SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo) 1 92 2133 NGUYỄN THỊ CHÂU 11/06/02 THPT Quang Trung Ngữ văn - Bảng B 9.88 2 6 122 NGÔ TUẤN HÙNG 15/01/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 5.75 3 12 270 VI LƯƠNG THẢO TÂM 22/11/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 2.38 4 15 338 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 25/10/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 6.75 5 21 480 DƯƠNG KHÁNH CHI 25/10/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 9.3 6 23 532 BÙI THỊ HUYỀN 22/01/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 8.3 7 29 665 TRẦN THỊ THẢO TRANG 12/03/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 8.4 8 2 46 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 08/08/01 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 8.88 9 7 161 VI THỊ CẨM LY 31/03/02 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 7.25 10 11 263 CHU THỊ THANH 11/12/02 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 6.88 11 91 2109 BÙI THỊ CẨM TÚ 23/10/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 12 89 2075 TRẦN THỊ THƯƠNG 31/05/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 12.38 13 89 2070 LÊ THỊ HÀ THƯƠNG 02/08/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 12.88 14 87 2012 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/01/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 10.38 15 89 2063 PHAN THỊ TRANG 14/01/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 10.75 16 88 2039 LÊ THỊ THÙY 16/06/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 8.38 17 43 1007 CAO THỊ PHƯƠNG ANH 18/01/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 8.25 18 49 1148 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 08/06/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 8.13 19 58 1352 VÕ THỊ ÁNH TUYẾT 27/04/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 10.13 20 34 776 NGUYỄN MINH CHÂU 11/09/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 10.5 21 41 944 LÊ PHƯƠNG NGA 01/03/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 12.5 22 55 1278 NGÔ THỊ THƯƠNG 31/07/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 13.63 Khuyến khích 23 37 854 LÊ HẢI ĐĂNG 23/11/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 7 24 47 1088 TRẦN THỊ MINH THƯ 08/04/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 4.88 25 50 1154 LƯƠNG THỊ TÚ UYÊN 12/05/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 2.75 26 70 1600 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 30/07/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 3.75 27 80 1853 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 10/08/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 1.5 28 81 1879 NGUYỄN MINH TÂM 03/09/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 6.25 29 67 1539 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 21/03/02 THPT 1/5 Tin học - Bảng A 4.8 30 79 1835 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 22/06/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 11 Khuyến khích istered version of TotalExcelConverter 1
31 79 1834 NGUYỄN ĐỨC ANH QUÂN 27/03/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 13.5 Giải Ba 32 82 1902 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 11/02/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 11.75 Giải Ba 33 38 879 ĐINH THỊ MINH HẰNG 10/08/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 18.75 Giải Nhất 34 43 984 NGUYỄN HẰNG NGA 07/10/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 11.63 Giải Ba 35 44 1019 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 23/09/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 9.75 36 3 59 NGUYỄN ĐÌNH ĐÀI 14/08/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 13.88 Giải Ba 37 4 75 NGUYỄN THỊ AN GIANG 12/04/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba 38 11 252 TRỊNH THỊ THANH QUÝ 20/10/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 15.38 Giải Ba 39 48 1116 ĐẶNG BÁ HOÀNG 17/11/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 15.63 Giải Nhì 40 48 1124 NGUYỄN SỸ HUY 18/01/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 15.13 Giải Nhì 41 55 1283 ĐẶNG ANH TÀI 06/10/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì 42 70 1611 NGUYỄN THỊ KIM CHI 11/11/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 43 71 1639 LÊ THỊ HẰNG 07/07/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba 44 85 1977 NGÔ THỊ CẨM NHUNG 06/02/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba 45 6 139 BÙI THỊ KHÁNH LINH 16/05/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 11.25 46 10 237 ĐOÀN ANH PHÚC 05/08/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 11.25 47 10 232 TRẦN THỊ NHUNG 09/09/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba 48 40 915 LÊ HOÀI LINH 01/03/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 12.5 49 54 1249 PHAN THỊ THANH THẢO 23/05/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 13.38 Khuyến khích 50 57 1324 LÊ THỊ HẢI YẾN 02/07/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 12.75 51 79 1821 ĐẶNG NGÂN HÀ 01/05/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 13.5 Giải Ba 52 87 2016 NGUYỄN THỊ SEN 10/09/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 13.88 Giải Ba 53 78 1793 TRẦN KHÁNH CHI 16/05/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích 54 21 479 LÊ VIỆT BÁCH 25/07/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 10 Khuyến khích 55 25 571 LƯƠNG ĐỨC MẠNH 31/03/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.9 Giải Ba 56 23 527 NGUYỄN THỊ MAI HOAN 17/02/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.15 Giải Ba 57 63 1446 LÊ TRƯỜNG AN 08/01/02 THPT Anh Sơn 1 Tin học - Bảng A 9.3 58 82 1890 TRẦN THỊ HUYỀN 05/07/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 13.88 Giải Ba 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO NHI 04/04/02 THPT Anh Sơn 2 Hoá học - Bảng A 15.5 Giải Nhì 61 11 244 PHAN TRẦN NHẬT PHƯƠNG 26/12/02 THPT Anh Sơn 2 Hoá học - Bảng A 12.88 Khuyến khích 62 7 158 VÕ THỊ LINH 28/07/02 THPT Anh Sơn 2 Lịch sử - Bảng A 10.13 63 11 254 CHU VĂN QUÂN 24/04/02 THPT Anh Sơn 2 Lịch sử - Bảng A 11.5 Khuyến khích 64 71 1638 ĐÀO THỊ HẰNG 02/07/02 THPT Anh Sơn 2 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba 65 91 2119 CAO HOÀNG TIỂU YẾN 19/03/02 THPT Anh Sơn 2 Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì 2
