BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DSHS_theoLOP

DS phongthi K xlsx

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Xep lop 12-13

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DS THU HP HE N xls

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM NHẬN TIN NHẮN ĐÓN QUÀ VUI Thời gian triển khai: 02/11/ /01/2016 STT Tên Khách Hàng Mã số dự thưởng Số điệ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

bang vinh danh1819.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

YLE Flyers AM.xls

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

Vallet_THPT_2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

danh sach full tháng

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

LICH TONG_d2.xlsx

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 2 Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh HP1 HP2 HP3 Ghi chú 1 141800013 Mohamed Zubairbin Aly 30/08/2000 Nam Đồng Nai 5 8 8 2 141801285 Đoàn Xuân An 26/05/2000 Nam Phú Yên 8 7 9 3 141800933 Lê Tuấn An 14/01/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 4 141800368 Phan Ngọc An 19/05/2000 Nam Đắk Nông 6 5 3 5 141802024 Hoàng Vũ Hồng Ân 05/11/2000 Nam 9 9 7 6 141801878 Lê Phạm Hoàng Ân 28/02/2000 Nam Đồng Nai 5 7 5 7 141802005 Nguyễn Quốc Ân 07/10/2000 Nam Hà Tĩnh 6 8 7 8 141800921 Nguyễn Trường Ân 31/08/1999 Nam Đồng Nai 9 141801795 Phan Gia Ân 23/11/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 10 141800823 Vương Thiện Ân 14/05/2000 Nam Tiền Giang 9 8 7 11 141800837 Bùi Trần Long Ẩn 20/02/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 12 141800167 Bùi Lê Tuấn Anh 14/09/2000 Nam Đồng Nai 8 6 7 13 141800956 Bùi Thị Thảo Anh 06/06/2000 Nữ Hà Tĩnh 3 1 3 14 141801553 Bùi Tuấn Anh 28/08/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 15 141800591 Cao Thị Ngọc Anh 17/09/2000 Nữ Đắk Lắk 6 16 141801632 Đào Thế Anh 08/08/2000 Nam Đồng Nai 17 141802081 Đinh Ngọc Trâm Anh 05/02/2000 Nữ Đồng Nai 8 8 7 18 141800704 Đỗ Thị Kiều Anh 14/12/2000 Nữ Đồng Nai 6 6 5 19 141800727 Đỗ Thị Trâm Anh 27/10/2000 Nữ Đồng Nai 5 9 7 20 141801779 Hà Thị Quế Anh 07/03/2000 Nữ 5 6 3 21 141800076 Hồ Tuấn Anh 14/03/2000 Nam Đồng Nai 7 8 7 22 141801407 Hoàng Tuấn Anh 27/03/2000 Nam Đồng Nai 5 6 6 23 141801658 Kim Ngọc Phương Anh 01/01/2000 Nữ Đồng Nai 6 6 8 24 141801751 Lê Đức Anh 07/10/2000 Nam Đồng Nai 25 141801509 Lê Hoàng Anh 28/09/1997 Nam Bình Phước 5 6 7 26 141800725 Lê Thị Như Anh 01/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 3 6 27 141800291 Lê Thúy Phương Anh 11/07/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 28 141801482 Lương Hoàng Ngọc Anh 17/10/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 6

29 141801203 Lưu Ngọc Anh 03/01/2000 Nam 30 141801484 Lưu Ngọc Phương Anh 15/09/1999 Nữ 8 7 8 5 8 6 31 141801713 Lý Kỳ Anh 13/11/2000 Nam Lâm Đồng 5 7 5 32 141800135 Nguyễn Duy Quốc Anh 31/05/2000 Nam Đồng Nai 6 8 7 33 141801612 Nguyễn Hiền Vi Anh 16/02/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 6 34 141801943 Nguyễn Hoàng Lan Anh 06/06/2000 Nữ Phú Yên 6 6 6 35 141800320 Nguyễn Kiều Anh 20/10/2000 Nữ Đồng Nai 6 8 5 36 141800207 Nguyễn Kiều Anh 06/04/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 3 37 141801602 Nguyễn Mộc Quế Anh 02/04/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 4 38 141800748 Nguyễn Ngọc Anh 05/04/2000 Nam Đồng Nai 39 141801111 Nguyễn Ngọc Trúc Anh 27/01/2000 Nữ Đồng Nai 40 141801761 Nguyễn Quỳnh Anh 29/07/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 41 141801390 Nguyễn Thị Kim Anh 25/10/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 7 42 141801923 Nguyễn Thị Kim Anh 24/09/2000 Nữ 7 5 8 43 141800284 Nguyễn Thị Kim Anh 23/02/2000 Nữ Đồng Nai 5 9 7 44 141801030 Nguyễn Thị Anh 06/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 3 45 141802029 Nguyễn Thị Văn Anh 08/07/2000 Nữ Quảng Bình 3 6 3 46 141801655 Nguyễn Tiến Anh 29/01/2000 Nam Quảng Ngãi 5 5 6 47 141800053 Nguyễn Tuấn Anh 04/05/2000 Nam Quảng Ngãi 6 6 9 48 141801242 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/2000 Nam Hà Tĩnh 3 7 7 49 141801497 Nguyễn Vũ Tuyết Anh 19/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 6 50 141800780 Phạm Đức Hoàng Anh 17/10/2000 Nam Đồng Nai 6 7 3 51 141801274 Phạm Hoàng Anh 06/05/2000 Nữ Đồng Nai 7 7 8 52 141801158 Phạm Hoàng Tú Anh 15/10/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 7 53 141800246 Phạm Hùng Anh 27/05/2000 Nam Đồng Nai 6 6 8 54 141800494 Phạm Nhật Anh 02/11/1999 Nam Đồng Nai 5 5 55 141800062 Phạm Thị Kim Anh 29/02/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 7 56 141801573 Phạm Thị Ngọc Anh 09/07/2000 Nữ Đắk Lắk 8 7 8 57 141800695 Phạm Việt Anh 14/03/2000 Nam Thái Bình 3 3 5 58 141801809 Tô Đức Anh 11/11/2000 Nam Bình Dương 5 8 7 59 141800366 Trần Đặng Tuấn Anh 02/06/2000 Nam Đồng Nai 5 8 7 60 141801371 Trần Hoàng Anh 26/03/2000 Nam Hà Tĩnh 6 5 6 61 141801599 Trần Lan Anh 15/06/1999 Nữ 6 2 3

62 141801224 Trần Lê Đức Anh 27/10/2000 Nam Đồng Nai 5 8 7 63 141800603 Trần Thị Lan Anh 14/10/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 3 64 141801915 Trần Thị Lan Anh 10/11/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 7 65 141801989 Trần Thị Ngọc Anh 17/12/2000 Nữ An Giang 66 141800467 Trần Thị Quế Anh 24/09/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 7 67 141800441 Trần Thị Vân Anh 15/06/2000 Nữ Đồng Nai 3 6 7 68 141801694 Trần Tuấn Anh 13/04/2000 Nam Đồng Nai 6 6 6 69 141801772 Trần Tuấn Anh 24/01/2000 Nam Đồng Nai 9 5 7 70 141800834 Trần Văn Tiến Anh 27/06/1999 Nam Đồng Nai 3 2 7 71 141802059 Trịnh Nam Anh 10/05/2000 Nam Thanh Hoá 7 8 7 72 141801012 Vũ Đình Phi Anh 22/10/2000 Nam Đồng Nai 5 6 6 73 141800298 Hà Thị Ngọc Ánh 11/05/2000 Nữ Đồng Nai 7 74 141800947 Hoàng Thị Kim Ánh 06/10/2000 Nữ Đồng Nai 7 6 7 75 141800040 Nguyễn Đỗ Ngọc Ánh 27/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 5 76 141800381 Nguyễn Ngọc Ánh 10/04/2000 Nữ Đồng Nai 3 77 141801837 Phan Thị Ngọc Ánh 11/01/2000 Nữ Đồng Nai 5 3 5 78 141801295 Trần Ngọc Ánh 21/11/2000 Nữ An Giang 5 5 5 79 141801037 Trần Thị Ngọc Ánh 28/02/2000 Nữ Đồng Nai 8 7 6 80 141801870 Phạm Lương Bằng 16/08/2000 Nam Hà Tĩnh 81 141801154 Nguyễn Đại Bão 14/05/2000 Nam 82 141800264 Trương Gia Bão 11/10/2000 Nam Bình Dương 5 8 5 83 141801634 Bùi Thanh Bảo 14/08/2000 Nam 84 141800218 Đỗ Hoàng Gia Bảo 04/10/1998 Nam 5 7 8 7 5 7 85 141801471 Khổng Đức Bảo 22/08/2000 Nam Đồng Nai 3 7 6 86 141800228 Phạm Gia Bảo 17/10/2000 Nam 7 10 7 87 141801950 Phạm Thái Bảo 15/05/2000 Nam Hà Tĩnh 5 7 6 88 141801271 Phạm Trọng Thái Bảo 07/02/2000 Nam Đồng Nai 89 141800738 Trần Duy Gia Bảo 22/08/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 6 90 141800577 Đinh Thị Ngọc Bích 17/12/1998 Nữ Đồng Nai 7 8 6 91 141802010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 16/09/2000 Nữ An Giang 5 5 6 92 141802078 Trần Thị Bích 26/05/2000 Nữ 6 6 6 93 141800662 Trần Duy Biên 18/12/2000 Nam Nam Định 6 7 5 94 141801706 Vũ Quốc Biên 04/11/2000 Nam Đồng Nai 3

