sonhanbang tot nghiep ky xls

Tài liệu tương tự
DS KTKS

DSKTKS Lần 2

DS phongthi K xlsx

Điểm KTKS Lần 2

K10_TOAN

K11_LY

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

document

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

sonhanbang tot nghiep ky xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

danh sach full tháng

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Flyers AM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

Danh sách Tổng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

K10_VAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Danh sách chung kết Bảng 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Danh sach kiem tra sau he.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

LICH TONG_d2.xlsx

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

Bản ghi:

1 20115019 Lê Văn Bình 24.07.1992 Thanh Hóa Ông CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cơ khí 2 20125035 Nguyễn Hữu Cường 07.01.1994 Hà Nội Ông CN-KT cơ điện tử K57 Cơ khí 3 20136211 Lê Duy Phương 02.11.1995 Hải Dương Ông ế CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Cơ khí 4 20135122 Nguyễn Thanh Bình 28.11.1995 Thái Nguyên Ông CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Cơ khí 5 20135153 Bạch Tâm Chính 14.11.1995 Hà Nội Ông CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Cơ khí 6 20135673 Lương Văn Huy 18.08.1995 Hà Nam Ông CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Cơ khí 7 20136036 Đặng Thị Mơ 27.11.1994 Hà Nam Bà CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Cơ khí 8 20136318 Hồ Ngọc Sơn 25.02.1995 Hải Dương Ông ế CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Cơ khí 9 20143101 Trần Thiên Nam 20.09.1997 Hà Nội Ông CN- Cơ điện tử 1 K59 Cơ khí 10 20146639 Nguyễn Đắc Thao 12.11.1993 Hà Nội Ông CN- Cơ điện tử 1 K59 Cơ khí 11 20146758 Nguyễn Xuân Trường 07.02.1996 Thanh Hóa Ông CN- Cơ điện tử 1 K59 Cơ khí 12 20146118 Mai Đức Doanh 20.03.1995 Nam Định Ông CN- Cơ điện tử 2 K59 Cơ khí 13 20146736 Bùi Bá Trung 24.01.1996 Thanh Hóa Ông CN- Cơ điện tử 2 K59 Cơ khí 14 20146855 Đỗ Quang Vinh 20.03.1994 Hà Nội Ông CN- Cơ điện tử 2 K59 Cơ khí 15 20115395 Giáp Văn Vinh 18.01.1993 Bắc Giang Ông ế CN chế tạo máy 1 -K56 Cơ khí 1

16 20125103 Trần Văn Hào 13.12.1993 Hà Nội Ông CN-CN chế tạo máy K57 Cơ khí 17 20146955 Nguyễn Đức Hòa 20.12.1992 Hà Nội Ông CN-CN chế tạo máy K57 Cơ khí 18 20125160 Phạm Văn Hường 04.12.1994 Bắc Ninh Ông CN-CN chế tạo máy K57 Cơ khí 19 20135012 Dương Tuấn Anh 14.08.1995 Bắc Giang Ông CN-CTM 01 K58 Cơ khí 20 20136064 Nguyễn Tuấn Nam 04.04.1995 Hà Nội Ông CN-CTM 01 K58 Cơ khí 21 20136069 Tạ Quang Nam 12.09.1995 Bắc Ninh Ông CN-CTM 01 K58 Cơ khí 22 20136278 Đinh Quang Quyền 27.10.1991 Vĩnh Phúc Ông CN-CTM 01 K58 Cơ khí 23 20136331 Nguyễn Thế Sơn 24.09.1994 Thái Bình Ông CN-CTM 01 K58 Cơ khí 24 20135365 Đỗ Minh Đức 06.02.1995 Hòa Bình Ông CN-CTM 02 K58 Cơ khí 25 20135796 Trần Xuân Khánh 07.10.1993 Hải Dương Ông CN-CTM 02 K58 Cơ khí 26 20136794 Nguyễn Anh Tú 31.01.1995 Thái Nguyên Ông CN-CTM 02 K58 Cơ khí 27 20159855 Đỗ Đức Mạnh 07.01.1994 Thái Bình Ông CN- CTM K59 Cơ khí 28 20159858 Thân Văn Minh 23.04.1992 Hải Hưng Ông CN- CTM K59 Cơ khí 29 20159878 Nguyễn Quang Thành 11.02.1994 Hà Nội Ông CN- CTM K59 Cơ khí 2

