BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (CHÍNH QUY) Khóa ngày 24-25/05/2019 Ngày 24/05/2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ KHÔNG ĐẠT Ở HKII( ) (Theo Thông

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 thá

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Xep lop 12-13

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

YLE Movers PM.xls

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

EPP test background

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DS phongthi K xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Sô : 19 /TTTT-CTGD Về thời gian, địa điểm tổ chức lớp tập hu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

danh sach full tháng

document

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) STT Số vào sổ Số ghế Họ và tên

DSHS_theoLOP

YLE Movers PM.xls

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

danh sach full tháng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Starters PM.xls

YLE Flyers AM.xls

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

danh sach full tháng

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSphatbang2019D1.xlsx

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

K10_TOAN

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐÀO TẠO TẠI TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ BỊ XÓA TÊN ( Kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHCT, ngày: ) Stt Mã SV Họ và t

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY THƯỜNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 DH15DUO01 DH15DUO01 2 7 9 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Tuần 2 học phòng A4-01 DH15DUO01 2 10 12 D2-03 Dược lâm sàng 3 0102000447 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH15DUO01 3 7 9 D2-07 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Duy Lân Nghỉ tuần 2 DH15DUO01 3 10 12 D2-04A Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO01 4 7 9 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Nghỉ tuần 2 DH15DUO01 5 7 9 D1-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Duy Lân Nghỉ tuần 1,2 DH15DUO01 5 10 12 D2-04A Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO02 DH15DUO02 2 7 9 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Tuần 2 học phòng A4-01 DH15DUO02 2 10 12 D2-04A Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO02 3 7 9 D2-07 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Duy Lân Nghỉ tuần 2 DH15DUO02 3 10 12 D2-01 Dược lâm sàng 3 0102000447 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH15DUO02 4 7 9 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Nghỉ tuần 2 DH15DUO02 4 10 12 A2-05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO02 5 7 9 D1-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Duy Lân Nghỉ tuần 1,2 DH15DUO03 DH15DUO03 2 7 9 D2-03 Dược lâm sàng 3 0102000447 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH15DUO03 2 10 12 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Tuần 2 học Phòng A4-01 DH15DUO03 3 7 9 D2-04A Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO03 3 10 12 D1-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Thị Diệu Linh Nghỉ tuần 2 DH15DUO03 5 7 9 D2-04A Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO03 5 10 12 D1-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thị Diệu Linh Nghỉ tuần 1,2 DH15DUO03 6 7 9 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Nghỉ tuần 1,2 DH15DUO04 DH15DUO04 2 7 9 D2-04A Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO04 2 10 12 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Tuần 2 học Phòng A4-01 DH15DUO04 3 7 9 D3-01 Dược lâm sàng 3 0102000447 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH15DUO04 3 10 12 D1-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Thị Diệu Linh Nghỉ tuần 2 DH15DUO04 5 10 12 D1-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thị Diệu Linh Nghỉ tuần 1,2 DH15DUO04 6 7 9 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Nghỉ tuần 1,2 1

DH15DUO04 6 10 12 A2-05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO05 DH15DUO05 2 7 9 D3-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đặng Thanh Thiện Nghỉ tuần 2 DH15DUO05 3 1 3 A2-05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO05 4 7 9 D3-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đặng Thanh Thiện Nghỉ tuần 2 DH15DUO05 4 10 12 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Nghỉ tuần 2 DH15DUO05 5 7 9 D3-01 Dược lâm sàng 3 0102000447 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH15DUO05 6 7 9 A2-05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO05 6 10 12 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Nghỉ tuần 1,2 DH15DUO06 DH15DUO06 2 1 3 A2-05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO06 2 7 9 D3-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đặng Thanh Thiện Nghỉ tuần 2 DH15DUO06 3 1 3 D3-01 Dược lâm sàng 3 0102000447 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH15DUO06 4 7 9 D3-02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đặng Thanh Thiện Nghỉ tuần 2 DH15DUO06 4 10 12 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Nghỉ tuần 2 DH15DUO06 5 1 3 A2-05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Phương Thảo DH15DUO06 6 10 12 D2-02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Đinh Bảo Quốc Nghỉ tuần 1,2 DH16DUO01 DH16DUO01 2 7 11 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Nguyễn Trí Nhân DH16DUO01 3 7 9 A2-05 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Võ Duy Nhàn DH16DUO01 3 10 12 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO01 4 7 11 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Nguyễn Trí Nhân DH16DUO01 5 7 9 A2-05 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Duy Nhàn DH16DUO01 5 10 12 A2-05 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH16DUO01 6 7 9 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO02 DH16DUO02 3 7 9 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO02 3 10 12 A2-04 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Võ Duy Nhàn DH16DUO02 4 1 5 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Văn Ril DH16DUO02 4 10 12 D2-03 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH16DUO02 5 7 9 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO02 5 10 12 A2-04 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Duy Nhàn DH16DUO02 6 1 5 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Văn Ril DH16DUO03 DH16DUO03 3 7 11 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Nguyễn Trí Nhân DH16DUO03 4 7 9 A2-04 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Võ Duy Nhàn DH16DUO03 4 10 12 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO03 5 1 3 C4-01 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH16DUO03 5 7 11 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Nguyễn Trí Nhân DH16DUO03 6 7 9 A2-04 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Duy Nhàn DH16DUO03 6 10 12 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO04 DH16DUO04 2 7 9 A2-03 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Võ Duy Nhàn DH16DUO04 2 10 12 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO04 3 1 5 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Văn Ril DH16DUO04 4 7 9 D2-04A Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH16DUO04 4 10 12 D2-04A Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Duy Nhàn 2