95 141800257 Đặng Bình 13/01/2000 Nam Đồng Nai 2 3 96 141801048 Đoàn Vũ Dương Bình 16/08/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 7 97 141800130 Hồ Mỹ Bình 07/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 8 5 98 141800463 Lưu Thị Thái Bình 07/01/2000 Nữ Đồng Nai 7 6 7 99 141800185 Nguyễn Thanh Bình 11/01/2000 Nam Khánh Hòa 8 5 7 100 141800535 Nguyễn Vân An Bình 12/12/2000 Nam Đồng Nai 3 7 6 101 141801432 Nhiêng Cao Bình 09/02/1999 Nam Đồng Nai 5 7 7 102 141800640 Phạm Thanh Bình 14/10/2000 Nam Đồng Nai 5 2 6 103 141800244 Trần Ngô Nam Bình 14/01/2000 Nam Đồng Nai 104 141801609 Nguyễn Văn Cần 03/01/2000 Nam Nam Định 5 8 7 105 141801798 Phạm Đình Duy Cần 29/04/2000 Nam Đồng Tháp 7 7 7 106 141800009 Mai Xuân Cảnh 05/11/2000 Nam Đồng Nai 5 7 5 107 141801452 Nguyễn Hữu Cảnh 17/10/2000 Nam Đồng Nai 2 6 7 108 141802152 Nguyễn Hữu Cảnh 03/12/2000 Nam Đồng Nai 2 9 109 141800217 Vòng Tắc Chanh 29/11/2000 Nam Đồng Nai 7 9 5 110 141800107 Đỗ Ngọc Bảo Châu 18/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 2 6 111 141800210 Huỳnh Phương Châu 13/11/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 6 112 141800884 Lê Hoài Tâm Châu 22/08/2000 Nữ Đồng Nai 5 8 7 113 141800620 Nguyễn Thị Kim Châu 07/01/2000 Nữ Đồng Nai 7 6 6 114 141800202 Trương Ngọc Châu 26/06/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 115 141800473 Vũ Thị Châu 30/05/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 6 116 141800796 Neáng Kim Chi 01/01/2000 Nữ An Giang 5 7 6 117 141800639 Nguyễn Ngọc Kim Chi 27/08/2000 Nữ Đồng Nai 3 5 5 118 141801229 Nguyễn Thị Ánh Chi 09/04/1999 Nữ Bình Thuận 2 6 6 119 141801934 Nguyễn Thị Linh Chi 29/08/2000 Nữ Hải Dương 5 5 5 120 141801220 Nguyễn Thị Mai Chi 08/12/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 7 121 141800361 Từ Đình Chí 28/06/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 122 141801042 Hồ Chiến 02/06/2000 Nam Phú Yên 7 8 5 123 141800186 Nguyễn Chiến 05/10/2000 Nam Đồng Nai 6 8 124 141801363 Nguyễn Văn Chiến 13/05/2000 Nam Phú Yên 8 8 8 125 141801447 Tống Chiến 12/02/2000 Nam Kon Tum 8 6 6 126 141800338 Lê Xuân Chính 30/04/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 127 141800432 Phan Đức Chính 18/09/2000 Nam Đồng Nai 5 3 7

128 141800446 Lê Thành Chung 29/08/2000 Nam Phú Yên 5 5 5 129 141801398 Nguyễn Quốc Chung 20/05/2000 Nam Đồng Nai 5 7 7 130 141800269 Lâm Nguyễn Thanh Chương 21/04/1999 Nam Đồng Nai 7 5 4 131 141800280 Phan Chí Cơ 05/11/2000 Nam Bình Dương 5 9 6 132 141800556 Lê Thế Công 15/06/2000 Nam Thanh Hoá 5 6 6 133 141801458 Nguyễn Chí Công 19/01/2000 Nam Đồng Nai 5 6 3 134 141800503 Nguyễn Thành Công 12/06/2000 Nam Đồng Nai 6 6 7 135 141801472 Nguyễn Thị Kim Cúc 08/11/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 3 136 141800232 Nguyễn Đức Cương 17/06/2000 Nam Kiên Giang 6 6 7 137 141800414 Trần Đình Cương 01/05/1999 Nam Bình Thuận 5 5 7 138 141800254 Hoàng Cao Cường 07/04/1999 Nam Ninh Thuận 7 8 3 139 141800354 Huỳnh Hà Thanh Cường 28/12/2000 Nam Đồng Nai 140 141800863 Lê Cao Cường 09/07/1999 Nam Đồng Nai 8 9 7 141 141800038 Lê Chí Cường 10/03/2000 Nam Tây Ninh 5 5 5 142 141800314 Lương Chí Cường 21/05/2000 Nam Đồng Nai 7 6 6 143 141800740 Nguyễn Mạnh Cường 05/08/2000 Nam Lâm Đồng 5 6 5 144 141802031 Nguyễn Phú Cường 06/07/1998 Nam Đồng Nai 5 6 6 145 141800895 Nguyễn Trí Cường 27/04/2000 Nam Đồng Nai 5 7 5 146 141800521 Nguyễn Văn Cường 26/06/2000 Nam Đồng Nai 5 8 3 147 141801782 Phạm Lại Cường 22/03/2000 Nam Đồng Nai 148 141800086 Phạm Văn Cường 09/10/2000 Nam Đồng Nai 3 7 6 149 141801373 Quách Tấn Cường 13/11/1999 Nam 6 3 150 141801433 Trương Quốc Cường 09/09/2000 Nam Đồng Nai 5 9 5 151 141801866 Nguyễn Trọng Đại 23/10/2000 Nam Phú Yên 5 8 5 152 141800308 Phạm Quốc Đại 09/01/2000 Nam Long An 5 9 6 153 141800189 Tô Hữu Đại 20/03/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 154 141801257 Trịnh Đình Đại 22/05/2000 Nam Đồng Nai 6 5 3 155 141800667 Phạm Chí Đảm 24/04/1999 Nam Cà Mau 6 6 6 156 141800764 Trần Duy Đan 05/10/2000 Nam Đồng Nai 3 7 7 157 141800601 Trần Hữu Đan 20/10/2000 Nam 5 7 6 158 141802001 Trần Ngọc Linh Đan 21/04/2000 Nữ Đồng Nai 7 8 7 159 141802080 Nguyễn Hải Đăng 03/07/2000 Nam Cà Mau 2 5 3 160 141801121 Nguyễn Hải Đăng 12/10/2000 Nam Đồng Nai

161 131700628 Phạm Hoàng Hải Đăng 08/07/1998 Nam Đồng Nai 5 3 5 162 141801099 Cao Văn Danh 10/03/1999 Nam Đồng Nai 5 6 7 163 141800042 Nguyễn Trọng Thanh Danh 31/07/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 164 141801370 Nguyễn Hữu Đảnh 20/07/1999 Nam Sóc Trăng 7 165 141800325 Hồ Mai Ngọc Đào 12/08/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 7 166 141800972 Ngô Hồng Đào 09/02/2000 Nữ Đồng Nai 7 7 5 167 1510808 Ngô Thị Anh Đào Nữ Đồng Nai 5 7 168 141800821 Trần Thị Hồng Đào 01/02/2000 Nữ Đồng Nai 8 5 7 169 141800888 Bùi Thành Đạt 12/06/2000 Nam Đồng Nai 170 141800433 Cao Tiến Đạt 25/07/2000 Nam Cà Mau 7 7 7 171 141801474 Đặng Thành Đạt 04/07/2000 Nam Đắk Lắk 6 5 6 172 141800180 Đoàn Đức Đạt 27/10/2000 Nam Đồng Nai 8 6 5 173 141801736 Giãn Tư Đạt 13/11/2000 Nam Phú Yên 5 8 5 174 141800763 Hồ Ngọc Đạt 09/03/2000 Nam Đồng Nai 8 9 6 175 141800376 Huỳnh Gia Thành Đạt 13/11/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 176 141801973 Lê Tấn Đạt 21/06/2000 Nam Đồng Nai 5 8 3 177 141800363 Lê Tiến Đạt 17/10/2000 Nam Đồng Nai 8 5 3 178 141800112 Lường Quốc Đạt 12/08/2000 Nam Đồng Nai 5 8 8 179 141800157 Lưu Công Đạt 18/06/1998 Nam Đồng Nai 6 6 6 180 141801174 Nguyễn Phát Đạt 27/08/1999 Nam Đồng Nai 8 5 7 181 141800248 Nguyễn Tất Đạt 19/04/1998 Nam Hải Dương 6 6 6 182 141801916 Nguyễn Tiến Đạt 17/10/2000 Nam Đồng Nai 5 1 6 183 141800962 Nguyễn Tuấn Đạt 09/03/2000 Nam Đồng Nai 6 7 3 184 141801834 Phạm Đức Đạt 11/04/2000 Nam Đồng Nai 5 6 6 185 141800645 Phạm Phúc Đạt 04/02/2000 Nam Hà Tĩnh 5 7 7 186 141800125 Phạm Tấn Đạt 08/07/2000 Nam Đồng Nai 5 8 5 187 141800416 Phan Đạt 05/01/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 188 141800011 Trần Phát Đạt 01/06/2000 Nam Đồng Nai 5 5 5 189 141801153 Trần Quốc Đạt 17/04/1999 Nam Đồng Nai 2 7 8 190 141801141 Trần Thành Đạt 22/11/2000 Nam Bình Dương 6 5 7 191 1509966 Trịnh Phát Đạt 21/04/1996 Nam Đồng Nai 5 8 8 192 1406615 Trương Thành Đạt 13/09/1996 3 6 7 193 141801942 Võ Vủ Đây 21/10/2000 Nam Cà Mau 6 7 3

194 141801660 Trần Văn Dĩ 09/01/1999 Nam Phú Yên 3 8 3 195 141800693 Đào Nguyễn Thùy Diễm 02/01/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 6 196 141801764 Mai Thị Ngọc Diễm 06/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 7 197 141801494 Trần Thị Kiều Diểm 31/01/2000 Nữ Đồng Nai 8 7 7 198 141800858 Huỳnh Thanh Điền 26/06/2000 Nam Đồng Nai 8 5 6 199 141800606 Đoàn Thị Ngọc Diệp 20/01/2000 Nữ Thái Bình 6 8 7 200 141800865 Lưu Thị Ngọc Diệp 24/02/1997 Nữ Đồng Nai 6 6 6 201 141801557 Đặng Huyền Diệu 14/08/2000 Nữ Đồng Tháp 6 6 3 202 141801805 Nguyễn Thị Kim Đính 20/08/2000 Nữ Phú Yên 6 5 7 203 141801140 Nguyễn Trần Quý Định 08/06/1999 Nam Đồng Nai 5 7 6 204 141800824 Hồ Đoan 27/07/2000 Nam Phú Yên 6 7 5 205 141801238 Nguyễn Đắc Đoàn 19/01/2000 Nam Phú Yên 7 7 7 206 141801314 Nguyễn Trường Đông 08/07/2000 Nam Đồng Nai 6 7 6 207 141801754 Nguyễn Văn Đông 16/02/2000 Nam Đồng Nai 6 7 6 208 141800896 Phạm Tùng Đống 03/02/2000 Nam Đồng Nai 6 5 6 209 141800500 Nguyễn Thị Khánh Du 23/10/2000 Nữ Đồng Nai 7 6 7 210 141800802 Nguyễn Tuấn Dũ 10/09/2000 Nam Phú Yên 5 7 4 211 141801100 Nguyễn Đình Dự 21/02/2000 Nam Thanh Hoá 8 8 8 212 141802127 Bùi Đức 17/07/1999 Nam Đồng Nai 9 9 8 213 141801421 Đỗ Văn Đức 01/08/2000 Nam Ninh Bình 214 141800901 Đoàn Thanh Đức 10/02/2000 Nam Đồng Nai 215 141800025 Hoàng Trương Đức 03/06/2000 Nam Đồng Nai 6 7 3 216 141800033 Lê Anh Đức 08/06/1999 Nam Đồng Nai 5 8 7 217 141800391 Lê Huỳnh Đức 04/11/2000 Nam Phú Yên 6 8 7 218 141800153 Lê Trọng Đức 22/03/2000 Nam Đồng Nai 5 5 3 219 141801985 Lê Trung Đức 31/03/2000 Nam TP Hải Phòng 5 6 6 220 141801253 Luyện Văn Đức 17/11/2000 Nam Gia Lai 5 8 4 221 141801035 Lý Hữu Đức 09/04/2000 Nam 6 5 6 222 141800538 Nguyễn Hữu Đức 17/09/2000 Nam Đồng Nai 5 8 6 223 141801021 Nguyễn Ngọc Đức 23/03/2000 Nam Phú Yên 5 224 141801378 Phạm Huỳnh Đức 11/02/1999 Nam Đồng Nai 225 141800786 Phạm Huỳnh Đức 27/03/2000 Nam Đồng Nai 5 8 3 226 141800845 Phạm Văn Đức 16/06/2000 Nam Thanh Hoá 2 9 5