66 49 1145 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/02/02 THPT Anh Sơn 2 Sinh học - Bảng A 14 Giải Ba 67 57 1338 NGUYỄN ANH TUẤN 11/05/02 THPT Anh Sơn 2 Sinh học - Bảng A 10 68 66 1523 NGUYỄN BÁ QUÂN 10/09/02 THPT Anh Sơn 2 Tin học - Bảng A 12.6 Giải Ba 69 21 473 NGUYỄN TRẦN HUYỀN ANH 16/12/02 THPT Anh Sơn 2 Tiếng Anh - Bảng A 7.3 70 20 471 TRƯƠNG THỊ TUYẾT ANH 25/06/02 THPT Anh Sơn 2 Tiếng Anh - Bảng A 9.9 71 82 1900 CAO XUÂN THỊNH 24/07/02 THPT Anh Sơn 2 Toán - Bảng A 5.38 72 82 1904 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 21/05/02 THPT Anh Sơn 2 Toán - Bảng A 10.83 Khuyến khích 73 41 954 NGUYỄN THỊ MAI LINH 01/10/02 THPT Anh Sơn 2 Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba 74 44 1008 NGUYỄN VĂN ĐỖ PHI 04/06/02 THPT Anh Sơn 2 Vật lí - Bảng A 14.38 Giải Nhì 75 51 1185 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/11/02 THPT Anh Sơn 2 Địa lí - Bảng A 10.88 76 56 1302 CAO THỊ TRINH 30/04/02 THPT Anh Sơn 2 Địa lí - Bảng A 10.5 77 87 2010 NGUYỄN THI PHÚC 30/04/02 THPT Anh Sơn 3 GDCD - Bảng A 11.25 78 84 1940 LÔ THI HIÊN LƯƠNG 04/03/02 THPT Anh Sơn 3 GDCD - Bảng A 11 79 7 150 PHAN HOÀNG LINH 14/08/02 THPT Anh Sơn 3 Hoá học - Bảng A 9 80 10 227 TRƯƠNG TẤN PHÁT 03/02/02 THPT Anh Sơn 3 Hoá học - Bảng A 5.25 81 15 356 VƯƠNG ANH TRÀ 24/02/02 THPT Anh Sơn 3 Lịch sử - Bảng A 10.13 82 16 379 NGUYỄN THI KHÁNH VI 02/09/02 THPT Anh Sơn 3 Lịch sử - Bảng A 11.25 83 85 1969 NGUYỄN THI NGỌC 23/08/02 THPT Anh Sơn 3 Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba 84 88 2046 NGUYỄN THI PHƯƠNG THẢO 16/08/02 THPT Anh Sơn 3 Ngữ văn - Bảng A 12.25 85 54 1262 DOÃN THI MAI QUYÊN 11/11/02 THPT Anh Sơn 3 Sinh học - Bảng A 10.63 86 58 1353 PHÙNG THI CẨM TÚ 08/03/02 THPT Anh Sơn 3 Sinh học - Bảng A 12.75 87 65 1502 NGUYỄN VĂN LÂM 12/10/02 THPT Anh Sơn 3 Tin học - Bảng A 2.9 88 28 638 BÙI PHƯƠNG THẢO 26/09/01 THPT Anh Sơn 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.75 89 28 647 CẦM HOÀNG THIÊN 13/02/02 THPT Anh Sơn 3 Tiếng Anh - Bảng A 5.65 90 76 1752 NGUYỄN VĂN BẢO LÂM 16/10/02 THPT Anh Sơn 3 Toán - Bảng A 10.25 Khuyến khích 91 78 1805 ĐẶNG VĂN NHÂM 31/10/02 THPT Anh Sơn 3 Toán - Bảng A 5.63 92 40 935 MẠC VĂN KHÁNH 05/06/02 THPT Anh Sơn 3 Vật lí - Bảng A 11.13 Khuyến khích 93 44 1010 HỒ NHƯ PHONG 08/08/02 THPT Anh Sơn 3 Vật lí - Bảng A 13.38 Giải Ba 94 35 799 NGUYỄN THI THÙY DUNG 22/05/02 THPT Anh Sơn 3 Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích 95 56 1294 HOÀNG THI THÙY TRANG 09/03/02 THPT Anh Sơn 3 Địa lí - Bảng A 16.13 Giải Nhì 96 79 1827 TRẦN TUẤN PHƯỚC 20/09/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 16.63 Giải Nhì 97 81 1875 NGUYỄN XUÂN SƠN 14/04/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 10 Khuyến khích 98 81 1881 TRẦN THỊ TÂN 26/11/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 10 Khuyến khích 99 35 805 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 22/02/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 9.75 100 50 1155 NGUYỄN VIẾT VĂN 03/12/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 13.5 Giải Ba 3
101 44 1014 TRẦN THẢO PHƯƠNG 15/08/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 12.75 Giải Ba 102 9 195 VÕ TRÀ MY 13/05/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba 103 12 269 BÙI HUY TÀI 24/09/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích 104 14 319 PHÙNG QUỐC TOÀN 25/08/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 10.63 105 50 1170 VƯƠNG THỊ LAN 01/04/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 14.5 Giải Ba 106 51 1192 PHẠM THỊ LOAN 07/02/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 14.88 Giải Ba 107 55 1285 HOÀNG THỊ THANH THANH 26/08/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích 108 64 1477 HOÀNG VIẾT HẬU 04/09/02 THPT Bắc Yên Thành Tin học - Bảng A 4 109 71 1634 CAO THỊ HẢI 14/04/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 110 85 1978 CUNG THỊ NHUNG 11/01/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 11 111 91 2120 TRẦN THỊ HẢI YẾN 17/01/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 112 6 144 TRẦN THỊ LINH 17/11/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 9 113 7 164 TRẦN THỊ LY 26/06/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 4.63 114 15 351 PHAN THỊ TRANG 18/05/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 10 115 41 936 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 18/09/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 14.63 Giải Ba 116 52 1204 NGUYỄN THỊ QUỲNH 15/06/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 12.25 117 42 970 NGUYỄN THỊ NHUNG 08/02/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 14.63 Giải Ba 118 79 1823 NGUYỄN THỊ HÀ 23/10/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 11 119 82 1889 PHAN THỊ THANH HUYỀN 27/03/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 13.63 Giải Ba 120 86 1989 NGUYỄN THỊ NHI 04/09/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 11.25 121 21 475 HOÀNG VÂN ANH 15/08/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 11.2 Khuyến khích 122 21 494 NGUYỄN PHÚC DŨNG 20/07/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 7.6 123 29 672 TRẦN NGUYỄN THANH TRÀ 07/08/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 6.55 124 81 1884 ĐẶNG TRUNG THÀNH 23/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.25 125 81 1882 HỒ CÔNG THÀNH 03/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 14.25 Giải Nhì 126 84 1949 ĐẶNG VĂN TUẤN TÚ 25/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.88 127 77 1789 NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NGHĨA 01/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 9.38 128 72 1651 NGUYỄN KHOA ĐIỀM 28/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.25 129 73 1671 PHẠM ĐẶNG KHÁNH GIANG 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì 130 69 1581 NGUYỄN THỊ VIỆT ÁNH 02/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.88 Khuyến khích 131 73 1672 HOÀNG THỊ HÀ GIANG 14/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 13.42 Giải Ba 132 74 1701 NGUYỄN QUỐC HOÀNG 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.25 Khuyến khích 133 81 1883 TRẦN HUY THÀNH 03/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích 134 73 1678 DƯƠNG THÚY HIỀN 28/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 6 135 71 1629 NGUYỄN VIỆT DŨNG 14/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 13.38 Giải Ba 4
136 83 1931 NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG 20/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 11.75 Giải Ba 137 72 1648 PHAN HẢI ĐĂNG 06/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì 138 83 1925 VÕ VĂN TRÁNG 25/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích 139 83 1924 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 29/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.13 140 64 1472 PHẠM MINH ĐỨC 12/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 10.2 Khuyến khích 141 63 1448 TRẦN THỊ PHƯỚC ANH 16/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 16 Giải Nhì 142 65 1498 HỒ SỸ VIỆT KHOA 03/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 15.4 Giải Nhì 143 65 1491 NGUYỄN HỮU HÙNG 13/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 12.8 Giải Ba 144 67 1531 TRƯƠNG CÔNG THẮNG 12/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 17.2 Giải Nhì 145 65 1489 VÕ ĐÌNH HUY 25/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 14 Giải Ba 146 66 1514 CHU HUY NGHĨA 24/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba 147 67 1541 NGUYỄN NHƯ TRANG 02/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 15.8 Giải Nhì 148 4 74 NGUYỄN VĂN ĐỨC 