SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU ĐỀ CHÍNH THỨC KSCL THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 09-00 LẦN Môn: TOÁN Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh:...sbd:... Mã đề thi 0 Câu. Hình lăng trụ đều có tất cả các cạnh bằng a có thể tích là a a V 4a B. V V a V Câu. Cho hàm số y f đó giá trị lớn nhất của hàm số liên tục trên R có đồ thị y f ' như hình vẽ. Đặt g f g trên đoạn ;4 là. Khi g. B. g. g 4. 0 Câu. Cho alog5; b log 5. Tính log48 theo ab, g. a b a b. B. a b a b. a b a b. a b a b. Câu 4. Cho hàm số y f có đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình f m có 4 nghiệm phân biệt m 4. B. m. m. 4 m. Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số cos sin cos đồng biến trên đoạn 0; y m m 9. B. m. m 9. m. Trang /8 - Mã đề 0
Câu. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 trên 0;. Giá trị y biểu thức P M m bằng 0. B. 0. 0. 40. Câu 7. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân ở đỉnh C và SA ABC, SC a. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng SCB và ABC để thể tích khối chóp S. ABC lớn nhất. Giá trị cos bằng 0 B. Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số tích bằng 4 y m 4 có cực trị tạo thành một tam giác có diện 5 4. B. 5 8. 5. 5. Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y m có 4 điểm cực trị m. B. m. m. m. Câu 0. Cho hàm số y có đồ thị là C. Gọi M;yM khoảng cách từ M đến hai trục tọa độ là nhỏ nhất, tính tổng M ym. M là một điểm bất kỳ trên B. Câu. Cho hàm số bậc ba y a b c d a 0 đúng? y C. Khi tổng có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây O a 0; b 0; c 0; d 0.. B. a 0; b 0; c 0; d 0.. a 0; b 0; c 0; d 0.. a 0; b 0; c 0; d 0.. Câu. Cho hàm số y f a b c d có đạo hàm y f ' với đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng đồ thị hàm số y f tiếp úc với trục hoành tại điểm có hoành độ dương. Khi đó đồ thị hàm số y f cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng bao nhiêu?. B. 4. 4.. Trang /8 - Mã đề 0
Câu. Cho khối hộp chữ nhật ABC A' B' C ' D ' biết AB 5, AD, AA'. Thể tích khối hộp chữ nhật ABC A' B' C ' D ' là. 0 Câu 4. Giá trị tổng B. 5 S......; n,,... n 0 0 S B. S S S Câu 5. Chohìnhlăngtrụ AB A' B' C '. Gọi M, N, P lần lượt nằm trên các cạnh A' B', B' C ', BC sao cho BM ' ' ', BM, BM A' B' A' B' A' B'. Mặt phẳng tích khối đa diện chứa đỉnh B và V là thể tích phần còn lại. Tínhtỷ số MNP chia hình lăng trụ đã cho thành khối đa diện. Gọi V là thể V theo a. V 0 9. B. 7 9. 8 9. 9 9. Câu. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m m có nghiệm phân biệt m 0 B. m m 0m Câu 7. Trong các dãy số sau dãy nào là cấp số cộng. n u n n B. un n un un n n Câu 8. Hàm số y 4 đồng biến trên khoảng ;. B. ;. ;. ; Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình log là ;. B. ;. ;. Câu 0. Hàm số y log m có tập ác định là khi m. B. m. m. m. Câu. Cho hàm số m B.. Hàm số y f ; 0 f m ; 0 m Câu. Đạo hàm của hàm số y log là. ;. liên tục tại 0 khi m m. B.... Câu. Có 0 bạn học sinh ếp ngẫu nhiên thành một hàng dọc. Tính ác suất để bạn Hoa, Mai, Lan đứng cạnh nhau. B. 5 5 5 5 Trang /8 - Mã đề 0
Câu 4. Cho hình lập phương ABC A' B' C ' D ' cạnh a, điểm O là tâm đáy ABCD. Gọi hình nón N có đỉnh O, đáy là đường tròn nội tiếp đáy A' B' C ' D '. Đặt V, V lần lượt là thể tích của khối nón N và khối V lập phương ABC A' B' C ' D '. Tỷ số V bằng. B. 9 Câu 5. Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn phương án A, B, C, D y. B.. y y Câu. Bất phương trình 4 m. 0. nghiệm đúng với mọi 0; khi y. 5 5 m. B. m. m. m. Câu 7. Số cách chọn ra học sinh từ 40 học sinh trong lớp A sao cho bạn An phải có mặt là. 757575 B. C 40 A 40 575757 Câu 8. Cho một tấm nhôm hình tròn tâm O bán kính R được cắt thành hai miếng hình quạt, sau đó quấn thành hai hình nón biết 0 AOB 90. N và N. Gọi, V V lần lượt là thể tích của khối nón N và V N. Tính k V 05 7 05 k B. k k k 5 9 Câu 9. Chohìnhlăngtrụ AB A' B' C ' cóđáy ABC làtamgiácđềucạnhbằnga. Hìnhchiếuvuônggóc của A' uốngmặtphẳng ABC làtrungđiểmcủa AB. Mặtbên AA' C ' C hợp với mặt đáy một góc bằng45 0. Tínhthể tíchcủakhốilăng trụ AB A' B' C ' theo a. Trang 4/8 - Mã đề 0
