Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS_theoLOP

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Xep lop 12-13

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DS phongthi K xlsx

document

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

K10_TOAN

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Movers PM PB - Results.xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Flyers AM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

KET for Schools_ xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

danh sach full tháng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Danh sách Tổng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

K10_VAN

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

YLE Movers AM.xls

Bản ghi:

Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85 21.65 3 Vũ Ngọc Phương Dung 12A1 12C1 9.5 8.4 6.8 8.3 24.7 26.2 4 Nguyễn Minh Đạt 12A1 12C1 9 7.2 7.2 7.2 23.4 23.4 5 Trần Nho Đức 12A1 12C1 9.5 9.8 9 8.2 28.3 26.7 6 Lê Ngọc Thanh Hảo 12A1 12C1 9.5 8.2 0 17.7 7 Ngô Thị Hảo 12A1 12C1 8.25 7.4 7 22.65 8 Hoàng Hải Hậu 12A1 12C1 9.5 8.8 6.4 18.3 24.7 9 Mai Tô Việt Hiền 12A1 12C1 7 0 7.6 7 14.6 10 Lê Thị Thu Hiền 12A1 12C1 7 7.2 7.8 8.4 22 23.2 11 Thái Phan Quang Hiếu 12A1 12C1 8.75 5.8 8 22.55 12 Trần Lưu Phúc Hòa 12A1 12C1 9 7.6 7.6 24.2 13 Nguyễn Duy Hoàng 12A1 12C1 8.25 6.2 9.4 23.85 14 Nguyễn Trọng Đoàn Hùng 12A1 12C1 8.25 8.6 7.8 24.65 15 Trần Quí Huyền 12A1 12C1 7.5 5.8 7.8 21.1 16 Ngô Quang Khải 12A1 12C1 7.5 5.6 6 19.1 17 Đỗ Gia Khải 12A1 12C1 7 6.2 6 6.6 19.2 19.6 18 Trần Thị Trà Mi 12A1 12C1 5.5 6.2 8.2 19.9 19 Phạm Trường My 12A1 12C1 5.5 5.6 6.6 17.7 20 Nguyễn Trần Như Ngọc 12A1 12C1 7.5 7.6 15.1 21 Nguyễn Hoàng QuỳnhNhi 12A1 12C1 7.8 8 7.2 8.6 23 24.4 22 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A1 12C1 6.3 6 8 20.3 23 Nguyễn Thụy PhươngQuỳnh 12A1 12C1 7 8.6 9 8 24.6 23.6 24 Phùng Hữu Thịnh 12A1 12C1 7 8.4 9 3.2 24.4 18.6 25 Thái Kế Thịnh 12A1 12C1 6.8 7.4 10 6.8 24.2 23.6 26 Lê Thị Anh Thư 12A1 12C1 7 8.6 8 8.4 23.6 23.4 27 Đặng Minh Thủy 12A1 12C1 7.5 8.6 5.4 21.5 28 La Nhật Trường 12A1 12C1 7.25 7 5.6 19.85 29 Lê Đình Phương Uyên 12A1 12C1 7 8.2 6 21.2 30 Trần Ngọc Như Ý 12A1 12C1 6 6 6.6 18.6

