A A A B C A A B A D D B A B A C B C C A A B D A A D A B B D B A D D C B B A D C D A A D C A B A D A B C B D B A D D C C A D A B B A D C D D B C A C B D D B A C D B D A A A D D C A C B B B A A A B C D B C B B A D A C C A B C D C A D A D B B B A A D A A C B A D A C D A D C D C C C D D D A B B A D A C C A C B A D D C B A B A C D C A A B C C C B B B B B C B A D D D C B A B B C D B D B A D C B B B B B A D B A C C B A B A B B D A D B A D A C B C D D D A D D D D A B A D A B A B D C A B A A C B A D D D C B B C C D A B D A D B B D B D C A C B D A A C B A C A D C C D B D B A D C A C A D A B A A B A A D C A D D C D C D C C D A A B C D A C D A D D B D B A C D D A B D B C D C A B B A A C A C B A D D D C A A D D A B D A A B C D A D D C B A A D D A B A D A D D B C C A D D A A C A A A D D D D D A D C C A B A A C C B A C D A C C C D C B A D A A A A C D A D A D A D B C A C A