PHIẾUANTOÀNHÓACHẤT Ngàysư adô i: 09-Thg9-2018 Theo(các)tiêuchuẩnliệtkêởtrên,phảicungcấpPhiếuAnToànHóaChất(SDS)chocácchấthoặchỗnhợpnguyhại.Sảnphẩm nàykhôngtho ama ntiêuchi phânloạitheo(các)tiêuchuẩnnày.dovậy,tàiliệuđókhôngthuộcphạm vicủa(các)tiêuchuẩn nàyvàyêucầucủatừngmụcsẽkhôngđượcápdụng. 1.NHÂ NDA NGHÓACHẤT Tênsảnphẩm: Mãsảnphẩm: TừĐồngNghĩa: CAB-O-SILÒ TG-820F Fumed Silica TG820F SiliconDioxide,SilicaVôĐịnhHìnhTổngHợp,SilicaVôĐịnhHìnhHo asinh(kếttủatừ Khói) Mu cđi chsư du ngđươ cđê nghi : Ca cha nchê vê sư du ng: Nhàcungcấp: Phụgia,Kiểm soátlưubiến,lưuchất,chấtgâynhiễm điệnquamasát,chấttăngcường trong:vậtliệusơnphủ,mựctoner AsiaPacificBusinesServiceCenter(TrungTâm DịchVụKinhDoanhChâuÁ-TBD) vàcáctrụsởkhuvực Cabot China Ltd 558 Shuangbai Road Minhang District Shanghai 201108, China ĐT:+862151758800 Fax: +86 216434 5532 SốĐiệnThoa ikhẩncấp: Phụcvụ24/7 CHEMTRECTrungQuốc:4001-204937 ĐỨC:CHEMTREC0800-181-7059 CHEMTRECquốctế:+1703-741-5970hoặc+1-703-527-3887 VươngQuốcAnh:CHEMTREC:(+44)-870-8200418 HoaKỳ:CHEMTREC:+1-703-527-3887hoặc1-800-424-9300 2.NHÂ NDA NGĐĂ CTI NHNGUYHIÊ M CU AHÓACHẤT Phânloa ighs KhôngphảilàchấthayhỗnhợpnguyhạitheoHệThốngHàiHo atoàncầuvềphânloạivàghinha n(ghs) Ca cthànhphâ ncu anhãn: Biê uđồpictogram: TừCảnhBa o: Cảnhba onguycơ: Khôngcó Khôngcó Khôngcó
Biệnpha pphòngngừa: Khôngcó Nguycơnê ukhôngđươ cphânloa ikha c(hnoc) ChấtnàyđượcphânloạilànguyhạiởdạngbụicóthểcháytheoTiêuChuẩnVềThôngBáoNguyCơcủaOSHAHoaKỳnăm 2012(29CFR1910.1200)vàQuyĐịnhvềSảnPhẩm NguyHạicủaCanana(HPR)năm 2015.Từcảnhbáo,cảnhbáonguycơvà biệnpháppho ngngừatạihoakỳvàcanadalà:cảnhbáocóthểtạothànhnhư ngnô ngđộbụicóthểcháytrongkhôngkhi. Tránhxatấtcảcácnguô ngâycháybaogô m nhiệt,tialửavàngo nlửa.pho ngngừatíchtụbụiđểgiảm thiểunguycơnổ. Khôngđểtiếpxu cvơ inhiệtđộtrên150 C.Sảnphẩm cháynguyhạicóthểgô m cócarbonmonoxidevànitrogenoxides (NOx). Ta cdu ngcóthê gặpchosứckhỏe NhữngĐườngTiê pxúcchi nh: Tiê pxúcvớimắt: Tiê pxúcvớida: Hi tphải: Ănphải: Khảnănggâyungthư: Ta cdu ngtrêncơquanmu ctiêu: Hi tphải,tiếpxu cvơ ida,tiếpxu cvơ imắt Cóthểgâyki chứngcơho c.tránhtiếpxu cvơ imắt. Cóthểgâyki chứngcơho cvàkhôda.tránhtiếpxu cvơ ida.khôngcóbáocáonàovề trườnghợpbịmẫncảm ởngười. Bụicóthểgâyki chứngđườnghôhấp.cungcấpphươngtiệnhu tthoátkhi phùhợptại máymócvànhư ngnơicókhảnăngsinhbụi.xem thêm