PHIẾUANTOÀNHÓACHẤT Ngàysư adô i: 09-Thg Theo(các)tiêuchuẩnliệtkêởtrên,phảicungcấpPhiếuAnToànHóaChất(SDS)chocácchấthoặchỗnhợpnguyhại.Sảnphẩm nàyk

Tài liệu tương tự
DATA VALUE Logo__1__Graphic NOT FOUND

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 394_Q4241A.pdf

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2

PowerPoint Presentation

1

Microsoft Word - Ethyl Acetate_1A_Vietnamese version

DẪN NHẬP

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Prop-2-enal Số CAS: Số UN:1092 Số đăng ký EC

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam\009338_C4151A.pdf

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 2.0 Sản phẩm: Lupro-Cid NA ( /S

NHƯ NG BÊ NH THƯƠ NG GĂ P Ơ TRE NHO

R738-1

51649Series[Y][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-19.pdf 51649Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-19.pdf 51649Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-20.pdf

Q2367Series[B][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-18.pdf Q2367Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-30.pdf Q2367Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-34.pdf

Microsoft Word Annual Notification - Vietnamese

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG-NƯỚNG KẾT HỢP Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm, và giữ bản hướng dẫn này cẩn thận.

Tập Tài liệu Cơ hội Học qua các Chương trình Trung học Phổ thông

Microsoft Word - Rehsfil1

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/9 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 4.0 Sản phẩm: Cromophtal Red K 4035 (30

Co ng ty Co phá n Giá i phá p Phá n mể m Doánh nghiể p Solution Software Enterprise QUẢN LÝ BẢO TRÌ THIẾT BỊ - CLOUD CMMS Kiể m soá t dá y chuyể n thi

Truyê n ngă n HA NH TRI NH ĐÊ N ĐÊ QUÔ C MY ĐIÊ P MY LINH Chuyê n bay tư Viê t Nam vư a va o không phâ n Hoa Ky, qua khung cư a ki nh, Mâ n thâ

Microsoft Word - QCVN 02_BYT.doc

Hanna Instruments S.R.L. HI5001 Dung Dịch Đệm ph 1.00 Số lần sửa đổi: 2 Ngày: 20/02/2017 Ngày in: 21/02/2017 Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa the

F6U55Series[Y][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-11.pdf F6U55Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-09.pdf F6U55Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-10.pdf

TÀI LIỆU AN TOÀN (MSDS)

Ghi chu va Trıǹh tư So Trang Chie u Văn ba n Thuye t trıǹh da nh cho Ca p Trung ho c Pho thông [Ba t đầu Phần mục 1] Trang chie u 1.01 Mơ đa u

LUẬT TỤC CỦA CÁC DÂN TỘC TÀY, NÙNG VỚI VẤN ĐỀ QUẢN LÝ XÃ HỘI VÀ NGUỒN TÀI NGUYÊN 1 VƯƠNG XUÂN TÌNH Luâ t tu c, vơ i y nghi a la tri thư c dân gian vê

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EAA964 INTERZONE 954 PART B Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 05/29/13 1. Chi tiết về sản phẩ

Ho so Le hoi Lua gao DBSCL tai Long An 2018.cdr

VÀO QUY TĂ C Ư NG XƯ TRONG KINH DOANH

NHA TRANG TUY HÒA PHÚ YÊN - VÙNG ĐẤT HOA VÀNG TRÊN CỎ XANH (5 NGÀY 4 ĐÊM) Điểm nổi bật trong tour: - Khám phá Vinpearland - khu vui chơi giải trí kết

ROF

WaterFine Primer Comp B I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Mã s

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 536_CH830 Series.pdf

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG BÙI THỊ XUÂN DÀN DỰNG HÁT THEN TẠI NHÀ HÁT CA MÚA NHẠC DÂN GIAN VIỆT BẮC LUẬN VĂN

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa

PHỤ LỤC 17

SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI HẢI PHÒNG TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ-GIAO THÔNG VẬN TẢI HẢI PHÒNG GIÁO TRÌNH NGHỀ CÔNG NGHỆ ÔTÔ MÔ ĐUN 20: BẢO DƯỠNG VÀ SỬA CHỮA HỆ T

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 28 Tháng Ba 2019 Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để

C

MĂ T TRA I CU A CUÔ C CA CH MA NG CÔNG NGHIÊ P MĂ T TRÁI CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP TT. Thích Nhật Từ 2 I. BẢN CHẤT CỦA CÁC CUỘC CÁCH MẠNG

TỈNH ỦY QUẢNG NGÃI

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

Trang chu Ca c nam nư công dân Berlin thân mê n, ki nh thưa ca c Quy vi, Nhơ co sư ta i trơ cu a Bô Tư pha p va ba o vê ngươ i tiêu du ng, nga y 17 Th

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

PHỤ LỤC 17

SeaForce 60 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

YÊU CẦU TUYỂN DỤNG Vị trí: Cán bộ Kinh doanh tại Chi nhánh Mô tả công việc - Triê n khai, thư c hiê n ca c công ta c vê pha t triê n kha ch ha ng, kha

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK

HƯƠ NG DÂ N KY LUÂṬ CU A HKTNEG (K 12) LUÂṬ cu a BÔ GD HO C SINH VI PHAṂ HÂỤ QUA CAN THIÊ P/ LÂ N THƯ NHÂ T HÂỤ QUA CAN THIÊ P/ LÂ N THƯ HAI HÂỤ QUA C

