TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 16-17 Trang 1 1 AN1259 _01 Thực hành sư phạm âm nhạc AN1259 01 2 1412D60A 2 AN2206 _01 Lí thuyết âm nhạc cơ bản 2 AN2206 01 2 1614D60A 3 AN2209 _01 Thanh nhạc 1 AN2209 01 2 1614D60A 4 AN2210 _01 Thanh nhạc 2 AN2210 01 2 1513D60A 5 AN2211 _01 Phương pháp học đàn phím điện tử 1 AN2211 01 2 1614D60A 6 AN2212 _01 Phương pháp học đàn phím điện tử 2 AN2212 01 2 1513D60A 7 AN2222 _01 Lịch sử âm nhạc phương tây AN2222 01 2 1513D60A 8 AN2226 _01 Lịch sử âm nhạc phương đông AN2226 01 2 1412D60A 9 AN2262 _01 Thanh nhạc 3 AN2262 01 2 1412D60A 10 AN2263 _01 Phương pháp học đàn phím điện tử 3 AN2263 01 2 1412D60A 11 AN2266 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 AN2266 01 2 1412D60A 12 AN2271 _01 Phối hợp xướng AN2271 01 2 1412D60A 13 AN2272 _01 Dàn dựng chương trình âm nhạc tổng hợp AN2272 01 2 1412D60A 14 AN2314 _01 Hoà âm AN2314 01 3 1513D60A 15 AN2334 _01 Kí - xướng âm 2 AN2334 01 3 1614D60A 16 AN2360 _01 Lý luận dạy học âm nhạc AN2360 01 3 1513D60A 17 AN2367 _01 Chỉ huy AN2367 01 3 1513D60A 18 AN2378 _01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu AN2378 01 3 1311D60A 19 AN2385 _01 Âm nhạc AN2385 01 3 1513D05A 20 AN2385 _02 Âm nhạc AN2385 02 3 1513D05B 21 AN2464 _01 Hát đồng ca, Hợp xướng AN2464 01 4 1412D60A 22 AN2479 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ AN2479 01 4 1311D60A 23 AN2576 _01 Thực tập sư phạm 2 AN2576 01 5 1311D60A 24 AN2777 _01 Khóa luận tốt nghiệp AN2777 01 7 1311D60A 25 CH1201 _01 PP nghiên cứu trong công tác xã hội CH1201 01 2 1513D83A 26 CH2206 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần CH2206 01 2 1513D83A 27 CH2213 _01 Giáo dục và sự phát triển xã hội CH2213 01 2 1513D83A 28 CH2218 _01 Công tác xã hội trẻ em CH2218 01 2 1412D83A 29 CH2221 _01 Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình CH2221 01 2 1412D83A 30 CH2307 _01 Gia đình học CH2307 01 3 1513D83A 31 CH2331 _01 Thực tập 1 CH2331 01 3 1412D83A 32 CH2414 _01 Tham vấn cơ bản CH2414 01 4 1412D83A 33 CH2417 _01 Thực hành công tác xã hội 3 CH2417 01 4 1412D83A 34 CK2213 _01 Thực hành cơ sở khối ngành Cơ-Điện-Điện tử CK2213 01 2 1513D42A 35 CK2311 _01 Dung sai và đo lường CK2311 01 3 1513D42A 36 CK2317 _01 Vật liệu kỹ thuật CK2317 01 3 1513D42A 37 CK2410 _01 Sức bền vật liệu CK2410 01 4 1513D42A 38 CN2201 _01 Vi sinh vật đại cương CN2201 01 2 1513D30A 39 CN2201 _02 Vi sinh vật đại cương CN2201 02 2 1614D12A 40 CN2205 _02 Di truyền động vật CN2205 02 2 1513D30A 41 CN2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành CN2206 01 2 1513D30A 42 CN2209 _02 Miễn dịch học CN2209 02 2 1412D30A 43 CN2209 _03 Miễn dịch học CN2209 03 2 1513D13A 44 CN2209 _04 Miễn dịch học CN2209 04 2 1412D13A 45 CN2210 _01 Công nghệ sinh học CN2210 01 2 1513D13A 46 CN2216 _01 Độc chất học CN2216 01 2 1311D30A
Trang 2 47 CN2219 _01 Bệnh sản khoa CN2219 01 2 1311D30A 48 CN2242 _01 Chăn nuôi đại cương CN2242 01 2 1412D50A 49 CN2242 _02 Chăn nuôi đại cương CN2242 02 2 1513D50A 50 CN2246 _01 Dinh dưỡng động vật CN2246 01 2 1513D30A 51 CN2250 _01 Vệ sinh chăn nuôi CN2250 01 2 1412D30A 52 CN2254 _01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi CN2254 01 2 1311D13A 53 CN2255 _01 Chăn nuôi động vật quý hiếm CN2255 01 2 1311D13A 54 CN2257 _01 Chăn nuôi lợn CN2257 01 2 1412D30A 55 CN2261 _01 Rèn nghề chăn nuôi CN2261 01 2 1513D13A 56 CN2303 _01 Sinh hoá động vật CN2303 01 3 1513D13A 57 CN2315 _02 Dược lý học CN2315 02 3 1412D30A 58 CN2315 _03 Dược lý học CN2315 03 3 1412D13A 59 CN2325 _01 Thực tập 1 CN2325 01 3 1412D13A 60 CN2330 _01 Bệnh truyền nhiễm CN2330 01 3 1311D30A 61 CN2330 _02 Bệnh truyền nhiễm CN2330 02 3 1412D13A 62 CN2347 _01 Thú y cơ bản CN2347 01 3 1412D13A 63 CN2348 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi CN2348 01 3 1513D13A 64 CN2353 _01 Sinh lý động vật ứng dụng CN2353 01 3 1311D13A 65 CN2534 _01 Thực tập 2 CN2534 01 5 1311D13A 66 CN2735 _01 Khóa luận tốt nghiệp CN2735 01 7 1311D13A 67 DI2209 _01 Kỹ thuật điện tử số DI2209 01 2 1513D41A 68 DI2211 _01 Vật liệu điện DI2211 01 2 1614D41A 69 DI2214 _01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện DI2214 01 2 1412D41A 70 DI2220 _01 Cơ sở lý thuyết trường điện từ DI2220 01 2 1614D41A 71 DI2223 _01 Điện dân dụng DI2223 01 2 1513D42A 72 DI2225 _01 Điều khiển số truyền động điện DI2225 01 2 1412D41A 73 DI2226 _01 Lý thuyết điều khiển nâng cao DI2226 01 2 1412D41A 74 DI2227 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất DI2227 01 2 1412D41A 75 DI2228 _01 Logic mờ và mạng nơron DI2228 01 2 1412D41A 76 DI2229 _01 Hệ thống điều khiển phân tán DI2229 01 2 1412D41A 77 DI2234 _01 Hệ thống SCADA DI2234 01 2 1311D41A 78 DI2235 _01 Điều khiển ghép nối máy tính DI2235 01 2 1311D41A 79 DI2237 _01 Khí cụ điện DI2237 01 2 1513D41A 80 DI2302 _01 Vẽ kỹ thuật DI2302 01 3 1614D42A 81 DI2303 _01 Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 DI2303 01 3 1614D41A 82 DI2304 _01 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 DI2304 01 3 1513D41A 83 DI2330 _01 Thực tập 1 DI2330 01 3 1412D41A 84 DI2333 _01 Truyền động điện thông minh DI2333 01 3 1311D41A 85 DI2407 _01 Máy điện DI2407 01 4 1513D41A 86 DI2410 _01 Đo lường và thông tin công nghiệp DI2410 01 4 1412D41A 87 DI2417 _01 Hệ thống cung cấp điện DI2417 01 4 1412D41A 88 DI2531 _01 Thực tập 2 DI2531 01 5 1311D41A 89 DI2732 _01 Đồ án tốt nghiệp DI2732 01 7 1311D41A 90 DL1219 _01 Điạ lý đại cương DL1219 01 2 1412D09A 91 DL1219 _02 Điạ lý đại cương DL1219 02 2 1614D04A 92 DL1219 _03 Điạ lý đại cương DL1219 03 2 1513D04A 93 DL1220 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam DL1220 01 2 1513D50A 94 DL1222 _01 Địa lý thực vật DL1222 01 2 1614D12A 95 DL1227 _01 Môi trường và phát triển DL1227 01 2 1614D02A 96 DL2113 _01 Thực địa 2 (thực địa tổng hợp) DL2113 01 1 1412C03A 97 DL2153 _01 Thực địa kinh tế - xã hội DL2153 01 1 1311D06A 98 DL2212 _01 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 DL2212 01 2 1412C03A 99 DL2227 _01 Địa lí địa phương DL2227 01 2 1412D06A 100 DL2246 _01 Các nước Châu Âu DL2246 01 2 1412D06A
