ActiveReports Document

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ActiveReports Document"

Bản ghi

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TW CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày... tháng... năm 2017 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC Kế hoạch đào tạo trường: Âm nhạc cổ truyền Việt Nam MUS MUS /06/ /09/ Âm nhạc mới Việt Nam MUS MUS Ng.Thị Thu Trang T2,7-11,D404 18/12/ /04/ Ng.Thị Thu Trang T4,1-5,D404 18/12/ /04/ Ng.Thị Thu Trang T4,7-11,D404 18/12/ /04/ Trần Thị Thanh Hương T6,1-5,D404 18/12/ /04/ Ng.Thị Thu Trang T6,7-11,D404 18/12/ /04/ Bệnh trẻ em PPE Nguyễn Thị Ngọc Châm T6,1-5,E502 18/12/ /03/ Bố cục chất liệu Khắc gỗ FAE FAE /06/ /07/ Bố cục chất liệu lụa 1 FAE FAE Nguyễn Thị Huyền T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 26/03/ /05/ Nguyễn Thị Huyền T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 02/04/ /05/ Lưu Thị Hồng Điểm T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 02/04/ /05/ Nguyễn Thị Hà Hoa T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 25/12/ /04/ Bố cục chất liệu Sơn dầu 1 FAE FAE /07/ /07/ /08/ /08/ Bố cục chất liệu Sơn dầu 2 FAE FAE Tạ Đình Thi T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 18/12/ /04/ Bố cục chất liệu Sơn mài 1 FAE FAE Vũ Thị Kim Vân T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 18/12/ /03/ Chu Hoàng Trung T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 18/12/ /03/ Nguyễn Quang Hải T3,7-11,BC; T4,7-11,BC; T2,7-11,BC 18/12/ /03/ Tạ Đình Thi T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 09/04/ /06/ Bố cục chất liệu Sơn mài 1 FAE FAE /08/ /08/ Các tộc người ở Việt Nam CLM _QLVH_M Bùi Hồng Hạnh T7,7-11,E405 18/12/ /03/ Chất liệu màu nước FAE FAE Nguyễn Tuấn Cường T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 18/12/ /03/ Chất liệu tổng hợp FAE FAE Chu Hoàng Trung T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 18/12/ /01/ Chất liệu tổng hợp FAE FAE /06/ /07/ Chỉ huy *MUS MUS Phạm Hoàng Trung T5,1-5,D405 18/12/ /04/ Phạm Hoàng Trung T5,1-5,D405 18/12/ /04/ Chính sách pháp luật về VHNT Việt Nam CLM _QLVH_M3_TC 2 1

2 Nguyễn Hữu Thức T2,1-5,E405 25/12/ /04/ Chương trình biểu diễn nghệ thuật tốt nghiệp VMI T8,9-11,TN Chương trình Thực hành biểu diễn nghệ thuật (HP tốt nghiệp) CLM _QLVH_M T8,9-11,TN Chuyên đề 1 CLM DVK Nguyễn Thị Phương Thanh T5,7-11,NA402 18/12/ /01/ Chuyên đề 1 PIA T8,1-5,CD 17/03/ Cơ sở tạo hình mặt phẳng GRD Cơ sở tạo hình Nguyễn Thành Sơn T2,7-11,E506 25/12/ /03/ Nguyễn Thành Sơn T5,7-11,E506 25/12/ /03/ Nguyễn Hữu Dũng T6,7-11,E506 25/12/ /03/ Cơ sở văn hóa Việt Nam CLM Dung chung Tráng Thị Thuý T2,1-5,E501 25/12/ /04/ Nguyễn Duy Hùng T2,7-11,E501 25/12/ /04/ Đào Thị Thủy Tiên T3,1-5,E501 25/12/ /04/ Nông Thị Thanh Thuý T3,7-11,E403 25/12/ /04/ Lương Thị Giang T5,1-5,E507 25/12/ /04/ Nguyễn Thị Thanh Loan T5,7-11,E405 25/12/ /04/ Bùi Hồng Hạnh T7,1-5,E501 25/12/ /04/ Vũ Thị Thái Hoa T7,7-11,E501 25/12/ /04/ Công nghệ may 1 FAD Nguyễn Bích Nhung T3,1-5,B102 25/12/ /02/ Ngô Thị Thủy Thu T6,7-11,A303 25/12/ /02/ Dân ca VMU VMU Dân ca VMU VMU Ngân Thị Thương T2,7-11,D305 26/12/ Đào Thị Khánh Chi T4,1-5,D304 26/12/ Ngân Thị Thương T5,7-11,D305 26/12/ Đào Thị Khánh Chi T6,1-5,D305 26/12/ Dàn dựng tổng hợp *MUS MUS Lê Vinh Hưng T4,7-11,PHN 18/12/ /04/ Phạm Xuân Danh T7,1-5,PHN 18/12/ /04/ Phạm Xuân Danh T5,7-11,PHN 18/12/ /04/ Phạm Hoàng Trung T3,1-5,PHN 18/12/ /04/ Phạm Hoàng Trung T6,1-5,PHN 18/12/ /04/ Dàn dựng tổng hợp *MUS *MUS /07/ /07/ Đệm thanh nhạc 1.2 PIA Nguyễn Thị Thu Hương T5,10-12,D201 25/12/ Bá Sản T6,7-10,D207 25/12/ Trần Bích Thủy T4,4-6,D208 25/12/ Lê Nam T7,10-12,C309 25/12/ Trần Bích Thủy T5,5-6,D202 25/12/ Lê Hải Thuận T7,10-11,D4 25/12/ Joon so Joon T5,4-6,HVAN 25/12/