Dell E2418HN Trình Quản Lý Màn Hình Dell Sổ tay hướng dẫn sử dụng

So tay luat su_Tap 1_ _File cuoi.indd

SÓNG THẦN MX Lâm Thế Truyền Chu ng ta ai cu ng co mô t thơ i đê nhơ, mô t thơ i đa co như ng buô n vui lâ n lô n. co như ng nô i đau đa hă n sâu trong

World Bank Document

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 4-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO XỐP National technical regulation o

GRADUATION PROTOCOL

Jotafloor Screed Primer Comp A I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký

SÓNG THẦN OÂng Thaàn Thu y Quân Lu c Chiê n PT MX Nguyê n Tâ n Ta i Tôi thuô c Pha o Đô i B/ TQLC, bi bă t ta i Carrol năm Khoa ng tha ng 9 năm

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 3 Tháng Giêng 2019 Phiên bản 1.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ

PHẠM ĐOAN TRANG PHẢN KHÁNG PHI BẠO LỰC HATE CHANGE

Tóm tắt về Quyền lợi Blue Shield of California Promise Health Plan là một tổ chức được cấp phép độc lập của Blue Shield Association Ngày 1 tháng 1 năm

PHỤ LỤC 17 (Kèm theo Thông tư số 28/2010/TT-BCT ngày 28 tháng 6 năm 2010 của Bộ Công Thương) Số CAS: Số UN: 1090 Số đăng ký EC: Phiế

188 NGHI THỨC TỤNG KINH KIM CANG NGHI THƯ C TU NG KINH KIM CANG L H NG TA N: H ng vân di bô, Tha nh đư c chiêu ch ng, Bô -đê tâm qua ng ma c nĕng l ơ

ĐẠO LÀM CON

SeaForce 90 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

Tóm tắt về Quyền lợi Ngày 1 tháng 1 năm Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Blue Shield Promise AdvantageOptimum Plan (HMO)

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 10 Tháng Chín 2019 Phiên bản 2.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 13 Ngày thay thế: 04/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA425 ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/do

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Ch

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 29 Tháng Tư 2019 Phiên bản 1.06 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 2 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Dimethylamine Số CAS: Số UN: 1302 Số đăng ký

Truyê n ngă n NGƯƠ I VIÊ T MƠ I ĐIÊ P MY LINH Vư a đo ng cư a Ti n vư a quay sang pho ng ăn, no i tiê ng Anh vơ i nho m ngươ i ngoa i quô c cu ng xo m

New

CÔNG TY CÔ PHÂ N HU NG VƯƠNG CÔ NG HO A XA HÔ I CHU NGHI A VIÊ T NAM Lô 44, KCN My Tho, ti nh Tiê n Giang Đô c lâ p Tư do Ha nh phu c

Con Người Trở Thành Khổng Lồ Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage :

Tóm tắt về Quyền lợi Blue Shield of California Promise Health Plan là một tổ chức được cấp phép độc lập của Blue Shield Association Ngày 1 tháng 1 năm

BRUNO FERRERO CHA MẸ HẠNH PHÚC VỚI PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC CỦA THÁNH DON BOSCO NHA XUÂ T BA N HÔ NG ĐƯ C

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s

Giám sát Các-bon rừng có sự tham gia: Hướng dẫn tham khảo trên hiện trường Bảo Huy, Nguyễn Thị Thanh Hương, Benktesh D. Sharma, Nguyễn Vinh Quang Thán

JLR EPC Hướng Dẫn Nhanh Nội Dung Hướng Dẫn Từng Bước Hướng Dẫn Trên Màn Hình Vietnamese Version 2.0

Các Chương trình Giáo dục Phi Truyên thống

ĐÁNH GIÁ THAY ĐỔI KHÍ HẬU CALIFORNIA LẦN THỨ TƯ Báo Cáo Công Lý Môi Trường Các Cơ Quan Đồng Quản Lý:

Truyê n ngă n CHIA LY NGHE N NGA O ĐIÊ P MY LINH Đang kê tên ca c nghê si thuô c thâ p niên 60/70 đê ngươ i ba n ha ng ti m trên computer, ba Lan chơ

Microsoft Word - r rtf

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 08/09/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA3940LH ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty

CÔNG TY CP GIÁM ĐỊNH PHƯƠNG BẮC Trụ sở chính: Phan Xích Long Phường 3, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ CHí Minh, Việt Nam Tel (8428) /

SÁNG KIẾN KHẮC PHỤC HẬU QUẢ THIÊN TAI BÔ PHA T TRIÊ N NHA Ơ VA ĐÔ THI HOA KỲ Ca c Phân Bô, Miê n Trư va Ca c Yêu Câ u Thay Thê đô i vơ i Ngươ i Nhâ n

Bản ghi:

