BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP
|
|
- Phùng Vũ
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 1) (Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018) 1 Lê Anh Minh 26/03/1993 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K7HV 2 Vương Quốc Anh 13/07/1992 Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K8XD 3 Phạm Thị Diễm 04/11/1995 Nữ Công nghệ May Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K9MM2 4 Phan Thị Hạnh 09/04/1995 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K9KT 5 Triệu Hải Tuấn 09/08/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K9CNTT2 6 Trần Phạm Phương Uyên 23/12/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K10MM1 7 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1 8 Hoàng Mỹ Yến 03/01/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1 9 Trần Thị Ngọc Bích 12/06/1996 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 10 Nguyễn Thế Thu Diễm 09/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 11 Võ Thị Diễm 14/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 12 Ngô Thị Kim Dung 14/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 13 Nguyễn Thùy Dung 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 14 Võ Thị Thùy Dung 05/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 1/16
2 15 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/10/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 16 Nguyễn Thị Hậu 16/02/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 17 Chu Minh Huệ 07/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 18 Trần Thị Thúy Kiều 14/05/1996 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 19 Phan Thị Lâm 25/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 20 Bùi Thị Luyến 08/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 21 Phạm Minh Nguyệt 09/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 22 Lê Thụy Lộc Nhàn 11/08/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 23 Nguyễn Thị Minh Phương 09/02/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 24 Nguyễn Thị Kim Phượng 28/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 25 Nguyễn Thị Thảo Sương 03/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 26 Nguyễn Thị Thắm 13/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 27 Hoàng Thị Thiêm 01/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 28 Đinh Thị Minh Thư 18/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 29 Đào Thị Thanh Thủy 06/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 30 Phạm Thị Thủy 01/01/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 31 Bùi Thị Ngọc Trâm 24/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 32 Nguyễn Thị Thu Trang 17/07/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 2/16
3 33 Đặng Minh Trí 13/07/1997 Nam Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 34 Trần Ngọc Trinh 16/06/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 35 Cáp Thị Minh Tú 09/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 36 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 27/01/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 37 Phạm Thị Ánh Tuyết 20/07/1994 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 38 Vũ Thị Hồng Anh 11/05/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 39 Nguyễn Thị Bé 05/04/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 40 Phạm Thị Thanh Diễm 24/07/1997 Nữ Công nghệ May Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 41 Bùi Thị Duyên 08/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 42 Vũ Hoài Giang 08/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 43 Nguyễn Thị Như Huỳnh 28/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 44 Nguyễn Thị Thùy Lam 29/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 45 Mai Thị Bích Liên 20/02/1996 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 46 Nguyễn Thị Luyến 07/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 47 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 48 Huỳnh Thị Kim Phụng 16/10/1995 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 49 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 09/12/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 50 Trần Phương Thảo 08/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 51 Nguyễn Phạm Hoài Thương 13/07/1996 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 3/16
4 52 Trần Đoàn Nhật Anh 19/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 53 Trần Gia Bảo 29/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 54 Nguyễn Thùy Dung 23/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 55 Trần Đức Dũng 10/12/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 56 Trịnh Thị Thu Hà 16/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 57 Nguyễn Phi Hải 04/09/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 58 Trần Phi Hùng 10/09/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 59 Nguyễn Thị Lan Hương 04/11/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 60 Nguyễn Phan Hoàng Khanh 07/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 61 Lê Phước Lộc 30/11/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 62 Mạc Văn Nghĩa 06/09/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 63 Thiều Thị Thùy Như 16/05/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 64 Nguyễn Huỳnh Trúc Quyên 24/06/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 65 Trần Ngọc Linh Tâm 20/11/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 66 Nguyễn Tân Thiên 03/06/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 67 Trần Thị Tuyết Thoa 28/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 68 Lê Thị Thu Thúy 20/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 69 Phạm Nguyễn Diễm Thy 23/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 4/16