3 Bùi Đăng Khánh T6,5-6,HVAN 25/12/ Nguyễn Thị Hiền Anh T6,4-6,D208 25/12/ Lê Bằng T6,4-6,HVAN 25/12/ Nguyễn Thùy Linh T6,4-6,HVAN 25/12/ Chu Ngân Hà T6,10-12,HVAN 25/12/ Trần Hà Mi T6,5-6,D4 25/12/ Lê Trung Nam T6,4-5,HVAN 25/12/ Đệm thanh nhạc 2.2 PIA Hà Tân Mùi T2,2-5,D207 18/12/ Lê Hải Thuận T5,7-11,D4 18/12/ Nguyễn Thị Thu Hương T4,2-6,D4 18/12/ Lương Đức Giang T7,2-6,D207 18/12/ Đệm thanh nhạc 3.2 PIA Lê Hải Thuận T2,9-11,D4 18/12/ Bùi Thị Diệu Minh T6,7-12,D208 18/12/ Vũ Ngọc Sơn T4,7-11,D4 18/12/ Đồ án tốt nghiệp FAD Nguyễn Trí Dũng T8,7-11,DA 18/12/ Trần Thủy Bình T8,7-11,DA 18/12/ Phạm Thị Mai Hoa T8,7-11,DA 18/12/ Lê Thị Minh Ngọc T8,7-11,DA 18/12/ Nguyễn Thị Lệ T8,7-11,DA 18/12/ Hoàng Thị Oanh T8,7-11,DA 18/12/ Nguyễn Việt Dũng T8,7-11,DA 18/12/ Lưu Ngọc Lan T8,7-11,DA 18/12/ Vũ Mai Hiên T8,7-11,DA 18/12/ Lê Thị Hồng Quyên T8,7-11,DA 18/12/ Lê Phương Anh T8,7-11,DA 18/12/ Bùi Linh Chi T8,7-11,DA 18/12/ Lê Nguyễn Kiều Trang T8,7-11,DA 18/12/ Ng.Triều Dương T8,7-11,DA 18/12/ Nguyễn Bích Nhung T8,7-11,DA 18/12/ Ng.Thị Bích Liên T8,7-11,DA 18/12/ Ngô Thị Thủy Thu T8,7-11,DA 18/12/ Nguyễn Minh Nguyệt T8,7-11,DA 18/12/ Đồ án tốt nghiệp *GRD _TKDH_M Phạm Hùng Cường T8,13-17,E 18/12/ Phạm Phương Linh T8,13-17,E 18/12/ Lê Đức Cường T8,13-17,E 18/12/ Dương Thị Vân T8,13-17,E 18/12/ Lò Mai Trang T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Đức Lân T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Văn Hiến T8,13-17,E 18/12/ Lê Huy Thục T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Quang Huy T8,13-17,E 18/12/ Tống Việt Anh T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Quang Trung T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Duy Hùng T8,13-17,E 18/12/

4 Vũ Minh Hoàng T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Xuân Tám T8,13-17,E 18/12/ Vũ Xuân Hiển T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Thành Sơn T8,13-17,E 18/12/ Ng.Hoài Phương Anh T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Thị Hải Yến T8,13-17,E 18/12/ Ng.Duy Quốc Tuấn T8,13-17,E 18/12/ Hoàng Xuân Trường T8,13-17,E 18/12/ Đặng Thị Thanh Hoa T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Trần Thế Hiệp T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Minh Thúy T8,13-17,E 18/12/ Đặng Hải Hà T8,13-17,E 18/12/ Nguyễn Hoàng Việt T8,13-17,E 18/12/ Chu Kim Định T8,13-17,E 18/12/ Đồ họa thời trang 3 FAD Nguyễn Việt Dũng T2,7-11,A303 25/12/ /03/ Đinh Thị Thu Hà T2,7-11,A303 25/12/ /03/ Hoàng Thắng T2,7-11,A303 25/12/ /03/ Nguyễn Hoàng Tùng T3,1-5,E405 25/12/ /03/ Trần Thanh Nga T3,1-5,E405 25/12/ /03/ Nguyễn Hoàng Tùng T5,7-11,A203 25/12/ /03/ Hoàng Thắng T5,7-11,A203 25/12/ /03/ Nguyễn Hoàng Tùng T6,7-11,E505 25/12/ /03/ Trần Thanh Nga T6,7-11,E505 25/12/ /03/ Hoàng Thắng T7,1-5,B102 25/12/ /03/ Trần Thanh Nga T7,1-5,B102 25/12/ /03/ Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam POL _mon_chung_M Bạch Thị Lan Anh T2,1-5,E301 18/12/ /03/ Bạch Thị Lan Anh T7,1-5,E301 18/12/ /03/ Bạch Thị Lan Anh T7,7-11,E301 18/12/ /03/ Mai Thanh Hồng T3,1-5,E701 18/12/ /03/ Mai Thanh Hồng T4,1-5,E701 18/12/ /03/ Mai Thanh Hồng T5,1-5,E301 18/12/ /03/ Mai Thanh Hồng T6,1-5,E301 18/12/ /03/ Phạm Ngọc Anh T3,7-11,E301 18/12/ /03/ Phạm Ngọc Anh T4,7-11,E301 18/12/ /03/ Phạm Ngọc Anh T5,7-11,E301 18/12/ /03/ Giải phẫu tạo hình BFA BFA /06/ /07/ Giải phẫu tạo hình BFA MTCS_K2_monchung Chu Thị Hương Thu T4,7-11,E505 25/12/ /03/ Giáo dục mầm non PPE Nguyễn Thị Tuyết Nhung T4,7-11,E507 18/12/ /03/ Giáo dục thể chất 2 PPE _mon_chung_M Nguyễn Minh Trâm T2,1-5,khiêu vũ 25/12/ /05/ Phạm Thị Huyền Trang T2,1-5,Cầu lông 25/12/ /05/ Nguyễn Minh Trâm T2,7-11,Võ 25/12/ /05/ Phạm Thị Huyền Trang T2,7-11,Cầu lông 25/12/ /05/

5 Phạm Minh Tuấn T3,1-5,Cầu lông 25/12/ /05/ Phạm Minh Tuấn T3,7-11,Cầu lông 25/12/ /05/ Phạm Minh Tuấn T4,1-5,Cầu lông 25/12/ /05/ Phạm Minh Tuấn T4,7-11,Cầu lông 25/12/ /05/ Bùi Thị Ánh Tuyết T5,1-5,Cầu lông 25/12/ /05/ Lê Việt Hùng T5,1-5,Võ 25/12/ /05/ Bùi Thị Ánh Tuyết T5,7-11,Cầu lông 25/12/ /05/ Lê Việt Hùng T5,7-11,Võ 25/12/ /05/ Lê Việt Hùng T6,1-5,Võ 25/12/ /05/ Bùi Thị Huyền T6,1-5,Khiêu vũ 25/12/ /05/ Bùi Thị Huyền T6,7-11,Khiêu vũ 25/12/ /05/ Bùi Thị Ánh Tuyết T7,1-5,Cầu lông 25/12/ /05/ Giới thiệu nhạc cụ MUS MUS Lại Hồng Phong T8,1-5,D204 18/12/ /03/ Hát hợp xướng *MUS MUS Lê Vinh Hưng T2,7-11,D3 18/12/ /04/ Phạm Xuân Danh T3,7-11,D3 18/12/ /04/ Phạm Xuân Danh T4,1-5,D3 18/12/ /04/ Phạm Hoàng Trung T4,7-11,D3 18/12/ /04/ Phạm Xuân Danh T5,1-5,D3 18/12/ /04/ Phạm Hoàng Trung T6,7-11,D3 18/12/ /04/ Hình họa 2 BFA Dùng chung Nguyễn Mai Thơ T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 25/12/ /03/ Nguyễn Minh Thùy T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 25/12/ /03/ Trần Thanh Tùng T2,7-8,BC; T3,7-8,BC; T4,7-8,BC 25/12/ /05/ Trần Thanh Tùng T2,7-8,BC; T3,7-8,BC; T4,7-8,BC 25/12/ /05/ Ngô Văn Sơn T2,7-8,BC; T3,7-8,BC; T4,7-8,BC 25/12/ /05/ Ngô Văn Sơn T2,9-10,, BC; T3,9-10,, BC; T4,9-10,, BC 01/01/ /05/ Nguyễn Minh Thùy T2,9-10,, BC; T3,9-10,, BC; T4,9-10,, BC 01/01/ /05/ Nguyễn Minh Thùy T2,9-10,, BC; T3,9-10,, BC; T4,9-10,, BC 01/01/ /05/ Nguyễn Văn Cường T5,9-10,, BC; T6,9-10,, BC; T7,9-10,, BC 01/01/ /05/ Phạm Viết Minh Tri T5,9-10,, BC; T6,9-10,, BC; T7,9-10,, BC 01/01/ /05/ Phạm Viết Minh Tri T5,9-10,, BC; T6,9-10,, BC; T7,9-10,, BC 01/01/ /05/ Trương Tuấn Anh T5,9-10,, BC; T6,9-10,, BC; T7,9-10,, BC 01/01/ /05/ Phạm Viết Minh Tri T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 25/12/ /03/ Phạm Viết Minh Tri T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 25/12/ /03/ Nguyễn Mai Thơ T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 25/12/ /03/ Nguyễn Mai Thơ T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 25/12/ /03/ Hình họa 4 BFA BFA /06/ /07/ Hình họa 4 BFA BFA2016 SPMT Bùi Thị Nam T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 18/12/ /03/ Bùi Thị Nam T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 18/12/ /03/ Nguyễn Văn Cường T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 18/12/ /03/ Hình họa 4 BFA BFA2026 TK Đinh Tiến Hiếu T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 18/12/ /03/ Nguyễn Đỗ Long T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 18/12/ /03/ Nguyễn Văn Đức T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/ /03/2018 5