227 141800825 Phan Khắc Đức 26/07/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 228 141801368 Thái Quang Đức 29/04/2000 Nam Nghệ An 7 6 3 229 141800203 Đinh Hồ Kim Dung 17/11/2000 Nữ Hải Dương 5 8 6 230 141800989 Đoàn Thị Thùy Dung 22/11/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 6 231 141800330 Ngô Thị Mỹ Dung 16/06/2000 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 5 5 6 232 141801292 Nguyễn Thị Khánh Dung 25/08/2000 Nữ Đồng Nai 6 9 8 233 141800385 Vũ Thúy Dung 12/07/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 7 234 141801069 Đặng Chí Dũng 27/11/2000 Nam Đồng Nai 7 7 7 235 141800761 Đào Anh Dũng 03/10/2000 Nam Đồng Nai 3 236 141801310 Đỗ Văn Dũng 20/06/2000 Nam Đắk Lắk 9 9 5 237 141800547 Hoàng Nguyễn Quốc Dũng 05/07/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 238 141800031 Hoàng Văn Dũng 25/05/2000 Nam Đồng Nai 7 239 141801052 Nguyễn Bá Dũng 14/07/2000 Nam Bắc Ninh 5 7 240 141801029 Nguyễn Ngọc Dũng 10/08/1999 Nam Đồng Nai 7 7 8 241 141801057 Nguyễn Quang Dũng 12/06/2000 Nam Đồng Nai 6 5 7 242 141801041 Nguyễn Tấn Dũng 06/05/2000 Nam Bình Định 8 7 7 243 141801821 Nguyễn Tiến Dũng 02/10/2000 Nam Hưng Yên 7 8 6 244 141801502 Trần Mạnh Dũng 22/03/2000 Nam Đồng Nai 7 7 3 245 141801040 Trần Dũng 12/01/2000 Nam Phú Yên 8 5 7 246 141800572 Triệu Thanh Dũng 18/06/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 247 141800113 Trịnh Đăng Dũng 13/04/2000 Nam Đồng Nai 5 8 3 248 141800378 Trịnh Nguyễn Tiến Dũng 23/06/2000 Nam Đồng Nai 8 7 6 249 141800610 Vũ Quốc Dũng 06/06/2000 Nam Đồng Nai 7 5 3 250 141800082 Lưu Nguyễn Thùy Dương 03/04/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 6 251 141800744 Mai Văn Dương 13/12/1999 Nam Đồng Nai 5 6 6 252 141800869 Nguyễn Dương 10/06/1999 Nam Đồng Nai 253 141800292 Nguyễn Ánh Dương 27/10/2000 Nam Long An 3 7 6 254 Nguyễn Nam Dương 15/01/1997 7 255 141800618 Nguyễn Thùy Dương 12/03/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 5 256 141801576 Nguyễn Thùy Dương 01/02/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 6 257 141801139 Nguyễn Vũ Dương 07/12/2000 Nam Đồng Nai 5 5 4 258 141800392 Võ Thành Dương 29/10/2000 Nam Phú Yên 6 7 3 259 141801266 Cao Khánh Duy 30/03/1999 Nam Tiền Giang 6 7 6

260 141800453 Đặng Nguyễn Thanh Duy 06/09/2000 Nam Đồng Nai 7 5 7 261 141801556 Đỗ Hoàng Duy 02/10/2000 Nam Đồng Nai 7 6 4 262 141800454 Hà Khánh Duy 29/09/2000 Nam Phú Yên 8 5 7 263 141800805 Hoàng Khánh Duy 22/11/2000 Nam Đồng Nai 5 2 3 264 141800118 Lưu Bảo Duy 19/09/1999 Nam Đồng Nai 2 7 7 265 141800659 Lý Nhân Duy 04/08/2000 Nam Đồng Nai 5 3 5 266 141801683 Mai Quốc Duy 10/02/2000 Nam Đồng Nai 3 6 4 267 141801343 Nguyễn Đình Bảo Duy 20/11/2000 Nam Đồng Nai 268 141801236 Nguyễn Đinh Hoàng Duy 20/05/2000 Nam Phú Yên 5 6 7 269 141802113 Nguyễn Hoàng Duy 03/02/1998 Nam Đồng Nai 8 6 6 270 141800344 Nguyễn Hoàng Anh Duy 17/04/2000 Nam 5 8 6 271 141801479 Nguyễn Hoàng Phương Duy 06/12/2000 Nam Đồng Nai 5 8 5 272 141800079 Nguyễn Khương Duy 13/06/2000 Nam Đồng Nai 5 5 5 273 141801790 Nguyễn Quang Duy 04/10/2000 Nam An Giang 5 6 7 274 141800386 Nguyễn Trần Anh Duy 09/06/1999 Nam 275 141801692 Nguyễn Văn Duy 27/05/2000 Nam 6 9 7 5 8 7 276 141801413 Phạm Ngọc Duy 02/01/2000 Nam Đồng Nai 9 7 6 277 141801833 Phan Đào Công Duy 26/10/1999 Nam Đồng Nai 5 5 6 278 141801045 Phan Huỳnh Thanh Duy 27/04/2000 Nam Đồng Nai 5 9 3 279 141801301 Trần Bảo Duy 18/12/2000 Nam Phú Yên 5 6 6 280 141800430 Trần Quang Bảo Duy 01/09/2000 Nam Đồng Nai 5 5 8 281 141800758 Võ Phương Duy 21/05/2000 Nam Đồng Nai 5 5 3 282 141801568 Vũ Hứa Nhật Duy 08/04/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 283 141800276 Vũ Quang Duy 14/01/2000 Nam Lâm Đồng 5 5 7 284 141801495 Vũ Thái Duy 30/09/2000 Nam Đồng Nai 6 6 4 285 141800495 Đoàn Ngọc Duyên 11/08/2000 Nữ 5 5 7 286 141800553 Hồ Mỹ Duyên 10/08/2000 Nữ Đồng Nai 6 8 7 287 141800626 Hồ Thị Mỹ Duyên 14/02/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 7 288 141800383 Lâm Thị Thúy Duyên 14/07/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 8 289 141802155 Lê Mỹ Duyên 21/08/1998 Nữ Đồng Nai 2 5 3 290 141801321 Lê Thị Mỹ Duyên 18/07/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 6 291 141800208 Nguyễn Lâm Thùy Duyên 25/06/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 6 292 141801333 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 15/02/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 6

293 141800057 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 5 294 141801941 Nguyễn Thị Thu Duyên 05/09/2000 Nữ 6 8 7 295 141800497 Trần Mỹ Duyên 18/03/2000 Nữ Đồng Nai 296 141801157 Trần Nguyễn Hoàng Duyên 01/09/2000 Nữ Đồng Nai 3 5 5 297 141800699 Trần Thị Mỹ Duyên 19/01/2000 Nữ 5 3 5 298 141801207 Trương Thị Mỹ Duyên 05/04/2000 Nữ Phú Yên 5 8 7 299 141801382 Hoàng Bá Gia 18/09/2000 Nam Đồng Nai 5 7 3 300 141800815 Đặng Nguyễn Trường Giang 26/01/2000 Nam Tiền Giang 6 7 301 141800018 Đào Thị Hoàng Giang 03/01/2000 Nữ Đồng Nai 5 3 6 302 141801369 Đỗ Hoàng Giang 10/10/2000 Nam Hà Nam 3 6 6 303 141800101 Nguyễn Hoài Giang 22/02/2000 Nam Đồng Nai 6 8 6 304 141800622 Nguyễn Trường Giang 14/07/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 305 141801898 Dương Ngọc Giàu 30/01/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 5 306 141800925 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 02/02/2000 Nữ Bình Dương 6 5 7 307 141802103 Đỗ Văn Hà 09/01/1997 Nam Hà Nam 308 141801595 Đỗ Viết Hà 28/07/2000 Nam Đồng Nai 6 5 4 309 141801131 Hoàng Thị Hà 10/11/2000 Nữ Quảng Bình 5 6 7 310 141801687 Huỳnh Thị Ngọc Hà 04/08/2000 Nữ 311 141801900 Nguyễn Thị Hà 09/11/2000 Nữ Gia Lai 5 9 6 312 141800705 Nguyễn Thị Ngọc Hà 02/11/2000 Nữ Đồng Nai 3 8 5 313 141801330 Nguyễn Thị Như Hà 30/07/2000 Nữ Lâm Đồng 5 6 6 314 141801987 Nguyễn Thị Thu Hà 07/03/2000 Nữ Đồng Nai 315 141800451 Nguyễn Thu Hà 18/07/2000 Nữ Phú Yên 5 8 7 316 141802027 Vũ Tiến Hà 05/12/2000 Nam Lâm Đồng 5 7 6 317 141800163 Nguyễn Thị Trang Hạ 02/05/2000 Nữ Đồng Nai 7 6 7 318 141800213 Đinh Nguyễn Long Hải 12/09/2000 Nam Đồng Nai 5 7 8 319 141801793 Huỳnh Sơn Hải 22/08/2000 Nam Đồng Nai 3 8 6 320 141801613 Lê Duy Hải 14/09/2000 Nam Thanh Hoá 8 7 6 321 141800239 Lê Hoàng Hải 03/11/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 322 141801668 Lê Nguyễn Thanh Hải 18/12/2000 Nam Đồng Nai 8 10 6 323 141802087 Nguyễn Hồng Hải 21/03/1996 Nam Đồng Nai 5 7 8 324 141802117 Nguyễn Quốc Hải 05/11/1998 Nam Đồng Nai 5 8 325 141801261 Phạm Hồng Hải 24/05/2000 Nam Đắk Lắk 5 8 7