DH16DUO04 5 10 12 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO04 6 7 11 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Văn Ril DH16DUO05 DH16DUO05 2 1 5 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Nguyễn Trí Nhân DH16DUO05 2 10 12 A2-05 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Võ Duy Nhàn DH16DUO05 3 1 3 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO05 4 7 9 A2-03 Dược lý 2 0102000457 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Điệp DH16DUO05 5 1 5 C3-03 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 1 -> 6 Lê Nguyễn Trí Nhân DH16DUO05 6 7 9 D2-04A Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Bửu Huy DH16DUO05 6 10 12 D2-04A Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Duy Nhàn DH17DUO01 DH17DUO01 2 1 3 C3-01 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Hùng Anh DH17DUO01 2 4 6 C3-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO01 3 1 3 D1-03 Dược liệu 1 0102000452 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trì Kim Ngọc DH17DUO01 4 1 3 C3-01 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Hùng Anh DH17DUO01 4 4 6 C3-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO02 DH17DUO02 2 1 3 C3-01 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Hùng Anh DH17DUO02 3 4 6 C3-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO02 3 10 12 D1-03 Dược liệu 1 0102000452 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trì Kim Ngọc DH17DUO02 4 1 3 C3-01 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Hùng Anh DH17DUO02 5 4 6 C3-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO03 DH17DUO03 2 1 3 D2-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO03 2 4 6 D1-03 Dược liệu 1 0102000452 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trì Kim Ngọc DH17DUO03 3 10 12 D2-02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Duy Lân Nghỉ tuần 2 DH17DUO03 4 1 3 D2-03 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO03 5 10 12 D2-02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Duy Lân Nghỉ tuần 1,2 DH17DUO04 DH17DUO04 2 1 3 D1-03 Dược liệu 1 0102000452 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trì Kim Ngọc DH17DUO04 3 1 3 C3-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO04 3 10 12 D2-02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Duy Lân Nghỉ tuần 2 DH17DUO04 5 1 3 C3-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO04 5 10 12 D2-02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Duy Lân Nghỉ tuần 1,2 DH17DUO05 DH17DUO05 2 10 12 D1-03 Dược liệu 1 0102000452 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trì Kim Ngọc DH17DUO05 3 1 3 D2-02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Hùng Anh Tuần 2 học Phòng A4-01 DH17DUO05 3 10 12 D1-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO05 4 10 12 D1-01 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH17DUO05 5 1 3 D2-02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Hùng Anh Tuần 1,2 học Phòng A4-01 DH17DUO06 DH17DUO06 3 1 3 D2-02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Hùng Anh Tuần 2 học Phòng A4-01 DH17DUO06 3 4 6 D1-03 Dược liệu 1 0102000452 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trì Kim Ngọc DH17DUO06 4 1 5 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Võ Duy Nhàn DH17DUO06 4 1 5 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH17DUO06 5 1 3 D2-02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Hùng Anh Tuần 1,2 học Phòng A4-01 DH17DUO06 5 10 12 D1-03 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang 3

DH17DUO06 6 1 5 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Võ Duy Nhàn DH17DUO06 6 1 5 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH17DUO06 6 10 12 D1-03 Hóa dược 1 0102000478 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Duy Khang DH18DUO01 DH18DUO01 2 1 3 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO01 2 4 6 D2-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18DUO01 3 1 3 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO01 3 7 11 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Quách Trung Phong DH18DUO01 3 7 11 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH18DUO01 4 1 3 D3-07 Hóa sinh 0102000485 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Tô Thị Ngọc Anh Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18DUO01 4 4 6 D2-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18DUO01 5 1 5 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Quách Trung Phong DH18DUO01 5 1 5 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH18DUO02 DH18DUO02 2 1 3 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO02 2 4 6 D2-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18DUO02 2 7 11 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Quách Trung Phong DH18DUO02 2 7 11 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH18DUO02 3 1 3 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO02 4 1 3 D3-07 Hóa sinh 0102000485 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Tô Thị Ngọc Anh Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18DUO02 4 4 6 D2-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18DUO02 5 7 11 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Quách Trung Phong DH18DUO02 5 7 11 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH18DUO03 DH18DUO03 2 10 12 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm Tuần 1 đổi lịch học tiết 7 9 phòng D1-07 DH18DUO03 3 1 5 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Quách Trung Phong DH18DUO03 3 1 5 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH18DUO03 3 7 9 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO03 4 1 3 D1-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương DH18DUO03 4 7 11 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Quách Trung Phong DH18DUO03 4 7 11 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH18DUO03 5 1 3 D1-02 Hóa sinh 0102000485 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Tô Thị Ngọc Anh DH18DUO03 6 1 3 D1-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương DH18DUO04 DH18DUO04 2 1 5 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Quách Trung Phong DH18DUO04 2 1 5 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH18DUO04 2 10 12 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm Tuần 1 đổi lịch học tiết 7 9 phòng D1-07 DH18DUO04 3 7 9 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO04 4 1 3 D1-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương DH18DUO04 5 1 3 D1-02 Hóa sinh 0102000485 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Tô Thị Ngọc Anh DH18DUO04 6 1 3 D1-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương DH18DUO04 6 7 11 B2-09 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Quách Trung Phong DH18DUO04 6 7 11 B2-08 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 1,2,3 Lý Kiến Phúc DH18DUO05 DH18DUO05 2 1 3 D2-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18DUO05 2 4 6 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO05 3 4 6 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm 4