Mục8. Dựkiếnsẽkhôngcótácdụngbấtlợichosứckho e.xem Mục11. Khôngchứabấtcứchấtnàocaohơn0,1%cótrongdanhmụccủaIARC(CơQuanNghiên CứuUngThưQuốcTế),NTP(ChươngTrìnhChấtĐộcQuốcGia),OSHA(CơQuanQuảnLy AnToànLaoĐộngvàSứcKho enghềnghiệp),acgih(hộinghịchuyêngiavệsinhcông NghiệpcủaChi nhphủhoakỳ)hayeu(liênhiệpchâuâu).xem thêm Mục11. Phổi,Xem Mục11 Ca cbệnhse NặngThêm khitiê pxúc:hensuyễn,rốiloạnhôhấp Ta cdu ngcóthê GặpVớiMôi Trường: Chưađượcbiết.Xem Mục12. 3.THÔNGTINVÊ THÀNHPHÂ NCA CCHẤT Chemical name CAS No %tro nglươ ng Silica, [[dimethyl [2-methyl-3-(methylamino)propyl]silyl]oxy]- và [(trimethylsilyl)oxy]-biếntính 844491-94-7 100 BIÊ NPHA PSƠ CƯ UVÊ YTẾ 4.BIÊ NPHA PSƠ CƯ UVÊ YTẾ Tiê pxúcvớida Tiê pxúcvớimắt Rửacẩnthậnbă ngxàpho ngvànươ c.tìm ytếchăm sócnếuxuấthiệntriệuchứng. Rửamắtngaybă ngnhiềunươ ctrong15phu t.tìm ytếchăm sócnếuxuấthiệntriệu chứng.
Hi tphải Ănphải Nếubịho,hụthơihoặcbiếncốhôhấpkhác,chuyểnranơithoángkhi.Tìm ytếchăm sóc nếucáctriệuchứngkhônggiảm.nếucần,làm hôhấpnhântạothôngthườngtheocác cáchsơcứuthôngthường. Khônggâynôn.Nếuco ntỉnh,chouốngvàilynươ c.khôngbaogiờchovàomiệngngười bấttỉnhbấtcứthứgì. Ca ctriệuchứngvàta cdu ngquantro ngnhất,cảcấptínhvàchậm xuấthiện Triệuchứng: Cáctriệuchứngvàtácdụngđa biếtquantro ngnhấtđượctrìnhbàytạimục2và/hoặctại Mục11. Dấuhiệucâ nphảiđươ cytê chăm sócngayvàđiê utri đặcbiệt Ba csĩcâ nlưuy : Điềutrịtriệuchứng. 5.BIÊ NPHA PXƯ LY KHICÓHO AHOA N ChấtChữaCha yphùhơ p: Sửdụngcácbiệnphápchư acháythi chhợpvơ ihoàncảnhtạichỗvàmôitrườngxungquanh.sửdụngbo tchư acháy,carbon dioxide(co2),hóachấtkhôvànươ cxịt.nếudùngnươ cthìnêndùngnươ cphunsương. ChấtChữaCha ykhôngphùhơ p: KHÔNGSỬDỤNGchấtchư acháyápsuấtcaocóthểgâyhìnhthànhhỗnhợpbụi-khôngkhi cókhảnăngnổ. Nguycơđặcbiệtpha tsinhtừhóachất: Khôngcó. Sảnphẩm cha ynguyha i: Carbon monoxide (CO). Carbon dioxide (CO2). Nitrogen oxide (NOx). Trangbi bảohô vàbiệnpha pđê phòngchonhânviênchữacha y: Sửdụngtrangbịbảohộthi chhợp.trongtrườnghợpcháy,sửdụngthiếtbịthởđộclập. NguyCơNô Bu i: Bụicóthểtạothànhhỗnhợpnổtrongkhôngkhi.Xem thêm Mục9. 