SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Tài liệu tương tự
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DSHS_theoLOP

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DS phongthi K xlsx

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Xep lop 12-13

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

K10_VAN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

document

danh sach full tháng

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

YLE Movers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

LICH TONG_d2.xlsx

danh sach full tháng

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

YLE Flyers AM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

YLE Starters PM.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

bang vinh danh1819.xlsx

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

Bản ghi:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo) 1 92 2133 NGUYỄN THỊ CHÂU 11/06/02 THPT Quang Trung Ngữ văn - Bảng B 9.88 2 6 122 NGÔ TUẤN HÙNG 15/01/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 5.75 3 12 270 VI LƯƠNG THẢO TÂM 22/11/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 2.38 4 15 338 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 25/10/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 6.75 5 21 480 DƯƠNG KHÁNH CHI 25/10/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 9.3 6 23 532 BÙI THỊ HUYỀN 22/01/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 8.3 7 29 665 TRẦN THỊ THẢO TRANG 12/03/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 8.4 8 2 46 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 08/08/01 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 8.88 9 7 161 VI THỊ CẨM LY 31/03/02 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 7.25 10 11 263 CHU THỊ THANH 11/12/02 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 6.88 11 91 2109 BÙI THỊ CẨM TÚ 23/10/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 12 89 2075 TRẦN THỊ THƯƠNG 31/05/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 12.38 13 89 2070 LÊ THỊ HÀ THƯƠNG 02/08/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 12.88 14 87 2012 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/01/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 10.38 15 89 2063 PHAN THỊ TRANG 14/01/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 10.75 16 88 2039 LÊ THỊ THÙY 16/06/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 8.38 17 43 1007 CAO THỊ PHƯƠNG ANH 18/01/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 8.25 18 49 1148 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 08/06/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 8.13 19 58 1352 VÕ THỊ ÁNH TUYẾT 27/04/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 10.13 20 34 776 NGUYỄN MINH CHÂU 11/09/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 10.5 21 41 944 LÊ PHƯƠNG NGA 01/03/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 12.5 22 55 1278 NGÔ THỊ THƯƠNG 31/07/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 13.63 Khuyến khích 23 37 854 LÊ HẢI ĐĂNG 23/11/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 7 24 47 1088 TRẦN THỊ MINH THƯ 08/04/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 4.88 25 50 1154 LƯƠNG THỊ TÚ UYÊN 12/05/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 2.75 26 70 1600 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 30/07/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 3.75 27 80 1853 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 10/08/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 1.5 28 81 1879 NGUYỄN MINH TÂM 03/09/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 6.25 29 67 1539 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 21/03/02 THPT 1/5 Tin học - Bảng A 4.8 30 79 1835 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 22/06/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 11 Khuyến khích istered version of TotalExcelConverter 1

31 79 1834 NGUYỄN ĐỨC ANH QUÂN 27/03/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 13.5 Giải Ba 32 82 1902 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 11/02/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 11.75 Giải Ba 33 38 879 ĐINH THỊ MINH HẰNG 10/08/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 18.75 Giải Nhất 34 43 984 NGUYỄN HẰNG NGA 07/10/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 11.63 Giải Ba 35 44 1019 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 23/09/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 9.75 36 3 59 NGUYỄN ĐÌNH ĐÀI 14/08/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 13.88 Giải Ba 37 4 75 NGUYỄN THỊ AN GIANG 12/04/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba 38 11 252 TRỊNH THỊ THANH QUÝ 20/10/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 15.38 Giải Ba 39 48 1116 ĐẶNG BÁ HOÀNG 17/11/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 15.63 Giải Nhì 40 48 1124 NGUYỄN SỸ HUY 18/01/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 15.13 Giải Nhì 41 55 1283 ĐẶNG ANH TÀI 06/10/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì 42 70 1611 NGUYỄN THỊ KIM CHI 11/11/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 43 71 1639 LÊ THỊ HẰNG 07/07/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba 44 85 1977 NGÔ THỊ CẨM NHUNG 06/02/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba 45 6 139 BÙI THỊ KHÁNH LINH 16/05/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 11.25 46 10 237 ĐOÀN ANH PHÚC 05/08/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 11.25 47 10 232 TRẦN THỊ NHUNG 09/09/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba 48 40 915 LÊ HOÀI LINH 01/03/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 12.5 49 54 1249 PHAN THỊ THANH THẢO 23/05/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 13.38 Khuyến khích 50 57 1324 LÊ THỊ HẢI YẾN 02/07/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 12.75 51 79 1821 ĐẶNG NGÂN HÀ 01/05/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 13.5 Giải Ba 52 87 2016 NGUYỄN THỊ SEN 10/09/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 13.88 Giải Ba 53 78 1793 TRẦN KHÁNH CHI 16/05/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích 54 21 479 LÊ VIỆT BÁCH 25/07/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 10 Khuyến khích 55 25 571 LƯƠNG ĐỨC MẠNH 31/03/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.9 Giải Ba 56 23 527 NGUYỄN THỊ MAI HOAN 17/02/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.15 Giải Ba 57 63 1446 LÊ TRƯỜNG AN 08/01/02 THPT Anh Sơn 1 Tin học - Bảng A 9.3 58 82 1890 TRẦN THỊ HUYỀN 05/07/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 13.88 Giải Ba 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO NHI 04/04/02 THPT Anh Sơn 2 Hoá học - Bảng A 15.5 Giải Nhì 61 11 244 PHAN TRẦN NHẬT PHƯƠNG 26/12/02 THPT Anh Sơn 2 Hoá học - Bảng A 12.88 Khuyến khích 62 7 158 VÕ THỊ LINH 28/07/02 THPT Anh Sơn 2 Lịch sử - Bảng A 10.13 63 11 254 CHU VĂN QUÂN 24/04/02 THPT Anh Sơn 2 Lịch sử - Bảng A 11.5 Khuyến khích 64 71 1638 ĐÀO THỊ HẰNG 02/07/02 THPT Anh Sơn 2 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba 65 91 2119 CAO HOÀNG TIỂU YẾN 19/03/02 THPT Anh Sơn 2 Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì 2