5 70 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 15/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 71 Nguyễn Thị Trang 26/04/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 72 Trần Thị Thu Uyên 16/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 73 Phạm Thị Hồng Đào 27/07/1996 Nữ Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 74 Nguyễn Văn Dõng 03/02/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 75 Lưu Tấn Duy 28/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 76 Đỗ Xuân Hiếu 02/02/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 77 Nguyễn Duy Hoàng 20/05/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 78 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/02/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 79 Đinh Thị Yến Nhi 20/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 80 Lương Thanh Phong 22/07/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 81 Dịp Thanh Quy 10/01/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 82 Võ Thị Như Quỳnh 16/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 83 Huỳnh Ngọc Sửu 01/01/1996 Nam Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 84 Nguyễn Duy Tân 12/03/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 85 Nguyễn Minh Thuận 11/03/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 86 Nguyễn Thị Thủy Tiên 28/05/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 87 Trần Quốc Toàn 17/03/1994 Nam Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 88 Huỳnh Thị Thanh Vy 15/08/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 5/16
6 89 Nguyễn Văn Đức 11/06/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 90 Vương Thùy Dung 03/09/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 91 Trần Văn Hoài 18/04/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 92 Nguyễn Lan Hương 14/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 93 Phạm Thị Ngọc Huyền 28/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 94 Trần Thị Thúy Liễu 24/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 95 Trương Thị Phúc Lộc 10/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 96 Nguyễn Thị Mai 17/05/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 97 Hà Quốc Nam 26/02/1994 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 98 Nguyễn Viết Phúc 26/04/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 99 Nguyễn Phương 23/09/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 100 Nguyễn Trúc Phương 06/02/1997 Nam Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 101 Trần Hữu Thanh 09/07/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 102 Lê Thị Phương Thảo 30/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 103 Đinh Ngọc Tiên 14/04/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 105 Tạ Vũ Hạnh Tiên 15/07/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 106 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/06/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 6/16
7 107 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 02/12/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 108 Lưu Thị Ánh Tuyết 04/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 109 Chế Hoài Vy 21/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 110 Nguyễn Thị Kim Dung 14/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 111 Bùi Thị Hà 01/07/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 112 Trần Đặng Mỹ Hiệp 19/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 113 Phan Ngọc Hồng Lan 05/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 114 Phạm Thị Mỹ Liên 16/04/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 115 Hồ Trần Mỹ Linh 28/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 116 Vũ Thị Nam 16/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 117 Dương Thị Bích Ngân 04/08/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 118 Đỗ Thị Thu Oanh 20/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 119 Thái Kim Phụng 23/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 120 Nguyễn Thị Phương 23/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 121 Nguyễn Phát Thành 20/07/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 122 Phạm Thị Thảo 22/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 123 Hồ Thị Minh Thơm 19/08/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 124 Nguyễn Anh Thư 01/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 7/16
8 125 Trần Thị Bé Thương 02/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 126 Phạm Phương Thùy 02/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 127 Lâm Bảo Trâm 01/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 128 Nguyễn Thị Trang 15/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 129 Đỗ Thị Cẩm Tú 19/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 130 Trương Nguyễn Ngọc Tuấn 15/06/1993 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 131 Nguyễn Đặng Thị Phương Uyên 15/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 132 Phạm Ngọc Khánh Vy 11/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 133 Trần Thanh Xuân 12/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 134 Trần Trịnh Vân Anh 10/02/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 135 Vũ Thị Phương Linh 19/07/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 136 Bùi Thị Kim Loan 06/04/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 137 Hồ Thị Mai Lý 07/12/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 138 Phạm Phương Ngân 28/11/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 139 Lê Thị Thanh Thúy 07/05/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 140 Trần Thị Kim Yến 10/11/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 8/16
9 141 Nguyễn Thị Thúy Anh 11/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 142 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 09/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 143 Hoàng Thị Kim Chi 06/04/1996 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 144 Phạm Thị Kim Đào 22/06/1997 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 145 Huỳnh Tiết Đạt 21/11/1992 Nam Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 146 Trần Thị Quỳnh Dương 06/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 147 Nguyễn Đoàn Như Hạnh 23/08/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 148 Bùi Thị Thu Hiền 06/03/1996 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 149 Nguyễn Thị Ái Hoa 11/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 150 Nguyễn Thanh Hoà 26/12/1996 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 151 Trần Thị Thanh Kiều 07/11/1997 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 152 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/04/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 153 Trần Thị Trung Lý 20/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 154 Nguyễn Thị Thanh Mai 14/07/1996 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 155 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 29/07/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 156 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 157 Vũ Thị Linh Ngọc 20/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 9/16