DH18DUO05 6 1 3 D2-02 Hóa sinh 0102000485 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Tô Thị Ngọc Anh Tuần 1,2 học Phòng A4-01 DH18DUO05 6 4 6 D2-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương Tuần 1,2 học Phòng D1-02 DH18DUO06 DH18DUO06 2 1 3 D2-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18DUO06 2 4 6 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO06 3 4 6 D1-02 Thực vật dược 0102000564 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Thị Cẩm DH18DUO06 6 1 3 D2-02 Hóa sinh 0102000485 30 0 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Tô Thị Ngọc Anh Tuần 1,2 học Phòng A4-01 DH18DUO06 6 4 6 D2-02 Vi sinh 0102000567 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lý Huỳnh Liên Hương Tuần 1,2 học Phòng D1-02 18QTK-TT 18QTK-TT 2 4 6 T4-02 Kinh tế vĩ mô 0118000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trần Trung Chuyển 18QTK-TT 3 1 3 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0118000874 0 30 1 -> 12 (trừ 9,10) Huỳnh Minh Tâm 18QTK-TT 3 4 6 T4-02 Marketing căn bản 0118000715 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Hồng Minh Ngọc 18QTK-TT 4 1 3 T4-02 Anh văn trung cấp 2 0118000865 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Đình Quốc 18QTK-TT 5 1 3 T4-02 Marketing căn bản 0118000715 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Hồng Minh Ngọc 18QTK-TT 5 4 6 T4-02 Anh văn trung cấp 2 0118000865 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Đình Quốc DH16KTO01 DH16KTO01 2 10 12 D1-01 Kiểm toán 2 0101000636 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Bích Ngọc DH16KTO01 3 10 12 D2-08 Phân tích báo cáo tài chính 0101000750 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Ngô Anh Tuấn DH16KTO01 4 10 12 D2-08 Hệ thống thông tin kế toán 0101000614 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Quốc Dũng DH16KTO01 5 10 12 D2-08 Phân tích báo cáo tài chính 0101000750 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Ngô Anh Tuấn DH16KTO01 6 7 9 D2-08 Hệ thống thông tin kế toán 0101000614 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Quốc Dũng DH16KTO01 6 10 12 D1-01 Kiểm toán 2 0101000636 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Bích Ngọc DH16QHC01 DH16QHC01 2 7 9 D2-04B Anh văn chuyên ngành 1 (QHCC) 0101000165 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Võ Phương Anh DH16QHC01 2 10 12 D2-04B Quan hệ công chúng - Các chuyên đề 0101000759 45 0 1 -> 5 07/10/2019 Tống Kim Sơn DH16QHC01 3 7 9 D3-04B Truyền thông môi trường 0101000849 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trần Thanh Ngân DH16QHC01 4 10 12 D3-04B Quan hệ công chúng - Các chuyên đề 0101000759 45 0 1 -> 5 07/10/2019 Tống Kim Sơn DH16QHC01 5 10 12 D2-04B Anh văn chuyên ngành 1 (QHCC) 0101000165 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Võ Phương Anh DH16QHC01 6 10 12 D2-04B Quan hệ công chúng - Các chuyên đề 0101000759 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Tống Kim Sơn DH16QTD01 DH16QTD01 2 10 12 D3-05B Quản trị dạ tiệc, hội nghị 0101000776 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hương DH16QTD01 3 7 9 C3-01 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH16QTD01 4 10 12 D3-05B Quản trị dạ tiệc, hội nghị 0101000776 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hương DH16QTD01 5 10 12 D2-05B Quản trị ẩm thực 0101000772 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Việt Ngoan DH16QTD01 6 7 9 C3-01 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH16QTD01 6 10 12 D2-05B Quản trị ẩm thực 0101000772 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Việt Ngoan DH16QTK01 DH16QTK01 2 7 9 C4-06 Quản trị Marketing 0101000788 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Như DH16QTK01 2 10 12 C4-06 Quản trị chiến lược 0101000775 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Dư Quốc Chí DH16QTK01 3 7 9 C3-01 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH16QTK01 5 7 9 C4-06 Quản trị tài chính 0101000792 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Hà Nguyễn Tuyết Minh DH16QTK01 5 10 12 C4-06 Quản trị Marketing 0101000788 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Như DH16QTK01 6 7 9 C3-01 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH16TCN01 DH16TCN01 2 7 9 D3-01 Thanh toán quốc tế 0101000811 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH16TCN01 2 10 12 D3-01 Ngân hàng Trung ương 0101000721 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Trần Trọng Vinh 5

DH16TCN01 3 4 6 D3-01 Quản trị rủi ro tài chính 0101001042 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Long Hậu DH16TCN01 4 10 12 D3-01 Ngân hàng Trung ương 0101000721 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Trần Trọng Vinh DH16TCN01 5 7 10 D3-03 Tài chính quốc tế 0101000799 45 0 1 -> 13 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền DH16TCN01 6 7 9 D3-01 Quản trị rủi ro tài chính 0101001042 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Long Hậu DH16TCN01 6 10 12 D3-01 Thanh toán quốc tế 0101000811 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH17KTO01 DH17KTO01 2 1 3 D3-03 Thuế 0101000829 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Huỳnh Khải Văn DH17KTO01 2 4 6 D3-02 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Khoa Năng Lập Nghỉ tuần 2 DH17KTO01 3 1 4 D3-03 Kế toán ngân hàng 0101000624 30 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền DH17KTO01 5 1 3 D3-03 Thuế 0101000829 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Khải Văn DH17KTO01 5 4 6 D1-06 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 0101000579 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Bùi Kiều Diễm DH17KTO01 6 4 6 D1-06 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 0101000579 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Bùi Kiều Diễm DH17QHC01 DH17QHC01 2 1 3 C4-09 Anh văn trung cấp 2 0101000865 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Võ Phương Anh DH17QHC01 2 4 6 C4-09 Nghiên cứu đánh giá quan hệ công chúng 0101000724 45 0 1 -> 8 Nguyễn Tri Khiêm DH17QHC01 3 4 6 C4-09 Tổ chức sự kiện 0101000806 0 90 1 -> 15 (trừ 9,10) Hoàng Thị Ánh Tuyết DH17QHC01 4 1 3 C4-09 Anh văn trung cấp 2 0101000865 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Võ Phương Anh DH17QHC01 4 4 6 C4-09 Nghiên cứu đánh giá quan hệ công chúng 0101000724 45 0 1 -> 8 Nguyễn Tri Khiêm DH17QHC01 5 4 6 C4-09 Tổ chức sự kiện 0101000806 0 90 1 -> 15 (trừ 9,10) Hoàng Thị Ánh Tuyết DH17QTD01 DH17QTD01 2 1 3 D3-02 Kinh tế du lịch 0101000643 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Thái Nhựt Nghỉ tuần 2 DH17QTD01 2 4 6 D2-05A Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Du Hạ Long DH17QTD01 3 1 3 D2-06 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 0101000808 0 90 1 -> 8 Tống Kim Sơn DH17QTD01 4 1 3 D3-02 Kinh tế du lịch 0101000643 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Thái Nhựt Nghỉ tuần 2 DH17QTD01 4 4 6 D2-05A Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Du Hạ Long DH17QTD01 5 1 3 D2-06 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 0101000808 0 90 1 -> 8 Tống Kim Sơn DH17QTD01 6 1 3 D3-02 Kinh tế du lịch 0101000643 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Thái Nhựt Nghỉ tuần 1,2 DH17QTD01 6 4 6 D2-05A Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Du Hạ Long DH17QTD02 DH17QTD02 2 1 3 D3-02 Kinh tế du lịch 0101000643 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Thái Nhựt Nghỉ tuần 2 DH17QTD02 2 10 12 D2-08 Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Du Hạ Long DH17QTD02 3 1 3 D2-08 Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Du Hạ Long DH17QTD02 3 4 6 D2-08 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 0101000808 0 90 1 -> 8 Tống Kim Sơn DH17QTD02 4 1 3 D3-02 Kinh tế du lịch 0101000643 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Thái Nhựt Nghỉ tuần 2 DH17QTD02 5 1 3 D2-08 Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Du Hạ Long DH17QTD02 5 4 6 D2-08 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 0101000808 0 90 1 -> 8 Tống Kim Sơn DH17QTD02 6 1 3 D3-02 Kinh tế du lịch 0101000643 45 0 1 -> 5 7/10/2019 Võ Thái Nhựt Nghỉ tuần 1,2 DH17QTK01 DH17QTK01 2 1 3 C4-08 Kế toán quản trị 0101000626 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Văn Tạc DH17QTK01 3 1 3 C4-08 Quản trị hành chính văn phòng 0101000770 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Lê Văn Tư DH17QTK01 3 4 6 C4-08 Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 0101000857 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thanh Huy DH17QTK01 4 1 3 C4-08 Kế toán tài chính 0101000628 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Minh Tiến DH17QTK01 5 1 3 C4-08 Kế toán quản trị 0101000626 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Văn Tạc DH17QTK01 5 4 6 C4-08 Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 0101000857 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thanh Huy DH17QTK01 6 1 3 C4-08 Quản trị hành chính văn phòng 0101000770 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lê Văn Tư DH17QTK02 DH17QTK02 2 4 6 C4-07 Kế toán quản trị 0101000626 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Văn Tạc 6