30 20109602 Đinh Trần Mạnh 26.05.1992 Ninh Bình Ông ế CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 31 20115596 Nguyễn Hữu Hoan 24.03.1993 Hải Dương Ông CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 32 20115601 Phạm Quốc Huy 29.05.1993 Phú Thọ Ông CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 33 20115657 Lê Thị Minh 06.02.1992 Nghệ An Bà ế CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 34 20125500 Đào Xuân Hải 15.11.1992 Hà Nội Ông CN-CNTT K57 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 35 20125573 Nguyễn Mỹ Huyền 07.12.1994 Hà Nội Bà CN-CNTT K57 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 36 20135989 Lê Phương Mai 18.11.1995 Hà Nội Bà ế CN-CNTT 01 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 37 20159897 Nguyễn Văn Tú 02.07.1994 Hải Phòng Ông CN-CNTT 01 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 38 20136708 Nguyễn Anh Tuấn 23.05.1995 Vĩnh Phúc Ông CN-CNTT 01 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 39 20159879 Đào Khắc Thắng 02.04.1994 Hà Nội Ông CN-CNTT 01 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 40 20136255 Hà Đức Quảng 06.08.1995 Hải Dương Ông CN-CNTT 02 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 41 20136414 Trương Văn Thái 02.11.1995 Hà Nội Ông CN-CNTT 02 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 42 20146084 Phan Thành Chung 13.08.1995 Hà Nội Ông CN- CNTT 1 K59 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 43 20146765 Đặng Quốc Tuấn 06.11.1996 Hải Dương Ông CN- CNTT 1 K59 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 3

44 20146091 Nguyễn Huy Công 22.06.1996 Hà Nội Ông CN- CNTT 2 K59 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 45 20146086 Lê Thị Minh Chuyên 06.09.1996 Hà Nội Bà CN- CNTT 2 K59 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 46 20146401 Tống Hữu Đăng Khoa 25.10.1996 Bình Thuận Ông CN- CNTT 2 K59 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 47 20146467 Hoàng Thị Mai 15.06.1996 Thái Bình Bà CN- CNTT 2 K59 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 48 20146596 Phạm Tuấn Sang 26.08.1996 Hà Nội Ông CN- CNTT 2 K59 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 49 20146810 Nguyễn Tuấn Tú 22.12.1996 Hà Nội Ông CN- CNTT 2 K59 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 50 20115892 Hoàng Văn Dương 14.08.1993 Thái Bình Ông CN KT Hóa học 1-K56 Kỹ thuật Hoá học 51 20115950 Phạm Thị Huyền 28.08.1987 Ninh Bình Bà CN KT Hóa học 1-K56 Kỹ thuật Hoá học 52 20115961 Ma Văn Lưu 26.05.1993 Cao Bằng Ông CN KT Hóa học 1-K56 Kỹ thuật Hoá học 53 20116003 Ngụy Đình Sơn 01.03.1993 Bắc Giang Ông CN KT Hóa học 1-K56 Kỹ thuật Hoá học 54 20115997 Nguyễn Hồng Phong 18.01.1993 Thanh Hóa Ông CN KT Hóa học 2-K56 Kỹ thuật Hoá học 55 20116053 Nguyễn Tài Văn 22.08.1993 Nam Định Ông CN KT Hóa học 2-K56 Kỹ thuật Hoá học 56 20135515 Nguyễn Thị Hiền 01.04.1993 Bắc Giang Bà CN-KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật Hoá học 57 20135626 Vũ Danh Hoàng 31.08.1995 Hà Nội Ông ế CN-KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật Hoá học 4

