TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC Trang 1 STT Tên lớp HP Tên học phần Mã HP Nhóm TC Mã Lớp XTKB

Tài liệu tương tự
. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4

UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình

. Trường ðại Học Hùng Vương Phòng ðào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Học Kỳ 3 - Năm Học Mẫu In X5010B Lớp: Học kỳ phụ Cơ sở 1 (KPCS1A) - Sĩ Số: 0

UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình

DANH MỤC MÔN HỌC BỔ SUNG VÀ CHUYỂN ĐỔI KIẾN THỨC TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC STT Ngành Môn học ngành gần Môn học ngành khác thuộc khối KHXH&NV 1 Châu Á học

Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú P

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết định số

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐAI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giá

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH MỤC NGÀNH ĐÚNG, NGÀNH PH

THỰC TRẠNG DẠY VÀ HỌC MÔN VẬT LÝ TRONG TRƯỜNG THCS HIỆN NAY, NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học (Tháng 03 năm 2015) 1

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Microsoft Word - 38_CDR_ _Kinhdoanhthuongmai.doc

10 CÔNG BÁO/Số ngày BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Số: 17/2010/TT-BLĐTBXH CỘNG HÒA XÃ HỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2 - Năm học Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã môn h

13. CTK tin chi - CONG NGHE MAY - THIET KE THOI TRANG.doc

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ VĨNH LONG TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG TỘ BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG TỘ Vĩnh Long 2017

NguyenThiThao3B

Microsoft Word - KTHH_2009_KS_CTKhung_ver3. Bo sung phuong phap danh gia

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ PHỤ LỤC II BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ,

Microsoft Word ke toan_da bs muc 9

BỘ Y TẾ TRƢỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƢỠNG NAM ĐỊNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ Nam Định, năm 2016

ĐẢNG BỘ TỈNH HÀ NAM HUYỆN ỦY LÝ NHÂN * Số CV/HU V/v triệu tập dự Hội nghị sơ kết công tác 6 tháng đầu năm 2017 ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Lý Nhân, n

BÀI PHÁT BIỂU CỦA PHHS NHÂN LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆN KHOA HỌC GIÁO DỤC VIỆT NAM CHU THỊ HỒNG NHUNG GIÁO DỤC LÒNG NHÂN ÁI CHO TRẺ 5-6 TUỔI QUA

Microsoft Word - Nganh Kinh te quoc te

ĐẢNG BỘ TỈNH BÌNH ĐỊNH

QUỐC HỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BÀI GIẢNG MÔN QUẢN TRỊ BÁN HÀNG Giảng viên: Th.S. Trần Thị Thập Điện thoại/ Bộ môn:

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú Phường P

ĐỀ TÀI SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM NĂM HỌC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ CHUYÊN MÔN Ở TRƯỜNG THPT THANH NƯA HUYỆN ĐIỆN BIÊN- TỈNH ĐIỆN BIÊN TRONG BỐI C

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

ĐỀ CƯƠNG BÁO CÁO CHÍNH TRỊ TRÌNH ĐẠI HỘI ĐẢNG BỘ TỈNH LẦN THỨ XV

TRẢ LỜI KIẾN NGHỊ CỬ TRI SAU KỲ HỌP THỨ 3 HĐND TỈNH KHÓA IX ĐƠN VỊ: THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT 1. Cử tri phường Định Hòa phản ánh: Quỹ quốc phòng an ninh k

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1

UBND QUẬN HÀ ĐÔNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 851/HD-PGD&ĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Đông, ngày 07 tháng 9

Vận dụng quan điểm tích hợp trọng dạy học địa lí lớp 12 trung học phổ thông

2018 Nhận xét, phân tích, góp ý cho Chương trình môn Tin học trong Chương trình Giáo dục Phổ thông mới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG NGUYỄN THỊ THU HIỀN XÂY DỰNG ĐỜI SỐNG VĂN HÓA CƠ SỞ Ở PHƯỜNG NINH PHONG, THÀNH PHỐ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN SINH TẦNG 8 TOÀ NHÀ 36 HOÀNG CẦU, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC KẾ TOÁN CÔNG NỢ - THỦ QUỸ I. MỤC TIÊU CỦA CÔNG VIỆC.

CƠ QUAN CỦA ĐẢNG BỘ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỈNH LÂM ĐỒNG - TIẾNG NÓI CỦA ĐẢNG BỘ, CHÍNH QUYỀN, NHÂN DÂN LÂM ĐỒNG Tòa soạn: 38 QUANG TRUNG - ĐÀ LẠT Điệ

cn_cntt_14

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Giáo dục Mầm non - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Giáo dục Mầm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

CHUYÊN ĐỀ 7 KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC VÀ ĐÁNH GIÁ NGOÀI TRƯỜNG MẦM NON ThS. Hồ Đắc Thụy Thiên Thi

Microsoft Word - Day_lop_4_P1.doc

UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ActiveReports Document

ĐẠI HỌC HUẾ

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM TÀI LIỆU PHÁT TRIỂN CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN,

BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Nhiều trường tuyển bổ sung khối A1 Ngay sau khi Bộ GD-ĐT chính thức quyết định bổ sung khối A1 vào tuyển sinh trong kỳ tuyển sinh ănm nay, nhiều trườn

Tái sản xuất tư bản xã hội Tái sản xuất tư bản xã hội Bởi: unknown ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN TRONG TÁI SẢN XUẤT GIẢN ĐƠN VÀ TÁI SẢN XUẤT MỞ RỘNG TƯ BẢN XÃ H

UÛy ban nhaân daân

CHƯƠNG TRÌNH GDMN

Microsoft Word - _BT1_ 35. THS TRAN HUU HIEP_MOT SO VAN DE VE PHAT TRIEN VUNG VA LIEN KET VUNG DBSCL.doc

PowerPoint Presentation

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG NINH VIỆT TRIỀU QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT TẠI NHÀ HÁT CHÈO NINH BÌNH

ĐÈ CƯƠNG TUYÊN TRUYỀN KỶ NIỆM 1050 NĂM NHÀ NƯỚC ĐẠI CỒ VIỆT ( ) I. BỐI CẢNH RA ĐỜI NHÀ NƯỚC ĐẠI CỒ VIỆT - Sau chiến thắng đánh tan quân Nam Hán

Bài 29: ĐẶC ĐIỂM NỀN NÔNG NGHIỆP NƯỚC TA 1. Nền nông nghiệp nhiệt đới: a. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên cho phép nước ta phát triển một

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.57 (Ban hành theo Qu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP

Moät soá bieän phaùp gaây höùng thuù hoïc taäp moân Sinh hoïc 7 Trang I. MỞ ĐẦU o ọn ề t M ề t m v ề t n p p n n u ề t

Số tín chỉ Lý thuyết Chữa bài tập /Thảo luận Thí nghiệm /Thực hành (tiết) BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian

năm TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG LONG TRƯỜNG

Microsoft Word - GT Phuong phap thi nghiem.doc

UBND TỈNH LÂM ĐỒNG SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Đà Lạt, ngày 28 tháng 02 năm 2013 QUY CHẾ TỔ CHỨC

Microsoft Word - Hmong_Cultural_Changes_Research_Report_2009_Final_Edit.doc

26 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN HỢP NHẤT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc NGHỊ ĐỊNH Quy định xử phạt vi

MỘT SỐ LƯU Ý KHI DẠY CÁC TIẾT ÔN TẬP CHƯƠNG Môn Tin học cung cấp cho học sinh những kiến thức phổ thông về ngành khoa học tin học, hình thành và phát

DAIHQCTHAINGUYEN TRUONG DH KINH Tit va QTKD Bi~u miu 7 THONGBAo Cong khai danh sach can b{}giang vien tham gia tirng chirong trinh (lao tao BoA leu 71

ActiveReports Document

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN NHÀ BÈ PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HIỆP PHƯỚC BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Layout 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG MÃ ĐỀ THI 132 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM HỌC: Môn: GIÁO DỤC CÔNG DÂN Thời gian làm bài: 5

UBND HUYỆN ĐẦM HÀ PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số 17/KH-PGD&ĐT Người ký: Phòng Giáo dục và Đào tạo angninh.gov.vn Cơ quan: Huyện

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

1 BÀI 1: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ THỰC TẬP SƯ PHẠM Mục tiêu của bài: Sau khi học xong bài này, người học có khả năng: - Xác định đúng mục đích, nhiệm vụ,

OpenStax-CNX module: m Một số phạm trù cơ bản của Đạo đức học TS. Đinh Ngọc Quyên TS Lê Ngọc Triết ThS Hồ Thị Thảo This work is produced by Ope

HUYỆN UỶ LÝ NHÂN VĂN PHÒNG * ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Lý Nhân, ngày 13 tháng 10 năm 2017 BÁO CÁO Kết quả công tác Tuần thứ 41 năm 2017 (Từ ngày 07/10 đế

Tuần: 2

CT02002_VuTieuTamAnhCT2.doc

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 16-17 Trang 1 1 AN1259 _01 Thực hành sư phạm âm nhạc AN1259 01 2 1412D60A 2 AN2206 _01 Lí thuyết âm nhạc cơ bản 2 AN2206 01 2 1614D60A 3 AN2209 _01 Thanh nhạc 1 AN2209 01 2 1614D60A 4 AN2210 _01 Thanh nhạc 2 AN2210 01 2 1513D60A 5 AN2211 _01 Phương pháp học đàn phím điện tử 1 AN2211 01 2 1614D60A 6 AN2212 _01 Phương pháp học đàn phím điện tử 2 AN2212 01 2 1513D60A 7 AN2222 _01 Lịch sử âm nhạc phương tây AN2222 01 2 1513D60A 8 AN2226 _01 Lịch sử âm nhạc phương đông AN2226 01 2 1412D60A 9 AN2262 _01 Thanh nhạc 3 AN2262 01 2 1412D60A 10 AN2263 _01 Phương pháp học đàn phím điện tử 3 AN2263 01 2 1412D60A 11 AN2266 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 AN2266 01 2 1412D60A 12 AN2271 _01 Phối hợp xướng AN2271 01 2 1412D60A 13 AN2272 _01 Dàn dựng chương trình âm nhạc tổng hợp AN2272 01 2 1412D60A 14 AN2314 _01 Hoà âm AN2314 01 3 1513D60A 15 AN2334 _01 Kí - xướng âm 2 AN2334 01 3 1614D60A 16 AN2360 _01 Lý luận dạy học âm nhạc AN2360 01 3 1513D60A 17 AN2367 _01 Chỉ huy AN2367 01 3 1513D60A 18 AN2378 _01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu AN2378 01 3 1311D60A 19 AN2385 _01 Âm nhạc AN2385 01 3 1513D05A 20 AN2385 _02 Âm nhạc AN2385 02 3 1513D05B 21 AN2464 _01 Hát đồng ca, Hợp xướng AN2464 01 4 1412D60A 22 AN2479 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ AN2479 01 4 1311D60A 23 AN2576 _01 Thực tập sư phạm 2 AN2576 01 5 1311D60A 24 AN2777 _01 Khóa luận tốt nghiệp AN2777 01 7 1311D60A 25 CH1201 _01 PP nghiên cứu trong công tác xã hội CH1201 01 2 1513D83A 26 CH2206 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần CH2206 01 2 1513D83A 27 CH2213 _01 Giáo dục và sự phát triển xã hội CH2213 01 2 1513D83A 28 CH2218 _01 Công tác xã hội trẻ em CH2218 01 2 1412D83A 29 CH2221 _01 Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình CH2221 01 2 1412D83A 30 CH2307 _01 Gia đình học CH2307 01 3 1513D83A 31 CH2331 _01 Thực tập 1 CH2331 01 3 1412D83A 32 CH2414 _01 Tham vấn cơ bản CH2414 01 4 1412D83A 33 CH2417 _01 Thực hành công tác xã hội 3 CH2417 01 4 1412D83A 34 CK2213 _01 Thực hành cơ sở khối ngành Cơ-Điện-Điện tử CK2213 01 2 1513D42A 35 CK2311 _01 Dung sai và đo lường CK2311 01 3 1513D42A 36 CK2317 _01 Vật liệu kỹ thuật CK2317 01 3 1513D42A 37 CK2410 _01 Sức bền vật liệu CK2410 01 4 1513D42A 38 CN2201 _01 Vi sinh vật đại cương CN2201 01 2 1513D30A 39 CN2201 _02 Vi sinh vật đại cương CN2201 02 2 1614D12A 40 CN2205 _02 Di truyền động vật CN2205 02 2 1513D30A 41 CN2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành CN2206 01 2 1513D30A 42 CN2209 _02 Miễn dịch học CN2209 02 2 1412D30A 43 CN2209 _03 Miễn dịch học CN2209 03 2 1513D13A 44 CN2209 _04 Miễn dịch học CN2209 04 2 1412D13A 45 CN2210 _01 Công nghệ sinh học CN2210 01 2 1513D13A 46 CN2216 _01 Độc chất học CN2216 01 2 1311D30A