1 Phan Thiệu Bảo 12A2 12C2 8 7.8 5.2 21 2 Trần Nguyễn Thành Duy 12A2 12C2 7.5 7.2 8.4 23.1 3 Huỳnh Minh Đức 12A2 12C2 8 5.8 8.6 22.4 4 Phạm Thị Ngọc Hân 12A2 12C2 7.75 7.4 7 22.15 5 Nguyễn Thụy Ngọc Hân 12A2 12C2 6 7.2 5.6 18.8 6 Trương Thị Mỹ Hạnh 12A2 12C2 7 6.6 7 20.6 7 Hồ Lê Trúc Linh 12A2 12C2 7.75 9 8.4 25.15 8 Kiều Mỹ Linh 12A2 12C2 7.5 8.2 8.4 24.1 9 Trần Hoàng Long 12A2 12C2 8 7.4 6.2 21.6 10 Nghiêm Lý Thu Nguyên 12A2 12C2 9 8 7.8 24.8 11 Lê Hoàng Nhật 12A2 12C2 8 7.4 7.6 23 12 Đinh Hoàng Lan Nhi 12A2 12C2 8.5 9.2 7.2 24.9 13 Đỗ Thị Tuyết Nhi 12A2 12C2 6.75 7.8 7.2 21.75 14 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12A2 12C2 8.5 8.2 6.4 23.1 15 Hà Nguyễn Huệ Nhiên 12A2 12C2 8.5 7.2 6 21.7 16 Bùi Ngọc Tố Như 12A2 12C2 9 8.4 8.4 25.8 17 Trần Thị Nam Phương 12A2 12C9 7 5.6 0.8 6.5 13.4 14.3 18 Nguyễn Tấn Tài 12A2 12C2 8 7.8 7 22.8 19 Thôi Hoàng Thạch 12A2 12C2 7.25 9 7.4 23.65 20 Nguyễn Phúc Thịnh 12A2 12C2 0 21 Cao Anh Thư 12A2 12C2 7.5 6.6 6.8 20.9 22 Nguyễn Thị Thúy 12A2 12C2 8.25 6.8 7 22.05 23 Nguyễn Phương Mỹ Trâm 12A2 12C2 7.75 7.8 7.2 22.75 24 Hồ Thị Trinh 12A2 12C2 9 7.8 7 23.8 25 Phạm Thị Tuyết Trinh 12A2 12C2 8 9.4 6.8 24.2 26 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12A2 12C2 8.75 8.8 8.2 25.75 27 Lê Thanh Trúc 12A2 12C2 7.5 8.6 7.2 23.3 28 Nguyễn Thị Thanh Vy 12A2 12C2 8.5 8.2 6.4 23.1 1 Nguyễn Hoàng An 12A3 12C3 4.25 5.2 6.2 15.65 2 Đỗ Thành An 12A3 12C3 4 6.6 7.9 18.5 3 Nguyễn Đỗ Hoàng An 12A3 12C3 5 6.2 7.3 18.5 4 Nguyễn Ngọc PhươngDung 12A3 12C3 5.5 5.2 7.6 18.3 5 Trịnh Trí Dũng 12A3 12C3 5 4.2 7.8 17 6 Đỗ Phú Nhật Gia 12A3 12C3 4.5 5.4 7.2 17.1 7 Nguyễn Trần Thái Hà 12A3 12C3 6.25 7.6 7.4 21.25 8 Lữ Gia Hân 12A3 12C3 7 7.4 7.1 21.5