58 20135857 Lê Thị Liên 12.05.1995 Thanh Hóa Bà CN-KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật Hoá học 59 20136766 Nguyễn Thanh Tùng 12.10.1995 Hà Nội Ông ế CN-KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật Hoá học 60 20146815 Hà Thanh Tùng 24.01.1996 Phú Thọ Ông CN- KT Hóa học K59 Kỹ thuật Hoá học 61 20119030 Dương Thanh Nam 21.11.1992 Hà Tĩnh Ông ế CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Điện 62 20149832 Nguyễn Sỹ Chương 04.06.1995 Hà Tĩnh Ông 58D1HT Điện 63 20149859 Trần Văn Nghĩa 10.05.1994 Hà Tĩnh Ông 58D1HT Điện 64 20149865 Lê Xuân Quỳnh 02.06.1994 Hà Tĩnh Ông 58D1HT Điện 65 20149866 Nguyễn Hữu Sáng 03.10.1995 Hà Tĩnh Ông 58D1HT Điện 66 20149871 Lương Văn Thắng 02.05.1995 Hà Tĩnh Ông 58D1HT Điện 67 20159650 Lương Ngọc Sơn 06.09.1995 Hà Tĩnh Ông Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Điện 68 20159664 Phạm Hữu Tuấn 13.02.1995 Hà Tĩnh Ông Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Điện 69 20115519 Hoàng Trọng Đức 21.10.1993 Hưng Yên Ông CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Điện 70 20116164 Nguyễn Thị Ngọc 23.04.1991 Hà Nội Bà ế CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Điện 71 20115784 Đỗ Quốc Toàn 11.09.1992 Hà Nội Ông CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Điện 5

72 20115775 Nguyễn Khắc Thiệu 01.01.1993 Hải Phòng Ông CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Điện 73 20125760 Lê Mạnh Tân 22.12.1992 Hà Nam Ông CN-Điều khiển-tđh 01 K57 Điện 74 20125842 Trần Thanh Tuấn 18.06.1994 Hải Dương Ông CN-Điều khiển-tđh 01 K57 Điện 75 20125429 Nguyễn Hữu Cường 14.03.1994 Phú Thọ Ông CN-Điều khiển-tđh 02 K57 Điện 76 20125831 Phạm Ngọc Trưởng 07.12.1994 Hải Dương Ông CN-Điều khiển-tđh 02 K57 Điện 77 20136413 Phạm Huy Thái 22.09.1995 Hải Phòng Ông CN-Điều khiển-tđh 01 K58 Điện 78 20135653 Hoàng Văn Huân 12.08.1995 Hải Phòng Ông ế CN-Điều khiển-tđh 02 K58 Điện 79 20136795 Nguyễn Đăng Tú 12.12.1995 Hà Nội Ông CN-Điều khiển-tđh 02 K58 Điện 80 20136724 Nguyễn Văn Tuấn 24.03.1995 Thanh Hóa Ông ế CN-Điều khiển-tđh 02 K58 Điện 81 20146329 Hà Xuân Huy 23.01.1996 Phú Thọ Ông CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Điện 82 20146586 Đinh Thị Quế 03.01.1995 Ninh Bình Bà ế CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Điện 83 20146744 Nguyễn Văn Trung 18.10.1996 Thái Bình Ông CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Điện 84 20146245 Hoàng Công Hải 01.01.1994 Hải Dương Ông CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Điện 85 20146251 Nguyễn Đức Hải 12.11.1996 Nghệ An Ông CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Điện 6