Trang 2 47 CN2219 _01 Bệnh sản khoa CN2219 01 2 1311D30A 48 CN2242 _01 Chăn nuôi đại cương CN2242 01 2 1412D50A 49 CN2242 _02 Chăn nuôi đại cương CN2242 02 2 1513D50A 50 CN2246 _01 Dinh dưỡng động vật CN2246 01 2 1513D30A 51 CN2250 _01 Vệ sinh chăn nuôi CN2250 01 2 1412D30A 52 CN2254 _01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi CN2254 01 2 1311D13A 53 CN2255 _01 Chăn nuôi động vật quý hiếm CN2255 01 2 1311D13A 54 CN2257 _01 Chăn nuôi lợn CN2257 01 2 1412D30A 55 CN2261 _01 Rèn nghề chăn nuôi CN2261 01 2 1513D13A 56 CN2303 _01 Sinh hoá động vật CN2303 01 3 1513D13A 57 CN2315 _02 Dược lý học CN2315 02 3 1412D30A 58 CN2315 _03 Dược lý học CN2315 03 3 1412D13A 59 CN2325 _01 Thực tập 1 CN2325 01 3 1412D13A 60 CN2330 _01 Bệnh truyền nhiễm CN2330 01 3 1311D30A 61 CN2330 _02 Bệnh truyền nhiễm CN2330 02 3 1412D13A 62 CN2347 _01 Thú y cơ bản CN2347 01 3 1412D13A 63 CN2348 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi CN2348 01 3 1513D13A 64 CN2353 _01 Sinh lý động vật ứng dụng CN2353 01 3 1311D13A 65 CN2534 _01 Thực tập 2 CN2534 01 5 1311D13A 66 CN2735 _01 Khóa luận tốt nghiệp CN2735 01 7 1311D13A 67 DI2209 _01 Kỹ thuật điện tử số DI2209 01 2 1513D41A 68 DI2211 _01 Vật liệu điện DI2211 01 2 1614D41A 69 DI2214 _01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện DI2214 01 2 1412D41A 70 DI2220 _01 Cơ sở lý thuyết trường điện từ DI2220 01 2 1614D41A 71 DI2223 _01 Điện dân dụng DI2223 01 2 1513D42A 72 DI2225 _01 Điều khiển số truyền động điện DI2225 01 2 1412D41A 73 DI2226 _01 Lý thuyết điều khiển nâng cao DI2226 01 2 1412D41A 74 DI2227 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất DI2227 01 2 1412D41A 75 DI2228 _01 Logic mờ và mạng nơron DI2228 01 2 1412D41A 76 DI2229 _01 Hệ thống điều khiển phân tán DI2229 01 2 1412D41A 77 DI2234 _01 Hệ thống SCADA DI2234 01 2 1311D41A 78 DI2235 _01 Điều khiển ghép nối máy tính DI2235 01 2 1311D41A 79 DI2237 _01 Khí cụ điện DI2237 01 2 1513D41A 80 DI2302 _01 Vẽ kỹ thuật DI2302 01 3 1614D42A 81 DI2303 _01 Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 DI2303 01 3 1614D41A 82 DI2304 _01 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 DI2304 01 3 1513D41A 83 DI2330 _01 Thực tập 1 DI2330 01 3 1412D41A 84 DI2333 _01 Truyền động điện thông minh DI2333 01 3 1311D41A 85 DI2407 _01 Máy điện DI2407 01 4 1513D41A 86 DI2410 _01 Đo lường và thông tin công nghiệp DI2410 01 4 1412D41A 87 DI2417 _01 Hệ thống cung cấp điện DI2417 01 4 1412D41A 88 DI2531 _01 Thực tập 2 DI2531 01 5 1311D41A 89 DI2732 _01 Đồ án tốt nghiệp DI2732 01 7 1311D41A 90 DL1219 _01 Điạ lý đại cương DL1219 01 2 1412D09A 91 DL1219 _02 Điạ lý đại cương DL1219 02 2 1614D04A 92 DL1219 _03 Điạ lý đại cương DL1219 03 2 1513D04A 93 DL1220 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam DL1220 01 2 1513D50A 94 DL1222 _01 Địa lý thực vật DL1222 01 2 1614D12A 95 DL1227 _01 Môi trường và phát triển DL1227 01 2 1614D02A 96 DL2113 _01 Thực địa 2 (thực địa tổng hợp) DL2113 01 1 1412C03A 97 DL2153 _01 Thực địa kinh tế - xã hội DL2153 01 1 1311D06A 98 DL2212 _01 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 DL2212 01 2 1412C03A 99 DL2227 _01 Địa lí địa phương DL2227 01 2 1412D06A 100 DL2246 _01 Các nước Châu Âu DL2246 01 2 1412D06A

Trang 3 101 DL2247 _01 Các nước Châu á DL2247 01 2 1412D06A 102 DL2250 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 DL2250 01 2 1412D06A 103 DL2263 _01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam DL2263 01 2 1311D06A 104 DL2264 _01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới DL2264 01 2 1311D06A 105 DL2267 _01 Một số VĐ trong DHĐL ở trường PT DL2267 01 2 1412C03A 106 DL2273 _01 Cơ sở tự nhiên và Xã hội 2 DL2273 01 2 1513D03A 107 DL2273 _02 Cơ sở tự nhiên và Xã hội 2 DL2273 02 2 1513D03B 108 DL2273 _03 Cơ sở tự nhiên và Xã hội 2 DL2273 03 2 1614C09A 109 DL2279 _01 Địa lí Việt Nam 2 DL2279 01 2 1513D17A 110 DL2345 _01 Các nước châu Phi-Mỹ-Đại dương DL2345 01 3 1412D06A 111 DL2349 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2 DL2349 01 3 1412D06A 112 DL2355 _01 PPDH Địa lí ở trường phổ thông DL2355 01 3 1412D06A 113 DL2362 _01 PPDH địa lí theo hướng tích cực DL2362 01 3 1311D06A 114 DL2366 _01 Địa lí du lịch Việt Nam DL2366 01 3 1412C03A 115 DL2424 _01 Thực tập sư phạm 2 DL2424 01 4 1412C03A 116 DL2433 _01 Địa lý tự nhiên đại cương 2 (Khí quyển-thủy quyển) DL2433 01 4 1614D06A 117 DL2560 _01 Thực tập sư phạm 2 DL2560 01 5 1311D06A 118 DL2761 _01 Khóa luận tốt nghiệp DL2761 01 7 1311D06A 119 HH1209 _02 Hóa phân tích HH1209 02 2 1614D13A 120 HH1209 _03 Hóa phân tích HH1209 03 2 1614D30A 121 HH1209 _04 Hóa phân tích HH1209 04 2 1614D12A 122 HH1250 _01 Hóa học hữu cơ HH1250 01 2 1614D23A 123 HH2221 _01 Thí nghiệm hóa học vô cơ HH2221 01 2 1513D24A 124 HH2227 _01 Thí nghiệm hóa học phân tích HH2227 01 2 1412D24A 125 HH2229 _01 Hóa lí 2 HH2229 01 2 1412D24A 126 HH2233 _01 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm HH2233 01 2 1311D24A 127 HH2237 _01 Thí nghiệm hóa học ở trường phổ thông HH2237 01 2 1412D24A 128 HH2240 _01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại HH2240 01 2 1311D24A 129 HH2246 _01 PPDH HH ở trường PT theo hướng tích cực HH2246 01 2 1311D24A 130 HH2247 _01 Tổng hợp hữu cơ HH2247 01 2 1311D24A 131 HH2248 _01 Cơ sở lý thuyết hóa vô cơ HH2248 01 2 1412D24A 132 HH2259 _01 Hoá học phân tích 2 HH2259 01 2 1513D24A 133 HH2312 _01 Hóa học đại cương 2 HH2312 01 3 1614D24A 134 HH2320 _01 Hoá học vô cơ 2 HH2320 01 3 1513D24A 135 HH2322 _01 Hoá học hữu cơ 2 HH2322 01 3 1513D24A 136 HH2330 _01 Hóa lí 3 HH2330 01 3 1412D24A 137 HH2336 _01 PPDH hóa học ở trường phổ thông HH2336 01 3 1412D24A 138 HH2339 _01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên HH2339 01 3 1311D24A 139 HH2343 _01 Thực tập sư phạm 1 HH2343 01 3 1412D24A 140 HH2544 _01 Thực tập sư phạm 2 HH2544 01 5 1311D24A 141 HH2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp HH2745 01 7 1311D24A 142 KE2213 _01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ KE2213 01 2 1412D10A 143 KE2220 _01 Chuyên đề kiểm toán tài chính KE2220 01 2 1311D10A 144 KE2220 _02 Chuyên đề kiểm toán tài chính KE2220 02 2 1311D10B 145 KE2220 _03 Chuyên đề kiểm toán tài chính KE2220 03 2 1311D10C 146 KE2222 _01 Chuyên đề kế toán quản trị KE2222 01 2 1311D10A 147 KE2222 _02 Chuyên đề kế toán quản trị KE2222 02 2 1311D10B 148 KE2222 _03 Chuyên đề kế toán quản trị KE2222 03 2 1311D10C 149 KE2224 _01 Phân tích hoạt động kinh doanh KE2224 01 2 1412D10A 150 KE2224 _02 Phân tích hoạt động kinh doanh KE2224 02 2 1513C10A 151 KE2227 _01 Thực hành chứng từ kế toán KE2227 01 2 1513C10A 152 KE2228 _01 Thực hành sổ sách - Báo cáo tài chính KE2228 01 2 1513C10A 153 KE2229 _01 Kế toán doanh nghiệp thương mại KE2229 01 2 1513C10A 154 KE2232 _01 Thực tập 1 KE2232 01 2 1513C10A

