TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM PHÒNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH DANH SÁCH GIA HẠN THỜI GIAN ĐÓNG HỌC PHÍ SINH VIÊN HỌC TẠI TP.HCM HK2 NH STT Số đ

Tài liệu tương tự
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Xep lop 12-13

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

EPP test background

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DS phongthi K xlsx

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

YLE Flyers AM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

danh sach full tháng

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

K10_TOAN

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Movers AM.xls

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

YLE Starters PM.xls

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

KET for Schools PM.xls

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM PHÒNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH DANH SÁCH GIA HẠN THỜI GIAN ĐÓNG HỌC PHÍ SINH VIÊN HỌC TẠI TP.HCM HK2 NH 2015-2016 STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp 1 1 5 6 7 Thời gian gia hạn 1 355 13510505222 Bùi Nhật Đăng Khoa QH13 29.02.16 2 277 13510505568 Phan Đan Na QH13 29.02.16 3 279 13510505650 Dư Đỗ Văn Trọng Nghĩa QH13 29.02.16 4 326 15521100463 Nguyễn Đào Nhật Tuyền KD15 29.02.16 5 307 14521160115 Nguyễn Xuân Luân KD14 01.03.16 6 372 12510206573 Trần Thiện Vi KT12A2 01.03.16 7 411 12510203720 Đặng Ngọc Anh KT12-ĐL 01.03.16 8 341 11580202893 Lê Vũ Hoàng MT11A2 01.03.16 9 329 11510301695 Hồ Xuân Vinh XD11-ĐL 01.03.16 10 99 12520800225 Mai Xuân Hoàng XD12A2 01.03.16 11 300 15520800279 Hồ Hưng Phú XD15A2 01.03.16 12 237 13521100301 Võ Phúc Hậu KD13 02.03.16 13 234 13521100539 Nguyễn Thị Tuyết Linh KD13 02.03.16 14 235 13521101087 Nguyễn Trương Khương Toại KD13 02.03.16 15 236 13521101094 Võ Thị Bích Trâm KD13 02.03.16 16 232 13521101345 Huỳnh Tấn Khải KD13 02.03.16 17 390 15510201009 Mai Đức Minh KT15A3 02.03.16 18 478 10580202237 Đặng Đỗ Minh Hoàng NT10 02.03.16 19 127 15510501325 Nguyễn Trúc Vi QH15 02.03.16 20 129 12520800039 Trần Hoài Bảo XD12 02.03.16 21 393 13520800531 Nguyễn Hữu Lễ XD13A1 02.03.16 22 396 13520801125 Trần Duy Trọng XD13A1 02.03.16 23 173 15520800358 Nguyễn Văn Thắng XD15A2 02.03.16 24 306 14521160133 Nguyễn Đắc Sang KD14 03.03.16 25 308 14521160159 Nguyễn Văn Trung KD14 03.03.16 26 476 13540301625 Đào Nguyễn Quỳnh An MT13ĐH 03.03.16 27 455 14520800249 Nguyễn Hoàng Lâm XD14A2 03.03.16 Page 1

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 28 473 14510204349 Trịnh Thanh Tùng KT14A1 04.03.16 29 470 14540301529 Lê Mạnh Trường MT14ĐH 04.03.16 30 420 13510506113 Huỳnh Hữu Quý QH13 04.03.16 31 319 12520800338 Bùi Ngọc Long XD12ĐL 04.03.16 32 356 15520800299 Nguyễn Hoàng Quân XD15A4 04.03.16 33 395 14540301514 Bùi Văn Trọng MT14ĐH 05.03.16 34 334 14520800688 Đoàn Minh Trí XD14 05.03.16 35 211 14520800579 Nguyễn Cao Vọng XD14A2 05.03.16 36 408 13540203546 Đào Thị Kim Thoa MT13CN 06.03.16 37 409 11580203542 Trần Thanh Đại Ngọc NT11A1 06.03.16 38 450 13510506179 Trần Đức Sơn QH13 06.03.16 39 153 14510503246 Trần Thị Hoài Nhi QH14 06.03.16 40 133 11510300886 Trần Nguyên Nguyên XD11-CT 06.03.16 41 380 12520800090 Phạm Hoàng Quang Duy XD12-ĐL 06.03.16 42 150 14520800397 Nguyễn Thanh Sơn XD14A1 06.03.16 43 344 14520800740 Phan Thanh Hải XD14A2 06.03.16 44 339 12521100598 Đinh Thị Thu Thảo KD12 07.03.16 45 386 13540302445 Nguyễn Mạc Đăng Khoa MT13ĐH 07.03.16 46 384 13540302634 Nguyễn Tiến Luật MT13ĐH 07.03.16 47 309 14521160139 Nguyễn Đào Thắng KD14 08.03.16 48 357 11510106841 Nguyễn Hoàng Nhật KT11-ĐL 08.03.16 49 362 12510205046 Trương Diệp Hải My KT12A1 08.03.16 50 22 14510203253 Mai Ngọc Yến Nhi KT14A1 08.03.16 51 340 11510301364 Hồ Minh Thông XD11-CT 08.03.16 52 215 12520800345 Bùi Hiếu Lộc XD12A2 08.03.16 53 335 14520800586 Nguyễn Hùng Vương XD14 08.03.16 54 337 14520800234 Dương Anh Khoa XD14A2 08.03.16 55 338 14520800539 Vũ Hoàng Tuấn XD14A2 08.03.16 56 272 14521160156 Võ Minh Trí KD14 10.03.16 57 154 15521100342 Nguyễn Duy Tân KD15 10.03.16 58 360 10510106794 Hàn Thắng Thọ KT10A1 10.03.16 59 363 11510105212 Phạm Vũ Bảo KT11-ĐL 10.03.16 60 377 12510205452 Đoàn Minh Phúc KT12A1 10.03.16 61 378 12510205954 Đỗ Ngọc Thiên KT12A1 10.03.16 Page 2