Trang 3 101 DL2247 _01 Các nước Châu á DL2247 01 2 1412D06A 102 DL2250 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 DL2250 01 2 1412D06A 103 DL2263 _01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam DL2263 01 2 1311D06A 104 DL2264 _01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới DL2264 01 2 1311D06A 105 DL2267 _01 Một số VĐ trong DHĐL ở trường PT DL2267 01 2 1412C03A 106 DL2273 _01 Cơ sở tự nhiên và Xã hội 2 DL2273 01 2 1513D03A 107 DL2273 _02 Cơ sở tự nhiên và Xã hội 2 DL2273 02 2 1513D03B 108 DL2273 _03 Cơ sở tự nhiên và Xã hội 2 DL2273 03 2 1614C09A 109 DL2279 _01 Địa lí Việt Nam 2 DL2279 01 2 1513D17A 110 DL2345 _01 Các nước châu Phi-Mỹ-Đại dương DL2345 01 3 1412D06A 111 DL2349 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2 DL2349 01 3 1412D06A 112 DL2355 _01 PPDH Địa lí ở trường phổ thông DL2355 01 3 1412D06A 113 DL2362 _01 PPDH địa lí theo hướng tích cực DL2362 01 3 1311D06A 114 DL2366 _01 Địa lí du lịch Việt Nam DL2366 01 3 1412C03A 115 DL2424 _01 Thực tập sư phạm 2 DL2424 01 4 1412C03A 116 DL2433 _01 Địa lý tự nhiên đại cương 2 (Khí quyển-thủy quyển) DL2433 01 4 1614D06A 117 DL2560 _01 Thực tập sư phạm 2 DL2560 01 5 1311D06A 118 DL2761 _01 Khóa luận tốt nghiệp DL2761 01 7 1311D06A 119 HH1209 _02 Hóa phân tích HH1209 02 2 1614D13A 120 HH1209 _03 Hóa phân tích HH1209 03 2 1614D30A 121 HH1209 _04 Hóa phân tích HH1209 04 2 1614D12A 122 HH1250 _01 Hóa học hữu cơ HH1250 01 2 1614D23A 123 HH2221 _01 Thí nghiệm hóa học vô cơ HH2221 01 2 1513D24A 124 HH2227 _01 Thí nghiệm hóa học phân tích HH2227 01 2 1412D24A 125 HH2229 _01 Hóa lí 2 HH2229 01 2 1412D24A 126 HH2233 _01 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm HH2233 01 2 1311D24A 127 HH2237 _01 Thí nghiệm hóa học ở trường phổ thông HH2237 01 2 1412D24A 128 HH2240 _01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại HH2240 01 2 1311D24A 129 HH2246 _01 PPDH HH ở trường PT theo hướng tích cực HH2246 01 2 1311D24A 130 HH2247 _01 Tổng hợp hữu cơ HH2247 01 2 1311D24A 131 HH2248 _01 Cơ sở lý thuyết hóa vô cơ HH2248 01 2 1412D24A 132 HH2259 _01 Hoá học phân tích 2 HH2259 01 2 1513D24A 133 HH2312 _01 Hóa học đại cương 2 HH2312 01 3 1614D24A 134 HH2320 _01 Hoá học vô cơ 2 HH2320 01 3 1513D24A 135 HH2322 _01 Hoá học hữu cơ 2 HH2322 01 3 1513D24A 136 HH2330 _01 Hóa lí 3 HH2330 01 3 1412D24A 137 HH2336 _01 PPDH hóa học ở trường phổ thông HH2336 01 3 1412D24A 138 HH2339 _01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên HH2339 01 3 1311D24A 139 HH2343 _01 Thực tập sư phạm 1 HH2343 01 3 1412D24A 140 HH2544 _01 Thực tập sư phạm 2 HH2544 01 5 1311D24A 141 HH2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp HH2745 01 7 1311D24A 142 KE2213 _01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ KE2213 01 2 1412D10A 143 KE2220 _01 Chuyên đề kiểm toán tài chính KE2220 01 2 1311D10A 144 KE2220 _02 Chuyên đề kiểm toán tài chính KE2220 02 2 1311D10B 145 KE2220 _03 Chuyên đề kiểm toán tài chính KE2220 03 2 1311D10C 146 KE2222 _01 Chuyên đề kế toán quản trị KE2222 01 2 1311D10A 147 KE2222 _02 Chuyên đề kế toán quản trị KE2222 02 2 1311D10B 148 KE2222 _03 Chuyên đề kế toán quản trị KE2222 03 2 1311D10C 149 KE2224 _01 Phân tích hoạt động kinh doanh KE2224 01 2 1412D10A 150 KE2224 _02 Phân tích hoạt động kinh doanh KE2224 02 2 1513C10A 151 KE2227 _01 Thực hành chứng từ kế toán KE2227 01 2 1513C10A 152 KE2228 _01 Thực hành sổ sách - Báo cáo tài chính KE2228 01 2 1513C10A 153 KE2229 _01 Kế toán doanh nghiệp thương mại KE2229 01 2 1513C10A 154 KE2232 _01 Thực tập 1 KE2232 01 2 1513C10A
Trang 4 155 KE2301 _01 Nguyên lý kế toán KE2301 01 3 1614D10A 156 KE2301 _02 Nguyên lý kế toán KE2301 02 3 1614D10B 157 KE2301 _03 Nguyên lý kế toán KE2301 03 3 1614D11A 158 KE2303 _02 Kế toán tài chính 2 KE2303 02 3 1513D10A 159 KE2303 _03 Kế toán tài chính 2 KE2303 03 3 1513D10B 160 KE2305 _01 Kế toán quản trị KE2305 01 3 1412D11A 161 KE2306 _01 Kế toán quốc tế KE2306 01 3 1412D10A 162 KE2315 _02 Kế toán tài chính KE2315 02 3 1513D16A 163 KE2317 _01 Thực tập 1 KE2317 01 3 1412D10A 164 KE2321 _01 Chuyên đề kế toán tài chính KE2321 01 3 1311D10A 165 KE2321 _02 Chuyên đề kế toán tài chính KE2321 02 3 1311D10B 166 KE2321 _03 Chuyên đề kế toán tài chính KE2321 03 3 1311D10C 167 KE2518 _01 Thực tập 2 KE2518 01 5 1311D10A 168 KE2518 _02 Thực tập 2 KE2518 02 5 1311D10B 169 KE2518 _03 Thực tập 2 KE2518 03 5 1311D10C 170 KE2719 _01 Khoá luận tốt nghiệp KE2719 01 7 1311D10A 171 KE2719 _02 Khoá luận tốt nghiệp KE2719 02 7 1311D10B 172 KE2719 _03 Khoá luận tốt nghiệp KE2719 03 7 1311D10C 173 KT1201 _01 Lịch sử các học thuyết kinh tế KT1201 01 2 1614D10A 174 KT1201 _02 Lịch sử các học thuyết kinh tế KT1201 02 2 1614D10B 175 KT1201 _03 Lịch sử các học thuyết kinh tế KT1201 03 2 1614D11A 176 KT1203 _01 Luật kinh tế KT1203 01 2 1513D11A 177 KT1204 _01 Kinh tế công cộng KT1204 01 2 1513D10A 178 KT1204 _02 Kinh tế công cộng KT1204 02 2 1513D10B 179 KT1206 _01 Quản lý Nhà nước về kinh tế KT1206 01 2 1513D10A 180 KT1206 _02 Quản lý Nhà nước về kinh tế KT1206 02 2 1513D10B 181 KT1207 _01 Kinh tế phát triển KT1207 01 2 1513D10A 182 KT1207 _02 Kinh tế phát triển KT1207 02 2 1513D10B 183 KT1221 _01 Kinh tế học đại cương KT1221 01 2 1412D28A 184 KT1221 _04 Kinh tế học đại cương KT1221 04 2 1513D81A 185 KT1221 _05 Kinh tế học đại cương KT1221 05 2 1614D04A 186 KT1230 _02 Phát triển nông thôn KT1230 02 2 1412D50A 187 KT1230 _03 Phát triển nông thôn KT1230 03 2 1614D30A 188 KT1230 _04 Phát triển nông thôn KT1230 04 2 1412D50A 189 KT1244 _01 Phát triển cộng đồng KT1244 01 2 1412D83A 190 KT1302 _01 Toán kinh tế KT1302 01 3 1513D10A 191 KT1302 _02 Toán kinh tế KT1302 02 3 1513D10B 192 KT1302 _03 Toán kinh tế KT1302 03 3 1513D11A 193 KT2211 _01 Phương pháp nghiên cứu kinh tế KT2211 01 2 1412D50A 194 KT2214 _01 Thống kê doanh nghiệp KT2214 01 2 1412D10A 195 KT2216 _01 Lập và phân tích dự án KT2216 01 2 1412D10A 196 KT2220 _01 Thương hiệu và thị trường nông sản KT2220 01 2 1614D12A 197 KT2225 _01 Kinh tế vi mô 2 KT2225 01 2 1412D50A 198 KT2226 _01 Kinh tế vĩ mô 2 KT2226 01 2 1412D50A 199 KT2237 _01 Chuyên đề kinh tế học KT2237 01 2 1311D50A 200 KT2239 _01 Dự án phát triển nông thôn KT2239 01 2 1311D50A 201 KT2252 _01 Kinh tế môi trường KT2252 01 2 1412D50A 202 KT2252 _03 Kinh tế môi trường KT2252 03 2 1614D10A 203 KT2252 _04 Kinh tế môi trường KT2252 04 2 1614D10B 204 KT2252 _05 Kinh tế môi trường KT2252 05 2 1614D11A 205 KT2260 _01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí KT2260 01 2 1311D51A 206 KT2309 _01 Kinh tế vĩ mô 1 KT2309 01 3 1614D10A 207 KT2309 _02 Kinh tế vĩ mô 1 KT2309 02 3 1614D10B 208 KT2309 _03 Kinh tế vĩ mô 1 KT2309 03 3 1614D11A
Trang 5 209 KT2338 _01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp KT2338 01 3 1311D50A 210 KT2359 _01 Chuyên đề kinh tế đầu tư KT2359 01 3 1311D51A 211 KT2361 _02 Kinh tế du lịch KT2361 02 3 1513D81A 212 KT2535 _01 Thực tập 2 KT2535 01 5 1311D50A 213 KT2557 _01 Thực tập 2 KT2557 01 5 1311D51A 214 KT2736 _01 Khóa luận tốt nghiệp KT2736 01 7 1311D50A 215 KT2758 _01 Khóa luận tốt nghiệp KT2758 01 7 1311D51A 216 LC1202 _04 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 04 2 1513D10A 217 LC1202 _05 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 05 2 1513D10B 218 LC1202 _11 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 11 2 1513D18A 219 LC1202 _12 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 12 2 1513D30A 220 LC1202 _13 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 13 2 1513D41A 221 LC1202 _18 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 18 2 1513D83A 222 LC1202 _19 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 19 2 1513D04A 223 LC1204 _01 Logic học đại cương LC1204 01 2 1311D60A 224 LC1204 _02 Logic học đại cương LC1204 02 2 1412D40A 225 LC1204 _04 Logic học đại cương LC1204 04 2 1412D60A 226 LC1204 _06 Logic học đại cương LC1204 06 2 1614D02A 227 LC1204 _07 Logic học đại cương LC1204 07 2 1614D04A 228 LC1204 _08 Logic học đại cương LC1204 08 2 