Trang 4 155 KE2301 _01 Nguyên lý kế toán KE2301 01 3 1614D10A 156 KE2301 _02 Nguyên lý kế toán KE2301 02 3 1614D10B 157 KE2301 _03 Nguyên lý kế toán KE2301 03 3 1614D11A 158 KE2303 _02 Kế toán tài chính 2 KE2303 02 3 1513D10A 159 KE2303 _03 Kế toán tài chính 2 KE2303 03 3 1513D10B 160 KE2305 _01 Kế toán quản trị KE2305 01 3 1412D11A 161 KE2306 _01 Kế toán quốc tế KE2306 01 3 1412D10A 162 KE2315 _02 Kế toán tài chính KE2315 02 3 1513D16A 163 KE2317 _01 Thực tập 1 KE2317 01 3 1412D10A 164 KE2321 _01 Chuyên đề kế toán tài chính KE2321 01 3 1311D10A 165 KE2321 _02 Chuyên đề kế toán tài chính KE2321 02 3 1311D10B 166 KE2321 _03 Chuyên đề kế toán tài chính KE2321 03 3 1311D10C 167 KE2518 _01 Thực tập 2 KE2518 01 5 1311D10A 168 KE2518 _02 Thực tập 2 KE2518 02 5 1311D10B 169 KE2518 _03 Thực tập 2 KE2518 03 5 1311D10C 170 KE2719 _01 Khoá luận tốt nghiệp KE2719 01 7 1311D10A 171 KE2719 _02 Khoá luận tốt nghiệp KE2719 02 7 1311D10B 172 KE2719 _03 Khoá luận tốt nghiệp KE2719 03 7 1311D10C 173 KT1201 _01 Lịch sử các học thuyết kinh tế KT1201 01 2 1614D10A 174 KT1201 _02 Lịch sử các học thuyết kinh tế KT1201 02 2 1614D10B 175 KT1201 _03 Lịch sử các học thuyết kinh tế KT1201 03 2 1614D11A 176 KT1203 _01 Luật kinh tế KT1203 01 2 1513D11A 177 KT1204 _01 Kinh tế công cộng KT1204 01 2 1513D10A 178 KT1204 _02 Kinh tế công cộng KT1204 02 2 1513D10B 179 KT1206 _01 Quản lý Nhà nước về kinh tế KT1206 01 2 1513D10A 180 KT1206 _02 Quản lý Nhà nước về kinh tế KT1206 02 2 1513D10B 181 KT1207 _01 Kinh tế phát triển KT1207 01 2 1513D10A 182 KT1207 _02 Kinh tế phát triển KT1207 02 2 1513D10B 183 KT1221 _01 Kinh tế học đại cương KT1221 01 2 1412D28A 184 KT1221 _04 Kinh tế học đại cương KT1221 04 2 1513D81A 185 KT1221 _05 Kinh tế học đại cương KT1221 05 2 1614D04A 186 KT1230 _02 Phát triển nông thôn KT1230 02 2 1412D50A 187 KT1230 _03 Phát triển nông thôn KT1230 03 2 1614D30A 188 KT1230 _04 Phát triển nông thôn KT1230 04 2 1412D50A 189 KT1244 _01 Phát triển cộng đồng KT1244 01 2 1412D83A 190 KT1302 _01 Toán kinh tế KT1302 01 3 1513D10A 191 KT1302 _02 Toán kinh tế KT1302 02 3 1513D10B 192 KT1302 _03 Toán kinh tế KT1302 03 3 1513D11A 193 KT2211 _01 Phương pháp nghiên cứu kinh tế KT2211 01 2 1412D50A 194 KT2214 _01 Thống kê doanh nghiệp KT2214 01 2 1412D10A 195 KT2216 _01 Lập và phân tích dự án KT2216 01 2 1412D10A 196 KT2220 _01 Thương hiệu và thị trường nông sản KT2220 01 2 1614D12A 197 KT2225 _01 Kinh tế vi mô 2 KT2225 01 2 1412D50A 198 KT2226 _01 Kinh tế vĩ mô 2 KT2226 01 2 1412D50A 199 KT2237 _01 Chuyên đề kinh tế học KT2237 01 2 1311D50A 200 KT2239 _01 Dự án phát triển nông thôn KT2239 01 2 1311D50A 201 KT2252 _01 Kinh tế môi trường KT2252 01 2 1412D50A 202 KT2252 _03 Kinh tế môi trường KT2252 03 2 1614D10A 203 KT2252 _04 Kinh tế môi trường KT2252 04 2 1614D10B 204 KT2252 _05 Kinh tế môi trường KT2252 05 2 1614D11A 205 KT2260 _01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí KT2260 01 2 1311D51A 206 KT2309 _01 Kinh tế vĩ mô 1 KT2309 01 3 1614D10A 207 KT2309 _02 Kinh tế vĩ mô 1 KT2309 02 3 1614D10B 208 KT2309 _03 Kinh tế vĩ mô 1 KT2309 03 3 1614D11A

Trang 5 209 KT2338 _01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp KT2338 01 3 1311D50A 210 KT2359 _01 Chuyên đề kinh tế đầu tư KT2359 01 3 1311D51A 211 KT2361 _02 Kinh tế du lịch KT2361 02 3 1513D81A 212 KT2535 _01 Thực tập 2 KT2535 01 5 1311D50A 213 KT2557 _01 Thực tập 2 KT2557 01 5 1311D51A 214 KT2736 _01 Khóa luận tốt nghiệp KT2736 01 7 1311D50A 215 KT2758 _01 Khóa luận tốt nghiệp KT2758 01 7 1311D51A 216 LC1202 _04 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 04 2 1513D10A 217 LC1202 _05 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 05 2 1513D10B 218 LC1202 _11 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 11 2 1513D18A 219 LC1202 _12 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 12 2 1513D30A 220 LC1202 _13 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 13 2 1513D41A 221 LC1202 _18 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 18 2 1513D83A 222 LC1202 _19 Tư tưởng Hồ Chí Minh LC1202 19 2 1513D04A 223 LC1204 _01 Logic học đại cương LC1204 01 2 1311D60A 224 LC1204 _02 Logic học đại cương LC1204 02 2 1412D40A 225 LC1204 _04 Logic học đại cương LC1204 04 2 1412D60A 226 LC1204 _06 Logic học đại cương LC1204 06 2 1614D02A 227 LC1204 _07 Logic học đại cương LC1204 07 2 1614D04A 228 LC1204 _08 Logic học đại cương LC1204 08 2 1614D12A 229 LC1204 _09 Logic học đại cương LC1204 09 2 1614D23A 230 LC1204 _10 Logic học đại cương LC1204 10 2 1614D24A 231 LC1204 _11 Logic học đại cương LC1204 11 2 1513D04A 232 LC1205 _01 Xã hội học đại cương LC1205 01 2 1311D60A 233 LC1205 _02 Xã hội học đại cương LC1205 02 2 1412D60A 234 LC1205 _06 Xã hội học đại cương LC1205 06 2 1614D81A 235 LC1206 _01 Thống kê xã hội LC1206 01 2 1614D04A 236 LC1206 _02 Thống kê xã hội LC1206 02 2 1614D06A 237 LC1206 _03 Thống kê xã hội LC1206 03 2 1513D04A 238 LC1207 _01 Pháp luật đại cương LC1207 01 2 1311D60A 239 LC1207 _02 Pháp luật đại cương LC1207 02 2 1412D60A 240 LC1303 _02 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 02 3 1412D10A 241 LC1303 _07 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 07 3 1412D15A 242 LC1303 _09 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 09 3 1412D16A 243 LC1303 _12 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 12 3 1412D18A 244 LC1303 _13 Đường lối CM của Đảng CSVN LC1303 13 3 1412D30A 245 LC1326 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 01 3 1614C08A 246 LC1326 _03 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 03 3 1614D01A 247 LC1326 _04 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 04 3 1614D02A 248 LC1326 _05 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 05 3 1614D03A 249 LC1326 _06 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 06 3 1614D03B 250 LC1326 _08 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 08 3 1614D05A 251 LC1326 _09 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 09 3 1614D05B 252 LC1326 _12 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 12 3 1614D10A 253 LC1326 _13 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 13 3 1614D10B 254 LC1326 _14 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 14 3 1614D11A 255 LC1326 _20 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 20 3 1614D18A 256 LC1326 _23 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 23 3 1614D28A 257 LC1326 _24 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 LC1326 24 3 1614D30A 258 LC2214 _01 Lịch sử tư tưởng Việt Nam LC2214 01 2 1412C03A 259 LC2214 _02 Lịch sử tư tưởng Việt Nam LC2214 02 2 1412D09A 260 LC2215 _01 Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa LC2215 01 2 1412C03A 261 LC2216 _01 Lịch sử triết học Trung Quốc cổ đại LC2216 01 2 1412D09A 262 LC2217 _01 Lịch sử triết học ấn Độ cổ đại LC2217 01 2 1412D09A

