DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

Tài liệu tương tự
STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ ĐÀO TẠO DOANH CHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Phòng thi DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DanhSachTrungTuyen.xls

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

Ket Qua TS tu SBD den xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DS THU HP HE N xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

Xep lop 12-13

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐAI HỌC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC STT MSSV Họ và Tên Điểm xét HB (HK2/17-18) Xếp loại H

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

N N N N TT iải Mã dự thưởng Loại B ọ ên Địa chỉ 1 iải đặc biệt BANKPLUS Đặng Thị Lan Yên Dũng, Bắc Giang 2 iải nhất BANKPLUS Vũ Văn

danh sach full tháng

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

Vallet_THPT_2019

180419_ KETQUA_THUONG_HAI

EPP test background

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

danh sach full tháng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

MSSV SVS TÊN N. SINH LƠ P XL N.SINH QP/K20CĐ Hồ Viết Quang 07/10/1996 K20ACD TBK Đà Nẵng QP/K20CĐ Lê Thùy Ngọc Hạnh 28/10/19

YLE Flyers AM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

KET for Schools_ xls

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BANCA "AN TÂM VUI XUÂN MỚI" GIAI ĐOẠN 26-31/12/2018 STT HỌ VÀ TÊN KH SỐ CMT CHI NHÁNH GIAO DỊCH GIAI_TH

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

Điểm KTKS Lần 2

Bản ghi:

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT LÝ TỰ TRỌNG TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ A Kỳ kiểm tra: tháng 07/2016 Ngày: 24/7/2016 1 13D2010002 Bùi Thiên Ân 28/07/1995 Tp.HCM 8.0 3.5 5.8 5.8 Trung bình 2 12D2010005 Đỗ Huỳnh Duy Anh 01/10/1994 Tp.HCM 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 3 13D301Ð035 Mai Tuấn Anh 05/11/1995 Quảng Ngãi 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 4 15001298 Liêu Nguyễn Tiến Bảo 27/09/1997 Tp.HCM 9.5 5.0 7.3 7.3 Trung bình 5 13D2050006 Lê Vạn Bảo 24/02/1995 Tp.HCM 6.5 7.0 6.8 6.8 Trung bình 6 13D2010012 Nguyễn Trương Bửu 26/12/1995 Đồng Tháp 6.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 7 15001690 Lê Công Chánh 24/05/1997 Bình Định 7.5 3.5 5.5 5.5 Trung bình 8 13D301Ð017 Trần Văn Chinh 06/10/1995 Bến Tre 5.5 6.0 5.8 5.8 Trung bình 9 15002841 Nguyễn Đình Chính 18/07/1997 Quảng Trị 7.5 3.5 5.5 5.5 Trung bình 10 15001883 Lê Thành Chung 22/06/1997 Gia Lai 7.5 5.0 6.3 6.3 Trung bình 11 13D3010166 Trần Khánh Cường 20/05/1994 Bình Thuận 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 12 14000002 Nguyễn Quân Đạt 11/07/1996 Đồng Nai 7.5 3.0 5.3 5.3 Trung bình 13 13D2050033 Nguyễn Tiến Đạt 13/09/1995 Đắk Lắk 8.0 3.0 5.5 5.5 Trung bình 14 13D2010037 Phạm Hữu Đạt 12/07/1994 Bình Thuận 5.5 5.0 5.3 5.3 Trung bình 15 12D2010033 Võ Ngọc Đạt 03/02/1994 Khánh Hòa 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 16 13D3010011 Nguyễn Đình Dũng 26/11/1993 Nghệ An 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 17 15002806 Phạm Tiến Dũng 20/05/1997 Bình Định 8.5 3.0 5.8 5.8 Trung bình 18 13D301Ð025 Nguyễn Ngọc Dũng 16/11/1993 Bình Thuận 8.0 6.0 7.0 7.0 Khá 19 13D2010025 Đỗ Trương Dương 28/05/1995 Bình Phước 7.5 5.0 6.3 6.3 Trung bình 20 13D2050267 Nguyễn Thái Duy 20/08/1995 Quảng Ngãi 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 21 13D2010044 Đỗ Xuân Gia 24/04/1995 Bình Định 1.5 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 22 13D301Ð043 Nguyễn Khắc Thanh Hải 02/09/1995 Quảng Ngãi 9.0 5.0 7.0 7.0 Trung bình 23 11D0070037 Nguyễn Ngọc Hải 16/04/1993 Quảng Ngãi 5.0 6.0 5.5 5.5 Trung bình 24 15002734 Trần Thị Mỹ Hằng 11/04/1997 Bình Định 6.0 4.5 5.3 5.3 Trung bình 25 13D3010029 Nguyễn Tấn Anh Hào 05/04/1995 Tp.HCM 8.0 3.0 5.5 5.5 Trung bình Trang 1/6

