UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT LÝ TỰ TRỌNG TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ A Kỳ kiểm tra: tháng 07/2016 Ngày: 24/7/2016 1 13D2010002 Bùi Thiên Ân 28/07/1995 Tp.HCM 8.0 3.5 5.8 5.8 Trung bình 2 12D2010005 Đỗ Huỳnh Duy Anh 01/10/1994 Tp.HCM 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 3 13D301Ð035 Mai Tuấn Anh 05/11/1995 Quảng Ngãi 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 4 15001298 Liêu Nguyễn Tiến Bảo 27/09/1997 Tp.HCM 9.5 5.0 7.3 7.3 Trung bình 5 13D2050006 Lê Vạn Bảo 24/02/1995 Tp.HCM 6.5 7.0 6.8 6.8 Trung bình 6 13D2010012 Nguyễn Trương Bửu 26/12/1995 Đồng Tháp 6.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 7 15001690 Lê Công Chánh 24/05/1997 Bình Định 7.5 3.5 5.5 5.5 Trung bình 8 13D301Ð017 Trần Văn Chinh 06/10/1995 Bến Tre 5.5 6.0 5.8 5.8 Trung bình 9 15002841 Nguyễn Đình Chính 18/07/1997 Quảng Trị 7.5 3.5 5.5 5.5 Trung bình 10 15001883 Lê Thành Chung 22/06/1997 Gia Lai 7.5 5.0 6.3 6.3 Trung bình 11 13D3010166 Trần Khánh Cường 20/05/1994 Bình Thuận 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 12 14000002 Nguyễn Quân Đạt 11/07/1996 Đồng Nai 7.5 3.0 5.3 5.3 Trung bình 13 13D2050033 Nguyễn Tiến Đạt 13/09/1995 Đắk Lắk 8.0 3.0 5.5 5.5 Trung bình 14 13D2010037 Phạm Hữu Đạt 12/07/1994 Bình Thuận 5.5 5.0 5.3 5.3 Trung bình 15 12D2010033 Võ Ngọc Đạt 03/02/1994 Khánh Hòa 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 16 13D3010011 Nguyễn Đình Dũng 26/11/1993 Nghệ An 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 17 15002806 Phạm Tiến Dũng 20/05/1997 Bình Định 8.5 3.0 5.8 5.8 Trung bình 18 13D301Ð025 Nguyễn Ngọc Dũng 16/11/1993 Bình Thuận 8.0 6.0 7.0 7.0 Khá 19 13D2010025 Đỗ Trương Dương 28/05/1995 Bình Phước 7.5 5.0 6.3 6.3 Trung bình 20 13D2050267 Nguyễn Thái Duy 20/08/1995 Quảng Ngãi 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 21 13D2010044 Đỗ Xuân Gia 24/04/1995 Bình Định 1.5 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 22 13D301Ð043 Nguyễn Khắc Thanh Hải 02/09/1995 Quảng Ngãi 9.0 5.0 7.0 7.0 Trung bình 23 11D0070037 Nguyễn Ngọc Hải 16/04/1993 Quảng Ngãi 5.0 6.0 5.5 5.5 Trung bình 24 15002734 Trần Thị Mỹ Hằng 11/04/1997 Bình Định 6.0 4.5 5.3 5.3 Trung bình 25 13D3010029 Nguyễn Tấn Anh Hào 05/04/1995 Tp.HCM 8.0 3.0 5.5 5.5 Trung bình Trang 1/6
26 13B2250020 Nguyễn Vũ Hào 29/08/1995 Bình Định 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 27 13D301D205 Mai Văn Hảo 22/05/1995 Bình Thuận 9.5 6.0 7.8 7.8 Khá 28 15002437 Lê Trung Hậu 22/05/1996 Tp.HCM 7.0 5.0 6.0 6.0 Trung bình 29 13D2010266 Lê Đức Hậu 14/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.5 6.0 6.3 6.3 Trung bình 30 13D2060016 Lê Trung Hậu 29/07/1995 Bình Thuận 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 31 13D2010054 Nguyễn Văn Hậu 15/10/1995 Đồng Nai 7.5 4.0 5.8 5.8 Trung bình 32 13D2010057 Nguyễn Xuân Hiến 16/02/1995 Khánh Hòa 8.5 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 33 13D2010056 Nguyễn Thái Hiền 02/01/1995 Bình Định 7.5 5.0 6.3 6.3 Trung bình 34 13D2050306 Trần Ngọc Hồ 21/02/1994 Bình Định 8.