9 Nguyễn Thị Thu Hiền 12A3 12C3 6.5 7.6 6.1 6 20.2 10 Nguyễn Ngọc Hiệp 12A3 12C3 3.75 5.8 6.3 15.85 11 Phạm Quốc Hùng 12A3 12C3 4.25 5 7.3 16.55 12 Lê Thanh Liêm 12A3 12C3 4.75 6.4 5.6 16.75 13 Trương Thị Ngọc Liên 12A3 12C3 5.25 6.8 4.6 16.65 14 Võ Sĩ Huyền Linh 12A3 12C3 5.5 5.6 5.2 16.3 15 Nguyễn Thị Diệu Linh 12A3 12C3 5 5.4 6.2 16.6 16 Võ Thành Luân 12A3 12C3 5 6.4 4 15.4 17 Bùi Thị Thoại My 12A3 12C3 7.8 8.2 6.4 22.4 18 Dương Quỳnh PhươnNgân 12A3 12C3 5.8 5.8 5.5 17.1 19 Nguyễn Thị Hồng Ngân 12A3 12C3 6 7.2 4.7 7 17.9 20 Hồ Hải Ngọc 12A3 12C3 6.3 6.8 6 19.1 21 Vũ Nhi 12A3 12C3 5.5 6.8 8.2 20.5 22 Ngô Ngọc Lan Nhi 12A3 12C3 6 6.2 6.9 19.1 23 Phạm Hoàng Ninh 12A3 12C3 7 8.2 6.6 21.8 24 Vương Gia Phát 12A3 12C3 8.3 7.4 5.2 20.9 25 Nguyễn Hữu Phước 12A3 12C3 8.3 8.8 8.1 25.2 26 Trần Minh Quang 12A3 12C3 5.3 7 4.3 16.6 27 Phạm Thị Mỹ Quyên 12A3 12C3 6.5 8.4 3.1 18 28 Trần Hoàng Quyên 12A3 12C3 5.5 5.4 3.3 14.2 29 Ngô Duy Tân 12A3 12C3 7 5.8 6.7 19.5 30 Trần Đức Thắng 12A3 12C3 6.5 6.6 5.8 18.9 31 Trần Thị Thu Thảo 12A3 12C3 6.3 6.4 5.6 18.3 32 Nguyễn Hoàng Anh Thi 12A3 12C3 5.5 7.6 4.6 17.7 33 Cao Thị Quỳnh Trang 12A3 12C3 3.75 6.8 5.8 16.35 34 Cao Vinh Trung 12A3 12C3 5.5 4.6 6 16.1 35 Đỗ Thị Bích Uyên 12A3 12C3 5.25 4.8 5 15.05 36 Nguyễn Hoàng Yến Vy 12A3 12C3 8.5 6.6 5.8 20.9 1 Bùi Thị Thùy An 12B1 12C4 6.8 4.6 8 19.4 2 Lê Hoàng Bảo Ân 12B1 12C4 6.25 6.6 7 19.85 3 Nguyễn Ngọc Ánh 12B1 12C4 5.5 7 7.2 19.7 4 Huỳnh Ánh Duyên Hằng 12B1 12C4 7.25 6.2 6.2 19.65 5 Nguyễn Quang Hậu 12B1 12C4 0 6 Đặng Nguyễn Thanh Hoàng 12B1 12C4 6.75 7.8 6.8 21.35 7 Đỗ Ngọc Huy 12B1 12C4 6.5 8 7 21.5 8 Phan Duy Khương 12B1 12C4 7.75 7.8 0 15.55

9 Lê Thị Ngọc Linh 12B1 12C4 3.8 6.4 7.6 17.8 10 Phạm Thị Bảo Linh 12B1 12C4 6 6.2 6.8 19 11 Vũ Thị Mai Loan 12B1 12C4 6.3 7.8 7.6 21.7 12 Nguyễn Phương Lâm 12B1 12C4 7.5 6.4 6 19.9 13 Lê Hoàng Bảo Lộc 12B1 12C4 4.3 5.6 7 16.9 14 Trần Đức Lương 12B1 12C4 6.5 5.6 7.8 19.9 15 Nguyễn Tâm Hiếu Minh 12B1 12C4 5 8.6 8.8 22.4 16 Đồng Huy Nam 12B1 12C4 3.5 7.2 8.2 18.9 17 Trần Hạ Bảo Ngân 12B1 12C4 6.8 7.8 8.4 7.1 23 18 Trần Hoàng Quân 12B1 12C4 6.5 6.6 7.4 20.5 19 Trần Hồng Quân 12B1 12C4 6.8 6 5.8 18.6 20 Nguyễn Mạnh Thâu 12B1 12C4 7 8.2 9.4 24.6 21 Phan Thị Cẩm Thúy 12B1 12C4 7.5 8.2 8.4 24.1 22 Huỳnh Chí Trung 12B1 12C4 7 6.2 6.4 19.6 23 Vũ Văn Tuấn 12B1 12C4 6.75 6.8 6.6 20.15 24 Nguyễn Sơn Tùng 12B1 12C4 5.75 7 7 19.75 25 Nguyễn Ngọc Thành Vân 12B1 12C4 5 4.8 6 15.8 1 Hoàng Kim Anh 12B2 12C5 6.25 3.4 5.4 15.05 2 Ngô Tiến Anh 12B2 12C5 5.75 5 5.2 15.95 3 Lâm Võ Bá 12B2 12C5 4.25 5 7.8 17.05 4 Phạm Thị Mỹ Dung 12B2 12C5 5 3.2 6.4 14.6 5 Đinh Minh Đạt 12B2 12C5 5 6.6 4.6 5.6 16.2 6 Trần Thị Thu Hằng 12B2 12C5 3.75 5 5 13.75 7 Hà Hoàn Hảo 12B2 12C5 4.5 5.8 5.8 16.1 8 Nguyễn Đình Hiếu 12B2 12C5 6 5.8 6.2 18 9 Nguyễn Tuấn Kiệt 12B2 12C5 5 7 5.4 17.4 10 Nguyễn Thị Huyền Linh 12B2 12C5 3 5.8 7.8 16.6 11 Lê Công Long 12B2 12C5 4.3 7.4 4.8 16.5 12 Đinh Công Minh 12B2 12C5 6.3 4.6 7.8 18.7 13 Phan Bảo Minh 12B2 12C5 4 4.8 5.8 5.2 14.6 14 Hồ Như Ngọc 12B2 12C5 5 5.4 6.2 16.6 15 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 12B2 12C5 3.5 5.6 6 15.1 16 Phạm Thanh Phong 12B2 12C5 6.3 5.2 11.5 17 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 12B2 12C5 4.8 5.4 4.6 14.8 18 Nguyễn Viết Thức 12B2 12C5 6.3 7 7 3.3 20.3 19 Lê Cẩm Tiên 12B2 12C5 7.8 8 5 20.8