6 Nguyễn Thị Mỵ T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/ /03/ Nguyễn Thị Mỵ T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/ /03/ Trương Tuấn Anh T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/ /03/ Hình họa 5 FAE FAE /06/ /07/ Hình họa 6 FAE FAE Nguyễn Hoàng Tùng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/ /03/ Nguyễn Quang Hải T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/ /03/ Nguyễn Tú Anh T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/ /03/ Nguyễn Hoàng Tùng T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 25/12/ /04/ Hình họa 8 FAE Nguyễn Quang Minh T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 18/12/ /05/ Hình họa chuyên ngành DGI Nguyễn Hải Hà T2,1-5,A; T3,1-5,A; T4,1-5,A 25/12/ Hình họa chuyên ngành 2 FAD Trần Thị Liên T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 25/12/ /01/ Hoàng Thắng T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 25/12/ /01/ Mai Thị Diệp T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 25/12/ /01/ Mai Thị Diệp T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 25/12/ /01/ Trần Thị Liên T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 25/12/ /01/ Vũ Thanh Nghị T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 25/12/ /01/ Lê Thị Lan T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 25/12/ /01/ Nguyễn Hải Hà T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 25/12/ /01/ Tô Kim Nhung T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 25/12/ /01/ Mai Thị Diệp T5,7-11,C; T6,7-11,C; T7,7-11,C 25/12/ /01/ Tô Kim Nhung T5,7-11,C; T6,7-11,C; T7,7-11,C 25/12/ /01/ Hình họa chuyên ngành 2 GRD _TKDH_M Nguyễn Xuân Tám T2,7-8,E; T3,7-8,E; T4,7-8,E 18/12/ /03/ Khúc Đỗ Tri T2,7-8,E; T3,7-8,E; T4,7-8,E 18/12/ /03/ Ng.Duy Quốc Tuấn T2,7-8,E; T3,7-8,E; T4,7-8,E 18/12/ /03/ Lê Quang T2,7-8,E; T3,7-8,E; T4,7-8,E 18/12/ /03/ Lê Đức Cường T5,7-8,E; T6,7-8,E; T7,7-8,E 18/12/ /03/ Vũ Xuân Hiển T5,7-8,E; T6,7-8,E; T7,7-8,E 18/12/ /03/ Lê Đức Tùng T5,7-8,E; T6,7-8,E; T7,7-8,E 18/12/ /03/ Lê Đức Tùng T2,9-10,E; T3,9-10,E; T4,9-10,E 25/12/ /03/ Lê Quang T2,9-10,E; T3,9-10,E; T4,9-10,E 25/12/ /03/ Nguyễn Hữu Dũng T2,9-10,E; T3,9-10,E; T4,9-10,E 25/12/ /03/ Khúc Đỗ Tri T2,9-10,E; T3,9-10,E; T4,9-10,E 25/12/ /03/ Lê Đức Cường T5,9-10,E; T6,9-10,E; T7,9-10,E 25/12/ /03/ Lê Quang T5,9-10,E; T6,9-10,E; T7,9-10,E 25/12/ /03/ Lê Đức Tùng T5,9-10,E; T6,9-10,E; T7,9-10,E 25/12/ /03/ Lê Thị Kim Liên T5,9-10,E; T6,9-10,E; T7,9-10,E 25/12/ /03/ Hình họa màu nước GRD Hình họa nghiên cứu màu nước Nguyễn Xuân Tám T2,1-2,E; T3,1-2,E; T4,1-2,E 18/12/ /03/ Khúc Đỗ Tri T2,1-2,E; T3,1-2,E; T4,1-2,E 18/12/ /03/ Nguyễn Hữu Dũng T2,1-2,E; T3,1-2,E; T4,1-2,E 18/12/ /03/ Lê Đức Tùng T2,1-2,E; T3,1-2,E; T4,1-2,E 18/12/ /03/ Lê Đức Cường T5,1-2,E; T6,1-2,E; T7,1-2,E 18/12/ /03/2018 6