27/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 16.13 Giải Nhì 149 6 132 TĂNG GIA KHÁNH 24/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.75 Khuyến khích 150 8 171 PHẠM THÀNH LUÂN 13/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.5 Giải Nhì 151 9 201 LƯƠNG THỊ KIM NGÂN 15/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba 152 10 229 NGUYỄN BÁ PHÚC 05/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.63 Giải Ba 153 11 241 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 14/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.13 Khuyến khích 154 11 245 HỒ MẬU QUANG 26/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 11.75 155 12 266 LÊ VŨ TUẤN SANG 03/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba 156 13 301 NGUYỄN THỊ THƯ 23/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích 157 14 317 TRẦN VĂN TIẾN 23/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba 158 15 346 NGUYỄN ANH TUẤN 11/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba 159 15 347 TRẦN ANH TUẤN 16/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích 160 17 391 NGUYỄN THỊ HÀ VI 21/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 10.75 161 1 9 PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH 28/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.5 Giải Ba 162 9 198 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 01/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích 163 68 1569 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.63 164 69 1589 TÔ TRUNG ANH 15/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.75 165 70 1615 TRẦN MINH ĐỨC 03/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.25 166 72 1665 NGUYỄN NỮ QUỲNH HOA 31/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.5 167 75 1732 NGUYỄN THÙY LINH 19/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba 168 76 1764 HỒ THỊ MINH NGÂN 10/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.63 169 85 1976 PHAN HỒNG NHUNG 12/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba 170 86 1999 NGUYỄN TÚ OANH 28/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.5 5
171 87 2019 ĐẶNG THỊ NGHĨA QUYÊN 12/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 10 172 87 2024 NGUYỄN THỊ QUỲNH 08/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 173 88 2043 LÊ PHƯƠNG THẢO 02/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba 174 35 807 LƯƠNG TUẤN ANH 24/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba 175 37 855 NGUYỄN BÁ ĐỨC 28/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 13.38 Giải Ba 176 38 880 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 8.5 177 39 905 ĐẬU MINH HOÀNG 10/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 11 Khuyến khích 178 40 933 NGUYỄN LÊ KHÁNH 08/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì 179 42 981 LÊ TRƯỜNG MINH 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 4 180 45 1032 VŨ HOÀNG QUÂN 13/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 11.13 Khuyến khích 181 47 1087 NGUYỄN MINH THỤ 01/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 4.25 182 49 1131 NGUYỄN CÔNG TUẤN 27/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 12.88 Giải Ba 183 50 1157 PHAN THÀNH VINH 17/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 6 184 49 1134 PHAN MINH ANH TUẤN 03/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 9.13 185 20 463 NGUYỄN NGUYỆT ANH 25/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.55 Giải Ba 186 21 484 PHẠM LINH CHI 28/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.3 Khuyến khích 187 22 503 TRẦN ĐÌNH ĐỨC 18/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 17.1 Giải Nhất 188 22 511 NGUYỄN THỊ TUYẾT GIANG 08/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.5 Khuyến khích 189 24 559 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 26/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 10.3 Khuyến khích 190 24 549 NGUYỄN THỊ HOÀI LÊ 19/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.55 Giải Ba 191 24 556 PHAN NỮ HOÀI LINH 05/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.35 Giải Ba 192 25 569 ĐẶNG NHƯ MAI 12/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12 Giải Ba 193 25 586 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 17/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 9.8 194 25 584 NGUYỄN THANH NGÂN 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.8 Khuyến khích 195 26 593 THÂN TRẦN BẢO NGỌC 11/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.4 Giải Ba 196 26 610 ĐỖ TUẤN PHI 19/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.9 Giải Ba 197 27 619 LÊ KHÁNH QUỲNH 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.85 Giải Ba 198 27 621 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH 19/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.55 Khuyến khích 199 29 676 TÔN CAO THIỆN TRUNG 17/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.5 Giải Ba 200 27 633 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM 16/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.7 Khuyến khích 201 29 661 LÊ PHAN QUỲNH TRANG 05/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.6 Giải Ba 202 28 639 LÊ PHƯƠNG THẢO 26/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 10.95 Khuyến khích 203 28 645 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 04/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 14.2 Giải Ba 204 30 680 TRẦN CẨM TÚ 29/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13 Giải Ba 205 28 653 NGUYỄN NGỌC THƯ 14/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 7.7 6
206 28 654 NGUYỄN HIỀN THƯƠNG 20/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12 Giải Ba 207 30 688 NGUYỄN HOÀNG VÂN 27/12/01 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.6 Giải Ba 208 30 698 PHÙNG THỊ QUỲNH XUÂN 11/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.1 Khuyến khích 209 21 488 LÊ THỊ AN CHINH 24/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 9.6 210 29 667 TRẦN THỊ THU TRANG 28/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.8 Khuyến khích 211 45 1048 NGUYỄN HUY KHÁNH DUY 10/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A -1 212 54 1261 ĐINH BẢO QUỐC 12/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.63 Khuyến khích 213 50 1163 BÙI THỊ HƯƠNG 12/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích 214 54 1264 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 11/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích 215 47 1093 CAO THỊ HIỀN 03/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba 216 48 1118 TRẦN VĂN VIỆT HOÀNG 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba 217 47 1098 HUỲNH THANH HIẾU 10/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 15.38 Giải Nhì 218 27 615 PHAN LÊ DUY QUANG 26/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.9 Giải Ba 219 22 497 LÊ THÀNH ĐẠT 19/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.05 Giải Ba 220 63 1447 NGUYỄN ĐỨC ANH 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 13.7 Giải Ba 221 63 