20 Lê Thị Thu Trang 12B2 12C5 3.5 3.4 4.8 11.7 21 Nguyễn Thúy Kiều Trinh 12B2 12C5 5 4 6.8 15.8 22 Hoàng Hồng Vi 12B2 12C5 4.5 4.2 5 13.7 23 Phạm Phong Anh Vũ 12B2 12C5 3.5 3.6 7.1 24 Phạm Hồng Vương 12B2 12C5 3 5.8 5.8 14.6 1 Phan Ngọc An 12B3 12C6 5.5 5.4 5.4 4.25 16.3 15.15 2 Nguyễn Lê Bình An 12B3 12C6 6.25 6 6.4 3.5 18.65 16.15 3 Vũ Thị Phương Anh 12B3 12C6 5 5.8 6.3 5.75 17.1 17.05 4 Trịnh Thị Kim Anh 12B3 12C6 4.5 4.2 6.4 6.75 15.1 17.65 5 Nguyễn Thị Kim Anh 12B3 12C6 4.75 4.6 4.4 5 13.75 14.15 6 Nguyễn Ngọc Ánh 12B3 12C6 6 4.8 4.3 4.25 15.1 14.55 7 Hồ Gia Bảo 12B3 12C6 3.25 5.4 4.1 2.25 12.75 9.6 8 Võ Trần Ngọc Diệp 12B3 12C6 4.25 4.8 6.3 4 15.35 14.55 9 Nguyễn Thị Dương Dung 12B3 12C6 4.5 4.8 6.6 4 15.9 15.1 10 Phạm Quốc Dương 12B3 12C6 4.5 5.6 7.7 4.25 17.8 16.45 11 Trần Thanh Hải Duy 12B3 12C6 3.75 5 6.4 3.5 15.15 13.65 12 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12B3 12C6 5.5 4.6 4.9 7.5 15 17.9 13 Châu Mỹ Huyền 12B3 12C6 3.5 3.8 6.3 7 13.6 16.8 14 Phạm Minh Kha 12B3 12C6 5.5 5.6 7 8 18.1 20.5 15 Trần Lê Tuấn Kiệt 12B3 12C6 5.5 3.8 6.4 3 15.7 14.9 16 Đặng Thị Thanh Kiều 12B3 12C6 5.75 5 6 4.5 16.75 16.25 17 Lê Đình Lê 12B3 12C6 4.25 3 5 4 12.25 13.25 18 Mai Thị Khánh Linh 12B3 12C6 5.75 4 3.2 5.25 12.95 14.2 19 Huỳnh Thị Thanh Loan 12B3 12C6 5.8 6 4.4 6 16.2 16.2 20 Võ Nguyễn Phước Lộc 12B3 12C6 3.8 3 8.7 3.75 15.5 16.25 21 Nguyễn Thị Bích Ngân 12B3 12C6 6.8 4 3.9 7.25 14.7 17.95 22 Hồ Gia Nguyên 12B3 12C6 4 3.2 3.7 4.25 10.9 11.95 23 Nguyễn Võ Ngọc Nhiên 12B3 12C6 5 3.4 5.8 4.25 14.2 15.05 24 Nguyễn Trần Thiện Pháp 12B3 12C6 5.8 6.4 3.2 3.75 15.4 12.75 25 Nguyễn Minh Phương 12B3 12C6 6 4.6 4.9 4.25 15.5 15.15 26 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 12B3 12C6 6 6 4.8 8.25 16.8 19.05 27 Nguyễn Phú Thịnh 12B3 12C6 6.75 3.8 4.5 4 15.05 15.25 28 Phạm Thị Kim Thoa 12B3 12C6 6.5 6.4 6.6 6.25 19.5 19.35 29 Dương Thu Thủy 12B3 12C6 4.25 6 3.8 4.75 14.05 12.8 30 Nguyễn Đặng Minh Triều 12B3 12C6 3.75 4.2 8.3 6.5 16.25 18.55 31 Lê Ái Trinh 12B3 12C6 5 5.6 3.3 6 13.9 14.3