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 35 13D2010083 Võ Thiện Hóa 06/01/1995 Thừa Thiên Huế 9.5 5.0 7.3 7.3 Trung bình 36 13D2010066 Nguyễn Văn Hoài 04/06/1995 Bình Định 9.5 7.0 8.3 8.3 Giỏi 37 13D3010039 Nguyễn Văn Hoanh 14/10/1995 Quảng Ngãi 8.5 6.0 7.3 7.3 Khá 38 13D2050075 Đinh Văn Hợi 06/10/1995 Nam Hà 6.5 6.0 6.3 6.3 Trung bình 39 13D301Ð059 Phan Văn Huấn 05/06/1995 Quảng Trị 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 40 13D2010078 Trương Văn Hùng 21/08/1994 Thanh Hóa 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 41 14001102 Đỗ Thị Cẩm Hương 12/10/1995 Bến Tre 6.5 5.0 5.8 5.8 Trung bình 42 15001878 Lê Quốc Huy 14/04/1997 Bình Định 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình 43 13D2050084 Nguyễn Đức Huy 03/10/1995 Quảng Ngãi 8.0 5.0 6.5 6.5 Trung bình 44 HVN Trần Đức Huy 21/06/2000 TP.HCM 8.5 5.0 6.8 6.8 Trung bình 45 11D0030051 Lê Đức Huy 13/01/1993 Đồng Nai 6.0 5.0 5.5 5.5 Trung bình 46 13D2060022 Trần Nguyễn Đăng Khoa 03/11/1994 Thừa Thiên Huế 6.5 4.0 5.3 5.3 Trung bình 47 13D2050095 Bùi Vũ Khoan 15/11/1994 Long An 7.0 5.0 6.0 6.0 Trung bình 48 13D2060024 Nguyễn Minh Kí 09/03/1994 Tây Ninh 0.0 5.0 xx THA1+ Thi lại THA1+ 49 15002876 Lê Tuấn Kiệt 20/07/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu 9.0 9.0 9.0 9.0 Giỏi 50 13D2010095 Võ Quý Kỳ 29/10/1995 Ninh Thuận 6.5 5.0 5.8 5.8 Trung bình 51 13D2010094 Trương Thanh Kỳ 26/11/1995 Quảng Ngãi 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 52 13D2040060 Cao Thị Mỹ Lệ 01/03/1995 Quảng Ngãi 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 53 13D301Ð075 Trần Ngọc Linh 08/02/1995 Bình Thuận 9.0 4.0 6.5 6.5 Trung bình 54 13D2010101 Nguyễn Ngọc Linh 10/08/1993 Bình Định 7.0 6.0 6.5 6.5 Trung bình 55 13D2010100 Nguyễn Hoàng Linh 09/12/1995 Bình Định 5.0 6.0 5.5 5.5 Trung bình 56 14000603 Phan Hữu Lộc 17/02/1996 Bến Tre 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 57 14000692 Trần Tấn Lộc 25/10/1995 Bình Thuận 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình Trang 2/6
58 13B2040040 Võ Tấn Lợi 02/01/1994 Quảng Ngãi 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 59 13D301Ð079 Khương Trung Long 22/11/1995 Quảng Trị 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình 60 14000005 Hoàng Đức Lưu 12/04/1996 Đồng Nai 5.5 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 61 13D2010115 Nguyễn Văn Mạnh 10/12/1995 Quảng Bình 5.5 6.0 5.8 5.8 Trung bình 62 15002849 Nguyễn Thị Mơ 24/04/1997 Bình Định 8.0 6.0 7.0 7.0 Khá 63 13D2040024 Nguyễn Thị Hoài Mỹ 03/02/1995 Bình Định 6.5 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 64 13D2010120 Bế Ngọc Hoàng Nam 29/03/1995 Tp.HCM 8.0 3.0 5.5 5.5 Trung bình 65 13D3010071 Nguyễn Thành Nam 11/06/1994 Tiền Giang 6.0 6.0 6.0 6.0 Trung bình 66 13D2010123 Ngô Văn Năm 03/08/1994 Bình Thuận 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 67 Đỗ Văn Nay 20/12/1991 Trà Vinh 4.5 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 68 HVN Trần Thị Nga 10/09/1995 Hà Tĩnh 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 69 13D2050122 Phan Vĩnh Ngà 10/01/1992 Long An 5.5 6.0 5.8 5.8 Trung bình 70 14000048 Đặng Trọng Nghĩa 06/11/1996 Tây Ninh 7.