10 158 Phạm Thị Ngọc 01/06/1994 Nữ Kế toán Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 159 Trần Yến Nhi 09/05/1997 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 160 Nguyễn Thị Thảo Như 09/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 161 Võ Thị Kim Phụng 17/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 162 Nguyễn Thảo Phương 01/06/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 163 Nguyễn Trần Loan Phượng 10/12/1996 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 164 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 10/11/1997 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 165 Hồ Phan Thị Minh Thảo 26/01/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 166 Lê Thị Thanh Thảo 11/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 167 Thiều Thị Thảo 20/06/1997 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 168 Phạm Thị Thu Thủy 28/06/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 169 Trần Thị Trinh 14/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 170 Bùi Thị Trúc 08/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 171 Phạm Thị Thanh Tuyền 28/08/1996 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 172 Nguyễn Mai Tường Vi 18/04/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 173 Nguyễn Thị Như Ý 06/08/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 10/16
11 174 Nguyễn Lương Bằng 22/05/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 175 Nguyễn Thị Thanh Hoài 20/02/1997 Nữ Tiếng Anh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 176 Nguyễn Hoàng Mỹ Huyền 16/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 177 Khưu Ngọc Mẫn 28/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 178 Nguyễn Thị Kim Muội 09/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 179 Phạm Thị Kim Ngân 03/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 180 Phạm Thị Như Ngọc 21/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 181 Nguyễn Hoàng Sang 28/10/1997 Nam Tiếng Anh Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 182 Trần Thị Hồng Thắm 17/11/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 183 Phan Thị Thanh Trâm 03/12/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 184 Phạm Ngọc Anh Trang 04/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 185 Lê Minh Trí 22/09/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 186 Lê Nguyễn Thanh Trúc 20/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 187 Phan Thị Thanh Tuyền 09/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 188 Tiêu Thị Ngọc Yến 16/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 189 Nguyễn Mạnh Cường 27/10/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 190 Nguyễn Quế Đan 04/05/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 191 Nguyễn Thúy Đào 01/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 11/16
12 192 Vũ Nguyễn Nhật Hào 03/02/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 193 Cao Thị Thu Hiền 11/06/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 194 Trần Thị Khải Huyền 31/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 195 Trần Thị Tuyết Khanh 22/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 196 Trần Hoài Kim Ngân 08/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 197 Lê Huỳnh Tú Quyên 09/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 198 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 199 Trương Thị Thu Sương 16/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 200 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 201 Nguyễn Thu Thảo 19/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 202 Nguyễn Thị Xuân Thọ 20/09/1997 Nữ Tiếng Anh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 203 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 18/06/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 204 Nguyễn Thị Thanh Toàn 14/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 205 Tạ Hồng Huyền Trâm 19/02/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 206 Nguyễn Quang Tú 21/01/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 207 Trần Thị Thanh Tuyền 24/01/1991 Nữ Tiếng Anh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 208 Nguyễn Nam Viên 21/05/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 209 Lê Thị Thảo Vy 04/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 12/16
13 210 Trần Vũ Lan Anh 17/10/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 211 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 212 Lê Vĩnh Hào 02/01/1997 Nam Tiếng Anh Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 213 Phạm Thị Hòa 09/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 214 Trần Ngọc Linh 15/02/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 215 Lê Hoài Như 14/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 216 Trịnh Trường Phú 21/03/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 217 Phan Lâm Tuyền 14/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 218 Lộ Ngọc Hồng Tuyết 17/07/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 219 Vòng Chủ An 24/09/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 220 Nguyễn Duy Ân 25/03/1996 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 221 Vũ Minh Anh 05/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 222 Thòng Lý Bảo 09/10/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 223 Lai Quốc Bình 20/10/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 224 Lầm Bích Hà 06/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 225 Vòng Chủ Hếnh 09/02/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 226 Trần Như Thái Hiền 04/12/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 227 Vũ Thị Hoàn 15/07/1994 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 13/16