PHIẾUANTOÀNHÓACHẤT Ngàysư adô i: 09-Thg9-2018 Theo(các)tiêuchuẩnliệtkêởtrên,phảicungcấpPhiếuAnToànHóaChất(SDS)chocácchấthoặchỗnhợpnguyhại.Sảnphẩm nàykhôngtho ama ntiêuchi phânloạitheo(các)tiêuchuẩnnày.dovậy,tàiliệuđókhôngthuộcphạm vicủa(các)tiêuchuẩn nàyvàyêucầucủatừngmụcsẽkhôngđượcápdụng. 1.NHÂ NDA NGHÓACHẤT Tênsảnphẩm: Mãsảnphẩm: TừĐồngNghĩa: CAB-O-SILÒ TG-820F Fumed Silica TG820F SiliconDioxide,SilicaVôĐịnhHìnhTổngHợp,SilicaVôĐịnhHìnhHo asinh(kếttủatừ Khói) Mu cđi chsư du ngđươ cđê nghi : Ca cha nchê vê sư du ng: Nhàcungcấp: Phụgia,Kiểm soátlưubiến,lưuchất,chấtgâynhiễm điệnquamasát,chấttăngcường trong:vậtliệusơnphủ,mựctoner AsiaPacificBusinesServiceCenter(TrungTâm DịchVụKinhDoanhChâuÁ-TBD) vàcáctrụsởkhuvực Cabot China Ltd 558 Shuangbai Road Minhang District Shanghai 201108, China ĐT:+862151758800 Fax: +86 216434 5532 SốĐiệnThoa ikhẩncấp: Phụcvụ24/7 CHEMTRECTrungQuốc:4001-204937 ĐỨC:CHEMTREC0800-181-7059 CHEMTRECquốctế:+1703-741-5970hoặc+1-703-527-3887 VươngQuốcAnh:CHEMTREC:(+44)-870-8200418 HoaKỳ:CHEMTREC:+1-703-527-3887hoặc1-800-424-9300 2.NHÂ NDA NGĐĂ CTI NHNGUYHIÊ M CU AHÓACHẤT Phânloa ighs KhôngphảilàchấthayhỗnhợpnguyhạitheoHệThốngHàiHo atoàncầuvềphânloạivàghinha n(ghs) Ca cthànhphâ ncu anhãn: Biê uđồpictogram: TừCảnhBa o: Cảnhba onguycơ: Khôngcó Khôngcó Khôngcó

Biệnpha pphòngngừa: Khôngcó Nguycơnê ukhôngđươ cphânloa ikha c(hnoc) ChấtnàyđượcphânloạilànguyhạiởdạngbụicóthểcháytheoTiêuChuẩnVềThôngBáoNguyCơcủaOSHAHoaKỳnăm 2012(29CFR1910.1200)vàQuyĐịnhvềSảnPhẩm NguyHạicủaCanana(HPR)năm 2015.Từcảnhbáo,cảnhbáonguycơvà biệnpháppho ngngừatạihoakỳvàcanadalà:cảnhbáocóthểtạothànhnhư ngnô ngđộbụicóthểcháytrongkhôngkhi. Tránhxatấtcảcácnguô ngâycháybaogô m nhiệt,tialửavàngo nlửa.pho ngngừatíchtụbụiđểgiảm thiểunguycơnổ. Khôngđểtiếpxu cvơ inhiệtđộtrên150 C.Sảnphẩm cháynguyhạicóthểgô m cócarbonmonoxidevànitrogenoxides (NOx). Ta cdu ngcóthê gặpchosứckhỏe NhữngĐườngTiê pxúcchi nh: Tiê pxúcvớimắt: Tiê pxúcvớida: Hi tphải: Ănphải: Khảnănggâyungthư: Ta cdu ngtrêncơquanmu ctiêu: Hi tphải,tiếpxu cvơ ida,tiếpxu cvơ imắt Cóthểgâyki chứngcơho c.tránhtiếpxu cvơ imắt. Cóthểgâyki chứngcơho cvàkhôda.tránhtiếpxu cvơ ida.khôngcóbáocáonàovề trườnghợpbịmẫncảm ởngười. Bụicóthểgâyki chứngđườnghôhấp.cungcấpphươngtiệnhu tthoátkhi phùhợptại máymócvànhư ngnơicókhảnăngsinhbụi.xem thêm Mục8. Dựkiếnsẽkhôngcótácdụngbấtlợichosứckho e.xem Mục11. Khôngchứabấtcứchấtnàocaohơn0,1%cótrongdanhmụccủaIARC(CơQuanNghiên CứuUngThưQuốcTế),NTP(ChươngTrìnhChấtĐộcQuốcGia),OSHA(CơQuanQuảnLy AnToànLaoĐộngvàSứcKho enghềnghiệp),acgih(hộinghịchuyêngiavệsinhcông NghiệpcủaChi nhphủhoakỳ)hayeu(liênhiệpchâuâu).xem thêm Mục11. Phổi,Xem Mục11 Ca cbệnhse NặngThêm khitiê pxúc:hensuyễn,rốiloạnhôhấp Ta cdu ngcóthê GặpVớiMôi Trường: Chưađượcbiết.Xem Mục12. 3.THÔNGTINVÊ THÀNHPHÂ NCA CCHẤT Chemical name CAS No %tro nglươ ng Silica, [[dimethyl [2-methyl-3-(methylamino)propyl]silyl]oxy]- và [(trimethylsilyl)oxy]-biếntính 844491-94-7 100 BIÊ NPHA PSƠ CƯ UVÊ YTẾ 4.BIÊ NPHA PSƠ CƯ UVÊ YTẾ Tiê pxúcvớida Tiê pxúcvớimắt Rửacẩnthậnbă ngxàpho ngvànươ c.tìm ytếchăm sócnếuxuấthiệntriệuchứng. Rửamắtngaybă ngnhiềunươ ctrong15phu t.tìm ytếchăm sócnếuxuấthiệntriệu chứng.