86 20146339 Nguyễn Quốc Huy 04.10.1996 Hà Nam Ông CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Điện 87 20146824 Nguyễn Kiều Tùng 12.09.1995 Hà Nội Ông CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Điện 88 20155757 Lê Trung Hùng 08.10.1997 Hải Dương Ông CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Điện 89 20115471 Ninh Quốc Cường 20.05.1993 Thanh Hóa Ông CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Điện tử - Viễn thông 90 20116123 Lê Thị Hướng 15.09.1990 Hưng Yên Bà CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Điện tử - Viễn thông 91 20116157 Lương Cẩm Khang 19.02.1991 Nam Định Ông CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Điện tử - Viễn thông 92 20116137 Trần Duy Long 20.09.1990 Nam Hà Ông CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Điện tử - Viễn thông 93 20115800 Nguyễn Kim Trinh 07.10.1993 Hải Hưng Ông CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Điện tử - Viễn thông 94 20115828 Nguyễn Đức Vương 01.05.1993 Vĩnh Phú Ông CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Điện tử - Viễn thông 95 20136913 Lê Quí Đôn 22.06.1991 Hà Tây Ông CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Điện tử - Viễn thông 96 20136922 Lê Công Khuê 09.04.1989 Bắc Giang Ông CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Điện tử - Viễn thông 97 20135657 Lê Xuân Huấn 25.02.1995 Hà Tây Ông CN-Điện tử TT 01 K58 Điện tử - Viễn thông 98 20136859 Võ Tuấn Vũ 20.10.1995 Hà Tĩnh Ông CN-Điện tử TT 01 K58 Điện tử - Viễn thông 99 20135251 Tiêu Hoàng Duy 30.10.1995 Hải Hưng Ông CN-Điện tử TT 02 K58 Điện tử - Viễn thông 7

100 20135471 Bùi Thị Hạnh 24.11.1995 Hải Dương Bà ế CN-Điện tử TT 02 K58 Điện tử - Viễn thông 101 20136225 Nguyễn Việt Phương 09.02.1988 Phú Thọ Ông CN-Điện tử TT 02 K58 Điện tử - Viễn thông 102 20136347 Khiếu Đình Sỹ 13.10.1995 Thái Bình Ông CN-Điện tử TT 02 K58 Điện tử - Viễn thông 103 20159884 Đoàn Vân Thực 28.10.1992 Yên Bái Ông CN-Điện tử TT 02 K58 Điện tử - Viễn thông 104 20146384 Ngô Văn Hưởng 29.11.1996 Nam Định Ông CN- Điện tử 1 K59 Điện tử - Viễn thông 105 20131635 Phan Ngọc Hoàng 11.12.1995 Nghệ An Ông ế KT ĐT-TT 04 K58 Điện tử - Viễn thông 106 20114348 Đặng Ngọc Tú 19.12.1993 Hải Dương Bà Kế toán 1-K56 Kinh tế & Quản lý 107 20114143 Nguyễn Danh Phương 05.12.1993 Hà Nội Ông Kế toán 2-K56 Kinh tế & Quản lý 108 20135259 Trần Thị Duyên 12.08.1995 Nam Định Bà Kế toán K58 Kinh tế & Quản lý 109 20135907 Phạm Mỹ Linh 08.12.1995 Hà Nội Bà Kế toán K58 Kinh tế & Quản lý 110 20136566 Phạm Hồng Thương 20.01.1995 Hải Dương Bà Kế toán K58 Kinh tế & Quản lý 111 20114124 Nguyễn Phương Ngân 09.09.1993 Hà Nội Bà Kinh tế công nghiệp-k56 Kinh tế & Quản lý 112 20114387 Lưu Văn Tuấn 10.11.1992 Hà Nội Ông Kinh tế công nghiệp-k56 Kinh tế & Quản lý 113 20143623 Lê Văn Quảng 24.09.1996 Quảng Bình Ông Kinh tế công nghiệp 2 K59 Kinh tế & Quản lý 8