7 Ng.Duy Quốc Tuấn T5,1-2,E; T6,1-2,E; T7,1-2,E 18/12/ /03/ Lê Quang T5,1-2,E; T6,1-2,E; T7,1-2,E 18/12/ /03/ Ng.Duy Quốc Tuấn T2,3-4,E; T3,3-4,E; T4,3-4,E 25/12/ /03/ Khúc Đỗ Tri T2,3-4,E; T3,3-4,E; T4,3-4,E 25/12/ /03/ Lê Quang T2,3-4,E; T3,3-4,E; T4,3-4,E 25/12/ /03/ Vũ Xuân Hiển T2,3-4,E; T3,3-4,E; T4,3-4,E 25/12/ /03/ Vũ Xuân Hiển T5,3-4,E; T6,3-4,E; T7,3-4,E 25/12/ /03/ Khúc Đỗ Tri T5,3-4,E; T6,3-4,E; T7,3-4,E 25/12/ /03/ Nguyễn Hồng Sơn T5,3-4,E; T6,3-4,E; T7,3-4,E 25/12/ /03/ Hình thể 2 ( Kỹ thuật thể hiện) CLM DVK Nguyễn Hoàng Tùng T4,1-5,NA402 25/12/ /03/ Hòa tấu 1.2 PIA Đoàn Anh Vũ T3,10-12,D201 25/12/ Vũ Ngọc Sơn T2,11-12,D207 25/12/ Vũ Ngọc Sơn T4,11-12,D207 25/12/ Trần Bích Thủy T2,4-6,D208 25/12/ Lê Nam T5,10-12,D207 25/12/ Hà Tân Mùi T3,10-12,D202 25/12/ Lê Hải Thuận T7,7-8,D4 25/12/ Joon so Joon T3,10-12,HVAN 25/12/ Bùi Đăng Khánh T6,3-4,HVAN 25/12/ Nguyễn Thị Hiền Anh T4,10-11,D208 25/12/ Lê Bằng T3,4-6,HVAN 25/12/ Nguyễn Thùy Linh T4,10-11,HVAN 25/12/ Chu Ngân Hà T3,10-12,HVAN 25/12/ Trần Hà Mi T3,4-6,D4 25/12/ Lê Trung Nam T2,4-5,HVAN 25/12/ Hòa tấu 2.2 PIA Đoàn Anh Vũ T2,2-5,D201 18/12/ Nguyễn Hiền Đức T6,2-6,D4 18/12/ Nghiêm Thị Hà Ngân T2,2-6,C309 18/12/ Lương Đức Giang T7,7-11,D207 18/12/ Hòa tấu 3.2 PIA Phạm Hồng Phương T6,4-6,D201 18/12/ Cù Minh Giang T5,9-12,D208 18/12/ Nguyễn Hiền Đức T6,7-11,D4 18/12/ Hòa thanh 2 MUS MUS2023_ Nguyễn Khải T2,1-5,D304 18/12/ /03/ Nguyễn Khải T3,1-5,D2 18/12/ /03/ Lại Hồng Phong T4,7-11,D304 18/12/ /03/ Nguyễn Khải T6,1-5,D304 18/12/ /03/ Nguyễn Khải T7,1-5,D304 18/12/ /03/ Hòa thanh trên đàn 1 PIA Nguyễn Đức Linh T7,1-5,D304 18/12/ Hoạt động ngoài giờ lên lớp MUS MUS Đoàn Thị Thu Hà T2,1-5,D1 18/12/ /04/ Trần Vĩnh Khương T2,7-11,D2 18/12/ /04/ Trần Vĩnh Khương T6,1-5,D1 18/12/ /04/2018 7

8 Đoàn Thị Thu Hà T6,7-11,D1 18/12/ /04/ Hướng dẫn trang trí MTHĐ ở trường MN BFA Nguyễn Thị Giang T5,1-5,E505 18/12/ /03/ Huy động tài trợ CLM _QLVH_M4_TC Lương Thị Giang T3,7-11,E501 18/12/ /04/ In độc bản FAE FAE Hoàng Đức Dũng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 26/03/ /05/ Nguyễn Quang Huy T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 26/03/ /05/ Nguyễn Quang Minh T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 26/03/ /05/ Khoa học quản lý và Quản lý văn hóa CLM _QLVH_M Bùi Hồng Hạnh T4,1-5,E501 25/12/ /04/ Ký họa FAE _SPMT_M4_TC Chu Hoàng Trung T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 12/03/ /05/ Nguyễn Tú Anh T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 12/03/ /05/ Ký họa GRD _TKDH_M3_TC Nguyễn Xuân Tám T3,1-4,E 19/03/ /05/ Lê Đức Cường T3,1-4,E 19/03/ /05/ Ng.Duy Quốc Tuấn T3,1-4,E 19/03/ /05/ Khúc Đỗ Tri T4,1-4,E 19/03/ /05/ Lê Quang T4,1-4,E 19/03/ /05/ Nguyễn Quang Huy T4,1-4,E 19/03/ /05/ Nguyễn Hữu Dũng T5,1-4,E 19/03/ /05/ Lê Đức Tùng T5,1-4,E 19/03/ /05/ Vũ Xuân Hiển T5,1-4,E 19/03/ /05/ Lê Đức Cường T5,1-4,E 19/03/ /05/ Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 2 CLM Phạm Ngọc Dũng T3,1-5,NA402 25/12/ /03/ Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 4 CLM Phạm Ngọc Dũng T2,7-11,NA402 18/12/ /03/ Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 6 CLM Trần Tuấn Hải T3,7-11,NA402 18/12/ /03/ Kỹ thuật diễn viên VMU _TN_M Trần Mai Tuyết T5,1-5,E607 18/12/ Trần Mai Tuyết T4,1-5,E607 18/12/ Ký xướng âm 2 MUS Dùng chung Khuất Duy Nhã T2,1-5,D406 25/12/ /04/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T2,7-11,D206 25/12/ /04/ Phạm Xuân Cảnh T3,1-5,D206 25/12/ /04/ Nguyễn Đức Linh T3,1-5,D405 25/12/ /04/ Nguyễn Phương Mai T3,1-5,D404 25/12/ /04/ Nghiêm Hồng Hà T3,7-11,D204 25/12/ /04/ Phạm Xuân Cảnh T4,1-5,D206 25/12/ /04/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T4,1-5,D406 25/12/ /04/ Vũ Thị Kim Thu T4,1-5,D204 25/12/ /04/ Phạm Xuân Cảnh T5,1-5,D206 25/12/ /04/ Nguyễn Đức Linh T5,1-5,D406 25/12/ /04/ Khuất Duy Nhã T5,1-5,D404 25/12/ /04/ Nguyễn Hồng Trang T5,1-5,D204 25/12/ /04/2018 8

9 Phạm Xuân Cảnh T6,1-5,D206 25/12/ /04/ Nguyễn Phương Mai T6,1-5,D2 25/12/ /04/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T6,7-11,D206 25/12/ /04/ Ký xướng âm 4 MUS MUS Nguyễn Đức Linh T2,1-5,D206 18/12/ /04/ Phạm Xuân Cảnh T2,1-5,D405 18/12/ /04/ Khuất Duy Nhã T2,7-11,D405 18/12/ /04/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T3,1-5,D406 18/12/ /04/ Vũ Thị Kim Thu T3,1-5,D304 18/12/ /04/ Khuất Duy Nhã T3,7-11,D405 18/12/ /04/ Nguyễn Hồng Trang T3,7-11,D206 18/12/ /04/ Khuất Duy Nhã T5,7-11,D405 18/12/ /04/ Nguyễn Hồng Trang T5,7-11,D206 18/12/ /04/ Nguyễn Thị Lệ Huyền T6,1-5,D406 18/12/ /04/ Vũ Thị Kim Thu T6,1-5,D405 18/12/ /04/ Phạm Xuân Cảnh T6,7-11,D406 18/12/ /04/ Lịch sử & phương pháp sư phạm Thanh nhạc VMU T3,1-5,D1 25/12/ T7,7-11,D1 25/12/ Lịch sử âm nhạc thế giới 2 MUS MUS Đoàn Thị Thu Hà T2,7-11,D1 18/12/ /03/ Nghiêm Hồng Hà T3,1-5,DNN 18/12/ /03/ Đoàn Thị Thu Hà T5,7-11,D1 18/12/ /03/ Nghiêm Hồng Hà T5,1-5,DNN 18/12/ /03/ Nghiêm Hồng Hà T5,7-11,DNN 18/12/ /03/ Lịch sử Mỹ thuật thế giới BFA BFA /07/ /07/ Lịch sử Mỹ thuật ứng dụng GRD _TKDH_M Quách Thị Ngọc An T3,1-5,E 26/03/ /05/ Quách Thị Ngọc An T3,7-11,E 26/03/ /05/ Quách Thị Ngọc An T6,1-5,E 26/03/ /05/ Quách Thị Ngọc An T6,7-11,E 26/03/ /05/ Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam BFA BFA /07/ /07/ /08/ /08/ Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam BFA MTCS_K6_SPMT Nguyễn Minh Tân T3,1-5,E505 18/12/ /04/ Lịch sử nghệ thuật tạo hình Thế giới và Việt nam BFA Chu Thị Hương Thu T3,1-5,E506 18/12/ /03/ Lịch sử nghệ thuật Thanh nhạc VMU _TN_M Trần Mai Tuyết T3,7-11,E405 18/12/ Trần Mai Tuyết T6,7-11,D304 18/12/ Lịch sử sân khấu Thế giới và Việt Nam CLM Bùi Thị Phương Thảo T3,1-5,E403 18/12/ /03/ Lịch sử trang phục Việt Nam và thế giới FAD Lê Phương Anh T2,1-5,A203 05/03/ /04/ Lê Phương Anh T6,7-11,A203 05/03/ /04/2018 9