326 141801593 Phạm Ngọc Hải 16/09/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 327 141801353 Phạm Ngọc Hải 07/08/1999 Nam Đồng Nai 8 9 3 328 141801103 Phạm Tiến Hải 27/08/2000 Nam Đồng Nai 5 2 6 329 141800867 Phạm Vũ Hải 24/09/2000 Nam Đồng Nai 6 7 8 330 141801073 Trần Đình Hải 30/01/2000 Nam Đồng Nai 5 5 5 331 141800285 Trần Hữu Hải 24/06/2000 Nam Đồng Nai 5 5 3 332 141801031 Trần Lê Công Hải 20/12/2000 Nam Bình Định 5 7 7 333 141800084 Trương Hải 07/03/1999 Nam Đồng Nai 5 7 5 334 141801328 Từ Thanh Hải 18/01/2000 Nam Đồng Nai 5 5 5 335 141800557 Vũ Xuân Hải 09/11/2000 Nam Thái Bình 6 7 6 336 141800518 Đinh Võ Vy Hân 12/11/2000 Nữ Đồng Nai 5 3 5 337 141801414 Đoàn Hoài Gia Hân 02/02/2000 Nữ Đồng Nai 6 8 7 338 141800627 Huỳnh Thị Hân 11/10/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 6 339 141800356 Lê Gia Hân 09/10/1999 Nữ Đồng Nai 5 6 6 340 141801441 Nguyễn Quốc Hân 25/12/2000 Nam Đồng Nai 5 5 3 341 141801619 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/01/2000 Nữ Đồng Nai 8 7 5 342 141801481 Phạm Ngọc Hân 24/10/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 6 343 141800178 Trần Nguyên Hãn 25/12/1996 Nam Đồng Nai 7 9 6 344 141800063 Đặng Thúy Hằng 13/02/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 5 345 141800576 Hồng Thị Kim Hằng 16/04/2000 Nữ Đồng Nai 346 141800324 Lại Thị Thanh Hằng 04/11/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 347 141800100 Lê Thị Thanh Hằng 15/06/2000 Nữ Phú Yên 5 7 7 348 141801868 Lương Thị Bích Hằng 02/03/2000 Nữ Phú Yên 8 8 6 349 141800872 Nguyễn Mai Lệ Hằng 14/11/2000 Nữ Đồng Nai 7 8 6 350 141801532 Nguyễn Thị Hằng 27/12/2000 Nữ Thái Bình 6 6 7 351 141801109 Nguyễn Thị Hằng 10/06/2000 Nữ Hà Tĩnh 7 7 8 352 141800105 Nguyễn Thị Hoa Hằng 03/05/1998 Nữ Đồng Nai 7 5 5 353 141800629 Nguyễn Thị Kim Hằng 06/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 8 7 354 141800936 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 8 355 141800197 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/04/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 6 356 141802066 Phạm Thị Hằng 14/09/2000 Nữ Đồng Nai 3 6 6 357 141800171 Phạm Thị Thu Hằng 30/06/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 6 358 141800866 Phạm Thu Hằng 08/11/2000 Nữ Đồng Nai 7 8 8

359 141800408 Võ Thị Thu Hằng 18/12/2000 Nữ Đồng Nai 7 7 7 360 141800531 Đàm Thị Thu Hạnh 02/04/2000 Nữ Đồng Nai 361 141801110 Đinh Thị Hồng Hạnh 01/11/2000 Nữ Ninh Bình 7 7 7 362 141800149 Lý Thị Kim Hạnh 08/03/2000 Nữ Đồng Nai 5 8 6 363 141801883 Nguyễn Hữu Hạnh 14/10/2000 Nam An Giang 7 6 6 364 141800421 Nguyễn Thị Kim Hạnh 02/01/2000 Nữ Đồng Nai 8 7 5 365 141801137 Cao Anh Hào 20/03/2000 Nam Phú Yên 7 7 7 366 141801097 Dương Nhật Hào 19/04/2000 Nam Thanh Hoá 5 7 7 367 141800413 Hoàng Mạnh Hào 20/04/2000 Nam Đồng Nai 9 6 7 368 141801922 Huỳnh Nhựt Hào 19/09/2000 Nam Đồng Nai 369 141800755 Nguyễn Anh Hào 17/05/2000 Nam 7 7 5 370 141800880 Nguyễn Chí Hào 08/12/2000 Nam Đồng Nai 3 5 3 371 141801401 Nguyễn Thế Hào 14/03/2000 Nam Đồng Nai 372 141800694 Quản Anh Hào 09/09/2000 Nam Đồng Nai 7 373 141800428 Hoàng Thị Hảo 16/10/2000 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 5 5 3 374 141801329 Phan Phụng Hảo 27/11/1999 Nữ Đồng Nai 5 9 7 375 141801853 Nguyễn Long Hầu 08/08/2000 Nam TP Cần Thơ 6 7 8 376 141800443 Bùi Công Hậu 29/08/2000 Nam Đồng Nai 2 8 5 377 141800540 Lê Thị Thanh Hiên 22/10/2000 Nữ Thanh Hoá 5 5 6 378 141800915 Đoàn Thị Hiền 23/03/2000 Nữ Thanh Hoá 6 8 6 379 141800969 Nguyễn Thị Hiền 29/03/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 7 380 141801395 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 04/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 9 6 381 141801865 Phan Thị Hiền 09/02/2000 Nữ Thái Bình 6 5 8 382 141800648 Võ Thị Thu Hiền 26/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 6 383 141801219 Nguyễn Duy Hiển 17/09/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 384 141800409 Nguyễn Mạnh Hiển 20/03/2000 Nam TP Hải Phòng 6 7 6 385 141800508 Nguyễn Duy Hoàng Hiệp 21/10/2000 Nam Đồng Nai 6 7 7 386 141801716 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/12/2000 Nam Đồng Nai 6 7 6 387 Nguyễn Hữu Hiệp 24/07/1999 8 388 141800398 Nguyễn Quốc Hiệp 19/10/2000 Nam Đồng Nai 6 6 6 389 141801828 Phạm Văn Hiệp 19/06/2000 Nam 6 6 7 390 141801194 Bùi Thiện Hiếu 25/03/1999 Nam Đồng Nai 5 8 6 391 141800568 Bùi Trung Hiếu 23/09/2000 Nam Đồng Nai 5 8 7

392 141800762 Bùi Văn Hiếu 12/12/1999 Nam Đồng Nai 7 6 3 393 141800169 Đỗ Trung Hiếu 22/06/2000 Nam Đồng Nai 6 7 7 394 141800067 Dương Công Hiếu 05/09/2000 Nam Đồng Nai 395 141802045 Hồ Hiếu 15/07/2000 Nữ Đồng Nai 3 6 7 396 141801840 Hoàng Mạnh Hiếu 23/03/1999 Nam Đồng Nai 8 9 3 397 141800245 Huỳnh Hiếu 18/09/2000 Nữ 7 6 8 398 141800864 Lại Hiếu 18/04/2000 Nam Đồng Nai 7 6 3 399 141800058 Lê Hoàng Hiếu 12/02/2000 Nam Đồng Nai 7 5 3 400 141802079 Lê Phạm Công Hiếu 27/04/1999 Nam 7 8 5 401 141801227 Lê Phan Phụng Hiếu 23/02/2000 Nam An Giang 5 7 7 402 141800632 Lê Xuân Hiếu 25/04/2000 Nam Đồng Nai 6 9 5 403 141800879 Lưu Hiếu 19/09/1999 Nam Đồng Nai 404 141800797 Nguyễn Công Hiếu 09/10/2000 Nam Đồng Nai 7 5 5 405 141801102 Nguyễn Đức Hiếu 02/12/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 406 141800455 Nguyễn Hiếu 13/11/2000 Nam Đồng Nai 6 7 8 407 141800066 Nguyễn Hiếu 22/11/1997 Nam Đồng Nai 6 6 6 408 141800030 Nguyễn Hiếu 08/11/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 409 141801079 Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2000 Nam Đồng Nai 410 141801954 Nguyễn Trung Hiếu 03/03/2000 Nam Lâm Đồng 5 8 7 411 141800299 Nguyễn Việt Hiếu 12/08/2000 Nam Đồng Nai 412 131701396 Phạm Cơ Hiếu 21/01/1998 Nam Đồng Nai 9 5 7 413 141801832 Trần Công Hiếu 19/06/2000 Nam Đồng Nai 7 6 8 414 141801983 Trần Đức Hiếu 17/06/2000 Nam Đồng Nai 6 5 7 415 141801997 Trần Ngọc Hiếu 19/09/2000 Nam Đồng Nai 6 6 5 416 141800555 Trần Trung Hiếu 14/01/2000 Nam Đồng Nai 5 7 5 417 141801794 Trương Ngọc Hiếu 08/04/2000 Nam Hậu Giang 5 7 7 418 141801013 Vũ Hiếu 21/10/2000 Nam Đồng Nai 419 141800898 Vũ Nhật Báo Hiếu 15/08/2000 Nam Điện Biên 420 141801226 Vũ Văn Hiếu 19/09/2000 Nam Đồng Nai 7 421 141800424 Đinh Thị Hoa 13/10/2000 Nữ Đồng Nai 7 8 7 422 141801974 Mai Thị Hoa 30/08/2000 Nữ 6 5 7 423 141800436 Nguyễn Thị Hoa 16/02/2000 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 3 7 6 424 141801770 Phan Thị Hoa 24/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 6

425 141800468 Đinh Hòa 19/02/2000 Nam Đồng Nai 2 3 6 426 141800458 Đỗ Văn Hòa 31/01/2000 Nam Đồng Nai 9 8 427 141801190 Lương Quang Hòa 22/03/2000 Nam Đồng Nai 6 9 6 428 141801198 Mỵ Duy Hòa 14/05/2000 Nam Đồng Nai 7 10 6 429 141800233 Nguyễn Duy Hòa 26/03/2000 Nam Đồng Nai 6 430 141800589 Nguyễn Trung Hòa 05/07/2000 Nam Đồng Nai 7 7 6 431 141800055 Phạm Trọng Hòa 13/09/2000 Nam Đồng Nai 3 7 7 432 141801995 Trần Đức Hòa 03/01/2000 Nam An Giang 9 7 5 433 141800270 Trần Quang Hòa 05/11/2000 Nam Đồng Nai 7 9 3 434 141801362 Vương Hòa 19/04/2000 Nam Đồng Nai 7 9 5 435 141800520 Nguyễn Thị Thu Hoài 17/02/2000 Nữ Đồng Nai 436 141801126 Võ Kim Hoàn 16/05/2000 Nam Phú Yên 5 7 3 437 141801753 Vũ Xuân Hoàn 18/01/2000 Nam Hải Dương 6 6 5 438 141801210 Bùi Nguyễn Hoàng 11/08/2000 Nam Đồng Nai 5 5 2 439 141800551 Đặng Khải Hoàng 27/03/1999 Nam Đồng Nai 7 7 3 440 141800958 Đỗ Danh Hoàng 21/05/2000 Nam Đồng Nai 8 9 7 441 141801827 Đỗ Đức Hoàng 22/09/2000 Nam Đồng Nai 5 9 7 442 141801425 Đỗ Đức Huy Hoàng 28/12/2000 Nam Đồng Nai 8 7 6 443 141802028 Nguyễn Anh Hoàng 01/01/2000 Nam Quảng Trị 6 5 7 444 141801763 Nguyễn Anh Hoàng 10/03/2000 Nam Hà Tĩnh 7 10 7 445 141800056 Nguyễn Bùi Hoàng 24/09/2000 Nam Đồng Nai 7 7 6 446 141801170 Nguyễn Dương Lê Hoàng 12/10/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 447 141800456 Nguyễn Hữu Hoàng 21/05/2000 Nam Đồng Nai 5 9 7 448 141801741 Nguyễn Huy Hoàng 06/08/2000 Nam Lâm Đồng 5 6 5 449 141801848 Nguyễn Huy Hoàng 02/11/2000 Nam Đồng Nai 5 7 6 450 141800899 Phan Công Huy Hoàng 12/01/2000 Nam 5 5 8 451 141800423 Trần Ngọc Hoàng 25/08/2000 Nam Phú Yên 452 141800842 Vũ Huy Hoàng 11/11/2000 Nam Đồng Nai 5 6 453 141800355 Vương Hoàng 20/10/2000 Nam Đồng Nai 5 3 5 454 141802057 Nguyễn Thái Học 18/09/2000 Nam Phú Yên 6 5 5 455 141800014 Trần Vĩnh Hội 26/01/1999 Nam Phú Yên 7 7 8 456 141800267 Hoàng Thị Bích Hồng 31/12/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 7 457 141800597 Mai Nguyễn Diễm Hồng 04/08/2000 Nữ Đồng Nai 5 8 6