DH17QTK02 3 1 3 C4-07 Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 0101000857 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thanh Huy DH17QTK02 3 4 6 C4-07 Quản trị hành chính văn phòng 0101000770 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lê Văn Tư DH17QTK02 4 4 6 C4-07 Kế toán tài chính 0101000628 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Minh Tiến DH17QTK02 5 1 3 C4-07 Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 0101000857 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thanh Huy DH17QTK02 5 4 6 C4-07 Kế toán quản trị 0101000626 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Văn Tạc DH17QTK02 6 4 6 C4-07 Quản trị hành chính văn phòng 0101000770 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lê Văn Tư DH17TCN01 DH17TCN01 2 4 6 D2-03 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 0101000729 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Hà Nguyễn Tuyết Minh DH17TCN01 3 4 6 D2-03 Marketing ngân hàng 0101000717 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH17TCN01 4 1 3 D2-02 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Khoa Năng Lập Nghỉ tuần 2 DH17TCN01 4 4 6 D2-03 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 0101000729 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Hà Nguyễn Tuyết Minh DH17TCN01 5 1 3 D1-06 Anh văn chuyên ngành 2 (TCNH) 0101000586 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Bùi Kiều Diễm DH17TCN01 6 1 3 D1-06 Anh văn chuyên ngành 2 (TCNH) 0101000586 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Bùi Kiều Diễm DH17TCN01 6 4 6 D2-03 Marketing ngân hàng 0101000717 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH18KTO01 DH18KTO01 2 1 3 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18KTO01 2 7 9 C4-09 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Văn Tư DH18KTO01 3 7 9 C4-09 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 0101000710 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Hà Nguyễn Tuyết Minh DH18KTO01 3 10 12 C4-09 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Vũ Lê Duy DH18KTO01 4 7 9 C4-09 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Văn Tư DH18KTO01 4 10 12 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18KTO01 5 7 9 C4-09 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trần Trung Chuyển DH18KTO01 6 10 12 C4-09 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Vũ Lê Duy DH18KTO02 DH18KTO02 2 7 9 C4-07 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 0101000710 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Hà Nguyễn Tuyết Minh DH18KTO02 2 10 12 C4-07 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Văn Tư DH18KTO02 3 7 9 C4-07 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Vũ Lê Duy DH18KTO02 3 10 12 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18KTO02 4 7 9 C4-07 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trần Trung Chuyển DH18KTO02 4 10 12 C4-07 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Văn Tư DH18KTO02 5 10 12 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18KTO02 6 7 9 C4-07 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QHC01 DH18QHC01 2 1 3 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18QHC01 2 4 6 D3-02 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Khoa Năng Lập Nghỉ tuần 2 DH18QHC01 2 10 12 D3-04A Marketing và tâm lý công chúng 0101001589 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Như DH18QHC01 3 10 12 D3-04A Cơ sở lý luận báo chí 0101000594 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Lâm Thiện Khanh DH18QHC01 4 7 9 D3-04B Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Dương Minh Tuấn DH18QHC01 4 10 12 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18QHC01 5 7 9 D3-04A Marketing và tâm lý công chúng 0101001589 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Hồng Như DH18QHC01 5 10 12 D3-04A Cơ sở lý luận báo chí 0101000594 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lâm Thiện Khanh DH18QTD01 DH18QTD01 2 7 9 C3-02 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Trần Trọng Vinh DH18QTD01 2 10 12 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18QTD01 3 7 9 C3-02 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH18QTD01 4 10 12 C4-08 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Dư Quốc Chí DH18QTD01 5 7 9 C3-02 Anh văn trung cấp 1 0101000864 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Thị Mỹ Kim 7

DH18QTD01 5 10 12 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18QTD01 6 7 9 C3-02 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH18QTD01 6 10 12 C3-02 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Dư Quốc Chí DH18QTD02 DH18QTD02 2 10 12 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18QTD02 3 7 9 C4-06 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Trần Trọng Vinh DH18QTD02 3 10 12 C4-06 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH18QTD02 4 7 9 C4-06 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Dư Quốc Chí DH18QTD02 4 10 12 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18QTD02 5 10 12 C4-07 Anh văn trung cấp 1 0101000864 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Thị Mỹ Kim DH18QTD02 6 7 9 C4-06 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Dư Quốc Chí DH18QTD02 6 10 12 C4-06 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH18QTD03 DH18QTD03 2 10 12 C4-09 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH18QTD03 3 1 3 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18QTD03 3 10 12 C3-02 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Dư Quốc Chí DH18QTD03 4 10 12 C4-09 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thành Phước DH18QTD03 5 7 9 C4-02 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Trần Trọng Vinh DH18QTD03 5 10 12 C3-02 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Dư Quốc Chí DH18QTD03 6 7 9 C4-09 Anh văn trung cấp 1 0101000864 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Đặng Vũ Hoài Nhân DH18QTD03 6 10 12 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18QTK01 DH18QTK01 2 7 9 D3-03 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Anh Thư DH18QTK01 2 10 12 D3-03 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QTK01 3 7 9 D3-03 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Đào Thị Thái DH18QTK01 3 10 12 D3-03 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH18QTK01 4 7 9 D3-03 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Anh Thư DH18QTK01 4 10 12 D3-03 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QTK01 5 1 3 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18QTK01 6 1 3 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18QTK02 DH18QTK02 2 7 9 D3-06 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Hồng Minh Ngọc DH18QTK02 3 7 9 D3-06 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH18QTK02 4 7 9 D3-06 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Hồng Minh Ngọc DH18QTK02 5 1 3 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18QTK02 5 4 6 D3-06 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Đào Thị Thái DH18QTK02 5 10 12 D3-08 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QTK02 6 1 3 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18QTK02 6 4 6 D3-08 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QTK03 DH18QTK03 2 7 9 D3-08 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QTK03 2 10 12 D3-08 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Đào Thị Thái DH18QTK03 3 7 9 D3-08 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Anh Thư DH18QTK03 3 10 12 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18QTK03 4 7 9 D3-08 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QTK03 4 10 12 D3-08 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH18QTK03 5 7 9 D3-08 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Anh Thư 8