14 228 Lầu Lai Hưng 14/08/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 229 Thóng Nàm Khìn 10/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 230 Phạm Thùy Linh 07/05/1994 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 231 Phùng Quang Minh 30/11/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 232 Vũ Thị Hồng Nhung 02/11/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 233 Tạ Thùy Trang 18/03/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 234 Phạm Thúy Hồng 08/07/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 235 Cún Trạch Lương 16/02/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 236 Hồ Ngọc Phấn 26/10/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 237 Dịp Hếnh Phắn 22/02/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 238 Hấu Cá Phu 05/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 239 Lý Hoàng Phúc 27/12/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 240 Phan Ngọc Uyên Phương 08/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 241 Chắn Nhộc Sầu 24/01/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 242 Nguyễn Thị Thúy 17/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 243 Đàm Thu Trâm 06/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 244 Nguyễn Thị Minh Trâm 07/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 245 Hỷ Sau Trấn 21/01/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 14/16
15 246 Dịp Ngọc Trang 24/02/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 247 Phương Thị Tuyết 25/10/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 248 Nguyễn Thị Như Uyên 26/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 249 Nìm Đức Vị 17/04/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 250 Lỷ Hoàng Yến 04/03/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 251 Phan Phước Chánh 28/05/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 252 Nguyễn Thị Hiếu 13/01/1997 Nữ CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 253 Đặng Hoàng Khoa 15/06/1996 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 254 Lê Hoàng Minh 01/03/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 255 Vy Điền Viễn 27/08/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 256 Phan Ngọc Phương Bắc 22/12/1992 Nam Công nghệ thông tin Xuất sắc B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 257 Nguyễn Minh Đức 27/09/1995 Nam Công nghệ thông tin Khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 258 Đỗ Gia Huy 18/09/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 259 Nguyễn Tấn Lộc 01/11/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 260 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 261 Bùi Công Tân 27/06/1997 Nam Công nghệ thông tin Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 262 Nguyễn Thanh Thuận 21/03/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 263 Phạm Bích Tuyền 03/03/1997 Nữ Công nghệ thông tin Giỏi B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 264 Nguyễn Xuân Kiên 30/05/1986 Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Trung bình B /2018-CĐCQ 22/06/2018 K2XD-LT 15/16
16 Đồng Nai, ngày 22 tháng 6 năm 2018 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 16/16
17 BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 2,3) (Theo Quyết định số 61/2018/QĐ-HT ngày 18 tháng 9 năm 2018 và Quyết định số 65/2018/QĐ-HT ngày 20 tháng 9 năm 2018) 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/08/1994 Nữ Kế toán Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K8KT 2 Nguyễn Thị Doan 26/12/1993 Nữ Kế toán Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K8KT 3 Trần Thị Tuyết Trân 03/04/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K8AV2 4 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa 30/10/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K9CNTT2 5 Trịnh Ngọc Anh 21/06/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K10GD1 6 Phạm Thị Thảo 11/09/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K10QT 7 Trần Thị Cẩm Tú 30/05/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K10QT 8 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/02/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 9 Phan Thị Nguyệt Hồng 18/10/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 10 Dương Kiều Thanh Lan 25/09/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 11 Đinh Thị Trúc Ly 20/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 12 Nguyễn Thị Kiều My 18/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 13 Lê Thị Tuyết Nhung 28/09/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 14 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 20/05/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 1/6
18 15 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 22/05/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 16 Trần Thị Thúy 19/05/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 17 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 18 Phan Diệu Xuân Trầm 26/11/1997 Nữ Công nghệ May Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 19 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 20 Phùng Thị Thanh Trúc 08/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 21 Phạm Thị Ngọc Diệp 23/07/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM2 22 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM2 23 Lê Thị Kim Bình 26/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 24 Vũ Quốc Huy 26/11/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 25 Cao Thị Mỹ Linh 07/06/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 26 Phạm Thị Mỹ Linh 30/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 27 Nguyễn Văn Long 23/01/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 28 Nguyễn Vũ Gia Luân 28/06/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 29 Nguyễn Hoàng Minh Mẫn 22/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 30 Trần Hoàng Nam 15/02/1995 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 31 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 32 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/12/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 2/6