458 141801677 Nguyễn Thị Ánh Hồng 06/09/2000 Nữ 5 5 5 459 141800242 Nguyễn Thị Ánh Hồng 28/03/2000 Nữ Đồng Nai 7 7 7 460 141800910 Nguyễn Thị Thu Hồng 22/01/2000 Nữ Đồng Nai 3 5 6 461 141800080 Phan Thị Lệ Hồng 07/11/2000 Nữ Quảng Bình 6 6 5 462 141800661 Phạm Đức Huân 26/09/2000 Nam Đồng Nai 5 5 2 463 141800954 Trần Huân 08/02/2000 Nam Đồng Nai 464 141800728 Phạm Văn Huấn 27/10/1998 Nam Nam Định 6 465 141800951 Phạm Thị Huệ 16/05/2000 Nữ Nam Định 5 7 6 466 141800977 Trần Thị Kim Huệ 18/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 467 141801773 Đặng Kiếm Hùng 26/01/2000 Nam Đồng Nai 6 6 6 468 141801289 Đinh Thái Hùng 21/04/2000 Nam 6 8 5 469 141801408 Hoàng Trọng Phi Hùng 20/09/2000 Nam 470 141801861 Lê Văn Hùng 01/07/2000 Nam Đắk Lắk 5 7 7 471 141800310 Lương Mạnh Hùng 18/10/2000 Nam Đồng Nai 6 5 6 472 141802013 Ngô Mạnh Hùng 28/10/2000 Nam Thanh Hoá 5 7 7 473 141800293 Nguyễn Danh Phi Hùng 29/05/2000 Nam Hà Tĩnh 6 5 5 474 141801666 Nguyễn Hùng 20/11/2000 Nam Đồng Nai 3 5 3 475 141801405 Nguyễn Hùng 31/08/2000 Nam Đồng Nai 6 5 4 476 141800628 Nguyễn Văn Hùng 07/06/2000 Nam Đồng Nai 7 6 7 477 141800838 Phạm Hùng 28/04/2000 Nam Đồng Nai 5 6 6 478 141801601 Phạm Hùng 09/04/2000 Nam Đồng Nai 7 7 8 479 141800155 Phạm Văn Hùng 17/03/2000 Nam Đồng Nai 3 7 7 480 141800412 Phạm Văn Hùng 18/10/2000 Nam Đồng Nai 8 10 6 481 141802019 Phạm Việt Hùng 06/09/1999 Nam 482 141801182 Trần Hữu Hùng 09/11/2000 Nam Đồng Nai 6 6 6 483 141800461 Văn Văn Hùng 27/01/2000 Nam Đồng Nai 5 7 7 484 141801034 Đặng Ngọc Hưng 20/08/2000 Nam Bình Định 3 6 3 485 141801302 Đặng Thanh Hưng 27/09/2000 Nam 6 7 7 486 141801689 Lê Duy Hưng 25/08/2000 Nam Đồng Nai 3 3 7 487 141801567 Lữ Thành Hưng 13/11/2000 Nam Đồng Nai 6 2 6 488 141800754 Mai Đăng Hưng 25/07/2000 Nam Thanh Hoá 6 7 6 489 141800278 Nguyễn Hoàng Hưng 14/02/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 490 141801643 Phan Xuân Hưng 14/04/2000 Nam Đồng Nai 6 8 6

491 141802036 Trần Văn Hưng 11/04/1998 Nam Ninh Bình 6 9 6 492 141801475 Từ Phúc Hưng 05/11/2000 Nam Đồng Nai 6 5 6 493 141801686 Võ Hưng 20/10/2000 Nam Bình Định 5 8 6 494 141800294 Vũ Nguyễn Quốc Hưng 04/04/2000 Nam Đồng Nai 7 8 8 495 141800445 Nguyễn Thị Mỹ Huôn 29/05/2000 Nữ Bạc Liêu 8 9 9 496 141800968 Bùi Thị Hương 03/05/2000 Nữ Ninh Bình 497 141801415 Bùi Thị Lan Hương 01/03/2000 Nữ Thái Bình 6 8 8 498 141802105 Hà Thị Thu Hương 15/10/2000 Nữ Đồng Nai 6 6 8 499 141801838 Lê Ngọc Hương 26/08/2000 Nữ Tiền Giang 500 141801381 Lê Nguyễn Quỳnh Hương 26/08/2000 Nữ Đồng Nai 8 5 6 501 141801746 Lưu Thị Kim Hương 15/09/1999 Nữ Đồng Nai 8 6 6 502 141802104 Nguyễn Quỳnh Hương 20/01/2000 Nữ Đồng Nai 3 8 7 503 141800016 Nguyễn Thị Hương 13/09/1999 Nữ Đồng Nai 3 7 7 504 141801155 Phạm Quỳnh Hương 24/08/2000 Nữ Bình Phước 5 6 7 505 141801570 Trần Thị Hương 20/01/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 506 141801854 Võ Thị Thu Hương 05/03/2000 Nữ Đồng Nai 2 6 6 507 141801867 Vũ Thị Thùy Hương 22/10/2000 Nữ TP Hải Phòng 5 5 7 508 141802009 Nguyễn Thị Như Hường 20/11/2000 Nữ Đắk Lắk 5 5 7 509 141800682 Phan Thị Hường 01/11/2000 Nữ Bình Định 5 6 6 510 141800504 Bùi Lý Quốc Huy 08/01/2000 Nam Đồng Nai 6 9 6 511 141800788 Bùi Huy 30/09/2000 Nam Đồng Nai 3 5 3 512 141800477 Cao Hà Quốc Huy 29/08/2000 Nam Phú Yên 6 6 7 513 141800718 Đặng Quang Huy 26/12/2000 Nam Đồng Nai 6 5 7 514 141801520 Đinh Trường Huy 28/04/2000 Nam Đồng Nai 7 6 515 141801085 Đỗ Quốc Huy 11/11/1999 Nam Đồng Nai 5 5 3 516 141801082 Hồ Sỹ Huy 29/04/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 517 141801149 Huỳnh Nhật Huy 05/03/2000 Nam Ninh Thuận 8 6 7 518 141801334 Huỳnh Quốc Huy 16/09/2000 Nam Bình Dương 6 5 8 519 141801239 Nguyễn Công Huy 12/12/2000 Nam Đồng Nai 7 7 520 141800903 Nguyễn Đăng Huy 28/01/2000 Nam Đồng Nai 3 6 7 521 141801564 Nguyễn Đức Huy 10/12/2000 Nam Đồng Nai 8 7 5 522 141802096 Nguyễn Huy 28/03/1999 Nam Đồng Nai 3 5 6 523 141800502 Nguyễn Huy 23/07/2000 Nam Đồng Nai

524 141801855 Nguyễn Ngọc Quang Huy 10/05/2000 Nam Đồng Nai 525 141801739 Nguyễn Ngọc Trường Huy 13/11/2000 Nam 7 8 6 526 141800297 Nguyễn Quang Huy 23/01/2000 Nam Quảng Ngãi 5 6 6 527 141800536 Nguyễn Quang Huy 20/02/2000 Nam Phú Yên 6 5 7 528 141801776 Nguyễn Xuân Gia Huy 31/10/2000 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 5 8 5 529 141800328 Trần Thanh Huy 17/01/2000 Nam Đồng Nai 3 6 6 530 141800690 Trương Đức Huy 16/06/2000 Nam TP Đà Nẵng 2 5 4 531 141801839 Trương Quang Huy 27/01/2000 Nam 6 7 7 532 141800891 Vũ Hồ Gia Huy 16/08/2000 Nam Đồng Nai 5 7 3 533 141801033 Lê Khổng Trân Huyên 07/06/2000 Nữ Phú Yên 5 6 6 534 141800410 Chu Trương Ngọc Huyền 25/06/2000 Nữ Đồng Nai 5 8 7 535 141801650 Lê Thị Mỹ Huyền 21/03/2000 Nữ Đồng Nai 7 9 3 536 141800582 Lưu Thị Huyền 28/02/2000 Nữ Thanh Hoá 7 7 7 537 141800002 Mai Ngọc Huyền 19/09/2000 Nữ 7 7 7 538 141801721 Nguyễn Phương Thanh Huyền 21/02/2000 Nữ Đồng Nai 7 6 3 539 141800840 Nguyễn Thị Bích Huyền 03/01/1999 Nữ Đồng Nai 5 8 5 540 141801623 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/11/2000 Nữ 5 8 5 541 141802017 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/06/2000 Nữ Quảng Bình 5 8 7 542 141800252 Tạ Thị Huyền 14/11/2000 Nữ Gia Lai 3 8 7 543 141800847 Trần Thị Ngọc Huyền 05/06/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 544 141801514 Trần Thị Thanh Huyền 30/01/1999 Nữ Đồng Nai 6 7 6 545 141801994 Lê Trọng Huỳnh 20/05/2000 Nam Thanh Hoá 6 5 3 546 141800720 Lý Diệp Huỳnh 06/11/2000 Nam Đồng Nai 6 8 6 547 141801697 Nguyễn Huỳnh 15/05/2000 Nam Đồng Nai 5 8 6 548 141801449 Trần Đinh Như Huỳnh 27/03/2000 Nữ Đồng Tháp 5 7 7 549 141801092 Trần Thị Như Huỳnh 02/03/2000 Nữ Sóc Trăng 6 6 7 550 141800836 Hoàng Kha 11/01/2000 Nam Đồng Nai 1 6 8 551 141800684 Đinh Quốc Khải 24/04/2000 Nam Lâm Đồng 3 5 7 552 141801217 Lý Văn Khải 10/08/2000 Nam Quảng Ngãi 7 10 6 553 141800271 Phan Đình Khải 25/03/2000 Nam Đồng Nai 8 5 4 554 141802041 Phan Văn Khải 27/07/2000 Nam Đồng Nai 555 141800129 Bùi Bảo Khang 01/04/2000 Nam Đồng Nai 5 9 6 556 141801112 Huỳnh Lê Duy Khang 23/05/2000 Nam Bình Dương 7 6 7