32 Lê Hoàng Thiên Trúc 12B3 12C6 5.25 5.4 4.2 4 14.85 13.45 33 Lê Thị Tú Uyên 12B3 12C6 5 4.6 6.3 5.5 15.9 16.8 34 Đào Ngọc Thu Uyên 12B3 12C6 5.25 6.8 6.2 4.5 18.25 15.95 35 Vũ Thị Hồng Vân 12B3 12C6 4.25 4.6 5.2 5.5 14.05 14.95 36 Nguyễn Thị Thu Vân 12B3 12C6 5 3.4 7.4 4 15.8 16.4 37 Nguyễn Thảo Vy 12B3 12C6 6 5.4 5.9 7.5 17.3 19.4 1 Phạm Thị Minh An 12B4 12C7 6 6.4 6.8 19.2 2 Trịnh Hoài Bảo 12B4 12C7 4.75 5.4 5.8 15.95 3 Phạm Hải Đăng 12B4 12C11 1.25 2.6 4 1.9 2.5 7.85 5.75 5.65 4 Nguyễn Hứa Thành Đạt 12B4 12C7 4.75 4.2 5 13.95 5 Phạm Võ Tiến Đạt 12B4 12C11 0.75 3.4 2.2 4.4 4 6.35 8.55 9.15 6 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12B4 12C11 3.25 2.4 2.2 4.4 5 7.85 10.05 12.65 7 Trần Quang Hiếu 12B4 12C7 3.75 5.8 8 Hoàng Thị Khánh Hòa 12B4 12C2 7.5 6.2 5.4 19.1 9 Phạm Thị Xuân Hương 12B4 12C9 5.25 6 2.6 13.85 10 Đào Thị Luyến 12B4 12C7 3.5 4.6 5.2 13.3 11 Lê Thị Bích Ngọc 12B4 12C11 3.25 3.8 3.8 2.7 4 10.85 9.75 9.95 12 Phạm Hồng Nhung 12B4 12C9 4.5 5.6 5.5 10.1 15.6 13 Huỳnh Tấn Phát 12B4 12C7 5.3 5.2 3.8 14.3 14 Lê Nhật Phát 12B4 12C9 3.5 3.4 3.4 6.9 10.3 15 Nguyễn Hồng Phong 12B4 12C7 4.5 5.2 5 14.7 16 Nguyễn Minh Tâm 12B4 12C7 4.3 5.4 5.8 15.5 17 Nguyễn Lâm Phương Thảo 12B4 12C11 3 3.2 2.2 4.6 5 8.4 10.8 12.6 18 Phan Thị Thùy Trang 12B4 12C11 4 3.8 2.7 4.3 7.8 6.7 7 19 Nguyễn Như Trúc 12B4 12C7 2.5 3.2 4.4 10.1 20 Mai Xuân Trúc 12B4 12C11 2.75 2.6 3.4 3 5.8 8.75 8.35 11.55 21 Nguyễn Văn Trường 12B4 12C7 4.5 6.8 4.8 16.1 22 Lê Nguyễn Hoàng AnTuấn 12B4 12C7 1.75 3.2 3.8 8.75 23 Trần Thị Ánh Tuyết 12B4 12C7 3.25 5.4 5 13.65 1 Phạm Thị Lan Anh 12B5 12C11 3.25 4.4 4 2.6 7.5 11.65 10.25 13.35 2 Nguyễn Hoàng Hải Âu 12B5 12C7 2.5 5 4.4 11.9 3 Thiệu Nguyễn Thùy Dương 12B5 12C11 3 4 4 2.1 7 11 9.1 12.1 4 Bùi Thị Kim Duyên 12B5 12C11 3 4.2 3.8 1.8 5.3 11 9 10.1 5 Võ Thị Thu Hà 12B5 12C7 5 5.8 6.2 17 6 Vũ Ngọc Nguyên Hiền 12B5 12C9 0 3.4 3.1 3.4 6.5 7 Đào Nguyễn Xuân Hoàng 12B5 12C9 4.5 5.6 3.7 10.1 13.8