a. B. a a a... Câu 0. Một hình nón có chiều cao h a, bán kính đáy r a. Diện tích ung quanh khối trụ đã cho bằng. a B. a 0 a Câu. Hệ số chứa trong khai triển là. 700 B. 9545 590 405 Câu. Số nghiệm của phương trình log log 5 7 a. B. 0... Câu. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M là trung điểm của SD. Khoảng cách giữa AM và SC là a a a 5 B. 5 Câu 4. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên tập? y log. B. y log. Câu 5. Tập ác định của hàm số 7 y là a e y. y e. 0;. \ 0;. B. \ 0;. 0;. Câu. Cho hàm số y = f ( ). Đồ thị hàm số y f ( ) f f g e 5 là. = như hình vẽ dưới đây. Số điểm cực trị của hàm số 4 B. Câu 7. Chu kỳ Thàm số y cos là. T B. T T T Câu 8. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận 4. B.... Câu 9. Nghiệm của phương trình cos sin là. k B. k k k Câu 40. Cho hình chóp S. ABC có các cạnh bên SA, SB, SC đôi một vuông góc nhau và SA a, SB, a SC a. Tính khoảng cách từ đỉnh S đến ABC. Trang 5/8 - Mã đề 0
5 a a B. 4 a a Câu 4. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm A; là y. B. y. y. y. Câu 4. Cắt một hình nón N bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác đều có diện tích Diện tích toàn phần của hình nón N bằng. a B. a a Câu 4. Cho hình chóp S. ABCD có ABCD là hình chữ nhật có AB a, BC 4a a, SAB ABCD mặt bên(sbc) và (SAD) cùng hợp với đáy ABCD một góc 0 o.tính thể tích hình chóp S. ABCD theo a. a. B. 8a 9. Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình 9 là ;. B. ; 8a. a. 9 ;.. ;. Câu 45. Một hình trụ có chiều cao h a, bán kính đáy r a. Thể tích khối trụ đã cho bằng. a B. 9 a Câu 4. Số nghiệm của phương trình cos cos a trên ; là. B. 4 Câu 47. Diện tích toàn phần của hình bát diện đều cạnh bằng a là a 4 a. a a 4a B. 8a 4 8 Câu 48. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Tam giác ABC đều, hình chiếu vuông góc H của đỉnh S trên mặt phẳng ABCD trùng với trọng tâm của tam giác ABC. Đường thẳng SD hợp với mặt phẳng ABCD góc 0. Tính khoảng cách d từ B đến mặt phẳng SCD theo a. d a. B. d a. Câu 49. Hàm số 4 y 4 có giá trị cực đại bằng a d. d 7 5. B. 4. 5. 4. a. Câu 50. Có bao nhiêu số tự nhiên có chữ số đôi một khác nhau abc thỏa mãn chữ số a là chữ số lẻ và ab c. 50 B. 50 00 00 ------------- HẾT -------------, hai Trang /8 - Mã đề 0
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ ------------------------ Mã đề [0] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 C B A A C D C D B B B B C C B B B A D C C B B D C 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 B D A A B A D C C A C A A A C B A C C C A B D D A Mã đề [0] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 A B D B A B C D A A A D C B B A A D A D A B D B B 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 B B C C B C B A A C B C D A C A C B A B D A B B C Mã đề [0] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 D D D C A B B C C A B A C A C B A A A B C C D A C 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 B C B B A D A B B B D A C C D C B D A B A D A A C Mã đề [04] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 D D A C B C B B C A A D D C C D C A D A C C B B C 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 C A A A C D D A D B C A C A C A B A B D B B B B D Mã đề [05] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 C D C A A C C A D D A A C A B D A C A A A B A C B 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 D C D C D B C A B C D C C D D D B D C C C A A C D Mã đề [0] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 D D D D D C B A A D A A B A C D D B A A B A C D B 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 B C A B C A C B B B C B B A C A A A D C C C D C D Mã đề [07] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 A C D D A B D D B D A C C D B C B A A B A D C C D 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 B A B C C A B D C D B A D A C C A B A A D D B B A Mã đề [08] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 Trang 7/8 - Mã đề 0
A D A A C C D B C A D B B C C B D A A D C C A B C 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 D B A B A C C A A A D B D B B C B D C C A C A C B Mã đề [09] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 C D A A A B B D A C B B B B A B A B A A B D B C A 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 D C B A C A B B D D B A A D C C B D D C C B A C D Mã đề [0] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 C B B B D B D B A A B C C B B B B D A B C B B C C 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 D C D B C C C D A D D A B A D C C A B D B B C C C Mã đề [] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 C C D A C A A B A C B C A B C D A D C D D B A B B 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 D C D C B B D C D B B B A C D D C B C B C B B B D Mã đề [] 4 5 7 8 9 0 4 5 7 8 9 0 4 5 A A D D D D B B B C D D C B B D A C A C A A B B A 7 8 9 0 4 5 7 8 9 40 4 4 4 44 45 4 47 48 49 50 B D A B C B D B C C A D A D C A A A A D C D C D D Trang 8/8 - Mã đề 0