Trang 6 263 LC2224 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học LC2224 01 2 1513C09A 264 LC2313 _01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân LC2313 01 3 1412D09A 265 LC2321 _02 Pháp luật du lịch LC2321 02 3 1614D81A 266 LC2409 _01 Pháp luật chuyên ngành LC2409 01 4 1513D09A 267 LN1201 _01 Sinh thái môi trường LN1201 01 2 1614D13A 268 LN1201 _02 Sinh thái môi trường LN1201 02 2 1614D30A 269 LS1201 _01 Dân tộc học đại cương LS1201 01 2 1614D02A 270 LS1201 _03 Dân tộc học đại cương LS1201 03 2 1614D81A 271 LS1203 _02 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 02 2 1412D28A 272 LS1203 _05 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 05 2 1614D03A 273 LS1203 _06 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 06 2 1614D03B 274 LS1203 _07 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 07 2 1614D04A 275 LS1203 _10 Lịch sử văn minh thế giới 1 LS1203 10 2 1513D04A 276 LS1204 _01 Tôn giáo học đại cương LS1204 01 2 1412D09A 277 LS1204 _04 Tôn giáo học đại cương LS1204 04 2 1614D81A 278 LS1205 _01 Lịch sử Đông Nam á đại cương LS1205 01 2 1412D09A 279 LS1206 _01 Lịch sử địa phương và PPNC LS địa phương LS1206 01 2 1412D09A 280 LS1232 _01 Lịch sử ngoại giao Việt Nam LS1232 01 2 1412D28A 281 LS1232 _03 Lịch sử ngoại giao Việt Nam LS1232 03 2 1513C04A 282 LS1232 _04 Lịch sử ngoại giao Việt Nam LS1232 04 2 1614D04A 283 LS1232 _05 Lịch sử ngoại giao Việt Nam LS1232 05 2 1513D04A 284 LS1233 _01 Đại cương lịch sử Việt Nam LS1233 01 2 1614D02A 285 LS1233 _02 Đại cương lịch sử Việt Nam LS1233 02 2 1614D03A 286 LS1233 _03 Đại cương lịch sử Việt Nam LS1233 03 2 1614D03B 287 LS1334 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế LS1334 01 3 1412D18A 288 LS2108 _01 Thực tế lịch sử LS2108 01 1 1513D09A 289 LS2209 _01 PP luận sử học và nhập môn sử học LS2209 01 2 1412D09A 290 LS2212 _01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử LS2212 01 2 1412D09A 291 LS2213 _01 Lịch sử sử học và sử liệu học LS2213 01 2 1412D09A 292 LS2221 _01 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam LS2221 01 2 1412D09A 293 LS2222 _01 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại LS2222 01 2 1412D09A 294 LS2223 _01 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trường PT LS2223 01 2 1412D09A 295 LS2261 _01 Lịch sử Việt Nam 3 LS2261 01 2 1513D17A 296 LS2320 _01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay LS2320 01 3 1412D09A 297 LS2357 _01 Lịch sử thế giới hiện đại LS2357 01 3 1513D09A 298 LS2415 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại LS2415 01 4 1513D09A 299 MN1201 _01 Văn học dân gian MN1201 01 2 1614D05A 300 MN1201 _02 Văn học dân gian MN1201 02 2 1614D05B 301 MN1202 _01 Tiếng Việt MN1202 01 2 1614C08A 302 MN1271 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non MN1271 01 2 1513C08A 303 MN1271 _02 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non MN1271 02 2 1513D05A 304 MN1271 _03 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non MN1271 03 2 1513D05B 305 MN1272 _01 Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ mầm non MN1272 01 2 1513D05A 306 MN1272 _02 Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ mầm non MN1272 02 2 1513D05B 307 MN2209 _01 Múa và phương pháp dạy múa MN2209 01 2 1614C08A 308 MN2219 _01 Đồ chơi MN2219 01 2 1513C08A 309 MN2219 _02 Đồ chơi MN2219 02 2 1513D05A 310 MN2219 _03 Đồ chơi MN2219 03 2 1513D05B 311 MN2221 _01 Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non MN2221 01 2 1412D05A 312 MN2222 _01 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ đề MN2222 01 2 1311D05A 313 MN2222 _02 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ đề MN2222 02 2 1412C08A 314 MN2222 _03 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ đề MN2222 03 2 1412D05A 315 MN2223 _01 DDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hướng t.hợp MN2223 01 2 1311D05A 316 MN2223 _02 DDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hướng t.hợp MN2223 02 2 1412C08A

Trang 7 317 MN2223 _03 DDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hướng t.hợp MN2223 03 2 1412D05A 318 MN2233 _01 Đánh giá trong giáo dục mầm non MN2233 01 2 1412C08A 319 MN2244 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ MN2244 01 2 1614D05A 320 MN2244 _02 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ MN2244 02 2 1614D05B 321 MN2246 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em MN2246 01 2 1412D05A 322 MN2246 _03 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em MN2246 03 2 1513C08A 323 MN2256 _01 Nghề giáo viên mầm non MN2256 01 2 1311D05A 324 MN2256 _02 Nghề giáo viên mầm non MN2256 02 2 1412C08A 325 MN2256 _03 Nghề giáo viên mầm non MN2256 03 2 1412D05A 326 MN2257 _01 Lý luận văn học và văn học trẻ em MN2257 01 2 1513D05A 327 MN2257 _02 Lý luận văn học và văn học trẻ em MN2257 02 2 1513D05B 328 MN2258 _01 Dinh dưỡng trẻ em MN2258 01 2 1614C08A 329 MN2304 _01 Toán cơ sở MN2304 01 3 1513D05A 330 MN2304 _02 Toán cơ sở MN2304 02 3 1513D05B 331 MN2334 _01 Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non MN2334 01 3 1412C08A 332 MN2345 _01 LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH MN2345 01 3 1412D05A 333 MN2347 _01 LL và PP hình thành biểu tượng toán sơ đẳng cho MN2347 01 3 1412C08A 334 MN2347 _02 LL và PP hình thành biểu tượng toán sơ đẳng cho MN2347 02 3 1412D05A 335 MN2348 _01 Lý luận và PP hướng dẫn trẻ làm quen với MT xung MN2348 01 3 1513C08A 336 MN2350 _01 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em MN2350 01 3 1513C08A 337 MN2355 _01 Múa và phương pháp dạy múa MN2355 01 3 1412D05A 338 MN2355 _02 Múa và phương pháp dạy múa MN2355 02 3 1412D05A 339 MN2428 _01 P.Triển và TC thực hiện chương trình GDMN MN2428 01 4 1311D05A 340 MN2436 _01 Thực tập sư phạm 2 MN2436 01 4 1412C08A 341 MN2526 _01 Thực tập sư phạm 2 MN2526 01 5 1311D05A 342 MN2727 _01 Khóa luận tốt nghiệp MN2727 01 7 1311D05A 343 MT2260 _01 Hình họa (3) MT2260 01 2 1513D61A 344 MT2269 _01 Bố cục (3) MT2269 01 2 1513D61A 345 MT2274 _01 Thực tế chuyên môn 1 MT2274 01 2 1513D61A 346 MT2276 _01 Thực tế chuyên môn 3 MT2276 01 2 1311D61A 347 MT2286 _01 Mỹ thuật MT2286 01 2 1513C09A 348 MT2373 _01 Bố cục 7 MT2373 01 3 1311D61A 349 MT2382 _01 Phân tích tác phẩm mĩ thuật MT2382 01 3 1311D61A 350 MT2388 _01 Mỹ thuật MT2388 01 3 1614D05A 351 MT2388 _02 Mỹ thuật MT2388 02 3 1614D05B 352 MT2457 _01 Lịch sử mỹ thuật thế giới MT2457 01 4 1513D61A 353 MT2483 _01 Phương pháp sáng tác tác phẩm mĩ thuật MT2483 01 4 1311D61A 354 MT2580 _01 Thực tập sư phạm 2 MT2580 01 5 1311D61A 355 MT2781 _01 Khóa luận tốt nghiệp MT2781 01 7 1311D61A 356 NH2203 _01 Tài chính doanh nghiệp NH2203 01 2 1412D51A 357 NH2203 _02 Tài chính doanh nghiệp NH2203 02 2 1513D10A 358 NH2203 _03 Tài chính doanh nghiệp NH2203 03 2 1513D10B 359 NH2208 _01 Thị trường chứng khoán NH2208 01 2 1412D10A 360 NH2214 _01 Phân tích báo cáo tài chính NH2214 01 2 1412D10A 361 NH2220 _01 Phân tích tài chính NH2220 01 2 1311D16A 362 NH2227 _01 Thuế nhà nước NH2227 01 2 1412D10A 363 NH2229 _01 Đầu tư tài chính NH2229 01 2 1311D16A 364 NH2304 _01 Tài chính quốc tế NH2304 01 3 1412D16A 365 NH2306 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương NH2306 01 3 1412D16A 366 NH2311 _01 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 NH2311 01 3 1513D16A 367 NH2313 _01 Phân tích và đầu tư chứng khoán NH2313 01 3 1412D16A 368 NH2316 _01 Thực tập 1 NH2316 01 3 1412D16A 369 NH2321 _01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng NH2321 01 3 1311D16A 370 NH2333 _01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế NH2333 01 3 1412D80A

Trang 8 371 NH2517 _01 Thực tập 2 NH2517 01 5 1311D16A 372 NH2718 _01 Khoá luận tốt nghiệp NH2718 01 7 1311D16A 373 NN1203 _01 Tiếng Anh (3) NN1203 01 2 1513C08A 374 NN1203 _02 Tiếng Anh (3) NN1203 02 2 1513C08A 375 NN1203 _03 Tiếng Anh (3) NN1203 03 2 1513C09A 376 NN1203 _05 Tiếng Anh (3) NN1203 05 2 1513D05A 377 NN1203 _06 Tiếng Anh (3) NN1203 06 2 1513D01A 378 NN1203 _07 Tiếng Anh (3) NN1203 07 2 1513D02A 379 NN1203 _08 Tiếng Anh (3) NN1203 08 2 1513D03A 380 NN1203 _09 Tiếng Anh (3) NN1203 09 2 1513D03B 381 NN1203 _10 Tiếng Anh (3) NN1203 10 2 1513D05A 382 NN1203 _11 Tiếng Anh (3) NN1203 11 2 1513D05B 383 NN1203 _13 Tiếng Anh (3) NN1203 13 2 1513D09A 384 NN1203 _14 Tiếng Anh (3) NN1203 14 2 1513D10A 385 NN1203 _15 Tiếng Anh (3) NN1203 15 2 1513D10B 386 NN1203 _17 Tiếng Anh (3) NN1203 17 2 1513D13A 387 NN1203 _18 Tiếng Anh (3) NN1203 18 2 1513D15A 388 NN1203 _19 Tiếng Anh (3) NN1203 19 2 1513D16A 389 NN1203 _21 Tiếng Anh (3) NN1203 21 2 1513D18A 390 NN1203 _22 Tiếng Anh (3) NN1203 22 2 1513D23A 391 NN1203 _24 Tiếng Anh (3) NN1203 24 2 1513D30A 392 NN1203 _25 Tiếng Anh (3) NN1203 25 2 1513D40A 393 NN1203 _33 Tiếng Anh (3) NN1203 33 2 1513D81A 394 NN1203 _34 Tiếng Anh (3) NN1203 34 2 1513D83A 395 NN1203 _35 Tiếng Anh (3) NN1203 35 2 1513D02A 396 NN1203 _36 Tiếng Anh (3) NN1203 36 2 1513D83A 397 NN1203 _37 Tiếng Anh (3) NN1203 37 2 1513D03A 398 NN1301 _01 Tiếng Anh (1) NN1301 01 3 1614C08A 399 NN1301 _03 Tiếng Anh (1) NN1301 03 3 1614D01A 400 NN1301 _04 Tiếng Anh (1) NN1301 04 3 1614D02A 401 NN1301 _05 Tiếng Anh (1) NN1301 05 3 1614D03A 402 NN1301 _06 Tiếng Anh (1) NN1301 06 3 1614D03B 403 NN1301 _07 Tiếng Anh (1) NN1301 07 3 1614D05A 404 NN1301 _08 Tiếng Anh (1) NN1301 08 3 1614D05B 405 NN1301 _09 Tiếng Anh (1) NN1301 09 3 1614D06A 406 NN1301 _11 Tiếng Anh (1) NN1301 11 3 1614D10A 407 NN1301 _12 Tiếng Anh (1) NN1301 12 3 1614D10B 408 NN1301 _13 Tiếng Anh (1) NN1301 13 3 1614D11A 409 NN1301 _14 Tiếng Anh (1) NN1301 14 3 1614D12A 410 NN1301 _15 Tiếng Anh (1) NN1301 15 3 1614D13A 411 NN1301 _16 Tiếng Anh (1) NN1301 16 3 1614D15A 412 NN1301 _17 Tiếng Anh (1) NN1301 17 3 1614D16A 413 NN1301 _19 Tiếng Anh (1) NN1301 19 3 1614D18A 414 NN1301 _22 Tiếng Anh (1) NN1301 22 3 1614D30A 415 NN1301 _26 Tiếng Anh (1) NN1301 26 3 1614D10A 416 NN1301 _27 Tiếng Anh (1) NN1301 27 3 1614D10B 417 NN1301 _28 Tiếng Anh (1) NN1301 28 3 1614D05A 418 NN1301 _30 Tiếng Anh (1) NN1301 30 3 1614D70A 419 NN2313 _01 Tiếng Anh chuyên ngành NN2313 01 3 1412D16A 420 NN2318 _01 Tiếng Anh du lịch 2 NN2318 01 3 1412D80A 421 NN2318 _04 Tiếng Anh du lịch 2 NN2318 04 3 1513D81A 422 NV1201 _01 Tiếng Việt thực hành NV1201 01 2 1412D09A 423 NV1201 _02 Tiếng Việt thực hành NV1201 02 2 1614D06A 424 NV1201 _05 Tiếng Việt thực hành NV1201 05 2 1614D23A