66 49 1145 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/02/02 THPT Anh Sơn 2 Sinh học - Bảng A 14 Giải Ba 67 57 1338 NGUYỄN ANH TUẤN 11/05/02 THPT Anh Sơn 2 Sinh học - Bảng A 10 68 66 1523 NGUYỄN BÁ QUÂN 10/09/02 THPT Anh Sơn 2 Tin học - Bảng A 12.6 Giải Ba 69 21 473 NGUYỄN TRẦN HUYỀN ANH 16/12/02 THPT Anh Sơn 2 Tiếng Anh - Bảng A 7.3 70 20 471 TRƯƠNG THỊ TUYẾT ANH 25/06/02 THPT Anh Sơn 2 Tiếng Anh - Bảng A 9.9 71 82 1900 CAO XUÂN THỊNH 24/07/02 THPT Anh Sơn 2 Toán - Bảng A 5.38 72 82 1904 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 21/05/02 THPT Anh Sơn 2 Toán - Bảng A 10.83 Khuyến khích 73 41 954 NGUYỄN THỊ MAI LINH 01/10/02 THPT Anh Sơn 2 Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba 74 44 1008 NGUYỄN VĂN ĐỖ PHI 04/06/02 THPT Anh Sơn 2 Vật lí - Bảng A 14.38 Giải Nhì 75 51 1185 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/11/02 THPT Anh Sơn 2 Địa lí - Bảng A 10.88 76 56 1302 CAO THỊ TRINH 30/04/02 THPT Anh Sơn 2 Địa lí - Bảng A 10.5 77 87 2010 NGUYỄN THI PHÚC 30/04/02 THPT Anh Sơn 3 GDCD - Bảng A 11.25 78 84 1940 LÔ THI HIÊN LƯƠNG 04/03/02 THPT Anh Sơn 3 GDCD - Bảng A 11 79 7 150 PHAN HOÀNG LINH 14/08/02 THPT Anh Sơn 3 Hoá học - Bảng A 9 80 10 227 TRƯƠNG TẤN PHÁT 03/02/02 THPT Anh Sơn 3 Hoá học - Bảng A 5.25 81 15 356 VƯƠNG ANH TRÀ 24/02/02 THPT Anh Sơn 3 Lịch sử - Bảng A 10.13 82 16 379 NGUYỄN THI KHÁNH VI 02/09/02 THPT Anh Sơn 3 Lịch sử - Bảng A 11.25 83 85 1969 NGUYỄN THI NGỌC 23/08/02 THPT Anh Sơn 3 Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba 84 88 2046 NGUYỄN THI PHƯƠNG THẢO 16/08/02 THPT Anh Sơn 3 Ngữ văn - Bảng A 12.25 85 54 1262 DOÃN THI MAI QUYÊN 11/11/02 THPT Anh Sơn 3 Sinh học - Bảng A 10.63 86 58 1353 PHÙNG THI CẨM TÚ 08/03/02 THPT Anh Sơn 3 Sinh học - Bảng A 12.75 87 65 1502 NGUYỄN VĂN LÂM 12/10/02 THPT Anh Sơn 3 Tin học - Bảng A 2.9 88 28 638 BÙI PHƯƠNG THẢO 26/09/01 THPT Anh Sơn 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.75 89 28 647 CẦM HOÀNG THIÊN 13/02/02 THPT Anh Sơn 3 Tiếng Anh - Bảng A 5.65 90 76 1752 NGUYỄN VĂN BẢO LÂM 16/10/02 THPT Anh Sơn 3 Toán - Bảng A 10.25 Khuyến khích 91 78 1805 ĐẶNG VĂN NHÂM 31/10/02 THPT Anh Sơn 3 Toán - Bảng A 5.63 92 40 935 MẠC VĂN KHÁNH 05/06/02 THPT Anh Sơn 3 Vật lí - Bảng A 11.13 Khuyến khích 93 44 1010 HỒ NHƯ PHONG 08/08/02 THPT Anh Sơn 3 Vật lí - Bảng A 13.38 Giải Ba 94 35 799 NGUYỄN THI THÙY DUNG 22/05/02 THPT Anh Sơn 3 Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích 95 56 1294 HOÀNG THI THÙY TRANG 09/03/02 THPT Anh Sơn 3 Địa lí - Bảng A 16.13 Giải Nhì 96 79 1827 TRẦN TUẤN PHƯỚC 20/09/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 16.63 Giải Nhì 97 81 1875 NGUYỄN XUÂN SƠN 14/04/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 10 Khuyến khích 98 81 1881 TRẦN THỊ TÂN 26/11/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 10 Khuyến khích 99 35 805 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 22/02/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 9.75 100 50 1155 NGUYỄN VIẾT VĂN 03/12/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 13.5 Giải Ba 3

101 44 1014 TRẦN THẢO PHƯƠNG 15/08/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 12.75 Giải Ba 102 9 195 VÕ TRÀ MY 13/05/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba 103 12 269 BÙI HUY TÀI 24/09/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích 104 14 319 PHÙNG QUỐC TOÀN 25/08/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 10.63 105 50 1170 VƯƠNG THỊ LAN 01/04/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 14.5 Giải Ba 106 51 1192 PHẠM THỊ LOAN 07/02/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 14.88 Giải Ba 107 55 1285 HOÀNG THỊ THANH THANH 26/08/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích 108 64 1477 HOÀNG VIẾT HẬU 04/09/02 THPT Bắc Yên Thành Tin học - Bảng A 4 109 71 1634 CAO THỊ HẢI 14/04/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 110 85 1978 CUNG THỊ NHUNG 11/01/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 11 111 91 2120 TRẦN THỊ HẢI YẾN 17/01/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 112 6 144 TRẦN THỊ LINH 17/11/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 9 113 7 164 TRẦN THỊ LY 26/06/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 4.63 114 15 351 PHAN THỊ TRANG 18/05/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 10 115 41 936 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 18/09/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 14.63 Giải Ba 116 52 1204 NGUYỄN THỊ QUỲNH 15/06/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 12.25 117 42 970 NGUYỄN THỊ NHUNG 08/02/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 14.63 Giải Ba 118 79 1823 NGUYỄN THỊ HÀ 23/10/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 11 119 82 1889 PHAN THỊ THANH HUYỀN 27/03/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 13.63 Giải Ba 120 86 1989 NGUYỄN THỊ NHI 04/09/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 11.25 121 21 475 HOÀNG VÂN ANH 15/08/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 11.2 Khuyến khích 122 21 494 NGUYỄN PHÚC DŨNG 20/07/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 7.6 123 29 672 TRẦN NGUYỄN THANH TRÀ 07/08/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 6.55 124 81 1884 ĐẶNG TRUNG THÀNH 23/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.25 125 81 1882 HỒ CÔNG THÀNH 03/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 14.25 Giải Nhì 126 84 1949 ĐẶNG VĂN TUẤN TÚ 25/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.88 127 77 1789 NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NGHĨA 01/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 9.38 128 72 1651 NGUYỄN KHOA ĐIỀM 28/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.25 129 73 1671 PHẠM ĐẶNG KHÁNH GIANG 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì 130 69 1581 NGUYỄN THỊ VIỆT ÁNH 02/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.88 Khuyến khích 131 73 1672 HOÀNG THỊ HÀ GIANG 14/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 13.42 Giải Ba 132 74 1701 NGUYỄN QUỐC HOÀNG 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.25 Khuyến khích 133 81 1883 TRẦN HUY THÀNH 03/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích 134 73 1678 DƯƠNG THÚY HIỀN 28/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 6 135 71 1629 NGUYỄN VIỆT DŨNG 14/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 13.38 Giải Ba 4