DH18QTK03 6 10 12 Bóng đá 1 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Huỳnh Minh Tâm DH18QTK04 DH18QTK04 2 1 3 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18QTK04 2 4 6 D3-06 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QTK04 3 7 9 D3-05A Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Thị Mỹ Kim DH18QTK04 3 10 12 D3-06 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Văn Tư DH18QTK04 4 1 3 Bóng đá 2 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 1 -> 5 Trần Trung Du DH18QTK04 4 7 9 D3-05A Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH18QTK04 5 7 9 D3-06 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Vũ Lê Duy DH18QTK04 5 10 12 D3-06 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Văn Tư DH18TCN01 DH18TCN01 2 7 9 C4-08 Kinh tế lượng 0101000645 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Tri Khiêm DH18TCN01 4 7 9 C4-08 Kinh tế lượng 0101000645 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Tri Khiêm DH18TCN01 5 7 9 C4-08 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Văn Tư DH18TCN01 5 10 12 C4-08 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Trần Trung Chuyển DH18TCN01 6 10 12 C4-08 Quản trị học 0101000780 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Lê Văn Tư DH16CNT01 DH16CNT01 2 1 3 D2-06 Công nghệ chế biến nhiệt sản phẩm 0101000197 30 0 2 -> 6 07/10/2019 Võ Tấn Thành Học từ tuần 2 DH16CNT01 2 1 10 NM Công nghệ thực phẩm - Thực tập nhà máy 0101000228 0 30 1 Trần Xuân Hiển DH16CNT01 3 1 3 C4-09 Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm 0101000190 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Trần Thanh Trúc Học từ tuần 2 DH16CNT01 3 1 10 NM Công nghệ thực phẩm - Thực tập nhà máy 0101000228 0 30 1 Trần Xuân Hiển DH16CNT01 3 7 9 D2-06 Công nghệ chế biến nhiệt sản phẩm 0101000197 30 0 2 -> 6 07/10/2019 Võ Tấn Thành Học từ tuần 2 DH16CNT01 3 10 12 D1-06 Công nghệ sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc 0101000224 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Nhan Minh Trí Học từ tuần 2 DH16CNT01 4 1 10 NM Công nghệ thực phẩm - Thực tập nhà máy 0101000228 0 30 1 Trần Xuân Hiển DH16CNT01 4 10 12 D1-06 Công nghệ sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc 0101000224 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Nhan Minh Trí Học từ tuần 2 DH16CNT01 5 1 10 NM Công nghệ thực phẩm - Thực tập nhà máy 0101000228 0 30 1 Trần Xuân Hiển DH16CNT01 5 10 12 C4-09 Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm 0101000190 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Trần Thanh Trúc Học từ tuần 2 DH16CNT01 6 1 10 NM Công nghệ thực phẩm - Thực tập nhà máy 0101000228 0 30 1 Trần Xuân Hiển DH16TIN01 DH16TIN01 3 7 9 C3-07 Bảo mật thông tin 0101001455 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH16TIN01 3 10 12 C3-09 Xử lý ảnh 0101000991 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Trương Quốc Bảo DH16TIN01 4 7 9 C3-06 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 0101001008 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lâm Hoài Bảo DH16TIN01 5 7 9 C3-07 Bảo mật thông tin 0101001455 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH16TIN01 5 10 12 C3-09 Xử lý ảnh 0101000991 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trương Quốc Bảo DH16TIN01 6 7 9 C3-06 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 0101001008 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lâm Hoài Bảo DH16TIN02 DH16TIN02 3 7 9 C3-09 Xử lý ảnh 0101000991 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Trương Quốc Bảo DH16TIN02 3 10 12 C3-07 Bảo mật thông tin 0101001455 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH16TIN02 4 10 12 C3-06 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 0101001008 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Lâm Hoài Bảo DH16TIN02 5 7 9 C3-09 Xử lý ảnh 0101000991 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trương Quốc Bảo DH16TIN02 5 10 12 C3-07 Bảo mật thông tin 0101001455 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH16TIN02 6 10 12 C3-06 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 0101001008 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Lâm Hoài Bảo DH17CNT01 DH17CNT01 3 1 3 C4-02 Kỹ thuật nhiệt 0101000287 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Văn Minh Nhựt DH17CNT01 4 1 3 C4-02 Kỹ thuật nhiệt 0101000287 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Văn Minh Nhựt DH17CNT01 4 4 6 C4-01 Độc chất học thực phẩm 0101000465 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Trần Duy Khang Học từ tuần 2 DH17CNT01 5 1 4 C4-02 Kỹ thuật thực phẩm 2 0101000296 45 0 1 -> 6 7/10/2019 Nguyễn Tấn Hùng 9