10 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam CLM _QLVH_M3_TC T8,7-11,E501 25/12/ Lịch sử Văn học Thế giới PPE Hà Thị Thu Hà T4,7-11,D206 18/12/ /03/ Lịch sử văn minh thế giới CLM chuyển về dùng chung vơi QLVH Vũ Thị Thái Hoa T2,7-11,E405 18/12/ Vũ Thị Thái Hoa T5,7-11,E605 18/12/ Luật xa gần BFA BFA /06/ /07/ Lý luận văn hóa CLM _QLVH_M T8,7-8,TN Lý luận văn hóa CLM lien thong T8,9-10,TN Lý thuyết Âm nhạc 2 MUS MUS Ng.Thị Thu Trang T2,1-5,D204 25/12/ /03/ Mai Linh Chi T3,1-5,D3 25/12/ /03/ Nguyễn Phương Mai T3,7-11,D404 25/12/ /03/ Mai Linh Chi T5,1-5,D304 25/12/ /03/ Nguyễn Phương Mai T6,7-11,D2 25/12/ /03/ Lý thuyết Âm nhạc mầm non MUS T8,1-2,TN Lý thuyết Âm nhạc tổng hợp MUS T8,7-8,TN T8,1-2,TN T2,1-2,TN Lý thuyết âm nhạc tổng hợp MUS SP CĐ T8,7-8,TN Lý thuyết bố cục FAE FAE Nguyễn Huy Trung T3,7-11,B 25/12/ Lý thuyết Mỹ thuật Mầm non FAE SPMT MN T8,9-11,TN Lý thuyết Mỹ thuật TH FAE _CĐ T8,9-10,TN Lý thuyết Mỹ thuật tổng hợp FAE _SPMT_M T8,9-11,TN T8,9-11,TN Lý thuyết Mỹ thuật tổng hợp Marketing thời trang FAD Lê Phương Anh T2,7-11,B102 25/12/ /01/ Nguyễn Minh Nguyệt T3,1-5,A303 25/12/ /01/ Lê Phương Anh T5,1-5,A303 25/12/ /01/ Nguyễn Minh Nguyệt T6,1-5,B102 25/12/ /01/ Múa *MUS MUS Ng.Thuý Hường T3,7-11,NA501 25/12/ /04/ Ng.Thuý Hường T3,7-11,NA501 25/12/ /04/ Ng.Th.Quỳnh Phương T5,7-11,NA501 25/12/ /04/ Ng.Th.Quỳnh Phương T5,7-11,NA501 25/12/ /04/

11 Ng.Thuý Hường T4,7-11,NA501 25/12/ /04/ Ng.Thuý Hường T4,7-11,NA501 25/12/ /04/ Ng.Th.Quỳnh Phương T6,7-11,NA501 25/12/ /04/ Ng.Th.Quỳnh Phương T6,7-11,NA501 25/12/ /04/ Ng.Th.Quỳnh Phương T7,1-5,NA501 25/12/ /04/ Mỹ học CLM _QLVH_M Bùi Hồng Hạnh T6,1-5,E405 25/12/ /04/ Bùi Hồng Hạnh T5,7-11,E403 25/12/ /04/ Mỹ học BFA MTCS_K4_SPMT_TK Vũ Hạnh Chi T2,7-11,E505 18/12/ /03/ Vũ Hạnh Chi T4,7-11,E506 18/12/ /03/ Mỹ thuật học BFA MTCS_K4_SPMT Nguyễn Thị Giang T2,1-5,E505 18/12/ /04/ Mỹ thuật trang phục FAD Vũ Thanh Nghị T2,1-5,E605 05/03/ /04/ Vũ Thanh Nghị T4,1-5,A303 05/03/ /04/ Vũ Thanh Nghị T5,7-11,A303 05/03/ /04/ Nguyễn Hải Hà T7,7-11,A303 05/03/ /04/ Nghệ thuật chữ GRD _TKDH_M Phạm Hùng Cường T2,7-11,E 26/02/ /04/ Phạm Phương Linh T3,7-11,E 26/02/ /04/ Ng.Hoài Phương Anh T4,7-11,E 26/02/ /04/ Phạm Phương Linh T5,7-11,E 26/02/ /04/ Nghệ thuật học đại cương MUS MUS Trần Vĩnh Khương T4,1-5,D2 18/12/ /02/ Lại Hồng Phong T2,1-5,D2 18/12/ /02/ Lại Hồng Phong T3,7-11,D2 18/12/ /02/ Lại Hồng Phong T5,1-5,D2 18/12/ /02/ Lại Hồng Phong T7,7-11,D2 18/12/ /02/ Nghệ thuật nhiếp ảnh GRD _TKDH_M Hoàng Xuân Trường T2,1-5,E 18/12/ /01/ Nguyễn Quang Trung T3,7-11,E 18/12/ /01/ Hoàng Xuân Trường T4,7-11,E 18/12/ /01/ Nguyễn Văn Hiến T5,7-11,E 18/12/ /01/ Nghệ thuật thực hành CLM chọn 1/ Lý Minh Huệ T2,1-6,E403 đàn 18/12/ /05/ Lý Minh Huệ T2,7-12,E403 đàn 18/12/ /05/ Lý Minh Huệ T6,1-6,E403 đàn 18/12/ /05/ Phạm Ngọc Thùy T6,7-12,E607 Múa 18/12/ /05/ Phạm Ngọc Thùy T2,7-12,E607 Múa 18/12/ /05/ Trần Thị Thảo T6,7-12,thanh nhạc 18/12/ /05/ Trần Mai Tuyết T6,7-12,thanh nhạc 18/12/ /05/ Nhạc cụ 1 *IMU _span Nguyễn Nguyệt Cầm T3,3-4,Gta D101 18/12/ Phạm Hồng Phương T5,3-4,VPK 25/12/ Cù Minh Giang T4,3-4,D108 25/12/ Cù Minh Giang T4,9-10,D108 25/12/ Lương Diệu Ánh T4,9-10,D203 25/12/

