UBND ỈNH PHÚ HỌ RƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ NAM Độc lập ự do Hạnh phúc CHƯƠNG RÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC ên chương trình : Đào tạo kỹ sư Khoa học cây trồng rình độ đào tạo : Đại học Ngành đào tạo : Khoa học cây trồng (Crop Sciences) Loại hình đào tạo : Chính quy Mã số : 761 (Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHHV ngày /8/ của Hiệu trưởng rường Đại học Hùng Vương) 1. Nội dung chương trình Mã số ên học phần tín chỉ Loại giờ tín chỉ L B, ự L, học H Học phần học trước I Kiến thức giáo dục đại cương 35 1.1 Bắt buộc 31 1 DP319 riết học Mác - Lênin 3 30 15 90 2 DP2 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 DP319 3 DP215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 4 DP7 ư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 DP221 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Chọn 1 ngoại ngữ GE501_1 iếng Anh 1 (1) 3 36 9 90 6 7 GE501_2 iếng Anh 1 (2) 4 6 8 GE502_1 iếng Anh 2 (1) 3 36 9 90 9 GE502_2 iếng Anh 2 (2) 4 6 LCC501_1 iếng rung 1 (1) 3 36 9 90 LCC501_2 iếng rung 1 (2) 4 6 LCC502_1 iếng rung 2 (1) 4 6 LCC502_2 iếng rung 2 (2) 3 36 9 90 PHE1 Giáo dục thể chất 1 (1) 11 PHE2 Giáo dục thể chất 2 (1) 12 PHE3 Giáo dục thể chất 3 (1) 13 NDE801 Giáo dục quốc phòng và an ninh (165) 14 IN302 in học đại cương (3) 30 15 90 15 SSK301 Kỹ năng mềm (3) 90 16 DP213 Pháp luật đại cương 4 6 17 CHE250 Hóa học 2 18 CHE251 Hoá phân tích 2 1 DP319 DP2
19 BIO254 Sinh học đại cương 2 MA251 Xác suất thống kê 2 1.2 ự chọn (Chọn 2 học phần) 4 DAV5 Vi sinh vật đại cương 21 DCS1 Sinh thái học nông 22 MEC229 Máy nông DAV263 Chăn nuôi đại cương DCS2 Khí tượng nông II Kiến thức giáo dục chuyên 115 2.1 Kiến thức cơ sở ngành và nhóm ngành 26 23 DCS3 Phương pháp NCKH chuyên ngành KHC 2 24 BIO2 Hoá sinh thực vật 2 25 DCS304 Sinh lý thực vật 3 30 15 90 26 BIO4 hực vật học 2 27 DCS5 Di truyền thực vật 2 28 DCS306 Dinh dưỡng cây trồng 3 30 15 90 29 DCS307 hổ nhưỡng 3 35 90 30 DCS308 Chọn tạo giống cây trồng 3 30 15 90 31 DCS309 Côn trùng nông 3 35 90 32 DCS3 Bệnh cây nông 3 35 90 2.2 Kiến thức ngành 61 a) Bắt buộc 53 33 DCS240 Hóa bảo vệ thực vật 2 34 DCS212 Hệ thống tưới tiêu 2 35 DCS314 Cây lương thực 3 30 15 90 36 DCS315 Cây công 3 30 15 90 37 DCS316 Cây rau 3 30 15 38 DCS317 Cây ăn quả 3 30 15 90 39 DCS318 Hoa, cây cảnh 3 30 15 40 DCS219 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 2 41 DCS3 Công nghệ sau thu hoạch 3 30 15 42 DCS221 Nông hữu cơ 2 43 BI2 Công nghệ sinh học thực vật 2 44 DCS222 Canh tác học 2 45 DCS223 Khuyến nông 2 46 DCS224 Sản xuất cây trồng quy mô trang trại 2 47 DCS225 Quản lý Nhà nước trong nông 2 48 DCS226 iếng Anh chuyên ngành KHC 2 49 DCS245 Rèn nghề cây trồng 1 2 30 50 DCS246 Rèn nghề cây trồng 30 51 DCS347 Rèn nghề cây trồng 3 3 45 90 52 DCS848 Chuyên đề: Sáng tạo, khởi 8 1 240 b) ự chọn (Chọn 4 học phần) 8 2