1614D12A 229 LC1204 _09 Logic học đại cương LC1204 09 2 1614D23A 230 LC1204 _10 Logic học đại cương LC1204 10 2 1614D24A 231 LC1204 _11 Logic học đại cương LC1204 11 2 1513D04A 232 LC1205 _01 Xã hội học đại cương LC1205 01 2 1311D60A 233 LC1205 _02 Xã hội học đại cương LC1205 02 2 1412D60A 234 LC1205 _06 Xã hội học đại cương LC1205 06 2 1614D81A 235 LC1206 _01 Thống kê xã hội LC1206 01 2 1614D04A 236 LC1206 _02 Thống kê xã hội LC1206 02 2 1614D06A 237 LC1206 _03 Thống kê xã hội LC1206 03 2 1513D04A 238 LC1207 _01 Pháp luật đại cương LC1207 01 2 1311D60A 239 LC1207 _02 Pháp luật đại cương LC1207 02 2 1412D60A 240 LC1303 _02 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 02 3 1412D10A 241 LC1303 _07 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 07 3 1412D15A 242 LC1303 _09 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 09 3 1412D16A 243 LC1303 _12 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 12 3 1412D18A 244 LC1303 _13 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 13 3 1412D30A 245 LC1326 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 01 3 1614C08A 246 LC1326 _03 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 03 3 1614D01A 247 LC1326 _04 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 04 3 1614D02A 248 LC1326 _05 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 05 3 1614D03A 249 LC1326 _06 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 06 3 1614D03B 250 LC1326 _08 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 08 3 1614D05A 251 LC1326 _09 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 09 3 1614D05B 252 LC1326 _12 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 12 3 1614D10A 253 LC1326 _13 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 13 3 1614D10B 254 LC1326 _14 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 14 3 1614D11A 255 LC1326 _20 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 20 3 1614D18A 256 LC1326 _23 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 23 3 1614D28A 257 LC1326 _24 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 24 3 1614D30A 258 LC2214 _01 Lịch sử tư tưởng Việt Nam LC2214 01 2 1412C03A 259 LC2214 _02 Lịch sử tư tưởng Việt Nam LC2214 02 2 1412D09A 260 LC2215 _01 Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa LC2215 01 2 1412C03A 261 LC2216 _01 Lịch sử triết học Trung Quốc cổ đại LC2216 01 2 1412D09A 262 LC2217 _01 Lịch sử triết học ấn Độ cổ đại LC2217 01 2 1412D09A
Trang 6 263 LC2224 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học LC2224 01 2 1513C09A 264 LC2313 _01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân LC2313 01 3 1412D09A 265 LC2321 _02 Pháp luật du lịch LC2321 02 3 1614D81A 266 LC2409 _01 Pháp luật chuyên ngành LC2409 01 4 1513D09A 267 LN1201 _01 Sinh thái môi trường LN1201 01 2 1614D13A 268 LN1201 _02 Sinh thái môi trường LN1201 02 2 1614D30A 269 LS1201 _01 Dân tộc học đại cương LS1201 01 2 1614D02A 270 LS1201 _03 Dân tộc học đại cương LS1201 03 2 1614D81A 271 LS1203 _02 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 02 2 1412D28A 272 LS1203 _05 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 05 2 1614D03A 273 LS1203 _06 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 06 2 1614D03B 274 LS1203 _07 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 07 2 1614D04A 275 LS1203 _10 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 10 2 1513D04A 276 LS1204 _01 Tôn giáo học đại cương LS1204 01 2 1412D09A 277 LS1204 _04 Tôn giáo học đại cương LS1204 04 2 1614D81A 278 LS1205 _01 Lịch sử Đông Nam á đại cương LS1205 01 2 1412D09A 279 LS1206 _01 Lịch sử địa phương và PPNC LS địa phương LS1206 01 2 1412D09A 280 LS1232 _01 Lịch sử ngoại giao Việt Nam LS1232 01 2 1412D28A 281 LS1232 _03 Lịch sử ngoại giao Việt Nam LS1232 03 2 1513C04A 282 LS1232 _04 Lịch sử ngoại giao Việt Nam LS1232 04 2 1614D04A 283 LS1232 _05 Lịch sử ngoại giao Việt Nam LS1232 05 2 1513D04A 284 LS1233 _01 Đại cương lịch sử Việt Nam LS1233 01 2 1614D02A 285 LS1233 _02 Đại cương lịch sử Việt Nam LS1233 02 2 1614D03A 286 LS1233 _03 Đại cương lịch sử Việt Nam LS1233 03 2 1614D03B 287 LS1334 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế LS1334 01 3 1412D18A 288 LS2108 _01 Thực tế lịch sử LS2108 01 1 1513D09A 289 LS2209 _01 PP luận sử học và nhập môn sử học LS2209 01 2 1412D09A 290 LS2212 _01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử LS2212 01 2 1412D09A 291 LS2213 _01 Lịch sử sử học và sử liệu học LS2213 01 2 1412D09A 292 LS2221 _01 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam LS2221 01 2 1412D09A 293 LS2222 _01 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại LS2222 01 2 1412D09A 294 LS2223 _01 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trường PT LS2223 01 2 1412D09A 295 LS2261 _01 Lịch sử Việt Nam 3 LS2261 01 2 1513D17A 296 LS2320 _01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay LS2320 01 3 1412D09A 297 LS2357 _01 Lịch sử thế giới hiện đại LS2357 01 3 1513D09A 298 LS2415 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại LS2415 01 4 1513D09A 299 MN1201 _01 Văn học dân gian MN1201 01 2 1614D05A 300 MN1201 _02 Văn học dân gian MN1201 02 2 1614D05B 301 MN1202 _01 Tiếng Việt MN1202 01 2 1614C08A 302 MN1271 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non MN1271 01 2 1513C08A 303 MN1271 _02 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non MN1271 02 2 1513D05A 304 MN1271 _03 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non MN1271 03 2 1513D05B 305 MN1272 _01 Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ mầm non MN1272 01 2 1513D05A 306 MN1272 _02 Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ mầm non MN1272 02 2 1513D05B 307 MN2209 _01 Múa và phương pháp dạy múa MN2209 01 2 1614C08A 308 MN2219 _01 Đồ chơi MN2219 01 2 1513C08A 309 MN2219 _02 Đồ chơi MN2219 02 2 1513D05A 310 MN2219 _03 Đồ chơi MN2219 03 2 1513D05B 311 MN2221 _01 Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non MN2221 01 2 1412D05A 312 MN2222 _01 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ đề MN2222 01 2 1311D05A 313 MN2222 _02 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ đề MN2222 02 2 1412C08A 314 MN2222 _03 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ đề MN2222 03 2 1412D05A 315 MN2223 _01 DDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hướng t.hợp MN2223 01 2 1311D05A 316 MN2223 _02 DDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hướng t.hợp MN2223 02 2 1412C08A