26 13B2250020 Nguyễn Vũ Hào 29/08/1995 Bình Định 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 27 13D301D205 Mai Văn Hảo 22/05/1995 Bình Thuận 9.5 6.0 7.8 7.8 Khá 28 15002437 Lê Trung Hậu 22/05/1996 Tp.HCM 7.0 5.0 6.0 6.0 Trung bình 29 13D2010266 Lê Đức Hậu 14/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.5 6.0 6.3 6.3 Trung bình 30 13D2060016 Lê Trung Hậu 29/07/1995 Bình Thuận 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 31 13D2010054 Nguyễn Văn Hậu 15/10/1995 Đồng Nai 7.5 4.0 5.8 5.8 Trung bình 32 13D2010057 Nguyễn Xuân Hiến 16/02/1995 Khánh Hòa 8.5 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 33 13D2010056 Nguyễn Thái Hiền 02/01/1995 Bình Định 7.5 5.0 6.3 6.3 Trung bình 34 13D2050306 Trần Ngọc Hồ 21/02/1994 Bình Định 8.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 35 13D2010083 Võ Thiện Hóa 06/01/1995 Thừa Thiên Huế 9.5 5.0 7.3 7.3 Trung bình 36 13D2010066 Nguyễn Văn Hoài 04/06/1995 Bình Định 9.5 7.0 8.3 8.3 Giỏi 37 13D3010039 Nguyễn Văn Hoanh 14/10/1995 Quảng Ngãi 8.5 6.0 7.3 7.3 Khá 38 13D2050075 Đinh Văn Hợi 06/10/1995 Nam Hà 6.5 6.0 6.3 6.3 Trung bình 39 13D301Ð059 Phan Văn Huấn 05/06/1995 Quảng Trị 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 40 13D2010078 Trương Văn Hùng 21/08/1994 Thanh Hóa 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 41 14001102 Đỗ Thị Cẩm Hương 12/10/1995 Bến Tre 6.5 5.0 5.8 5.8 Trung bình 42 15001878 Lê Quốc Huy 14/04/1997 Bình Định 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình 43 13D2050084 Nguyễn Đức Huy 03/10/1995 Quảng Ngãi 8.0 5.0 6.5 6.5 Trung bình 44 HVN Trần Đức Huy 21/06/2000 TP.HCM 8.5 5.0 6.8 6.8 Trung bình 45 11D0030051 Lê Đức Huy 13/01/1993 Đồng Nai 6.0 5.0 5.5 5.5 Trung bình 46 13D2060022 Trần Nguyễn Đăng Khoa 03/11/1994 Thừa Thiên Huế 6.5 4.0 5.3 5.3 Trung bình 47 13D2050095 Bùi Vũ Khoan 15/11/1994 Long An 7.0 5.0 6.0 6.0 Trung bình 48 13D2060024 Nguyễn Minh Kí 09/03/1994 Tây Ninh 0.0 5.0 xx THA1+ Thi lại THA1+ 49 15002876 Lê Tuấn Kiệt 20/07/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu 9.0 9.0 9.0 9.0 Giỏi 50 13D2010095 Võ Quý Kỳ 29/10/1995 Ninh Thuận 6.5 5.0 5.8 5.8 Trung bình 51 13D2010094 Trương Thanh Kỳ 26/11/1995 Quảng Ngãi 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 52 13D2040060 Cao Thị Mỹ Lệ 01/03/1995 Quảng Ngãi 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 53 13D301Ð075 Trần Ngọc Linh 08/02/1995 Bình Thuận 9.0 4.0 6.5 6.5 Trung bình 54 13D2010101 Nguyễn Ngọc Linh 10/08/1993 Bình Định 7.0 6.0 6.5 6.5 Trung bình 55 13D2010100 Nguyễn Hoàng Linh 09/12/1995 Bình Định 5.0 6.0 5.5 5.5 Trung bình 56 14000603 Phan Hữu Lộc 17/02/1996 Bến Tre 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 57 14000692 Trần Tấn Lộc 25/10/1995 Bình Thuận 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình Trang 2/6