Hi tphải Ănphải Nếubịho,hụthơihoặcbiếncốhôhấpkhác,chuyểnranơithoángkhi.Tìm ytếchăm sóc nếucáctriệuchứngkhônggiảm.nếucần,làm hôhấpnhântạothôngthườngtheocác cáchsơcứuthôngthường. Khônggâynôn.Nếuco ntỉnh,chouốngvàilynươ c.khôngbaogiờchovàomiệngngười bấttỉnhbấtcứthứgì. Ca ctriệuchứngvàta cdu ngquantro ngnhất,cảcấptínhvàchậm xuấthiện Triệuchứng: Cáctriệuchứngvàtácdụngđa biếtquantro ngnhấtđượctrìnhbàytạimục2và/hoặctại Mục11. Dấuhiệucâ nphảiđươ cytê chăm sócngayvàđiê utri đặcbiệt Ba csĩcâ nlưuy : Điềutrịtriệuchứng. 5.BIÊ NPHA PXƯ LY KHICÓHO AHOA N ChấtChữaCha yphùhơ p: Sửdụngcácbiệnphápchư acháythi chhợpvơ ihoàncảnhtạichỗvàmôitrườngxungquanh.sửdụngbo tchư acháy,carbon dioxide(co2),hóachấtkhôvànươ cxịt.nếudùngnươ cthìnêndùngnươ cphunsương. ChấtChữaCha ykhôngphùhơ p: KHÔNGSỬDỤNGchấtchư acháyápsuấtcaocóthểgâyhìnhthànhhỗnhợpbụi-khôngkhi cókhảnăngnổ. Nguycơđặcbiệtpha tsinhtừhóachất: Khôngcó. Sảnphẩm cha ynguyha i: Carbon monoxide (CO). Carbon dioxide (CO2). Nitrogen oxide (NOx). Trangbi bảohô vàbiệnpha pđê phòngchonhânviênchữacha y: Sửdụngtrangbịbảohộthi chhợp.trongtrườnghợpcháy,sửdụngthiếtbịthởđộclập. NguyCơNô Bu i: Bụicóthểtạothànhhỗnhợpnổtrongkhôngkhi.Xem thêm Mục9. 6.BIÊ NPHA PPHO NGNGƯ A,Ư NGPHÓKHICÓSƯ CỐ Ca cbiệnpha pphòngngừachongười,trangbi bảohô vàquytri nhxư ly khẩncấp Ca cbiệnpha pphòngngừacho người: Choca cnhânviêncấpcứu: Tránhtạothànhbụi.Bảođảm thôngkhi đầyđủ.sửdụngtrangbịbảohộcánhân.xem thêm Mục8. SửdụngtrangbịbảohộcánhântheođềnghịởMục8. Ca cbiệnpha pphòngngừachomôitrường: Ca cbiệnpha pphòngngừachomôi Ngănchặnsảnphẩm bịtrànđổtrênđất,nếuđược.phảithôngbáochocáccơquancó Trường: thẩm quyềnbiếtkhicósựcốtrànđổđángkểmàkhôngthểngănchặnđược. Ca cphươngpha pvàvậtliệudùngđê ngănchặnvàlàm sa ch Ca cphươngpha pngănchặn: Ngănngừatiếptụcro rỉhoặctrànđổthêm nếuthựchiệnđượcantoàn. Ca cphươngpha plàm sa ch: Nếuvậtliệutrànđổchứabụihoặccókhảnăngtạorabụi,sửdụngcáchệthốnghu tchân

Ca cbiệnpha pđê phòngchothaota cantoàn khôngvà/hoặclàm sạchchốngnổphùhợpvơ ibụicóthểcháy.nênsửdụngmáyhu t chânkhôngcóbộlo chạttrongkhôngkhi cóhiệuquảcao(hepa).khônggâysinhbụido dùngchổihaykhi nén.khôngnênquétkhô.thugom vàchuyểnvàothùngđựngcódán nha nthi chhợp.xem Mục13. 7.YÊUCÂ UVÊ CẤTGIƯ Hướngdẫnthaota cantoàn: Tránhtiếpxu cvơ idavàmắt.tránhtạothànhbụi.khônghi tbụi.cungcấpphươngtiện hu tthoátkhi phùhợptạimáymócvànhư ngnơicókhảnăngsinhbụi.khônggâysinhbụi dodùngchổihaykhi nén.bụicóthểtạothànhhỗnhợpnổtrongkhôngkhi. Sửdụngcácbiệnphápđềpho ngphóngti nhđiện.tấtcảcácbộphậnkim loạicủathiếtbị trộnvàxửly đềuphảiđượcnối/tiếpđất.bảođảm tấtcảmo ithiếtbịđềuđượctiếp đất/kếtnốichốngphóngđiệntrươ ckhitiếnhànhcáccôngviệcvậnchuyển.bụimịncó thểxâm nhậpvàothiếtbịđiệnvàcóthểgâyđoảnmạch. Xem xe tvê vệsinhtô ngthê : Thaotáctheotiêuchuẩnthựchànhvệsinhvàantoàncôngnghiệptốt. Ca cđiê ukiệncấtgiữantoàn,kê cảmo itínhchấttuơngkỵ Ca cđiê ukiệncấtgiữ: Giư dụngcụđựngthậtki nởnơikhôvàthôngkhi tốt.khôngcấtgiư chungvơ ihóachấtdễ bayhơivìchu ngcóthểđượchấpthụvàosảnphẩm.cấtgiư ởđiềukiệnmôitrường. Tránhxanhiệtvàcácnguô ngâycháy.bảoquảntrongdụngcụđựngcódánnha nphù hợp. Khôngđểchobụilắngđo ngtíchtụtrêncácbềmặt,vìchu ngcóthểtạothànhhỗnhợpnổ khiđượcphóngthi chvàokhi quyểnvơ inô ngđộđủcao. Vậtliệutươngkỵ: Chưađượcbiết. 8.TA CĐÔ NGLÊNNGƯƠ IVÀYÊUCÂ UVÊ THIẾTBI BA OVÊ CA NHÂN Hướngdẫnvê tiê pxúc: Bảngdươ iđâylàthôngtintóm tắt.xinxem luậtcụthểđểbiếtthôngtinđầyđủ. Silicavôđi nhhi nh,ca cgiớiha ntiê p xúcquyđi nhđươ ctìm trongphâ n silicanóichung,sốcas7631-86-9: Úc:2mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàophổi ÁoMAK4mg/m³,TWA,Phầncóthểhi tvàomiệng-mũi PhầnLan:5mg/m³ ĐứcTRGS900:4mg/m³,TWA,Phầncóthểhi tvàomiệng-mũi ẤnĐộ:10mg/m³,TWA Ireland:2,4mg/m³,TWA,Bụicóthểhi tvàophổi NaUy:1,5mg/m³,TWA,Bụicóthểhi tvàophổi ThụySĩ:4mg/m³,TWA AnhQuốcWEL:6mg/m³,TWA,Phầncóthểhi tvàomiệng-mũi 2,4mg/m³,TWA,Phầncóthểhi tvàophổi OSHAHoaKỳPEL:6mg/m³(54FR2701) Bu i,hoặcha tnê ukhôngcómôtả Kha c: Bỉ:10mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi 3mg/m³TWA,Cóthểhi tvàophổi TrungQuốc:8mg/m³,TWA mg/m³, STEL