19 33 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 14/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 34 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/09/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 35 Nguyễn Hoài Phúc 14/11/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 36 Hoàng Thu Thảo 02/02/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 37 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/11/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 38 Nguyễn Thủy Tiên 13/09/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 39 Nguyễn Ngọc Châu 30/04/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT1 40 Nguyễn Thị Thu Thủy 07/04/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT1 41 Ngô Trần Tiến Đạt 18/05/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 42 Nguyễn Quỳnh Diệu 14/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 43 Trần Trọng Nghĩa 20/02/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 44 Phan Thế Ngọc 17/08/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 45 Nguyễn Thị Thủy Tiên 21/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 46 Vũ Thị Vân 08/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 47 Lê Thị Tuyết Nhung 27/09/1996 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11TC 48 Võ Công Chí 03/02/1997 Nam Kế toán Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 49 Phan Thị Thúy Diễm 05/03/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 50 Lê Thị Hồng Duyên 14/07/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 51 Võ Mai Loan 22/01/1997 Nữ Kế toán Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 3/6
20 52 Đỗ Thị Thủy Ngân 22/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 53 Lê Hoàng Khả Nhi 11/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 54 Nguyễn Thị Diễm Phúc 15/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 55 Phạm Thị Phương Trinh 25/11/1993 Nữ Kế toán Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 56 Vũ Lê Khánh Hòa 22/01/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 57 Bùi Ngọc Châu Minh 27/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 58 Trần Thị Thảo 20/02/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 59 Mai Thị Thanh Tuyền 05/07/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 60 Vy Thị Huyền Ân 01/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 61 Nguyễn Ngọc Diễm 16/12/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 62 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 63 Ngô Quang Nhật 02/05/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 64 Nguyễn Kim Phượng 28/09/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV3 65 Nguyễn Thị Hoàng Thiêm 20/03/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV3 66 Trần Kim Anh 27/05/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 67 Lầu Quay Cắm 25/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 68 Trần Thị Mỷ Dung 28/05/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 69 Trần Thị Thùy Liên 04/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 4/6
21 70 Đồng Thị Như Huyền 29/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV2 71 Phan Thị Anh Thư 29/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV2 72 Lê Văn Định 23/10/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11CNTT 73 Cao Thị Kim Anh 26/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 74 Nguyễn Thị Minh Anh 24/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 75 Nguyễn Văn Cươ ng 14/05/1990 Nam Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 76 Chu Ngọc Duyên 09/03/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 77 Lê Thị Hà 07/08/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 78 Chí Nga Hằng 09/11/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 79 Đỗ Thị Hiên 02/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 80 Nguyễn Thị Thanh Lênh 20/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 81 Phạm Thị Mỹ Linh 26/04/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 82 Lê Văn Lực 28/03/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 83 Nguyễn Văn Lương 02/04/1986 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 84 Lê Thị Phương 03/10/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 85 Châu Thanh Tâm 15/07/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 86 Phạm Văn Thân 05/07/1980 Nam Quản trị kinh doanh Giỏi B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 87 Cao Văn Thăng 28/09/1994 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 5/6
22 88 Vũ Thiên Thanh 02/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 89 Nguyễn Thanh Toàn 04/06/1990 Nam Quản trị kinh doanh Giỏi B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 90 Thân Thế Vinh 28/05/1992 Nam Quản trị kinh doanh Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 91 Phan Thị Ngọc Ánh 10/08/1994 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 92 Trần Thị Trâm 10/05/1989 Nữ Kế toán Khá B /2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT NGƯỜI LẬP BIỂU Đồng Nai, ngày 21 tháng 9 năm 2018 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 6/6
23 BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2018 (Đợt 1) (Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018) Số vào sổ Ngày cấp Ký tên Ghi chú 1 Nguyễn Thị Trường An 04/02/1992 Nữ Kế toán TB-Khá B /2018-VLVH 22/06/2018 K6KT_VLVH 2 Bùi Thị Hường 10/05/1992 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B /2018-VLVH 22/06/2018 K8QT_VLVH Đồng Nai, ngày 22 tháng 6 năm 2018 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 1/1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CN&QT SONADEZI HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT TỐT NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ TH
LỚP K12MM1 Phòng thi : HTB 001 Vi Thị An 06/08/1998 Nữ 002 Trần Thị Thiên Ân 01/01/1998 Nữ 003 Trần Thị Ngọc Ánh 16/07/1998 Nữ 004 Phùng Thị Bính 10/11/1998 Nữ 005 Hoàng Thị Chung 24/04/1999 Nữ 006 Trần
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A
KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn
Chi tiết hơnDANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi
Chi tiết hơnTRƯỜNG CAO ĐẲNG CN&QT SONADEZI HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT TỐT NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ TH
LỚP K12MM1 Phòng thi : HTA Họ và tên Ngày sinh Giới tính Số tờ Ghi chú 001 Vi Thị An 06/08/1998 Nữ 002 Trần Thị Thiên Ân 01/01/1998 Nữ 003 Trần Thị Ngọc Ánh 16/07/1998 Nữ 004 Phùng Thị Bính 10/11/1998