8 Vũ Lê Huân 12B5 12C11 1.75 4 4.6 0 5.5 10.35 5.75 7.25 9 Nguyễn Thị Thu Hương 12B5 12C11 0.75 3.2 4.4 1.8 8 8.35 5.75 10.55 10 Đoàn Phan Anh Khoa 12B5 12C7 6 5.8 4.4 16.2 11 Phạm Thị Mai Lan 12B5 12C7 3.5 4.2 6.4 14.1 12 Nguyễn Thị Liên 12B5 12C9 4.25 4 3.6 8.25 11.85 13 Tăng Khánh Linh 12B5 12C9 3.75 3.6 5.6 7.35 12.95 14 Nguyễn Như Linh 12B5 12C9 4 5.8 4.4 9.8 14.2 15 Phạm Thị Hoàng Mỹ 12B5 12C9 3.8 5 4.5 8.8 13.3 16 Võ Thụy Tuyết Ngân 12B5 12C7 4.5 5.2 7.4 17.1 17 Võ Hồ Tuyết Nhi 12B5 12C7 5 5.4 7.4 17.8 18 Bạch Kim Oanh 12B5 12C9 2.8 4.2 3.9 7 10.9 19 Nguyễn Thị Hồng Phúc 12B5 12C11 1.75 4 2.8 3.1 4.8 8.55 8.85 9.65 20 Đào Văn Sơn 12B5 12C9 5 4.6 5.2 9.6 14.8 21 Đặng Quyết Tâm 12B5 12C7 4.8 6.4 4.6 15.8 22 Đinh Đức Thắng 12B5 12C7 4.5 4.2 5 13.7 23 Phạm Thị Thanh Thảo 12B5 12C7 3.3 6.6 4.4 14.3 24 Nguyễn Hồ Phương Thy 12B5 12C11 0.25 3.6 3.2 3.5 5.3 7.05 7.35 9.05 25 Nguyễn Bảo Trân 12B5 12C7 3.75 6.2 6.2 16.15 26 Mai Mỹ Uyên 12B5 12C11 2.75 3.4 4.2 3.8 4 10.35 9.95 10.55 27 Nguyễn Thị Thảo Vy 12B5 12C7 4 5.6 5.8 15.4 28 Nguyễn Ngọc Diệu Ý 12B5 12C11 3 4 4.4 2.4 4.5 11.4 9.4 9.9 1 Vũ Thị Hoàng Anh 12B6 12C9 3.75 4.6 5 8.35 13.35 2 Lâm Huỳnh Trúc Anh 12B6 12C9 4.5 3.6 6.4 8.1 14.5 3 Nguyễn Minh Cường 12B6 12C11 3.25 2.8 3 2.5 2.5 9.05 8.55 8.25 4 Nguyễn Lã Công Danh 12B6 12C7 5 5.2 4.6 14.8 5 Đỗ Thị Thùy Dương 12B6 12C9 5 4.4 6.4 9.4 15.8 6 Lý Quốc Đạt 12B6 12C9 3.75 0 3.75 3.75 7 Nguyễn Thị Anh Hoa 12B6 12C9 5.25 4.4 4.9 9.65 14.55 8 Trần Thị Hòa 12B6 12C9 5.25 4.8 3.3 10.05 13.35 9 Lại Phạm Thế Hùng 12B6 12C9 4.75 6.4 3.7 11.15 14.85 10 Bùi Thị Huệ 12B6 12C9 5.5 3.6 3.9 9.1 13 11 Bùi Thị Thu Hương 12B6 12C9 4.25 4.8 3.7 9.05 12.75 12 Lê Quang Minh 12B6 12C9 5.5 5.6 5.9 11.1 17 13 Phạm Huỳnh Thanh Nhi 12B6 12C7 2.8 5 6.4 14.2 14 Mai Quỳnh Như 12B6 12C8 5.8 7.8 4.6 18.2 15 Lê Thị Quỳnh Như 12B6 12C9 5 5.6 3.2 10.6 13.8