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 62 472 14510204221 Hoàng Văn Trung KT14A1 10.03.16 63 406 14510203082 Trần Uyển Nghi KT14A2 10.03.16 64 56 13511006055 Trần Đức Quân KTCQ13 10.03.16 65 407 14540201509 Cù Thị Mỹ Trinh MT14CN 10.03.16 66 474 11580203179 Trần Công Lên NT11A2 10.03.16 67 183 12540503543 Lữ Hữu Vinh NT12-CT 10.03.16 68 475 15540501086 Ngô Huỳnh Như NT15A2 10.03.16 69 402 13510507021 Trần Quang Vinh QH13 10.03.16 70 471 10510301399 Lê Văn Khôi XD10A3 10.03.16 71 317 11510301010 Hà Văn Phúc XD11A2 10.03.16 72 15 12520800104 Tăng Vĩnh Thùy Duyên XD12A1 10.03.16 73 34 12520800111 Nguyễn Trọng Dư XD12A1 10.03.16 74 13 12520800838 Nguyễn Xuân Vũ XD12A1 10.03.16 75 348 12520800713 Lê Công Trà XD12A2 10.03.16 76 167 14520800708 Đặng Nhật Duy XD14A1 10.03.16 77 381 14720800341 Phan Minh Phát XDLT14 10.03.16 78 382 14720800490 Nguyễn Văn Thường XDLT14 10.03.16 79 324 14521160152 Nguyễn Hoàng Bảo Trân KD14 11.03.16 80 45 12510206154 Nguyễn Đức Tín KT12A1 11.03.16 81 415 12540201864 Thân Nghi Khanh MT12CN 11.03.16 82 412 12540502337 Trần Hữu Hạnh Nguyên NT12-CT 11.03.16 83 352 13510506117 Nguyễn Lê Ái Quỳnh QH13 11.03.16 84 332 09510300415 Trương Lương Hiếu XD09 11.03.16 85 333 11510300399 Trương Lương Hảo XD11 11.03.16 86 288 12520800683 Trần Quốc Tín XD12 11.03.16 87 253 12520800761 Võ Văn Tuấn XD12A1 11.03.16 88 432 12520800159 Đỗ Minh Đức XD12A2 11.03.16 89 325 14521160071 Phạm Công Nguyên Anh KD14 12.03.16 90 323 14521160125 Nguyễn Hồ Trọng Nhân KD14 12.03.16 91 289 12520801066 Đậu Hồng Quân XD12 12.03.16 92 359 14520800144 Nguyễn Kiều Ngọc Hải XD14A2 12.03.16 93 459 13540303911 Vũ Hoàng Đình Tuấn ĐH13-ĐL 14.03.16 94 258 15521100159 Trương Hoàng Huy KD15 14.03.16 95 170 13540302693 Nguyễn Nguyệt Minh MT13ĐH 14.03.16 Page 3