Trang 7 317 MN2223 _03 DDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hướng t.hợp MN2223 03 2 1412D05A 318 MN2233 _01 Đánh giá trong giáo dục mầm non MN2233 01 2 1412C08A 319 MN2244 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ MN2244 01 2 1614D05A 320 MN2244 _02 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ MN2244 02 2 1614D05B 321 MN2246 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em MN2246 01 2 1412D05A 322 MN2246 _03 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em MN2246 03 2 1513C08A 323 MN2256 _01 Nghề giáo viên mầm non MN2256 01 2 1311D05A 324 MN2256 _02 Nghề giáo viên mầm non MN2256 02 2 1412C08A 325 MN2256 _03 Nghề giáo viên mầm non MN2256 03 2 1412D05A 326 MN2257 _01 Lý luận văn học và văn học trẻ em MN2257 01 2 1513D05A 327 MN2257 _02 Lý luận văn học và văn học trẻ em MN2257 02 2 1513D05B 328 MN2258 _01 Dinh dưỡng trẻ em MN2258 01 2 1614C08A 329 MN2304 _01 Toán cơ sở MN2304 01 3 1513D05A 330 MN2304 _02 Toán cơ sở MN2304 02 3 1513D05B 331 MN2334 _01 Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non MN2334 01 3 1412C08A 332 MN2345 _01 LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH MN2345 01 3 1412D05A 333 MN2347 _01 LL và PP hình thành biểu tượng toán sơ đẳng cho MN2347 01 3 1412C08A 334 MN2347 _02 LL và PP hình thành biểu tượng toán sơ đẳng cho MN2347 02 3 1412D05A 335 MN2348 _01 Lý luận và PP hướng dẫn trẻ làm quen với MT xung MN2348 01 3 1513C08A 336 MN2350 _01 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em MN2350 01 3 1513C08A 337 MN2355 _01 Múa và phương pháp dạy múa MN2355 01 3 1412D05A 338 MN2355 _02 Múa và phương pháp dạy múa MN2355 02 3 1412D05A 339 MN2428 _01 P.Triển và TC thực hiện chương trình GDMN MN2428 01 4 1311D05A 340 MN2436 _01 Thực tập sư phạm 2 MN2436 01 4 1412C08A 341 MN2526 _01 Thực tập sư phạm 2 MN2526 01 5 1311D05A 342 MN2727 _01 Khóa luận tốt nghiệp MN2727 01 7 1311D05A 343 MT2260 _01 Hình họa (3) MT2260 01 2 1513D61A 344 MT2269 _01 Bố cục (3) MT2269 01 2 1513D61A 345 MT2274 _01 Thực tế chuyên môn 1 MT2274 01 2 1513D61A 346 MT2276 _01 Thực tế chuyên môn 3 MT2276 01 2 1311D61A 347 MT2286 _01 Mỹ thuật MT2286 01 2 1513C09A 348 MT2373 _01 Bố cục 7 MT2373 01 3 1311D61A 349 MT2382 _01 Phân tích tác phẩm mĩ thuật MT2382 01 3 1311D61A 350 MT2388 _01 Mỹ thuật MT2388 01 3 1614D05A 351 MT2388 _02 Mỹ thuật MT2388 02 3 1614D05B 352 MT2457 _01 Lịch sử mỹ thuật thế giới MT2457 01 4 1513D61A 353 MT2483 _01 Phương pháp sáng tác tác phẩm mĩ thuật MT2483 01 4 1311D61A 354 MT2580 _01 Thực tập sư phạm 2 MT2580 01 5 1311D61A 355 MT2781 _01 Khóa luận tốt nghiệp MT2781 01 7 1311D61A 356 NH2203 _01 Tài chính doanh nghiệp NH2203 01 2 1412D51A 357 NH2203 _02 Tài chính doanh nghiệp NH2203 02 2 1513D10A 358 NH2203 _03 Tài chính doanh nghiệp NH2203 03 2 1513D10B 359 NH2208 _01 Thị trường chứng khoán NH2208 01 2 1412D10A 360 NH2214 _01 Phân tích báo cáo tài chính NH2214 01 2 1412D10A 361 NH2220 _01 Phân tích tài chính NH2220 01 2 1311D16A 362 NH2227 _01 Thuế nhà nước NH2227 01 2 1412D10A 363 NH2229 _01 Đầu tư tài chính NH2229 01 2 1311D16A 364 NH2304 _01 Tài chính quốc tế NH2304 01 3 1412D16A 365 NH2306 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương NH2306 01 3 1412D16A 366 NH2311 _01 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 NH2311 01 3 1513D16A 367 NH2313 _01 Phân tích và đầu tư chứng khoán NH2313 01 3 1412D16A 368 NH2316 _01 Thực tập 1 NH2316 01 3 1412D16A 369 NH2321 _01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng NH2321 01 3 1311D16A 370 NH2333 _01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế NH2333 01 3 1412D80A
Trang 8 371 NH2517 _01 Thực tập 2 NH2517 01 5 1311D16A 372 NH2718 _01 Khoá luận tốt nghiệp NH2718 01 7 1311D16A 373 NN1203 _01 Tiếng Anh (3) NN1203 01 2 1513C08A 374 NN1203 _02 Tiếng Anh (3) NN1203 02 2 1513C08A 375 NN1203 _03 Tiếng Anh (3) NN1203 03 2 1513C09A 376 NN1203 _05 Tiếng Anh (3) NN1203 05 2 1513D05A 377 NN1203 _06 Tiếng Anh (3) NN1203 06 2 1513D01A 378 NN1203 _07 Tiếng Anh (3) NN1203 07 2 1513D02A 379 NN1203 _08 Tiếng Anh (3) NN1203 08 2 1513D03A 380 NN1203 _09 Tiếng Anh (3) NN1203 09 2 1513D03B 381 NN1203 _10 Tiếng Anh (3) NN1203 10 2 1513D05A 382 NN1203 _11 Tiếng Anh (3) NN1203 11 2 1513D05B 383 NN1203 _13 Tiếng Anh (3) NN1203 13 2 1513D09A 384 NN1203 _14 Tiếng Anh (3) NN1203 14 2 1513D10A 385 NN1203 _15 Tiếng Anh (3) NN1203 15 2 1513D10B 386 NN1203 _17 Tiếng Anh (3) NN1203 17 2 1513D13A 387 NN1203 _18 Tiếng Anh (3) NN1203 18 2 1513D15A 388 NN1203 _19 Tiếng Anh (3) NN1203 19 2 1513D16A 389 NN1203 _21 Tiếng Anh (3) NN1203 21 2 1513D18A 390 NN1203 _22 Tiếng Anh (3) NN1203 22 2 1513D23A 391 NN1203 _24 Tiếng Anh (3) NN1203 24 2 1513D30A 392 NN1203 _25 Tiếng Anh (3) NN1203 25 2 1513D40A 393 NN1203 _33 Tiếng Anh (3) NN1203 33 2 1513D81A 394 NN1203 _34 Tiếng Anh (3) NN1203 34 2 1513D83A 395 NN1203 _35 Tiếng Anh (3) NN1203 35 2 1513D02A 396 NN1203 _36 Tiếng Anh (3) NN1203 36 2 1513D83A 397 NN1203 _37 Tiếng Anh (3) NN1203 37 2 1513D03A 398 NN1301 _01 Tiếng Anh (1) NN1301 01 3 1614C08A 399 NN1301 _03 Tiếng Anh (1) NN1301 03 3 1614D01A 400 NN1301 _04 Tiếng Anh (1) NN1301 04 3 1614D02A 401 NN1301 _05 Tiếng Anh (1) NN1301 05 3 1614D03A 402 NN1301 _06 Tiếng Anh (1) NN1301 06 3 1614D03B 403 NN1301 _07 Tiếng Anh (1) NN1301 07 3 1614D05A 404 NN1301 _08 Tiếng Anh (1) NN1301 08 3 1614D05B 405 NN1301 _09 Tiếng Anh (1) NN1301 09 3 1614D06A 406 NN1301 _11 Tiếng Anh (1) NN1301 11 3 1614D10A 407 NN1301 _12 Tiếng Anh (1) NN1301 12 3 1614D10B 408 NN1301 _13 Tiếng Anh (1) NN1301 13 3 1614D11A 409 NN1301 _14 Tiếng Anh (1) NN1301 14 3 1614D12A 410 NN1301 _15 Tiếng Anh (1) NN1301 15 3 1614D13A 411 NN1301 _16 Tiếng Anh (1) NN1301 16 3 1614D15A 412 NN1301 _17 Tiếng Anh (1) NN1301 17 3 1614D16A 413 NN1301 _19 Tiếng Anh (1) NN1301 19 3 1614D18A 414 NN1301 _22 Tiếng Anh (1) NN1301 22 3 1614D30A 415 NN1301 _26 Tiếng Anh (1) NN1301 26 3 1614D10A 416 NN1301 _27 Tiếng Anh (1) NN1301 27 3 1614D10B 417 NN1301 _28 Tiếng Anh (1) NN1301 28 3 1614D05A 418 NN1301 _30 Tiếng Anh (1) NN1301 30 3 1614D70A 419 NN2313 _01 Tiếng Anh chuyên ngành NN2313 01 3 1412D16A 420 NN2318 _01 Tiếng Anh du lịch 2 NN2318 01 3 1412D80A 421 NN2318 _04 Tiếng Anh du lịch 2 NN2318 04 3 1513D81A 422 NV1201 _01 Tiếng Việt thực hành NV1201 01 2 1412D09A 423 NV1201 _02 Tiếng Việt thực hành NV1201 02 2 1614D06A 424 NV1201 _05 Tiếng Việt thực hành NV1201 05 2 1614D23A
Trang 9 425 NV1201 _06 Tiếng Việt thực hành NV1201 06 2 1614D24A 426 NV1201 _07 Tiếng Việt thực hành NV1201 07 2 1614D30A 427 NV1204 _01 Ngôn ngữ học đại cương NV1204 01 2 1513C08A 428 NV1204 _02 Ngôn ngữ học đại cương NV1204 02 2 1513D05A 429 NV1204 _03 Ngôn ngữ học đại cương NV1204 03 2 1513D05B 430 NV1205 _01 Phân tích văn bản tiếng Việt NV1205 01 2 1412D28A 431 NV1205 _03 Phân tích văn bản tiếng Việt NV1205 03 2 1513C04A 432 NV1205 _04 Phân tích văn bản tiếng Việt NV1205 04 2 1614D04A 433 NV1205 _05 Phân tích văn bản tiếng Việt NV1205 05 2 1513D04A 434 NV1213 _01 Nhân học xã hội NV1213 01 2 1614D02A 435 NV1252 _01 Dẫn luận ngôn ngữ NV1252 01 2 1513C04A 436 NV1351 _01 Tiếng Việt NV1351 01 3 1513C04A 437 NV1351 _02 Tiếng Việt NV1351 02 3 1614D04A 438 NV1351 _03 Tiếng Việt NV1351 03 3 1614D28A 439 NV2220 _01 Tiến trình văn học (LLVH 3) NV2220 01 2 1513D02A 440 NV2229 _01 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt NV2229 01 2 1513D02A 441 NV2315 _01 Văn bản Hán văn Trung Quốc NV2315 01 3 1614D02A 442 NV2355 _01 Văn học Việt Nam trung đại NV2355 01 3 1513D17A 443 NV2424 _01 VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX) NV2424 01 4 1513D02A 