DH17CNT01 6 1 3 C4-01 Độc chất học thực phẩm 0101000465 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Trần Duy Khang Học từ tuần 2 DH17CNT01 6 7 10 C4-05 Kỹ thuật thực phẩm 2 0101000296 45 0 1 -> 6 7/10/2019 Nguyễn Tấn Hùng DH17TIN01 DH17TIN01 3 1 3 C3-08 Mạng máy tính 0101000983 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Minh Triết DH17TIN01 3 4 6 C3-05 Lập trình web 0101000993 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH17TIN01 4 1 3 C3-06 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 0101000985 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Văn Nhuộm DH17TIN01 5 1 3 C3-08 Mạng máy tính 0101000983 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Minh Triết DH17TIN01 5 4 6 C3-05 Lập trình web 0101000993 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH17TIN01 6 1 3 C3-06 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 0101000985 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Văn Nhuộm DH17TIN01 6 4 6 C3-01 Anh văn chuyên ngành (CNTT) 0101000990 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Hai Khoa DH17TIN02 DH17TIN02 3 1 3 C3-06 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 0101000985 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Văn Nhuộm DH17TIN02 3 4 6 C3-08 Mạng máy tính 0101000983 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Minh Triết DH17TIN02 4 4 6 C3-05 Lập trình web 0101000993 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH17TIN02 5 1 3 C3-06 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 0101000985 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Văn Nhuộm DH17TIN02 5 4 6 C3-08 Mạng máy tính 0101000983 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Minh Triết DH17TIN02 6 1 3 C3-01 Anh văn chuyên ngành (CNTT) 0101000990 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Hai Khoa DH17TIN02 6 4 6 C3-05 Lập trình web 0101000993 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18CNT01 DH18CNT01 2 10 12 C3-02 Vật lý đại cương 0101000902 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Hải Đăng DH18CNT01 3 7 9 D2-02 Hóa sinh thực phẩm 0101000274 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18CNT01 3 10 12 D3-07 Vi sinh 0101000567 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Trần Duy Khang Học từ tuần 2 (Tuần 2 học Phòng A4-01) DH18CNT01 4 1 3 C3-02 Vật lý đại cương 0101000902 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Hải Đăng DH18CNT01 5 7 9 D2-02 Hóa sinh thực phẩm 0101000274 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy Tuần 1,2 học Phòng D1-02 DH18CNT01 5 10 12 D3-07 Vi sinh 0101000567 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Trần Duy Khang Học từ tuần 2 (Tuần 2 học Phòng A4-01) DH18CNT02 DH18CNT02 2 10 12 C3-02 Vật lý đại cương 0101000902 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Hải Đăng DH18CNT02 3 7 9 D2-02 Hóa sinh thực phẩm 0101000274 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy Tuần 2 học Phòng A4-01 DH18CNT02 3 10 12 D3-07 Vi sinh 0101000567 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Trần Duy Khang Học từ tuần 2 (Tuần 2 học Phòng A4-01) DH18CNT02 4 1 3 C3-02 Vật lý đại cương 0101000902 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Hải Đăng DH18CNT02 5 7 9 D2-02 Hóa sinh thực phẩm 0101000274 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy Tuần 1,2 học Phòng D1-02 DH18CNT02 5 10 12 D3-07 Vi sinh 0101000567 30 0 2 -> 6 7/10/2019 Trần Duy Khang Học từ tuần 2 (Tuần 2 học Phòng A4-01) DH18TIN01 DH18TIN01 2 10 12 C3-07 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH18TIN01 3 1 3 C3-09 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Trương Quốc Bảo DH18TIN01 3 4 6 C3-02 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Nguyễn Võ Phương Anh DH18TIN01 4 1 3 C3-09 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Trương Quốc Bảo DH18TIN01 4 7 9 C3-05 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18TIN01 6 7 9 C3-05 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18TIN01 6 10 12 C3-07 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH18TIN02 DH18TIN02 2 7 9 C3-07 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH18TIN02 4 7 9 C3-09 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trương Quốc Bảo DH18TIN02 4 10 12 C3-05 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18TIN02 5 1 3 C3-09 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trương Quốc Bảo DH18TIN02 5 4 6 C3-02 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Huỳnh Châu Anh Khoa DH18TIN02 6 7 9 C3-07 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang 10

DH18TIN02 6 10 12 C3-05 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18TIN03 DH18TIN03 2 7 9 C3-06 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Văn Nhuộm DH18TIN03 2 10 12 C3-05 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18TIN03 4 7 9 C3-07 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH18TIN03 4 10 12 C3-01 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Huỳnh Châu Anh Khoa DH18TIN03 5 7 9 C3-06 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Văn Nhuộm DH18TIN03 5 10 12 C3-05 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18TIN03 6 1 3 C3-07 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH18TIN04 DH18TIN04 2 7 9 C3-05 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18TIN04 2 10 12 C3-06 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Văn Nhuộm DH18TIN04 3 10 12 C3-05 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Huỳnh Võ Hữu Trí DH18TIN04 4 7 9 C3-01 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Huỳnh Châu Anh Khoa DH18TIN04 4 10 12 C3-07 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH18TIN04 5 1 3 C3-07 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Thị Xuân Trang DH18TIN04 5 10 12 C3-06 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Trần Văn Nhuộm DH15KTR01 DH15KTR01 2 1 3 C4-06 Luật xây dựng 0102000112 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Phạm Văn Nhơn DH15KTR01 3 7 11 D2-04B Đồ án tổng hợp B: Cao ốc văn phòng 0102000071 0 120 1 -> 14 (trừ 9,10) Trương Công Mỹ DH15KTR01 3 7 11 D2-05B Đồ án tổng hợp B: Cao ốc văn phòng 0102000071 0 120 1 -> 14 (trừ 9,10) Nguyễn Thị Ánh Ngọc DH15KTR01 4 1 3 C4-06 Luật xây dựng 0102000112 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Văn Nhơn DH15KTR01 4 7 11 D2-04B Đồ án tổng hợp B: Cao ốc văn phòng 0102000071 0 120 1 -> 14 (trừ 9,10) Trương Công Mỹ DH15KTR01 4 7 11 D2-05B Đồ án tổng hợp B: Cao ốc văn phòng 0102000071 0 120 1 -> 14 (trừ 9,10) Nguyễn Thị Ánh Ngọc DH15KTR01 5 1 3 D1-03 Chuyên đề 5: Kiến trúc đương đại nước ngoài 0102000034 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thanh Xuân Yến DH15KTR01 6 1 3 D1-03 Chuyên đề 5: Kiến trúc đương đại nước ngoài 0102000034 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thanh Xuân Yến Học từ tuần 2 DH16KTR01 DH16KTR01 2 7 11 D3-04B Thiết kế nhanh 3 0102000145 0 30 1 -> 6 Nguyễn Hoàng Nam DH16KTR01 3 1 5 D2-04B Đồ án 7A: Nhà công nghiệp (Tự nhiên) 0102000063 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Trương Công Mỹ DH16KTR01 3 1 5 D2-05B Đồ án 7A: Nhà công nghiệp (Tự nhiên) 0102000063 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Nguyễn Thị Ánh Ngọc DH16KTR01 4 1 5 D2-04B Đồ án 7A: Nhà công nghiệp (Tự nhiên) 0102000063 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Trương Công Mỹ DH16KTR01 4 1 5 D2-05B Đồ án 7A: Nhà công nghiệp (Tự nhiên) 0102000063 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Nguyễn Thị Ánh Ngọc DH16KTR01 4 10 12 D3-04A Qui hoạch đô thị 0102000128 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Đan Quỳnh DH16KTR01 5 1 3 D1-03 Chuyên đề 5: Kiến trúc đương đại nước ngoài 0102000034 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thanh Xuân Yến DH16KTR01 5 10 12 D3-05A Qui hoạch đô thị 0102000128 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Đan Quỳnh DH16KTR01 6 1 3 D1-03 Chuyên đề 5: Kiến trúc đương đại nước ngoài 0102000034 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thanh Xuân Yến Học từ tuần 2 DH16QLD01 DH16QLD01 2 7 9 D3-05A Nông nghiệp sạch và bền vững 0101000325 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Nhật Trường DH16QLD01 2 10 12 D3-05A Thanh tra và giải quyết tranh chấp đất đai 0101000395 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Lâm Quốc Việt DH16QLD01 3 10 12 D3-05B Quản trị dự án đầu tư 0101000779 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Anh Duy DH16QLD01 4 10 12 D3-05A Nông nghiệp sạch và bền vững 0101000325 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Nhật Trường DH16QLD01 5 7 9 D3-05B Quy hoạch phân bố sử dụng đất đai 0101000377 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Thái Minh Tín DH16QLD01 5 10 12 D3-05B Quản trị dự án đầu tư 0101000779 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Anh Duy DH16QLD01 6 7 9 D3-05B Quy hoạch phân bố sử dụng đất đai 0101000377 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Thái Minh Tín DH16QLT01 DH16QLT01 2 7 9 D1-01 Truyền thông tài nguyên và môi trường 0101000851 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Thụy Bảo Uyên DH16QLT01 3 7 9 D1-08 Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại 0101000355 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Chí Linh 11