1451 THÁI BÁ BẢO 20/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba 222 64 1471 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 13 Giải Ba 223 64 1469 ĐỖ THÀNH ĐẠT 17/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.4 Giải Nhì 224 65 1505 VÕ THẢO LINH 14/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15 Giải Nhì 225 66 1513 DƯƠNG VĂN NAM 09/03/01 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14 Giải Ba 226 66 1509 HOÀNG ANH MINH 12/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba 227 66 1520 BÙI MAI PHƯƠNG 02/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.7 Giải Ba 228 66 1510 ĐẬU HUY MINH 30/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 11.9 Khuyến khích 229 65 1497 TRẦN QUỐC KHÁNH 28/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.3 Giải Ba 230 67 1545 LÊ MINH TUẤN 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.6 Giải Nhì 231 67 1535 PHÙNG HOÀI THƯƠNG 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 10 232 64 1470 HỒ VĂN ĐẠT 05/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15 Giải Nhì 233 65 1506 HOÀNG THỊ THỦY LINH 26/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.3 Giải Ba 234 66 1521 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG 03/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.3 Giải Nhì 235 67 1530 VÕ THỊ PHƯỚC THẢO 29/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.4 Giải Nhì 236 67 1533 NGUYỄN TẤT THẮNG 05/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.1 Giải Nhì 237 64 1475 LÊ QUỲNH GIANG 22/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.6 Giải Ba 238 65 1500 HỒ NGỌC LÂM 06/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 12.7 Giải Ba 239 67 1540 DƯƠNG MẠNH TOÀN 04/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.2 Giải Ba 240 64 1467 NGUYỄN HÀ BẠCH DƯƠNG 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 12.6 Giải Ba 7
241 63 1459 ĐÀO QUANG DŨNG 20/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 20 Giải Nhất 242 64 1473 HOÀNG PHAN HỮU ĐỨC 23/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.7 Giải Nhì 243 65 1490 NGUYỄN GIA HUY 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 17.8 Giải Nhì 244 66 1519 HOÀNG PHAN HỮU PHÚC 23/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 18.6 Giải Nhất 245 66 1527 HOÀNG TRẦN XUÂN SƠN 15/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 20 Giải Nhất 246 66 1526 NGUYỄN HOÀNG SƠN 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 17 Giải Nhì 247 78 1804 TRẦN HOÀNG NGUYÊN 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 10.63 Khuyến khích 248 69 1574 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.88 Giải Nhì 249 79 1828 TRẦN QUỐC VIỆT QUANG 29/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì 250 73 1680 NGÔ ĐỨC HIẾU 12/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.25 Giải Nhì 251 76 1744 LÊ NAM KHÁNH 21/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.25 Giải Nhất 252 68 1558 PHAN THỊ HUYỀN ANH 01/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14.88 Giải Nhì 253 69 1582 HỒ TRỌNG ÁNH 04/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.5 Giải Nhất 254 78 1802 PHẠM VĂN TRỌNG NGHĨA 09/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.75 Giải Ba 255 79 1837 TRẦN TỬ QUÂN 29/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15 Giải Nhì 256 78 1812 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 10/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì 257 70 1599 DƯƠNG QUỲNH CHÂU 24/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.5 Giải Nhất 258 79 1833 TRẦN ĐÌNH QUÂN 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.75 Giải Nhất 259 73 1673 VŨ TRƯỜNG GIANG 15/.3/2002 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14.75 Giải Nhì 260 84 1955 NGUYỄN HỮU Ý 27/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.75 Giải Nhất 261 84 1947 NGUYỄN HỮU TÚ 28/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14 Giải Ba 262 76 1745 NGUYỄN NAM KHÁNH 20/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 16 Giải Nhì 263 73 1679 BÙI ĐÌNH HIẾU 04/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.63 Giải Ba 264 82 1908 LÊ ĐỨC TOÀN 24/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì 265 70 1604 NGUYỄN VŨ QUỲNH CHI 25/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.75 Giải Ba 266 70 1605 TRẦN BẢO CHÍ 02/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 12 Giải Ba 267 78 1810 PHAN ĐẠI PHÁP 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.25 Giải Nhì 268 74 1703 HOÀNG THỊ THU HUỆ 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.63 Giải Nhì 269 76 1748 NGUYỄN VĂN KHÔI 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì 270 78 1803 HOÀNG THỊ BẢO NGỌC 09/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 11 Khuyến khích 271 75 1723 BÙI ĐÌNH HÙNG 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 11 Khuyến khích 272 68 1559 HỒ THỊ MINH ANH 16/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 8.25 273 68 1552 NGUYỄN ĐÌNH HUY ANH 17/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 8.67 274 74 1696 TRẦN VĂN HIẾU 05/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 10.38 Khuyến khích 275 43 1002 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 07/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.13 Giải Nhì 8
276 50 1166 PHAN ĐỨC KHOA 21/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.25 Giải Nhì 277 50 1172 BÙI VĂN LÂM 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba 278 45 1046 HÀ HUY CÔNG 03/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.92 Giải Nhì 279 44 1023 HOÀNG TUẤN ANH 14/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.5 Giải Nhì 280 56 1315 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì 281 49 1150 NGUYỄN HOÀI MẠNH HÙNG 19/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba 282 46 1071 PHẠM THỊ VIỆT HÀ 01/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.42 Giải Ba 283 46 1078 TRẦN GIA HÂN 14/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16.5 Giải Nhì 284 53 1246 BÀNH HOÀNG QUÂN 17/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.88 Giải Ba 285 47 1096 PHẠM THỊ THU HIỀN 06/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.75 Giải Nhì 286 58 1356 NGUYỄN XUÂN TRÍ VIỄN 31/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.13 287 45 1055 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 15/.2/2002 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba 288 47 1103 LÊ QUANG HOÀN 23/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.75 Khuyến khích 289 58 1354 ĐỒNG THỊ THẢO VÂN 27/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.5 Khuyến khích 290 54 1265 HOÀNG THỊ QUỲNH 28/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 17.25 Giải Nhất 291 53 1241 VŨ THỊ OANH 15/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 12.63 292 50 1174 NGÔ NGỌC LINH 16/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.75 Giải Nhì 293 51 1187 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 28/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16.13 