Trang 9 425 NV1201 _06 Tiếng Việt thực hành NV1201 06 2 1614D24A 426 NV1201 _07 Tiếng Việt thực hành NV1201 07 2 1614D30A 427 NV1204 _01 Ngôn ngữ học đại cương NV1204 01 2 1513C08A 428 NV1204 _02 Ngôn ngữ học đại cương NV1204 02 2 1513D05A 429 NV1204 _03 Ngôn ngữ học đại cương NV1204 03 2 1513D05B 430 NV1205 _01 Phân tích văn bản tiếng Việt NV1205 01 2 1412D28A 431 NV1205 _03 Phân tích văn bản tiếng Việt NV1205 03 2 1513C04A 432 NV1205 _04 Phân tích văn bản tiếng Việt NV1205 04 2 1614D04A 433 NV1205 _05 Phân tích văn bản tiếng Việt NV1205 05 2 1513D04A 434 NV1213 _01 Nhân học xã hội NV1213 01 2 1614D02A 435 NV1252 _01 Dẫn luận ngôn ngữ NV1252 01 2 1513C04A 436 NV1351 _01 Tiếng Việt NV1351 01 3 1513C04A 437 NV1351 _02 Tiếng Việt NV1351 02 3 1614D04A 438 NV1351 _03 Tiếng Việt NV1351 03 3 1614D28A 439 NV2220 _01 Tiến trình văn học (LLVH 3) NV2220 01 2 1513D02A 440 NV2229 _01 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt NV2229 01 2 1513D02A 441 NV2315 _01 Văn bản Hán văn Trung Quốc NV2315 01 3 1614D02A 442 NV2355 _01 Văn học Việt Nam trung đại NV2355 01 3 1513D17A 443 NV2424 _01 VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX) NV2424 01 4 1513D02A 444 QP1008 _02 Giáodụcquốcphòngvàanninh QP1008 02 0 1513D10A 445 QP1008 _12 Giáodụcquốcphòngvàanninh QP1008 12 0 1513D41A 446 QT1221 _01 Văn hóa kinh doanh QT1221 01 2 1513D10A 447 QT1221 _02 Văn hóa kinh doanh QT1221 02 2 1513D10B 448 QT1221 _05 Văn hóa kinh doanh QT1221 05 2 1614D81A 449 QT2209 _01 Quản trị doanh nghiệp QT2209 01 2 1412D10A 450 QT2213 _01 Quản trị chất lượng QT2213 01 2 1412D11A 451 QT2225 _01 Kỹ năng và quản trị bán hàng QT2225 01 2 1311D11A 452 QT2226 _01 Khởi sự doanh nghiệp QT2226 01 2 1311D11A 453 QT2302 _01 Marketing căn bản QT2302 01 3 1513D10A 454 QT2302 _02 Marketing căn bản QT2302 02 3 1513D10B 455 QT2303 _01 Quản trị nhân lực QT2303 01 3 1513D11A 456 QT2304 _01 Quản trị sản xuất QT2304 01 3 1513D11A 457 QT2305 _01 Quản trị tài chính QT2305 01 3 1412D11A 458 QT2307 _01 Quản trị Marketing QT2307 01 3 1412D11A 459 QT2315 _01 Thực tập 1 QT2315 01 3 1412D11A 460 QT2319 _01 Quản trị doanh nghiệp QT2319 01 3 1311D11A 461 QT2335 _01 Quản trị kinh doanh khách sạn QT2335 01 3 1412D81A 462 QT2516 _01 Thực tập 2 QT2516 01 5 1311D11A 463 QT2717 _01 Khoá luận tốt nghiệp QT2717 01 7 1311D11A 464 SH1203 _01 Môi trường và con người SH1203 01 2 1614D23A 465 SH1204 _01 Giáo dục môi trường SH1204 01 2 1513C09A 466 SH1205 _01 Dân số-môi trường-aids-ma tuý SH1205 01 2 1311D60A 467 SH1205 _02 Dân số-môi trường-aids-ma tuý SH1205 02 2 1614D24A 468 SH1209 _01 Động vật học SH1209 01 2 1614D13A 469 SH1209 _02 Động vật học SH1209 02 2 1614D30A 470 SH1215 _01 Lý sinh học SH1215 01 2 1614D23A 471 SH1260 _01 Sinh học phân tử SH1260 01 2 1614D12A 472 SH2232 _01 Thực tập NC thiên nhiên SH2232 01 2 1311D23A 473 SH2245 _01 Hệ sinh thái nông nghiệp SH2245 01 2 1311D23A 474 SH2246 _01 Kĩ thuật dạy học sinh học SH2246 01 2 1311D23A 475 SH2325 _01 Giải phẫu học người SH2325 01 3 1513D23A 476 SH2330 _01 Tiến hóa SH2330 01 3 1412D23A 477 SH2341 _01 Thực tập sư phạm 1 SH2341 01 3 1412D23A 478 SH2344 _01 Di truyền học người SH2344 01 3 1311D23A

Trang 10 479 SH2372 _01 Thực vật học 1 SH2372 01 3 1614D23A 480 SH2374 _01 Động vật học 2 SH2374 01 3 1513D23A 481 SH2424 _01 Sinh lý học thực vật SH2424 01 4 1412D23A 482 SH2426 _01 Sinh lý học người và động vật SH2426 01 4 1412D23A 483 SH2427 _01 Di truyền học SH2427 01 4 1412D23A 484 SH2475 _01 Hóa sinh học SH2475 01 4 1513D23A 485 SH2542 _01 Thực tập sư phạm 2 SH2542 01 5 1311D23A 486 SH2743 _01 Khóa luận tốt nghiệp SH2743 01 7 1311D23A 487 TA1238 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu TA1238 01 2 1513C04A 488 TA2205 _01 Nghe 2 (Inter) TA2205 01 2 1614D04A 489 TA2205 _02 Nghe 2 (Inter) TA2205 02 2 1614D28A 490 TA2206 _01 Nói 2 TA2206 01 2 1614D04A 491 TA2206 _02 Nói 2 TA2206 02 2 1614D28A 492 TA2207 _01 Đọc 2 TA2207 01 2 1614D04A 493 TA2207 _02 Đọc 2 TA2207 02 2 1614D28A 494 TA2208 _01 Viết 2 TA2208 01 2 1614D04A 495 TA2208 _02 Viết 2 TA2208 02 2 1614D28A 496 TA2210 _01 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành TA2210 01 2 1614D04A 497 TA2210 _02 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành TA2210 02 2 1513D04A 498 TA2215 _01 Ngữ âm - âm vị học TA2215 01 2 1513C04A 499 TA2215 _02 Ngữ âm - âm vị học TA2215 02 2 1513D28A 500 TA2215 _03 Ngữ âm - âm vị học TA2215 03 2 1513D04A 501 TA2216 _01 Ngữ nghĩa học TA2216 01 2 1412D28A 502 TA2216 _02 Ngữ nghĩa học TA2216 02 2 1412D04A 503 TA2217 _01 Từ vựng học TA2217 01 2 1412C04A 504 TA2217 _02 Từ vựng học TA2217 02 2 1513D28A 505 TA2219 _01 Văn hoá Anh TA2219 01 2 1311D04A 506 TA2219 _02 Văn hoá Anh TA2219 02 2 1311D04B 507 TA2219 _03 Văn hoá Anh TA2219 03 2 1412D28A 508 TA2221 _01 Lý thuyết dịch TA2221 01 2 1412D28A 509 TA2228 _01 Tiếng Anh công nghệ thông tin TA2228 01 2 1412D28A 510 TA2228 _02 Tiếng Anh công nghệ thông tin TA2228 02 2 1412D04A 511 TA2229 _01 Tiếng Anh du lịch TA2229 01 2 1412D28A 512 TA2229 _02 Tiếng Anh du lịch TA2229 02 2 1412D04A 513 TA2230 _01 Tiếng Anh kinh tế TA2230 01 2 1412D28A 514 TA2230 _02 Tiếng Anh kinh tế TA2230 02 2 1412D04A 515 TA2231 _01 Giao tiếp giao văn hoá TA2231 01 2 1412D28A 516 TA2231 _02 Giao tiếp giao văn hoá TA2231 02 2 1412D04A 517 TA2232 _01 Kỹ năng thuyết trình TA2232 01 2 1513D28A 518 TA2232 _02 Kỹ năng thuyết trình TA2232 02 2 1513D28A 519 TA2260 _01 Dịch 2 TA2260 01 2 1412C04A 520 TA2265 _01 Phân tích diễn ngôn TA2265 01 2 1412D28A 521 TA2269 _01 Dịch 1 TA2269 01 2 1412C04A 522 TA2309 _01 Ngữ pháp TA2309 01 3 1513C04A 523 TA2309 _02 Ngữ pháp TA2309 02 3 1513D28A 524 TA2309 _03 Ngữ pháp TA2309 03 3 1513D04A 525 TA2324 _01 Biên dịch 2 TA2324 01 3 1412D04A 526 TA2325 _01 Phiên dịch 2 TA2325 01 3 1412D04A 527 TA2333 _01 Thực tập 1 TA2333 01 3 1412D04A 528 TA2337 _01 Ngữ pháp nâng cao TA2337 01 3 1311D04A 529 TA2337 _02 Ngữ pháp nâng cao TA2337 02 3 1311D04B 530 TA2352 _01 Phương pháp giảng dạy bộ môn 1 TA2352 01 3 1412D28A 531 TA2352 _02 Phương pháp giảng dạy bộ môn 1 TA2352 02 3 1513C04A 532 TA2353 _01 Phương pháp giảng dạy bộ môn 2 TA2353 01 3 1311D28A