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 96 354 11580204416 Dương Thị Hồng Thương NT11A1 14.03.16 97 155 12510503664 Nguyễn Thị Thiện An QH12 14.03.16 98 114 12510505871 Dương Thị Thảo QH12 14.03.16 99 122 12510506710 Lương Trúc Xuân QH12 14.03.16 100 14 15520800479 Nguyễn Thành Ý XD15A3 14.03.16 101 102 13521100019 Nguyễn Hoàng Anh KD13 15.03.16 102 375 15521100193 Phạm Hạ Trung Lâm KD15 15.03.16 103 433 09510106496 Diệp Tư Đăng KT09A3 15.03.16 104 141 10510106742 Nguyễn Phúc Thiên KT11-CT 15.03.16 105 134 12510206591 Nguyễn Thái Việt KT12A1 15.03.16 106 10 12510206135 Phạm Minh Tiến KT12CT 15.03.16 107 142 11580202707 Nguyễn Phương Hà NT11-CT 15.03.16 108 463 12540501708 Nguyễn Nhật Hoàng NT12 15.03.16 109 9 12540502543 Lê Huỳnh Diễm Phúc NT12 15.03.16 110 171 14510504429 Phạm Thị Diệu Viên QH14 15.03.16 111 105 12520800276 Nguyễn Khánh XD12 15.03.16 112 98 12520800818 Đức Minh Việt XD12A1 15.03.16 113 212 12520801012 Phan Hồng Nhật XD12A1 15.03.16 114 219 12520801018 Lê Đình Phong XD12A1 15.03.16 115 32 12520800592 Đào Trọng Thành XD12A2 15.03.16 116 100 12520800750 Nguyễn Nhuận Trường XD12A2 15.03.16 117 101 12520801039 Bùi Đức Tín XD12A2 15.03.16 118 70 13520800086 Bùi Bài Bình XD13A1 15.03.16 119 33 13520800459 Nguyễn Phi Khanh XD13A2 15.03.16 120 271 14520800012 Lê Hoàng Phương Anh XD14A1 15.03.16 121 270 14520800245 Võ Thanh Kiệt XD14A1 15.03.16 122 342 14520800373 Nguyễn Đức Quang XD14A1 15.03.16 123 343 14520800459 Nguyễn Đạt Thạnh XD14A2 15.03.16 124 268 14520800608 Nguyễn Văn Cường XD14A2 15.03.16 125 123 15520800362 Danh Hoài Thanh XD15A2 15.03.16 126 379 15520800134 Nguyễn Bá Hoàng XD15A4 15.03.16 127 403 15520800353 Thông Văn Thái XD15A5 15.03.16 128 259 12521100987 Đinh Quang Hùng KD12 18.03.16 129 310 14521160116 Phạm Thành Luật KD14 18.03.16 Page 4

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 130 305 14521160149 Nguyễn Anh Tiên KD14 18.03.16 131 67 14540503454 Nguyễn Thúy Phượng NT14A2 18.03.16 132 71 12520800826 Võ Văn Vinh XD12CT 18.03.16 133 314 14520800084 Lê Trung Dũng XD14A1 18.03.16 134 315 14520800187 Võ Quốc Huy XD14A1 18.03.16 135 238 14520800168 Nguyễn Đình Hòa XD14A2 18.03.16 136 158 11510107020 Lê Hoàng Phú KT11A3 20.03.16 137 146 12510203948 Nguyễn An Bích Diệp KT12A1 20.03.16 138 148 12510204066 Đỗ Thị Bạch Dương KT12A1 20.03.16 139 364 12510204108 Huỳnh Phước Đạt KT12A1 20.03.16 140 147 14510202230 Nguyễn Thị Thu Hà KT14-ĐL 20.03.16 141 388 10580103511 Bùi Thị Cẩm Thảo MT10ĐH 20.03.16 142 287 13540403984 Trần Thị Ty MT13TT 20.03.16 143 304 15540200631 Trần Nguyễn Như Quỳnh MT15 20.03.16 144 366 09580205625 Phạm Văn Tường NT10 20.03.16 145 176 14540503919 Nguyễn Thị Minh Thơ NT14A2 20.03.16 146 358 10510205811 Nguyễn Hữu Ngát Qh10A1 20.03.16 147 125 14510503833 Phan Lê Hoàn Thắng QH14 20.03.16 148 27 0851034008 Đạo Duy Hoàng Phương XD09A4 20.03.16 149 159 10510300890 Nguyễn Thảo XD10A2 20.03.16 150 58 11510300969 Nguyễn Trọng Phong XD11 20.03.16 151 177 12520800983 Huỳnh Tấn Hiệp XD12A1 20.03.16 152 223 12520801001 Nguyễn Phúc Lợi XD12A1 20.03.16 153 457 12520801019 Đặng Duy Phúc XD12A1 20.03.16 154 26 12520807011 Thập Minh Hoàng XD12A1 20.03.16 155 25 12520807012 Thiên Anh Khôi XD12A2 20.03.16 156 376 13520801122 Nguyễn Thanh Trong XD13A2 20.03.16 157 469 14520800023 Nguyễn Văn Ái XD14A1 20.03.16 158 180 12540502644 Bùi Minh Quang NT12-CT 22.03.16 159 179 12540502786 Nguyễn Minh Tâm NT12-CT 22.03.16 160 166 12540502917 Lâm Nguyễn Trí Thắng NT12-CT 22.03.16 161 92 12540502995 Bùi Diễm Thúy NT12-CT 22.03.16 162 484 12510503752 Đặng Tuấn Anh QH12 22.03.16 163 266 13521100456 Nguyễn Đức Khang KD13 23.03.16 Page 5