Giải Nhì 294 43 998 NGUYỄN THÚY AN 08/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.38 Giải Ba 295 43 997 NGUYỄN THỊ THÚY AN 21/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì 296 38 869 ĐINH THỊ MINH HUYỀN 22/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16.13 Giải Nhì 297 38 864 TRẦN THỊ NGỌC HOÀI 10/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13 Khuyến khích 298 35 798 TRẦN MẠNH CƯỜNG 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba 299 37 842 ĐẶNG NỮ NGỌC HÂN 11/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.5 Khuyến khích 300 42 965 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 24/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16.25 Giải Nhì 301 52 1200 TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba 302 53 1231 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 19/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.63 Giải Nhì 303 34 779 NGUYỄN THỊ HƯƠNG CHI 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích 304 57 1320 NGUYỄN NỮ CẨM VÂN 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15 Giải Ba 305 39 897 TRẦN THỊ PHƯƠNG LÊ 08/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích 306 41 938 CÙ THỊ TUYẾT MAI 27/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba 307 56 1301 LÊ MINH TRINH 11/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.63 Giải Nhì 308 51 1182 DƯƠNG NỮ LINH PHƯƠNG 03/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14.38 Giải Ba 309 52 1207 TRƯƠNG THỊ QUỲNH 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba 310 56 1298 PHẠM TÔ HUYỀN TRANG 21/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 10.13 9
311 57 1319 HỒ THỊ CẨM TÚ 13/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba 312 35 797 NGUYỄN HỮU HÙNG CƯỜNG 11/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba 313 53 1230 PHẠM THỊ THẢO 02/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.13 Giải Nhì 314 54 1256 HỒ THỊ HOÀI THU 17/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.13 Khuyến khích 315 41 943 TĂNG THẾ NAM 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 10.25 316 42 964 PHẠM THỊ LAN NHI 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16 Giải Nhì 317 52 1201 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 21/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì 318 33 759 TRẦN THỊ LÊ NA 19/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 17 Giải Nhất 319 33 755 NGUYỄN NHẬT LINH 02/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 14.55 Giải Nhì 320 33 761 NGUYỄN THỊ AN NGUYÊN 13/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 15.7 Giải Nhì 321 33 760 HOÀNG NGỌC HUYỀN NGÂN 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 14.8 Giải Nhì 322 33 745 CHU THỊ VÂN ANH 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.15 Giải Ba 323 33 754 NGUYỄN HOÀI LINH 18/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.75 Giải Ba 324 33 753 BÙI HOÀNG TUẤN KIỆT 11/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.85 325 33 751 LÊ QUANG HỮU HIẾU 23/07/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích 326 33 749 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.8 Khuyến khích 327 33 757 NGUYỄN THỊ DIỆU MY 28/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.05 Giải Ba 328 33 764 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.1 Giải Ba 329 33 747 PHẠM XUÂN BÁCH 07/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.05 330 33 756 NGUYỄN HOÀNG MẠNH 24/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.4 Giải Ba 331 33 752 ĐINH ĐỨC HIỆU 30/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích 332 33 748 PHẠM MAI CHI 02/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.5 333 33 746 TRẦN NGỌC ÁNH 23/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.4 334 33 766 NGUYỄN THẢO VÂN 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích 335 33 758 LÊ THỊ TRÀ MY 23/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.3 336 33 767 NGUYỄN DUY THÀNH VINH 29/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.6 Giải Ba 337 33 762 TRẦN TRUNG TẤN 03/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.55 338 33 763 HỒ THỊ KIM THỦY 08/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.6 339 33 765 PHẠM THẾ TRUNG 29/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.65 340 33 744 TRẦN HOÀNG ANH 17/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.35 341 33 750 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 02/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.8 Khuyến khích 342 32 733 HỒ MINH SANG 19/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 7.8 343 32 727 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 05/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.1 Giải Nhì 344 32 726 NGUYỄN NGỌC LINH 14/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.2 Giải Nhì 345 32 734 NGÔ NGỌC XUÂN THẢO 17/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 14.8 Giải Ba 10
346 32 723 BÙI HƯƠNG GIANG 06/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 12.6 Khuyến khích 347 32 725 CAO KHÁNH HUYỀN 28/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 18.2 Giải Nhất 348 32 739 PHAN LÊ CẨM TRÀ 12/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.5 Giải Nhì 349 32 742 NGUYỄN HÀ THẢO UYÊN 26/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 13.3 Giải Ba 350 32 738 THÁI THỊ HOÀI THƯƠNG 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 14.9 Giải Ba 351 32 729 NGUYỄN THỊ DƯ NGA 09/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 15.9 Giải Ba 352 32 730 NGUYỄN TRẦN DẠ NGÂN 22/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 10.1 Khuyến khích 353 32 731 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 11.7 Khuyến khích 354 32 728 NGUYỄN QUỐC MẠNH 22/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 8.8 355 32 722 LƯƠNG THỊ THẢO BÂN 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 8.2 356 32 724 NGUYỄN QUÝ HIỂN 21/02/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga -1 357 32 732 TRƯƠNG THÚY QUỲNH 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 7 358 32 741 NGÔ NGỌC TRÂM 29/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 9 359 32 736 ĐƯỜNG TỰ THẠCH 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 9.4 360 32 737 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 26/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 12.5 Khuyến khích 361 32 735 PHAN THANH THẢO 01/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 6.3 362 32 740 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 6.5 363 32 743 ĐẶNG NGUYỄN TÚ UYÊN 18/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.4 Giải Nhì 364 77 1770 HOÀNG QUỲNH ANH 09/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 13 Giải Ba 365 77 1776 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 29/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 10.75 366 86 1981 TRẦN THỊ MINH NGỌC 23/11/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 14.25 Giải Nhì 367 2 37 NGUYỄN ĐỨC DANH 