136 83 1931 NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG 20/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 11.75 Giải Ba 137 72 1648 PHAN HẢI ĐĂNG 06/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì 138 83 1925 VÕ VĂN TRÁNG 25/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích 139 83 1924 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 29/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.13 140 64 1472 PHẠM MINH ĐỨC 12/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 10.2 Khuyến khích 141 63 1448 TRẦN THỊ PHƯỚC ANH 16/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 16 Giải Nhì 142 65 1498 HỒ SỸ VIỆT KHOA 03/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 15.4 Giải Nhì 143 65 1491 NGUYỄN HỮU HÙNG 13/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 12.8 Giải Ba 144 67 1531 TRƯƠNG CÔNG THẮNG 12/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 17.2 Giải Nhì 145 65 1489 VÕ ĐÌNH HUY 25/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 14 Giải Ba 146 66 1514 CHU HUY NGHĨA 24/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba 147 67 1541 NGUYỄN NHƯ TRANG 02/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 15.8 Giải Nhì 148 4 74 NGUYỄN VĂN ĐỨC 27/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 16.13 Giải Nhì 149 6 132 TĂNG GIA KHÁNH 24/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.75 Khuyến khích 150 8 171 PHẠM THÀNH LUÂN 13/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.5 Giải Nhì 151 9 201 LƯƠNG THỊ KIM NGÂN 15/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba 152 10 229 NGUYỄN BÁ PHÚC 05/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.63 Giải Ba 153 11 241 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 14/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.13 Khuyến khích 154 11 245 HỒ MẬU QUANG 26/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 11.75 155 12 266 LÊ VŨ TUẤN SANG 03/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba 156 13 301 NGUYỄN THỊ THƯ 23/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích 157 14 317 TRẦN VĂN TIẾN 23/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba 158 15 346 NGUYỄN ANH TUẤN 11/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba 159 15 347 TRẦN ANH TUẤN 16/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích 160 17 391 NGUYỄN THỊ HÀ VI 21/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 10.75 161 1 9 PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH 28/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.5 Giải Ba 162 9 198 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 01/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích 163 68 1569 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.63 164 69 1589 TÔ TRUNG ANH 15/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.75 165 70 1615 TRẦN MINH ĐỨC 03/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.25 166 72 1665 NGUYỄN NỮ QUỲNH HOA 31/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.5 167 75 1732 NGUYỄN THÙY LINH 19/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba 168 76 1764 HỒ THỊ MINH NGÂN 10/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.63 169 85 1976 PHAN HỒNG NHUNG 12/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba 170 86 1999 NGUYỄN TÚ OANH 28/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.5 5

171 87 2019 ĐẶNG THỊ NGHĨA QUYÊN 12/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 10 172 87 2024 NGUYỄN THỊ QUỲNH 08/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 173 88 2043 LÊ PHƯƠNG THẢO 02/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba 174 35 807 LƯƠNG TUẤN ANH 24/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba 175 37 855 NGUYỄN BÁ ĐỨC 28/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 13.38 Giải Ba 176 38 880 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 8.5 177 39 905 ĐẬU MINH HOÀNG 10/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 11 Khuyến khích 178 40 933 NGUYỄN LÊ KHÁNH 08/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì 179 42 981 LÊ TRƯỜNG MINH 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 4 180 45 1032 VŨ HOÀNG QUÂN 13/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 11.13 Khuyến khích 181 47 1087 NGUYỄN MINH THỤ 01/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 4.25 182 49 1131 NGUYỄN CÔNG TUẤN 27/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 12.88 Giải Ba 183 50 1157 PHAN THÀNH VINH 17/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 6 184 49 1134 PHAN MINH ANH TUẤN 03/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 9.13 185 20 463 NGUYỄN NGUYỆT ANH 25/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.55 Giải Ba 186 21 484 PHẠM LINH CHI 28/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.3 Khuyến khích 187 22 503 TRẦN ĐÌNH ĐỨC 18/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 17.1 Giải Nhất 188 22 511 NGUYỄN THỊ TUYẾT GIANG 08/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.5 Khuyến khích 189 24 559 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 26/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 10.3 Khuyến khích 190 24 549 NGUYỄN THỊ HOÀI LÊ 19/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.55 Giải Ba 191 24 556 PHAN NỮ HOÀI LINH 05/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.35 Giải Ba 192 25 569 ĐẶNG NHƯ MAI 12/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12 Giải Ba 193 25 586 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 17/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 9.8 194 25 584 NGUYỄN THANH NGÂN 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.8 Khuyến khích 195 26 593 THÂN TRẦN BẢO NGỌC 11/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.4 Giải Ba 196 26 610 ĐỖ TUẤN PHI 19/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.9 Giải Ba 197 27 619 LÊ KHÁNH QUỲNH 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.85 Giải Ba 198 27 621 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH 19/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.55 Khuyến khích 199 29 676 TÔN CAO THIỆN TRUNG 17/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.5 Giải Ba 200 27 633 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM 16/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.7 Khuyến khích 201 29 661 LÊ PHAN QUỲNH TRANG 05/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.6 Giải Ba 202 28 639 LÊ PHƯƠNG THẢO 26/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 10.95 Khuyến khích 203 28 645 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 04/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 14.2 Giải Ba 204 30 680 TRẦN CẨM TÚ 29/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13 Giải Ba 205 28 653 NGUYỄN NGỌC THƯ 14/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 7.7 6