58 13B2040040 Võ Tấn Lợi 02/01/1994 Quảng Ngãi 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 59 13D301Ð079 Khương Trung Long 22/11/1995 Quảng Trị 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình 60 14000005 Hoàng Đức Lưu 12/04/1996 Đồng Nai 5.5 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 61 13D2010115 Nguyễn Văn Mạnh 10/12/1995 Quảng Bình 5.5 6.0 5.8 5.8 Trung bình 62 15002849 Nguyễn Thị Mơ 24/04/1997 Bình Định 8.0 6.0 7.0 7.0 Khá 63 13D2040024 Nguyễn Thị Hoài Mỹ 03/02/1995 Bình Định 6.5 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 64 13D2010120 Bế Ngọc Hoàng Nam 29/03/1995 Tp.HCM 8.0 3.0 5.5 5.5 Trung bình 65 13D3010071 Nguyễn Thành Nam 11/06/1994 Tiền Giang 6.0 6.0 6.0 6.0 Trung bình 66 13D2010123 Ngô Văn Năm 03/08/1994 Bình Thuận 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 67 Đỗ Văn Nay 20/12/1991 Trà Vinh 4.5 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 68 HVN Trần Thị Nga 10/09/1995 Hà Tĩnh 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 69 13D2050122 Phan Vĩnh Ngà 10/01/1992 Long An 5.5 6.0 5.8 5.8 Trung bình 70 14000048 Đặng Trọng Nghĩa 06/11/1996 Tây Ninh 7.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 71 13D2050125 Lê Hữu Nghĩa 20/06/1995 Tiền Giang 9.0 5.0 7.0 7.0 Trung bình 72 13D2010125 Thái Thanh Nghĩa 04/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình 73 13D2050128 Trần Văn Phương Ngọc 30/10/1995 Tiền Giang 8.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 74 HVN Nguyễn Bảo Gia Ngọc 06/03/2003 Bến Tre 4.0 6.0 5.0 5.0 Trung bình 75 15001671 Nguyễn Văn Nguyên 01/01/1996 Tây Ninh 4.0 2.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 76 13D2010127 Nguyễn Xuân Nguyên 02/12/1995 Bình Định 6.0 6.0 6.0 6.0 Trung bình 77 15002097 Nguyễn Thị Bích Nguyền 16/08/1994 Quảng Ngãi 9.5 6.0 7.8 7.8 Khá 78 HVN Võ Hồ Trọng Nhân 05/05/2003 Bình Dương 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình 79 13D2010131 Huỳnh Văn Nhân 27/03/1995 Đồng Nai 6.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 80 13D3010077 Lâm Trọng Nhân 09/04/1995 Bến Tre 8.5 5.0 6.8 6.8 Trung bình 81 14000788 Nguyễn Vĩnh Nhu 24/01/1996 Long An 6.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 82 HVN Nguyễn Trần Minh Nhựt 17/07/1999 TP.HCM 9.0 3.0 6.0 6.0 Trung bình 83 13D3010081 Huỳnh Tấn Phát 20/02/1995 Ninh Thuận 8.0 3.0 5.5 5.5 Trung bình 84 13D2010140 Lê Quang Phát 04/06/1994 Đồng Nai 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 85 13D301Ð099 Nguyễn Duy Phong 03/04/1994 Cam Ranh 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 86 13D2010145 Phạm Huỳnh Nga Phong 06/10/1994 Long An 4.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 87 13D2010144 Nguyễn Văn Phong 03/06/1995 Quảng Ngãi 9.0 3.0 6.0 6.0 Trung bình 88 13D3010086 Viên Ngọc Phú 09/11/1995 Đồng Nai 8.5 3.0 5.8 5.8 Trung bình 89 HVN Lai Yến Phương 30/08/1992 TP.HCM 9.0 9.0 9.0 9.0 Giỏi Trang 3/6