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 71 13D2050125 Lê Hữu Nghĩa 20/06/1995 Tiền Giang 9.0 5.0 7.0 7.0 Trung bình 72 13D2010125 Thái Thanh Nghĩa 04/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình 73 13D2050128 Trần Văn Phương Ngọc 30/10/1995 Tiền Giang 8.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 74 HVN Nguyễn Bảo Gia Ngọc 06/03/2003 Bến Tre 4.0 6.0 5.0 5.0 Trung bình 75 15001671 Nguyễn Văn Nguyên 01/01/1996 Tây Ninh 4.0 2.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 76 13D2010127 Nguyễn Xuân Nguyên 02/12/1995 Bình Định 6.0 6.0 6.0 6.0 Trung bình 77 15002097 Nguyễn Thị Bích Nguyền 16/08/1994 Quảng Ngãi 9.5 6.0 7.8 7.8 Khá 78 HVN Võ Hồ Trọng Nhân 05/05/2003 Bình Dương 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình 79 13D2010131 Huỳnh Văn Nhân 27/03/1995 Đồng Nai 6.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 80 13D3010077 Lâm Trọng Nhân 09/04/1995 Bến Tre 8.5 5.0 6.8 6.8 Trung bình 81 14000788 Nguyễn Vĩnh Nhu 24/01/1996 Long An 6.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 82 HVN Nguyễn Trần Minh Nhựt 17/07/1999 TP.HCM 9.0 3.0 6.0 6.0 Trung bình 83 13D3010081 Huỳnh Tấn Phát 20/02/1995 Ninh Thuận 8.0 3.0 5.5 5.5 Trung bình 84 13D2010140 Lê Quang Phát 04/06/1994 Đồng Nai 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 85 13D301Ð099 Nguyễn Duy Phong 03/04/1994 Cam Ranh 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 86 13D2010145 Phạm Huỳnh Nga Phong 06/10/1994 Long An 4.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 87 13D2010144 Nguyễn Văn Phong 03/06/1995 Quảng Ngãi 9.0 3.0 6.0 6.0 Trung bình 88 13D3010086 Viên Ngọc Phú 09/11/1995 Đồng Nai 8.5 3.0 5.8 5.8 Trung bình 89 HVN Lai Yến Phương 30/08/1992 TP.HCM 9.0 9.0 9.0 9.0 Giỏi Trang 3/6
90 15000620 Ngô Thành Quang 17/12/1997 Tiền Giang 7.0 9.0 8.0 8.0 Giỏi 91 13D301Ð110 Đỗ Đăng Quốc 19/01/1995 Kon Tum 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 92 13D3010100 Phạm Duy Quý 23/02/1995 Quảng Ngãi 6.5 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 93 13D2040009 Võ Thiện Quý 06/01/1995 Thừa Thiên Huế 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 94 14001119 Phạm Thị Hồng Quyên 04/03/1996 Long An 6.0 0.5 xx THA2 Thi lại THA2 95 13D2010170 Cáp Minh Quyền 20/02/1995 Bình Định 5.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 96 13D2050164 Phan Văn Sang 28/06/1995 Tp.HCM 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 97 13D2010173 Nguyễn Sáng 29/07/1994 Bình Thuận 9.0 5.0 7.0 7.0 Trung bình 98 13D2010175 Đoàn Sĩ 11/11/1994 Đồng Nai 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 99 13D2060049 Đỗ Ngọc Sịn 04/02/1995 Quảng Ngãi 5.0 5.5 5.3 5.3 Trung bình 100 12D2060061 Nguyễn Văn Sơn 16/02/1994 Quảng Bình 5.