12 Nguyễn Nguyệt Cầm T4,9-10,C308 25/12/ Bùi Thị Diệu Minh T4,9-10,D107 25/12/ Nguyễn Quang Tùng T3,9-10,D101 25/12/ Đoàn Anh Vũ T3,9-10,D107 25/12/ Ngô Thị Việt Anh T3,9-10,D203 25/12/ Bùi Thị Diệu Minh T6,3-4,D101 25/12/ Nguyễn Thị Thu Hương T6,3-4,D108 25/12/ Cù Minh Giang T6,3-4,D203 25/12/ Cù Minh Giang T6,9-10,D203 25/12/ Lương Đức Giang T6,9-10,D108 25/12/ Bùi Thị Diệu Minh T6,9-10,D101 25/12/ Trần Bích Thủy T6,9-10,D107 25/12/ Hà Tân Mùi T6,9-10,D102 25/12/ Hà Tân Mùi T7,9-10,D102 25/12/ Bá Sản T2,13-17,D 25/12/ Lương Diệu Ánh T3,13-17,D 25/12/ Nguyễn Quang Tùng T2,13-17,D 25/12/ Đào văn Kiên T6,9-10,D 25/12/ Nhạc cụ 1 *IMU CĐ_K Nguyễn Quang Tùng T2,13-17,D 18/12/ Nhạc cụ 2 *IMU _SPAN_M Phạm Hồng Phương T3,3-4,Gta VPK 18/12/ Nguyễn Nguyệt Cầm T3,3-4,Gta D101 18/12/ Nguyễn Quang Tùng T3,3-4,Gta C308 18/12/ Trần Bích Thủy T3,3-4,C401 18/12/ Nguyễn Thị Thu Hương T3,3-4,C410 18/12/ Nguyễn Quang Tùng T4,3-4,Gta C308 18/12/ Lương Diệu Ánh T4,3-4,D203 18/12/ Nguyễn Nguyệt Cầm T4,3-4,Gta D107 18/12/ Trần Bích Thủy T4,3-4,C411 18/12/ Vũ Ngọc Sơn T4,3-4,D102 18/12/ Vũ Ngọc Sơn T4,9-10,D102 18/12/ Nguyễn Thị Thu Hương T5,9-10,D203 18/12/ Nguyễn Tất Sáng T5,9-10,C411 18/12/ Đặng Thái Sơn T4,3-4,D101 18/12/ Phạm Hồng Phương T2,9-10,Gta D101 18/12/ Phạm Hồng Phương T2,3-4,Gta D101 18/12/ Đào văn Kiên T3,13-17,D 18/12/ Bá Sản T4,13-17,D 18/12/ Nhạc cụ 3 *VMI _SPAN Đoàn Anh Vũ T2,3-4,D101 18/12/ Lương Diệu Ánh T2,3-4,D107 18/12/ Nguyễn Tất Sáng T2,3-4,C410 18/12/ Lương Đức Giang T2,3-4,D108 18/12/ Lương Đức Giang T2,9-10,D101 18/12/ Đặng Thái Sơn T2,9-10,D108 18/12/ Vũ Thanh Xuân T2,9-10,C410 18/12/ Bá Sản T2,9-10,C411 18/12/

13 Đoàn Anh Vũ T3,3-4,D107 18/12/ Bá Sản T3,3-4,D203 18/12/ Trần Quốc Thùy T3,3-4,D108 18/12/ Đào văn Kiên T3,3-4,D102 18/12/ Phạm Hồng Phương T3,9-10,VPK 18/12/ Vũ Thanh Xuân T3,9-10,C308 18/12/ Phạm Hồng Phương T2,3-4,D 18/12/ Trần Quốc Thùy T3,9-10,C410 18/12/ Ngô Thị Việt Anh T4,13-17,D 18/12/ Nguyễn Tất Sáng T5,3-4,C308 18/12/ Nguyễn Thị Thu Hương T5,3-4,C410 18/12/ Vũ Thanh Xuân T5,3-4,C411 18/12/ Hà Tân Mùi T5,3-4,C412 18/12/ Đào văn Kiên T5,3-4,D108 18/12/ Đào văn Kiên T4,13-17,D 18/12/ Đào văn Kiên T6,9-10,D 25/12/ Đào văn Kiên T8,1-3,D 25/12/ Nhạc cụ 4 VMI VMI Nhập môn phức điệu MUS MUS Mai Linh Chi T2,7-11,D304 18/12/ /04/ Mai Linh Chi T3,7-11,D304 18/12/ /04/ Lương Minh Tân T4,7-11,D2 18/12/ /04/ Mai Linh Chi T5,7-11,D304 18/12/ /04/ Nguyễn Khải T7,7-11,DNN 18/12/ /04/ Những NLCB của CN Mác-Lênin 2 POL NL Nguyễn Thị Thu Hà T2,1-5,E701 25/12/ /04/ Nguyễn Thị Huyền T2,7-11,E301 25/12/ /04/ Trịnh Anh Tuân T3,1-5,E605 25/12/ /04/ Trịnh Anh Tuân T3,7-11,E701 25/12/ /04/ Trịnh Anh Tuân T4,1-5,E502 25/12/ /04/ Nguyễn Thị Huyền T4,7-11,E701 25/12/ /04/ Đỗ Việt Hùng T5,1-5,E701 25/12/ /04/ Đỗ Việt Hùng T5,7-11,E701 25/12/ /04/ Đinh Văn Hoàng T6,1-5,E701 25/12/ /04/ Đinh Văn Hoàng T7,1-5,E701 25/12/ /04/ Đinh Văn Hoàng T7,7-11,E701 25/12/ /04/ Phần mềm Inlustrator GRD Lê Huy Thục T8,7-11,Lop rieng Phần mềm Macromedia Flash GRD _TKDH_M4_TC Nguyễn Quang Trung T2,1-4,E; T4,1-4,E 26/02/ /04/ Tống Việt Anh T2,1-4,E; T4,1-4,E 26/02/ /04/ Nguyễn Duy Hùng T2,1-4,E; T4,1-4,E 26/02/ /04/ Nguyễn Thùy Trang T2,1-4,E; T4,1-4,E 26/02/ /04/ Nguyễn Quang Trung T5,1-4,E; T7,1-4,E 26/02/ /04/ Tống Việt Anh T5,1-4,E; T7,1-4,E 26/02/ /04/ Nguyễn Duy Hùng T5,1-4,E; T7,1-4,E 26/02/ /04/