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 164 136 13521101497 Đoàn Văn Hương KD13 23.03.16 165 90 11580204835 Hồ Thị Vĩnh Uyên NT11 23.03.16 166 91 12540502581 Phan Hồ Vĩnh Phương NT12 23.03.16 167 456 12520801023 Lê Ngọc Sáng XD12A1 23.03.16 168 139 13520800991 Nguyễn Minh Thiện XD13A1 23.03.16 169 87 13520801524 Trần Thái Phiên XD13A1 23.03.16 170 233 13521101159 Châu Văn Trường KD13 24.03.16 171 256 14521160104 Phùng Thế Hưng KD14 24.03.16 172 116 15521100176 Đoàn Văn Khoa KD15 24.03.16 173 115 15521100370 Trần Hậu Thành KD15 24.03.16 174 108 12510204236 Võ Quốc Hải KT12 24.03.16 175 109 12510206073 Trần Thu Thủy KT12 24.03.16 176 322 12510205406 Trần Ngọc Phong KT12A1 24.03.16 177 205 12510205748 Nguyễn Thị Thanh Tâm KT12A2 24.03.16 178 207 13510206748 Lương Hải Triều KT13A2 24.03.16 179 204 13510204501 Lâm Hùng Dõng KT13-CT 24.03.16 180 285 13511006503 Trương Công Thuần KTCQ13 24.03.16 181 206 14540300888 Ngô Thùy Nhật Hạ MT14ĐH 24.03.16 182 217 14540301212 Nguyễn Kỳ Vân Nữ MT14ĐH 24.03.16 183 218 14540301388 Nguyễn Ngô Thiên Thơ MT14ĐH 24.03.16 184 294 10580203500 Lê Dương Phương Thảo NT11 24.03.16 185 291 11580203475 Trương Ngọc Ngân NT11 24.03.16 186 292 11580203862 Hoàng Duy Phương NT11 24.03.16 187 290 11580203893 Nguyễn Đăng Quang NT11 24.03.16 188 293 11580204299 Võ Thị Ngọc Thơ NT11 24.03.16 189 161 11580203998 Nguyễn Hoàng Sơn NT11A1 24.03.16 190 160 11580202897 Trịnh Minh Kim Hoàng NT11A2 24.03.16 191 110 11580203531 Nguyễn Thị Túy Ngọc NT11A2 24.03.16 192 168 11580204801 Trần Thị Kim Tươi NT12-CT 24.03.16 193 175 12540501836 Hoàng Thị Thanh Hương NT12-CT 24.03.16 194 124 12540502244 Ngô Thị Thu Ngân NT12-CT 24.03.16 195 165 12540502489 Sơn Bo Pha Ny NT12-CT 24.03.16 196 107 12540502684 Nguyễn Thị Kim Quyền NT12-CT 24.03.16 197 169 12540502731 Phan Ngọc Sang NT12-CT 24.03.16 Page 6

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 198 228 12540502884 Trần Minh Diệu Thảo NT12-CT 24.03.16 199 164 12540503266 Võ Nhật Trinh NT12-CT 24.03.16 200 29 13540501912 Trần Thị Khánh Dung NT13 24.03.16 201 213 11510206012 Nguyễn Gia Huy QH11 24.03.16 202 174 13510505782 Nguyễn Minh Nhật QH13 24.03.16 203 278 13510506019 Nguyễn Thị Mỹ Phượng QH13 24.03.16 204 163 14510501964 Tô Thị Thanh Dâng QH14 24.03.16 205 464 14510502784 Mai Thị Ngọc Liễu QH14 24.03.16 206 201 11510300272 Trần Văn Đạt XD11 24.03.16 207 203 11510308506 Phạm Văn Thật XD11 24.03.16 208 202 11510308508 Trịnh Minh Trí XD11 24.03.16 209 221 11510300227 Trần Quốc Dũng XD11A1 24.03.16 210 222 11510302157 Đặng Ngọc Trung XD11A2 24.03.16 211 120 11510301862 Huỳnh Minh Phú XD11-CT 24.03.16 212 283 12520800639 Hoàng Thanh Thoại XD12 24.03.16 213 284 12520800674 Đinh Minh Tiến XD12 24.03.16 214 252 12520800285 Cao Hạ Khiêm XD12A2 24.03.16 215 281 14520800323 Vũ Thảo Nguyên XD14 24.03.16 216 282 14520860009 Nguyễn Văn Chương XD14 24.03.16 217 178 12540502167 Nguyễn Võ Kim Mơ NT12-CT 25.03.16 218 196 13520800240 Huỳnh Văn Đông XD13A1 25.03.16 219 295 13540303570 Nguyễn Kim Thuận ĐH13-ĐL 28.03.16 220 261 10510400405 Lương Văn Khanh KD10 28.03.16 221 239 12521100217 Nguyễn Trần Hoàn KD12 28.03.16 222 54 12521100368 Lê Cao Mân KD12 28.03.16 223 244 13520800369 Nguyễn Ngọc Hoàng KD13 28.03.16 224 229 13521100032 Nguyễn Tuấn Anh KD13 28.03.16 225 240 13521101238 Trần Thái Bảo Việt KD13 28.03.16 226 449 13521101271 Nguyễn Đặng Hoàng Vũ KD13 28.03.16 227 254 13521101533 Trần Hồng Quân KD13 28.03.16 228 274 14521100488 Nguyễn Tấn Thuận KD14 28.03.16 229 275 14521160069 Nguyễn Tuấn Anh KD14 28.03.16 230 311 14521160136 Nguyễn Minh Tân KD14 28.03.16 231 454 15521100085 Nguyễn Nhất Duy KD15 28.03.16 Page 7