6.BIÊ NPHA PPHO NGNGƯ A,Ư NGPHÓKHICÓSƯ CỐ Ca cbiệnpha pphòngngừachongười,trangbi bảohô vàquytri nhxư ly khẩncấp Ca cbiệnpha pphòngngừacho người: Choca cnhânviêncấpcứu: Tránhtạothànhbụi.Bảođảm thôngkhi đầyđủ.sửdụngtrangbịbảohộcánhân.xem thêm Mục8. SửdụngtrangbịbảohộcánhântheođềnghịởMục8. Ca cbiệnpha pphòngngừachomôitrường: Ca cbiệnpha pphòngngừachomôi Ngănchặnsảnphẩm bịtrànđổtrênđất,nếuđược.phảithôngbáochocáccơquancó Trường: thẩm quyềnbiếtkhicósựcốtrànđổđángkểmàkhôngthểngănchặnđược. Ca cphươngpha pvàvậtliệudùngđê ngănchặnvàlàm sa ch Ca cphươngpha pngănchặn: Ngănngừatiếptụcro rỉhoặctrànđổthêm nếuthựchiệnđượcantoàn. Ca cphươngpha plàm sa ch: Nếuvậtliệutrànđổchứabụihoặccókhảnăngtạorabụi,sửdụngcáchệthốnghu tchân
Ca cbiệnpha pđê phòngchothaota cantoàn khôngvà/hoặclàm sạchchốngnổphùhợpvơ ibụicóthểcháy.nênsửdụngmáyhu t chânkhôngcóbộlo chạttrongkhôngkhi cóhiệuquảcao(hepa).khônggâysinhbụido dùngchổihaykhi nén.khôngnênquétkhô.thugom vàchuyểnvàothùngđựngcódán nha nthi chhợp.xem Mục13. 7.YÊUCÂ UVÊ CẤTGIƯ Hướngdẫnthaota cantoàn: Tránhtiếpxu cvơ idavàmắt.tránhtạothànhbụi.khônghi tbụi.cungcấpphươngtiện hu tthoátkhi phùhợptạimáymócvànhư ngnơicókhảnăngsinhbụi.khônggâysinhbụi dodùngchổihaykhi nén.bụicóthểtạothànhhỗnhợpnổtrongkhôngkhi. Sửdụngcácbiệnphápđềpho ngphóngti nhđiện.tấtcảcácbộphậnkim loạicủathiếtbị trộnvàxửly đềuphảiđượcnối/tiếpđất.bảođảm tấtcảmo ithiếtbịđềuđượctiếp đất/kếtnốichốngphóngđiệntrươ ckhitiếnhànhcáccôngviệcvậnchuyển.bụimịncó thểxâm nhậpvàothiếtbịđiệnvàcóthểgâyđoảnmạch. Xem xe tvê vệsinhtô ngthê : Thaotáctheotiêuchuẩnthựchànhvệsinhvàantoàncôngnghiệptốt. Ca cđiê ukiệncấtgiữantoàn,kê cảmo itínhchấttuơngkỵ Ca cđiê ukiệncấtgiữ: Giư dụngcụđựngthậtki nởnơikhôvàthôngkhi tốt.khôngcấtgiư chungvơ ihóachấtdễ bayhơivìchu ngcóthểđượchấpthụvàosảnphẩm.cấtgiư ởđiềukiệnmôitrường. Tránhxanhiệtvàcácnguô ngâycháy.bảoquảntrongdụngcụđựngcódánnha nphù hợp. Khôngđểchobụilắngđo ngtíchtụtrêncácbềmặt,vìchu ngcóthểtạothànhhỗnhợpnổ khiđượcphóngthi chvàokhi quyểnvơ inô ngđộđủcao. Vậtliệutươngkỵ: Chưađượcbiết. 8.TA CĐÔ NGLÊNNGƯƠ IVÀYÊUCÂ UVÊ THIẾTBI BA OVÊ CA NHÂN Hướngdẫnvê tiê pxúc: Bảngdươ iđâylàthôngtintóm tắt.xinxem luậtcụthểđểbiếtthôngtinđầyđủ. Silicavôđi nhhi nh,ca cgiớiha ntiê p xúcquyđi nhđươ ctìm trongphâ n silicanóichung,sốcas7631-86-9: Úc:2mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàophổi ÁoMAK4mg/m³,TWA,Phầncóthểhi tvàomiệng-mũi PhầnLan:5mg/m³ ĐứcTRGS900:4mg/m³,TWA,Phầncóthểhi tvàomiệng-mũi ẤnĐộ:10mg/m³,TWA Ireland:2,4mg/m³,TWA,Bụicóthểhi tvàophổi NaUy:1,5mg/m³,TWA,Bụicóthểhi tvàophổi ThụySĩ:4mg/m³,TWA AnhQuốcWEL:6mg/m³,TWA,Phầncóthểhi tvàomiệng-mũi 2,4mg/m³,TWA,Phầncóthểhi tvàophổi OSHAHoaKỳPEL:6mg/m³(54FR2701) Bu i,hoặcha tnê ukhôngcómôtả Kha c: Bỉ:10mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi 3mg/m³TWA,Cóthểhi tvàophổi TrungQuốc:8mg/m³,TWA mg/m³, STEL