114 20135559 Nguyễn Đức Hiển 03.09.1995 Hà Nội Ông Quản lý CN K58 Kinh tế & Quản lý 115 20136691 Tạ Công Tuân 14.12.1995 Hà Nội Ông Quản lý CN K58 Kinh tế & Quản lý 116 20141095 Đậu Xuân Đức 24.08.1995 Hà Tĩnh Ông Quản lý công nghiệp 1 K59 Kinh tế & Quản lý 117 20142456 Nguyễn Thị Mai Lan 27.12.1996 Hà Nội Bà Quản lý công nghiệp 2 K59 Kinh tế & Quản lý 118 20104644 Nguyễn Xuân Tùng 21.08.1992 Hà Nội Ông Quản trị kinh doanh-k55 Kinh tế & Quản lý 119 20114283 Nguyễn Đức Linh 31.08.1993 Vĩnh Phúc Ông Quản trị kinh doanh-k56 Kinh tế & Quản lý 120 20114286 Đỗ Bá Long 12.12.1993 Hưng Yên Ông Quản trị kinh doanh-k56 Kinh tế & Quản lý 121 20143044 Nguyễn Hải Nam 15.04.1996 Phú Thọ Ông Quản trị kinh doanh 1 K59 Kinh tế & Quản lý 122 20145190 Trương Thị Tú Uyên 15.12.1996 Hà Nội Bà Quản trị kinh doanh 1 K59 Kinh tế & Quản lý 123 20145212 Trần Hồng Vân 06.06.1996 Hà Nội Bà Quản trị kinh doanh 1 K59 Kinh tế & Quản lý 124 20140151 Nguyễn Quỳnh Anh 31.08.1996 Nam Định Bà Quản trị kinh doanh 2 K59 Kinh tế & Quản lý 125 20140172 Nguyễn Thị Vân Anh 02.12.1996 Hà Nội Bà Quản trị kinh doanh 2 K59 Kinh tế & Quản lý 126 20095030 Nguyễn Hải Đăng 20.06.1991 Thái Bình Ông D06K54 Ngoại ngữ 127 20124764 Đỗ Hoàng Thu Trang 20.02.1994 Phú Yên Bà TA7.02 K57 Ngoại ngữ 9

128 20124725 Đặng Trọng Minh 11.05.1994 Nam Định Ông ế TA7.04 K57 Ngoại ngữ 129 20135982 Phan Thị Lý 19.04.1995 Vĩnh Phúc Bà TA1.03 K58 Ngoại ngữ 130 20136162 Lưu Thị Hồng Nhung 01.02.1995 Hưng Yên Bà TA1.04 K58 Ngoại ngữ 131 20135076 Trần Ngọc Anh 30.04.1995 Hà Tĩnh Ông TA1.05 K58 Ngoại ngữ 132 20136274 Đặng Thị Quyên 08.11.1995 Nam Định Bà TA2.02 K58 Ngoại ngữ 133 20145533 Nguyễn Thị HươngLiên 12.07.1996 Bắc Giang Bà TA1.01 K59 Ngoại ngữ 134 20145547 Lưu Hữu Phúc 19.10.1996 Nam Định Ông TA1.01 K59 Ngoại ngữ 135 20145548 Nguyễn Thị Phước 29.08.1996 Hà Nội Bà TA1.01 K59 Ngoại ngữ 136 20145540 Trịnh Thị Mơ 18.03.1996 Hưng Yên Bà TA1.02 K59 Ngoại ngữ 137 20145552 Phùng Thị Thu Thanh 06.12.1996 Hà Nội Bà TA1.02 K59 Ngoại ngữ 138 20145662 Nguyễn Thị Thu Hương 09.10.1996 Hải Dương Bà TA1.03 K59 Ngoại ngữ 139 20145725 Phạm Thùy Linh 28.10.1996 Hà Nội Bà TA1.03 K59 Ngoại ngữ 140 20145726 Trần Khánh Linh 29.12.1996 Hà Nội Bà TA1.03 K59 Ngoại ngữ 141 20145745 Vũ Thị Thảo Ly 22.09.1996 Vĩnh Phúc Bà TA1.03 K59 Ngoại ngữ 10