53 54 DCS228 DAV243 Quản lý dịch hại tổng hợp IPM Đồng cỏ và cây thức ăn DCS229 DCS230 Hệ thống nông Xây dựng và quản lý dự án 55 Kinh doanh nông sản và dịch vụ DCS231 nông 56 Sản xuất cây trồng trong nhà có mái DCS213 che BI248 Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất phân bón 2.3 hực tập, luận văn tốt 28 57 DCS749 hực tập kỹ sư 1 7 58 DCS950 hực tập kỹ sư 2 9 59 DCS951 Luận văn tốt 12 Học phần chuyên môn thay thế luận văn tốt 12 DCS335 Cây dược liệu 3 30 15 90 61 DCS236 hực hành nông tốt (GAP) 2 62 DCS237 Sinh lý học thực vật ứng dụng 2 63 DCS552 iểu luận tốt 5 75 150 Cộng: 150 2. Kế hoạch giảng dạy (dự kiến) Mã số ên học phần C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 I Kiến thức giáo dục đại cương 35 1 DP319 riết học Mác - Lênin 3 3 2 DP2 Kinh tế chính trị Mác Lênin 3 DP215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 DP7 ư tưởng Hồ Chí Minh 5 DP221 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Chọn 1 ngoại ngữ GE501_1 iếng Anh 1 (1) 3 3 6 7 8 9 GE501_2 iếng Anh 1 (2) GE502_1 iếng Anh 2 (1) 3 3 GE502_2 iếng Anh 2 (2) LCC501_1 iếng rung 1 (1) 3 LCC501_2 iếng rung 1 (2) 2 LCC502_1 iếng rung 2 (1) 2 LCC502_2 iếng rung 2 (2) 3 PHE1 Giáo dục thể chất 1 (1) x 11 PHE2 Giáo dục thể chất 2 (1) x 3
Mã số ên học phần C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 12 PHE3 Giáo dục thể chất 3 (1) x Giáo dục quốc phòng và 13 NDE801 (165) x an ninh 14 IN302 in học đại cương (3) x 15 SSK301 Kỹ năng mềm (3) x x x x 16 DP213 Pháp luật đại cương 17 CHE250 Hóa học 18 CHE251 Hoá phân tích 19 BIO254 Sinh học đại cương MA251 Xác suất thống kê 21 HP kiến thức GDĐC tự chọn 1 2 22 HP kiến thức GDĐC tự chọn 2 2 II Kiến thức giáo dục chuyên 115 Kiến thức cơ sở ngành và nhóm ngành 26 23 DCS3 Phương pháp NCKH chuyên ngành KHC 24 BIO2 Hoá sinh thực vật 25 DCS304 Sinh lý thực vật 3 3 26 BIO4 hực vật học 27 DCS5 Di truyền thực vật 28 DCS306 Dinh dưỡng cây trồng 3 3 29 DCS307 hổ nhưỡng 3 3 30 DCS308 Chọn tạo giống cây trồng 3 3 31 DCS309 Côn trùng nông 3 3 32 DCS3 Bệnh cây nông 3 3 Kiến thức ngành 61 33 DCS240 Hóa bảo vệ thực vật 34 DCS212 Hệ thống tưới tiêu 35 DCS314 Cây lương thực 3 3 36 DCS315 Cây công 3 3 37 DCS316 Cây rau 3 3 38 DCS317 Cây ăn quả 3 3 39 DCS318 Hoa, cây cảnh 3 3 Phương pháp thí nghiệm 40 DCS219 đồng ruộng 41 DCS3 Công nghệ sau thu hoạch 3 3 42 DCS221 Nông hữu cơ 43 BI2 Công nghệ sinh học thực 4
Mã số vật ên học phần C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 44 DCS222 Canh tác học 45 DCS223 Khuyến nông 46 DCS224 Sản xuất cây trồng quy mô trang trại 47 DCS225 Quản lý Nhà nước trong nông 48 DCS226 iếng Anh chuyên ngành KHC 49 DCS245 Rèn nghề cây trồng 1 50 DCS246 Rèn nghề cây trồng 2 51 DCS347 Rèn nghề cây trồng 3 3 3 Chuyên đề: Sáng tạo, khởi 52 DCS848 8 8 53 Kiến thức ngành tự chọn 1 2 54 Kiến thức ngành tự chọn 2 2 55 Kiến thức ngành tự chọn 3 2 56 Kiến thức ngành tự chọn 4 2 hực tập, luận văn tốt 28 57 DCS749 hực tập kỹ sư 1 7 7 58 DCS950 hực tập kỹ sư 2 9 9 59 DCS951 Luận văn tốt 12 12 Học phần chuyên môn thay thế luận văn tốt 12 DCS335 Cây dược liệu 3 3 61 DCS236 hực hành nông tốt (GAP) 62 DCS237 Sinh lý học thực vật ứng dụng 63 DCS552 iểu luận tốt 5 5 Cộng: 150 14 17 17 18 18 19 18 17 12 Ghi chú: Các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng và an ninh, in học đại cương, Kỹ năng mềm không tính vào điểm trung bình chung tích lũy của chương trình đào tạo nhưng là điều kiện để xét và công nhận tốt cho sinh viên. 5