90 15000620 Ngô Thành Quang 17/12/1997 Tiền Giang 7.0 9.0 8.0 8.0 Giỏi 91 13D301Ð110 Đỗ Đăng Quốc 19/01/1995 Kon Tum 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 92 13D3010100 Phạm Duy Quý 23/02/1995 Quảng Ngãi 6.5 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 93 13D2040009 Võ Thiện Quý 06/01/1995 Thừa Thiên Huế 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 94 14001119 Phạm Thị Hồng Quyên 04/03/1996 Long An 6.0 0.5 xx THA2 Thi lại THA2 95 13D2010170 Cáp Minh Quyền 20/02/1995 Bình Định 5.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 96 13D2050164 Phan Văn Sang 28/06/1995 Tp.HCM 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 97 13D2010173 Nguyễn Sáng 29/07/1994 Bình Thuận 9.0 5.0 7.0 7.0 Trung bình 98 13D2010175 Đoàn Sĩ 11/11/1994 Đồng Nai 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 99 13D2060049 Đỗ Ngọc Sịn 04/02/1995 Quảng Ngãi 5.0 5.5 5.3 5.3 Trung bình 100 12D2060061 Nguyễn Văn Sơn 16/02/1994 Quảng Bình 5.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 101 13D2010177 Trần Đình Sơn 10/04/1995 Bình Định 6.0 5.0 5.5 5.5 Trung bình 102 13D3010107 Ngô Văn Tạc 26/01/1995 Nam Định 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 103 13D2050169 Nguyễn Ngọc Tài 01/08/1995 Đồng Nai 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 104 13D2010181 Nguyễn Thanh Tâm 06/11/1994 Long An 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 105 13D301Đ122 Nguyễn Thành Tâm 18/07/1995 Bình Dương 8.0 5.0 6.5 6.5 Trung bình 106 13D3010112 Nguyễn Thành Tâm 12/04/1995 Long An 9.0 3.0 6.0 6.0 Trung bình 107 13D2010182 Phạm Minh Tâm 05/09/1995 Quảng Ngãi 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 108 15000475 Ngô Trí Tân 19/10/1997 Tp.HCM 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 109 13D2010288 Nguyễn Quí Tân 24/04/1995 Đồng Tháp 8.0 7.0 7.5 7.5 Khá 110 13D301Đ125 Nguyễn Minh Tân 05/11/1995 Tiền Giang 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 111 13D3010115 Nguyễn Minh Tân 11/12/1995 Đắk Lắk 6.5 7.0 6.8 6.8 Trung bình 112 13D2010185 Lê Kim Thạch 18/02/1994 Ninh Thuận 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 113 14000333 Nguyễn Thị Thu Thắm 02/01/1995 Long An 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình 114 13D301Đ151 Đào Văn Thắng 16/07/1994 Bình Định 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 115 13D2050179 Nguyễn Chiến Thắng 22/09/1994 Đắk Lắk 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình 116 13D3010118 Nguyễn Công Thắng 11/03/1994 Bình Phước 9.5 3.0 6.3 6.3 Trung bình 117 13D2010190 Phạm Văn Thắng 27/07/1994 Quảng Ngãi 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 118 15002240 Đặng Quốc Thanh 26/10/1995 Tp.HCM 8.5 7.0 7.8 7.8 Khá 119 13D2050191 Nguyễn Tuấn Thanh 01/03/1995 Đồng Nai 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình 120 13D2010195 Nguyễn Văn Chí Thanh 21/03/1995 Tiền Giang 9.0 4.0 6.5 6.5 Trung bình 121 HVN Trần Quốc Thành 12/02/1987 Tp.HCM 9.0 6.0 7.5 7.5 Khá Trang 4/6