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 101 13D2010177 Trần Đình Sơn 10/04/1995 Bình Định 6.0 5.0 5.5 5.5 Trung bình 102 13D3010107 Ngô Văn Tạc 26/01/1995 Nam Định 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 103 13D2050169 Nguyễn Ngọc Tài 01/08/1995 Đồng Nai 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 104 13D2010181 Nguyễn Thanh Tâm 06/11/1994 Long An 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 105 13D301Đ122 Nguyễn Thành Tâm 18/07/1995 Bình Dương 8.0 5.0 6.5 6.5 Trung bình 106 13D3010112 Nguyễn Thành Tâm 12/04/1995 Long An 9.0 3.0 6.0 6.0 Trung bình 107 13D2010182 Phạm Minh Tâm 05/09/1995 Quảng Ngãi 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 108 15000475 Ngô Trí Tân 19/10/1997 Tp.HCM 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 109 13D2010288 Nguyễn Quí Tân 24/04/1995 Đồng Tháp 8.0 7.0 7.5 7.5 Khá 110 13D301Đ125 Nguyễn Minh Tân 05/11/1995 Tiền Giang 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 111 13D3010115 Nguyễn Minh Tân 11/12/1995 Đắk Lắk 6.5 7.0 6.8 6.8 Trung bình 112 13D2010185 Lê Kim Thạch 18/02/1994 Ninh Thuận 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 113 14000333 Nguyễn Thị Thu Thắm 02/01/1995 Long An 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình 114 13D301Đ151 Đào Văn Thắng 16/07/1994 Bình Định 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 115 13D2050179 Nguyễn Chiến Thắng 22/09/1994 Đắk Lắk 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình 116 13D3010118 Nguyễn Công Thắng 11/03/1994 Bình Phước 9.5 3.0 6.3 6.3 Trung bình 117 13D2010190 Phạm Văn Thắng 27/07/1994 Quảng Ngãi 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 118 15002240 Đặng Quốc Thanh 26/10/1995 Tp.HCM 8.5 7.0 7.8 7.8 Khá 119 13D2050191 Nguyễn Tuấn Thanh 01/03/1995 Đồng Nai 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình 120 13D2010195 Nguyễn Văn Chí Thanh 21/03/1995 Tiền Giang 9.0 4.0 6.5 6.5 Trung bình 121 HVN Trần Quốc Thành 12/02/1987 Tp.HCM 9.0 6.0 7.5 7.5 Khá Trang 4/6
122 13D3010121 Đặng Xuân Thành 16/02/1995 Bình Định 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình 123 13D2050190 Nguyễn Tấn Thành 03/03/1994 Bình Thuận 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình 124 14000335 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/06/1995 Long An 7.5 3.0 5.3 5.3 Trung bình 125 12D2060067 Nguyễn Hiếu Thảo 27/03/1994 Tp.HCM 5.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 126 14000708 Phạm Mạnh Thi 03/07/1995 Tp.HCM 7.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 127 14000859 Nguyễn Xuân Thiện 06/02/1994 Đắk Lắk 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 128 13D2010200 Nguyễn Thiện 06/08/1995 Quảng Ngãi 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 129 12D2010166 Nguyễn Chí Thinh 26/04/1994 Bình Định 7.0 5.0 6.0 6.0 Trung bình 130 13D2040044 Nguyễn Phương Thức 04/02/1995 Bình Thuận 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 131 15001844 Trần Ngọc Thương 25/09/1997 Quảng Ngãi 2.0 1.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 132 HVN Dương Thủy Tiên 21/03/1995 TP.HCM 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình 133 13D2040046 Lưu Thị Thủy Tiên 18/10/1995 Long An 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 134 14000528 Lưu Văn Khánh Tiên 18/12/1996 Đồng Nai 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 135 13D2010216 Lê Minh Tiến 24/11/1994 Long An 6.