DH16QLT01 3 10 12 D1-08 Kiểm soát ô nhiễm không khí & tiếng ồn 0101000279 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Hùng Phúc DH16QLT01 4 7 9 D1-08 Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại 0101000355 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Chí Linh DH16QLT01 5 7 9 D1-01 Truyền thông tài nguyên và môi trường 0101000851 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thụy Bảo Uyên DH16QLT01 5 10 12 D1-08 Kiểm soát ô nhiễm không khí & tiếng ồn 0101000279 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Hùng Phúc DH16XDU01 DH16XDU01 2 10 12 D2-06 Tổ chức thi công 0101000138 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Anh Duy DH16XDU01 3 1 3 D2-05A Kỹ thuật thi công 0101000102 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Trường Giang DH16XDU01 3 10 12 D2-06 Kết cấu nhà thép công nghiệp 0101000095 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Cao Tấn Ngọc Thân DH16XDU01 4 10 12 D2-06 Tổ chức thi công 0101000138 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Nguyễn Anh Duy DH16XDU01 5 1 3 D2-05A Kỹ thuật thi công 0101000102 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Trường Giang DH16XDU01 5 10 12 D2-06 Kết cấu nhà thép công nghiệp 0101000095 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Cao Tấn Ngọc Thân DH17KTR01 DH17KTR01 2 1 3 C4-06 Luật xây dựng 0102000112 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Văn Nhơn DH17KTR01 3 1 5 D3-05B Đồ án 3A: Nhà công cộng 2 Loại hình Hành chính 0102000055 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Huỳnh Thị Kim Loan Chỉ học Tuần 1 DH17KTR01 3 1 5 D3-04B Đồ án 3A: Nhà công cộng 2 Loại hình Hành chính 0102000055 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Hà Xuân Thanh Tâm Chỉ học Tuần 1 DH17KTR01 3 7 9 D3-05B Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 0102000120 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Hà Xuân Thanh Tâm Chỉ học Tuần 1 DH17KTR01 4 1 3 C4-06 Luật xây dựng 0102000112 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Văn Nhơn DH17KTR01 4 7 11 C3-04 Tin học ứng dụng 1 (autocad) 0102000133 15 60 1 -> 17 (trừ 9,10) Nguyễn Hoàng Nam DH17KTR01 5 1 5 D3-05B Đồ án 3A: Nhà công cộng 2 Loại hình Hành chính 0102000055 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Huỳnh Thị Kim Loan DH17KTR01 5 1 5 D3-04B Đồ án 3A: Nhà công cộng 2 Loại hình Hành chính 0102000055 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Hà Xuân Thanh Tâm DH17KTR01 5 7 9 D3-04B Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 0102000120 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Hà Xuân Thanh Tâm DH17KTR01 6 1 5 D3-05B Đồ án 3A: Nhà công cộng 2 Loại hình Hành chính 0102000055 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Huỳnh Thị Kim Loan Học từ tuần 2 DH17KTR01 6 1 5 D3-04B Đồ án 3A: Nhà công cộng 2 Loại hình Hành chính 0102000055 0 90 1 -> 11 (trừ 9,10) Hà Xuân Thanh Tâm Học từ tuần 2 DH17KTR01 6 7 9 D3-04B Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 0102000120 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Hà Xuân Thanh Tâm Học từ tuần 2 DH17QLD01 DH17QLD01 2 4 6 D3-05A Quản lý hành chính về đất đai 0101000358 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Phan Chí Nguyện DH17QLD01 3 4 6 D3-05A Quản lý hành chính về đất đai 0101000358 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Chí Nguyện DH17QLD01 4 1 3 D3-05A Viễn thám ứng dụng trong địa chính 0101000419 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Nhật Trường DH17QLD01 5 1 3 D3-05A Quy hoạch phát triển nông thôn 0101000376 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Minh Tín DH17QLD01 6 1 3 D3-05A Viễn thám ứng dụng trong địa chính 0101000419 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Nhật Trường DH17QLD01 6 4 6 D3-05A Quy hoạch phát triển nông thôn 0101000376 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Thái Minh Tín DH17QLT01 DH17QLT01 2 1 3 D1-01 Công nghệ môi trường 0101000210 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thụy Bảo Uyên DH17QLT01 3 1 3 D3-04A Kinh tế tài nguyên và môi trường 0101000282 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Phạm Chí Linh DH17QLT01 3 4 6 D3-04A Quản lý môi trường đô thị & Khu công nghiệp 0101000361 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Hồng Cẩm Ngân DH17QLT01 4 1 3 D3-04A Kinh tế tài nguyên và môi trường 0101000282 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Chí Linh DH17QLT01 5 1 3 D1-01 Công nghệ môi trường 0101000210 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thụy Bảo Uyên DH17QLT01 5 4 6 D3-04A Quản lý môi trường đô thị & Khu công nghiệp 0101000361 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Hồng Cẩm Ngân DH17QLT01 6 4 6 D3-04A Pháp luật về tài nguyên và môi trường 0101000745 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Lâm Quốc Việt DH17XDU01 DH17XDU01 2 4 6 D3-02 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Khoa Năng Lập Nghỉ tuần 2 DH17XDU01 2 10 12 D1-06 Kết cấu Bêtông cốt thép 2 (kết cấu nhà) 0101000084 30 30 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Phạm Văn Nhơn DH17XDU01 3 1 3 D1-01 Cấu kiện thép cơ bản 0101000093 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Cao Tấn Ngọc Thân DH17XDU01 3 4 6 D1-01 Kỹ thuật điện 0101000099 15 30 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Duy Ninh DH17XDU01 4 1 3 D1-01 Cấu kiện thép cơ bản 0101000093 45 0 1 -> 8 07/10/2019 Cao Tấn Ngọc Thân DH17XDU01 4 4 6 D1-01 Kỹ thuật điện 0101000099 15 30 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Duy Ninh DH17XDU01 5 1 5 C3-04 Tin học ứng dụng kỹ thuật 2 (SAP) 0101000136 0 60 1 -> 14 (trừ 9,10) Phạm Văn Nhơn 12