Pháp:10mg/m³,TWABụicóthểhi tvàomiệng-mũi mg/m³,twabụicóthểhi tvàophổi Ý:10mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi mg/m³,twa,cóthểhi tvàophổi Malaysia:10mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi mg/m³,twa,cóthểhi tvàophổi TâyBanNha:10mg/m³,VLA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi 3mg/m³,VLA,Cóthểhi tvàophổi ACGIHHoaKỳ-PNOS:10mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi mg/m³,twa,cóthểhi tvàophổi OSHAHoaKỳ-PEL:15mg/m³,TWA,Tổngbụi mg/m³,twa,cóthểhi tvàophổi LƯUÝ: Tạicáccơsởcủamìnhtrêntoàncầu,TậpĐoànCabotquảnly silicatheogiơ ihạntiếpxu cnghềnghiệpcủaquyđịnhkỹthuật TRGS900củaĐứclà4mg/m³,TWA,phầncóthểhi t MAK:MaximaleArbeitsplatzkonzentration(NồngĐô TốiĐata inơilàm Việc) PEL-GiớiHa ntiê pxúcchophe p PNOS:Ha tnê ukhôngcómôtảkha c STEL:GiớiHa ntiê pxúcngắnha n TRGS:TechnischeRegelnfürGefahrstoffe(QuyĐi nhkỹthuậtchovậtliệunguyha i) TWA:NồngĐô Bi nhquântheothờigian USACGIH:Hô inghi ChuyênGiaVệSinhCôngNghiệpcu achi nhphu HoaKỳ USOSHA:CơQuanQuảnLy AnToànvàSứcKhỏeNghê Nghiệpcu ahoakỳ VLA:ValoreLi miteambientales(gia Tri GiớiHa nmôitrường) WEL:GiớiHa ntiê pxúcta inơilàm Việc Ca cphươngtiệnkiê m Soa tbă ngkỹ Bảođảm thôngkhi đầyđủđểduytrìmứctiếpxu cdươ icácgiơ ihạnnghềnghiệp.cung Thuật: cấpphươngtiệnhu tthoátkhi tạichỗphùhợptạimáymócvànhư ngnơicókhảnăng sinhbụi. Trangbi bảohô ca nhân[ppe] BảoVệĐườngHôHấp: Bảovệtay: PhươngTiệnBảoVệMắt/Mặt: BảoVệDavàCơThê : Kha c: Cóthểcầnphảidùngkhẩutrangđượcchấpthuậnnếuphươngtiệnhu tthoátkhi tạichỗ khôngtho ađáng. Sửdụnggăngtaybảohộđểpho ngngừabịkhôda.sửdụngkem tạolơ pngănbảovệda trươ ckhithaotácvơ isảnphẩm.rửatayvàcácvùngdabịtiếpxu ckhácbă ngxàpho ngi t gâyki chứngvànươ c. Đeoki nhmắt/ki nhchemặt.đeoki nhantoàncógờchắnbên(hoặcki nhbảohộ). Sửdụngtrangphụcbảohộthi chhợp.giặtquầnáomỗingày.khôngđượcmangquầnáo làm việcrakho inơilàm việc. Thaotáctheotiêuchuẩnthựchànhvệsinhvàantoàncôngnghiệptốt.Điểm rửamắt khẩncấphoặcpho ngtắm antoànphảiđượcbốtri ởgầnbên. Ca cbiệnpha pkiê m soa ttiê pxúcvớiphùhợpvơ itấtcảcácluậtlệcủađịaphươngvàyêucầucấpphépđượcápdụngchobụi.