444 QP1008 _02 Giáodụcquốcphòngvàanninh QP1008 02 0 1513D10A 445 QP1008 _12 Giáodụcquốcphòngvàanninh QP1008 12 0 1513D41A 446 QT1221 _01 Văn hóa kinh doanh QT1221 01 2 1513D10A 447 QT1221 _02 Văn hóa kinh doanh QT1221 02 2 1513D10B 448 QT1221 _05 Văn hóa kinh doanh QT1221 05 2 1614D81A 449 QT2209 _01 Quản trị doanh nghiệp QT2209 01 2 1412D10A 450 QT2213 _01 Quản trị chất lượng QT2213 01 2 1412D11A 451 QT2225 _01 Kỹ năng và quản trị bán hàng QT2225 01 2 1311D11A 452 QT2226 _01 Khởi sự doanh nghiệp QT2226 01 2 1311D11A 453 QT2302 _01 Marketing căn bản QT2302 01 3 1513D10A 454 QT2302 _02 Marketing căn bản QT2302 02 3 1513D10B 455 QT2303 _01 Quản trị nhân lực QT2303 01 3 1513D11A 456 QT2304 _01 Quản trị sản xuất QT2304 01 3 1513D11A 457 QT2305 _01 Quản trị tài chính QT2305 01 3 1412D11A 458 QT2307 _01 Quản trị Marketing QT2307 01 3 1412D11A 459 QT2315 _01 Thực tập 1 QT2315 01 3 1412D11A 460 QT2319 _01 Quản trị doanh nghiệp QT2319 01 3 1311D11A 461 QT2335 _01 Quản trị kinh doanh khách sạn QT2335 01 3 1412D81A 462 QT2516 _01 Thực tập 2 QT2516 01 5 1311D11A 463 QT2717 _01 Khoá luận tốt nghiệp QT2717 01 7 1311D11A 464 SH1203 _01 Môi trường và con người SH1203 01 2 1614D23A 465 SH1204 _01 Giáo dục môi trường SH1204 01 2 1513C09A 466 SH1205 _01 Dân số-môi trường-aids-ma tuý SH1205 01 2 1311D60A 467 SH1205 _02 Dân số-môi trường-aids-ma tuý SH1205 02 2 1614D24A 468 SH1209 _01 Động vật học SH1209 01 2 1614D13A 469 SH1209 _02 Động vật học SH1209 02 2 1614D30A 470 SH1215 _01 Lý sinh học SH1215 01 2 1614D23A 471 SH1260 _01 Sinh học phân tử SH1260 01 2 1614D12A 472 SH2232 _01 Thực tập NC thiên nhiên SH2232 01 2 1311D23A 473 SH2245 _01 Hệ sinh thái nông nghiệp SH2245 01 2 1311D23A 474 SH2246 _01 Kĩ thuật dạy học sinh học SH2246 01 2 1311D23A 475 SH2325 _01 Giải phẫu học người SH2325 01 3 1513D23A 476 SH2330 _01 Tiến hóa SH2330 01 3 1412D23A 477 SH2341 _01 Thực tập sư phạm 1 SH2341 01 3 1412D23A 478 SH2344 _01 Di truyền học người SH2344 01 3 1311D23A
Trang 10 479 SH2372 _01 Thực vật học 1 SH2372 01 3 1614D23A 480 SH2374 _01 Động vật học 2 SH2374 01 3 1513D23A 481 SH2424 _01 Sinh lý học thực vật SH2424 01 4 1412D23A 482 SH2426 _01 Sinh lý học người và động vật SH2426 01 4 1412D23A 483 SH2427 _01 Di truyền học SH2427 01 4 1412D23A 484 SH2475 _01 Hóa sinh học SH2475 01 4 1513D23A 485 SH2542 _01 Thực tập sư phạm 2 SH2542 01 5 1311D23A 486 SH2743 _01 Khóa luận tốt nghiệp SH2743 01 7 1311D23A 487 TA1238 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu TA1238 01 2 1513C04A 488 TA2205 _01 Nghe 2 (Inter) TA2205 01 2 1614D04A 489 TA2205 _02 Nghe 2 (Inter) TA2205 02 2 1614D28A 490 TA2206 _01 Nói 2 TA2206 01 2 1614D04A 491 TA2206 _02 Nói 2 TA2206 02 2 1614D28A 492 TA2207 _01 Đọc 2 TA2207 01 2 1614D04A 493 TA2207 _02 Đọc 2 TA2207 02 2 1614D28A 494 TA2208 _01 Viết 2 TA2208 01 2 1614D04A 495 TA2208 _02 Viết 2 TA2208 02 2 1614D28A 496 TA2210 _01 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành TA2210 01 2 1614D04A 497 TA2210 _02 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành TA2210 02 2 1513D04A 498 TA2215 _01 Ngữ âm - âm vị học TA2215 01 2 1513C04A 499 TA2215 _02 Ngữ âm - âm vị học TA2215 02 2 1513D28A 500 TA2215 _03 Ngữ âm - âm vị học TA2215 03 2 1513D04A 501 TA2216 _01 Ngữ nghĩa học TA2216 01 2 1412D28A 502 TA2216 _02 Ngữ nghĩa học TA2216 02 2 1412D04A 503 TA2217 _01 Từ vựng học TA2217 01 2 1412C04A 504 TA2217 _02 Từ vựng học TA2217 02 2 1513D28A 505 TA2219 _01 Văn hoá Anh TA2219 01 2 1311D04A 506 TA2219 _02 Văn hoá Anh TA2219 02 2 1311D04B 507 TA2219 _03 Văn hoá Anh TA2219 03 2 1412D28A 508 TA2221 _01 Lý thuyết dịch TA2221 01 2 1412D28A 509 TA2228 _01 Tiếng Anh công nghệ thông tin TA2228 01 2 1412D28A 510 TA2228 _02 Tiếng Anh công nghệ thông tin TA2228 02 2 1412D04A 511 TA2229 _01 Tiếng Anh du lịch TA2229 01 2 1412D28A 512 TA2229 _02 Tiếng Anh du lịch TA2229 02 2 1412D04A 513 TA2230 _01 Tiếng Anh kinh tế TA2230 01 2 1412D28A 514 TA2230 _02 Tiếng Anh kinh tế TA2230 02 2 1412D04A 515 TA2231 _01 Giao tiếp giao văn hoá TA2231 01 2 1412D28A 516 TA2231 _02 Giao tiếp giao văn hoá TA2231 02 2 1412D04A 517 TA2232 _01 Kỹ năng thuyết trình TA2232 01 2 1513D28A 518 TA2232 _02 Kỹ năng thuyết trình TA2232 02 2 1513D28A 519 TA2260 _01 Dịch 2 TA2260 01 2 1412C04A 520 TA2265 _01 Phân tích diễn ngôn TA2265 01 2 1412D28A 521 TA2269 _01 Dịch 1 TA2269 01 2 1412C04A 522 TA2309 _01 Ngữ pháp TA2309 01 3 1513C04A 523 TA2309 _02 Ngữ pháp TA2309 02 3 1513D28A 524 TA2309 _03 Ngữ pháp TA2309 03 3 1513D04A 525 TA2324 _01 Biên dịch 2 TA2324 01 3 1412D04A 526 TA2325 _01 Phiên dịch 2 TA2325 01 3 1412D04A 527 TA2333 _01 Thực tập 1 TA2333 01 3 1412D04A 528 TA2337 _01 Ngữ pháp nâng cao TA2337 01 3 1311D04A 529 TA2337 _02 Ngữ pháp nâng cao TA2337 02 3 1311D04B 530 TA2352 _01 Phương pháp giảng dạy bộ môn 1 TA2352 01 3 1412D28A 531 TA2352 _02 Phương pháp giảng dạy bộ môn 1 TA2352 02 3 1513C04A 532 TA2353 _01 Phương pháp giảng dạy bộ môn 2 TA2353 01 3 1311D28A
Trang 11 533 TA2361 _01 Kỹ năng tổng hợp TA2361 01 3 1412C04A 534 TA2367 _01 Dịch nâng cao TA2367 01 3 1311D28A 535 TA2380 _01 Nghe - Nói 4 TA2380 01 3 1513D04A 536 TA2381 _01 Đọc - Viết 4 TA2381 01 3 1513D04A 537 TA2436 _01 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) TA2436 01 4 1311D04A 538 TA2436 _02 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) TA2436 02 4 1311D04B 539 TA2436 _03 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) TA2436 03 4 1311D28A 540 TA2455 _01 Thực tập sư phạm 2 TA2455 01 4 1412C04A 541 TA2534 _01 Thực tập 2 TA2534 01 5 1311D04A 542 TA2534 _02 Thực tập 2 TA2534 02 5 1311D04B 543 TA2563 _01 Thực tập sư phạm 2 TA2563 01 5 1311D28A 544 TA2735 _01 Khoá luận tốt nghiệp TA2735 01 7 1311D04A 545 TA2735 _02 Khoá luận tốt nghiệp TA2735 02 7 1311D04B 546 TA2764 _01 Khóa luận tốt nghiệp TA2764 01 7 1311D28A 547 TC1002 _01 Giáo dục thể chất TC1002 01 0 1614C08A 548 TC1002 _03 Giáo dục thể chất TC1002 03 0 1614D01A 549 TC1002 _04 Giáo dục thể chất TC1002 04 0 1614D02A 550 TC1002 _05 Giáo dục thể chất TC1002 05 0 1614D03A 551 TC1002 _06 Giáo dục thể chất TC1002 06 0 1614D03B 552 TC1002 _07 Giáo dục thể chất TC1002 07 0 1614D04A 553 TC1002 _08 Giáo dục thể chất TC1002 08 0 1614D05A 554 TC1002 _09 Giáo dục thể chất TC1002 09 0 1614D05B 555 TC1002 _12 Giáo dục thể chất TC1002 12 0 1614D10A 556 TC1002 _13 Giáo dục thể chất TC1002 13 0 1614D10B 557 TC1002 _14 Giáo dục thể chất TC1002 14 0 1614D11A 558 TC1002 _16 Giáo dục thể chất TC1002 16 0 1614D13A 559 TC1002 _17 Giáo dục thể chất TC1002 17 0 1614D15A 560 TC1002 _23 Giáo dục thể chất TC1002 23 0 1614D28A 561 TC1002 _24 Giáo dục thể chất TC1002 24 0 1614D30A 562 TC1004 _01 Giáo dục thể chất TC1004 01 0 1513D01A 563 TC1004 _02 Giáo dục thể chất TC1004 02 0 1513D02A 564 TC1004 _03 Giáo dục thể chất TC1004 03 0 1513D03A 565 TC1004 _04 Giáo dục thể chất TC1004 04 0 1513D03B 566 TC1004 _05 Giáo dục thể chất TC1004 05 0 1513D05A 567 TC1004 _06 Giáo dục thể chất TC1004 06 0 1513D05B 568 TC1004 _07 Giáo dục thể chất TC1004 07 0 1513D08A 569 TC1004 _08 Giáo dục thể chất TC1004 08 0 1513D09A 570 TC1004 _09 Giáo dục thể chất TC1004 09 0 1513D10A 571 TC1004 _10 Giáo dục thể chất TC1004 10 0 1513D10B 572 TC1004 _11 Giáo dục thể chất TC1004 11 0 1513D11A 573 TC1004 _12 Giáo dục thể chất TC1004 12 0 1513D04A 574 TC1004 _13 Giáo dục thể chất TC1004 13 0 1513D15A 575 TC1004 _16 Giáo dục thể chất TC1004 16 0 1513D18A 576 TC1004 _17 Giáo dục thể chất TC1004 17 0 1513D23A 577 TC1004 _19 Giáo dục thể chất TC1004 19 0 1513D28A 578 TC1004 _20 Giáo dục thể chất TC1004 20 0 1513D30A 579 TC1004 _28 Giáo dục thể chất TC1004 28 0 1513D81A 580 TC1004 _29 Giáo dục thể chất TC1004 29 0 1513D83A 581 TC1004 _30 Giáo dục thể chất TC1004 30 0 1513D03A 582 TC2226 _01 Huấn luyện thể thao TC2226 01 2 1311D70A 583 TC2237 _01 Thể dục dụng cụ TC2237 01 2 1412D70A 584 TC2245 _01 Y học thể dục thể thao TC2245 01 2 1513D70A 585 TC2247 _01 Phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT TC2247 01 2 1513D70A 586 TC2248 _01 Thể dục thực dụng, đồng diễn và nhịp điệu TC2248 01 2 1513D70A