Pháp:10mg/m³,TWABụicóthểhi tvàomiệng-mũi mg/m³,twabụicóthểhi tvàophổi Ý:10mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi mg/m³,twa,cóthểhi tvàophổi Malaysia:10mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi mg/m³,twa,cóthểhi tvàophổi TâyBanNha:10mg/m³,VLA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi 3mg/m³,VLA,Cóthểhi tvàophổi ACGIHHoaKỳ-PNOS:10mg/m³,TWA,Cóthểhi tvàomiệng-mũi mg/m³,twa,cóthểhi tvàophổi OSHAHoaKỳ-PEL:15mg/m³,TWA,Tổngbụi mg/m³,twa,cóthểhi tvàophổi LƯUÝ: Tạicáccơsởcủamìnhtrêntoàncầu,TậpĐoànCabotquảnly silicatheogiơ ihạntiếpxu cnghềnghiệpcủaquyđịnhkỹthuật TRGS900củaĐứclà4mg/m³,TWA,phầncóthểhi t MAK:MaximaleArbeitsplatzkonzentration(NồngĐô TốiĐata inơilàm Việc) PEL-GiớiHa ntiê pxúcchophe p PNOS:Ha tnê ukhôngcómôtảkha c STEL:GiớiHa ntiê pxúcngắnha n TRGS:TechnischeRegelnfürGefahrstoffe(QuyĐi nhkỹthuậtchovậtliệunguyha i) TWA:NồngĐô Bi nhquântheothờigian USACGIH:Hô inghi ChuyênGiaVệSinhCôngNghiệpcu achi nhphu HoaKỳ USOSHA:CơQuanQuảnLy AnToànvàSứcKhỏeNghê Nghiệpcu ahoakỳ VLA:ValoreLi miteambientales(gia Tri GiớiHa nmôitrường) WEL:GiớiHa ntiê pxúcta inơilàm Việc Ca cphươngtiệnkiê m Soa tbă ngkỹ Bảođảm thôngkhi đầyđủđểduytrìmứctiếpxu cdươ icácgiơ ihạnnghềnghiệp.cung Thuật: cấpphươngtiệnhu tthoátkhi tạichỗphùhợptạimáymócvànhư ngnơicókhảnăng sinhbụi. Trangbi bảohô ca nhân[ppe] BảoVệĐườngHôHấp: Bảovệtay: PhươngTiệnBảoVệMắt/Mặt: BảoVệDavàCơThê : Kha c: Cóthểcầnphảidùngkhẩutrangđượcchấpthuậnnếuphươngtiệnhu tthoátkhi tạichỗ khôngtho ađáng. Sửdụnggăngtaybảohộđểpho ngngừabịkhôda.sửdụngkem tạolơ pngănbảovệda trươ ckhithaotácvơ isảnphẩm.rửatayvàcácvùngdabịtiếpxu ckhácbă ngxàpho ngi t gâyki chứngvànươ c. Đeoki nhmắt/ki nhchemặt.đeoki nhantoàncógờchắnbên(hoặcki nhbảohộ). Sửdụngtrangphụcbảohộthi chhợp.giặtquầnáomỗingày.khôngđượcmangquầnáo làm việcrakho inơilàm việc. Thaotáctheotiêuchuẩnthựchànhvệsinhvàantoàncôngnghiệptốt.Điểm rửamắt khẩncấphoặcpho ngtắm antoànphảiđượcbốtri ởgầnbên. Ca cbiệnpha pkiê m soa ttiê pxúcvớiphùhợpvơ itấtcảcácluậtlệcủađịaphươngvàyêucầucấpphépđượcápdụngchobụi.