557 141800177 Lê Huỳnh Khang 20/12/1999 Nam Cà Mau 5 7 8 558 141802064 Lê Nguyễn Mạnh Khang 20/07/2000 Nam Đồng Nai 3 7 7 559 141801533 Nguyễn Duy Khang 25/09/2000 Nam Đồng Nai 6 8 6 560 141800650 Nguyễn Hoàng Khang 10/04/2000 Nam 5 7 7 561 141800905 Nguyễn Mạnh Khang 03/02/2000 Nam Đồng Nai 7 3 8 562 141800351 Nguyễn Ngọc Duy Khang 14/02/2000 Nam Đồng Nai 5 5 4 563 141800799 Nguyễn Văn Khang 19/06/1999 Nam Đồng Nai 6 5 564 141802022 Nguyễn Viết Vũ Khang 24/06/1999 Nam Tây Ninh 6 6 9 565 141801616 Tô An Khang 10/02/2000 Nam Đồng Nai 5 5 4 566 141801549 Trương Gia Khang 23/11/2000 Nam Đồng Nai 7 7 7 567 141801038 Võ Lâm Khang 13/08/2000 Nam Phú Yên 5 3 7 568 141800852 Huỳnh Luy Khanh 20/07/2000 Nam Phú Yên 5 5 6 569 141801552 Nguyễn Hứa Bảo Khanh 11/09/2000 Nữ 7 5 6 570 141800150 Nguyễn Quốc Khanh 16/01/1999 Nam Tiền Giang 5 5 571 141801282 Nguyễn Thị Phương Khanh 11/10/2000 Nữ 572 141800708 Đàm Khánh 14/06/1999 Nam 2 6 4 8 5 7 573 141800587 Đỗ Thụy Bảo Khánh 14/03/1999 Nữ Đồng Nai 6 574 141801729 Dương Gia Khánh 20/02/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 8 575 141800176 Lê Quốc Khánh 26/09/2000 Nam Đồng Nai 8 5 7 576 141801512 Nguyễn Đức Quốc Khánh 03/08/2000 Nam Đồng Nai 9 9 7 577 Nguyễn Duy Khánh 24/03/1997 8 578 141800340 Nguyễn Hữu Khánh 23/08/2000 Nam Đồng Nai 3 5 7 579 141801842 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1997 Nam Đồng Nai 580 141802039 Quách Kim Khánh 22/11/2000 Nữ 8 5 6 581 141800050 Trương Quốc Khánh 10/10/2000 Nam Đồng Nai 5 5 3 582 141801032 Võ Quốc Khánh 02/09/2000 Nam Phú Yên 1 5 7 583 141801649 Danh Nhã Khiêm 05/02/2000 Nam Kiên Giang 8 7 6 584 141801705 Dương Khiết 08/01/2000 Nam Đồng Nai 5 5 3 585 141801175 Huỳnh Thanh Khoa 24/01/2000 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 5 3 5 586 141802118 Nguyễn Anh Khoa 11/03/2000 Nam Đồng Nai 7 5 4 587 141801065 Nguyễn Đình Khoa 19/04/2000 Nam Đồng Nai 3 8 7 588 141800123 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 29/09/2000 Nam Đồng Nai 6 3 3 589 141801727 Nguyễn Tiến Khoa 04/01/2000 Nam Đồng Nai 5 7 5

590 141800090 Phạm Anh Khoa 20/10/1999 Nam 591 141801379 Phùng Huỳnh Đăng Khoa 06/02/2000 Nam Đồng Nai 7 8 7 592 141801892 Trần Anh Khoa 26/09/2000 Nam Đồng Nai 6 6 7 593 141801470 Trần Đăng Khoa 25/10/2000 Nam Đồng Nai 6 6 4 594 141800336 Trần Đăng Khoa 25/06/2000 Nam Đồng Nai 7 7 6 595 141800179 Trần Huy Khoa 14/05/2000 Nam 7 5 5 596 141801086 Trần Nguyễn Đăng Khoa 17/09/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 597 141800737 Trần Vũ Đăng Khoa 21/08/2000 Nam Đồng Nai 7 3 6 598 141801646 Nguyễn Dzuy Khôi 23/09/2000 Nam Đồng Tháp 6 7 3 599 141801583 Ngô Khương 22/09/2000 Nam Nam Định 7 7 7 600 141801785 Nguyễn Thanh Khương 15/08/1999 Nam 6 6 7 601 141800959 Trần Bá Khương 12/06/2000 Nam Đồng Nai 6 8 3 602 141801928 Nguyễn Vũ Gia Khuyên 10/04/2000 Nữ 6 7 8 603 141801980 Bùi Trung Kiên 11/03/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 604 141800452 Lưu Trung Kiên 21/07/2000 Nam Thanh Hoá 605 141800097 Nguyễn Thanh Kiên 30/10/2000 Nam Phú Yên 5 5 8 606 141801181 Nguyễn Trung Kiên 10/03/2000 Nam Nam Định 6 5 6 607 141801160 Nguyễn Trung Kiên 08/10/2000 Nam Đồng Nai 6 5 7 608 141800975 Phạm Trọng Kiên 24/09/2000 Nam Đồng Nai 9 9 7 609 141800256 Trịnh Trung Kiên 19/08/2000 Nam Đồng Nai 3 8 3 610 141800692 Bùi Tấn Kiệt 08/10/1995 Nam 6 6 7 611 141800406 Hoàng Tuấn Kiệt 24/04/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 612 141801800 Nguyễn Chấn Kiệt 02/01/2000 Nam Đồng Nai 6 6 8 613 141801050 Nguyễn Ngọc Kiệt 20/01/2000 Nam Phú Yên 614 141801014 Phùng Sương Kiệt 31/08/2000 Nam Đắk Lắk 5 8 7 615 141802132 Trần Anh Tuấn Kiệt 29/06/2000 Nam Đồng Nai 8 8 8 616 141800348 Vương Mẫn Kiệt 08/06/2000 Nam Đồng Nai 6 6 3 617 141800753 Nguyễn Thị Thanh Kiều 30/07/2000 Nữ Đồng Nai 7 7 6 618 141801023 Phạm Thị Kim Anh 23/02/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 7 619 141800375 Huỳnh Hửu Kính 19/09/2000 Nam Đồng Nai 8 8 7 620 141801024 Cao Nguyễn Khả Kỳ 27/07/2000 Nữ Đồng Nai 3 6 5 621 141801907 Lê Trọng Kỳ 18/05/2000 Nam Thanh Hoá 6 7 5 622 141801022 Nguyễn Khánh Lam 26/11/2000 Nam Đồng Nai 9 7 5

623 141801053 Võ Khánh Lam 01/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 6 624 141800543 Trần Hải Lâm 22/12/2000 Nam Đồng Nai 5 5 3 625 141800054 Trần Hoàng Lâm 23/05/2000 Nam Đồng Nai 5 8 5 626 141800800 Trần Quốc Lâm 10/09/2000 Nam Bình Phước 7 5 7 627 141800307 Vũ Tùng Lâm 06/12/2000 Nam Ninh Bình 5 9 6 628 121612212 Bùi Thị Lan 24/09/1997 Nữ Ninh Bình 6 629 141801787 Nguyễn Thị Lan 27/12/2000 Nữ Nam Định 6 6 7 chỉ học GDQP (HP2) 630 141801025 Nguyễn Thị Mai Lan 26/01/2000 Nữ Đồng Nai 6 6 7 631 141801675 Nguyễn Thị Thanh Lan 31/10/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 7 632 141801366 Trần Ngọc Phương Lan 01/11/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 6 633 141800250 Đỗ Lân 19/10/2000 Nam Bắc Giang 7 10 7 634 141801080 Hoàng Duy Lân 04/10/2000 Nam Đồng Nai 6 8 7 635 141801723 Nguyễn Thị Lân 04/07/2000 Nữ Bình Thuận 3 6 5 636 141800721 Lê Bích Liên 22/02/2000 Nữ Đồng Nai 7 8 7 637 141801468 Nguyễn Thị Mỹ Liên 19/08/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 7 638 141800916 Tăng Thị Liên 08/11/2000 Nữ Hải Dương 6 5 6 639 141801319 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 01/01/2000 Nữ Đắk Lắk 6 6 8 640 141801151 Bùi Thị Linh 08/04/2000 Nữ Đồng Nai 8 5 5 641 141800789 Bùi Thị Khánh Linh 11/10/1999 Nữ Đồng Nai 8 6 3 642 141801264 Cao Thị Yến Linh 21/05/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 6 643 141801429 Đặng Thị Trúc Linh 26/09/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 6 644 141801712 Đỗ Nguyễn Mỹ Linh 15/08/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 6 645 141801814 Đỗ Quang Linh 13/04/2000 Nam Đồng Nai 6 5 8 646 141801624 Dương Khánh Linh 14/04/2000 Nữ Đồng Nai 5 9 5 647 141801921 Hoàng Thị Khánh Linh 23/03/2000 Nữ Thanh Hoá 5 6 5 648 141800360 Lê Thị Cẩm Linh 02/12/1998 Nữ Sóc Trăng 5 6 7 649 141800168 Lê Thị Mỹ Linh 13/01/1999 Nữ Đồng Nai 5 9 7 650 141800971 Lê Thị Thùy Linh 03/05/2000 Nữ Thanh Hoá 7 5 3 651 141800810 Lưu Hoàng Mỹ Linh 13/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 6 652 141801625 Mã Gia Linh 06/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 653 141800604 Nguyễn Hoàng Linh 14/05/2000 Nam Đồng Nai 5 6 6 654 141800395 Nguyễn Huệ Trúc Linh 01/09/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 655 141800813 Nguyễn Mạnh Linh 15/06/2000 Nam Đồng Nai 5 7 6