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 232 461 15521100320 Kiều Ngọc Sơn KD15 28.03.16 233 451 11510106929 Nguyễn Minh Nhựt KT11A3 28.03.16 234 220 11510105115 Trần Trung Anh KT11-ĐL 28.03.16 235 453 11510105749 Lê Văn Hải KT11-ĐL 28.03.16 236 452 11510105773 Trần Văn Hải KT11-ĐL 28.03.16 237 210 11510107595 Ngô Dương Thảo KT11-ĐL 28.03.16 238 214 11510108428 Nguyễn Trần Tuấn Vũ KT11-ĐL 28.03.16 239 417 12510203944 Bùi Nguyễn Ngọc Diệp KT12A1 28.03.16 240 435 12510205020 Nguyễn Công Minh KT12A1 28.03.16 241 75 12510205282 Võ Hoàng Yến Nhi KT12A2 28.03.16 242 43 12510204271 Nguyễn Phước Hạnh KT12CT 28.03.16 243 44 12510205003 Nguyễn Văn Mạnh KT12CT 28.03.16 244 401 11510107420 Lương Văn Tàu KT12-CT 28.03.16 245 251 12510205361 Nguyễn Bạch Hoàng Pháp KT12-CT 28.03.16 246 465 12510205095 Phan Thị Nga KT12-ĐL 28.03.16 247 448 13510204402 Phạm Nhật Bổn KT13A1 28.03.16 248 445 13510204457 Đặng Văn Công KT13A1 28.03.16 249 447 13510204502 Nguyễn Huy Du KT13A1 28.03.16 250 446 13510206710 Huỳnh Duy Trân KT13A1 28.03.16 251 430 13510204244 Nguyễn Tuấn Anh KT13A2 28.03.16 252 361 14510201936 Lâm Đại Cường KT14A2 28.03.16 253 140 15510200954 Bùi Phạm Vũ Khoa KT15A1 28.03.16 254 257 13511005515 Nguyễn Tuấn Minh KTCQ13 28.03.16 255 30 14511001785 Phạm Hữu Bách KTCQ14 28.03.16 256 462 12540401258 Võ Minh Châu MT12TT 28.03.16 257 431 12540402343 Trương Thị Nguyệt MT12TT 28.03.16 258 416 12540403010 Nguyễn Ngọc Thùy MT12TT 28.03.16 259 387 14540201230 Đặng Thị Linh Phụng MT14CN 28.03.16 260 78 14540201423 Trần Thị Thanh Thư MT14CN 28.03.16 261 383 14540300761 Trần Nam Anh MT14ĐH 28.03.16 262 64 14540300914 Bùi Thế Hiển MT14ĐH 28.03.16 263 63 14540300934 Phạm Vũ Hoài MT14ĐH 28.03.16 264 62 14540301299 Nguyễn Tất Sỹ MT14ĐH 28.03.16 265 61 14540301611 Hồ Diệu Vy MT14ĐH 28.03.16 Page 8