16 Bùi Thị Thanh Như 12B6 12C11 3 2.8 4.2 2.5 6.3 10 8.3 11.8 17 Lê Đình Minh Quân 12B6 12C7 4 5.6 4.2 13.8 18 Nguyễn Trần PhươngThảo 12B6 12C11 3 2.6 2.8 2.6 7.3 8.4 8.2 12.9 19 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12B6 12C8 3.8 5.2 4 13 20 Nguyễn Cao Trí 12B6 12C8 5.5 5 4.4 14.9 21 Lê Đức Trung 12B6 12C9 4 4.8 6.3 8.8 15.1 22 Phạm Đức Minh Tuấn 12B6 12C8 5 7.2 6.8 19 23 Phan Thị Tuyết 12B6 12C8 4.75 6.4 4 15.15 24 Thiềm Thị Ánh Tuyết 12B6 12C8 4.5 7.2 4 15.7 25 Nguyễn Thị Thùy Vân 12B6 12C8 3.75 6.2 5.2 15.15 26 Trương Hoàng Kim Xuyến 12B6 12C9 5.25 5.8 3.8 11.05 14.85 1 Trần Mạnh Chính 12B7 12C8 5.5 4 6 15.5 2 Đào Thùy Dương 12B7 12C10 5 5.6 5.9 10.6 16.5 3 Mai Lâm Tiến Đạt 12B7 12C8 5.5 5.8 5.2 16.5 4 Trần Cao Trường Giang 12B7 12C11 3.25 3.2 2.4 2.9 4.5 8.85 9.35 10.65 5 Trần Thị Trúc Hằng 12B7 12C11 3.5 3.2 3.4 2.3 6.3 10.1 9 12.1 6 Đặng Thị Huyền 12B7 12C8 5.25 4.6 3.8 13.65 7 Nguyễn Phú Khánh 12B7 12C8 5.5 6.4 6 17.9 8 Ôn Thành Lộc 12B7 12C2 6.75 6.2 5 17.95 9 Nguyễn Ngọc Mi 12B7 12C8 5 7.2 7 19.2 10 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 12B7 12C10 3 3.4 4.1 6.4 10.5 11 Nguyễn Lâm Thanh Ngân 12B7 12C10 4.5 4 6.5 8.5 15 12 Công Thị Ý Nhi 12B7 12C10 3.8 4.2 3.1 8 11.1 13 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12B7 12C10 4.8 0 4.8 4.8 14 Trần Thị Tuyết Nhung 12B7 12C10 0 0 0 15 Võ Dương Phụng 12B7 12C10 5 3.8 2.9 5 8.8 11.7 16 Nguyễn Tấn Sang 12B7 12C8 4.5 4.2 6.8 15.5 17 Nguyễn Thị Sinh 12B7 12C10 5.8 3.6 2.7 9.4 12.1 18 Nguyễn Ngọc Sơn 12B7 12C10 5 2.6 4.9 7.6 12.5 19 Đỗ Thành Tân 12B7 12C10 5.8 4.4 4.1 10.2 14.3 20 Nguyễn Quyết Thắng 12B7 12C11 2 4 2.7 5 6 4.7 9.7 21 Đỗ Hà Thiên Thảo 12B7 12C10 5.5 2.6 3.5 8.1 11.6 22 Đỗ Thụy Thanh Thảo 12B7 12C11 3.25 4 2.4 5.1 3.5 9.65 12.35 11.85 23 Vũ Thị Phương Thảo 12B7 12C10 5.5 4.4 2.8 9.9 12.7 24 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12B7 12C10 1.5 0 1.5 25 Đào Diệu Thúy 12B7 12C10 3.5 4.8 4.2 8.3 12.5