Trang 12 587 TC2249 _01 Vệ sinh thể dục thể thao TC2249 01 2 1614D70A 588 TC2251 _01 Chạy trung bình và chạy việt dã TC2251 01 2 1614D70A 589 TC2255 _01 Đẩy tạ TC2255 01 2 1412D70A 590 TC2256 _01 Thể dục tự do TC2256 01 2 1412D70A 591 TC2266 _01 Cờ vua TC2266 01 2 1412D70A 592 TC2268 _01 Bóng đá chuyên sâu 2 TC2268 01 2 1412D70A 593 TC2272 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 2 TC2272 01 2 1412D70A 594 TC2276 _01 Cầu lông chuyên sâu 2 TC2276 01 2 1412D70A 595 TC2280 _01 Thể dục chuyên sâu 2 TC2280 01 2 1412D70A 596 TC2284 _01 Điền kinh chuyên sâu 2 TC2284 01 2 1412D70A 597 TC2287 _01 Vật tự do TC2287 01 2 1412D70A 598 TC2288 _01 Quần vợt TC2288 01 2 1412D70A 599 TC2289 _01 Aerobic TC2289 01 2 1412D70A 600 TC2290 _01 Võ Taekwondo TC2290 01 2 1412D70A 601 TC2291 _01 Trò chơi vận động TC2291 01 2 1412D70A 602 TC2296 _01 Quản lý thể dục thể thao TC2296 01 2 1311D70A 603 TC2344 _01 Sinh lý thể dục thể thao TC2344 01 3 1412D70A 604 TC2353 _01 Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất TC2353 01 3 1513D70A 605 TC2361 _01 Cầu lông TC2361 01 3 1614D70A 606 TC2363 _01 Bóng bàn TC2363 01 3 1412D70A 607 TC2374 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 4 TC2374 01 3 1311D70A 608 TC2378 _01 Cầu lông chuyên sâu 4 TC2378 01 3 1311D70A 609 TC2395 _01 Thể thao trường học TC2395 01 3 1311D70A 610 TC2458 _01 Bóng chuyền TC2458 01 4 1513D70A 611 TC2593 _01 Thực tập sư phạm 2 TC2593 01 5 1311D70A 612 TC2794 _01 Khóa luận tốt nghiệp TC2794 01 7 1311D70A 613 TG1202 _01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 01 2 1513D01A 614 TG1202 _02 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 02 2 1513D02A 615 TG1202 _03 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 03 2 1513D08A 616 TG1202 _04 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 04 2 1513D09A 617 TG1202 _05 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 05 2 1513D23A 618 TG1202 _07 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 07 2 1513D28A 619 TG1203 _01 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT TG1203 01 2 1412C01A 620 TG1203 _03 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT TG1203 03 2 1412C08A 621 TG1203 _04 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT TG1203 04 2 1412C09A 622 TG1205 _01 Tâm lý học đại cương TG1205 01 2 1614D01A 623 TG1205 _02 Tâm lý học đại cương TG1205 02 2 1614D02A 624 TG1205 _03 Tâm lý học đại cương TG1205 03 2 1614D03A 625 TG1205 _04 Tâm lý học đại cương TG1205 04 2 1614D03B 626 TG1206 _01 Giáo dục học đại cương TG1206 01 2 1614C08A 627 TG1219 _01 Tổ chức các HD GD theo hướng tích hợp TG1219 01 2 1513C08A 628 TG1219 _02 Tổ chức các HD GD theo hướng tích hợp TG1219 02 2 1513D05A 629 TG1219 _03 Tổ chức các HD GD theo hướng tích hợp TG1219 03 2 1513D05B 630 TG1221 _01 Tâm lý học quản lý TG1221 01 2 1513D10A 631 TG1221 _02 Tâm lý học quản lý TG1221 02 2 1513D10B 632 TG2204 _01 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 01 2 1513D01A 633 TG2204 _02 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 02 2 1513D02A 634 TG2204 _03 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 03 2 1513D03A 635 TG2204 _04 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 04 2 1513D03B 636 TG2204 _05 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 05 2 1513D08A 637 TG2204 _06 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 06 2 1513D09A 638 TG2204 _07 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 07 2 1513D23A 639 TG2204 _09 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 09 2 1513D28A 640 TG2208 _01 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học TG2208 01 2 1513D03A
Trang 13 641 TG2208 _02 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học TG2208 02 2 1513D03B 642 TG2209 _01 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học TG2209 01 2 1513D03A 643 TG2209 _02 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học TG2209 02 2 1513D03B 644 TG2213 _01 Tâm lý học trẻ em 1 TG2213 01 2 1614D05A 645 TG2213 _02 Tâm lý học trẻ em 1 TG2213 02 2 1614D05B 646 TG2214 _01 Tâm lý học trẻ em 2 TG2214 01 2 1513C08A 647 TG2214 _02 Tâm lý học trẻ em 2 TG2214 02 2 1513D05A 648 TG2214 _03 Tâm lý học trẻ em 2 TG2214 03 2 1513D05B 649 TG2216 _01 Giáo dục học trẻ em 2 TG2216 01 2 1513C08A 650 TG2216 _02 Giáo dục học trẻ em 2 TG2216 02 2 1513D05A 651 TG2216 _03 Giáo dục học trẻ em 2 TG2216 03 2 1513D05B 652 TG2229 _01 Tâm lý học giới tính TG2229 01 2 1513D83A 653 TG2307 _01 TLH lứa tuổi và TLH sư phạm tiểu học TG2307 01 3 1614C09A 654 TG2326 _01 Tâm lí học trẻ em và giáo dục học trẻ em TG2326 01 3 1311D05A 655 TH1202 _01 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành Tiếng Việt TH1202 01 2 1513C09A 656 TH1202 _02 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành Tiếng Việt TH1202 02 2 1614D03A 657 TH1202 _03 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành Tiếng Việt TH1202 03 2 1614D03B 658 TH1203 _01 Phong cách học Tiếng Việt TH1203 01 2 1513C09A 659 TH1203 _02 Phong cách học Tiếng Việt TH1203 02 2 1614D03A 660 TH1203 _03 Phong cách học Tiếng Việt TH1203 03 2 1614D03B 661 TH1222 _01 Xác suất thống kê TH1222 01 2 1513C09A 662 TH1222 _02 Xác suất thống kê TH1222 02 2 1513D03A 663 TH1222 _03 Xác suất thống kê TH1222 03 2 1513D03B 664 TH1223 _01 Toán sơ cấp TH1223 01 2 1614D03A 665 TH1223 _02 Toán sơ cấp TH1223 02 2 1614D03B 666 TH1269 _01 Giáo dục kỹ năng sống TH1269 01 2 1513C09A 667 TH1269 _02 Giáo dục kỹ năng sống TH1269 02 2 1614D03A 668 TH1269 _03 Giáo dục kỹ năng sống TH1269 03 2 1614D03B 669 TH1273 _01 Số học TH1273 01 2 1513C09A 670 TH1273 _02 Số học TH1273 02 2 1614D03A 671 TH1273 _03 Số học TH1273 03 2 1614D03B 672 TH2206 _01 Ngôn ngữ học văn bản TH2206 01 2 1513D03A 673 TH2206 _02 Ngôn ngữ học văn bản TH2206 02 2 1513D03B 674 TH2225 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 TH2225 01 2 1412D03A 675 TH2225 _03 PPDH Toán học ở tiểu học 1 TH2225 03 2 1513C09A 676 TH2243 _01 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học TH2243 