môitrường: 9.ĐĂ CTI NHLY,HÓACU AHÓACHẤT Tra ngtha ivậtly : ChấtRắn Mùi: Cóthểcómùiaminenhẹ Ngoa iquan: Bột Ngưỡngpha thiệnmùi: Màu: Trắng Ti nhchất Gia tri NhậnXe t Phươngpha p ph: Điê m chảy/điê m đông: 1700 C Hươ ngdẫnbo Tu icủanioshvềnguycơhóachất Điê m sôi/vùngnhiệtđô sôi: 2230 C Hươ ngdẫnbo Tu icủanioshvềnguycơhóachất TốcĐô BayHơi: A psuấthơi: TỷTro nghơi: TỷTro ng: 2.2-2.3 g/cm3 @ 20 C KhốiLươ ngriêngthê Xốp: <4 lbs/ft 3 DIN/ISO 787:11 Tro nglươ ngriêngở20 C: 2.2-2.3 Đô tantrongnước: (Ca c)đô tan: HệSốPhânTa ch (n-octanol/nước): Nhiệtđô phânhu y: > 400 C Thửnghiệm BộtKhối-Tếbàokhuếchtán Đô nhớt: Đô nhớtđô ngho c: Đô nhớtđô nglực: Ti nhchấtoxyhóa: Khôngcócáctínhchấtoxyhóa Điê m hóamê m: Nồngđô chấthữucơbayhơi (%): %ChấtDễBayHơi(theoThê Tích): %ChấtDễBayHơi(theoTro ng Lươ ng): SứcCăngBê Mặt: Ti nhchấtnô : Bụicóthểtạothànhhỗnhợpnổtrongkhôngkhi Điê m ChớpCha y: Khảnăngcha y(rắn,khi ): Khôngdễcháy Sảnphẩm cókhảnăngchốngbốccháyvàkhônghỗtrợcháylan theophươngphápa10củaeu GiớiHa ncha ytrongkhông Khi : GiớiHa nnô trongkhôngkhi -Trên(g/m 3 ): GiớiHa nnô trongkhôngkhi -Dưới(g/m 3 ): NhiệtĐô TựBốcCha y: NhiệtĐô BốcCha ytốithiê u: 530-540 C ASTM E-1491 NăngLươ ngđốtcha ytốithiê u: > 10 J ASTM E-2019 Nănglươ ngcha y: A psuấtnô TuyệtĐốiTốiĐa: 5.9 bar ASTM E-1226 TốcĐô TăngA psuấttốiđa: 209 bar/giây ASTM E-1226
Tốcđô cha y: Gia tri hă ngsốnô (Kst): 57 bar.mét/giây ASTM E-1226 PhânLoa inô Bu i: ST1 NổYếuASTM E-1226 Tiêuchi đánhgiáđượcliệtkêlà"khôngápdụng"docáctínhchấtsẵncócủachất ""tứclàthửnghiệm chưađượctiếnhành 10.MƯ CÔ NĐI NHVÀKHA NĂNGHOA TĐÔ NGCU AHÓACHẤT Khảnăngphảnứng: Đô bê n: Dữliệunô Đô nha yvớivacha m CơHo c: Đô Nha yvớiphóngtĩnhđiện: Khảnănggâyphảnứngnguyha i: Polymehóanguyha i: Ca cđiê ukiệncâ ntra nh: Vậtliệutươngkỵ: Sảnphẩm phânhu ynguyha i: Khôngdễphảnứng. Bềntrongđiềukiệnthaotácvàcấtgiư theohươ ngdẫn.bềnởkhôngquá400\u272?ộc. Khôngto anhiệt(thửnghiệm BộtKhối-Tếbàokhuếchtán). Xem thêm Mục9. Khôngcó. Bụicóthểtạothànhhỗnhợpnổtrongkhôngkhi.Tránhtạothànhbụi.Khônggâysinhbụi dodùngchổihaykhi nén.sửdụngcácbiệnphápđềpho ngphóngti nhđiện.tấtcảcácbộ phậnkim loạicủathiếtbịtrộnvàxửly đềuphảiđượcnối/tiếpđất.bảođảm tấtcảmo i thiếtbịđềuđượctiếpđất/kếtnốichốngphóngđiệntrươ ckhitiếnhànhcáccôngviệcvận chuyển. Khôngcótrongđiềukiệnxửly bìnhthường. Phảnứngpolymerhóanguyhạikhôngxảyra. Khôngđểtiếpxu cvơ inhiệtđộtrên150 C.Tránhxanhiệtvàcácnguô ngâycháy.tránh tạothànhbụi. Chưađượcbiết. Carbon monoxide (CO). Carbon dioxide (CO2). Nitrogen oxide (NOx). 