Chi tiết hơn1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam
Chi tiết hơn` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) 1 TRAN NGOC MINH 000186000*** 321***794 486265******1185 038642*** 139,307 2 PHAN LE NA
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:
Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003
Chi tiết hơnSỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh
SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01
LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ
Chi tiết hơnDSHS_theoLOP
Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200
Chi tiết hơnBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu
BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc
Chi tiết hơnMSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122
MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN
1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019
Chi tiết hơnDANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ
DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương
Chi tiết hơnDSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6
24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy
Chi tiết hơnSTT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ
STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT
Chi tiết hơnĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG
ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung
Chi tiết hơnXep lop 12-13
TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1
Chi tiết hơndocument
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD
SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm
Chi tiết hơnYLE Movers PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU
Chi tiết hơnDSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam
Chi tiết hơnSố hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4
Chi tiết hơnDANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to
DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000
Chi tiết hơnMã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh
2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5
Chi tiết hơnDanh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên
Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830
Chi tiết hơndanh sach full tháng
KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh
Chi tiết hơnDANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE
DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị
1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật
Chi tiết hơnI. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU
I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000
Chi tiết hơnK1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644
Chi tiết hơnDanh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S
Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796
Chi tiết hơnDS phongthi K xlsx
Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019
Chi tiết hơnKỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)
Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A
KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm
Chi tiết hơnDANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1
DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều
Chi tiết hơnKET for Schools_ xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN
Chi tiết hơnĐiểm KTKS Lần 2
Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh
Chi tiết hơnStt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2
1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai
Chi tiết hơnTrường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1
Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên
Chi tiết hơnCHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND
CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019
Chi tiết hơnSỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT
Chi tiết hơnTHÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép
THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 8 2019 VA00496957 THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00269865 HA NOI NGUYEN THI HOAI NAM Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2
DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986
Chi tiết hơnEPP test background
1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN
Chi tiết hơnDanh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T
Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1 - ngày 05/07/2019 Họ tên Tài
Chi tiết hơnDANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO
DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG
Chi tiết hơnChúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký
Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký quy đổi đợt 1 (24/11/2015) (*) Lưu ý: Các KH đạt giải
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG
Chi tiết hơnDSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên
DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093
Chi tiết hơnKẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia
KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041
Chi tiết hơnDSKTKS Lần 2
Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa ; Chuyên ngành: Hệ thống nhúng, Điện tự động,
Chi tiết hơnChương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G
Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN
Chi tiết hơnts2013_ds_nv1B_upweb.xls
Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN
Chi tiết hơnDANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1
DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH
Chi tiết hơnDanh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26
Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000
Chi tiết hơnDanh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - Visa Violet mới trúng thưởng CTKM "20/10 nhận ưu đãi cùng thẻ Eximbank Visa Violet" (từ ngày 01/10/ /12/20
Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - Visa Violet mới trúng thưởng CTKM "20/10 nhận ưu đãi cùng thẻ Eximbank Visa Violet" (từ ngày 01/10/2017-30/12/2017) 1 EIB HA NOI NGUYEN THI NGOAN 400,000 2 EIB HA
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13
Chi tiết hơnChương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà
Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh
Chi tiết hơn