môitrường: 9.ĐĂ CTI NHLY,HÓACU AHÓACHẤT Tra ngtha ivậtly : ChấtRắn Mùi: Cóthểcómùiaminenhẹ Ngoa iquan: Bột Ngưỡngpha thiệnmùi: Màu: Trắng Ti nhchất Gia tri NhậnXe t Phươngpha p ph: Điê m chảy/điê m đông: 1700 C Hươ ngdẫnbo Tu icủanioshvềnguycơhóachất Điê m sôi/vùngnhiệtđô sôi: 2230 C Hươ ngdẫnbo Tu icủanioshvềnguycơhóachất TốcĐô BayHơi: A psuấthơi: TỷTro nghơi: TỷTro ng: 2.2-2.3 g/cm3 @ 20 C KhốiLươ ngriêngthê Xốp: <4 lbs/ft 3 DIN/ISO 787:11 Tro nglươ ngriêngở20 C: 2.2-2.3 Đô tantrongnước: (Ca c)đô tan: HệSốPhânTa ch (n-octanol/nước): Nhiệtđô phânhu y: > 400 C Thửnghiệm BộtKhối-Tếbàokhuếchtán Đô nhớt: Đô nhớtđô ngho c: Đô nhớtđô nglực: Ti nhchấtoxyhóa: Khôngcócáctínhchấtoxyhóa Điê m hóamê m: Nồngđô chấthữucơbayhơi (%): %ChấtDễBayHơi(theoThê Tích): %ChấtDễBayHơi(theoTro ng Lươ ng): SứcCăngBê Mặt: Ti nhchấtnô : Bụicóthểtạothànhhỗnhợpnổtrongkhôngkhi Điê m ChớpCha y: Khảnăngcha y(rắn,khi ): Khôngdễcháy Sảnphẩm cókhảnăngchốngbốccháyvàkhônghỗtrợcháylan theophươngphápa10củaeu GiớiHa ncha ytrongkhông Khi : GiớiHa nnô trongkhôngkhi -Trên(g/m 3 ): GiớiHa nnô trongkhôngkhi -Dưới(g/m 3 ): NhiệtĐô TựBốcCha y: NhiệtĐô BốcCha ytốithiê u: 530-540 C ASTM E-1491 NăngLươ ngđốtcha ytốithiê u: > 10 J ASTM E-2019 Nănglươ ngcha y: A psuấtnô TuyệtĐốiTốiĐa: 5.9 bar ASTM E-1226 TốcĐô TăngA psuấttốiđa: 209 bar/giây ASTM E-1226

Tốcđô cha y: Gia tri hă ngsốnô (Kst): 57 bar.mét/giây ASTM E-1226 PhânLoa inô Bu i: ST1 NổYếuASTM E-1226 Tiêuchi đánhgiáđượcliệtkêlà"khôngápdụng"docáctínhchấtsẵncócủachất ""tứclàthửnghiệm chưađượctiếnhành 10.MƯ CÔ NĐI NHVÀKHA NĂNGHOA TĐÔ NGCU AHÓACHẤT Khảnăngphảnứng: Đô bê n: Dữliệunô Đô nha yvớivacha m CơHo c: Đô Nha yvớiphóngtĩnhđiện: Khảnănggâyphảnứngnguyha i: Polymehóanguyha i: Ca cđiê ukiệncâ ntra nh: Vậtliệutươngkỵ: Sảnphẩm phânhu ynguyha i: Khôngdễphảnứng. Bềntrongđiềukiệnthaotácvàcấtgiư theohươ ngdẫn.bềnởkhôngquá400\u272?ộc. Khôngto anhiệt(thửnghiệm BộtKhối-Tếbàokhuếchtán). Xem thêm Mục9. Khôngcó. Bụicóthểtạothànhhỗnhợpnổtrongkhôngkhi.Tránhtạothànhbụi.Khônggâysinhbụi dodùngchổihaykhi nén.sửdụngcácbiệnphápđềpho ngphóngti nhđiện.tấtcảcácbộ phậnkim loạicủathiếtbịtrộnvàxửly đềuphảiđượcnối/tiếpđất.bảođảm tấtcảmo i thiếtbịđềuđượctiếpđất/kếtnốichốngphóngđiệntrươ ckhitiếnhànhcáccôngviệcvận chuyển. Khôngcótrongđiềukiệnxửly bìnhthường. Phảnứngpolymerhóanguyhạikhôngxảyra. Khôngđểtiếpxu cvơ inhiệtđộtrên150 C.Tránhxanhiệtvàcácnguô ngâycháy.tránh tạothànhbụi. Chưađượcbiết. Carbon monoxide (CO). Carbon dioxide (CO2). Nitrogen oxide (NOx). 11.THÔNGTINVÊ ĐÔ CTI NH Thôngtincungcấpđượcdựatrêndữliệuthuđượctừchấtnàyhoặcchấttươngtự. Đô ctínhcấptính LD50quamiệng: LC50(Nồngđô ba ntư )quahô hấp LD50 qua da: Ănmòn/ki chứngda: LiềubántửLD50/đườngmiệng/chuột(rat)=>2000mg/kg.Khôngcótrườnghợptửvong nàoxảyravàcóquansátthấynhư ngtácdụngnhấtthờinhẹkhitheodõitrongngày1 saukhichodùngchấtquamiệngmộtlầnduynhất.tácdụngkhôngco nthấyrõràng trươ cngày2.(oecd420). Docáctínhchấtvậtly củasảnphẩm,khôngcóquytrìnhthửnghiệm nàothi chhợp LD50/da/tho =>2000mg/kg.Khôngcódấuhiệunhiễm độctoànthânhaynhiễm độccơ quannào(oecd402).đa quansátthấybongdatạichỗđiềutrịởbốnđộngvậtsaukhi chodùngliều.khôngthấycódấuhiệuki chứngdanàokhác. Chỉsốki chứngnguyênphát=0.1.khôngđượcphânloạilàchấtki chứng(oecd404) Tô nthươngmắt/ki chứngmắt Khôngđượcphânloạilàchấtki chứngtrongcácnghiêncứutrêntho (OECD405).Nô ng