01 2 1513C09A 677 TH2244 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học TH2244 01 2 1412D03A 678 TH2246 _01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học TH2246 01 2 1311D03A 679 TH2246 _03 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học TH2246 03 2 1412C09A 680 TH2247 _01 Âm nhạc TH2247 01 2 1412D03A 681 TH2248 _01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học TH2248 01 2 1412D03A 682 TH2249 _01 Mỹ thuật TH2249 01 2 1412D03A 683 TH2250 _01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học TH2250 01 2 1412D03A 684 TH2251 _01 PPDH Thể dục ở tiểu học TH2251 01 2 1412D03A 685 TH2257 _01 Rèn luyện NVSP thường xuyên TH2257 01 2 1513C09A 686 TH2261 _01 Toán và PPDH toán ở Tiểu học TH2261 01 2 1412C09A 687 TH2263 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 TH2263 01 2 1412D03A 688 TH2263 _03 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 TH2263 03 2 1513C09A 689 TH2304 _01 Tiếng Việt 1 TH2304 01 3 1614D03A 690 TH2304 _02 Tiếng Việt 1 TH2304 02 3 1614D03B 691 TH2308 _01 Văn học 2 TH2308 01 3 1513D03A 692 TH2308 _02 Văn học 2 TH2308 02 3 1513D03B 693 TH2329 _01 Toán và PPDH toán ở tiểu học TH2329 01 3 1311D03A 694 TH2358 _01 Toán học 2 TH2358 01 3 1614C09A
Trang 14 695 TH2362 _01 Tiếng Việt, Văn học và PPDH TH2362 01 3 1412C09A 696 TH2413 _01 Tiếng Việt văn học và PPDH TH2413 01 4 1311D03A 697 TH2460 _01 Thực tập sư phạm 2 TH2460 01 4 1412C09A 698 TH2756 _01 Khoá luận tốt nghiệp TH2756 01 7 1311D03A 699 TI1201 _01 Tin học cơ sở TI1201 01 2 1614C08A 700 TI1201 _02 Tin học cơ sở TI1201 02 2 1614C09A 701 TI1201 _03 Tin học cơ sở TI1201 03 2 1614D01A 702 TI1201 _04 Tin học cơ sở TI1201 04 2 1614D02A 703 TI1201 _05 Tin học cơ sở TI1201 05 2 1614D03A 704 TI1201 _06 Tin học cơ sở TI1201 06 2 1614D03B 705 TI1201 _07 Tin học cơ sở TI1201 07 2 1614D05A 706 TI1201 _08 Tin học cơ sở TI1201 08 2 1614D05B 707 TI1201 _09 Tin học cơ sở TI1201 09 2 1614D06A 708 TI1201 _11 Tin học cơ sở TI1201 11 2 1614D28A 709 TI1201 _12 Tin học cơ sở TI1201 12 2 1614D40A 710 TI1201 _13 Tin học cơ sở TI1201 13 2 1614D60A 711 TI1201 _15 Tin học cơ sở TI1201 15 2 1614D70A 712 TI1205 _01 Quản lý hệ thống máy tính TI1205 01 2 1614D15A 713 TI1242 _01 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 TI1242 01 2 1412D40A 714 TI1242 _03 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 TI1242 03 2 1513C01A 715 TI1245 _01 Phương pháp tính TI1245 01 2 1412D40A 716 TI1303 _01 Hệ quản trị CSDL 1 TI1303 01 3 1513C15A 717 TI1303 _02 Hệ quản trị CSDL 1 TI1303 02 3 1513D15A 718 TI2245 _01 Tin học ứng dụng TI2245 01 2 1412D10A 719 TI2245 _03 Tin học ứng dụng TI2245 03 2 1412D11A 720 TI2245 _04 Tin học ứng dụng TI2245 04 2 1412D10A 721 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non TI2252 01 2 1412D05A 722 TI2252 _02 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non TI2252 02 2 1412D05A 723 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động TI2253 01 2 1311D15A 724 TI2253 _02 Lập trình trên thiết bị di động TI2253 02 2 1412C15A 725 TI2254 _01 Quản lý dự án phần mềm TI2254 01 2 1311D15A 726 TI2263 _01 Tin học ứng dụng trong du lịch TI2263 01 2 1412D81A 727 TI2263 _02 Tin học ứng dụng trong du lịch TI2263 02 2 1513D81A 728 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật TI2264 01 2 1513D42A 729 TI2265 _01 Phương pháp tính TI2265 01 2 1614D15A 730 TI2266 _01 Toán rời rạc TI2266 01 2 1513D01A 731 TI2266 _02 Toán rời rạc TI2266 02 2 1513D08A 732 TI2266 _03 Toán rời rạc TI2266 03 2 1614D15A 733 TI2319 _01 Đồ họa máy tính TI2319 01 3 1513C15A 734 TI2319 _02 Đồ họa máy tính TI2319 02 3 1513D15A 735 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị TI2322 01 3 1311D15A 736 TI2322 _02 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị TI2322 02 3 1412C15A 737 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối TI2323 01 3 1513C15A 738 TI2323 _02 Thiết bị ngoại vi và ghép nối TI2323 02 3 1513D15A 739 TI2324 _01 Lập trình hướng đối tượng TI2324 01 3 1412D15A 740 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm TI2325 01 3 1412D15A 741 TI2327 _01 Mạng máy tính TI2327 01 3 1614D15A 742 TI2329 _01 Lập trình ứng dụng mạng TI2329 01 3 1412D15A 743 TI2336 _01 Thực tập 1 TI2336 01 3 1412D15A 744 TI2355 _01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến TI2355 01 3 1311D15A 745 TI2356 _01 Mạng không dây và di động TI2356 01 3 1412D15A 746 TI2356 _03 Mạng không dây và di động TI2356 03 3 1513C15A 747 TI2356 _04 Mạng không dây và di động TI2356 04 3 1513D15A 748 TI2459 _01 Thực tập 2 TI2459 01 4 1412C15A
Trang 15 749 TI2537 _01 Thực tập 2 TI2537 01 5 1311D15A 750 TI2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp TI2738 01 7 1311D15A 751 TN1201 _01 Lý thuyết tập hợp TN1201 01 2 1513C01A 752 TN1201 _02 Lý thuyết tập hợp TN1201 02 2 1513D01A 753 TN1201 _03 Lý thuyết tập hợp TN1201 03 2 1513D08A 754 TN1206 _01 Lịch sử Toán TN1206 01 2 1513C01A 755 TN1206 _02 Lịch sử Toán TN1206 02 2 1513D01A 756 TN1206 _03 Lịch sử Toán TN1206 03 2 1513D08A 757 TN1260 _01 Toán cao cấp A2 TN1260 01 2 1614D15A 758 TN1262 _01 Xác suất thống kê 1 TN1262 01 2 1513D42A 759 TN1262 _02 Xác suất thống kê 1 TN1262 02 2 1614D06A 760 TN1262 _03 Xác suất thống kê 1 TN1262 03 2 1614D10A 761 TN1262 _04 Xác suất thống kê 1 TN1262 04 2 1614D10B 762 TN1262 _05 Xác suất thống kê 1 TN1262 05 2 1614D11A 763 TN1262 _06 Xác suất thống kê 1 TN1262 06 2 1614D12A 764 TN1262 _07 Xác suất thống kê 1 TN1262 07 2 1614D13A 765 TN1262 _08 Xác suất thống kê 1 TN1262 08 2 1614D16A 766 TN1262 _09 Xác suất thống kê 1 TN1262 09 2 1614D23A 767 TN1262 _10 Xác suất thống kê 1 TN1262 10 2 1614D24A 768 TN1262 _11 Xác suất thống kê 1 TN1262 11 2 1614D30A 769 TN1262 _12 Xác suất thống kê 1 TN1262 12 2 1614D50A 770 TN1262 _13 Xác suất thống kê 1 TN1262 13 2 1614D51A 771 TN1268 _01 Phương trình vi phân TN1268 01 2 1614D24A 772 TN1270 _01 Hình học giải tích TN1270 01 2 1513C01A 773 TN1283 _01 Hình học mới của tam giác TN1283 01 2 1513D08A 774 TN2215 _02 Đại số tuyến tính 2 TN2215 02 2 1614D40A 775 TN2215 _03 Đại số tuyến tính 2 TN2215 03 2 1614D42A 776 TN2222 _01 Phương trình vi phân TN2222 01 2 1412C01A 777 TN2223 _01 Quy hoạch tuyến tính TN2223 01 2 1412C01A 778 TN2223 _02 Quy hoạch tuyến tính TN2223 02 2 1412D01A 779 TN2225 _01 Hàm phức 1 TN2225 01 2 1412C01A 780 TN2225 _02 Hàm phức 1 TN2225 02 2 1412D01A 781 TN2225 _03 Hàm phức 1 TN2225 03 2 1412D40A 782 TN2225 _05 Hàm phức 1 TN2225 05 2 1513D08A 783 TN2230 _01 Phương pháp tính TN2230 01 2 1311D01A 784 TN2230 _02 Phương pháp tính TN2230 02 2 1412D01A 785 TN2231 _01 Lý thuyết Galois TN2231 01 2 1311D01A 786 TN2231 _02 Lý thuyết Galois TN2231 02 2 1412D01A 787 TN2232 _01 Lý thuyết môđun TN2232 01 2 1412D01A 788 TN2233 _01 Hình học vi phân 2 TN2233 01 2 1311D01A 789 TN2233 _02 Hình học vi phân 2 TN2233 02 2 1412D01A 790 TN2234 _01 Phương trình đạo hàm riêng TN2234 01 2 1412D01A 791 TN2238 _01 Hàm phức 2 TN2238 01 2 1311D01A 792 TN2239 _01 Lý thuyết phạm trù TN2239 01 2 1311D01A 793 TN2239 _02 Lý thuyết phạm trù TN2239 02 2 1412D01A 794 TN2279 _01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ TN2279 01 2 1311D01A 795 TN2279 _02 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ TN2279 02 2 1412C01A 796 TN2284 _01 Hình học sơ cấp và thực hành giải toán TN2284 01 2 1412C01A 797 TN2287 _01 ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán TN2287 01 2 1513C01A 798 TN2287 _02 ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán TN2287 02 2 1513D01A 799 TN2287 _03 ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán TN2287 03 2 1513D08A 800 TN2309 _01 Phương pháp dạy học đại cương môn toán TN2309 01 3 1513D01A 801 TN2311 _01 Phương pháp dạy học cụ thể 2 TN2311 01 3 1412D01A 802 TN2320 _01 Hình học afin và hình học ơclit TN2320 01 3 1412C01A