656 141801726 Nguyễn Mỹ Phương Linh 28/12/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 7 657 141801849 Nguyễn Nhật Phong Linh 22/02/1998 Nam Đồng Nai 7 7 7 658 141802073 Nguyễn Quang Linh 07/02/2000 Nam Lâm Đồng 5 6 7 659 141801946 Nguyễn Quang Linh 04/03/2000 Nam Thanh Hoá 660 141800940 Nguyễn Thị Huyền Linh 20/09/2000 Nữ Đồng Nai 6 9 6 661 141800394 Nguyễn Thị Khánh Linh 21/06/2000 Nữ Phú Yên 7 3 7 662 141801078 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/06/2000 Nữ Đồng Nai 6 6 6 663 141801515 Nguyễn Thị Tú Linh 26/12/1999 Nữ Đồng Nai 6 6 6 664 141801822 Phạm Hoàng Linh 13/01/2000 Nữ 5 5 7 665 141800099 Phạm Thị Ngọc Linh 15/07/2000 Nữ Đồng Nai 3 7 7 666 141802058 Phạm Vũ Trúc Linh 15/10/2000 Nữ 6 6 7 667 141800558 Phan Hoài Linh 24/10/1999 Nam Đồng Nai 7 7 6 668 141801581 Phan Vĩnh Linh 01/01/2000 Nam Hà Tĩnh 3 8 7 669 141800542 Quách Văn Linh 07/05/1999 Nam Ninh Bình 5 5 5 670 141801513 Trần Diệu Linh 22/05/2000 Nữ TP Hà Nội 7 7 5 671 141801565 Trần Khánh Linh 21/12/2000 Nữ TP Hải Phòng 7 5 6 672 141801887 Trần Thị Hoài Linh 19/06/2000 Nữ Nam Định 7 8 8 673 141800195 Trần Thị Thùy Linh 28/08/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 7 674 141800440 Trần Thị Trúc Linh 06/10/2000 Nữ An Giang 6 9 7 675 141801857 Trịnh Quang Linh 03/06/2000 Nam Bình Dương 6 5 6 676 141800804 Ừng Mỹ Linh 21/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 4 677 141800583 Vũ Thị Ánh Linh 15/09/2000 Nữ Bình Dương 678 141800851 Bùi Hà Đại Lĩnh 01/01/2000 Nam 8 9 8 679 141800607 Hồ Tấn Lĩnh 10/10/2000 Nam Quảng Nam 6 7 6 680 141800679 Phan Thị Loan 24/05/2000 Nữ Bình Thuận 7 7 8 681 141801626 Thái Thị Kim Loan 27/08/2000 Nữ Đồng Nai 9 7 7 682 141800370 Đinh Thành Lộc 07/12/2000 Nam Đồng Nai 2 8 6 683 141800885 Huỳnh Hữu Lộc 27/09/2000 Nam Đồng Nai 5 8 7 684 141800199 Khuất Trần Đình Lộc 15/10/2000 Nam Đồng Nai 6 5 7 685 141800759 Lương Nguyễn Đại Lộc 24/09/2000 Nam Đồng Nai 5 6 5 686 141800172 Lý Đại Lộc 12/06/2000 Nam Đồng Nai 6 7 6 687 141801749 Ngô Xuân Lộc 15/07/2000 Nữ Sóc Trăng 7 6 7 688 141800429 Nguyễn Đặng Đức Lộc 23/09/1999 Nam Đồng Nai

689 141801001 Nguyễn Phú Lộc 01/01/2000 Nam Đồng Nai 7 2 7 690 141801039 Phù Lê Thanh Lộc 02/08/1999 Nam Bạc Liêu 5 6 6 691 141800527 Trần Xuân Lộc 13/01/2000 Nam Nam Định 6 5 6 692 141800507 Lê Văn Lợi 10/10/2000 Nam Thanh Hoá 6 7 6 693 141801708 Nguyễn Tấn Lợi 01/05/2000 Nam Sóc Trăng 6 8 7 694 141800498 Cao Duy Long 12/09/2000 Nam Đồng Nai 7 7 7 695 141801606 Đào Duy Long 23/10/2000 Nam Đồng Nai 6 5 5 696 141801142 Đỗ Gia Long 13/09/2000 Nam Đồng Nai 3 7 5 697 141800561 Đỗ Văn Long 27/11/2000 Nam Đồng Nai 5 8 7 698 141801830 Doãn Văn Long 26/06/2000 Nam Thanh Hoá 7 5 7 699 141801145 Đồng Ngọc Long 20/07/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 700 141801516 Dương Vũ Long 21/03/2000 Nam Đồng Nai 8 5 6 701 141800791 Hàn Duy Long 19/02/2000 Nam 3 2 6 702 141801858 Hoàng Long 13/02/2000 Nam Đồng Nai 7 5 7 703 141800853 Hoàng Bảo Long 31/07/2000 Nam Đồng Nai 7 10 6 704 141801187 Hoàng Quốc Long 09/09/2000 Nam Đồng Nai 705 141800483 Hoàng Việt Long 19/06/2000 Nam Đồng Nai 5 5 3 706 141800160 Huỳnh Bảo Long 30/04/2000 Nam Đồng Nai 6 7 7 707 141800493 Lâm Cao Thành Long 01/04/2000 Nam Đồng Nai 5 6 7 708 141800644 Lê Nguyễn Long 30/07/2000 Nam Đồng Nai 5 3 3 709 141801225 Lê Phúc Bảo Long 10/08/2000 Nam Thanh Hoá 7 5 8 710 141800024 Lê Vương Long 23/04/2000 Nam Đồng Nai 5 7 6 711 141801258 Lềnh Hấm Long 18/11/2000 Nam Đồng Nai 7 6 7 712 141801391 Lý Kim Long 12/04/2000 Nam Đồng Nai 7 9 5 713 141800545 Mai Hoàng Long 11/04/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 714 141800850 Nguyễn Đăng Long 15/03/2000 Nam Bắc Giang 5 6 6 715 141800820 Nguyễn Đoàn Long 02/03/2000 Nam Đồng Nai 716 141801825 Nguyễn Đức Long 11/02/2000 Nam Đồng Nai 5 7 6 717 141800060 Nguyễn Hoàng Long 30/01/2000 Nam Đồng Nai 6 6 7 718 141801354 Nguyễn Hoàng Long 16/11/2000 Nam Đồng Nai 5 6 6 719 141800918 Nguyễn Hoàng Long 05/04/2000 Nam Đồng Nai 6 9 7 720 141800990 Nguyễn Mạnh Long 15/03/2000 Nam 721 141800808 Nguyễn Ngọc Long 08/06/2000 Nam Phú Yên 5 5 7

722 141800182 Nguyễn Nhật Long 08/11/2000 Nam Đồng Nai 6 8 7 723 141801066 Nguyễn Phi Long 02/06/2000 Nam Đồng Nai 9 7 5 724 141800106 Nguyễn Thanh Long 13/11/2000 Nam Đồng Nai 7 7 8 725 141800345 Nguyễn Thành Long 19/06/2000 Nam Đồng Nai 3 8 6 726 141800922 Nguyễn Tiến Long 02/06/2000 Nam 5 6 5 727 141801318 Nguyễn Văn Long 20/05/2000 Nam Đồng Nai 7 7 8 728 141801487 Nguyễn Văn Ngọc Long 09/10/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 729 141800059 Phạm Hoàng Long 17/04/2000 Nam Đồng Nai 7 5 7 730 141800083 Phạm Ngọc Thanh Long 11/12/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 731 141800126 Phạm Vũ Long 06/11/2000 Nam 5 5 5 732 141801402 Phan Hoàng Long 04/10/2000 Nam Đồng Nai 6 9 7 733 141800201 Trần Bảo Long 11/11/2000 Nam Đồng Nai 6 3 7 734 141800671 Trần Hoàng Long 10/06/2000 Nam Bình Thuận 6 6 6 735 141801910 Võ Đại Long 18/04/2000 Nam Đồng Nai 5 5 7 736 141800139 Vũ Duy Long 28/10/2000 Nam Đồng Nai 7 5 7 737 141800641 Vũ Nguyễn Phi Long 03/10/2000 Nam Đồng Nai 7 6 7 738 141800523 Vũ Phạm Hoàng Long 27/06/2000 Nam Đồng Nai 5 5 5 739 141800194 Vũ Thành Long 29/03/2000 Nam Đồng Nai 5 7 6 740 141800110 Vy Đức Long 26/08/2000 Nam Đồng Nai 7 5 7 741 141801440 Phạm Thị Hoa Lư 24/07/2000 Nữ Thái Bình 3 7 5 742 141800697 Hà Quang Luân 01/11/2000 Nam Đồng Nai 743 141801400 Lê Văn Luân 02/05/2000 Nam Đồng Nai 6 7 8 744 141800655 Nguyễn Duy Luân 10/07/2000 Nam Đồng Nai 5 7 745 141801752 Nguyễn Huỳnh Luân 14/09/2000 Nam Bình Định 3 7 5 746 141801518 Nguyễn Thiên Luân 27/03/2000 Nam Đồng Nai 5 8 5 747 141800206 Tôn Vũ Luân 27/11/2000 Nam Đồng Nai 7 7 7 748 141800715 Trương Nguyễn Ngọc Luân 07/06/2000 Nam Đồng Nai 7 8 6 749 141802044 Nguyễn Quốc Luận 03/05/2001 Nam Thái Bình 7 5 5 750 141801508 Đàng Chương Hoàng Luật 05/09/2000 Nam Ninh Thuận 6 7 7 751 141800111 Nguyễn Đình Luật 10/02/2000 Nam Phú Yên 6 6 7 752 141800854 Đặng Xuân Lực 25/03/2000 Nam Đồng Nai 8 9 8 753 141801120 Phạm Văn Lực 09/07/2000 Nam Bình Thuận 754 141801107 Trần Tấn Lực 08/10/2000 Nam Đồng Nai 6 5 7

755 141800794 Võ Tấn Lực 06/08/2000 Nam Bình Dương 6 9 6 756 141802043 Nguyễn Thị Lương 01/01/2000 Nữ Nghệ An 5 7 7 757 141800418 Nguyễn Thu Lương 03/01/2000 Nữ Nam Định 7 10 5 758 141801901 Trần Hiền Lương 16/06/2000 Nam An Giang 6 7 7 759 141801507 Lương Thị Thanh Lượng 06/05/2000 Nữ Lâm Đồng 6 6 7 760 141801351 Nguyễn Thị Luyến 28/11/2000 Nữ Bình Định 6 5 7 761 141801860 Phan Hoa Luynh 04/07/2000 Nữ Đồng Nai 7 7 7 762 141801664 Lê Lưu Khánh Ly 11/03/2000 Nữ Đồng Nai 7 9 5 763 141800584 Lê Trúc Ly 12/08/2000 Nữ Đồng Nai 8 7 7 764 141801524 Trần Thị Tường Ly 15/04/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 5 765 141801765 Trương Thị Khánh Ly 10/08/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 6 766 141800191 Võ Hoàng Diễm Ly 30/03/2000 Nữ 6 6 6 767 141800843 Ngô Thị Lý 29/07/1999 Nữ Đồng Nai 6 7 5 768 141801873 Bùi Bé Mai 23/10/2000 Nữ Đồng Nai 6 8 7 769 141800714 Đỗ Nguyễn Hiền Mai 24/11/2000 Nữ Đồng Nai 6 6 7 770 141800926 Nguyễn Hoàng Mai 23/02/2000 Nữ Đồng Nai 8 7 7 771 141800949 Nguyễn Thị Thanh Mai 22/02/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 7 772 141801456 Phạm Thị Hồng Mai 31/01/2000 Nữ Đồng Nai 6 8 8 773 141800878 Phùng Thị Ngọc Mai 17/07/2000 Nữ Đồng Nai 774 141800337 Trần Thị Mai 11/09/2000 Nữ Hà Nam 6 9 7 775 141800102 Trần Thị Quỳnh Mai 01/05/2000 Nữ Thừa Thiên - Huế 3 6 7 776 141801235 Hồ Văn Mạnh 27/01/2000 Nam Phú Yên 5 8 7 777 141800771 Nguyễn Hùng Mạnh 04/10/2000 Nam 5 5 7 778 141800249 Hoàng Anh 30/07/1999 Nam Đồng Nai 6 5 5 779 141800519 Huỳnh Nhật 30/05/1999 Nam Đồng Nai 7 5 7 780 141801913 Lâm Văn 15/08/1999 Nam Nghệ An 8 6 5 781 141800043 Lê Văn 29/06/2000 Nam 7 8 8 782 141800963 Nguyễn Bảo 19/12/1999 Nam Đồng Nai 7 7 5 783 141802075 Nguyễn Đức 08/08/1999 Nam 6 8 5 784 141801459 Nguyễn Hán Đức 02/07/2000 Nam Đồng Nai 7 785 141800420 Nguyễn Ngọc Nhật 28/07/2000 Nam Đồng Nai 7 5 7 786 141800072 Nguyễn Trọng 16/02/2000 Nam Đồng Nai 5 5 6 787 141800438 Nguyễn Văn 20/06/2000 Nam Phú Yên 6 2 7