Trang 11 533 TA2361 _01 Kỹ năng tổng hợp TA2361 01 3 1412C04A 534 TA2367 _01 Dịch nâng cao TA2367 01 3 1311D28A 535 TA2380 _01 Nghe - Nói 4 TA2380 01 3 1513D04A 536 TA2381 _01 Đọc - Viết 4 TA2381 01 3 1513D04A 537 TA2436 _01 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) TA2436 01 4 1311D04A 538 TA2436 _02 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) TA2436 02 4 1311D04B 539 TA2436 _03 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) TA2436 03 4 1311D28A 540 TA2455 _01 Thực tập sư phạm 2 TA2455 01 4 1412C04A 541 TA2534 _01 Thực tập 2 TA2534 01 5 1311D04A 542 TA2534 _02 Thực tập 2 TA2534 02 5 1311D04B 543 TA2563 _01 Thực tập sư phạm 2 TA2563 01 5 1311D28A 544 TA2735 _01 Khoá luận tốt nghiệp TA2735 01 7 1311D04A 545 TA2735 _02 Khoá luận tốt nghiệp TA2735 02 7 1311D04B 546 TA2764 _01 Khóa luận tốt nghiệp TA2764 01 7 1311D28A 547 TC1002 _01 Giáo dục thể chất TC1002 01 0 1614C08A 548 TC1002 _03 Giáo dục thể chất TC1002 03 0 1614D01A 549 TC1002 _04 Giáo dục thể chất TC1002 04 0 1614D02A 550 TC1002 _05 Giáo dục thể chất TC1002 05 0 1614D03A 551 TC1002 _06 Giáo dục thể chất TC1002 06 0 1614D03B 552 TC1002 _07 Giáo dục thể chất TC1002 07 0 1614D04A 553 TC1002 _08 Giáo dục thể chất TC1002 08 0 1614D05A 554 TC1002 _09 Giáo dục thể chất TC1002 09 0 1614D05B 555 TC1002 _12 Giáo dục thể chất TC1002 12 0 1614D10A 556 TC1002 _13 Giáo dục thể chất TC1002 13 0 1614D10B 557 TC1002 _14 Giáo dục thể chất TC1002 14 0 1614D11A 558 TC1002 _16 Giáo dục thể chất TC1002 16 0 1614D13A 559 TC1002 _17 Giáo dục thể chất TC1002 17 0 1614D15A 560 TC1002 _23 Giáo dục thể chất TC1002 23 0 1614D28A 561 TC1002 _24 Giáo dục thể chất TC1002 24 0 1614D30A 562 TC1004 _01 Giáo dục thể chất TC1004 01 0 1513D01A 563 TC1004 _02 Giáo dục thể chất TC1004 02 0 1513D02A 564 TC1004 _03 Giáo dục thể chất TC1004 03 0 1513D03A 565 TC1004 _04 Giáo dục thể chất TC1004 04 0 1513D03B 566 TC1004 _05 Giáo dục thể chất TC1004 05 0 1513D05A 567 TC1004 _06 Giáo dục thể chất TC1004 06 0 1513D05B 568 TC1004 _07 Giáo dục thể chất TC1004 07 0 1513D08A 569 TC1004 _08 Giáo dục thể chất TC1004 08 0 1513D09A 570 TC1004 _09 Giáo dục thể chất TC1004 09 0 1513D10A 571 TC1004 _10 Giáo dục thể chất TC1004 10 0 1513D10B 572 TC1004 _11 Giáo dục thể chất TC1004 11 0 1513D11A 573 TC1004 _12 Giáo dục thể chất TC1004 12 0 1513D04A 574 TC1004 _13 Giáo dục thể chất TC1004 13 0 1513D15A 575 TC1004 _16 Giáo dục thể chất TC1004 16 0 1513D18A 576 TC1004 _17 Giáo dục thể chất TC1004 17 0 1513D23A 577 TC1004 _19 Giáo dục thể chất TC1004 19 0 1513D28A 578 TC1004 _20 Giáo dục thể chất TC1004 20 0 1513D30A 579 TC1004 _28 Giáo dục thể chất TC1004 28 0 1513D81A 580 TC1004 _29 Giáo dục thể chất TC1004 29 0 1513D83A 581 TC1004 _30 Giáo dục thể chất TC1004 30 0 1513D03A 582 TC2226 _01 Huấn luyện thể thao TC2226 01 2 1311D70A 583 TC2237 _01 Thể dục dụng cụ TC2237 01 2 1412D70A 584 TC2245 _01 Y học thể dục thể thao TC2245 01 2 1513D70A 585 TC2247 _01 Phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT TC2247 01 2 1513D70A 586 TC2248 _01 Thể dục thực dụng, đồng diễn và nhịp điệu TC2248 01 2 1513D70A

Trang 12 587 TC2249 _01 Vệ sinh thể dục thể thao TC2249 01 2 1614D70A 588 TC2251 _01 Chạy trung bình và chạy việt dã TC2251 01 2 1614D70A 589 TC2255 _01 Đẩy tạ TC2255 01 2 1412D70A 590 TC2256 _01 Thể dục tự do TC2256 01 2 1412D70A 591 TC2266 _01 Cờ vua TC2266 01 2 1412D70A 592 TC2268 _01 Bóng đá chuyên sâu 2 TC2268 01 2 1412D70A 593 TC2272 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 2 TC2272 01 2 1412D70A 594 TC2276 _01 Cầu lông chuyên sâu 2 TC2276 01 2 1412D70A 595 TC2280 _01 Thể dục chuyên sâu 2 TC2280 01 2 1412D70A 596 TC2284 _01 Điền kinh chuyên sâu 2 TC2284 01 2 1412D70A 597 TC2287 _01 Vật tự do TC2287 01 2 1412D70A 598 TC2288 _01 Quần vợt TC2288 01 2 1412D70A 599 TC2289 _01 Aerobic TC2289 01 2 1412D70A 600 TC2290 _01 Võ Taekwondo TC2290 01 2 1412D70A 601 TC2291 _01 Trò chơi vận động TC2291 01 2 1412D70A 602 TC2296 _01 Quản lý thể dục thể thao TC2296 01 2 1311D70A 603 TC2344 _01 Sinh lý thể dục thể thao TC2344 01 3 1412D70A 604 TC2353 _01 Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất TC2353 01 3 1513D70A 605 TC2361 _01 Cầu lông TC2361 01 3 1614D70A 606 TC2363 _01 Bóng bàn TC2363 01 3 1412D70A 607 TC2374 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 4 TC2374 01 3 1311D70A 608 TC2378 _01 Cầu lông chuyên sâu 4 TC2378 01 3 1311D70A 609 TC2395 _01 Thể thao trường học TC2395 01 3 1311D70A 610 TC2458 _01 Bóng chuyền TC2458 01 4 1513D70A 611 TC2593 _01 Thực tập sư phạm 2 TC2593 01 5 1311D70A 612 TC2794 _01 Khóa luận tốt nghiệp TC2794 01 7 1311D70A 613 TG1202 _01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 01 2 1513D01A 614 TG1202 _02 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 02 2 1513D02A 615 TG1202 _03 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 03 2 1513D08A 616 TG1202 _04 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 04 2 1513D09A 617 TG1202 _05 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 05 2 1513D23A 618 TG1202 _07 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục TG1202 07 2 1513D28A 619 TG1203 _01 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT TG1203 01 2 1412C01A 620 TG1203 _03 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT TG1203 03 2 1412C08A 621 TG1203 _04 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT TG1203 04 2 1412C09A 622 TG1205 _01 Tâm lý học đại cương TG1205 01 2 1614D01A 623 TG1205 _02 Tâm lý học đại cương TG1205 02 2 1614D02A 624 TG1205 _03 Tâm lý học đại cương TG1205 03 2 1614D03A 625 TG1205 _04 Tâm lý học đại cương TG1205 04 2 1614D03B 626 TG1206 _01 Giáo dục học đại cương TG1206 01 2 1614C08A 627 TG1219 _01 Tổ chức các HD GD theo hướng tích hợp TG1219 01 2 1513C08A 628 TG1219 _02 Tổ chức các HD GD theo hướng tích hợp TG1219 02 2 1513D05A 629 TG1219 _03 Tổ chức các HD GD theo hướng tích hợp TG1219 03 2 1513D05B 630 TG1221 _01 Tâm lý học quản lý TG1221 01 2 1513D10A 631 TG1221 _02 Tâm lý học quản lý TG1221 02 2 1513D10B 632 TG2204 _01 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 01 2 1513D01A 633 TG2204 _02 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 02 2 1513D02A 634 TG2204 _03 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 03 2 1513D03A 635 TG2204 _04 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 04 2 1513D03B 636 TG2204 _05 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 05 2 1513D08A 637 TG2204 _06 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 06 2 1513D09A 638 TG2204 _07 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 07 2 1513D23A 639 TG2204 _09 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục TG2204 09 2 1513D28A 640 TG2208 _01 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học TG2208 01 2 1513D03A