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 266 65 14540301624 Nguyễn Thị Thanh Xuân MT14ĐH 28.03.16 267 410 15540300661 Vũ Thị Hoài Thương MT15ĐH 28.03.16 268 466 09580203300 Võ Thiên Hương NT09 28.03.16 269 208 10580202306 Hà Bảo Huy NT10 28.03.16 270 209 10580203834 Lê Thị Thùy Trang NT10 28.03.16 271 468 11580204533 Vũ Kim Uyên Trang NT11 28.03.16 272 467 11580204660 Nguyễn Thị Ngọc Trinh NT11 28.03.16 273 434 11580204398 Nguyễn Quốc Anh Thư NT11A1 28.03.16 274 299 11580202798 Lê Thị Hằng NT11A2 28.03.16 275 3 11580204169 Trần Thị Hoài Thảo NT11A2 28.03.16 276 1 11580204396 Nguyễn Quỳnh Quế Thư NT11A2 28.03.16 277 298 12540502891 Nguyễn Quý Thảo NT12 28.03.16 278 28 12540501839 Đinh Thị Thu Hương NT12CT 28.03.16 279 365 12540502109 Hồ Thị Ngọc Mai NT12CT 28.03.16 280 5 12540502121 Trương Ánh Mai NT12CT 28.03.16 281 6 12540502438 Lê Hồng Nhung NT12CT 28.03.16 282 4 12540503243 Huỳnh Lê Bảo Trân NT12CT 28.03.16 283 7 12540503618 Bùi Thị Thanh Xuân NT12CT 28.03.16 284 346 12540502541 Dương Thanh Phúc NT12-CT 28.03.16 285 51 13540503711 Phạm Tiến Toản NT13 28.03.16 286 113 13540503820 Trương Bảo Trân NT13 28.03.16 287 427 12540203177 Lê Nguyễn Huyền Trang NT14 28.03.16 288 8 15540500898 Bùi Thị Hòa NT15A1 28.03.16 289 351 11510207785 Lã Thái Thụy QH11 28.03.16 290 302 12510503701 Lê Ngân Tuấn Anh QH12 28.03.16 291 301 12510506599 Đỗ Văn Việt QH12 28.03.16 292 330 13510504395 Nguyễn Huy Bình QH13 28.03.16 293 425 13510506264 Nguyễn Viết Tân QH13 28.03.16 294 280 13510506755 Đào Duy Trí QH13 28.03.16 295 369 14510503212 Nguyễn Hoàng Nhật QH14 28.03.16 296 23 14510504104 Trần Thị Thảo Trang QH14 28.03.16 297 444 0851030187 Hoàng Thanh Duy XD09A1 28.03.16 298 443 09510302227 Nguyễn Thế Vinh XD09A2 28.03.16 299 442 09510300091 Lê Trọng Bình XD09A3 28.03.16 Page 9

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 300 24 11510313468 Nguyễn Văn Mạnh XD11DL 28.03.16 301 55 12520800570 Nguyễn Nhật Thanh XD12 28.03.16 302 106 12520800947 Huỳnh Hữu Tính XD12 28.03.16 303 103 12520807014 Hoàng Văn Vương XD12 28.03.16 304 224 12520800187 Nguyễn Trung Hậu XD12A1 28.03.16 305 226 12520801007 Nguyễn Đình Nguyên XD12A1 28.03.16 306 82 12520800213 Hoàng Văn Hiền XD12A2 28.03.16 307 21 12520800218 Đồng Ngọc Hoàn XD12A2 28.03.16 308 81 12520800315 Trần Văn Lập XD12A2 28.03.16 309 19 12520800621 Lê Xuân Thiện XD12A2 28.03.16 310 143 12520800975 Nguyễn Đình Đại XD12A2 28.03.16 311 225 12520800871 Nguyễn Trường Giang XD12-CT 28.03.16 312 97 13520800694 Trần Văn Nhân XD13A1 28.03.16 313 349 13520800066 Hứa Thanh Bình XD13A2 28.03.16 314 73 13520800499 Phan Văn Kiên XD13A2 28.03.16 315 350 13520801566 Phạm Công Toại XD13A2 28.03.16 316 162 14520800390 Lê Ron XD14A1 28.03.16 317 88 14520800338 Lê Nguyễn Quang Đại Phát XD14-CT 28.03.16 318 371 15520800129 Bùi Huy Hoàng XD15 28.03.16 319 374 15520800189 Phạm Tấn Lai XD15A4 28.03.16 320 385 15520800445 Nguyễn Tấn Tú XD15A4 28.03.16 321 398 15520800476 Nguyễn Trần Uy Vũ XD15A4 28.03.16 322 255 13720800462 Lê Hồng Thanh XDLT13 28.03.16 323 230 13521100130 Phan Nhật Cường KD13 29.03.16 324 231 13521100582 Nguyễn Minh Luận KD13 29.03.16 325 316 09510400770 Nguyễn Thành Long KD09-CTN 30.03.16 326 121 09510401438 Lê Văn Thông KD09-CTN 30.03.16 327 84 09510401873 Nguyễn Huy Phương KD09-CTN 30.03.16 328 414 09510402216 Nguyễn Thành Viên KD09-GTSN 30.03.16 329 247 12521100022 Tạ Mai Anh KD12 30.03.16 330 245 12521100502 Trần Bửu Quốc KD12 30.03.16 331 413 12521101003 Tướng Văn Mến KD12 30.03.16 332 46 12521101037 Nguyễn Bá Tiến KD12 30.03.16 333 248 13521100872 Đỗ Đăng Thái Tài KD13 30.03.16 Page 10