788 141801263 Nguyễn Văn 05/02/2000 Nam Đồng Nai 7 7 8 789 141801938 Nguyễn Văn 24/02/2000 Nam Bình Thuận 6 9 5 790 141800037 Phạm Văn 28/04/2000 Nam Đồng Nai 7 9 7 791 141800590 Phan Ngọc 22/10/1999 Nam Đồng Nai 6 6 8 792 141801461 Trần Thế 10/10/2000 Nam Đồng Nai 5 9 793 141801885 Trần Tuấn 18/05/1999 Nam Đồng Nai 794 141800633 Trần Vũ Đức 19/10/1999 Nam Đồng Nai 5 3 7 795 141800619 Trương Hoàng Anh 04/10/2000 Nam Đồng Nai 5 7 5 796 141800588 Trương Văn 15/12/2000 Nam Đồng Nai 3 8 5 797 141800400 Vũ Đức 21/09/2000 Nam Đồng Nai 7 5 7 798 141801498 Nguyễn Tuyết Mơ 22/12/2000 Nữ Cà Mau 8 8 7 799 141800997 Vòng Lập Mụ 11/03/2000 Nam Đồng Nai 9 9 8 800 141801919 Đạo Nữ Diễm My 16/09/2000 Nữ Ninh Thuận 3 5 7 801 141800290 Dương Bảo My 28/09/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 5 802 141800560 Hoàng Thị Lệ My 31/07/2000 Nữ Đồng Nai 5 3 5 803 141800516 Huỳnh Dương Cẩm My 26/06/1999 Nữ Đồng Nai 8 6 7 804 141801948 Lê Thị Trà My 15/02/2000 Nữ Đắk Lắk 6 5 7 805 141800219 Nguyễn Ngọc Trúc My 07/04/2000 Nữ Đồng Nai 5 7 3 806 141801454 Nguyễn Phương Trà My 22/08/2000 Nữ 5 6 7 807 141801350 Nguyễn Thị Trà My 27/03/2000 Nữ Đồng Nai 7 10 7 808 141801248 Nguyễn Trà My 02/04/2000 Nữ Phú Yên 5 7 6 809 141801113 Trần Thị Trà My 07/01/2000 Nữ Đồng Nai 6 7 7 810 141801309 Trương Ngọc Kiều My 19/01/2000 Nữ Tiền Giang 7 7 6 811 141801307 Bùi Thị Ngọc Mỹ 16/09/2000 Nữ Phú Yên 6 7 5 812 141801945 Lê Huỳnh Nhựt Mỹ 04/09/2000 Nữ Bình Thuận 7 6 7 813 141801872 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/05/2000 Nữ Đồng Nai 5 8 7 814 141802089 Trần Đức Mỹ 30/08/2000 Nam Đồng Nai 5 7 7 815 141801659 Lê Thị Mỵ 03/04/1999 Nữ An Giang 8 8 7 816 141801483 Phạm Huỳnh Ny Na 03/05/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 6 817 141800745 Phan Lê Li Na 13/11/2000 Nữ Phú Yên 2 7 7 818 141801019 Đỗ Phương Nam 20/08/1999 Nam Đồng Nai 7 6 5 819 141800630 Hồ Nam 17/07/2000 Nam Tiền Giang 7 7 7 820 141801105 Hoàng Đình Nam 15/09/2000 Nam Thanh Hoá 5 7 6

821 141801715 Lê Công Phương Nam 17/08/2000 Nam Bình Thuận 6 7 5 822 141800511 Lê Duy Nam 23/06/1997 Nam Đồng Nai 5 7 7 823 141801657 Lê Hữu Nam 10/11/2000 Nam Gia Lai 6 7 6 824 141800205 Lê Phương Nam 09/10/1999 Nam Đồng Nai 5 5 7 825 141801183 Lê Trường Nam 13/07/2000 Nam Đồng Nai 3 9 6 826 141800760 Ngô Xuân Nam 12/10/2000 Nam Đồng Nai 6 3 7 827 141800621 Nguyễn Đắc Nam 07/02/2000 Nam Hải Dương 8 6 3 828 141800571 Nguyễn Thanh Nam 24/11/2000 Nam Tiền Giang 9 7 7 829 141802002 Nguyễn Thành Nam 10/08/1996 Nam Đồng Nai 2 9 5 830 141800785 Phạm Hoài Nam 10/02/2000 Nam Đồng Nai 7 8 3 831 141801115 Phạm Nguyễn Hoài Nam 06/09/2000 Nam Đồng Nai 6 5 832 141801027 Phạm Vũ Nam 08/03/1999 Nam Đồng Nai 2 6 833 141800387 Tống Phương Nam 14/03/2000 Nam 6 8 6 834 141801841 Trần Văn Nam 04/03/2000 Nam Ninh Bình 6 6 6 835 141800818 Trần Vũ Nhật Nam 07/09/2000 Nam Đồng Nai 6 8 3 836 141801386 Trương Hoài Nam 11/02/2000 Nam Ninh Bình 8 8 7 837 141802067 Trương Nhật Nam 27/07/2000 Nam 6 6 5 838 141800570 Trương Văn Hoài Nam 14/01/2000 Nam Đồng Nai 6 2 7 839 141800566 Võ Đông Nam 24/12/2000 Nam Đồng Nai 6 8 6 840 141800716 Võ Văn Nam 25/05/2000 Nam Đồng Nai 6 9 7 841 141800048 Nguyễn Ngọc Tố Nga 06/04/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 842 141800539 Nguyễn Thị Nga 06/02/1999 Nữ Đồng Nai 5 5 7 843 141800137 Nguyễn Thị Ngọc Nga 09/04/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 7 844 141801193 Nguyễn Thị Xuân Nga 02/07/2000 Nữ Lâm Đồng 5 5 6 845 141801611 Nguyễn Thùy Nga 26/04/2000 Nữ Đồng Nai 846 141800401 Phạm Vũ Thu Nga 28/07/2000 Nữ Đồng Nai 3 7 6 847 141801522 Thành Sanh Nga 06/04/2000 Nữ Ninh Thuận 5 8 3 848 141800098 Trần Thị Ngọc Ngà 28/06/2000 Nữ Phú Yên 6 3 7 849 141800444 Châu Thị Ái Ngân 13/09/2000 Nữ Bình Định 7 7 3 850 141801644 Chế Hoài Ngân 20/01/2000 Nữ Đồng Nai 6 5 7 851 141800152 Chu Kim Ngân 16/05/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 5 852 141801702 Đoàn Thị Kim Ngân 23/09/2000 Nữ Đồng Nai 7 6 3 853 141800784 Huỳnh Lê Kim Ngân 02/08/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7

854 141800803 Lê Thị Phương Ngân 01/03/2000 Nữ Phú Yên 9 6 7 855 141800095 Lê Thị Thanh Ngân 19/05/2000 Nữ Đồng Nai 6 6 7 856 141800389 Nguyễn Kim Ngân 28/05/2000 Nữ Long An 5 6 7 857 141801897 Nguyễn Thảo Ngân 08/06/2000 Nữ Đồng Nai 2 9 6 858 141800427 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/05/2000 Nữ Đồng Nai 6 8 7 859 141800096 Nguyễn Thị Thu Ngân 08/08/2000 Nữ Đồng Nai 7 8 6 860 141801984 Nguyễn Thụy Bảo Ngân 13/09/2000 Nữ Đồng Nai 3 5 6 861 141800119 Thái Ngọc Kim Ngân 12/03/2000 Nữ Đồng Nai 7 8 7 862 141800268 Trần Kim Ngọc Ngân 07/11/2000 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 6 5 6 863 141800988 Trần Thị Bích Ngân 27/10/2000 Nữ Đồng Nai 7 6 7 864 141800600 Trịnh Nguyễn Ngọc Ngân 16/11/2000 Nữ Đồng Nai 6 3 7 865 141801592 Võ Kim Ngân 29/03/2000 Nữ Đồng Nai 7 7 3 866 141801467 Võ Thị Thu Ngân 12/01/2000 Nữ Đồng Nai 5 6 7 867 141800829 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/05/2000 Nữ 5 7 7 868 141801288 Bùi Trọng Nghĩa 16/06/2000 Nam Phú Yên 5 5 7 869 141801221 Huỳnh Hoàng Nghĩa 14/02/2000 Nam 5 7 7 870 141800211 Huỳnh Trung Nghĩa 13/12/2000 Nam Đồng Nai 5 8 7 871 141801768 Lê Hữu Nghĩa 02/02/2000 Nam Đồng Nai 5 6 6 872 141800991 Ngô Trung Nghĩa 24/12/2000 Nam 3 5 3 873 141801076 Nguyễn Hữu Nghĩa 05/09/2000 Nam Đồng Nai 5 6 3 874 141801536 Nguyễn Văn Nghĩa 08/08/2000 Nam 5 7 6 875 141801209 Phạm Hữu Nghĩa 04/08/2000 Nam Đồng Nai 7 6 6 876 141801446 Văn Trọng Nghĩa 19/08/2000 Nam An Giang 6 3 5 877 141800128 Võ Trọng Nghĩa 11/10/2000 Nam Đồng Nai 5 7 5 878 141800741 Vũ Hoàng Anh Nghĩa 15/09/2000 Nam Lâm Đồng 6 6 8 879 141800073 Mai Xuân Nghiệp 28/07/2000 Nam Đồng Nai 6 8 5 880 141801200 Bùi Thị Ngọc 17/03/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 7 881 141800015 Đỗ Thanh Ngọc 06/10/2000 Nữ Đồng Nai 5 5 5 882 141800039 Đỗ Tiến Ngọc 13/05/2000 Nam Đồng Nai 6 6 883 141800036 Dương Văn Ngọc 06/02/2000 Nam Thái Nguyên 2 3 884 141801036 Hồ Văn Ngọc 13/10/2000 Nam Lâm Đồng 6 7 3 885 141801651 Huỳnh Bảo Ngọc 23/05/2000 Nữ Đồng Nai 7 8 3 886 141800315 Lê Bảo Ngọc 20/04/2000 Nữ Đồng Nai 7 5 6