122 13D3010121 Đặng Xuân Thành 16/02/1995 Bình Định 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình 123 13D2050190 Nguyễn Tấn Thành 03/03/1994 Bình Thuận 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình 124 14000335 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/06/1995 Long An 7.5 3.0 5.3 5.3 Trung bình 125 12D2060067 Nguyễn Hiếu Thảo 27/03/1994 Tp.HCM 5.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 126 14000708 Phạm Mạnh Thi 03/07/1995 Tp.HCM 7.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 127 14000859 Nguyễn Xuân Thiện 06/02/1994 Đắk Lắk 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 128 13D2010200 Nguyễn Thiện 06/08/1995 Quảng Ngãi 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 129 12D2010166 Nguyễn Chí Thinh 26/04/1994 Bình Định 7.0 5.0 6.0 6.0 Trung bình 130 13D2040044 Nguyễn Phương Thức 04/02/1995 Bình Thuận 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 131 15001844 Trần Ngọc Thương 25/09/1997 Quảng Ngãi 2.0 1.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 132 HVN Dương Thủy Tiên 21/03/1995 TP.HCM 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình 133 13D2040046 Lưu Thị Thủy Tiên 18/10/1995 Long An 5.0 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 134 14000528 Lưu Văn Khánh Tiên 18/12/1996 Đồng Nai 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 135 13D2010216 Lê Minh Tiến 24/11/1994 Long An 6.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 136 HVN Phạm Toàn 21/02/1997 Tp.HCM 7.5 4.0 5.8 5.8 Trung bình 137 13B2040029 Lê Văn Tri 28/02/1995 Quảng Ngãi 6.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình 138 13D2010230 Nguyễn Trí 16/04/1995 Quảng Ngãi 5.5 1.0 xx THA2 Thi lại THA2 139 13D301Ð155 Hồ Huynh Triệu 27/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 8.5 6.0 7.3 7.3 Khá 140 14000575 Trần Văn Trình 28/10/1995 Bình Thuận 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 141 13D2050227 Đoàn Quang Trung 18/02/1995 Đồng Nai 1.0 4.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 142 14000805 Mai Thanh Trung 02/08/1996 Bình Định 10.0 2.0 xx THA2 Thi lại THA2 143 13D2010238 Lê Ngọc Vũ Trường 27/07/1995 Bình Thuận 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 144 12D2060083 Nguyễn Minh Trường 13/01/1993 Đồng Nai 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 145 13D2010240 Nguyễn Đình Truyền 01/08/1995 Thanh Hóa 8.5 5.0 6.8 6.8 Trung bình 146 13D301Ð165 Hoàng Thanh Tú 07/07/1994 Kiên Giang 7.0 6.0 6.5 6.5 Trung bình 147 14000624 Nguyễn Lê Anh Tú 22/04/1996 Đồng Nai 9.0 4.0 6.5 6.5 Trung bình 148 13D2010242 Trần Ngọc Tú 13/10/1994 Bình Thuận 0.0 0.0 xx THA1+THA2 Thi lại THA1+THA2 149 14000973 Lê Đình Tú 16/10/1994 Quảng Ngãi 5.0 0.0 xx THA2 Thi lại THA2 150 13D3010145 Nguyễn Anh Tú 20/09/1995 Tp.HCM 10.0 3.0 6.5 6.5 Trung bình 151 15002266 Mai Thanh Tuấn 13/11/1995 Tp.HCM 9.5 9.0 9.3 9.3 Giỏi 152 13D2010244 Bùi Huy Tuấn 04/06/1995 Tp.HCM 6.0 4.0 5.0 5.0 Trung bình 153 13D2010039 Hoàng Kim Tùng 10/08/1995 Thái Bình 8.0 5.0 6.5 6.5 Trung bình Trang 5/6

154 13D2060060 Đỗ Duy Tùng 06/06/1993 Đắk Lắk 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 155 13D2010250 Nguyễn Thanh Tương 10/09/1995 Quảng Ngãi 7.5 5.0 6.3 6.3 Trung bình 156 HVN Chung Thanh Tuyền 16/08/1998 Tiền Giang 7.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình 157 HVN Võ Thủy Vân 30/10/2004 TP.HCM 8.0 6.0 7.0 7.0 Khá 158 13D2040054 Nguyễn Thị Hồng Vân 05/05/1995 Bình Định 8.5 4.0 6.3 6.3 Trung bình 159 13D2010258 Nguyễn Quang Vinh 15/09/1995 Long An 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình 160 15002484 Ngô Công Vũ 20/05/1997 Bình Định 8.0 4.0 6.0 6.0 Trung bình 161 13D301Ð180 Lê Văn Ý 29/06/1995 Quảng Ngãi 7.0 4.0 5.5 5.5 Trung bình Ghi chú: 1. Học viên có nhu cầu chấm phúc khảo đăng ký tại phòng ghi danh từ nay đến hết ngày thứ Hai 01/8/2016 2. Cột XẾP LOẠI: Giỏi: Điểm trung bình >=8, Điểm A1 >=7, Điểm A2 >=7 Khá: Điểm trung bình >=7 và < 8, Điểm A1>=6, Điểm A2 >=6 Trung bình: Điểm trung bình >= 5 và < 7 Học viên đã đạt yêu cầu phải kiểm tra kỹ thông tin: MSSV, Họ tên, Ngày sinh, Nơi sinh để in chứng chỉ. Nếu sai thì liên hệ văn phòng Trung tâm Đào tạo để chỉnh sửa từ nay đến hết ngày thứ Hai 01/8/2016 3. Ngày thi lại dự kiến là Chủ Nhật 25/9/2016. HV thi lại đăng ký tại Phòng Ghi Danh. 4. Học viên có điểm Môn A1 hoặc A2 mà >=5 thì được bảo lưu điểm cho đợt thi ngày 25/9/2016. Trang 6/6