nghiêm tro ng: Gâymẫncảm: độbụicaocóthểgâyki chứngcơho c. Khônggâymẫncảm.ởchuộtalbinoguineapig(OECD406). Khảnănggâyđô tbiê ngien: Khảnănggâyungthư: KhônggâyđộtbiếntrongThửnghiệm Ames.Âm tínhtrongthửnghiệm sailệchnhiễm sắc thểởtếbàobuô ngtrứngchuộthamstertrungquốc(cho). Khôngcódư liệuvềbảnthânsảnphẩm. SilicaVôĐịnhHìnhTổngHợp:Khôngquansátthấybă ngchứnggâyungthưởnhiềuloài độngvậtsaukhichotiếpxu clặplạivơ isilicavôđịnhhìnhquamiệnghoặcquahôhấp. Tươngtựnhưvậy,cácnghiêncứudịchtễho ccũngkhôngchothấybă ngchứngnàovề khảnănggâyungthưchocôngnhânsảnxuấtsilicavôđịnhhình. Đô cti nhsinhsản: Khôngcóbáocáonàovềtácdụngtrêncơquansinhsảnhoặcsựpháttriểncủathainhiở như ngnghiêncứuvềđộctínhtrênđộngvật. Đô ctínhvớicơquanmu ctiêucu thê Độctínhcơquanmụctiêucụthểdựkiếnkhôngcósaukhichotiếpxu cmộtlầnqua (STOT)-tiê pxúcmô tlâ n: miệng,mộtlầnquahôhấp,hoặcmộtlầnquada. Đô ctínhvớicơquanmu ctiêucu thê Độctínhliềulặplại:quamiệng(chuột-rat),28ngày,chếđộăn,khôngcótácdụngbấtlợi (STOT)-tiê pxúclặpla i: đángkểliênquanđếnđiềutrịởcácliềuđa đượcthửnghiệm.noael(mứccaonhất khôngquansátthấytácdụngcóhạisuydiễn)nă m trongkhoảng1000mg/kg/ngày. SilicaVôĐịnhHìnhTổngHợp:Độctínhliềulặplại:quamiệng(chuột-rat),2tuầnđến6 tháng,khôngcótácdụngbấtlợiđángkểliênquanđếnđiềutrịởnhư ngliềulênđến8% silicatrongchếđộăn. Độctínhliềulặplại:quahôhấp(chuột-rat),13tuần,Mứctốithiểuquansátđượctác dụng(loel)=1,3mg/m 3 đượcdựatrêncáctácdụngnhẹcóthểphụchô iđượcởphổi. Độctínhliềulặplại:quahôhấp(chuột-rat),90ngày,LOEL=1mg/m 3 dựatrêncáctác dụngcóthểphụchô iđượcởphổivàcáctácdụngtạikhoangmũi. Dựatrêndư liệusẵncó,phânloạistot-re(độcti nhcơquanmụctiêucụthể)không đượcbảođảm. NguyCơSặcPhải: Dựatrênkinhnghiệm trongcôngnghiệpvàdư liệucóđược,dựkiếnkhôngcónguycơbị sặcphải. 12.THÔNGTINVÊ SINHTHA I Đô cti nhchomôitrườngnước: Nô ngđộbántửlc50(96giờ)(cávă nbrachydaniorerio):>10.000mg/l;(phươngpháp: OECD 203) Khôngxảyratìnhtrạngnhiễm độccấpchobo nươ cdaphniavơ ielvàel50 từ>1000đến 10,000 mg/l (OECD 202) VÂ NMÊ NHMÔITRƯƠ NG Đô bê nvàkhảnăngphânhu y Ti chlu ysinhho c Khảnăngdichuyê n: Cácphươngphápxácđịnhkhảnăngphânhủysinhho ckhôngápdụngđượcchocácchất vôcơ. Dựkiếnkhôngxảyradotínhchấtly hóacủachất. Dựkiếnsẽkhôngdichuyển.

Phânphốivàoca ckhuvựcmôi Trường:. Ca cta cdu ngcóha ikha c:. 13.YÊUC UTRONGVIÊ CTHA IBO Tuyênbô miê ntra ch:thôngtintrongmụcnàylàcủasảnphẩm cònởtìnhtrạngnhưkhixuấtba ntrongthànhphầndựđịnhcủa nónhưtrìnhbàyởmục3củaphiếuantoànhóachấtnày.tìnhtrạngônhiê m hayhoạtđộngxửlýcóthểlàm thayđổica cđặc điểm vàyêucầucủachấtthải.ca cquyđịnhcũngcóthểđượca pdụngchodụngcụđựngđãrỗnghết,lớplótbêntronghaydịch rửa.ca cquyđịnhcủatiểubang/tỉnhvà/hoặcđịaphươngcóthểkha cca cquyđịnhcủaliênbang.ngườitạorachấtthảiphải xa cđịnhphânloạiphùhợpchochấtthải SảnPhẩm ChưaSư Du ngvàchưabi Sảnphẩm,ởdạngđượccungcấp,phảiđượcthảibo theoquyđịnhcủacáccơquanchức ÔNhiễm: năngphùhợpcủaliênbang,tiểubang,vàđịaphương.dụngcụđựngvàbaobìcũngphải đượcxem xéttươngtự. 14.YÊUC UTRONGV NCHUYÊ N DOT(Bô GiaoThôngVậnTải) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh ICAO(HiệpHô ihàngkhôngdânsự QuốcTê )(đườngkhông) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n IATA(HiệpHô ivậnchuyê nhàng KhôngQuốcTê ) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh Khôngđượcquyđịnh IMDG(Quyđi nhcu aliênhiệpquốc vê vậnchuyê nđườngbiê nhànghóa gâynguyhiê m) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh RID(QuyĐi nhvê ViệcVậnChuyê n QuốcTê HàngNguyHiê m theo ĐườngSắtcu achâuâu)

SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh ADR(HiệpướcchâuÂuvê vận chuyê nquốctê hàngnguyhiê m theo đườngbô ) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh Ca cdanhmu cquốctê 15.QUYCHU NKY THU TVÀQUYĐI NHPHA PLU TPHA ITUÂNTHU TSCA -DanhMụccủaĐạoLuậtKiểm SoátChấtĐộcHoaKỳMục8(b) DSL/NDSL -DanhMụcHóaChấtNộiĐịa/DanhMụcHóaChấtPhiNộiĐịacủaCanada EINECS/ELINCS -DanhMụcHóaChấtHiệnHànhcủaChâuÂu/DanhMụcHóaChấtĐa ĐượcThôngBáocủaChâuÂu ENCS -DanhMụcHóaChấtHiệnHànhvàHóaChấtMơ icủanhậtbản IECSC -DanhMụcHóaChấtHiệnHànhcủaTrungQuốc KECL -DanhMụcHóaChấtHiệnHànhvàHóaChấtĐa ĐánhGiácủaHànQuốc PICCS -DanhMụcHóaChấtvàCácChấtHóaHo ccủaphilipin AICS -DanhMụcHóaChấtcủaÚc NZIoC -DanhMụcHóaChấtcủaNewZealand TCSI -DanhMụcHóaChấtcủaĐàiLoan Khôngtuânthủ Lưuy : Cáchóachấttronghộpmựcinphunvàmựctonercóthểkhôngphảithựchiệnviệcthông báokhinhậpkhẩuởdạnghộpmựcthànhphẩm tạicácquốcgiasauđâytheoquyđịnhvề miễncho"vậtdụng":canada(trừtỉnhontario),trungquốc,nhậtvànewzealand.xin liênhệđạidiệnbánhàngcabotcủabạnđểtìm hiểuthêm YêucầuvềThểTi chthấpđược ápdụngchonhư ngnươ csauđây-xinliênhệvơ iđạidiệnbánhàngcabotcủabạnđể tìm hiểuthêm:canadachâuâu 16.THÔNGTINC NTHIẾTKHA C Sư du nglàm dươ cphẩm: Khôngđượcchophép Sư Du nglàm Phu GiaThựcPhẩm: Khôngđượcchophép Nguồnthôngtintham khảo: NIOSH Pocket Guide to Chemical Hazards, September 2005. "Silica, amorphous". DHHS (NIOSH) Publication No. 2005-149. National Technical Information Service, Springfield, VA. p. 277 Ca ctrườnghơ ptiê pxúc:

Cabot Corporation 700 E U.S. Highway 36 Tuscola, IL 61953-9643 UNITED STATES ĐT:1-217-253-3370 Fax: 1-217-253-5530 Cabot Carbon, Ltd. Sully Moors Road Sully, Glamorgan CF64 5RP Wales, UNITED KINGDOM ĐT:(+44)1446.736999Fax: (+44)1446.737123 TậpĐoànCabot 157 Concord Road Billerica, MA 01821 UNITED STATES ĐT:1-978-663-3455 Fax: 1-978-670-6955 Cabot Corporation 3603 South Saginaw Road Midland, MI 48640 UNITED STATES ĐT:1-989-495-0030 Fax: 1-989-495-2139 Cabot GmbH Kronenstrasse 2 79618 Rheinfelden GERMANY ĐT(+49)7623.707.0 Fax: (+49) 7623.707.530 Cabot Bluestar Ltd. Xinghuo Industrial Garden Yongxiu County, Jiujiang City 330319 Jiangxi Province, CHINA ĐT:(86-792)3171616 Fax: (86-792) 3170320 Tuyênbốmiễntra ch: Thôngtinđa nêuđượcdựatrênnhư ngthôngtinmàtậpđoàncabottinlàchi nhxác.khôngcósựbảođảm nào,dùđượcdiễn tảrõrànghayngụy,đượcdựđịnh.thôngtinnàyđượccungcấpchỉđểbạntham khảovàxem xétvàcabotkhôngchịubấtkỳ tráchnhiệm pháply nàovềviệcsửdụnghoặcdựavàothôngtinđó.trongtrườnghợpcósựkhôngthốngnhấtnàogiư athông tintrongvănbảntiếnganhvàthôngtintrongvănbảnsửdụngngônngư kháctiếnganh,thìvănbảntiếnganhsẽthaythế. Soa nthảo: Ngàysư adô i: CabotCorporation-Safety,HealthandEnvironmentalAffairs(Pho ngantoàn,sứckho e vàmôitrường) 09-Thg9-2018 Tấtcảca ctêncóchúgiảibă ngky hiệuò hoặcô đê ulàthươnghiệucu atậpđoàncabothoặcca cđơnvi liênkê tcu atập đoànnày. Kê tthúcphiê uantoànhóachất