11.THÔNGTINVÊ ĐÔ CTI NH Thôngtincungcấpđượcdựatrêndữliệuthuđượctừchấtnàyhoặcchấttươngtự. Đô ctínhcấptính LD50quamiệng: LC50(Nồngđô ba ntư )quahô hấp LD50 qua da: Ănmòn/ki chứngda: LiềubántửLD50/đườngmiệng/chuột(rat)=>2000mg/kg.Khôngcótrườnghợptửvong nàoxảyravàcóquansátthấynhư ngtácdụngnhấtthờinhẹkhitheodõitrongngày1 saukhichodùngchấtquamiệngmộtlầnduynhất.tácdụngkhôngco nthấyrõràng trươ cngày2.(oecd420). Docáctínhchấtvậtly củasảnphẩm,khôngcóquytrìnhthửnghiệm nàothi chhợp LD50/da/tho =>2000mg/kg.Khôngcódấuhiệunhiễm độctoànthânhaynhiễm độccơ quannào(oecd402).đa quansátthấybongdatạichỗđiềutrịởbốnđộngvậtsaukhi chodùngliều.khôngthấycódấuhiệuki chứngdanàokhác. Chỉsốki chứngnguyênphát=0.1.khôngđượcphânloạilàchấtki chứng(oecd404) Tô nthươngmắt/ki chứngmắt Khôngđượcphânloạilàchấtki chứngtrongcácnghiêncứutrêntho (OECD405).Nô ng
nghiêm tro ng: Gâymẫncảm: độbụicaocóthểgâyki chứngcơho c. Khônggâymẫncảm.ởchuộtalbinoguineapig(OECD406). Khảnănggâyđô tbiê ngien: Khảnănggâyungthư: KhônggâyđộtbiếntrongThửnghiệm Ames.Âm tínhtrongthửnghiệm sailệchnhiễm sắc thểởtếbàobuô ngtrứngchuộthamstertrungquốc(cho). Khôngcódư liệuvềbảnthânsảnphẩm. SilicaVôĐịnhHìnhTổngHợp:Khôngquansátthấybă ngchứnggâyungthưởnhiềuloài độngvậtsaukhichotiếpxu clặplạivơ isilicavôđịnhhìnhquamiệnghoặcquahôhấp. Tươngtựnhưvậy,cácnghiêncứudịchtễho ccũngkhôngchothấybă ngchứngnàovề khảnănggâyungthưchocôngnhânsảnxuấtsilicavôđịnhhình. Đô cti nhsinhsản: Khôngcóbáocáonàovềtácdụngtrêncơquansinhsảnhoặcsựpháttriểncủathainhiở như ngnghiêncứuvềđộctínhtrênđộngvật. Đô ctínhvớicơquanmu ctiêucu thê Độctínhcơquanmụctiêucụthểdựkiếnkhôngcósaukhichotiếpxu cmộtlầnqua (STOT)-tiê pxúcmô tlâ n: miệng,mộtlầnquahôhấp,hoặcmộtlầnquada. Đô ctínhvớicơquanmu ctiêucu thê Độctínhliềulặplại:quamiệng(chuột-rat),28ngày,chếđộăn,khôngcótácdụngbấtlợi (STOT)-tiê pxúclặpla i: đángkểliênquanđếnđiềutrịởcácliềuđa đượcthửnghiệm.noael(mứccaonhất khôngquansátthấytácdụngcóhạisuydiễn)nă m trongkhoảng1000mg/kg/ngày. SilicaVôĐịnhHìnhTổngHợp:Độctínhliềulặplại:quamiệng(chuột-rat),2tuầnđến6 tháng,khôngcótácdụngbấtlợiđángkểliênquanđếnđiềutrịởnhư ngliềulênđến8% silicatrongchếđộăn. Độctínhliềulặplại:quahôhấp(chuột-rat),13tuần,Mứctốithiểuquansátđượctác dụng(loel)=1,3mg/m 3 đượcdựatrêncáctácdụngnhẹcóthểphụchô iđượcởphổi. Độctínhliềulặplại:quahôhấp(chuột-rat),90ngày,LOEL=1mg/m 3 dựatrêncáctác dụngcóthểphụchô iđượcởphổivàcáctácdụngtạikhoangmũi. Dựatrêndư liệusẵncó,phânloạistot-re(độcti nhcơquanmụctiêucụthể)không đượcbảođảm. NguyCơSặcPhải: Dựatrênkinhnghiệm trongcôngnghiệpvàdư liệucóđược,dựkiếnkhôngcónguycơbị sặcphải. 