206 28 654 NGUYỄN HIỀN THƯƠNG 20/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12 Giải Ba 207 30 688 NGUYỄN HOÀNG VÂN 27/12/01 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.6 Giải Ba 208 30 698 PHÙNG THỊ QUỲNH XUÂN 11/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.1 Khuyến khích 209 21 488 LÊ THỊ AN CHINH 24/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 9.6 210 29 667 TRẦN THỊ THU TRANG 28/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.8 Khuyến khích 211 45 1048 NGUYỄN HUY KHÁNH DUY 10/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A -1 212 54 1261 ĐINH BẢO QUỐC 12/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.63 Khuyến khích 213 50 1163 BÙI THỊ HƯƠNG 12/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích 214 54 1264 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 11/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích 215 47 1093 CAO THỊ HIỀN 03/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba 216 48 1118 TRẦN VĂN VIỆT HOÀNG 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba 217 47 1098 HUỲNH THANH HIẾU 10/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 15.38 Giải Nhì 218 27 615 PHAN LÊ DUY QUANG 26/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.9 Giải Ba 219 22 497 LÊ THÀNH ĐẠT 19/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.05 Giải Ba 220 63 1447 NGUYỄN ĐỨC ANH 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 13.7 Giải Ba 221 63 1451 THÁI BÁ BẢO 20/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba 222 64 1471 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 13 Giải Ba 223 64 1469 ĐỖ THÀNH ĐẠT 17/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.4 Giải Nhì 224 65 1505 VÕ THẢO LINH 14/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15 Giải Nhì 225 66 1513 DƯƠNG VĂN NAM 09/03/01 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14 Giải Ba 226 66 1509 HOÀNG ANH MINH 12/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba 227 66 1520 BÙI MAI PHƯƠNG 02/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.7 Giải Ba 228 66 1510 ĐẬU HUY MINH 30/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 11.9 Khuyến khích 229 65 1497 TRẦN QUỐC KHÁNH 28/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.3 Giải Ba 230 67 1545 LÊ MINH TUẤN 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.6 Giải Nhì 231 67 1535 PHÙNG HOÀI THƯƠNG 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 10 232 64 1470 HỒ VĂN ĐẠT 05/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15 Giải Nhì 233 65 1506 HOÀNG THỊ THỦY LINH 26/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.3 Giải Ba 234 66 1521 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG 03/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.3 Giải Nhì 235 67 1530 VÕ THỊ PHƯỚC THẢO 29/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.4 Giải Nhì 236 67 1533 NGUYỄN TẤT THẮNG 05/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.1 Giải Nhì 237 64 1475 LÊ QUỲNH GIANG 22/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.6 Giải Ba 238 65 1500 HỒ NGỌC LÂM 06/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 12.7 Giải Ba 239 67 1540 DƯƠNG MẠNH TOÀN 04/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.2 Giải Ba 240 64 1467 NGUYỄN HÀ BẠCH DƯƠNG 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 12.6 Giải Ba 7

241 63 1459 ĐÀO QUANG DŨNG 20/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 20 Giải Nhất 242 64 1473 HOÀNG PHAN HỮU ĐỨC 23/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.7 Giải Nhì 243 65 1490 NGUYỄN GIA HUY 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 17.8 Giải Nhì 244 66 1519 HOÀNG PHAN HỮU PHÚC 23/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 18.6 Giải Nhất 245 66 1527 HOÀNG TRẦN XUÂN SƠN 15/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 20 Giải Nhất 246 66 1526 NGUYỄN HOÀNG SƠN 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 17 Giải Nhì 247 78 1804 TRẦN HOÀNG NGUYÊN 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 10.63 Khuyến khích 248 69 1574 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.88 Giải Nhì 249 79 1828 TRẦN QUỐC VIỆT QUANG 29/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì 250 73 1680 NGÔ ĐỨC HIẾU 12/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.25 Giải Nhì 251 76 1744 LÊ NAM KHÁNH 21/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.25 Giải Nhất 252 68 1558 PHAN THỊ HUYỀN ANH 01/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14.88 Giải Nhì 253 69 1582 HỒ TRỌNG ÁNH 04/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.5 Giải Nhất 254 78 1802 PHẠM VĂN TRỌNG NGHĨA 09/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.75 Giải Ba 255 79 1837 TRẦN TỬ QUÂN 29/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15 Giải Nhì 256 78 1812 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 10/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì 257 70 1599 DƯƠNG QUỲNH CHÂU 24/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.5 Giải Nhất 258 79 1833 TRẦN ĐÌNH QUÂN 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.75 Giải Nhất 259 73 1673 VŨ TRƯỜNG GIANG 15/.3/2002 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14.75 Giải Nhì 260 84 1955 NGUYỄN HỮU Ý 27/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.75 Giải Nhất 261 84 1947 NGUYỄN HỮU TÚ 28/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14 Giải Ba 262 76 1745 NGUYỄN NAM KHÁNH 20/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 16 Giải Nhì 263 73 1679 BÙI ĐÌNH HIẾU 04/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.63 Giải Ba 264 82 1908 LÊ ĐỨC TOÀN 24/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì 265 70 1604 NGUYỄN VŨ QUỲNH CHI 25/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.75 Giải Ba 266 70 1605 TRẦN BẢO CHÍ 02/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 12 Giải Ba 267 78 1810 PHAN ĐẠI PHÁP 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.25 Giải Nhì 268 74 1703 HOÀNG THỊ THU HUỆ 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.63 Giải Nhì 269 76 1748 NGUYỄN VĂN KHÔI 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì 270 78 1803 HOÀNG THỊ BẢO NGỌC 09/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 11 Khuyến khích 271 75 1723 BÙI ĐÌNH HÙNG 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 11 Khuyến khích 272 68 1559 HỒ THỊ MINH ANH 16/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 8.25 273 68 1552 NGUYỄN ĐÌNH HUY ANH 17/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 8.67 274 74 1696 TRẦN VĂN HIẾU 05/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 10.38 Khuyến khích 275 43 1002 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 07/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.13 Giải Nhì 8