142 20145810 Lê Thị Phương Thanh 14.07.1996 Vĩnh Phúc Bà TA1.04 K59 Ngoại ngữ 143 20145774 Đỗ Phương Nhung 25.03.1996 Hà Nội Bà TA1.05 K59 Ngoại ngữ 144 20145798 Ngô Thị Thư 04.06.1996 Bắc Ninh Bà TA1.05 K59 Ngoại ngữ 145 20145700 Trần Thị Huế 19.01.1996 Nam Định Bà TA1.06 K59 Ngoại ngữ 146 20145732 Mai Phương Loan 13.11.1996 Nam Định Bà TA1.06 K59 Ngoại ngữ 147 20145692 Nguyễn Thị Hiếu 19.12.1996 Hà Nội Bà TA1.07 K59 Ngoại ngữ 148 20145690 Nguyễn Thị Thu Hiền 07.11.1996 Hà Nội Bà TA1.08 K59 Ngoại ngữ 149 20145713 Vũ Thị Thúy Lan 13.04.1996 Hưng Yên Bà TA1.08 K59 Ngoại ngữ 150 20145789 Lương Văn Phong 05.01.1996 Hà Nội Ông TA1.08 K59 Ngoại ngữ 151 20113783 Nguyễn Văn Phòng 02.01.1993 Bắc Ninh Ông SPKT + KT điện tử TT-K56 Sư phạm Kỹ thuật 152 20113790 Nguyễn Văn Quảng 05.05.1993 Hải Dương Ông SPKT + Kỹ thuật điện-k56 Sư phạm Kỹ thuật 153 20113856 Hoàng Văn Tuyển 10.10.1993 Nam Hà Ông SPKT + Kỹ thuật điện-k56 Sư phạm Kỹ thuật 154 20133981 Khương Thị Tình 07.04.1995 Thái Bình Bà SPKT điện tử TT K58 Sư phạm Kỹ thuật 155 20130298 Phan Cảnh Bảo 13.01.1995 Hà Nội Ông SPKT-CNTT K58 Sư phạm Kỹ thuật 11

156 20133891 Vũ Thị Thủy 03.06.1995 Nam Định Bà SPKT-CNTT K58 Sư phạm Kỹ thuật 157 20115128 Lê Dương Hưng 18.11.1993 Thanh Hóa Ông CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Cơ khí Động lực 158 20115273 Nguyễn Vinh Quang 31.03.1993 Sơn La Ông CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Cơ khí Động lực 159 20116999 Hà Nhật Anh 21.12.1993 Hà Nội Ông ế CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cơ khí Động lực 160 20115417 Phạm Bá Thiết 25.12.1993 Nghệ An Ông CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cơ khí Động lực 161 20115344 Bùi Văn Thuấn 12.02.1993 Hưng Yên Ông CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cơ khí Động lực 162 20125026 Đinh Văn Cát 18.11.1992 Hà Nội Ông ế CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Cơ khí Động lực 163 20125096 Nguyễn Đình Hà 14.11.1994 Hà Nội Ông CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Cơ khí Động lực 164 20125099 Trần Hồng Hà 13.10.1994 Nghệ An Ông CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Cơ khí Động lực 165 20125206 Nguyễn Như Mạnh 02.11.1993 Hải Dương Ông CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Cơ khí Động lực 166 20135926 Khuất Văn Long 11.09.1994 Hà Nội Ông CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Cơ khí Động lực 167 20115935 Trần Thị Hiền 24.02.1993 Bắc Giang Bà Công nghệ thực phẩm 1-K56 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 168 20135661 Dương Thị Huế 23.02.1995 Hải Dương Bà CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 169 20146415 Hoàng Thị Kiều 06.08.1996 Hà Nội Bà CN- Thực phẩm K59 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 12

170 20146427 Nguyễn Hải Linh 16.12.1996 Bắc Ninh Bà CN- Thực phẩm K59 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 171 20122878 Vũ Kỳ Anh 25.12.1994 Hải Phòng Ông KT môi trường K57 Khoa học và Công nghệ Môi trường 172 20132481 Đinh Thị Thảo Ly 21.04.1995 Hải Phòng Bà KT môi trường 01 K58 Khoa học và Công nghệ Môi trường 13