12.THÔNGTINVÊ SINHTHA I Đô cti nhchomôitrườngnước: Nô ngđộbántửlc50(96giờ)(cávă nbrachydaniorerio):>10.000mg/l;(phươngpháp: OECD 203) Khôngxảyratìnhtrạngnhiễm độccấpchobo nươ cdaphniavơ ielvàel50 từ>1000đến 10,000 mg/l (OECD 202) VÂ NMÊ NHMÔITRƯƠ NG Đô bê nvàkhảnăngphânhu y Ti chlu ysinhho c Khảnăngdichuyê n: Cácphươngphápxácđịnhkhảnăngphânhủysinhho ckhôngápdụngđượcchocácchất vôcơ. Dựkiếnkhôngxảyradotínhchấtly hóacủachất. Dựkiếnsẽkhôngdichuyển.
Phânphốivàoca ckhuvựcmôi Trường:. Ca cta cdu ngcóha ikha c:. 13.YÊUC UTRONGVIÊ CTHA IBO Tuyênbô miê ntra ch:thôngtintrongmụcnàylàcủasảnphẩm cònởtìnhtrạngnhưkhixuấtba ntrongthànhphầndựđịnhcủa nónhưtrìnhbàyởmục3củaphiếuantoànhóachấtnày.tìnhtrạngônhiê m hayhoạtđộngxửlýcóthểlàm thayđổica cđặc điểm vàyêucầucủachấtthải.ca cquyđịnhcũngcóthểđượca pdụngchodụngcụđựngđãrỗnghết,lớplótbêntronghaydịch rửa.ca cquyđịnhcủatiểubang/tỉnhvà/hoặcđịaphươngcóthểkha cca cquyđịnhcủaliênbang.ngườitạorachấtthảiphải xa cđịnhphânloạiphùhợpchochấtthải SảnPhẩm ChưaSư Du ngvàchưabi Sảnphẩm,ởdạngđượccungcấp,phảiđượcthảibo theoquyđịnhcủacáccơquanchức ÔNhiễm: năngphùhợpcủaliênbang,tiểubang,vàđịaphương.dụngcụđựngvàbaobìcũngphải đượcxem xéttươngtự. 14.YÊUC UTRONGV NCHUYÊ N DOT(Bô GiaoThôngVậnTải) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh ICAO(HiệpHô ihàngkhôngdânsự QuốcTê )(đườngkhông) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n IATA(HiệpHô ivậnchuyê nhàng KhôngQuốcTê ) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh Khôngđượcquyđịnh IMDG(Quyđi nhcu aliênhiệpquốc vê vậnchuyê nđườngbiê nhànghóa gâynguyhiê m) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh RID(QuyĐi nhvê ViệcVậnChuyê n QuốcTê HàngNguyHiê m theo ĐườngSắtcu achâuâu)
SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh ADR(HiệpướcchâuÂuvê vận chuyê nquốctê hàngnguyhiê m theo đườngbô ) SốUN/MãĐi nhdanh(id) TênVậnChuyê nđườngbiê n Khôngđượcquyđịnh Ca cdanhmu cquốctê 15.QUYCHU NKY THU TVÀQUYĐI NHPHA PLU TPHA ITUÂNTHU TSCA -DanhMụccủaĐạoLuậtKiểm SoátChấtĐộcHoaKỳMục8(b) DSL/NDSL -DanhMụcHóaChấtNộiĐịa/DanhMụcHóaChấtPhiNộiĐịacủaCanada EINECS/ELINCS -DanhMụcHóaChấtHiệnHànhcủaChâuÂu/DanhMụcHóaChấtĐa ĐượcThôngBáocủaChâuÂu ENCS -DanhMụcHóaChấtHiệnHànhvàHóaChấtMơ icủanhậtbản IECSC -DanhMụcHóaChấtHiệnHànhcủaTrungQuốc KECL -DanhMụcHóaChấtHiệnHànhvàHóaChấtĐa ĐánhGiácủaHànQuốc PICCS -DanhMụcHóaChấtvàCácChấtHóaHo ccủaphilipin AICS -DanhMụcHóaChấtcủaÚc NZIoC -DanhMụcHóaChấtcủaNewZealand TCSI -DanhMụcHóaChấtcủaĐàiLoan Khôngtuânthủ Lưuy : Cáchóachấttronghộpmựcinphunvàmựctonercóthểkhôngphảithựchiệnviệcthông báokhinhậpkhẩuởdạnghộpmựcthànhphẩm tạicácquốcgiasauđâytheoquyđịnhvề miễncho"vậtdụng":canada(trừtỉnhontario),trungquốc,nhậtvànewzealand.xin liênhệđạidiệnbánhàngcabotcủabạnđểtìm hiểuthêm YêucầuvềThểTi chthấpđược ápdụngchonhư ngnươ csauđây-xinliênhệvơ iđạidiệnbánhàngcabotcủabạnđể tìm hiểuthêm:canadachâuâu 16.THÔNGTINC NTHIẾTKHA C Sư du nglàm dươ cphẩm: Khôngđượcchophép Sư Du nglàm Phu GiaThựcPhẩm: Khôngđượcchophép Nguồnthôngtintham khảo: NIOSH Pocket Guide to Chemical Hazards, September 2005. "Silica, amorphous". DHHS (NIOSH) Publication No. 2005-149. National Technical Information Service, Springfield, VA. p. 277 Ca ctrườnghơ ptiê pxúc:
Cabot Corporation 700 E U.S. Highway 36 Tuscola, IL 61953-9643 UNITED STATES ĐT:1-217-253-3370 Fax: 1-217-253-5530 Cabot Carbon, Ltd. Sully Moors Road Sully, Glamorgan CF64 5RP Wales, UNITED KINGDOM ĐT:(+44)1446.736999Fax: (+44)1446.737123 TậpĐoànCabot 157 Concord Road Billerica, MA 01821 UNITED STATES ĐT:1-978-663-3455 Fax: 1-978-670-6955 Cabot Corporation 3603 South Saginaw Road Midland, MI 48640 UNITED STATES ĐT:1-989-495-0030 Fax: 1-989-495-2139 Cabot GmbH Kronenstrasse 2 79618 Rheinfelden GERMANY ĐT(+49)7623.707.0 Fax: (+49) 7623.707.530 Cabot Bluestar Ltd. Xinghuo Industrial Garden Yongxiu County, Jiujiang City 330319 Jiangxi Province, CHINA ĐT:(86-792)3171616 Fax: (86-792) 3170320 Tuyênbốmiễntra ch: Thôngtinđa nêuđượcdựatrênnhư ngthôngtinmàtậpđoàncabottinlàchi nhxác.khôngcósựbảođảm nào,dùđượcdiễn tảrõrànghayngụy,đượcdựđịnh.thôngtinnàyđượccungcấpchỉđểbạntham khảovàxem xétvàcabotkhôngchịubấtkỳ tráchnhiệm pháply nàovềviệcsửdụnghoặcdựavàothôngtinđó.trongtrườnghợpcósựkhôngthốngnhấtnàogiư athông tintrongvănbảntiếnganhvàthôngtintrongvănbảnsửdụngngônngư kháctiếnganh,thìvănbảntiếnganhsẽthaythế. Soa nthảo: Ngàysư adô i: CabotCorporation-Safety,HealthandEnvironmentalAffairs(Pho ngantoàn,sứckho e vàmôitrường) 09-Thg9-2018 Tấtcảca ctêncóchúgiảibă ngky hiệuò hoặcô đê ulàthươnghiệucu atậpđoàncabothoặcca cđơnvi liênkê tcu atập đoànnày. Kê tthúcphiê uantoànhóachất