14 Nguyễn Thùy Trang T5,1-4,E; T7,1-4,E 26/02/ /04/ Lê Huy Thục T2,7-10,E; T4,7-10,E 26/02/ /04/ Nguyễn Duy Hùng T2,7-10,E; T4,7-10,E 26/02/ /04/ Nguyễn Quang Trung T2,7-10,E; T4,7-10,E 26/02/ /04/ Nguyễn Xuân Giáp T2,7-10,E; T4,7-10,E 26/02/ /04/ Lê Huy Thục T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/ /04/ Nguyễn Duy Hùng T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/ /04/ Nguyễn Quang Trung T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/ /04/ Nguyễn Xuân Giáp T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/ /04/ Nguyễn Thùy Trang T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/ /04/ Phân tích tác phẩm 1 MUS MUS Lương Minh Tân T2,7-11,DNN 18/12/ /03/ Trần Thị Thanh Hương T3,7-11,DNN 18/12/ /03/ Trần Thị Thanh Hương T4,7-11,DNN 18/12/ /03/ Lương Minh Tân T5,7-11,D3 18/12/ /03/ Trần Thị Thanh Hương T6,7-11,D204 18/12/ /03/ Phân tích tác phẩm 3 MUS MUS Trần Thị Thanh Hương T2,1-5,D305 18/12/ /04/ Trần Thị Thanh Hương T3,1-5,D305 18/12/ /04/ Trần Thị Thanh Hương T5,1-5,D305 18/12/ /04/ Lương Minh Tân T7,7-11,D305 18/12/ /04/ Phân tích tác phẩm 3 MUS MUS Pháp luật đại cương POL Chung DH&CD Phạm Thị Thu Hà T2,1-5,E502 25/12/ /03/ Phạm Thị Thu Hà T4,7-11,E503 25/12/ /03/ Phạm Thị Thu Hà T5,7-11,E502 25/12/ /03/ Phạm Thị Thu Hà T7,1-5,E507 25/12/ /03/ Phạm Thị Thu Hà T7,7-11,E507 25/12/ /03/ Phát âm tiếng ý, Đức, Nga và một số ngôn ngữ khác VMI _TN_M T4,1-5,D305 26/02/ T4,7-11,D305 26/02/ Phát triển văn hóa cộng đồng CLM _QLVH_M4_TC Nông Thị Thanh Thuý T6,1-5,E501 18/12/ /04/ Phối hợp xướng MUS MUS Phạm Xuân Danh T2,1-5,D3 18/12/ /04/ Lê Vinh Hưng T3,7-11,D305 18/12/ /04/ Phạm Hoàng Trung T4,1-5,D405 18/12/ /04/ Phạm Xuân Danh T6,1-5,D3 18/12/ /04/ Lê Vinh Hưng T5,7-11,D305 18/12/ /04/ Phương pháp dạy học âm nhạc 1 MUS MUS Ng.Thị Hải Phượng T3,7-11,D1 18/12/ /03/ Ng.Thị Hải Phượng T4,1-5,D1 18/12/ /03/ Ng.Thị Hải Phượng T4,7-11,D1 18/12/ /03/ Ng.Thị Hải Phượng T6,1-5,DNN 18/12/ /03/ Ng.Thị Hải Phượng T6,7-11,DNN 18/12/ /03/ Phương pháp dạy học Mỹ thuật BFA BFA /07/ /07/

15 Phương pháp dạy học Mỹ thuật MN BFA BFA Nguyễn Thị Giang T6,7-11,E503 18/12/ /03/ Phương pháp đọc diễn cảm PPE Ngô Thị Hòa Bình T4,1-5,DNN 18/12/ /03/ Phương pháp Nghiên cứu khoa học PPE PPE /07/ /07/ Phương pháp Nghiên cứu khoa học PPE Dang dung Lương Thị Thanh Hải T3,1-5,E507 18/12/ /04/ Nguyễn Mai Hương T4,1-5,E507 18/12/ /04/ Nguyễn Mai Hương T6,7-11,E507 18/12/ /04/ Piano 1.2 PIA Dang dung Dương Vũ Bình Minh T6,4-6,D208 25/12/ Dương Vũ Bình Minh T4,3-4,C309 25/12/ Vũ Thùy Linh T5,11-12,D205 25/12/ Vũ Thùy Linh T4,11-12,C309 25/12/ Đào văn Kiên T3,10-11,D208 25/12/ Vũ Thanh Xuân T2,4-5,D205 25/12/ Vũ Thanh Xuân T3,2-5,C309 25/12/ Trần Hoài Sơn T2,11-12,D205 25/12/ Trần Hoài Sơn T4,4-6,D205 25/12/ Trần Hoài Sơn T4,9-10,D205 25/12/ Ngô Thị Việt Anh T2,13-17,D201 25/12/ Ngô Thị Việt Anh T7,2-6,D201 25/12/ Nguyễn Thị Hiền Anh T3,2-5,NTQD 25/12/ Vũ Thanh Xuân T7,3-4,D 25/12/ Piano CN 1.2 PIA Đinh Công Hải T3,7-9,D201; T5,7-9,D201 25/12/ Joon so Joon T2,7-10,HVAN; T4,7-10,HVAN 25/12/ Nguyễn Ngọc Anh T2,1-2,D4; T4,1-3,D208 25/12/ Lê Nam T5,7-9,D207; T7,7-9,C309 25/12/ Hà Cẩm Vân T3,7-9,D202; T5,1-2,D4 25/12/ Lê Hải Thuận T2,1-3,D208; T5,1-3,D202 25/12/ Joon so Joon T3,7-9,HVAN; T5,1-3,HVAN 25/12/ Bùi Đăng Khánh T2,11-12,HVAN; T5,11-12,HVAN 25/12/ Nguyễn Thị Hiền Anh T4,7-9,D208; T6,1-3,D208 25/12/ Lê Bằng T3,1-3,HVAN; T6,1-3,HVAN 25/12/ Nguyễn Thùy Linh T4,7-9,HVAN; T6,1-3,HVAN 25/12/ Chu Ngân Hà T3,7-9,HVAN; T6,7-9,HVAN 25/12/ Trần Hà Mi T3,1-3,HVAN; T6,1-2,D4 25/12/ Lê Trung Nam T2,2-3,HVAN; T6,2-3,HVAN 25/12/ Piano CN 2.2 PIA Đinh Công Hải T3,2-3,D201; T5,2-3,D201 18/12/ Lại Thị Phương Thảo T4,4-6,D207; T6,4-6,D207 18/12/ Hà Cẩm Vân T2,10-12,D202; T5,10-12,D202 18/12/ Lê Hải Thuận T2,4-5,D208; T5,4-5,D202 18/12/ Lê Nam T3,5-6,D207; T5,5-6,D207 18/12/ Nguyễn Ngọc Anh T2,11-12,D208; T5,5-6,D208 18/12/