26 Nguyễn Thị Thùy Trâm 12B7 12C10 4.25 2 2.3 6.25 8.55 27 Dương Thị Thảo Uyên 12B7 12C8 4 7.2 5.6 16.8 28 Phạm Trần Thúy Vy 12B7 12C10 2.75 3 0 5.75 5.75 1 Văn Thoại Anh 12B8 12C11 3 2.4 4.6 4.1 4 10 9.5 11.1 2 Nguyễn Thị Chi 12B8 12C10 2 3.6 2.5 5.6 8.1 3 Phạm Chí Công 12B8 12C8 5 4.6 5 14.6 4 Bùi Mỹ Dung 12B8 12C8 3.5 5 5.4 6.2 13.9 5 Lê Thanh Duyên 12B8 12C8 6.75 7.6 6.6 20.95 6 Mai Thị Kiều Duyên 12B8 12C8 6.25 3.6 5.2 15.05 7 Nguyễn Thị Hồng Đào 12B8 12C11 3.75 4.4 5 3.3 8.3 13.15 11.45 15.35 8 Võ Thị Ngọc Hân 12B8 12C8 5 5.8 6 16.8 9 Trương Thị Mai Hương 12B8 12C8 5 5 5.8 5.2 15.8 10 Nguyễn Thị Kim Hương 12B8 12C8 5.5 5 4.4 14.9 11 Lê Hoàng Long 12B8 12C8 3.5 5.2 7.6 16.3 12 Trần Nguyễn Hoài Nam 12B8 12C8 5.8 7.4 6.6 19.8 13 Phùng Thị Yến Nhi 12B8 12C10 6 6 3.6 12 15.6 14 Nguyễn Yến Nhi 12B8 12C10 4 5.2 3.9 9.2 13.1 15 Hồ Vũ Hoàng Oanh 12B8 12C10 5.3 4.8 5.8 10.1 15.9 16 Đỗ Tiến Phát 12B8 12C10 3.5 6.2 3.6 9.7 13.3 17 Trần Phú 12B8 12C11 0 3.3 0 0 3.3 18 Ngô Hoàng Phúc 12B8 12C10 5.3 3.6 5.7 8.9 14.6 19 Ngô Minh Quyền 12B8 12C11 3.25 4.2 3.8 2.7 6.5 11.25 10.15 12.45 20 Võ Văn Tùng Sơn 12B8 12C10 4.5 4.6 1.6 9.1 10.7 21 Phan Trần Thanh Thảo 12B8 12C10 5.25 4.4 4 9.65 13.65 22 Nguyễn Châu Minh Thư 12B8 12C8 4.5 6.6 5.2 5.6 16.3 23 Phạm Thị Thủy Tiên 12B8 12C8 5 5.8 5.2 16 24 Nguyễn Anh Tín 12B8 12C8 4.5 5.6 8.8 18.9 25 Nguyễn Thị Hồng Trang 12B8 12C10 5 4 2.6 9 11.6 26 Lê Thị Thanh Trúc 12B8 12C8 4 5.4 6.2 15.6 27 Lê Thị Cẩm Tú 12B8 12C8 2.5 5.2 5.2 12.9 28 Nguyễn Đức Anh Tuấn 12B8 12C10 4.25 3.4 4.3 7.65 11.95 29 Nguyễn Đăng Hoàng Vỹ 12B8 12C11 3.5 3.8 3.4 4.4 6.8 10.7 11.7 14.7