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 334 249 13521100937 Nguyễn Thế Minh Thành KD13 30.03.16 335 479 11510106003 Nguyễn Thị Hoa Huệ KT11 30.03.16 336 246 12510204328 Võ Minh Hiếu KT12A1 30.03.16 337 436 12510204265 Ngô Hoàng Hạ KT12A2 30.03.16 338 250 12510205119 Đặng Phương Nghiêm KT12-CT 30.03.16 339 418 14510201985 Đoàn Thoại Du KT14A1 30.03.16 340 482 14510202489 Ngô Gia Huy KT14A2 30.03.16 341 477 13511005353 Lê Thị Thùy Linh KTCQ13 30.03.16 342 184 12540202090 Nguyễn Thị Yến Ly MT12CN 30.03.16 343 77 12540203391 Hồ Thị Ánh Tuyết MT12TD 30.03.16 344 296 15540200715 Nguyễn Thị Phi Yến MT15CN 30.03.16 345 321 10580202491 Nguyễn Thái Lai NT10 30.03.16 346 336 11580202626 Nguyễn Quốc Đăng NT11 30.03.16 347 262 11580204317 Đặng Quang Thuận NT11A1 30.03.16 348 400 11580202841 Trần Thái Hiển NT11A2 30.03.16 349 439 12540502501 Vũ Phương Oanh NT12 30.03.16 350 152 12540502308 Nguyễn Triều Bảo Ngọc NT12-CT 30.03.16 351 438 12510504293 Lưu Thị Thanh Hằng QH12 30.03.16 352 303 12510504335 Ngô Vinh Hiển QH12 30.03.16 353 437 13510506413 Lương Cao Thép QH13 30.03.16 354 95 13510506875 Lê Đình Tuấn QH13 30.03.16 355 264 11510300087 Đỗ Hoàng Ngọc Bích XD11A2 30.03.16 356 265 11510301700 Mai Chiếm Vinh XD11A2 30.03.16 357 263 11510302161 Đỗ Ngọc Trưng XD11A2 30.03.16 358 59 12520800993 Phan Tân Khoa XD12 30.03.16 359 267 12520800083 Nguyễn Chí Danh XD12A1 30.03.16 360 80 12520800194 Nguyễn Ngọc Hiếu XD12A1 30.03.16 361 79 12520800672 Trần Văn Tiến XD12A1 30.03.16 362 198 12520801038 Siu Tiến XD12-A1 30.03.16 363 157 13520800571 Nguyễn Vĩnh Lộc XD13A1 30.03.16 364 69 13520801061 Trần Anh Tiếng XD13A1 30.03.16 365 74 13520801079 Nguyễn Trọng Toàn XD13A2 30.03.16 366 370 14520800349 Nguyễn Bá Phong XD14 30.03.16 367 483 15520800466 Trần Công Việt XD15A1 30.03.16 Page 11

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 368 60 12521101016 Ngyễn Triển Phát KD12 31.03.16 369 57 13511005989 Trần Hoàng Thu Phương KTCQ13 31.03.16 370 423 14511001803 Đào Thế Bảo KTCQ14 31.03.16 371 421 14511001820 Đặng Kim Bằng KTCQ14 31.03.16 372 428 12540401078 Phạm Phước Hà An MT12TT 31.03.16 373 426 12540402485 Dương Thị Noel MT12TT 31.03.16 374 11 11580202289 Lê Ngọc Lan Anh NT11CT 31.03.16 375 128 12540501145 Phạm Trần Bảo Anh NT12 31.03.16 376 130 12540501537 Nguyễn Thị Thu Hà NT12 31.03.16 377 126 12540501556 Trần Giang Hải NT12 31.03.16 378 131 12540502079 Nguyễn Thị Lương NT12 31.03.16 379 460 12540502297 Ngô Như Ngọc NT12 31.03.16 380 16 12540503595 Huỳnh Ngọc Phương Vy NT12 31.03.16 381 313 13540501847 Nguyễn Sỹ Tân Cương NT13 31.03.16 382 132 13540502085 Phạm Hải Thanh Hà NT13 31.03.16 383 312 13540502883 Nguyễn Trung Nguyên NT13 31.03.16 384 186 12510503691 Nguyễn Tuấn Anh QH12 31.03.16 385 188 12510503715 Đinh Thị Lan Anh QH12 31.03.16 386 199 12510503721 Tạ Tuấn Anh QH12 31.03.16 387 192 12510503900 Lê Bá Cường QH12 31.03.16 388 187 12510504346 Trần Tuấn Hiệp QH12 31.03.16 389 112 12510504872 Đoàn Nhất Linh QH12 31.03.16 390 193 12510505271 Đặng Đức Nhật QH12 31.03.16 391 191 12510505414 Nguyễn Thanh Phong QH12 31.03.16 392 189 12510505687 Lâm Hùng Sơn QH12 31.03.16 393 190 12510506616 Đặng Quang Vinh QH12 31.03.16 394 156 12520801068 Phan Văn Sinh XD12A2 31.03.16 395 200 13520800195 Đinh Quang Đại XD13 31.03.16 396 331 13520800586 Tạ Tấn Lực XD13A1 31.03.16 397 197 13520800777 Phạm Nguyễn Hữu Phúc XD13A1 31.03.16 398 242 13520801121 Nguyễn Minh Trị XD13A1 31.03.16 399 241 13520807502 Trần Quốc Việt XD13A1 31.03.16 400 458 15521100209 Huỳnh Tiên Long KD15 01.04.16 401 83 12510504923 Ngô Thiện Long QH12 01.04.16 Page 12