05/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.75 Giải Nhì 368 3 61 HỒ HỮU ĐỨC 21/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba 369 11 242 HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG 09/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.5 Giải Nhì 370 5 106 VÕ THỊ MINH HUYỀN 28/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.75 Giải Nhì 371 7 146 NGUYỄN CÔNG LÂM 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 18.5 Giải Nhất 372 12 271 HỒ TUỆ TÂM 21/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.75 Giải Nhất 373 12 274 THÁI KHẮC THÀNH 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.33 Giải Nhì 374 13 300 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 25/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích 375 17 392 NGUYỄN TRÍ VIỄN 21/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.88 Giải Nhì 376 12 265 TRẦN VĂN SANG 27/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.25 Khuyến khích 377 13 295 NGUYỄN XUÂN THỊNH 27/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.25 Giải Nhì 378 14 320 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15.88 Giải Nhì 379 5 102 ĐẶNG QUANG HUY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.38 380 7 153 TRẦN PHƯỚC LINH 14/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.13 Khuyến khích 11
381 10 218 TRẦN VŨ NGUYÊN 02/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.88 Giải Nhì 382 9 193 PHAN TẤT MINH 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.25 Khuyến khích 383 5 99 DƯƠNG TRỌNG HOÀN 16/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.88 Giải Ba 384 7 151 HOÀNG NGỌC YẾN LINH 01/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba 385 11 248 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 13/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.13 386 1 11 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.5 Giải Ba 387 1 12 PHAN THỤC ANH 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba 388 9 202 TĂNG TRUNG NGHĨA 19/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14 Giải Ba 389 15 345 TẠ QUANG TRƯỜNG 20/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15 Giải Ba 390 13 297 PHAN ĐỨC THUẬN 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba 391 11 249 LÊ MINH QUÂN 12/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.5 Khuyến khích 392 1 3 NGUYỄN THỌ AN 26/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.25 Giải Nhì 393 5 109 LÊ THỊ THU HUYỀN 17/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.38 Giải Nhì 394 7 156 ĐOÀN THỊ HUYỀN LINH 24/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 11.75 395 9 205 LÊ THẢO NGUYÊN 06/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 11.63 396 17 397 NGUYỄN HẢI YẾN 15/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 10 397 49 1137 NGUYỄN QUỐC TUẤN 14/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.5 Giải Nhì 398 37 856 HOÀNG MINH ĐỨC 03/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17.5 Giải Nhì 399 35 810 NGUYỄN HOÀNG BAN 13/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12.25 Giải Ba 400 34 788 NGUYỄN NGỌC ANH 05/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.63 Giải Ba 401 46 1058 LÊ HỮU PHÚC THÀNH 08/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17.13 Giải Nhì 402 43 991 LÊ THÀNH NGUYÊN 13/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 19.13 Giải Nhất 403 36 828 ĐINH LÊ CƯỜNG 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.75 Giải Ba 404 41 950 NGUYỄN TRUNG KIÊN 03/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.13 Giải Ba 405 49 1135 MAI QUANG TUẤN 20/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 6.88 406 42 983 TRẦN VIẾT PHƯƠNG MINH 04/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.25 Giải Ba 407 41 958 NGUYỄN QUANG LONG 09/12/01 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18.25 Giải Nhất 408 47 1086 PHẠM MINH THÚY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.25 Giải Ba 409 42 977 NGUYỄN TRẦN XUÂN MẠNH 29/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18 Giải Nhất 410 34 780 PHAN HUY AN 04/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17 Giải Nhì 411 49 1128 ĐÀM QUANG TRƯỜNG 02/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì 412 50 1160 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba 413 44 1015 HỒ HOÀNG PHƯỚC 16/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.38 Giải Ba 414 42 973 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 30/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12.5 Giải Ba 415 36 835 NGUYỄN VĂN DŨNG 02/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.25 12
416 48 1115 TRẦN THẾ TRUNG 28/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18.13 Giải Nhất 417 46 1059 NGUYỄN KIM MINH THÀNH 11/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.63 Giải Ba 418 47 1083 VÕ DOÃN THỊNH 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.25 Giải Nhì 419 48 1104 NGUYỄN TUẤN TIỆP 22/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.75 420 42 979 NGUYỄN HOÀNG MINH 28/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.75 421 24 550 TRẦN DIỆU LINH 01/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.95 Giải Nhất 422 27 611 TRẦN KHÁNH PHƯƠNG 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.55 Giải Nhất 423 23 537 LÊ DIỆU HƯƠNG 18/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.5 Giải Nhì 424 23 519 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.75 Giải Nhất 425 24 545 VÕ HIỀN KHANH 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.35 Giải Nhì 426 25 583 NGUYỄN LÊ HẠNH NGÂN 24/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.9 Giải Nhất 427 20 452 NGUYỄN VĂN HÀ AN 11/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.15 Giải Nhì 428 24 543 VÕ ÁI KHANH 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.55 Giải Nhì 429 25 574 PHAN THỊ HỒNG MINH 09/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.45 Giải Nhì 430 22 505 VÕ NGUYỄN VIỆT ĐỨC 12/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.9 Giải Ba 431 26 588 NGUYỄN BẢO NGỌC 29/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.7 Giải Nhì 432 30 694 NGUYỄN HIỀN VY 12/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì 433 27 620 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 21/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.85 Giải Ba 434 25 566 NGUYỄN NGỌC LƯU LY 05/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.9 Giải Nhì 435 23 523 NGUYỄN NGỌC HIẾU 18/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.5 Giải Nhì 436 25 577 TRẦN PHAN HÀ MY 12/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.5 Giải Nhì 437 21 481 HUỲNH KHÁNH CHI 21/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.6 Giải Ba 438 24 553 LƯƠNG MAI LINH 01/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.25 Giải Ba 439 28 646 NGUYỄN MẠNH THẮNG 16/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.3 Giải Nhì 440 24 554 KIỀU NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.85 Giải Nhì 441 26 589 NGUYỄN BẢO NGỌC 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 10.85 Khuyến khích 442 28 656 TRẦN HOÀI THƯƠNG 21/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 10.5 Khuyến khích 443 24 557 NGÔ THẢO LINH 14/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.65 Giải Nhì 444 26 600 TRẦN THẢO MINH NHI 13/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.2 Giải Ba 445 26 608 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 17/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì 446 27 612 NGUYỄN THẠCH MINH PHƯƠNG 30/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.8 Giải Nhì 447 24 551 LÊ KHÁNH LINH 19/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.65 Giải Ba 448 24 555 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.45 Giải Nhì 449 29 675 HỒ CAO TRÍ 14/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 11.25 Khuyến khích 450 21 495 LÊ LINH ĐAN 05/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.7 Giải Nhì 13