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 136 HVN Phạm Toàn 21/02/1997 Tp.HCM 7.5 4.0 5.8 5.8 Trung bình 137 13B2040029 Lê Văn Tri 28/02/1995 Quảng Ngãi 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 138 13D2010230 Nguyễn Trí 16/04/1995 Quảng Ngãi 5.5 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 139 13D301Ð155 Hồ Huynh Triệu 27/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 8.5 6.0 7.3 7.3 Khá 140 14000575 Trần Văn Trình 28/10/1995 Bình Thuận 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 141 13D2050227 Đoàn Quang Trung 18/02/1995 Đồng Nai 1.0 4.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 142 14000805 Mai Thanh Trung 02/08/1996 Bình Định 10.0 2.0 xx THA2 Thi lại THA2 143 13D2010238 Lê Ngọc Vũ Trường 27/07/1995 Bình Thuận 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 144 12D2060083 Nguyễn Minh Trường 13/01/1993 Đồng Nai 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 145 13D2010240 Nguyễn Đình Truyền 01/08/1995 Thanh Hóa 8.5 5.0 6.8 6.8 Trung bình 146 13D301Ð165 Hoàng Thanh Tú 07/07/1994 Kiên Giang 7.0 6.0 6.5 6.5 Trung bình 147 14000624 Nguyễn Lê Anh Tú 22/04/1996 Đồng Nai 9.0 4.0 6.5 6.5 Trung bình 148 13D2010242 Trần Ngọc Tú 13/10/1994 Bình Thuận 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 149 14000973 Lê Đình Tú 16/10/1994 Quảng Ngãi 5.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 150 13D3010145 Nguyễn Anh Tú 20/09/1995 Tp.HCM 10.0 3.0 6.5 6.5 Trung bình 151 15002266 Mai Thanh Tuấn 13/11/1995 Tp.HCM 9.5 9.0 9.3 9.3 Giỏi 152 13D2010244 Bùi Huy Tuấn 04/06/1995 Tp.HCM 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 153 13D2010039 Hoàng Kim Tùng 10/08/1995 Thái Bình 8.0 5.0 6.5 6.5 Trung bình Trang 5/6
154 13D2060060 Đỗ Duy Tùng 06/06/1993 Đắk Lắk 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 155 13D2010250 Nguyễn Thanh Tương 10/09/1995 Quảng Ngãi 7.5 5.0 6.3 6.3 Trung bình 156 HVN Chung Thanh Tuyền 16/08/1998 Tiền Giang 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 157 HVN Võ Thủy Vân 30/10/2004 TP.HCM 8.0 6.0 7.0 7.0 Khá 158 13D2040054 Nguyễn Thị Hồng Vân 05/05/1995 Bình Định 8.5 4.0 6.3 6.3 Trung bình 159 13D2010258 Nguyễn Quang Vinh 15/09/1995 Long An 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình 160 15002484 Ngô Công Vũ 20/05/1997 Bình Định 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 161 13D301Ð180 Lê Văn Ý 29/06/1995 Quảng Ngãi 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình Ghi chú: 1. Học viên có nhu cầu chấm phúc khảo đăng ký tại phòng ghi danh từ nay đến hết ngày thứ Hai 01/8/2016 2. Cột XẾP LOẠI: Giỏi: Điểm trung bình >=8, Điểm A1 >=7, Điểm A2 >=7 Khá: Điểm trung bình >=7 và < 8, Điểm A1>=6, Điểm A2 >=6 Trung bình: Điểm trung bình >= 5 và < 7 Học viên đã đạt yêu cầu phải kiểm tra kỹ thông tin: MSSV, Họ tên, Ngày sinh, Nơi sinh để in chứng chỉ. Nếu sai thì liên hệ văn phòng Trung tâm Đào tạo để chỉnh sửa từ nay đến hết ngày thứ Hai 01/8/2016 3. Ngày thi lại dự kiến là Chủ Nhật 25/9/2016. HV thi lại đăng ký tại Phòng Ghi Danh. 4. Học viên có điểm Môn A1 hoặc A2 mà >=5 thì được bảo lưu điểm cho đợt thi ngày 25/9/2016. Trang 6/6