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 402 260 12520800050 Vũ Xuân Bình XD12 01.04.16 403 18 12520800068 Nguyễn Thành Công XD12A2 01.04.16 404 20 12520800549 Hoàng Minh Tài XD12A2 01.04.16 405 227 12520800128 Võ Thành Đạt XD12A1 02.04.16 406 185 11580204388 Trần Thị Giáng Thư NT11A1 10.04.16 407 48 12510506291 Trần Minh Trí QH12 10.04.16 408 104 12520800564 Huỳnh Văn Tấn XD12 10.04.16 409 49 12520800697 Nguyễn Hoàng Toàn XD12 10.04.16 410 50 12520800784 Vy Đình Tuyên XD12 10.04.16 411 216 12520800017 Chế Công Tuấn Anh XD12A1 10.04.16 412 52 12520800054 Trần Thiện Cảm XD12A1 10.04.16 413 94 12520800209 Đinh Quang Hiệp XD12A1 10.04.16 414 17 14520800381 Phạm Quốc XD14A1 10.04.16 415 144 13540303838 Trần Thị Ngọc Trinh ĐH13-ĐL 15.04.16 416 47 11510401742 Lê I Yan KD11 15.04.16 417 35 12521100079 Nguyễn Mạnh Cường KD12 15.04.16 418 36 12521100231 Phạm Phước Hòa KD12 15.04.16 419 37 12521100365 Hồ Trọng Mạnh KD12 15.04.16 420 40 12521100429 Nguyễn Ái Nhân KD12 15.04.16 421 41 12521100476 Phan Duy Phước KD12 15.04.16 422 39 12521100709 Ngô Thị Phương Trang KD12 15.04.16 423 486 13521100825 Phùng Quốc Anh KD13 15.04.16 424 273 14521160086 Cao Việt Dũng KD14 15.04.16 425 276 14521160092 Trần Văn Hạnh KD14 15.04.16 426 405 11510107010 Nguyễn Thanh Phong KT11A3 15.04.16 427 111 12510206132 Phan Minh Tiến KT12A1 15.04.16 428 151 13510204842 Nguyễn Thị Ngọc Hân KT13A1 15.04.16 429 195 13510206444 Trần Hoàng Thiện KT13A2 15.04.16 430 404 14510204177 Nguyễn Thị Hồng Trinh KT14A1 15.04.16 431 138 14510204222 Phạm Hiếu Trung KT14A2 15.04.16 432 118 15511001069 Châu Đào Yến Nhi KTCQ15 15.04.16 433 117 15511001119 Dương Thị Phương KTCQ15 15.04.16 434 137 15511001313 Trần Tú Uyên KTCQ15 15.04.16 435 367 12540203549 Nguyễn Kim Vọng MT12CN 15.04.16 Page 13

STT Số đơn MASV Họ và Tên Lớp Thời gian gia hạn 436 89 10580203984 Đặng Bảo Trung NT10 15.04.16 437 85 11580202714 Đoàn Thị Thu Hà NT11A2 15.04.16 438 194 13540502055 Châu Thị Chi Em NT13 15.04.16 439 441 13540502411 Đỗ Nguyễn Duy Khang NT13 15.04.16 440 68 15540500963 Phan Phú Kiệt NT15A1 15.04.16 441 53 12510505384 Tạ Tấn Phát QH12 15.04.16 442 181 13510504483 Bùi Thế Danh QH13 15.04.16 443 182 13510506332 Hoàng Văn Thành QH13 15.04.16 444 172 14510501712 Nguyễn Quỳnh Anh QH14 15.04.16 445 149 12520800192 Nguyễn Văn Hiếu XD12A1 15.04.16 446 389 12520800205 Nguyễn Vũ Hiện XD12A2 15.04.16 447 269 12520800440 Nguyễn Lộc Phát XD12A2 15.04.16 448 419 12520800667 Nguyễn Minh Tiến XD12A2 15.04.16 449 96 13520801098 Nguyễn Duy Trinh XD13 15.04.16 Phòng Kế hoạch - Tài chính Trưởng Phòng TP.HCM, ngày 04 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu Phạm Thị Kim Dung Đỗ Thị Phương Anh Ghi chú: Thời gian thu học phí gia hạn * Đối với sinh viên có thời gian gia hạn từ ngày 29/02/2016 đến ngày 24/03/2016 : Thời gian nộp học phí từ ngày 21/03/2016 đến 24/03/2016 * Các sinh viên được gia hạn còn lại : Thời gian nộp học phí theo đúng ngày được gia hạn theo danh sách Page 14

Page 15

Page 16

Page 17

Page 18

Page 19

Page 20

Page 21

Page 22

Page 23

Page 24

Page 25

Page 26

Page 27

Page 28

Page 29

Page 30

Page 31

Page 32

Page 33

Page 34

Page 35

Page 36

Page 37

Page 38

Page 39

Page 40

Page 41

Page 42