DH17XDU01 5 10 12 D1-06 Kết cấu Bêtông cốt thép 2 (kết cấu nhà) 0101000084 30 30 1 -> 12 (trừ 9,10) 23/12/2019 Phạm Văn Nhơn DH17XDU01 6 1 5 C3-04 Tin học ứng dụng kỹ thuật 2 (SAP) 0101000136 0 60 1 -> 14 (trừ 9,10) Phạm Văn Nhơn DH18KTR01 DH18KTR01 2 1 3 C4-06 Luật xây dựng 0102000112 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Văn Nhơn DH18KTR01 2 4 6 C4-02 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 0102000122 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Đan Quỳnh DH18KTR01 3 7 11 C4-01 Bài tập cơ sở kiến trúc 2 0102000006 0 60 1 -> 14 (trừ 9,10) Nguyễn Hoàng Nam DH18KTR01 4 1 3 C4-06 Luật xây dựng 0102000112 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Phạm Văn Nhơn DH18KTR01 4 4 6 C4-02 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 0102000122 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Đan Quỳnh DH18KTR01 5 4 6 D1-03 Cấu tạo kiến trúc 1 0102000016 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thanh Xuân Yến DH18KTR01 6 4 6 D1-03 Cấu tạo kiến trúc 1 0102000016 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Thanh Xuân Yến Học từ tuần 2 DH18QLD01 DH18QLD01 2 7 9 D3-04A Đánh giá đất 0101000243 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Phan Chí Nguyện DH18QLD01 2 10 12 C3-01 Trắc địa 0101000154 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Nhật Trường DH18QLD01 3 7 9 D3-04A Đánh giá đất 0101000243 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Chí Nguyện DH18QLD01 3 10 12 C3-01 Trắc địa 0101000154 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Nhật Trường DH18QLD01 4 7 9 D3-04A Hệ thống canh tác 0101000251 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Nhựt Trường DH18QLD01 4 10 12 C3-02 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Lê Trung Kiên DH18QLD01 5 7 11 C3-04 Tin học ứng dụng kỹ thuật 1 (Autocad 2D) 0101000135 0 60 1 -> 14 (trừ 9,10) Nguyễn Hoàng Nam DH18QLD01 6 7 9 D3-04A Hệ thống canh tác 0101000251 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phan Nhựt Trường DH18QLT01 DH18QLT01 2 10 12 C3-01 Trắc địa 0101000154 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Nhật Trường DH18QLT01 3 10 12 C3-01 Trắc địa 0101000154 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Phạm Nhật Trường DH18QLT01 4 7 9 D2-05A Khí tượng thủy văn 0101000303 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Văn Út Bé DH18QLT01 4 10 12 C3-02 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Lê Trung Kiên DH18QLT01 5 7 9 D2-05A Khí tượng thủy văn 0101000303 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Văn Út Bé DH18XDU01 DH18XDU01 2 7 11 C3-04 Tin học ứng dụng kỹ thuật 1 (Autocad 2D) 0101000135 15 60 1 -> 17 (trừ 9,10) Nguyễn Đan Quỳnh DH18XDU01 3 7 9 C4-05 Cơ học kết cấu 1 (tĩnh định) 0101000025 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Anh Duy DH18XDU01 3 10 12 C4-05 Vật liệu xây dựng 0101000157 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Nguyễn Văn Chơn DH18XDU01 4 7 9 C4-05 Toán cao cấp 2 0101000899 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Lê Văn Đầy DH18XDU01 4 10 12 C4-06 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Phạm Đình Quốc DH18XDU01 4 10 12 C4-05 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Dương Minh Tuấn DH18XDU01 5 7 9 C4-05 Cơ học kết cấu 1 (tĩnh định) 0101000025 45 0 1 -> 8 7/10/2019 Nguyễn Anh Duy DH18XDU01 5 10 12 C4-05 Vật liệu xây dựng 0101000157 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Nguyễn Văn Chơn DH18XDU01 6 7 11 C3-04 Tin học ứng dụng kỹ thuật 1 (Autocad 2D) 0101000135 15 60 1 -> 17 (trừ 9,10) Nguyễn Đan Quỳnh DH16LKT01 DH16LKT01 2 7 9 C4-02 Pháp luật về thương mại điện tử 0101001013 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Trương Kim Phụng DH16LKT01 2 10 12 C4-02 Hợp đồng trong hoạt động thương mai 0101001284 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thị Thu Vân DH16LKT01 3 7 9 C4-02 Luật kinh doanh bất động sản 0101000691 30 0 1 -> 5 07/10/2019 Trần Thu Trang DH16LKT01 3 10 12 C4-02 Pháp luật về thương mại điện tử 0101001013 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trương Kim Phụng DH16LKT01 4 7 9 C4-02 Luật kinh doanh bất động sản 0101000691 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thu Trang DH16LKT01 6 7 9 C4-02 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai 0101001424 15 30 1 -> 17 (trừ 9,10) 23/12/2019 Lê Ngọc Anh DH16LKT01 6 10 12 C4-05 Hợp đồng trong hoạt động thương mai 0101001284 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thị Thu Vân DH16LKT02 DH16LKT02 2 10 12 C4-03 Pháp luật về thương mại điện tử 0101001013 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trương Kim Phụng DH16LKT02 3 10 12 C4-03 Luật kinh doanh bất động sản 0101000691 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thu Trang DH16LKT02 4 10 12 C4-03 Luật kinh doanh bất động sản 0101000691 30 0 1 -> 5 7/10/2019 Trần Thu Trang 13