Trang 16 803 TN2320 _02 Hình học afin và hình học ơclit TN2320 02 3 1513D01A 804 TN2321 _01 Hình học xạ ảnh TN2321 01 3 1412D01A 805 TN2324 _01 Xác suất thống kê 3 TN2324 01 3 1412D01A 806 TN2351 _01 Phương pháp dạy học cụ thể môn Toán TN2351 01 3 1513C01A 807 TN2351 _02 Phương pháp dạy học cụ thể môn Toán TN2351 02 3 1513D08A 808 TN2375 _01 Đại số cao cấp 1 TN2375 01 3 1614D01A 809 TN2377 _01 Số đại số TN2377 01 3 1311D01A 810 TN2381 _01 Tô pô đại cương TN2381 01 3 1513D01A 811 TN2386 _01 Giải tích toán học 2 TN2386 01 3 1614D01A 812 TN2386 _03 Giải tích toán học 2 TN2386 03 3 1614D40A 813 TN2386 _04 Giải tích toán học 2 TN2386 04 3 1614D41A 814 TN2386 _05 Giải tích toán học 2 TN2386 05 3 1614D42A 815 TN2473 _01 Thực tập sư phạm 2 TN2473 01 4 1412C01A 816 TN2536 _01 Thực tập sư phạm 2 TN2536 01 5 1311D01A 817 TN2737 _01 Khoá luận tốt nghiệp TN2737 01 7 1311D01A 818 TQ1202 _01 Tiếng Trung (2) TQ1202 01 2 1513D04A 819 TQ1203 _01 Tiếng Trung (3) TQ1203 01 2 1412D28A 820 TQ1301 _01 Tiếng Trung (1) TQ1301 01 3 1513C04A 821 TQ1301 _02 Tiếng Trung (1) TQ1301 02 3 1513D28A 822 TQ2221 _01 Ngữ âm - Văn tự Hán TQ2221 01 2 1412D18A 823 TQ2223 _01 Ngữ pháp TQ2223 01 2 1513D18A 824 TQ2225 _01 Đất nước học Trung Quốc TQ2225 01 2 1412D18A 825 TQ2231 _01 Tiếng Hán môi trường TQ2231 01 2 1412D18A 826 TQ2232 _01 Tiếng Hán thương mại TQ2232 01 2 1412D18A 827 TQ2233 _01 Tiếng Hán du lịch TQ2233 01 2 1412D18A 828 TQ2234 _01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc TQ2234 01 2 1412D18A 829 TQ2235 _01 Giao tiếp giao văn hoá TQ2235 01 2 1412D18A 830 TQ2240 _01 Ngữ pháp nâng cao TQ2240 01 2 1311D18A 831 TQ2241 _01 Văn học Trung Quốc nâng cao TQ2241 01 2 1311D18A 832 TQ2261 _01 Nghe 4 TQ2261 01 2 1513D18A 833 TQ2262 _01 Nói 4 TQ2262 01 2 1513D18A 834 TQ2263 _01 Đọc 4 TQ2263 01 2 1513D18A 835 TQ2264 _01 Viết 4 TQ2264 01 2 1513D18A 836 TQ2339 _01 Tiếng Trung Quốc cổ đại TQ2339 01 3 1311D18A 837 TQ2346 _01 Nghe 2 TQ2346 01 3 1614D18A 838 TQ2348 _01 Đọc 2 TQ2348 01 3 1614D18A 839 TQ2349 _01 Viết 2 TQ2349 01 3 1614D18A 840 TQ2356 _01 Nói 2 TQ2356 01 3 1614D18A 841 TQ2428 _01 Biên dịch 1 TQ2428 01 4 1412D18A 842 TQ2430 _01 Biên dịch 2 TQ2430 01 4 1311D18A 843 TQ2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp TQ2738 01 7 1311D18A 844 TT1240 _01 Sinh thái học nông nghiệp TT1240 01 2 1614D12A 845 TT2207 _01 Canh tác học TT2207 01 2 1412D12A 846 TT2216 _02 Khuyến nông TT2216 02 2 1412D30A 847 TT2216 _03 Khuyến nông TT2216 03 2 1513D50A 848 TT2216 _04 Khuyến nông TT2216 04 2 1412D12A 849 TT2217 _01 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng TT2217 01 2 1513D12A 850 TT2224 _01 Hệ thống nông nghiệp TT2224 01 2 1614D13A 851 TT2224 _02 Hệ thống nông nghiệp TT2224 02 2 1614D30A 852 TT2233 _01 Cây đặc sản nông nghiệp TT2233 01 2 1311D12A 853 TT2243 _01 Cỏ dại TT2243 01 2 1412D12A 854 TT2246 _01 Sinh lý thực vật ứng dụng TT2246 01 2 1311D12A 855 TT2250 _01 Trồng trọt đại cương TT2250 01 2 1614D13A 856 TT2250 _02 Trồng trọt đại cương TT2250 02 2 1614D30A
Trang 17 857 TT2260 _01 Rèn nghề trồng trọt TT2260 01 2 1513D12A 858 TT2309 _01 Bệnh cây nông nghiệp TT2309 01 3 1412D12A 859 TT2328 _01 Thực tập 1 TT2328 01 3 1412D12A 860 TT2337 _01 Phân bón TT2337 01 3 1513D12A 861 TT2338 _01 Sinh lý thực vật TT2338 01 3 1513D12A 862 TT2339 _01 Chọn, tạo giống cây trồng TT2339 01 3 1513D12A 863 TT2345 _01 Cây dược liệu TT2345 01 3 1311D12A 864 TT2358 _01 Cây lương thực TT2358 01 3 1412D12A 865 TT2529 _01 Thực tập 2 TT2529 01 5 1311D12A 866 TT2730 _01 Khoá luận tốt nghiệp TT2730 01 7 1311D12A 867 TY2205 _01 Dịch tễ học thú y TY2205 01 2 1311D30A 868 TY2210 _01 Luật thú y TY2210 01 2 1311D30A 869 TY2311 _01 Rèn nghề thú y TY2311 01 3 1412D30A 870 TY2315 _01 Thực tập 1 TY2315 01 3 1311D30A 871 VH1201 _02 Văn bản Hán Nôm VH1201 02 2 1614D81A 872 VH1260 _01 Hán Nôm cơ sở VH1260 01 2 1513D17A 873 VH2206 _01 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành VH2206 01 2 1513D80A 874 VH2206 _02 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành VH2206 02 2 1513D81A 875 VH2213 _01 Thực tế chuyên đề 2 VH2213 01 2 1412D80A 876 VH2213 _02 Thực tế chuyên đề 2 VH2213 02 2 1513D80A 877 VH2226 _01 Kỹ năng hướng dẫn du lịch nâng cao VH2226 01 2 1311D80A 878 VH2227 _01 Nghiệp vụ lữ hành nâng cao VH2227 01 2 1311D80A 879 VH2261 _02 Văn hóa du lịch VH2261 02 2 1614D81A 880 VH2307 _01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam VH2307 01 3 1412D80A 881 VH2307 _02 Tuyến điểm du lịch Việt Nam VH2307 02 3 1412D81A 882 VH2322 _01 Thực tập 1 VH2322 01 3 1412D80A 883 VH2325 _01 Tài nguyên du lịch VH2325 01 3 1311D80A 884 VH2342 _01 Thực tập 1 VH2342 01 3 1412D81A 885 VH2523 _01 Thực tập 2 VH2523 01 5 1311D80A 886 VH2724 _01 Khóa luận tốt nghiệp VH2724 01 7 1311D80A 887 VL1252 _01 Vật lý đại cương A2 VL1252 01 2 1614D24A 888 VL1252 _02 Vật lý đại cương A2 VL1252 02 2 1614D42A 889 VL1259 _01 Vật lí và Thiên văn đại cương VL1259 01 2 1614D06A 890 VL2201 _01 Toán cho Vật lý VL2201 01 2 1513D42A 891 VL2205 _01 Dao động và sóng VL2205 01 2 1513C01A 892 VL2212 _01 Thiên văn học VL2212 01 2 1513C01A 893 VL2213 _01 Lịch sử vật lý VL2213 01 2 1412D40A 894 VL2215 _01 Nhiệt học và vật lí phân tử VL2215 01 2 1513C01A 895 VL2225 _01 Vật lý môi trường VL2225 01 2 1412D40A 896 VL2226 _01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí VL2226 01 2 1412D40A 897 VL2229 _01 Thí nghiệm Cơ - Nhiệt VL2229 01 2 1513D40A 898 VL2245 _01 Bài tập vật lí phổ thông VL2245 01 2 1412D40A 899 VL2249 _01 Vật lí bán dẫn và linh kiện VL2249 01 2 1412D40A 900 VL2250 _01 Đại cương về khoa học vật liệu VL2250 01 2 1412D40A 901 VL2254 _01 Nhập môn lý thuyết trường lượng tử VL2254 01 2 1311D40A 902 VL2256 _01 Quang và quang phổ VL2256 01 2 1311D40A 903 VL2272 _01 Lý luận dạy học Vật lý VL2272 01 2 1513C01A 904 VL2272 _02 Lý luận dạy học Vật lý VL2272 02 2 1513D08A 905 VL2272 _03 Lý luận dạy học Vật lý VL2272 03 2 1513D40A 906 VL2274 _01 Thí nghiệm Vật lý ở trường THCS VL2274 01 2 1513C01A 907 VL2276 _01 Thiết kế hoạt động dạy học Vật lý VL2276 01 2 1412D40A 908 VL2277 _01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lý VL2277 01 2 1412D40A 909 VL2277 _02 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lý VL2277 02 2 1311D40A 910 VL2304 _01 Điện và từ VL2304 01 3 1513C01A