451 22 498 ĐINH TIẾN ĐẠT 01/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.95 Giải Nhì 452 23 526 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.5 Giải Nhất 453 25 572 DƯƠNG ĐẶNG NHẬT MINH 25/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì 454 26 591 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 03/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.65 Giải Nhì 455 1 16 VŨ THỊ LÂM ANH 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.75 Khuyến khích 456 16 373 ĐÀO KHÁNH TÙNG 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.63 Khuyến khích 457 9 215 BÙI THỊ MINH NHẬT 03/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.75 Giải Nhì 458 15 354 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 07/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.25 459 8 185 PHAN THỊ PHƯỚC MỸ 28/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.13 460 8 183 NGUYỄN HUYỀN MY 15/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba 461 6 142 ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH 24/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.13 Khuyến khích 462 8 187 VĂN ĐỨC NAM 23/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.13 Giải Nhì 463 9 211 HỒ VŨ THẢO NGUYÊN 03/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba 464 12 283 LÊ PHÚC PHƯƠNG THẢO 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.5 Khuyến khích 465 4 86 PHẠM THỊ THANH HIỀN 19/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.75 Giải Ba 466 5 117 HỒ NGỌC KIÊN 21/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.25 Giải Nhì 467 4 96 ĐINH THỊ THANH HUYỀN 16/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba 468 11 262 NGUYỄN NHẬT TÂN 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 10.38 469 14 326 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 22/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.38 Giải Ba 470 4 90 NGUYỄN HỮU HOÀN 04/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba 471 13 306 HỒ ĐỨC THẮNG 08/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 15 Giải Nhì 472 13 308 BÙI THỊ ANH THƠ 02/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.38 Giải Ba 473 35 809 NGUYỄN VIỆT ANH 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.5 Giải Nhì 474 37 860 HÀ VĂN ĐỨC 08/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 9.88 475 38 878 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 04/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 14 Giải Nhì 476 38 885 TRỊNH MINH HIẾU 01/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 10.38 Khuyến khích 477 42 980 NGUYỄN HỒNG MINH 15/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.5 478 86 1996 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 26/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba 479 90 2094 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.13 Khuyến khích 480 69 1597 TẠ LINH CHI 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì 481 69 1592 TRƯƠNG THỊ THÁI BÌNH 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba 482 70 1610 ĐINH THỊ KHÁNH CHI 03/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì 483 68 1572 NGÔ THỊ QUỲNH ANH 10/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì 484 86 2001 NGUYỄN XUÂN PHÚC 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì 485 69 1587 BÙI THỊ VÂN ANH 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.5 Giải Nhất 14
486 88 2049 NGUYỄN THỊ THẢO 17/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 487 76 1763 HỒ THẢO NGÂN 13/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 12.25 488 89 2065 LÊ THỊ ANH THƠ 13/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.63 Giải Nhì 489 69 1596 NGUYỄN VÕ MINH CHÂU 21/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích 490 68 1573 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 05/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.38 Giải Nhất 491 73 1685 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 17/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba 492 87 2023 TRỊNH THỊ NGỌC QUỲNH 24/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba 493 70 1620 ĐINH THỊ VIỆT HÀ 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba 494 89 2073 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 01/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.13 Khuyến khích 495 76 1762 VÕ MAI NGÂN 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 11.88 496 85 1972 NGUYỄN TUYẾT NGỌC 08/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích 497 90 2095 THÁI THỊ QUỲNH TRANG 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13 498 72 1669 CAO THỊ KHÁNH HUYỀN 08/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 12.75 499 20 464 ĐẶNG NỮ QUỲNH ANH 05/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.9 Giải Nhì 500 20 456 NGỤY ĐỨC ANH 30/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.75 Giải Nhì 501 29 658 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 22/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.3 Giải Nhì 502 29 660 NGUYỄN HÀ TRANG 07/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.8 Giải Nhì 503 22 512 LÊ THỊ NGÂN HÀ 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì 504 22 506 NGUYỄN HÀ GIANG 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.6 Giải Nhì 505 26 596 LÊ THỊ HẠNH NGUYÊN 20/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.55 Giải Nhì 506 26 605 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 07/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.35 Giải Nhì 507 20 451 TRẦN HOÀNG AN 10/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.65 Giải Ba 508 21 492 NGUYỄN THỊ HẠNH DUYÊN 24/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.1 Giải Ba 509 26 599 NGUYỄN LÊ HOÀNG NHI 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.45 Giải Ba 510 27 622 HOÀNG THỊ MỸ QUỲNH 31/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.6 Giải Nhì 511 23 536 HỒ DIỆU HƯƠNG 18/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.1 Giải Nhì 512 30 682 PHAN THỊ CẨM TÚ 26/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba 513 23 521 LÊ THỊ THU HIỀN 25/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.4 Giải Ba 514 26 590 LÊ KIM NGỌC 16/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.25 Giải Ba 515 20 466 NGUYỄN QUỲNH ANH 12/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.8 Giải Ba 516 22 496 TRẦN ĐỨC ĐẠT 25/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.55 Giải Nhì 517 24 547 NGUYỄN PHÙNG THỤC KHUÊ 03/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba 518 20 457 THIỀU ĐỨC ANH 11/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.85 Giải Nhì 519 28 641 LÊ THỊ NGỌC THẢO 01/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì 520 29 663 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 04/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.5 Giải Ba 15