276 50 1166 PHAN ĐỨC KHOA 21/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.25 Giải Nhì 277 50 1172 BÙI VĂN LÂM 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba 278 45 1046 HÀ HUY CÔNG 03/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.92 Giải Nhì 279 44 1023 HOÀNG TUẤN ANH 14/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.5 Giải Nhì 280 56 1315 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì 281 49 1150 NGUYỄN HOÀI MẠNH HÙNG 19/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba 282 46 1071 PHẠM THỊ VIỆT HÀ 01/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.42 Giải Ba 283 46 1078 TRẦN GIA HÂN 14/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16.5 Giải Nhì 284 53 1246 BÀNH HOÀNG QUÂN 17/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.88 Giải Ba 285 47 1096 PHẠM THỊ THU HIỀN 06/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.75 Giải Nhì 286 58 1356 NGUYỄN XUÂN TRÍ VIỄN 31/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.13 287 45 1055 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 15/.2/2002 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba 288 47 1103 LÊ QUANG HOÀN 23/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.75 Khuyến khích 289 58 1354 ĐỒNG THỊ THẢO VÂN 27/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.5 Khuyến khích 290 54 1265 HOÀNG THỊ QUỲNH 28/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 17.25 Giải Nhất 291 53 1241 VŨ THỊ OANH 15/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 12.63 292 50 1174 NGÔ NGỌC LINH 16/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.75 Giải Nhì 293 51 1187 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 28/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16.13 Giải Nhì 294 43 998 NGUYỄN THÚY AN 08/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.38 Giải Ba 295 43 997 NGUYỄN THỊ THÚY AN 21/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì 296 38 869 ĐINH THỊ MINH HUYỀN 22/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16.13 Giải Nhì 297 38 864 TRẦN THỊ NGỌC HOÀI 10/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13 Khuyến khích 298 35 798 TRẦN MẠNH CƯỜNG 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba 299 37 842 ĐẶNG NỮ NGỌC HÂN 11/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.5 Khuyến khích 300 42 965 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 24/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16.25 Giải Nhì 301 52 1200 TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba 302 53 1231 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 19/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.63 Giải Nhì 303 34 779 NGUYỄN THỊ HƯƠNG CHI 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích 304 57 1320 NGUYỄN NỮ CẨM VÂN 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15 Giải Ba 305 39 897 TRẦN THỊ PHƯƠNG LÊ 08/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích 306 41 938 CÙ THỊ TUYẾT MAI 27/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba 307 56 1301 LÊ MINH TRINH 11/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.63 Giải Nhì 308 51 1182 DƯƠNG NỮ LINH PHƯƠNG 03/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14.38 Giải Ba 309 52 1207 TRƯƠNG THỊ QUỲNH 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba 310 56 1298 PHẠM TÔ HUYỀN TRANG 21/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 10.13 9

311 57 1319 HỒ THỊ CẨM TÚ 13/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba 312 35 797 NGUYỄN HỮU HÙNG CƯỜNG 11/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba 313 53 1230 PHẠM THỊ THẢO 02/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.13 Giải Nhì 314 54 1256 HỒ THỊ HOÀI THU 17/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.13 Khuyến khích 315 41 943 TĂNG THẾ NAM 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 10.25 316 42 964 PHẠM THỊ LAN NHI 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16 Giải Nhì 317 52 1201 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 21/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì 318 33 759 TRẦN THỊ LÊ NA 19/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 17 Giải Nhất 319 33 755 NGUYỄN NHẬT LINH 02/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 14.55 Giải Nhì 320 33 761 NGUYỄN THỊ AN NGUYÊN 13/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 15.7 Giải Nhì 321 33 760 HOÀNG NGỌC HUYỀN NGÂN 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 14.8 Giải Nhì 322 33 745 CHU THỊ VÂN ANH 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.15 Giải Ba 323 33 754 NGUYỄN HOÀI LINH 18/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.75 Giải Ba 324 33 753 BÙI HOÀNG TUẤN KIỆT 11/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.85 325 33 751 LÊ QUANG HỮU HIẾU 23/07/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích 326 33 749 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.8 Khuyến khích 327 33 757 NGUYỄN THỊ DIỆU MY 28/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.05 Giải Ba 328 33 764 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.1 Giải Ba 329 33 747 PHẠM XUÂN BÁCH 07/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.05 330 33 756 NGUYỄN HOÀNG MẠNH 24/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.4 Giải Ba 331 33 752 ĐINH ĐỨC HIỆU 30/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích 332 33 748 PHẠM MAI CHI 02/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.5 333 33 746 TRẦN NGỌC ÁNH 23/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.4 334 33 766 NGUYỄN THẢO VÂN 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích 335 33 758 LÊ THỊ TRÀ MY 23/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.3 336 33 767 NGUYỄN DUY THÀNH VINH 29/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.6 Giải Ba 337 33 762 TRẦN TRUNG TẤN 03/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.55 338 33 763 HỒ THỊ KIM THỦY 08/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.6 339 33 765 PHẠM THẾ TRUNG 29/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.65 340 33 744 TRẦN HOÀNG ANH 17/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.35 341 33 750 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 02/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.8 Khuyến khích 342 32 733 HỒ MINH SANG 19/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 7.8 343 32 727 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 05/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.1 Giải Nhì 344 32 726 NGUYỄN NGỌC LINH 14/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.2 Giải Nhì 345 32 734 NGÔ NGỌC XUÂN THẢO 17/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 14.8 Giải Ba 10

346 32 723 BÙI HƯƠNG GIANG 06/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 12.6 Khuyến khích 347 32 725 CAO KHÁNH HUYỀN 28/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 18.2 Giải Nhất 348 32 739 PHAN LÊ CẨM TRÀ 12/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.5 Giải Nhì 349 32 742 NGUYỄN HÀ THẢO UYÊN 26/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 13.3 Giải Ba 350 32 738 THÁI THỊ HOÀI THƯƠNG 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 14.9 Giải Ba 351 32 729 NGUYỄN THỊ DƯ NGA 09/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 15.9 Giải Ba 352 32 730 NGUYỄN TRẦN DẠ NGÂN 22/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 10.1 Khuyến khích 353 32 731 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 11.7 Khuyến khích 354 32 728 NGUYỄN QUỐC MẠNH 22/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 8.8 355 32 722 LƯƠNG THỊ THẢO BÂN 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 8.2 356 32 724 NGUYỄN QUÝ HIỂN 21/02/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga -1 357 32 732 TRƯƠNG THÚY QUỲNH 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 7 358 32 741 NGÔ NGỌC TRÂM 29/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 9 359 32 736 ĐƯỜNG TỰ THẠCH 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 9.4 360 32 737 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 26/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 12.5 Khuyến khích 361 32 735 PHAN THANH THẢO 01/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 6.3 362 32 740 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 6.5 363 32 743 ĐẶNG NGUYỄN TÚ UYÊN 18/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.4 Giải Nhì 364 77 1770 HOÀNG QUỲNH ANH 09/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 13 Giải Ba 365 77 1776 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 29/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 10.75 366 86 1981 TRẦN THỊ MINH NGỌC 23/11/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 14.25 Giải Nhì 367 2 37 NGUYỄN ĐỨC DANH 05/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.75 Giải Nhì 368 3 61 HỒ HỮU ĐỨC 21/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba 369 11 242 HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG 09/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.5 Giải Nhì 370 5 106 VÕ THỊ MINH HUYỀN 28/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.75 Giải Nhì 371 7 146 NGUYỄN CÔNG LÂM 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 18.5 Giải Nhất 372 12 271 HỒ TUỆ TÂM 21/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.75 Giải Nhất 373 12 274 THÁI KHẮC THÀNH 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.33 Giải Nhì 374 13 300 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 25/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích 375 17 392 NGUYỄN TRÍ VIỄN 21/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.88 Giải Nhì 376 12 265 TRẦN VĂN SANG 27/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.25 Khuyến khích 377 13 295 NGUYỄN XUÂN THỊNH 27/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.25 Giải Nhì 378 14 320 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15.88 Giải Nhì 379 5 102 ĐẶNG QUANG HUY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.38 380 7 153 TRẦN PHƯỚC LINH 14/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.13 Khuyến khích 11

381 10 218 TRẦN VŨ NGUYÊN 02/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.88 Giải Nhì 382 9 193 PHAN TẤT MINH 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.25 Khuyến khích 383 5 99 DƯƠNG TRỌNG HOÀN 16/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.88 Giải Ba 384 7 151 HOÀNG NGỌC YẾN LINH 01/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba 385 11 248 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 13/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.13 386 1 11 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.5 Giải Ba 387 1 12 PHAN THỤC ANH 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba 388 9 202 TĂNG TRUNG NGHĨA 19/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14 Giải Ba 389 15 345 TẠ QUANG TRƯỜNG 20/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15 Giải Ba 390 13 297 PHAN ĐỨC THUẬN 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba 391 11 249 LÊ MINH QUÂN 12/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.5 Khuyến khích 392 1 3 NGUYỄN THỌ AN 26/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.25 Giải Nhì 393 5 109 LÊ THỊ THU HUYỀN 17/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.38 Giải Nhì 394 7 156 ĐOÀN THỊ HUYỀN LINH 24/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 11.75 395 9 205 LÊ THẢO NGUYÊN 06/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 11.63 396 17 397 NGUYỄN HẢI YẾN 15/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 10 397 49 1137 NGUYỄN QUỐC TUẤN 14/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.5 Giải Nhì 398 37 856 HOÀNG MINH ĐỨC 03/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17.5 Giải Nhì 399 35 810 NGUYỄN HOÀNG BAN 13/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12.25 Giải Ba 400 34 788 NGUYỄN NGỌC ANH 05/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.63 Giải Ba 401 46 1058 LÊ HỮU PHÚC THÀNH 08/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17.13 Giải Nhì 402 43 991 LÊ THÀNH NGUYÊN 13/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 19.13 Giải Nhất 403 36 828 ĐINH LÊ CƯỜNG 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.75 Giải Ba 404 41 950 NGUYỄN TRUNG KIÊN 03/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.13 Giải Ba 405 49 1135 MAI QUANG TUẤN 20/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 6.88 406 42 983 TRẦN VIẾT PHƯƠNG MINH 04/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.25 Giải Ba 407 41 958 NGUYỄN QUANG LONG 09/12/01 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18.25 Giải Nhất 408 47 1086 PHẠM MINH THÚY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.25 Giải Ba 409 42 977 NGUYỄN TRẦN XUÂN MẠNH 29/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18 Giải Nhất 410 34 780 PHAN HUY AN 04/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17 Giải Nhì 411 49 1128 ĐÀM QUANG TRƯỜNG 02/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì 412 50 1160 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba 413 44 1015 HỒ HOÀNG PHƯỚC 16/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.38 Giải Ba 414 42 973 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 30/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12.5 Giải Ba 415 36 835 NGUYỄN VĂN DŨNG 02/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.25 12

416 48 1115 TRẦN THẾ TRUNG 28/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18.13 Giải Nhất 417 46 1059 NGUYỄN KIM MINH THÀNH 11/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.63 Giải Ba 418 47 1083 VÕ DOÃN THỊNH 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.25 Giải Nhì 419 48 1104 NGUYỄN TUẤN TIỆP 22/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.75 420 42 979 NGUYỄN HOÀNG MINH 28/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.75 421 24 550 TRẦN DIỆU LINH 01/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.95 Giải Nhất 422 27 611 TRẦN KHÁNH PHƯƠNG 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.55 Giải Nhất 423 23 537 LÊ DIỆU HƯƠNG 18/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.5 Giải Nhì 424 23 519 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.75 Giải Nhất 425 24 545 VÕ HIỀN KHANH 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.35 Giải Nhì 426 25 583 NGUYỄN LÊ HẠNH NGÂN 24/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.9 Giải Nhất 427 20 452 NGUYỄN VĂN HÀ AN 11/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.15 Giải Nhì 428 24 543 VÕ ÁI KHANH 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.55 Giải Nhì 429 25 574 PHAN THỊ HỒNG MINH 09/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.45 Giải Nhì 430 22 505 VÕ NGUYỄN VIỆT ĐỨC 12/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.9 Giải Ba 431 26 588 NGUYỄN BẢO NGỌC 29/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.7 Giải Nhì 432 30 694 NGUYỄN HIỀN VY 12/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì 433 27 620 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 21/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.85 Giải Ba 434 25 566 NGUYỄN NGỌC LƯU LY 05/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.9 Giải Nhì 435 23 523 NGUYỄN NGỌC HIẾU 18/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.5 Giải Nhì 436 25 577 TRẦN PHAN HÀ MY 12/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.5 Giải Nhì 437 21 481 HUỲNH KHÁNH CHI 21/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.6 Giải Ba 438 24 553 LƯƠNG MAI LINH 01/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.25 Giải Ba 439 28 646 NGUYỄN MẠNH THẮNG 16/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.3 Giải Nhì 440 24 554 KIỀU NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.85 Giải Nhì 441 26 589 NGUYỄN BẢO NGỌC 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 10.85 Khuyến khích 442 28 656 TRẦN HOÀI THƯƠNG 21/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 10.5 Khuyến khích 443 24 557 NGÔ THẢO LINH 14/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.65 Giải Nhì 444 26 600 TRẦN THẢO MINH NHI 13/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.2 Giải Ba 445 26 608 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 17/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì 446 27 612 NGUYỄN THẠCH MINH PHƯƠNG 30/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.8 Giải Nhì 447 24 551 LÊ KHÁNH LINH 19/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.65 Giải Ba 448 24 555 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.45 Giải Nhì 449 29 675 HỒ CAO TRÍ 14/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 11.25 Khuyến khích 450 21 495 LÊ LINH ĐAN 05/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.7 Giải Nhì 13

451 22 498 ĐINH TIẾN ĐẠT 01/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.95 Giải Nhì 452 23 526 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.5 Giải Nhất 453 25 572 DƯƠNG ĐẶNG NHẬT MINH 25/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì 454 26 591 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 03/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.65 Giải Nhì 455 1 16 VŨ THỊ LÂM ANH 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.75 Khuyến khích 456 16 373 ĐÀO KHÁNH TÙNG 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.63 Khuyến khích 457 9 215 BÙI THỊ MINH NHẬT 03/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.75 Giải Nhì 458 15 354 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 07/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.25 459 8 185 PHAN THỊ PHƯỚC MỸ 28/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.13 460 8 183 NGUYỄN HUYỀN MY 15/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba 461 6 142 ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH 24/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.13 Khuyến khích 462 8 187 VĂN ĐỨC NAM 23/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.13 Giải Nhì 463 9 211 HỒ VŨ THẢO NGUYÊN 03/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba 464 12 283 LÊ PHÚC PHƯƠNG THẢO 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.5 Khuyến khích 465 4 86 PHẠM THỊ THANH HIỀN 19/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.75 Giải Ba 466 5 117 HỒ NGỌC KIÊN 21/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.25 Giải Nhì 467 4 96 ĐINH THỊ THANH HUYỀN 16/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba 468 11 262 NGUYỄN NHẬT TÂN 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 10.38 469 14 326 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 22/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.38 Giải Ba 470 4 90 NGUYỄN HỮU HOÀN 04/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba 471 13 306 HỒ ĐỨC THẮNG 08/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 15 Giải Nhì 472 13 308 BÙI THỊ ANH THƠ 02/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.38 Giải Ba 473 35 809 NGUYỄN VIỆT ANH 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.5 Giải Nhì 474 37 860 HÀ VĂN ĐỨC 08/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 9.88 475 38 878 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 04/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 14 Giải Nhì 476 38 885 TRỊNH MINH HIẾU 01/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 10.38 Khuyến khích 477 42 980 NGUYỄN HỒNG MINH 15/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.5 478 86 1996 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 26/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba 479 90 2094 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.13 Khuyến khích 480 69 1597 TẠ LINH CHI 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì 481 69 1592 TRƯƠNG THỊ THÁI BÌNH 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba 482 70 1610 ĐINH THỊ KHÁNH CHI 03/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì 483 68 1572 NGÔ THỊ QUỲNH ANH 10/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì 484 86 2001 NGUYỄN XUÂN PHÚC 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì 485 69 1587 BÙI THỊ VÂN ANH 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.5 Giải Nhất 14

486 88 2049 NGUYỄN THỊ THẢO 17/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 487 76 1763 HỒ THẢO NGÂN 13/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 12.25 488 89 2065 LÊ THỊ ANH THƠ 13/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.63 Giải Nhì 489 69 1596 NGUYỄN VÕ MINH CHÂU 21/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích 490 68 1573 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 05/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.38 Giải Nhất 491 73 1685 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 17/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba 492 87 2023 TRỊNH THỊ NGỌC QUỲNH 24/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba 493 70 1620 ĐINH THỊ VIỆT HÀ 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba 494 89 2073 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 01/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.13 Khuyến khích 495 76 1762 VÕ MAI NGÂN 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 11.88 496 85 1972 NGUYỄN TUYẾT NGỌC 08/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích 497 90 2095 THÁI THỊ QUỲNH TRANG 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13 498 72 1669 CAO THỊ KHÁNH HUYỀN 08/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 12.75 499 20 464 ĐẶNG NỮ QUỲNH ANH 05/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.9 Giải Nhì 500 20 456 NGỤY ĐỨC ANH 30/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.75 Giải Nhì 501 29 658 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 22/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.3 Giải Nhì 502 29 660 NGUYỄN HÀ TRANG 07/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.8 Giải Nhì 503 22 512 LÊ THỊ NGÂN HÀ 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì 504 22 506 NGUYỄN HÀ GIANG 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.6 Giải Nhì 505 26 596 LÊ THỊ HẠNH NGUYÊN 20/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.55 Giải Nhì 506 26 605 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 07/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.35 Giải Nhì 507 20 451 TRẦN HOÀNG AN 10/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.65 Giải Ba 508 21 492 NGUYỄN THỊ HẠNH DUYÊN 24/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.1 Giải Ba 509 26 599 NGUYỄN LÊ HOÀNG NHI 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.45 Giải Ba 510 27 622 HOÀNG THỊ MỸ QUỲNH 31/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.6 Giải Nhì 511 23 536 HỒ DIỆU HƯƠNG 18/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.1 Giải Nhì 512 30 682 PHAN THỊ CẨM TÚ 26/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba 513 23 521 LÊ THỊ THU HIỀN 25/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.4 Giải Ba 514 26 590 LÊ KIM NGỌC 16/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.25 Giải Ba 515 20 466 NGUYỄN QUỲNH ANH 12/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.8 Giải Ba 516 22 496 TRẦN ĐỨC ĐẠT 25/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.55 Giải Nhì 517 24 547 NGUYỄN PHÙNG THỤC KHUÊ 03/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba 518 20 457 THIỀU ĐỨC ANH 11/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.85 Giải Nhì 519 28 641 LÊ THỊ NGỌC THẢO 01/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì 520 29 663 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 04/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.5 Giải Ba 15

521 28 651 TRẦN MINH THÚY 31/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.3 Giải Ba 522 23 533 LƯU THỊ KHÁNH HUYỀN 20/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16 Giải Nhì 523 24 558 NGUYỄN THỊ MAI LINH 24/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.95 Giải Ba 524 27 624 PHAN HỮU SANG 16/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì 525 29 666 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 11.4 Khuyến khích 526 30 684 LÊ HÀ UYÊN 09/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.2 Giải Ba 527 54 1269 VÕ THỊ HỒNG QUÝ 09/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 17.38 Giải Nhất 528 8 170 HỒ SỸ LỘC 16/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba 529 91 2206 ĐÀO NGỌC BẢO CHÂU 27/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 17.25 Giải Nhất 530 91 2207 HỒ PHƯƠNG UYÊN 26/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.5 Giải Nhất 531 91 2208 ĐẶNG THÚY HIỀN 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16 Giải Nhì 532 59 1379 LƯƠNG TUẤN CƯỜNG 12/09/02 THPT Con Cuông Sinh học - Bảng B 15.38 Giải Nhì 533 91 2103 PHAN VĂN ĐẠT 12/08/02 THPT Con Cuông Toán - Bảng B 16.75 Giải Nhất 534 59 1371 PHAN VĂN ĐẠT 12/08/02 THPT Con Cuông Vật lí - Bảng B 19.25 Giải Nhất 535 59 1370 TRẦN QUANG ĐẠO 16/09/02 THPT Con Cuông Vật lí - Bảng B 18.63 Giải Nhì 536 18 409 BÙI THỊ LINH CHI 24/06/02 THPT Con Cuông Hoá học - Bảng B 17.25 Giải Nhất 537 18 411 KÊM ĐĂNG DŨNG 05/05/02 THPT Con Cuông Hoá học - Bảng B 15.5 Giải Ba 538 31 703 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 26/10/02 THPT Con Cuông Tiếng Anh - Bảng B 11.9 Giải Ba 539 31 716 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/09/02 THPT Con Cuông Tiếng Anh - Bảng B 11.25 Khuyến khích 540 92 2134 HỒ THỊ CHI 20/02/02 THPT Con Cuông Ngữ văn - Bảng B 12.25 Khuyến khích 541 19 446 LỘC ANH TÚ 13/08/02 THPT Con Cuông Lịch sử - Bảng B 16.88 Giải Nhất 542 58 1343 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 01/03/02 THPT Con Cuông Địa lí - Bảng B 13.25 Giải Ba 543 58 1347 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/04/02 THPT Con Cuông Địa lí - Bảng B 12.13 Khuyến khích 544 93 2143 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/10/02 THPT Con Cuông GDCD - Bảng B 15.38 Giải Nhì 545 59 1382 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/06/02 THPT Con Cuông Sinh học - Bảng B 13.75 Giải Ba 546 92 2135 LÊ THỊ QUỲNH CHI 12/09/02 THPT Con Cuông Ngữ văn - Bảng B 13 Giải Ba 547 63 1461 NGUYỄN VIẾT ĐẠT 14/04/02 THPT Con Cuông Tin học - Bảng B 13.1 Giải Ba 548 19 448 LÔ THỊ YẾN 22/06/02 THPT Con Cuông Lịch sử - Bảng B 15 Giải Nhì 549 94 2166 ĐÀM THỊ THẢO SƯƠNG 22/04/02 THPT Con Cuông GDCD - Bảng B 12 Khuyến khích 550 91 2102 HỒ SỸ DŨNG 27/08/02 THPT Con Cuông Toán - Bảng B 13.88 Giải Ba 551 90 2083 NGUYỄN THỊ TƯƠI 18/08/02 THPT Cát Ngạn GDCD - Bảng A 11.25 552 81 1871 HOÀNG THỊ HUYỀN 12/06/02 THPT Cát Ngạn GDCD - Bảng A 9 553 71 1640 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/03/02 THPT Cát Ngạn Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba 554 85 1974 LÊ THỊ HỒNG NHÂM 24/05/02 THPT Cát Ngạn Ngữ văn - Bảng A 10.75 555 47 1097 PHẠM THỊ THÚY HIỀN 18/06/02 THPT Cát Ngạn Sinh học - Bảng A 10.88 16

556 55 1288 NGUYỄN THỊ THẢO 27/04/02 THPT Cát Ngạn Sinh học - Bảng A 10.38 557 24 542 NGUYỄN THẾ KHA 25/01/02 THPT Cát Ngạn Tiếng Anh - Bảng A 4.25 558 29 673 LÊ THỊ THANH TRÀ 20/09/02 THPT Cát Ngạn Tiếng Anh - Bảng A 3.9 559 34 772 NGUYỄN TUẤN ANH 25/02/01 THPT Cát Ngạn Địa lí - Bảng A 10.25 560 34 774 NGUYỄN THỊ BÌNH 23/03/02 THPT Cát Ngạn Địa lí - Bảng A 9.38 561 8 190 NGUYỄN THỊ NGA 23/10/02 THPT Cát Ngạn Lịch sử - Bảng A 9.25 562 15 350 PHAN THỊ TRANG 17/04/02 THPT Cát Ngạn Lịch sử - Bảng A 8.75 563 64 1478 ĐẶNG THỊ HIỀN 07/05/02 THPT Cát Ngạn Tin học - Bảng A 2 564 86 1987 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 25/01/02 THPT Cờ đỏ GDCD - Bảng A 12.13 Khuyến khích 565 89 2053 HỒ THỊ THỦY 02/03/02 THPT Cờ đỏ GDCD - Bảng A 14.38 Giải Nhì 566 40 923 MAI THANH LOAN 30/01/02 THPT Cờ đỏ Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích 567 54 1257 TẠ THỊ HOÀI THU 05/05/02 THPT Cờ đỏ Địa lí - Bảng A 14.75 Giải Ba 568 3 53 NGUYỄN KHÁNH DUY 06/12/02 THPT Cờ đỏ Hoá học - Bảng A 14.75 Giải Ba 569 14 323 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/12/02 THPT Cờ đỏ Hoá học - Bảng A 15.63 Giải Nhì 570 10 231 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 02/01/02 THPT Cờ đỏ Lịch sử - Bảng A 11.13 571 16 374 TRẦN HUY TÚ 04/02/02 THPT Cờ đỏ Lịch sử - Bảng A 11.25 572 41 949 NGUYỄN DUY KIÊN 22/03/02 THPT Cờ đỏ Vật lí - Bảng A 12.13 Giải Ba 573 47 1085 VÕ THỊ THU THỦY 21/10/02 THPT Cờ đỏ Vật lí - Bảng A 9.5 574 83 1923 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/12/02 THPT Cờ đỏ Toán - Bảng A 15.63 Giải Nhì 575 71 1623 NGUYỄN KHÁNH DUY 06/12/02 THPT Cờ đỏ Toán - Bảng A 11.13 Khuyến khích 576 69 1595 VÕ MINH CHÂU 18/08/02 THPT Cờ đỏ Ngữ văn - Bảng A 13 577 72 1659 LÊ THỊ HIỀN 04/09/02 THPT Cờ đỏ Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 578 45 1047 TẠ THỊ NGỌC DUNG 28/03/02 THPT Cờ đỏ Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba 579 56 1311 PHAN THỊ THƯƠNG 22/11/02 THPT Cờ đỏ Sinh học - Bảng A 12.88 580 25 581 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 18/10/02 THPT Cờ đỏ Tiếng Anh - Bảng A 8.7 581 25 585 PHAN THỊ HOÀNG NGÂN 26/07/02 THPT Cờ đỏ Tiếng Anh - Bảng A 5.7 582 64 1483 HOÀNG XUÂN HIẾU 01/05/02 THPT Cờ đỏ Tin học - Bảng A 11.9 Khuyến khích 583 66 1516 PHẠM HỒNG NGUYÊN 20/03/02 THPT Cờ đỏ Tin học - Bảng A 4.6 584 18 421 NGUYỄN HIẾU 26/09/01 THPT Cù Chính Lan Lịch sử - Bảng B 7.75 585 68 1557 VÕ THỊ BẢO ANH 09/01/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 11.5 Giải Ba 586 78 1807 LÊ CÔNG NHẬT 14/10/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 11.25 Khuyến khích 587 79 1831 HOÀNG ANH QUÂN 03/09/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 8.5 588 1 23 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/10/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 15.88 Giải Nhì 589 14 334 NGUYỄN THỊ BÍCH TRANG 28/10/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 13.5 Giải Ba 590 12 285 NGUYỄN THỊ THẢO 28/02/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 13.5 Giải Ba 17