Trang 13 641 TG2208 _02 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học TG2208 02 2 1513D03B 642 TG2209 _01 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học TG2209 01 2 1513D03A 643 TG2209 _02 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học TG2209 02 2 1513D03B 644 TG2213 _01 Tâm lý học trẻ em 1 TG2213 01 2 1614D05A 645 TG2213 _02 Tâm lý học trẻ em 1 TG2213 02 2 1614D05B 646 TG2214 _01 Tâm lý học trẻ em 2 TG2214 01 2 1513C08A 647 TG2214 _02 Tâm lý học trẻ em 2 TG2214 02 2 1513D05A 648 TG2214 _03 Tâm lý học trẻ em 2 TG2214 03 2 1513D05B 649 TG2216 _01 Giáo dục học trẻ em 2 TG2216 01 2 1513C08A 650 TG2216 _02 Giáo dục học trẻ em 2 TG2216 02 2 1513D05A 651 TG2216 _03 Giáo dục học trẻ em 2 TG2216 03 2 1513D05B 652 TG2229 _01 Tâm lý học giới tính TG2229 01 2 1513D83A 653 TG2307 _01 TLH lứa tuổi và TLH sư phạm tiểu học TG2307 01 3 1614C09A 654 TG2326 _01 Tâm lí học trẻ em và giáo dục học trẻ em TG2326 01 3 1311D05A 655 TH1202 _01 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành Tiếng Việt TH1202 01 2 1513C09A 656 TH1202 _02 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành Tiếng Việt TH1202 02 2 1614D03A 657 TH1202 _03 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành Tiếng Việt TH1202 03 2 1614D03B 658 TH1203 _01 Phong cách học Tiếng Việt TH1203 01 2 1513C09A 659 TH1203 _02 Phong cách học Tiếng Việt TH1203 02 2 1614D03A 660 TH1203 _03 Phong cách học Tiếng Việt TH1203 03 2 1614D03B 661 TH1222 _01 Xác suất thống kê TH1222 01 2 1513C09A 662 TH1222 _02 Xác suất thống kê TH1222 02 2 1513D03A 663 TH1222 _03 Xác suất thống kê TH1222 03 2 1513D03B 664 TH1223 _01 Toán sơ cấp TH1223 01 2 1614D03A 665 TH1223 _02 Toán sơ cấp TH1223 02 2 1614D03B 666 TH1269 _01 Giáo dục kỹ năng sống TH1269 01 2 1513C09A 667 TH1269 _02 Giáo dục kỹ năng sống TH1269 02 2 1614D03A 668 TH1269 _03 Giáo dục kỹ năng sống TH1269 03 2 1614D03B 669 TH1273 _01 Số học TH1273 01 2 1513C09A 670 TH1273 _02 Số học TH1273 02 2 1614D03A 671 TH1273 _03 Số học TH1273 03 2 1614D03B 672 TH2206 _01 Ngôn ngữ học văn bản TH2206 01 2 1513D03A 673 TH2206 _02 Ngôn ngữ học văn bản TH2206 02 2 1513D03B 674 TH2225 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 TH2225 01 2 1412D03A 675 TH2225 _03 PPDH Toán học ở tiểu học 1 TH2225 03 2 1513C09A 676 TH2243 _01 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học TH2243 01 2 1513C09A 677 TH2244 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học TH2244 01 2 1412D03A 678 TH2246 _01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học TH2246 01 2 1311D03A 679 TH2246 _03 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học TH2246 03 2 1412C09A 680 TH2247 _01 Âm nhạc TH2247 01 2 1412D03A 681 TH2248 _01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học TH2248 01 2 1412D03A 682 TH2249 _01 Mỹ thuật TH2249 01 2 1412D03A 683 TH2250 _01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học TH2250 01 2 1412D03A 684 TH2251 _01 PPDH Thể dục ở tiểu học TH2251 01 2 1412D03A 685 TH2257 _01 Rèn luyện NVSP thường xuyên TH2257 01 2 1513C09A 686 TH2261 _01 Toán và PPDH toán ở Tiểu học TH2261 01 2 1412C09A 687 TH2263 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 TH2263 01 2 1412D03A 688 TH2263 _03 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 TH2263 03 2 1513C09A 689 TH2304 _01 Tiếng Việt 1 TH2304 01 3 1614D03A 690 TH2304 _02 Tiếng Việt 1 TH2304 02 3 1614D03B 691 TH2308 _01 Văn học 2 TH2308 01 3 1513D03A 692 TH2308 _02 Văn học 2 TH2308 02 3 1513D03B 693 TH2329 _01 Toán và PPDH toán ở tiểu học TH2329 01 3 1311D03A 694 TH2358 _01 Toán học 2 TH2358 01 3 1614C09A

Trang 14 695 TH2362 _01 Tiếng Việt, Văn học và PPDH TH2362 01 3 1412C09A 696 TH2413 _01 Tiếng Việt văn học và PPDH TH2413 01 4 1311D03A 697 TH2460 _01 Thực tập sư phạm 2 TH2460 01 4 1412C09A 698 TH2756 _01 Khoá luận tốt nghiệp TH2756 01 7 1311D03A 699 TI1201 _01 Tin học cơ sở TI1201 01 2 1614C08A 700 TI1201 _02 Tin học cơ sở TI1201 02 2 1614C09A 701 TI1201 _03 Tin học cơ sở TI1201 03 2 1614D01A 702 TI1201 _04 Tin học cơ sở TI1201 04 2 1614D02A 703 TI1201 _05 Tin học cơ sở TI1201 05 2 1614D03A 704 TI1201 _06 Tin học cơ sở TI1201 06 2 1614D03B 705 TI1201 _07 Tin học cơ sở TI1201 07 2 1614D05A 706 TI1201 _08 Tin học cơ sở TI1201 08 2 1614D05B 707 TI1201 _09 Tin học cơ sở TI1201 09 2 1614D06A 708 TI1201 _11 Tin học cơ sở TI1201 11 2 1614D28A 709 TI1201 _12 Tin học cơ sở TI1201 12 2 1614D40A 710 TI1201 _13 Tin học cơ sở TI1201 13 2 1614D60A 711 TI1201 _15 Tin học cơ sở TI1201 15 2 1614D70A 712 TI1205 _01 Quản lý hệ thống máy tính TI1205 01 2 1614D15A 713 TI1242 _01 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 TI1242 01 2 1412D40A 714 TI1242 _03 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 TI1242 03 2 1513C01A 715 TI1245 _01 Phương pháp tính TI1245 01 2 1412D40A 716 TI1303 _01 Hệ quản trị CSDL 1 TI1303 01 3 1513C15A 717 TI1303 _02 Hệ quản trị CSDL 1 TI1303 02 3 1513D15A 718 TI2245 _01 Tin học ứng dụng TI2245 01 2 1412D10A 719 TI2245 _03 Tin học ứng dụng TI2245 03 2 1412D11A 720 TI2245 _04 Tin học ứng dụng TI2245 04 2 1412D10A 721 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non TI2252 01 2 1412D05A 722 TI2252 _02 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non TI2252 02 2 1412D05A 723 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động TI2253 01 2 1311D15A 724 TI2253 _02 Lập trình trên thiết bị di động TI2253 02 2 1412C15A 725 TI2254 _01 Quản lý dự án phần mềm TI2254 01 2 1311D15A 726 TI2263 _01 Tin học ứng dụng trong du lịch TI2263 01 2 1412D81A 727 TI2263 _02 Tin học ứng dụng trong du lịch TI2263 02 2 1513D81A 728 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật TI2264 01 2 1513D42A 729 TI2265 _01 Phương pháp tính TI2265 01 2 1614D15A 730 TI2266 _01 Toán rời rạc TI2266 01 2 1513D01A 731 TI2266 _02 Toán rời rạc TI2266 02 2 1513D08A 732 TI2266 _03 Toán rời rạc TI2266 03 2 1614D15A 733 TI2319 _01 Đồ họa máy tính TI2319 01 3 1513C15A 734 TI2319 _02 Đồ họa máy tính TI2319 02 3 1513D15A 735 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị TI2322 01 3 1311D15A 736 TI2322 _02 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị TI2322 02 3 1412C15A 737 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối TI2323 01 3 1513C15A 738 TI2323 _02 Thiết bị ngoại vi và ghép nối TI2323 02 3 1513D15A 739 TI2324 _01 Lập trình hướng đối tượng TI2324 01 3 1412D15A 740 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm TI2325 01 3 1412D15A 741 TI2327 _01 Mạng máy tính TI2327 01 3 1614D15A 742 TI2329 _01 Lập trình ứng dụng mạng TI2329 01 3 1412D15A 743 TI2336 _01 Thực tập 1 TI2336 01 3 1412D15A 744 TI2355 _01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến TI2355 01 3 1311D15A 745 TI2356 _01 Mạng không dây và di động TI2356 01 3 1412D15A 746 TI2356 _03 Mạng không dây và di động TI2356 03 3 1513C15A 747 TI2356 _04 Mạng không dây và di động TI2356 04 3 1513D15A 748 TI2459 _01 Thực tập 2 TI2459 01 4 1412C15A

Trang 15 749 TI2537 _01 Thực tập 2 TI2537 01 5 1311D15A 750 TI2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp TI2738 01 7 1311D15A 751 TN1201 _01 Lý thuyết tập hợp TN1201 01 2 1513C01A 752 TN1201 _02 Lý thuyết tập hợp TN1201 02 2 1513D01A 753 TN1201 _03 Lý thuyết tập hợp TN1201 03 2 1513D08A 754 TN1206 _01 Lịch sử Toán TN1206 01 2 1513C01A 755 TN1206 _02 Lịch sử Toán TN1206 02 2 1513D01A 756 TN1206 _03 Lịch sử Toán TN1206 03 2 1513D08A 757 TN1260 _01 Toán cao cấp A2 TN1260 01 2 1614D15A 758 TN1262 _01 Xác suất thống kê 1 TN1262 01 2 1513D42A 759 TN1262 _02 Xác suất thống kê 1 TN1262 02 2 1614D06A 760 TN1262 _03 Xác suất thống kê 1 TN1262 03 2 1614D10A 761 TN1262 _04 Xác suất thống kê 1 TN1262 04 2 1614D10B 762 TN1262 _05 Xác suất thống kê 1 TN1262 05 2 1614D11A 763 TN1262 _06 Xác suất thống kê 1 TN1262 06 2 1614D12A 764 TN1262 _07 Xác suất thống kê 1 TN1262 07 2 1614D13A 765 TN1262 _08 Xác suất thống kê 1 TN1262 08 2 1614D16A 766 TN1262 _09 Xác suất thống kê 1 TN1262 09 2 1614D23A 767 TN1262 _10 Xác suất thống kê 1 TN1262 10 2 1614D24A 768 TN1262 _11 Xác suất thống kê 1 TN1262 11 2 1614D30A 769 TN1262 _12 Xác suất thống kê 1 TN1262 12 2 1614D50A 770 TN1262 _13 Xác suất thống kê 1 TN1262 13 2 1614D51A 771 TN1268 _01 Phương trình vi phân TN1268 01 2 1614D24A 772 TN1270 _01 Hình học giải tích TN1270 01 2 1513C01A 773 TN1283 _01 Hình học mới của tam giác TN1283 01 2 1513D08A 774 TN2215 _02 Đại số tuyến tính 2 TN2215 02 2 1614D40A 775 TN2215 _03 Đại số tuyến tính 2 TN2215 03 2 1614D42A 776 TN2222 _01 Phương trình vi phân TN2222 01 2 1412C01A 777 TN2223 _01 Quy hoạch tuyến tính TN2223 01 2 1412C01A 778 TN2223 _02 Quy hoạch tuyến tính TN2223 02 2 1412D01A 779 TN2225 _01 Hàm phức 1 TN2225 01 2 1412C01A 780 TN2225 _02 Hàm phức 1 TN2225 02 2 1412D01A 781 TN2225 _03 Hàm phức 1 TN2225 03 2 1412D40A 782 TN2225 _05 Hàm phức 1 TN2225 05 2 1513D08A 783 TN2230 _01 Phương pháp tính TN2230 01 2 1311D01A 784 TN2230 _02 Phương pháp tính TN2230 02 2 1412D01A 785 TN2231 _01 Lý thuyết Galois TN2231 01 2 1311D01A 786 TN2231 _02 Lý thuyết Galois TN2231 02 2 1412D01A 787 TN2232 _01 Lý thuyết môđun TN2232 01 2 1412D01A 788 TN2233 _01 Hình học vi phân 2 TN2233 01 2 1311D01A 789 TN2233 _02 Hình học vi phân 2 TN2233 02 2 1412D01A 790 TN2234 _01 Phương trình đạo hàm riêng TN2234 01 2 1412D01A 791 TN2238 _01 Hàm phức 2 TN2238 01 2 1311D01A 792 TN2239 _01 Lý thuyết phạm trù TN2239 01 2 1311D01A 793 TN2239 _02 Lý thuyết phạm trù TN2239 02 2 1412D01A 794 TN2279 _01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ TN2279 01 2 1311D01A 795 TN2279 _02 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ TN2279 02 2 1412C01A 796 TN2284 _01 Hình học sơ cấp và thực hành giải toán TN2284 01 2 1412C01A 797 TN2287 _01 ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán TN2287 01 2 1513C01A 798 TN2287 _02 ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán TN2287 02 2 1513D01A 799 TN2287 _03 ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán TN2287 03 2 1513D08A 800 TN2309 _01 Phương pháp dạy học đại cương môn toán TN2309 01 3 1513D01A 801 TN2311 _01 Phương pháp dạy học cụ thể 2 TN2311 01 3 1412D01A 802 TN2320 _01 Hình học afin và hình học ơclit TN2320 01 3 1412C01A