521 28 651 TRẦN MINH THÚY 31/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.3 Giải Ba 522 23 533 LƯU THỊ KHÁNH HUYỀN 20/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16 Giải Nhì 523 24 558 NGUYỄN THỊ MAI LINH 24/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.95 Giải Ba 524 27 624 PHAN HỮU SANG 16/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì 525 29 666 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 11.4 Khuyến khích 526 30 684 LÊ HÀ UYÊN 09/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.2 Giải Ba 527 54 1269 VÕ THỊ HỒNG QUÝ 09/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 17.38 Giải Nhất 528 8 170 HỒ SỸ LỘC 16/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba 529 91 2206 ĐÀO NGỌC BẢO CHÂU 27/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 17.25 Giải Nhất 530 91 2207 HỒ PHƯƠNG UYÊN 26/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.5 Giải Nhất 531 91 2208 ĐẶNG THÚY HIỀN 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16 Giải Nhì 532 59 1379 LƯƠNG TUẤN CƯỜNG 12/09/02 THPT Con Cuông Sinh học - Bảng B 15.38 Giải Nhì 533 91 2103 PHAN VĂN ĐẠT 12/08/02 THPT Con Cuông Toán - Bảng B 16.75 Giải Nhất 534 59 1371 PHAN VĂN ĐẠT 12/08/02 THPT Con Cuông Vật lí - Bảng B 19.25 Giải Nhất 535 59 1370 TRẦN QUANG ĐẠO 16/09/02 THPT Con Cuông Vật lí - Bảng B 18.63 Giải Nhì 536 18 409 BÙI THỊ LINH CHI 24/06/02 THPT Con Cuông Hoá học - Bảng B 17.25 Giải Nhất 537 18 411 KÊM ĐĂNG DŨNG 05/05/02 THPT Con Cuông Hoá học - Bảng B 15.5 Giải Ba 538 31 703 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 26/10/02 THPT Con Cuông Tiếng Anh - Bảng B 11.9 Giải Ba 539 31 716 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/09/02 THPT Con Cuông Tiếng Anh - Bảng B 11.25 Khuyến khích 540 92 2134 HỒ THỊ CHI 20/02/02 THPT Con Cuông Ngữ văn - Bảng B 12.25 Khuyến khích 541 19 446 LỘC ANH TÚ 13/08/02 THPT Con Cuông Lịch sử - Bảng B 16.88 Giải Nhất 542 58 1343 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 01/03/02 THPT Con Cuông Địa lí - Bảng B 13.25 Giải Ba 543 58 1347 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/04/02 THPT Con Cuông Địa lí - Bảng B 12.13 Khuyến khích 544 93 2143 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/10/02 THPT Con Cuông GDCD - Bảng B 15.38 Giải Nhì 545 59 1382 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/06/02 THPT Con Cuông Sinh học - Bảng B 13.75 Giải Ba 546 92 2135 LÊ THỊ QUỲNH CHI 12/09/02 THPT Con Cuông Ngữ văn - Bảng B 13 Giải Ba 547 63 1461 NGUYỄN VIẾT ĐẠT 14/04/02 THPT Con Cuông Tin học - Bảng B 13.1 Giải Ba 548 19 448 LÔ THỊ YẾN 22/06/02 THPT Con Cuông Lịch sử - Bảng B 15 Giải Nhì 549 94 2166 ĐÀM THỊ THẢO SƯƠNG 22/04/02 THPT Con Cuông GDCD - Bảng B 12 Khuyến khích 550 91 2102 HỒ SỸ DŨNG 27/08/02 THPT Con Cuông Toán - Bảng B 13.88 Giải Ba 551 90 2083 NGUYỄN THỊ TƯƠI 18/08/02 THPT Cát Ngạn GDCD - Bảng A 11.25 552 81 1871 HOÀNG THỊ HUYỀN 12/06/02 THPT Cát Ngạn GDCD - Bảng A 9 553 71 1640 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/03/02 THPT Cát Ngạn Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba 554 85 1974 LÊ THỊ HỒNG NHÂM 24/05/02 THPT Cát Ngạn Ngữ văn - Bảng A 10.75 555 47 1097 PHẠM THỊ THÚY HIỀN 18/06/02 THPT Cát Ngạn Sinh học - Bảng A 10.88 16
556 55 1288 NGUYỄN THỊ THẢO 27/04/02 THPT Cát Ngạn Sinh học - Bảng A 10.38 557 24 542 NGUYỄN THẾ KHA 25/01/02 THPT Cát Ngạn Tiếng Anh - Bảng A 4.25 558 29 673 LÊ THỊ THANH TRÀ 20/09/02 THPT Cát Ngạn Tiếng Anh - Bảng A 3.9 559 34 772 NGUYỄN TUẤN ANH 25/02/01 THPT Cát Ngạn Địa lí - Bảng A 10.25 560 34 774 NGUYỄN THỊ BÌNH 23/03/02 THPT Cát Ngạn Địa lí - Bảng A 9.38 561 8 190 NGUYỄN THỊ NGA 23/10/02 THPT Cát Ngạn Lịch sử - Bảng A 9.25 562 15 350 PHAN THỊ TRANG 17/04/02 THPT Cát Ngạn Lịch sử - Bảng A 8.75 563 64 1478 ĐẶNG THỊ HIỀN 07/05/02 THPT Cát Ngạn Tin học - Bảng A 2 564 86 1987 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 25/01/02 THPT Cờ đỏ GDCD - Bảng A 12.13 Khuyến khích 565 89 2053 HỒ THỊ THỦY 02/03/02 THPT Cờ đỏ GDCD - Bảng A 14.38 Giải Nhì 566 40 923 MAI THANH LOAN 30/01/02 THPT Cờ đỏ Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích 567 54 1257 TẠ THỊ HOÀI THU 05/05/02 THPT Cờ đỏ Địa lí - Bảng A 14.75 Giải Ba 568 3 53 NGUYỄN KHÁNH DUY 06/12/02 THPT Cờ đỏ Hoá học - Bảng A 14.75 Giải Ba 569 14 323 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/12/02 THPT Cờ đỏ Hoá học - Bảng A 15.63 Giải Nhì 570 10 231 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 02/01/02 THPT Cờ đỏ Lịch sử - Bảng A 11.13 571 16 374 TRẦN HUY TÚ 04/02/02 THPT Cờ đỏ Lịch sử - Bảng A 11.25 572 41 949 NGUYỄN DUY KIÊN 22/03/02 THPT Cờ đỏ Vật lí - Bảng A 12.13 Giải Ba 573 47 1085 VÕ THỊ THU THỦY 21/10/02 THPT Cờ đỏ Vật lí - Bảng A 9.5 574 83 1923 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/12/02 THPT Cờ đỏ Toán - Bảng A 15.63 Giải Nhì 575 71 1623 NGUYỄN KHÁNH DUY 06/12/02 THPT Cờ đỏ Toán - Bảng A 11.13 Khuyến khích 576 69 1595 VÕ MINH CHÂU 18/08/02 THPT Cờ đỏ Ngữ văn - Bảng A 13 577 72 1659 LÊ THỊ HIỀN 04/09/02 THPT Cờ đỏ Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 578 45 1047 TẠ THỊ NGỌC DUNG 28/03/02 THPT Cờ đỏ Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba 579 56 1311 PHAN THỊ THƯƠNG 22/11/02 THPT Cờ đỏ Sinh học - Bảng A 12.88 580 25 581 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 18/10/02 THPT Cờ đỏ Tiếng Anh - Bảng A 8.7 581 25 585 PHAN THỊ HOÀNG NGÂN 26/07/02 THPT Cờ đỏ Tiếng Anh - Bảng A 5.7 582 64 1483 HOÀNG XUÂN HIẾU 01/05/02 THPT Cờ đỏ Tin học - Bảng A 11.9 Khuyến khích 583 66 1516 PHẠM HỒNG NGUYÊN 20/03/02 THPT Cờ đỏ Tin học - Bảng A 4.6 584 18 421 NGUYỄN HIẾU 26/09/01 THPT Cù Chính Lan Lịch sử - Bảng B 7.75 585 68 1557 VÕ THỊ BẢO ANH 09/01/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 11.5 Giải Ba 586 78 1807 LÊ CÔNG NHẬT 14/10/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 11.25 Khuyến khích 587 79 1831 HOÀNG ANH QUÂN 03/09/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 8.5 588 1 23 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/10/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 15.88 Giải Nhì 589 14 334 NGUYỄN THỊ BÍCH TRANG 28/10/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 13.5 Giải Ba 590 12 285 NGUYỄN THỊ THẢO 28/02/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 13.5 Giải Ba 17