16 Nghiêm Thị Hà Ngân T2,9-11,C309; T5,9-11,C309 18/12/ Bùi Đăng Khánh T2,9-11,HVAN; T5,9-11,HVAN 18/12/ Piano CN 3.2 PIA Đinh Công Hải T3,2-3,D201; T5,2-3,D201 18/12/ Lại Thị Phương Thảo T4,1-3,D207; T6,1-3,D207 18/12/ Hà Cẩm Vân T2,7-9,D208; T5,7-9,D202 18/12/ Lê Hải Thuận T2,3-4,D208; T5,3-4,D202 18/12/ Lê Nam T3,3-4,D207; T5,3-4,D207 18/12/ Nguyễn Ngọc Anh T2,7-8,D208; T5,2-3,D208 18/12/ Nghiêm Thị Hà Ngân T2,7-8,C309; T5,7-8,C309 18/12/ Bùi Đăng Khánh T2,7-8,HVAN; T5,7-8,HVAN 18/12/ Quản lý di sản văn hóa CLM _QLVH_M Vũ Thị Thái Hoa T7,1-5,E403 18/12/ /04/ Quản lý HCNN & Quản lý ngành GD&ĐT PPE PPE /07/ /07/ Quản lý HCNN & Quản lý ngành GD&ĐT PPE Phạm Thị Thu Hà T6,7-11,E 18/12/ Quản lý hoạt động biểu diễn CLM _QLVH_M Lý Minh Huệ T4,1-5,E403 18/12/ /03/ Quản lý hoạt động quảng cáo CLM _QLVH_M Nguyễn Thị Phương Thanh T5,1-5,E501 18/12/ /03/ Quản lý thiết chế và các hoạt động VHNT 2 CLM _QLVH_M Đào Thị Thủy Tiên T4,7-11,E403 18/12/ /04/ Quản lý văn hóa du lịch CLM _QLVH_M Nguyễn Thị Thanh Loan T5,1-5,E405 18/12/ /03/ Quản trị dịch vụ văn hóa CLM _QLVH_M Đào Thị Thủy Tiên T6,7-11,E501 18/12/ /03/ Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (ĐH) PPE PPE /07/ /07/ /08/ /08/ Sân khấu học đại cương CLM Phạm Ngọc Dũng T2,1-5,NA402 18/12/ /02/ Sáng tác MUS MUS Phạm Xuân Danh T2,7-11,D204 18/12/ /03/ Lại Hồng Phong T3,1-5,D204 18/12/ /03/ Phạm Xuân Danh T4,7-11,D204 18/12/ /03/ Lại Hồng Phong T8,7-11,D305 18/12/ /03/ Lại Hồng Phong T6,1-5,D204 18/12/ /03/ Sáng tác MUS MUS /07/ /07/ Sáng tác Mỹ thuật FAE FAE T8,7-8,TN T8,7-8,TN Sáng tác Mỹ thuật FAE _CĐ T8,7-8,TN Sáng tác Mỹ thuật FAE FAE

ActiveReports Document

ActiveReports Document BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TW CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày... tháng... năm 2017 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô 1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành - Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT GV Hướng dẫn/ 1 645104001 Nguyễn Sơn An 20/05/1996 DT SP Kỹ thuật 2 645104004 Nguyễn Bảo Minh Anh 22/06/1996 DT SP Kỹ thuật 3 645604005 Trần Gia Bảo 07/12/1996 A Tâm

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ) Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LUẬT HỆ VLVH KHOÁ 1 MAI LINH VÀ CÁC HỌC VIÊN THI GỬI

Chi tiết hơn

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation 1 Nguyễn Xuân Phóng Hoàng Mai 50,000 2 Kim Anh Phương Thanh Xuân 50,000 3 Hàn Công Nam Hà Đông 50,000 4 Ngô Thị Liên Thanh Trì 30,000 5 Nguyễn Thị Vân Long Biên 30,000 6 Trần Thị Kim Oanh Đống Đa 50,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE B@NKING: XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ 17/4/2017 đến 30/4/2017) I. Kỳ 3: từ ngày 17/4/2017

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si 1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH DANH SÁCH HÍ SINH RÚNG UYỂN HỆ CHÍNH QUY RÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢ 1 NĂM 2019 HEO KẾ QUẢ KỲ HI HP QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/ĐHHN, ngày tháng 8 năm 2019 của rường Đại học ài nguyên và Môi trường

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHSP-TCHC ngày 30 tháng 10 năm 2015 của Hiệu trưởng) 1 1 Nguyễn Kim Hồng 16-06-1957 PGS TS

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

0. Ket qua thi nam 2019.xlsx

0. Ket qua thi nam 2019.xlsx TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QL ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TRÌNH ĐỘ TƯƠNG ĐƯƠNG B1 Thạc sĩ khóa 26-27 (2017-2019) Thi ngày: 20-21/4/2019 Nghe Đọc 1 301 Mạc An 01/06/1989 Chẩn

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức: Ngành: SP. CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC Kỳ thi ngày: 25, 26/10/2014 (Thí sinh tốt nghiệp cao đẳng chưa đủ 36 tháng) Khu Ngày sinh Nơi sinh tính vực tượng Toán Lý Hóa 1 001 Ngô Thị Trâm Anh Nữ 15/03/1991

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG

Chi tiết hơn

K11_LY

K11_LY Phòng số: 59 Tại phòng: 216 1 110001 11A2 Lê Thu An 01/10/2002 2 110002 11N3 Nguyễn Thái An 16/10/2002 3 110003 11A2 Nguyễn Thành An 28/02/2002 4 110004 11A1 Bùi Thị Hải Anh 18/11/2002 5 110005 11A1 Đinh

Chi tiết hơn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA LTDH14_1) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 1 1832000096 Phạm Thị Ánh LTDH14KQ1 9704180098832777

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 4 2019 VA00445474 BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã số kép VA00615605 GIA LAI NGUYEN VAN DEN Vi phạm mã số kép VA00556054 HA NOI TRAN THI MINH Vi phạm mã số kép

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB ( Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 25/12/2017-25/02/2018) 1 EIB HA NOI PHUNG NGOC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

Untitled Page

Untitled Page 1 bsntdhy001 Lê Văn Kỳ BSNT-DHY 8,2 6,5 7 2 bsntdhy002 Vũ Minh Phương BSNT-DHY 8,7 6,5 8 3 bsntdhy003 Đặng Đức Thịnh BSNT-DHY KĐĐK 4 bsntdhy004 Nguyễn Lê Hà BSNT-DHY 9,1 7,0 8 5 bsntdhy005 Đinh Thị Thu

Chi tiết hơn

Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1)

Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (CĂN CỨ VÀO KẾT QUẢ HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG THPT) Yêu cầu: Thí dự thi THPT quốc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/2019-25/5/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

QUY CHẾ TUYỂN SINH

QUY CHẾ TUYỂN SINH UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 Căn cứ ây dựng đề án: - Thông tư số 02/2019/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 6 2019 VA00718457 HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00711031 NAM DINH PHAM XUAN TUAN Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn