NGHIÊN CỨU TÌNH HÌNH THAI TO VÀ CÁC YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở CÁC SẢN PHỤ TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM

Tài liệu tương tự
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

Sở Giáo dục và Đào tạo Bến Tre Trường THPT Chuyên Bến Tre KẾT QUẢ SƠ TUYỂN THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 Năm học: STT Họ và

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HCM VIỆN ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ Số: 08/TB-IEC-TSLKQT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Sô : 19 /TTTT-CTGD Về thời gian, địa điểm tổ chức lớp tập hu

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DSKTKS Lần 2

HỘI ĐỒNG THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP THPT - KHÓA THI NGÀY 18/5/2019 (Kèm theo quyết định số.../qđ-gdđt-tc ngày... của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ (k17 đợt 2) (Kèm theo QĐ số 767/QĐ-ĐSPHN ngày 16/10/2013 của Hiệu trưởng Trường ĐHSP

document

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Xep lop 12-13

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG

Layout 1

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DS THÍ SINH VÀO THẲNG VÒNG 2- TOEFL JUNIOR STT Họ và tên Ngày sinh SBD Khối Trường Quận/Huyện 1 Đinh Anh Thư 27-Jun THCS Lê Quý Đôn Vĩnh

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

K11_LY

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THI ĐUA NĂM HỌC (Kèm theo Thông báo số 700/TB-ĐHNT, ngày 21/11/2016) STT Họ tên Danh hiệu

BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

Ca lâm sàng: Thai kỳ và bệnh van tim Bs Huỳnh Thanh Kiều PSG.TS Phạm Nguyễn Vinh Bệnh nhân nữ 18 tuổi, PARA I, mang thai con lần 1, thai 37 tuần. Bệnh

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ BỆNH VIỆN LỚP QUẢN LÝ BỆNH VIỆN KHÓA 8 ( ) STT Tên đề tài Tên tác giả Giáo viên hướng dẫn 1 Đáp ứng nhu cầu chăm sóc

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

TỔNG MỤC LỤC TẠP CHÍ TÀI CHÍNH NĂM 2018 TẠP CHÍ TÀI CHÍNH Kỳ Tháng 01/2018 ( ) Số trang Tác giả 8 Ngành Tài chính hoàn thành xuất sắc, toà

Sở Y tế Quảng Nam BÁO CÁO TỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN 6 THÁNG 2016 (ÁP DỤNG CHO CÁC BỆNH VIỆN TỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ) Bệnh viện: BỆNH VI

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

MUÕI MAY B-LYNCH TRONG ÑIEÀU TRÒ BAÊNG HUYEÁT SAU SANH DO ÑÔØ TÖÛ CUNG

22/11/2017 Bộ Y tế BÁO CÁO TỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN NĂM 2017 (ÁP DỤNG CHO CÁC BỆNH VIỆN TỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ) Bệnh viện: BỆNH VIỆN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) STT Số vào sổ Số ghế Họ và tên

No tile

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

KHẢO SÁT SỰ BIẾN THIÊN CỦA NỒNG ĐỘ PHÂN SUẤT KHÍ NITRIC OXIDE TRONG HƠI THỞ RA (FENO) Ở BỆNH NHI HEN TẠI BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh


No tile

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

tomtatluanvan.doc

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

PowerPoint Presentation

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

ẨN TU NGẨU VỊNH Tác giả: HT. THÍCH THIỀN TÂM ---o0o--- Nguồn Chuyển sang ebook Người thực hiện : Nam Thiên

LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Đi Tìm Dấu Vết Cột Đồng Mã Viện Cao Nguyên Lộc Vào năm thứ 9 sau công nguyên ở Trung Hoa, quan đại triều Vương Mãn làm loạn cướp ngôi nhà H

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Bản ghi:

TỶ LỆ THAI TO VÀ CÁC YẾU TỐ LIÊN QUAN TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN CẦN THƠ

LGA ĐẶT VẤN ĐỀ BV ĐHYD TPHCM: 2005 2,6%, 2006 2,66%, 2007 5,54% Trọng lượng sơ sinh Ngô Thị Uyên: 5,7% Phản ánh dinh dưỡng và sự Hoa quản Kỳ, lý Canada thai của 0% sản phụ. Trẻ quá thừa cân hay quá California nhẹ cân đều 3,6% ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tâm thần sau này. Tỷ lệ thai to: - Tăng dần - Tùy định nghĩa Định nghĩa SO VỚI TUỔI THAI Trên đường bách phân vị thứ 90 TRỌNG LƯỢNG SƠ SINH CNSS 4000g

ĐẶT VẤN ĐỀ Nguy cơ Cho mẹ - MLT - BHSS Cho trẻ - Đẻ khó - Chấn thương Chẩn đoán Bề cao tử cung, vòng bụng. Siêu âm. Tỷ lệ sai lệch còn cao Nghiên cứu Thế giới Việt Nam - Chưa có số liệu chung. - Cần Thơ: ít có nghiên cứu. NC tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến thai to

ĐẶT VẤN ĐỀ MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU Xác định tỷ lệ thai to ở sản phụ đến sinh tại Bệnh viện Phụ Sản Cần Thơ. 2 Khảo sát một số YTLQ đến thai to ở sản phụ đến sinh tại Bệnh viện Phụ Sản Cần Thơ.

ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU Đối tượng nghiên cứu Dân số mục tiêu Tất cả sản phụ đến sinh tại TPCT. Dân số nghiên cứu Tất cả sản phụ đến sinh tại BVPSCT Dân số chọn mẫu Tất cả sản phụ đến sinh tuổi thai 37 tuần tại BVPSCT từ /205 03/206.

ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU Tiêu chuẩn chọn mẫu Tuổi thai 37 tuần. /205 03/206. Đồng ý tham gia. Tiêu chuẩn loại trừ Đa thai. Thai chết lưu. Không thể xác định tuổi thai SP bị bệnh tâm thần.

ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU Phương pháp nghiên cứu Thiết kế nghiên cứu Cắt ngang Cỡ mẫu p=5,7%,d=2%, Z(-α/2)=,96 =>n 270. Ghi nhận 357 mẫu. Chọn mẫu n Z / 2 2 Chọn mẫu toàn bộ 2 p( d p)

SƠ ĐỒ THU THẬP SỐ LIỆU Sản phụ nhập viện sinh Khám, sàng lọc Hoàn tất thu thập Ghi nhận thông tin hồ sơ BA/sổ khám thai Danh sách SP được chọn mỗi ngày Mời SP tham gia Ký đồng thuận-phỏng vấn Theo dõi tại phòng sinh Sinh thường hoặc mổ

BIẾN SỐ PHÂN TÍCH 5 BIẾN SỐ NỀN BIẾN SỐ PHỤ THUỘC 28 BIẾN SỐ ĐỘC LẬP

Từ /205 đến 03/206, có 650 SP đến nhập sinh tại BVPSCT. Trong đó: 357 SP thỏa tiêu chuẩn chọn mẫu mời tham gia nghiên cứu và không có trường hợp nào từ chối. Còn lại 255 SP có tuổi thai < 37 tuần, 30SP không thể xác định được ngày dự sinh, 3 SP sinh con chết (thai chết lưu), 5 SP sinh song thai.

. Đặc điểm dịch tễ của đối tượng NC Yếu tố Kết quả NC Tuổi mẹ Nơi cư trú Nghề nghiệp 25-35 tuổi (79%); TB: 28 5,7 tuổi Thành thị: 42,5% ; Nông thôn: 57,5% Nội trợ: 43,5% Khác: 6,9%-6,7% Trình độ học vấn THCS và THPT: 3,9% và 35,3% Sau THPT: 9,7% Dân tộc Kinh: 96,7%

2. Tỷ lệ thai to Thai to 4000g, có 64 TH, tỷ lệ 4,7% KTC 95%: 3,6-5,8 64 (4,7%) 293 (95,3%) Thai to Thai thường

2. Tỷ lệ thai to Tác giả Nơi NC chọn mẫu Tỷ lệ Trong nước Lê Thị Yến (2002) Buasaykham(2007) BVPSTW 4000g 2,6 và 2,09 Ngô Thị Uyên(2008) Hải Phòng 38w- BPV 90 th 5,7 Lâm Đức Tâm(204) Cần Thơ Lê Lam Hương (204) Huế 37wvà 3500g 37wvà 4000g 38-42w và 3500g 23,25 3,86 8,5 Chúng tôi (206) BVPSCT 37w và 4000g 4,7

2. Tỷ lệ thai to Ngoài nước Tác giả Địa điểm TC chọn mẫu và ĐN Tỷ lệ (%) Stotland N.E (2005) California 4000g 3,6 De Amorim MM (2009) Brazil 4000g 5,4 Mahin Najafian (20) Iran 4000g 9 Shouyong Gu (202) và Li G (204) Trung Quốc 4000g,67 Bắc 8,5 Nam 5,6 Chúng tôi BVPSCT 4000g 4,7

3. PT đa biến các YTLQ đến thai to Tuổi mẹ Thai to (n,%) Thai thường (n,%) p OR* 95%CI < 35 47 (73,4) 03 (85,3) - 35 7 (26,6) 90 (4,7) 0,04 2,,0-4,2 * Mahin Najafian: 60% các bà mẹ sinh con to 35 tuổi * Stotland N.E : SP 30-40 tuổi là YTNC thai to * Yi Li: OR=,08; 95%CI [,03-,2]

3. PT đa biến các YTLQ đến thai to Kinh nguyệt Thai to (n, %) Thai thường (n,%) p OR * 95% CI Đều 5 (79,7) 65 (90,) - Không đều 3 (20,3) 28 (9,9) 0,049 2,2-5

Yếu tố TS bệnh ĐTĐ Không Có TC sinh con to Không Có 3. PT đa biến các YTLQ đến thai to Thai to (n=64)% 63(98,4) (,6) 6(95,3) 3(4,7) Thai thường (n=293)% 292(99,9) (0,) 286(99,5) 7(0,5) *Chúng tôi OR= 9 (PT đơn biến) *Phan Xuân Khoa (2007) OR= 4,5 *Mahin Najafian (202) OR= 0 *Nkwaabong E (205) OR= 3, OR* p,6 0,96,9 0,473

3. PT đa biến các YTLQ đến thai to Yếu tố Thai to (n=64)% Thai thường (n=293)% OR* p Chiều cao mẹ < 55 cm 55 cm 0(5,6) 54(84,4) 444(34,3) 849(65,7) 2,2 0,054 CN trước mang thai < 45 kg 45- < 60kg 60kg 3(4,7) 45(70,3) 6(25) *Chúng tôi: OR=7 (PT đơn biến) *Phan Xuân Khoa (2007) OR= 2,65 *Yi Li (205) OR=,3 26(20,2) 963(74,5) 69(5,3) 0,5 0, 0,48 0,764 BMI trước mang thai < 23 23 3(4,7) 6(95,3) 332(25,7) 96(74,3) 3,7 0,6 Tăng cân < 2 kg 2- < 20kg 20 kg 6(25) 34(53,) 4(2,9) 683(52,8) 579(44,8) 3(2,4) 0,9,9 0,74 0,222

3. PT đa biến các YTLQ đến thai to Yếu tố Thai to (n=64)% Thai thường (n=293)% OR* p Số lần khám thai < 6 6 ĐTĐ thai kỳ Không Có 2(3,) 62(96,9) 62(96,9) 2(3,) 9(4,8) 02(85,2) 29(99,9) 2(0,) 3,7 0,095 *Chúng tôi OR= 20,8 (PT đơn biến) *De Amorim MM (2009) PR= 8,9 *Mohammadbeigi (203) OR=,9 4,3 0,4 Tiền sản giật Không Có 63(98,4) (,6) 290(99,8) 3(0,2) 5,6 0,99

3. Các yếu tố liên quan Tuổi thai Thai to (n, %) *Vũ Thị Duyên, Lê Thị Yến: thai to > 40w cao hơn < 40w *Lê Quang Thanh: thai to ở trẻ quá ngày lớn hơn trẻ đủ tháng (2,5-0% so với 0,8-%) Thai thường (n,%) 37-<40 tuần 28 (43,7) 859 (66,4) p OR 95% CI *Boyd: thai to 2% ở 42w, 2% ở 40w - 40-<42 tuần 35 (54,7) 432 (33,4) 0,004 2,6,4-4,9 42 tuần (,6) 2 (0,2) 0,08 22,5 0,7-740 Xác định chính xác tuổi thai, giảm tỷ lệ thai quá ngày

Yếu tố BCTC < 35 cm 35 cm 3. PT đa biến các YTLQ đến thai to Thai to (n=64)% 43(67,2) 2(32,8) Thai thường (n=293)% 228(95) 65(5) *Miller: nghi ngờ thai to nếu thai đủ tháng có BCTC > 40cm *Ngô Thị Uyên: ULTL thai dựa vào BCTC: ULTL chính xác 46,2%, thai to 5,6% OR* p 95% CI 4,9 0,000 2,3-0,4 Vòng bụng < 00 cm 00 cm 2(8,8) 52(8,2) 993(76,8) 300(23,2) 5,6 0,000 2,6-2, Sản phụ Nguyễn Thị H, 30 tuổi, PARA 00, vào viện 0/2/206.

Thai to Thai thường Yếu tố OR* p (n=64)% (n=293)% *Siêu âm UL thai to Độ nhạy 39,% BPD Độ đặc hiệu 99,9% < 90 mm 5(7,8) 48(37,2) Giá trị tiên đoán (+) 96,2% 90 mm 59(92,2) 82(62,8) Giá trị tiên đoán 2 (-) 97,,78 FL *Ngô Thị Uyên *Best 2002: SA đo lớp < 70 mm 2(3,) mỡ dưới da 48(37,2) Độ nhạy 43,2% đùi 70 mm 62(96,9) 82(62,8) Độ đặc hiệu 6,3 96,75% 0,03 *Mallin 206: Không đủ bằng ULTL thai chứng theo MRI siêu ULTL âm nhạy hơn SA < 4000g 2D đo chu vi vòng bụng 39(60,9) 292(99,9) 4000g 25(39,) (0,) AFI < 5 cm 5 25 cm 25 cm 3. PT đa biến các YTLQ đến thai to (,6) 62(96,8) (,6) 94(7,3) 82(9,4) 7(,3) 2, 0,5 0,952

Glucose 3. PT đa biến các YTLQ đến thai to Thai to (n=64,%) Nồng độ đường huyết Thai thường (n=293,%) 6,4 mmol/l 55(85,9) 8(9,3) p OR 95% CI * Nguyễn Đức Vy 2004 * Vetr 2005 - >6,4 mmol/l 9(4,) 2(8,7) 0,483,4 0,6-3,5

3. PT đa biến các YTLQ đến thai to Yếu tố Thai to (n=64)% Thai thường (n=293)% OR* p Cách sinh Ngã âm đạo Mổ lấy thai Giới tính Gái Trai 23(35,9) 807(62,4) 4(64,) 486(37,6),8 0,07 * Nkwabong E (204): OR= 2,2; p< 0,05 * Stotland NE (2005): OR=,65; p< 0,05 23(35,9) 4(64,) 632(48,9) 66(5,) 2, 0,028

KẾT LUẬN Tỷ lệ thai to Trẻ 4000g có tỷ lệ 4,7% KTC 95%: 3,6-5,8

KẾT LUẬN Các yếu tố liên quan Yếu tố OR CI 95% P Tuổi mẹ 35 2, [,0-4,2] 0,04 Kinh nguyệt không đều trước khi mang thai Tuổi thai từ 40- < 42 tuần so với tuổi thai từ 37- < 40 tuần 2,2 [-5] 0,049 2,6 [,4-4,9] 0,004 Bề cao tử cung 35cm 4,9 [2,3-0,4] 0,000 Vòng bụng 00cm 5,6 [2,6-2,] 0,000 Siêu âm FL 70mm 6,3 [,5-27,2] 0,03 Giới tính trẻ trai 2, [,-3,9] 0,028

KIẾN NGHỊ 2 3 4 Thực hiện tốt truyền thông về thai to. Đối với thai kỳ có nguy cơ, quản lý thai chặt chẽ, dinh dưỡng hợp lý, kiểm soát cân nặng, đường huyết tốt. Kết hợp nhiều phương pháp để chẩn đoán sớm thai có trọng lượng sơ sinh lớn. Nghiên cứu cách kiểm soát tăng cân mẹ trong thai kỳ