Trang 16 803 TN2320 _02 Hình học afin và hình học ơclit TN2320 02 3 1513D01A 804 TN2321 _01 Hình học xạ ảnh TN2321 01 3 1412D01A 805 TN2324 _01 Xác suất thống kê 3 TN2324 01 3 1412D01A 806 TN2351 _01 Phương pháp dạy học cụ thể môn Toán TN2351 01 3 1513C01A 807 TN2351 _02 Phương pháp dạy học cụ thể môn Toán TN2351 02 3 1513D08A 808 TN2375 _01 Đại số cao cấp 1 TN2375 01 3 1614D01A 809 TN2377 _01 Số đại số TN2377 01 3 1311D01A 810 TN2381 _01 Tô pô đại cương TN2381 01 3 1513D01A 811 TN2386 _01 Giải tích toán học 2 TN2386 01 3 1614D01A 812 TN2386 _03 Giải tích toán học 2 TN2386 03 3 1614D40A 813 TN2386 _04 Giải tích toán học 2 TN2386 04 3 1614D41A 814 TN2386 _05 Giải tích toán học 2 TN2386 05 3 1614D42A 815 TN2473 _01 Thực tập sư phạm 2 TN2473 01 4 1412C01A 816 TN2536 _01 Thực tập sư phạm 2 TN2536 01 5 1311D01A 817 TN2737 _01 Khoá luận tốt nghiệp TN2737 01 7 1311D01A 818 TQ1202 _01 Tiếng Trung (2) TQ1202 01 2 1513D04A 819 TQ1203 _01 Tiếng Trung (3) TQ1203 01 2 1412D28A 820 TQ1301 _01 Tiếng Trung (1) TQ1301 01 3 1513C04A 821 TQ1301 _02 Tiếng Trung (1) TQ1301 02 3 1513D28A 822 TQ2221 _01 Ngữ âm - Văn tự Hán TQ2221 01 2 1412D18A 823 TQ2223 _01 Ngữ pháp TQ2223 01 2 1513D18A 824 TQ2225 _01 Đất nước học Trung Quốc TQ2225 01 2 1412D18A 825 TQ2231 _01 Tiếng Hán môi trường TQ2231 01 2 1412D18A 826 TQ2232 _01 Tiếng Hán thương mại TQ2232 01 2 1412D18A 827 TQ2233 _01 Tiếng Hán du lịch TQ2233 01 2 1412D18A 828 TQ2234 _01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc TQ2234 01 2 1412D18A 829 TQ2235 _01 Giao tiếp giao văn hoá TQ2235 01 2 1412D18A 830 TQ2240 _01 Ngữ pháp nâng cao TQ2240 01 2 1311D18A 831 TQ2241 _01 Văn học Trung Quốc nâng cao TQ2241 01 2 1311D18A 832 TQ2261 _01 Nghe 4 TQ2261 01 2 1513D18A 833 TQ2262 _01 Nói 4 TQ2262 01 2 1513D18A 834 TQ2263 _01 Đọc 4 TQ2263 01 2 1513D18A 835 TQ2264 _01 Viết 4 TQ2264 01 2 1513D18A 836 TQ2339 _01 Tiếng Trung Quốc cổ đại TQ2339 01 3 1311D18A 837 TQ2346 _01 Nghe 2 TQ2346 01 3 1614D18A 838 TQ2348 _01 Đọc 2 TQ2348 01 3 1614D18A 839 TQ2349 _01 Viết 2 TQ2349 01 3 1614D18A 840 TQ2356 _01 Nói 2 TQ2356 01 3 1614D18A 841 TQ2428 _01 Biên dịch 1 TQ2428 01 4 1412D18A 842 TQ2430 _01 Biên dịch 2 TQ2430 01 4 1311D18A 843 TQ2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp TQ2738 01 7 1311D18A 844 TT1240 _01 Sinh thái học nông nghiệp TT1240 01 2 1614D12A 845 TT2207 _01 Canh tác học TT2207 01 2 1412D12A 846 TT2216 _02 Khuyến nông TT2216 02 2 1412D30A 847 TT2216 _03 Khuyến nông TT2216 03 2 1513D50A 848 TT2216 _04 Khuyến nông TT2216 04 2 1412D12A 849 TT2217 _01 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng TT2217 01 2 1513D12A 850 TT2224 _01 Hệ thống nông nghiệp TT2224 01 2 1614D13A 851 TT2224 _02 Hệ thống nông nghiệp TT2224 02 2 1614D30A 852 TT2233 _01 Cây đặc sản nông nghiệp TT2233 01 2 1311D12A 853 TT2243 _01 Cỏ dại TT2243 01 2 1412D12A 854 TT2246 _01 Sinh lý thực vật ứng dụng TT2246 01 2 1311D12A 855 TT2250 _01 Trồng trọt đại cương TT2250 01 2 1614D13A 856 TT2250 _02 Trồng trọt đại cương TT2250 02 2 1614D30A

Trang 17 857 TT2260 _01 Rèn nghề trồng trọt TT2260 01 2 1513D12A 858 TT2309 _01 Bệnh cây nông nghiệp TT2309 01 3 1412D12A 859 TT2328 _01 Thực tập 1 TT2328 01 3 1412D12A 860 TT2337 _01 Phân bón TT2337 01 3 1513D12A 861 TT2338 _01 Sinh lý thực vật TT2338 01 3 1513D12A 862 TT2339 _01 Chọn, tạo giống cây trồng TT2339 01 3 1513D12A 863 TT2345 _01 Cây dược liệu TT2345 01 3 1311D12A 864 TT2358 _01 Cây lương thực TT2358 01 3 1412D12A 865 TT2529 _01 Thực tập 2 TT2529 01 5 1311D12A 866 TT2730 _01 Khoá luận tốt nghiệp TT2730 01 7 1311D12A 867 TY2205 _01 Dịch tễ học thú y TY2205 01 2 1311D30A 868 TY2210 _01 Luật thú y TY2210 01 2 1311D30A 869 TY2311 _01 Rèn nghề thú y TY2311 01 3 1412D30A 870 TY2315 _01 Thực tập 1 TY2315 01 3 1311D30A 871 VH1201 _02 Văn bản Hán Nôm VH1201 02 2 1614D81A 872 VH1260 _01 Hán Nôm cơ sở VH1260 01 2 1513D17A 873 VH2206 _01 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành VH2206 01 2 1513D80A 874 VH2206 _02 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành VH2206 02 2 1513D81A 875 VH2213 _01 Thực tế chuyên đề 2 VH2213 01 2 1412D80A 876 VH2213 _02 Thực tế chuyên đề 2 VH2213 02 2 1513D80A 877 VH2226 _01 Kỹ năng hướng dẫn du lịch nâng cao VH2226 01 2 1311D80A 878 VH2227 _01 Nghiệp vụ lữ hành nâng cao VH2227 01 2 1311D80A 879 VH2261 _02 Văn hóa du lịch VH2261 02 2 1614D81A 880 VH2307 _01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam VH2307 01 3 1412D80A 881 VH2307 _02 Tuyến điểm du lịch Việt Nam VH2307 02 3 1412D81A 882 VH2322 _01 Thực tập 1 VH2322 01 3 1412D80A 883 VH2325 _01 Tài nguyên du lịch VH2325 01 3 1311D80A 884 VH2342 _01 Thực tập 1 VH2342 01 3 1412D81A 885 VH2523 _01 Thực tập 2 VH2523 01 5 1311D80A 886 VH2724 _01 Khóa luận tốt nghiệp VH2724 01 7 1311D80A 887 VL1252 _01 Vật lý đại cương A2 VL1252 01 2 1614D24A 888 VL1252 _02 Vật lý đại cương A2 VL1252 02 2 1614D42A 889 VL1259 _01 Vật lí và Thiên văn đại cương VL1259 01 2 1614D06A 890 VL2201 _01 Toán cho Vật lý VL2201 01 2 1513D42A 891 VL2205 _01 Dao động và sóng VL2205 01 2 1513C01A 892 VL2212 _01 Thiên văn học VL2212 01 2 1513C01A 893 VL2213 _01 Lịch sử vật lý VL2213 01 2 1412D40A 894 VL2215 _01 Nhiệt học và vật lí phân tử VL2215 01 2 1513C01A 895 VL2225 _01 Vật lý môi trường VL2225 01 2 1412D40A 896 VL2226 _01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí VL2226 01 2 1412D40A 897 VL2229 _01 Thí nghiệm Cơ - Nhiệt VL2229 01 2 1513D40A 898 VL2245 _01 Bài tập vật lí phổ thông VL2245 01 2 1412D40A 899 VL2249 _01 Vật lí bán dẫn và linh kiện VL2249 01 2 1412D40A 900 VL2250 _01 Đại cương về khoa học vật liệu VL2250 01 2 1412D40A 901 VL2254 _01 Nhập môn lý thuyết trường lượng tử VL2254 01 2 1311D40A 902 VL2256 _01 Quang và quang phổ VL2256 01 2 1311D40A 903 VL2272 _01 Lý luận dạy học Vật lý VL2272 01 2 1513C01A 904 VL2272 _02 Lý luận dạy học Vật lý VL2272 02 2 1513D08A 905 VL2272 _03 Lý luận dạy học Vật lý VL2272 03 2 1513D40A 906 VL2274 _01 Thí nghiệm Vật lý ở trường THCS VL2274 01 2 1513C01A 907 VL2276 _01 Thiết kế hoạt động dạy học Vật lý VL2276 01 2 1412D40A 908 VL2277 _01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lý VL2277 01 2 1412D40A 909 VL2277 _02 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lý VL2277 02 2 1311D40A 910 VL2304 _01 Điện và từ VL2304 01 3 1513C01A